CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 109 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
31 1.009002.000.00.00.H16 Đăng ký hỗ trợ tiền đóng học phí và chi phí sinh hoạt đối với sinh viên học các ngành đào tạo giáo viên tại các đại học, học viện, trường đại học, trường cao đẳng được phép đào tạo giáo viên Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
32 2.002593.000.00.00.H16 Đề nghị đánh giá, công nhận Đơn vị học tập cấp tỉnh Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
33 2.002597.000.00.00.H16 Đề nghị đánh giá, công nhận “Cộng đồng học tập” cấp huyện Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
34 1.005108.000.00.00.H16 Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
35 2.001904.000.00.00.H16 Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
36 3.000181.000.00.00.H16 Tuyển sinh trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
37 1.004496.000.00.00.H16 Cho phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục dân tộc
38 1.004545.000.00.00.H16 Thành lập trường phổ thông dân tộc bán trú Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục dân tộc
39 2.001824.000.00.00.H16 Chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục dân tộc
40 2.001837.000.00.00.H16 Sáp nhập, chia, tách trường phổ thông dân tộc bán trú Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục dân tộc
41 2.001839.000.00.00.H16 Cho phép trường phổ thông dân tộc bán trú hoạt động giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục dân tộc
42 1.003734.000.00.00.H16 Đăng ký dự thi cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin Sở Giáo dục và Đào tạo Quy chế thi, tuyển sinh
43 1.005090.000.00.00.H16 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Sở Giáo dục và Đào tạo Quy chế thi, tuyển sinh
44 1.009394.000.00.00.H16 Đăng ký xét tuyển học theo chế độ cử tuyển Sở Giáo dục và Đào tạo Quy chế thi, tuyển sinh
45 2.001806.000.00.00.H16 Xét tuyển học sinh vào trường dự bị đại học Sở Giáo dục và Đào tạo Quy chế thi, tuyển sinh