Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | một phần (thủ tục) |
một phần (trực tuyến) (thủ tục) |
toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Công thương | 0 | 11 | 116 |
một phần 0 (hồ sơ)
10688
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 10688 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
24
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 24 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
10664
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 10664 (hồ sơ) |
2 | 0 | 0.6 % | 99.4 % | 0 % |
UBND Huyện Đắk Mil | 6 | 0 | 0 |
một phần 353 (hồ sơ)
7660
một phần (trực tuyến) 1093 (hồ sơ) toàn trình 6214 (hồ sơ) |
một phần 29 (hồ sơ)
676
một phần (trực tuyến) 29 (hồ sơ) toàn trình 618 (hồ sơ) |
một phần 324 (hồ sơ)
6984
một phần (trực tuyến) 1064 (hồ sơ) toàn trình 5596 (hồ sơ) |
582 | 1 | 82.5 % | 12.8 % | 4.7 % |
UBND Huyện Đăk Rlấp | 146 | 1 | 156 |
một phần 808 (hồ sơ)
7270
một phần (trực tuyến) 453 (hồ sơ) toàn trình 6009 (hồ sơ) |
một phần 164 (hồ sơ)
885
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 721 (hồ sơ) |
một phần 644 (hồ sơ)
6385
một phần (trực tuyến) 453 (hồ sơ) toàn trình 5288 (hồ sơ) |
500 | 8 | 66.2 % | 30 % | 3.8 % |
UBND Huyện Đăk Song | 11 | 1 | 0 |
một phần 1442 (hồ sơ)
7071
một phần (trực tuyến) 783 (hồ sơ) toàn trình 4846 (hồ sơ) |
một phần 58 (hồ sơ)
942
một phần (trực tuyến) 9 (hồ sơ) toàn trình 875 (hồ sơ) |
một phần 1384 (hồ sơ)
6129
một phần (trực tuyến) 774 (hồ sơ) toàn trình 3971 (hồ sơ) |
213 | 1 | 81.3 % | 17.2 % | 1.5 % |
UBND Huyện Cư Jút | 1 | 0 | 0 |
một phần 595 (hồ sơ)
6422
một phần (trực tuyến) 1916 (hồ sơ) toàn trình 3911 (hồ sơ) |
một phần 2 (hồ sơ)
685
một phần (trực tuyến) 297 (hồ sơ) toàn trình 386 (hồ sơ) |
một phần 593 (hồ sơ)
5737
một phần (trực tuyến) 1619 (hồ sơ) toàn trình 3525 (hồ sơ) |
97 | 48 | 83.6 % | 15.2 % | 1.2 % |
UBND Huyện Krông Nô | 2 | 1 | 2 |
một phần 448 (hồ sơ)
6234
một phần (trực tuyến) 932 (hồ sơ) toàn trình 4854 (hồ sơ) |
một phần 26 (hồ sơ)
633
một phần (trực tuyến) 111 (hồ sơ) toàn trình 496 (hồ sơ) |
một phần 422 (hồ sơ)
5601
một phần (trực tuyến) 821 (hồ sơ) toàn trình 4358 (hồ sơ) |
588 | 32 | 92.6 % | 6.7 % | 0.7 % |
UBND Thành phố Gia Nghĩa | 1 | 0 | 0 |
một phần 1614 (hồ sơ)
5183
một phần (trực tuyến) 1495 (hồ sơ) toàn trình 2074 (hồ sơ) |
một phần 1 (hồ sơ)
647
một phần (trực tuyến) 234 (hồ sơ) toàn trình 412 (hồ sơ) |
một phần 1613 (hồ sơ)
4536
một phần (trực tuyến) 1261 (hồ sơ) toàn trình 1662 (hồ sơ) |
309 | 1 | 79.8 % | 17.5 % | 2.7 % |
UBND Huyện Tuy Đức | 5 | 0 | 3 |
một phần 683 (hồ sơ)
4517
một phần (trực tuyến) 10 (hồ sơ) toàn trình 3824 (hồ sơ) |
một phần 28 (hồ sơ)
363
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 331 (hồ sơ) |
một phần 655 (hồ sơ)
4154
một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) toàn trình 3493 (hồ sơ) |
143 | 3 | 85.6 % | 12.8 % | 1.6 % |
UBND Huyện Đắk Glong | 9 | 1 | 0 |
một phần 901 (hồ sơ)
4049
một phần (trực tuyến) 211 (hồ sơ) toàn trình 2937 (hồ sơ) |
một phần 7 (hồ sơ)
348
một phần (trực tuyến) 53 (hồ sơ) toàn trình 288 (hồ sơ) |
một phần 894 (hồ sơ)
3701
một phần (trực tuyến) 158 (hồ sơ) toàn trình 2649 (hồ sơ) |
612 | 82 | 61.5 % | 30.8 % | 7.7 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 63 | 6 | 23 |
một phần 148 (hồ sơ)
2568
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 2420 (hồ sơ) |
một phần 33 (hồ sơ)
51
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 18 (hồ sơ) |
một phần 115 (hồ sơ)
2517
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 2402 (hồ sơ) |
1 | 2 | 81 % | 19 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 16 | 4 | 95 |
một phần 0 (hồ sơ)
1458
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1458 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
160
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 160 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
1298
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1298 (hồ sơ) |
39 | 2 | 97.7 % | 0.9 % | 1.4 % |
Sở Y tế | 36 | 46 | 19 |
một phần 11 (hồ sơ)
220
một phần (trực tuyến) 27 (hồ sơ) toàn trình 182 (hồ sơ) |
một phần 5 (hồ sơ)
67
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 61 (hồ sơ) |
một phần 6 (hồ sơ)
153
một phần (trực tuyến) 26 (hồ sơ) toàn trình 121 (hồ sơ) |
1 | 1 | 94.8 % | 5.2 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 7 | 42 | 37 |
một phần 0 (hồ sơ)
219
một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) toàn trình 214 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
203
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 202 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
16
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 12 (hồ sơ) |
2 | 1 | 81.3 % | 6.3 % | 12.4 % |
Sở Giao thông Vận tải | 98 | 12 | 6 |
một phần 68 (hồ sơ)
189
một phần (trực tuyến) 120 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 28 (hồ sơ)
31
một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 40 (hồ sơ)
158
một phần (trực tuyến) 117 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
2 | 0 | 88.6 % | 10.1 % | 1.3 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 59 | 14 | 17 |
một phần 39 (hồ sơ)
174
một phần (trực tuyến) 32 (hồ sơ) toàn trình 103 (hồ sơ) |
một phần 12 (hồ sơ)
36
một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) toàn trình 19 (hồ sơ) |
một phần 27 (hồ sơ)
138
một phần (trực tuyến) 27 (hồ sơ) toàn trình 84 (hồ sơ) |
13 | 0 | 52.9 % | 45.7 % | 1.4 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 39 | 10 | 69 |
một phần 1 (hồ sơ)
101
một phần (trực tuyến) 9 (hồ sơ) toàn trình 91 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
2
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
một phần 1 (hồ sơ)
99
một phần (trực tuyến) 9 (hồ sơ) toàn trình 89 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97 % | 3 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 75 | 5 | 27 |
một phần 0 (hồ sơ)
82
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 81 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
3
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
79
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 79 (hồ sơ) |
5 | 1 | 63.3 % | 31.6 % | 5.1 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 105 | 6 | 14 |
một phần 26 (hồ sơ)
63
một phần (trực tuyến) 13 (hồ sơ) toàn trình 24 (hồ sơ) |
một phần 4 (hồ sơ)
8
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
một phần 22 (hồ sơ)
55
một phần (trực tuyến) 11 (hồ sơ) toàn trình 22 (hồ sơ) |
3 | 1 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 24 | 1 | 33 |
một phần 17 (hồ sơ)
60
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 43 (hồ sơ) |
một phần 5 (hồ sơ)
12
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 7 (hồ sơ) |
một phần 12 (hồ sơ)
48
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 36 (hồ sơ) |
4 | 3 | 72.9 % | 22.9 % | 4.2 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
một phần 48 (hồ sơ)
48
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 5 (hồ sơ)
5
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 43 (hồ sơ)
43
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
2 | 0 | 81.4 % | 14 % | 4.6 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 1 | 0 | 36 |
một phần 0 (hồ sơ)
22
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 22 (hồ sơ) |
0 |
một phần 0 (hồ sơ)
22
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 22 (hồ sơ) |
0 | 4 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 15 | 2 | 7 |
một phần 7 (hồ sơ)
21
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 14 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
1
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 7 (hồ sơ)
20
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 13 (hồ sơ) |
0 | 0 | 80 % | 20 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 46 | 5 | 65 |
một phần 17 (hồ sơ)
18
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 15 (hồ sơ)
15
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 2 (hồ sơ)
3
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
37 | 0 | 33.3 % | 33.3 % | 33.4 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 16 | 14 | 12 |
một phần 0 (hồ sơ)
16
một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) toàn trình 8 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
1
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
15
một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh | 0 | 13 | 25 |
một phần 0 (hồ sơ)
4
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 |
một phần 0 (hồ sơ)
4
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐẮK NÔNG | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | NV | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế tỉnh | 192 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
một phần:
0
một phần (trực tuyến):
0
toàn trình:
10
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
một phần:
0
một phần (trực tuyến):
0
toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%