Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | một phần (thủ tục) |
một phần (trực tuyến) (thủ tục) |
toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND Huyện Đắk Mil | 2 | 0 | 0 |
một phần 11534 (hồ sơ)
20029
một phần (trực tuyến) 7938 (hồ sơ) toàn trình 557 (hồ sơ) |
một phần 356 (hồ sơ)
475
một phần (trực tuyến) 108 (hồ sơ) toàn trình 11 (hồ sơ) |
một phần 11178 (hồ sơ)
19554
một phần (trực tuyến) 7830 (hồ sơ) toàn trình 546 (hồ sơ) |
224 | 8 | 91.9 % | 7 % | 1.1 % |
Sở Công thương | 0 | 11 | 115 |
một phần 0 (hồ sơ)
19480
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 19479 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
142
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 142 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
19338
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 19337 (hồ sơ) |
2 | 1 | 0.8 % | 99.2 % | 0 % |
UBND Huyện Đăk Song | 2 | 1 | 0 |
một phần 10337 (hồ sơ)
17191
một phần (trực tuyến) 6148 (hồ sơ) toàn trình 706 (hồ sơ) |
một phần 432 (hồ sơ)
1226
một phần (trực tuyến) 793 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 9905 (hồ sơ)
15965
một phần (trực tuyến) 5355 (hồ sơ) toàn trình 705 (hồ sơ) |
1865 | 22 | 80.6 % | 15.5 % | 3.9 % |
UBND Huyện Đăk Rlấp | 205 | 92 | 47 |
một phần 3848 (hồ sơ)
15984
một phần (trực tuyến) 11719 (hồ sơ) toàn trình 417 (hồ sơ) |
một phần 64 (hồ sơ)
1644
một phần (trực tuyến) 1580 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 3784 (hồ sơ)
14340
một phần (trực tuyến) 10139 (hồ sơ) toàn trình 417 (hồ sơ) |
1165 | 51 | 64.9 % | 28.5 % | 6.6 % |
UBND Huyện Cư Jút | 4 | 0 | 0 |
một phần 5127 (hồ sơ)
15141
một phần (trực tuyến) 9368 (hồ sơ) toàn trình 646 (hồ sơ) |
một phần 145 (hồ sơ)
829
một phần (trực tuyến) 679 (hồ sơ) toàn trình 5 (hồ sơ) |
một phần 4982 (hồ sơ)
14312
một phần (trực tuyến) 8689 (hồ sơ) toàn trình 641 (hồ sơ) |
255 | 33 | 87 % | 11.4 % | 1.6 % |
UBND Thành phố Gia Nghĩa | 4 | 0 | 0 |
một phần 4239 (hồ sơ)
12308
một phần (trực tuyến) 6612 (hồ sơ) toàn trình 1457 (hồ sơ) |
một phần 360 (hồ sơ)
2018
một phần (trực tuyến) 1647 (hồ sơ) toàn trình 11 (hồ sơ) |
một phần 3879 (hồ sơ)
10290
một phần (trực tuyến) 4965 (hồ sơ) toàn trình 1446 (hồ sơ) |
1601 | 1 | 77.1 % | 8.4 % | 14.5 % |
UBND Huyện Krông Nô | 8 | 0 | 0 |
một phần 4002 (hồ sơ)
11631
một phần (trực tuyến) 7353 (hồ sơ) toàn trình 276 (hồ sơ) |
một phần 466 (hồ sơ)
1497
một phần (trực tuyến) 1027 (hồ sơ) toàn trình 4 (hồ sơ) |
một phần 3536 (hồ sơ)
10134
một phần (trực tuyến) 6326 (hồ sơ) toàn trình 272 (hồ sơ) |
593 | 39 | 87.4 % | 7.5 % | 5.1 % |
UBND Huyện Đắk Glong | 5 | 1 | 0 |
một phần 3101 (hồ sơ)
9528
một phần (trực tuyến) 5617 (hồ sơ) toàn trình 810 (hồ sơ) |
một phần 126 (hồ sơ)
460
một phần (trực tuyến) 328 (hồ sơ) toàn trình 6 (hồ sơ) |
một phần 2975 (hồ sơ)
9068
một phần (trực tuyến) 5289 (hồ sơ) toàn trình 804 (hồ sơ) |
158 | 4 | 68.5 % | 29.9 % | 1.6 % |
UBND Huyện Tuy Đức | 3 | 3 | 0 |
một phần 2124 (hồ sơ)
8092
một phần (trực tuyến) 5465 (hồ sơ) toàn trình 503 (hồ sơ) |
một phần 61 (hồ sơ)
438
một phần (trực tuyến) 377 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 2063 (hồ sơ)
7654
một phần (trực tuyến) 5088 (hồ sơ) toàn trình 503 (hồ sơ) |
532 | 80 | 87.5 % | 9.1 % | 3.4 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 59 | 6 | 18 |
một phần 313 (hồ sơ)
5003
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 4690 (hồ sơ) |
một phần 32 (hồ sơ)
50
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 18 (hồ sơ) |
một phần 281 (hồ sơ)
4953
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 4672 (hồ sơ) |
30 | 1 | 76.8 % | 22.6 % | 0.6 % |
Sở Tư pháp | 20 | 11 | 101 |
một phần 0 (hồ sơ)
4167
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 4167 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
171
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 171 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
3996
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 3996 (hồ sơ) |
116 | 1 | 95.2 % | 2.4 % | 2.4 % |
Sở Y tế | 15 | 108 | 18 |
một phần 104 (hồ sơ)
513
một phần (trực tuyến) 194 (hồ sơ) toàn trình 215 (hồ sơ) |
một phần 15 (hồ sơ)
73
một phần (trực tuyến) 33 (hồ sơ) toàn trình 25 (hồ sơ) |
một phần 89 (hồ sơ)
440
một phần (trực tuyến) 161 (hồ sơ) toàn trình 190 (hồ sơ) |
3 | 0 | 84.8 % | 14.5 % | 0.7 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 48 | 26 | 22 |
một phần 52 (hồ sơ)
400
một phần (trực tuyến) 95 (hồ sơ) toàn trình 253 (hồ sơ) |
một phần 28 (hồ sơ)
104
một phần (trực tuyến) 37 (hồ sơ) toàn trình 39 (hồ sơ) |
một phần 24 (hồ sơ)
296
một phần (trực tuyến) 58 (hồ sơ) toàn trình 214 (hồ sơ) |
59 | 3 | 50 % | 36.8 % | 13.2 % |
Sở Giao thông Vận tải | 95 | 13 | 6 |
một phần 156 (hồ sơ)
319
một phần (trực tuyến) 160 (hồ sơ) toàn trình 3 (hồ sơ) |
một phần 10 (hồ sơ)
12
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 146 (hồ sơ)
307
một phần (trực tuyến) 158 (hồ sơ) toàn trình 3 (hồ sơ) |
4 | 4 | 69.4 % | 29.6 % | 1 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 33 | 10 | 82 |
một phần 3 (hồ sơ)
287
một phần (trực tuyến) 12 (hồ sơ) toàn trình 272 (hồ sơ) |
một phần 3 (hồ sơ)
5
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
282
một phần (trực tuyến) 12 (hồ sơ) toàn trình 270 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.8 % | 3.2 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 24 | 1 | 35 |
một phần 53 (hồ sơ)
269
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 212 (hồ sơ) |
một phần 9 (hồ sơ)
31
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 22 (hồ sơ) |
một phần 44 (hồ sơ)
238
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 190 (hồ sơ) |
22 | 0 | 84.5 % | 6.7 % | 8.8 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 65 | 0 | 24 |
một phần 6 (hồ sơ)
240
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 234 (hồ sơ) |
một phần 2 (hồ sơ)
2
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 4 (hồ sơ)
238
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 234 (hồ sơ) |
10 | 0 | 76.1 % | 19.7 % | 4.2 % |
Sở Nội vụ | 5 | 72 | 9 |
một phần 0 (hồ sơ)
197
một phần (trực tuyến) 197 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
13
một phần (trực tuyến) 13 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
184
một phần (trực tuyến) 184 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
1 | 0 | 98.9 % | 0.5 % | 0.6 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 86 | 7 | 12 |
một phần 91 (hồ sơ)
169
một phần (trực tuyến) 19 (hồ sơ) toàn trình 59 (hồ sơ) |
một phần 17 (hồ sơ)
22
một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
một phần 74 (hồ sơ)
147
một phần (trực tuyến) 16 (hồ sơ) toàn trình 57 (hồ sơ) |
11 | 2 | 89.8 % | 3.4 % | 6.8 % |
Thanh tra tỉnh | 4 | 0 | 0 |
một phần 117 (hồ sơ)
117
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 1 (hồ sơ)
1
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 116 (hồ sơ)
116
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 2 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 35 |
một phần 0 (hồ sơ)
91
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 91 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
1
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
90
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 90 (hồ sơ) |
0 | 4 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 1 | 2 | 15 |
một phần 13 (hồ sơ)
58
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 45 (hồ sơ) |
một phần 1 (hồ sơ)
3
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
một phần 12 (hồ sơ)
55
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 43 (hồ sơ) |
6 | 0 | 56.4 % | 32.7 % | 10.9 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 45 | 5 | 65 |
một phần 36 (hồ sơ)
44
một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 28 (hồ sơ)
31
một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 8 (hồ sơ)
13
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
7 | 2 | 46.2 % | 15.4 % | 38.4 % |
Ban quản lý DA đầu tư XD các Công trình dân dụng và công nghiệp | 8 | 2 | 3 |
một phần 0 (hồ sơ)
26
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 25 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
18
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 17 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
8
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 8 (hồ sơ) |
NV | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 1 | 20 | 16 |
một phần 0 (hồ sơ)
25
một phần (trực tuyến) 20 (hồ sơ) toàn trình 5 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
2
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
23
một phần (trực tuyến) 18 (hồ sơ) toàn trình 5 (hồ sơ) |
1 | 0 | 95.7 % | 0 % | 4.3 % |
Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh | 5 | 9 | 30 |
một phần 0 (hồ sơ)
16
một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 |
một phần 0 (hồ sơ)
16
một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐẮK NÔNG | 0 | 0 | 10 |
một phần 0 (hồ sơ)
9
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 9 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
4
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 4 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
5
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 5 (hồ sơ) |
NV | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 2 |
một phần 0 (hồ sơ)
1
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
1
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế tỉnh | 191 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |