61 |
1.000744.000.00.00.H16 |
|
Sáp nhập, chia tách Trung tâm giáo dục thường xuyên
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
62 |
1.005057.000.00.00.H16 |
|
Giải thể trung tâm giáo dục thường xuyên
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
63 |
1.005036.000.00.00.H16 |
|
Giải thể trung tâm ngoại ngữ, tin học (theo đề nghị của cá nhân tổ chức thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin hoc)
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
64 |
1.005017.000.00.00.H16 |
|
Thành lập trường năng khiếu thể dục thể thao thuộc địa phương hoặc lớp năng khiếu thể dục, thể thao thuộc trường trung học phổ thông
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
65 |
1.005008.000.00.00.H16 |
|
Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
66 |
1.004991.000.00.00.H16 |
|
Giải thể trường trung học phổ thông chuyên
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
67 |
1.004988.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động trở lại
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
68 |
1.005466.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục thành lập trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập công lập hoặc cho phép thành lâp trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập tư thục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
69 |
1.005195.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cho phép trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập hoạt động giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
70 |
1.004712.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục tổ chức lại, cho phép tổ chức lại trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
71 |
2.001805.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục giải thể trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập)
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
72 |
1.005359.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục cho phép trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập hoạt động trở lại
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
73 |
2.001914.000.00.00.H16 |
|
Thủ tục chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ |
|
74 |
1.005095.000.00.00.H16 |
|
Phúc khảo bài thi tốt nghiệp trung học phổ thông
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác |
|
75 |
2.002478.000.00.00.H16 |
|
Chuyển trường đối với học sinh trung học phổ thông
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục trung học |
|