Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 18591 | 16297 | 14194 | 2294 | 87.7 % |
Đăng ký biện pháp bảo đảm | 5472 | 5472 | 5073 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 1084 | 1025 | 811 | 59 | 94.6 % |
Hoạt động Xây dựng | 627 | 472 | 425 | 155 | 75.3 % |
Bảo trợ xã hội | 115 | 106 | 95 | 9 | 92.2 % |
Hộ tịch | 100 | 76 | 22 | 24 | 76 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 14 | 4 | 4 | 10 | 28.6 % |
Người có công | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
Người Có Công | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Nông nghiệp | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |