Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | một phần (thủ tục) |
một phần (trực tuyến) (thủ tục) |
toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Công thương | 0 | 11 | 116 |
một phần 0 (hồ sơ)
9744
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 9744 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
74
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 74 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
9670
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 9670 (hồ sơ) |
2 | 0 | 0.5 % | 99.5 % | 0 % |
UBND Huyện Đắk Mil | 6 | 0 | 0 |
một phần 3552 (hồ sơ)
7145
một phần (trực tuyến) 3186 (hồ sơ) toàn trình 407 (hồ sơ) |
một phần 579 (hồ sơ)
700
một phần (trực tuyến) 114 (hồ sơ) toàn trình 7 (hồ sơ) |
một phần 2973 (hồ sơ)
6445
một phần (trực tuyến) 3072 (hồ sơ) toàn trình 400 (hồ sơ) |
560 | 1 | 83.4 % | 11.9 % | 4.7 % |
UBND Huyện Đăk Rlấp | 144 | 21 | 138 |
một phần 639 (hồ sơ)
6738
một phần (trực tuyến) 1273 (hồ sơ) toàn trình 4826 (hồ sơ) |
một phần 139 (hồ sơ)
800
một phần (trực tuyến) 23 (hồ sơ) toàn trình 638 (hồ sơ) |
một phần 500 (hồ sơ)
5938
một phần (trực tuyến) 1250 (hồ sơ) toàn trình 4188 (hồ sơ) |
480 | 3 | 66 % | 30.3 % | 3.7 % |
UBND Huyện Đăk Song | 11 | 1 | 0 |
một phần 1366 (hồ sơ)
6570
một phần (trực tuyến) 729 (hồ sơ) toàn trình 4475 (hồ sơ) |
một phần 50 (hồ sơ)
898
một phần (trực tuyến) 12 (hồ sơ) toàn trình 836 (hồ sơ) |
một phần 1316 (hồ sơ)
5672
một phần (trực tuyến) 717 (hồ sơ) toàn trình 3639 (hồ sơ) |
201 | 1 | 81.2 % | 17.4 % | 1.4 % |
UBND Huyện Cư Jút | 1 | 0 | 0 |
một phần 451 (hồ sơ)
5935
một phần (trực tuyến) 1815 (hồ sơ) toàn trình 3669 (hồ sơ) |
một phần 3 (hồ sơ)
615
một phần (trực tuyến) 297 (hồ sơ) toàn trình 315 (hồ sơ) |
một phần 448 (hồ sơ)
5320
một phần (trực tuyến) 1518 (hồ sơ) toàn trình 3354 (hồ sơ) |
91 | 48 | 83.7 % | 15.2 % | 1.1 % |
UBND Huyện Krông Nô | 2 | 1 | 2 |
một phần 411 (hồ sơ)
5817
một phần (trực tuyến) 880 (hồ sơ) toàn trình 4526 (hồ sơ) |
một phần 18 (hồ sơ)
615
một phần (trực tuyến) 101 (hồ sơ) toàn trình 496 (hồ sơ) |
một phần 393 (hồ sơ)
5202
một phần (trực tuyến) 779 (hồ sơ) toàn trình 4030 (hồ sơ) |
580 | 31 | 92.9 % | 6.4 % | 0.7 % |
UBND Thành phố Gia Nghĩa | 3 | 0 | 0 |
một phần 2062 (hồ sơ)
4838
một phần (trực tuyến) 2293 (hồ sơ) toàn trình 483 (hồ sơ) |
một phần 203 (hồ sơ)
654
một phần (trực tuyến) 439 (hồ sơ) toàn trình 12 (hồ sơ) |
một phần 1859 (hồ sơ)
4184
một phần (trực tuyến) 1854 (hồ sơ) toàn trình 471 (hồ sơ) |
295 | 1 | 80 % | 17.5 % | 2.5 % |
UBND Huyện Tuy Đức | 5 | 0 | 3 |
một phần 596 (hồ sơ)
4205
một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) toàn trình 3601 (hồ sơ) |
một phần 29 (hồ sơ)
361
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 328 (hồ sơ) |
một phần 567 (hồ sơ)
3844
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 3273 (hồ sơ) |
141 | 3 | 85.5 % | 12.9 % | 1.6 % |
UBND Huyện Đắk Glong | 12 | 1 | 0 |
một phần 1698 (hồ sơ)
3765
một phần (trực tuyến) 1751 (hồ sơ) toàn trình 316 (hồ sơ) |
một phần 197 (hồ sơ)
323
một phần (trực tuyến) 119 (hồ sơ) toàn trình 7 (hồ sơ) |
một phần 1501 (hồ sơ)
3442
một phần (trực tuyến) 1632 (hồ sơ) toàn trình 309 (hồ sơ) |
599 | 57 | 61.2 % | 30.9 % | 7.9 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 63 | 6 | 23 |
một phần 127 (hồ sơ)
2416
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 2289 (hồ sơ) |
một phần 29 (hồ sơ)
50
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 21 (hồ sơ) |
một phần 98 (hồ sơ)
2366
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 2268 (hồ sơ) |
1 | 2 | 80.5 % | 19.4 % | 0.1 % |
Sở Tư pháp | 8 | 4 | 95 |
một phần 0 (hồ sơ)
1353
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1353 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
149
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 149 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
1204
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1204 (hồ sơ) |
36 | 2 | 98.3 % | 0.4 % | 1.3 % |
Sở Nội vụ | 7 | 42 | 37 |
một phần 0 (hồ sơ)
217
một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) toàn trình 212 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
201
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 200 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
16
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 12 (hồ sơ) |
2 | 1 | 81.3 % | 6.3 % | 12.4 % |
Sở Y tế | 36 | 46 | 19 |
một phần 10 (hồ sơ)
202
một phần (trực tuyến) 26 (hồ sơ) toàn trình 166 (hồ sơ) |
một phần 4 (hồ sơ)
85
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 79 (hồ sơ) |
một phần 6 (hồ sơ)
117
một phần (trực tuyến) 24 (hồ sơ) toàn trình 87 (hồ sơ) |
1 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 98 | 12 | 6 |
một phần 58 (hồ sơ)
170
một phần (trực tuyến) 111 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 21 (hồ sơ)
23
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 37 (hồ sơ)
147
một phần (trực tuyến) 109 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
2 | 0 | 89.1 % | 9.5 % | 1.4 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 59 | 14 | 17 |
một phần 38 (hồ sơ)
167
một phần (trực tuyến) 33 (hồ sơ) toàn trình 96 (hồ sơ) |
một phần 11 (hồ sơ)
49
một phần (trực tuyến) 22 (hồ sơ) toàn trình 16 (hồ sơ) |
một phần 27 (hồ sơ)
118
một phần (trực tuyến) 11 (hồ sơ) toàn trình 80 (hồ sơ) |
13 | 0 | 50 % | 48.3 % | 1.7 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 39 | 10 | 69 |
một phần 1 (hồ sơ)
96
một phần (trực tuyến) 9 (hồ sơ) toàn trình 86 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
7
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 7 (hồ sơ) |
một phần 1 (hồ sơ)
89
một phần (trực tuyến) 9 (hồ sơ) toàn trình 79 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 75 | 5 | 27 |
một phần 0 (hồ sơ)
75
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 74 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
3
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
72
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 72 (hồ sơ) |
5 | 1 | 61.1 % | 33.3 % | 5.6 % |
Sở Xây dựng | 24 | 1 | 33 |
một phần 17 (hồ sơ)
59
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 42 (hồ sơ) |
một phần 6 (hồ sơ)
12
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 6 (hồ sơ) |
một phần 11 (hồ sơ)
47
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 36 (hồ sơ) |
4 | 2 | 74.5 % | 21.3 % | 4.2 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 105 | 6 | 14 |
một phần 26 (hồ sơ)
59
một phần (trực tuyến) 13 (hồ sơ) toàn trình 20 (hồ sơ) |
một phần 5 (hồ sơ)
8
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 21 (hồ sơ)
51
một phần (trực tuyến) 11 (hồ sơ) toàn trình 19 (hồ sơ) |
3 | 1 | 98 % | 2 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
một phần 43 (hồ sơ)
43
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 3 (hồ sơ)
3
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 40 (hồ sơ)
40
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
2 | 0 | 82.5 % | 12.5 % | 5 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
một phần 0 (hồ sơ)
22
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 22 (hồ sơ) |
0 |
một phần 0 (hồ sơ)
22
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 22 (hồ sơ) |
0 | 4 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 15 | 2 | 7 |
một phần 7 (hồ sơ)
20
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 13 (hồ sơ) |
0 |
một phần 7 (hồ sơ)
20
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 13 (hồ sơ) |
0 | 0 | 80 % | 20 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 46 | 5 | 65 |
một phần 15 (hồ sơ)
16
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 13 (hồ sơ)
13
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 2 (hồ sơ)
3
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
37 | 0 | 33.3 % | 33.3 % | 33.4 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 16 | 14 | 12 |
một phần 0 (hồ sơ)
15
một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) toàn trình 8 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
4
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
11
một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh | 0 | 13 | 25 |
một phần 0 (hồ sơ)
4
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 |
một phần 0 (hồ sơ)
4
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐẮK NÔNG | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | NV | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế tỉnh | 192 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
một phần:
0
một phần (trực tuyến):
0
toàn trình:
10
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
một phần:
0
một phần (trực tuyến):
0
toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%