STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.31.H16-240201-0014 01/02/2024 06/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 25 ngày.
ĐỖ QUỐC NAM -TAN
2 000.00.31.H16-240102-0034 02/01/2024 26/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ TRỌNG NHẬT -DMA
3 000.00.31.H16-240102-0035 02/01/2024 20/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ QUÝ TUẤN -DMA
4 000.25.31.H16-240102-0003 02/01/2024 20/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HẠNH -CM
5 000.00.31.H16-240202-0014 02/02/2024 23/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN LONG -DG
6 000.00.31.H16-240202-0022 02/02/2024 07/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LƯU VĂN KHƯƠNG
7 000.00.31.H16-240304-0028 04/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN DUY QUẢNG
8 000.00.31.H16-240304-0044 04/03/2024 18/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN BÌNH -DS
9 000.00.31.H16-240304-0048 04/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN ĐÌNH SƠN
10 000.00.31.H16-240404-0026 04/04/2024 18/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MẬU NAM -DMI
11 000.26.31.H16-231204-0005 04/12/2023 18/01/2024 04/03/2024
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THU
12 000.26.31.H16-240105-0001 05/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THUYẾT
13 000.20.31.H16-240105-0004 05/01/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ NGỌC HẢI
14 000.00.31.H16-240205-0039 05/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HOÀI -DS
15 000.00.31.H16-240206-0036 06/02/2024 12/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
QUẢN VĂN TRUNG; QUẢN THỊ THU HẰNG -DMA
16 000.23.31.H16-240306-0002 06/03/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU TRỌNG
17 000.00.31.H16-240306-0017 06/03/2024 27/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
H NGÂN -DROT
18 000.00.31.H16-240207-0004 07/02/2024 25/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN KÍNH -DS
19 000.24.31.H16-240307-0001 07/03/2024 28/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN QUANG
20 000.00.31.H16-240307-0015 07/03/2024 21/03/2024 23/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG NGỌC LONG -DS
21 000.00.31.H16-240110-0012 10/01/2024 15/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LY LY
22 000.23.31.H16-240110-0006 10/01/2024 15/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ THUÝ
23 000.23.31.H16-240110-0007 10/01/2024 15/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN NAM
24 000.23.31.H16-240112-0001 12/01/2024 17/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ CÚC
25 000.23.31.H16-240112-0002 12/01/2024 17/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG NAM KIÊN CƯỜNG
26 000.23.31.H16-240112-0004 12/01/2024 16/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN DƯƠNG
27 000.23.31.H16-240112-0006 12/01/2024 16/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LƯU THÀNH
28 000.26.31.H16-240412-0011 12/04/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN TÂN
29 000.24.31.H16-240314-0001 14/03/2024 04/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN ĐỊNH
30 000.23.31.H16-240314-0003 14/03/2024 15/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG ANH
31 000.23.31.H16-240314-0005 14/03/2024 18/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ HOA
32 000.00.31.H16-240115-0041 15/01/2024 29/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
Y DY -TAN
33 000.00.31.H16-240115-0046 15/01/2024 29/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
LƯƠNG MINH TRƯƠNG -TAN
34 000.00.31.H16-240115-0064 15/01/2024 29/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ TIẾN HƯỜNG -DS
35 000.00.31.H16-240115-0074 15/01/2024 29/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG THỊ HIẾN -DS
36 000.00.31.H16-240116-0050 16/01/2024 30/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
BÙI VĂN TRƯỜNG -DROT
37 000.23.31.H16-240116-0003 16/01/2024 19/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆP
38 000.00.31.H16-240116-0073 16/01/2024 30/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN NHẬT TUYÊN -DROT
39 000.00.31.H16-240117-0002 17/01/2024 31/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 16 ngày.
DƯƠNG THỊ TRÚC LINH -DG (NGUYỄN DUY THÀNH)
40 000.00.31.H16-240117-0003 17/01/2024 31/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 16 ngày.
DƯƠNG THỊ TRÚC LINH -DG (NGUYỄN VĂN CÔNG)
41 000.00.31.H16-240117-0041 17/01/2024 31/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ QUANG TRUNG -DLAO
42 000.00.31.H16-240117-0044 17/01/2024 02/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM XUÂN ĐÀO -TT
43 000.00.31.H16-240117-0046 17/01/2024 31/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN VĂN MUÔN -DRLA
44 000.00.31.H16-240417-0078 17/04/2024 23/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG VĂN NHẤT
45 000.00.31.H16-231117-0043 17/11/2023 10/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN DUY HÙNG -DRLA
46 000.00.31.H16-240118-0043 18/01/2024 01/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
ĐỖ HỒNG ĐỨC -DMA
47 000.00.31.H16-240318-0008 18/03/2024 08/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN
48 000.00.31.H16-240319-0040 19/03/2024 12/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG -DG
49 000.00.31.H16-240319-0082 19/03/2024 09/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN NÊN
50 000.00.31.H16-240220-0033 20/02/2024 14/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG; NGUYỄN THỊ TIẾN -DG
51 000.00.31.H16-240320-0008 20/03/2024 10/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG THỊ HẠNH
52 000.00.31.H16-240320-0019 20/03/2024 03/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU MÙI NHỊ -DROT
53 000.00.31.H16-240320-0045 20/03/2024 10/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG
54 000.00.31.H16-240321-0008 21/03/2024 11/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
HỒ THỊ TÂM
55 000.00.31.H16-240321-0013 21/03/2024 11/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN HỒ NGỌC HOÀNG
56 000.00.31.H16-240122-0024 22/01/2024 05/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
HỨA VĂN PHONG -DG
57 000.00.31.H16-240222-0053 22/02/2024 14/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐÌNH KHUÊ -DS
58 000.00.31.H16-240322-0027 22/03/2024 12/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN THỊ TRINH
59 000.21.31.H16-231222-0008 22/12/2023 22/02/2024 01/04/2024
Trễ hạn 27 ngày.
K PĂ SƠN
60 000.00.31.H16-240223-0034 23/02/2024 15/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯỞNG -DMI
61 000.00.31.H16-240223-0036 23/02/2024 08/03/2024 10/03/2024
Trễ hạn 0 ngày.
Y HIỆP PRIÊNG -DG
62 000.23.31.H16-240126-0001 26/01/2024 31/01/2024 22/03/2024
Trễ hạn 37 ngày.
CHU THANH PHI
63 000.23.31.H16-240126-0002 26/01/2024 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH VĂN CHÁNH
64 000.23.31.H16-240226-0001 26/02/2024 12/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN PHONG
65 000.00.31.H16-240326-0020 26/03/2024 16/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ XUÂN ANH
66 000.00.31.H16-240325-0051 26/03/2024 16/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VƯƠNG ĐÌNH HỮU
67 000.00.31.H16-240326-0025 26/03/2024 16/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ KIỀU OANH
68 000.00.31.H16-231226-0050 26/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THANH TÙNG
69 000.00.31.H16-240327-0014 27/03/2024 17/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN KHOA
70 000.00.31.H16-240327-0025 27/03/2024 17/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ QUANG KHÁNH
71 000.00.31.H16-240327-0039 27/03/2024 17/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN LÂM
72 000.25.31.H16-231227-0002 27/12/2023 12/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ THỊ LIÊN-CMD
73 000.23.31.H16-231227-0001 27/12/2023 02/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ LAN ANH
74 000.00.31.H16-231227-0021 27/12/2023 02/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG
75 000.25.31.H16-231227-0005 27/12/2023 22/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT-CM 20666.5
76 000.00.31.H16-240328-0013 28/03/2024 18/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VĂN THỊ MỸ DUNG
77 000.00.31.H16-240328-0024 28/03/2024 18/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN ĐÌNH SƠN
78 000.00.31.H16-231228-0025 28/12/2023 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC HẢI
79 000.00.31.H16-240129-0007 29/01/2024 26/02/2024 07/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN -DMA
80 000.00.31.H16-240129-0035 29/01/2024 27/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ HOAN -DMA
81 000.00.31.H16-240129-0036 29/01/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂM -DMA
82 000.00.31.H16-240329-0010 29/03/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ ANH TUẤN
83 000.00.31.H16-240329-0021 29/03/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG
84 000.00.31.H16-240329-0029 29/03/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN HỮU TÍNH
85 000.00.31.H16-240329-0035 29/03/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI KHẮC VINH
86 000.25.31.H16-240130-0008 30/01/2024 26/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN BÁ CẢNH-CM
87 000.25.31.H16-240130-0015 30/01/2024 26/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
THÂN VĂN TOAN-CN
88 000.00.31.H16-240131-0039 31/01/2024 28/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH; PHẠM VĂN TUẤN -DS
89 000.27.31.H16-240201-0001 01/02/2024 01/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG CHIẾN
90 000.22.31.H16-240401-0002 01/04/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN ĐỨC
91 000.27.31.H16-240401-0003 01/04/2024 18/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ KHANH LINH
92 000.00.31.H16-231201-0003 01/12/2023 15/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN HÙNG THÁI -DMA
93 000.00.31.H16-231201-0010 01/12/2023 15/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 47 ngày.
Y LUY MLÔ -DROT
94 000.00.31.H16-231201-0015 01/12/2023 15/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 47 ngày.
TRƯƠNG MÍ SINH -DRLA PHẠM TIẾN SỸ)
95 000.00.31.H16-231201-0016 01/12/2023 15/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 47 ngày.
TRƯƠNG MÍ SINH -DRLA (HẦU MINH PÓ)
96 000.00.31.H16-231201-0019 01/12/2023 15/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 48 ngày.
PHAN VĂN QUYẾT -TAN
97 000.00.31.H16-231201-0020 01/12/2023 15/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN TẤN LINH -DMI
98 000.00.31.H16-231201-0030 01/12/2023 15/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN NGỌC TÚ SƯƠNG -DMI
99 000.00.31.H16-231201-0034 01/12/2023 15/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN TRỌNG THỂ -DMI
100 000.00.31.H16-240102-0001 02/01/2024 16/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
TRỊNH THỊ THẮM -TT
101 000.00.31.H16-240102-0002 02/01/2024 16/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
LƯƠNG VĂN THẢO -DRLA
102 000.00.31.H16-240102-0007 02/01/2024 16/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG -LS
103 000.00.31.H16-240102-0015 02/01/2024 16/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
PHAN VĂN TÌNH -DRLA
104 000.00.31.H16-240102-0017 02/01/2024 16/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 26 ngày.
PHẠM KHẮC CHUNG -DLAO
105 000.00.31.H16-240102-0019 02/01/2024 16/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 26 ngày.
THÁI THỊ XUYÊN -TAN
106 000.00.31.H16-240102-0020 02/01/2024 16/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN TÍNH -DRLA
107 000.00.31.H16-240102-0022 02/01/2024 17/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 26 ngày.
LƯU THẾ THUẬN -TT
108 000.00.31.H16-240102-0028 02/01/2024 16/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
HÀ THỊ THƯƠNG -DRLA
109 000.00.31.H16-240102-0037 02/01/2024 16/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN NGỌC THÁI -DRLA
110 000.00.31.H16-240102-0040 02/01/2024 19/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
TÔ CÔNG TOÃN -TT
111 000.00.31.H16-240102-0042 02/01/2024 16/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THÁI KHANG -DLAO
112 000.00.31.H16-240103-0004 03/01/2024 17/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN CÔNG HẢO -TAN
113 000.00.31.H16-240103-0006 03/01/2024 17/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN VĂN PHỤC -DG
114 000.00.31.H16-240103-0007 03/01/2024 17/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN VĂN TRẦM -DMI
115 000.00.31.H16-240103-0008 03/01/2024 17/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN THỊ THU THẢO -DLAO
116 000.00.31.H16-240103-0009 03/01/2024 17/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 26 ngày.
ĐẶNG VĂN PHƯỢNG -DROT
117 000.00.31.H16-240103-0010 03/01/2024 18/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG TRIỀU -DMI
118 000.00.31.H16-240103-0013 03/01/2024 17/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 26 ngày.
H HĂNG -DRLA
119 000.00.31.H16-240103-0015 03/01/2024 17/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
ĐINH XUÂN TUẤN -DS
120 000.00.31.H16-240103-0023 03/01/2024 17/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ XUYẾN -RLA
121 000.00.31.H16-240103-0035 03/01/2024 18/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
HÀ TRI ÂN -DMI
122 000.00.31.H16-240103-0037 03/01/2024 17/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 26 ngày.
BÙI THỊ LUYÊN -DLAO
123 000.00.31.H16-240103-0038 03/01/2024 17/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 26 ngày.
BÙI THỊ LOAN -DLAO
124 000.20.31.H16-240103-0006 03/01/2024 26/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN THẾ NGA
125 000.00.31.H16-240103-0041 03/01/2024 17/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN BÁ NHÂN -DMA
126 000.00.31.H16-240103-0043 03/01/2024 17/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 26 ngày.
HOÀNG THANH HƯƠNG -LS
127 000.00.31.H16-240103-0045 03/01/2024 17/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ VĂN BA -DS
128 000.00.31.H16-240103-0050 03/01/2024 17/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ TIẾN CẦM -DS
129 000.00.31.H16-240103-0054 03/01/2024 17/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG -DMA
130 000.00.31.H16-240103-0055 03/01/2024 17/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 26 ngày.
PHẠM THỊ THU -DROT
131 000.00.31.H16-240104-0003 04/01/2024 18/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
ĐẶNG THỊ THÌN -DRLA
132 000.00.31.H16-240104-0006 04/01/2024 18/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN NGỌC KHÁNH -DMA
133 000.00.31.H16-240104-0012 04/01/2024 18/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN HÙNG THI -DRLA
134 000.26.31.H16-240104-0003 04/01/2024 18/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN QUÂN NGỌC
135 000.00.31.H16-240104-0038 04/01/2024 18/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG -DRLA
136 000.00.31.H16-240104-0039 04/01/2024 26/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠNG -DMI
137 000.00.31.H16-240104-0043 04/01/2024 18/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
VŨ VĂN TUẤN -DRLA
138 000.00.31.H16-240104-0045 04/01/2024 18/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
Y THOĂI -TAN
139 000.00.31.H16-240304-0003 04/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRỌNG TÂN
140 000.00.31.H16-240304-0010 04/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN NHO
141 000.00.31.H16-240304-0032 04/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ QUỲNH
142 000.00.31.H16-240304-0036 04/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
XA VĂN DŨNG
143 000.00.31.H16-240304-0038 04/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG HỮU BẰNG
144 000.00.31.H16-240304-0043 04/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THẾ ANH
145 000.00.31.H16-240304-0046 04/03/2024 05/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THÀNH NHƠN -DG
146 000.00.31.H16-240304-0047 04/03/2024 05/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG -DMA
147 000.00.31.H16-240304-0049 04/03/2024 05/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN PHƯỚC LỘC -DMI
148 000.00.31.H16-240304-0050 04/03/2024 05/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH -DMA
149 000.00.31.H16-240304-0058 04/03/2024 05/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ MỸ HÒA -DLAO
150 000.00.31.H16-231204-0021 04/12/2023 18/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THANH -TAN DSH (NGUYỄN THANH VINH)
151 000.00.31.H16-231204-0032 04/12/2023 18/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
ĐỖ NGỌC HOÀNG PHÚC -TAN
152 000.00.31.H16-231204-0035 04/12/2023 18/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI -LS
153 000.00.31.H16-231204-0041 04/12/2023 18/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGYỄN NGỌC BÌNH -TAN
154 000.00.31.H16-231204-0042 04/12/2023 18/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 47 ngày.
ĐỖ THỊ PHƯƠNG -DRLA
155 000.00.31.H16-231204-0052 04/12/2023 18/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH VÂN -DG
156 000.00.31.H16-231204-0071 04/12/2023 18/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG -DRLA
157 000.00.31.H16-231204-0075 04/12/2023 18/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG -TAN
158 000.00.31.H16-231204-0084 04/12/2023 18/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
KHÚC VĂN HỊU -DROT
159 000.00.31.H16-231204-0086 04/12/2023 03/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯỢNG -DMA
160 000.00.31.H16-240105-0016 05/01/2024 19/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 23 ngày.
H RĂP -TAN
161 000.00.31.H16-240105-0019 05/01/2024 19/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
ĐỖ VIẾT NAM -DLAO
162 000.00.31.H16-240105-0025 05/01/2024 19/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN NỮ ÁNH DIỆP -DMA
163 000.00.31.H16-240105-0026 05/01/2024 19/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
ĐẬU THỊ MỸ PHƯƠNG -DMA
164 000.00.31.H16-240105-0030 05/01/2024 19/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
HOÀNG NGỌC CHÂU -DRLA
165 000.00.31.H16-240105-0033 05/01/2024 19/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
BÙI THỊ GIANG -DLAO
166 000.00.31.H16-240105-0036 05/01/2024 19/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN NỮ NGỌC LAN -DMI
167 000.00.31.H16-240105-0038 05/01/2024 02/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN NỮ THÙY LINH -TT
168 000.00.31.H16-240105-0043 05/01/2024 19/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN TRỌNG LỆ -DS
169 000.00.31.H16-240105-0045 05/01/2024 19/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ HUY HỮU -DS
170 000.00.31.H16-240105-0050 05/01/2024 19/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
ĐẶNG THÀNH NGHĨA -DS
171 000.00.31.H16-240105-0054 05/01/2024 19/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
HOÀNG NGỌC TRÌU -DS
172 000.00.31.H16-240305-0021 05/03/2024 26/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG ĐÌNH THAO
173 000.00.31.H16-240305-0031 05/03/2024 26/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ DOÃN LƯƠNG
174 000.00.31.H16-240305-0032 05/03/2024 26/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ DOÃN LƯƠNG
175 000.00.31.H16-231205-0018 05/12/2023 19/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN THẾ VŨ -DMA
176 000.00.31.H16-231205-0024 05/12/2023 19/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 45 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT -DS
177 000.00.31.H16-231205-0051 05/12/2023 19/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
ĐỖ TRUNG THÀNH -DLAO
178 000.00.31.H16-231205-0056 05/12/2023 19/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
TRẦN TÂY THI -TAN
179 000.00.31.H16-231205-0059 05/12/2023 02/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 37 ngày.
VŨ VĂN ĐĂNG -DRLA
180 000.00.31.H16-231205-0062 05/12/2023 19/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
TRIỆU VĂN KIM -DMA
181 000.00.31.H16-231205-0064 05/12/2023 19/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
ĐINH NGỌC LONG -LS
182 000.00.31.H16-231205-0066 05/12/2023 19/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC -DROT
183 000.00.31.H16-240306-0023 06/03/2024 07/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN LIÊN -DG
184 000.00.31.H16-240306-0027 06/03/2024 07/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TIẾN NINH -DS
185 000.00.31.H16-240306-0038 06/03/2024 07/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN HỮU VỊNH -DROT
186 000.21.31.H16-240306-0004 06/03/2024 08/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN BƯỜNG
187 000.00.31.H16-240306-0045 06/03/2024 07/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KPĂ H' MIÊN -DROT
188 000.00.31.H16-231206-0005 06/12/2023 20/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 45 ngày.
CHƯƠNG VĂN BỐI -DG
189 000.00.31.H16-231206-0006 06/12/2023 20/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 45 ngày.
Y TRUYÊN BUÔN RJANG -DMI
190 000.00.31.H16-231206-0027 06/12/2023 20/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN -DS
191 000.00.31.H16-231206-0030 06/12/2023 20/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 44 ngày.
ĐÀO THỊ MỸ DUNG -DMA
192 000.00.31.H16-231206-0031 06/12/2023 20/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH -TT
193 000.00.31.H16-231206-0032 06/12/2023 20/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN PHI LONG -DMA
194 000.00.31.H16-231206-0041 06/12/2023 20/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 44 ngày.
LÊ TRUNG HẬU -DLAO
195 000.21.31.H16-240307-0001 07/03/2024 12/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG
196 000.00.31.H16-231207-0020 07/12/2023 21/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 44 ngày.
PHAN THỊ YẾN LY -DROT
197 000.00.31.H16-231207-0021 07/12/2023 21/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 43 ngày.
CAO VĂN HUY -DLAO
198 000.00.31.H16-231207-0034 07/12/2023 21/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ CHỚP -LS
199 000.00.31.H16-231207-0037 07/12/2023 25/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN -TT
200 000.00.31.H16-231207-0039 07/12/2023 21/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT -DMI
201 000.00.31.H16-231207-0041 07/12/2023 21/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 44 ngày.
VI THỊ NHẸN -DROT
202 000.00.31.H16-231207-0048 07/12/2023 25/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
ĐOÀN THỊ TIỂU LINH -TT
203 000.00.31.H16-231207-0050 07/12/2023 21/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN VĂN TÌNH -DMA
204 000.00.31.H16-231207-0055 07/12/2023 21/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THẾ VŨ -DMA
205 000.00.31.H16-231207-0059 07/12/2023 21/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 43 ngày.
TRẦN THỊ SINH -DMI
206 000.00.31.H16-231207-0060 07/12/2023 21/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 43 ngày.
ĐẶNG THANH THOẠI -DG
207 000.00.31.H16-240108-0003 08/01/2024 22/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT SƯƠNG -DLAO
208 000.00.31.H16-240108-0004 08/01/2024 22/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ THỊ MINH THƯ -DLAO
209 000.26.31.H16-240108-0003 08/01/2024 05/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ TÂM
210 000.20.31.H16-240108-0002 08/01/2024 01/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HỒNG
211 000.00.31.H16-240108-0016 08/01/2024 22/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 23 ngày.
VŨ VĂN TUẤN -DRLA
212 000.00.31.H16-240108-0023 08/01/2024 15/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH KHANH -DMA
213 000.00.31.H16-240108-0038 08/01/2024 22/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
LẠI THỊ QUỲNH -DG
214 000.00.31.H16-240108-0039 08/01/2024 22/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM HOÀNG THÀNH -DG
215 000.00.31.H16-240108-0047 08/01/2024 22/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
ĐINH THỊ NGỌC ĐẸP -DG
216 000.00.31.H16-240108-0051 08/01/2024 30/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN KHẮC NHI; TRẦN VĂN LẬP -DLAO
217 000.00.31.H16-240108-0058 08/01/2024 22/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
HOÀNG VĂN KÝ -LS
218 000.26.31.H16-240108-0010 08/01/2024 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY THÂN
219 000.00.31.H16-240108-0064 08/01/2024 22/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN NGUYÊN MẠNH -DMI
220 000.00.31.H16-240108-0065 08/01/2024 22/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 23 ngày.
ĐẶNG THỊ HÒA;LÊ THỊ XUÂN -DMI
221 000.00.31.H16-240108-0067 08/01/2024 22/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐOÀN -DMA
222 000.00.31.H16-231208-0001 08/12/2023 22/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 43 ngày.
LÊ VĂN HÙNG -DS
223 000.00.31.H16-231208-0002 08/12/2023 22/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN DUY THẢO -DG
224 000.00.31.H16-231208-0007 08/12/2023 22/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 42 ngày.
PHÍ THỊ LAN ANH -DG
225 000.00.31.H16-231208-0012 08/12/2023 22/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG -DLAO
226 000.00.31.H16-231208-0016 08/12/2023 22/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 43 ngày.
PHẠM THỊ NGUYỆT -DRLA
227 000.00.31.H16-231208-0017 08/12/2023 22/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 42 ngày.
NGÔ QUỲNH PHI -DLAO
228 000.00.31.H16-231208-0020 08/12/2023 18/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THỊ TRUẬT -DMI
229 000.00.31.H16-231208-0021 08/12/2023 22/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 42 ngày.
ĐINH THỊ HƯƠNG -DLAO
230 000.00.31.H16-231208-0030 08/12/2023 22/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 43 ngày.
TRƯƠNG NGỌC PHƯỢNG -DMI
231 000.00.31.H16-231208-0035 08/12/2023 22/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG -DG
232 000.00.31.H16-231208-0036 08/12/2023 26/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 40 ngày.
ĐĂNG VĂN HẢI -DMA
233 000.00.31.H16-231208-0038 08/12/2023 22/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 43 ngày.
TRỊNH VĂN TIẾN -DROT
234 000.00.31.H16-240109-0042 09/01/2024 23/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN CHÂU KHANH -DMI
235 000.00.31.H16-240109-0052 09/01/2024 23/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 21 ngày.
H DJRƠL -TAN
236 000.00.31.H16-240109-0056 09/01/2024 26/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
BẠCH ĐỨC HÙNG -DMA
237 000.25.31.H16-240109-0002 09/01/2024 23/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆN
238 000.00.31.H16-240109-0057 09/01/2024 23/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THÀNH TÂM -DRLA
239 000.00.31.H16-240109-0064 09/01/2024 23/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 21 ngày.
PHÙNG CHÀNG LỤA -DROT
240 000.00.31.H16-240109-0068 09/01/2024 23/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
ĐẶNG NAM KIÊN CƯƠNG -DROT
241 000.00.31.H16-240109-0069 09/01/2024 26/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÀO; NGUYỄN DUY KHANH -DMI
242 000.00.31.H16-240109-0072 09/01/2024 05/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG THỊ MINH -DMA
243 000.26.31.H16-240109-0006 09/01/2024 22/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ ĐỨC THỊNH
244 000.00.31.H16-240109-0081 09/01/2024 23/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÀO -DRLA
245 000.00.31.H16-240109-0091 09/01/2024 23/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
LẠI ANH TÂN -TT
246 000.00.31.H16-240109-0092 09/01/2024 23/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 21 ngày.
ĐINH TUẤN ANH -DLAO
247 000.26.31.H16-240109-0010 09/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH HOÀNG
248 000.00.31.H16-240109-0103 09/01/2024 24/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH -DMI
249 000.22.31.H16-240409-0004 09/04/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG QUANG HỢI
250 000.22.31.H16-240409-0008 09/04/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU TÌNH - DROT
251 000.26.31.H16-240110-0001 10/01/2024 05/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ ĐỨC TỊNH
252 000.00.31.H16-240110-0001 10/01/2024 24/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THẠCH -DS
253 000.00.31.H16-240110-0002 10/01/2024 24/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH NINH -DS
254 000.00.31.H16-240110-0006 10/01/2024 26/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ THANH HÒA -DMA
255 000.00.31.H16-240110-0010 10/01/2024 24/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN ĐẮC VIỆT -TAN
256 000.29.31.H16-240110-0003 10/01/2024 10/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y - KHOÁT
257 000.00.31.H16-240110-0014 10/01/2024 24/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI -DS
258 000.00.31.H16-240110-0015 10/01/2024 24/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC -DMA
259 000.00.31.H16-240110-0016 10/01/2024 24/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
DƯƠNG KIM ĐIỀN -DMA
260 000.00.31.H16-240110-0022 10/01/2024 02/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
Y BER BUÔN KRÔNG -DG
261 000.00.31.H16-240110-0027 10/01/2024 24/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ ĐÌNH DUẨN -DG (ĐÀM VĂN PÍU)
262 000.00.31.H16-240110-0028 10/01/2024 24/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ ĐÌNH DUẨN -DG (LỤC VĂN LƯƠNG)
263 000.26.31.H16-240110-0008 10/01/2024 05/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN DUY TÂN
264 000.00.31.H16-240110-0033 10/01/2024 24/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
PHAN TẤN HOÀNG -TT
265 000.00.31.H16-240110-0037 10/01/2024 24/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ THẮM -DS
266 000.00.31.H16-240110-0038 10/01/2024 24/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
CHÂU DƯƠNG TRIỀU TIÊN -DROT
267 000.00.31.H16-240111-0039 11/01/2024 25/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
KHƯƠNG THỊ MIỀN -DLAO
268 000.00.31.H16-240111-0041 11/01/2024 25/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 19 ngày.
VŨ VĂN THẢO -DS
269 000.00.31.H16-240111-0049 11/01/2024 25/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
ĐỖ THỊ NGA -LS
270 000.00.31.H16-240111-0059 11/01/2024 25/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NINH QUÝ GIANG -DRLA
271 000.00.31.H16-240111-0060 11/01/2024 25/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ DOÃN KHANH -DS
272 000.00.31.H16-240111-0066 11/01/2024 31/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
VÕ QUÝ NHỰ -DMA
273 000.00.31.H16-240111-0067 11/01/2024 26/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ THỊ SINH -TT
274 000.00.31.H16-240111-0069 11/01/2024 25/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN THỊ LÀNH -DRLA
275 000.00.31.H16-240111-0070 11/01/2024 25/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
Y LUY MLÔ -DROT
276 000.00.31.H16-240111-0071 11/01/2024 25/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGÔ TINH THỤC -LS
277 000.00.31.H16-240111-0074 11/01/2024 25/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
PHAN XUÂN THÌN -DLAO
278 000.00.31.H16-240111-0076 11/01/2024 25/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
PHAN CHÍNH TRỰC -DRLA
279 000.00.31.H16-240111-0080 11/01/2024 25/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NÔNG THỊ NHỚ -TAN
280 000.00.31.H16-240111-0083 11/01/2024 01/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG -DMA
281 000.00.31.H16-240111-0084 11/01/2024 29/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG CÔNG HUẤN -DMI
282 000.21.31.H16-240311-0001 11/03/2024 14/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y GUA
283 000.21.31.H16-240311-0002 11/03/2024 14/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H - LY - MI
284 000.21.31.H16-240311-0003 11/03/2024 12/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
H MAI
285 000.00.31.H16-231211-0001 11/12/2023 25/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ -DMA
286 000.26.31.H16-231211-0001 11/12/2023 01/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐIỀN
287 000.00.31.H16-231211-0010 11/12/2023 25/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN VĂN LỊCH -DS
288 000.00.31.H16-231211-0017 11/12/2023 25/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 42 ngày.
HOÀNG VĂN SONG -DLAO
289 000.00.31.H16-231211-0030 11/12/2023 25/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN DUY ANH -TAN
290 000.00.31.H16-231211-0031 11/12/2023 02/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀN - NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN -DS
291 000.00.31.H16-231211-0036 11/12/2023 25/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN VÔNG VINH -TAN
292 000.00.31.H16-231211-0045 11/12/2023 25/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN VĂN KHOA -TAN
293 000.00.31.H16-231211-0052 11/12/2023 25/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
LÊ VĂN BẰNG -DROT
294 000.00.31.H16-231211-0053 11/12/2023 25/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
TRIỆU TRUNG KIÊN -DLAO
295 000.00.31.H16-240112-0001 12/01/2024 26/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
ĐIỂU PHINH -TAN
296 000.00.31.H16-240112-0002 12/01/2024 26/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
H CHĂT -TAN
297 000.00.31.H16-240112-0003 12/01/2024 26/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
Y NIA -TAN
298 000.00.31.H16-240112-0012 12/01/2024 26/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH -DROT
299 000.00.31.H16-240112-0013 12/01/2024 26/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 19 ngày.
CAO XUÂN HOÀNG -DRLA
300 000.00.31.H16-240112-0017 12/01/2024 26/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG -LS
301 000.00.31.H16-240112-0018 12/01/2024 26/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THÁI ĐAN LY -DMA
302 000.00.31.H16-240112-0025 12/01/2024 26/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM HUỲNH MỸ DUYÊN -DLAO
303 000.00.31.H16-240112-0032 12/01/2024 26/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
ĐỖ PHƯỚC CƯỜNG -TAN
304 000.00.31.H16-240112-0034 12/01/2024 26/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 19 ngày.
LƯU THỊ THÁNH THÚY -DLAO
305 000.00.31.H16-240112-0041 12/01/2024 26/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG ĐỨC VŨ -DMA
306 000.00.31.H16-240112-0045 12/01/2024 26/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN MẠNH KHÔI -DROT
307 000.00.31.H16-240112-0046 12/01/2024 26/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN THỊ THÂN -DMI
308 000.00.31.H16-240112-0048 12/01/2024 26/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH THỦY -DG
309 000.25.31.H16-240412-0001 12/04/2024 12/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TỬ PHÚC
310 000.00.31.H16-231212-0016 12/12/2023 26/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 40 ngày.
ĐỖ VĂN HÀ -DG
311 000.00.31.H16-231212-0025 12/12/2023 26/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN THỊ THIỆN CHÚC -TAN
312 000.00.31.H16-231212-0030 12/12/2023 26/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
TRẦN THIỆN THANH -DRLA
313 000.00.31.H16-231212-0036 12/12/2023 26/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 40 ngày.
VŨ THANH TÂM -DG
314 000.00.31.H16-231212-0042 12/12/2023 26/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
PHAN THỊ LIÊN -DMA
315 000.00.31.H16-231212-0047 12/12/2023 26/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 40 ngày.
TRẦN THỊ HUYỀN -DS
316 000.00.31.H16-231212-0048 12/12/2023 26/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN HỮU LAI -DRLA
317 000.00.31.H16-231212-0049 12/12/2023 26/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN HỮU LAI -DRLA (LÊ THỊ LÀNH)
318 000.00.31.H16-231212-0050 12/12/2023 26/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC -DROT
319 000.00.31.H16-231212-0058 12/12/2023 26/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
ĐINH THỊ MẦU -DG
320 000.00.31.H16-231212-0060 12/12/2023 26/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 40 ngày.
HOÀNG VĂN PHÚC -DS
321 000.00.31.H16-231212-0061 12/12/2023 26/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 40 ngày.
LÊ VĂN DŨNG -DG
322 000.00.31.H16-231212-0068 12/12/2023 26/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN VĂN TỰ -TAN
323 000.00.31.H16-231212-0070 12/12/2023 03/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH TÂM
324 000.00.31.H16-231213-0014 13/12/2023 27/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 40 ngày.
TRẦN VĂN ĐỊNH -RLA
325 000.00.31.H16-231213-0015 13/12/2023 27/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 39 ngày.
HOÀNG THỊ HẢI HỒNG -DG
326 000.00.31.H16-231213-0023 13/12/2023 27/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 39 ngày.
THÁI THỊ MỸ THANH -TAN
327 000.00.31.H16-231213-0026 13/12/2023 27/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 39 ngày.
TRẦN VIỆT DŨNG -DRLA (TRẦN ĐÌNH XUYÊN)
328 000.00.31.H16-231213-0027 13/12/2023 27/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 39 ngày.
TRẦN VIỆT DŨNG -DRLA (TRẦN THỊ KIỀU NGA)
329 000.00.31.H16-231213-0030 13/12/2023 27/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 39 ngày.
TRẦN VĂN PHONG -DLAO
330 000.00.31.H16-231213-0033 13/12/2023 02/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 36 ngày.
ĐẶNG THỊ THÙY VY -TT
331 000.00.31.H16-231213-0034 13/12/2023 27/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG -DG
332 000.00.31.H16-231213-0038 13/12/2023 27/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 39 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG -DG
333 000.00.31.H16-231213-0041 13/12/2023 04/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THẾ MINH
334 000.00.31.H16-231213-0043 13/12/2023 28/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN NGỌC THIỆP -DMI
335 000.00.31.H16-231213-0045 13/12/2023 27/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG -TAN
336 000.00.31.H16-231213-0048 13/12/2023 29/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 38 ngày.
HOÀNG ĐÌNH VỸ;HOÀNG ĐÌNH LÂM -DMA
337 000.00.31.H16-231214-0004 14/12/2023 28/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC -DG
338 000.00.31.H16-231214-0007 14/12/2023 28/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 39 ngày.
NGÔ VĂN PHƯỚC -DLAO
339 000.00.31.H16-231214-0008 14/12/2023 28/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 38 ngày.
NGÔ VĂN PHƯỚC -DG
340 000.00.31.H16-231214-0009 14/12/2023 28/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 39 ngày.
NGÔ VĂN PHƯỚC -DRLA
341 000.00.31.H16-231214-0020 14/12/2023 02/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN THỊ PHẨM -DMA
342 000.00.31.H16-231214-0022 14/12/2023 28/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN NGỌC THANH -DS
343 000.00.31.H16-231214-0025 14/12/2023 28/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN NGỌC SƠN -DG
344 000.00.31.H16-231214-0057 14/12/2023 11/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN VĂN CHÍNH -DRLA
345 000.00.31.H16-231214-0058 14/12/2023 28/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN NGỌC TUYẾN -TAN
346 000.21.31.H16-231214-0003 14/12/2023 05/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯƠNG
347 000.00.31.H16-231214-0065 14/12/2023 02/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN CHÍNH -DMA
348 000.00.31.H16-231214-0066 14/12/2023 26/01/2024 28/01/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ -DMA
349 000.00.31.H16-240115-0020 15/01/2024 29/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG VĂN KÍNH -LS
350 000.00.31.H16-240115-0023 15/01/2024 29/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
LƯU THÀNH -DLAO
351 000.00.31.H16-240115-0024 15/01/2024 29/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ VĂN THÁO -DMA
352 000.00.31.H16-240115-0025 15/01/2024 29/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ THỊ NHUNG -DMA
353 000.00.31.H16-240115-0032 15/01/2024 01/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN NGỌC TỊNH -DMA
354 000.00.31.H16-240115-0033 15/01/2024 29/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN HOÀNG ĐẠO -DROT
355 000.00.31.H16-240115-0037 15/01/2024 29/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
Y TRƠIH -TAN
356 000.00.31.H16-240115-0047 15/01/2024 01/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN NGỌC PHI -DMI
357 000.00.31.H16-240115-0054 15/01/2024 29/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
CAO ĐỨC HƯỚNG -TAN
358 000.00.31.H16-240115-0058 15/01/2024 29/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN QUỐC -DMA
359 000.00.31.H16-240115-0065 15/01/2024 31/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ THỊ QUỲNH NHƯ -DMA
360 000.24.31.H16-240115-0004 15/01/2024 17/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG VĂN HUYNH
361 000.00.31.H16-240115-0070 15/01/2024 29/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG MẠNH CƯỜNG -DMA
362 000.21.31.H16-240215-0002 15/02/2024 22/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG
363 000.21.31.H16-240315-0002 15/03/2024 19/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN HUY CẨN
364 000.21.31.H16-240315-0003 15/03/2024 19/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN HUY CẨN
365 000.00.31.H16-231115-0038 15/11/2023 25/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC LINH -LS
366 000.00.31.H16-231215-0030 15/12/2023 29/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 37 ngày.
ĐINH VĂN LÊ -DMA
367 000.00.31.H16-231215-0032 15/12/2023 29/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 38 ngày.
LẠI XUÂN HÀO -DG
368 000.00.31.H16-231215-0054 15/12/2023 29/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 38 ngày.
CHU SỸ TOÀN -DRLA
369 000.00.31.H16-240116-0063 16/01/2024 30/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN KIÊN -DS
370 000.00.31.H16-240116-0064 16/01/2024 30/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG VŨ HẢI YẾN -DMI
371 000.00.31.H16-240116-0070 16/01/2024 31/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN QUẢNG -DMA
372 000.00.31.H16-240116-0085 16/01/2024 01/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN MÃO -DMA
373 000.00.31.H16-240117-0004 17/01/2024 31/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN XUÂN LÂM -DMA
374 000.00.31.H16-240117-0010 17/01/2024 31/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
ĐẶNG NAM KIÊN CƯỜNG -DMI
375 000.00.31.H16-240117-0023 17/01/2024 01/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN NGỌC CHÂU -DMA
376 000.00.31.H16-240117-0024 17/01/2024 31/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
CAO THỊ KIM LOAN -DROT
377 000.00.31.H16-240117-0025 17/01/2024 07/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ DUY SÁU -DLAO
378 000.00.31.H16-240117-0036 17/01/2024 31/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN -DMA
379 000.00.31.H16-240117-0037 17/01/2024 31/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG ANH TÙNG -DMA
380 000.00.31.H16-240117-0038 17/01/2024 02/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ -DMI
381 000.00.31.H16-240117-0045 17/01/2024 31/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM XUÂN ĐÀO -DRLA
382 000.00.31.H16-231117-0041 17/11/2023 29/12/2023 09/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THANH KHƯƠNG -DMA
383 000.00.31.H16-240118-0024 18/01/2024 01/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
ĐẶNG PHÚC LONG -DRLA
384 000.00.31.H16-240118-0026 18/01/2024 01/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM -DS
385 000.00.31.H16-240118-0027 18/01/2024 01/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG THỊ THÚY HẰNG -DRLA
386 000.27.31.H16-240118-0003 18/01/2024 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM DUNG
387 000.00.31.H16-240118-0032 18/01/2024 01/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN ĐÌNH HIÊN -DS
388 000.00.31.H16-240118-0038 18/01/2024 01/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VIỆT ANH -TAN
389 000.00.31.H16-240118-0047 18/01/2024 01/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN THỊ NHƯ PHƯỢNG -TAN
390 000.00.31.H16-240118-0065 18/01/2024 01/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VIẾT HÙNG -DS
391 000.00.31.H16-240118-0066 18/01/2024 01/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
PHAN ĐÌNH CHIẾN -DS
392 000.00.31.H16-240118-0068 18/01/2024 01/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN BÁ THANH -LS
393 000.00.31.H16-240118-0069 18/01/2024 01/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ THỊ TÂM -DS
394 000.00.31.H16-240318-0041 18/03/2024 04/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ VIẾT NGUYÊN NHI - DMA
395 000.00.31.H16-231218-0001 18/12/2023 02/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN SÂM -LS
396 000.25.31.H16-231218-0002 18/12/2023 02/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN THANH - CẤP ĐỔI
397 000.00.31.H16-231218-0008 18/12/2023 03/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN AN -DMA
398 000.00.31.H16-231218-0009 18/12/2023 02/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG -DLAO
399 000.00.31.H16-231218-0010 18/12/2023 11/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
TRIỆU QUỐC THÂN -DRLA
400 000.00.31.H16-231218-0017 18/12/2023 04/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
BÙI THỊ HIỀN -DMA
401 000.00.31.H16-231218-0024 18/12/2023 02/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN VĂN THANH -DG
402 000.00.31.H16-231218-0029 18/12/2023 02/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN VĂN THẮNG -DG
403 000.00.31.H16-231218-0030 18/12/2023 02/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 36 ngày.
ĐINH THỊ THANH NGUYỆT -DG
404 000.00.31.H16-231218-0033 18/12/2023 02/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VIẾT VĂN -DS
405 000.00.31.H16-231218-0036 18/12/2023 02/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 37 ngày.
NGÔ VĂN NHẬT -TAN
406 000.00.31.H16-231218-0039 18/12/2023 02/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 37 ngày.
BÙI NGỌC SƠN -DG
407 000.00.31.H16-231218-0042 18/12/2023 02/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN TOẢN - DMINH
408 000.00.31.H16-240119-0002 19/01/2024 02/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN ĐÌNH HIỀN -DS
409 000.00.31.H16-240119-0005 19/01/2024 02/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGÔ QUỐC TRƯỜNG -DMI
410 000.00.31.H16-240119-0009 19/01/2024 02/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN QUỐC TẤN -DMI
411 000.00.31.H16-240119-0017 19/01/2024 02/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG ĐẠO -DROT
412 000.00.31.H16-240119-0019 19/01/2024 02/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM THỊ THU -DMI
413 000.00.31.H16-240119-0020 19/01/2024 02/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM THỊ THU -DMI (NGUYỄN HỮU LỘC)
414 000.21.31.H16-240119-0001 19/01/2024 02/02/2024 07/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THÁI SỰ
415 000.00.31.H16-240119-0031 19/01/2024 02/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
MAI BÁ QUÂN -DRLA
416 000.00.31.H16-240119-0035 19/01/2024 02/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH -TAN
417 000.00.31.H16-240119-0037 19/01/2024 02/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN TRỌNG LỆ -DMI
418 000.00.31.H16-240119-0039 19/01/2024 02/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN HỮU HIỆP -DS
419 000.00.31.H16-240119-0040 19/01/2024 02/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
VÕ TÁ THẮNG -DS
420 000.00.31.H16-240119-0041 19/01/2024 02/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VIẾT LÃM -DMI
421 000.00.31.H16-240119-0042 19/01/2024 02/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM DUY MINH -DRLA
422 000.26.31.H16-230919-0008 19/09/2023 08/11/2023 31/01/2024
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN
423 000.00.31.H16-231219-0002 19/12/2023 03/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN THỊ CHÂU -DG
424 000.00.31.H16-231219-0003 19/12/2023 03/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ QUANG CĂN; HOÀNG THỊ PHƯƠNG -DS
425 000.00.31.H16-231219-0009 19/12/2023 03/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN VĂN TRỌNG -DG
426 000.00.31.H16-231219-0014 19/12/2023 03/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
ĐẶNG NAM KIÊN CƯỜNG -DLAO
427 000.00.31.H16-231219-0022 19/12/2023 03/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ THỊ KIM LOAN -DMA
428 000.00.31.H16-231219-0027 19/12/2023 03/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 36 ngày.
HOÀNG NGỌC LONG -DS
429 000.00.31.H16-231219-0029 19/12/2023 03/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 36 ngày.
CHU DUNG CƠ -DG
430 000.00.31.H16-231219-0030 19/12/2023 03/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
TRẦN MINH TUẤN -TT
431 000.25.31.H16-231219-0005 19/12/2023 08/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ XUÂN THÀNH - CN (LÊ THANH TÙNG)
432 000.00.31.H16-231219-0034 19/12/2023 03/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
CÙ VĂN MINH -LS
433 000.20.31.H16-231219-0007 19/12/2023 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN BIÊN
434 000.00.31.H16-231219-0035 19/12/2023 03/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
HOÀNG VĂN TÂN -LS
435 000.00.31.H16-231219-0036 19/12/2023 03/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH -LS
436 000.00.31.H16-231219-0037 19/12/2023 03/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
ĐÀO VĂN QUỲNH -DRLA
437 000.00.31.H16-231219-0040 19/12/2023 03/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG THIẾT -LS
438 000.00.31.H16-231219-0041 19/12/2023 03/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ TRỌNG THẬP -LS
439 000.20.31.H16-240220-0002 20/02/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA TẠO
440 000.00.31.H16-240320-0032 20/03/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU NGỌC MINH KỲ
441 000.00.31.H16-240320-0020 20/03/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LIỆU
442 000.00.31.H16-240320-0049 20/03/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN PHONG
443 000.00.31.H16-231120-0030 20/11/2023 04/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU -LS
444 000.00.31.H16-231220-0001 20/12/2023 04/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN THỊ RÔ -DLAO
445 000.00.31.H16-231220-0002 20/12/2023 04/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
TRƯƠNG THỊ BÌNH -DS
446 000.00.31.H16-231220-0003 20/12/2023 04/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 34 ngày.
VĂN THỊ VIỆN -LS
447 000.00.31.H16-231220-0004 20/12/2023 04/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 34 ngày.
DƯƠNG NGỌC HIỀN -DMA
448 000.00.31.H16-231220-0006 20/12/2023 04/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
PHẠM ĐỨC CƯƠNG -DROT
449 000.00.31.H16-231220-0013 20/12/2023 04/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN VĂN LAN -TAN
450 000.00.31.H16-231220-0018 20/12/2023 04/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 34 ngày.
VŨ VĂN XUÂN -DG
451 000.00.31.H16-231220-0019 20/12/2023 04/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 34 ngày.
ĐỖ THỊ PHƯƠNG -DRLA
452 000.00.31.H16-231220-0021 20/12/2023 04/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 34 ngày.
TRIỆU THỊ NHUNG -DMI
453 000.00.31.H16-231220-0042 20/12/2023 04/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 34 ngày.
HOÀNG THỊ KIM OANH -DMI
454 000.00.31.H16-231221-0033 21/12/2023 22/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
THÁI THỊ HƯỜNG -DMI
455 000.00.31.H16-231221-0034 21/12/2023 05/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHƯƠNG -DLAO
456 000.00.31.H16-231221-0035 21/12/2023 05/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT -DMI
457 000.00.31.H16-231221-0036 21/12/2023 05/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 33 ngày.
LÊ THỌ -TT
458 000.00.31.H16-231221-0038 21/12/2023 05/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN VĂN PHỤC -DG
459 000.00.31.H16-231221-0040 21/12/2023 05/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 33 ngày.
ĐOÀN VĂN CHANH -DMA
460 000.00.31.H16-231221-0048 21/12/2023 08/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THỊ CÚC -DMI
461 000.00.31.H16-231221-0055 21/12/2023 29/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN TUYẾT TRINH -DMI
462 000.00.31.H16-231221-0056 21/12/2023 05/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 33 ngày.
H NEO -DG
463 000.00.31.H16-231221-0057 21/12/2023 05/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỒNG -DG
464 000.00.31.H16-240122-0004 22/01/2024 05/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ THANH TÙNG -LS
465 000.00.31.H16-240122-0011 22/01/2024 05/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN QUỐC HÙNG -DMA
466 000.25.31.H16-240122-0004 22/01/2024 05/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LA VĂN KHÁNH
467 000.00.31.H16-240122-0027 22/01/2024 05/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN QUỐC -DMA
468 000.25.31.H16-240122-0011 22/01/2024 15/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN ANH DŨNG - TC
469 000.00.31.H16-240122-0044 22/01/2024 19/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ NGỌC THOẠI -DS
470 000.00.31.H16-231222-0007 22/12/2023 10/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
TRƯƠNG ANH QUYẾT -DMI
471 000.00.31.H16-231222-0008 22/12/2023 08/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN CHÍNH THỐNG -LS
472 000.00.31.H16-231222-0012 22/12/2023 12/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN QUỐC THẠNH -DG
473 000.00.31.H16-231222-0020 22/12/2023 08/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN DUY THUẬN -DRLA
474 000.00.31.H16-231222-0021 22/12/2023 15/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ SON -DMI
475 000.00.31.H16-231222-0028 22/12/2023 11/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT -DMI
476 000.00.31.H16-231222-0034 22/12/2023 09/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
LÊ ĐÌNH HOÁN -DG
477 000.00.31.H16-231222-0035 22/12/2023 08/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 32 ngày.
H BRAK -DG
478 000.21.31.H16-231222-0009 22/12/2023 26/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN SỸ CHÁNH
479 000.00.31.H16-231222-0037 22/12/2023 09/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
THÁI NGỌC GIÀU -DMI
480 000.00.31.H16-240123-0047 23/01/2024 06/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG -DS
481 000.24.31.H16-240123-0002 23/01/2024 06/02/2024 07/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DANH XUÂN
482 000.21.31.H16-240123-0005 23/01/2024 06/02/2024 07/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y – RÊNH MLÔ
483 000.25.31.H16-231123-0005 23/11/2023 26/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ ĐỨC THIỆU-CM2721.6CLN
484 000.00.31.H16-231123-0076 23/11/2023 01/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
TẠ VĂN HƯỞNG -DMI
485 000.25.31.H16-240124-0001 24/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU PHƯỚC
486 000.25.31.H16-240124-0008 24/01/2024 07/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HỮU TƯƠNG - CẤP ĐỔI
487 000.21.31.H16-231124-0001 24/11/2023 16/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỘ BÀ: LÊ THỊ LỢI
488 000.21.31.H16-231124-0002 24/11/2023 16/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ÔNG: PHẠM NGỌC SANG; ÔNG: HỒ VĂN MÃI
489 000.21.31.H16-231124-0005 24/11/2023 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐÌNH KHÁNH
490 000.25.31.H16-240125-0010 25/01/2024 15/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MAI VĂN HỢP- CD
491 000.27.31.H16-240125-0001 25/01/2024 25/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH QUỐC HÙNG
492 000.00.31.H16-240125-0058 25/01/2024 15/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH DUẨN -DS
493 000.21.31.H16-240125-0004 25/01/2024 15/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
Y – PLÔL BKRÔNG
494 000.24.31.H16-240125-0003 25/01/2024 29/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC ĐỦ
495 000.00.31.H16-240325-0049 25/03/2024 26/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN SƯƠNG -TAN
496 000.00.31.H16-231225-0005 25/12/2023 09/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 32 ngày.
TRẦN ĐĂNG GIA -DG
497 000.00.31.H16-231225-0006 25/12/2023 09/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
THÁI THỊ MỸ THANH -TAN
498 000.00.31.H16-231225-0007 25/12/2023 09/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 32 ngày.
VŨ XUÂN THƠI -DLAO
499 000.00.31.H16-231225-0008 25/12/2023 09/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
PHAN THỊ YẾN -DMI
500 000.00.31.H16-231225-0009 25/12/2023 09/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THỊ LÁI -DLAO
501 000.00.31.H16-231225-0014 25/12/2023 11/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
PHAN VĂN THIỆN -DRLA
502 000.00.31.H16-231225-0020 25/12/2023 09/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
CÙ VĂN MINH -LS
503 000.00.31.H16-231225-0043 25/12/2023 09/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH PHÚC -TAN
504 000.00.31.H16-231225-0049 25/12/2023 09/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
VŨ VĂN HUẤN -DG
505 000.00.31.H16-231225-0052 25/12/2023 09/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
MAI QUANG ÚY -TAN
506 000.00.31.H16-231225-0053 25/12/2023 09/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 32 ngày.
NGÔ ĐÌNH ĐỨC -DG
507 000.00.31.H16-231225-0054 25/12/2023 09/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 32 ngày.
PHẠM THỊ NGUYỆT -DRLA
508 000.26.31.H16-240126-0001 26/01/2024 20/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ LỆ DUNG
509 000.26.31.H16-240126-0002 26/01/2024 22/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÒ THÁI DƯƠNG
510 000.26.31.H16-240126-0003 26/01/2024 16/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN QUỐC SƠN
511 000.26.31.H16-240126-0004 26/01/2024 22/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG
512 000.21.31.H16-240126-0002 26/01/2024 01/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
H THỌ (H)
513 000.25.31.H16-240226-0002 26/02/2024 11/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THUẬN - CĐ
514 000.21.31.H16-240226-0001 26/02/2024 20/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG VĂN KHÈN
515 000.27.31.H16-240226-0003 26/02/2024 26/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THÀNH NGỌC HIẾU
516 000.21.31.H16-240326-0006 26/03/2024 28/03/2024 22/04/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ CUNG
517 000.00.31.H16-231226-0040 26/12/2023 10/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
TRẦN THỊ THƠM -DRLA
518 000.00.31.H16-231226-0043 26/12/2023 10/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC -TAN
519 000.00.31.H16-231226-0049 26/12/2023 10/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
BÙI VĂN MINH -DMI
520 000.00.31.H16-231226-0055 26/12/2023 10/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
HOÀNG ĐÌNH TÂN -TAN
521 000.00.31.H16-231226-0056 26/12/2023 10/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN HỒNG PHÚC -DMA
522 000.00.31.H16-231226-0065 26/12/2023 10/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
HOÀNG VĂN HẢI -TT
523 000.00.31.H16-231226-0068 26/12/2023 10/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN NGÔ NỮ THỤC ANH -DS
524 000.00.31.H16-231226-0074 26/12/2023 12/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 28 ngày.
LƯU THỊ THANH THỦY -DMA
525 000.00.31.H16-240227-0036 27/02/2024 19/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG NGUYỄN THANH AN
526 000.25.31.H16-231127-0001 27/11/2023 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THUYÊN- CM 2071.3CLN
527 000.25.31.H16-231127-0002 27/11/2023 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN ƯỚC - CM5170.9M2
528 000.00.31.H16-231127-0011 27/11/2023 11/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 52 ngày.
HỒ NGOC DŨNG -DMI
529 000.00.31.H16-231227-0001 27/12/2023 11/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 29 ngày.
HOÀNG KẾ CẢNH -DS
530 000.00.31.H16-231227-0002 27/12/2023 11/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN HỒNG THẮNG -DMI
531 000.00.31.H16-231227-0006 27/12/2023 11/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN PHẠM ĐAN TRƯỜNG -TT
532 000.00.31.H16-231227-0016 27/12/2023 11/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THẮNG -DS
533 000.00.31.H16-231227-0018 27/12/2023 11/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG -DMA
534 000.00.31.H16-231227-0019 27/12/2023 11/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN CHI PHONG -DMA
535 000.00.31.H16-231227-0020 27/12/2023 11/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
Y RÊNH MLÔ -DG
536 000.00.31.H16-231227-0022 27/12/2023 11/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
VŨ THỊ TIẾN -DG
537 000.25.31.H16-231227-0003 27/12/2023 22/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐIỀN -CM 13332.3
538 000.00.31.H16-231227-0024 27/12/2023 11/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
ĐÀO VĂN THANH -DRLA
539 000.00.31.H16-231227-0027 27/12/2023 11/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM VĂN KÝ -DRLA
540 000.00.31.H16-231227-0030 27/12/2023 11/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
ĐINH THỊ LAN -DLAO
541 000.26.31.H16-240228-0010 28/02/2024 13/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG THỊ HIÊN
542 000.00.31.H16-231128-0037 28/11/2023 12/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 50 ngày.
H DEL -DROT
543 000.00.31.H16-231128-0049 28/11/2023 12/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG -DS
544 000.00.31.H16-231128-0050 28/11/2023 12/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG -LS
545 000.00.31.H16-231128-0054 28/11/2023 12/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ANH -DS
546 000.00.31.H16-231228-0015 28/12/2023 12/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN -DMA
547 000.00.31.H16-231228-0021 28/12/2023 12/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN TUẤN NGỌC -TAN
548 000.00.31.H16-231228-0022 28/12/2023 12/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM -DRLA
549 000.00.31.H16-231228-0026 28/12/2023 12/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 29 ngày.
ĐÀO TRƯỜNG HÙNG -DG
550 000.25.31.H16-231228-0004 28/12/2023 19/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HOAN- TK
551 000.00.31.H16-231228-0027 28/12/2023 12/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG NGỌC -DG
552 000.00.31.H16-231228-0032 28/12/2023 15/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
LÊ TRẦN PHƯƠNG UYÊN -DMI
553 000.21.31.H16-231228-0004 28/12/2023 16/02/2024 01/04/2024
Trễ hạn 31 ngày.
HỘ BÀ: LƯU THỊ HƯƠNG; BÀ: PHÙNG THỊ DUYÊN
554 000.00.31.H16-231228-0037 28/12/2023 16/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN DUY TRỊ -DMI
555 000.25.31.H16-240129-0008 29/01/2024 31/01/2024 20/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ THỊ HỒNG MINH
556 000.27.31.H16-240229-0009 29/02/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO LY
557 000.27.31.H16-240229-0008 29/02/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ NỮ HẠ VY
558 000.00.31.H16-240229-0064 29/02/2024 21/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ QUANG KHÁNH
559 000.00.31.H16-240229-0075 29/02/2024 21/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN KHÁNH VÂN
560 000.00.31.H16-231129-0001 29/11/2023 19/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN VIỆT TUÂN -DLAO
561 000.00.31.H16-231129-0007 29/11/2023 13/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ THU NGA -TT
562 000.00.31.H16-231129-0012 29/11/2023 13/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 49 ngày.
TRẦN THỊ THU -TT
563 000.00.31.H16-231129-0021 29/11/2023 13/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 49 ngày.
HOÀNG VĂN CHIẾN -LS
564 000.00.31.H16-231129-0022 29/11/2023 13/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 49 ngày.
LANH KHANH TÂN -LS
565 000.00.31.H16-231229-0001 29/12/2023 15/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 28 ngày.
ĐOÀN SĨ CHÁNH -DG
566 000.00.31.H16-231229-0002 29/12/2023 17/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN SĨ CHÁNH -DG (NGUYỄN THỊ KHA)
567 000.00.31.H16-231229-0009 29/12/2023 15/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 28 ngày.
HOÀNG THỊ NGÂN -DRLA
568 000.00.31.H16-231229-0013 29/12/2023 15/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 28 ngày.
ĐINH PHÚ THẮNG -DRLA
569 000.00.31.H16-231229-0017 29/12/2023 15/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 28 ngày.
VI VĂN AN -DG
570 000.00.31.H16-231229-0018 29/12/2023 15/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN VĂN TÙNG -TAN
571 000.00.31.H16-231229-0021 29/12/2023 15/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN VĂN PHÁI -TAN
572 000.00.31.H16-231229-0022 29/12/2023 15/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
HUỲNH THỊ YẾN -TAN
573 000.00.31.H16-231229-0023 29/12/2023 15/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NÔNG VĂN CỤC -DG
574 000.00.31.H16-231229-0024 29/12/2023 18/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN -DMI
575 000.00.31.H16-231229-0026 29/12/2023 15/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 28 ngày.
CHU THỊ DUNG -DRLA
576 000.00.31.H16-231229-0028 29/12/2023 22/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
PHAN HƯỚNG -DMI
577 000.20.31.H16-240130-0005 30/01/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI THỊ BÍCH THẢO
578 000.26.31.H16-231030-0002 30/10/2023 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THANH KHIÊM
579 000.00.31.H16-231130-0037 30/11/2023 14/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 48 ngày.
KHÚC VĂN HỊU -DROT
580 000.00.31.H16-231130-0048 30/11/2023 14/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 49 ngày.
HUỲNH HỮU NGHĨA -DROT
581 000.00.31.H16-231130-0050 30/11/2023 14/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 48 ngày.
LÊ LONG ÁNH -LS
582 000.00.31.H16-231130-0053 30/11/2023 14/12/2023 21/02/2024
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC -DRLA