STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.34.H16-230201-0028 01/02/2023 06/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN MINH TRUNG
2 000.00.34.H16-230301-0022 01/03/2023 10/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG HIẾU/ ĐẶNG TRẦN THỊ HỒNG NGÂN
3 000.00.34.H16-230301-0037 01/03/2023 10/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA
4 000.00.34.H16-230301-0039 01/03/2023 22/03/2023 11/04/2023
Trễ hạn 14 ngày.
GIANG VĂN ĐỰC/ LÊ THỊ LIÊN
5 000.00.34.H16-220401-0051 01/04/2022 04/04/2022 01/02/2023
Trễ hạn 216 ngày.
NGUYỄN VĂN UYỂN
6 000.00.34.H16-230601-0009 01/06/2023 22/06/2023 13/07/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH LÊ CN NGUYỄN THÀNH HẬU
7 000.00.34.H16-230601-0030 01/06/2023 22/06/2023 13/07/2023
Trễ hạn 15 ngày.
CHÂU NGỌC LUẬT TC CHÂU NGỌC CHÁNH
8 000.00.34.H16-230801-0010 01/08/2023 04/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
PHAN THƯỢNG HẢI/ NGUYỄN THỊ HỒNG LAM
9 000.00.34.H16-230801-0030 01/08/2023 15/08/2023 28/09/2023
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN XUÂN DƯƠNG/ TRẦN THỊ DŨNG
10 000.00.34.H16-230801-0051 01/08/2023 04/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÃ XUÂN ĐẠI
11 000.00.34.H16-230202-0006 02/02/2023 29/03/2023 11/04/2023
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG HOÀNG HUẤN/ TRẦN THỊ THÙY BA
12 000.00.34.H16-230602-0001 02/06/2023 07/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ HUY PHOIO
13 000.00.34.H16-230602-0009 02/06/2023 23/06/2023 13/07/2023
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM XUÂN TRUNG/ NGUYỄN THỊ BÍCH
14 000.00.34.H16-230531-0052 02/06/2023 05/06/2023 06/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG
15 000.00.34.H16-230103-0045 03/01/2023 14/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LƯƠNG VĂN LUYẾN CN LƯƠNG SƠN NAM
16 000.00.34.H16-230103-0063 03/01/2023 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ CÔNG PHÚC/ LẠI THỊ ĐÔNG
17 000.00.34.H16-230403-0010 03/04/2023 06/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TIẾN/ BÙI THỊ VUI
18 000.00.34.H16-230403-0054 03/04/2023 06/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG PHỤNG/ TRƯƠNG THỊ LIÊN
19 000.00.34.H16-230403-0062 03/04/2023 17/04/2023 28/09/2023
Trễ hạn 117 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG/ BÙI THỊ SƠN
20 000.00.34.H16-230803-0013 03/08/2023 24/08/2023 28/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG MINH TOẢN
21 000.00.34.H16-230803-0033 03/08/2023 17/08/2023 28/09/2023
Trễ hạn 30 ngày.
BÀN THỊ SINH
22 000.00.34.H16-230803-0039 03/08/2023 08/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐINH VĂN HOÀN/MÔNG THỊ YẾN
23 000.00.34.H16-230104-0072 04/01/2023 09/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM
24 000.00.34.H16-230104-0083 04/01/2023 13/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ANH TUẤN/ MAI THỊ HỒNG HẠNH
25 000.00.34.H16-230404-0023 04/04/2023 13/04/2023 17/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
Y SIÊR BI JA
26 000.00.34.H16-230404-0037 04/04/2023 25/04/2023 28/06/2023
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN
27 000.00.34.H16-230804-0002 04/08/2023 09/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ KHẮC BÌNH
28 000.00.34.H16-221104-0008 04/11/2022 25/11/2022 11/04/2023
Trễ hạn 97 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THÔNG/ LÊ THỊ NE
29 000.00.34.H16-230105-0021 05/01/2023 10/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN VĂN KHÁNH/ MAI THỊ LIÊN
30 000.00.34.H16-230105-0024 05/01/2023 10/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LƯU VĂN KỲ/ NGUYỄN THỊ NHUNG
31 000.00.34.H16-230105-0025 05/01/2023 10/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG NGỌC PHƯƠNG/ PHẠM THỊ OANH
32 000.00.34.H16-230405-0028 05/04/2023 14/04/2023 17/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
THA ( PHAN VĂN THẮNG ) ĐẤU GIÁ TRẦN THỊ HẠNH
33 000.00.34.H16-230405-0046 05/04/2023 26/04/2023 28/06/2023
Trễ hạn 44 ngày.
LẠI THANH HƯNG/ HỒ THỊ THUẬN
34 000.00.34.H16-230405-0048 05/04/2023 14/04/2023 17/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ HỒNG LUYÊN
35 000.00.34.H16-230505-0013 05/05/2023 19/05/2023 28/09/2023
Trễ hạn 94 ngày.
NGUYỄN NGỌC SƠN/ NGUYỄN THỊ KHÁNH
36 000.00.34.H16-230505-0028 05/05/2023 16/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ THANH TUẤN
37 000.00.34.H16-230505-0030 05/05/2023 16/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ THANH TUẤN/ PHẠM THỊ HOÀI KIM
38 000.00.34.H16-230505-0038 05/05/2023 10/05/2023 12/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN LIÊN/ LÊ KIM LIÊN
39 000.00.34.H16-230505-0047 05/05/2023 26/05/2023 06/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHĨA
40 000.00.34.H16-230505-0054 05/05/2023 19/05/2023 29/09/2023
Trễ hạn 95 ngày.
ĐINH THỊ VÂN
41 000.00.34.H16-230605-0020 05/06/2023 08/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN DUẨN/ PHAN THỊ HƯƠNG
42 000.00.34.H16-230605-0021 05/06/2023 19/06/2023 28/09/2023
Trễ hạn 73 ngày.
LÒ CÔNG MINH/ HÀ THỊ PHIÊN
43 000.00.34.H16-230605-0055 05/06/2023 08/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG KIM THANH
44 000.00.34.H16-230705-0059 05/07/2023 17/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA
45 000.00.34.H16-230905-0005 05/09/2023 08/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐIỂU N KÔNG
46 000.00.34.H16-221205-0012 05/12/2022 26/12/2022 11/04/2023
Trễ hạn 76 ngày.
ĐINH XUÂN NĂM
47 000.00.34.H16-230106-0009 06/01/2023 11/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 14 ngày.
LÝ XUÂN BA/ ĐẶNG THỊ TUYẾT
48 000.00.34.H16-230406-0022 06/04/2023 27/04/2023 28/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
BÙI VĂN THỦY
49 000.00.34.H16-230606-0005 06/06/2023 13/07/2023 28/07/2023
Trễ hạn 11 ngày.
HUỲNH PHONG
50 000.00.34.H16-230606-0030 06/06/2023 09/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VI HỒNG PHÚ
51 000.00.34.H16-230706-0009 06/07/2023 14/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
BÙI THỊ THƯỞNG
52 000.00.34.H16-230706-0037 06/07/2023 11/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 33 ngày.
TRỊNH XUÂN HẢI/ NGUYỄN THỊ DUYÊN
53 000.00.34.H16-230906-0016 06/09/2023 11/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠI
54 000.00.34.H16-230906-0019 06/09/2023 06/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LẠI THẾ TẠI
55 000.00.34.H16-230906-0021 06/09/2023 06/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐINH THỊ CHINH
56 000.00.34.H16-230207-0011 07/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THÙNG KIÊM/ ĐẶNG MÙI PHAM
57 000.00.34.H16-230407-0040 07/04/2023 14/04/2023 28/09/2023
Trễ hạn 118 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT/NGUYỄN TẤN VỸ
58 000.00.34.H16-230407-0046 07/04/2023 14/04/2023 31/07/2023
Trễ hạn 75 ngày.
NGUYỄN ĐỨC QUÝ/PHÙNG THỊ HUÊ
59 000.00.34.H16-230607-0020 07/06/2023 12/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ HẢO
60 000.00.34.H16-230707-0029 07/07/2023 12/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐỊNH
61 000.00.34.H16-230707-0040 07/07/2023 04/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO
62 000.00.34.H16-230807-0006 07/08/2023 13/09/2023 23/09/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢO/NGUYỄN THỊ SUỐT
63 000.00.34.H16-230907-0010 07/09/2023 12/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VI VĂN CẦM/ HÀ THỊ VIỆN
64 000.00.34.H16-230907-0017 07/09/2023 12/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HỒ TUÂN/ HOÀNG THỊ VỈNH
65 000.00.34.H16-230907-0038 07/09/2023 12/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VI THANH LUYẾN/ LANG THỊ HƯNG
66 000.00.34.H16-230907-0047 07/09/2023 05/10/2023 13/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ TUẤN ANH
67 000.00.34.H16-221107-0023 07/11/2022 28/11/2022 11/04/2023
Trễ hạn 96 ngày.
CAO VĂN NAM/ NGUYỄN THỊ BÍCH HUỆ
68 000.00.34.H16-221207-0012 07/12/2022 04/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN PHẠM KIM HÀ
69 000.00.34.H16-221207-0010 07/12/2022 04/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN PHẠM KIM HÀ
70 000.00.34.H16-221207-0008 07/12/2022 04/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN PHẠM KIM HÀ
71 000.00.34.H16-221207-0022 07/12/2022 04/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ HOÀN
72 000.00.34.H16-221207-0025 07/12/2022 04/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỮU PHƯỚC
73 000.00.34.H16-221207-0024 07/12/2022 04/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN THƯỜNG
74 000.00.34.H16-221207-0023 07/12/2022 04/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ HOÀN
75 000.00.34.H16-230508-0011 08/05/2023 11/05/2023 12/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN THẠO
76 000.00.34.H16-230508-0021 08/05/2023 11/05/2023 12/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CƯỜNG/ HÀ THỊ OANH
77 000.00.34.H16-230508-0032 08/05/2023 22/05/2023 28/09/2023
Trễ hạn 93 ngày.
H CHÊ/ Y NHIM NIÊ
78 000.00.34.H16-230508-0041 08/05/2023 22/05/2023 28/09/2023
Trễ hạn 93 ngày.
LƯƠNG VĂN SÁU
79 000.00.34.H16-230508-0047 08/05/2023 29/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG ĐÌNH NAM
80 000.00.34.H16-230608-0035 08/06/2023 13/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HỒNG
81 000.00.34.H16-230808-0002 08/08/2023 11/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 10 ngày.
DƯƠNG VĂN LUYẾN/ PHẠM THỊ HẢI
82 000.00.34.H16-230808-0032 08/08/2023 11/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ THỊ KHUYÊN
83 000.00.34.H16-230808-0033 08/08/2023 11/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN/ ĐINH THỊ MAI
84 000.00.34.H16-230808-0045 08/08/2023 11/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ HỒNG NHIÊN/NGUYỄN THỊ KIM LIÊN
85 000.00.34.H16-230908-0011 08/09/2023 13/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM NGỌC VỤ/ LÊ THỊ TƠ
86 000.00.34.H16-221208-0025 08/12/2022 05/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾN
87 000.00.34.H16-230109-0008 09/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÝ THANH TÀI/ CHÓONG SI MÚI
88 000.00.34.H16-230109-0036 09/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM TRỌNG HÙNG/ CAO THỊ CÚC
89 000.00.34.H16-230109-0048 09/01/2023 12/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG TRỌNG BÌNH/ PHẠM NGỌC ÁNH
90 000.00.34.H16-230209-0010 09/02/2023 07/03/2023 11/04/2023
Trễ hạn 25 ngày.
VŨ ĐẠI THOẠI/ ĐỖ THỊ NGỌ
91 000.00.34.H16-230209-0011 09/02/2023 10/03/2023 11/04/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NÔNG HOÀNG HỢP/ TRẦN THỊ CHUNG
92 000.00.34.H16-230309-0049 09/03/2023 23/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ VĂN SƠI/ LƯƠNG THỊ LIÊN
93 000.00.34.H16-230809-0007 09/08/2023 14/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN QUANG CHIẾN
94 000.00.34.H16-230809-0019 09/08/2023 14/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN LƯƠNG HÒA/ LÊ THỊ HIỀN
95 000.00.34.H16-230809-0020 09/08/2023 14/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ XUÂN THÀNH/ MAI THỊ TOAN
96 000.00.34.H16-230809-0032 09/08/2023 14/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN NGUYÊN/ NGUYỄN THỊ THANH HUẾ
97 000.00.34.H16-230809-0038 09/08/2023 14/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG HUỲNH/ NGUYỄN THỊ THƯƠNG HOÀI
98 000.00.34.H16-221109-0008 09/11/2022 30/11/2022 11/04/2023
Trễ hạn 94 ngày.
PHẠM VĂN PHAI
99 000.00.34.H16-221109-0009 09/11/2022 30/11/2022 11/04/2023
Trễ hạn 94 ngày.
PHẠM THỊ CHÁNH
100 000.00.34.H16-221209-0004 09/12/2022 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾN
101 000.00.34.H16-221209-0012 09/12/2022 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ HỒNG HÀ
102 000.00.34.H16-221209-0025 09/12/2022 30/12/2022 11/04/2023
Trễ hạn 72 ngày.
PHAN HỮU TIẾN/ VÕ THỊ ÁNH
103 000.00.34.H16-230110-0005 10/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN TRỌNG KHÔI/ NGÔ THỊ PHƯƠNG
104 000.00.34.H16-230110-0010 10/01/2023 13/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TẤN ĐẠO/ LÊ THỊ QUÝ
105 000.00.34.H16-230110-0014 10/01/2023 13/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THANH VÂN/ BÙI ĐỨC HÀN
106 000.00.34.H16-230110-0018 10/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM VĂN CHƯ
107 000.00.34.H16-230110-0020 10/01/2023 13/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN MẠNH TƯỜNG/ TRẦN THỊ LỆ THANH
108 000.00.34.H16-230510-0010 10/05/2023 15/05/2023 16/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH SỸ/ PHẠM THỊ HƯƠNG
109 000.00.34.H16-230510-0047 10/05/2023 15/05/2023 16/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VI QUYẾT CHIẾN/ LANG THỊ XUNG
110 000.00.34.H16-230709-0084 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ ÁI VINH
111 000.00.34.H16-230709-0080 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TÌNH
112 000.00.34.H16-230709-0079 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐĂNG ĐỊNH
113 000.00.34.H16-230709-0076 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ MẬN
114 000.00.34.H16-230709-0074 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ LÝ
115 000.00.34.H16-230709-0071 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐỨC VIỆT
116 000.00.34.H16-230709-0054 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ NGÂN
117 000.00.34.H16-230709-0063 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN HỌC
118 000.00.34.H16-230709-0059 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN NINH
119 000.00.34.H16-230709-0060 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ KIM HIỀN
120 000.00.34.H16-230709-0051 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH
121 000.00.34.H16-230709-0055 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH
122 000.00.34.H16-230709-0049 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HẠNH
123 000.00.34.H16-230709-0044 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG LAM
124 000.00.34.H16-230709-0053 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU THỌ
125 000.00.34.H16-230709-0052 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ NGÂN
126 000.00.34.H16-230709-0050 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU THỌ
127 000.00.34.H16-230709-0056 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN NINH
128 000.00.34.H16-230709-0069 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN HỌC
129 000.00.34.H16-230709-0041 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HẠNH
130 000.00.34.H16-230709-0024 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC
131 000.00.34.H16-230709-0029 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG
132 000.00.34.H16-230709-0019 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ AN
133 000.00.34.H16-230709-0027 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG
134 000.00.34.H16-230709-0023 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ AN
135 000.00.34.H16-230709-0017 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ NỮA
136 000.00.34.H16-230709-0015 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ NỮA
137 000.00.34.H16-230709-0013 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN HỆ
138 000.00.34.H16-230709-0011 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN HỆ
139 000.00.34.H16-230709-0012 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯỜNG TIỂU HỌC NGÔ GIA TỰ
140 000.00.34.H16-230709-0008 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HỮU
141 000.00.34.H16-230709-0007 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HỮU
142 000.00.34.H16-230709-0001 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ TOẠI
143 000.00.34.H16-230708-0002 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ VÂN
144 000.00.34.H16-230708-0001 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ VÂN
145 000.00.34.H16-230707-0084 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯỜNG MN HỒNG HÀ
146 000.00.34.H16-230707-0083 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VI THỊ DUÂN
147 000.00.34.H16-230707-0077 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG
148 000.00.34.H16-230707-0075 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG
149 000.00.34.H16-230707-0071 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN
150 000.00.34.H16-230707-0067 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN
151 000.00.34.H16-230707-0061 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THANH
152 000.00.34.H16-230707-0057 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THANH
153 000.00.34.H16-230707-0052 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THANH
154 000.00.34.H16-230707-0050 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VI THỊ DUÂN
155 000.00.34.H16-230707-0039 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO
156 000.00.34.H16-230707-0035 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ NGUYỆT
157 000.00.34.H16-230707-0031 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ NGUYỆT
158 000.00.34.H16-230707-0014 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG
159 000.00.34.H16-230710-0046 10/07/2023 13/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VĂN THỈNH/ NGUYỄN THỊ NHIÊN
160 000.00.34.H16-230810-0020 10/08/2023 15/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG VĂN CẨN/LANG THỊ NINH
161 000.00.34.H16-230810-0039 10/08/2023 15/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN LƯƠNG HÒA/LÊ THỊ HIỀN
162 000.00.34.H16-221110-0007 10/11/2022 01/12/2022 11/04/2023
Trễ hạn 93 ngày.
ĐINH NGỌC KHÁNH/ NGUYỄN THỊ TÝ
163 000.00.34.H16-230111-0004 11/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG ANH
164 000.00.34.H16-230111-0013 11/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐINH XUÂN NGUYÊN
165 000.00.34.H16-230111-0023 11/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TUYÊN
166 000.00.34.H16-230710-0061 11/07/2023 08/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ TRƯỜNG SƠN
167 000.00.34.H16-230711-0017 11/07/2023 14/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 30 ngày.
LƯƠNG VĂN MƯỜI/ LÊ THỊ NHUNG
168 000.00.34.H16-230711-0023 11/07/2023 14/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 30 ngày.
HOÀNG TRUNG NƠI/ LINH VĂN VỚI
169 000.00.34.H16-230711-0025 11/07/2023 14/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN VĂN LÊN/ VŨ THỊ NỤ
170 000.00.34.H16-230711-0034 11/07/2023 14/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 30 ngày.
PHAN THỊ PHÚ
171 000.00.34.H16-230711-0042 11/07/2023 14/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 30 ngày.
TRIỆU THỊ CHIỀU
172 000.00.34.H16-230811-0008 11/08/2023 16/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ THỦY/NGUYỄN QUANG CHÂU
173 000.00.34.H16-230811-0035 11/08/2023 16/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HỒNG VINH/MAI THỊ LÀ
174 000.00.34.H16-230911-0012 11/09/2023 14/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI
175 000.00.34.H16-230911-0024 11/09/2023 25/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN TOÀN/ MÔNG THỊ BÌNH
176 000.00.34.H16-230911-0026 11/09/2023 09/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ NGA
177 000.00.34.H16-230112-0014 12/01/2023 17/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
VI VĂN CHON
178 000.00.34.H16-230112-0021 12/01/2023 17/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
PHAN VĂN NGỤ/ ĐÀO THỊ THƯ
179 000.00.34.H16-230112-0025 12/01/2023 17/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN THỊ THÙY TRANG
180 000.00.34.H16-230112-0028 12/01/2023 17/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ HOA LƯU
181 000.00.34.H16-230112-0039 12/01/2023 30/01/2023 09/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN HỒNG SƠN
182 000.00.34.H16-230512-0033 12/05/2023 17/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN BẢN/ ĐỖ THỊ ĐỊNH
183 000.00.34.H16-230512-0052 12/05/2023 17/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN THUẬN/ TRẦN THỊ LIÊN
184 000.00.34.H16-230512-0054 12/05/2023 28/06/2023 18/07/2023
Trễ hạn 14 ngày.
HỒ THỊ THÂN
185 000.00.34.H16-230512-0055 12/05/2023 05/07/2023 13/07/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỒNG THỊ HƯƠNG CN ĐỒNG VĂN ĐẠT
186 000.00.34.H16-230712-0031 12/07/2023 17/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
PHẠM THỊ THẮNG
187 000.00.34.H16-230912-0003 12/09/2023 17/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ TIẾN MẠNH/ NGUYỄN THỊ HIÊN
188 000.00.34.H16-230912-0006 12/09/2023 15/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ ĐỨC PHƯƠNG/ LÝ THỊ ANH
189 000.00.34.H16-230912-0051 12/09/2023 26/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN MỪNG/ TỐNG THỊ HẠNH
190 000.00.34.H16-221012-0020 12/10/2022 02/11/2022 18/04/2023
Trễ hạn 119 ngày.
VO ĐÌNH VINH/ TRẦN THỊ GÁI
191 000.00.34.H16-221212-0003 12/12/2022 02/01/2023 11/04/2023
Trễ hạn 71 ngày.
KIỀU THỊ LOAN
192 000.00.34.H16-230213-0027 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÚT/ TRẦN THỊ MỸ DUNG
193 000.00.34.H16-230213-0039 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN HOÀNG NGỌC
194 000.00.34.H16-230313-0036 13/03/2023 16/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG HÙNG/ NGUYỄN THỊ YẾN
195 000.00.34.H16-230313-0059 13/03/2023 16/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN SÁU/ PHẠM THỊ HƯƠNG
196 000.00.34.H16-230413-0001 13/04/2023 27/04/2023 28/09/2023
Trễ hạn 109 ngày.
NGUYỄN THỊ GIANG
197 000.00.34.H16-230413-0017 13/04/2023 09/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
GIANG VĂN ĐỰC/ LÊ THỊ LIÊN
198 000.00.34.H16-230413-0018 13/04/2023 24/04/2023 12/06/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA
199 000.00.34.H16-230713-0002 13/07/2023 28/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TẤN THÀNH
200 000.00.34.H16-230713-0011 13/07/2023 28/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ VĂN MÃI/ NGUYỄN THỊ THẮM
201 000.00.34.H16-230913-0044 13/09/2023 18/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN DU/ NGUYỄN THỊ THẨN
202 000.00.34.H16-230214-0023 14/02/2023 17/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BẠCH SỸ TÁM/ LÊ THỊ HUYỀN
203 000.00.34.H16-230314-0057 14/03/2023 04/04/2023 11/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHÙNG VĂN THỨC/ VŨ THỊ THANH
204 000.00.34.H16-230614-0043 14/06/2023 21/07/2023 30/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
ĐỖ VĂN HÀ
205 000.00.34.H16-230714-0007 14/07/2023 19/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
ĐINH THỊ YÊU
206 000.00.34.H16-230714-0013 14/07/2023 19/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
BÙI THẾ HÙNG/ NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
207 000.00.34.H16-230714-0030 14/07/2023 19/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
LÊ KIM ANH
208 000.00.34.H16-230814-0023 14/08/2023 17/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ NỤ
209 000.00.34.H16-230814-0027 14/08/2023 17/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN ANH/ĐẶNG THỊ THU HUYỀN
210 000.00.34.H16-230814-0033 14/08/2023 28/08/2023 28/09/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN HUY VĨNH
211 000.00.34.H16-230814-0041 14/08/2023 17/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ PHÚ HÒA/CAO THỊ THU TRANG
212 000.00.34.H16-230914-0003 14/09/2023 19/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN KHẮC TRÁNG/ NGUYỄN THỊ LUÂN
213 000.00.34.H16-221114-0037 14/11/2022 05/12/2022 11/04/2023
Trễ hạn 91 ngày.
LÊ THỊ LAN/ LÊ HUY LAI
214 000.00.34.H16-221214-0012 14/12/2022 04/01/2023 11/04/2023
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN BÁ KHÁNH
215 000.00.34.H16-221214-0032 14/12/2022 28/12/2022 06/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀM THỊ BÍCH NGỌC
216 000.00.34.H16-230615-0007 15/06/2023 20/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN DUY HƯNG
217 000.00.34.H16-230615-0027 15/06/2023 20/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI ĐĂNG ĐẨU/HÀ THỊ LOAN
218 000.00.34.H16-230815-0033 15/08/2023 18/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRỊNH XUÂN TÔ/PHAN THỊ LONG
219 000.00.34.H16-230815-0037 15/08/2023 18/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN
220 000.00.34.H16-230815-0044 15/08/2023 18/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG/NGUYỄN THỊ CHIỀU
221 000.00.34.H16-220915-0008 15/09/2022 06/10/2022 18/04/2023
Trễ hạn 138 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH/ BÙI THỊ LOAN
222 000.00.34.H16-230116-0001 16/01/2023 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ ĐẬU
223 000.00.34.H16-230116-0010 16/01/2023 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HÀ NGỌC TRÚNG
224 000.00.34.H16-230216-0001 16/02/2023 21/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỒNG THƯỞNG/ TRỊNH THỊ HƯƠNG
225 000.00.34.H16-230216-0002 16/02/2023 09/03/2023 18/04/2023
Trễ hạn 28 ngày.
TRẦN KIM LANH
226 000.00.34.H16-230216-0008 16/02/2023 21/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NHẬT/NGUYỄN THỊ TÂN
227 000.00.34.H16-230216-0009 16/02/2023 21/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN QUÍ
228 000.00.34.H16-230216-0010 16/02/2023 21/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH NAM/ LÊ THỊ BÍCH PHƯỢNG
229 000.00.34.H16-230216-0013 16/02/2023 21/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÀN ĐĂNG DUYÊN/ NGUYỄN THỊ HOA
230 000.00.34.H16-230516-0006 16/05/2023 19/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN GIANG/ NGUYỄN THỊ QUỲNH
231 000.00.34.H16-230516-0026 16/05/2023 19/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MỸ/ NGUYỄN THỊ BÀI
232 000.00.34.H16-230616-0011 16/06/2023 25/07/2023 30/08/2023
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THÀNH NAM
233 000.00.34.H16-230816-0031 16/08/2023 21/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG/ VŨ THỊ TRƯỜNG
234 000.00.34.H16-230201-0026 01/02/2023 06/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ SỸ THÙY/ MAI THỊ PHƯỢNG
235 000.00.34.H16-230801-0054 01/08/2023 04/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN VĂN TỨ/ PHẠM THỊ DUNG
236 000.00.34.H16-230202-0023 02/02/2023 16/02/2023 17/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
ĐOÀN VĂN DINH/ NGÔ THỊ NỤ
237 000.00.34.H16-230602-0029 02/06/2023 23/06/2023 13/07/2023
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA CN ĐỖ THANH NHI
238 000.00.34.H16-221102-0003 02/11/2022 23/11/2022 18/04/2023
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THANH HẢI/ BÙI THỊ HOÀI
239 000.00.34.H16-221102-0004 02/11/2022 23/11/2022 18/04/2023
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN VĂN CÁT
240 000.00.34.H16-230403-0041 03/04/2023 06/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG CỨ
241 000.00.34.H16-230403-0059 03/04/2023 06/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THANH SƠN/ TRẦN THỊ THƠM
242 000.00.34.H16-221003-0007 03/10/2022 24/10/2022 18/04/2023
Trễ hạn 126 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN/NGUYỄN THỊ DUYÊN
243 000.00.34.H16-230504-0001 04/05/2023 31/05/2023 06/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN HOÀI/ PHAN THỊ ÁNH TUYẾT
244 000.00.34.H16-230504-0026 04/05/2023 25/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG HOÀNG HUẤN
245 000.00.34.H16-230504-0039 04/05/2023 29/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN
246 000.00.34.H16-230804-0015 04/08/2023 09/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN HỒNG KIỆN/ LÊ THỊ THANH HÀ
247 000.00.34.H16-230105-0009 05/01/2023 10/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆN/ VŨ THỊ QUỲNH
248 000.00.34.H16-230105-0028 05/01/2023 10/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRIỆU VĂN ĐỨC/ TRẦN THỊ LƯỜNG
249 000.00.34.H16-230405-0008 05/04/2023 14/04/2023 17/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC HÙNG/ TRẦN THỊ HƯỜNG
250 000.00.34.H16-230505-0012 05/05/2023 26/05/2023 28/09/2023
Trễ hạn 89 ngày.
HOÀNG THỊ PHÓN
251 000.00.34.H16-230505-0029 05/05/2023 16/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG XUÂN HUẤN
252 000.00.34.H16-230505-0031 05/05/2023 16/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ KHẮC XUÂN DANH
253 000.00.34.H16-230505-0051 05/05/2023 10/05/2023 12/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN DUY TRUNG/ ÔNG THỊ HIỀN
254 000.00.34.H16-230605-0030 05/06/2023 21/07/2023 30/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG
255 000.00.34.H16-230905-0001 05/09/2023 08/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN HOAN/ NGUYỄN THỊ NHÀI
256 000.00.34.H16-230905-0039 05/09/2023 05/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LẠI THANH HƯNG/ HỒ THỊ THUẬN
257 000.00.34.H16-230905-0043 05/09/2023 08/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
CAO VĂN TÍNH/ NGUYỄN THỊ ĐÀO
258 000.00.34.H16-230906-0015 06/09/2023 11/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ MÃO
259 000.00.34.H16-230906-0035 06/09/2023 11/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THẾ CHIẾN/ LƯU THỊ LOAN
260 000.00.34.H16-230607-0023 07/06/2023 12/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
MAI KHẮC CHỨC/ĐẶNG THỊ TÝ
261 000.00.34.H16-230807-0038 07/08/2023 10/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
Y NHIÊM/H THUYNH JÂNG RA YEH
262 000.00.34.H16-221207-0017 07/12/2022 04/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU PHƯỚC
263 000.00.34.H16-221207-0021 07/12/2022 04/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ HOÀN
264 000.00.34.H16-221207-0026 07/12/2022 21/12/2022 06/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
VŨ NGỌC ÁNH
265 000.00.34.H16-221207-0027 07/12/2022 04/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ NGỌC ÁNH
266 000.00.34.H16-230608-0012 08/06/2023 22/06/2023 28/09/2023
Trễ hạn 70 ngày.
H CHÊ/ Y NHIM
267 000.00.34.H16-230808-0022 08/08/2023 21/09/2023 23/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THANH PHƯƠNG
268 000.00.34.H16-230808-0027 08/08/2023 11/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC/ BÙI THỊ HẠNH
269 000.00.34.H16-230908-0024 08/09/2023 13/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ THẾ SỰ/ NGUYỄN THỊ KIM VĨNH
270 000.00.34.H16-230908-0030 08/09/2023 13/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ CÚC
271 000.00.34.H16-221108-0020 08/11/2022 29/11/2022 11/04/2023
Trễ hạn 95 ngày.
LÊ HOÀNG PHI HÙNG
272 000.20.34.H16-221208-0001 08/12/2022 05/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VI VĂN MAY
273 000.00.34.H16-221208-0034 08/12/2022 05/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾN
274 000.00.34.H16-230309-0002 09/03/2023 20/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ ĐÌNH TÙNG
275 000.00.34.H16-221208-0035 09/12/2022 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾN
276 000.00.34.H16-221209-0008 09/12/2022 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG QUANG HUY
277 000.00.34.H16-221209-0021 09/12/2022 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ BÍCH NGỌC
278 000.00.34.H16-230110-0002 10/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN HỮU THẮNG
279 000.00.34.H16-230110-0009 10/01/2023 13/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ XUÂN HỘI
280 000.00.34.H16-230110-0015 10/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM TUẤN MẠNH
281 000.00.34.H16-230510-0022 10/05/2023 15/05/2023 16/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THANH HIỀN/NGUYỄN VĂN HÀ
282 000.00.34.H16-230709-0064 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ KIM HIỀN
283 000.00.34.H16-230709-0072 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ THUÝ
284 000.00.34.H16-230709-0082 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐĂNG ĐỊNH
285 000.00.34.H16-230709-0073 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐỨC VIỆT
286 000.00.34.H16-230709-0078 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ MẬN
287 000.00.34.H16-230709-0042 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VĂN HOÀI
288 000.00.34.H16-230709-0061 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG KIM THÔNG
289 000.00.34.H16-230709-0065 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ THUÝ
290 000.00.34.H16-230707-0064 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ GIANG
291 000.00.34.H16-230709-0037 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH MINH LÀNH
292 000.00.34.H16-230709-0025 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN TRỊNH THỊ HÀ
293 000.00.34.H16-230707-0059 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ GIANG
294 000.00.34.H16-230707-0016 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG
295 000.00.34.H16-230709-0033 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VĂN HOÀI
296 000.00.34.H16-230709-0034 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH MINH LÀNH
297 000.00.34.H16-230710-0025 10/07/2023 13/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 31 ngày.
BẾ VĂN MÔN/ LƯƠNG THỊ HỢI
298 000.00.34.H16-230709-0031 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ HỮU LANH
299 000.00.34.H16-230710-0022 10/07/2023 13/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG/ ĐỖ THỊ ÁNH
300 000.00.34.H16-230709-0020 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC
301 000.00.34.H16-230709-0004 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HỮU
302 000.00.34.H16-230710-0054 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ TRƯỜNG SƠN
303 000.00.34.H16-230709-0003 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ TOẠI
304 000.00.34.H16-230707-0087 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯỜNG MN HỒNG HÀ
305 000.00.34.H16-230707-0070 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VI THỊ DUÂN
306 000.00.34.H16-230707-0043 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO
307 000.00.34.H16-230707-0051 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ PHÚC DIỄM
308 000.00.34.H16-230707-0044 10/07/2023 07/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ PHÚC DIỄM
309 000.00.34.H16-230710-0051 10/07/2023 13/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 31 ngày.
LANG HỒNG DIÊN/ DƯƠNG THỊ DUYÊN
310 000.00.34.H16-230810-0019 10/08/2023 15/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ HỒNG NHIÊN/NGUYỄN THỊ KIM LIÊN
311 000.00.34.H16-230810-0035 10/08/2023 15/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ VĂN HÙNG/LÊ THỊ THU HỒNG
312 000.00.34.H16-231010-0032 10/10/2023 13/10/2023 16/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HỒNG CỬ
313 000.00.34.H16-230111-0009 11/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
MẠNH HÙNG THIỆU
314 000.00.34.H16-230111-0028 11/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LANG VĂN TOÀN
315 000.00.34.H16-230511-0035 11/05/2023 27/06/2023 18/07/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC/ TRỊNH THỊ THÂN
316 000.00.34.H16-230711-0033 11/07/2023 14/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 30 ngày.
ĐẶNG THANH HẢI
317 000.00.34.H16-230911-0009 11/09/2023 14/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN CÔNG MINH/ TRẦN THỊ MINH
318 000.00.34.H16-230112-0002 12/01/2023 17/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN NGỌC HOÀNG/ CHUNG THỊ THANH HIỀN
319 000.00.34.H16-230512-0016 12/05/2023 17/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN HƯNG/ HOÀNG THỊ THẮM
320 000.00.34.H16-230512-0042 12/05/2023 17/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÃNH THỊ OANH
321 000.00.34.H16-230912-0017 12/09/2023 15/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN TUẤN PHƯƠNG/ TRẦN THỊ TOAN
322 000.00.34.H16-230912-0018 12/09/2023 15/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN HỒNG QUÂN/ ĐỖ THỊ THANH
323 000.00.34.H16-230912-0044 12/09/2023 12/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
CHÂU NGỌC CHÁNH
324 000.00.34.H16-230912-0062 12/09/2023 15/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ/ PHẠM THỊ MINH
325 000.00.34.H16-221012-0003 12/10/2022 02/11/2022 18/04/2023
Trễ hạn 119 ngày.
BẢO HOÀNG/ NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT
326 000.00.34.H16-221212-0028 12/12/2022 09/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN QUANG NGỌC
327 000.00.34.H16-230613-0023 13/06/2023 20/07/2023 30/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
LÊ THỊ THANH MINH
328 000.00.34.H16-230613-0046 13/06/2023 27/06/2023 28/09/2023
Trễ hạn 67 ngày.
MAI VĂN THOẠI/ PHẠM THỊ RY
329 000.00.34.H16-230913-0046 13/09/2023 18/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ XUÂN CƯƠNG/ NGUYỄN THỊ LẪN
330 000.00.34.H16-230913-0048 13/09/2023 18/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ VĂN QÚY
331 000.00.34.H16-230414-0005 14/04/2023 25/04/2023 02/08/2023
Trễ hạn 70 ngày.
VÕ MINH THẠNH
332 000.00.34.H16-230714-0005 14/07/2023 29/08/2023 22/09/2023
Trễ hạn 18 ngày.
LÔ VĂN HIỀN/ VI THỊ NHÂN
333 000.00.34.H16-230814-0043 14/08/2023 17/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ PHÚ HÒA
334 000.00.34.H16-230215-0002 15/02/2023 26/04/2023 02/06/2023
Trễ hạn 26 ngày.
HOÀNG VĂN NƯỚC
335 000.00.34.H16-230215-0006 15/02/2023 01/03/2023 28/09/2023
Trễ hạn 150 ngày.
Y HA/ H' PRAN
336 000.00.34.H16-230215-0027 15/02/2023 20/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ DOÃN PHONG
337 000.00.34.H16-221215-0012 15/12/2022 05/01/2023 11/04/2023
Trễ hạn 68 ngày.
TRẦN VĂN TRIỀU/ NGUYỄN THỊ HOA
338 000.00.34.H16-230116-0008 16/01/2023 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÂU LOAN
339 000.00.34.H16-230216-0005 16/02/2023 09/03/2023 11/04/2023
Trễ hạn 23 ngày.
HUỲNH PHONG
340 000.00.34.H16-230216-0006 16/02/2023 21/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LIN
341 000.00.34.H16-230216-0019 16/02/2023 21/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐỨC XUÂN
342 000.00.34.H16-230216-0025 16/02/2023 21/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN QUÍ
343 000.00.34.H16-230516-0014 16/05/2023 21/06/2023 28/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ TRONG/ NGUYỄN THỊ LAN
344 000.00.34.H16-230516-0022 16/05/2023 19/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DIỆU/ NGUYỄN THỊ HUỆ
345 000.00.34.H16-230516-0029 16/05/2023 19/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG
346 000.00.34.H16-230816-0001 16/08/2023 30/08/2023 28/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGÔ VĂN CƯỜNG/ PHẠM THỊ HỒNG
347 000.00.34.H16-230816-0014 16/08/2023 21/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN ĐỨC DOANH/ KHẤU THỊ KIM THÚY
348 000.00.34.H16-230816-0015 16/08/2023 21/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HỨA VĂN HIỆP/ HOÀNG THỊ HÀ
349 000.00.34.H16-230816-0027 16/08/2023 21/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LA THỊ NHÀN
350 000.00.34.H16-230117-0004 17/01/2023 27/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH
351 000.00.34.H16-230317-0038 17/03/2023 22/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN KIM TOÀN/NGUYỄN THỊ HỢP
352 000.00.34.H16-230517-0014 17/05/2023 22/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THỊ KHUYÊN
353 000.00.34.H16-230517-0022 17/05/2023 22/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VI VĂN HÙNG
354 000.00.34.H16-230717-0005 17/07/2023 20/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 26 ngày.
LÊ VĂN NAM
355 000.00.34.H16-230717-0010 17/07/2023 20/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 26 ngày.
VŨ QUANG GIÁP/ LÊ THỊ XUYÊN
356 000.00.34.H16-230717-0020 17/07/2023 20/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 26 ngày.
LANG THỊ THẢO
357 000.00.34.H16-230817-0012 17/08/2023 22/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THUẬN/ NGUYỄN THỊ THANH TÂM
358 000.00.34.H16-230418-0027 18/04/2023 05/05/2023 28/09/2023
Trễ hạn 104 ngày.
Y NIN Ê BAN/ H MƠ NIÊ
359 000.00.34.H16-230518-0010 18/05/2023 04/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LANG HỒNG LÂN/ LANG THỊ LUYẾN
360 000.00.34.H16-230518-0039 18/05/2023 23/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN TÁM
361 000.00.34.H16-230518-0051 18/05/2023 23/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN ÁI/H TRANG NIÊ
362 000.00.34.H16-230718-0046 18/07/2023 21/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG CHÚC/ BẾ THỊ HÒA
363 000.00.34.H16-230818-0018 18/08/2023 23/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ TƯ
364 000.00.34.H16-230818-0019 18/08/2023 23/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ XÍ
365 000.00.34.H16-230818-0028 18/08/2023 23/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU QUANG THỊNH/ ĐINH THỊ TỪ
366 000.00.34.H16-230818-0029 18/08/2023 19/09/2023 23/10/2023
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG
367 000.00.34.H16-230818-0031 18/08/2023 23/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHỨC
368 000.00.34.H16-230818-0033 18/08/2023 23/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ THU HIỀN
369 000.00.34.H16-230419-0034 19/04/2023 08/05/2023 28/09/2023
Trễ hạn 103 ngày.
TRẦN VĂN NĂM
370 000.00.34.H16-230419-0060 19/04/2023 24/04/2023 27/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ GIANG
371 000.00.34.H16-230619-0005 19/06/2023 22/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG CHỨC/ HỒ THI DIỆM
372 000.00.34.H16-230619-0019 19/06/2023 22/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM XUÂN HOÀNG/ NGUYỄN THỊ THU
373 000.00.34.H16-230619-0021 19/06/2023 22/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM XUÂN LONG/ NGUYỄN THỊ THU
374 000.00.34.H16-230619-0044 19/06/2023 22/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN NHÀN
375 000.00.34.H16-230719-0015 19/07/2023 24/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 24 ngày.
HUỲNH HOÀNG VŨ
376 000.00.34.H16-230719-0044 19/07/2023 24/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 24 ngày.
LƯƠNG TÂN PHÙNG/ LÒ THỊ HOA
377 000.00.34.H16-230719-0047 19/07/2023 24/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 24 ngày.
TRẦN VĂN HƯƠNG/ NGUYỄN THỊ TÙNG
378 000.00.34.H16-230719-0049 19/07/2023 24/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 24 ngày.
LƯU TRUNG HIỀN/ DƯƠNG THỊ PHƯƠNG
379 000.00.34.H16-220919-0009 19/09/2022 10/10/2022 18/04/2023
Trễ hạn 136 ngày.
ĐỖ CÔNG PHÚC/ LẠI THỊ ĐÔNG
380 000.00.34.H16-230220-0048 20/02/2023 01/03/2023 28/09/2023
Trễ hạn 150 ngày.
BÙI THỊ LỆ THỦY
381 000.00.34.H16-230220-0049 20/02/2023 01/03/2023 28/09/2023
Trễ hạn 150 ngày.
BÙI THỊ LỆ THỦY
382 000.00.34.H16-230220-0050 20/02/2023 01/03/2023 28/09/2023
Trễ hạn 150 ngày.
BÙI THỊ LỆ THỦY
383 000.00.34.H16-230320-0015 20/03/2023 23/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN PHÚC/ NGUYỄN THỊ HIỀN
384 000.00.34.H16-230320-0016 20/03/2023 23/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ BÌNH
385 000.00.34.H16-230320-0021 20/03/2023 23/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LẠI THẾ TẠI/ LÊ THỊ TOÀN
386 000.00.34.H16-230320-0040 20/03/2023 23/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH/ BÙI THỊ DUNG
387 000.00.34.H16-230320-0047 20/03/2023 23/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VI QUỐC NHẤT/ LÊ THỊ THÚY VÂN
388 000.00.34.H16-230420-0021 20/04/2023 16/05/2023 28/09/2023
Trễ hạn 97 ngày.
VÕ BÁ TÙNG
389 000.00.34.H16-230420-0031 20/04/2023 25/04/2023 26/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ OANH/ NGUYỄN VĂN ĐÌNH
390 000.00.34.H16-230420-0032 20/04/2023 22/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TRỊNH VĂN TÁ
391 000.00.34.H16-230620-0004 20/06/2023 04/07/2023 28/09/2023
Trễ hạn 62 ngày.
VŨ QUANG HỘI
392 000.00.34.H16-230620-0009 20/06/2023 23/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ VĂN DẬU/ TRẦN THỊ MAI
393 000.00.34.H16-230620-0016 20/06/2023 23/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN VĂN BÁU/ TRƯƠNG THỊ NHUNG
394 000.00.34.H16-230620-0019 20/06/2023 23/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢO/ NGUYỄN THỊ SUỐT
395 000.00.34.H16-230620-0048 20/06/2023 23/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG QUANG CHUNG/ LỮ THỊ VINH
396 000.00.34.H16-230720-0002 20/07/2023 25/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
VÕ NGỌC TUẤN
397 000.00.34.H16-230920-0005 20/09/2023 25/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
Y BLA/ H GRAN
398 000.00.34.H16-230920-0029 20/09/2023 25/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ MINH PHÚC/ NÔNG THỊ UYỂN
399 000.00.34.H16-230920-0049 20/09/2023 25/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN/ CAO THỊ MAI
400 000.00.34.H16-230920-0055 20/09/2023 25/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ ĐÌNH TUY/ NGUYỄN THỊ LỰU
401 000.00.34.H16-230920-0062 20/09/2023 25/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐƯỜNG THANH TRỰC/ LỘC THỊ MẾN
402 000.00.34.H16-230421-0014 21/04/2023 10/05/2023 28/09/2023
Trễ hạn 101 ngày.
PHAN THANH DƯƠNG
403 000.00.34.H16-230421-0016 21/04/2023 17/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 30 ngày.
HÁN DUY DUẨN/ NGUYỄN THỊ THỦY
404 000.00.34.H16-230621-0001 21/06/2023 28/07/2023 30/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
BÙI THỊ MINH NGUYỆT
405 000.00.34.H16-230621-0013 21/06/2023 26/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC THIỆU/ NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ
406 000.00.34.H16-230621-0016 21/06/2023 05/07/2023 28/09/2023
Trễ hạn 61 ngày.
HÀ VĂN TOÁN/ HÀ THỊ LAN
407 000.00.34.H16-230821-0040 21/08/2023 24/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN
408 000.00.34.H16-230821-0048 21/08/2023 24/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC VIỆT
409 000.00.34.H16-220921-0021 21/09/2022 12/10/2022 18/04/2023
Trễ hạn 134 ngày.
TRẦN VĂN KHOA
410 000.00.34.H16-221221-0009 21/12/2022 30/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ THANH TUẤN/ PHẠM THỊ HOÀI KIM
411 000.00.34.H16-230222-0011 22/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VŨ LINH/ BÀN THỊ THÚY
412 000.00.34.H16-230222-0019 22/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LANG QUANG PHI/ LƯƠNG THỊ THANH
413 000.00.34.H16-230322-0031 22/03/2023 27/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
H RÊNG
414 000.00.34.H16-230322-0045 22/03/2023 27/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN BẰNG
415 000.00.34.H16-230522-0047 22/05/2023 25/05/2023 29/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ MÀI
416 000.00.34.H16-230822-0012 22/08/2023 05/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN LIÊN/ NGUYỄN THỊ HƯỜNG
417 000.00.34.H16-221122-0022 22/11/2022 06/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM THANH KHOAN/ NGUYỄN THỊ DƯ
418 000.00.34.H16-221221-0021 22/12/2022 19/01/2023 31/10/2023
Trễ hạn 202 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HOÀI
419 000.00.34.H16-230223-0020 23/02/2023 16/03/2023 11/04/2023
Trễ hạn 18 ngày.
VÕ ĐÌNH VINH/ TRẦN THỊ GÁI
420 000.00.34.H16-230523-0017 23/05/2023 26/05/2023 29/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THANH
421 000.00.34.H16-230523-0021 23/05/2023 26/05/2023 29/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG TRUNG THỰC/ HOÀNG THỊ DUNG
422 000.00.34.H16-230523-0040 23/05/2023 04/07/2023 05/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
KIỀU THỊ LOAN
423 000.00.34.H16-230523-0048 23/05/2023 26/05/2023 29/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MAI HỒNG QUÂN
424 000.00.34.H16-230623-0045 23/06/2023 03/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
ĐẶNG XUÂN HUẤN
425 000.00.34.H16-230623-0046 23/06/2023 09/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TẠ THANH TUẤN/ PHẠM THỊ HOÀI KIM
426 000.00.34.H16-230623-0048 23/06/2023 09/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TẠ THANH TUẤN/ PHẠM THỊ HOÀI KIM
427 000.00.34.H16-230623-0049 23/06/2023 09/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
VÕ KHẮC XUÂN DANH
428 000.00.34.H16-230823-0012 23/08/2023 28/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ NGỌC TUẤN/ HÀ THỊ BÚT
429 000.00.34.H16-230823-0019 23/08/2023 08/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 14 ngày.
LỮ VĂN TUẤT/ NGUYỄN THỊ TĨNH
430 000.00.34.H16-230823-0047 23/08/2023 15/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ TRẦN TOÀN
431 000.00.34.H16-221123-0008 23/11/2022 21/12/2022 11/01/2023
Trễ hạn 15 ngày.
ĐINH VĂN TUẤN
432 000.00.34.H16-221223-0002 23/12/2022 03/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ THANH TUẤN/ PHẠM THỊ HOÀI KIM
433 000.00.34.H16-221223-0003 23/12/2022 03/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ THANH TUẤN/ PHẠM THỊ HOÀI KIM
434 000.00.34.H16-221223-0014 23/12/2022 27/01/2023 11/04/2023
Trễ hạn 52 ngày.
VŨ NGỌC TRỌNG/ NGUYỄN THỊ LIỆU
435 000.00.34.H16-230424-0035 24/04/2023 24/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 25 ngày.
BÙI VĂN DŨNG
436 000.00.34.H16-230424-0041 24/04/2023 31/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN VĂN BÁ
437 000.00.34.H16-230424-0047 24/04/2023 08/05/2023 17/05/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM NGỌC VINH
438 000.00.34.H16-230424-0053 24/04/2023 08/05/2023 12/05/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ HUỆ/ VÕ VĂN NGHỊ
439 000.00.34.H16-230524-0018 24/05/2023 30/06/2023 04/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG ĐĂNG SÁNG/ NGUYỄN THỊ HẠ
440 000.00.34.H16-230724-0014 24/07/2023 27/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG QUANG HUY
441 000.00.34.H16-230724-0027 24/07/2023 06/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐINH MẠNH DŨNG/ HOÀNG THỊ GIANG
442 000.00.34.H16-230824-0015 24/08/2023 18/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH CÔNG TỐ
443 000.00.34.H16-230824-0022 24/08/2023 18/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THƯƠNG
444 000.00.34.H16-230425-0001 25/04/2023 28/04/2023 08/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÂM VĂN LOÒNG
445 000.00.34.H16-230425-0037 25/04/2023 09/05/2023 23/05/2023
Trễ hạn 10 ngày.
Y THUẬN BON DỨT/ H BƠI BU SIR
446 000.00.34.H16-230725-0017 25/07/2023 08/08/2023 28/09/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN VĂN NGUYÊN/ NGUYỄN THỊ THANH HUẾ
447 000.00.34.H16-230725-0020 25/07/2023 28/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN KHỎE
448 000.00.34.H16-230825-0015 25/08/2023 12/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN VĂN HƯƠNG
449 000.00.34.H16-230825-0019 25/08/2023 28/09/2023 23/10/2023
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN KIM LANH
450 000.00.34.H16-230426-0004 26/04/2023 04/05/2023 11/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ MẠNH KHỞI/ HOÀNG THỊ HUYỀN
451 000.00.34.H16-230426-0024 26/04/2023 26/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN ANH/ PHẠM THỊ HỒNG
452 000.00.34.H16-230426-0034 26/04/2023 04/05/2023 08/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỔNG VĂN DÂNG/ KIỀU THỊ SÁU
453 000.00.34.H16-230426-0041 26/04/2023 04/05/2023 08/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN ÁNH
454 000.00.34.H16-230626-0004 26/06/2023 09/08/2023 05/10/2023
Trễ hạn 41 ngày.
ĐỖ THỊ ÁNH HỒNG/ PHẠM TƯỜNG ĐỘ
455 000.00.34.H16-230726-0006 26/07/2023 31/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM VĂN PHA/ VŨ THỊ HOA
456 000.00.34.H16-230726-0015 26/07/2023 31/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG/ NGUYỄN THỊ HỒNG PHẤN
457 000.00.34.H16-230726-0041 26/07/2023 31/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
ĐẶNG VĂN HAI/TRƯƠNG THỊ LAN
458 000.00.34.H16-220926-0006 26/09/2022 17/10/2022 11/04/2023
Trễ hạn 126 ngày.
HOÀNG ĐÌNH VŨ
459 000.00.34.H16-221026-0017 26/10/2022 16/11/2022 18/04/2023
Trễ hạn 109 ngày.
PHẠM THỊ HUỆ
460 000.00.34.H16-231026-0027 26/10/2023 31/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIM KỲ/NGUYỄN THỊ LAN
461 000.00.34.H16-230227-0016 27/02/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CHÚC
462 000.00.34.H16-230227-0018 27/02/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN NGỌC
463 000.00.34.H16-230427-0005 27/04/2023 16/05/2023 28/09/2023
Trễ hạn 97 ngày.
PHẠM VĂN CHẤT/ PHÙNG THỊ THU
464 000.00.34.H16-230427-0020 27/04/2023 05/05/2023 08/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐÌNH TÙNG
465 000.00.34.H16-230627-0011 27/06/2023 30/06/2023 07/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN LÂM/ PHẠM THỊ DUYÊN
466 000.00.34.H16-230627-0014 27/06/2023 11/07/2023 28/09/2023
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯƠNG
467 000.00.34.H16-230627-0053 27/06/2023 03/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
ĐỖ THỊ HỒNG/ NGUYỄN HỮU THỌ
468 000.00.34.H16-230228-0004 28/02/2023 03/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NINH/ NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH
469 000.00.34.H16-230228-0007 28/02/2023 03/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯỞNG
470 000.00.34.H16-230228-0008 28/02/2023 03/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯỞNG/ PHÙNG THỊ NHẠN
471 000.00.34.H16-230228-0009 28/02/2023 03/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN QUÂN/ TÔ THỊ HƯƠNG
472 000.00.34.H16-230228-0014 28/02/2023 03/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ ĐÌNH THỦY
473 000.00.34.H16-230228-0026 28/02/2023 03/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH NGỌC KHÁNH/ NGUYỄN THỊ TÝ
474 000.00.34.H16-230228-0034 28/02/2023 03/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TÂM/ NGUYỄN THỊ THU TRANG
475 000.00.34.H16-230228-0041 28/02/2023 03/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH LÂM/ DOÃN THỊ TÂM
476 000.00.34.H16-230328-0061 28/03/2023 31/03/2023 04/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN AN/TRẦN THỊ THANH TRANG
477 000.00.34.H16-230428-0019 28/04/2023 16/06/2023 18/07/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN QUỐC TUẤN
478 000.00.34.H16-230428-0028 28/04/2023 17/05/2023 28/09/2023
Trễ hạn 96 ngày.
BẾ THỊ LUYẾN/BẾ VĂN NAM
479 000.00.34.H16-230628-0033 28/06/2023 03/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN/ TẠ THỊ HUỆ
480 000.00.34.H16-230628-0034 28/06/2023 03/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN/ TẠ THỊ HUỆ
481 000.00.34.H16-230628-0038 28/06/2023 03/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH BÌNH/ CÙ CHÌNH BÌNH
482 000.00.34.H16-230828-0015 28/08/2023 31/08/2023 20/09/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯ/ NGUYỄN THỊ LÀI
483 000.00.34.H16-230828-0036 28/08/2023 31/08/2023 20/09/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN
484 000.00.34.H16-230828-0037 28/08/2023 29/09/2023 13/10/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LÝ VĂN VINH/ TRIỆU THỊ SƠN
485 000.00.34.H16-221028-0010 28/10/2022 18/11/2022 18/04/2023
Trễ hạn 107 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯỞNG
486 000.30.34.H16-221228-0003 28/12/2022 06/03/2023 18/05/2023
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN THẾ BÔN
487 000.00.34.H16-221228-0017 28/12/2022 06/02/2023 18/04/2023
Trễ hạn 51 ngày.
TRẦN NGỌC DŨNG
488 000.00.34.H16-221228-0018 28/12/2022 06/02/2023 18/04/2023
Trễ hạn 51 ngày.
PHAN VĂN CHÍN
489 000.00.34.H16-230329-0040 29/03/2023 12/04/2023 28/09/2023
Trễ hạn 120 ngày.
HUỲNH VĂN NAM/ NGUYỄN THỊ THU HÀ
490 000.00.34.H16-230329-0061 29/03/2023 03/04/2023 04/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LÀNH
491 000.00.34.H16-230329-0066 29/03/2023 03/04/2023 04/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH HÁT/NGUYỄN THỊ TÌNH
492 000.00.34.H16-230525-0072 29/05/2023 29/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN VINH (LÊ THỊ Y)
493 000.00.34.H16-230829-0043 29/08/2023 14/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 10 ngày.
HUỲNH VĂN SINH/ PHAN THỊ CÚC
494 000.00.34.H16-221229-0022 29/12/2022 02/02/2023 18/04/2023
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN
495 000.00.34.H16-230130-0008 30/01/2023 21/02/2023 11/04/2023
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ THỊ DUNG/ HỒ VĂN TỨ
496 000.00.34.H16-230130-0013 30/01/2023 13/02/2023 17/03/2023
Trễ hạn 24 ngày.
VŨ VIẾT CHINH
497 000.00.34.H16-230130-0015 30/01/2023 13/02/2023 28/09/2023
Trễ hạn 162 ngày.
HOÀNG THỊ VÔN
498 000.00.34.H16-230330-0009 30/03/2023 20/04/2023 08/05/2023
Trễ hạn 11 ngày.
HỒ TRONG/ NGUYỄN THỊ LAN
499 000.00.34.H16-230330-0033 30/03/2023 10/04/2023 17/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ NGỌC LINH QUYÊN
500 000.00.34.H16-230330-0050 30/03/2023 10/04/2023 17/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM MAI VŨ
501 000.00.34.H16-230630-0014 30/06/2023 15/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN NGỌC QUANG/ HÀ THỊ HỒNG
502 000.00.34.H16-230630-0017 30/06/2023 08/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN ĐAN THY
503 000.00.34.H16-230630-0029 30/06/2023 08/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
VŨ ĐỨC THUẬN
504 000.00.34.H16-230830-0016 30/08/2023 06/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LANG VĂN THƯƠNG
505 000.00.34.H16-221230-0026 30/12/2022 11/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TẠ THANH TUẤN/ PHẠM THỊ HOÀI KIM
506 000.00.34.H16-230131-0013 31/01/2023 03/02/2023 06/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
Y KƯ
507 000.00.34.H16-230131-0024 31/01/2023 03/02/2023 06/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
Y KRẼP/ H DUỒN
508 000.00.34.H16-230331-0038 31/03/2023 14/04/2023 28/09/2023
Trễ hạn 118 ngày.
ĐÀM VĂN NHỊP/ ĐINH THỊ THƯ
509 000.00.34.H16-230531-0003 31/05/2023 21/06/2023 13/07/2023
Trễ hạn 16 ngày.
VI VĂN THÂN CN LÝ VĂN ÚT
510 000.00.34.H16-230531-0037 31/05/2023 07/07/2023 28/07/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ THỊ LÝ
511 000.00.34.H16-230831-0008 31/08/2023 07/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THỊ KHUYÊN
512 000.00.34.H16-230831-0011 31/08/2023 07/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN KIM QUỲNH/ PHAN THỊ DUNG
513 000.00.34.H16-221031-0014 31/10/2022 21/11/2022 18/04/2023
Trễ hạn 106 ngày.
NGÔ VĂN TRUNG/ NGUYỄN THỊ HỒNG SÁU
514 000.00.34.H16-221031-0023 31/10/2022 21/11/2022 18/04/2023
Trễ hạn 106 ngày.
NGUYỄN XUÂN PHƯỚC/ ĐẶNG THỊ THÙY DUNG
515 000.00.34.H16-231116-0025 16/11/2023 21/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ HÙNG
516 000.00.34.H16-230217-0017 17/02/2023 10/03/2023 11/04/2023
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM XUÂN VŨ
517 000.00.34.H16-230217-0026 17/02/2023 29/03/2023 11/04/2023
Trễ hạn 9 ngày.
HUỲNH TẤN THÁI/ TRẦN THỊ MINH TÂM
518 000.00.34.H16-230417-0003 17/04/2023 11/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN TRỌNG HIỀN
519 000.00.34.H16-230417-0010 17/04/2023 11/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG
520 000.00.34.H16-230517-0018 17/05/2023 22/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN CƯỜNG/ NÔNG THỊ MAI
521 000.00.34.H16-230517-0038 17/05/2023 22/05/2023 23/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
Y SÔI
522 000.00.34.H16-230717-0030 17/07/2023 31/07/2023 16/10/2023
Trễ hạn 55 ngày.
MAI VĂN THOẠI/ PHẠM THỊ RY
523 000.00.34.H16-230817-0003 17/08/2023 22/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VI THỊ LIÊM/ HÀ ĐẮC TOÀN
524 000.00.34.H16-230118-0003 18/01/2023 30/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ANH BA/ NGUYỄN THỊ MINH TÂM
525 000.00.34.H16-230418-0063 18/04/2023 05/05/2023 28/09/2023
Trễ hạn 104 ngày.
PHẠM XUÂN TRUNG/ NGUYỄN THỊ BÍCH
526 000.00.34.H16-230518-0011 18/05/2023 23/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC HUY
527 000.00.34.H16-230518-0013 18/05/2023 23/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN TRỌNG/ VI THỊ NGHĨA
528 000.00.34.H16-230518-0042 18/05/2023 01/06/2023 28/09/2023
Trễ hạn 85 ngày.
BẾ THỊ LUYẾN/ BẾ VĂN NAM
529 000.00.34.H16-230718-0005 18/07/2023 21/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 25 ngày.
PHAN VĂN TÂM/ NGUYỄN THỊ THÀNH
530 000.00.34.H16-230718-0021 18/07/2023 21/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 25 ngày.
LÃ VĂN CÁNH/ NÔNG THỊ MÔNG
531 000.00.34.H16-230818-0008 18/08/2023 23/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ VĂN LÂN/ NGUYỄN THỊ TỚI
532 000.00.34.H16-221018-0030 18/10/2022 08/11/2022 18/04/2023
Trễ hạn 115 ngày.
EWEWE
533 000.00.34.H16-230719-0023 19/07/2023 24/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 24 ngày.
ĐÀO VĂN ĐỊNH
534 000.00.34.H16-230719-0031 19/07/2023 25/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH HẬU
535 000.00.34.H16-230719-0050 19/07/2023 02/08/2023 28/09/2023
Trễ hạn 41 ngày.
MAI VĂN TƯỜNG/ LƯU THỊ HOA
536 000.00.34.H16-230220-0024 20/02/2023 23/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH ĐƯỜNG/ MAI THỊ BÍCH
537 000.00.34.H16-230320-0020 20/03/2023 23/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG PHẤN
538 000.00.34.H16-230320-0041 20/03/2023 23/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG HẢI NAM/ ĐINH THỊ CHINH
539 000.00.34.H16-230320-0043 20/03/2023 23/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TIẾN/ TRẦN THỊ LÀNH
540 000.00.34.H16-230720-0001 20/07/2023 25/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
TRƯƠNG THỊ HƯƠNG
541 000.00.34.H16-230920-0009 20/09/2023 25/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC
542 000.00.34.H16-230920-0016 20/09/2023 25/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN
543 000.00.34.H16-230321-0021 21/03/2023 30/03/2023 17/04/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ THỊ UYÊN PHƯƠNG
544 000.00.34.H16-230421-0010 21/04/2023 05/05/2023 07/06/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN TẤN HẢO
545 000.00.34.H16-230421-0012 21/04/2023 05/05/2023 16/06/2023
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ TỴ
546 000.00.34.H16-230721-0011 21/07/2023 26/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 22 ngày.
VŨ ĐÌNH TRÀ/ PHẠM THỊ HIẾU
547 000.00.34.H16-230721-0023 21/07/2023 26/07/2023 25/08/2023
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN THỊ MỸ PHƯỢNG/ TRẦN NHO CÔNG
548 000.00.34.H16-230921-0024 21/09/2023 26/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
THÁI TRÁNG/NGUYỄN THỊ CHANH
549 000.00.34.H16-221221-0010 21/12/2022 30/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐẮC ĐẠT
550 000.00.34.H16-230222-0023 22/02/2023 15/03/2023 11/04/2023
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM HỮU NGHĨA/ DOÃN THỊ NGỌC THOAN
551 000.00.34.H16-230322-0023 22/03/2023 05/05/2023 06/06/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHĨA
552 000.30.34.H16-230322-0005 22/03/2023 22/05/2023 06/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
PHẠM NHƯ HÀ CN LÊ VĂN TÌNH
553 000.00.34.H16-221122-0035 22/11/2022 13/12/2022 11/04/2023
Trễ hạn 85 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỘ
554 000.00.34.H16-221222-0004 22/12/2022 02/01/2023 03/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LANG THANH NHƯ
555 000.00.34.H16-221221-0012 22/12/2022 19/01/2023 31/10/2023
Trễ hạn 202 ngày.
TRẦN THỊ NAM
556 000.00.34.H16-230323-0018 23/03/2023 13/04/2023 17/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRỌNG TUÂN
557 000.00.34.H16-230523-0039 23/05/2023 29/06/2023 05/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
KIỀU THỊ LOAN
558 000.00.34.H16-230523-0052 23/05/2023 26/05/2023 29/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN THỦY
559 000.00.34.H16-230823-0041 23/08/2023 26/09/2023 13/10/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN CÔNG HÒA/ TRẦN THỊ LIÊN
560 000.00.34.H16-230424-0021 24/04/2023 08/05/2023 12/05/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN KHẮC KIM
561 000.00.34.H16-230824-0033 24/08/2023 29/08/2023 20/09/2023
Trễ hạn 16 ngày.
BÙI VĂN MÁC/ PHẠM THỊ YẾN
562 000.00.34.H16-230425-0015 25/04/2023 28/04/2023 08/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ THỊ LONG
563 000.00.34.H16-230425-0036 25/04/2023 28/04/2023 08/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ VĂN THUẬN
564 000.00.34.H16-230425-0041 25/04/2023 28/04/2023 08/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG VĂN HOÀNH/ VI THỊ DUYÊN
565 000.00.34.H16-230525-0002 25/05/2023 03/07/2023 10/09/2023
Trễ hạn 49 ngày.
PHẠM PHÚC LÃNG/ VŨ THỊ MẾN
566 000.00.34.H16-230725-0029 25/07/2023 28/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG CHÒI PHÂU/ HOÀNG MÙI SÂU
567 000.00.34.H16-230825-0003 25/08/2023 28/09/2023 23/10/2023
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ KIM ANH
568 000.00.34.H16-230426-0001 26/04/2023 10/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ ĐÌNH TÙNG
569 000.00.34.H16-230426-0005 26/04/2023 04/05/2023 08/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ MẠNH KHỞI
570 000.00.34.H16-230626-0034 26/06/2023 10/07/2023 28/09/2023
Trễ hạn 58 ngày.
LÊ THÁI CHÂU/ NGUYỄN THỊ THANH
571 000.00.34.H16-231026-0019 26/10/2023 31/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ CAO CƯỜNG
572 000.00.34.H16-221226-0002 26/12/2022 05/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG HÀ
573 000.00.34.H16-230227-0017 27/02/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN LỢI/ HOÀNG THỊ YÊN
574 000.00.34.H16-230227-0024 27/02/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIẾT HẬU
575 000.00.34.H16-230427-0032 27/04/2023 05/05/2023 08/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TÒA
576 000.00.34.H16-230627-0022 27/06/2023 30/06/2023 07/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỆ/ HÀ THỊ HƯƠNG
577 000.00.34.H16-230627-0043 27/06/2023 30/06/2023 07/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN THƯƠNG/ PHẠM THỊ THU LAN
578 000.00.34.H16-221027-0016 27/10/2022 17/11/2022 18/04/2023
Trễ hạn 108 ngày.
DƯƠNG VĂN HÒA
579 000.00.34.H16-230228-0010 28/02/2023 03/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN/ LÊ THỊ OANH
580 000.00.34.H16-230228-0011 28/02/2023 03/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT
581 000.00.34.H16-230228-0013 28/02/2023 09/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
KIỀU THỊ LOAN/ TRẦN VÕ AN
582 000.00.34.H16-230228-0040 28/02/2023 03/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH LÂM/ DOÃN THỊ TÂM
583 000.00.34.H16-230328-0032 28/03/2023 06/04/2023 17/04/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN TẤN BẠC
584 000.00.34.H16-230428-0023 28/04/2023 16/06/2023 18/07/2023
Trễ hạn 22 ngày.
VŨ ĐÌNH HẰNG/ H MƠN
585 000.00.34.H16-230728-0037 28/07/2023 02/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ BÌNH/TRẦN VĂN PHƯƠNG
586 000.00.34.H16-230329-0055 29/03/2023 12/04/2023 28/09/2023
Trễ hạn 120 ngày.
BẾ THỊ LUYẾN/ BẾ VĂN NAM
587 000.00.34.H16-230329-0058 29/03/2023 03/04/2023 04/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI MẠNH HÀ
588 000.00.34.H16-230629-0001 29/06/2023 07/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM NGỌC NGUYÊN
589 000.00.34.H16-230829-0003 29/08/2023 05/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 11 ngày.
HÀ ĐÌNH ÚT/ NGUYỄN THỊ HOA
590 000.00.34.H16-230130-0009 30/01/2023 08/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG XUÂN HUẤN
591 000.00.34.H16-230130-0010 30/01/2023 08/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TẠ THANH TUẤN/ PHẠM THỊ HOÀI KIM
592 000.00.34.H16-230530-0043 30/05/2023 02/06/2023 05/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG HỒNG THÂN/ VI THỊ BÌNH
593 000.00.34.H16-230530-0050 30/05/2023 06/07/2023 28/07/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGÔ TRẦN PHONG/ HUỲNH THỊ THANH HƯƠNG
594 000.00.34.H16-230630-0010 30/06/2023 05/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THÀNH THUÂN/ ĐOÀN THỊ THƠM
595 000.00.34.H16-230131-0005 31/01/2023 23/02/2023 11/04/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN HOÀNG
596 000.00.34.H16-230131-0014 31/01/2023 03/02/2023 06/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG CÔNG LỢI/ TRỊNH THỊ THÚY
597 000.00.34.H16-230531-0036 31/05/2023 21/06/2023 13/07/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN CÔNG THÀNH CN ĐẶNG THỊ TƯ
598 000.30.34.H16-230612-0002 12/06/2023 29/06/2023 31/07/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN
599 000.30.34.H16-230913-0004 13/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG THỊ BLA
600 000.30.34.H16-230913-0005 13/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LẦU THỊ ĐƠ
601 000.30.34.H16-230913-0006 13/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG THỊ PHUA
602 000.30.34.H16-230913-0007 13/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
H THÊ
603 000.30.34.H16-230913-0008 13/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO LÀNH
604 000.30.34.H16-221216-0003 16/12/2022 17/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
VÕ THÀNH LÊ
605 000.30.34.H16-230419-0001 19/04/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LẦU A CANG
606 000.30.34.H16-230419-0002 19/04/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
SỒNG A THU
607 000.30.34.H16-230421-0004 21/04/2023 25/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN THANH
608 000.30.34.H16-230726-0002 26/07/2023 27/07/2023 28/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
H LEM
609 000.30.34.H16-230831-0012 31/08/2023 05/09/2023 06/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỘ
610 000.00.34.H16-230915-0019 15/09/2023 03/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ DUY NGÃI/NGUYỄN THỊ CHIẾN
611 000.00.34.H16-231002-0027 02/10/2023 17/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
BẠCH XUÂN HẢI
612 000.00.34.H16-231004-0023 04/10/2023 18/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ VĂN BẢY
613 000.25.34.H16-230110-0005 10/01/2023 12/01/2023 13/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BỒNG
614 000.00.34.H16-230919-0026 19/09/2023 03/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯƠNG
615 000.24.34.H16-230911-0001 11/09/2023 13/09/2023 09/10/2023
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ THỊ NHUẦN
616 000.24.34.H16-230911-0002 11/09/2023 13/09/2023 09/10/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ TIN
617 000.24.34.H16-230914-0001 14/09/2023 18/09/2023 09/10/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN KIM QUỲNH
618 000.24.34.H16-230421-0001 21/04/2023 24/04/2023 09/10/2023
Trễ hạn 119 ngày.
ĐINH ĐẠI DƯƠNG
619 000.24.34.H16-230421-0003 21/04/2023 24/04/2023 09/10/2023
Trễ hạn 119 ngày.
HÀ DUY KHÁNH
620 000.24.34.H16-230421-0004 21/04/2023 24/04/2023 09/10/2023
Trễ hạn 119 ngày.
HÀ DUY KHÁNH
621 000.24.34.H16-230710-0001 10/07/2023 11/07/2023 12/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ NGỌC LONG
622 000.24.34.H16-230714-0004 14/07/2023 19/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRIỆU THