CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 159 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
121 1.008902.000.00.00.H16 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện
122 1.003635.000.00.00.H16 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa
123 1.003645.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa
124 1.001758.000.00.00.H16 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
125 1.004515.000.00.00.H16 Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Cấp Quận/huyện GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
126 1.001731.000.00.00.H16 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
127 1.001753.000.00.00.H16 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
128 2.000379.000.00.00.H16 Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm Cấp Quận/huyện Đất đai
129 1.005099.000.00.00.H16 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Cấp Quận/huyện GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
130 1.005203.000.00.00.H16 Thủ tục đổi tên quỹ cấp huyện Cấp Quận/huyện Tổ chức, biên chế
131 1.004964.000.00.00.H16 Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia Cấp Quận/huyện Người có công
132 1.003836.000.00.00.H16 Thủ tục gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế Cấp Quận/huyện Đất đai
133 1.002305.000.00.00.H16 Giải quyết chế độ đối với thân nhân liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
134 1.005461.000.00.00.H16 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
135 1.000037.000.00.00.H16 Xác nhận bảng kê lâm sản (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp