Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Kiến Thành
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 813 | 777 | 294 | 36 | 95.6 % |
Hộ tịch | 575 | 545 | 393 | 30 | 94.8 % |
Đất đai | 100 | 40 | 35 | 60 | 40 % |
Bảo trợ xã hội | 19 | 5 | 5 | 14 | 26.3 % |
Thi đua - Khen thưởng | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
Người có công | 7 | 1 | 1 | 6 | 14.3 % |
Văn hóa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |