1 |
1.005125.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký thành lập liên hiệp hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
2 |
2.002013.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
3 |
2.000529.000.00.00.H16 |
|
Thành lập công ty TNHH một thành viên do UBND cấp tỉnh quyết định thành lập
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
4 |
2.001061.000.00.00.H16 |
|
Hợp nhất, sáp nhập công ty TNHH một thành viên do UBND cấp tỉnh quyết định thành lập, hoặc được giao quản lý
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
5 |
1.005122.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã chia
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
6 |
2.001025.000.00.00.H16 |
|
Chia, tách công ty TNHH một thành viên do UBND cấp tỉnh quyết định thành lập hoặc được giao quản lý
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
7 |
2.001979.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã tách
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
8 |
2.001021.000.00.00.H16 |
|
Giải thể công ty TNHH một thành viên (cấp tỉnh)
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
9 |
2.001957.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã hợp nhất
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
10 |
1.005056.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã sáp nhập
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
11 |
1.005169.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
12 |
2.002069.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
13 |
2.002041.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
14 |
1.005146.000.00.00.H16 |
|
Đăng ký thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên từ việc chia doanh nghiệp
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
15 |
1.005168.000.00.00.H16 |
|
Thông báo thay đổi thông tin người quản lý doanh nghiệp, thông tin người đại diện theo uỷ quyền (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |