CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 107 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
61 2.001954.000.00.00.H16 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
62 2.000375.000.00.00.H16 Thông báo thay đổi nội dung Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường của doanh nghiệp xã hội Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
63 1.004569.000.00.00.H16 Đổi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho dự án hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ khác có giá trị pháp lý tương đương Sở Kế hoạch và Đầu tư Đầu tư
64 2.000416.000.00.00.H16 Chuyển đổi doanh nghiệp thành doanh nghiệp xã hội Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
65 2.001031.000.00.00.H16 Cung cấp thông tin về dự án đầu tư Sở Kế hoạch và Đầu tư Thủ tục áp dụng chung
66 2.001197.000.00.00.H16 Thủ tục Cung cấp thông tin, bản sao Báo cáo đánh giá tác động xã hội và Văn bản tiếp nhận viện trợ, tài trợ Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
67 1.009729.000.00.00.H16 Thủ tục thực hiện hoạt động đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp đối với nhà đầu tư nước ngoài Sở Kế hoạch và Đầu tư Đầu tư
68 2.001202.000.00.00.H16 Thông báo thay đổi nội dung tiếp nhận viện trợ, tài trợ Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
69 2.002045.000.00.00.H16 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
70 2.002072.000.00.00.H16 Thông báo lập địa điểm kinh doanh Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
71 1.001861.000.00.00.H16 Đổi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc giấy tờ khác có giá trị pháp lý tương đương Sở Kế hoạch và Đầu tư Thủ tục áp dụng chung
72 2.000824.000.00.00.H16 Thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh tại Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thủ tục áp dụng chung
73 2.001180.000.00.00.H16 Nộp lại con dấu và Giấy chứng nhận đăng ký mẫu dấu cho cơ quan công an nơi đã cấp Giấy chứng nhận đăng ký mẫu dấu Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
74 2.000765.000.00.00.H16 Cam kết hỗ trợ vốn cho doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn theo Nghị định số 57/2018/NĐ-CP ngày 17/4/2018 của Chính phủ (Cấp tỉnh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn
75 1.010027.000.00.00.H16 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp