CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1948 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
121 2.000347.000.00.00.H16 Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh Thương mại quốc tế
122 1.009977.000.00.00.H16 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh Quản lý hoạt động xây dựng - Trùng lặp
123 2.000331.000.00.00.H16 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp tỉnh Sở Công thương Công nghiệp địa phương
124 1.002835.000.00.00.H16 Cấp mới Giấy phép lái xe Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
125 1.000449.000.00.00.H16 Thủ tục điều chỉnh nội dung bản công bố sử dụng dấu định lượng Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
126 2.002013.000.00.00.H16 Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
127 2.000529.000.00.00.H16 Thành lập công ty TNHH một thành viên do UBND cấp tỉnh quyết định thành lập Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
128 2.000056.000.00.00.H16 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Bảo trợ xã hội
129 2.001955.000.00.00.H16 Đăng ký nội quy lao động của doanh nghiệp Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Lao động Tiền lương Bảo hiểm xã hội
130 1.000091.000.00.00.H16 Đề nghị chấm dứt hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Phòng chống tệ nạn xã hội
131 2.000205.000.00.00.H16 Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Lao động, Thương binh và Xã hội lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
132 1.007932.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bảo vệ thực vật
133 1.000081.000.00.00.H16 Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ đối với khu rừng phòng hộ thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lâm nghiệp
134 1.003397.000.00.00.H16 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Phát triển nông thôn
135 1.004918.000.00.00.H16 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản (trừ giống thủy sản bố mẹ) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy sản