CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 112 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
76 2.000148.000.00.00.H16 Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc làm
77 1.012091.000.00.00.H16 Đề nghị việc sử dụng người chưa đủ 13 tuổi làm việc Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Trẻ em
78 2.000134.000.00.00.H16 Khai báo với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội địa phương khi đưa vào sử dụng các loại máy, thiết bị, vật tư có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động Sở Lao động, Thương binh và Xã hội An toàn, vệ sinh lao động
79 1.000482.000.00.00.H16 Công nhận trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục, trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chuyển sang hoạt động không vì lợi nhuận Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp
80 1.009466.000.00.00.H16 Thành lập Hội đồng thương lượng tập thể Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Lao động Tiền lương Bảo hiểm xã hội
81 1.001973.000.00.00.H16 Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc làm
82 1.001966.000.00.00.H16 Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc làm
83 1.000365.000.00.00.H16 Đăng ký công bố hợp quy đối với sản phẩm, hàng hóa (nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội) Sở Lao động, Thương binh và Xã hội An toàn, vệ sinh lao động
84 1.001865.000.00.00.H16 Cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Lao động, Thương binh và Xã hội lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
85 1.001853.000.00.00.H16 Cấp lại giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Lao động, Thương binh và Xã hội lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
86 1.001823.000.00.00.H16 Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Lao động, Thương binh và Xã hội lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
87 2.000178.000.00.00.H16 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi) Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc làm
88 2.000839.000.00.00.H16 Giải quyết hỗ trợ học nghề Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc làm
89 2.001953.000.00.00.H16 Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc làm
90 1.000401.000.00.00.H16 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến) Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc làm