Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND Huyện Đắk Mil | 2 | 7 | 0 |
Mức độ 2 4823 (hồ sơ)
28597
Mức độ 3 23769 (hồ sơ) Mức độ 4 5 (hồ sơ) |
Mức độ 2 4834 (hồ sơ)
28853
Mức độ 3 24015 (hồ sơ) Mức độ 4 4 (hồ sơ) |
1589 | 22 | 74.2 % | 20.3 % | 5.5 % |
UBND Huyện Đăk Rlấp | 198 | 82 | 21 |
Mức độ 2 6906 (hồ sơ)
22773
Mức độ 3 14919 (hồ sơ) Mức độ 4 948 (hồ sơ) |
Mức độ 2 6873 (hồ sơ)
22415
Mức độ 3 14591 (hồ sơ) Mức độ 4 951 (hồ sơ) |
1380 | 0 | 70.5 % | 23.3 % | 6.2 % |
UBND Huyện Đăk Song | 23 | 8 | 0 |
Mức độ 2 20992 (hồ sơ)
22098
Mức độ 3 839 (hồ sơ) Mức độ 4 267 (hồ sơ) |
Mức độ 2 19785 (hồ sơ)
20820
Mức độ 3 775 (hồ sơ) Mức độ 4 260 (hồ sơ) |
4141 | 51 | 69 % | 11.1 % | 19.9 % |
UBND Thành phố Gia Nghĩa | 9 | 0 | 0 |
Mức độ 2 12160 (hồ sơ)
21641
Mức độ 3 8246 (hồ sơ) Mức độ 4 1235 (hồ sơ) |
Mức độ 2 12728 (hồ sơ)
20601
Mức độ 3 7168 (hồ sơ) Mức độ 4 705 (hồ sơ) |
835 | 0 | 89.2 % | 6.7 % | 4.1 % |
UBND Huyện Cư Jút | 5 | 0 | 0 |
Mức độ 2 13068 (hồ sơ)
18632
Mức độ 3 5440 (hồ sơ) Mức độ 4 124 (hồ sơ) |
Mức độ 2 13162 (hồ sơ)
18674
Mức độ 3 5391 (hồ sơ) Mức độ 4 121 (hồ sơ) |
627 | 30 | 76.3 % | 20.4 % | 3.3 % |
UBND Huyện Krông Nô | 15 | 27 | 0 |
Mức độ 2 9131 (hồ sơ)
15510
Mức độ 3 6280 (hồ sơ) Mức độ 4 99 (hồ sơ) |
Mức độ 2 8973 (hồ sơ)
14880
Mức độ 3 5808 (hồ sơ) Mức độ 4 99 (hồ sơ) |
810 | 12 | 92.4 % | 2.1 % | 5.5 % |
UBND Huyện Tuy Đức | 1 | 1 | 0 |
Mức độ 2 9629 (hồ sơ)
12408
Mức độ 3 2763 (hồ sơ) Mức độ 4 16 (hồ sơ) |
Mức độ 2 6610 (hồ sơ)
8821
Mức độ 3 2195 (hồ sơ) Mức độ 4 16 (hồ sơ) |
2057 | 0 | 65.9 % | 10.8 % | 23.3 % |
UBND Huyện Đắk Glong | 3 | 1 | 0 |
Mức độ 2 6720 (hồ sơ)
12357
Mức độ 3 5550 (hồ sơ) Mức độ 4 87 (hồ sơ) |
Mức độ 2 6639 (hồ sơ)
12256
Mức độ 3 5537 (hồ sơ) Mức độ 4 80 (hồ sơ) |
1153 | 0 | 74.2 % | 16.4 % | 9.4 % |
Sở Công thương | 2 | 15 | 109 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11130
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 11130 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11106
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 11105 (hồ sơ) |
2 | 0 | 0.9 % | 99.1 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 68 | 0 | 20 |
Mức độ 2 229 (hồ sơ)
3644
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 3415 (hồ sơ) |
Mức độ 2 222 (hồ sơ)
3628
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 3406 (hồ sơ) |
19 | 2 | 72.3 % | 27.2 % | 0.5 % |
Sở Tư pháp | 16 | 8 | 104 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2549
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 2549 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2454
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 2454 (hồ sơ) |
144 | 0 | 86.2 % | 7.9 % | 5.9 % |
Sở Y tế | 16 | 111 | 17 |
Mức độ 2 125 (hồ sơ)
605
Mức độ 3 238 (hồ sơ) Mức độ 4 242 (hồ sơ) |
Mức độ 2 120 (hồ sơ)
610
Mức độ 3 218 (hồ sơ) Mức độ 4 272 (hồ sơ) |
2 | 0 | 87.5 % | 12.1 % | 0.4 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 44 | 36 | 22 |
Mức độ 2 41 (hồ sơ)
418
Mức độ 3 192 (hồ sơ) Mức độ 4 185 (hồ sơ) |
Mức độ 2 27 (hồ sơ)
436
Mức độ 3 228 (hồ sơ) Mức độ 4 181 (hồ sơ) |
65 | 17 | 65.4 % | 19.7 % | 14.9 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 55 | 1 | 25 |
Mức độ 2 9 (hồ sơ)
307
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 298 (hồ sơ) |
Mức độ 2 18 (hồ sơ)
299
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 281 (hồ sơ) |
5 | 1 | 79.3 % | 19.1 % | 1.6 % |
Sở Giao thông Vận tải | 95 | 12 | 6 |
Mức độ 2 178 (hồ sơ)
246
Mức độ 3 65 (hồ sơ) Mức độ 4 3 (hồ sơ) |
Mức độ 2 177 (hồ sơ)
246
Mức độ 3 66 (hồ sơ) Mức độ 4 3 (hồ sơ) |
3 | 1 | 84.1 % | 14.6 % | 1.3 % |
Sở Nội vụ | 5 | 65 | 7 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
218
Mức độ 3 218 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
179
Mức độ 3 179 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
1 | 1 | 99.4 % | 0 % | 0.6 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 23 | 10 | 84 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
206
Mức độ 3 7 (hồ sơ) Mức độ 4 199 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
203
Mức độ 3 7 (hồ sơ) Mức độ 4 196 (hồ sơ) |
0 | 0 | 89.2 % | 10.8 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 24 | 0 | 30 |
Mức độ 2 142 (hồ sơ)
193
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 51 (hồ sơ) |
Mức độ 2 170 (hồ sơ)
214
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 44 (hồ sơ) |
7 | 2 | 83.2 % | 13.6 % | 3.2 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 45 | 4 | 65 |
Mức độ 2 136 (hồ sơ)
141
Mức độ 3 3 (hồ sơ) Mức độ 4 2 (hồ sơ) |
Mức độ 2 158 (hồ sơ)
159
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
147 | 0 | 6.3 % | 1.3 % | 92.4 % |
Thanh tra tỉnh | 4 | 0 | 0 |
Mức độ 2 113 (hồ sơ)
113
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 114 (hồ sơ)
114
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 55 | 4 | 5 |
Mức độ 2 47 (hồ sơ)
96
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 43 (hồ sơ) |
Mức độ 2 45 (hồ sơ)
95
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 44 (hồ sơ) |
5 | 1 | 87.4 % | 7.4 % | 5.2 % |
Sở Tài chính | 1 | 3 | 28 |
Mức độ 2 20 (hồ sơ)
93
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 72 (hồ sơ) |
Mức độ 2 26 (hồ sơ)
97
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 69 (hồ sơ) |
52 | 0 | 40.2 % | 6.2 % | 53.6 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 1 | 23 | 15 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
42
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 41 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
38
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 37 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý DA đầu tư XD các Công trình dân dụng và công nghiệp | 9 | 1 | 3 |
Mức độ 2 7 (hồ sơ)
41
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 34 (hồ sơ) |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
14
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 11 (hồ sơ) |
2 | 0 | 78.6 % | 7.1 % | 14.3 % |
Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh | 0 | 9 | 30 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
22
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 16 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
21
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 15 (hồ sơ) |
0 | 2 | 85.7 % | 14.3 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 1 | 20 | 15 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
15
Mức độ 3 10 (hồ sơ) Mức độ 4 5 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13
Mức độ 3 8 (hồ sơ) Mức độ 4 5 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐẮK NÔNG | 1 | 9 | 0 |
Mức độ 2 7 (hồ sơ)
12
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
2
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
NV | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |