1 |
000.29.32.H16-230516-0003 |
16/05/2023 |
14/03/2024 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM THỊ BẮC |
UBND xã Quảng Tín |
2 |
000.29.32.H16-230616-0004 |
16/06/2023 |
04/03/2024 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN ĐẠT KIÊN |
UBND xã Quảng Tín |
3 |
000.29.32.H16-230703-0004 |
03/07/2023 |
26/03/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHIỄN |
UBND xã Quảng Tín |
4 |
000.29.32.H16-230731-0004 |
31/07/2023 |
29/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN THÀ |
UBND xã Quảng Tín |
5 |
000.29.32.H16-230815-0001 |
15/08/2023 |
21/03/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HỒ MINH SƠN |
UBND xã Quảng Tín |
6 |
000.29.32.H16-230822-0001 |
22/08/2023 |
11/04/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VOÒNG DƯỠNG |
UBND xã Quảng Tín |
7 |
000.29.32.H16-230823-0003 |
23/08/2023 |
21/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THANH TRÚC NHẬN TK TRỊNH THANH LÂM |
UBND xã Quảng Tín |
8 |
000.29.32.H16-230927-0013 |
27/09/2023 |
16/01/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
LÊ VĂN THÀ |
UBND xã Quảng Tín |
9 |
000.29.32.H16-231108-0002 |
08/11/2023 |
28/03/2024 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐIỂU MRÁ |
UBND xã Quảng Tín |
10 |
000.29.32.H16-231108-0003 |
08/11/2023 |
16/04/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM NGỌC ĐẠI |
UBND xã Quảng Tín |
11 |
000.29.32.H16-231109-0002 |
09/11/2023 |
09/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MAI CHÍ HIẾU CN NGUYỄN BÁ SƠN |
UBND xã Quảng Tín |
12 |
000.29.32.H16-231115-0003 |
15/11/2023 |
26/02/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ỪNG A CÚ + ỪNG A NHỘC + ỪNG HÁ MÚI NHẬN THỪA KẾ THEO DI CHÚC |
UBND xã Quảng Tín |
13 |
000.29.32.H16-231121-0012 |
21/11/2023 |
30/01/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
(ƯNG A CÚ; ƯNG A NHỘC; ƯNG HÁ MÚI) NHẬN TK (ƯNG A ME & LẦU A MÚI) |
UBND xã Quảng Tín |
14 |
000.29.32.H16-231128-0009 |
28/11/2023 |
30/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ THỊ NGỌC LỆ |
UBND xã Quảng Tín |
15 |
000.29.32.H16-231212-0003 |
12/12/2023 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU QUANG MINH |
UBND xã Quảng Tín |
16 |
000.29.32.H16-231222-0001 |
22/12/2023 |
29/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG QUỐC THỊNH CN NGUYỄN THỊ VỊNH |
UBND xã Quảng Tín |
17 |
000.29.32.H16-240102-0002 |
02/01/2024 |
07/03/2024 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN KHÁNH |
UBND xã Quảng Tín |
18 |
000.29.32.H16-240115-0002 |
15/01/2024 |
21/03/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN QUỐC HỒNG CN BÙI VĂN HOA |
UBND xã Quảng Tín |
19 |
000.29.32.H16-240126-0001 |
26/01/2024 |
05/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG TUYẾN |
UBND xã Quảng Tín |
20 |
000.29.32.H16-240130-0001 |
30/01/2024 |
12/03/2024 |
24/03/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG THỊ THOI CN NGUYỄN VĂN BẮC |
UBND xã Quảng Tín |
21 |
000.29.32.H16-240130-0002 |
30/01/2024 |
20/03/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐIỂU THƠNG CN NGUYỄN THỊ THÁI |
UBND xã Quảng Tín |
22 |
000.29.32.H16-240221-0001 |
21/02/2024 |
13/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG VĂN NHÂN TC HOÀNG THỊ KIM LIÊN |
UBND xã Quảng Tín |