Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | một phần (thủ tục) |
một phần (trực tuyến) (thủ tục) |
toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND Huyện Đắk Mil | 0 | 0 | 0 |
một phần 7238 (hồ sơ)
12534
một phần (trực tuyến) 4975 (hồ sơ) toàn trình 321 (hồ sơ) |
một phần 7021 (hồ sơ)
12273
một phần (trực tuyến) 4933 (hồ sơ) toàn trình 319 (hồ sơ) |
94 | 3 | 93.5 % | 5.8 % | 0.7 % |
Sở Công thương | 3 | 8 | 116 |
một phần 0 (hồ sơ)
10948
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 10948 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
10982
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 10982 (hồ sơ) |
1 | 1 | 1.1 % | 98.9 % | 0 % |
UBND Huyện Đăk Song | 1 | 0 | 0 |
một phần 6530 (hồ sơ)
10451
một phần (trực tuyến) 3511 (hồ sơ) toàn trình 410 (hồ sơ) |
một phần 7364 (hồ sơ)
11145
một phần (trực tuyến) 3373 (hồ sơ) toàn trình 408 (hồ sơ) |
1628 | 16 | 73 % | 12.4 % | 14.6 % |
UBND Huyện Đăk Rlấp | 178 | 95 | 49 |
một phần 2507 (hồ sơ)
9830
một phần (trực tuyến) 7082 (hồ sơ) toàn trình 241 (hồ sơ) |
một phần 2491 (hồ sơ)
9500
một phần (trực tuyến) 6766 (hồ sơ) toàn trình 243 (hồ sơ) |
738 | 22 | 65.6 % | 26.6 % | 7.8 % |
UBND Huyện Cư Jút | 2 | 0 | 0 |
một phần 3358 (hồ sơ)
9328
một phần (trực tuyến) 5573 (hồ sơ) toàn trình 397 (hồ sơ) |
một phần 3317 (hồ sơ)
8921
một phần (trực tuyến) 5208 (hồ sơ) toàn trình 396 (hồ sơ) |
129 | 8 | 88.5 % | 10.1 % | 1.4 % |
UBND Thành phố Gia Nghĩa | 2 | 0 | 0 |
một phần 2909 (hồ sơ)
8070
một phần (trực tuyến) 4244 (hồ sơ) toàn trình 917 (hồ sơ) |
một phần 2239 (hồ sơ)
5590
một phần (trực tuyến) 2439 (hồ sơ) toàn trình 912 (hồ sơ) |
335 | 1 | 84.4 % | 9.6 % | 6 % |
UBND Huyện Krông Nô | 6 | 0 | 0 |
một phần 2150 (hồ sơ)
6560
một phần (trực tuyến) 4201 (hồ sơ) toàn trình 209 (hồ sơ) |
một phần 1885 (hồ sơ)
5966
một phần (trực tuyến) 3878 (hồ sơ) toàn trình 203 (hồ sơ) |
287 | 21 | 87.6 % | 7.6 % | 4.8 % |
UBND Huyện Đắk Glong | 3 | 2 | 0 |
một phần 1981 (hồ sơ)
6282
một phần (trực tuyến) 3836 (hồ sơ) toàn trình 465 (hồ sơ) |
một phần 1909 (hồ sơ)
6038
một phần (trực tuyến) 3657 (hồ sơ) toàn trình 472 (hồ sơ) |
88 | 0 | 70.8 % | 27.7 % | 1.5 % |
UBND Huyện Tuy Đức | 1 | 3 | 0 |
một phần 1077 (hồ sơ)
4717
một phần (trực tuyến) 3388 (hồ sơ) toàn trình 252 (hồ sơ) |
một phần 1173 (hồ sơ)
4669
một phần (trực tuyến) 3251 (hồ sơ) toàn trình 245 (hồ sơ) |
414 | 17 | 82.8 % | 8.4 % | 8.8 % |
Sở Tư pháp | 18 | 11 | 101 |
một phần 0 (hồ sơ)
2699
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 2699 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
2566
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 2566 (hồ sơ) |
62 | 1 | 94.7 % | 2.9 % | 2.4 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 58 | 6 | 18 |
một phần 190 (hồ sơ)
2620
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 2430 (hồ sơ) |
một phần 185 (hồ sơ)
2624
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 2439 (hồ sơ) |
27 | 1 | 68.5 % | 30.4 % | 1.1 % |
Sở Y tế | 15 | 108 | 17 |
một phần 43 (hồ sơ)
285
một phần (trực tuyến) 95 (hồ sơ) toàn trình 147 (hồ sơ) |
một phần 35 (hồ sơ)
286
một phần (trực tuyến) 102 (hồ sơ) toàn trình 149 (hồ sơ) |
1 | 0 | 83.2 % | 16.4 % | 0.4 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 59 | 37 | 24 |
một phần 42 (hồ sơ)
245
một phần (trực tuyến) 68 (hồ sơ) toàn trình 135 (hồ sơ) |
một phần 41 (hồ sơ)
197
một phần (trực tuyến) 33 (hồ sơ) toàn trình 123 (hồ sơ) |
39 | 3 | 54.8 % | 25.4 % | 19.8 % |
Sở Giao thông Vận tải | 94 | 12 | 7 |
một phần 102 (hồ sơ)
199
một phần (trực tuyến) 95 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
một phần 112 (hồ sơ)
209
một phần (trực tuyến) 95 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
2 | 4 | 68.9 % | 30.1 % | 1 % |
Sở Xây dựng | 23 | 1 | 30 |
một phần 108 (hồ sơ)
195
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 83 (hồ sơ) |
một phần 88 (hồ sơ)
166
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 74 (hồ sơ) |
7 | 0 | 87.3 % | 8.4 % | 4.3 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 32 | 10 | 82 |
một phần 0 (hồ sơ)
168
một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) toàn trình 160 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
167
một phần (trực tuyến) 9 (hồ sơ) toàn trình 158 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97 % | 3 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 5 | 70 | 9 |
một phần 0 (hồ sơ)
145
một phần (trực tuyến) 145 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
167
một phần (trực tuyến) 167 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
1 | 0 | 98.8 % | 0.6 % | 0.6 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 77 | 7 | 12 |
một phần 43 (hồ sơ)
88
một phần (trực tuyến) 12 (hồ sơ) toàn trình 33 (hồ sơ) |
một phần 46 (hồ sơ)
94
một phần (trực tuyến) 13 (hồ sơ) toàn trình 35 (hồ sơ) |
9 | 1 | 86.2 % | 4.3 % | 9.5 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 56 | 1 | 24 |
một phần 3 (hồ sơ)
83
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 80 (hồ sơ) |
một phần 7 (hồ sơ)
87
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 80 (hồ sơ) |
6 | 0 | 65.5 % | 27.6 % | 6.9 % |
Thanh tra tỉnh | 4 | 0 | 0 |
một phần 60 (hồ sơ)
60
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 57 (hồ sơ)
57
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 2 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 1 | 0 | 36 |
một phần 0 (hồ sơ)
46
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 46 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
44
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 44 (hồ sơ) |
0 | 2 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 1 | 3 | 28 |
một phần 10 (hồ sơ)
36
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 26 (hồ sơ) |
một phần 7 (hồ sơ)
31
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 24 (hồ sơ) |
4 | 0 | 48.4 % | 38.7 % | 12.9 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 45 | 5 | 65 |
một phần 27 (hồ sơ)
35
một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 6 (hồ sơ)
12
một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
3 | 2 | 58.3 % | 16.7 % | 25 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 1 | 20 | 16 |
một phần 0 (hồ sơ)
14
một phần (trực tuyến) 11 (hồ sơ) toàn trình 3 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
14
một phần (trực tuyến) 11 (hồ sơ) toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý DA đầu tư XD các Công trình dân dụng và công nghiệp | 9 | 1 | 3 |
một phần 0 (hồ sơ)
12
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 12 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
8
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 8 (hồ sơ) |
NV | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐẮK NÔNG | 0 | 0 | 10 |
một phần 0 (hồ sơ)
9
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 9 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
5
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 5 (hồ sơ) |
NV | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh | 0 | 9 | 30 |
một phần 0 (hồ sơ)
6
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 4 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
9
một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 2 |
một phần 0 (hồ sơ)
1
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế tỉnh | 192 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
một phần:
0
một phần (trực tuyến):
0
toàn trình:
0
Trễ hạn:
94
Trước hạn:
93.5%
Đúng hạn:
5.8%
Trễ hạn:
0.7%