CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 20 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
1 2.000829.000.00.00.H16 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
2 2.000908.000.00.00.H16 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Sở Tư pháp Chứng thực
3 1.004866.000.00.00.H16 Thủ tục thông báo có quốc tịch nước ngoài Sở Tư pháp Quốc tịch
4 BTP-DKN-277016 Phê chuẩn kết quả Đại hội luật sư. Sở Tư pháp Luật sư
5 1.008923.000.00.00.H16 Miễn nhiệm Thừa phát lại (trường hợp được miễn nhiệm) Sở Tư pháp Thừa phát lại
6 2.000592.000.00.00.H16 Thủ tục giải quyết khiếu nại về trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
7 1.003976.000.00.00.H16 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
8 2.001680.000.00.00.H16 Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
9 2.002191.000.00.00.H16 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
10 2.002192.000.00.00.H16 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
11 1.003118.000.00.00.H16 Thành lập Hội công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
12 2.000571.000.00.00.H16 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
13 2.000823.000.00.00.H16 Đăng ký hoạt động văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
14 1.008914.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại, chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại, Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
15 1.008916.000.00.00.H16 Thay đổi tên gọi, Trưởng chi nhánh trong Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Hòa giải thương mại