1 |
000.00.36.H16-231101-0028 |
01/11/2023 |
17/11/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT ĐSH LÊ NGỌC DŨNG (BỘ 5) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
2 |
000.00.36.H16-231101-0029 |
01/11/2023 |
17/11/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT ĐSH LÊ NGỌC DŨNG (BỘ 6) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
3 |
000.00.36.H16-230202-0036 |
02/02/2023 |
16/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚ (ĐÍNH CHÍNH + BIẾN ĐỘNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
4 |
000.00.36.H16-230602-0014 |
02/06/2023 |
20/10/2023 |
10/11/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VŨ NGỌC SAN (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
5 |
000.00.36.H16-230602-0016 |
02/06/2023 |
27/10/2023 |
10/11/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ NGỌC SAN (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
6 |
000.00.36.H16-230602-0044 |
02/06/2023 |
16/06/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
NGUYỄN NAM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
7 |
000.00.36.H16-230802-0039 |
02/08/2023 |
07/08/2023 |
08/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG VƯỢNG (PHÙNG THỊ THUÝ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
8 |
000.00.36.H16-231002-0053 |
02/10/2023 |
18/10/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ ÁNH NGUYỆT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
9 |
000.00.36.H16-230703-0040 |
03/07/2023 |
08/08/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
10 |
000.00.36.H16-231103-0055 |
03/11/2023 |
21/11/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN VĂN NAM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
11 |
000.00.36.H16-231004-0005 |
04/10/2023 |
04/10/2023 |
05/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ VĂN HIỆP |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
12 |
000.00.36.H16-231004-0050 |
04/10/2023 |
20/10/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ HẰNG NI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
13 |
000.00.36.H16-230705-0056 |
05/07/2023 |
19/07/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HUẤN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
14 |
000.00.36.H16-220905-0040 |
05/09/2022 |
27/12/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
ĐẶNG HỮU TRÍ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
15 |
000.00.36.H16-230905-0038 |
05/09/2023 |
21/09/2023 |
02/10/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN XUẤT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
16 |
000.00.36.H16-230606-0032 |
06/06/2023 |
20/06/2023 |
30/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI XUÂN LANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
17 |
000.00.36.H16-230906-0041 |
06/09/2023 |
22/09/2023 |
02/10/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG TUÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
18 |
000.00.36.H16-231006-0033 |
06/10/2023 |
23/11/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN HỮU TRINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
19 |
000.00.36.H16-231006-0040 |
06/10/2023 |
24/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ VĂN TIẾP |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
20 |
000.00.36.H16-231106-0006 |
06/11/2023 |
22/11/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH CƯ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
21 |
000.00.36.H16-231106-0039 |
06/11/2023 |
22/11/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐẶNG MINH VƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
22 |
000.00.36.H16-230207-0043 |
07/02/2023 |
21/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H' HYAM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
23 |
000.00.36.H16-230407-0055 |
07/04/2023 |
18/04/2023 |
20/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN ĐỨC DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
24 |
000.00.36.H16-230607-0011 |
07/06/2023 |
21/06/2023 |
30/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
25 |
000.00.36.H16-230607-0028 |
07/06/2023 |
23/06/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT PHƯỢNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
26 |
000.00.36.H16-230707-0006 |
07/07/2023 |
25/07/2023 |
01/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO LƯU CHIẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
27 |
000.00.36.H16-230807-0004 |
07/08/2023 |
12/09/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ PHƯƠNG NGỌC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
28 |
000.00.36.H16-230807-0040 |
07/08/2023 |
21/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HẠNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
29 |
000.00.36.H16-230907-0051 |
07/09/2023 |
25/09/2023 |
02/10/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH THỊ HOÀI MỴ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
30 |
000.00.36.H16-230907-0072 |
07/09/2023 |
25/09/2023 |
02/10/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN THƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
31 |
000.00.36.H16-231107-0028 |
07/11/2023 |
23/11/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN CÔNG THÔNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
32 |
000.00.36.H16-230208-0029 |
08/02/2023 |
22/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM NGỌC HOAN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
33 |
000.00.36.H16-230608-0031 |
08/06/2023 |
22/06/2023 |
26/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIẾU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
34 |
000.00.36.H16-230608-0039 |
08/06/2023 |
26/06/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TRIỀU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
35 |
000.00.36.H16-230608-0043 |
08/06/2023 |
26/06/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN THƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
36 |
000.00.36.H16-230908-0002 |
08/09/2023 |
26/09/2023 |
02/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
37 |
000.00.36.H16-221208-0050 |
08/12/2022 |
22/12/2022 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
BÙI THẾ TÂN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
38 |
000.00.36.H16-230109-0030 |
09/01/2023 |
06/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TĂNG ĐĂNG SÁU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
39 |
000.00.36.H16-230609-0004 |
09/06/2023 |
27/06/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
40 |
000.00.36.H16-230609-0022 |
09/06/2023 |
27/06/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ HUY HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
41 |
000.00.36.H16-230609-0029 |
09/06/2023 |
27/06/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LA THỊ LY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
42 |
000.00.36.H16-231009-0046 |
09/10/2023 |
25/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CAO LẬP |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
43 |
000.00.36.H16-230110-0023 |
10/01/2023 |
07/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ HIỂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
44 |
000.00.36.H16-230110-0024 |
10/01/2023 |
07/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
45 |
000.00.36.H16-230110-0036 |
10/01/2023 |
31/01/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯƠNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
46 |
000.00.36.H16-230110-0038 |
10/01/2023 |
07/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HẢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
47 |
000.00.36.H16-230110-0043 |
10/01/2023 |
07/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TĨNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
48 |
000.00.36.H16-230710-0018 |
10/07/2023 |
24/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
K' TANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
49 |
000.00.36.H16-230710-0031 |
10/07/2023 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÁI THỊ TƯỜNG VY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
50 |
000.00.36.H16-231110-0030 |
10/11/2023 |
28/11/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ THANH LIÊM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
51 |
000.00.36.H16-231110-0033 |
10/11/2023 |
28/11/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ NHƯ HIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
52 |
000.00.36.H16-230111-0020 |
11/01/2023 |
01/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ THU HOÀI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
53 |
000.00.36.H16-230111-0034 |
11/01/2023 |
01/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ VĂN TÂM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
54 |
000.00.36.H16-230911-0031 |
11/09/2023 |
25/09/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TRÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
55 |
000.00.36.H16-230911-0037 |
11/09/2023 |
27/09/2023 |
02/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐOÀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
56 |
000.00.36.H16-230911-0048 |
11/09/2023 |
27/09/2023 |
02/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN PHƯỚC HẬU (BỘ 1) E-10 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
57 |
000.00.36.H16-230112-0012 |
12/01/2023 |
02/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
58 |
000.00.36.H16-230112-0019 |
12/01/2023 |
09/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI VĂN NÓT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
59 |
000.00.36.H16-230112-0052 |
12/01/2023 |
30/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ QUANG SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
60 |
000.00.36.H16-230112-0057 |
12/01/2023 |
02/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
61 |
000.00.36.H16-230112-0062 |
12/01/2023 |
09/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRƯƠNG TRỌNG MƯỜI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
62 |
000.00.36.H16-230512-0045 |
12/05/2023 |
22/09/2023 |
10/10/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HỒ ĐẮK PHONG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
63 |
000.00.36.H16-230612-0013 |
12/06/2023 |
26/06/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
HOÀNG THỊ TRÚC MAI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
64 |
000.00.36.H16-230712-0001 |
12/07/2023 |
28/07/2023 |
01/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH NGỌC TÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
65 |
000.00.36.H16-230712-0003 |
12/07/2023 |
28/07/2023 |
01/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN ĐỖ BẢO VIỆT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
66 |
000.00.36.H16-230712-0013 |
12/07/2023 |
28/07/2023 |
01/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THÂN VĂN DUẨN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
67 |
000.00.36.H16-230912-0009 |
12/09/2023 |
28/09/2023 |
02/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ MƠ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
68 |
000.00.36.H16-230113-0015 |
13/01/2023 |
10/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐÀM QUANG LONG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
69 |
000.00.36.H16-230113-0028 |
13/01/2023 |
31/01/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
ĐÀO QUANG TRUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
70 |
000.00.36.H16-230113-0035 |
13/01/2023 |
10/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG NAM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
71 |
000.00.36.H16-230213-0015 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỘ BÀ CAO THỊ HỒNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
72 |
000.00.36.H16-230413-0072 |
13/04/2023 |
27/04/2023 |
20/06/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRẦN VIẾT HÙNG (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
73 |
000.00.36.H16-230613-0026 |
13/06/2023 |
27/06/2023 |
30/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ VĂN VƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
74 |
000.00.36.H16-230613-0030 |
13/06/2023 |
27/06/2023 |
21/07/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐINH VĂN NAM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
75 |
000.00.36.H16-230713-0027 |
13/07/2023 |
27/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
76 |
000.00.36.H16-231113-0022 |
13/11/2023 |
29/11/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC VINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
77 |
000.00.36.H16-230414-0037 |
14/04/2023 |
28/04/2023 |
20/06/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRẦN TRÚC NGUYÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
78 |
000.00.36.H16-230714-0007 |
14/07/2023 |
21/07/2023 |
31/07/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐOÀN THỊ HOA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
79 |
000.00.36.H16-230714-0035 |
14/07/2023 |
21/07/2023 |
31/07/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN XUÂN DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
80 |
000.00.36.H16-230914-0033 |
14/09/2023 |
19/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THUÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
81 |
000.00.36.H16-221114-0021 |
14/11/2022 |
28/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠ (BIẾN ĐỘNG + CẤP LẠI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
82 |
000.00.36.H16-231114-0009 |
14/11/2023 |
21/11/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ VĂN HUYỆN (CTY CỔ PHẦN HƯNG HỒNG PHÁT) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
83 |
000.00.36.H16-221214-0002 |
14/12/2022 |
28/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HỘ BÀ NGUYỄN THỊ LÀI (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
84 |
000.00.36.H16-230615-0020 |
15/06/2023 |
29/06/2023 |
30/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUYẾT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
85 |
000.00.36.H16-230915-0017 |
15/09/2023 |
22/09/2023 |
02/10/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN HOÀI XUÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
86 |
000.00.36.H16-221115-0042 |
15/11/2022 |
29/11/2022 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
87 |
000.00.36.H16-221215-0041 |
15/12/2022 |
29/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN SỸ HOÀN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
88 |
000.00.36.H16-230116-0056 |
16/01/2023 |
13/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN HỮU DUYÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
89 |
000.00.36.H16-221216-0045 |
16/12/2022 |
30/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HOÀNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
90 |
000.00.36.H16-221216-0046 |
16/12/2022 |
30/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HOÀNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
91 |
000.00.36.H16-230117-0038 |
17/01/2023 |
07/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TĂNG THỊ HUỆ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
92 |
000.00.36.H16-230717-0015 |
17/07/2023 |
24/08/2023 |
18/09/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
CAO XUÂN GIÀU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
93 |
000.00.36.H16-230717-0053 |
17/07/2023 |
31/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI CÔNG SUẤT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
94 |
000.00.36.H16-230918-0016 |
18/09/2023 |
04/10/2023 |
05/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUANG THẢO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
95 |
000.00.36.H16-231018-0010 |
18/10/2023 |
03/11/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ KIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
96 |
000.00.36.H16-231018-0017 |
18/10/2023 |
03/11/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH VINH TIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
97 |
000.00.36.H16-230719-0035 |
19/07/2023 |
04/08/2023 |
07/09/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH CƯ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
98 |
000.00.36.H16-230719-0039 |
19/07/2023 |
04/08/2023 |
07/09/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
PHAN BÁ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
99 |
000.00.36.H16-230719-0045 |
19/07/2023 |
04/08/2023 |
07/09/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÊ NGỌC TUẤN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
100 |
000.00.36.H16-231019-0003 |
19/10/2023 |
06/11/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
101 |
000.00.36.H16-231019-0004 |
19/10/2023 |
06/11/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
102 |
000.00.36.H16-231019-0005 |
19/10/2023 |
06/11/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ (BỘ 3) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
103 |
000.00.36.H16-231019-0006 |
19/10/2023 |
06/11/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ (BỘ 4) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
104 |
000.00.36.H16-231019-0023 |
19/10/2023 |
24/11/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TÚ QUỲNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
105 |
000.00.36.H16-231019-0045 |
19/10/2023 |
06/11/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN CÔNG THÁI BẢO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
106 |
000.00.36.H16-221219-0044 |
19/12/2022 |
02/01/2023 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN CƯỜNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
107 |
000.00.36.H16-230220-0029 |
20/02/2023 |
06/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH LANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
108 |
000.00.36.H16-230220-0048 |
20/02/2023 |
06/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÁI THỊ MINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
109 |
000.00.36.H16-230220-0050 |
20/02/2023 |
06/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
110 |
000.00.36.H16-230720-0002 |
20/07/2023 |
07/08/2023 |
31/08/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUYỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
111 |
000.00.36.H16-230821-0044 |
21/08/2023 |
06/09/2023 |
07/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THUẬN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
112 |
000.00.36.H16-230821-0048 |
21/08/2023 |
06/09/2023 |
07/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THẾ NGHĨA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
113 |
000.00.36.H16-221221-0037 |
21/12/2022 |
04/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀ HUY HẠNH (ĐÍNH CHÍNH + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
114 |
000.00.36.H16-230623-0009 |
23/06/2023 |
07/07/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
TRẦN NGỌC ANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
115 |
000.00.36.H16-230623-0010 |
23/06/2023 |
07/07/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
VÕ VĂN QUYẾT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
116 |
000.00.36.H16-221223-0002 |
23/12/2022 |
06/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ TÁM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
117 |
000.00.36.H16-230724-0028 |
24/07/2023 |
30/08/2023 |
11/09/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN HUY HIỆP (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
118 |
000.00.36.H16-230724-0029 |
24/07/2023 |
30/08/2023 |
11/09/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN HUY HIỆP (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
119 |
000.00.36.H16-230724-0030 |
24/07/2023 |
30/08/2023 |
11/09/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN HUY HIỆP (BỘ 3) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
120 |
000.00.36.H16-230425-0045 |
25/04/2023 |
09/06/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN QUANG HÀO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
121 |
000.00.36.H16-230725-0056 |
25/07/2023 |
01/08/2023 |
03/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH ĐÌNH THÂNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
122 |
000.00.36.H16-230925-0051 |
25/09/2023 |
11/10/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
THÁI VĂN HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
123 |
000.00.36.H16-230626-0010 |
26/06/2023 |
10/07/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
LÊ ĐÌNH NHÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
124 |
000.00.36.H16-230626-0022 |
26/06/2023 |
10/07/2023 |
21/07/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI THỊ THIỆM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
125 |
000.00.36.H16-230626-0028 |
26/06/2023 |
02/08/2023 |
11/09/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
TRẦN VĂN LONG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
126 |
000.00.36.H16-230626-0065 |
26/06/2023 |
10/07/2023 |
08/08/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHẠM THỊ TÌNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
127 |
000.00.36.H16-230726-0002 |
26/07/2023 |
09/08/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
PHÙNG HỮU THẮNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
128 |
000.00.36.H16-230926-0025 |
26/09/2023 |
12/10/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM GẤM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
129 |
000.00.36.H16-230926-0063 |
26/09/2023 |
12/10/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LA VĂN THỊNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
130 |
000.00.36.H16-221226-0001 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH LÝ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
131 |
000.00.36.H16-230627-0002 |
27/06/2023 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ BÍCH HỒNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
132 |
000.00.36.H16-230627-0013 |
27/06/2023 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN QUANG LONG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
133 |
000.00.36.H16-230627-0024 |
27/06/2023 |
11/07/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN CHI (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
134 |
000.00.36.H16-230627-0045 |
27/06/2023 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
135 |
000.00.36.H16-221227-0019 |
27/12/2022 |
11/01/2023 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
H' KUIT NIÊ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
136 |
000.00.36.H16-221227-0042 |
27/12/2022 |
11/01/2023 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HỘ ÔNG PHAN THANH HIỀN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
137 |
000.00.36.H16-230628-0001 |
28/06/2023 |
18/08/2023 |
11/09/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM HOÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
138 |
000.00.36.H16-230728-0019 |
28/07/2023 |
04/10/2023 |
11/10/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
139 |
000.00.36.H16-230728-0021 |
28/07/2023 |
04/10/2023 |
11/10/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU THẢO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
140 |
000.00.36.H16-230728-0024 |
28/07/2023 |
06/09/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
141 |
000.00.36.H16-230928-0010 |
28/09/2023 |
03/10/2023 |
04/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG XUÂN HỒNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
142 |
000.00.36.H16-230928-0013 |
28/09/2023 |
03/10/2023 |
04/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG HIẾU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
143 |
000.00.36.H16-221228-0026 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÝ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
144 |
000.00.36.H16-221228-0040 |
28/12/2022 |
09/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGÔ QUỐC KHÁNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
145 |
000.00.36.H16-230529-0053 |
29/05/2023 |
12/06/2023 |
26/06/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
MAI THỊ THƠM ĐSH NGUYỄN THỊ ANH THƯ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
146 |
000.00.36.H16-230929-0044 |
29/09/2023 |
17/10/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THUỶ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
147 |
000.00.36.H16-230929-0058 |
29/09/2023 |
17/10/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THUỶ ĐSH NGUYỄN HẠNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
148 |
000.00.36.H16-221229-0005 |
29/12/2022 |
13/01/2023 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
149 |
000.00.36.H16-221229-0008 |
29/12/2022 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỘ BÀ H' HANG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
150 |
000.00.36.H16-221229-0011 |
29/12/2022 |
13/01/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN VĂN LIÊM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
151 |
000.00.36.H16-230130-0011 |
30/01/2023 |
20/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
152 |
000.00.36.H16-230130-0012 |
30/01/2023 |
20/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN MINH TÀI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
153 |
000.00.36.H16-230630-0027 |
30/06/2023 |
14/07/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỢP |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
154 |
000.00.36.H16-230630-0033 |
30/06/2023 |
29/08/2023 |
18/09/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHAN TRUNG ĐỨC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
155 |
000.00.36.H16-230830-0030 |
30/08/2023 |
19/09/2023 |
02/10/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGÔ VĂN KIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
156 |
000.00.36.H16-221230-0013 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỘ BÀ LÊ THỊ HƯƠNG (ĐÍNH CHÍNH + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
157 |
000.00.36.H16-221230-0026 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN TỴ (BIẾN ĐỘNG + CẤP LẠI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
158 |
000.00.36.H16-221230-0031 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH HUỆ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
159 |
000.00.36.H16-230131-0001 |
31/01/2023 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN SỰ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
160 |
000.00.36.H16-230301-0040 |
01/03/2023 |
17/03/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
161 |
000.00.36.H16-230301-0066 |
01/03/2023 |
17/03/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
TRẦN VĂN VŨ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
162 |
000.00.36.H16-230601-0001 |
01/06/2023 |
22/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ ĐÌNH KIỆN CN ĐỖ BÁ THƯỞNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
163 |
000.00.36.H16-230601-0002 |
01/06/2023 |
22/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LƯU VŨ MẠNH UQ NGUYỄN VĂN DƯƠNG CN ĐỖ BÁ THƯỞNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
164 |
000.00.36.H16-230601-0003 |
01/06/2023 |
22/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ ĐÌNH KIỆN CN ĐỖ BÁ THƯỞNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
165 |
000.00.36.H16-230601-0004 |
01/06/2023 |
22/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÒNG CN NGUYỄN HUY HIỆP |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
166 |
000.00.36.H16-230601-0014 |
01/06/2023 |
22/06/2023 |
26/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỘ ÔNG HOÀNG KÍNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
167 |
000.00.36.H16-230601-0028 |
01/06/2023 |
22/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VŨ XUÂN TÍNH CN VŨ VĂN SÚNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
168 |
000.00.36.H16-230601-0029 |
01/06/2023 |
14/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN BẢO NGỌC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
169 |
000.00.36.H16-230601-0031 |
01/06/2023 |
22/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN TẤN THANH CN LA THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
170 |
000.00.36.H16-230601-0032 |
01/06/2023 |
22/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MÀU CN NGUYỄN VĂN CHIẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
171 |
000.00.36.H16-230601-0044 |
01/06/2023 |
22/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HỘ BÀ NGUYỄN THỊ HẠ PCTS (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
172 |
000.00.36.H16-230601-0048 |
01/06/2023 |
22/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐỖ VĂN HỒNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
173 |
000.00.36.H16-230601-0067 |
01/06/2023 |
22/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐỖ THỊ KIM DUNG NTK |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
174 |
000.00.36.H16-230601-0078 |
01/06/2023 |
22/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHAN CÔNG NHO TC PHAN CÔNG HOÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
175 |
000.00.36.H16-230601-0082 |
01/06/2023 |
22/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRẦN XUÂN VƯƠNG CN THÂN VĂN TRUYỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
176 |
000.00.36.H16-230801-0034 |
01/08/2023 |
12/10/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀO THỊ HỒNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
177 |
000.00.36.H16-230801-0043 |
01/08/2023 |
11/08/2023 |
17/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MẾN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
178 |
000.00.36.H16-221101-0049 |
01/11/2022 |
01/12/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
VŨ VĂN NGUYÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
179 |
000.00.36.H16-230302-0055 |
02/03/2023 |
20/03/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIẾU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
180 |
000.00.36.H16-230602-0004 |
02/06/2023 |
14/06/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ XUÂN KIỂM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
181 |
000.00.36.H16-230602-0007 |
02/06/2023 |
23/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG THÚY NTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
182 |
000.00.36.H16-230602-0019 |
02/06/2023 |
23/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐẶNG THÁI SƠN CN NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
183 |
000.00.36.H16-230602-0022 |
02/06/2023 |
23/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG THỊ TUYẾN CN NGUYỄN XUÂN ĐƯỚC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
184 |
000.00.36.H16-230602-0023 |
02/06/2023 |
23/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG THỊ HÒA CN NGUYỄN XUÂN ĐƯỚC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
185 |
000.00.36.H16-230602-0027 |
02/06/2023 |
23/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUYÊN CN NGUYỄN MINH VƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
186 |
000.00.36.H16-230602-0033 |
02/06/2023 |
23/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ XUÂN TÍNH CN TRẦN THỊ NGUYỆT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
187 |
000.00.36.H16-230602-0040 |
02/06/2023 |
23/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
H' RIM TC H' LOAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
188 |
000.00.36.H16-230602-0046 |
02/06/2023 |
23/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ XUÂN TÍNH CN GIANG VĂN QUYỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
189 |
000.00.36.H16-230602-0047 |
02/06/2023 |
23/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
KIỀU MỸ KIM CN NGUYỄN THỊ BÍCH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
190 |
000.00.36.H16-230602-0049 |
02/06/2023 |
23/06/2023 |
26/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DUY HOÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
191 |
000.00.36.H16-230602-0052 |
02/06/2023 |
14/08/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TRẦN DÂN TIẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
192 |
000.00.36.H16-230103-0065 |
03/01/2023 |
06/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
193 |
000.00.36.H16-230303-0031 |
03/03/2023 |
21/03/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC LỘC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
194 |
000.00.36.H16-230303-0036 |
03/03/2023 |
21/03/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
ĐẶNG ĐỨC TÀI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
195 |
000.00.36.H16-230303-0044 |
03/03/2023 |
21/03/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
TRẦN MINH PHƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
196 |
000.00.36.H16-230303-0055 |
03/03/2023 |
21/03/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
ĐOÀN VĂN CHÂU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
197 |
000.00.36.H16-230403-0005 |
03/04/2023 |
24/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
PHẠM VĂN TOẢN CN DƯƠNG NGỌC PHƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
198 |
000.00.36.H16-230403-0006 |
03/04/2023 |
24/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN DŨNG CN NGUYỄN QUỐC DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
199 |
000.00.36.H16-230403-0010 |
03/04/2023 |
04/05/2023 |
23/05/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ THUÝ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
200 |
000.00.36.H16-230403-0011 |
03/04/2023 |
24/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
HOÀNG THỊ LOAN CN PHAN THANH PHÚC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
201 |
000.00.36.H16-230403-0020 |
03/04/2023 |
24/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
MÃ THỊ TUYẾT SƯƠNG CN PHÙNG THẾ MAI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
202 |
000.00.36.H16-230403-0029 |
03/04/2023 |
24/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TOÀN CN PHAN HOÀI NAM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
203 |
000.00.36.H16-230403-0031 |
03/04/2023 |
24/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
VŨ THỊ HUYỀN TC VŨ THỊ YẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
204 |
000.00.36.H16-230403-0033 |
03/04/2023 |
24/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
Y SƠN CN BÙI THỊ HỒNG NHUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
205 |
000.00.36.H16-230403-0034 |
03/04/2023 |
24/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
LÊ THỊ THÚY HẰNG NTK |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
206 |
000.00.36.H16-230403-0038 |
03/04/2023 |
16/05/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN QUANG HÀO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
207 |
000.00.36.H16-230403-0044 |
03/04/2023 |
24/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
PHAN THANH BÌNH TC PHAN THANH LONG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
208 |
000.00.36.H16-230403-0048 |
03/04/2023 |
19/04/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG THUẬN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
209 |
000.00.36.H16-230403-0050 |
03/04/2023 |
19/04/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DẠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
210 |
000.00.36.H16-230403-0060 |
03/04/2023 |
19/04/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH CHÂU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
211 |
000.00.36.H16-230403-0067 |
03/04/2023 |
24/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
CÁP KIM CƯỜNG CN ĐỖ VĂN TUYÊN (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
212 |
000.00.36.H16-230703-0003 |
03/07/2023 |
24/07/2023 |
31/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN CHIẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
213 |
000.00.36.H16-230703-0027 |
03/07/2023 |
24/07/2023 |
02/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THÀNH LƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
214 |
000.00.36.H16-230703-0044 |
03/07/2023 |
13/07/2023 |
17/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN THỬ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
215 |
000.00.36.H16-230803-0002 |
03/08/2023 |
17/08/2023 |
22/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
216 |
000.00.36.H16-231003-0017 |
03/10/2023 |
24/10/2023 |
06/11/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
CHÂU TRẦN THANH PHÚC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
217 |
000.00.36.H16-231003-0022 |
03/10/2023 |
17/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐIỂU YER |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
218 |
000.00.36.H16-231103-0054 |
03/11/2023 |
10/11/2023 |
15/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN HUẾ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
219 |
000.00.36.H16-230404-0006 |
04/04/2023 |
25/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
ĐẶNG HỮU TUẤN CN TRẦN TRỌNG QUÝ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
220 |
000.00.36.H16-230404-0016 |
04/04/2023 |
05/05/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HOA (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
221 |
000.00.36.H16-230404-0018 |
04/04/2023 |
05/05/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HOA (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
222 |
000.00.36.H16-230404-0021 |
04/04/2023 |
25/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
BÙI THỊ HẰNG NI CN BÙI QUANG TUẤN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
223 |
000.00.36.H16-230404-0025 |
04/04/2023 |
25/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
PHAN THỊ MAI TRANG TC PHAN NGỌC CHIẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
224 |
000.00.36.H16-230404-0026 |
04/04/2023 |
25/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
TRẦN VĂN HÙNG UQ TRẦN VĂN MẠNH CN LÊ THỊ PHƯƠNG THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
225 |
000.00.36.H16-230404-0028 |
04/04/2023 |
25/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
MAI VĂN HUỲNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
226 |
000.00.36.H16-230404-0035 |
04/04/2023 |
20/04/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
PHAN THỊ CHI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
227 |
000.00.36.H16-230404-0036 |
04/04/2023 |
25/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN TẤN PHÁT UQ NGUYỄN ĐỨC SỬU CN ĐOÀN THỊ HOA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
228 |
000.00.36.H16-230404-0045 |
04/04/2023 |
25/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẢO CN TRẦN ĐỨC THẮNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
229 |
000.00.36.H16-230404-0047 |
04/04/2023 |
20/04/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRẦN BẢO THÁI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
230 |
000.00.36.H16-230404-0053 |
04/04/2023 |
21/07/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
VŨ THỊ HUỀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
231 |
000.00.36.H16-230404-0054 |
04/04/2023 |
25/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
VÕ VĂN MẠO CSD NGUYỄN VĂN BẮC CN NGUYỄN QUỐC HƯNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
232 |
000.00.36.H16-230404-0061 |
04/04/2023 |
25/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN DŨNG CN QUẢNG VĂN BỐN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
233 |
000.00.36.H16-230404-0063 |
04/04/2023 |
25/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
THÁI THỊ TRÀ MY CN QUẢNG VĂN BỐN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
234 |
000.00.36.H16-230404-0068 |
04/04/2023 |
25/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN CAO TRUNG TÍN TC NGUYỄN TRUNG DOANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
235 |
000.00.36.H16-230404-0079 |
04/04/2023 |
20/04/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRỊNH VĂN NGỌC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
236 |
000.00.36.H16-230404-0081 |
04/04/2023 |
25/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN THÚC ĐỆ CN NGUYỄN THỊ THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
237 |
000.00.36.H16-230404-0082 |
04/04/2023 |
25/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN VĂN GẮNG TC NGUYỄN THỊ CHANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
238 |
000.00.36.H16-230504-0001 |
04/05/2023 |
25/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
ĐÀO VĂN LẬP CN BÙI TỊNH TẤN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
239 |
000.00.36.H16-230504-0002 |
04/05/2023 |
25/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THẾ HÙNG TC PHẠM THỊ NHƯ HOA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
240 |
000.00.36.H16-230504-0003 |
04/05/2023 |
25/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
LÊ XUÂN THUẬN CN NGUYỄN THẾ DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
241 |
000.00.36.H16-230504-0004 |
04/05/2023 |
25/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
ĐỖ PHI LONG CN TRẦN TRUNG ĐỨC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
242 |
000.00.36.H16-230504-0007 |
04/05/2023 |
25/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THÙY DƯƠNG TC NGUYỄN ĐỨC LUẬN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
243 |
000.00.36.H16-230504-0010 |
04/05/2023 |
25/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
PHẠM VĂN THÔNG CN NGUYỄN THỊ BẢY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
244 |
000.00.36.H16-230504-0014 |
04/05/2023 |
25/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
MAI THỊ THU HÀ CN ĐỖ THỊ THANH HUYỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
245 |
000.00.36.H16-230504-0017 |
04/05/2023 |
25/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
ĐÀO THỊ GIỚI TC TƯỞNG THỊ THU THỦY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
246 |
000.00.36.H16-230504-0022 |
04/05/2023 |
22/05/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
247 |
000.00.36.H16-230504-0023 |
04/05/2023 |
25/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
HỘ BÀ ĐÀO THỊ HOA CN ĐÀO CÔNG THÁI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
248 |
000.00.36.H16-230504-0024 |
04/05/2023 |
25/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
MAI THỊ THƯƠNG CN CAM HỒNG HƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
249 |
000.00.36.H16-230504-0025 |
04/05/2023 |
25/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
MAI THỊ THƯƠNG CN CAM HỒNG HƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
250 |
000.00.36.H16-230504-0026 |
04/05/2023 |
25/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
MAI THỊ THƯƠNG CN CAM HỒNG HƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
251 |
000.00.36.H16-230504-0027 |
04/05/2023 |
25/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
MAI THỊ THƯƠNG CN CAM HỒNG HƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
252 |
000.00.36.H16-230504-0028 |
04/05/2023 |
25/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
HỘ ÔNG TRẦN NGỌC CƯ UQ NGUYỄN QUANG ĐƯƠNG CN NGUYỄN ANH TUẤN UQ TRẦN THƯỢNG LƯU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
253 |
000.00.36.H16-230504-0030 |
04/05/2023 |
04/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT ĐSH LÊ NGỌC DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
254 |
000.00.36.H16-230504-0031 |
04/05/2023 |
25/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
HỒ SỸ THỎA TC HỒ SỸ LONG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
255 |
000.00.36.H16-230504-0037 |
04/05/2023 |
25/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TRẦN HOÀNG THANH TC TRẦN HOÀNG QUÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
256 |
000.00.36.H16-230504-0042 |
04/05/2023 |
25/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG CN PHẠM VĂN ĐÔNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
257 |
000.00.36.H16-230504-0043 |
04/05/2023 |
25/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TẠ QUỐC BỪNG CN TRẦN ĐỨC CHÂU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
258 |
000.00.36.H16-230504-0046 |
04/05/2023 |
22/05/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN VĂN THẮNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
259 |
000.00.36.H16-230504-0048 |
04/05/2023 |
22/05/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRIỆU THỊ LOAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
260 |
000.00.36.H16-230504-0049 |
04/05/2023 |
22/05/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN VĂN NAM ĐSH TRẦN HOÀNG QUÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
261 |
000.00.36.H16-230504-0053 |
04/05/2023 |
25/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
Y BRÊNG CN VŨ MINH DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
262 |
000.00.36.H16-230504-0058 |
04/05/2023 |
05/06/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
263 |
000.00.36.H16-230504-0059 |
04/05/2023 |
25/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
LÊ THỊ NGA CN PHẠM THỊ THU HƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
264 |
000.00.36.H16-230504-0061 |
04/05/2023 |
25/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
VÕ QUỐC GIÁP UQ NGUYỄN HỮU QUÂN CN VÕ VĂN VI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
265 |
000.00.36.H16-230504-0068 |
04/05/2023 |
11/05/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
BÙI CÔNG HÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
266 |
000.00.36.H16-230704-0003 |
04/07/2023 |
24/08/2023 |
05/09/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
267 |
000.00.36.H16-230704-0007 |
04/07/2023 |
22/09/2023 |
06/10/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THÁI SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
268 |
000.00.36.H16-230704-0014 |
04/07/2023 |
25/07/2023 |
31/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VÕ HỒNG VÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
269 |
000.00.36.H16-230704-0026 |
04/07/2023 |
27/07/2023 |
02/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ NGỌC TUẤN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
270 |
000.00.36.H16-230804-0012 |
04/08/2023 |
26/09/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN LÊ MINH THÀNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
271 |
000.00.36.H16-231004-0067 |
04/10/2023 |
25/10/2023 |
27/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐẶNG TRỌNG PHÚ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
272 |
000.00.36.H16-230405-0002 |
05/04/2023 |
26/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
LÊ THANH QUYẾT CN ĐẶNG THÀNH NGHĨA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
273 |
000.00.36.H16-230405-0006 |
05/04/2023 |
26/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
TRẦN MINH THỌ CN NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
274 |
000.00.36.H16-230405-0007 |
05/04/2023 |
08/05/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHAN CÔNG THUẬN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
275 |
000.00.36.H16-230405-0008 |
05/04/2023 |
26/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
BÙI THẾ TÂN CN LA VĂN KHÁNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
276 |
000.00.36.H16-230405-0012 |
05/04/2023 |
08/05/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
LÊ QUANG TÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
277 |
000.00.36.H16-230405-0025 |
05/04/2023 |
26/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
HỘ ÔNG LÊ VĂN ĐỊNH UQ LÊ THỊ MAI TRANG CN BIỆN THỊ HÓA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
278 |
000.00.36.H16-230405-0034 |
05/04/2023 |
26/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH BẢO CN LƯƠNG THỊ HẢO UQ TRỊNH VĂN ĐÔNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
279 |
000.00.36.H16-230405-0036 |
05/04/2023 |
26/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
VŨ LÊ TRÂM CN NGUYỄN VĂN HẢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
280 |
000.00.36.H16-230405-0044 |
05/04/2023 |
21/04/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGÔ VĂN SỬ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
281 |
000.00.36.H16-230405-0063 |
05/04/2023 |
26/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC NGUYÊN ĐSD MAI THẾ NGUYÊN CN MAI VĂN DŨNG ĐSD NGUYỄN THỊ QUỲNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
282 |
000.00.36.H16-230405-0065 |
05/04/2023 |
26/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
BÙI NGỌC ĐOÀI CN NGUYỄN THÀNH ĐÔ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
283 |
000.00.36.H16-230405-0068 |
05/04/2023 |
04/05/2023 |
19/06/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
PHẠM TRUNG ĐÔNG (DỰ ÁN 212 HỘ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
284 |
000.00.36.H16-230505-0001 |
05/05/2023 |
23/05/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
285 |
000.00.36.H16-230505-0008 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
PHẠM VĂN NAM CN HOÀNG VĂN HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
286 |
000.00.36.H16-230505-0012 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY NTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
287 |
000.00.36.H16-230505-0017 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
HỘ ÔNG LÊ VIẾT SINH PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
288 |
000.00.36.H16-230505-0018 |
05/05/2023 |
06/06/2023 |
20/06/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
289 |
000.00.36.H16-230505-0019 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
PHẠM HÙNG SƠN TC PHẠM MINH THÚY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
290 |
000.00.36.H16-230505-0025 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HƯƠNG CN HOÀNG THỊ LỰU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
291 |
000.00.36.H16-230505-0026 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
ĐINH THỊ KIM OANH TC NGUYỄN BÁ SAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
292 |
000.00.36.H16-230505-0028 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÝ TC NGUYỄN TÀI NGUYÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
293 |
000.00.36.H16-230505-0029 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
HỘ BÀ LY LY NIÊ CN NGUYỄN VĂN HIỀN (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
294 |
000.00.36.H16-230505-0030 |
05/05/2023 |
23/05/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGÔ QUANG TIỆP |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
295 |
000.00.36.H16-230505-0031 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN PHÚC NTK (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
296 |
000.00.36.H16-230505-0033 |
05/05/2023 |
23/05/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN PHƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
297 |
000.00.36.H16-230505-0032 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM LOAN NTK (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
298 |
000.00.36.H16-230505-0034 |
05/05/2023 |
22/06/2023 |
05/09/2023 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
HOÀNG MINH TIẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
299 |
000.00.36.H16-230505-0037 |
05/05/2023 |
23/05/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HOÀNG VĂN BÌNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
300 |
000.00.36.H16-230505-0040 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA NTK |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
301 |
000.00.36.H16-230505-0042 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN DŨNG UQ NGUYỄN MẠNH DŨNG CN NGUYỄN ĐỨC DUY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
302 |
000.00.36.H16-230505-0053 |
05/05/2023 |
23/05/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGÔ ĐỨC TRỌNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
303 |
000.00.36.H16-230505-0055 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIỆM NTK |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
304 |
000.00.36.H16-230505-0058 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
LÊ THỊ HẢI NINH CN LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
305 |
000.00.36.H16-230505-0059 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN ĐẮC TOÀN CN LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
306 |
000.00.36.H16-230505-0063 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
ĐỖ THANH HIỀN CN HỒ QUANG HẢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
307 |
000.00.36.H16-230605-0003 |
05/06/2023 |
26/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHAN ĐĂNG HOẠT CN VŨ TÍCH VƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
308 |
000.00.36.H16-230605-0004 |
05/06/2023 |
26/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM THỊ KHUY CN NGUYỄN THỊ THAO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
309 |
000.00.36.H16-230605-0010 |
05/06/2023 |
26/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HỘ ÔNG DƯƠNG QUANG PHỤC TC DƯƠNG THỊ THU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
310 |
000.00.36.H16-230605-0014 |
05/06/2023 |
26/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐOÀN THỊ BÍCH CN LÊ VẠN CƯỜNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
311 |
000.00.36.H16-230605-0019 |
05/06/2023 |
05/07/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
PHẠM THỊ HOÀI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
312 |
000.00.36.H16-230605-0021 |
05/06/2023 |
26/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ VĂN TUẤN CN NGUYỄN TIẾN CƯỜNG (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
313 |
000.00.36.H16-230605-0023 |
05/06/2023 |
19/06/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HỒ BÌNH PHƯỚC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
314 |
000.00.36.H16-230605-0032 |
05/06/2023 |
26/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH KHANH CN LÊ ĐỨC CỪ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
315 |
000.00.36.H16-230605-0043 |
05/06/2023 |
26/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
K' QUẸT CN NGUYỄN VĂN CHUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
316 |
000.00.36.H16-230605-0044 |
05/06/2023 |
26/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
K' QUẸT CN THÁI HỮU THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
317 |
000.00.36.H16-230605-0046 |
05/06/2023 |
26/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG TC NGUYỄN HÀO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
318 |
000.00.36.H16-230605-0047 |
05/06/2023 |
26/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
K' KRANG PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
319 |
000.00.36.H16-230605-0048 |
05/06/2023 |
26/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
K' KRANG PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
320 |
000.00.36.H16-230705-0004 |
05/07/2023 |
18/07/2023 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGÔ QUANG MINH (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
321 |
000.00.36.H16-230705-0009 |
05/07/2023 |
30/08/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
TRẦN THỊ DUNG (DỰ ÁN 212 HỘ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
322 |
000.00.36.H16-230705-0025 |
05/07/2023 |
06/10/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐẠI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
323 |
000.00.36.H16-230905-0004 |
05/09/2023 |
11/10/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BIỆN THỊ THANH NGỌC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
324 |
000.00.36.H16-230905-0035 |
05/09/2023 |
11/10/2023 |
24/10/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TƯỜNG (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
325 |
000.00.36.H16-230905-0036 |
05/09/2023 |
11/10/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TƯỜNG (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
326 |
000.00.36.H16-231005-0039 |
05/10/2023 |
19/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐIỂU SĂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
327 |
000.00.36.H16-231005-0040 |
05/10/2023 |
19/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐIỂU SĂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
328 |
000.00.36.H16-230306-0047 |
06/03/2023 |
22/03/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
PHAN THỊ HẢI ĐẢO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
329 |
000.00.36.H16-230406-0002 |
06/04/2023 |
09/05/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM GẤM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
330 |
000.00.36.H16-230406-0004 |
06/04/2023 |
27/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VANG TC NGUYỄN VĂN ƯỚC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
331 |
000.00.36.H16-230406-0006 |
06/04/2023 |
27/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
K' TANG CN MAI VĂN LƯỢNG (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
332 |
000.00.36.H16-230406-0011 |
06/04/2023 |
24/04/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
MAI ĐÌNH TÚ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
333 |
000.00.36.H16-230406-0012 |
06/04/2023 |
27/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
HOÀNG THỊ DUNG UQ PHẠM TRƯƠNG THẢO NGUYÊN CN NGUYỄN THỊ YẾN LY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
334 |
000.00.36.H16-230406-0016 |
06/04/2023 |
09/05/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
LÊ ĐÌNH LONG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
335 |
000.00.36.H16-230406-0017 |
06/04/2023 |
27/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
VI HOÀI THƯƠNG CN NGUYỄN VĂN CHUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
336 |
000.00.36.H16-230406-0018 |
06/04/2023 |
27/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
VI HOÀI THƯƠNG CN NGUYỄN VĂN CHUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
337 |
000.00.36.H16-230406-0022 |
06/04/2023 |
09/05/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRỊNH THỊ HIẾU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
338 |
000.00.36.H16-230406-0027 |
06/04/2023 |
09/06/2023 |
05/09/2023 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
PHẠM NGỌC LIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
339 |
000.00.36.H16-230406-0028 |
06/04/2023 |
27/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
HỘ ÔNG ĐINH VĂN MINH NTK |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
340 |
000.00.36.H16-230406-0029 |
06/04/2023 |
27/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
HỘ ÔNG ĐINH VĂN MINH NTK |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
341 |
000.00.36.H16-230406-0044 |
06/04/2023 |
27/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐÀO CN HỒ ĐẮC PHONG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
342 |
000.00.36.H16-230406-0045 |
06/04/2023 |
27/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
PHAN THỊ THỦY TC LÊ THỊ HOÀI THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
343 |
000.00.36.H16-230406-0047 |
06/04/2023 |
27/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
ĐẬU THỊ TIẾN CN LÊ THỊ HOÀI THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
344 |
000.00.36.H16-230406-0048 |
06/04/2023 |
24/04/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ KIM TUYẾT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
345 |
000.00.36.H16-230406-0049 |
06/04/2023 |
27/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
ĐẬU THỊ TIẾN CN PHAN THỊ THỦY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
346 |
000.00.36.H16-230406-0062 |
06/04/2023 |
27/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
TRẦN QUỐC HUY CN NGUYỄN HỮU NGHĨA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
347 |
000.00.36.H16-230406-0061 |
06/04/2023 |
15/05/2023 |
10/07/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
PHÙNG THẾ MAI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
348 |
000.00.36.H16-230606-0017 |
06/06/2023 |
27/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ HẢO CN PHẠM THỊ XOAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
349 |
000.00.36.H16-230606-0020 |
06/06/2023 |
27/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN THỊ BÍCH TC NGUYỄN THÚY HẰNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
350 |
000.00.36.H16-230606-0023 |
06/06/2023 |
27/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN THỊ BÍCH TC NGUYỄN THỊ THANH NGA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
351 |
000.00.36.H16-230606-0024 |
06/06/2023 |
27/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN THỊ BÍCH CN NGUYỄN THỊ THANH NGA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
352 |
000.00.36.H16-230606-0028 |
06/06/2023 |
27/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VĂN THÁI CN VŨ ÁNH THÙY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
353 |
000.00.36.H16-230606-0029 |
06/06/2023 |
05/07/2023 |
11/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HUỲNH THỊ MỸ NGA CN NGUYỄN QUANG HƯNG (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
354 |
000.00.36.H16-230606-0034 |
06/06/2023 |
16/06/2023 |
17/07/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÊ KHẮC KHOA (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
355 |
000.00.36.H16-230606-0036 |
06/06/2023 |
27/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ THU THẢO CN TRƯƠNG THỊ XUÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
356 |
000.00.36.H16-230606-0037 |
06/06/2023 |
27/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ THU THẢO CN TRƯƠNG THỊ XUÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
357 |
000.00.36.H16-230606-0040 |
06/06/2023 |
16/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN MINH NHÌ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
358 |
000.00.36.H16-230606-0050 |
06/06/2023 |
27/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG TC BÙI THỊ HƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
359 |
000.00.36.H16-230606-0058 |
06/06/2023 |
27/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
MAI NGỌC TÂN CN NGUYỄN HẢI BẮC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
360 |
000.00.36.H16-230606-0059 |
06/06/2023 |
27/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
MAI NGỌC TÂN CN NGUYỄN HẢI BẮC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
361 |
000.00.36.H16-230706-0010 |
06/07/2023 |
10/08/2023 |
07/09/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHAN TRẦN BẢO TRANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
362 |
000.00.36.H16-230706-0040 |
06/07/2023 |
27/07/2023 |
02/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
363 |
000.00.36.H16-230906-0029 |
06/09/2023 |
18/09/2023 |
25/09/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
364 |
000.00.36.H16-230906-0030 |
06/09/2023 |
18/09/2023 |
25/09/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
365 |
000.00.36.H16-230906-0061 |
06/09/2023 |
18/09/2023 |
25/09/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐOÀN VĂN HIỆP (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
366 |
000.00.36.H16-230906-0066 |
06/09/2023 |
18/09/2023 |
10/10/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
367 |
000.00.36.H16-231106-0044 |
06/11/2023 |
20/11/2023 |
23/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TIẾT HỚN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
368 |
000.00.36.H16-230307-0011 |
07/03/2023 |
23/03/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
TĂNG HUỆ PHƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
369 |
000.00.36.H16-230307-0012 |
07/03/2023 |
23/03/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
TRẦN VĂN VÕ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
370 |
000.00.36.H16-230307-0049 |
07/03/2023 |
21/03/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG BẢY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
371 |
000.00.36.H16-230307-0055 |
07/03/2023 |
23/03/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
372 |
000.00.36.H16-230407-0001 |
07/04/2023 |
10/05/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
PHẠM VĂN HIỀN (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
373 |
000.00.36.H16-230407-0002 |
07/04/2023 |
10/05/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
PHẠM VĂN HIỀN (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
374 |
000.00.36.H16-230407-0003 |
07/04/2023 |
10/05/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
PHẠM VĂN HIỀN (BỘ 3) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
375 |
000.00.36.H16-230407-0004 |
07/04/2023 |
28/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỨC CN HÀ XUÂN THÀNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
376 |
000.00.36.H16-230407-0009 |
07/04/2023 |
28/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
LÊ MINH THANH CN NGUYỄN NHẤT HOÀNG LAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
377 |
000.00.36.H16-230407-0017 |
07/04/2023 |
28/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
LÊ ĐỨC TRUNG CN VÕ THỊ THƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
378 |
000.00.36.H16-230407-0018 |
07/04/2023 |
28/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
HỘ ÔNG NGUYỄN VĂN DUẪN CN KHÚC VĂN HỢI (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
379 |
000.00.36.H16-230407-0019 |
07/04/2023 |
28/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
PHAN THỊ THỦY CN NGUYỄN SỸ THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
380 |
000.00.36.H16-230407-0020 |
07/04/2023 |
28/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
PHAN THỊ THỦY CN NGUYỄN THỊ GIANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
381 |
000.00.36.H16-230407-0028 |
07/04/2023 |
28/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
HOÀNG THỊ PHƯƠNG CN TRƯƠNG VĂN HƯNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
382 |
000.00.36.H16-230407-0031 |
07/04/2023 |
25/04/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
VĂN CÔNG QUANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
383 |
000.00.36.H16-230407-0036 |
07/04/2023 |
28/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
TRẦN VĂN HOẠT CN LÊ ĐỨC TRUNG ĐSD PHẠM HỮU ĐỨC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
384 |
000.00.36.H16-230407-0043 |
07/04/2023 |
21/04/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
LƯƠNG THỊ MINH TÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
385 |
000.00.36.H16-230407-0046 |
07/04/2023 |
28/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
LƯU VĂN HƯNG CN NGUYỄN THỊ LOAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
386 |
000.00.36.H16-230407-0065 |
07/04/2023 |
10/05/2023 |
21/06/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN CHI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
387 |
000.00.36.H16-230407-0067 |
07/04/2023 |
10/05/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
PHAN TRẦN BẢO TRANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
388 |
000.00.36.H16-230407-0068 |
07/04/2023 |
10/05/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
BÙI THỊ DIỄN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
389 |
000.00.36.H16-230607-0003 |
07/06/2023 |
28/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ DUY DŨNG UQ NGUYỄN THỊ THANH BÌNH CN PHẠM VĂN DUẨN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
390 |
000.00.36.H16-230607-0023 |
07/06/2023 |
28/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUỆ CN LÊ HỒNG SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
391 |
000.00.36.H16-230607-0026 |
07/06/2023 |
21/06/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯƠNG VĂN LÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
392 |
000.00.36.H16-230607-0039 |
07/06/2023 |
28/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT HOÀNG CN CHÂU BẢO LÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
393 |
000.00.36.H16-230607-0048 |
07/06/2023 |
14/06/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ XUÂN QUỲNH (ĐÍNH CHÍNH + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
394 |
000.00.36.H16-230607-0052 |
07/06/2023 |
28/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN BẠC CN LÊ THỊ HẠNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
395 |
000.00.36.H16-230607-0054 |
07/06/2023 |
19/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HÀ SỸ SƠN (BIẾN ĐỘNG + CẤP LẠI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
396 |
000.00.36.H16-230607-0055 |
07/06/2023 |
19/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HÀ SỸ SƠN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
397 |
000.00.36.H16-230607-0057 |
07/06/2023 |
28/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHỞI CN NGUYỄN ANH MINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
398 |
000.00.36.H16-230607-0058 |
07/06/2023 |
28/06/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH CN TRẦN THẮNG ĐỨC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
399 |
000.00.36.H16-230607-0062 |
07/06/2023 |
28/06/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH MẠNH CƯỜNG CN NGUYỄN XUÂN MIỆN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
400 |
000.00.36.H16-230607-0063 |
07/06/2023 |
28/06/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN QUANG VINH CN NGUYỄN XUÂN MIỆN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
401 |
000.00.36.H16-230707-0002 |
07/07/2023 |
24/08/2023 |
05/09/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN HÀ LINH ĐSH LÊ THỊ NGA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
402 |
000.00.36.H16-230707-0031 |
07/07/2023 |
19/07/2023 |
21/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ VĂN HIỆU (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
403 |
000.00.36.H16-230807-0002 |
07/08/2023 |
27/09/2023 |
29/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG NGỌC DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
404 |
000.00.36.H16-230807-0015 |
07/08/2023 |
16/08/2023 |
17/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐOÀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
405 |
000.00.36.H16-230807-0017 |
07/08/2023 |
17/08/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỘ ÔNG THÂN VĂN MINH (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
406 |
000.00.36.H16-230807-0023 |
07/08/2023 |
14/08/2023 |
17/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG VIẾT HÀO (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
407 |
000.00.36.H16-230807-0039 |
07/08/2023 |
14/08/2023 |
17/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ THỊ HỒNG HẢI (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
408 |
000.00.36.H16-230807-0041 |
07/08/2023 |
14/08/2023 |
17/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ THỊ HỒNG HẢI (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
409 |
000.00.36.H16-230807-0055 |
07/08/2023 |
17/08/2023 |
21/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ THỊ THÚY VI (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
410 |
000.00.36.H16-230907-0028 |
07/09/2023 |
09/10/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN BÁ SAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
411 |
000.00.36.H16-231107-0013 |
07/11/2023 |
14/11/2023 |
15/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỘ ÔNG NGÔ XUÂN PHÚC (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
412 |
000.00.36.H16-231107-0024 |
07/11/2023 |
14/11/2023 |
15/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HAY (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
413 |
000.00.36.H16-230308-0017 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN HUY NAM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
414 |
000.00.36.H16-230308-0018 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN ANH ĐÀO + BĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
415 |
000.00.36.H16-230308-0020 |
08/03/2023 |
07/04/2023 |
26/04/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
DOÃN HỮU TÚ (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
416 |
000.00.36.H16-230308-0021 |
08/03/2023 |
07/04/2023 |
26/04/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
DOÃN HỮU TÚ (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
417 |
000.00.36.H16-230308-0022 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
K' NUEL |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
418 |
000.00.36.H16-230308-0025 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM LÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
419 |
000.00.36.H16-230308-0027 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BÙI NAM BẢO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
420 |
000.00.36.H16-230308-0028 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BÙI NAM BẢO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
421 |
000.00.36.H16-230308-0029 |
08/03/2023 |
29/03/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
PHẠM DUY THÀNH TC PHẠM DUY HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
422 |
000.00.36.H16-230308-0030 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐỖ BÁ THƯỞNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
423 |
000.00.36.H16-230308-0031 |
08/03/2023 |
24/03/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
424 |
000.00.36.H16-230308-0032 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TỐNG THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
425 |
000.00.36.H16-230308-0033 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN DANH KHOA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
426 |
000.00.36.H16-230308-0034 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH HUỆ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
427 |
000.00.36.H16-230308-0035 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐƯỢC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
428 |
000.00.36.H16-230308-0036 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
CHU THÀNH ĐỨC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
429 |
000.00.36.H16-230308-0037 |
08/03/2023 |
29/03/2023 |
11/05/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
HỘ BÀ DƯƠNG THỊ QUẾ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
430 |
000.00.36.H16-230308-0039 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM THỊ LÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
431 |
000.00.36.H16-230308-0041 |
08/03/2023 |
29/03/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
LƯƠNG THỊ QUYÊN CN NGUYỄN THỊ NHƯ Ý |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
432 |
000.00.36.H16-230308-0042 |
08/03/2023 |
24/03/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
TRẦN DANH SÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
433 |
000.00.36.H16-230308-0043 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
MAI THỊ NHƯ QUỲNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
434 |
000.00.36.H16-230308-0045 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BÙI THỊ NGA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
435 |
000.00.36.H16-230308-0046 |
08/03/2023 |
24/03/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
TRẦN VĂN LUẬN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
436 |
000.00.36.H16-230308-0047 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HOÀNG KHẮC HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
437 |
000.00.36.H16-230308-0048 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BÙI THỊ THU THỦY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
438 |
000.00.36.H16-230308-0050 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ THỊ KHÁNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
439 |
000.00.36.H16-230308-0051 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN THỊ HUỆ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
440 |
000.00.36.H16-230308-0052 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ VĂN CHÍNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
441 |
000.00.36.H16-230308-0057 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
442 |
000.00.36.H16-230308-0059 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM LÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
