Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND Huyện Đắk Mil | 2 | 10 | 0 |
Mức độ 2 4712 (hồ sơ)
28093
Mức độ 3 23376 (hồ sơ) Mức độ 4 5 (hồ sơ) |
Mức độ 2 4732 (hồ sơ)
28434
Mức độ 3 23698 (hồ sơ) Mức độ 4 4 (hồ sơ) |
1585 | 22 | 73.9 % | 20.5 % | 5.6 % |
UBND Huyện Đăk Rlấp | 198 | 82 | 21 |
Mức độ 2 6785 (hồ sơ)
22327
Mức độ 3 14611 (hồ sơ) Mức độ 4 931 (hồ sơ) |
Mức độ 2 6759 (hồ sơ)
22117
Mức độ 3 14431 (hồ sơ) Mức độ 4 927 (hồ sơ) |
1374 | 0 | 70.5 % | 23.2 % | 6.3 % |
UBND Huyện Đăk Song | 32 | 11 | 0 |
Mức độ 2 20631 (hồ sơ)
21692
Mức độ 3 804 (hồ sơ) Mức độ 4 257 (hồ sơ) |
Mức độ 2 19457 (hồ sơ)
20453
Mức độ 3 741 (hồ sơ) Mức độ 4 255 (hồ sơ) |
4049 | 46 | 69 % | 11.2 % | 19.8 % |
UBND Thành phố Gia Nghĩa | 9 | 0 | 0 |
Mức độ 2 11993 (hồ sơ)
21266
Mức độ 3 8084 (hồ sơ) Mức độ 4 1189 (hồ sơ) |
Mức độ 2 12485 (hồ sơ)
20179
Mức độ 3 7017 (hồ sơ) Mức độ 4 677 (hồ sơ) |
799 | 0 | 89.7 % | 6.3 % | 4 % |
UBND Huyện Cư Jút | 14 | 3 | 0 |
Mức độ 2 12840 (hồ sơ)
18253
Mức độ 3 5306 (hồ sơ) Mức độ 4 107 (hồ sơ) |
Mức độ 2 12953 (hồ sơ)
18328
Mức độ 3 5268 (hồ sơ) Mức độ 4 107 (hồ sơ) |
626 | 30 | 76.4 % | 20.2 % | 3.4 % |
UBND Huyện Krông Nô | 26 | 29 | 0 |
Mức độ 2 8973 (hồ sơ)
15237
Mức độ 3 6173 (hồ sơ) Mức độ 4 91 (hồ sơ) |
Mức độ 2 8808 (hồ sơ)
14658
Mức độ 3 5759 (hồ sơ) Mức độ 4 91 (hồ sơ) |
804 | 12 | 92.4 % | 2.2 % | 5.4 % |
UBND Huyện Tuy Đức | 1 | 1 | 0 |
Mức độ 2 9477 (hồ sơ)
12197
Mức độ 3 2705 (hồ sơ) Mức độ 4 15 (hồ sơ) |
Mức độ 2 5728 (hồ sơ)
7882
Mức độ 3 2139 (hồ sơ) Mức độ 4 15 (hồ sơ) |
1255 | 0 | 72.3 % | 11.8 % | 15.9 % |
UBND Huyện Đắk Glong | 51 | 3 | 0 |
Mức độ 2 6610 (hồ sơ)
12166
Mức độ 3 5474 (hồ sơ) Mức độ 4 82 (hồ sơ) |
Mức độ 2 6544 (hồ sơ)
12085
Mức độ 3 5462 (hồ sơ) Mức độ 4 79 (hồ sơ) |
1150 | 0 | 74.2 % | 16.3 % | 9.5 % |
Sở Công thương | 2 | 15 | 109 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10848
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 10848 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10683
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 10682 (hồ sơ) |
2 | 0 | 0.9 % | 99.1 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 68 | 0 | 20 |
Mức độ 2 220 (hồ sơ)
3475
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 3255 (hồ sơ) |
Mức độ 2 216 (hồ sơ)
3467
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 3251 (hồ sơ) |
19 | 2 | 73 % | 26.4 % | 0.6 % |
Sở Tư pháp | 18 | 9 | 104 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2463
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 2463 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2359
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 2359 (hồ sơ) |
141 | 0 | 86.3 % | 7.8 % | 5.9 % |
Sở Y tế | 16 | 111 | 17 |
Mức độ 2 121 (hồ sơ)
592
Mức độ 3 236 (hồ sơ) Mức độ 4 235 (hồ sơ) |
Mức độ 2 117 (hồ sơ)
597
Mức độ 3 208 (hồ sơ) Mức độ 4 272 (hồ sơ) |
2 | 0 | 87.8 % | 11.9 % | 0.3 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 44 | 36 | 22 |
Mức độ 2 37 (hồ sơ)
411
Mức độ 3 193 (hồ sơ) Mức độ 4 181 (hồ sơ) |
Mức độ 2 24 (hồ sơ)
431
Mức độ 3 226 (hồ sơ) Mức độ 4 181 (hồ sơ) |
62 | 17 | 65.7 % | 20 % | 14.3 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 55 | 1 | 25 |
Mức độ 2 8 (hồ sơ)
271
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 263 (hồ sơ) |
Mức độ 2 18 (hồ sơ)
279
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 261 (hồ sơ) |
5 | 0 | 78.1 % | 20.1 % | 1.8 % |
Sở Giao thông Vận tải | 95 | 12 | 6 |
Mức độ 2 173 (hồ sơ)
240
Mức độ 3 64 (hồ sơ) Mức độ 4 3 (hồ sơ) |
Mức độ 2 173 (hồ sơ)
239
Mức độ 3 63 (hồ sơ) Mức độ 4 3 (hồ sơ) |
3 | 1 | 84.5 % | 14.2 % | 1.3 % |
Sở Nội vụ | 5 | 65 | 7 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
214
Mức độ 3 214 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
171
Mức độ 3 171 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
1 | 1 | 99.4 % | 0 % | 0.6 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 23 | 10 | 84 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
202
Mức độ 3 7 (hồ sơ) Mức độ 4 195 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
201
Mức độ 3 7 (hồ sơ) Mức độ 4 194 (hồ sơ) |
0 | 0 | 89.1 % | 10.9 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 24 | 0 | 30 |
Mức độ 2 139 (hồ sơ)
190
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 51 (hồ sơ) |
Mức độ 2 167 (hồ sơ)
209
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 42 (hồ sơ) |
7 | 2 | 83.3 % | 13.4 % | 3.3 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 45 | 4 | 65 |
Mức độ 2 139 (hồ sơ)
143
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 2 (hồ sơ) |
Mức độ 2 158 (hồ sơ)
159
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
147 | 0 | 6.3 % | 1.3 % | 92.4 % |
Thanh tra tỉnh | 4 | 0 | 0 |
Mức độ 2 112 (hồ sơ)
112
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 112 (hồ sơ)
112
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 55 | 4 | 5 |
Mức độ 2 47 (hồ sơ)
95
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 42 (hồ sơ) |
Mức độ 2 44 (hồ sơ)
93
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 43 (hồ sơ) |
5 | 1 | 87.1 % | 7.5 % | 5.4 % |
Sở Tài chính | 1 | 3 | 28 |
Mức độ 2 20 (hồ sơ)
87
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 66 (hồ sơ) |
Mức độ 2 26 (hồ sơ)
97
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 69 (hồ sơ) |
52 | 0 | 40.2 % | 6.2 % | 53.6 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 23 | 15 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
41
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 40 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
37
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 36 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý DA đầu tư XD các Công trình dân dụng và công nghiệp | 9 | 1 | 3 |
Mức độ 2 7 (hồ sơ)
41
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 34 (hồ sơ) |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
14
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 11 (hồ sơ) |
2 | 0 | 78.6 % | 7.1 % | 14.3 % |
Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh | 0 | 9 | 30 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
22
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 16 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
21
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 15 (hồ sơ) |
0 | 2 | 85.7 % | 14.3 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 21 | 15 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
14
Mức độ 3 9 (hồ sơ) Mức độ 4 5 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13
Mức độ 3 8 (hồ sơ) Mức độ 4 5 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐẮK NÔNG | 1 | 9 | 0 |
Mức độ 2 7 (hồ sơ)
12
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
2
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
NV | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |