Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | một phần (thủ tục) |
một phần (trực tuyến) (thủ tục) |
toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Công thương | 0 | 11 | 115 |
một phần 0 (hồ sơ)
20818
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 20817 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
12
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 12 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
20806
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 20805 (hồ sơ) |
2 | 1 | 0.8 % | 99.2 % | 0 % |
UBND Huyện Đắk Mil | 6 | 0 | 0 |
một phần 12100 (hồ sơ)
20805
một phần (trực tuyến) 8120 (hồ sơ) toàn trình 585 (hồ sơ) |
một phần 341 (hồ sơ)
415
một phần (trực tuyến) 71 (hồ sơ) toàn trình 3 (hồ sơ) |
một phần 11759 (hồ sơ)
20390
một phần (trực tuyến) 8049 (hồ sơ) toàn trình 582 (hồ sơ) |
246 | 9 | 91.7 % | 7.2 % | 1.1 % |
UBND Huyện Đăk Song | 6 | 1 | 0 |
một phần 10860 (hồ sơ)
17901
một phần (trực tuyến) 6303 (hồ sơ) toàn trình 738 (hồ sơ) |
một phần 491 (hồ sơ)
1256
một phần (trực tuyến) 763 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
một phần 10369 (hồ sơ)
16645
một phần (trực tuyến) 5540 (hồ sơ) toàn trình 736 (hồ sơ) |
1891 | 23 | 80.3 % | 15.8 % | 3.9 % |
UBND Huyện Đăk Rlấp | 202 | 75 | 47 |
một phần 5465 (hồ sơ)
16573
một phần (trực tuyến) 10682 (hồ sơ) toàn trình 426 (hồ sơ) |
một phần 480 (hồ sơ)
1679
một phần (trực tuyến) 1199 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 4985 (hồ sơ)
14894
một phần (trực tuyến) 9483 (hồ sơ) toàn trình 426 (hồ sơ) |
1226 | 52 | 64.6 % | 28.7 % | 6.7 % |
UBND Huyện Cư Jút | 8 | 0 | 0 |
một phần 5411 (hồ sơ)
15775
một phần (trực tuyến) 9692 (hồ sơ) toàn trình 672 (hồ sơ) |
một phần 179 (hồ sơ)
828
một phần (trực tuyến) 643 (hồ sơ) toàn trình 6 (hồ sơ) |
một phần 5232 (hồ sơ)
14947
một phần (trực tuyến) 9049 (hồ sơ) toàn trình 666 (hồ sơ) |
256 | 33 | 86.7 % | 11.8 % | 1.5 % |
UBND Thành phố Gia Nghĩa | 8 | 0 | 0 |
một phần 4466 (hồ sơ)
12867
một phần (trực tuyến) 6872 (hồ sơ) toàn trình 1529 (hồ sơ) |
một phần 402 (hồ sơ)
2060
một phần (trực tuyến) 1645 (hồ sơ) toàn trình 13 (hồ sơ) |
một phần 4064 (hồ sơ)
10807
một phần (trực tuyến) 5227 (hồ sơ) toàn trình 1516 (hồ sơ) |
1636 | 2 | 77.4 % | 8.5 % | 14.1 % |
UBND Huyện Krông Nô | 12 | 0 | 0 |
một phần 4235 (hồ sơ)
12072
một phần (trực tuyến) 7557 (hồ sơ) toàn trình 280 (hồ sơ) |
một phần 531 (hồ sơ)
1463
một phần (trực tuyến) 927 (hồ sơ) toàn trình 5 (hồ sơ) |
một phần 3704 (hồ sơ)
10609
một phần (trực tuyến) 6630 (hồ sơ) toàn trình 275 (hồ sơ) |
650 | 40 | 87.4 % | 7.2 % | 5.4 % |
UBND Huyện Đắk Glong | 9 | 1 | 0 |
một phần 3240 (hồ sơ)
9963
một phần (trực tuyến) 5872 (hồ sơ) toàn trình 851 (hồ sơ) |
một phần 153 (hồ sơ)
538
một phần (trực tuyến) 379 (hồ sơ) toàn trình 6 (hồ sơ) |
một phần 3087 (hồ sơ)
9425
một phần (trực tuyến) 5493 (hồ sơ) toàn trình 845 (hồ sơ) |
168 | 4 | 68.2 % | 30 % | 1.8 % |
UBND Huyện Tuy Đức | 7 | 2 | 0 |
một phần 2238 (hồ sơ)
8446
một phần (trực tuyến) 5675 (hồ sơ) toàn trình 533 (hồ sơ) |
một phần 62 (hồ sơ)
405
một phần (trực tuyến) 339 (hồ sơ) toàn trình 4 (hồ sơ) |
một phần 2176 (hồ sơ)
8041
một phần (trực tuyến) 5336 (hồ sơ) toàn trình 529 (hồ sơ) |
561 | 80 | 87.4 % | 9 % | 3.6 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 59 | 6 | 18 |
một phần 330 (hồ sơ)
5329
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 4999 (hồ sơ) |
một phần 32 (hồ sơ)
38
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 6 (hồ sơ) |
một phần 298 (hồ sơ)
5291
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 4993 (hồ sơ) |
30 | 1 | 77.3 % | 22.2 % | 0.5 % |
Sở Tư pháp | 16 | 11 | 101 |
một phần 0 (hồ sơ)
4326
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 4326 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
181
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 181 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
4145
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 4145 (hồ sơ) |
119 | 1 | 95.3 % | 2.3 % | 2.4 % |
Sở Y tế | 16 | 107 | 18 |
một phần 113 (hồ sơ)
541
một phần (trực tuyến) 200 (hồ sơ) toàn trình 228 (hồ sơ) |
một phần 13 (hồ sơ)
69
một phần (trực tuyến) 32 (hồ sơ) toàn trình 24 (hồ sơ) |
một phần 100 (hồ sơ)
472
một phần (trực tuyến) 168 (hồ sơ) toàn trình 204 (hồ sơ) |
3 | 0 | 84.1 % | 15.3 % | 0.6 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 52 | 25 | 21 |
một phần 57 (hồ sơ)
419
một phần (trực tuyến) 91 (hồ sơ) toàn trình 271 (hồ sơ) |
một phần 31 (hồ sơ)
110
một phần (trực tuyến) 32 (hồ sơ) toàn trình 47 (hồ sơ) |
một phần 26 (hồ sơ)
309
một phần (trực tuyến) 59 (hồ sơ) toàn trình 224 (hồ sơ) |
62 | 3 | 49.5 % | 36.9 % | 13.6 % |
Sở Giao thông Vận tải | 95 | 13 | 6 |
một phần 160 (hồ sơ)
329
một phần (trực tuyến) 166 (hồ sơ) toàn trình 3 (hồ sơ) |
một phần 10 (hồ sơ)
12
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 150 (hồ sơ)
317
một phần (trực tuyến) 164 (hồ sơ) toàn trình 3 (hồ sơ) |
5 | 4 | 68.5 % | 30.3 % | 1.2 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 33 | 10 | 82 |
một phần 3 (hồ sơ)
303
một phần (trực tuyến) 14 (hồ sơ) toàn trình 286 (hồ sơ) |
một phần 1 (hồ sơ)
3
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
một phần 2 (hồ sơ)
300
một phần (trực tuyến) 14 (hồ sơ) toàn trình 284 (hồ sơ) |
0 | 2 | 96.3 % | 3.7 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 24 | 1 | 35 |
một phần 55 (hồ sơ)
276
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 217 (hồ sơ) |
một phần 9 (hồ sơ)
30
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 21 (hồ sơ) |
một phần 46 (hồ sơ)
246
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 196 (hồ sơ) |
22 | 0 | 84.6 % | 6.9 % | 8.5 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 65 | 0 | 24 |
một phần 9 (hồ sơ)
257
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 248 (hồ sơ) |
một phần 5 (hồ sơ)
5
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 4 (hồ sơ)
252
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 248 (hồ sơ) |
12 | 0 | 74.6 % | 20.6 % | 4.8 % |
Sở Nội vụ | 6 | 72 | 9 |
một phần 0 (hồ sơ)
198
một phần (trực tuyến) 198 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
11
một phần (trực tuyến) 11 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
187
một phần (trực tuyến) 187 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
1 | 0 | 98.9 % | 0.5 % | 0.6 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 86 | 7 | 12 |
một phần 83 (hồ sơ)
162
một phần (trực tuyến) 20 (hồ sơ) toàn trình 59 (hồ sơ) |
một phần 4 (hồ sơ)
5
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 79 (hồ sơ)
157
một phần (trực tuyến) 19 (hồ sơ) toàn trình 59 (hồ sơ) |
11 | 2 | 89.8 % | 3.8 % | 6.4 % |
Thanh tra tỉnh | 4 | 0 | 0 |
một phần 122 (hồ sơ)
122
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 4 (hồ sơ)
4
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 118 (hồ sơ)
118
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 2 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 35 |
một phần 0 (hồ sơ)
95
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 95 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
1
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
94
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 94 (hồ sơ) |
0 | 5 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 1 | 2 | 15 |
một phần 13 (hồ sơ)
60
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 47 (hồ sơ) |
một phần 1 (hồ sơ)
5
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 4 (hồ sơ) |
một phần 12 (hồ sơ)
55
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 43 (hồ sơ) |
6 | 0 | 56.4 % | 32.7 % | 10.9 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 45 | 5 | 65 |
một phần 36 (hồ sơ)
45
một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 28 (hồ sơ)
32
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 8 (hồ sơ)
13
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
7 | 2 | 46.2 % | 15.4 % | 38.4 % |
Ban quản lý DA đầu tư XD các Công trình dân dụng và công nghiệp | 8 | 2 | 3 |
một phần 0 (hồ sơ)
28
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 27 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
20
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 19 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
8
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 8 (hồ sơ) |
NV | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 1 | 20 | 16 |
một phần 0 (hồ sơ)
25
một phần (trực tuyến) 20 (hồ sơ) toàn trình 5 (hồ sơ) |
0 |
một phần 0 (hồ sơ)
25
một phần (trực tuyến) 20 (hồ sơ) toàn trình 5 (hồ sơ) |
1 | 0 | 96 % | 0 % | 4 % |
Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh | 5 | 9 | 30 |
một phần 0 (hồ sơ)
17
một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) toàn trình 10 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
1
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
16
một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐẮK NÔNG | 0 | 0 | 10 |
một phần 0 (hồ sơ)
9
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 9 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
4
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 4 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
5
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 5 (hồ sơ) |
NV | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 2 |
một phần 0 (hồ sơ)
1
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
1
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế tỉnh | 191 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |