CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 65 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
31 1.000181.000.00.00.H16 Cấp phép hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa Sở Giáo dục và Đào tạo GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
32 1.005076.000.00.00.H16 Giải thể trường phổ thông dân tộc nội trú (Theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường) Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
33 1.001000.000.00.00.H16 Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa Sở Giáo dục và Đào tạo GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
34 1.000691.000.00.00.H16 Công nhận trường trung học đạt chuẩn Quốc gia Sở Giáo dục và Đào tạo GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
35 1.005070.000.00.00.H16 Sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
36 1.006389.000.00.00.H16 Giải thể trường trung học phổ thông (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường) Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
37 1.001496.000.00.00.H16 Chấm dứt hoạt động liên kết giáo dục theo đề nghị của các bên liên kết Sở Giáo dục và Đào tạo GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
38 1.000744.000.00.00.H16 Sáp nhập, chia tách Trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
39 1.005057.000.00.00.H16 Giải thể trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
40 1.005017.000.00.00.H16 Thành lập trường năng khiếu thể dục thể thao thuộc địa phương hoặc lớp năng khiếu thể dục, thể thao thuộc trường trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
41 1.005008.000.00.00.H16 Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
42 1.004991.000.00.00.H16 Giải thể trường trung học phổ thông chuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
43 1.005466.000.00.00.H16 Thủ tục thành lập trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập công lập hoặc cho phép thành lâp trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập tư thục Sở Giáo dục và Đào tạo GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
44 1.004712.000.00.00.H16 Thủ tục tổ chức lại, cho phép tổ chức lại trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập Sở Giáo dục và Đào tạo GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
45 1.000288.000.00.00.H16 Công nhận trường mầm non đạt chuẩn Quốc gia Sở Giáo dục và Đào tạo GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác