Ban giám đốc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 31
Đúng & trước hạn: 21
Trễ hạn 10
Trước hạn: 61.29%
Đúng hạn: 6.45%
Trễ hạn: 32.26%
Chi cục bảo vệ môi trường Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 12
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 3
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 25%
Phòng khoáng sản Tài nguyên nước Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 2
Trước hạn: 81.25%
Đúng hạn: 6.25%
Trễ hạn: 12.5%
Phòng pháp chế chính sách đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng quy hoạch giao đất Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 42
Đúng & trước hạn: 31
Trễ hạn 11
Trước hạn: 54.76%
Đúng hạn: 19.05%
Trễ hạn: 26.19%
Phòng thanh tra Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC
Số hồ sơ xử lý: 406
Đúng & trước hạn: 351
Trễ hạn 55
Trước hạn: 49.26%
Đúng hạn: 37.19%
Trễ hạn: 13.55%
Phòng tổng hợp đánh giá tác động môi trường Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng đăng ký thống kê đo đạc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 4
Trước hạn: 71.43%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 28.57%
Quỹ bảo vệ môi trường Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm công nghệ thông tin Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm phát triển quỹ đât Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm quan trắc tài nguyên môi trường Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm đo đạc và tư vấn tài nguyên môi trường Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 46
Đúng & trước hạn: 31
Trễ hạn 15
Trước hạn: 58.7%
Đúng hạn: 8.7%
Trễ hạn: 32.6%
Văn phòng đăng ký đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 325
Đúng & trước hạn: 288
Trễ hạn 37
Trước hạn: 44.92%
Đúng hạn: 43.69%
Trễ hạn: 11.39%