443 |
000.00.36.H16-230308-0060 |
08/03/2023 |
24/03/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG THUÝ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
444 |
000.00.36.H16-230308-0061 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỌ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
445 |
000.00.36.H16-230308-0063 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TÔ XUÂN SỰ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
446 |
000.00.36.H16-230308-0065 |
08/03/2023 |
29/03/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
MA ANH DŨNG CN HOÀNG VĂN TRƯỜNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
447 |
000.00.36.H16-230308-0066 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG + BĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
448 |
000.00.36.H16-230308-0068 |
08/03/2023 |
29/03/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐỊNH CN HỒ THÚY LOAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
449 |
000.00.36.H16-230308-0071 |
08/03/2023 |
29/03/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
ĐẶNG TIẾN THÀNH UQ LÊ VĂN HIẾU CN TRẦN THỊ THU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
450 |
000.00.36.H16-230508-0005 |
08/05/2023 |
29/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
PHẠM VĂN NGHỊ CN NGUYỄN THÀNH ĐỆ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
451 |
000.00.36.H16-230508-0008 |
08/05/2023 |
22/05/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
K' TANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
452 |
000.00.36.H16-230508-0016 |
08/05/2023 |
29/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
VÕ VĂN TỨ CN NGÔ THỊ THẢO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
453 |
000.00.36.H16-230508-0018 |
08/05/2023 |
29/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
VÕ VĂN TỨ CN PHẠM VĂN CHUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
454 |
000.00.36.H16-230508-0021 |
08/05/2023 |
15/06/2023 |
07/07/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TOAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
455 |
000.00.36.H16-230508-0025 |
08/05/2023 |
29/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
HỘ ÔNG VÕ ANH TUẤN TC VÕ QUỐC THÀNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
456 |
000.00.36.H16-230508-0028 |
08/05/2023 |
29/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH ĐẠT CN TRẦN VĂN ĐẠI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
457 |
000.00.36.H16-230508-0031 |
08/05/2023 |
29/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA CN BÙI THANH DOANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
458 |
000.00.36.H16-230508-0032 |
08/05/2023 |
22/05/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
Y KINH PURRĐĂNG (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
459 |
000.00.36.H16-230508-0033 |
08/05/2023 |
22/05/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
Y KINH PURRĐĂNG (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
460 |
000.00.36.H16-230508-0034 |
08/05/2023 |
29/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
LÊ TRỌNG QUYỀN CN LÊ THỊ LỢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
461 |
000.00.36.H16-230508-0037 |
08/05/2023 |
24/05/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM THỊ THUÝ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
462 |
000.00.36.H16-230508-0038 |
08/05/2023 |
29/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
LIÊU VĂN HỒNG CN PHẠM HỮU QUANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
463 |
000.00.36.H16-230508-0041 |
08/05/2023 |
29/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA CN NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
464 |
000.00.36.H16-230508-0050 |
08/05/2023 |
24/05/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG THỊ PHIẾU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
465 |
000.00.36.H16-230508-0051 |
08/05/2023 |
29/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
ĐINH DUY TÂM CN MAI VŨ QUANG TÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
466 |
000.00.36.H16-230508-0055 |
08/05/2023 |
07/06/2023 |
19/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THU (ĐỊNH VỊ VỊ TRÍ ĐẤT Ở) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
467 |
000.00.36.H16-230508-0057 |
08/05/2023 |
29/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
HỘ ÔNG HOÀNG MINH TÂN PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
468 |
000.00.36.H16-230608-0002 |
08/06/2023 |
29/06/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN HẢI CN TRẦN VĂN DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
469 |
000.00.36.H16-230608-0011 |
08/06/2023 |
15/06/2023 |
19/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HÀ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
470 |
000.00.36.H16-230608-0012 |
08/06/2023 |
15/06/2023 |
19/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HẢI (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
471 |
000.00.36.H16-230608-0013 |
08/06/2023 |
15/06/2023 |
19/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HƯNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
472 |
000.00.36.H16-230608-0014 |
08/06/2023 |
15/06/2023 |
19/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH CHI (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
473 |
000.00.36.H16-230608-0027 |
08/06/2023 |
29/06/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH VĂN QUANG CN NGUYỄN VĂN TÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
474 |
000.00.36.H16-230608-0036 |
08/06/2023 |
15/06/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỘ ÔNG NGUYỄN TRỌNG QUỐC (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
475 |
000.00.36.H16-230608-0046 |
08/06/2023 |
29/06/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỘ BÀ ĐOÀN THỊ HƯỚNG TC BÙI QUANG HÙNG (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
476 |
000.00.36.H16-230608-0048 |
08/06/2023 |
29/06/2023 |
30/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
477 |
000.00.36.H16-230608-0050 |
08/06/2023 |
15/06/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG VĂN SỸ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
478 |
000.00.36.H16-230608-0051 |
08/06/2023 |
15/06/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG VĂN SỸ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
479 |
000.00.36.H16-230608-0052 |
08/06/2023 |
29/06/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỘ BÀ LÊ THỊ BẢY PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
480 |
000.00.36.H16-230608-0053 |
08/06/2023 |
29/06/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỘ BÀ LÊ THỊ BẢY PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
481 |
000.00.36.H16-230608-0054 |
08/06/2023 |
29/06/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỘ BÀ LÊ THỊ BẢY PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
482 |
000.00.36.H16-230808-0022 |
08/08/2023 |
18/08/2023 |
21/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN BÁ SAN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
483 |
000.00.36.H16-230808-0048 |
08/08/2023 |
18/08/2023 |
29/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM BÁ TƯỜNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
484 |
000.00.36.H16-230808-0060 |
08/08/2023 |
15/08/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LẠI TRỌNG TUYẾN (ĐÍNH CHÍNH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
485 |
000.00.36.H16-230908-0001 |
08/09/2023 |
17/10/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
486 |
000.00.36.H16-230309-0001 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TOÀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
487 |
000.00.36.H16-230309-0002 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH TOẠI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
488 |
000.00.36.H16-230309-0003 |
09/03/2023 |
30/03/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
PHẠM DUY CAN UQ TRƯƠNG VĂN TUYÊN CN NGUYỄN KHÁNH TRÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
489 |
000.00.36.H16-230309-0005 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ ĐÌNH KHẢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
490 |
000.00.36.H16-230309-0006 |
09/03/2023 |
30/03/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUYÊN PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
491 |
000.00.36.H16-230309-0007 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG KHÔI NGUYÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
492 |
000.00.36.H16-230309-0008 |
09/03/2023 |
27/03/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
VŨ VĂN VÕ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
493 |
000.00.36.H16-230309-0009 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
BÙI THÍCH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
494 |
000.00.36.H16-230309-0011 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN CƯ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
495 |
000.00.36.H16-230309-0012 |
09/03/2023 |
30/03/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
HÀ VĂN GIÁP CN TRẦN VĂN NGỌC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
496 |
000.00.36.H16-230309-0013 |
09/03/2023 |
30/03/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
HÀ VĂN GIÁP CN ĐÀM VĂN TIẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
497 |
000.00.36.H16-230309-0014 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
BÙI SỸ HIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
498 |
000.00.36.H16-230309-0020 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUẤN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
499 |
000.00.36.H16-230309-0021 |
09/03/2023 |
27/03/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
LÊ ĐÌNH LONG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
500 |
000.00.36.H16-230309-0022 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRỊNH XUÂN HOÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
501 |
000.00.36.H16-230309-0024 |
09/03/2023 |
30/03/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
ĐỖ MINH HIỆP TC ĐỖ THỊ THÁI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
502 |
000.00.36.H16-230309-0029 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
KIỀU THỊ NHUNG + BĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
503 |
000.00.36.H16-230309-0028 |
09/03/2023 |
23/03/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
PHAN MINH CHÂU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
504 |
000.00.36.H16-230309-0031 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SÁU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
505 |
000.00.36.H16-230309-0032 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÂM THỊ MỸ DUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
506 |
000.00.36.H16-230309-0033 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM VĂN NGHỊ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
507 |
000.00.36.H16-230309-0042 |
09/03/2023 |
30/03/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
HOÀNG VĂN BÌNH CN NGUYỄN VĂN TUẤN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
508 |
000.00.36.H16-230309-0043 |
09/03/2023 |
19/04/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
509 |
000.00.36.H16-230309-0054 |
09/03/2023 |
30/03/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
ĐỖ VĂN NGHIÊN CN PHẠM VĂN THƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
510 |
000.00.36.H16-230309-0069 |
09/03/2023 |
30/03/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
TRẦN THỊ HUỆ PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
511 |
000.00.36.H16-230309-0070 |
09/03/2023 |
30/03/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
TRẦN THỊ HUỆ PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
512 |
000.00.36.H16-230309-0071 |
09/03/2023 |
30/03/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
TRẦN VĂN HUÂN PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
513 |
000.00.36.H16-230509-0001 |
09/05/2023 |
30/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
VÕ VĂN TỨ CN VÕ VĂN NHÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
514 |
000.00.36.H16-230509-0002 |
09/05/2023 |
30/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
VÕ VĂN TỨ CN VÕ VĂN NHÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
515 |
000.00.36.H16-230509-0011 |
09/05/2023 |
30/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
LÊ VĂN NGỌC TC LÊ TRẦN THẢO UYÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
516 |
000.00.36.H16-230509-0012 |
09/05/2023 |
30/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
LÊ VĂN NGỌC TC LÊ TRẦN THẢO UYÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
517 |
000.00.36.H16-230509-0018 |
09/05/2023 |
08/06/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM XUÂN SINH (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
518 |
000.00.36.H16-230509-0021 |
09/05/2023 |
30/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
LẦU A SY CN PHAN ĐÌNH THIÊM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
519 |
000.00.36.H16-230509-0027 |
09/05/2023 |
30/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
DƯƠNG HỮU MẠNH CN LÊ ĐÌNH TRUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
520 |
000.00.36.H16-230509-0029 |
09/05/2023 |
25/05/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
BÙI THỊ PHƯƠNG DUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
521 |
000.00.36.H16-230509-0031 |
09/05/2023 |
30/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
LÊ DANH ANH CN PHẠM THỊ MỸ HẠNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
522 |
000.00.36.H16-230509-0035 |
09/05/2023 |
30/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
VŨ MẠNH CƯỜNG CN NGUYỄN THỊ NGÁT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
523 |
000.00.36.H16-230509-0043 |
09/05/2023 |
25/05/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ ĐÌNH NAM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
524 |
000.00.36.H16-230509-0044 |
09/05/2023 |
30/05/2023 |
31/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THÍCH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
525 |
000.00.36.H16-230509-0045 |
09/05/2023 |
25/05/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VĂN TẤN CƯỜNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
526 |
000.00.36.H16-230509-0046 |
09/05/2023 |
30/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
LÊ THỊ NGA CN HOÀNG QUỐC ÁNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
527 |
000.00.36.H16-230509-0052 |
09/05/2023 |
25/05/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM VIẾT HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
528 |
000.00.36.H16-230509-0053 |
09/05/2023 |
30/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
TRẦN THẾ HÙNG, TRẦN THỊ VÂN, TRẦN THỊ KIỀU, TRẦN THẾ HƯNG NTK |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
529 |
000.00.36.H16-230509-0055 |
09/05/2023 |
30/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
HỘ ÔNG TRẦN VĂN THÔNG PCTS (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
530 |
000.00.36.H16-230509-0057 |
09/05/2023 |
30/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
HUỲNH NGỌC DƯỢC CN HUỲNH NGỌC TUẤN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
531 |
000.00.36.H16-230509-0059 |
09/05/2023 |
30/05/2023 |
31/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ TƯỜNG VY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
532 |
000.00.36.H16-230609-0001 |
09/06/2023 |
30/06/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỘ ÔNG TRẦN VĂN TUẤN PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
533 |
000.00.36.H16-230609-0006 |
09/06/2023 |
30/06/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỖ NAM CN NGUYỄN THỊ KIM HOA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
534 |
000.00.36.H16-230609-0017 |
09/06/2023 |
21/06/2023 |
31/07/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
HỘ ÔNG TRẦN VĂN PHÚ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
535 |
000.00.36.H16-230609-0021 |
09/06/2023 |
30/06/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH VĂN QUANG CN BÙI CÔNG LỰC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
536 |
000.00.36.H16-230609-0024 |
09/06/2023 |
30/06/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THANH LONG CN LÊ THÀNH TRUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
537 |
000.00.36.H16-230609-0030 |
09/06/2023 |
30/06/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THỊ HÀ THỦY TC ĐINH QUỐC KHÁNH (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
538 |
000.00.36.H16-230609-0031 |
09/06/2023 |
30/06/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LA THỊ PHƯỢNG TC LA VĂN THỊNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
539 |
000.00.36.H16-230609-0032 |
09/06/2023 |
30/06/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ ĐÌNH CƯỜNG CN NGUYỄN THANH HẢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
540 |
000.00.36.H16-230609-0039 |
09/06/2023 |
30/06/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI XUÂN KHAI CN NGUYỄN SỸ KHANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
541 |
000.00.36.H16-230609-0040 |
09/06/2023 |
30/06/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY MAI CN TRẦN DUY DƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
542 |
000.00.36.H16-230609-0041 |
09/06/2023 |
05/07/2023 |
06/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ BÍCH TC NGUYỄN THỊ HUYỀN NGỌC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
543 |
000.00.36.H16-230609-0053 |
09/06/2023 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN BÌNH CN NGUYỄN VĂN THỦY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
544 |
000.00.36.H16-230609-0054 |
09/06/2023 |
30/06/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN TUẤN CN VŨ THỊ MƠ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
545 |
000.00.36.H16-230609-0060 |
09/06/2023 |
30/06/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ HÀ CN LÊ XUÂN TIẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
546 |
000.00.36.H16-230609-0061 |
09/06/2023 |
30/06/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỘ BÀ LÊ THỊ BẢY PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
547 |
000.00.36.H16-230609-0062 |
09/06/2023 |
30/06/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN HANH CN NGUYỄN HỒNG ANH UQ HOÀNG THỊ NGUYÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
548 |
000.00.36.H16-230609-0064 |
09/06/2023 |
30/06/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN TUẤN CN LÊ THỊ AN (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
549 |
000.00.36.H16-230609-0068 |
09/06/2023 |
30/06/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHÁNH HÒA CN TRẦN NGỌC HẢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
550 |
000.00.36.H16-220909-0082 |
09/09/2022 |
23/12/2022 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN THANH HẢI (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
551 |
000.00.36.H16-230110-0006 |
10/01/2023 |
02/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MINH TÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
552 |
000.00.36.H16-230110-0019 |
10/01/2023 |
02/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ NAM HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
553 |
000.00.36.H16-230310-0005 |
10/03/2023 |
31/03/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
HÀ HUY HẠNH CN HOÀNG BẢO AN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
554 |
000.00.36.H16-230310-0011 |
10/03/2023 |
28/03/2023 |
29/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH PHÁT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
555 |
000.00.36.H16-230310-0017 |
10/03/2023 |
31/03/2023 |
11/05/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
PHẠM QUANG CÓ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
556 |
000.00.36.H16-230310-0020 |
10/03/2023 |
31/03/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
PHẠM NGỌC CƯỜNG CN TÔ THANH SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
557 |
000.00.36.H16-230310-0021 |
10/03/2023 |
28/03/2023 |
29/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN KIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
558 |
000.00.36.H16-230310-0026 |
10/03/2023 |
31/03/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
HUỲNH VĂN RI CN NGUYỄN ĐÌNH HƯỚNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
559 |
000.00.36.H16-230310-0034 |
10/03/2023 |
31/03/2023 |
11/05/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
HỘ BÀ PHẠM THỊ CHÚC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
560 |
000.00.36.H16-230310-0036 |
10/03/2023 |
28/03/2023 |
29/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HUẾ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
561 |
000.00.36.H16-230310-0039 |
10/03/2023 |
11/04/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
BÙI THỊ DIỄN (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
562 |
000.00.36.H16-230310-0040 |
10/03/2023 |
17/04/2023 |
21/07/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
NGUYỄN BẢO VINH (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
563 |
000.00.36.H16-230310-0041 |
10/03/2023 |
17/04/2023 |
21/07/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
NGUYỄN BẢO VINH (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
564 |
000.00.36.H16-230310-0042 |
10/03/2023 |
11/04/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG SANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
565 |
000.00.36.H16-230310-0044 |
10/03/2023 |
31/03/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
HOÀNG KHÔI NGUYÊN CN LÊ THỊ NGỌC MAI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
566 |
000.00.36.H16-230310-0051 |
10/03/2023 |
31/03/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
DƯƠNG VĂN TÙNG CN PHẠM HẢI LONG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
567 |
000.00.36.H16-230310-0056 |
10/03/2023 |
28/03/2023 |
29/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG BÁ LUYẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
568 |
000.00.36.H16-230310-0063 |
10/03/2023 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẨM HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
569 |
000.00.36.H16-230310-0071 |
10/03/2023 |
31/03/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
LÊ ĐÌNH KIỆN CN NGUYỄN THỊ KIM HÀO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
570 |
000.00.36.H16-230410-0003 |
10/04/2023 |
26/04/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN DUY ĐẠT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
571 |
000.00.36.H16-230410-0004 |
10/04/2023 |
02/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
HỒ SỸ THỎA NTK (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
572 |
000.00.36.H16-230410-0006 |
10/04/2023 |
02/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGUYỄN MINH PHƯƠNG TC NGUYỄN VĂN HẢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
573 |
000.00.36.H16-230410-0007 |
10/04/2023 |
02/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
HUỲNH NHÓM CN HUỲNH THỊ LỆ QUYÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
574 |
000.00.36.H16-230410-0010 |
10/04/2023 |
02/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
TRẦN NGỌC THIỆN CN TRẦN NGỌC NHÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
575 |
000.00.36.H16-230410-0012 |
10/04/2023 |
02/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
TRẦN NGỌC THIỆN CN TRẦN NGỌC NHÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
576 |
000.00.36.H16-230410-0017 |
10/04/2023 |
02/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG CN NGUYỄN VĂN TOÁN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
577 |
000.00.36.H16-230410-0018 |
10/04/2023 |
02/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG CN NGUYỄN VĂN TOÁN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
578 |
000.00.36.H16-230410-0019 |
10/04/2023 |
02/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGUYỄN SỸ MẠI CN PHẠM HẢI HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
579 |
000.00.36.H16-230410-0021 |
10/04/2023 |
02/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
HỘ ÔNG K KRIÊNG CN VŨ VĂN THÁI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
580 |
000.00.36.H16-230410-0022 |
10/04/2023 |
02/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
HỘ ÔNG K KRIÊNG PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
581 |
000.00.36.H16-230410-0024 |
10/04/2023 |
02/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH THI CN TRẦN ĐỨC NAM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
582 |
000.00.36.H16-230410-0029 |
10/04/2023 |
02/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TOÀN CN NGUYỄN QUỐC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
583 |
000.00.36.H16-230410-0030 |
10/04/2023 |
02/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
VŨ VĂN DŨNG TC VŨ THỊ THÚY HUỆ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
584 |
000.00.36.H16-230410-0031 |
10/04/2023 |
02/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
VŨ VĂN DŨNG TC VŨ NGỌC ĐOÀI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
585 |
000.00.36.H16-230410-0037 |
10/04/2023 |
02/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG CN ĐỖ CHÍ THÀNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
586 |
000.00.36.H16-230410-0045 |
10/04/2023 |
09/05/2023 |
19/06/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐẶNG THỊ CHỢ (DỰ ÁN 212 HỘ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
587 |
000.00.36.H16-230410-0044 |
10/04/2023 |
02/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
LÊ KHẮC SÁU CN TỐNG THỊ HƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
588 |
000.00.36.H16-230410-0047 |
10/04/2023 |
02/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
LÊ HOÀI AN PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
589 |
000.00.36.H16-230410-0049 |
10/04/2023 |
29/06/2023 |
14/08/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÔN (DỰ ÁN 212 HỘ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
590 |
000.00.36.H16-230410-0051 |
10/04/2023 |
26/04/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
PHẠM DUY HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
591 |
000.00.36.H16-230410-0052 |
10/04/2023 |
02/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
HỘ ÔNG K' DUH PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
592 |
000.00.36.H16-230410-0053 |
10/04/2023 |
26/04/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
PHẠM VĂN LINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
593 |
000.00.36.H16-230410-0054 |
10/04/2023 |
02/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
HỘ ÔNG K' DUH PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
594 |
000.00.36.H16-230410-0060 |
10/04/2023 |
02/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
Y SIÊNG CN NGUYỄN HỮU ĐÔNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
595 |
000.00.36.H16-230410-0064 |
10/04/2023 |
11/05/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
LÊ HỮU PHƯỚC (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
596 |
000.00.36.H16-230410-0066 |
10/04/2023 |
11/05/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
LÊ HỮU PHƯỚC (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
597 |
000.00.36.H16-230410-0077 |
10/04/2023 |
02/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
LÊ THỊ LỰU TC NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
598 |
000.00.36.H16-230410-0078 |
10/04/2023 |
02/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM HÀO CN NGUYỄN THẾ HẢO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
599 |
000.00.36.H16-230410-0080 |
10/04/2023 |
02/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
VÕ THANH DƯƠNG NTS (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
600 |
000.00.36.H16-230510-0010 |
10/05/2023 |
26/05/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
601 |
000.00.36.H16-230510-0011 |
10/05/2023 |
26/05/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÍNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
602 |
000.00.36.H16-230510-0016 |
10/05/2023 |
31/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC VINH CN PHẠM THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
603 |
000.00.36.H16-230510-0020 |
10/05/2023 |
31/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGÔ THỊ HƯƠNG CN BÙI VĂN DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
604 |
000.00.36.H16-230510-0022 |
10/05/2023 |
31/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
H' ANG NTK |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
605 |
000.00.36.H16-230510-0024 |
10/05/2023 |
09/06/2023 |
13/07/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
VŨ NGỌC TỈNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
606 |
000.00.36.H16-230510-0028 |
10/05/2023 |
31/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRẦN TÝ CN NGUYỄN THỊ PHONG NGA (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
607 |
000.00.36.H16-230510-0029 |
10/05/2023 |
31/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRẦN TÝ CN NGUYỄN THỊ PHONG NGA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
608 |
000.00.36.H16-230510-0036 |
10/05/2023 |
31/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHAN THỊ KIM THƯỜNG CN TĂNG THỊ BÍCH NGỌC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
609 |
000.00.36.H16-230510-0042 |
10/05/2023 |
31/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHẠM XUÂN TRƯỞNG CN VŨ ĐỨC THƯỜNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
610 |
000.00.36.H16-230510-0044 |
10/05/2023 |
31/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
LÊ ĐÌNH QUÂN CN TRẦN VĂN DUY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
611 |
000.00.36.H16-230510-0067 |
10/05/2023 |
31/05/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
LÊ ĐÌNH KHÁNH CN ĐỖ BÁ THƯỞNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
612 |
000.00.36.H16-230710-0001 |
10/07/2023 |
20/07/2023 |
21/08/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
CÙ VĂN TOÀN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
613 |
000.00.36.H16-230710-0003 |
10/07/2023 |
09/08/2023 |
06/09/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ THỊ TUYẾT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
614 |
000.00.36.H16-230710-0024 |
10/07/2023 |
17/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VÒI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
615 |
000.00.36.H16-230710-0037 |
10/07/2023 |
24/07/2023 |
13/10/2023 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
616 |
000.00.36.H16-230710-0066 |
10/07/2023 |
17/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỘ ÔNG PHAN MẠNH TẤN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
617 |
000.00.36.H16-230810-0002 |
10/08/2023 |
24/08/2023 |
13/10/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
MAI THỊ DUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
618 |
000.00.36.H16-230810-0013 |
10/08/2023 |
17/08/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỘ ÔNG TRƯƠNG XUÂN HẢO (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
619 |
000.00.36.H16-230810-0019 |
10/08/2023 |
22/08/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ HÀ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
620 |
000.00.36.H16-231010-0051 |
10/10/2023 |
24/10/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ XUÂN HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
621 |
000.00.36.H16-230111-0044 |
11/01/2023 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN BÁ TẠO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
622 |
000.00.36.H16-230411-0004 |
11/04/2023 |
12/05/2023 |
19/06/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
623 |
000.00.36.H16-230411-0017 |
11/04/2023 |
03/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
NGUYỄN DUY MAI UQ PHAN THỊ THANH TÂM CN LÊ VĂN THUẤN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
624 |
000.00.36.H16-230411-0025 |
11/04/2023 |
03/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
KHƯƠNG THỊ HỒNG CN TRƯƠNG VĂN SỸ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
625 |
000.00.36.H16-230411-0026 |
11/04/2023 |
03/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
TRẦN THỊ QUÝT TC ĐẶNG THỊ MỸ TRINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
626 |
000.00.36.H16-230411-0027 |
11/04/2023 |
03/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
TRẦN THỊ QUÝT TC ĐẶNG THỊ MỸ TRINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
627 |
000.00.36.H16-230411-0029 |
11/04/2023 |
03/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
LƯƠNG THỊ LÝ TC LƯƠNG VĂN TẢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
628 |
000.00.36.H16-230411-0037 |
11/04/2023 |
12/04/2023 |
27/04/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI CHI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
629 |
000.00.36.H16-230411-0039 |
11/04/2023 |
03/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
LÊ VĂN LY TC LÊ TRUNG KIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
630 |
000.00.36.H16-230411-0040 |
11/04/2023 |
27/04/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG THUÝ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
631 |
000.00.36.H16-230411-0049 |
11/04/2023 |
03/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
TRẦN MINH QUYỀN UQ ĐINH VIỆT TRUNG CN NGUYỄN THU HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
632 |
000.00.36.H16-230411-0051 |
11/04/2023 |
03/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN TC NGUYỄN THỊ THẢO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
633 |
000.00.36.H16-230411-0054 |
11/04/2023 |
03/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
LÊ NGUYỄN MINH KHÁNH CN VŨ HỒNG KHANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
634 |
000.00.36.H16-230411-0055 |
11/04/2023 |
25/04/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
CHÍ VĂN PỜ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
635 |
000.00.36.H16-230411-0070 |
11/04/2023 |
20/04/2023 |
21/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ HỒNG NGHỆ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
636 |
000.00.36.H16-230411-0074 |
11/04/2023 |
03/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
TRẦN NGỌC HẢI CN PHẠM THỊ THÚY HẰNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
637 |
000.00.36.H16-230511-0007 |
11/05/2023 |
25/05/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VUI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
638 |
000.00.36.H16-230511-0011 |
11/05/2023 |
01/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
DƯƠNG VĂN HÙNG NTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
639 |
000.00.36.H16-230511-0025 |
11/05/2023 |
14/06/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ VÂN (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
640 |
000.00.36.H16-230511-0026 |
11/05/2023 |
14/06/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ VÂN (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
641 |
000.00.36.H16-230511-0029 |
11/05/2023 |
29/05/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐOÀN THỊ BÍCH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
642 |
000.00.36.H16-230511-0031 |
11/05/2023 |
16/08/2023 |
29/08/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI THỊ HOANH (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
643 |
000.00.36.H16-230511-0033 |
11/05/2023 |
16/08/2023 |
29/08/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI THỊ HOANH (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
644 |
000.00.36.H16-230511-0036 |
11/05/2023 |
01/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐẶNG VĂN CANG TC ĐẶNG THỊ PHƯƠNG ANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
645 |
000.00.36.H16-230511-0038 |
11/05/2023 |
12/06/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ THANH HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
646 |
000.00.36.H16-230511-0050 |
11/05/2023 |
01/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
HỘ ÔNG BÙI TẤN LỰC NTK |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
647 |
000.00.36.H16-230511-0052 |
11/05/2023 |
01/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
HỘ BÀ NGUYỄN THỊ TÁM NTK |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
648 |
000.00.36.H16-230511-0054 |
11/05/2023 |
29/05/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MÊRY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
649 |
000.00.36.H16-230511-0057 |
11/05/2023 |
15/06/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VĂN HUY KHOAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
650 |
000.00.36.H16-230711-0047 |
11/07/2023 |
21/07/2023 |
31/07/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
K' SIÊNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) 2 SỔ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
651 |
000.00.36.H16-230711-0051 |
11/07/2023 |
21/07/2023 |
02/08/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN VĂN LONG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
652 |
000.00.36.H16-220811-0029 |
11/08/2022 |
23/11/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
BÙI KHÁNH TRỌNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
653 |
000.00.36.H16-230911-0028 |
11/09/2023 |
16/10/2023 |
14/11/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÊ MINH NGHĨA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
654 |
000.00.36.H16-221011-0018 |
11/10/2022 |
08/11/2022 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HOÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
655 |
000.00.36.H16-231011-0019 |
11/10/2023 |
25/10/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
K' MAI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
656 |
000.00.36.H16-211111-0025 |
11/11/2021 |
21/12/2021 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 292 ngày.
|
VŨ MINH NGHĨA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
657 |
000.00.36.H16-221111-0057 |
11/11/2022 |
05/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRỊNH THỊ YẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
658 |
000.00.36.H16-230412-0003 |
12/04/2023 |
04/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
TRẦN VĂN CÔNG CN NGUYỄN TRUNG TRỰC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
659 |
000.00.36.H16-230412-0011 |
12/04/2023 |
04/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
HÀ THỊ DỰNG TC LƯƠNG THỊ BÙI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
660 |
000.00.36.H16-230412-0018 |
12/04/2023 |
15/05/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGÔ ĐÌNH VY (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
661 |
000.00.36.H16-230412-0019 |
12/04/2023 |
04/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG THANH TC NGUYỄN THỊ THU THẢO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
662 |
000.00.36.H16-230412-0020 |
12/04/2023 |
15/05/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGÔ ĐÌNH VY (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
663 |
000.00.36.H16-230412-0024 |
12/04/2023 |
04/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGUYỄN THẾ ANH CN NGUYỄN VĂN QUANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
664 |
000.00.36.H16-230412-0025 |
12/04/2023 |
04/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGUYỄN THẾ ANH CN TRẦN THỊ LAN HƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
665 |
000.00.36.H16-230412-0040 |
12/04/2023 |
08/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
ĐOÀN MINH TÀI NTK |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
666 |
000.00.36.H16-230412-0044 |
12/04/2023 |
28/04/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
CHUNG THANH KHUYÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
667 |
000.00.36.H16-230412-0045 |
12/04/2023 |
28/04/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
668 |
000.00.36.H16-230412-0054 |
12/04/2023 |
17/05/2023 |
21/06/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHÙNG NGỌC NHƯ Ý |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
669 |
000.00.36.H16-230412-0055 |
12/04/2023 |
17/05/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
ĐỖ VĂN HỠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
670 |
000.00.36.H16-230412-0056 |
12/04/2023 |
15/05/2023 |
26/06/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
HOÀNG KIM THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
671 |
000.00.36.H16-230412-0057 |
12/04/2023 |
28/04/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THANH DIỆU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
672 |
000.00.36.H16-230412-0062 |
12/04/2023 |
08/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
VŨ HỮU HÀ CN VŨ VĂN TỤ CSD ĐÀO TRUNG KIÊN (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
673 |
000.00.36.H16-230412-0069 |
12/04/2023 |
08/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
HOÀNG VĂN LỢI NTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
674 |
000.00.36.H16-230412-0071 |
12/04/2023 |
28/04/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
LÊ ĐÌNH KIỆN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
675 |
000.00.36.H16-230412-0073 |
12/04/2023 |
08/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRUNG CN LÊ THỊ MINH PHƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
676 |
000.00.36.H16-230512-0001 |
12/05/2023 |
02/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
HOÀNG THÁI SƠN UQ HOÀNG ĐÌNH KHẮC CN ĐỖ VĂN HỒNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
677 |
000.00.36.H16-230512-0003 |
12/05/2023 |
02/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
ĐẶNG VĂN CANG TC ĐẶNG THỊ PHƯƠNG ANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
678 |
000.00.36.H16-230512-0007 |
12/05/2023 |
02/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN DUY QUẢNG CN BÙI ĐÌNH THUẬN (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
679 |
000.00.36.H16-230512-0010 |
12/05/2023 |
13/06/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÀI (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
680 |
000.00.36.H16-230512-0012 |
12/05/2023 |
13/06/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÀI (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
681 |
000.00.36.H16-230512-0020 |
12/05/2023 |
02/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
TRƯƠNG ĐỨC CẢNH CN TRƯƠNG ĐÌNH KHOA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
682 |
000.00.36.H16-230512-0021 |
12/05/2023 |
02/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
VŨ ĐÌNH CÂY CN PHẠM KIM TỨ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
683 |
000.00.36.H16-230512-0022 |
12/05/2023 |
02/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
BÙI THỊ YẾN UQ PHẠM TUẤN MẠNH CN PHẠM MAI LƯƠNG (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
684 |
000.00.36.H16-230512-0024 |
12/05/2023 |
02/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VŨ CN TRẦN THỊ VÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
685 |
000.00.36.H16-230512-0029 |
12/05/2023 |
02/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
ĐINH THỊ LOAN NTK |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
686 |
000.00.36.H16-230512-0030 |
12/05/2023 |
13/06/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VŨ THỊ THANH TÚ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
687 |
000.00.36.H16-230512-0034 |
12/05/2023 |
03/07/2023 |
06/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ TỨ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
688 |
000.00.36.H16-230612-0001 |
12/06/2023 |
03/07/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ PHI NHẪN CN ĐẶNG THỊ QUY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
689 |
000.00.36.H16-230612-0005 |
12/06/2023 |
12/07/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
HOÀNG VĂN DỰ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
690 |
000.00.36.H16-230612-0008 |
12/06/2023 |
03/07/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN TẤN ĐỊNH CN TĂNG KỲ ANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
691 |
000.00.36.H16-230612-0011 |
12/06/2023 |
03/07/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỘ ÔNG PHAN MINH CHÂU PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
692 |
000.00.36.H16-230612-0036 |
12/06/2023 |
03/07/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ THANH HẰNG CN HUỲNH THỊ BÉ ĐSD VŨ THỊ MY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
693 |
000.00.36.H16-230612-0041 |
12/06/2023 |
03/07/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIẾU CN LÊ HOÀNG YẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
694 |
000.00.36.H16-230612-0045 |
12/06/2023 |
03/07/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC THANH CN MAI TRÂM ANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
695 |
000.00.36.H16-230612-0047 |
12/06/2023 |
03/07/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THANH LÂM CN TRẦN VĂN HẢO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
696 |
000.00.36.H16-230612-0049 |
12/06/2023 |
21/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VIỆT THỊNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
697 |
000.00.36.H16-230612-0055 |
12/06/2023 |
03/07/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐỨC THANH CN NGUYỄN TIẾN ĐẠT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
698 |
000.00.36.H16-230612-0057 |
12/06/2023 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ BẮC TC PHAN TUẤN NGHĨA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
699 |
000.00.36.H16-230612-0058 |
12/06/2023 |
19/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN THỊ QUỲNH LIÊN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
700 |
000.00.36.H16-230612-0059 |
12/06/2023 |
03/07/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN CN NGUYỄN THỊ THANH TƯ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
701 |
000.00.36.H16-230612-0064 |
12/06/2023 |
03/07/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN HẬU CN ĐOÀN THANH THÔNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
702 |
000.00.36.H16-230612-0066 |
12/06/2023 |
03/07/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ QUỐC HƯNG CN TRẦN VĂN QUANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
703 |
000.00.36.H16-230612-0068 |
12/06/2023 |
03/07/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ QUỐC HƯNG CN MAI PHỤNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
704 |
000.00.36.H16-230612-0069 |
12/06/2023 |
03/07/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ QUỐC HƯNG CN ĐINH DƯƠNG HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
705 |
000.00.36.H16-230612-0070 |
12/06/2023 |
03/07/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ QUỐC HƯNG CN NGUYỄN VĂN NGŨ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
706 |
000.00.36.H16-230612-0072 |
12/06/2023 |
22/06/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
ĐIỂU SĂN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
707 |
000.00.36.H16-230612-0073 |
12/06/2023 |
22/06/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
ĐIỂU SĂN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
708 |
000.00.36.H16-230712-0025 |
12/07/2023 |
24/07/2023 |
14/08/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
CÁP KIM CƯỜNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
709 |
000.00.36.H16-220912-0046 |
12/09/2022 |
14/12/2022 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH HƯNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
710 |
000.00.36.H16-230912-0017 |
12/09/2023 |
17/11/2023 |
01/12/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
711 |
000.00.36.H16-230912-0020 |
12/09/2023 |
19/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TRIỀU (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
712 |
000.00.36.H16-230912-0035 |
12/09/2023 |
22/09/2023 |
02/10/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THANH TÌNH (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
713 |
000.00.36.H16-231012-0061 |
12/10/2023 |
02/11/2023 |
06/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỘ ÔNG HOÀNG NGỌC DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
714 |
000.00.36.H16-230213-0045 |
13/02/2023 |
01/03/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
PHẠM HỮU THAO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
715 |
000.00.36.H16-230213-0046 |
13/02/2023 |
01/03/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
ĐINH VĂN VIỆT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
716 |
000.00.36.H16-230213-0056 |
13/02/2023 |
01/03/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỆ THUỶ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
717 |
000.00.36.H16-230313-0005 |
13/03/2023 |
03/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
LÂM QUANG THƯƠNG TC LÂM QUỐC HẬN (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
718 |
000.00.36.H16-230313-0007 |
13/03/2023 |
03/04/2023 |
11/05/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN MINH NHÌ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
719 |
000.00.36.H16-230313-0023 |
13/03/2023 |
03/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
H' BRAI NTK (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
720 |
000.00.36.H16-230313-0026 |
13/03/2023 |
03/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
BÙI MẠNH CƯỜNG CN HOÀNG THỊ CHUYỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
721 |
000.00.36.H16-230313-0046 |
13/03/2023 |
03/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠNH TC NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
722 |
000.00.36.H16-230313-0051 |
13/03/2023 |
03/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
ĐẬU VĂN HUY CN LÊ ĐỨC ÁNH (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
723 |
000.00.36.H16-230313-0054 |
13/03/2023 |
03/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
TRỊNH VĂN HIỂN PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
724 |
000.00.36.H16-230313-0059 |
13/03/2023 |
03/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
HỘ BÀ VÕ THỊ XUÂN PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
725 |
000.00.36.H16-230413-0001 |
13/04/2023 |
09/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
TRẦN KIM HOÀNG CN NGUYỄN THỊ HỒNG DUNG (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
726 |
000.00.36.H16-230413-0003 |
13/04/2023 |
09/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
VÕ NAM GIANG CN DƯƠNG HỒNG QUÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
727 |
000.00.36.H16-230413-0007 |
13/04/2023 |
18/05/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
HÀ VĂN ĐỈNH (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
728 |
000.00.36.H16-230413-0008 |
13/04/2023 |
09/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
TRẦN VĂN SỬU CN PHẠM THỊ ĐIỆN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
729 |
000.00.36.H16-230413-0009 |
13/04/2023 |
18/05/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
HÀ VĂN ĐỈNH (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
730 |
000.00.36.H16-230413-0010 |
13/04/2023 |
18/05/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TỐNG VIẾT DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
731 |
000.00.36.H16-230413-0011 |
13/04/2023 |
09/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
TRẦN VĂN SỬU CN NGUYỄN HUY TUẤN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
732 |
000.00.36.H16-230413-0012 |
13/04/2023 |
18/05/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGHĨA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
733 |
000.00.36.H16-230413-0023 |
13/04/2023 |
09/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
LÊ UY LINH NTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
734 |
000.00.36.H16-230413-0026 |
13/04/2023 |
04/05/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGÔ ĐỨC TRỌNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
735 |
000.00.36.H16-230413-0030 |
13/04/2023 |
09/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
TRẦN ĐỨC HIỀN CN VƯƠNG CƯỜNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
736 |
000.00.36.H16-230413-0031 |
13/04/2023 |
09/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH NHÀN UQ MAI NGỌC TÂN CN NGUYỄN HẢI BẮC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
737 |
000.00.36.H16-230413-0036 |
13/04/2023 |
09/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH QUẾ NTK |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
738 |
000.00.36.H16-230413-0051 |
13/04/2023 |
09/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN ĐƯỚC CN PHẠM VĂN TOÀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
739 |
000.00.36.H16-230413-0058 |
13/04/2023 |
09/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
ĐINH THỊ DUYÊN CSD NGUYỄN THỊ HẰNG CN PHẠM XUÂN LỪNG (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
740 |
000.00.36.H16-230413-0060 |
13/04/2023 |
09/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM OANH CN NGUYỄN PHƯỚC BÁ HOÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
741 |
000.00.36.H16-230413-0063 |
13/04/2023 |
09/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ LAN CN TÔN NỮ THU CÚC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
742 |
000.00.36.H16-230413-0073 |
13/04/2023 |
27/04/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRẦN VIẾT HÙNG (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
743 |
000.00.36.H16-230413-0074 |
13/04/2023 |
09/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
HOÀNG PHƯƠNG NAM CN TRẦN VĂN PHÚ (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
744 |
000.00.36.H16-230413-0076 |
13/04/2023 |
09/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
HỒ QUỐC HÙNG CN LÊ THỊ THU TRANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
745 |
000.00.36.H16-220513-0033 |
13/05/2022 |
10/06/2022 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 169 ngày.
|
VÕ VĂN NHẬN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
746 |
000.00.36.H16-230613-0022 |
13/06/2023 |
20/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÊ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
747 |
000.00.36.H16-230613-0027 |
13/06/2023 |
23/06/2023 |
02/08/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LÊ VĂN THÉP (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
748 |
000.00.36.H16-230613-0058 |
13/06/2023 |
22/08/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG THỰC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
749 |
000.00.36.H16-230613-0064 |
13/06/2023 |
27/06/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN MINH QUÝ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
750 |
000.00.36.H16-220713-0017 |
13/07/2022 |
01/12/2022 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
DƯƠNG XUÂN THUYỂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
751 |
000.00.36.H16-230713-0017 |
13/07/2023 |
15/08/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
DƯƠNG QUANG PHỤC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
752 |
000.00.36.H16-230713-0020 |
13/07/2023 |
07/08/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC KHƯƠNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
753 |
000.00.36.H16-230713-0023 |
13/07/2023 |
23/08/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA ĐSH LÊ THỊ LỆ THUỶ ĐSH LÊ THỊ MÝ NHÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
754 |
000.00.36.H16-230913-0007 |
13/09/2023 |
25/09/2023 |
02/10/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
THÂN VĂN NGUYỆN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
755 |
000.00.36.H16-230913-0008 |
13/09/2023 |
26/10/2023 |
27/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KHƯU QUANG TUỆ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
756 |
000.00.36.H16-230913-0039 |
13/09/2023 |
11/10/2023 |
15/11/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHAN CÔNG THUẬN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
757 |
000.00.36.H16-231013-0007 |
13/10/2023 |
03/11/2023 |
06/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
758 |
000.00.36.H16-231013-0032 |
13/10/2023 |
03/11/2023 |
17/11/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
759 |
000.00.36.H16-230214-0044 |
14/02/2023 |
02/03/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
PHẠM PHÚ TRÁNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
760 |
000.00.36.H16-230314-0001 |
14/03/2023 |
04/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
NGUYỄN CAO PHẢI CN NGUYỄN THỊ HỮU NHẪN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
761 |
000.00.36.H16-230314-0007 |
14/03/2023 |
21/03/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
LÊ THỊ ĐAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
762 |
000.00.36.H16-230314-0010 |
14/03/2023 |
04/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
ĐẶNG VĂN LUẬN TC ĐẶNG THỊ DIỆP |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
763 |
000.00.36.H16-230314-0015 |
14/03/2023 |
04/04/2023 |
11/05/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THIỆN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
764 |
000.00.36.H16-230314-0017 |
14/03/2023 |
04/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
ĐẶNG ĐÌNH CHUNG CN VŨ THỊ BƯỞI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
765 |
000.00.36.H16-230314-0020 |
14/03/2023 |
04/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SƠN MAI UQ NGUYỄN QUANG SƠN CN PHẠM THỊ THÚY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
766 |
000.00.36.H16-230314-0021 |
14/03/2023 |
04/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH GIAO CN HUỲNH THỊ TUYẾT MAI (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
767 |
000.00.36.H16-230314-0024 |
14/03/2023 |
04/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
NGUYỄN TRẦN HOÀNG CN NGUYỄN LƯƠNG BẰNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
768 |
000.00.36.H16-230314-0032 |
14/03/2023 |
04/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
HỘ ÔNG LƯU VĂN DỤ PCTS (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
769 |
000.00.36.H16-230314-0033 |
14/03/2023 |
04/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH CN ĐÀO NỮ DIỄM TRANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
770 |
000.00.36.H16-230314-0047 |
14/03/2023 |
04/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
QUÁCH NHẤT SINH NTS (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
771 |
000.00.36.H16-230314-0048 |
14/03/2023 |
04/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
TRẦN THANH QUÝ CN HOÀNG THỊ ÁNH NGUYỆT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
772 |
000.00.36.H16-230314-0062 |
14/03/2023 |
04/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THƯ CN NGUYỄN ĐÌNH QUÝ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
773 |
000.00.36.H16-230314-0063 |
14/03/2023 |
04/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
HỘ ÔNG TỪ VĂN NGHĨA TC TỪ TRỌNG NHÂN (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
774 |
000.00.36.H16-230314-0065 |
14/03/2023 |
04/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
ĐINH THỊ NGỌC UQ ĐẶNG THỊ HOA CN BÙI THỊ THU HUYỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
775 |
000.00.36.H16-230414-0003 |
14/04/2023 |
10/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
LÊ THANH QUYẾT CN ĐẶNG THÀNH NGHĨA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
776 |
000.00.36.H16-230414-0015 |
14/04/2023 |
10/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
LƯƠNG XUÂN NHUẾ CN NGUYỄN HẢI PHÒNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
777 |
000.00.36.H16-230414-0019 |
14/04/2023 |
10/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
BÙI ANH TUẤN CN LÊ VĂN THẾ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
778 |
000.00.36.H16-230414-0020 |
14/04/2023 |
10/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI CHI CN PHAN TUẤN DẦN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
779 |
000.00.36.H16-230414-0023 |
14/04/2023 |
10/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
CAO THỊ THẢO CN TRẦN NGỌC NHÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
780 |
000.00.36.H16-230414-0026 |
14/04/2023 |
17/05/2023 |
21/06/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUÝ HẰNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
781 |
000.00.36.H16-230414-0027 |
14/04/2023 |
10/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRỌNG UQ HỒ BÌNH XUYÊN CN NGUYỄN THỊ THU THẢO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
782 |
000.00.36.H16-230414-0028 |
14/04/2023 |
10/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRỌNG UQ NGUYỄN TIẾN ĐÔNG CN NGUYỄN THỊ THU THẢO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
783 |
000.00.36.H16-230414-0029 |
14/04/2023 |
17/05/2023 |
21/06/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỊNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
784 |
000.00.36.H16-230414-0039 |
14/04/2023 |
10/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
H' LƠI NTK |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
785 |
000.00.36.H16-230414-0043 |
14/04/2023 |
17/05/2023 |
21/06/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐỖ HỒNG QUÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
786 |
000.00.36.H16-230414-0048 |
14/04/2023 |
10/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
H' LOAN; H' LAM; K' HOÀNG NTK |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
787 |
000.00.36.H16-230414-0049 |
14/04/2023 |
10/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
LÊ ĐỨC CƯỜNG CN TRẦN ĐÌNH THỊNH ĐSD VŨ VĂN CHƯƠNG ĐSD VŨ VĂN TÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
788 |
000.00.36.H16-230614-0003 |
14/06/2023 |
02/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN MINH DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
789 |
000.00.36.H16-230614-0004 |
14/06/2023 |
02/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ BÍCH THUỶ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
790 |
000.00.36.H16-230614-0008 |
14/06/2023 |
21/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỘ ÔNG NGUYỄN ĐÌNH MẬU (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
791 |
000.00.36.H16-230614-0009 |
14/06/2023 |
21/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÊ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
792 |
000.00.36.H16-230614-0018 |
14/06/2023 |
21/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÊ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
793 |
000.00.36.H16-230614-0023 |
14/06/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN DUY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
794 |
000.00.36.H16-230614-0055 |
14/06/2023 |
26/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HỘ ÔNG ĐỖ ANH TUẤN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
795 |
000.00.36.H16-230614-0063 |
14/06/2023 |
26/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ ĐĂNG THÀNH (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
796 |
000.00.36.H16-230714-0024 |
14/07/2023 |
28/07/2023 |
13/10/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
HUỲNH PHÚC NAM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
797 |
000.00.36.H16-230215-0005 |
15/02/2023 |
03/03/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
LÂM THỊ MỸ DUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
798 |
000.00.36.H16-230215-0031 |
15/02/2023 |
03/03/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
VÕ LÊ ANH ĐÔNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
799 |
000.00.36.H16-230215-0048 |
15/02/2023 |
03/03/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
PHẠM VĂN TOÀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
800 |
000.00.36.H16-230215-0050 |
15/02/2023 |
03/03/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
PHẠM THÀNH TRUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
801 |
000.00.36.H16-230315-0008 |
15/03/2023 |
05/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐIỀU TC NGUYỄN THỊ THU THẢO (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
802 |
000.00.36.H16-230315-0013 |
15/03/2023 |
05/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG TC NGUYỄN MINH TUẤN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
803 |
000.00.36.H16-230315-0014 |
15/03/2023 |
14/04/2023 |
29/05/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGÔ ĐÔNG THÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
804 |
000.00.36.H16-230315-0018 |
15/03/2023 |
05/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
NGÔ THỊ TUẤT CN NGUYỄN THỊ THỦY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
805 |
000.00.36.H16-230315-0019 |
15/03/2023 |
14/04/2023 |
25/04/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG THUÝ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
806 |
000.00.36.H16-230315-0025 |
15/03/2023 |
05/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ THÚY CN TRẦN QUỐC HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
807 |
000.00.36.H16-230315-0026 |
15/03/2023 |
05/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
HOÀNG NAM CN HOÀNG VÂN ANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
808 |
000.00.36.H16-230315-0028 |
15/03/2023 |
05/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
HỘ BÀ LÊ THỊ LỘC PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
809 |
000.00.36.H16-230315-0040 |
15/03/2023 |
05/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
HUỲNH THỊ LÊ QUYÊN TC HUỲNH THỊ HỒNG VÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
810 |
000.00.36.H16-230315-0042 |
15/03/2023 |
14/04/2023 |
25/04/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HẬU (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
811 |
000.00.36.H16-230315-0043 |
15/03/2023 |
14/04/2023 |
25/04/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HẬU (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
812 |
000.00.36.H16-230315-0044 |
15/03/2023 |
14/04/2023 |
25/04/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HẬU (BỘ 3) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
813 |
000.00.36.H16-230315-0047 |
15/03/2023 |
05/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
VÕ VĂN KHEN TC VÕ MINH HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
814 |
000.00.36.H16-230315-0050 |
15/03/2023 |
05/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
TRẦN THỊ NHI, NGUYỄN TRẦN ANH KHOA, NGUYỄN TRẦN MINH KHÁNH NTK |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
815 |
000.00.36.H16-230315-0064 |
15/03/2023 |
05/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ CN TRẦN HUY ÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
816 |
000.00.36.H16-230515-0005 |
15/05/2023 |
05/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG SƠN CN LÊ THỊ MINH HUYỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
817 |
000.00.36.H16-230515-0006 |
15/05/2023 |
14/06/2023 |
19/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM NGỌC ĐỨC (ĐỊNH VỊ VỊ TRÍ ĐẤT Ở) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
818 |
000.00.36.H16-230515-0008 |
15/05/2023 |
05/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH CN BÙI THỊ THANH THUYÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
819 |
000.00.36.H16-230515-0009 |
15/05/2023 |
05/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH CN THÂN THỊ KIM QUÝ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
820 |
000.00.36.H16-230515-0012 |
15/05/2023 |
05/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH CN VÕ NGỌC HOÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
821 |
000.00.36.H16-230515-0019 |
15/05/2023 |
25/05/2023 |
02/08/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
BÙI THỊ HỒNG THƠM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
822 |
000.00.36.H16-230515-0021 |
15/05/2023 |
05/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH CN TRẦN ĐỨC THẮNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
823 |
000.00.36.H16-230515-0023 |
15/05/2023 |
25/05/2023 |
02/08/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
PHẠM THỊ HẢI (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
824 |
000.00.36.H16-230515-0024 |
15/05/2023 |
25/05/2023 |
02/08/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
PHẠM THỊ HẢI (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
825 |
000.00.36.H16-230515-0025 |
15/05/2023 |
05/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGÔ TRỌNG HIỀN CN ĐẶNG VĂN SANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
826 |
000.00.36.H16-230515-0027 |
15/05/2023 |
05/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC SỬU CN NGUYỄN THỊ HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
827 |
000.00.36.H16-230515-0033 |
15/05/2023 |
05/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HÀ SỸ SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
828 |
000.00.36.H16-230515-0039 |
15/05/2023 |
31/05/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LA THỊ LY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
829 |
000.00.36.H16-230515-0043 |
15/05/2023 |
05/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHAN VĂN HOÀN CN TRẦN HỮU HUY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
830 |
000.00.36.H16-230515-0045 |
15/05/2023 |
31/05/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MUÔN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
831 |
000.00.36.H16-230515-0048 |
15/05/2023 |
05/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
HUỲNH LẦU HUỲNH TTTC THỊ YẾN PHI; HUỲNH THỊ KIM ÚT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
832 |
000.00.36.H16-230515-0049 |
15/05/2023 |
31/05/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
QUẾ TRƯỜNG AN (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
833 |
000.00.36.H16-230515-0051 |
15/05/2023 |
31/05/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
QUẾ TRƯỜNG AN (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
834 |
000.00.36.H16-230515-0052 |
15/05/2023 |
25/05/2023 |
02/08/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG THÚY (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
835 |
000.00.36.H16-230515-0054 |
15/05/2023 |
05/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÀI CN NGUYỄN NHẤT HOÀNG LAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
836 |
000.00.36.H16-230515-0056 |
15/05/2023 |
25/05/2023 |
02/08/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRÍ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
837 |
000.00.36.H16-230515-0058 |
15/05/2023 |
25/05/2023 |
02/08/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC HƯNG ĐSD NGUYỄN NGỌC MINH (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
838 |
000.00.36.H16-230515-0062 |
15/05/2023 |
25/05/2023 |
02/08/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
LÊ SĨ TRÂM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
839 |
000.00.36.H16-230515-0064 |
15/05/2023 |
05/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHAN VIẾT PHÚC CN PHAN THỊ THÚY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
840 |
000.00.36.H16-230615-0005 |
15/06/2023 |
27/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM XUÂN PHÁN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
841 |
000.00.36.H16-230615-0041 |
15/06/2023 |
06/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
842 |
000.00.36.H16-230615-0046 |
15/06/2023 |
27/06/2023 |
07/07/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
843 |
000.00.36.H16-230615-0047 |
15/06/2023 |
06/07/2023 |
11/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRỊNH THỊ HIẾU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
844 |
000.00.36.H16-230815-0036 |
15/08/2023 |
05/09/2023 |
26/09/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM VĂN SANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
845 |
000.00.36.H16-230815-0041 |
15/08/2023 |
22/11/2023 |
24/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỘ ÔNG PHẠM VĂN THI (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
846 |
000.00.36.H16-220915-0046 |
15/09/2022 |
08/12/2022 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
PHẠM VĂN TIẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
847 |
000.00.36.H16-230216-0035 |
16/02/2023 |
06/03/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG THUÝ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
848 |
000.00.36.H16-230216-0042 |
16/02/2023 |
06/03/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÍN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
849 |
000.00.36.H16-230216-0053 |
16/02/2023 |
06/03/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THUỶ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
850 |
000.00.36.H16-230216-0060 |
16/02/2023 |
06/03/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
TRẦN MINH PHƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
851 |
000.00.36.H16-220316-0065 |
16/03/2022 |
13/04/2022 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
VŨ VĂN BIỂU (GHI NỢ THUẾ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
852 |
000.00.36.H16-230316-0007 |
16/03/2023 |
06/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHOA CN TRẦN ĐẠI THẮNG CSD NGUYỄN VĂN HÙNG CSD NGUYỄN THÀNH CHUNG (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
853 |
000.00.36.H16-230316-0008 |
16/03/2023 |
06/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHOA CN TRẦN ĐẠI THẮNG CSD NGUYỄN VĂN HÙNG CSD NGUYỄN THÀNH CHUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
854 |
000.00.36.H16-230316-0011 |
16/03/2023 |
06/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
TRẦN VĂN LỘC CN ĐÀO THỊ NGÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
855 |
000.00.36.H16-230316-0012 |
16/03/2023 |
06/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
TRẦN VĂN LỘC CN ĐÀO THỊ NGÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
856 |
000.00.36.H16-230316-0021 |
16/03/2023 |
06/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
VŨ THANH NGA CN GIÁP MINH NGHĨA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
857 |
000.00.36.H16-230316-0022 |
16/03/2023 |
06/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUẬT UQ LÊ NGUYỄN MINH KHÁNH CN LÊ THỊ THANH HOA (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
858 |
000.00.36.H16-230316-0023 |
16/03/2023 |
13/04/2023 |
05/05/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM THU HƯỜNG (DỰ ÁN 212 HỘ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
859 |
000.00.36.H16-230316-0025 |
16/03/2023 |
06/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
LƯU VĂN VUI CN PHẠM BÁ HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
860 |
000.00.36.H16-230316-0026 |
16/03/2023 |
06/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
HUỲNH TẤN KẾT TC HUỲNH HỮU NGHĨA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
861 |
000.00.36.H16-230316-0027 |
16/03/2023 |
06/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
VŨ THỊ BÍCH NTK |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
862 |
000.00.36.H16-230316-0033 |
16/03/2023 |
06/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
ĐINH THỊ THÁI HÀ TC ĐINH VĂN KIỂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
863 |
000.00.36.H16-230316-0034 |
16/03/2023 |
06/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN CHI TC NGUYỄN VĂN BÌNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
864 |
000.00.36.H16-230316-0035 |
16/03/2023 |
06/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
HÀ VĂN TRƯỜNG PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
865 |
000.00.36.H16-230316-0042 |
16/03/2023 |
17/04/2023 |
18/05/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐOÀN XUÂN ĐỊNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
866 |
000.00.36.H16-230316-0046 |
16/03/2023 |
06/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
BÙI CÔNG ĐUYN CN BÙI MINH ĐỨC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
867 |
000.00.36.H16-230316-0047 |
16/03/2023 |
30/03/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
LƯƠNG THẾ HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
868 |
000.00.36.H16-230316-0048 |
16/03/2023 |
06/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
HÀ VĂN TRƯỜNG TC HÀ THỊ THU TRÂM CSD HÀ THỊ THU TRANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
869 |
000.00.36.H16-230316-0049 |
16/03/2023 |
17/04/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
PHAN ANH QUÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
870 |
000.00.36.H16-230316-0051 |
16/03/2023 |
17/04/2023 |
26/04/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TẠ BẢO NGỌC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
871 |
000.00.36.H16-230316-0061 |
16/03/2023 |
17/04/2023 |
05/05/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HƯỜNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
872 |
000.00.36.H16-230316-0073 |
16/03/2023 |
06/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
LƯU VŨ MẠNH UQ NGUYỄN VĂN DƯƠNG CN HÀ VĂN ĐĂNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
873 |
000.00.36.H16-230316-0079 |
16/03/2023 |
06/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
HỘ ÔNG LÊ VĂN ĐỊNH UQ NGUYỄN VĂN DƯƠNG CN LÊ CẢNH THẮNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
874 |
000.00.36.H16-230316-0081 |
16/03/2023 |
06/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
VŨ DUY HÙNG CN VÕ THỊ TUYẾT LY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
875 |
000.00.36.H16-230516-0001 |
16/05/2023 |
06/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
HỘ BÀ DƯƠNG THỊ QUẾ TC LÊ THỊ THANH THƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
876 |
000.00.36.H16-230516-0002 |
16/05/2023 |
15/06/2023 |
19/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUẬT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
877 |
000.00.36.H16-230516-0004 |
16/05/2023 |
30/05/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
H BÊN (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
878 |
000.00.36.H16-230516-0005 |
16/05/2023 |
30/05/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
H BÊN (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
879 |
000.00.36.H16-230516-0007 |
16/05/2023 |
06/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
DƯƠNG VĂN ĐỨC TC DƯƠNG VĂN THÁI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
880 |
000.00.36.H16-230516-0010 |
16/05/2023 |
06/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRẦN VĂN QUYẾT CN NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
881 |
000.00.36.H16-230516-0011 |
16/05/2023 |
29/06/2023 |
06/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
SỬ TẤN VIỆT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
882 |
000.00.36.H16-230516-0012 |
16/05/2023 |
26/05/2023 |
02/08/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN HUY HIỆP (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
883 |
000.00.36.H16-230516-0014 |
16/05/2023 |
01/06/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOẢN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
884 |
000.00.36.H16-230516-0020 |
16/05/2023 |
06/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH CN HỒ PHÚC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
885 |
000.00.36.H16-230516-0022 |
16/05/2023 |
26/05/2023 |
02/08/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
HỘ ÔNG ĐÀO CÔNG BÉ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
886 |
000.00.36.H16-230516-0032 |
16/05/2023 |
06/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN LƯƠNG XỨ UQ PHAN THỊ THÙY CN LƯƠNG THỊ HUỆ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
887 |
000.00.36.H16-230516-0036 |
16/05/2023 |
06/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
VŨ TRỌNG CHINH CN PHẠM ĐÌNH VŨ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
888 |
000.00.36.H16-230516-0040 |
16/05/2023 |
06/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
LÊ VĂN VỊ CN NGUYỄN TẤN TIN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
889 |
000.00.36.H16-230516-0054 |
16/05/2023 |
16/06/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGÔ MINH TRÍ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
890 |
000.00.36.H16-230516-0056 |
16/05/2023 |
06/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
ĐỖ HỒNG HẢI UQ VŨ THỊ HẢI CN NGUYỄN LINH GIANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
891 |
000.00.36.H16-230516-0059 |
16/05/2023 |
01/06/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN CÔNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
892 |
000.00.36.H16-230516-0064 |
16/05/2023 |
26/05/2023 |
02/08/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
ĐẬU THỊ LOAN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
893 |
000.00.36.H16-230516-0068 |
16/05/2023 |
15/06/2023 |
19/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN HOÈ (DỊCH CHUYỂN VỊ TRÍ ĐẤT Ở) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
894 |
000.00.36.H16-230616-0036 |
16/06/2023 |
28/06/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN HÒE (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
895 |
000.00.36.H16-230816-0006 |
16/08/2023 |
29/09/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
896 |
000.00.36.H16-230816-0008 |
16/08/2023 |
16/10/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LẸ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
897 |
000.00.36.H16-230816-0015 |
16/08/2023 |
28/08/2023 |
25/09/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN THỊ THÚY HẰNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
898 |
000.00.36.H16-230816-0019 |
16/08/2023 |
08/09/2023 |
11/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỘ ÔNG PHAN TIẾN DŨNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
899 |
000.00.36.H16-230816-0044 |
16/08/2023 |
13/11/2023 |
14/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỘ BÀ VÕ THỊ KIM LIÊN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
900 |
000.00.36.H16-231016-0023 |
16/10/2023 |
30/10/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÍNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
901 |
000.00.36.H16-231016-0057 |
16/10/2023 |
30/10/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VIẾT LƯỢNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
902 |
000.00.36.H16-221116-0036 |
16/11/2022 |
14/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
LÊ THỊ TUYẾT THANH (DỰ ÁN 212 HỘ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
903 |
000.00.36.H16-221116-0041 |
16/11/2022 |
17/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUÝ HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
904 |
000.00.36.H16-221216-0014 |
16/12/2022 |
03/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LIỆU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
905 |
000.00.36.H16-221216-0040 |
16/12/2022 |
13/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HƯƠNG (DỰ ÁN 212 HỘ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
906 |
000.00.36.H16-230217-0024 |
17/02/2023 |
07/03/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
HOÀNG THỊ PHIẾU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
907 |
000.00.36.H16-230217-0043 |
17/02/2023 |
07/03/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
LÊ THỊ HƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
908 |
000.00.36.H16-230317-0005 |
17/03/2023 |
07/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
K H VÂN NIÊ K ĐĂM PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
909 |
000.00.36.H16-230317-0009 |
17/03/2023 |
07/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH CN ĐỖ THỊ KIM DUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
910 |
000.00.36.H16-230317-0010 |
17/03/2023 |
07/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH CN NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
911 |
000.00.36.H16-230317-0013 |
17/03/2023 |
07/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN DŨNG UQ NGUYỄN THỊ HỒNG THÚY CN VŨ ĐÌNH HOẢN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
912 |
000.00.36.H16-230317-0017 |
17/03/2023 |
07/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
LƯU VŨ MẠNH UQ NGUYỄN VĂN DƯƠNG CN NGUYỄN THỊ TAM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
913 |
000.00.36.H16-230317-0024 |
17/03/2023 |
07/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
MAI THỊ THU NGUYỆT CN KHÚC VĂN HỢI (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
914 |
000.00.36.H16-230317-0037 |
17/03/2023 |
07/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC LOAN TC LÊ QUANG HOÀNG MINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
915 |
000.00.36.H16-230317-0044 |
17/03/2023 |
18/04/2023 |
22/05/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
BÙI THỊ DIỄN (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
916 |
000.00.36.H16-230317-0052 |
17/03/2023 |
04/04/2023 |
05/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TẠ LÂM TÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
917 |
000.00.36.H16-230317-0053 |
17/03/2023 |
21/07/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
918 |
000.00.36.H16-230317-0058 |
17/03/2023 |
04/04/2023 |
05/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TẤN PHÁT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
919 |
000.00.36.H16-230317-0066 |
17/03/2023 |
07/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
PHẠM NGỌC CƯỜNG CN PHẠM NGỌC PHƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
920 |
000.00.36.H16-230317-0067 |
17/03/2023 |
07/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
LƯƠNG NGỌC ĐỊNH TC PHẠM THỊ THỊNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
921 |
000.00.36.H16-230317-0070 |
17/03/2023 |
07/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM CHI CN NGUYỄN TẤN SANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
922 |
000.00.36.H16-230317-0071 |
17/03/2023 |
07/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
LÊ HỒNG SƠN CN DƯƠNG VĂN GIÁP |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
923 |
000.00.36.H16-230317-0072 |
17/03/2023 |
18/04/2023 |
25/04/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN QUÝ HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
924 |
000.00.36.H16-230417-0001 |
17/04/2023 |
11/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
LÊ HUY THÀNH TC LÊ HUY ĐẠT (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
925 |
000.00.36.H16-230417-0006 |
17/04/2023 |
22/05/2023 |
21/06/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HIỆP |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
926 |
000.00.36.H16-230417-0007 |
17/04/2023 |
11/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SẮC NTS (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
927 |
000.00.36.H16-230417-0012 |
17/04/2023 |
11/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
ĐÀO TRỌNG TOÀN CN NGUYỄN VĂN DŨNG (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
928 |
000.00.36.H16-230417-0015 |
17/04/2023 |
11/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
HỘ ÔNG LÊ VĂN HIỆP PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
929 |
000.00.36.H16-230417-0016 |
17/04/2023 |
11/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
LÊ VĂN HIỆP TC LÊ THỊ KIỀU NGA (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
930 |
000.00.36.H16-230417-0020 |
17/04/2023 |
11/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
VŨ VĂN LẬP UQ LÊ THỊ NGỌC LAN CN NGÔ THỊ THÚY HẠNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
931 |
000.00.36.H16-230417-0021 |
17/04/2023 |
11/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA TC NGUYỄN THỊ THANH (ĐÓNG THUẾ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
932 |
000.00.36.H16-230417-0024 |
17/04/2023 |
11/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN HIẾU THẢO UQ LÊ THỊ NGỌC ANH CN NGUYỄN VĂN VĂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
933 |
000.00.36.H16-230417-0025 |
17/04/2023 |
11/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGHIÊM XUÂN HỒNG CN NÔNG VĂN BƯU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
934 |
000.00.36.H16-230417-0040 |
17/04/2023 |
11/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
PHAN THỊ THỦY CN NGUYỄN THỊ DUYÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
935 |
000.00.36.H16-230417-0046 |
17/04/2023 |
11/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
HOÀNG THẾ GIỚI TC HOÀNG THỊ VIỆT LIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
936 |
000.00.36.H16-230417-0047 |
17/04/2023 |
11/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
HOÀNG THẾ GIỚI TC HOÀNG THỤY ÚT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
937 |
000.00.36.H16-230517-0002 |
17/05/2023 |
31/05/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HUẤN (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
938 |
000.00.36.H16-230517-0006 |
17/05/2023 |
07/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHẠM TRUNG ĐÔNG CN NGUYỄN THỊ MẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
939 |
000.00.36.H16-230517-0008 |
17/05/2023 |
02/06/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
THÂN VĂN DUẨN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
940 |
000.00.36.H16-230517-0010 |
17/05/2023 |
07/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
VŨ THỊ DUNG NTK |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
941 |
000.00.36.H16-230517-0023 |
17/05/2023 |
07/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH CN NGUYỄN THỊ THIỆN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
942 |
000.00.36.H16-230517-0034 |
17/05/2023 |
07/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN TC TRƯƠNG THANH DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
943 |
000.00.36.H16-230517-0036 |
17/05/2023 |
07/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HOÀNG THỊ TUẤT TC PHAN CAO CƯỜNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
944 |
000.00.36.H16-230517-0041 |
17/05/2023 |
07/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚC TC NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
945 |
000.00.36.H16-230517-0046 |
17/05/2023 |
07/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HỒ TẤT TÂM TC PHAN THỊ NGỌC LAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
946 |
000.00.36.H16-230517-0047 |
17/05/2023 |
07/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HỒ THẾ GIANG CN VÕ DUY CƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
947 |
000.00.36.H16-230517-0049 |
17/05/2023 |
07/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HỘ ÔNG VŨ XUÂN THÁI PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
948 |
000.00.36.H16-230517-0048 |
17/05/2023 |
31/05/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TỚI (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
949 |
000.00.36.H16-230517-0051 |
17/05/2023 |
07/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HỘ ÔNG VŨ XUÂN THÁI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
950 |
000.00.36.H16-230517-0050 |
17/05/2023 |
31/05/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TỚI (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
951 |
000.00.36.H16-230517-0052 |
17/05/2023 |
31/05/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TỚI (BỘ 3) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
952 |
000.00.36.H16-230517-0056 |
17/05/2023 |
14/06/2023 |
19/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ QUANG TRUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
953 |
000.00.36.H16-230517-0057 |
17/05/2023 |
07/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHẠM BÍCH NGỌC TC PHẠM THỊ HẢI YẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
954 |
000.00.36.H16-230517-0058 |
17/05/2023 |
07/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHẠM BÍCH NGỌC TC PHẠM THỊ HẢI YẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
955 |
000.00.36.H16-230517-0059 |
17/05/2023 |
09/10/2023 |
06/11/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
956 |
000.00.36.H16-230517-0060 |
17/05/2023 |
07/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NÔNG VĂN THUẬT CN NGUYỄN VĂN PHONG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
957 |
000.00.36.H16-230517-0069 |
17/05/2023 |
07/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN HỮU ĐỒNG CN NGUYỄN VĂN NHẤT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
958 |
000.00.36.H16-230517-0070 |
17/05/2023 |
07/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
THÁI QUANG TUYÊN CN HOÀNG VĂN CHIẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
959 |
000.00.36.H16-230517-0071 |
17/05/2023 |
07/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
THÁI QUANG TUYÊN CN HOÀNG VĂN QUYẾT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
960 |
000.00.36.H16-230517-0072 |
17/05/2023 |
07/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN LAN CN HỒ THỊ MAI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
961 |
000.00.36.H16-230517-0073 |
17/05/2023 |
07/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN LAN CN HỒ THÀNH LAM ĐSD HỒ VĂN SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
962 |
000.00.36.H16-230717-0033 |
17/07/2023 |
27/07/2023 |
14/08/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN ĐẶNG TRỌNG PHÚ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
963 |
000.00.36.H16-230717-0049 |
17/07/2023 |
14/08/2023 |
22/08/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ VĂN PHƯỚC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
964 |
000.00.36.H16-230717-0061 |
17/07/2023 |
07/08/2023 |
21/08/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ VĂN THÀNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
965 |
000.00.36.H16-230817-0008 |
17/08/2023 |
29/08/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HOÀNG NGỌC DŨNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
966 |
000.00.36.H16-230817-0035 |
17/08/2023 |
07/09/2023 |
08/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ XUÂN KIỂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
967 |
000.00.36.H16-230817-0038 |
17/08/2023 |
29/08/2023 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
MAI HÙNG QUÂN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
968 |
000.00.36.H16-230817-0039 |
17/08/2023 |
29/08/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
MAI HÙNG QUÂN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
969 |
000.00.36.H16-231017-0007 |
17/10/2023 |
27/10/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
HỘ ÔNG NGUYỄN TRUNG NAM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
970 |
000.00.36.H16-221117-0015 |
17/11/2022 |
26/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
971 |
000.00.36.H16-221117-0016 |
17/11/2022 |
17/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HÀ HUY DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
972 |
000.00.36.H16-221117-0017 |
17/11/2022 |
26/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN VĂN TUẤN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
973 |
000.00.36.H16-221117-0019 |
17/11/2022 |
17/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGÔ VĂN CHÍ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
974 |
000.00.36.H16-221117-0043 |
17/11/2022 |
15/12/2022 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH LIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
975 |
000.00.36.H16-230418-0002 |
18/04/2023 |
12/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
LÊ MINH SÁNG PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
976 |
000.00.36.H16-230418-0004 |
18/04/2023 |
23/05/2023 |
21/06/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHAN TRẦN BẢO TRANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
977 |
000.00.36.H16-230418-0013 |
18/04/2023 |
23/05/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THĂNG THIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
978 |
000.00.36.H16-230418-0015 |
18/04/2023 |
05/05/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
K' SRỠ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
979 |
000.00.36.H16-230418-0017 |
18/04/2023 |
12/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NĂM PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
980 |
000.00.36.H16-230418-0021 |
18/04/2023 |
12/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
HUỲNH NHÓM PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
981 |
000.00.36.H16-230418-0022 |
18/04/2023 |
12/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
PHẠM VĂN CẦN CN NGUYỄN THỊ KIM DUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
982 |
000.00.36.H16-230418-0030 |
18/04/2023 |
12/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
HÀ KIẾN NTK |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
983 |
000.00.36.H16-230418-0031 |
18/04/2023 |
12/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
K' SIÊNG B CN HUỲNH THỊ XUÂN YẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
984 |
000.00.36.H16-230418-0040 |
18/04/2023 |
12/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
BÙI VĂN TIẾN CN TRẦN THỊ THẢO YÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
985 |
000.00.36.H16-230418-0041 |
18/04/2023 |
12/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
ĐINH VĂN QUANG CN BÙI HỮU LÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
986 |
000.00.36.H16-230418-0052 |
18/04/2023 |
05/05/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
987 |
000.00.36.H16-230418-0053 |
18/04/2023 |
12/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
HỘ ÔNG HOÀNG KIM TUẤN CN NGUYỄN VĂN DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
988 |
000.00.36.H16-230418-0060 |
18/04/2023 |
12/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
PHẠM THANH DŨNG PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
989 |
000.00.36.H16-230418-0063 |
18/04/2023 |
19/05/2023 |
19/06/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
VŨ VĂN VỊNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
990 |
000.00.36.H16-230418-0064 |
18/04/2023 |
19/05/2023 |
20/06/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÊ VĂN HẢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
991 |
000.00.36.H16-230418-0075 |
18/04/2023 |
12/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TRẦN CÔNG SƠN CN MA THỊ KIM NHUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
992 |
000.00.36.H16-230518-0004 |
18/05/2023 |
08/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
PHAN VĂN THẮNG CN THỊ BRƠT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
993 |
000.00.36.H16-230518-0005 |
18/05/2023 |
08/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
PHAN THỊ QUÝ PCTS (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
994 |
000.00.36.H16-230518-0006 |
18/05/2023 |
08/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯƠNG CN ĐẶNG KIM HƯƠNG ĐSD LÊ THỊ HƯỞNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
995 |
000.00.36.H16-230518-0008 |
18/05/2023 |
08/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
HỘ ÔNG NGUYỄN VĂN HÙNG PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
996 |
000.00.36.H16-230518-0010 |
18/05/2023 |
08/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH THI CN TRẦN ĐỨC THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
997 |
000.00.36.H16-230518-0014 |
18/05/2023 |
05/06/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VÕ VĂN TÁM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
998 |
000.00.36.H16-230518-0020 |
18/05/2023 |
30/05/2023 |
08/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI VIẾT THANH PHONG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
999 |
000.00.36.H16-230518-0021 |
18/05/2023 |
01/06/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ NGỌC QUỲNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1000 |
000.00.36.H16-230518-0022 |
18/05/2023 |
08/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI TC LÊ KHẮC HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1001 |
000.00.36.H16-230518-0023 |
18/05/2023 |
01/06/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẢO (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1002 |
000.00.36.H16-230518-0024 |
18/05/2023 |
01/06/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẢO (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1003 |
000.00.36.H16-230518-0025 |
18/05/2023 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHÂU TRẦN THANH PHÚC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1004 |
000.00.36.H16-230518-0026 |
18/05/2023 |
01/06/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1005 |
000.00.36.H16-230518-0027 |
18/05/2023 |
01/06/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1006 |
000.00.36.H16-230518-0028 |
18/05/2023 |
01/06/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG (BỘ 3) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1007 |
000.00.36.H16-230518-0045 |
18/05/2023 |
08/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRỌNG UQ NGUYỄN TIẾN ĐÔNG CN NGUYỄN THỊ THU THẢO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1008 |
000.00.36.H16-230518-0046 |
18/05/2023 |
08/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRỌNG UQ HỒ BÌNH XUYÊN CN NGUYỄN THỊ THU THẢO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1009 |
000.00.36.H16-230518-0048 |
18/05/2023 |
08/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
HOÀNG THỊ TUẤT TC PHAN CAO CƯỜNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1010 |
000.00.36.H16-230518-0057 |
18/05/2023 |
08/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
PHẠM VĂN HỌA CN LÊ THỊ HOA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1011 |
000.00.36.H16-230518-0058 |
18/05/2023 |
08/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NÔNG THỊ THANH HÀ, NÔNG THỊ THANH LOAN, NÔNG NHIỆM QUYỀN CSD NÔNG VĂN KIỆN NTK |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1012 |
000.00.36.H16-230518-0059 |
18/05/2023 |
08/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
CAO XUÂN TÌNH NTK |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1013 |
000.00.36.H16-230518-0066 |
18/05/2023 |
01/06/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
BÙI VĂN AN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1014 |
000.00.36.H16-230518-0067 |
18/05/2023 |
08/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐỖ VĂN THỎA TC PHAN THỊ DẦN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1015 |
000.00.36.H16-230518-0071 |
18/05/2023 |
08/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
HỘ ÔNG NGUYỄN HỮU BÌNH PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1016 |
000.00.36.H16-230518-0070 |
18/05/2023 |
05/06/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN VĂN PHÚC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1017 |
000.00.36.H16-230518-0076 |
18/05/2023 |
05/06/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ DỊU (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1018 |
000.00.36.H16-230518-0077 |
18/05/2023 |
05/06/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ DỊU (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1019 |
000.00.36.H16-230518-0082 |
18/05/2023 |
08/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
VƯƠNG ĐÌNH HẢI CN NGUYỄN TRƯỜNG ĐỨC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1020 |
000.00.36.H16-230518-0084 |
18/05/2023 |
15/09/2023 |
02/10/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ THỊ NHƯ QUỲNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1021 |
000.00.36.H16-230518-0092 |
18/05/2023 |
08/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
DƯƠNG QUỐC PHONG CN BÙI THỊ HỒNG VI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1022 |
000.00.36.H16-230518-0093 |
18/05/2023 |
26/07/2023 |
10/08/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG VĂN MỪNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1023 |
000.00.36.H16-230518-0094 |
18/05/2023 |
04/08/2023 |
21/08/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN CÔNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1024 |
000.00.36.H16-230518-0096 |
18/05/2023 |
08/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐẶNG VĂN PHƯỚC ĐSD NGUYỄN THÀNH TÂM CN BÙI NAM BẢO (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1025 |
000.00.36.H16-230518-0097 |
18/05/2023 |
15/06/2023 |
14/07/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1026 |
000.00.36.H16-220718-0033 |
18/07/2022 |
21/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ THỊ QUỲNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1027 |
000.00.36.H16-230718-0028 |
18/07/2023 |
17/08/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THANH TÀI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1028 |
000.00.36.H16-230718-0036 |
18/07/2023 |
25/07/2023 |
26/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỘ ÔNG THÁI TÀI (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1029 |
000.00.36.H16-230818-0025 |
18/08/2023 |
21/09/2023 |
25/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM LỆ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1030 |
000.00.36.H16-230818-0027 |
18/08/2023 |
29/08/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KỲ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1031 |
000.00.36.H16-230818-0029 |
18/08/2023 |
08/09/2023 |
11/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ HUỆ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1032 |
000.00.36.H16-230818-0040 |
18/08/2023 |
25/08/2023 |
31/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HÓA (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1033 |
000.00.36.H16-230818-0043 |
18/08/2023 |
02/10/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ YẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1034 |
000.00.36.H16-230918-0073 |
18/09/2023 |
09/10/2023 |
11/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHOA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1035 |
000.00.36.H16-231018-0070 |
18/10/2023 |
01/11/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' HAI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1036 |
000.00.36.H16-230419-0002 |
19/04/2023 |
15/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
LÊ ĐÌNH CẢNH CN LÊ ĐÌNH THUẬN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1037 |
000.00.36.H16-230419-0004 |
19/04/2023 |
15/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẠNH CN DƯƠNG VĂN CHÍNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1038 |
000.00.36.H16-230419-0005 |
19/04/2023 |
15/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
HOÀNG MINH TÂM CN HOÀNG THỊ THỦY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1039 |
000.00.36.H16-230419-0006 |
19/04/2023 |
15/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA LÝ TC NGUYỄN ĐÌNH VỸ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1040 |
000.00.36.H16-230419-0007 |
19/04/2023 |
15/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
LÊ THỊ CẨM NHUNG ĐSD PHAN VĂN NAM PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1041 |
000.00.36.H16-230419-0009 |
19/04/2023 |
15/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
LÊ THỊ CẨM NHUNG ĐSD PHAN VĂN NAM PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1042 |
000.00.36.H16-230419-0012 |
19/04/2023 |
15/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN THANH QUANG CN TRẦN THỊ LAN HƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1043 |
000.00.36.H16-230419-0017 |
19/04/2023 |
15/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
THÁI SỸ HUỀ CN NGUYỄN THỊ VÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1044 |
000.00.36.H16-230419-0018 |
19/04/2023 |
15/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
LÊ ĐÌNH KHÁNH CN NGUYỄN THỊ KIM NGỌC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1045 |
000.00.36.H16-230419-0019 |
19/04/2023 |
15/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN NHẤT CN NGUYỄN THỊ NGỌC LOAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1046 |
000.00.36.H16-230419-0024 |
19/04/2023 |
08/05/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
H' GRAM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1047 |
000.00.36.H16-230419-0029 |
19/04/2023 |
15/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
ĐINH VĂN MẠNH ĐSD BÙI NGỌC ANH CN VŨ NGỌC DUY ĐSD HOÀNG VĂN ĐOÀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1048 |
000.00.36.H16-230419-0030 |
19/04/2023 |
15/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
ĐINH VĂN MẠNH ĐSD BÙI NGỌC ANH CN VŨ NGỌC DUY ĐSD HOÀNG VĂN ĐOÀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1049 |
000.00.36.H16-230419-0034 |
19/04/2023 |
15/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
HỌ ÔNG LÊ ĐÌNH SÁU UQ NGUYỄN ĐÌNH NGỌC CN LỲ Y TRỪ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1050 |
000.00.36.H16-230419-0040 |
19/04/2023 |
19/07/2023 |
21/08/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÊ VĂN DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1051 |
000.00.36.H16-230419-0044 |
19/04/2023 |
15/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
PHAN NGỌC HÙNG CN NGUYỄN VĂN TUẤN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1052 |
000.00.36.H16-230419-0048 |
19/04/2023 |
15/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THANH BÌNH PCTS (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1053 |
000.00.36.H16-230419-0050 |
19/04/2023 |
15/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
PHẠM THỊ KHUY CN NGUYỄN VĂN PHÚ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1054 |
000.00.36.H16-230419-0062 |
19/04/2023 |
15/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG CN NGUYỄN THỊ MỸ DIỆU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1055 |
000.00.36.H16-230419-0063 |
19/04/2023 |
15/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC SỬU CN NGUYỄN VĂN KHOA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1056 |
000.00.36.H16-230419-0065 |
19/04/2023 |
15/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH ĐỆ CN NGUYỄN TRỌNG LINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1057 |
000.00.36.H16-230519-0009 |
19/05/2023 |
26/05/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN ĐOÀN HẠNH NHI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1058 |
000.00.36.H16-230519-0010 |
19/05/2023 |
09/06/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ THANH HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1059 |
000.00.36.H16-230519-0012 |
19/05/2023 |
09/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HỘ BÀ CHÂU THỊ THỦY CN LÊ VĂN TINH + PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1060 |
000.00.36.H16-230519-0016 |
19/05/2023 |
09/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HUỲNH NHÓM TC HUỲNH THỊ HỒNG VÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1061 |
000.00.36.H16-230519-0017 |
19/05/2023 |
09/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN NGHỀ CN TRẦN VĂN NGHĨA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1062 |
000.00.36.H16-230519-0020 |
19/05/2023 |
09/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHẠM THỊ THU HÀ UQ NGUYỄN THỊ KHUYÊN TC PHẠM HỒNG SƠN (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1063 |
000.00.36.H16-230519-0021 |
19/05/2023 |
09/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TÚ CN VŨ HẢI HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1064 |
000.00.36.H16-230519-0022 |
19/05/2023 |
09/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TÚ CN VŨ VĂN SÚNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1065 |
000.00.36.H16-230519-0026 |
19/05/2023 |
02/06/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ LONG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1066 |
000.00.36.H16-230519-0032 |
19/05/2023 |
06/06/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN CƯỜNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1067 |
000.00.36.H16-230519-0034 |
19/05/2023 |
02/06/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VƯỚNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1068 |
000.00.36.H16-230519-0036 |
19/05/2023 |
09/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÊ NGỌC ĐỨC CN NGUYỄN ĐÌNH HIẾU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1069 |
000.00.36.H16-230519-0038 |
19/05/2023 |
09/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUỲNH CN LÊ THỊ THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1070 |
000.00.36.H16-230519-0042 |
19/05/2023 |
09/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRƯƠNG XUÂN HÙNG CN BÙI THỊ NGỌC (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1071 |
000.00.36.H16-230619-0021 |
19/06/2023 |
29/06/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CHÂU TRẦN THANH PHÚC (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1072 |
000.00.36.H16-230619-0041 |
19/06/2023 |
29/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ ĐÌNH ĐƯỢC (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1073 |
000.00.36.H16-230719-0029 |
19/07/2023 |
09/08/2023 |
21/08/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHAN VĂN LÝ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1074 |
000.00.36.H16-230919-0021 |
19/09/2023 |
10/10/2023 |
11/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ LAN PHƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1075 |
000.00.36.H16-230919-0040 |
19/09/2023 |
10/11/2023 |
24/11/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
CHU THỊ HƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1076 |
000.00.36.H16-221019-0019 |
19/10/2022 |
18/11/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
BÙI MINH (ĐỊNH VỊ VỊ TRÍ ĐẤT Ở) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1077 |
000.00.36.H16-221019-0044 |
19/10/2022 |
29/11/2022 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
ĐỖ QUANG HỌC (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1078 |
000.00.36.H16-221019-0046 |
19/10/2022 |
29/11/2022 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
ĐỖ QUANG HỌC (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1079 |
000.00.36.H16-221019-0048 |
19/10/2022 |
29/11/2022 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
PHAN THỊ TƯỜNG VI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1080 |
000.00.36.H16-221019-0050 |
19/10/2022 |
29/12/2022 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
HỒ MINH TÂM (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1081 |
000.00.36.H16-221019-0051 |
19/10/2022 |
13/01/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
HỒ MINH TÂM (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1082 |
000.00.36.H16-221219-0039 |
19/12/2022 |
04/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN THỊ CẨM TÚ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1083 |
000.00.36.H16-221219-0041 |
19/12/2022 |
04/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHI NGA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1084 |
000.00.36.H16-230320-0002 |
20/03/2023 |
10/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
PHẠM THỊ MINH TC HOÀNG THỊ LAN HƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1085 |
000.00.36.H16-230320-0012 |
20/03/2023 |
10/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
BÙI LONG AN CN NGUYỄN DƯƠNG TUẤN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1086 |
000.00.36.H16-230320-0017 |
20/03/2023 |
10/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN DŨNG CN BÙI MINH TUẤN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1087 |
000.00.36.H16-230320-0019 |
20/03/2023 |
10/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
VÕ DUY TÙNG CN NGUYỄN MINH HOÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1088 |
000.00.36.H16-230320-0020 |
20/03/2023 |
10/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
NGUYỄN TỴ PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1089 |
000.00.36.H16-230320-0032 |
20/03/2023 |
17/04/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
LÊ HỒNG THÁI (DỰ ÁN 212 HỘ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1090 |
000.00.36.H16-230320-0037 |
20/03/2023 |
03/04/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
LÊ ĐỨC XÈNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1091 |
000.00.36.H16-230320-0042 |
20/03/2023 |
19/04/2023 |
25/04/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN QUÝ HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1092 |
000.00.36.H16-230320-0043 |
20/03/2023 |
10/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
BÙI ĐÌNH VINH CN NGUYỄN VĂN CHIẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1093 |
000.00.36.H16-230420-0004 |
20/04/2023 |
16/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
HỘ ÔNG LÊ ĐÌNH SÁU UQ NGUYỄN ĐÌNH NGỌC CN PHAN VĂN VẬN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1094 |
000.00.36.H16-230420-0014 |
20/04/2023 |
29/06/2023 |
31/07/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ YẾN CSD TRẦN THỊ THUỲ (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1095 |
000.00.36.H16-230420-0015 |
20/04/2023 |
30/06/2023 |
31/07/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ YẾN CSD TRẦN THỊ THUỲ (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1096 |
000.00.36.H16-230420-0021 |
20/04/2023 |
23/05/2023 |
21/06/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRUYỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1097 |
000.00.36.H16-230420-0023 |
20/04/2023 |
16/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
PHAN TRỌNG TẤN CN TRẦN ANH THƠ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1098 |
000.00.36.H16-230420-0034 |
20/04/2023 |
16/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
MẠC THU TRANG PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1099 |
000.00.36.H16-230420-0038 |
20/04/2023 |
16/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
LÊ THỊ NGUYỆT ANH TC ĐẶNG THỊ HIẾU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1100 |
000.00.36.H16-230420-0039 |
20/04/2023 |
15/08/2023 |
08/09/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG THỊ LÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1101 |
000.00.36.H16-230420-0042 |
20/04/2023 |
16/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
PHẠM NGỌC HOAN CN NGUYỄN HỮU HUY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1102 |
000.00.36.H16-230620-0012 |
20/06/2023 |
11/07/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THẮNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1103 |
000.00.36.H16-230620-0016 |
20/06/2023 |
27/07/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐỖ DUY DỒNG (BỘ 2 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1104 |
000.00.36.H16-230620-0020 |
20/06/2023 |
13/10/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ THỊ THU PHƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1105 |
000.00.36.H16-230620-0037 |
20/06/2023 |
03/08/2023 |
02/10/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
LÊ THANH LỰ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1106 |
000.00.36.H16-230620-0048 |
20/06/2023 |
30/06/2023 |
07/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHAN TRẦN BẢO TRANG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1107 |
000.00.36.H16-230720-0001 |
20/07/2023 |
27/07/2023 |
31/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1108 |
000.00.36.H16-230720-0014 |
20/07/2023 |
17/08/2023 |
31/08/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI THỊ HIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1109 |
000.00.36.H16-230720-0040 |
20/07/2023 |
10/08/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1110 |
000.00.36.H16-231020-0006 |
20/10/2023 |
03/11/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRỊNH CHÍ HIẾU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1111 |
000.00.36.H16-231020-0036 |
20/10/2023 |
10/11/2023 |
23/11/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LẠI HỢP CHINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1112 |
000.00.36.H16-230221-0003 |
21/02/2023 |
09/03/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
LÊ TRẦN DỰ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1113 |
000.00.36.H16-230221-0009 |
21/02/2023 |
14/03/2023 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1114 |
000.00.36.H16-230221-0011 |
21/02/2023 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1115 |
000.00.36.H16-230221-0020 |
21/02/2023 |
09/03/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOẰNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1116 |
000.00.36.H16-230221-0027 |
21/02/2023 |
09/03/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
HOÀNG THỊ OANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1117 |
000.00.36.H16-230221-0029 |
21/02/2023 |
09/03/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
PHÙNG TUYÊN QUÝ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1118 |
000.00.36.H16-230221-0062 |
21/02/2023 |
09/03/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
LÊ ĐÌNH QUÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1119 |
000.00.36.H16-230221-0072 |
21/02/2023 |
09/03/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
LÊ THỊ THẢO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1120 |
000.00.36.H16-230221-0076 |
21/02/2023 |
09/03/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
PHẠM VĂN LINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1121 |
000.00.36.H16-230321-0002 |
21/03/2023 |
11/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG CN NGUYỄN VĂN CHUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1122 |
000.00.36.H16-230321-0012 |
21/03/2023 |
11/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
PHẠM VĂN TÍNH CN NGUYỄN LÂM TRUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1123 |
000.00.36.H16-230321-0016 |
21/03/2023 |
24/07/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN TẤN TIN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1124 |
000.00.36.H16-230321-0023 |
21/03/2023 |
04/04/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
H' BEN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1125 |
000.00.36.H16-230321-0024 |
21/03/2023 |
11/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN HOÀNG CN TRẦN VĂN KHOA (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1126 |
000.00.36.H16-230321-0027 |
21/03/2023 |
11/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
PHẠM TIẾN SỬU CN TĂNG KỲ ANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1127 |
000.00.36.H16-230321-0028 |
21/03/2023 |
11/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
ĐOÀN VĂN LỘC CN VŨ THỊ THÙY LINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1128 |
000.00.36.H16-230321-0035 |
21/03/2023 |
20/04/2023 |
11/05/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
CAO THỊ KHUYÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1129 |
000.00.36.H16-230321-0040 |
21/03/2023 |
11/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
TRẦN VĂN TUẤN CN HOÀNG MINH THẮNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1130 |
000.00.36.H16-230321-0041 |
21/03/2023 |
11/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
TRẦN VĂN TUẤN CN HOÀNG MINH THẮNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1131 |
000.00.36.H16-230321-0042 |
21/03/2023 |
11/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
TRẦN VĂN TUẤN CN HOÀNG MINH THẮNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1132 |
000.00.36.H16-230321-0043 |
21/03/2023 |
04/04/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
HỒ SỸ THOẢ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1133 |
000.00.36.H16-230321-0051 |
21/03/2023 |
11/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
HỘ ÔNG K' KRANG CN K' TIÊNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1134 |
000.00.36.H16-230321-0055 |
21/03/2023 |
11/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
HỘ ÔNG K' KRANG CN ĐÀO VĂN HIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1135 |
000.00.36.H16-230321-0068 |
21/03/2023 |
11/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
NGUYỄN MẬU KỶ CN NGUYỄN MẬU LUẬT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1136 |
000.00.36.H16-230421-0007 |
21/04/2023 |
17/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGÔ HOÀNG MINH CN NGUYỄN THANH PHONG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1137 |
000.00.36.H16-230421-0008 |
21/04/2023 |
17/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGÔ HOÀNG MINH CN VÕ DIỆP CẨM VÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1138 |
000.00.36.H16-230421-0013 |
21/04/2023 |
17/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
BÙI THỊ HƯƠNG CN NGÔ MINH QUÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1139 |
000.00.36.H16-230421-0014 |
21/04/2023 |
10/05/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN THỊ CƯ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1140 |
000.00.36.H16-230421-0018 |
21/04/2023 |
21/06/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
Y MANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1141 |
000.00.36.H16-230421-0019 |
21/04/2023 |
17/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THIÊN TC NGUYỄN XUÂN THỊNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1142 |
000.00.36.H16-230421-0023 |
21/04/2023 |
17/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
LƯƠNG HOÀNG NHẬT CN NGUYỄN VĂN QUYẾT (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1143 |
000.00.36.H16-230421-0024 |
21/04/2023 |
17/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
PHẠM THU HƯỜNG CN NGÔ GIA MINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1144 |
000.00.36.H16-230421-0029 |
21/04/2023 |
17/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
TRẦN ĐỨC TOẢN CN NGUYỄN THỊ THẢO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1145 |
000.00.36.H16-230421-0032 |
21/04/2023 |
17/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
VÕ THỊ BÍCH LIÊN CN NGUYỄN THỊ HIẾU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1146 |
000.00.36.H16-230421-0033 |
21/04/2023 |
17/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
LÊ THỊ PHƯƠNG ANH TC LÊ THỊ UY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1147 |
000.00.36.H16-230421-0045 |
21/04/2023 |
17/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
HỘ BÀ TỪ THỊ PHƯƠNG CN ĐỖ BÁ THƯỞNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1148 |
000.00.36.H16-230421-0047 |
21/04/2023 |
17/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM UYÊN CN NGUYỄN BÉC LIN (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1149 |
000.00.36.H16-230621-0004 |
21/06/2023 |
28/06/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN DŨNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1150 |
000.00.36.H16-230721-0006 |
21/07/2023 |
11/08/2023 |
21/08/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1151 |
000.00.36.H16-230721-0017 |
21/07/2023 |
11/08/2023 |
14/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1152 |
000.00.36.H16-230721-0044 |
21/07/2023 |
24/08/2023 |
08/09/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ VÂN (ĐÍNH CHÍNH + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1153 |
000.00.36.H16-230821-0038 |
21/08/2023 |
09/10/2023 |
16/10/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TÔN THẤT CẢNH HƯNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1154 |
000.00.36.H16-230821-0041 |
21/08/2023 |
28/08/2023 |
31/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H YƠM (ĐÍNH CHÍNH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1155 |
000.00.36.H16-230821-0045 |
21/08/2023 |
04/09/2023 |
13/10/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐỖ NHƯ KHOA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1156 |
000.00.36.H16-230921-0045 |
21/09/2023 |
01/11/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HIỀN (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1157 |
000.00.36.H16-221021-0029 |
21/10/2022 |
22/11/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
KIỀU QUANG MINH (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1158 |
000.00.36.H16-221021-0030 |
21/10/2022 |
22/11/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
KIỀU QUANG MINH (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1159 |
000.00.36.H16-221121-0005 |
21/11/2022 |
06/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1160 |
000.00.36.H16-221121-0030 |
21/11/2022 |
09/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HUỲNH NHẬT TRƯỜNG (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1161 |
000.00.36.H16-221121-0032 |
21/11/2022 |
09/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HUỲNH NHẬT TRƯỜNG (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1162 |
000.00.36.H16-221121-0033 |
21/11/2022 |
13/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HUỲNH ĐỨC MẠNH (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1163 |
000.00.36.H16-221121-0034 |
21/11/2022 |
17/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH ĐỨC MẠNH (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1164 |
000.00.36.H16-221221-0005 |
21/12/2022 |
06/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TẠ QUANG HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1165 |
000.00.36.H16-221221-0019 |
21/12/2022 |
06/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN THỊ NHI KHOA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1166 |
000.00.36.H16-230222-0015 |
22/02/2023 |
10/03/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯỢM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1167 |
000.00.36.H16-230222-0019 |
22/02/2023 |
10/03/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
ĐẶNG THỊ OANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1168 |
000.00.36.H16-230222-0031 |
22/02/2023 |
10/03/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
HÀ NHƯ NGỌC THUỶ TIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1169 |
000.00.36.H16-230222-0040 |
22/02/2023 |
10/03/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
PHẠM THỊ THỊNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1170 |
000.00.36.H16-230222-0050 |
22/02/2023 |
01/03/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1171 |
000.00.36.H16-230222-0054 |
22/02/2023 |
10/03/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
TRẦN THANH VUI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1172 |
000.00.36.H16-230222-0055 |
22/02/2023 |
10/03/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG GIÁP |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1173 |
000.00.36.H16-230222-0061 |
22/02/2023 |
10/03/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỒNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1174 |
000.00.36.H16-230322-0008 |
22/03/2023 |
25/04/2023 |
30/05/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN HỮU VƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1175 |
000.00.36.H16-230322-0012 |
22/03/2023 |
12/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
LƯƠNG VĨNH TRUNG TC LƯƠNG THỊ HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1176 |
000.00.36.H16-230322-0020 |
22/03/2023 |
12/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ THUẬN UQ NGUYỄN SỸ HUỲNH CN LÊ THỊ BÍCH THỦY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1177 |
000.00.36.H16-230322-0041 |
22/03/2023 |
12/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC ANH CN TRẦN THỊ HƯƠNG HOA (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1178 |
000.00.36.H16-230322-0042 |
22/03/2023 |
12/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
LÊ ANH ĐỨC CN NGUYỄN THỊ HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1179 |
000.00.36.H16-230322-0047 |
22/03/2023 |
12/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
ĐẶNG VĂN ĐỨC TC ĐẶNG THỊ TẦM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1180 |
000.00.36.H16-230322-0050 |
22/03/2023 |
12/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÌNH CN NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1181 |
000.00.36.H16-230322-0056 |
22/03/2023 |
12/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
BÙI CÔNG QUYỀN CN TÔ XUÂN QUÝ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1182 |
000.00.36.H16-230322-0064 |
22/03/2023 |
21/04/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH PHÁT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1183 |
000.00.36.H16-230522-0001 |
22/05/2023 |
12/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÊ MINH SÁNG CN LÊ VĂN QUANG (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1184 |
000.00.36.H16-230522-0003 |
22/05/2023 |
12/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÊ UY LONG CN HUỲNH QUỐC VIỆT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1185 |
000.00.36.H16-230522-0004 |
22/05/2023 |
12/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÊ UY LONG CN HUỲNH VĂN TUẤN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1186 |
000.00.36.H16-230522-0008 |
22/05/2023 |
12/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
HOÀNG VĂN PHÚC UQ TRẦN THỊ THÌN UQL TRẦN VĂN SỬU CN PHAN HỮU NHÀNG (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1187 |
000.00.36.H16-230522-0014 |
22/05/2023 |
07/06/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN HOÀI NAM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1188 |
000.00.36.H16-230522-0018 |
22/05/2023 |
01/06/2023 |
02/08/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
TRẦN THỊ HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1189 |
000.00.36.H16-230522-0043 |
22/05/2023 |
12/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LƯU TIẾN HỮU CN CHU NGUYỄN THANH THỦY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1190 |
000.00.36.H16-230522-0044 |
22/05/2023 |
12/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TẠ VĂN LUYỆN CN TRẦN VĂN DƯ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1191 |
000.00.36.H16-230522-0047 |
22/05/2023 |
12/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHAN TẤN THÀNH TC PHAN THỊ THANH THƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1192 |
000.00.36.H16-230522-0054 |
22/05/2023 |
12/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÊ HỒNG ĐẶNG CN LÊ THỊ MAI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1193 |
000.00.36.H16-230522-0062 |
22/05/2023 |
12/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN BÙI ÁNH NGỌC CN NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1194 |
000.00.36.H16-230522-0064 |
22/05/2023 |
31/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN SỸ (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1195 |
000.00.36.H16-230522-0066 |
22/05/2023 |
14/08/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN SỸ (BỘ 3) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1196 |
000.00.36.H16-230522-0068 |
22/05/2023 |
12/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VŨ NGỌC DUY ĐSD HOÀNG VĂN ĐOÀN CN BÙI NGỌC ANH ĐSD BÙI NGỌC THÔNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1197 |
000.00.36.H16-230522-0070 |
22/05/2023 |
12/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VŨ NGỌC DUY ĐSD HOÀNG VĂN ĐOÀN CN BÙI NGỌC ANH ĐSD BÙI NGỌC THÔNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1198 |
000.00.36.H16-230522-0072 |
22/05/2023 |
05/06/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
K' CHOI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1199 |
000.00.36.H16-230522-0075 |
22/05/2023 |
12/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHAN THỊ KIM CHI PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1200 |
000.00.36.H16-230522-0079 |
22/05/2023 |
12/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG CN NGUYỄN VĂN THÁI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1201 |
000.00.36.H16-230522-0085 |
22/05/2023 |
12/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
HỒ THỊ THẢO UQ NGUYỄN XUÂN DŨNG CN LƯU HỮU DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1202 |
000.00.36.H16-230622-0032 |
22/06/2023 |
04/07/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H JOEL (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1203 |
000.00.36.H16-230622-0057 |
22/06/2023 |
28/07/2023 |
22/08/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ THANH HÀ (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1204 |
000.00.36.H16-230622-0060 |
22/06/2023 |
28/07/2023 |
22/08/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ THANH HÀ (BỘ 4) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1205 |
000.00.36.H16-230622-0062 |
22/06/2023 |
01/08/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN TRUNG SỸ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1206 |
000.00.36.H16-230822-0012 |
22/08/2023 |
24/10/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HUỲNH HỮU NGHĨA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1207 |
000.00.36.H16-230822-0029 |
22/08/2023 |
01/09/2023 |
10/10/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN VĂN HÙNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1208 |
000.00.36.H16-230822-0101 |
22/08/2023 |
01/09/2023 |
10/10/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
CÁP THỊ KIM HƯƠNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1209 |
000.00.36.H16-220922-0008 |
22/09/2022 |
07/11/2022 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
LÊ MINH TÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1210 |
000.00.36.H16-221122-0044 |
22/11/2022 |
20/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
ĐÀO NGỌC CƯỜNG (DỰ ÁN 212 HỘ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1211 |
000.00.36.H16-221222-0013 |
22/12/2022 |
09/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN VĂN CAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1212 |
000.00.36.H16-230223-0024 |
23/02/2023 |
13/03/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
BÙI VIỆT TÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1213 |
000.00.36.H16-230223-0025 |
23/02/2023 |
13/03/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
LÊ VĂN SỸ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1214 |
000.00.36.H16-230223-0059 |
23/02/2023 |
13/03/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1215 |
000.00.36.H16-230323-0003 |
23/03/2023 |
13/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
LANG VĂN ĐỨC CN NGUYỄN THỊ TUYẾT BÍCH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1216 |
000.00.36.H16-230323-0007 |
23/03/2023 |
13/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐỊNH CN NGUYỄN THỊ NGÁT (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1217 |
000.00.36.H16-230323-0013 |
23/03/2023 |
13/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
VÕ KẾ MƯỜI CN NGUYỄN YẾN NHI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1218 |
000.00.36.H16-230323-0014 |
23/03/2023 |
13/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN CN PHAN QUỐC HƯNG ĐSD PHẠM THỊ CHÍNH (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1219 |
000.00.36.H16-230323-0017 |
23/03/2023 |
13/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
VI HOÀI THƯƠNG UQ NGUYỄN VĂN SANG CN PHẠM THÙY XUÂN DIỄM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1220 |
000.00.36.H16-230323-0018 |
23/03/2023 |
13/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
VI HOÀI THƯƠNG UQ NGUYỄN VĂN SANG CN PHẠM THÙY XUÂN DIỄM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1221 |
000.00.36.H16-230323-0019 |
23/03/2023 |
13/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
NGÔ QUỐC KHÁNH CN TRỊNH THỊ HIẾU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1222 |
000.00.36.H16-230323-0020 |
23/03/2023 |
13/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
TRẦN HOÀN CN NGUYỄN VĂN VŨ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1223 |
000.00.36.H16-230323-0025 |
23/03/2023 |
13/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HỒNG ANH NTK (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1224 |
000.00.36.H16-230323-0031 |
23/03/2023 |
13/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH HUYỀN CSD PHẠM VĂN VIỆT CN HOÀNG THỊ HUYÊN (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1225 |
000.00.36.H16-230323-0035 |
23/03/2023 |
13/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUYẾT CN NGUYỄN VĂN NGỌC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1226 |
000.00.36.H16-230323-0038 |
23/03/2023 |
13/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
PHAN VĂN KÍNH CN NGÔ THỊ LAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1227 |
000.00.36.H16-230323-0039 |
23/03/2023 |
13/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
PHAN VĂN KÍNH CN NGÔ THỊ LAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1228 |
000.00.36.H16-230323-0040 |
23/03/2023 |
13/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
PHAN VĂN KÍNH CN NGÔ THỊ LAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1229 |
000.00.36.H16-230323-0042 |
23/03/2023 |
24/04/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BÙI VĂN HOAN ĐSH PHẠM THUẬN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1230 |
000.00.36.H16-230323-0043 |
23/03/2023 |
13/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
HOÀNG TRUNG KIÊN TC HOÀNG VĂN HUY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1231 |
000.00.36.H16-230323-0052 |
23/03/2023 |
08/05/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LY LY NIÊ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1232 |
000.00.36.H16-230323-0051 |
23/03/2023 |
13/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
TRẦN THỊ THỦY TC PHAN THỊ VƯỢNG (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1233 |
000.00.36.H16-230323-0062 |
23/03/2023 |
13/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
TẠ THỊ KIM CN TRƯƠNG VĂN SỸ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1234 |
000.00.36.H16-230523-0001 |
23/05/2023 |
13/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LƯU THỊ HỢP CN NGUYỄN NGỌC NGỌC ĐSD LƯU THẾ LỰC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1235 |
000.00.36.H16-230523-0008 |
23/05/2023 |
06/06/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI XUÂN TÌNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1236 |
000.00.36.H16-230523-0009 |
23/05/2023 |
13/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHOA CN LÊ ĐÌNH NAM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1237 |
000.00.36.H16-230523-0018 |
23/05/2023 |
13/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRUNG CN LÊ TIẾN DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1238 |
000.00.36.H16-230523-0024 |
23/05/2023 |
13/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
K' KRANG CN ĐẶNG HỮU PHƯỚC THỊNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1239 |
000.00.36.H16-230523-0033 |
23/05/2023 |
13/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG HUẤN TC NGUYỄN CÔNG HIỂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1240 |
000.00.36.H16-230523-0039 |
23/05/2023 |
13/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG TC LƯƠNG THỊ BẠCH KIM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1241 |
000.00.36.H16-230523-0040 |
23/05/2023 |
13/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG TC LƯƠNG THỊ BẠCH KIM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1242 |
000.00.36.H16-230523-0044 |
23/05/2023 |
13/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN VĂN LINH UQ TRẦN VĂN TUẤN CN NGUYỄN VĂN SÁNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1243 |
000.00.36.H16-230523-0045 |
23/05/2023 |
13/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN VĂN TUẤN CN NGUYỄN VĂN SÁNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1244 |
000.00.36.H16-230523-0051 |
23/05/2023 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU THỊ XUYẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1245 |
000.00.36.H16-230523-0052 |
23/05/2023 |
13/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN TÝ CN NGUYỄN THỊ PHONG NGA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1246 |
000.00.36.H16-230623-0022 |
23/06/2023 |
05/07/2023 |
17/07/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THỊ DIỆU THẢO (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1247 |
000.00.36.H16-230623-0023 |
23/06/2023 |
05/07/2023 |
17/07/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THỊ DIỆU THẢO (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1248 |
000.00.36.H16-230623-0027 |
23/06/2023 |
27/07/2023 |
17/08/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ VĂN HẢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1249 |
000.00.36.H16-230623-0043 |
23/06/2023 |
25/07/2023 |
22/08/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHẠM XUÂN THẮNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1250 |
000.00.36.H16-230823-0019 |
23/08/2023 |
15/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN THÉP |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1251 |
000.00.36.H16-230823-0028 |
23/08/2023 |
06/09/2023 |
11/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN DUY KHÁNH (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1252 |
000.00.36.H16-230823-0037 |
23/08/2023 |
30/08/2023 |
14/11/2023 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
PHẠM THỊ DUYÊN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1253 |
000.00.36.H16-230823-0049 |
23/08/2023 |
02/10/2023 |
04/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH VŨ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1254 |
000.00.36.H16-230823-0054 |
23/08/2023 |
06/09/2023 |
12/09/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CHU VĂN TÓ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1255 |
000.00.36.H16-221223-0042 |
23/12/2022 |
11/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM BÁ HUY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1256 |
000.00.36.H16-230224-0021 |
24/02/2023 |
14/03/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
ĐINH THỊ HÀ THUỶ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1257 |
000.00.36.H16-230224-0040 |
24/02/2023 |
14/03/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
ĐÀO QUANG THÔNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1258 |
000.00.36.H16-230324-0014 |
24/03/2023 |
14/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
TRẦN THỊ ÁNH HỒNG CN BÙI VĂN DUYÊN (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1259 |
000.00.36.H16-230324-0022 |
24/03/2023 |
29/09/2023 |
27/10/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
VŨ NGỌC LÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1260 |
000.00.36.H16-230324-0030 |
24/03/2023 |
14/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TRIỀU UQ NGUYỄN TẤN KỲ CN HUỲNH NHẬT NAM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1261 |
000.00.36.H16-230324-0031 |
24/03/2023 |
14/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TRIỀU UQ NGUYỄN TẤN KỲ CN HUỲNH NHẬT NAM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1262 |
000.00.36.H16-230324-0038 |
24/03/2023 |
14/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
NGUYỄN ĐỖ ĐÔ CSD NGUYỄN THỊ BÍCH HUYỀN PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1263 |
000.00.36.H16-230324-0041 |
24/03/2023 |
14/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
PHAN DUY HIỀN CN TRẦN VĂN HIỆP |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1264 |
000.00.36.H16-230324-0043 |
24/03/2023 |
25/04/2023 |
05/05/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỒNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1265 |
000.00.36.H16-230324-0044 |
24/03/2023 |
14/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
LÊ PHÚC TUẤN CN MAI THỊ QUẾ ANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1266 |
000.00.36.H16-230324-0047 |
24/03/2023 |
14/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
K' MBỐT CN PHẠM KHẮC TÀI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1267 |
000.00.36.H16-230324-0048 |
24/03/2023 |
25/04/2023 |
29/05/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN TRÍ BẰNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1268 |
000.00.36.H16-230324-0049 |
24/03/2023 |
14/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
K' MBỐT CN LƯƠNG THỊ BẢY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1269 |
000.00.36.H16-230324-0050 |
24/03/2023 |
14/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
K' MBỐT CN PHẠM HỮU CẦU CSD NGUYỄN DUY ANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1270 |
000.00.36.H16-230324-0054 |
24/03/2023 |
09/05/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẠO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1271 |
000.00.36.H16-230324-0056 |
24/03/2023 |
14/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
LÊ QUANG HOÀNG MINH TC NGUYỄN THỊ NGỌC LOAN (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1272 |
000.00.36.H16-230324-0058 |
24/03/2023 |
14/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THUẬN CN NGUYỄN VĂN TÍNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1273 |
000.00.36.H16-230324-0060 |
24/03/2023 |
14/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
HỘ BÀ KIỀU THỊ NHUNG PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1274 |
000.00.36.H16-230324-0062 |
24/03/2023 |
14/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
PHẠM NGỌC DŨNG CN TRẦN VĂN MINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1275 |
000.00.36.H16-230424-0004 |
24/04/2023 |
18/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN CẢNH HỮU TTCN NGUYỄN CẢNH TÌNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1276 |
000.00.36.H16-230424-0006 |
24/04/2023 |
02/06/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ NGỌC DIỄM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1277 |
000.00.36.H16-230424-0007 |
24/04/2023 |
25/05/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHÁNH HOÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1278 |
000.00.36.H16-230424-0009 |
24/04/2023 |
18/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
LÊ QUANG SANH CN LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1279 |
000.00.36.H16-230424-0010 |
24/04/2023 |
18/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
VĂN HUY KHOAN CN ĐINH VĂN BỐN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1280 |
000.00.36.H16-230424-0021 |
24/04/2023 |
29/05/2023 |
21/06/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VŨ THANH BÌNH (ĐIỀU CHỈNH VỊ TRÍ ĐẤT Ở) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1281 |
000.00.36.H16-230424-0023 |
24/04/2023 |
01/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ MẠNH HÙNG (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1282 |
000.00.36.H16-230424-0024 |
24/04/2023 |
18/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
BÙI TẤN LONG TC BÙI NAM CHÂU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1283 |
000.00.36.H16-230424-0025 |
24/04/2023 |
01/06/2023 |
19/06/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VŨ MẠNH HÙNG (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1284 |
000.00.36.H16-230424-0027 |
24/04/2023 |
25/05/2023 |
20/06/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HỒNG ANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1285 |
000.00.36.H16-230424-0031 |
24/04/2023 |
25/05/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VŨ VĂN PHƯỚC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1286 |
000.00.36.H16-230424-0035 |
24/04/2023 |
18/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
K' DUR CN LƯU QUANG HƯNG ĐSD NGUYỄN ANH TUẤN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1287 |
000.00.36.H16-230424-0045 |
24/04/2023 |
18/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
ĐỖ TUẤN LONG UQ ĐÀM THỊ LỆ CN NGUYỄN LÊ VŨ TÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1288 |
000.00.36.H16-230424-0053 |
24/04/2023 |
18/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG NTK (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1289 |
000.00.36.H16-230424-0071 |
24/04/2023 |
18/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỂ CN NGUYỄN THỊ HẠNH HOA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1290 |
000.00.36.H16-230524-0008 |
24/05/2023 |
14/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHAN THỊ NĂM NTK |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1291 |
000.00.36.H16-230524-0010 |
24/05/2023 |
07/06/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU BÌNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1292 |
000.00.36.H16-230524-0012 |
24/05/2023 |
14/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN XUÂN ĐÔNG TC TRẦN THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1293 |
000.00.36.H16-230524-0013 |
24/05/2023 |
14/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHẠM THỊ SEN PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1294 |
000.00.36.H16-230524-0022 |
24/05/2023 |
14/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐẶNG HỮU TUẤN CN THÁI VĂN CHƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1295 |
000.00.36.H16-230524-0026 |
24/05/2023 |
14/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
VÕ THỊ MINH CHUYỂN TC NGUYỄN PHI SONG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1296 |
000.00.36.H16-230414-0052 |
24/05/2023 |
07/06/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN QUANG NHẬT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1297 |
000.00.36.H16-230524-0030 |
24/05/2023 |
14/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN TC ĐINH THỊ LAN PHƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1298 |
000.00.36.H16-230524-0031 |
24/05/2023 |
07/06/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1299 |
000.00.36.H16-230524-0037 |
24/05/2023 |
14/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ QUANG MẠNH ĐSD NGUYỄN ĐÌNH TÙNG PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1300 |
000.00.36.H16-230524-0039 |
24/05/2023 |
14/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HỘ ÔNG NGUYỄN VĂN HỒNG PCTS (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1301 |
000.00.36.H16-230524-0042 |
24/05/2023 |
07/06/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC SANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1302 |
000.00.36.H16-230524-0043 |
24/05/2023 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỘ ÔNG QUÁCH VĂN NHỜ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1303 |
000.00.36.H16-230524-0044 |
24/05/2023 |
14/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
MAI THỊ QUẾ ANH CN NGUYỄN THANH TÚ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1304 |
000.00.36.H16-230524-0046 |
24/05/2023 |
14/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ THỊ TÁM NTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1305 |
000.00.36.H16-230524-0058 |
24/05/2023 |
05/06/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÊ THỊ TRANG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1306 |
000.00.36.H16-230524-0065 |
24/05/2023 |
26/07/2023 |
17/08/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BÙI THỊ THUÝ BẮC (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1307 |
000.00.36.H16-230524-0066 |
24/05/2023 |
28/07/2023 |
21/08/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BÙI THỊ THUÝ BẮC (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1308 |
000.00.36.H16-230724-0008 |
24/07/2023 |
31/07/2023 |
01/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC LIÊM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1309 |
000.00.36.H16-230724-0010 |
24/07/2023 |
31/07/2023 |
03/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỘ BÀ NGUYỄN THỊ THÁI (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1310 |
000.00.36.H16-230724-0015 |
24/07/2023 |
03/08/2023 |
17/08/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN VĂN KHƯƠNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1311 |
000.00.36.H16-230724-0018 |
24/07/2023 |
03/08/2023 |
14/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN SỸ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1312 |
000.00.36.H16-230724-0051 |
24/07/2023 |
03/08/2023 |
14/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ SEN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) GIẢM DT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1313 |
000.00.36.H16-230824-0003 |
24/08/2023 |
02/10/2023 |
04/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1314 |
000.00.36.H16-230824-0036 |
24/08/2023 |
05/10/2023 |
12/10/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DOANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1315 |
000.00.36.H16-221024-0006 |
24/10/2022 |
24/11/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SÁU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1316 |
000.00.36.H16-230425-0002 |
25/04/2023 |
19/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
LƯƠNG THỊ THƠM TC LƯƠNG VĂN HƯỚNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1317 |
000.00.36.H16-230425-0009 |
25/04/2023 |
19/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN MINH QUÂN CN HOÀNG CAO CƯỜNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1318 |
000.00.36.H16-230425-0010 |
25/04/2023 |
26/05/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRỊNH KHẮC TIỆP |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1319 |
000.00.36.H16-230425-0012 |
25/04/2023 |
19/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA CN LÂM ĐẠO DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1320 |
000.00.36.H16-230425-0013 |
25/04/2023 |
19/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
ĐINH VĂN NAM CN VŨ THỊ THÚY HẰNG ĐSD PHẠM THỊ NHUNG ĐSD CAO VĂN VÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1321 |
000.00.36.H16-230425-0019 |
25/04/2023 |
19/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
MAI CẢNH UQ LÊ VIẾT DUYÊN CN NGUYỄN THỊ MINH HÒA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1322 |
000.00.36.H16-230425-0022 |
25/04/2023 |
19/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
TRẦN VĂN HÀ CN NGUYỄN VĂN NHƯ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1323 |
000.00.36.H16-230425-0046 |
25/04/2023 |
19/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
TRƯƠNG CÔNG TIẾN TC TRƯƠNG CÔNG TUẤN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1324 |
000.00.36.H16-230425-0049 |
25/04/2023 |
08/06/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
LÊ THỊ BÍCH HẠNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1325 |
000.00.36.H16-230425-0050 |
25/04/2023 |
19/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MÀU PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1326 |
000.00.36.H16-230425-0054 |
25/04/2023 |
19/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG UQ NGUYỄN THỊ HUỆ CN NGUYỄN ĐÌNH ĐỊNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1327 |
000.00.36.H16-230425-0059 |
25/04/2023 |
19/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG CN NGUYỄN VĂN MINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1328 |
000.00.36.H16-230425-0065 |
25/04/2023 |
19/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
HOÀNG VĂN MÓT ĐSD ĐÀO XUÂN HANH CN ĐẶNG VĂN ANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1329 |
000.00.36.H16-230525-0001 |
25/05/2023 |
15/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM HÙNG SƠN CN TRẦN THỊ TẰM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1330 |
000.00.36.H16-230525-0011 |
25/05/2023 |
15/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HỘ ÔNG DƯƠNG VĂN QUYỀN CN NGUYỄN BÙI ÁNH NGỌC (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1331 |
000.00.36.H16-230525-0018 |
25/05/2023 |
15/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐINH THỊ HẰNG CN NGUYỄN TỴ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1332 |
000.00.36.H16-230525-0023 |
25/05/2023 |
15/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN BẠC CN ĐẶNG VĂN THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1333 |
000.00.36.H16-230525-0028 |
25/05/2023 |
06/06/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TĂNG THỊ HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1334 |
000.00.36.H16-230525-0039 |
25/05/2023 |
15/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
THÂN VIẾT VINH CN PHAN ĐỨC MẠNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1335 |
000.00.36.H16-230525-0045 |
25/05/2023 |
15/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VŨ VĂN HIỆP CSD NGUYỄN THỊ THƯƠNG CN NGUYỄN VĂN NGHĨA (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1336 |
000.00.36.H16-230725-0017 |
25/07/2023 |
11/09/2023 |
21/09/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THỊ DIỆU THẢO (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1337 |
000.00.36.H16-230725-0019 |
25/07/2023 |
11/09/2023 |
21/09/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THỊ DIỆU THẢO (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1338 |
000.00.36.H16-230725-0029 |
25/07/2023 |
04/08/2023 |
14/08/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN QUỐC DÂN CSD ĐẶNG VĂN TƯ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1339 |
000.00.36.H16-230825-0029 |
25/08/2023 |
02/10/2023 |
19/10/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1340 |
000.00.36.H16-230825-0031 |
25/08/2023 |
08/09/2023 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1341 |
000.00.36.H16-230825-0035 |
25/08/2023 |
13/10/2023 |
16/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH KHUÊ (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1342 |
000.00.36.H16-230825-0036 |
25/08/2023 |
13/10/2023 |
16/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH KHUÊ (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1343 |
000.00.36.H16-221025-0032 |
25/10/2022 |
24/11/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
TRẦN VĂN TUẤN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1344 |
000.00.36.H16-230426-0003 |
26/04/2023 |
22/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRẦN VĂN HÀ TC TRẦN THỊ THÚY VÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1345 |
000.00.36.H16-230426-0010 |
26/04/2023 |
22/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRẦN VĂN LIÊM CN TRẦN THỊ BÍCH THỦY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1346 |
000.00.36.H16-230426-0011 |
26/04/2023 |
22/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRẦN VĂN LIÊM CN TRẦN MINH DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1347 |
000.00.36.H16-230426-0014 |
26/04/2023 |
22/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
VÕ THỊ NĂM NTK |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1348 |
000.00.36.H16-230426-0015 |
26/04/2023 |
22/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRẦN BẢO THÁI CN TRẦN THỊ DUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1349 |
000.00.36.H16-230426-0017 |
26/04/2023 |
22/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRỊNH THỊ NGỌC LINH CN NGUYỄN VĂN DOANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1350 |
000.00.36.H16-230426-0031 |
26/04/2023 |
22/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
PHAN THỊ KIM CHI PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1351 |
000.00.36.H16-230426-0032 |
26/04/2023 |
01/06/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VĂN HUY KHOAN (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1352 |
000.00.36.H16-230426-0033 |
26/04/2023 |
01/06/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VĂN HUY KHOAN (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1353 |
000.00.36.H16-230426-0037 |
26/04/2023 |
22/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHO ĐSD HUỲNH NHẤT SINH CN HUỲNH THỊ MAI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1354 |
000.00.36.H16-230426-0049 |
26/04/2023 |
03/10/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TẠ DUY TIẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1355 |
000.00.36.H16-230426-0056 |
26/04/2023 |
22/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
ĐÀO DUY TỪ CN TRẦN VĂN PHƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1356 |
000.00.36.H16-230426-0064 |
26/04/2023 |
22/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DÂN CN NGUYỄN THÀNH CÔNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1357 |
000.00.36.H16-230426-0066 |
26/04/2023 |
29/05/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGÔ TRUNG QUÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1358 |
000.00.36.H16-230426-0075 |
26/04/2023 |
22/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN QUANG THÂN CN NGUYỄN DANH QUỲNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1359 |
000.00.36.H16-230426-0079 |
26/04/2023 |
22/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGÔ THỊ LIÊN TC NGUYỄN ĐĂNG HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1360 |
000.00.36.H16-230426-0083 |
26/04/2023 |
22/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG CN NGUYỄN THỊ THÀNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1361 |
000.00.36.H16-230526-0002 |
26/05/2023 |
16/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC HƯNG CN VÕ VĂN MẠO ĐSD HOÀNG THỊ THÚY LAN (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1362 |
000.00.36.H16-230526-0006 |
26/05/2023 |
16/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VÕ HUY HÙNG CN HOÀNG NGỌC DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1363 |
000.00.36.H16-230526-0008 |
26/05/2023 |
16/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐẶNG VĂN NGỌC UQ NGUYỄN THỊ KIM HÀO UQL NGUYỄN THÀNH TIỀN CN NGUYỄN TÙNG PHONG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1364 |
000.00.36.H16-230526-0017 |
26/05/2023 |
16/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGÁT CN NGUYỄN VĂN HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1365 |
000.00.36.H16-230526-0018 |
26/05/2023 |
16/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HỘ ÔNG NGUYỄN HỒNG VÂN CN HUỲNH NGỌC HOÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1366 |
000.00.36.H16-230526-0019 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ ĐÌNH QUÂN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1367 |
000.00.36.H16-230526-0029 |
26/05/2023 |
16/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐÀO VĂN LẬP UQ PHAN TUẤN ANH CN MẪN VĂN HUẾ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1368 |
000.00.36.H16-230526-0031 |
26/05/2023 |
16/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRƯƠNG THANH LONG TC TRƯƠNG THANH HƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1369 |
000.00.36.H16-230526-0032 |
26/05/2023 |
16/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHONG NGA CN TRẦN TÝ (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1370 |
000.00.36.H16-230526-0035 |
26/05/2023 |
16/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG MƠ CN VŨ THỊ VÂN ANH 9IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1371 |
000.00.36.H16-230526-0049 |
26/05/2023 |
16/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐINH VĂN QUANG CN NGUYỄN DUY CHINH ĐSD TRẦN NGỌC LỰC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1372 |
000.00.36.H16-230526-0050 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1373 |
000.00.36.H16-230626-0007 |
26/06/2023 |
06/07/2023 |
17/07/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ SĨ TRÂM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1374 |
000.00.36.H16-230626-0037 |
26/06/2023 |
11/08/2023 |
05/09/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HUỲNH THỊ HỒNG VÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1375 |
000.00.36.H16-230626-0042 |
26/06/2023 |
03/07/2023 |
06/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ HỌC (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1376 |
000.00.36.H16-230626-0066 |
26/06/2023 |
14/08/2023 |
06/09/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN NGỌC CHỨC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1377 |
000.00.36.H16-230626-0072 |
26/06/2023 |
31/10/2023 |
06/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM NGỌC QUỲNH NHƯ (DỰ ÁN 212 HỘ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1378 |
000.00.36.H16-230626-0074 |
26/06/2023 |
31/10/2023 |
06/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THUỲ HOA (DỰ ÁN 212 HỘ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1379 |
000.00.36.H16-230626-0082 |
26/06/2023 |
06/07/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
HỘ ÔNG NGUYỄN ĐÌNH NGHINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1380 |
000.00.36.H16-230626-0088 |
26/06/2023 |
06/07/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
ĐỖ VĂN NGHIÊN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1381 |
000.00.36.H16-230726-0026 |
26/07/2023 |
02/08/2023 |
17/08/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG HỮU HUY (ĐÍNH CHÍNH + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1382 |
000.00.36.H16-230726-0060 |
26/07/2023 |
07/08/2023 |
17/08/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH THỊNH (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1383 |
000.00.36.H16-230726-0069 |
26/07/2023 |
07/08/2023 |
21/08/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HỘ ÔNG TRÂN MINH QUÝ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1384 |
000.00.36.H16-230926-0032 |
26/09/2023 |
17/10/2023 |
19/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1385 |
000.00.36.H16-221026-0008 |
26/10/2022 |
25/11/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRẦN THỊ LAN (ĐỊNH VỊ VỊ TRÍ ĐẤT Ở) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1386 |
000.00.36.H16-231026-0008 |
26/10/2023 |
16/11/2023 |
17/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ XUÂN KIỂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1387 |
000.00.36.H16-231026-0022 |
26/10/2023 |
16/11/2023 |
17/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1388 |
000.00.36.H16-231026-0039 |
26/10/2023 |
16/11/2023 |
17/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ LAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1389 |
000.00.36.H16-221226-0043 |
26/12/2022 |
24/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1390 |
000.00.36.H16-221226-0058 |
26/12/2022 |
29/12/2022 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC KIỆM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1391 |
000.00.36.H16-230227-0007 |
27/02/2023 |
15/03/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN VINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1392 |
000.00.36.H16-230227-0025 |
27/02/2023 |
15/03/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
PHẠM QUANG THỨ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1393 |
000.00.36.H16-230227-0050 |
27/02/2023 |
15/03/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN THỊ AN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1394 |
000.00.36.H16-230227-0066 |
27/02/2023 |
15/03/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
PHẠM HỒNG HUYNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1395 |
000.00.36.H16-230227-0071 |
27/02/2023 |
15/03/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
TRẦN THANH PHI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1396 |
000.00.36.H16-230327-0001 |
27/03/2023 |
17/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
PHAN THỊ THỦY CN NGUYỄN TIẾN ĐẠT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1397 |
000.00.36.H16-230327-0002 |
27/03/2023 |
17/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NGUYỄN SỸ ĐỒNG CN NGUYỄN THỊ ĐIỆP |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1398 |
000.00.36.H16-230327-0003 |
27/03/2023 |
26/04/2023 |
05/05/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THANH HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1399 |
000.00.36.H16-230327-0012 |
27/03/2023 |
17/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH THI CN TRẦN ĐỨC THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1400 |
000.00.36.H16-230327-0014 |
27/03/2023 |
17/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
TRẦN THỊ HIỂN TC NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1401 |
000.00.36.H16-230327-0024 |
27/03/2023 |
17/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUYÊN PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1402 |
000.00.36.H16-230327-0025 |
27/03/2023 |
17/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MÙI PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1403 |
000.00.36.H16-230327-0026 |
27/03/2023 |
17/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NGUYỄN HUY HOÀNG CN ĐOÀN THỊ HOA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1404 |
000.00.36.H16-230327-0027 |
27/03/2023 |
17/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
VŨ THỊ PHƯƠNG THÚY CN NGUYỄN THỊ KIM NGỌC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1405 |
000.00.36.H16-230327-0028 |
27/03/2023 |
17/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
LÊ THỊ HƯỜNG CN NGUYỄN THỊ SẤT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1406 |
000.00.36.H16-230327-0029 |
27/03/2023 |
17/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
BÙI VĂN TUẤN CN NGUYỄN THỊ SẤT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1407 |
000.00.36.H16-230327-0037 |
27/03/2023 |
17/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
HOÀNG VĂN DŨNG CN HÀ VĂN THÀNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1408 |
000.00.36.H16-230327-0042 |
27/03/2023 |
10/04/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
HOÀNG THỊ HẠNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1409 |
000.00.36.H16-230327-0043 |
27/03/2023 |
17/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
TRẦN THANH HÀ CN LÊ VĂN CƯỜNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1410 |
000.00.36.H16-230327-0044 |
27/03/2023 |
17/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
ĐOÀN VĂN BỐN UQ ĐOÀN TRƯỜNG SƠN CN ĐOÀN TRƯỜNG THANH LONG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1411 |
000.00.36.H16-230327-0053 |
27/03/2023 |
17/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
K' LÉ CN NGUYỄN THỊ HỒNG DUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1412 |
000.00.36.H16-230327-0057 |
27/03/2023 |
17/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
LƯU VŨ MẠNH UQ NGUYỄN VĂN DƯƠNG UQL PHẠM TUẤN HẢI CN NGUYỄN TRUNG CSD LƯƠNG THỊ TRANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1413 |
000.00.36.H16-230327-0060 |
27/03/2023 |
17/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LONG CN NGUYỄN CHÍ THIỆN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1414 |
000.00.36.H16-230327-0070 |
27/03/2023 |
17/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
VOÒNG HOÓNG PHÚC UQ TRẦN THỊ VIÊN CN TRẦN VĂN HUÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1415 |
000.00.36.H16-230427-0007 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TRẦN VĂN SỬU CN VŨ THỊ BIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1416 |
000.00.36.H16-230427-0029 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
VÒNG CÁ SẦU CN NGÔ THÂN THƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1417 |
000.00.36.H16-230427-0032 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
HOÀNG THỊ THẢO HIỀN CN NGUYỄN DUY QUẢNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1418 |
000.00.36.H16-230427-0037 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN MINH TÚ NTK |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1419 |
000.00.36.H16-230427-0040 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN THÁI THƯƠNG UQ NGUYỄN THỊ HUỆ CN VŨ THỊ HỒNG HIẾU CSD NGUYỄN THÁI ANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1420 |
000.00.36.H16-230427-0044 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TRƯƠNG QUANG THỐNG CN NGUYỄN THỊ KIM TY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1421 |
000.00.36.H16-230427-0048 |
27/04/2023 |
06/06/2023 |
19/06/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1422 |
000.00.36.H16-230427-0052 |
27/04/2023 |
30/05/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRỊNH ĐÌNH TIẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1423 |
000.00.36.H16-230627-0028 |
27/06/2023 |
31/08/2023 |
06/11/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
LÊ HOÀI NAM (DỰ ÁN 212 HỘ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1424 |
000.00.36.H16-230627-0031 |
27/06/2023 |
02/08/2023 |
21/08/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1425 |
000.00.36.H16-230627-0032 |
27/06/2023 |
02/08/2023 |
21/08/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1426 |
000.00.36.H16-230627-0034 |
27/06/2023 |
27/07/2023 |
14/08/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ THẾ TIẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1427 |
000.00.36.H16-230627-0041 |
27/06/2023 |
25/07/2023 |
21/08/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VŨ QUANG TRƯỜNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1428 |
000.00.36.H16-230627-0043 |
27/06/2023 |
18/07/2023 |
21/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THẮNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1429 |
000.00.36.H16-230727-0024 |
27/07/2023 |
12/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN VĂN NAM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1430 |
000.00.36.H16-230927-0008 |
27/09/2023 |
01/11/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ THU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1431 |
000.00.36.H16-231027-0041 |
27/10/2023 |
17/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CẢNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1432 |
000.00.36.H16-230228-0017 |
28/02/2023 |
16/03/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
ĐINH THỊ THUÝ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1433 |
000.00.36.H16-230228-0046 |
28/02/2023 |
16/03/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỆ THUỶ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1434 |
000.00.36.H16-230228-0067 |
28/02/2023 |
16/03/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1435 |
000.00.36.H16-230328-0001 |
28/03/2023 |
18/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
CÔNG TY TNHH VĂN TỨ CN PHẠM QUANG THẮNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1436 |
000.00.36.H16-230328-0004 |
28/03/2023 |
27/04/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1437 |
000.00.36.H16-230328-0008 |
28/03/2023 |
18/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGÔ QUỐC KHÁNH CN LÊ ĐÌNH KIỆN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1438 |
000.00.36.H16-230328-0009 |
28/03/2023 |
18/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUYÊN PCTS (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1439 |
000.00.36.H16-230328-0015 |
28/03/2023 |
18/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
TRẦN MINH THỌ CN PHAN HỮU CẦU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1440 |
000.00.36.H16-230328-0018 |
28/03/2023 |
18/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC PHƯỢNG CN PHAN DUY DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1441 |
000.00.36.H16-230328-0022 |
28/03/2023 |
18/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
PHAN QUỐC HÙNG TC PHAN NHƯ ANH TRANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1442 |
000.00.36.H16-230328-0032 |
28/03/2023 |
27/04/2023 |
19/06/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
PHẠM HỮU PHƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1443 |
000.00.36.H16-230328-0049 |
28/03/2023 |
18/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
ĐOÀN THỊ NGÃI TC LÊ VĂN MINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1444 |
000.00.36.H16-230328-0050 |
28/03/2023 |
18/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
TRẦN MẸO CN PHẠM VĨNH THỤY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1445 |
000.00.36.H16-230328-0051 |
28/03/2023 |
18/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
TRẦN TÝ NTK |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1446 |
000.00.36.H16-230328-0052 |
28/03/2023 |
18/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
TRẦN TÝ NTK |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1447 |
000.00.36.H16-230328-0070 |
28/03/2023 |
27/04/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1448 |
000.00.36.H16-230328-0069 |
28/03/2023 |
18/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT TC ĐẶNG VĂN VÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1449 |
000.00.36.H16-230328-0080 |
28/03/2023 |
18/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
ĐẬU THỊ TIẾN CN NGUYỄN TRỌNG SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1450 |
000.00.36.H16-230428-0003 |
28/04/2023 |
24/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
VÕ TIẾN SINH CN TRẦN THỊ ĐIỂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1451 |
000.00.36.H16-230428-0008 |
28/04/2023 |
24/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
THÂN VĂN CƯỜNG CN TRIỆU THỊ DUYÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1452 |
000.00.36.H16-230428-0013 |
28/04/2023 |
24/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
TRƯƠNG MINH TRUNG UQ NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN CN LÊ ĐỨC HỶ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1453 |
000.00.36.H16-230428-0014 |
28/04/2023 |
19/05/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐẶNG TẤN PHÁT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1454 |
000.00.36.H16-230428-0017 |
28/04/2023 |
24/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỌC CN NGUYỄN VĂN THÀNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1455 |
000.00.36.H16-230428-0020 |
28/04/2023 |
24/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
HUỲNH TẤN PHÁT PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1456 |
000.00.36.H16-230428-0024 |
28/04/2023 |
24/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH CN ĐINH MINH ĐỨC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1457 |
000.00.36.H16-230428-0026 |
28/04/2023 |
24/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
TRẦN VĂN SỬU CN HOÀNG HỒNG LOAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1458 |
000.00.36.H16-230428-0029 |
28/04/2023 |
24/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG HIỀN CN NGUYỄN THỊ HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1459 |
000.00.36.H16-230428-0030 |
28/04/2023 |
24/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
PHẠM THỊ THU HUYỀN PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1460 |
000.00.36.H16-230428-0035 |
28/04/2023 |
24/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
K' NGUL CN NGUYỄN HUY KHANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1461 |
000.00.36.H16-230428-0036 |
28/04/2023 |
24/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
TRẦN THỊ DUNG CN MAI THỊ THU HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1462 |
000.00.36.H16-230428-0037 |
28/04/2023 |
24/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC ANH CN MAI THỊ THU HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1463 |
000.00.36.H16-230428-0038 |
28/04/2023 |
24/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
TRẦN THỊ LAN CN MAI THỊ THU HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1464 |
000.00.36.H16-230428-0039 |
28/04/2023 |
24/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
TRÀN MINH THIỆN CN NGUYỄN TRƯỜNG SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1465 |
000.00.36.H16-230428-0041 |
28/04/2023 |
24/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
HỘ ÔNG NGUYỄN VĂN HÙNG PCTS (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1466 |
000.00.36.H16-230428-0042 |
28/04/2023 |
24/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
LÊ THỊ LAN CN LÊ ĐỨC TRUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1467 |
000.00.36.H16-230428-0046 |
28/04/2023 |
24/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
PHẠM MINH HIỆP CN NGUYỄN THỊ HIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1468 |
000.00.36.H16-230428-0047 |
28/04/2023 |
24/05/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THÀNH CN ĐỖ BÍCH NGÀ (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1469 |
000.00.36.H16-230628-0034 |
28/06/2023 |
05/07/2023 |
14/07/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN VĂN LƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1470 |
000.00.36.H16-230628-0041 |
28/06/2023 |
10/08/2023 |
29/08/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BÙI TIẾN DỤC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1471 |
000.00.36.H16-230828-0001 |
28/08/2023 |
06/09/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HỘ ÔNG NGUYỄN VĂN QUẢNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1472 |
000.00.36.H16-230828-0055 |
28/08/2023 |
11/09/2023 |
25/09/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
Y K RIÊNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1473 |
000.00.36.H16-220928-0006 |
28/09/2022 |
05/12/2022 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
BÙI THỊ HỒNG NHUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1474 |
000.00.36.H16-230928-0053 |
28/09/2023 |
10/10/2023 |
23/10/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ TRỌNG YÊN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1475 |
000.00.36.H16-221028-0011 |
28/10/2022 |
29/11/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
VŨ NGỌC SAN (ĐIỀU CHỈNH VỊ TRÍ ĐẤT Ở) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1476 |
000.00.36.H16-221028-0043 |
28/10/2022 |
18/01/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƯ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1477 |
000.00.36.H16-221228-0009 |
28/12/2022 |
16/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THANH NAM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1478 |
000.00.36.H16-221228-0025 |
28/12/2022 |
16/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM QUANG THỨC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1479 |
000.00.36.H16-230329-0001 |
29/03/2023 |
29/03/2023 |
30/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG NAM HẢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1480 |
000.00.36.H16-230329-0013 |
29/03/2023 |
19/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN HIỆP CN HUỲNH THỊ THANH TÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1481 |
000.00.36.H16-230329-0021 |
29/03/2023 |
28/04/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CAM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1482 |
000.00.36.H16-230329-0044 |
29/03/2023 |
19/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÂM THẢO TC TRẦN THỊ HIỂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1483 |
000.00.36.H16-230329-0046 |
29/03/2023 |
19/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
PHAN ĐÌNH PHƯỚC CN TRẦN QUANG HUÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1484 |
000.00.36.H16-230329-0049 |
29/03/2023 |
19/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
TĂNG VĂN DUỆ CN HOÀNG BẢO AN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1485 |
000.00.36.H16-230329-0054 |
29/03/2023 |
26/04/2023 |
21/06/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
VŨ THỊ VÂN ANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1486 |
000.00.36.H16-230329-0055 |
29/03/2023 |
19/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUYÊN PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1487 |
000.00.36.H16-230329-0078 |
29/03/2023 |
24/05/2023 |
26/07/2023 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
TẠ QUỐC BỪNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1488 |
000.00.36.H16-230329-0077 |
29/03/2023 |
19/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
PHẠM VĂN QUANG CN TRƯƠNG LIÊN THÀNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1489 |
000.00.36.H16-230329-0079 |
29/03/2023 |
19/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG TƯỜNG CN NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1490 |
000.00.36.H16-230329-0088 |
29/03/2023 |
19/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
ĐẶNG THỊ PHÚC TC ĐẶNG THỊ THÚY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1491 |
000.00.36.H16-230329-0089 |
29/03/2023 |
19/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
TRẦN XUÂN QUẢNG VĂN CN BÙI THỊ HIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1492 |
000.00.36.H16-230529-0008 |
29/05/2023 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SỬ VĂN TIÊN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1493 |
000.00.36.H16-230529-0009 |
29/05/2023 |
19/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN BẢO THÁI CN NGÔ THỊ HUỆ MỸ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1494 |
000.00.36.H16-230529-0011 |
29/05/2023 |
19/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN HẠNH CN NGÔ THỊ HUỆ MỸ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1495 |
000.00.36.H16-230529-0012 |
29/05/2023 |
19/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐINH VĂN MƯỜI CN NGUYỄN THỊ THANH HÀ CSD TRƯƠNG THỊ MỸ NINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1496 |
000.00.36.H16-230529-0013 |
29/05/2023 |
19/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
BÙI TỊNH TẤN CN TRẦN VĂN NGHĨA (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1497 |
000.00.36.H16-230529-0016 |
29/05/2023 |
19/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC SỬU CN TRẦN THỊ HÒA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1498 |
000.00.36.H16-230529-0017 |
29/05/2023 |
19/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN DŨNG CN NGUYỄN ĐỨC DUY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1499 |
000.00.36.H16-230529-0019 |
29/05/2023 |
19/06/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
K' BAI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1500 |
000.00.36.H16-230529-0025 |
29/05/2023 |
19/06/2023 |
20/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1501 |
000.00.36.H16-230529-0032 |
29/05/2023 |
08/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN TRỌNG NGHIÊM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1502 |
000.00.36.H16-230529-0034 |
29/05/2023 |
19/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HỘ ÔNG LÊ VĂN ĐỊNH UQ NGUYỄN VĂN DƯƠNG CN HỒ THỊ THÙY DUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1503 |
000.00.36.H16-230529-0052 |
29/05/2023 |
19/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VŨ VĂN VỊNH CN LÊ ĐẮC THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1504 |
000.00.36.H16-230529-0054 |
29/05/2023 |
19/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ VĂN ÚT CN ĐOÀN THỊ THU PHÚC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1505 |
000.00.36.H16-230529-0055 |
29/05/2023 |
19/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ VĂN ÚT CN ĐOÀN THỊ THU PHÚC CSD LÊ VĂN HUY CSD LÊ VĂN THỦY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1506 |
000.00.36.H16-230629-0021 |
29/06/2023 |
11/07/2023 |
17/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN TRỌNG NGHIÊM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1507 |
000.00.36.H16-230629-0022 |
29/06/2023 |
11/07/2023 |
17/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN TRỌNG NGHIÊM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1508 |
000.00.36.H16-230629-0024 |
29/06/2023 |
11/07/2023 |
17/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN TRỌNG NGHIÊM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1509 |
000.00.36.H16-230629-0041 |
29/06/2023 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU VĂN DUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1510 |
000.00.36.H16-230629-0043 |
29/06/2023 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÁT (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1511 |
000.00.36.H16-230829-0060 |
29/08/2023 |
12/09/2023 |
06/10/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LƯU XUÂN THANG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1512 |
000.00.36.H16-230929-0056 |
29/09/2023 |
20/10/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG HỒNG QUÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1513 |
000.00.36.H16-221229-0016 |
29/12/2022 |
17/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐINH CÔNG TRƯỜNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1514 |
000.00.36.H16-230330-0003 |
30/03/2023 |
02/05/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
TRẦN QUÝ HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1515 |
000.00.36.H16-230330-0004 |
30/03/2023 |
20/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ CN TRẦN KIM TUYẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1516 |
000.00.36.H16-230330-0016 |
30/03/2023 |
20/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG TUẤN CN LÊ THỊ TUYÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1517 |
000.00.36.H16-230330-0023 |
30/03/2023 |
02/05/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHAN VĂN KHOA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1518 |
000.00.36.H16-230330-0024 |
30/03/2023 |
20/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
ĐINH CÔNG TRỌNG CN VÕ THANH BÌNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1519 |
000.00.36.H16-230330-0025 |
30/03/2023 |
20/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
TẠ THỊ QUỲ TC TẠ THỊ THỦY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1520 |
000.00.36.H16-230330-0027 |
30/03/2023 |
20/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
DƯƠNG CÔNG CHỨC CN DƯƠNG CÔNG ĐỨC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1521 |
000.00.36.H16-230330-0037 |
30/03/2023 |
02/05/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI (ĐỊNH VỊ VỊ TRÍ ĐẤT Ở) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1522 |
000.00.36.H16-230330-0040 |
30/03/2023 |
20/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THIỆN CN TRƯƠNG CÔNG TOÀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1523 |
000.00.36.H16-230330-0042 |
30/03/2023 |
20/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY UYÊN NTK |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1524 |
000.00.36.H16-230330-0043 |
30/03/2023 |
20/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY UYÊN NTK |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1525 |
000.00.36.H16-230330-0044 |
30/03/2023 |
20/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY UYÊN NTK |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1526 |
000.00.36.H16-230330-0047 |
30/03/2023 |
02/05/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH TƯ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1527 |
000.00.36.H16-230330-0048 |
30/03/2023 |
20/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN CN VŨ ĐÌNH HOẢN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1528 |
000.00.36.H16-230330-0055 |
30/03/2023 |
20/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC SỬU CN NGUYỄN VIẾT NHẬT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1529 |
000.00.36.H16-230330-0057 |
30/03/2023 |
20/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC SỬU CN NGUYỄN VIẾT NHẬT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1530 |
000.00.36.H16-230330-0058 |
30/03/2023 |
20/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
THÂN VIẾT GIÁO CN THÂN VIẾT HÒA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1531 |
000.00.36.H16-230330-0061 |
30/03/2023 |
20/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT NHẬT TC NGUYỄN THỊ THI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1532 |
000.00.36.H16-230330-0069 |
30/03/2023 |
20/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
HỘ BÀ DƯƠNG THỊ QUẾ CN PHẠM BÁ HUY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1533 |
000.00.36.H16-230330-0073 |
30/03/2023 |
20/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH CN VŨ VĂN BÁCH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1534 |
000.00.36.H16-230530-0003 |
30/05/2023 |
20/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
Y THANH TC H' HUỆ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1535 |
000.00.36.H16-230530-0004 |
30/05/2023 |
20/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
Y THANH TC Y VONG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1536 |
000.00.36.H16-230530-0005 |
30/05/2023 |
20/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
Y THANH TC H THU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1537 |
000.00.36.H16-230530-0006 |
30/05/2023 |
20/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
Y THANH TC H NHU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1538 |
000.00.36.H16-230530-0007 |
30/05/2023 |
20/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
Y THANH TC H CÚC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1539 |
000.00.36.H16-230530-0008 |
30/05/2023 |
20/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ ĐỨC ÁNH CN PHẠM VĂN HỌA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1540 |
000.00.36.H16-230530-0013 |
30/05/2023 |
20/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC DUY CN ĐỖ THỊ XUÂN HƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1541 |
000.00.36.H16-230530-0017 |
30/05/2023 |
13/06/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ VĂN TRẦM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1542 |
000.00.36.H16-230530-0018 |
30/05/2023 |
20/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VI HOÀI THƯƠNG CN NGUYỄN TRỌNG DUY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1543 |
000.00.36.H16-230530-0033 |
30/05/2023 |
20/06/2023 |
26/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1544 |
000.00.36.H16-230530-0042 |
30/05/2023 |
20/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM OANH CN NGUYỄN QUANG HUY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1545 |
000.00.36.H16-230530-0043 |
30/05/2023 |
20/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THƯ CN NGUYỄN VIẾT VIỆT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1546 |
000.00.36.H16-230530-0044 |
30/05/2023 |
20/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THI TC NGUYỄN VIẾT THÀNH QUANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1547 |
000.00.36.H16-230530-0045 |
30/05/2023 |
20/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT NHẬT TC NGUYỄN THỊ THI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1548 |
000.00.36.H16-230530-0046 |
30/05/2023 |
20/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THI TC NGUYỄN ĐÌNH CHÍ LÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1549 |
000.00.36.H16-230530-0047 |
30/05/2023 |
20/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THI TC NGUYỄN VIẾT THÀNH SANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1550 |
000.00.36.H16-230530-0050 |
30/05/2023 |
20/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ VĂN ÚT TC LÊ VĂN THỦY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1551 |
000.00.36.H16-230530-0052 |
30/05/2023 |
20/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ VĂN ÚT TC LÊ VĂN THÀNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1552 |
000.00.36.H16-230530-0053 |
30/05/2023 |
20/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ VĂN ÚT TC LÊ THỊ HIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1553 |
000.00.36.H16-230530-0054 |
30/05/2023 |
20/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ VĂN ÚT TC LÊ VĂN HUY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1554 |
000.00.36.H16-230530-0055 |
30/05/2023 |
13/06/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHAN VĂN CHỨC (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1555 |
000.00.36.H16-230530-0057 |
30/05/2023 |
13/06/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHAN VĂN CHỨC (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1556 |
000.00.36.H16-230530-0070 |
30/05/2023 |
20/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐINH VĂN TẦN UQ MẠC THỊ LÊ SÂM CN NGUYỄN VĂN ĐỨC (IN SỔ MỚI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1557 |
000.00.36.H16-230530-0075 |
30/05/2023 |
19/07/2023 |
24/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THỊ TÉP |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1558 |
000.00.36.H16-230530-0079 |
30/05/2023 |
20/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LA VĂN KHÁNH UQ LA THỊ PHƯỢNG TC LA VĂN THỊNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1559 |
000.00.36.H16-230530-0081 |
30/05/2023 |
13/06/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
K' TANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1560 |
000.00.36.H16-230630-0026 |
30/06/2023 |
11/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
DƯƠNG VĂN CHÍNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1561 |
000.00.36.H16-230830-0011 |
30/08/2023 |
08/09/2023 |
12/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1562 |
000.00.36.H16-230830-0023 |
30/08/2023 |
13/09/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
HỘ BÀ ĐINH THỊ THUYẾT (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1563 |
000.00.36.H16-230830-0056 |
30/08/2023 |
13/09/2023 |
26/09/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HỘ ÔNG LÊ VĂN CÔNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1564 |
000.00.36.H16-221230-0005 |
30/12/2022 |
18/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HÀ THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1565 |
000.00.36.H16-230131-0019 |
31/01/2023 |
07/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ LÝ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1566 |
000.00.36.H16-230331-0002 |
31/03/2023 |
21/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
PHẠM VĂN DŨNG CN TRẦN VĂN SỬU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1567 |
000.00.36.H16-230331-0003 |
31/03/2023 |
22/05/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ ĐỨC TRỌNG (BỘ 1) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1568 |
000.00.36.H16-230331-0005 |
31/03/2023 |
22/05/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ ĐỨC TRỌNG (BỘ 2) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1569 |
000.00.36.H16-230331-0007 |
31/03/2023 |
03/05/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM VĂN THƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1570 |
000.00.36.H16-230331-0021 |
31/03/2023 |
03/05/2023 |
12/05/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1571 |
000.00.36.H16-230331-0035 |
31/03/2023 |
21/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
TRẦN QUỐC HUY CN HOÀNG MINH TIẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1572 |
000.00.36.H16-230331-0038 |
31/03/2023 |
21/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
PHAN THỊ THỦY CN NGUYỄN THỊ TƯ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1573 |
000.00.36.H16-230331-0039 |
31/03/2023 |
21/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN SỸ ĐỒNG CN NGUYỄN THỊ TƯ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1574 |
000.00.36.H16-230331-0044 |
31/03/2023 |
21/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
LÊ THỊ TUYẾT NTK |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1575 |
000.00.36.H16-230331-0045 |
31/03/2023 |
21/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
PHẠM QUANG CÓ CN LÊ VĂN SON |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1576 |
000.00.36.H16-230331-0048 |
31/03/2023 |
21/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN CN NGUYỄN THỊ THU THẢO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1577 |
000.00.36.H16-230331-0049 |
31/03/2023 |
21/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
ĐỖ THỊ SƯƠNG CN TRIỆU THỊ THU YẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1578 |
000.00.36.H16-230331-0052 |
31/03/2023 |
21/04/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
TRẦN THANH DIỆU CN NGUYỄN QUANG THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1579 |
000.00.36.H16-230531-0004 |
31/05/2023 |
21/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ ĐÌNH THU CN HOÀNG VĂN MÓT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1580 |
000.00.36.H16-230531-0007 |
31/05/2023 |
21/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
BÙI ĐÌNH NHÃ CN NGUYỄN QUỐC BẢO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1581 |
000.00.36.H16-230531-0008 |
31/05/2023 |
21/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
BÙI ĐÌNH NHÃ TC BÙI ĐÌNH VƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1582 |
000.00.36.H16-230531-0020 |
31/05/2023 |
21/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH TĂNG TC PHẠM THỊ BÍCH HIẾU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1583 |
000.00.36.H16-230531-0032 |
31/05/2023 |
14/06/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1584 |
000.00.36.H16-230531-0034 |
31/05/2023 |
21/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG CN NGUYỄN THỊ THƠ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1585 |
000.00.36.H16-230531-0037 |
31/05/2023 |
21/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ VĂN ÚT CN HỒ NGỌC HUẤN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1586 |
000.00.36.H16-230531-0044 |
31/05/2023 |
21/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM CÔNG TRỊNH PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1587 |
000.00.36.H16-230531-0045 |
31/05/2023 |
21/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM CÔNG TRỊNH PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1588 |
000.00.36.H16-230531-0048 |
31/05/2023 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ BÍCH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1589 |
000.00.36.H16-230531-0049 |
31/05/2023 |
21/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
DƯƠNG THỊ XUÂN CN NGUYỄN THÀNH TÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1590 |
000.00.36.H16-230531-0052 |
31/05/2023 |
21/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HỘ ÔNG TRẦN VĂN QUÂN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1591 |
000.00.36.H16-230531-0053 |
31/05/2023 |
12/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỘ ÔNG TRẦN VĂN QUÂN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1592 |
000.00.36.H16-230531-0056 |
31/05/2023 |
12/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI THỊ HIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1593 |
000.00.36.H16-230531-0061 |
31/05/2023 |
21/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HÀ XUÂN THÀNH CN HÀ ANH TUẤN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1594 |
000.00.36.H16-230531-0067 |
31/05/2023 |
21/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HỘ BÀ CHÂU THỊ THỦY CN LÊ VĂN TỊNH + PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1595 |
000.00.36.H16-230531-0071 |
31/05/2023 |
21/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐINH VĂN QUANG CN NGUYỄN THỊ DANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1596 |
000.00.36.H16-230531-0077 |
31/05/2023 |
16/08/2023 |
04/10/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
PHẠM CHÂU PHƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1597 |
000.00.36.H16-230531-0078 |
31/05/2023 |
21/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM CÔNG TRỊNH CSD TRẦN TRUNG ĐỨC PCTS |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1598 |
000.00.36.H16-230731-0023 |
31/07/2023 |
14/08/2023 |
22/08/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VÕ VĂN TRÍ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1599 |
000.00.36.H16-230731-0030 |
31/07/2023 |
28/08/2023 |
19/09/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HỒ ĐÌNH LIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1600 |
000.19.36.H16-230302-0003 |
02/03/2023 |
09/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LƯƠNG ĐÌNH XUÂN |
UBND Phường Nghĩa Tân |
1601 |
000.19.36.H16-230403-0001 |
03/04/2023 |
10/04/2023 |
14/04/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀO XUÂN BẰNG |
UBND Phường Nghĩa Tân |
1602 |
000.19.36.H16-230104-0005 |
04/01/2023 |
11/01/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
H SAL |
UBND Phường Nghĩa Tân |
1603 |
000.19.36.H16-230406-0004 |
06/04/2023 |
09/06/2023 |
29/09/2023 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐÔNG |
UBND Phường Nghĩa Tân |
1604 |
000.19.36.H16-230209-0001 |
09/02/2023 |
16/02/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHẠM THỊ HOA |
UBND Phường Nghĩa Tân |
1605 |
000.19.36.H16-230509-0005 |
09/05/2023 |
16/05/2023 |
25/05/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG THỊ TỰU |
UBND Phường Nghĩa Tân |
1606 |
000.19.36.H16-230509-0006 |
09/05/2023 |
23/05/2023 |
31/05/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HUỲNH TẤN THẠNH |
UBND Phường Nghĩa Tân |
1607 |
000.19.36.H16-231011-0001 |
11/10/2023 |
25/10/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG LONG |
UBND Phường Nghĩa Tân |
1608 |
000.19.36.H16-230412-0001 |
12/04/2023 |
19/06/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TÔ VĂN DŨNG |
UBND Phường Nghĩa Tân |
1609 |
000.19.36.H16-230412-0003 |
12/04/2023 |
19/06/2023 |
29/09/2023 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
UBND Phường Nghĩa Tân |
1610 |
000.19.36.H16-230612-0001 |
12/06/2023 |
14/08/2023 |
02/10/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHẤT |
UBND Phường Nghĩa Tân |
1611 |
000.19.36.H16-230418-0001 |
18/04/2023 |
23/06/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
K LÓ |
UBND Phường Nghĩa Tân |
1612 |
000.19.36.H16-230420-0004 |
20/04/2023 |
21/04/2023 |
25/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ NGUYỆT ANH |
UBND Phường Nghĩa Tân |
1613 |
000.19.36.H16-230321-0003 |
21/03/2023 |
24/05/2023 |
29/09/2023 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
VÕ VĂN BÌNH |
UBND Phường Nghĩa Tân |
1614 |
000.19.36.H16-230321-0004 |
21/03/2023 |
24/05/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
LÊ ĐÌNH LƯƠNG |
UBND Phường Nghĩa Tân |
1615 |
000.19.36.H16-230523-0001 |
23/05/2023 |
30/05/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ NGHÊ |
UBND Phường Nghĩa Tân |
1616 |
000.19.36.H16-230426-0001 |
26/04/2023 |
03/07/2023 |
29/09/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
LƯƠNG XUÂN NHUẾ |
UBND Phường Nghĩa Tân |
1617 |
000.19.36.H16-221031-0002 |
31/10/2022 |
07/11/2022 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
H CHOI |
UBND Phường Nghĩa Tân |
1618 |
000.19.36.H16-221031-0003 |
31/10/2022 |
07/11/2022 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
Y KHỐ |
UBND Phường Nghĩa Tân |
1619 |
000.19.36.H16-221031-0004 |
31/10/2022 |
07/11/2022 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
BÙI THỊ TRÂM |
UBND Phường Nghĩa Tân |
1620 |
000.19.36.H16-221031-0005 |
31/10/2022 |
07/11/2022 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
BÙI TIẾN DỤC |
UBND Phường Nghĩa Tân |
1621 |
000.19.36.H16-221031-0006 |
31/10/2022 |
19/12/2022 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG |
UBND Phường Nghĩa Tân |
1622 |
000.19.36.H16-221031-0007 |
31/10/2022 |
07/11/2022 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
H Y ÔNG |
UBND Phường Nghĩa Tân |
1623 |
000.20.36.H16-230206-0001 |
06/02/2023 |
13/02/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH |
UBND Phường Nghĩa Thành |
1624 |
000.20.36.H16-231106-0001 |
06/11/2023 |
20/11/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÀI |
UBND Phường Nghĩa Thành |
1625 |
000.20.36.H16-230522-0001 |
22/05/2023 |
29/05/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MAI NGỌC ÁNH |
UBND Phường Nghĩa Thành |
1626 |
000.20.36.H16-230522-0002 |
22/05/2023 |
29/05/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN CHÂU |
UBND Phường Nghĩa Thành |
1627 |
000.20.36.H16-231023-0002 |
23/10/2023 |
06/11/2023 |
24/11/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HỒ VĂN NAM (TRẦN THỊ HOÀNG NGUYÊN) |
UBND Phường Nghĩa Thành |
1628 |
000.20.36.H16-221124-0001 |
24/11/2022 |
01/12/2022 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHẾ MÂN |
UBND Phường Nghĩa Thành |
1629 |
000.20.36.H16-221025-0006 |
25/10/2022 |
13/12/2022 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
NGUYỄN LUÔN |
UBND Phường Nghĩa Thành |
1630 |
000.20.36.H16-221026-0001 |
26/10/2022 |
14/12/2022 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
PHẠM ĐỨC HƯNG |
UBND Phường Nghĩa Thành |
1631 |
000.20.36.H16-221229-0001 |
29/12/2022 |
24/02/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VÕ THỊ BÉ |
UBND Phường Nghĩa Thành |
1632 |
000.20.36.H16-230403-0003 |
03/04/2023 |
04/04/2023 |
05/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐẠT |
UBND Phường Nghĩa Thành |
1633 |
000.20.36.H16-230403-0004 |
03/04/2023 |
04/04/2023 |
05/04/2023 |