STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.36.H16-231101-0028 01/11/2023 17/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT ĐSH LÊ NGỌC DŨNG (BỘ 5) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
2 000.00.36.H16-231101-0029 01/11/2023 17/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT ĐSH LÊ NGỌC DŨNG (BỘ 6) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
3 000.00.36.H16-230202-0036 02/02/2023 16/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ (ĐÍNH CHÍNH + BIẾN ĐỘNG) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
4 000.00.36.H16-230602-0014 02/06/2023 20/10/2023 10/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ NGỌC SAN (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
5 000.00.36.H16-230602-0016 02/06/2023 27/10/2023 10/11/2023
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ NGỌC SAN (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
6 000.00.36.H16-230602-0044 02/06/2023 16/06/2023 18/10/2023
Trễ hạn 88 ngày.
NGUYỄN NAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
7 000.00.36.H16-230802-0039 02/08/2023 07/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VƯỢNG (PHÙNG THỊ THUÝ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
8 000.00.36.H16-231002-0053 02/10/2023 18/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ ÁNH NGUYỆT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
9 000.00.36.H16-230703-0040 03/07/2023 08/08/2023 13/09/2023
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
10 000.00.36.H16-231103-0055 03/11/2023 21/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN VĂN NAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
11 000.00.36.H16-231004-0005 04/10/2023 04/10/2023 05/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN HIỆP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
12 000.00.36.H16-231004-0050 04/10/2023 20/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ HẰNG NI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
13 000.00.36.H16-230705-0056 05/07/2023 19/07/2023 18/10/2023
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
14 000.00.36.H16-220905-0040 05/09/2022 27/12/2022 09/03/2023
Trễ hạn 52 ngày.
ĐẶNG HỮU TRÍ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
15 000.00.36.H16-230905-0038 05/09/2023 21/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN XUẤT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
16 000.00.36.H16-230606-0032 06/06/2023 20/06/2023 30/06/2023
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI XUÂN LANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
17 000.00.36.H16-230906-0041 06/09/2023 22/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TRUNG TUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
18 000.00.36.H16-231006-0033 06/10/2023 23/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN HỮU TRINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
19 000.00.36.H16-231006-0040 06/10/2023 24/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN TIẾP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
20 000.00.36.H16-231106-0006 06/11/2023 22/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CƯ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
21 000.00.36.H16-231106-0039 06/11/2023 22/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG MINH VƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
22 000.00.36.H16-230207-0043 07/02/2023 21/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
H' HYAM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
23 000.00.36.H16-230407-0055 07/04/2023 18/04/2023 20/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐỨC DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
24 000.00.36.H16-230607-0011 07/06/2023 21/06/2023 30/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
25 000.00.36.H16-230607-0028 07/06/2023 23/06/2023 28/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT PHƯỢNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
26 000.00.36.H16-230707-0006 07/07/2023 25/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO LƯU CHIẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
27 000.00.36.H16-230807-0004 07/08/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG NGỌC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
28 000.00.36.H16-230807-0040 07/08/2023 21/08/2023 28/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
29 000.00.36.H16-230907-0051 07/09/2023 25/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH THỊ HOÀI MỴ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
30 000.00.36.H16-230907-0072 07/09/2023 25/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN THƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
31 000.00.36.H16-231107-0028 07/11/2023 23/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN CÔNG THÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
32 000.00.36.H16-230208-0029 08/02/2023 22/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM NGỌC HOAN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
33 000.00.36.H16-230608-0031 08/06/2023 22/06/2023 26/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HIẾU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
34 000.00.36.H16-230608-0039 08/06/2023 26/06/2023 28/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU TRIỀU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
35 000.00.36.H16-230608-0043 08/06/2023 26/06/2023 28/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN THƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
36 000.00.36.H16-230908-0002 08/09/2023 26/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
37 000.00.36.H16-221208-0050 08/12/2022 22/12/2022 15/02/2023
Trễ hạn 39 ngày.
BÙI THẾ TÂN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
38 000.00.36.H16-230109-0030 09/01/2023 06/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TĂNG ĐĂNG SÁU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
39 000.00.36.H16-230609-0004 09/06/2023 27/06/2023 28/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
40 000.00.36.H16-230609-0022 09/06/2023 27/06/2023 28/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ HUY HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
41 000.00.36.H16-230609-0029 09/06/2023 27/06/2023 28/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LA THỊ LY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
42 000.00.36.H16-231009-0046 09/10/2023 25/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CAO LẬP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
43 000.00.36.H16-230110-0023 10/01/2023 07/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HIỂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
44 000.00.36.H16-230110-0024 10/01/2023 07/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÀNH TÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
45 000.00.36.H16-230110-0036 10/01/2023 31/01/2023 15/02/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯƠNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
46 000.00.36.H16-230110-0038 10/01/2023 07/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN HẢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
47 000.00.36.H16-230110-0043 10/01/2023 07/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TĨNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
48 000.00.36.H16-230710-0018 10/07/2023 24/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 9 ngày.
K' TANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
49 000.00.36.H16-230710-0031 10/07/2023 13/07/2023 14/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI THỊ TƯỜNG VY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
50 000.00.36.H16-231110-0030 10/11/2023 28/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THANH LIÊM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
51 000.00.36.H16-231110-0033 10/11/2023 28/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ NHƯ HIỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
52 000.00.36.H16-230111-0020 11/01/2023 01/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ THU HOÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
53 000.00.36.H16-230111-0034 11/01/2023 01/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN TÂM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
54 000.00.36.H16-230911-0031 11/09/2023 25/09/2023 18/10/2023
Trễ hạn 17 ngày.
ĐẶNG VĂN TRÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
55 000.00.36.H16-230911-0037 11/09/2023 27/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐOÀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
56 000.00.36.H16-230911-0048 11/09/2023 27/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN PHƯỚC HẬU (BỘ 1) E-10 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
57 000.00.36.H16-230112-0012 12/01/2023 02/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
58 000.00.36.H16-230112-0019 12/01/2023 09/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI VĂN NÓT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
59 000.00.36.H16-230112-0052 12/01/2023 30/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ QUANG SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
60 000.00.36.H16-230112-0057 12/01/2023 02/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
61 000.00.36.H16-230112-0062 12/01/2023 09/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRƯƠNG TRỌNG MƯỜI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
62 000.00.36.H16-230512-0045 12/05/2023 22/09/2023 10/10/2023
Trễ hạn 12 ngày.
HỒ ĐẮK PHONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
63 000.00.36.H16-230612-0013 12/06/2023 26/06/2023 18/10/2023
Trễ hạn 82 ngày.
HOÀNG THỊ TRÚC MAI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
64 000.00.36.H16-230712-0001 12/07/2023 28/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH NGỌC TÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
65 000.00.36.H16-230712-0003 12/07/2023 28/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐỖ BẢO VIỆT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
66 000.00.36.H16-230712-0013 12/07/2023 28/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
THÂN VĂN DUẨN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
67 000.00.36.H16-230912-0009 12/09/2023 28/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ MƠ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
68 000.00.36.H16-230113-0015 13/01/2023 10/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀM QUANG LONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
69 000.00.36.H16-230113-0028 13/01/2023 31/01/2023 01/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
ĐÀO QUANG TRUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
70 000.00.36.H16-230113-0035 13/01/2023 10/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN TRUNG NAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
71 000.00.36.H16-230213-0015 13/02/2023 27/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HỘ BÀ CAO THỊ HỒNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
72 000.00.36.H16-230413-0072 13/04/2023 27/04/2023 20/06/2023
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN VIẾT HÙNG (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
73 000.00.36.H16-230613-0026 13/06/2023 27/06/2023 30/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ VĂN VƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
74 000.00.36.H16-230613-0030 13/06/2023 27/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 18 ngày.
ĐINH VĂN NAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
75 000.00.36.H16-230713-0027 13/07/2023 27/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN NGỌC TIỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
76 000.00.36.H16-231113-0022 13/11/2023 29/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC VINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
77 000.00.36.H16-230414-0037 14/04/2023 28/04/2023 20/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN TRÚC NGUYÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
78 000.00.36.H16-230714-0007 14/07/2023 21/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐOÀN THỊ HOA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
79 000.00.36.H16-230714-0035 14/07/2023 21/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN XUÂN DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
80 000.00.36.H16-230914-0033 14/09/2023 19/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN THUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
81 000.00.36.H16-221114-0021 14/11/2022 28/11/2022 08/02/2023
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠ (BIẾN ĐỘNG + CẤP LẠI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
82 000.00.36.H16-231114-0009 14/11/2023 21/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ VĂN HUYỆN (CTY CỔ PHẦN HƯNG HỒNG PHÁT) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
83 000.00.36.H16-221214-0002 14/12/2022 28/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HỘ BÀ NGUYỄN THỊ LÀI (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
84 000.00.36.H16-230615-0020 15/06/2023 29/06/2023 30/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYẾT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
85 000.00.36.H16-230915-0017 15/09/2023 22/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN HOÀI XUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
86 000.00.36.H16-221115-0042 15/11/2022 29/11/2022 11/01/2023
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
87 000.00.36.H16-221215-0041 15/12/2022 29/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN SỸ HOÀN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
88 000.00.36.H16-230116-0056 16/01/2023 13/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HỮU DUYÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
89 000.00.36.H16-221216-0045 16/12/2022 30/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN HOÀNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
90 000.00.36.H16-221216-0046 16/12/2022 30/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN HOÀNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
91 000.00.36.H16-230117-0038 17/01/2023 07/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TĂNG THỊ HUỆ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
92 000.00.36.H16-230717-0015 17/07/2023 24/08/2023 18/09/2023
Trễ hạn 17 ngày.
CAO XUÂN GIÀU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
93 000.00.36.H16-230717-0053 17/07/2023 31/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI CÔNG SUẤT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
94 000.00.36.H16-230918-0016 18/09/2023 04/10/2023 05/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
95 000.00.36.H16-231018-0010 18/10/2023 03/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ KIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
96 000.00.36.H16-231018-0017 18/10/2023 03/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH VINH TIỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
97 000.00.36.H16-230719-0035 19/07/2023 04/08/2023 07/09/2023
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CƯ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
98 000.00.36.H16-230719-0039 19/07/2023 04/08/2023 07/09/2023
Trễ hạn 24 ngày.
PHAN BÁ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
99 000.00.36.H16-230719-0045 19/07/2023 04/08/2023 07/09/2023
Trễ hạn 24 ngày.
LÊ NGỌC TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
100 000.00.36.H16-231019-0003 19/10/2023 06/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
101 000.00.36.H16-231019-0004 19/10/2023 06/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
102 000.00.36.H16-231019-0005 19/10/2023 06/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ (BỘ 3) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
103 000.00.36.H16-231019-0006 19/10/2023 06/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ (BỘ 4) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
104 000.00.36.H16-231019-0023 19/10/2023 24/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TÚ QUỲNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
105 000.00.36.H16-231019-0045 19/10/2023 06/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG THÁI BẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
106 000.00.36.H16-221219-0044 19/12/2022 02/01/2023 03/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN CƯỜNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
107 000.00.36.H16-230220-0029 20/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐÌNH LANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
108 000.00.36.H16-230220-0048 20/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI THỊ MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
109 000.00.36.H16-230220-0050 20/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
110 000.00.36.H16-230720-0002 20/07/2023 07/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
111 000.00.36.H16-230821-0044 21/08/2023 06/09/2023 07/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THUẬN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
112 000.00.36.H16-230821-0048 21/08/2023 06/09/2023 07/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ NGHĨA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
113 000.00.36.H16-221221-0037 21/12/2022 04/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ HUY HẠNH (ĐÍNH CHÍNH + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
114 000.00.36.H16-230623-0009 23/06/2023 07/07/2023 18/10/2023
Trễ hạn 73 ngày.
TRẦN NGỌC ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
115 000.00.36.H16-230623-0010 23/06/2023 07/07/2023 18/10/2023
Trễ hạn 73 ngày.
VÕ VĂN QUYẾT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
116 000.00.36.H16-221223-0002 23/12/2022 06/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ TÁM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
117 000.00.36.H16-230724-0028 24/07/2023 30/08/2023 11/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN HUY HIỆP (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
118 000.00.36.H16-230724-0029 24/07/2023 30/08/2023 11/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN HUY HIỆP (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
119 000.00.36.H16-230724-0030 24/07/2023 30/08/2023 11/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN HUY HIỆP (BỘ 3) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
120 000.00.36.H16-230425-0045 25/04/2023 09/06/2023 16/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN QUANG HÀO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
121 000.00.36.H16-230725-0056 25/07/2023 01/08/2023 03/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH ĐÌNH THÂNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
122 000.00.36.H16-230925-0051 25/09/2023 11/10/2023 18/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
THÁI VĂN HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
123 000.00.36.H16-230626-0010 26/06/2023 10/07/2023 18/10/2023
Trễ hạn 72 ngày.
LÊ ĐÌNH NHÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
124 000.00.36.H16-230626-0022 26/06/2023 10/07/2023 21/07/2023
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI THỊ THIỆM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
125 000.00.36.H16-230626-0028 26/06/2023 02/08/2023 11/09/2023
Trễ hạn 28 ngày.
TRẦN VĂN LONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
126 000.00.36.H16-230626-0065 26/06/2023 10/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM THỊ TÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
127 000.00.36.H16-230726-0002 26/07/2023 09/08/2023 18/10/2023
Trễ hạn 50 ngày.
PHÙNG HỮU THẮNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
128 000.00.36.H16-230926-0025 26/09/2023 12/10/2023 18/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM GẤM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
129 000.00.36.H16-230926-0063 26/09/2023 12/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LA VĂN THỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
130 000.00.36.H16-221226-0001 26/12/2022 10/01/2023 13/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH LÝ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
131 000.00.36.H16-230627-0002 27/06/2023 13/07/2023 14/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH HỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
132 000.00.36.H16-230627-0013 27/06/2023 13/07/2023 14/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN QUANG LONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
133 000.00.36.H16-230627-0024 27/06/2023 11/07/2023 18/10/2023
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN CHI (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
134 000.00.36.H16-230627-0045 27/06/2023 13/07/2023 14/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
135 000.00.36.H16-221227-0019 27/12/2022 11/01/2023 19/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
H' KUIT NIÊ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
136 000.00.36.H16-221227-0042 27/12/2022 11/01/2023 19/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HỘ ÔNG PHAN THANH HIỀN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
137 000.00.36.H16-230628-0001 28/06/2023 18/08/2023 11/09/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HOÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
138 000.00.36.H16-230728-0019 28/07/2023 04/10/2023 11/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TRỌNG THANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
139 000.00.36.H16-230728-0021 28/07/2023 04/10/2023 11/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
140 000.00.36.H16-230728-0024 28/07/2023 06/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
141 000.00.36.H16-230928-0010 28/09/2023 03/10/2023 04/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG XUÂN HỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
142 000.00.36.H16-230928-0013 28/09/2023 03/10/2023 04/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG HIẾU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
143 000.00.36.H16-221228-0026 28/12/2022 12/01/2023 13/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
144 000.00.36.H16-221228-0040 28/12/2022 09/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ QUỐC KHÁNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
145 000.00.36.H16-230529-0053 29/05/2023 12/06/2023 26/06/2023
Trễ hạn 10 ngày.
MAI THỊ THƠM ĐSH NGUYỄN THỊ ANH THƯ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
146 000.00.36.H16-230929-0044 29/09/2023 17/10/2023 18/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THUỶ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
147 000.00.36.H16-230929-0058 29/09/2023 17/10/2023 18/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THUỶ ĐSH NGUYỄN HẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
148 000.00.36.H16-221229-0005 29/12/2022 13/01/2023 19/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TRỌNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
149 000.00.36.H16-221229-0008 29/12/2022 13/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỘ BÀ H' HANG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
150 000.00.36.H16-221229-0011 29/12/2022 13/01/2023 28/02/2023
Trễ hạn 32 ngày.
TRẦN VĂN LIÊM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
151 000.00.36.H16-230130-0011 30/01/2023 20/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
152 000.00.36.H16-230130-0012 30/01/2023 20/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN MINH TÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
153 000.00.36.H16-230630-0027 30/06/2023 14/07/2023 18/10/2023
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN THỊ HỢP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
154 000.00.36.H16-230630-0033 30/06/2023 29/08/2023 18/09/2023
Trễ hạn 14 ngày.
PHAN TRUNG ĐỨC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
155 000.00.36.H16-230830-0030 30/08/2023 19/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGÔ VĂN KIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
156 000.00.36.H16-221230-0013 30/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỘ BÀ LÊ THỊ HƯƠNG (ĐÍNH CHÍNH + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
157 000.00.36.H16-221230-0026 30/12/2022 16/01/2023 08/02/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN TỴ (BIẾN ĐỘNG + CẤP LẠI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
158 000.00.36.H16-221230-0031 30/12/2022 16/01/2023 19/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH HUỆ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
159 000.00.36.H16-230131-0001 31/01/2023 21/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN SỰ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
160 000.00.36.H16-230301-0040 01/03/2023 17/03/2023 12/06/2023
Trễ hạn 60 ngày.
LÊ THỊ HỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
161 000.00.36.H16-230301-0066 01/03/2023 17/03/2023 12/06/2023
Trễ hạn 60 ngày.
TRẦN VĂN VŨ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
162 000.00.36.H16-230601-0001 01/06/2023 22/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ ĐÌNH KIỆN CN ĐỖ BÁ THƯỞNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
163 000.00.36.H16-230601-0002 01/06/2023 22/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 14 ngày.
LƯU VŨ MẠNH UQ NGUYỄN VĂN DƯƠNG CN ĐỖ BÁ THƯỞNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
164 000.00.36.H16-230601-0003 01/06/2023 22/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ ĐÌNH KIỆN CN ĐỖ BÁ THƯỞNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
165 000.00.36.H16-230601-0004 01/06/2023 22/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN TÒNG CN NGUYỄN HUY HIỆP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
166 000.00.36.H16-230601-0014 01/06/2023 22/06/2023 26/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HỘ ÔNG HOÀNG KÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
167 000.00.36.H16-230601-0028 01/06/2023 22/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 14 ngày.
VŨ XUÂN TÍNH CN VŨ VĂN SÚNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
168 000.00.36.H16-230601-0029 01/06/2023 14/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN BẢO NGỌC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
169 000.00.36.H16-230601-0031 01/06/2023 22/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN TẤN THANH CN LA THỊ PHƯỢNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
170 000.00.36.H16-230601-0032 01/06/2023 22/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ MÀU CN NGUYỄN VĂN CHIẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
171 000.00.36.H16-230601-0044 01/06/2023 22/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 14 ngày.
HỘ BÀ NGUYỄN THỊ HẠ PCTS (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
172 000.00.36.H16-230601-0048 01/06/2023 22/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 14 ngày.
ĐỖ VĂN HỒNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
173 000.00.36.H16-230601-0067 01/06/2023 22/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 14 ngày.
ĐỖ THỊ KIM DUNG NTK Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
174 000.00.36.H16-230601-0078 01/06/2023 22/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 14 ngày.
PHAN CÔNG NHO TC PHAN CÔNG HOÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
175 000.00.36.H16-230601-0082 01/06/2023 22/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN XUÂN VƯƠNG CN THÂN VĂN TRUYỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
176 000.00.36.H16-230801-0034 01/08/2023 12/10/2023 18/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀO THỊ HỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
177 000.00.36.H16-230801-0043 01/08/2023 11/08/2023 17/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ MẾN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
178 000.00.36.H16-221101-0049 01/11/2022 01/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 25 ngày.
VŨ VĂN NGUYÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
179 000.00.36.H16-230302-0055 02/03/2023 20/03/2023 12/06/2023
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
180 000.00.36.H16-230602-0004 02/06/2023 14/06/2023 16/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ XUÂN KIỂM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
181 000.00.36.H16-230602-0007 02/06/2023 23/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG THÚY NTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
182 000.00.36.H16-230602-0019 02/06/2023 23/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐẶNG THÁI SƠN CN NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
183 000.00.36.H16-230602-0022 02/06/2023 23/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG THỊ TUYẾN CN NGUYỄN XUÂN ĐƯỚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
184 000.00.36.H16-230602-0023 02/06/2023 23/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG THỊ HÒA CN NGUYỄN XUÂN ĐƯỚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
185 000.00.36.H16-230602-0027 02/06/2023 23/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ THUYÊN CN NGUYỄN MINH VƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
186 000.00.36.H16-230602-0033 02/06/2023 23/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ XUÂN TÍNH CN TRẦN THỊ NGUYỆT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
187 000.00.36.H16-230602-0040 02/06/2023 23/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 13 ngày.
H' RIM TC H' LOAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
188 000.00.36.H16-230602-0046 02/06/2023 23/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ XUÂN TÍNH CN GIANG VĂN QUYỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
189 000.00.36.H16-230602-0047 02/06/2023 23/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 13 ngày.
KIỀU MỸ KIM CN NGUYỄN THỊ BÍCH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
190 000.00.36.H16-230602-0049 02/06/2023 23/06/2023 26/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY HOÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
191 000.00.36.H16-230602-0052 02/06/2023 14/08/2023 18/10/2023
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN DÂN TIẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
192 000.00.36.H16-230103-0065 03/01/2023 06/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
193 000.00.36.H16-230303-0031 03/03/2023 21/03/2023 12/06/2023
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LỘC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
194 000.00.36.H16-230303-0036 03/03/2023 21/03/2023 12/06/2023
Trễ hạn 58 ngày.
ĐẶNG ĐỨC TÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
195 000.00.36.H16-230303-0044 03/03/2023 21/03/2023 12/06/2023
Trễ hạn 58 ngày.
TRẦN MINH PHƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
196 000.00.36.H16-230303-0055 03/03/2023 21/03/2023 12/06/2023
Trễ hạn 58 ngày.
ĐOÀN VĂN CHÂU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
197 000.00.36.H16-230403-0005 03/04/2023 24/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 60 ngày.
PHẠM VĂN TOẢN CN DƯƠNG NGỌC PHƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
198 000.00.36.H16-230403-0006 03/04/2023 24/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN XUÂN DŨNG CN NGUYỄN QUỐC DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
199 000.00.36.H16-230403-0010 03/04/2023 04/05/2023 23/05/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRƯƠNG THỊ THUÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
200 000.00.36.H16-230403-0011 03/04/2023 24/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 60 ngày.
HOÀNG THỊ LOAN CN PHAN THANH PHÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
201 000.00.36.H16-230403-0020 03/04/2023 24/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 60 ngày.
MÃ THỊ TUYẾT SƯƠNG CN PHÙNG THẾ MAI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
202 000.00.36.H16-230403-0029 03/04/2023 24/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN THỊ TOÀN CN PHAN HOÀI NAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
203 000.00.36.H16-230403-0031 03/04/2023 24/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 60 ngày.
VŨ THỊ HUYỀN TC VŨ THỊ YẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
204 000.00.36.H16-230403-0033 03/04/2023 24/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 60 ngày.
Y SƠN CN BÙI THỊ HỒNG NHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
205 000.00.36.H16-230403-0034 03/04/2023 24/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 60 ngày.
LÊ THỊ THÚY HẰNG NTK Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
206 000.00.36.H16-230403-0038 03/04/2023 16/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 32 ngày.
TRẦN QUANG HÀO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
207 000.00.36.H16-230403-0044 03/04/2023 24/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 60 ngày.
PHAN THANH BÌNH TC PHAN THANH LONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
208 000.00.36.H16-230403-0048 03/04/2023 19/04/2023 12/06/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG THUẬN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
209 000.00.36.H16-230403-0050 03/04/2023 19/04/2023 12/06/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ DẠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
210 000.00.36.H16-230403-0060 03/04/2023 19/04/2023 12/06/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THÀNH CHÂU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
211 000.00.36.H16-230403-0067 03/04/2023 24/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 60 ngày.
CÁP KIM CƯỜNG CN ĐỖ VĂN TUYÊN (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
212 000.00.36.H16-230703-0003 03/07/2023 24/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN XUÂN CHIẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
213 000.00.36.H16-230703-0027 03/07/2023 24/07/2023 02/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THÀNH LƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
214 000.00.36.H16-230703-0044 03/07/2023 13/07/2023 17/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN THỬ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
215 000.00.36.H16-230803-0002 03/08/2023 17/08/2023 22/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ HỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
216 000.00.36.H16-231003-0017 03/10/2023 24/10/2023 06/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
CHÂU TRẦN THANH PHÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
217 000.00.36.H16-231003-0022 03/10/2023 17/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐIỂU YER Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
218 000.00.36.H16-231103-0054 03/11/2023 10/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN HUẾ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
219 000.00.36.H16-230404-0006 04/04/2023 25/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 59 ngày.
ĐẶNG HỮU TUẤN CN TRẦN TRỌNG QUÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
220 000.00.36.H16-230404-0016 04/04/2023 05/05/2023 13/06/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HOA (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
221 000.00.36.H16-230404-0018 04/04/2023 05/05/2023 13/06/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HOA (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
222 000.00.36.H16-230404-0021 04/04/2023 25/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 59 ngày.
BÙI THỊ HẰNG NI CN BÙI QUANG TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
223 000.00.36.H16-230404-0025 04/04/2023 25/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 59 ngày.
PHAN THỊ MAI TRANG TC PHAN NGỌC CHIẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
224 000.00.36.H16-230404-0026 04/04/2023 25/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 59 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG UQ TRẦN VĂN MẠNH CN LÊ THỊ PHƯƠNG THANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
225 000.00.36.H16-230404-0028 04/04/2023 25/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 59 ngày.
MAI VĂN HUỲNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
226 000.00.36.H16-230404-0035 04/04/2023 20/04/2023 12/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
PHAN THỊ CHI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
227 000.00.36.H16-230404-0036 04/04/2023 25/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN TẤN PHÁT UQ NGUYỄN ĐỨC SỬU CN ĐOÀN THỊ HOA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
228 000.00.36.H16-230404-0045 04/04/2023 25/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN VĂN THẢO CN TRẦN ĐỨC THẮNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
229 000.00.36.H16-230404-0047 04/04/2023 20/04/2023 12/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN BẢO THÁI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
230 000.00.36.H16-230404-0053 04/04/2023 21/07/2023 13/09/2023
Trễ hạn 38 ngày.
VŨ THỊ HUỀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
231 000.00.36.H16-230404-0054 04/04/2023 25/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 59 ngày.
VÕ VĂN MẠO CSD NGUYỄN VĂN BẮC CN NGUYỄN QUỐC HƯNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
232 000.00.36.H16-230404-0061 04/04/2023 25/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN XUÂN DŨNG CN QUẢNG VĂN BỐN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
233 000.00.36.H16-230404-0063 04/04/2023 25/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 59 ngày.
THÁI THỊ TRÀ MY CN QUẢNG VĂN BỐN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
234 000.00.36.H16-230404-0068 04/04/2023 25/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN CAO TRUNG TÍN TC NGUYỄN TRUNG DOANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
235 000.00.36.H16-230404-0079 04/04/2023 20/04/2023 12/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
TRỊNH VĂN NGỌC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
236 000.00.36.H16-230404-0081 04/04/2023 25/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN THÚC ĐỆ CN NGUYỄN THỊ THANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
237 000.00.36.H16-230404-0082 04/04/2023 25/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN VĂN GẮNG TC NGUYỄN THỊ CHANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
238 000.00.36.H16-230504-0001 04/05/2023 25/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
ĐÀO VĂN LẬP CN BÙI TỊNH TẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
239 000.00.36.H16-230504-0002 04/05/2023 25/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THẾ HÙNG TC PHẠM THỊ NHƯ HOA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
240 000.00.36.H16-230504-0003 04/05/2023 25/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
LÊ XUÂN THUẬN CN NGUYỄN THẾ DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
241 000.00.36.H16-230504-0004 04/05/2023 25/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
ĐỖ PHI LONG CN TRẦN TRUNG ĐỨC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
242 000.00.36.H16-230504-0007 04/05/2023 25/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THÙY DƯƠNG TC NGUYỄN ĐỨC LUẬN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
243 000.00.36.H16-230504-0010 04/05/2023 25/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
PHẠM VĂN THÔNG CN NGUYỄN THỊ BẢY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
244 000.00.36.H16-230504-0014 04/05/2023 25/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
MAI THỊ THU HÀ CN ĐỖ THỊ THANH HUYỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
245 000.00.36.H16-230504-0017 04/05/2023 25/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
ĐÀO THỊ GIỚI TC TƯỞNG THỊ THU THỦY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
246 000.00.36.H16-230504-0022 04/05/2023 22/05/2023 12/06/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ LINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
247 000.00.36.H16-230504-0023 04/05/2023 25/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
HỘ BÀ ĐÀO THỊ HOA CN ĐÀO CÔNG THÁI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
248 000.00.36.H16-230504-0024 04/05/2023 25/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
MAI THỊ THƯƠNG CN CAM HỒNG HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
249 000.00.36.H16-230504-0025 04/05/2023 25/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
MAI THỊ THƯƠNG CN CAM HỒNG HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
250 000.00.36.H16-230504-0026 04/05/2023 25/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
MAI THỊ THƯƠNG CN CAM HỒNG HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
251 000.00.36.H16-230504-0027 04/05/2023 25/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
MAI THỊ THƯƠNG CN CAM HỒNG HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
252 000.00.36.H16-230504-0028 04/05/2023 25/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
HỘ ÔNG TRẦN NGỌC CƯ UQ NGUYỄN QUANG ĐƯƠNG CN NGUYỄN ANH TUẤN UQ TRẦN THƯỢNG LƯU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
253 000.00.36.H16-230504-0030 04/05/2023 04/08/2023 28/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT ĐSH LÊ NGỌC DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
254 000.00.36.H16-230504-0031 04/05/2023 25/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
HỒ SỸ THỎA TC HỒ SỸ LONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
255 000.00.36.H16-230504-0037 04/05/2023 25/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
TRẦN HOÀNG THANH TC TRẦN HOÀNG QUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
256 000.00.36.H16-230504-0042 04/05/2023 25/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG CN PHẠM VĂN ĐÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
257 000.00.36.H16-230504-0043 04/05/2023 25/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
TẠ QUỐC BỪNG CN TRẦN ĐỨC CHÂU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
258 000.00.36.H16-230504-0046 04/05/2023 22/05/2023 12/06/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN VĂN THẮNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
259 000.00.36.H16-230504-0048 04/05/2023 22/05/2023 12/06/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRIỆU THỊ LOAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
260 000.00.36.H16-230504-0049 04/05/2023 22/05/2023 12/06/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN VĂN NAM ĐSH TRẦN HOÀNG QUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
261 000.00.36.H16-230504-0053 04/05/2023 25/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
Y BRÊNG CN VŨ MINH DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
262 000.00.36.H16-230504-0058 04/05/2023 05/06/2023 29/06/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
263 000.00.36.H16-230504-0059 04/05/2023 25/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
LÊ THỊ NGA CN PHẠM THỊ THU HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
264 000.00.36.H16-230504-0061 04/05/2023 25/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
VÕ QUỐC GIÁP UQ NGUYỄN HỮU QUÂN CN VÕ VĂN VI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
265 000.00.36.H16-230504-0068 04/05/2023 11/05/2023 12/06/2023
Trễ hạn 22 ngày.
BÙI CÔNG HÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
266 000.00.36.H16-230704-0003 04/07/2023 24/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
267 000.00.36.H16-230704-0007 04/07/2023 22/09/2023 06/10/2023
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG THÁI SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
268 000.00.36.H16-230704-0014 04/07/2023 25/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ HỒNG VÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
269 000.00.36.H16-230704-0026 04/07/2023 27/07/2023 02/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ NGỌC TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
270 000.00.36.H16-230804-0012 04/08/2023 26/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN LÊ MINH THÀNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
271 000.00.36.H16-231004-0067 04/10/2023 25/10/2023 27/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐẶNG TRỌNG PHÚ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
272 000.00.36.H16-230405-0002 05/04/2023 26/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 58 ngày.
LÊ THANH QUYẾT CN ĐẶNG THÀNH NGHĨA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
273 000.00.36.H16-230405-0006 05/04/2023 26/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 58 ngày.
TRẦN MINH THỌ CN NGUYỄN THỊ HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
274 000.00.36.H16-230405-0007 05/04/2023 08/05/2023 14/06/2023
Trễ hạn 27 ngày.
PHAN CÔNG THUẬN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
275 000.00.36.H16-230405-0008 05/04/2023 26/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 58 ngày.
BÙI THẾ TÂN CN LA VĂN KHÁNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
276 000.00.36.H16-230405-0012 05/04/2023 08/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 42 ngày.
LÊ QUANG TÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
277 000.00.36.H16-230405-0025 05/04/2023 26/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 58 ngày.
HỘ ÔNG LÊ VĂN ĐỊNH UQ LÊ THỊ MAI TRANG CN BIỆN THỊ HÓA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
278 000.00.36.H16-230405-0034 05/04/2023 26/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 58 ngày.
PHẠM ĐÌNH BẢO CN LƯƠNG THỊ HẢO UQ TRỊNH VĂN ĐÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
279 000.00.36.H16-230405-0036 05/04/2023 26/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 58 ngày.
VŨ LÊ TRÂM CN NGUYỄN VĂN HẢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
280 000.00.36.H16-230405-0044 05/04/2023 21/04/2023 12/06/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGÔ VĂN SỬ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
281 000.00.36.H16-230405-0063 05/04/2023 26/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN NGỌC NGUYÊN ĐSD MAI THẾ NGUYÊN CN MAI VĂN DŨNG ĐSD NGUYỄN THỊ QUỲNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
282 000.00.36.H16-230405-0065 05/04/2023 26/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 58 ngày.
BÙI NGỌC ĐOÀI CN NGUYỄN THÀNH ĐÔ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
283 000.00.36.H16-230405-0068 05/04/2023 04/05/2023 19/06/2023
Trễ hạn 32 ngày.
PHẠM TRUNG ĐÔNG (DỰ ÁN 212 HỘ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
284 000.00.36.H16-230505-0001 05/05/2023 23/05/2023 12/06/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
285 000.00.36.H16-230505-0008 05/05/2023 26/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
PHẠM VĂN NAM CN HOÀNG VĂN HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
286 000.00.36.H16-230505-0012 05/05/2023 26/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY NTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
287 000.00.36.H16-230505-0017 05/05/2023 26/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
HỘ ÔNG LÊ VIẾT SINH PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
288 000.00.36.H16-230505-0018 05/05/2023 06/06/2023 20/06/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRƯƠNG THỊ THANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
289 000.00.36.H16-230505-0019 05/05/2023 26/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
PHẠM HÙNG SƠN TC PHẠM MINH THÚY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
290 000.00.36.H16-230505-0025 05/05/2023 26/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN THỊ THU HƯƠNG CN HOÀNG THỊ LỰU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
291 000.00.36.H16-230505-0026 05/05/2023 26/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
ĐINH THỊ KIM OANH TC NGUYỄN BÁ SAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
292 000.00.36.H16-230505-0028 05/05/2023 26/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ TC NGUYỄN TÀI NGUYÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
293 000.00.36.H16-230505-0029 05/05/2023 26/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
HỘ BÀ LY LY NIÊ CN NGUYỄN VĂN HIỀN (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
294 000.00.36.H16-230505-0030 05/05/2023 23/05/2023 12/06/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGÔ QUANG TIỆP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
295 000.00.36.H16-230505-0031 05/05/2023 26/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN PHÚC NTK (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
296 000.00.36.H16-230505-0033 05/05/2023 23/05/2023 12/06/2023
Trễ hạn 14 ngày.
TRƯƠNG VĂN PHƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
297 000.00.36.H16-230505-0032 05/05/2023 26/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LOAN NTK (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
298 000.00.36.H16-230505-0034 05/05/2023 22/06/2023 05/09/2023
Trễ hạn 53 ngày.
HOÀNG MINH TIẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
299 000.00.36.H16-230505-0037 05/05/2023 23/05/2023 12/06/2023
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG VĂN BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
300 000.00.36.H16-230505-0040 05/05/2023 26/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA NTK Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
301 000.00.36.H16-230505-0042 05/05/2023 26/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN XUÂN DŨNG UQ NGUYỄN MẠNH DŨNG CN NGUYỄN ĐỨC DUY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
302 000.00.36.H16-230505-0053 05/05/2023 23/05/2023 12/06/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGÔ ĐỨC TRỌNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
303 000.00.36.H16-230505-0055 05/05/2023 26/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỆM NTK Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
304 000.00.36.H16-230505-0058 05/05/2023 26/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
LÊ THỊ HẢI NINH CN LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
305 000.00.36.H16-230505-0059 05/05/2023 26/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN ĐẮC TOÀN CN LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
306 000.00.36.H16-230505-0063 05/05/2023 26/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
ĐỖ THANH HIỀN CN HỒ QUANG HẢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
307 000.00.36.H16-230605-0003 05/06/2023 26/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 12 ngày.
PHAN ĐĂNG HOẠT CN VŨ TÍCH VƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
308 000.00.36.H16-230605-0004 05/06/2023 26/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM THỊ KHUY CN NGUYỄN THỊ THAO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
309 000.00.36.H16-230605-0010 05/06/2023 26/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 12 ngày.
HỘ ÔNG DƯƠNG QUANG PHỤC TC DƯƠNG THỊ THU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
310 000.00.36.H16-230605-0014 05/06/2023 26/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐOÀN THỊ BÍCH CN LÊ VẠN CƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
311 000.00.36.H16-230605-0019 05/06/2023 05/07/2023 24/08/2023
Trễ hạn 36 ngày.
PHẠM THỊ HOÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
312 000.00.36.H16-230605-0021 05/06/2023 26/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ VĂN TUẤN CN NGUYỄN TIẾN CƯỜNG (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
313 000.00.36.H16-230605-0023 05/06/2023 19/06/2023 28/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HỒ BÌNH PHƯỚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
314 000.00.36.H16-230605-0032 05/06/2023 26/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH KHANH CN LÊ ĐỨC CỪ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
315 000.00.36.H16-230605-0043 05/06/2023 26/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 12 ngày.
K' QUẸT CN NGUYỄN VĂN CHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
316 000.00.36.H16-230605-0044 05/06/2023 26/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 12 ngày.
K' QUẸT CN THÁI HỮU THANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
317 000.00.36.H16-230605-0046 05/06/2023 26/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG TC NGUYỄN HÀO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
318 000.00.36.H16-230605-0047 05/06/2023 26/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 12 ngày.
K' KRANG PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
319 000.00.36.H16-230605-0048 05/06/2023 26/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 12 ngày.
K' KRANG PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
320 000.00.36.H16-230705-0004 05/07/2023 18/07/2023 22/09/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGÔ QUANG MINH (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
321 000.00.36.H16-230705-0009 05/07/2023 30/08/2023 18/10/2023
Trễ hạn 35 ngày.
TRẦN THỊ DUNG (DỰ ÁN 212 HỘ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
322 000.00.36.H16-230705-0025 05/07/2023 06/10/2023 08/11/2023
Trễ hạn 23 ngày.
PHẠM VĂN ĐẠI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
323 000.00.36.H16-230905-0004 05/09/2023 11/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 13 ngày.
BIỆN THỊ THANH NGỌC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
324 000.00.36.H16-230905-0035 05/09/2023 11/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯỜNG (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
325 000.00.36.H16-230905-0036 05/09/2023 11/10/2023 18/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯỜNG (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
326 000.00.36.H16-231005-0039 05/10/2023 19/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐIỂU SĂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
327 000.00.36.H16-231005-0040 05/10/2023 19/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐIỂU SĂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
328 000.00.36.H16-230306-0047 06/03/2023 22/03/2023 12/06/2023
Trễ hạn 57 ngày.
PHAN THỊ HẢI ĐẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
329 000.00.36.H16-230406-0002 06/04/2023 09/05/2023 27/06/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM GẤM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
330 000.00.36.H16-230406-0004 06/04/2023 27/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN THỊ VANG TC NGUYỄN VĂN ƯỚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
331 000.00.36.H16-230406-0006 06/04/2023 27/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 57 ngày.
K' TANG CN MAI VĂN LƯỢNG (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
332 000.00.36.H16-230406-0011 06/04/2023 24/04/2023 12/06/2023
Trễ hạn 34 ngày.
MAI ĐÌNH TÚ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
333 000.00.36.H16-230406-0012 06/04/2023 27/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 57 ngày.
HOÀNG THỊ DUNG UQ PHẠM TRƯƠNG THẢO NGUYÊN CN NGUYỄN THỊ YẾN LY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
334 000.00.36.H16-230406-0016 06/04/2023 09/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 37 ngày.
LÊ ĐÌNH LONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
335 000.00.36.H16-230406-0017 06/04/2023 27/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 57 ngày.
VI HOÀI THƯƠNG CN NGUYỄN VĂN CHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
336 000.00.36.H16-230406-0018 06/04/2023 27/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 57 ngày.
VI HOÀI THƯƠNG CN NGUYỄN VĂN CHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
337 000.00.36.H16-230406-0022 06/04/2023 09/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 37 ngày.
TRỊNH THỊ HIẾU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
338 000.00.36.H16-230406-0027 06/04/2023 09/06/2023 05/09/2023
Trễ hạn 62 ngày.
PHẠM NGỌC LIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
339 000.00.36.H16-230406-0028 06/04/2023 27/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 57 ngày.
HỘ ÔNG ĐINH VĂN MINH NTK Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
340 000.00.36.H16-230406-0029 06/04/2023 27/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 57 ngày.
HỘ ÔNG ĐINH VĂN MINH NTK Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
341 000.00.36.H16-230406-0044 06/04/2023 27/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÀO CN HỒ ĐẮC PHONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
342 000.00.36.H16-230406-0045 06/04/2023 27/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 57 ngày.
PHAN THỊ THỦY TC LÊ THỊ HOÀI THANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
343 000.00.36.H16-230406-0047 06/04/2023 27/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 57 ngày.
ĐẬU THỊ TIẾN CN LÊ THỊ HOÀI THANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
344 000.00.36.H16-230406-0048 06/04/2023 24/04/2023 12/06/2023
Trễ hạn 34 ngày.
TRƯƠNG THỊ KIM TUYẾT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
345 000.00.36.H16-230406-0049 06/04/2023 27/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 57 ngày.
ĐẬU THỊ TIẾN CN PHAN THỊ THỦY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
346 000.00.36.H16-230406-0062 06/04/2023 27/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 57 ngày.
TRẦN QUỐC HUY CN NGUYỄN HỮU NGHĨA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
347 000.00.36.H16-230406-0061 06/04/2023 15/05/2023 10/07/2023
Trễ hạn 40 ngày.
PHÙNG THẾ MAI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
348 000.00.36.H16-230606-0017 06/06/2023 27/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ HẢO CN PHẠM THỊ XOAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
349 000.00.36.H16-230606-0020 06/06/2023 27/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN THỊ BÍCH TC NGUYỄN THÚY HẰNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
350 000.00.36.H16-230606-0023 06/06/2023 27/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN THỊ BÍCH TC NGUYỄN THỊ THANH NGA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
351 000.00.36.H16-230606-0024 06/06/2023 27/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN THỊ BÍCH CN NGUYỄN THỊ THANH NGA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
352 000.00.36.H16-230606-0028 06/06/2023 27/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ VĂN THÁI CN VŨ ÁNH THÙY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
353 000.00.36.H16-230606-0029 06/06/2023 05/07/2023 11/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH THỊ MỸ NGA CN NGUYỄN QUANG HƯNG (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
354 000.00.36.H16-230606-0034 06/06/2023 16/06/2023 17/07/2023
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ KHẮC KHOA (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
355 000.00.36.H16-230606-0036 06/06/2023 27/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ THU THẢO CN TRƯƠNG THỊ XUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
356 000.00.36.H16-230606-0037 06/06/2023 27/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ THU THẢO CN TRƯƠNG THỊ XUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
357 000.00.36.H16-230606-0040 06/06/2023 16/08/2023 28/08/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN MINH NHÌ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
358 000.00.36.H16-230606-0050 06/06/2023 27/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG TC BÙI THỊ HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
359 000.00.36.H16-230606-0058 06/06/2023 27/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
MAI NGỌC TÂN CN NGUYỄN HẢI BẮC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
360 000.00.36.H16-230606-0059 06/06/2023 27/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
MAI NGỌC TÂN CN NGUYỄN HẢI BẮC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
361 000.00.36.H16-230706-0010 06/07/2023 10/08/2023 07/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
PHAN TRẦN BẢO TRANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
362 000.00.36.H16-230706-0040 06/07/2023 27/07/2023 02/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
363 000.00.36.H16-230906-0029 06/09/2023 18/09/2023 25/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TIN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
364 000.00.36.H16-230906-0030 06/09/2023 18/09/2023 25/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TIN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
365 000.00.36.H16-230906-0061 06/09/2023 18/09/2023 25/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN VĂN HIỆP (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
366 000.00.36.H16-230906-0066 06/09/2023 18/09/2023 10/10/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
367 000.00.36.H16-231106-0044 06/11/2023 20/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TIẾT HỚN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
368 000.00.36.H16-230307-0011 07/03/2023 23/03/2023 12/06/2023
Trễ hạn 56 ngày.
TĂNG HUỆ PHƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
369 000.00.36.H16-230307-0012 07/03/2023 23/03/2023 12/06/2023
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN VĂN VÕ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
370 000.00.36.H16-230307-0049 07/03/2023 21/03/2023 09/06/2023
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG BẢY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
371 000.00.36.H16-230307-0055 07/03/2023 23/03/2023 12/06/2023
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
372 000.00.36.H16-230407-0001 07/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
PHẠM VĂN HIỀN (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
373 000.00.36.H16-230407-0002 07/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
PHẠM VĂN HIỀN (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
374 000.00.36.H16-230407-0003 07/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
PHẠM VĂN HIỀN (BỘ 3) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
375 000.00.36.H16-230407-0004 07/04/2023 28/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC CN HÀ XUÂN THÀNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
376 000.00.36.H16-230407-0009 07/04/2023 28/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 56 ngày.
LÊ MINH THANH CN NGUYỄN NHẤT HOÀNG LAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
377 000.00.36.H16-230407-0017 07/04/2023 28/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 56 ngày.
LÊ ĐỨC TRUNG CN VÕ THỊ THƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
378 000.00.36.H16-230407-0018 07/04/2023 28/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 56 ngày.
HỘ ÔNG NGUYỄN VĂN DUẪN CN KHÚC VĂN HỢI (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
379 000.00.36.H16-230407-0019 07/04/2023 28/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 56 ngày.
PHAN THỊ THỦY CN NGUYỄN SỸ THANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
380 000.00.36.H16-230407-0020 07/04/2023 28/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 56 ngày.
PHAN THỊ THỦY CN NGUYỄN THỊ GIANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
381 000.00.36.H16-230407-0028 07/04/2023 28/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 56 ngày.
HOÀNG THỊ PHƯƠNG CN TRƯƠNG VĂN HƯNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
382 000.00.36.H16-230407-0031 07/04/2023 25/04/2023 12/06/2023
Trễ hạn 33 ngày.
VĂN CÔNG QUANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
383 000.00.36.H16-230407-0036 07/04/2023 28/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN VĂN HOẠT CN LÊ ĐỨC TRUNG ĐSD PHẠM HỮU ĐỨC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
384 000.00.36.H16-230407-0043 07/04/2023 21/04/2023 09/06/2023
Trễ hạn 34 ngày.
LƯƠNG THỊ MINH TÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
385 000.00.36.H16-230407-0046 07/04/2023 28/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 56 ngày.
LƯU VĂN HƯNG CN NGUYỄN THỊ LOAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
386 000.00.36.H16-230407-0065 07/04/2023 10/05/2023 21/06/2023
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN CHI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
387 000.00.36.H16-230407-0067 07/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
PHAN TRẦN BẢO TRANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
388 000.00.36.H16-230407-0068 07/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
BÙI THỊ DIỄN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
389 000.00.36.H16-230607-0003 07/06/2023 28/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ DUY DŨNG UQ NGUYỄN THỊ THANH BÌNH CN PHẠM VĂN DUẨN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
390 000.00.36.H16-230607-0023 07/06/2023 28/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HUỆ CN LÊ HỒNG SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
391 000.00.36.H16-230607-0026 07/06/2023 21/06/2023 28/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG VĂN LÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
392 000.00.36.H16-230607-0039 07/06/2023 28/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VIẾT HOÀNG CN CHÂU BẢO LÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
393 000.00.36.H16-230607-0048 07/06/2023 14/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ XUÂN QUỲNH (ĐÍNH CHÍNH + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
394 000.00.36.H16-230607-0052 07/06/2023 28/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN BẠC CN LÊ THỊ HẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
395 000.00.36.H16-230607-0054 07/06/2023 19/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 10 ngày.
HÀ SỸ SƠN (BIẾN ĐỘNG + CẤP LẠI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
396 000.00.36.H16-230607-0055 07/06/2023 19/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 10 ngày.
HÀ SỸ SƠN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
397 000.00.36.H16-230607-0057 07/06/2023 28/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN KHỞI CN NGUYỄN ANH MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
398 000.00.36.H16-230607-0058 07/06/2023 28/06/2023 04/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH CN TRẦN THẮNG ĐỨC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
399 000.00.36.H16-230607-0062 07/06/2023 28/06/2023 04/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH MẠNH CƯỜNG CN NGUYỄN XUÂN MIỆN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
400 000.00.36.H16-230607-0063 07/06/2023 28/06/2023 04/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN QUANG VINH CN NGUYỄN XUÂN MIỆN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
401 000.00.36.H16-230707-0002 07/07/2023 24/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN HÀ LINH ĐSH LÊ THỊ NGA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
402 000.00.36.H16-230707-0031 07/07/2023 19/07/2023 21/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ VĂN HIỆU (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
403 000.00.36.H16-230807-0002 07/08/2023 27/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG NGỌC DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
404 000.00.36.H16-230807-0015 07/08/2023 16/08/2023 17/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐOÀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
405 000.00.36.H16-230807-0017 07/08/2023 17/08/2023 23/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HỘ ÔNG THÂN VĂN MINH (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
406 000.00.36.H16-230807-0023 07/08/2023 14/08/2023 17/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG VIẾT HÀO (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
407 000.00.36.H16-230807-0039 07/08/2023 14/08/2023 17/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ HỒNG HẢI (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
408 000.00.36.H16-230807-0041 07/08/2023 14/08/2023 17/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ HỒNG HẢI (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
409 000.00.36.H16-230807-0055 07/08/2023 17/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ THÚY VI (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
410 000.00.36.H16-230907-0028 07/09/2023 09/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN BÁ SAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
411 000.00.36.H16-231107-0013 07/11/2023 14/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỘ ÔNG NGÔ XUÂN PHÚC (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
412 000.00.36.H16-231107-0024 07/11/2023 14/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HAY (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
413 000.00.36.H16-230308-0017 08/03/2023 09/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN HUY NAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
414 000.00.36.H16-230308-0018 08/03/2023 09/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN ANH ĐÀO + BĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
415 000.00.36.H16-230308-0020 08/03/2023 07/04/2023 26/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
DOÃN HỮU TÚ (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
416 000.00.36.H16-230308-0021 08/03/2023 07/04/2023 26/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
DOÃN HỮU TÚ (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
417 000.00.36.H16-230308-0022 08/03/2023 09/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
K' NUEL Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
418 000.00.36.H16-230308-0025 08/03/2023 09/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
419 000.00.36.H16-230308-0027 08/03/2023 09/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
BÙI NAM BẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
420 000.00.36.H16-230308-0028 08/03/2023 09/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
BÙI NAM BẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
421 000.00.36.H16-230308-0029 08/03/2023 29/03/2023 18/07/2023
Trễ hạn 78 ngày.
PHẠM DUY THÀNH TC PHẠM DUY HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
422 000.00.36.H16-230308-0030 08/03/2023 09/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ BÁ THƯỞNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
423 000.00.36.H16-230308-0031 08/03/2023 24/03/2023 12/06/2023
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
424 000.00.36.H16-230308-0032 08/03/2023 09/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
TỐNG THỊ PHƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
425 000.00.36.H16-230308-0033 08/03/2023 09/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN DANH KHOA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
426 000.00.36.H16-230308-0034 08/03/2023 09/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH HUỆ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
427 000.00.36.H16-230308-0035 08/03/2023 09/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐƯỢC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
428 000.00.36.H16-230308-0036 08/03/2023 09/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
CHU THÀNH ĐỨC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
429 000.00.36.H16-230308-0037 08/03/2023 29/03/2023 11/05/2023
Trễ hạn 30 ngày.
HỘ BÀ DƯƠNG THỊ QUẾ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
430 000.00.36.H16-230308-0039 08/03/2023 09/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM THỊ LÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
431 000.00.36.H16-230308-0041 08/03/2023 29/03/2023 18/07/2023
Trễ hạn 78 ngày.
LƯƠNG THỊ QUYÊN CN NGUYỄN THỊ NHƯ Ý Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
432 000.00.36.H16-230308-0042 08/03/2023 24/03/2023 12/06/2023
Trễ hạn 55 ngày.
TRẦN DANH SÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
433 000.00.36.H16-230308-0043 08/03/2023 09/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
MAI THỊ NHƯ QUỲNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
434 000.00.36.H16-230308-0045 08/03/2023 09/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
BÙI THỊ NGA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
435 000.00.36.H16-230308-0046 08/03/2023 24/03/2023 12/06/2023
Trễ hạn 55 ngày.
TRẦN VĂN LUẬN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
436 000.00.36.H16-230308-0047 08/03/2023 09/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG KHẮC HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
437 000.00.36.H16-230308-0048 08/03/2023 09/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
BÙI THỊ THU THỦY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
438 000.00.36.H16-230308-0050 08/03/2023 09/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ THỊ KHÁNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
439 000.00.36.H16-230308-0051 08/03/2023 09/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN THỊ HUỆ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
440 000.00.36.H16-230308-0052 08/03/2023 09/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ VĂN CHÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
441 000.00.36.H16-230308-0057 08/03/2023 09/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
442 000.00.36.H16-230308-0059 08/03/2023 09/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
443 000.00.36.H16-230308-0060 08/03/2023 24/03/2023 12/06/2023
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG THUÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
444 000.00.36.H16-230308-0061 08/03/2023 09/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN THỌ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
445 000.00.36.H16-230308-0063 08/03/2023 09/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
TÔ XUÂN SỰ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
446 000.00.36.H16-230308-0065 08/03/2023 29/03/2023 18/07/2023
Trễ hạn 78 ngày.
MA ANH DŨNG CN HOÀNG VĂN TRƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
447 000.00.36.H16-230308-0066 08/03/2023 09/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG + BĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
448 000.00.36.H16-230308-0068 08/03/2023 29/03/2023 18/07/2023
Trễ hạn 78 ngày.
HOÀNG VĂN ĐỊNH CN HỒ THÚY LOAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
449 000.00.36.H16-230308-0071 08/03/2023 29/03/2023 18/07/2023
Trễ hạn 78 ngày.
ĐẶNG TIẾN THÀNH UQ LÊ VĂN HIẾU CN TRẦN THỊ THU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
450 000.00.36.H16-230508-0005 08/05/2023 29/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
PHẠM VĂN NGHỊ CN NGUYỄN THÀNH ĐỆ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
451 000.00.36.H16-230508-0008 08/05/2023 22/05/2023 09/06/2023
Trễ hạn 14 ngày.
K' TANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
452 000.00.36.H16-230508-0016 08/05/2023 29/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
VÕ VĂN TỨ CN NGÔ THỊ THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
453 000.00.36.H16-230508-0018 08/05/2023 29/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
VÕ VĂN TỨ CN PHẠM VĂN CHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
454 000.00.36.H16-230508-0021 08/05/2023 15/06/2023 07/07/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN XUÂN TOAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
455 000.00.36.H16-230508-0025 08/05/2023 29/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
HỘ ÔNG VÕ ANH TUẤN TC VÕ QUỐC THÀNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
456 000.00.36.H16-230508-0028 08/05/2023 29/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THÀNH ĐẠT CN TRẦN VĂN ĐẠI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
457 000.00.36.H16-230508-0031 08/05/2023 29/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA CN BÙI THANH DOANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
458 000.00.36.H16-230508-0032 08/05/2023 22/05/2023 09/06/2023
Trễ hạn 14 ngày.
Y KINH PURRĐĂNG (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
459 000.00.36.H16-230508-0033 08/05/2023 22/05/2023 09/06/2023
Trễ hạn 14 ngày.
Y KINH PURRĐĂNG (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
460 000.00.36.H16-230508-0034 08/05/2023 29/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
LÊ TRỌNG QUYỀN CN LÊ THỊ LỢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
461 000.00.36.H16-230508-0037 08/05/2023 24/05/2023 12/06/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM THỊ THUÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
462 000.00.36.H16-230508-0038 08/05/2023 29/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
LIÊU VĂN HỒNG CN PHẠM HỮU QUANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
463 000.00.36.H16-230508-0041 08/05/2023 29/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA CN NGUYỄN THỊ HOA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
464 000.00.36.H16-230508-0050 08/05/2023 24/05/2023 12/06/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG THỊ PHIẾU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
465 000.00.36.H16-230508-0051 08/05/2023 29/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
ĐINH DUY TÂM CN MAI VŨ QUANG TÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
466 000.00.36.H16-230508-0055 08/05/2023 07/06/2023 19/06/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THU (ĐỊNH VỊ VỊ TRÍ ĐẤT Ở) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
467 000.00.36.H16-230508-0057 08/05/2023 29/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
HỘ ÔNG HOÀNG MINH TÂN PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
468 000.00.36.H16-230608-0002 08/06/2023 29/06/2023 04/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN HẢI CN TRẦN VĂN DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
469 000.00.36.H16-230608-0011 08/06/2023 15/06/2023 19/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUANG HÀ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
470 000.00.36.H16-230608-0012 08/06/2023 15/06/2023 19/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUANG HẢI (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
471 000.00.36.H16-230608-0013 08/06/2023 15/06/2023 19/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUANG HƯNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
472 000.00.36.H16-230608-0014 08/06/2023 15/06/2023 19/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH CHI (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
473 000.00.36.H16-230608-0027 08/06/2023 29/06/2023 04/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH VĂN QUANG CN NGUYỄN VĂN TÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
474 000.00.36.H16-230608-0036 08/06/2023 15/06/2023 16/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỘ ÔNG NGUYỄN TRỌNG QUỐC (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
475 000.00.36.H16-230608-0046 08/06/2023 29/06/2023 04/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HỘ BÀ ĐOÀN THỊ HƯỚNG TC BÙI QUANG HÙNG (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
476 000.00.36.H16-230608-0048 08/06/2023 29/06/2023 30/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
477 000.00.36.H16-230608-0050 08/06/2023 15/06/2023 16/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN SỸ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
478 000.00.36.H16-230608-0051 08/06/2023 15/06/2023 16/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN SỸ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
479 000.00.36.H16-230608-0052 08/06/2023 29/06/2023 04/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HỘ BÀ LÊ THỊ BẢY PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
480 000.00.36.H16-230608-0053 08/06/2023 29/06/2023 04/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HỘ BÀ LÊ THỊ BẢY PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
481 000.00.36.H16-230608-0054 08/06/2023 29/06/2023 04/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HỘ BÀ LÊ THỊ BẢY PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
482 000.00.36.H16-230808-0022 08/08/2023 18/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÁ SAN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
483 000.00.36.H16-230808-0048 08/08/2023 18/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM BÁ TƯỜNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
484 000.00.36.H16-230808-0060 08/08/2023 15/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LẠI TRỌNG TUYẾN (ĐÍNH CHÍNH) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
485 000.00.36.H16-230908-0001 08/09/2023 17/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
486 000.00.36.H16-230309-0001 09/03/2023 10/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN NGỌC TOÀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
487 000.00.36.H16-230309-0002 09/03/2023 10/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM ĐÌNH TOẠI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
488 000.00.36.H16-230309-0003 09/03/2023 30/03/2023 18/07/2023
Trễ hạn 77 ngày.
PHẠM DUY CAN UQ TRƯƠNG VĂN TUYÊN CN NGUYỄN KHÁNH TRÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
489 000.00.36.H16-230309-0005 09/03/2023 10/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ ĐÌNH KHẢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
490 000.00.36.H16-230309-0006 09/03/2023 30/03/2023 18/07/2023
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN THỊ QUYÊN PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
491 000.00.36.H16-230309-0007 09/03/2023 10/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG KHÔI NGUYÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
492 000.00.36.H16-230309-0008 09/03/2023 27/03/2023 12/06/2023
Trễ hạn 54 ngày.
VŨ VĂN VÕ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
493 000.00.36.H16-230309-0009 09/03/2023 10/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
BÙI THÍCH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
494 000.00.36.H16-230309-0011 09/03/2023 10/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN CƯ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
495 000.00.36.H16-230309-0012 09/03/2023 30/03/2023 18/07/2023
Trễ hạn 77 ngày.
HÀ VĂN GIÁP CN TRẦN VĂN NGỌC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
496 000.00.36.H16-230309-0013 09/03/2023 30/03/2023 18/07/2023
Trễ hạn 77 ngày.
HÀ VĂN GIÁP CN ĐÀM VĂN TIẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
497 000.00.36.H16-230309-0014 09/03/2023 10/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
BÙI SỸ HIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
498 000.00.36.H16-230309-0020 09/03/2023 10/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN HUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
499 000.00.36.H16-230309-0021 09/03/2023 27/03/2023 12/06/2023
Trễ hạn 54 ngày.
LÊ ĐÌNH LONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
500 000.00.36.H16-230309-0022 09/03/2023 10/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRỊNH XUÂN HOÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
501 000.00.36.H16-230309-0024 09/03/2023 30/03/2023 18/07/2023
Trễ hạn 77 ngày.
ĐỖ MINH HIỆP TC ĐỖ THỊ THÁI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
502 000.00.36.H16-230309-0029 09/03/2023 10/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
KIỀU THỊ NHUNG + BĐ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
503 000.00.36.H16-230309-0028 09/03/2023 23/03/2023 09/06/2023
Trễ hạn 55 ngày.
PHAN MINH CHÂU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
504 000.00.36.H16-230309-0031 09/03/2023 10/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN SÁU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
505 000.00.36.H16-230309-0032 09/03/2023 10/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÂM THỊ MỸ DUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
506 000.00.36.H16-230309-0033 09/03/2023 10/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM VĂN NGHỊ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
507 000.00.36.H16-230309-0042 09/03/2023 30/03/2023 18/07/2023
Trễ hạn 77 ngày.
HOÀNG VĂN BÌNH CN NGUYỄN VĂN TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
508 000.00.36.H16-230309-0043 09/03/2023 19/04/2023 12/06/2023
Trễ hạn 37 ngày.
TRƯƠNG THỊ HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
509 000.00.36.H16-230309-0054 09/03/2023 30/03/2023 18/07/2023
Trễ hạn 77 ngày.
ĐỖ VĂN NGHIÊN CN PHẠM VĂN THƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
510 000.00.36.H16-230309-0069 09/03/2023 30/03/2023 18/07/2023
Trễ hạn 77 ngày.
TRẦN THỊ HUỆ PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
511 000.00.36.H16-230309-0070 09/03/2023 30/03/2023 18/07/2023
Trễ hạn 77 ngày.
TRẦN THỊ HUỆ PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
512 000.00.36.H16-230309-0071 09/03/2023 30/03/2023 18/07/2023
Trễ hạn 77 ngày.
TRẦN VĂN HUÂN PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
513 000.00.36.H16-230509-0001 09/05/2023 30/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 31 ngày.
VÕ VĂN TỨ CN VÕ VĂN NHÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
514 000.00.36.H16-230509-0002 09/05/2023 30/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 31 ngày.
VÕ VĂN TỨ CN VÕ VĂN NHÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
515 000.00.36.H16-230509-0011 09/05/2023 30/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 31 ngày.
LÊ VĂN NGỌC TC LÊ TRẦN THẢO UYÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
516 000.00.36.H16-230509-0012 09/05/2023 30/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 31 ngày.
LÊ VĂN NGỌC TC LÊ TRẦN THẢO UYÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
517 000.00.36.H16-230509-0018 09/05/2023 08/06/2023 29/06/2023
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM XUÂN SINH (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
518 000.00.36.H16-230509-0021 09/05/2023 30/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 31 ngày.
LẦU A SY CN PHAN ĐÌNH THIÊM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
519 000.00.36.H16-230509-0027 09/05/2023 30/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 31 ngày.
DƯƠNG HỮU MẠNH CN LÊ ĐÌNH TRUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
520 000.00.36.H16-230509-0029 09/05/2023 25/05/2023 12/06/2023
Trễ hạn 12 ngày.
BÙI THỊ PHƯƠNG DUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
521 000.00.36.H16-230509-0031 09/05/2023 30/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 31 ngày.
LÊ DANH ANH CN PHẠM THỊ MỸ HẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
522 000.00.36.H16-230509-0035 09/05/2023 30/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 31 ngày.
VŨ MẠNH CƯỜNG CN NGUYỄN THỊ NGÁT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
523 000.00.36.H16-230509-0043 09/05/2023 25/05/2023 12/06/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ ĐÌNH NAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
524 000.00.36.H16-230509-0044 09/05/2023 30/05/2023 31/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THÍCH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
525 000.00.36.H16-230509-0045 09/05/2023 25/05/2023 12/06/2023
Trễ hạn 12 ngày.
VĂN TẤN CƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
526 000.00.36.H16-230509-0046 09/05/2023 30/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 31 ngày.
LÊ THỊ NGA CN HOÀNG QUỐC ÁNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
527 000.00.36.H16-230509-0052 09/05/2023 25/05/2023 12/06/2023
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM VIẾT HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
528 000.00.36.H16-230509-0053 09/05/2023 30/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 31 ngày.
TRẦN THẾ HÙNG, TRẦN THỊ VÂN, TRẦN THỊ KIỀU, TRẦN THẾ HƯNG NTK Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
529 000.00.36.H16-230509-0055 09/05/2023 30/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 31 ngày.
HỘ ÔNG TRẦN VĂN THÔNG PCTS (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
530 000.00.36.H16-230509-0057 09/05/2023 30/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 31 ngày.
HUỲNH NGỌC DƯỢC CN HUỲNH NGỌC TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
531 000.00.36.H16-230509-0059 09/05/2023 30/05/2023 31/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TƯỜNG VY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
532 000.00.36.H16-230609-0001 09/06/2023 30/06/2023 04/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HỘ ÔNG TRẦN VĂN TUẤN PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
533 000.00.36.H16-230609-0006 09/06/2023 30/06/2023 04/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỖ NAM CN NGUYỄN THỊ KIM HOA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
534 000.00.36.H16-230609-0017 09/06/2023 21/06/2023 31/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
HỘ ÔNG TRẦN VĂN PHÚ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
535 000.00.36.H16-230609-0021 09/06/2023 30/06/2023 04/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN QUANG CN BÙI CÔNG LỰC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
536 000.00.36.H16-230609-0024 09/06/2023 30/06/2023 04/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THANH LONG CN LÊ THÀNH TRUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
537 000.00.36.H16-230609-0030 09/06/2023 30/06/2023 04/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ HÀ THỦY TC ĐINH QUỐC KHÁNH (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
538 000.00.36.H16-230609-0031 09/06/2023 30/06/2023 04/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LA THỊ PHƯỢNG TC LA VĂN THỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
539 000.00.36.H16-230609-0032 09/06/2023 30/06/2023 04/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐÌNH CƯỜNG CN NGUYỄN THANH HẢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
540 000.00.36.H16-230609-0039 09/06/2023 30/06/2023 04/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
MAI XUÂN KHAI CN NGUYỄN SỸ KHANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
541 000.00.36.H16-230609-0040 09/06/2023 30/06/2023 04/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY MAI CN TRẦN DUY DƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
542 000.00.36.H16-230609-0041 09/06/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ BÍCH TC NGUYỄN THỊ HUYỀN NGỌC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
543 000.00.36.H16-230609-0053 09/06/2023 06/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN BÌNH CN NGUYỄN VĂN THỦY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
544 000.00.36.H16-230609-0054 09/06/2023 30/06/2023 04/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN TUẤN CN VŨ THỊ MƠ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
545 000.00.36.H16-230609-0060 09/06/2023 30/06/2023 04/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HÀ CN LÊ XUÂN TIẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
546 000.00.36.H16-230609-0061 09/06/2023 30/06/2023 04/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HỘ BÀ LÊ THỊ BẢY PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
547 000.00.36.H16-230609-0062 09/06/2023 30/06/2023 04/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN HANH CN NGUYỄN HỒNG ANH UQ HOÀNG THỊ NGUYÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
548 000.00.36.H16-230609-0064 09/06/2023 30/06/2023 04/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN CN LÊ THỊ AN (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
549 000.00.36.H16-230609-0068 09/06/2023 30/06/2023 04/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KHÁNH HÒA CN TRẦN NGỌC HẢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
550 000.00.36.H16-220909-0082 09/09/2022 23/12/2022 01/03/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THANH HẢI (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
551 000.00.36.H16-230110-0006 10/01/2023 02/02/2023 06/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH TÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
552 000.00.36.H16-230110-0019 10/01/2023 02/02/2023 06/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ NAM HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
553 000.00.36.H16-230310-0005 10/03/2023 31/03/2023 18/07/2023
Trễ hạn 76 ngày.
HÀ HUY HẠNH CN HOÀNG BẢO AN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
554 000.00.36.H16-230310-0011 10/03/2023 28/03/2023 29/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH PHÁT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
555 000.00.36.H16-230310-0017 10/03/2023 31/03/2023 11/05/2023
Trễ hạn 28 ngày.
PHẠM QUANG CÓ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
556 000.00.36.H16-230310-0020 10/03/2023 31/03/2023 18/07/2023
Trễ hạn 76 ngày.
PHẠM NGỌC CƯỜNG CN TÔ THANH SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
557 000.00.36.H16-230310-0021 10/03/2023 28/03/2023 29/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN KIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
558 000.00.36.H16-230310-0026 10/03/2023 31/03/2023 18/07/2023
Trễ hạn 76 ngày.
HUỲNH VĂN RI CN NGUYỄN ĐÌNH HƯỚNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
559 000.00.36.H16-230310-0034 10/03/2023 31/03/2023 11/05/2023
Trễ hạn 28 ngày.
HỘ BÀ PHẠM THỊ CHÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
560 000.00.36.H16-230310-0036 10/03/2023 28/03/2023 29/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HUẾ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
561 000.00.36.H16-230310-0039 10/03/2023 11/04/2023 29/06/2023
Trễ hạn 56 ngày.
BÙI THỊ DIỄN (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
562 000.00.36.H16-230310-0040 10/03/2023 17/04/2023 21/07/2023
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN BẢO VINH (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
563 000.00.36.H16-230310-0041 10/03/2023 17/04/2023 21/07/2023
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN BẢO VINH (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
564 000.00.36.H16-230310-0042 10/03/2023 11/04/2023 29/06/2023
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN HOÀNG SANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
565 000.00.36.H16-230310-0044 10/03/2023 31/03/2023 18/07/2023
Trễ hạn 76 ngày.
HOÀNG KHÔI NGUYÊN CN LÊ THỊ NGỌC MAI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
566 000.00.36.H16-230310-0051 10/03/2023 31/03/2023 18/07/2023
Trễ hạn 76 ngày.
DƯƠNG VĂN TÙNG CN PHẠM HẢI LONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
567 000.00.36.H16-230310-0056 10/03/2023 28/03/2023 29/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG BÁ LUYẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
568 000.00.36.H16-230310-0063 10/03/2023 15/03/2023 16/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
569 000.00.36.H16-230310-0071 10/03/2023 31/03/2023 18/07/2023
Trễ hạn 76 ngày.
LÊ ĐÌNH KIỆN CN NGUYỄN THỊ KIM HÀO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
570 000.00.36.H16-230410-0003 10/04/2023 26/04/2023 12/06/2023
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN DUY ĐẠT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
571 000.00.36.H16-230410-0004 10/04/2023 02/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 55 ngày.
HỒ SỸ THỎA NTK (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
572 000.00.36.H16-230410-0006 10/04/2023 02/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN MINH PHƯƠNG TC NGUYỄN VĂN HẢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
573 000.00.36.H16-230410-0007 10/04/2023 02/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 55 ngày.
HUỲNH NHÓM CN HUỲNH THỊ LỆ QUYÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
574 000.00.36.H16-230410-0010 10/04/2023 02/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 55 ngày.
TRẦN NGỌC THIỆN CN TRẦN NGỌC NHÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
575 000.00.36.H16-230410-0012 10/04/2023 02/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 55 ngày.
TRẦN NGỌC THIỆN CN TRẦN NGỌC NHÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
576 000.00.36.H16-230410-0017 10/04/2023 02/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 55 ngày.
PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG CN NGUYỄN VĂN TOÁN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
577 000.00.36.H16-230410-0018 10/04/2023 02/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 55 ngày.
PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG CN NGUYỄN VĂN TOÁN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
578 000.00.36.H16-230410-0019 10/04/2023 02/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN SỸ MẠI CN PHẠM HẢI HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
579 000.00.36.H16-230410-0021 10/04/2023 02/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 55 ngày.
HỘ ÔNG K KRIÊNG CN VŨ VĂN THÁI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
580 000.00.36.H16-230410-0022 10/04/2023 02/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 55 ngày.
HỘ ÔNG K KRIÊNG PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
581 000.00.36.H16-230410-0024 10/04/2023 02/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN THÀNH THI CN TRẦN ĐỨC NAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
582 000.00.36.H16-230410-0029 10/04/2023 02/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN NGỌC TOÀN CN NGUYỄN QUỐC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
583 000.00.36.H16-230410-0030 10/04/2023 02/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 55 ngày.
VŨ VĂN DŨNG TC VŨ THỊ THÚY HUỆ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
584 000.00.36.H16-230410-0031 10/04/2023 02/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 55 ngày.
VŨ VĂN DŨNG TC VŨ NGỌC ĐOÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
585 000.00.36.H16-230410-0037 10/04/2023 02/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG CN ĐỖ CHÍ THÀNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
586 000.00.36.H16-230410-0045 10/04/2023 09/05/2023 19/06/2023
Trễ hạn 29 ngày.
ĐẶNG THỊ CHỢ (DỰ ÁN 212 HỘ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
587 000.00.36.H16-230410-0044 10/04/2023 02/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 55 ngày.
LÊ KHẮC SÁU CN TỐNG THỊ HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
588 000.00.36.H16-230410-0047 10/04/2023 02/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 55 ngày.
LÊ HOÀI AN PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
589 000.00.36.H16-230410-0049 10/04/2023 29/06/2023 14/08/2023
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÔN (DỰ ÁN 212 HỘ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
590 000.00.36.H16-230410-0051 10/04/2023 26/04/2023 12/06/2023
Trễ hạn 32 ngày.
PHẠM DUY HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
591 000.00.36.H16-230410-0052 10/04/2023 02/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 55 ngày.
HỘ ÔNG K' DUH PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
592 000.00.36.H16-230410-0053 10/04/2023 26/04/2023 12/06/2023
Trễ hạn 32 ngày.
PHẠM VĂN LINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
593 000.00.36.H16-230410-0054 10/04/2023 02/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 55 ngày.
HỘ ÔNG K' DUH PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
594 000.00.36.H16-230410-0060 10/04/2023 02/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 55 ngày.
Y SIÊNG CN NGUYỄN HỮU ĐÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
595 000.00.36.H16-230410-0064 10/04/2023 11/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ HỮU PHƯỚC (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
596 000.00.36.H16-230410-0066 10/04/2023 11/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ HỮU PHƯỚC (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
597 000.00.36.H16-230410-0077 10/04/2023 02/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 55 ngày.
LÊ THỊ LỰU TC NGUYỄN THỊ HUYỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
598 000.00.36.H16-230410-0078 10/04/2023 02/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HÀO CN NGUYỄN THẾ HẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
599 000.00.36.H16-230410-0080 10/04/2023 02/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 55 ngày.
VÕ THANH DƯƠNG NTS (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
600 000.00.36.H16-230510-0010 10/05/2023 26/05/2023 12/06/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
601 000.00.36.H16-230510-0011 10/05/2023 26/05/2023 09/06/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN BÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
602 000.00.36.H16-230510-0016 10/05/2023 31/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN KHẮC VINH CN PHẠM THỊ PHƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
603 000.00.36.H16-230510-0020 10/05/2023 31/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 30 ngày.
NGÔ THỊ HƯƠNG CN BÙI VĂN DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
604 000.00.36.H16-230510-0022 10/05/2023 31/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 30 ngày.
H' ANG NTK Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
605 000.00.36.H16-230510-0024 10/05/2023 09/06/2023 13/07/2023
Trễ hạn 24 ngày.
VŨ NGỌC TỈNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
606 000.00.36.H16-230510-0028 10/05/2023 31/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN TÝ CN NGUYỄN THỊ PHONG NGA (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
607 000.00.36.H16-230510-0029 10/05/2023 31/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN TÝ CN NGUYỄN THỊ PHONG NGA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
608 000.00.36.H16-230510-0036 10/05/2023 31/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 30 ngày.
PHAN THỊ KIM THƯỜNG CN TĂNG THỊ BÍCH NGỌC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
609 000.00.36.H16-230510-0042 10/05/2023 31/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM XUÂN TRƯỞNG CN VŨ ĐỨC THƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
610 000.00.36.H16-230510-0044 10/05/2023 31/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 30 ngày.
LÊ ĐÌNH QUÂN CN TRẦN VĂN DUY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
611 000.00.36.H16-230510-0067 10/05/2023 31/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 30 ngày.
LÊ ĐÌNH KHÁNH CN ĐỖ BÁ THƯỞNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
612 000.00.36.H16-230710-0001 10/07/2023 20/07/2023 21/08/2023
Trễ hạn 22 ngày.
CÙ VĂN TOÀN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
613 000.00.36.H16-230710-0003 10/07/2023 09/08/2023 06/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
614 000.00.36.H16-230710-0024 10/07/2023 17/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VÒI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
615 000.00.36.H16-230710-0037 10/07/2023 24/07/2023 13/10/2023
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
616 000.00.36.H16-230710-0066 10/07/2023 17/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỘ ÔNG PHAN MẠNH TẤN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
617 000.00.36.H16-230810-0002 10/08/2023 24/08/2023 13/10/2023
Trễ hạn 36 ngày.
MAI THỊ DUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
618 000.00.36.H16-230810-0013 10/08/2023 17/08/2023 23/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HỘ ÔNG TRƯƠNG XUÂN HẢO (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
619 000.00.36.H16-230810-0019 10/08/2023 22/08/2023 23/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HÀ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
620 000.00.36.H16-231010-0051 10/10/2023 24/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ XUÂN HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
621 000.00.36.H16-230111-0044 11/01/2023 03/02/2023 06/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÁ TẠO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
622 000.00.36.H16-230411-0004 11/04/2023 12/05/2023 19/06/2023
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN VĂN NHO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
623 000.00.36.H16-230411-0017 11/04/2023 03/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN DUY MAI UQ PHAN THỊ THANH TÂM CN LÊ VĂN THUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
624 000.00.36.H16-230411-0025 11/04/2023 03/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 54 ngày.
KHƯƠNG THỊ HỒNG CN TRƯƠNG VĂN SỸ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
625 000.00.36.H16-230411-0026 11/04/2023 03/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 54 ngày.
TRẦN THỊ QUÝT TC ĐẶNG THỊ MỸ TRINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
626 000.00.36.H16-230411-0027 11/04/2023 03/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 54 ngày.
TRẦN THỊ QUÝT TC ĐẶNG THỊ MỸ TRINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
627 000.00.36.H16-230411-0029 11/04/2023 03/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 54 ngày.
LƯƠNG THỊ LÝ TC LƯƠNG VĂN TẢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
628 000.00.36.H16-230411-0037 11/04/2023 12/04/2023 27/04/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI CHI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
629 000.00.36.H16-230411-0039 11/04/2023 03/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 54 ngày.
LÊ VĂN LY TC LÊ TRUNG KIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
630 000.00.36.H16-230411-0040 11/04/2023 27/04/2023 12/06/2023
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG THUÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
631 000.00.36.H16-230411-0049 11/04/2023 03/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 54 ngày.
TRẦN MINH QUYỀN UQ ĐINH VIỆT TRUNG CN NGUYỄN THU HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
632 000.00.36.H16-230411-0051 11/04/2023 03/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN TC NGUYỄN THỊ THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
633 000.00.36.H16-230411-0054 11/04/2023 03/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 54 ngày.
LÊ NGUYỄN MINH KHÁNH CN VŨ HỒNG KHANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
634 000.00.36.H16-230411-0055 11/04/2023 25/04/2023 09/06/2023
Trễ hạn 32 ngày.
CHÍ VĂN PỜ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
635 000.00.36.H16-230411-0070 11/04/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ HỒNG NGHỆ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
636 000.00.36.H16-230411-0074 11/04/2023 03/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 54 ngày.
TRẦN NGỌC HẢI CN PHẠM THỊ THÚY HẰNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
637 000.00.36.H16-230511-0007 11/05/2023 25/05/2023 09/06/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ VUI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
638 000.00.36.H16-230511-0011 11/05/2023 01/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
DƯƠNG VĂN HÙNG NTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
639 000.00.36.H16-230511-0025 11/05/2023 14/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ VÂN (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
640 000.00.36.H16-230511-0026 11/05/2023 14/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ VÂN (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
641 000.00.36.H16-230511-0029 11/05/2023 29/05/2023 09/06/2023
Trễ hạn 9 ngày.
ĐOÀN THỊ BÍCH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
642 000.00.36.H16-230511-0031 11/05/2023 16/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI THỊ HOANH (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
643 000.00.36.H16-230511-0033 11/05/2023 16/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI THỊ HOANH (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
644 000.00.36.H16-230511-0036 11/05/2023 01/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
ĐẶNG VĂN CANG TC ĐẶNG THỊ PHƯƠNG ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
645 000.00.36.H16-230511-0038 11/05/2023 12/06/2023 29/06/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THANH HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
646 000.00.36.H16-230511-0050 11/05/2023 01/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
HỘ ÔNG BÙI TẤN LỰC NTK Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
647 000.00.36.H16-230511-0052 11/05/2023 01/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
HỘ BÀ NGUYỄN THỊ TÁM NTK Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
648 000.00.36.H16-230511-0054 11/05/2023 29/05/2023 09/06/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ MÊRY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
649 000.00.36.H16-230511-0057 11/05/2023 15/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 8 ngày.
VĂN HUY KHOAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
650 000.00.36.H16-230711-0047 11/07/2023 21/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 6 ngày.
K' SIÊNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) 2 SỔ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
651 000.00.36.H16-230711-0051 11/07/2023 21/07/2023 02/08/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN VĂN LONG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
652 000.00.36.H16-220811-0029 11/08/2022 23/11/2022 05/01/2023
Trễ hạn 31 ngày.
BÙI KHÁNH TRỌNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
653 000.00.36.H16-230911-0028 11/09/2023 16/10/2023 14/11/2023
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ MINH NGHĨA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
654 000.00.36.H16-221011-0018 11/10/2022 08/11/2022 03/02/2023
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN XUÂN HOÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
655 000.00.36.H16-231011-0019 11/10/2023 25/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 7 ngày.
K' MAI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
656 000.00.36.H16-211111-0025 11/11/2021 21/12/2021 03/02/2023
Trễ hạn 292 ngày.
VŨ MINH NGHĨA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
657 000.00.36.H16-221111-0057 11/11/2022 05/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 17 ngày.
TRỊNH THỊ YẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
658 000.00.36.H16-230412-0003 12/04/2023 04/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 53 ngày.
TRẦN VĂN CÔNG CN NGUYỄN TRUNG TRỰC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
659 000.00.36.H16-230412-0011 12/04/2023 04/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 53 ngày.
HÀ THỊ DỰNG TC LƯƠNG THỊ BÙI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
660 000.00.36.H16-230412-0018 12/04/2023 15/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGÔ ĐÌNH VY (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
661 000.00.36.H16-230412-0019 12/04/2023 04/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN TRỌNG THANH TC NGUYỄN THỊ THU THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
662 000.00.36.H16-230412-0020 12/04/2023 15/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGÔ ĐÌNH VY (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
663 000.00.36.H16-230412-0024 12/04/2023 04/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN THẾ ANH CN NGUYỄN VĂN QUANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
664 000.00.36.H16-230412-0025 12/04/2023 04/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN THẾ ANH CN TRẦN THỊ LAN HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
665 000.00.36.H16-230412-0040 12/04/2023 08/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 51 ngày.
ĐOÀN MINH TÀI NTK Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
666 000.00.36.H16-230412-0044 12/04/2023 28/04/2023 12/06/2023
Trễ hạn 30 ngày.
CHUNG THANH KHUYÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
667 000.00.36.H16-230412-0045 12/04/2023 28/04/2023 12/06/2023
Trễ hạn 30 ngày.
HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
668 000.00.36.H16-230412-0054 12/04/2023 17/05/2023 21/06/2023
Trễ hạn 25 ngày.
PHÙNG NGỌC NHƯ Ý Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
669 000.00.36.H16-230412-0055 12/04/2023 17/05/2023 22/06/2023
Trễ hạn 26 ngày.
ĐỖ VĂN HỠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
670 000.00.36.H16-230412-0056 12/04/2023 15/05/2023 26/06/2023
Trễ hạn 30 ngày.
HOÀNG KIM THANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
671 000.00.36.H16-230412-0057 12/04/2023 28/04/2023 12/06/2023
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THANH DIỆU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
672 000.00.36.H16-230412-0062 12/04/2023 08/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 51 ngày.
VŨ HỮU HÀ CN VŨ VĂN TỤ CSD ĐÀO TRUNG KIÊN (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
673 000.00.36.H16-230412-0069 12/04/2023 08/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 51 ngày.
HOÀNG VĂN LỢI NTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
674 000.00.36.H16-230412-0071 12/04/2023 28/04/2023 12/06/2023
Trễ hạn 30 ngày.
LÊ ĐÌNH KIỆN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
675 000.00.36.H16-230412-0073 12/04/2023 08/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG CN LÊ THỊ MINH PHƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
676 000.00.36.H16-230512-0001 12/05/2023 02/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
HOÀNG THÁI SƠN UQ HOÀNG ĐÌNH KHẮC CN ĐỖ VĂN HỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
677 000.00.36.H16-230512-0003 12/05/2023 02/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
ĐẶNG VĂN CANG TC ĐẶNG THỊ PHƯƠNG ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
678 000.00.36.H16-230512-0007 12/05/2023 02/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN DUY QUẢNG CN BÙI ĐÌNH THUẬN (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
679 000.00.36.H16-230512-0010 12/05/2023 13/06/2023 29/06/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ LÀI (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
680 000.00.36.H16-230512-0012 12/05/2023 13/06/2023 29/06/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ LÀI (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
681 000.00.36.H16-230512-0020 12/05/2023 02/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
TRƯƠNG ĐỨC CẢNH CN TRƯƠNG ĐÌNH KHOA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
682 000.00.36.H16-230512-0021 12/05/2023 02/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
VŨ ĐÌNH CÂY CN PHẠM KIM TỨ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
683 000.00.36.H16-230512-0022 12/05/2023 02/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
BÙI THỊ YẾN UQ PHẠM TUẤN MẠNH CN PHẠM MAI LƯƠNG (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
684 000.00.36.H16-230512-0024 12/05/2023 02/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN VĂN VŨ CN TRẦN THỊ VÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
685 000.00.36.H16-230512-0029 12/05/2023 02/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
ĐINH THỊ LOAN NTK Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
686 000.00.36.H16-230512-0030 12/05/2023 13/06/2023 04/07/2023
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ THỊ THANH TÚ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
687 000.00.36.H16-230512-0034 12/05/2023 03/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ TỨ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
688 000.00.36.H16-230612-0001 12/06/2023 03/07/2023 04/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ PHI NHẪN CN ĐẶNG THỊ QUY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
689 000.00.36.H16-230612-0005 12/06/2023 12/07/2023 28/08/2023
Trễ hạn 33 ngày.
HOÀNG VĂN DỰ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
690 000.00.36.H16-230612-0008 12/06/2023 03/07/2023 04/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TẤN ĐỊNH CN TĂNG KỲ ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
691 000.00.36.H16-230612-0011 12/06/2023 03/07/2023 04/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỘ ÔNG PHAN MINH CHÂU PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
692 000.00.36.H16-230612-0036 12/06/2023 03/07/2023 04/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ THANH HẰNG CN HUỲNH THỊ BÉ ĐSD VŨ THỊ MY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
693 000.00.36.H16-230612-0041 12/06/2023 03/07/2023 04/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIẾU CN LÊ HOÀNG YẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
694 000.00.36.H16-230612-0045 12/06/2023 03/07/2023 04/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC THANH CN MAI TRÂM ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
695 000.00.36.H16-230612-0047 12/06/2023 03/07/2023 04/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH LÂM CN TRẦN VĂN HẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
696 000.00.36.H16-230612-0049 12/06/2023 21/08/2023 28/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VIỆT THỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
697 000.00.36.H16-230612-0055 12/06/2023 03/07/2023 04/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐỨC THANH CN NGUYỄN TIẾN ĐẠT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
698 000.00.36.H16-230612-0057 12/06/2023 06/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ BẮC TC PHAN TUẤN NGHĨA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
699 000.00.36.H16-230612-0058 12/06/2023 19/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ QUỲNH LIÊN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
700 000.00.36.H16-230612-0059 12/06/2023 03/07/2023 04/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN CN NGUYỄN THỊ THANH TƯ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
701 000.00.36.H16-230612-0064 12/06/2023 03/07/2023 04/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HẬU CN ĐOÀN THANH THÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
702 000.00.36.H16-230612-0066 12/06/2023 03/07/2023 04/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ QUỐC HƯNG CN TRẦN VĂN QUANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
703 000.00.36.H16-230612-0068 12/06/2023 03/07/2023 04/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ QUỐC HƯNG CN MAI PHỤNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
704 000.00.36.H16-230612-0069 12/06/2023 03/07/2023 04/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ QUỐC HƯNG CN ĐINH DƯƠNG HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
705 000.00.36.H16-230612-0070 12/06/2023 03/07/2023 04/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ QUỐC HƯNG CN NGUYỄN VĂN NGŨ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
706 000.00.36.H16-230612-0072 12/06/2023 22/06/2023 23/08/2023
Trễ hạn 44 ngày.
ĐIỂU SĂN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
707 000.00.36.H16-230612-0073 12/06/2023 22/06/2023 23/08/2023
Trễ hạn 44 ngày.
ĐIỂU SĂN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
708 000.00.36.H16-230712-0025 12/07/2023 24/07/2023 14/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
CÁP KIM CƯỜNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
709 000.00.36.H16-220912-0046 12/09/2022 14/12/2022 18/01/2023
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN ĐÌNH HƯNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
710 000.00.36.H16-230912-0017 12/09/2023 17/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
711 000.00.36.H16-230912-0020 12/09/2023 19/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU TRIỀU (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
712 000.00.36.H16-230912-0035 12/09/2023 22/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THANH TÌNH (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
713 000.00.36.H16-231012-0061 12/10/2023 02/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HỘ ÔNG HOÀNG NGỌC DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
714 000.00.36.H16-230213-0045 13/02/2023 01/03/2023 13/06/2023
Trễ hạn 73 ngày.
PHẠM HỮU THAO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
715 000.00.36.H16-230213-0046 13/02/2023 01/03/2023 13/06/2023
Trễ hạn 73 ngày.
ĐINH VĂN VIỆT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
716 000.00.36.H16-230213-0056 13/02/2023 01/03/2023 13/06/2023
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ THUỶ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
717 000.00.36.H16-230313-0005 13/03/2023 03/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 75 ngày.
LÂM QUANG THƯƠNG TC LÂM QUỐC HẬN (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
718 000.00.36.H16-230313-0007 13/03/2023 03/04/2023 11/05/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN MINH NHÌ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
719 000.00.36.H16-230313-0023 13/03/2023 03/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 75 ngày.
H' BRAI NTK (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
720 000.00.36.H16-230313-0026 13/03/2023 03/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 75 ngày.
BÙI MẠNH CƯỜNG CN HOÀNG THỊ CHUYỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
721 000.00.36.H16-230313-0046 13/03/2023 03/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 75 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH TC NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
722 000.00.36.H16-230313-0051 13/03/2023 03/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 75 ngày.
ĐẬU VĂN HUY CN LÊ ĐỨC ÁNH (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
723 000.00.36.H16-230313-0054 13/03/2023 03/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 75 ngày.
TRỊNH VĂN HIỂN PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
724 000.00.36.H16-230313-0059 13/03/2023 03/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 75 ngày.
HỘ BÀ VÕ THỊ XUÂN PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
725 000.00.36.H16-230413-0001 13/04/2023 09/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 50 ngày.
TRẦN KIM HOÀNG CN NGUYỄN THỊ HỒNG DUNG (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
726 000.00.36.H16-230413-0003 13/04/2023 09/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 50 ngày.
VÕ NAM GIANG CN DƯƠNG HỒNG QUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
727 000.00.36.H16-230413-0007 13/04/2023 18/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 30 ngày.
HÀ VĂN ĐỈNH (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
728 000.00.36.H16-230413-0008 13/04/2023 09/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 50 ngày.
TRẦN VĂN SỬU CN PHẠM THỊ ĐIỆN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
729 000.00.36.H16-230413-0009 13/04/2023 18/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 30 ngày.
HÀ VĂN ĐỈNH (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
730 000.00.36.H16-230413-0010 13/04/2023 18/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 30 ngày.
TỐNG VIẾT DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
731 000.00.36.H16-230413-0011 13/04/2023 09/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 50 ngày.
TRẦN VĂN SỬU CN NGUYỄN HUY TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
732 000.00.36.H16-230413-0012 13/04/2023 18/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHĨA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
733 000.00.36.H16-230413-0023 13/04/2023 09/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 50 ngày.
LÊ UY LINH NTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
734 000.00.36.H16-230413-0026 13/04/2023 04/05/2023 12/06/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGÔ ĐỨC TRỌNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
735 000.00.36.H16-230413-0030 13/04/2023 09/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 50 ngày.
TRẦN ĐỨC HIỀN CN VƯƠNG CƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
736 000.00.36.H16-230413-0031 13/04/2023 09/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH NHÀN UQ MAI NGỌC TÂN CN NGUYỄN HẢI BẮC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
737 000.00.36.H16-230413-0036 13/04/2023 09/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH QUẾ NTK Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
738 000.00.36.H16-230413-0051 13/04/2023 09/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN XUÂN ĐƯỚC CN PHẠM VĂN TOÀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
739 000.00.36.H16-230413-0058 13/04/2023 09/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 50 ngày.
ĐINH THỊ DUYÊN CSD NGUYỄN THỊ HẰNG CN PHẠM XUÂN LỪNG (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
740 000.00.36.H16-230413-0060 13/04/2023 09/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM OANH CN NGUYỄN PHƯỚC BÁ HOÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
741 000.00.36.H16-230413-0063 13/04/2023 09/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ LAN CN TÔN NỮ THU CÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
742 000.00.36.H16-230413-0073 13/04/2023 27/04/2023 09/06/2023
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN VIẾT HÙNG (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
743 000.00.36.H16-230413-0074 13/04/2023 09/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 50 ngày.
HOÀNG PHƯƠNG NAM CN TRẦN VĂN PHÚ (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
744 000.00.36.H16-230413-0076 13/04/2023 09/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 50 ngày.
HỒ QUỐC HÙNG CN LÊ THỊ THU TRANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
745 000.00.36.H16-220513-0033 13/05/2022 10/06/2022 03/02/2023
Trễ hạn 169 ngày.
VÕ VĂN NHẬN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
746 000.00.36.H16-230613-0022 13/06/2023 20/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LÊ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
747 000.00.36.H16-230613-0027 13/06/2023 23/06/2023 02/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ VĂN THÉP (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
748 000.00.36.H16-230613-0058 13/06/2023 22/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRỌNG THỰC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
749 000.00.36.H16-230613-0064 13/06/2023 27/06/2023 04/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN MINH QUÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
750 000.00.36.H16-220713-0017 13/07/2022 01/12/2022 13/01/2023
Trễ hạn 31 ngày.
DƯƠNG XUÂN THUYỂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
751 000.00.36.H16-230713-0017 13/07/2023 15/08/2023 18/10/2023
Trễ hạn 46 ngày.
DƯƠNG QUANG PHỤC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
752 000.00.36.H16-230713-0020 13/07/2023 07/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN NGỌC KHƯƠNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
753 000.00.36.H16-230713-0023 13/07/2023 23/08/2023 13/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA ĐSH LÊ THỊ LỆ THUỶ ĐSH LÊ THỊ MÝ NHÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
754 000.00.36.H16-230913-0007 13/09/2023 25/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
THÂN VĂN NGUYỆN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
755 000.00.36.H16-230913-0008 13/09/2023 26/10/2023 27/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
KHƯU QUANG TUỆ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
756 000.00.36.H16-230913-0039 13/09/2023 11/10/2023 15/11/2023
Trễ hạn 25 ngày.
PHAN CÔNG THUẬN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
757 000.00.36.H16-231013-0007 13/10/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
758 000.00.36.H16-231013-0032 13/10/2023 03/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
759 000.00.36.H16-230214-0044 14/02/2023 02/03/2023 13/06/2023
Trễ hạn 72 ngày.
PHẠM PHÚ TRÁNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
760 000.00.36.H16-230314-0001 14/03/2023 04/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN CAO PHẢI CN NGUYỄN THỊ HỮU NHẪN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
761 000.00.36.H16-230314-0007 14/03/2023 21/03/2023 12/06/2023
Trễ hạn 58 ngày.
LÊ THỊ ĐAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
762 000.00.36.H16-230314-0010 14/03/2023 04/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 74 ngày.
ĐẶNG VĂN LUẬN TC ĐẶNG THỊ DIỆP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
763 000.00.36.H16-230314-0015 14/03/2023 04/04/2023 11/05/2023
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THIỆN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
764 000.00.36.H16-230314-0017 14/03/2023 04/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 74 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH CHUNG CN VŨ THỊ BƯỞI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
765 000.00.36.H16-230314-0020 14/03/2023 04/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN THỊ SƠN MAI UQ NGUYỄN QUANG SƠN CN PHẠM THỊ THÚY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
766 000.00.36.H16-230314-0021 14/03/2023 04/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH GIAO CN HUỲNH THỊ TUYẾT MAI (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
767 000.00.36.H16-230314-0024 14/03/2023 04/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN TRẦN HOÀNG CN NGUYỄN LƯƠNG BẰNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
768 000.00.36.H16-230314-0032 14/03/2023 04/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 74 ngày.
HỘ ÔNG LƯU VĂN DỤ PCTS (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
769 000.00.36.H16-230314-0033 14/03/2023 04/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH CN ĐÀO NỮ DIỄM TRANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
770 000.00.36.H16-230314-0047 14/03/2023 04/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 74 ngày.
QUÁCH NHẤT SINH NTS (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
771 000.00.36.H16-230314-0048 14/03/2023 04/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 74 ngày.
TRẦN THANH QUÝ CN HOÀNG THỊ ÁNH NGUYỆT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
772 000.00.36.H16-230314-0062 14/03/2023 04/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THƯ CN NGUYỄN ĐÌNH QUÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
773 000.00.36.H16-230314-0063 14/03/2023 04/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 74 ngày.
HỘ ÔNG TỪ VĂN NGHĨA TC TỪ TRỌNG NHÂN (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
774 000.00.36.H16-230314-0065 14/03/2023 04/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 74 ngày.
ĐINH THỊ NGỌC UQ ĐẶNG THỊ HOA CN BÙI THỊ THU HUYỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
775 000.00.36.H16-230414-0003 14/04/2023 10/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 49 ngày.
LÊ THANH QUYẾT CN ĐẶNG THÀNH NGHĨA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
776 000.00.36.H16-230414-0015 14/04/2023 10/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 49 ngày.
LƯƠNG XUÂN NHUẾ CN NGUYỄN HẢI PHÒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
777 000.00.36.H16-230414-0019 14/04/2023 10/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 49 ngày.
BÙI ANH TUẤN CN LÊ VĂN THẾ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
778 000.00.36.H16-230414-0020 14/04/2023 10/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI CHI CN PHAN TUẤN DẦN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
779 000.00.36.H16-230414-0023 14/04/2023 10/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 49 ngày.
CAO THỊ THẢO CN TRẦN NGỌC NHÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
780 000.00.36.H16-230414-0026 14/04/2023 17/05/2023 21/06/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ THUÝ HẰNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
781 000.00.36.H16-230414-0027 14/04/2023 10/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRỌNG UQ HỒ BÌNH XUYÊN CN NGUYỄN THỊ THU THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
782 000.00.36.H16-230414-0028 14/04/2023 10/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRỌNG UQ NGUYỄN TIẾN ĐÔNG CN NGUYỄN THỊ THU THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
783 000.00.36.H16-230414-0029 14/04/2023 17/05/2023 21/06/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
784 000.00.36.H16-230414-0039 14/04/2023 10/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 49 ngày.
H' LƠI NTK Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
785 000.00.36.H16-230414-0043 14/04/2023 17/05/2023 21/06/2023
Trễ hạn 25 ngày.
ĐỖ HỒNG QUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
786 000.00.36.H16-230414-0048 14/04/2023 10/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 49 ngày.
H' LOAN; H' LAM; K' HOÀNG NTK Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
787 000.00.36.H16-230414-0049 14/04/2023 10/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 49 ngày.
LÊ ĐỨC CƯỜNG CN TRẦN ĐÌNH THỊNH ĐSD VŨ VĂN CHƯƠNG ĐSD VŨ VĂN TÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
788 000.00.36.H16-230614-0003 14/06/2023 02/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN MINH DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
789 000.00.36.H16-230614-0004 14/06/2023 02/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH THUỶ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
790 000.00.36.H16-230614-0008 14/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỘ ÔNG NGUYỄN ĐÌNH MẬU (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
791 000.00.36.H16-230614-0009 14/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LÊ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
792 000.00.36.H16-230614-0018 14/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LÊ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
793 000.00.36.H16-230614-0023 14/06/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN DUY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
794 000.00.36.H16-230614-0055 14/06/2023 26/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HỘ ÔNG ĐỖ ANH TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
795 000.00.36.H16-230614-0063 14/06/2023 26/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ ĐĂNG THÀNH (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
796 000.00.36.H16-230714-0024 14/07/2023 28/07/2023 13/10/2023
Trễ hạn 55 ngày.
HUỲNH PHÚC NAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
797 000.00.36.H16-230215-0005 15/02/2023 03/03/2023 13/06/2023
Trễ hạn 71 ngày.
LÂM THỊ MỸ DUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
798 000.00.36.H16-230215-0031 15/02/2023 03/03/2023 13/06/2023
Trễ hạn 71 ngày.
VÕ LÊ ANH ĐÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
799 000.00.36.H16-230215-0048 15/02/2023 03/03/2023 13/06/2023
Trễ hạn 71 ngày.
PHẠM VĂN TOÀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
800 000.00.36.H16-230215-0050 15/02/2023 03/03/2023 13/06/2023
Trễ hạn 71 ngày.
PHẠM THÀNH TRUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
801 000.00.36.H16-230315-0008 15/03/2023 05/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ĐIỀU TC NGUYỄN THỊ THU THẢO (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
802 000.00.36.H16-230315-0013 15/03/2023 05/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG TC NGUYỄN MINH TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
803 000.00.36.H16-230315-0014 15/03/2023 14/04/2023 29/05/2023
Trễ hạn 30 ngày.
NGÔ ĐÔNG THÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
804 000.00.36.H16-230315-0018 15/03/2023 05/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 73 ngày.
NGÔ THỊ TUẤT CN NGUYỄN THỊ THỦY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
805 000.00.36.H16-230315-0019 15/03/2023 14/04/2023 25/04/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG THUÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
806 000.00.36.H16-230315-0025 15/03/2023 05/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 73 ngày.
TRƯƠNG THỊ THÚY CN TRẦN QUỐC HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
807 000.00.36.H16-230315-0026 15/03/2023 05/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 73 ngày.
HOÀNG NAM CN HOÀNG VÂN ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
808 000.00.36.H16-230315-0028 15/03/2023 05/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 73 ngày.
HỘ BÀ LÊ THỊ LỘC PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
809 000.00.36.H16-230315-0040 15/03/2023 05/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 73 ngày.
HUỲNH THỊ LÊ QUYÊN TC HUỲNH THỊ HỒNG VÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
810 000.00.36.H16-230315-0042 15/03/2023 14/04/2023 25/04/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HẬU (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
811 000.00.36.H16-230315-0043 15/03/2023 14/04/2023 25/04/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HẬU (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
812 000.00.36.H16-230315-0044 15/03/2023 14/04/2023 25/04/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HẬU (BỘ 3) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
813 000.00.36.H16-230315-0047 15/03/2023 05/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 73 ngày.
VÕ VĂN KHEN TC VÕ MINH HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
814 000.00.36.H16-230315-0050 15/03/2023 05/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 73 ngày.
TRẦN THỊ NHI, NGUYỄN TRẦN ANH KHOA, NGUYỄN TRẦN MINH KHÁNH NTK Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
815 000.00.36.H16-230315-0064 15/03/2023 05/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ CN TRẦN HUY ÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
816 000.00.36.H16-230515-0005 15/05/2023 05/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN HỒNG SƠN CN LÊ THỊ MINH HUYỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
817 000.00.36.H16-230515-0006 15/05/2023 14/06/2023 19/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM NGỌC ĐỨC (ĐỊNH VỊ VỊ TRÍ ĐẤT Ở) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
818 000.00.36.H16-230515-0008 15/05/2023 05/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH CN BÙI THỊ THANH THUYÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
819 000.00.36.H16-230515-0009 15/05/2023 05/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH CN THÂN THỊ KIM QUÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
820 000.00.36.H16-230515-0012 15/05/2023 05/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH CN VÕ NGỌC HOÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
821 000.00.36.H16-230515-0019 15/05/2023 25/05/2023 02/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
BÙI THỊ HỒNG THƠM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
822 000.00.36.H16-230515-0021 15/05/2023 05/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH CN TRẦN ĐỨC THẮNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
823 000.00.36.H16-230515-0023 15/05/2023 25/05/2023 02/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
PHẠM THỊ HẢI (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
824 000.00.36.H16-230515-0024 15/05/2023 25/05/2023 02/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
PHẠM THỊ HẢI (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
825 000.00.36.H16-230515-0025 15/05/2023 05/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGÔ TRỌNG HIỀN CN ĐẶNG VĂN SANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
826 000.00.36.H16-230515-0027 15/05/2023 05/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN ĐỨC SỬU CN NGUYỄN THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
827 000.00.36.H16-230515-0033 15/05/2023 05/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 20 ngày.
HÀ SỸ SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
828 000.00.36.H16-230515-0039 15/05/2023 31/05/2023 09/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LA THỊ LY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
829 000.00.36.H16-230515-0043 15/05/2023 05/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 27 ngày.
PHAN VĂN HOÀN CN TRẦN HỮU HUY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
830 000.00.36.H16-230515-0045 15/05/2023 31/05/2023 12/06/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ MUÔN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
831 000.00.36.H16-230515-0048 15/05/2023 05/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 27 ngày.
HUỲNH LẦU HUỲNH TTTC THỊ YẾN PHI; HUỲNH THỊ KIM ÚT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
832 000.00.36.H16-230515-0049 15/05/2023 31/05/2023 09/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
QUẾ TRƯỜNG AN (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
833 000.00.36.H16-230515-0051 15/05/2023 31/05/2023 09/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
QUẾ TRƯỜNG AN (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
834 000.00.36.H16-230515-0052 15/05/2023 25/05/2023 02/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG THÚY (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
835 000.00.36.H16-230515-0054 15/05/2023 05/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN TÀI CN NGUYỄN NHẤT HOÀNG LAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
836 000.00.36.H16-230515-0056 15/05/2023 25/05/2023 02/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN VĂN TRÍ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
837 000.00.36.H16-230515-0058 15/05/2023 25/05/2023 02/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN QUỐC HƯNG ĐSD NGUYỄN NGỌC MINH (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
838 000.00.36.H16-230515-0062 15/05/2023 25/05/2023 02/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
LÊ SĨ TRÂM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
839 000.00.36.H16-230515-0064 15/05/2023 05/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 27 ngày.
PHAN VIẾT PHÚC CN PHAN THỊ THÚY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
840 000.00.36.H16-230615-0005 15/06/2023 27/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM XUÂN PHÁN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
841 000.00.36.H16-230615-0041 15/06/2023 06/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ KHAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
842 000.00.36.H16-230615-0046 15/06/2023 27/06/2023 07/07/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
843 000.00.36.H16-230615-0047 15/06/2023 06/07/2023 11/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH THỊ HIẾU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
844 000.00.36.H16-230815-0036 15/08/2023 05/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM VĂN SANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
845 000.00.36.H16-230815-0041 15/08/2023 22/11/2023 24/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HỘ ÔNG PHẠM VĂN THI (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
846 000.00.36.H16-220915-0046 15/09/2022 08/12/2022 02/03/2023
Trễ hạn 60 ngày.
PHẠM VĂN TIẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
847 000.00.36.H16-230216-0035 16/02/2023 06/03/2023 13/06/2023
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG THUÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
848 000.00.36.H16-230216-0042 16/02/2023 06/03/2023 13/06/2023
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN VĂN TÍN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
849 000.00.36.H16-230216-0053 16/02/2023 06/03/2023 13/06/2023
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THUỶ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
850 000.00.36.H16-230216-0060 16/02/2023 06/03/2023 13/06/2023
Trễ hạn 70 ngày.
TRẦN MINH PHƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
851 000.00.36.H16-220316-0065 16/03/2022 13/04/2022 03/02/2023
Trễ hạn 211 ngày.
VŨ VĂN BIỂU (GHI NỢ THUẾ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
852 000.00.36.H16-230316-0007 16/03/2023 06/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN VĂN KHOA CN TRẦN ĐẠI THẮNG CSD NGUYỄN VĂN HÙNG CSD NGUYỄN THÀNH CHUNG (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
853 000.00.36.H16-230316-0008 16/03/2023 06/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN VĂN KHOA CN TRẦN ĐẠI THẮNG CSD NGUYỄN VĂN HÙNG CSD NGUYỄN THÀNH CHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
854 000.00.36.H16-230316-0011 16/03/2023 06/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 72 ngày.
TRẦN VĂN LỘC CN ĐÀO THỊ NGÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
855 000.00.36.H16-230316-0012 16/03/2023 06/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 72 ngày.
TRẦN VĂN LỘC CN ĐÀO THỊ NGÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
856 000.00.36.H16-230316-0021 16/03/2023 06/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 72 ngày.
VŨ THANH NGA CN GIÁP MINH NGHĨA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
857 000.00.36.H16-230316-0022 16/03/2023 06/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN VĂN THUẬT UQ LÊ NGUYỄN MINH KHÁNH CN LÊ THỊ THANH HOA (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
858 000.00.36.H16-230316-0023 16/03/2023 13/04/2023 05/05/2023
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM THU HƯỜNG (DỰ ÁN 212 HỘ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
859 000.00.36.H16-230316-0025 16/03/2023 06/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 72 ngày.
LƯU VĂN VUI CN PHẠM BÁ HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
860 000.00.36.H16-230316-0026 16/03/2023 06/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 72 ngày.
HUỲNH TẤN KẾT TC HUỲNH HỮU NGHĨA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
861 000.00.36.H16-230316-0027 16/03/2023 06/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 72 ngày.
VŨ THỊ BÍCH NTK Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
862 000.00.36.H16-230316-0033 16/03/2023 06/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 72 ngày.
ĐINH THỊ THÁI HÀ TC ĐINH VĂN KIỂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
863 000.00.36.H16-230316-0034 16/03/2023 06/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN CHI TC NGUYỄN VĂN BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
864 000.00.36.H16-230316-0035 16/03/2023 06/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 72 ngày.
HÀ VĂN TRƯỜNG PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
865 000.00.36.H16-230316-0042 16/03/2023 17/04/2023 18/05/2023
Trễ hạn 22 ngày.
ĐOÀN XUÂN ĐỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
866 000.00.36.H16-230316-0046 16/03/2023 06/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 72 ngày.
BÙI CÔNG ĐUYN CN BÙI MINH ĐỨC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
867 000.00.36.H16-230316-0047 16/03/2023 30/03/2023 09/06/2023
Trễ hạn 50 ngày.
LƯƠNG THẾ HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
868 000.00.36.H16-230316-0048 16/03/2023 06/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 72 ngày.
HÀ VĂN TRƯỜNG TC HÀ THỊ THU TRÂM CSD HÀ THỊ THU TRANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
869 000.00.36.H16-230316-0049 16/03/2023 17/04/2023 16/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
PHAN ANH QUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
870 000.00.36.H16-230316-0051 16/03/2023 17/04/2023 26/04/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TẠ BẢO NGỌC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
871 000.00.36.H16-230316-0061 16/03/2023 17/04/2023 05/05/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐẶNG THỊ HƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
872 000.00.36.H16-230316-0073 16/03/2023 06/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 72 ngày.
LƯU VŨ MẠNH UQ NGUYỄN VĂN DƯƠNG CN HÀ VĂN ĐĂNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
873 000.00.36.H16-230316-0079 16/03/2023 06/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 72 ngày.
HỘ ÔNG LÊ VĂN ĐỊNH UQ NGUYỄN VĂN DƯƠNG CN LÊ CẢNH THẮNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
874 000.00.36.H16-230316-0081 16/03/2023 06/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 72 ngày.
VŨ DUY HÙNG CN VÕ THỊ TUYẾT LY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
875 000.00.36.H16-230516-0001 16/05/2023 06/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 26 ngày.
HỘ BÀ DƯƠNG THỊ QUẾ TC LÊ THỊ THANH THƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
876 000.00.36.H16-230516-0002 16/05/2023 15/06/2023 19/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THUẬT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
877 000.00.36.H16-230516-0004 16/05/2023 30/05/2023 09/06/2023
Trễ hạn 8 ngày.
H BÊN (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
878 000.00.36.H16-230516-0005 16/05/2023 30/05/2023 09/06/2023
Trễ hạn 8 ngày.
H BÊN (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
879 000.00.36.H16-230516-0007 16/05/2023 06/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 26 ngày.
DƯƠNG VĂN ĐỨC TC DƯƠNG VĂN THÁI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
880 000.00.36.H16-230516-0010 16/05/2023 06/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 26 ngày.
TRẦN VĂN QUYẾT CN NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
881 000.00.36.H16-230516-0011 16/05/2023 29/06/2023 06/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
SỬ TẤN VIỆT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
882 000.00.36.H16-230516-0012 16/05/2023 26/05/2023 02/08/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN HUY HIỆP (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
883 000.00.36.H16-230516-0014 16/05/2023 01/06/2023 09/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN TOẢN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
884 000.00.36.H16-230516-0020 16/05/2023 06/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH CN HỒ PHÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
885 000.00.36.H16-230516-0022 16/05/2023 26/05/2023 02/08/2023
Trễ hạn 48 ngày.
HỘ ÔNG ĐÀO CÔNG BÉ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
886 000.00.36.H16-230516-0032 16/05/2023 06/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN LƯƠNG XỨ UQ PHAN THỊ THÙY CN LƯƠNG THỊ HUỆ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
887 000.00.36.H16-230516-0036 16/05/2023 06/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 26 ngày.
VŨ TRỌNG CHINH CN PHẠM ĐÌNH VŨ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
888 000.00.36.H16-230516-0040 16/05/2023 06/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 26 ngày.
LÊ VĂN VỊ CN NGUYỄN TẤN TIN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
889 000.00.36.H16-230516-0054 16/05/2023 16/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ MINH TRÍ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
890 000.00.36.H16-230516-0056 16/05/2023 06/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 26 ngày.
ĐỖ HỒNG HẢI UQ VŨ THỊ HẢI CN NGUYỄN LINH GIANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
891 000.00.36.H16-230516-0059 16/05/2023 01/06/2023 09/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN CÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
892 000.00.36.H16-230516-0064 16/05/2023 26/05/2023 02/08/2023
Trễ hạn 48 ngày.
ĐẬU THỊ LOAN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
893 000.00.36.H16-230516-0068 16/05/2023 15/06/2023 19/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN HOÈ (DỊCH CHUYỂN VỊ TRÍ ĐẤT Ở) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
894 000.00.36.H16-230616-0036 16/06/2023 28/06/2023 04/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN HÒE (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
895 000.00.36.H16-230816-0006 16/08/2023 29/09/2023 25/10/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
896 000.00.36.H16-230816-0008 16/08/2023 16/10/2023 08/11/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN LẸ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
897 000.00.36.H16-230816-0015 16/08/2023 28/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ THÚY HẰNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
898 000.00.36.H16-230816-0019 16/08/2023 08/09/2023 11/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỘ ÔNG PHAN TIẾN DŨNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
899 000.00.36.H16-230816-0044 16/08/2023 13/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỘ BÀ VÕ THỊ KIM LIÊN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
900 000.00.36.H16-231016-0023 16/10/2023 30/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
901 000.00.36.H16-231016-0057 16/10/2023 30/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VIẾT LƯỢNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
902 000.00.36.H16-221116-0036 16/11/2022 14/12/2022 09/02/2023
Trễ hạn 41 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT THANH (DỰ ÁN 212 HỘ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
903 000.00.36.H16-221116-0041 16/11/2022 17/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THUÝ HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
904 000.00.36.H16-221216-0014 16/12/2022 03/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN LIỆU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
905 000.00.36.H16-221216-0040 16/12/2022 13/01/2023 09/02/2023
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN THỊ THU HƯƠNG (DỰ ÁN 212 HỘ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
906 000.00.36.H16-230217-0024 17/02/2023 07/03/2023 13/06/2023
Trễ hạn 69 ngày.
HOÀNG THỊ PHIẾU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
907 000.00.36.H16-230217-0043 17/02/2023 07/03/2023 13/06/2023
Trễ hạn 69 ngày.
LÊ THỊ HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
908 000.00.36.H16-230317-0005 17/03/2023 07/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 71 ngày.
K H VÂN NIÊ K ĐĂM PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
909 000.00.36.H16-230317-0009 17/03/2023 07/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH CN ĐỖ THỊ KIM DUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
910 000.00.36.H16-230317-0010 17/03/2023 07/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH CN NGUYỄN THỊ THU HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
911 000.00.36.H16-230317-0013 17/03/2023 07/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN XUÂN DŨNG UQ NGUYỄN THỊ HỒNG THÚY CN VŨ ĐÌNH HOẢN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
912 000.00.36.H16-230317-0017 17/03/2023 07/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 71 ngày.
LƯU VŨ MẠNH UQ NGUYỄN VĂN DƯƠNG CN NGUYỄN THỊ TAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
913 000.00.36.H16-230317-0024 17/03/2023 07/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 71 ngày.
MAI THỊ THU NGUYỆT CN KHÚC VĂN HỢI (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
914 000.00.36.H16-230317-0037 17/03/2023 07/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC LOAN TC LÊ QUANG HOÀNG MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
915 000.00.36.H16-230317-0044 17/03/2023 18/04/2023 22/05/2023
Trễ hạn 23 ngày.
BÙI THỊ DIỄN (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
916 000.00.36.H16-230317-0052 17/03/2023 04/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẠ LÂM TÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
917 000.00.36.H16-230317-0053 17/03/2023 21/07/2023 24/08/2023
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THỊ THU (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
918 000.00.36.H16-230317-0058 17/03/2023 04/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TẤN PHÁT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
919 000.00.36.H16-230317-0066 17/03/2023 07/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 71 ngày.
PHẠM NGỌC CƯỜNG CN PHẠM NGỌC PHƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
920 000.00.36.H16-230317-0067 17/03/2023 07/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 71 ngày.
LƯƠNG NGỌC ĐỊNH TC PHẠM THỊ THỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
921 000.00.36.H16-230317-0070 17/03/2023 07/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CHI CN NGUYỄN TẤN SANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
922 000.00.36.H16-230317-0071 17/03/2023 07/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 71 ngày.
LÊ HỒNG SƠN CN DƯƠNG VĂN GIÁP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
923 000.00.36.H16-230317-0072 17/03/2023 18/04/2023 25/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN QUÝ HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
924 000.00.36.H16-230417-0001 17/04/2023 11/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 48 ngày.
LÊ HUY THÀNH TC LÊ HUY ĐẠT (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
925 000.00.36.H16-230417-0006 17/04/2023 22/05/2023 21/06/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN XUÂN HIỆP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
926 000.00.36.H16-230417-0007 17/04/2023 11/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ SẮC NTS (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
927 000.00.36.H16-230417-0012 17/04/2023 11/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 48 ngày.
ĐÀO TRỌNG TOÀN CN NGUYỄN VĂN DŨNG (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
928 000.00.36.H16-230417-0015 17/04/2023 11/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 48 ngày.
HỘ ÔNG LÊ VĂN HIỆP PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
929 000.00.36.H16-230417-0016 17/04/2023 11/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 48 ngày.
LÊ VĂN HIỆP TC LÊ THỊ KIỀU NGA (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
930 000.00.36.H16-230417-0020 17/04/2023 11/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 48 ngày.
VŨ VĂN LẬP UQ LÊ THỊ NGỌC LAN CN NGÔ THỊ THÚY HẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
931 000.00.36.H16-230417-0021 17/04/2023 11/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA TC NGUYỄN THỊ THANH (ĐÓNG THUẾ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
932 000.00.36.H16-230417-0024 17/04/2023 11/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN HIẾU THẢO UQ LÊ THỊ NGỌC ANH CN NGUYỄN VĂN VĂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
933 000.00.36.H16-230417-0025 17/04/2023 11/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGHIÊM XUÂN HỒNG CN NÔNG VĂN BƯU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
934 000.00.36.H16-230417-0040 17/04/2023 11/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 48 ngày.
PHAN THỊ THỦY CN NGUYỄN THỊ DUYÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
935 000.00.36.H16-230417-0046 17/04/2023 11/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 48 ngày.
HOÀNG THẾ GIỚI TC HOÀNG THỊ VIỆT LIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
936 000.00.36.H16-230417-0047 17/04/2023 11/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 48 ngày.
HOÀNG THẾ GIỚI TC HOÀNG THỤY ÚT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
937 000.00.36.H16-230517-0002 17/05/2023 31/05/2023 09/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HUẤN (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
938 000.00.36.H16-230517-0006 17/05/2023 07/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
PHẠM TRUNG ĐÔNG CN NGUYỄN THỊ MẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
939 000.00.36.H16-230517-0008 17/05/2023 02/06/2023 09/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
THÂN VĂN DUẨN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
940 000.00.36.H16-230517-0010 17/05/2023 07/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
VŨ THỊ DUNG NTK Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
941 000.00.36.H16-230517-0023 17/05/2023 07/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH CN NGUYỄN THỊ THIỆN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
942 000.00.36.H16-230517-0034 17/05/2023 07/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN TC TRƯƠNG THANH DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
943 000.00.36.H16-230517-0036 17/05/2023 07/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG THỊ TUẤT TC PHAN CAO CƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
944 000.00.36.H16-230517-0041 17/05/2023 07/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚC TC NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
945 000.00.36.H16-230517-0046 17/05/2023 07/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
HỒ TẤT TÂM TC PHAN THỊ NGỌC LAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
946 000.00.36.H16-230517-0047 17/05/2023 07/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
HỒ THẾ GIANG CN VÕ DUY CƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
947 000.00.36.H16-230517-0049 17/05/2023 07/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
HỘ ÔNG VŨ XUÂN THÁI PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
948 000.00.36.H16-230517-0048 17/05/2023 31/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THÀNH TỚI (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
949 000.00.36.H16-230517-0051 17/05/2023 07/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
HỘ ÔNG VŨ XUÂN THÁI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
950 000.00.36.H16-230517-0050 17/05/2023 31/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THÀNH TỚI (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
951 000.00.36.H16-230517-0052 17/05/2023 31/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THÀNH TỚI (BỘ 3) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
952 000.00.36.H16-230517-0056 17/05/2023 14/06/2023 19/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ QUANG TRUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
953 000.00.36.H16-230517-0057 17/05/2023 07/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
PHẠM BÍCH NGỌC TC PHẠM THỊ HẢI YẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
954 000.00.36.H16-230517-0058 17/05/2023 07/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
PHẠM BÍCH NGỌC TC PHẠM THỊ HẢI YẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
955 000.00.36.H16-230517-0059 17/05/2023 09/10/2023 06/11/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
956 000.00.36.H16-230517-0060 17/05/2023 07/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NÔNG VĂN THUẬT CN NGUYỄN VĂN PHONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
957 000.00.36.H16-230517-0069 17/05/2023 07/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐỒNG CN NGUYỄN VĂN NHẤT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
958 000.00.36.H16-230517-0070 17/05/2023 07/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
THÁI QUANG TUYÊN CN HOÀNG VĂN CHIẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
959 000.00.36.H16-230517-0071 17/05/2023 07/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
THÁI QUANG TUYÊN CN HOÀNG VĂN QUYẾT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
960 000.00.36.H16-230517-0072 17/05/2023 07/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN LAN CN HỒ THỊ MAI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
961 000.00.36.H16-230517-0073 17/05/2023 07/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN LAN CN HỒ THÀNH LAM ĐSD HỒ VĂN SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
962 000.00.36.H16-230717-0033 17/07/2023 27/07/2023 14/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN ĐẶNG TRỌNG PHÚ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
963 000.00.36.H16-230717-0049 17/07/2023 14/08/2023 22/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ VĂN PHƯỚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
964 000.00.36.H16-230717-0061 17/07/2023 07/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ VĂN THÀNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
965 000.00.36.H16-230817-0008 17/08/2023 29/08/2023 20/09/2023
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG NGỌC DŨNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
966 000.00.36.H16-230817-0035 17/08/2023 07/09/2023 08/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN KIỂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
967 000.00.36.H16-230817-0038 17/08/2023 29/08/2023 22/09/2023
Trễ hạn 18 ngày.
MAI HÙNG QUÂN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
968 000.00.36.H16-230817-0039 17/08/2023 29/08/2023 30/11/2023
Trễ hạn 67 ngày.
MAI HÙNG QUÂN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
969 000.00.36.H16-231017-0007 17/10/2023 27/10/2023 30/11/2023
Trễ hạn 24 ngày.
HỘ ÔNG NGUYỄN TRUNG NAM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
970 000.00.36.H16-221117-0015 17/11/2022 26/12/2022 06/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
971 000.00.36.H16-221117-0016 17/11/2022 17/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HÀ HUY DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
972 000.00.36.H16-221117-0017 17/11/2022 26/12/2022 06/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
973 000.00.36.H16-221117-0019 17/11/2022 17/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGÔ VĂN CHÍ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
974 000.00.36.H16-221117-0043 17/11/2022 15/12/2022 03/02/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH LIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
975 000.00.36.H16-230418-0002 18/04/2023 12/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 47 ngày.
LÊ MINH SÁNG PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
976 000.00.36.H16-230418-0004 18/04/2023 23/05/2023 21/06/2023
Trễ hạn 21 ngày.
PHAN TRẦN BẢO TRANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
977 000.00.36.H16-230418-0013 18/04/2023 23/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THĂNG THIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
978 000.00.36.H16-230418-0015 18/04/2023 05/05/2023 09/06/2023
Trễ hạn 25 ngày.
K' SRỠ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
979 000.00.36.H16-230418-0017 18/04/2023 12/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ NĂM PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
980 000.00.36.H16-230418-0021 18/04/2023 12/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 47 ngày.
HUỲNH NHÓM PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
981 000.00.36.H16-230418-0022 18/04/2023 12/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 47 ngày.
PHẠM VĂN CẦN CN NGUYỄN THỊ KIM DUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
982 000.00.36.H16-230418-0030 18/04/2023 12/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 47 ngày.
HÀ KIẾN NTK Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
983 000.00.36.H16-230418-0031 18/04/2023 12/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 47 ngày.
K' SIÊNG B CN HUỲNH THỊ XUÂN YẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
984 000.00.36.H16-230418-0040 18/04/2023 12/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 47 ngày.
BÙI VĂN TIẾN CN TRẦN THỊ THẢO YÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
985 000.00.36.H16-230418-0041 18/04/2023 12/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 47 ngày.
ĐINH VĂN QUANG CN BÙI HỮU LÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
986 000.00.36.H16-230418-0052 18/04/2023 05/05/2023 09/06/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN HỒNG SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
987 000.00.36.H16-230418-0053 18/04/2023 12/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 47 ngày.
HỘ ÔNG HOÀNG KIM TUẤN CN NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
988 000.00.36.H16-230418-0060 18/04/2023 12/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 47 ngày.
PHẠM THANH DŨNG PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
989 000.00.36.H16-230418-0063 18/04/2023 19/05/2023 19/06/2023
Trễ hạn 21 ngày.
VŨ VĂN VỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
990 000.00.36.H16-230418-0064 18/04/2023 19/05/2023 20/06/2023
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ VĂN HẢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
991 000.00.36.H16-230418-0075 18/04/2023 12/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN CÔNG SƠN CN MA THỊ KIM NHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
992 000.00.36.H16-230518-0004 18/05/2023 08/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 24 ngày.
PHAN VĂN THẮNG CN THỊ BRƠT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
993 000.00.36.H16-230518-0005 18/05/2023 08/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 24 ngày.
PHAN THỊ QUÝ PCTS (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
994 000.00.36.H16-230518-0006 18/05/2023 08/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯƠNG CN ĐẶNG KIM HƯƠNG ĐSD LÊ THỊ HƯỞNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
995 000.00.36.H16-230518-0008 18/05/2023 08/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 24 ngày.
HỘ ÔNG NGUYỄN VĂN HÙNG PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
996 000.00.36.H16-230518-0010 18/05/2023 08/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THÀNH THI CN TRẦN ĐỨC THANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
997 000.00.36.H16-230518-0014 18/05/2023 05/06/2023 09/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ VĂN TÁM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
998 000.00.36.H16-230518-0020 18/05/2023 30/05/2023 08/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI VIẾT THANH PHONG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
999 000.00.36.H16-230518-0021 18/05/2023 01/06/2023 28/06/2023
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ NGỌC QUỲNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1000 000.00.36.H16-230518-0022 18/05/2023 08/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI TC LÊ KHẮC HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1001 000.00.36.H16-230518-0023 18/05/2023 01/06/2023 28/06/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN BẢO (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1002 000.00.36.H16-230518-0024 18/05/2023 01/06/2023 28/06/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN BẢO (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1003 000.00.36.H16-230518-0025 18/05/2023 08/06/2023 09/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU TRẦN THANH PHÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1004 000.00.36.H16-230518-0026 18/05/2023 01/06/2023 09/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1005 000.00.36.H16-230518-0027 18/05/2023 01/06/2023 09/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1006 000.00.36.H16-230518-0028 18/05/2023 01/06/2023 09/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG (BỘ 3) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1007 000.00.36.H16-230518-0045 18/05/2023 08/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRỌNG UQ NGUYỄN TIẾN ĐÔNG CN NGUYỄN THỊ THU THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1008 000.00.36.H16-230518-0046 18/05/2023 08/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRỌNG UQ HỒ BÌNH XUYÊN CN NGUYỄN THỊ THU THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1009 000.00.36.H16-230518-0048 18/05/2023 08/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 24 ngày.
HOÀNG THỊ TUẤT TC PHAN CAO CƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1010 000.00.36.H16-230518-0057 18/05/2023 08/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM VĂN HỌA CN LÊ THỊ HOA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1011 000.00.36.H16-230518-0058 18/05/2023 08/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 24 ngày.
NÔNG THỊ THANH HÀ, NÔNG THỊ THANH LOAN, NÔNG NHIỆM QUYỀN CSD NÔNG VĂN KIỆN NTK Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1012 000.00.36.H16-230518-0059 18/05/2023 08/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 24 ngày.
CAO XUÂN TÌNH NTK Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1013 000.00.36.H16-230518-0066 18/05/2023 01/06/2023 28/06/2023
Trễ hạn 19 ngày.
BÙI VĂN AN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1014 000.00.36.H16-230518-0067 18/05/2023 08/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 24 ngày.
ĐỖ VĂN THỎA TC PHAN THỊ DẦN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1015 000.00.36.H16-230518-0071 18/05/2023 08/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 24 ngày.
HỘ ÔNG NGUYỄN HỮU BÌNH PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1016 000.00.36.H16-230518-0070 18/05/2023 05/06/2023 09/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN VĂN PHÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1017 000.00.36.H16-230518-0076 18/05/2023 05/06/2023 09/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ DỊU (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1018 000.00.36.H16-230518-0077 18/05/2023 05/06/2023 09/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ DỊU (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1019 000.00.36.H16-230518-0082 18/05/2023 08/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 24 ngày.
VƯƠNG ĐÌNH HẢI CN NGUYỄN TRƯỜNG ĐỨC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1020 000.00.36.H16-230518-0084 18/05/2023 15/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ THỊ NHƯ QUỲNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1021 000.00.36.H16-230518-0092 18/05/2023 08/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 24 ngày.
DƯƠNG QUỐC PHONG CN BÙI THỊ HỒNG VI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1022 000.00.36.H16-230518-0093 18/05/2023 26/07/2023 10/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG VĂN MỪNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1023 000.00.36.H16-230518-0094 18/05/2023 04/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN TIẾN CÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1024 000.00.36.H16-230518-0096 18/05/2023 08/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 24 ngày.
ĐẶNG VĂN PHƯỚC ĐSD NGUYỄN THÀNH TÂM CN BÙI NAM BẢO (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1025 000.00.36.H16-230518-0097 18/05/2023 15/06/2023 14/07/2023
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ HỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1026 000.00.36.H16-220718-0033 18/07/2022 21/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ THỊ QUỲNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1027 000.00.36.H16-230718-0028 18/07/2023 17/08/2023 23/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THANH TÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1028 000.00.36.H16-230718-0036 18/07/2023 25/07/2023 26/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỘ ÔNG THÁI TÀI (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1029 000.00.36.H16-230818-0025 18/08/2023 21/09/2023 25/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LỆ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1030 000.00.36.H16-230818-0027 18/08/2023 29/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KỲ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1031 000.00.36.H16-230818-0029 18/08/2023 08/09/2023 11/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ HUỆ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1032 000.00.36.H16-230818-0040 18/08/2023 25/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HÓA (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1033 000.00.36.H16-230818-0043 18/08/2023 02/10/2023 18/10/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1034 000.00.36.H16-230918-0073 18/09/2023 09/10/2023 11/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KHOA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1035 000.00.36.H16-231018-0070 18/10/2023 01/11/2023 03/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
K' HAI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1036 000.00.36.H16-230419-0002 19/04/2023 15/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 46 ngày.
LÊ ĐÌNH CẢNH CN LÊ ĐÌNH THUẬN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1037 000.00.36.H16-230419-0004 19/04/2023 15/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH CN DƯƠNG VĂN CHÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1038 000.00.36.H16-230419-0005 19/04/2023 15/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 46 ngày.
HOÀNG MINH TÂM CN HOÀNG THỊ THỦY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1039 000.00.36.H16-230419-0006 19/04/2023 15/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA LÝ TC NGUYỄN ĐÌNH VỸ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1040 000.00.36.H16-230419-0007 19/04/2023 15/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 46 ngày.
LÊ THỊ CẨM NHUNG ĐSD PHAN VĂN NAM PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1041 000.00.36.H16-230419-0009 19/04/2023 15/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 46 ngày.
LÊ THỊ CẨM NHUNG ĐSD PHAN VĂN NAM PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1042 000.00.36.H16-230419-0012 19/04/2023 15/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THANH QUANG CN TRẦN THỊ LAN HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1043 000.00.36.H16-230419-0017 19/04/2023 15/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 46 ngày.
THÁI SỸ HUỀ CN NGUYỄN THỊ VÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1044 000.00.36.H16-230419-0018 19/04/2023 15/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 46 ngày.
LÊ ĐÌNH KHÁNH CN NGUYỄN THỊ KIM NGỌC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1045 000.00.36.H16-230419-0019 19/04/2023 15/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN XUÂN NHẤT CN NGUYỄN THỊ NGỌC LOAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1046 000.00.36.H16-230419-0024 19/04/2023 08/05/2023 09/06/2023
Trễ hạn 24 ngày.
H' GRAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1047 000.00.36.H16-230419-0029 19/04/2023 15/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 46 ngày.
ĐINH VĂN MẠNH ĐSD BÙI NGỌC ANH CN VŨ NGỌC DUY ĐSD HOÀNG VĂN ĐOÀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1048 000.00.36.H16-230419-0030 19/04/2023 15/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 46 ngày.
ĐINH VĂN MẠNH ĐSD BÙI NGỌC ANH CN VŨ NGỌC DUY ĐSD HOÀNG VĂN ĐOÀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1049 000.00.36.H16-230419-0034 19/04/2023 15/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 46 ngày.
HỌ ÔNG LÊ ĐÌNH SÁU UQ NGUYỄN ĐÌNH NGỌC CN LỲ Y TRỪ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1050 000.00.36.H16-230419-0040 19/04/2023 19/07/2023 21/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ VĂN DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1051 000.00.36.H16-230419-0044 19/04/2023 15/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 46 ngày.
PHAN NGỌC HÙNG CN NGUYỄN VĂN TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1052 000.00.36.H16-230419-0048 19/04/2023 15/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 46 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH BÌNH PCTS (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1053 000.00.36.H16-230419-0050 19/04/2023 15/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 46 ngày.
PHẠM THỊ KHUY CN NGUYỄN VĂN PHÚ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1054 000.00.36.H16-230419-0062 19/04/2023 15/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG CN NGUYỄN THỊ MỸ DIỆU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1055 000.00.36.H16-230419-0063 19/04/2023 15/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN ĐỨC SỬU CN NGUYỄN VĂN KHOA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1056 000.00.36.H16-230419-0065 19/04/2023 15/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THÀNH ĐỆ CN NGUYỄN TRỌNG LINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1057 000.00.36.H16-230519-0009 19/05/2023 26/05/2023 12/06/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN ĐOÀN HẠNH NHI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1058 000.00.36.H16-230519-0010 19/05/2023 09/06/2023 29/06/2023
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ THANH HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1059 000.00.36.H16-230519-0012 19/05/2023 09/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 23 ngày.
HỘ BÀ CHÂU THỊ THỦY CN LÊ VĂN TINH + PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1060 000.00.36.H16-230519-0016 19/05/2023 09/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 23 ngày.
HUỲNH NHÓM TC HUỲNH THỊ HỒNG VÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1061 000.00.36.H16-230519-0017 19/05/2023 09/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN NGHỀ CN TRẦN VĂN NGHĨA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1062 000.00.36.H16-230519-0020 19/05/2023 09/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 23 ngày.
PHẠM THỊ THU HÀ UQ NGUYỄN THỊ KHUYÊN TC PHẠM HỒNG SƠN (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1063 000.00.36.H16-230519-0021 19/05/2023 09/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÚ CN VŨ HẢI HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1064 000.00.36.H16-230519-0022 19/05/2023 09/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÚ CN VŨ VĂN SÚNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1065 000.00.36.H16-230519-0026 19/05/2023 02/06/2023 28/06/2023
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ LONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1066 000.00.36.H16-230519-0032 19/05/2023 06/06/2023 09/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN CƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1067 000.00.36.H16-230519-0034 19/05/2023 02/06/2023 28/06/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN VƯỚNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1068 000.00.36.H16-230519-0036 19/05/2023 09/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ NGỌC ĐỨC CN NGUYỄN ĐÌNH HIẾU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1069 000.00.36.H16-230519-0038 19/05/2023 09/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN HUỲNH CN LÊ THỊ THANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1070 000.00.36.H16-230519-0042 19/05/2023 09/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 23 ngày.
TRƯƠNG XUÂN HÙNG CN BÙI THỊ NGỌC (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1071 000.00.36.H16-230619-0021 19/06/2023 29/06/2023 05/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
CHÂU TRẦN THANH PHÚC (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1072 000.00.36.H16-230619-0041 19/06/2023 29/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐÌNH ĐƯỢC (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1073 000.00.36.H16-230719-0029 19/07/2023 09/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN VĂN LÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1074 000.00.36.H16-230919-0021 19/09/2023 10/10/2023 11/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ LAN PHƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1075 000.00.36.H16-230919-0040 19/09/2023 10/11/2023 24/11/2023
Trễ hạn 10 ngày.
CHU THỊ HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1076 000.00.36.H16-221019-0019 19/10/2022 18/11/2022 03/01/2023
Trễ hạn 32 ngày.
BÙI MINH (ĐỊNH VỊ VỊ TRÍ ĐẤT Ở) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1077 000.00.36.H16-221019-0044 19/10/2022 29/11/2022 11/01/2023
Trễ hạn 31 ngày.
ĐỖ QUANG HỌC (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1078 000.00.36.H16-221019-0046 19/10/2022 29/11/2022 11/01/2023
Trễ hạn 31 ngày.
ĐỖ QUANG HỌC (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1079 000.00.36.H16-221019-0048 19/10/2022 29/11/2022 11/01/2023
Trễ hạn 31 ngày.
PHAN THỊ TƯỜNG VI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1080 000.00.36.H16-221019-0050 19/10/2022 29/12/2022 17/02/2023
Trễ hạn 36 ngày.
HỒ MINH TÂM (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1081 000.00.36.H16-221019-0051 19/10/2022 13/01/2023 02/03/2023
Trễ hạn 34 ngày.
HỒ MINH TÂM (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1082 000.00.36.H16-221219-0039 19/12/2022 04/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN THỊ CẨM TÚ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1083 000.00.36.H16-221219-0041 19/12/2022 04/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ PHI NGA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1084 000.00.36.H16-230320-0002 20/03/2023 10/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 70 ngày.
PHẠM THỊ MINH TC HOÀNG THỊ LAN HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1085 000.00.36.H16-230320-0012 20/03/2023 10/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 70 ngày.
BÙI LONG AN CN NGUYỄN DƯƠNG TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1086 000.00.36.H16-230320-0017 20/03/2023 10/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN XUÂN DŨNG CN BÙI MINH TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1087 000.00.36.H16-230320-0019 20/03/2023 10/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 70 ngày.
VÕ DUY TÙNG CN NGUYỄN MINH HOÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1088 000.00.36.H16-230320-0020 20/03/2023 10/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN TỴ PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1089 000.00.36.H16-230320-0032 20/03/2023 17/04/2023 09/06/2023
Trễ hạn 38 ngày.
LÊ HỒNG THÁI (DỰ ÁN 212 HỘ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1090 000.00.36.H16-230320-0037 20/03/2023 03/04/2023 09/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
LÊ ĐỨC XÈNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1091 000.00.36.H16-230320-0042 20/03/2023 19/04/2023 25/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN QUÝ HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1092 000.00.36.H16-230320-0043 20/03/2023 10/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 70 ngày.
BÙI ĐÌNH VINH CN NGUYỄN VĂN CHIẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1093 000.00.36.H16-230420-0004 20/04/2023 16/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 45 ngày.
HỘ ÔNG LÊ ĐÌNH SÁU UQ NGUYỄN ĐÌNH NGỌC CN PHAN VĂN VẬN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1094 000.00.36.H16-230420-0014 20/04/2023 29/06/2023 31/07/2023
Trễ hạn 22 ngày.
TRƯƠNG THỊ YẾN CSD TRẦN THỊ THUỲ (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1095 000.00.36.H16-230420-0015 20/04/2023 30/06/2023 31/07/2023
Trễ hạn 21 ngày.
TRƯƠNG THỊ YẾN CSD TRẦN THỊ THUỲ (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1096 000.00.36.H16-230420-0021 20/04/2023 23/05/2023 21/06/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ TRUYỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1097 000.00.36.H16-230420-0023 20/04/2023 16/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 45 ngày.
PHAN TRỌNG TẤN CN TRẦN ANH THƠ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1098 000.00.36.H16-230420-0034 20/04/2023 16/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 45 ngày.
MẠC THU TRANG PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1099 000.00.36.H16-230420-0038 20/04/2023 16/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 45 ngày.
LÊ THỊ NGUYỆT ANH TC ĐẶNG THỊ HIẾU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1100 000.00.36.H16-230420-0039 20/04/2023 15/08/2023 08/09/2023
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG THỊ LÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1101 000.00.36.H16-230420-0042 20/04/2023 16/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 45 ngày.
PHẠM NGỌC HOAN CN NGUYỄN HỮU HUY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1102 000.00.36.H16-230620-0012 20/06/2023 11/07/2023 12/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THẮNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1103 000.00.36.H16-230620-0016 20/06/2023 27/07/2023 24/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
ĐỖ DUY DỒNG (BỘ 2 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1104 000.00.36.H16-230620-0020 20/06/2023 13/10/2023 18/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ THU PHƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1105 000.00.36.H16-230620-0037 20/06/2023 03/08/2023 02/10/2023
Trễ hạn 42 ngày.
LÊ THANH LỰ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1106 000.00.36.H16-230620-0048 20/06/2023 30/06/2023 07/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN TRẦN BẢO TRANG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1107 000.00.36.H16-230720-0001 20/07/2023 27/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1108 000.00.36.H16-230720-0014 20/07/2023 17/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 10 ngày.
BÙI THỊ HIỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1109 000.00.36.H16-230720-0040 20/07/2023 10/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1110 000.00.36.H16-231020-0006 20/10/2023 03/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH CHÍ HIẾU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1111 000.00.36.H16-231020-0036 20/10/2023 10/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LẠI HỢP CHINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1112 000.00.36.H16-230221-0003 21/02/2023 09/03/2023 13/06/2023
Trễ hạn 67 ngày.
LÊ TRẦN DỰ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1113 000.00.36.H16-230221-0009 21/02/2023 14/03/2023 18/04/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1114 000.00.36.H16-230221-0011 21/02/2023 09/03/2023 10/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1115 000.00.36.H16-230221-0020 21/02/2023 09/03/2023 13/06/2023
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN VĂN HOẰNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1116 000.00.36.H16-230221-0027 21/02/2023 09/03/2023 13/06/2023
Trễ hạn 67 ngày.
HOÀNG THỊ OANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1117 000.00.36.H16-230221-0029 21/02/2023 09/03/2023 13/06/2023
Trễ hạn 67 ngày.
PHÙNG TUYÊN QUÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1118 000.00.36.H16-230221-0062 21/02/2023 09/03/2023 13/06/2023
Trễ hạn 67 ngày.
LÊ ĐÌNH QUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1119 000.00.36.H16-230221-0072 21/02/2023 09/03/2023 13/06/2023
Trễ hạn 67 ngày.
LÊ THỊ THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1120 000.00.36.H16-230221-0076 21/02/2023 09/03/2023 13/06/2023
Trễ hạn 67 ngày.
PHẠM VĂN LINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1121 000.00.36.H16-230321-0002 21/03/2023 11/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN CÔNG CN NGUYỄN VĂN CHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1122 000.00.36.H16-230321-0012 21/03/2023 11/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 69 ngày.
PHẠM VĂN TÍNH CN NGUYỄN LÂM TRUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1123 000.00.36.H16-230321-0016 21/03/2023 24/07/2023 24/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN TẤN TIN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1124 000.00.36.H16-230321-0023 21/03/2023 04/04/2023 09/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
H' BEN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1125 000.00.36.H16-230321-0024 21/03/2023 11/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 69 ngày.
TRƯƠNG VĂN HOÀNG CN TRẦN VĂN KHOA (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1126 000.00.36.H16-230321-0027 21/03/2023 11/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 69 ngày.
PHẠM TIẾN SỬU CN TĂNG KỲ ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1127 000.00.36.H16-230321-0028 21/03/2023 11/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 69 ngày.
ĐOÀN VĂN LỘC CN VŨ THỊ THÙY LINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1128 000.00.36.H16-230321-0035 21/03/2023 20/04/2023 11/05/2023
Trễ hạn 14 ngày.
CAO THỊ KHUYÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1129 000.00.36.H16-230321-0040 21/03/2023 11/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 69 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN CN HOÀNG MINH THẮNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1130 000.00.36.H16-230321-0041 21/03/2023 11/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 69 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN CN HOÀNG MINH THẮNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1131 000.00.36.H16-230321-0042 21/03/2023 11/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 69 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN CN HOÀNG MINH THẮNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1132 000.00.36.H16-230321-0043 21/03/2023 04/04/2023 09/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
HỒ SỸ THOẢ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1133 000.00.36.H16-230321-0051 21/03/2023 11/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 69 ngày.
HỘ ÔNG K' KRANG CN K' TIÊNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1134 000.00.36.H16-230321-0055 21/03/2023 11/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 69 ngày.
HỘ ÔNG K' KRANG CN ĐÀO VĂN HIỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1135 000.00.36.H16-230321-0068 21/03/2023 11/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN MẬU KỶ CN NGUYỄN MẬU LUẬT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1136 000.00.36.H16-230421-0007 21/04/2023 17/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 44 ngày.
NGÔ HOÀNG MINH CN NGUYỄN THANH PHONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1137 000.00.36.H16-230421-0008 21/04/2023 17/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 44 ngày.
NGÔ HOÀNG MINH CN VÕ DIỆP CẨM VÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1138 000.00.36.H16-230421-0013 21/04/2023 17/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 44 ngày.
BÙI THỊ HƯƠNG CN NGÔ MINH QUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1139 000.00.36.H16-230421-0014 21/04/2023 10/05/2023 09/06/2023
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN THỊ CƯ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1140 000.00.36.H16-230421-0018 21/04/2023 21/06/2023 18/07/2023
Trễ hạn 19 ngày.
Y MANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1141 000.00.36.H16-230421-0019 21/04/2023 17/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN VĂN THIÊN TC NGUYỄN XUÂN THỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1142 000.00.36.H16-230421-0023 21/04/2023 17/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 44 ngày.
LƯƠNG HOÀNG NHẬT CN NGUYỄN VĂN QUYẾT (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1143 000.00.36.H16-230421-0024 21/04/2023 17/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 44 ngày.
PHẠM THU HƯỜNG CN NGÔ GIA MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1144 000.00.36.H16-230421-0029 21/04/2023 17/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 44 ngày.
TRẦN ĐỨC TOẢN CN NGUYỄN THỊ THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1145 000.00.36.H16-230421-0032 21/04/2023 17/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 44 ngày.
VÕ THỊ BÍCH LIÊN CN NGUYỄN THỊ HIẾU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1146 000.00.36.H16-230421-0033 21/04/2023 17/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 44 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG ANH TC LÊ THỊ UY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1147 000.00.36.H16-230421-0045 21/04/2023 17/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 44 ngày.
HỘ BÀ TỪ THỊ PHƯƠNG CN ĐỖ BÁ THƯỞNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1148 000.00.36.H16-230421-0047 21/04/2023 17/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM UYÊN CN NGUYỄN BÉC LIN (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1149 000.00.36.H16-230621-0004 21/06/2023 28/06/2023 29/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN DŨNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1150 000.00.36.H16-230721-0006 21/07/2023 11/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1151 000.00.36.H16-230721-0017 21/07/2023 11/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1152 000.00.36.H16-230721-0044 21/07/2023 24/08/2023 08/09/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THỊ VÂN (ĐÍNH CHÍNH + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1153 000.00.36.H16-230821-0038 21/08/2023 09/10/2023 16/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TÔN THẤT CẢNH HƯNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1154 000.00.36.H16-230821-0041 21/08/2023 28/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
H YƠM (ĐÍNH CHÍNH) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1155 000.00.36.H16-230821-0045 21/08/2023 04/09/2023 13/10/2023
Trễ hạn 29 ngày.
ĐỖ NHƯ KHOA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1156 000.00.36.H16-230921-0045 21/09/2023 01/11/2023 03/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HIỀN (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1157 000.00.36.H16-221021-0029 21/10/2022 22/11/2022 03/01/2023
Trễ hạn 30 ngày.
KIỀU QUANG MINH (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1158 000.00.36.H16-221021-0030 21/10/2022 22/11/2022 03/01/2023
Trễ hạn 30 ngày.
KIỀU QUANG MINH (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1159 000.00.36.H16-221121-0005 21/11/2022 06/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1160 000.00.36.H16-221121-0030 21/11/2022 09/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH NHẬT TRƯỜNG (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1161 000.00.36.H16-221121-0032 21/11/2022 09/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH NHẬT TRƯỜNG (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1162 000.00.36.H16-221121-0033 21/11/2022 13/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH ĐỨC MẠNH (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1163 000.00.36.H16-221121-0034 21/11/2022 17/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH ĐỨC MẠNH (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1164 000.00.36.H16-221221-0005 21/12/2022 06/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 21 ngày.
TẠ QUANG HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1165 000.00.36.H16-221221-0019 21/12/2022 06/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN THỊ NHI KHOA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1166 000.00.36.H16-230222-0015 22/02/2023 10/03/2023 13/06/2023
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯỢM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1167 000.00.36.H16-230222-0019 22/02/2023 10/03/2023 13/06/2023
Trễ hạn 66 ngày.
ĐẶNG THỊ OANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1168 000.00.36.H16-230222-0031 22/02/2023 10/03/2023 13/06/2023
Trễ hạn 66 ngày.
HÀ NHƯ NGỌC THUỶ TIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1169 000.00.36.H16-230222-0040 22/02/2023 10/03/2023 13/06/2023
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM THỊ THỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1170 000.00.36.H16-230222-0050 22/02/2023 01/03/2023 13/06/2023
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN MẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1171 000.00.36.H16-230222-0054 22/02/2023 10/03/2023 13/06/2023
Trễ hạn 66 ngày.
TRẦN THANH VUI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1172 000.00.36.H16-230222-0055 22/02/2023 10/03/2023 13/06/2023
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN CÔNG GIÁP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1173 000.00.36.H16-230222-0061 22/02/2023 10/03/2023 13/06/2023
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN VĂN HỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1174 000.00.36.H16-230322-0008 22/03/2023 25/04/2023 30/05/2023
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN HỮU VƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1175 000.00.36.H16-230322-0012 22/03/2023 12/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 68 ngày.
LƯƠNG VĨNH TRUNG TC LƯƠNG THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1176 000.00.36.H16-230322-0020 22/03/2023 12/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN NHƯ THUẬN UQ NGUYỄN SỸ HUỲNH CN LÊ THỊ BÍCH THỦY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1177 000.00.36.H16-230322-0041 22/03/2023 12/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN ĐỨC ANH CN TRẦN THỊ HƯƠNG HOA (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1178 000.00.36.H16-230322-0042 22/03/2023 12/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 68 ngày.
LÊ ANH ĐỨC CN NGUYỄN THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1179 000.00.36.H16-230322-0047 22/03/2023 12/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 68 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐỨC TC ĐẶNG THỊ TẦM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1180 000.00.36.H16-230322-0050 22/03/2023 12/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN VĂN TÌNH CN NGUYỄN THỊ HOA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1181 000.00.36.H16-230322-0056 22/03/2023 12/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 68 ngày.
BÙI CÔNG QUYỀN CN TÔ XUÂN QUÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1182 000.00.36.H16-230322-0064 22/03/2023 21/04/2023 09/06/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN THÀNH PHÁT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1183 000.00.36.H16-230522-0001 22/05/2023 12/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ MINH SÁNG CN LÊ VĂN QUANG (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1184 000.00.36.H16-230522-0003 22/05/2023 12/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ UY LONG CN HUỲNH QUỐC VIỆT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1185 000.00.36.H16-230522-0004 22/05/2023 12/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ UY LONG CN HUỲNH VĂN TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1186 000.00.36.H16-230522-0008 22/05/2023 12/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 22 ngày.
HOÀNG VĂN PHÚC UQ TRẦN THỊ THÌN UQL TRẦN VĂN SỬU CN PHAN HỮU NHÀNG (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1187 000.00.36.H16-230522-0014 22/05/2023 07/06/2023 09/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN HOÀI NAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1188 000.00.36.H16-230522-0018 22/05/2023 01/06/2023 02/08/2023
Trễ hạn 44 ngày.
TRẦN THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1189 000.00.36.H16-230522-0043 22/05/2023 12/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 22 ngày.
LƯU TIẾN HỮU CN CHU NGUYỄN THANH THỦY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1190 000.00.36.H16-230522-0044 22/05/2023 12/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 22 ngày.
TẠ VĂN LUYỆN CN TRẦN VĂN DƯ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1191 000.00.36.H16-230522-0047 22/05/2023 12/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 22 ngày.
PHAN TẤN THÀNH TC PHAN THỊ THANH THƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1192 000.00.36.H16-230522-0054 22/05/2023 12/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ HỒNG ĐẶNG CN LÊ THỊ MAI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1193 000.00.36.H16-230522-0062 22/05/2023 12/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN BÙI ÁNH NGỌC CN NGUYỄN THỊ THU HIỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1194 000.00.36.H16-230522-0064 22/05/2023 31/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG VĂN SỸ (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1195 000.00.36.H16-230522-0066 22/05/2023 14/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG VĂN SỸ (BỘ 3) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1196 000.00.36.H16-230522-0068 22/05/2023 12/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 22 ngày.
VŨ NGỌC DUY ĐSD HOÀNG VĂN ĐOÀN CN BÙI NGỌC ANH ĐSD BÙI NGỌC THÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1197 000.00.36.H16-230522-0070 22/05/2023 12/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 22 ngày.
VŨ NGỌC DUY ĐSD HOÀNG VĂN ĐOÀN CN BÙI NGỌC ANH ĐSD BÙI NGỌC THÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1198 000.00.36.H16-230522-0072 22/05/2023 05/06/2023 16/06/2023
Trễ hạn 9 ngày.
K' CHOI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1199 000.00.36.H16-230522-0075 22/05/2023 12/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 22 ngày.
PHAN THỊ KIM CHI PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1200 000.00.36.H16-230522-0079 22/05/2023 12/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG CN NGUYỄN VĂN THÁI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1201 000.00.36.H16-230522-0085 22/05/2023 12/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 22 ngày.
HỒ THỊ THẢO UQ NGUYỄN XUÂN DŨNG CN LƯU HỮU DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1202 000.00.36.H16-230622-0032 22/06/2023 04/07/2023 05/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
H JOEL (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1203 000.00.36.H16-230622-0057 22/06/2023 28/07/2023 22/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ THANH HÀ (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1204 000.00.36.H16-230622-0060 22/06/2023 28/07/2023 22/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ THANH HÀ (BỘ 4) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1205 000.00.36.H16-230622-0062 22/06/2023 01/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN TRUNG SỸ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1206 000.00.36.H16-230822-0012 22/08/2023 24/10/2023 08/11/2023
Trễ hạn 11 ngày.
HUỲNH HỮU NGHĨA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1207 000.00.36.H16-230822-0029 22/08/2023 01/09/2023 10/10/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1208 000.00.36.H16-230822-0101 22/08/2023 01/09/2023 10/10/2023
Trễ hạn 27 ngày.
CÁP THỊ KIM HƯƠNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1209 000.00.36.H16-220922-0008 22/09/2022 07/11/2022 17/01/2023
Trễ hạn 51 ngày.
LÊ MINH TÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1210 000.00.36.H16-221122-0044 22/11/2022 20/12/2022 09/02/2023
Trễ hạn 37 ngày.
ĐÀO NGỌC CƯỜNG (DỰ ÁN 212 HỘ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1211 000.00.36.H16-221222-0013 22/12/2022 09/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN VĂN CAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1212 000.00.36.H16-230223-0024 23/02/2023 13/03/2023 13/06/2023
Trễ hạn 65 ngày.
BÙI VIỆT TÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1213 000.00.36.H16-230223-0025 23/02/2023 13/03/2023 13/06/2023
Trễ hạn 65 ngày.
LÊ VĂN SỸ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1214 000.00.36.H16-230223-0059 23/02/2023 13/03/2023 13/06/2023
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1215 000.00.36.H16-230323-0003 23/03/2023 13/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 67 ngày.
LANG VĂN ĐỨC CN NGUYỄN THỊ TUYẾT BÍCH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1216 000.00.36.H16-230323-0007 23/03/2023 13/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ĐỊNH CN NGUYỄN THỊ NGÁT (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1217 000.00.36.H16-230323-0013 23/03/2023 13/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 67 ngày.
VÕ KẾ MƯỜI CN NGUYỄN YẾN NHI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1218 000.00.36.H16-230323-0014 23/03/2023 13/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN CN PHAN QUỐC HƯNG ĐSD PHẠM THỊ CHÍNH (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1219 000.00.36.H16-230323-0017 23/03/2023 13/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 67 ngày.
VI HOÀI THƯƠNG UQ NGUYỄN VĂN SANG CN PHẠM THÙY XUÂN DIỄM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1220 000.00.36.H16-230323-0018 23/03/2023 13/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 67 ngày.
VI HOÀI THƯƠNG UQ NGUYỄN VĂN SANG CN PHẠM THÙY XUÂN DIỄM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1221 000.00.36.H16-230323-0019 23/03/2023 13/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 67 ngày.
NGÔ QUỐC KHÁNH CN TRỊNH THỊ HIẾU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1222 000.00.36.H16-230323-0020 23/03/2023 13/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 67 ngày.
TRẦN HOÀN CN NGUYỄN VĂN VŨ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1223 000.00.36.H16-230323-0025 23/03/2023 13/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 67 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG ANH NTK (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1224 000.00.36.H16-230323-0031 23/03/2023 13/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 67 ngày.
TRẦN THỊ THANH HUYỀN CSD PHẠM VĂN VIỆT CN HOÀNG THỊ HUYÊN (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1225 000.00.36.H16-230323-0035 23/03/2023 13/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYẾT CN NGUYỄN VĂN NGỌC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1226 000.00.36.H16-230323-0038 23/03/2023 13/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 67 ngày.
PHAN VĂN KÍNH CN NGÔ THỊ LAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1227 000.00.36.H16-230323-0039 23/03/2023 13/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 67 ngày.
PHAN VĂN KÍNH CN NGÔ THỊ LAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1228 000.00.36.H16-230323-0040 23/03/2023 13/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 67 ngày.
PHAN VĂN KÍNH CN NGÔ THỊ LAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1229 000.00.36.H16-230323-0042 23/03/2023 24/04/2023 17/05/2023
Trễ hạn 16 ngày.
BÙI VĂN HOAN ĐSH PHẠM THUẬN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1230 000.00.36.H16-230323-0043 23/03/2023 13/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 67 ngày.
HOÀNG TRUNG KIÊN TC HOÀNG VĂN HUY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1231 000.00.36.H16-230323-0052 23/03/2023 08/05/2023 06/06/2023
Trễ hạn 21 ngày.
LY LY NIÊ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1232 000.00.36.H16-230323-0051 23/03/2023 13/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 67 ngày.
TRẦN THỊ THỦY TC PHAN THỊ VƯỢNG (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1233 000.00.36.H16-230323-0062 23/03/2023 13/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 67 ngày.
TẠ THỊ KIM CN TRƯƠNG VĂN SỸ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1234 000.00.36.H16-230523-0001 23/05/2023 13/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 21 ngày.
LƯU THỊ HỢP CN NGUYỄN NGỌC NGỌC ĐSD LƯU THẾ LỰC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1235 000.00.36.H16-230523-0008 23/05/2023 06/06/2023 16/06/2023
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI XUÂN TÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1236 000.00.36.H16-230523-0009 23/05/2023 13/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN KHOA CN LÊ ĐÌNH NAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1237 000.00.36.H16-230523-0018 23/05/2023 13/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG CN LÊ TIẾN DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1238 000.00.36.H16-230523-0024 23/05/2023 13/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 21 ngày.
K' KRANG CN ĐẶNG HỮU PHƯỚC THỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1239 000.00.36.H16-230523-0033 23/05/2023 13/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN CÔNG HUẤN TC NGUYỄN CÔNG HIỂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1240 000.00.36.H16-230523-0039 23/05/2023 13/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG TC LƯƠNG THỊ BẠCH KIM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1241 000.00.36.H16-230523-0040 23/05/2023 13/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG TC LƯƠNG THỊ BẠCH KIM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1242 000.00.36.H16-230523-0044 23/05/2023 13/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN VĂN LINH UQ TRẦN VĂN TUẤN CN NGUYỄN VĂN SÁNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1243 000.00.36.H16-230523-0045 23/05/2023 13/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN CN NGUYỄN VĂN SÁNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1244 000.00.36.H16-230523-0051 23/05/2023 08/06/2023 09/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ XUYẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1245 000.00.36.H16-230523-0052 23/05/2023 13/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN TÝ CN NGUYỄN THỊ PHONG NGA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1246 000.00.36.H16-230623-0022 23/06/2023 05/07/2023 17/07/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ DIỆU THẢO (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1247 000.00.36.H16-230623-0023 23/06/2023 05/07/2023 17/07/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ DIỆU THẢO (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1248 000.00.36.H16-230623-0027 23/06/2023 27/07/2023 17/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ VĂN HẢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1249 000.00.36.H16-230623-0043 23/06/2023 25/07/2023 22/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM XUÂN THẮNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1250 000.00.36.H16-230823-0019 23/08/2023 15/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN THÉP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1251 000.00.36.H16-230823-0028 23/08/2023 06/09/2023 11/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN DUY KHÁNH (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1252 000.00.36.H16-230823-0037 23/08/2023 30/08/2023 14/11/2023
Trễ hạn 54 ngày.
PHẠM THỊ DUYÊN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1253 000.00.36.H16-230823-0049 23/08/2023 02/10/2023 04/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH VŨ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1254 000.00.36.H16-230823-0054 23/08/2023 06/09/2023 12/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
CHU VĂN TÓ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1255 000.00.36.H16-221223-0042 23/12/2022 11/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM BÁ HUY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1256 000.00.36.H16-230224-0021 24/02/2023 14/03/2023 13/06/2023
Trễ hạn 64 ngày.
ĐINH THỊ HÀ THUỶ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1257 000.00.36.H16-230224-0040 24/02/2023 14/03/2023 13/06/2023
Trễ hạn 64 ngày.
ĐÀO QUANG THÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1258 000.00.36.H16-230324-0014 24/03/2023 14/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 66 ngày.
TRẦN THỊ ÁNH HỒNG CN BÙI VĂN DUYÊN (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1259 000.00.36.H16-230324-0022 24/03/2023 29/09/2023 27/10/2023
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ NGỌC LÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1260 000.00.36.H16-230324-0030 24/03/2023 14/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN HỮU TRIỀU UQ NGUYỄN TẤN KỲ CN HUỲNH NHẬT NAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1261 000.00.36.H16-230324-0031 24/03/2023 14/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN HỮU TRIỀU UQ NGUYỄN TẤN KỲ CN HUỲNH NHẬT NAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1262 000.00.36.H16-230324-0038 24/03/2023 14/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN ĐỖ ĐÔ CSD NGUYỄN THỊ BÍCH HUYỀN PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1263 000.00.36.H16-230324-0041 24/03/2023 14/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 66 ngày.
PHAN DUY HIỀN CN TRẦN VĂN HIỆP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1264 000.00.36.H16-230324-0043 24/03/2023 25/04/2023 05/05/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1265 000.00.36.H16-230324-0044 24/03/2023 14/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 66 ngày.
LÊ PHÚC TUẤN CN MAI THỊ QUẾ ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1266 000.00.36.H16-230324-0047 24/03/2023 14/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 66 ngày.
K' MBỐT CN PHẠM KHẮC TÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1267 000.00.36.H16-230324-0048 24/03/2023 25/04/2023 29/05/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN TRÍ BẰNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1268 000.00.36.H16-230324-0049 24/03/2023 14/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 66 ngày.
K' MBỐT CN LƯƠNG THỊ BẢY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1269 000.00.36.H16-230324-0050 24/03/2023 14/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 66 ngày.
K' MBỐT CN PHẠM HỮU CẦU CSD NGUYỄN DUY ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1270 000.00.36.H16-230324-0054 24/03/2023 09/05/2023 05/06/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN THẠO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1271 000.00.36.H16-230324-0056 24/03/2023 14/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 66 ngày.
LÊ QUANG HOÀNG MINH TC NGUYỄN THỊ NGỌC LOAN (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1272 000.00.36.H16-230324-0058 24/03/2023 14/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THUẬN CN NGUYỄN VĂN TÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1273 000.00.36.H16-230324-0060 24/03/2023 14/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 66 ngày.
HỘ BÀ KIỀU THỊ NHUNG PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1274 000.00.36.H16-230324-0062 24/03/2023 14/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM NGỌC DŨNG CN TRẦN VĂN MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1275 000.00.36.H16-230424-0004 24/04/2023 18/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN CẢNH HỮU TTCN NGUYỄN CẢNH TÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1276 000.00.36.H16-230424-0006 24/04/2023 02/06/2023 07/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC DIỄM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1277 000.00.36.H16-230424-0007 24/04/2023 25/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ KHÁNH HOÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1278 000.00.36.H16-230424-0009 24/04/2023 18/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 43 ngày.
LÊ QUANG SANH CN LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1279 000.00.36.H16-230424-0010 24/04/2023 18/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 43 ngày.
VĂN HUY KHOAN CN ĐINH VĂN BỐN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1280 000.00.36.H16-230424-0021 24/04/2023 29/05/2023 21/06/2023
Trễ hạn 17 ngày.
VŨ THANH BÌNH (ĐIỀU CHỈNH VỊ TRÍ ĐẤT Ở) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1281 000.00.36.H16-230424-0023 24/04/2023 01/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ MẠNH HÙNG (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1282 000.00.36.H16-230424-0024 24/04/2023 18/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 43 ngày.
BÙI TẤN LONG TC BÙI NAM CHÂU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1283 000.00.36.H16-230424-0025 24/04/2023 01/06/2023 19/06/2023
Trễ hạn 12 ngày.
VŨ MẠNH HÙNG (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1284 000.00.36.H16-230424-0027 24/04/2023 25/05/2023 20/06/2023
Trễ hạn 18 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1285 000.00.36.H16-230424-0031 24/04/2023 25/05/2023 14/06/2023
Trễ hạn 14 ngày.
VŨ VĂN PHƯỚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1286 000.00.36.H16-230424-0035 24/04/2023 18/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 43 ngày.
K' DUR CN LƯU QUANG HƯNG ĐSD NGUYỄN ANH TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1287 000.00.36.H16-230424-0045 24/04/2023 18/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 43 ngày.
ĐỖ TUẤN LONG UQ ĐÀM THỊ LỆ CN NGUYỄN LÊ VŨ TÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1288 000.00.36.H16-230424-0053 24/04/2023 18/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG NTK (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1289 000.00.36.H16-230424-0071 24/04/2023 18/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ THỂ CN NGUYỄN THỊ HẠNH HOA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1290 000.00.36.H16-230524-0008 24/05/2023 14/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 20 ngày.
PHAN THỊ NĂM NTK Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1291 000.00.36.H16-230524-0010 24/05/2023 07/06/2023 09/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1292 000.00.36.H16-230524-0012 24/05/2023 14/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN XUÂN ĐÔNG TC TRẦN THỊ PHƯỢNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1293 000.00.36.H16-230524-0013 24/05/2023 14/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM THỊ SEN PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1294 000.00.36.H16-230524-0022 24/05/2023 14/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 20 ngày.
ĐẶNG HỮU TUẤN CN THÁI VĂN CHƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1295 000.00.36.H16-230524-0026 24/05/2023 14/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 20 ngày.
VÕ THỊ MINH CHUYỂN TC NGUYỄN PHI SONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1296 000.00.36.H16-230414-0052 24/05/2023 07/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN QUANG NHẬT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1297 000.00.36.H16-230524-0030 24/05/2023 14/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN TC ĐINH THỊ LAN PHƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1298 000.00.36.H16-230524-0031 24/05/2023 07/06/2023 09/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1299 000.00.36.H16-230524-0037 24/05/2023 14/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ QUANG MẠNH ĐSD NGUYỄN ĐÌNH TÙNG PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1300 000.00.36.H16-230524-0039 24/05/2023 14/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 20 ngày.
HỘ ÔNG NGUYỄN VĂN HỒNG PCTS (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1301 000.00.36.H16-230524-0042 24/05/2023 07/06/2023 28/06/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN NGỌC SANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1302 000.00.36.H16-230524-0043 24/05/2023 05/06/2023 06/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỘ ÔNG QUÁCH VĂN NHỜ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1303 000.00.36.H16-230524-0044 24/05/2023 14/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 20 ngày.
MAI THỊ QUẾ ANH CN NGUYỄN THANH TÚ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1304 000.00.36.H16-230524-0046 24/05/2023 14/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ THỊ TÁM NTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1305 000.00.36.H16-230524-0058 24/05/2023 05/06/2023 04/07/2023
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ TRANG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1306 000.00.36.H16-230524-0065 24/05/2023 26/07/2023 17/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
BÙI THỊ THUÝ BẮC (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1307 000.00.36.H16-230524-0066 24/05/2023 28/07/2023 21/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
BÙI THỊ THUÝ BẮC (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1308 000.00.36.H16-230724-0008 24/07/2023 31/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC LIÊM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1309 000.00.36.H16-230724-0010 24/07/2023 31/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HỘ BÀ NGUYỄN THỊ THÁI (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1310 000.00.36.H16-230724-0015 24/07/2023 03/08/2023 17/08/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN VĂN KHƯƠNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1311 000.00.36.H16-230724-0018 24/07/2023 03/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRƯƠNG VĂN SỸ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1312 000.00.36.H16-230724-0051 24/07/2023 03/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ SEN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) GIẢM DT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1313 000.00.36.H16-230824-0003 24/08/2023 02/10/2023 04/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ QUANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1314 000.00.36.H16-230824-0036 24/08/2023 05/10/2023 12/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN DOANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1315 000.00.36.H16-221024-0006 24/10/2022 24/11/2022 04/01/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN VĂN SÁU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1316 000.00.36.H16-230425-0002 25/04/2023 19/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 42 ngày.
LƯƠNG THỊ THƠM TC LƯƠNG VĂN HƯỚNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1317 000.00.36.H16-230425-0009 25/04/2023 19/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN MINH QUÂN CN HOÀNG CAO CƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1318 000.00.36.H16-230425-0010 25/04/2023 26/05/2023 16/06/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRỊNH KHẮC TIỆP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1319 000.00.36.H16-230425-0012 25/04/2023 19/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA CN LÂM ĐẠO DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1320 000.00.36.H16-230425-0013 25/04/2023 19/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 42 ngày.
ĐINH VĂN NAM CN VŨ THỊ THÚY HẰNG ĐSD PHẠM THỊ NHUNG ĐSD CAO VĂN VÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1321 000.00.36.H16-230425-0019 25/04/2023 19/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 42 ngày.
MAI CẢNH UQ LÊ VIẾT DUYÊN CN NGUYỄN THỊ MINH HÒA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1322 000.00.36.H16-230425-0022 25/04/2023 19/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 42 ngày.
TRẦN VĂN HÀ CN NGUYỄN VĂN NHƯ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1323 000.00.36.H16-230425-0046 25/04/2023 19/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 42 ngày.
TRƯƠNG CÔNG TIẾN TC TRƯƠNG CÔNG TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1324 000.00.36.H16-230425-0049 25/04/2023 08/06/2023 28/08/2023
Trễ hạn 57 ngày.
LÊ THỊ BÍCH HẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1325 000.00.36.H16-230425-0050 25/04/2023 19/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THỊ MÀU PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1326 000.00.36.H16-230425-0054 25/04/2023 19/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG UQ NGUYỄN THỊ HUỆ CN NGUYỄN ĐÌNH ĐỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1327 000.00.36.H16-230425-0059 25/04/2023 19/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG CN NGUYỄN VĂN MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1328 000.00.36.H16-230425-0065 25/04/2023 19/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 42 ngày.
HOÀNG VĂN MÓT ĐSD ĐÀO XUÂN HANH CN ĐẶNG VĂN ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1329 000.00.36.H16-230525-0001 25/05/2023 15/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM HÙNG SƠN CN TRẦN THỊ TẰM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1330 000.00.36.H16-230525-0011 25/05/2023 15/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 19 ngày.
HỘ ÔNG DƯƠNG VĂN QUYỀN CN NGUYỄN BÙI ÁNH NGỌC (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1331 000.00.36.H16-230525-0018 25/05/2023 15/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 19 ngày.
ĐINH THỊ HẰNG CN NGUYỄN TỴ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1332 000.00.36.H16-230525-0023 25/05/2023 15/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN BẠC CN ĐẶNG VĂN THANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1333 000.00.36.H16-230525-0028 25/05/2023 06/06/2023 09/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TĂNG THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1334 000.00.36.H16-230525-0039 25/05/2023 15/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 19 ngày.
THÂN VIẾT VINH CN PHAN ĐỨC MẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1335 000.00.36.H16-230525-0045 25/05/2023 15/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 19 ngày.
VŨ VĂN HIỆP CSD NGUYỄN THỊ THƯƠNG CN NGUYỄN VĂN NGHĨA (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1336 000.00.36.H16-230725-0017 25/07/2023 11/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ DIỆU THẢO (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1337 000.00.36.H16-230725-0019 25/07/2023 11/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ DIỆU THẢO (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1338 000.00.36.H16-230725-0029 25/07/2023 04/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN QUỐC DÂN CSD ĐẶNG VĂN TƯ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1339 000.00.36.H16-230825-0029 25/08/2023 02/10/2023 19/10/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1340 000.00.36.H16-230825-0031 25/08/2023 08/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1341 000.00.36.H16-230825-0035 25/08/2023 13/10/2023 16/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH KHUÊ (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1342 000.00.36.H16-230825-0036 25/08/2023 13/10/2023 16/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH KHUÊ (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1343 000.00.36.H16-221025-0032 25/10/2022 24/11/2022 03/01/2023
Trễ hạn 28 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1344 000.00.36.H16-230426-0003 26/04/2023 22/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 41 ngày.
TRẦN VĂN HÀ TC TRẦN THỊ THÚY VÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1345 000.00.36.H16-230426-0010 26/04/2023 22/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 41 ngày.
TRẦN VĂN LIÊM CN TRẦN THỊ BÍCH THỦY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1346 000.00.36.H16-230426-0011 26/04/2023 22/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 41 ngày.
TRẦN VĂN LIÊM CN TRẦN MINH DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1347 000.00.36.H16-230426-0014 26/04/2023 22/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 41 ngày.
VÕ THỊ NĂM NTK Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1348 000.00.36.H16-230426-0015 26/04/2023 22/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 41 ngày.
TRẦN BẢO THÁI CN TRẦN THỊ DUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1349 000.00.36.H16-230426-0017 26/04/2023 22/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 41 ngày.
TRỊNH THỊ NGỌC LINH CN NGUYỄN VĂN DOANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1350 000.00.36.H16-230426-0031 26/04/2023 22/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 41 ngày.
PHAN THỊ KIM CHI PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1351 000.00.36.H16-230426-0032 26/04/2023 01/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 18 ngày.
VĂN HUY KHOAN (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1352 000.00.36.H16-230426-0033 26/04/2023 01/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 18 ngày.
VĂN HUY KHOAN (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1353 000.00.36.H16-230426-0037 26/04/2023 22/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN VĂN NHO ĐSD HUỲNH NHẤT SINH CN HUỲNH THỊ MAI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1354 000.00.36.H16-230426-0049 26/04/2023 03/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 19 ngày.
TẠ DUY TIẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1355 000.00.36.H16-230426-0056 26/04/2023 22/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 41 ngày.
ĐÀO DUY TỪ CN TRẦN VĂN PHƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1356 000.00.36.H16-230426-0064 26/04/2023 22/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN VĂN DÂN CN NGUYỄN THÀNH CÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1357 000.00.36.H16-230426-0066 26/04/2023 29/05/2023 16/06/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGÔ TRUNG QUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1358 000.00.36.H16-230426-0075 26/04/2023 22/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN QUANG THÂN CN NGUYỄN DANH QUỲNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1359 000.00.36.H16-230426-0079 26/04/2023 22/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 41 ngày.
NGÔ THỊ LIÊN TC NGUYỄN ĐĂNG HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1360 000.00.36.H16-230426-0083 26/04/2023 22/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG CN NGUYỄN THỊ THÀNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1361 000.00.36.H16-230526-0002 26/05/2023 16/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN QUỐC HƯNG CN VÕ VĂN MẠO ĐSD HOÀNG THỊ THÚY LAN (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1362 000.00.36.H16-230526-0006 26/05/2023 16/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 18 ngày.
VÕ HUY HÙNG CN HOÀNG NGỌC DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1363 000.00.36.H16-230526-0008 26/05/2023 16/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 18 ngày.
ĐẶNG VĂN NGỌC UQ NGUYỄN THỊ KIM HÀO UQL NGUYỄN THÀNH TIỀN CN NGUYỄN TÙNG PHONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1364 000.00.36.H16-230526-0017 26/05/2023 16/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÁT CN NGUYỄN VĂN HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1365 000.00.36.H16-230526-0018 26/05/2023 16/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 18 ngày.
HỘ ÔNG NGUYỄN HỒNG VÂN CN HUỲNH NGỌC HOÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1366 000.00.36.H16-230526-0019 26/05/2023 07/06/2023 08/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐÌNH QUÂN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1367 000.00.36.H16-230526-0029 26/05/2023 16/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 18 ngày.
ĐÀO VĂN LẬP UQ PHAN TUẤN ANH CN MẪN VĂN HUẾ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1368 000.00.36.H16-230526-0031 26/05/2023 16/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 18 ngày.
TRƯƠNG THANH LONG TC TRƯƠNG THANH HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1369 000.00.36.H16-230526-0032 26/05/2023 16/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ PHONG NGA CN TRẦN TÝ (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1370 000.00.36.H16-230526-0035 26/05/2023 16/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG MƠ CN VŨ THỊ VÂN ANH 9IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1371 000.00.36.H16-230526-0049 26/05/2023 16/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 18 ngày.
ĐINH VĂN QUANG CN NGUYỄN DUY CHINH ĐSD TRẦN NGỌC LỰC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1372 000.00.36.H16-230526-0050 26/05/2023 07/06/2023 08/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1373 000.00.36.H16-230626-0007 26/06/2023 06/07/2023 17/07/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ SĨ TRÂM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1374 000.00.36.H16-230626-0037 26/06/2023 11/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 17 ngày.
HUỲNH THỊ HỒNG VÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1375 000.00.36.H16-230626-0042 26/06/2023 03/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ HỌC (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1376 000.00.36.H16-230626-0066 26/06/2023 14/08/2023 06/09/2023
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN NGỌC CHỨC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1377 000.00.36.H16-230626-0072 26/06/2023 31/10/2023 06/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM NGỌC QUỲNH NHƯ (DỰ ÁN 212 HỘ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1378 000.00.36.H16-230626-0074 26/06/2023 31/10/2023 06/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THUỲ HOA (DỰ ÁN 212 HỘ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1379 000.00.36.H16-230626-0082 26/06/2023 06/07/2023 01/11/2023
Trễ hạn 84 ngày.
HỘ ÔNG NGUYỄN ĐÌNH NGHINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1380 000.00.36.H16-230626-0088 26/06/2023 06/07/2023 23/08/2023
Trễ hạn 34 ngày.
ĐỖ VĂN NGHIÊN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1381 000.00.36.H16-230726-0026 26/07/2023 02/08/2023 17/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG HỮU HUY (ĐÍNH CHÍNH + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1382 000.00.36.H16-230726-0060 26/07/2023 07/08/2023 17/08/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN ĐÌNH THỊNH (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1383 000.00.36.H16-230726-0069 26/07/2023 07/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 10 ngày.
HỘ ÔNG TRÂN MINH QUÝ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1384 000.00.36.H16-230926-0032 26/09/2023 17/10/2023 19/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1385 000.00.36.H16-221026-0008 26/10/2022 25/11/2022 05/01/2023
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN THỊ LAN (ĐỊNH VỊ VỊ TRÍ ĐẤT Ở) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1386 000.00.36.H16-231026-0008 26/10/2023 16/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN KIỂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1387 000.00.36.H16-231026-0022 26/10/2023 16/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1388 000.00.36.H16-231026-0039 26/10/2023 16/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ LAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1389 000.00.36.H16-221226-0043 26/12/2022 24/01/2023 09/02/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1390 000.00.36.H16-221226-0058 26/12/2022 29/12/2022 23/03/2023
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN KHẮC KIỆM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1391 000.00.36.H16-230227-0007 27/02/2023 15/03/2023 13/06/2023
Trễ hạn 63 ngày.
TRƯƠNG VĂN VINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1392 000.00.36.H16-230227-0025 27/02/2023 15/03/2023 12/06/2023
Trễ hạn 62 ngày.
PHẠM QUANG THỨ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1393 000.00.36.H16-230227-0050 27/02/2023 15/03/2023 12/06/2023
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN THỊ AN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1394 000.00.36.H16-230227-0066 27/02/2023 15/03/2023 12/06/2023
Trễ hạn 62 ngày.
PHẠM HỒNG HUYNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1395 000.00.36.H16-230227-0071 27/02/2023 15/03/2023 12/06/2023
Trễ hạn 62 ngày.
TRẦN THANH PHI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1396 000.00.36.H16-230327-0001 27/03/2023 17/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 65 ngày.
PHAN THỊ THỦY CN NGUYỄN TIẾN ĐẠT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1397 000.00.36.H16-230327-0002 27/03/2023 17/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN SỸ ĐỒNG CN NGUYỄN THỊ ĐIỆP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1398 000.00.36.H16-230327-0003 27/03/2023 26/04/2023 05/05/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THANH HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1399 000.00.36.H16-230327-0012 27/03/2023 17/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN THÀNH THI CN TRẦN ĐỨC THANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1400 000.00.36.H16-230327-0014 27/03/2023 17/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 65 ngày.
TRẦN THỊ HIỂN TC NGUYỄN THỊ THU HIỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1401 000.00.36.H16-230327-0024 27/03/2023 17/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 65 ngày.
HOÀNG VĂN QUYÊN PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1402 000.00.36.H16-230327-0025 27/03/2023 17/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN THỊ MÙI PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1403 000.00.36.H16-230327-0026 27/03/2023 17/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN HUY HOÀNG CN ĐOÀN THỊ HOA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1404 000.00.36.H16-230327-0027 27/03/2023 17/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 65 ngày.
VŨ THỊ PHƯƠNG THÚY CN NGUYỄN THỊ KIM NGỌC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1405 000.00.36.H16-230327-0028 27/03/2023 17/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 65 ngày.
LÊ THỊ HƯỜNG CN NGUYỄN THỊ SẤT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1406 000.00.36.H16-230327-0029 27/03/2023 17/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 65 ngày.
BÙI VĂN TUẤN CN NGUYỄN THỊ SẤT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1407 000.00.36.H16-230327-0037 27/03/2023 17/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 65 ngày.
HOÀNG VĂN DŨNG CN HÀ VĂN THÀNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1408 000.00.36.H16-230327-0042 27/03/2023 10/04/2023 09/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
HOÀNG THỊ HẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1409 000.00.36.H16-230327-0043 27/03/2023 17/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 65 ngày.
TRẦN THANH HÀ CN LÊ VĂN CƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1410 000.00.36.H16-230327-0044 27/03/2023 17/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 65 ngày.
ĐOÀN VĂN BỐN UQ ĐOÀN TRƯỜNG SƠN CN ĐOÀN TRƯỜNG THANH LONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1411 000.00.36.H16-230327-0053 27/03/2023 17/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 65 ngày.
K' LÉ CN NGUYỄN THỊ HỒNG DUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1412 000.00.36.H16-230327-0057 27/03/2023 17/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 65 ngày.
LƯU VŨ MẠNH UQ NGUYỄN VĂN DƯƠNG UQL PHẠM TUẤN HẢI CN NGUYỄN TRUNG CSD LƯƠNG THỊ TRANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1413 000.00.36.H16-230327-0060 27/03/2023 17/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG CN NGUYỄN CHÍ THIỆN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1414 000.00.36.H16-230327-0070 27/03/2023 17/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 65 ngày.
VOÒNG HOÓNG PHÚC UQ TRẦN THỊ VIÊN CN TRẦN VĂN HUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1415 000.00.36.H16-230427-0007 27/04/2023 23/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 40 ngày.
TRẦN VĂN SỬU CN VŨ THỊ BIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1416 000.00.36.H16-230427-0029 27/04/2023 23/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 40 ngày.
VÒNG CÁ SẦU CN NGÔ THÂN THƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1417 000.00.36.H16-230427-0032 27/04/2023 23/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 40 ngày.
HOÀNG THỊ THẢO HIỀN CN NGUYỄN DUY QUẢNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1418 000.00.36.H16-230427-0037 27/04/2023 23/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN MINH TÚ NTK Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1419 000.00.36.H16-230427-0040 27/04/2023 23/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN THÁI THƯƠNG UQ NGUYỄN THỊ HUỆ CN VŨ THỊ HỒNG HIẾU CSD NGUYỄN THÁI ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1420 000.00.36.H16-230427-0044 27/04/2023 23/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 40 ngày.
TRƯƠNG QUANG THỐNG CN NGUYỄN THỊ KIM TY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1421 000.00.36.H16-230427-0048 27/04/2023 06/06/2023 19/06/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1422 000.00.36.H16-230427-0052 27/04/2023 30/05/2023 14/06/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRỊNH ĐÌNH TIẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1423 000.00.36.H16-230627-0028 27/06/2023 31/08/2023 06/11/2023
Trễ hạn 47 ngày.
LÊ HOÀI NAM (DỰ ÁN 212 HỘ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1424 000.00.36.H16-230627-0031 27/06/2023 02/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1425 000.00.36.H16-230627-0032 27/06/2023 02/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1426 000.00.36.H16-230627-0034 27/06/2023 27/07/2023 14/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ THẾ TIẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1427 000.00.36.H16-230627-0041 27/06/2023 25/07/2023 21/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
VŨ QUANG TRƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1428 000.00.36.H16-230627-0043 27/06/2023 18/07/2023 21/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THẮNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1429 000.00.36.H16-230727-0024 27/07/2023 12/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN VĂN NAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1430 000.00.36.H16-230927-0008 27/09/2023 01/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1431 000.00.36.H16-231027-0041 27/10/2023 17/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN CẢNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1432 000.00.36.H16-230228-0017 28/02/2023 16/03/2023 12/06/2023
Trễ hạn 61 ngày.
ĐINH THỊ THUÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1433 000.00.36.H16-230228-0046 28/02/2023 16/03/2023 12/06/2023
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ THUỶ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1434 000.00.36.H16-230228-0067 28/02/2023 16/03/2023 12/06/2023
Trễ hạn 61 ngày.
ĐẶNG THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1435 000.00.36.H16-230328-0001 28/03/2023 18/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 64 ngày.
CÔNG TY TNHH VĂN TỨ CN PHẠM QUANG THẮNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1436 000.00.36.H16-230328-0004 28/03/2023 27/04/2023 05/07/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1437 000.00.36.H16-230328-0008 28/03/2023 18/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 64 ngày.
NGÔ QUỐC KHÁNH CN LÊ ĐÌNH KIỆN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1438 000.00.36.H16-230328-0009 28/03/2023 18/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 64 ngày.
HOÀNG VĂN QUYÊN PCTS (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1439 000.00.36.H16-230328-0015 28/03/2023 18/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 64 ngày.
TRẦN MINH THỌ CN PHAN HỮU CẦU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1440 000.00.36.H16-230328-0018 28/03/2023 18/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN NGỌC PHƯỢNG CN PHAN DUY DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1441 000.00.36.H16-230328-0022 28/03/2023 18/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 64 ngày.
PHAN QUỐC HÙNG TC PHAN NHƯ ANH TRANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1442 000.00.36.H16-230328-0032 28/03/2023 27/04/2023 19/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
PHẠM HỮU PHƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1443 000.00.36.H16-230328-0049 28/03/2023 18/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 64 ngày.
ĐOÀN THỊ NGÃI TC LÊ VĂN MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1444 000.00.36.H16-230328-0050 28/03/2023 18/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 64 ngày.
TRẦN MẸO CN PHẠM VĨNH THỤY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1445 000.00.36.H16-230328-0051 28/03/2023 18/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 64 ngày.
TRẦN TÝ NTK Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1446 000.00.36.H16-230328-0052 28/03/2023 18/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 64 ngày.
TRẦN TÝ NTK Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1447 000.00.36.H16-230328-0070 28/03/2023 27/04/2023 05/07/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN CHÍ DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1448 000.00.36.H16-230328-0069 28/03/2023 18/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆT TC ĐẶNG VĂN VÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1449 000.00.36.H16-230328-0080 28/03/2023 18/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 64 ngày.
ĐẬU THỊ TIẾN CN NGUYỄN TRỌNG SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1450 000.00.36.H16-230428-0003 28/04/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
VÕ TIẾN SINH CN TRẦN THỊ ĐIỂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1451 000.00.36.H16-230428-0008 28/04/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
THÂN VĂN CƯỜNG CN TRIỆU THỊ DUYÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1452 000.00.36.H16-230428-0013 28/04/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
TRƯƠNG MINH TRUNG UQ NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN CN LÊ ĐỨC HỶ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1453 000.00.36.H16-230428-0014 28/04/2023 19/05/2023 12/06/2023
Trễ hạn 16 ngày.
ĐẶNG TẤN PHÁT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1454 000.00.36.H16-230428-0017 28/04/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ HỌC CN NGUYỄN VĂN THÀNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1455 000.00.36.H16-230428-0020 28/04/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
HUỲNH TẤN PHÁT PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1456 000.00.36.H16-230428-0024 28/04/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH CN ĐINH MINH ĐỨC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1457 000.00.36.H16-230428-0026 28/04/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
TRẦN VĂN SỬU CN HOÀNG HỒNG LOAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1458 000.00.36.H16-230428-0029 28/04/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG HIỀN CN NGUYỄN THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1459 000.00.36.H16-230428-0030 28/04/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
PHẠM THỊ THU HUYỀN PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1460 000.00.36.H16-230428-0035 28/04/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
K' NGUL CN NGUYỄN HUY KHANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1461 000.00.36.H16-230428-0036 28/04/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
TRẦN THỊ DUNG CN MAI THỊ THU HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1462 000.00.36.H16-230428-0037 28/04/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC ANH CN MAI THỊ THU HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1463 000.00.36.H16-230428-0038 28/04/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
TRẦN THỊ LAN CN MAI THỊ THU HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1464 000.00.36.H16-230428-0039 28/04/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
TRÀN MINH THIỆN CN NGUYỄN TRƯỜNG SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1465 000.00.36.H16-230428-0041 28/04/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
HỘ ÔNG NGUYỄN VĂN HÙNG PCTS (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1466 000.00.36.H16-230428-0042 28/04/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
LÊ THỊ LAN CN LÊ ĐỨC TRUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1467 000.00.36.H16-230428-0046 28/04/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
PHẠM MINH HIỆP CN NGUYỄN THỊ HIỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1468 000.00.36.H16-230428-0047 28/04/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN HỮU THÀNH CN ĐỖ BÍCH NGÀ (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1469 000.00.36.H16-230628-0034 28/06/2023 05/07/2023 14/07/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VĂN LƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1470 000.00.36.H16-230628-0041 28/06/2023 10/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI TIẾN DỤC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1471 000.00.36.H16-230828-0001 28/08/2023 06/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 16 ngày.
HỘ ÔNG NGUYỄN VĂN QUẢNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1472 000.00.36.H16-230828-0055 28/08/2023 11/09/2023 25/09/2023
Trễ hạn 10 ngày.
Y K RIÊNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1473 000.00.36.H16-220928-0006 28/09/2022 05/12/2022 17/02/2023
Trễ hạn 54 ngày.
BÙI THỊ HỒNG NHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1474 000.00.36.H16-230928-0053 28/09/2023 10/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ TRỌNG YÊN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1475 000.00.36.H16-221028-0011 28/10/2022 29/11/2022 05/01/2023
Trễ hạn 27 ngày.
VŨ NGỌC SAN (ĐIỀU CHỈNH VỊ TRÍ ĐẤT Ở) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1476 000.00.36.H16-221028-0043 28/10/2022 18/01/2023 28/02/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1477 000.00.36.H16-221228-0009 28/12/2022 16/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THANH NAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1478 000.00.36.H16-221228-0025 28/12/2022 16/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM QUANG THỨC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1479 000.00.36.H16-230329-0001 29/03/2023 29/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG NAM HẢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1480 000.00.36.H16-230329-0013 29/03/2023 19/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 63 ngày.
TRƯƠNG VĂN HIỆP CN HUỲNH THỊ THANH TÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1481 000.00.36.H16-230329-0021 29/03/2023 28/04/2023 05/07/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ CAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1482 000.00.36.H16-230329-0044 29/03/2023 19/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN THỊ LÂM THẢO TC TRẦN THỊ HIỂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1483 000.00.36.H16-230329-0046 29/03/2023 19/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 63 ngày.
PHAN ĐÌNH PHƯỚC CN TRẦN QUANG HUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1484 000.00.36.H16-230329-0049 29/03/2023 19/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 63 ngày.
TĂNG VĂN DUỆ CN HOÀNG BẢO AN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1485 000.00.36.H16-230329-0054 29/03/2023 26/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
VŨ THỊ VÂN ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1486 000.00.36.H16-230329-0055 29/03/2023 19/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 63 ngày.
HOÀNG VĂN QUYÊN PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1487 000.00.36.H16-230329-0078 29/03/2023 24/05/2023 26/07/2023
Trễ hạn 45 ngày.
TẠ QUỐC BỪNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1488 000.00.36.H16-230329-0077 29/03/2023 19/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 63 ngày.
PHẠM VĂN QUANG CN TRƯƠNG LIÊN THÀNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1489 000.00.36.H16-230329-0079 29/03/2023 19/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN CÔNG TƯỜNG CN NGUYỄN THỊ HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1490 000.00.36.H16-230329-0088 29/03/2023 19/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 63 ngày.
ĐẶNG THỊ PHÚC TC ĐẶNG THỊ THÚY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1491 000.00.36.H16-230329-0089 29/03/2023 19/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 63 ngày.
TRẦN XUÂN QUẢNG VĂN CN BÙI THỊ HIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1492 000.00.36.H16-230529-0008 29/05/2023 05/06/2023 06/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
SỬ VĂN TIÊN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1493 000.00.36.H16-230529-0009 29/05/2023 19/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN BẢO THÁI CN NGÔ THỊ HUỆ MỸ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1494 000.00.36.H16-230529-0011 29/05/2023 19/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN HẠNH CN NGÔ THỊ HUỆ MỸ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1495 000.00.36.H16-230529-0012 29/05/2023 19/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 17 ngày.
ĐINH VĂN MƯỜI CN NGUYỄN THỊ THANH HÀ CSD TRƯƠNG THỊ MỸ NINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1496 000.00.36.H16-230529-0013 29/05/2023 19/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 17 ngày.
BÙI TỊNH TẤN CN TRẦN VĂN NGHĨA (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1497 000.00.36.H16-230529-0016 29/05/2023 19/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN ĐỨC SỬU CN TRẦN THỊ HÒA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1498 000.00.36.H16-230529-0017 29/05/2023 19/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN XUÂN DŨNG CN NGUYỄN ĐỨC DUY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1499 000.00.36.H16-230529-0019 29/05/2023 19/06/2023 29/06/2023
Trễ hạn 8 ngày.
K' BAI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1500 000.00.36.H16-230529-0025 29/05/2023 19/06/2023 20/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1501 000.00.36.H16-230529-0032 29/05/2023 08/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN TRỌNG NGHIÊM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1502 000.00.36.H16-230529-0034 29/05/2023 19/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 17 ngày.
HỘ ÔNG LÊ VĂN ĐỊNH UQ NGUYỄN VĂN DƯƠNG CN HỒ THỊ THÙY DUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1503 000.00.36.H16-230529-0052 29/05/2023 19/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 17 ngày.
VŨ VĂN VỊNH CN LÊ ĐẮC THANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1504 000.00.36.H16-230529-0054 29/05/2023 19/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ VĂN ÚT CN ĐOÀN THỊ THU PHÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1505 000.00.36.H16-230529-0055 29/05/2023 19/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ VĂN ÚT CN ĐOÀN THỊ THU PHÚC CSD LÊ VĂN HUY CSD LÊ VĂN THỦY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1506 000.00.36.H16-230629-0021 29/06/2023 11/07/2023 17/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN TRỌNG NGHIÊM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1507 000.00.36.H16-230629-0022 29/06/2023 11/07/2023 17/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN TRỌNG NGHIÊM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1508 000.00.36.H16-230629-0024 29/06/2023 11/07/2023 17/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN TRỌNG NGHIÊM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1509 000.00.36.H16-230629-0041 29/06/2023 06/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHU VĂN DUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1510 000.00.36.H16-230629-0043 29/06/2023 06/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÁT (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1511 000.00.36.H16-230829-0060 29/08/2023 12/09/2023 06/10/2023
Trễ hạn 18 ngày.
LƯU XUÂN THANG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1512 000.00.36.H16-230929-0056 29/09/2023 20/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG HỒNG QUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1513 000.00.36.H16-221229-0016 29/12/2022 17/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 14 ngày.
ĐINH CÔNG TRƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1514 000.00.36.H16-230330-0003 30/03/2023 02/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 46 ngày.
TRẦN QUÝ HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1515 000.00.36.H16-230330-0004 30/03/2023 20/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ CN TRẦN KIM TUYẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1516 000.00.36.H16-230330-0016 30/03/2023 20/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TUẤN CN LÊ THỊ TUYÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1517 000.00.36.H16-230330-0023 30/03/2023 02/05/2023 13/06/2023
Trễ hạn 30 ngày.
PHAN VĂN KHOA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1518 000.00.36.H16-230330-0024 30/03/2023 20/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 62 ngày.
ĐINH CÔNG TRỌNG CN VÕ THANH BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1519 000.00.36.H16-230330-0025 30/03/2023 20/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 62 ngày.
TẠ THỊ QUỲ TC TẠ THỊ THỦY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1520 000.00.36.H16-230330-0027 30/03/2023 20/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 62 ngày.
DƯƠNG CÔNG CHỨC CN DƯƠNG CÔNG ĐỨC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1521 000.00.36.H16-230330-0037 30/03/2023 02/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI (ĐỊNH VỊ VỊ TRÍ ĐẤT Ở) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1522 000.00.36.H16-230330-0040 30/03/2023 20/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THIỆN CN TRƯƠNG CÔNG TOÀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1523 000.00.36.H16-230330-0042 30/03/2023 20/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY UYÊN NTK Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1524 000.00.36.H16-230330-0043 30/03/2023 20/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY UYÊN NTK Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1525 000.00.36.H16-230330-0044 30/03/2023 20/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY UYÊN NTK Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1526 000.00.36.H16-230330-0047 30/03/2023 02/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 46 ngày.
PHẠM ĐÌNH TƯ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1527 000.00.36.H16-230330-0048 30/03/2023 20/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN CN VŨ ĐÌNH HOẢN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1528 000.00.36.H16-230330-0055 30/03/2023 20/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN ĐỨC SỬU CN NGUYỄN VIẾT NHẬT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1529 000.00.36.H16-230330-0057 30/03/2023 20/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN ĐỨC SỬU CN NGUYỄN VIẾT NHẬT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1530 000.00.36.H16-230330-0058 30/03/2023 20/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 62 ngày.
THÂN VIẾT GIÁO CN THÂN VIẾT HÒA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1531 000.00.36.H16-230330-0061 30/03/2023 20/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN VIẾT NHẬT TC NGUYỄN THỊ THI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1532 000.00.36.H16-230330-0069 30/03/2023 20/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 62 ngày.
HỘ BÀ DƯƠNG THỊ QUẾ CN PHẠM BÁ HUY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1533 000.00.36.H16-230330-0073 30/03/2023 20/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH CN VŨ VĂN BÁCH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1534 000.00.36.H16-230530-0003 30/05/2023 20/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 16 ngày.
Y THANH TC H' HUỆ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1535 000.00.36.H16-230530-0004 30/05/2023 20/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 16 ngày.
Y THANH TC Y VONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1536 000.00.36.H16-230530-0005 30/05/2023 20/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 16 ngày.
Y THANH TC H THU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1537 000.00.36.H16-230530-0006 30/05/2023 20/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 16 ngày.
Y THANH TC H NHU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1538 000.00.36.H16-230530-0007 30/05/2023 20/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 16 ngày.
Y THANH TC H CÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1539 000.00.36.H16-230530-0008 30/05/2023 20/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ ĐỨC ÁNH CN PHẠM VĂN HỌA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1540 000.00.36.H16-230530-0013 30/05/2023 20/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN QUỐC DUY CN ĐỖ THỊ XUÂN HƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1541 000.00.36.H16-230530-0017 30/05/2023 13/06/2023 28/06/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ VĂN TRẦM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1542 000.00.36.H16-230530-0018 30/05/2023 20/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 16 ngày.
VI HOÀI THƯƠNG CN NGUYỄN TRỌNG DUY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1543 000.00.36.H16-230530-0033 30/05/2023 20/06/2023 26/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1544 000.00.36.H16-230530-0042 30/05/2023 20/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM OANH CN NGUYỄN QUANG HUY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1545 000.00.36.H16-230530-0043 30/05/2023 20/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THƯ CN NGUYỄN VIẾT VIỆT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1546 000.00.36.H16-230530-0044 30/05/2023 20/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ THI TC NGUYỄN VIẾT THÀNH QUANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1547 000.00.36.H16-230530-0045 30/05/2023 20/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VIẾT NHẬT TC NGUYỄN THỊ THI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1548 000.00.36.H16-230530-0046 30/05/2023 20/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ THI TC NGUYỄN ĐÌNH CHÍ LÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1549 000.00.36.H16-230530-0047 30/05/2023 20/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ THI TC NGUYỄN VIẾT THÀNH SANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1550 000.00.36.H16-230530-0050 30/05/2023 20/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ VĂN ÚT TC LÊ VĂN THỦY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1551 000.00.36.H16-230530-0052 30/05/2023 20/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ VĂN ÚT TC LÊ VĂN THÀNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1552 000.00.36.H16-230530-0053 30/05/2023 20/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ VĂN ÚT TC LÊ THỊ HIỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1553 000.00.36.H16-230530-0054 30/05/2023 20/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ VĂN ÚT TC LÊ VĂN HUY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1554 000.00.36.H16-230530-0055 30/05/2023 13/06/2023 28/06/2023
Trễ hạn 11 ngày.
PHAN VĂN CHỨC (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1555 000.00.36.H16-230530-0057 30/05/2023 13/06/2023 28/06/2023
Trễ hạn 11 ngày.
PHAN VĂN CHỨC (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1556 000.00.36.H16-230530-0070 30/05/2023 20/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 16 ngày.
ĐINH VĂN TẦN UQ MẠC THỊ LÊ SÂM CN NGUYỄN VĂN ĐỨC (IN SỔ MỚI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1557 000.00.36.H16-230530-0075 30/05/2023 19/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ TÉP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1558 000.00.36.H16-230530-0079 30/05/2023 20/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 16 ngày.
LA VĂN KHÁNH UQ LA THỊ PHƯỢNG TC LA VĂN THỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1559 000.00.36.H16-230530-0081 30/05/2023 13/06/2023 16/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
K' TANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1560 000.00.36.H16-230630-0026 30/06/2023 11/08/2023 28/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
DƯƠNG VĂN CHÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1561 000.00.36.H16-230830-0011 30/08/2023 08/09/2023 12/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1562 000.00.36.H16-230830-0023 30/08/2023 13/09/2023 01/11/2023
Trễ hạn 35 ngày.
HỘ BÀ ĐINH THỊ THUYẾT (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1563 000.00.36.H16-230830-0056 30/08/2023 13/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 9 ngày.
HỘ ÔNG LÊ VĂN CÔNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1564 000.00.36.H16-221230-0005 30/12/2022 18/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HÀ THỊ PHƯỢNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1565 000.00.36.H16-230131-0019 31/01/2023 07/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ LÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1566 000.00.36.H16-230331-0002 31/03/2023 21/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 61 ngày.
PHẠM VĂN DŨNG CN TRẦN VĂN SỬU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1567 000.00.36.H16-230331-0003 31/03/2023 22/05/2023 13/06/2023
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ ĐỨC TRỌNG (BỘ 1) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1568 000.00.36.H16-230331-0005 31/03/2023 22/05/2023 13/06/2023
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ ĐỨC TRỌNG (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1569 000.00.36.H16-230331-0007 31/03/2023 03/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM VĂN THƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1570 000.00.36.H16-230331-0021 31/03/2023 03/05/2023 12/05/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1571 000.00.36.H16-230331-0035 31/03/2023 21/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 61 ngày.
TRẦN QUỐC HUY CN HOÀNG MINH TIẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1572 000.00.36.H16-230331-0038 31/03/2023 21/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 61 ngày.
PHAN THỊ THỦY CN NGUYỄN THỊ TƯ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1573 000.00.36.H16-230331-0039 31/03/2023 21/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN SỸ ĐỒNG CN NGUYỄN THỊ TƯ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1574 000.00.36.H16-230331-0044 31/03/2023 21/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 61 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT NTK Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1575 000.00.36.H16-230331-0045 31/03/2023 21/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 61 ngày.
PHẠM QUANG CÓ CN LÊ VĂN SON Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1576 000.00.36.H16-230331-0048 31/03/2023 21/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN CN NGUYỄN THỊ THU THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1577 000.00.36.H16-230331-0049 31/03/2023 21/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 61 ngày.
ĐỖ THỊ SƯƠNG CN TRIỆU THỊ THU YẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1578 000.00.36.H16-230331-0052 31/03/2023 21/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 61 ngày.
TRẦN THANH DIỆU CN NGUYỄN QUANG THANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1579 000.00.36.H16-230531-0004 31/05/2023 21/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ ĐÌNH THU CN HOÀNG VĂN MÓT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1580 000.00.36.H16-230531-0007 31/05/2023 21/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 15 ngày.
BÙI ĐÌNH NHÃ CN NGUYỄN QUỐC BẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1581 000.00.36.H16-230531-0008 31/05/2023 21/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 15 ngày.
BÙI ĐÌNH NHÃ TC BÙI ĐÌNH VƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1582 000.00.36.H16-230531-0020 31/05/2023 21/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM ĐÌNH TĂNG TC PHẠM THỊ BÍCH HIẾU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1583 000.00.36.H16-230531-0032 31/05/2023 14/06/2023 28/06/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1584 000.00.36.H16-230531-0034 31/05/2023 21/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG CN NGUYỄN THỊ THƠ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1585 000.00.36.H16-230531-0037 31/05/2023 21/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ VĂN ÚT CN HỒ NGỌC HUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1586 000.00.36.H16-230531-0044 31/05/2023 21/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM CÔNG TRỊNH PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1587 000.00.36.H16-230531-0045 31/05/2023 21/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM CÔNG TRỊNH PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1588 000.00.36.H16-230531-0048 31/05/2023 07/06/2023 08/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ BÍCH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1589 000.00.36.H16-230531-0049 31/05/2023 21/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 15 ngày.
DƯƠNG THỊ XUÂN CN NGUYỄN THÀNH TÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1590 000.00.36.H16-230531-0052 31/05/2023 21/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 15 ngày.
HỘ ÔNG TRẦN VĂN QUÂN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1591 000.00.36.H16-230531-0053 31/05/2023 12/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HỘ ÔNG TRẦN VĂN QUÂN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1592 000.00.36.H16-230531-0056 31/05/2023 12/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI THỊ HIỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1593 000.00.36.H16-230531-0061 31/05/2023 21/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 15 ngày.
HÀ XUÂN THÀNH CN HÀ ANH TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1594 000.00.36.H16-230531-0067 31/05/2023 21/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 15 ngày.
HỘ BÀ CHÂU THỊ THỦY CN LÊ VĂN TỊNH + PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1595 000.00.36.H16-230531-0071 31/05/2023 21/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 15 ngày.
ĐINH VĂN QUANG CN NGUYỄN THỊ DANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1596 000.00.36.H16-230531-0077 31/05/2023 16/08/2023 04/10/2023
Trễ hạn 35 ngày.
PHẠM CHÂU PHƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1597 000.00.36.H16-230531-0078 31/05/2023 21/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM CÔNG TRỊNH CSD TRẦN TRUNG ĐỨC PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1598 000.00.36.H16-230731-0023 31/07/2023 14/08/2023 22/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ VĂN TRÍ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1599 000.00.36.H16-230731-0030 31/07/2023 28/08/2023 19/09/2023
Trễ hạn 16 ngày.
HỒ ĐÌNH LIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
1600 000.19.36.H16-230302-0003 02/03/2023 09/03/2023 23/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LƯƠNG ĐÌNH XUÂN UBND Phường Nghĩa Tân
1601 000.19.36.H16-230403-0001 03/04/2023 10/04/2023 14/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀO XUÂN BẰNG UBND Phường Nghĩa Tân
1602 000.19.36.H16-230104-0005 04/01/2023 11/01/2023 23/03/2023
Trễ hạn 51 ngày.
H SAL UBND Phường Nghĩa Tân
1603 000.19.36.H16-230406-0004 06/04/2023 09/06/2023 29/09/2023
Trễ hạn 80 ngày.
PHẠM VĂN ĐÔNG UBND Phường Nghĩa Tân
1604 000.19.36.H16-230209-0001 09/02/2023 16/02/2023 23/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
PHẠM THỊ HOA UBND Phường Nghĩa Tân
1605 000.19.36.H16-230509-0005 09/05/2023 16/05/2023 25/05/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ TỰU UBND Phường Nghĩa Tân
1606 000.19.36.H16-230509-0006 09/05/2023 23/05/2023 31/05/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH TẤN THẠNH UBND Phường Nghĩa Tân
1607 000.19.36.H16-231011-0001 11/10/2023 25/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG LONG UBND Phường Nghĩa Tân
1608 000.19.36.H16-230412-0001 12/04/2023 19/06/2023 15/08/2023
Trễ hạn 41 ngày.
TÔ VĂN DŨNG UBND Phường Nghĩa Tân
1609 000.19.36.H16-230412-0003 12/04/2023 19/06/2023 29/09/2023
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG UBND Phường Nghĩa Tân
1610 000.19.36.H16-230612-0001 12/06/2023 14/08/2023 02/10/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN NHẤT UBND Phường Nghĩa Tân
1611 000.19.36.H16-230418-0001 18/04/2023 23/06/2023 15/08/2023
Trễ hạn 37 ngày.
K LÓ UBND Phường Nghĩa Tân
1612 000.19.36.H16-230420-0004 20/04/2023 21/04/2023 25/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ NGUYỆT ANH UBND Phường Nghĩa Tân
1613 000.19.36.H16-230321-0003 21/03/2023 24/05/2023 29/09/2023
Trễ hạn 92 ngày.
VÕ VĂN BÌNH UBND Phường Nghĩa Tân
1614 000.19.36.H16-230321-0004 21/03/2023 24/05/2023 15/08/2023
Trễ hạn 59 ngày.
LÊ ĐÌNH LƯƠNG UBND Phường Nghĩa Tân
1615 000.19.36.H16-230523-0001 23/05/2023 30/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ NGHÊ UBND Phường Nghĩa Tân
1616 000.19.36.H16-230426-0001 26/04/2023 03/07/2023 29/09/2023
Trễ hạn 64 ngày.
LƯƠNG XUÂN NHUẾ UBND Phường Nghĩa Tân
1617 000.19.36.H16-221031-0002 31/10/2022 07/11/2022 23/03/2023
Trễ hạn 98 ngày.
H CHOI UBND Phường Nghĩa Tân
1618 000.19.36.H16-221031-0003 31/10/2022 07/11/2022 23/03/2023
Trễ hạn 98 ngày.
Y KHỐ UBND Phường Nghĩa Tân
1619 000.19.36.H16-221031-0004 31/10/2022 07/11/2022 23/03/2023
Trễ hạn 98 ngày.
BÙI THỊ TRÂM UBND Phường Nghĩa Tân
1620 000.19.36.H16-221031-0005 31/10/2022 07/11/2022 23/03/2023
Trễ hạn 98 ngày.
BÙI TIẾN DỤC UBND Phường Nghĩa Tân
1621 000.19.36.H16-221031-0006 31/10/2022 19/12/2022 23/03/2023
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG UBND Phường Nghĩa Tân
1622 000.19.36.H16-221031-0007 31/10/2022 07/11/2022 23/03/2023
Trễ hạn 98 ngày.
H Y ÔNG UBND Phường Nghĩa Tân
1623 000.20.36.H16-230206-0001 06/02/2023 13/02/2023 23/03/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH UBND Phường Nghĩa Thành
1624 000.20.36.H16-231106-0001 06/11/2023 20/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN TÀI UBND Phường Nghĩa Thành
1625 000.20.36.H16-230522-0001 22/05/2023 29/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
MAI NGỌC ÁNH UBND Phường Nghĩa Thành
1626 000.20.36.H16-230522-0002 22/05/2023 29/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN CHÂU UBND Phường Nghĩa Thành
1627 000.20.36.H16-231023-0002 23/10/2023 06/11/2023 24/11/2023
Trễ hạn 14 ngày.
HỒ VĂN NAM (TRẦN THỊ HOÀNG NGUYÊN) UBND Phường Nghĩa Thành
1628 000.20.36.H16-221124-0001 24/11/2022 01/12/2022 23/03/2023
Trễ hạn 80 ngày.
NGUYỄN THỊ CHẾ MÂN UBND Phường Nghĩa Thành
1629 000.20.36.H16-221025-0006 25/10/2022 13/12/2022 23/03/2023
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN LUÔN UBND Phường Nghĩa Thành
1630 000.20.36.H16-221026-0001 26/10/2022 14/12/2022 23/03/2023
Trễ hạn 71 ngày.
PHẠM ĐỨC HƯNG UBND Phường Nghĩa Thành
1631 000.20.36.H16-221229-0001 29/12/2022 24/02/2023 23/03/2023
Trễ hạn 19 ngày.
VÕ THỊ BÉ UBND Phường Nghĩa Thành
1632 000.20.36.H16-230403-0003 03/04/2023 04/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN ĐẠT UBND Phường Nghĩa Thành
1633 000.20.36.H16-230403-0004 03/04/2023 04/04/2023 05/04/2023