CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 37 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
1 2.000465.000.00.00.H16 Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố Sở Nội vụ Chính quyền địa phương
2 1.003693.000.00.00.H16 Thủ tục thẩm định việc thành lập đơn vị sự nghiệp công lập Sở Nội vụ Tổ chức, biên chế
3 1.003822.000.00.00.H16 Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
4 2.001481.000.00.00.H16 Thủ tục thành lập hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
5 1.000989.000.00.00.H16 Thủ tục phân loại đơn vị hành chính cấp xã Sở Nội vụ Chính quyền địa phương
6 1.003999.000.00.00.H16 Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
7 1.003960.000.00.00.H16 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
8 2.001590.000.00.00.H16 Thủ tục công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt động và công nhận thành viên hội đồng quản lý quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
9 1.000934.000.00.00.H16 Thủ tục tặng Cờ thi đua cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Nội vụ Thi đua - Khen thưởng
10 1.003817.000.00.00.H16 Thủ tục thẩm định việc giải thể đơn vị sự nghiệp công lập Sở Nội vụ Tổ chức, biên chế
11 2.001683.000.00.00.H16 Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
12 2.001717.000.00.00.H16 Thủ tục thành lập tổ chức thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
13 2.001567.000.00.00.H16 Thủ tục công nhận thay đổi, bổ sung thành viên hội đồng quản lý quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
14 2.000287.000.00.00.H16 Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động xuất sắc Sở Nội vụ Thi đua - Khen thưởng
15 2.001540.000.00.00.H16 Thủ tục cấp, cấp lại, bổ sung lĩnh vực hành nghề của chứng chỉ hành nghề lưu trữ Sở Nội vụ Văn thư và Lưu trữ Nhà nước