Thống kê theo lĩnh vực của Ban giám đốc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 1716 | 297 | 279 | 1419 | 17.3 % |
Môi trường | 26 | 9 | 6 | 17 | 34.6 % |
Tài nguyên nước | 13 | 10 | 10 | 3 | 76.9 % |
Địa chất và khoáng sản | 8 | 4 | 3 | 4 | 50 % |
Đo đạc và bản đồ | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |