Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 13758 | 12283 | 12037 | 1475 | 89.3 % |
Đăng ký biện pháp bảo đảm | 6330 | 6310 | 2316 | 20 | 99.7 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 647 | 647 | 606 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng | 182 | 182 | 182 | 0 | 100 % |
Hoạt động Xây dựng | 118 | 97 | 83 | 21 | 82.2 % |
Hộ tịch | 98 | 85 | 75 | 13 | 86.7 % |
Bảo trợ xã hội | 53 | 5 | 5 | 48 | 9.4 % |
Người có công | 46 | 16 | 16 | 30 | 34.8 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 19 | 17 | 14 | 2 | 89.5 % |
Nông nghiệp | 14 | 14 | 10 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) | 14 | 14 | 14 | 0 | 100 % |
Kinh doanh khí | 6 | 6 | 4 | 0 | 100 % |
Văn hóa | 3 | 2 | 1 | 1 | 66.7 % |
Chứng thực | 3 | 3 | 2 | 0 | 100 % |
Môi trường | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 % |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |