
Ban giám đốc Sở KHĐT

Ban giám đốc Sở LĐTBXH
Số hồ sơ xử lý:
181
Đúng & trước hạn:
171
Trễ hạn
10
Trước hạn:
90.61%
Đúng hạn:
3.87%
Trễ hạn:
5.52%

Ban giám đốc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
382
Đúng & trước hạn:
286
Trễ hạn
96
Trước hạn:
71.73%
Đúng hạn:
3.14%
Trễ hạn:
25.13%

Ban giám đốc Sở Tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
55
Đúng & trước hạn:
51
Trễ hạn
4
Trước hạn:
81.82%
Đúng hạn:
10.91%
Trễ hạn:
7.27%

Ban giám đốc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
553
Đúng & trước hạn:
550
Trễ hạn
3
Trước hạn:
85.53%
Đúng hạn:
13.92%
Trễ hạn:
0.55%

Ban giám đốc Sở công thương
Số hồ sơ xử lý:
212
Đúng & trước hạn:
211
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.23%
Đúng hạn:
3.3%
Trễ hạn:
0.47%

Ban giám đốc sở

Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực BQLKCN - Trung tâm HCC

Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC

Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực LĐTB&XH - Trung tâm HCC
Số hồ sơ xử lý:
192
Đúng & trước hạn:
182
Trễ hạn
10
Trước hạn:
91.15%
Đúng hạn:
3.65%
Trễ hạn:
5.2%

Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực TT&TT - Trung tâm HCC

Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tài chính - Trung tâm HCC
Số hồ sơ xử lý:
71
Đúng & trước hạn:
61
Trễ hạn
10
Trước hạn:
60.56%
Đúng hạn:
25.35%
Trễ hạn:
14.09%

Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
Số hồ sơ xử lý:
4968
Đúng & trước hạn:
4847
Trễ hạn
121
Trước hạn:
95.29%
Đúng hạn:
2.27%
Trễ hạn:
2.44%

Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực VHTT&DL - Trung tâm HCC

Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC
Số hồ sơ xử lý:
290
Đúng & trước hạn:
263
Trễ hạn
27
Trước hạn:
82.41%
Đúng hạn:
8.28%
Trễ hạn:
9.31%

Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Y tế - Trung tâm HCC
Số hồ sơ xử lý:
614
Đúng & trước hạn:
611
Trễ hạn
3
Trước hạn:
86.48%
Đúng hạn:
13.03%
Trễ hạn:
0.49%

Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
Số hồ sơ xử lý:
10503
Đúng & trước hạn:
9784
Trễ hạn
719
Trước hạn:
63.96%
Đúng hạn:
29.19%
Trễ hạn:
6.85%

Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
11440
Đúng & trước hạn:
9780
Trễ hạn
1660
Trước hạn:
74.95%
Đúng hạn:
10.54%
Trễ hạn:
14.51%

Chi cục Trồng trọt và BVTV

Chi cục bảo vệ môi trường Sở TNMT

Chi cục thuế TX Gia Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
2041
Đúng & trước hạn:
1235
Trễ hạn
806
Trước hạn:
59.38%
Đúng hạn:
1.13%
Trễ hạn:
39.49%

Chi cục thuế huyện Krông Nô
Số hồ sơ xử lý:
2162
Đúng & trước hạn:
2140
Trễ hạn
22
Trước hạn:
98.94%
Đúng hạn:
0.05%
Trễ hạn:
1.01%

Chi cục thuế huyện Tuy Đức
Số hồ sơ xử lý:
1310
Đúng & trước hạn:
1200
Trễ hạn
110
Trước hạn:
90.46%
Đúng hạn:
1.15%
Trễ hạn:
8.39%

Chi cục thuế huyện Đăk Glong

Chi cục thuế huyện Đăk Mil
Số hồ sơ xử lý:
296
Đúng & trước hạn:
287
Trễ hạn
9
Trước hạn:
89.19%
Đúng hạn:
7.77%
Trễ hạn:
3.04%

Chi cục thuế huyện Đăk Rlâp
Số hồ sơ xử lý:
3167
Đúng & trước hạn:
2633
Trễ hạn
534
Trước hạn:
77.46%
Đúng hạn:
5.68%
Trễ hạn:
16.86%

Chi cục thuế huyện Đăk Song
Số hồ sơ xử lý:
3386
Đúng & trước hạn:
2956
Trễ hạn
430
Trước hạn:
85.06%
Đúng hạn:
2.24%
Trễ hạn:
12.7%

Lãnh đạo Thanh tra Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
147
Đúng & trước hạn:
146
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.64%
Đúng hạn:
0.68%
Trễ hạn:
0.68%

Lãnh đạo Trung tâm Hành chính công

Lãnh đạo UBND Huyện Đăk Rlấp
Số hồ sơ xử lý:
1261
Đúng & trước hạn:
1041
Trễ hạn
220
Trước hạn:
75.34%
Đúng hạn:
7.22%
Trễ hạn:
17.44%

Lãnh đạo UBND tỉnh

Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh

Lãnh đạo các Sở, ngành

Lãnh đạo cục thuế tỉnh

Phòng Kiểm soát Thủ tục Hành chính sở tư pháp

Phòng Công nghệ thông tin

Phòng Doanh nghiệp kinh tế tập thể và tư nhân Sở KHĐT

Phòng HTKT&QLN

Phòng Hành chính - Tổng hợp TTHCC

Phòng Hành chính Tư pháp sở tư pháp

Phòng KT&QLHĐXD

Phòng Kiểm tra và Theo dõi thi hành VBQPPL sở tư pháp

Phòng Kế hoạch Nghiệp vụ Y – Dược
Số hồ sơ xử lý:
268
Đúng & trước hạn:
268
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.18%
Đúng hạn:
10.82%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kế hoạch – Tài Chính

Phòng Lao động - Việc làm và Giáo dục nghề nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
124
Đúng & trước hạn:
114
Trễ hạn
10
Trước hạn:
87.9%
Đúng hạn:
4.03%
Trễ hạn:
8.07%

Phòng Lao động tiền lương và bảo hiểm xã hội

Phòng LĐTBXH Huyện Đăk R'lâp
Số hồ sơ xử lý:
192
Đúng & trước hạn:
154
Trễ hạn
38
Trước hạn:
77.08%
Đúng hạn:
3.13%
Trễ hạn:
19.79%

Phòng NNPTNT Huyện Đăk R'lâp

Phòng QHKT&PTĐT

Phòng QLCLCT
Số hồ sơ xử lý:
101
Đúng & trước hạn:
74
Trễ hạn
27
Trước hạn:
50.5%
Đúng hạn:
22.77%
Trễ hạn:
26.73%

Phòng QLCN

Phòng QLN&TTBĐS sở Xây dựng

Phòng Quản lý công nghiệp

Phòng Thanh Tra huyện Đăk Song
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC
Số hồ sơ xử lý:
72
Đúng & trước hạn:
63
Trễ hạn
9
Trước hạn:
83.33%
Đúng hạn:
4.17%
Trễ hạn:
12.5%

Phòng Văn bản và phổ biến, giáo dục pháp luật

Phòng Xây dựng và Thẩm định văn bản quy phạm pháp luật sở tư pháp

Phòng bưu chính viễn thông

Phòng bảo trợ xã hội và phòng chống tệ nạn

Phòng bảo vệ chăm sóc trẻ em và bình đằng giới

Phòng công nghệ thông tin

Phòng dân tộc Huyện Đăk R'lâp

Phòng giáo dục Huyện Đăk R'lâp

Phòng hành chính và bổ trợ tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
4968
Đúng & trước hạn:
4847
Trễ hạn
121
Trước hạn:
95.29%
Đúng hạn:
2.27%
Trễ hạn:
2.44%

Phòng khoa giáo văn xã Sở KHĐT

Phòng khoáng sản Tài nguyên nước Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
16
Đúng & trước hạn:
14
Trễ hạn
2
Trước hạn:
81.25%
Đúng hạn:
6.25%
Trễ hạn:
12.5%

Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Đăk R'lâp
Số hồ sơ xử lý:
72
Đúng & trước hạn:
61
Trễ hạn
11
Trước hạn:
81.94%
Đúng hạn:
2.78%
Trễ hạn:
15.28%

Phòng kinh tế ngành Sở KHĐT

Phòng kinh tế đối ngoại Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý:
13
Đúng & trước hạn:
8
Trễ hạn
5
Trước hạn:
46.15%
Đúng hạn:
15.38%
Trễ hạn:
38.47%

Phòng kiểm tra nội bộ

Phòng kê khai và kế toán thuế

Phòng kế hoạch nghiệp vụ
Số hồ sơ xử lý:
295
Đúng & trước hạn:
292
Trễ hạn
3
Trước hạn:
82.37%
Đúng hạn:
16.61%
Trễ hạn:
1.02%

Phòng kế hoạch tài chính

Phòng kỹ thuật hạ tầng

Phòng nội vụ Huyện Đăk R'lâp

Phòng pháp chế

Phòng pháp chế chính sách đất đai Sở TNMT

Phòng quy hoạch giao đất Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
42
Đúng & trước hạn:
31
Trễ hạn
11
Trước hạn:
54.76%
Đúng hạn:
19.05%
Trễ hạn:
26.19%

Phòng quản lý năng lượng

Phòng quản lý nợ và cưỡng chế nợ thuế

Phòng quản lý thuế thu nhập cá nhân

Phòng quản lý thương mại
Số hồ sơ xử lý:
26629
Đúng & trước hạn:
26628
Trễ hạn
1
Trước hạn:
0.66%
Đúng hạn:
99.34%
Trễ hạn:
0%

Phòng quản lý xử lý vi phạm hành chính và thanh tra

Phòng thanh kiểm tra thuế

Phòng thanh tra Sở TNMT

Phòng thanh tra Sở TTTT

Phòng thanh tra thuế

Phòng thông tin báo chí xuất bản

Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC
Số hồ sơ xử lý:
406
Đúng & trước hạn:
351
Trễ hạn
55
Trước hạn:
49.26%
Đúng hạn:
37.19%
Trễ hạn:
13.55%

Phòng tiếp nhận và trả kết quá Trung tâm HCC

Phòng tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế

Phòng tài chính kế hoạch Huyện Đăk R'lâp
Số hồ sơ xử lý:
154
Đúng & trước hạn:
152
Trễ hạn
2
Trước hạn:
92.21%
Đúng hạn:
6.49%
Trễ hạn:
1.3%

Phòng tài nguyên môi trường Huyện Đăk R'lâp
Số hồ sơ xử lý:
621
Đúng & trước hạn:
454
Trễ hạn
167
Trước hạn:
69.57%
Đúng hạn:
3.54%
Trễ hạn:
26.89%

Phòng tư pháp Huyện Đăk R'lâp
Số hồ sơ xử lý:
289
Đúng & trước hạn:
281
Trễ hạn
8
Trước hạn:
74.74%
Đúng hạn:
22.49%
Trễ hạn:
2.77%

Phòng tổ chức cán bộ

Phòng tổ chức cán bộ

Phòng tổng hợp nghiệp vụ dự toán pháp chế

Phòng tổng hợp quy hoạch Sở KHĐT

Phòng tổng hợp đánh giá tác động môi trường Sở TNMT

Phòng văn hóa thông tin Huyện Đăk R'lâp

Phòng y tế Huyện Đăk R'lâp

Phòng đăng ký kinh doanh Sở KHĐT

Phòng đăng ký thống kê đo đạc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
45
Đúng & trước hạn:
13
Trễ hạn
32
Trước hạn:
26.67%
Đúng hạn:
2.22%
Trễ hạn:
71.11%

Phòng đấu thầu thẩm định và giám sát đầu tư

Quỹ bảo vệ môi trường Sở TNMT

Thanh tra

Thanh tra Sở KHĐT

Thanh tra Sở Xây dựng

Thanh tra Sở Y Tế

Thanh tra sở công thương

Trung tâm công nghệ thông tin Sở TNMT

Trung tâm công nghệ thông tin và truyền thông

Trung tâm dịch vụ việc làm

Trung tâm phát triển quỹ đât Sở TNMT

Trung tâm quan trắc tài nguyên môi trường Sở TNMT

Trung tâm tư vấn và xúc tiến đầu tư Sở KHĐT

Trung tâm đo đạc và tư vấn tài nguyên môi trường Sở TNMT

UBND Phường Nghĩa Thành
Số hồ sơ xử lý:
323
Đúng & trước hạn:
297
Trễ hạn
26
Trước hạn:
82.04%
Đúng hạn:
9.91%
Trễ hạn:
8.05%

UBND Phường Nghĩa Tân
Số hồ sơ xử lý:
615
Đúng & trước hạn:
597
Trễ hạn
18
Trước hạn:
93.98%
Đúng hạn:
3.09%
Trễ hạn:
2.93%

UBND Phường Quảng Thành
Số hồ sơ xử lý:
284
Đúng & trước hạn:
266
Trễ hạn
18
Trước hạn:
84.86%
Đúng hạn:
8.8%
Trễ hạn:
6.34%

UBND TT Kiến Đức
Số hồ sơ xử lý:
832
Đúng & trước hạn:
801
Trễ hạn
31
Trước hạn:
70.31%
Đúng hạn:
25.96%
Trễ hạn:
3.73%

UBND xã Hưng Bình
Số hồ sơ xử lý:
70
Đúng & trước hạn:
53
Trễ hạn
17
Trước hạn:
64.29%
Đúng hạn:
11.43%
Trễ hạn:
24.28%

UBND xã Kiến Thành
Số hồ sơ xử lý:
1177
Đúng & trước hạn:
1133
Trễ hạn
44
Trước hạn:
53.27%
Đúng hạn:
42.99%
Trễ hạn:
3.74%

UBND xã Nghĩa Thắng
Số hồ sơ xử lý:
107
Đúng & trước hạn:
64
Trễ hạn
43
Trước hạn:
56.07%
Đúng hạn:
3.74%
Trễ hạn:
40.19%

UBND xã Nhân Cơ
Số hồ sơ xử lý:
562
Đúng & trước hạn:
516
Trễ hạn
46
Trước hạn:
70.28%
Đúng hạn:
21.53%
Trễ hạn:
8.19%

UBND xã Nhân Đạo
Số hồ sơ xử lý:
373
Đúng & trước hạn:
356
Trễ hạn
17
Trước hạn:
61.39%
Đúng hạn:
34.05%
Trễ hạn:
4.56%

UBND xã Quảng Tín
Số hồ sơ xử lý:
2118
Đúng & trước hạn:
2077
Trễ hạn
41
Trước hạn:
77.76%
Đúng hạn:
20.3%
Trễ hạn:
1.94%

UBND xã Đăk R'moan
Số hồ sơ xử lý:
299
Đúng & trước hạn:
281
Trễ hạn
18
Trước hạn:
82.27%
Đúng hạn:
11.71%
Trễ hạn:
6.02%

UBND xã Đăk Sin
Số hồ sơ xử lý:
721
Đúng & trước hạn:
647
Trễ hạn
74
Trước hạn:
74.34%
Đúng hạn:
15.4%
Trễ hạn:
10.26%

UBND xã Đạo Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
1188
Đúng & trước hạn:
1136
Trễ hạn
52
Trước hạn:
54.55%
Đúng hạn:
41.08%
Trễ hạn:
4.37%

Văn Phòng

Văn phòng HDND-UBND Huyện Đăk Rlấp
Số hồ sơ xử lý:
241
Đúng & trước hạn:
179
Trễ hạn
62
Trước hạn:
68.88%
Đúng hạn:
5.39%
Trễ hạn:
25.73%

Văn phòng Sở KHĐT

Văn phòng Sở LĐTBXH
Số hồ sơ xử lý:
94
Đúng & trước hạn:
92
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.68%
Đúng hạn:
3.19%
Trễ hạn:
2.13%

Văn phòng Sở TNMT

Văn phòng Sở Tư pháp

Văn phòng Sở VHTT&DL

Văn phòng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
219
Đúng & trước hạn:
208
Trễ hạn
11
Trước hạn:
90.41%
Đúng hạn:
4.57%
Trễ hạn:
5.02%

Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
296
Đúng & trước hạn:
293
Trễ hạn
3
Trước hạn:
82.43%
Đúng hạn:
16.55%
Trễ hạn:
1.02%

Văn phòng sở

Văn phòng sở công thương

Văn phòng đăng ký đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
7839
Đúng & trước hạn:
6965
Trễ hạn
874
Trước hạn:
83.91%
Đúng hạn:
4.94%
Trễ hạn:
11.15%