CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2020 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
1861 1.003620.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất (nơi chưa thành lập Văn phòng đăng ký đất đai) Cấp Quận/huyện Đất đai
1862 1.008539.000.00.00.H16 Khai thay thuế thu nhập cá nhân đối với cá nhân cư trú có thu nhập từ chuyển nhượng, nhận thừa kế, quà tặng là bất động sản (bao gồm cả nhà ở, công trình xây dựng hình thành trong tương lai) tại nước ngoài Cục Thuế tỉnh Thuế
1863 2.000665.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Sở Công thương Thương mại quốc tế
1864 2.001809.000.00.00.H16 Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
1865 1.001284.000.00.00.H16 Cấp Giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
1866 1.009448.000.00.00.H16 Thiết lập khu neo đậu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
1867 1.009450.000.00.00.H16 Công bố đóng khu neo đậu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
1868 1.001441.000.00.00.H16 Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Sở Công thương Thương mại quốc tế
1869 2.001818.000.00.00.H16 Giải thể trường trung học cơ sở (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lâp trường) Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
1870 1.008337.000.00.00.H16 Khai quyết toán thuế TNDN đối với Nhà thầu nước ngoài, Nhà thầu phụ nước ngoài nộp thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ, nộp thuế TNDN theo tỷ lệ % tính trên doanh thu Cục Thuế tỉnh Thuế
1871 2.000662.000.00.00.H16 Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động Sở Công thương Thương mại quốc tế
1872 1.009449.000.00.00.H16 Công bố hoạt động khu neo đậu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
1873 2.000309.000.00.00.H16 Đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương Sở Công thương Quản lý bán hàng đa cấp
1874 1.009447.000.00.00.H16 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy
1875 1.008328.000.00.00.H16 Khai quyết toán thuế TNDN đối với hoạt động khai thác, xuất bán dầu thô, khí thiên nhiên (trừ Lô 09.1) Cục Thuế tỉnh Thuế