STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.22.33.H16-240415-0003 15/04/2024 22/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN QUỐC LẬP
2 000.22.33.H16-240202-0002 02/02/2024 04/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN KHÂM
3 000.22.33.H16-231102-0008 02/11/2023 02/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÂM VĂN MINH
4 000.22.33.H16-231206-0004 06/12/2023 05/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG QUANG HỢP (RKTĐ)
5 000.22.33.H16-231110-0010 10/11/2023 31/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN THẶNG (RTĐ)
6 000.22.33.H16-240112-0001 12/01/2024 28/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BÁ QUẮC
7 000.22.33.H16-240112-0007 12/01/2024 28/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THÁI SƠN -CM
8 000.22.33.H16-231016-0024 16/10/2023 29/12/2023 12/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA
9 000.22.33.H16-231117-0001 17/11/2023 26/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN TRỌNG HIẾN
10 000.22.33.H16-230919-0004 19/09/2023 18/01/2024 06/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH
11 000.22.33.H16-231121-0004 21/11/2023 30/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HỮU (CĐ-RTĐ)
12 000.22.33.H16-231025-0002 25/10/2023 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN ĐÍCH (RTĐ)
13 000.23.33.H16-240405-0001 05/04/2024 12/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ ĐÌNH ĐOÁN
14 000.23.33.H16-231107-0010 07/11/2023 12/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MINH THẢO - CM
15 000.23.33.H16-240408-0002 08/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG HUỲNH THÀNH
16 000.23.33.H16-240130-0004 30/01/2024 31/01/2024 06/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ THỊ THANH THÚY
17 000.19.33.H16-240103-0001 03/01/2024 13/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN MINH MẠNH - CM ĐH
18 000.18.33.H16-240103-0003 03/01/2024 11/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LƯU SINH DƯƠNG - CM
19 000.18.33.H16-231103-0002 03/11/2023 08/01/2024 19/04/2024
Trễ hạn 74 ngày.
PHAN NGÀN THƯƠNG - CM (BS)
20 000.18.33.H16-230809-0007 09/08/2023 09/10/2023 06/02/2024
Trễ hạn 85 ngày.
NGUYỄN VĂN DUỆ - CM
21 000.20.33.H16-231214-0002 14/12/2023 04/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ VĂN THIÊN VÀ BÀ ĐẶNG THỊ THUẬN (CẤP MỚI)
22 000.21.33.H16-240220-0001 20/02/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUÝ HỒNG QUÂN
23 000.21.33.H16-240220-0002 20/02/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI QUANG ĐẠI
24 000.21.33.H16-240220-0003 20/02/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ LAI
25 000.21.33.H16-240220-0004 20/02/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TRÍ THÁI
26 000.21.33.H16-240220-0005 20/02/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TRƯỜNG
27 000.21.33.H16-240220-0006 20/02/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ KIẾN THIẾT
28 000.18.33.H16-231121-0005 21/11/2023 01/03/2024 08/04/2024
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐOÀI - CM
29 000.18.33.H16-231221-0004 21/12/2023 29/02/2024 29/03/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGÔ THANH QUANG - CM
30 000.25.33.H16-231129-0003 29/11/2023 08/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LÃ VĂN KIỀU C.MỚI T.HẠNH
31 000.21.33.H16-230705-0001 05/07/2023 18/12/2023 16/01/2024
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ ĐÌNH PHƯƠNG-CM
32 000.21.33.H16-240108-0002 08/01/2024 12/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN QUY
33 000.21.33.H16-240110-0005 10/01/2024 11/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ PHƯỚC DUY TÀI
34 000.21.33.H16-240111-0001 11/01/2024 12/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y CƯỜNG
35 000.20.33.H16-231101-0003 01/11/2023 05/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ÔNG NGUYỄN VĂN CƯ ( CẤP MỚI)
36 000.20.33.H16-231003-0001 03/10/2023 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ÔNG DƯƠNG ĐÌNH HÙNG
37 000.20.33.H16-231103-0010 03/11/2023 21/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ÔNG HOÀNG ĐỨC TÌNH
38 000.20.33.H16-231103-0011 03/11/2023 25/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ÔNG NGUYỄN VĂN TÂM
39 000.20.33.H16-231204-0001 04/12/2023 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ÔNG LÊ QUỐC THIỆN
40 000.20.33.H16-240305-0002 05/03/2024 06/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
Y MIÊN
41 000.20.33.H16-231115-0003 15/11/2023 18/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ÔNG LÝ SỸ THẮNG
42 000.20.33.H16-231115-0004 15/11/2023 18/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ÔNG NGUYỄN BÁ AN
43 000.20.33.H16-231121-0005 21/11/2023 19/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ÔNG NGUYỄN VĂN SEN
44 000.20.33.H16-231027-0001 27/10/2023 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ÔNG NGUYỄN QƯỚI
45 000.20.33.H16-240130-0005 30/01/2024 14/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
Y NHẼ CN MAI VĂN TIẾN
46 000.20.33.H16-240130-0006 30/01/2024 13/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ THÁI CN HOÀNG NGỌC ÂN
47 000.19.33.H16-240222-0001 22/02/2024 23/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VIẾT ÁNH - CẤP ĐỔI RANH THAY ĐỔI - ĐH
48 000.19.33.H16-231010-0006 10/10/2023 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG TỪ HẢI - CĐ RANH THAY ĐỔI - ĐH
49 000.19.33.H16-231114-0005 14/11/2023 16/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN XUÂN HƯỜNG - CĐ ĐH
50 000.25.33.H16-240108-0002 08/01/2024 12/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ MINH TUẤN
51 000.26.33.H16-231218-0010 18/12/2023 24/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CM
52 000.26.33.H16-240108-0002 08/01/2024 25/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y PÔL (CM)
53 000.26.33.H16-240108-0007 08/01/2024 11/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN NGUYÊN (BỔ SUNG HS)
54 000.00.33.H16-240205-0022 05/02/2024 09/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ QUANG SUẤT CT ĐỖ THỊ XUÂN HIẾU - TTDA
55 000.00.33.H16-231206-0001 06/12/2023 22/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN XỨNG -TT+CN NGUYỄN VĂN HÒA +NGUYỄN TẤT TÌNH M - T HÀ
56 000.00.33.H16-240308-0044 08/03/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ĐÌNH TUẤT CN HOÀNG QUANG THẤT T/ HẠNH
57 000.00.33.H16-230313-0022 13/03/2023 07/12/2023 16/01/2024
Trễ hạn 27 ngày.
LƯƠNG THỊ THẢO - CMĐ-ĐH
58 000.00.33.H16-240115-0056 15/01/2024 29/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM TRỌNG BẢO - ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT - ĐMOL
59 000.00.33.H16-240415-0029 15/04/2024 22/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TỐNG VĂN HỢI BĐ T/ HẠNH
60 000.00.33.H16-231221-0017 21/12/2023 19/01/2024 02/04/2024
Trễ hạn 52 ngày.
LƯU SINH DƯƠNG CN TRẦN THỊ HOÀI - TTDA
61 000.00.33.H16-231225-0042 25/12/2023 06/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LÃ VĂN ĐÒ - THU HỒI -ĐRUNG
62 000.00.33.H16-231129-0067 29/11/2023 11/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN LỢI - THU HỒI - ĐMOL
63 000.00.33.H16-240401-0054 01/04/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN KHUYẾN BĐ+ĐÍNH CHÍNH T/ HẠNH
64 000.00.33.H16-231101-0045 01/11/2023 15/11/2023 25/01/2024
Trễ hạn 50 ngày.
PHẠM THỊ LAN -PCTS- TTDA
65 000.00.33.H16-231201-0013 01/12/2023 15/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI THỊ NGUYÊN THU HỒI T/ HẠNH
66 000.00.33.H16-231201-0014 01/12/2023 15/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
CHU VĂN HƯNG THU HỒI T/ HẠNH
67 000.00.33.H16-240102-0013 02/01/2024 09/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN CÔNG ĐOÀN - BĐ+TC- TTDA
68 000.00.33.H16-240102-0016 02/01/2024 25/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THẾ NGHIỆP CN NGUYỄN VĂN CƯỜNG - TTDA
69 000.00.33.H16-231002-0005 02/10/2023 13/11/2023 08/01/2024
Trễ hạn 39 ngày.
LÊ DOÃN NAM - CMĐXP-TTDA
70 000.00.33.H16-240103-0011 03/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN VIỆT - PCTS- NB
71 000.00.33.H16-231103-0010 03/11/2023 19/12/2023 05/02/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NGÔ THỊ MÂY - CMĐ-TTDA
72 000.00.33.H16-240104-0013 04/01/2024 29/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ SỰ CMĐ XP T/ HẠNH
73 000.00.33.H16-240104-0051 04/01/2024 16/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA TT CT NGUYỄN VĂN THƯỜNG, NGUYỄN THỊ THÚY NGA, NGUYỄN VĂN TOÀN NJ
74 000.00.33.H16-240304-0045 04/03/2024 25/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN NGUYỄN CN PHẠM VĂN ẤT - TTDA
75 000.00.33.H16-240404-0064 04/04/2024 18/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẬU THÙY THIẾP - ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT - ĐAK MOL
76 000.00.33.H16-240404-0078 04/04/2024 11/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN CAO THÀNH - BĐ - ĐUNG
77 000.00.33.H16-230704-0029 04/07/2023 29/11/2023 22/01/2024
Trễ hạn 37 ngày.
PHẠM NGỌC TUẤN - CMĐXP- TTDA
78 000.00.33.H16-240105-0042 05/01/2024 12/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LẠI THỊ HƯƠNG - BĐ+TC- TTDA
79 000.00.33.H16-240205-0002 05/02/2024 19/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG DUY BĐ THẾ CHẤP TX
80 000.00.33.H16-240205-0009 05/02/2024 11/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH THỊ BÉ TK + TRUY THU NJ
81 000.00.33.H16-240205-0016 05/02/2024 29/02/2024 13/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYỂN CN NGUYỄN VĂN THỪA- TTDA (IN BÌA MỚI)
82 000.00.33.H16-240205-0026 05/02/2024 09/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH CHO TẶNG NGUYỄN THỊ THỦY LỢI -NB
83 000.00.33.H16-230405-0044 05/04/2023 17/08/2023 11/04/2024
Trễ hạn 169 ngày.
BÙI VĂN VÂN CN+BĐ NGUYỄN VĂN THANH - TX
84 000.00.33.H16-240206-0017 06/02/2024 27/02/2024 07/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ VĂN HUẾ CHO TẶNG VŨ NHẬT YẾN NHI - TTDA
85 000.00.33.H16-231006-0029 06/10/2023 30/11/2023 15/01/2024
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VĂN SỰ - CĐ TĂNG RG KO ĐỔI- NB
86 000.00.33.H16-231106-0032 06/11/2023 01/12/2023 29/02/2024
Trễ hạn 63 ngày.
VŨ VĂN TIỆM TÁCH THỬA - TTDA
87 000.00.33.H16-231206-0029 06/12/2023 20/12/2023 12/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH CN HOÀNG CHIÊU QUÂN - TTDA
88 000.00.33.H16-231206-0030 06/12/2023 15/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THÀNH NINH - VBTTTSC - NÂM NJANG
89 000.00.33.H16-240207-0003 07/02/2024 15/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN BỐN - XÓA- NB
90 000.00.33.H16-240307-0022 07/03/2024 08/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ NGỌC HOÀN CN LÊ VĂN TƯ ĐA
91 000.00.33.H16-230707-0039 07/07/2023 22/12/2023 24/01/2024
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN XUÂN NGỌ THU HỒI T/HẠNH
92 000.00.33.H16-230907-0019 07/09/2023 29/02/2024 08/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ HẠ - CẤP ĐỔI DTGRKTĐ - ĐMOL
93 000.00.33.H16-231107-0007 07/11/2023 02/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ VĂN MẠNH - CMĐ-TTDA
94 000.00.33.H16-240108-0026 08/01/2024 31/01/2024 06/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ NHUNG - TÁCH THỬA - TTDA
95 000.00.33.H16-240308-0027 08/03/2024 22/03/2024 30/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO - ĐC+BĐ- TTDA
96 000.00.33.H16-230608-0054 08/06/2023 14/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HIỀN - CMĐXP - TTDA
97 000.00.33.H16-231208-0021 08/12/2023 22/12/2023 24/01/2024
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM VĂN LINH CN HOÀNG CHIÊU QUÂN - TTDA (IN BÌA MỚI)
98 000.00.33.H16-231208-0026 08/12/2023 27/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
Y TUYNH - ĐÍNH CHÍNH - NB
99 000.00.33.H16-231208-0031 08/12/2023 04/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẬU QUANG HUY - TT-NB
100 000.00.33.H16-240409-0060 09/04/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH MINH TUÂN - BĐ- NB
101 000.00.33.H16-231009-0028 09/10/2023 20/11/2023 24/01/2024
Trễ hạn 46 ngày.
BÙI THỊ HOÀI - CMD-TTDA
102 000.00.33.H16-231109-0007 09/11/2023 04/12/2023 02/02/2024
Trễ hạn 43 ngày.
TRẦN KHẮC NHẪN CN ĐÀO VĂN TRỊNH TTDA
103 000.00.33.H16-240110-0007 10/01/2024 23/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN KHÓA- HỢP THỬA - NB
104 000.00.33.H16-240110-0051 10/01/2024 16/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG TT CN TRỊNH ĐỨC ANH NJ
105 000.00.33.H16-240410-0013 10/04/2024 17/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HỢP BĐ NJ
106 000.00.33.H16-231010-0024 10/10/2023 31/10/2023 19/01/2024
Trễ hạn 57 ngày.
ĐÀO THÚY - HỢP THỬA - TTDA
107 000.00.33.H16-240111-0026 11/01/2024 05/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC RIỆP CN PHẠM CHÍNH NGHĨA T/ HẠNH
108 000.00.33.H16-231211-0001 11/12/2023 16/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN MẠNH CƯỜNG CN MAI ANH ĐĂNG - NB
109 000.00.33.H16-231211-0021 11/12/2023 25/12/2023 10/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
ĐIỂU - NDJEP - ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT - ĐRUNG
110 000.00.33.H16-231211-0040 11/12/2023 02/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRỊNH THỊ VÓC - TT+TẶNG CHO ĐMOL
111 000.00.33.H16-231211-0041 11/12/2023 19/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN TOÁN TT CN THIỀU QUANG TRƯƠNG NJ
112 000.00.33.H16-240312-0001 12/03/2024 26/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN QUYỀN - ĐÍNH CHÍNH SAI NGUỒN GỐC- ĐRUNG
113 000.00.33.H16-240412-0033 12/04/2024 15/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH BẠC HIỀN - THẾ CHẤP - ĐRUNG
114 000.00.33.H16-240412-0046 12/04/2024 15/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG NGỌC KỶ -THÊ CHẤP - NB
115 000.00.33.H16-240412-0047 12/04/2024 15/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ BÌNH - THẾ CHẤP - NB
116 000.00.33.H16-231212-0020 12/12/2023 24/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ NHIỆM - THU HỒI-TTDA
117 000.00.33.H16-240313-0015 13/03/2024 20/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚC - BĐ+TC - TTDA
118 000.00.33.H16-231013-0046 13/10/2023 10/01/2024 07/03/2024
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN NGỌC ĐIỆP - CMĐ-TTDA
119 000.00.33.H16-231213-0005 13/12/2023 20/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THU - BĐ- TTDA
120 000.00.33.H16-231213-0042 13/12/2023 05/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
Y NSƠN TTCN LƯƠNG THỊ HƯƠNG + LÊ XUÂN DŨNG - TX
121 000.00.33.H16-230914-0028 14/09/2023 10/10/2023 02/02/2024
Trễ hạn 82 ngày.
TRẦN VĂN ĐÔNG - HỢP THỬA - TTDA
122 000.00.33.H16-231114-0007 14/11/2023 05/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGÔ VĂN MINH - TÁCH THỬA +CHO TẶNG NGÔ THỊ HẰNG - TTDA
123 000.00.33.H16-231114-0027 14/11/2023 05/12/2023 15/01/2024
Trễ hạn 28 ngày.
HOÀNG CHIÊU QUÂN - TÁCH THỬA - TTDA
124 000.00.33.H16-231214-0013 14/12/2023 26/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIỀU THU HỒI T/ HẠNH
125 000.00.33.H16-231214-0017 14/12/2023 26/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
ĐIỂU KINH - THU HỒI - ĐRUNG
126 000.00.33.H16-231214-0070 14/12/2023 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HIỆP CMĐ XP T/ HẠNH
127 000.00.33.H16-240115-0009 15/01/2024 27/02/2024 18/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ THỊ THANH VÂN TTCN -TTDA
128 000.00.33.H16-231115-0062 15/11/2023 27/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ, NGUYỄN CHÍ ANH (THU HỒI) NJ
129 000.00.33.H16-231215-0052 15/12/2023 12/01/2024 29/02/2024
Trễ hạn 34 ngày.
TRẦN NGỌC SƠN - TÁCH THỬA - TTDA
130 000.00.33.H16-240116-0045 16/01/2024 20/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MINH TIẾN - CMĐXP- TTDA
131 000.00.33.H16-240116-0048 16/01/2024 15/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN CỬU TÁCH THỬA NJ
132 000.00.33.H16-231116-0029 16/11/2023 28/02/2024 21/03/2024
Trễ hạn 16 ngày.
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG - CMĐXP-TTDA (NỘP LẠI, ĐÃ NỘP THUẾ)
133 000.00.33.H16-231018-0061 18/10/2023 05/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 18 ngày.
HÀ VĂN HANH - CMĐXP- TTDA
134 000.00.33.H16-231218-0012 18/12/2023 02/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI NGỌC CN ĐINH ĐỨC BẰNG - TTDA
135 000.00.33.H16-231218-0013 18/12/2023 02/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI NGỌC CN NGUYỄN THANH THỦY - TTDA
136 000.00.33.H16-231218-0018 18/12/2023 12/01/2024 29/02/2024
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ - TT- TTDA
137 000.00.33.H16-231218-0039 18/12/2023 12/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
ĐẶNG THỊ HUẾ CN TRẦN TIẾN QUÂN - TTDA
138 000.00.33.H16-240119-0030 19/01/2024 26/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN TOÀN - BĐ THU HỒI- TTDA
139 000.00.33.H16-240319-0062 19/03/2024 20/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGỌC HÙNG - TC - ĐRUNG
140 000.00.33.H16-240319-0076 19/03/2024 26/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CẦN - BĐ HOÀN THÀNH NVTC- TTĐA
141 000.00.33.H16-240319-0077 19/03/2024 20/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC MẠNH - TC ĐRUNG
142 000.00.33.H16-231219-0019 19/12/2023 06/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 17 ngày.
VŨ VĂN HẠNH - CMĐXP- TTDA (02 HS)
143 000.00.33.H16-240220-0020 20/02/2024 05/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN TUÂN CN NGUYỄN DUY TẤN -TTDA
144 000.00.33.H16-231020-0016 20/10/2023 10/11/2023 15/01/2024
Trễ hạn 45 ngày.
PHẠM VĂN VŨ- TT-TTDA
145 000.00.33.H16-231220-0016 20/12/2023 04/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG HỮU BIÊN CN NGUYỄN ÁNH TUẤN - TTDA
146 000.00.33.H16-231220-0036 20/12/2023 24/01/2024 06/02/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN TUÂN - TÁCH THỬA - TTDA
147 000.00.33.H16-240221-0016 21/02/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN ĐIỆP CN NGUYỄN TUẤN VIỆT-TTDA (IN BÌA MỚI)
148 000.00.33.H16-240122-0037 22/01/2024 29/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG ĐỨC CẦN - CN TRẦN THỊ QUẾ - ĐMOL
149 000.00.33.H16-240122-0042 22/01/2024 19/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TIẾN ĐẠT -HỢP THỬA - ĐMOL
150 000.00.33.H16-231222-0044 22/12/2023 08/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
THÁI THỊ TÚ ANH CN CAO VĂN QUYẾT - TTDA (IN BÌA MỚI)
151 000.00.33.H16-231222-0051 22/12/2023 04/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ TOAN - CMĐXP- TTDA
152 000.00.33.H16-240123-0041 23/01/2024 01/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TÙNG - CĐ+BĐ- TTDA
153 000.00.33.H16-240223-0025 23/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THÀNH TIẾN XÓA NJ
154 000.00.33.H16-240423-0062 23/04/2024 24/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN ĐẠT THẾ CHẤP T/ HẠNH
155 000.00.33.H16-240423-0070 23/04/2024 24/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY TÀI - THẾ CHẤP -TX
156 000.00.33.H16-240124-0032 24/01/2024 27/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG NỮ XUÂN HƯƠNG - TTCN - TTDA
157 000.00.33.H16-230324-0026 24/03/2023 07/08/2023 08/01/2024
Trễ hạn 109 ngày.
TRẦN NGÔ THÙY NỮ - CMĐ-ĐH
158 000.00.33.H16-231124-0022 24/11/2023 08/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM CN TRẦN VĂN CHUNG - TTDA (IN BÌA MỚI)
159 000.00.33.H16-231124-0043 24/11/2023 23/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LẠI VĂN THUYẾT TTCN LẠI KHANG TUYÊN+LẠI QUỐC LĨNH+PHẠM DUY VĂN - NB - TTDA
160 000.00.33.H16-231225-0029 25/12/2023 19/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC NGOẠN HỢP THỬA ĐH
161 000.00.33.H16-240226-0006 26/02/2024 27/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN BỐN - XÓA- NB
162 000.00.33.H16-240226-0009 26/02/2024 27/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU CƯỜNG - TC - ĐMOL
163 000.00.33.H16-240226-0019 26/02/2024 27/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC SÁNG - XÓA - THÀ
164 000.00.33.H16-240226-0027 26/02/2024 27/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGHIÊM VĂN KHIỂN - TC-TX
165 000.00.33.H16-231226-0046 26/12/2023 10/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ ĐÌNH VƯƠNG CN HOÀNG VĂN MẠNH - TTDA (IN BÌA MỚI)
166 000.00.33.H16-231226-0047 26/12/2023 10/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN KHẮC DƯƠNG CN LẠI VĂN HOÀNG - TTDA (IN BÌA MỚI)
167 000.00.33.H16-240227-0042 27/02/2024 05/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẬN - BĐ THU HỒI - TTDA
168 000.00.33.H16-240327-0040 27/03/2024 28/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG THẾ CHẤP T/ HẠNH
169 000.00.33.H16-231227-0025 27/12/2023 11/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG HỮU BIÊN CN LÊ DOÃN VĂN - TTDA
170 000.00.33.H16-231227-0039 27/12/2023 15/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỊNH - TT-ĐRUNG
171 000.00.33.H16-231227-0043 27/12/2023 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI HỮU NHUẬN TÁCH THỬA NJ
172 000.00.33.H16-240228-0022 28/02/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CHIỀU - PCTS- TTDA
173 000.00.33.H16-240228-0037 28/02/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TUYÊN BĐ THU HỒI- NB
174 000.00.33.H16-240228-0043 28/02/2024 06/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ THIỆN - BĐ+CĐ- TTDA
175 000.00.33.H16-240328-0039 28/03/2024 22/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN -CMĐXP-TX
176 000.00.33.H16-231128-0010 28/11/2023 30/01/2024 06/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM TRỌNG LIỄU TT CN NGUYỄN THỊ THƠM, Y GACH ĐH
177 000.00.33.H16-231228-0002 28/12/2023 12/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
ĐỖ MƯỜI NGUYÊN CN NGUYỄN THỊ THẨM QUYẾN - TTDA
178 000.00.33.H16-230929-0015 29/09/2023 12/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN TRINH - CĐ KO THAY ĐỔI- NB
179 000.00.33.H16-231129-0038 29/11/2023 13/12/2023 19/01/2024
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN DUY TẤN CN NGUYỄN NGỌC HOÀNG - TTDA (IN BÌA MỚI)
180 000.00.33.H16-240130-0044 30/01/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN SÔ - CN PHẠM THỊ THU VÂN - THÀ
181 000.00.33.H16-240130-0048 30/01/2024 04/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ DUNG - CN+BĐ NGUYỄN VĂN THƯỜNG - THÀ
182 000.00.33.H16-231030-0040 30/10/2023 21/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 19 ngày.
VÕ CHÍ HIỀN - CMĐXP-TTDA
183 000.00.33.H16-240131-0036 31/01/2024 16/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM VĂN HỮU CĐ ĐA
184 000.00.33.H16-230831-0010 31/08/2023 16/10/2023 11/01/2024
Trễ hạn 62 ngày.
LẠI THỊ THẢO - CMĐXP-TTDA
185 000.00.33.H16-230831-0027 31/08/2023 08/12/2023 17/01/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN HỮU BỐN - CMĐXP - TTDA
186 000.18.33.H16-231101-0001 01/11/2023 11/01/2024 06/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
PHAN ĐĂNG LĨNH - CM (BS)
187 000.18.33.H16-231102-0115 02/11/2023 04/03/2024 19/04/2024
Trễ hạn 34 ngày.
PHẠM VĂN TÂM - CM (BS)
188 000.18.33.H16-240103-0002 03/01/2024 01/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ VĂN MINH - CM
189 000.18.33.H16-230804-0004 04/08/2023 05/10/2023 06/02/2024
Trễ hạn 87 ngày.
PHẠM VĂN ĐĂNG - CM
190 000.18.33.H16-231206-0005 06/12/2023 05/03/2024 04/04/2024
Trễ hạn 22 ngày.
LẠI VĂN HƯỞNG - CM (BS)
191 000.18.33.H16-231107-0001 07/11/2023 26/12/2023 24/01/2024
Trễ hạn 20 ngày.
CAO TRỌNG MẠNH - CM (BS)
192 000.18.33.H16-231107-0002 07/11/2023 26/12/2023 06/02/2024
Trễ hạn 29 ngày.
VŨ NGỌC HOÀN - CM (BS)
193 000.18.33.H16-231107-0003 07/11/2023 26/12/2023 06/02/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN ĐỨC SINH - CM (BS)
194 000.18.33.H16-231107-0004 07/11/2023 26/12/2023 19/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG - CM (BS)
195 000.18.33.H16-231010-0005 10/10/2023 24/10/2023 09/01/2024
Trễ hạn 54 ngày.
ĐOÀN THẾ DANH - CĐ TĂNG RG KO TĐ
196 000.18.33.H16-231011-0005 11/10/2023 11/12/2023 24/01/2024
Trễ hạn 31 ngày.
PHẠM VĂN VƯƠNG - CM
197 000.18.33.H16-230912-0001 12/09/2023 01/11/2023 23/01/2024
Trễ hạn 58 ngày.
VŨ VĂN HUẾ - CĐ (RGTĐ)
198 000.18.33.H16-240313-0003 13/03/2024 27/03/2024 04/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRƯƠNG NGỌC ĐÁT - CĐ (RGKTĐ)
199 000.18.33.H16-231214-0002 14/12/2023 18/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TẤN KHẢ - CM
200 000.18.33.H16-240222-0004 22/02/2024 19/03/2024 23/04/2024
Trễ hạn 25 ngày.
TỐNG THỊ BÍCH TÂM - CĐ (RG-KTĐ)
201 000.18.33.H16-231025-0001 25/10/2023 02/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG HỮU BIÊN - TRÚNG ĐẤU GIÁ
202 000.18.33.H16-231025-0003 25/10/2023 31/01/2024 21/03/2024
Trễ hạn 36 ngày.
HỘ BÀ VŨ THỊ LAN - CM
203 000.18.33.H16-231225-0013 25/12/2023 13/03/2024 25/04/2024
Trễ hạn 31 ngày.
TRẦN VĂN KHÁNH - CM (BS)
204 000.18.33.H16-240126-0005 26/01/2024 29/02/2024 24/04/2024
Trễ hạn 39 ngày.
ĐOÀN THẾ DANH - CĐ (RGKTĐ)
205 000.18.33.H16-231026-0002 26/10/2023 26/12/2023 01/02/2024
Trễ hạn 26 ngày.
TRƯƠNG NGỌC ĐÁT - CM (B/S)
206 000.18.33.H16-231026-0005 26/10/2023 14/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM VĂN QUANG - CM (B/S)
207 000.18.33.H16-231226-0005 26/12/2023 14/02/2024 15/03/2024
Trễ hạn 22 ngày.
HOÀNG CAO CƯỜNG - CM (THU HỒI THEO KL 99)
208 000.18.33.H16-230829-0004 29/08/2023 31/10/2023 06/02/2024
Trễ hạn 69 ngày.
PHẠM VĂN HƯNG - CM
209 000.18.33.H16-231031-0006 31/10/2023 19/12/2023 09/01/2024
Trễ hạn 14 ngày.
ĐOÀN THẾ DỰ - CĐ (RGKTĐ)
210 000.24.33.H16-231129-0005 29/11/2023 16/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN HOÀNG LINH ( CẤP MỚI )
211 000.24.33.H16-240103-0001 03/01/2024 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HOA
212 000.24.33.H16-240103-0002 03/01/2024 13/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ LỪNG
213 000.24.33.H16-231106-0003 06/11/2023 09/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN NAM
214 000.24.33.H16-240124-0001 24/01/2024 25/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG NGUYÊN
215 000.24.33.H16-231227-0006 27/12/2023 19/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN VĂN NAM ( CẤP MỚI )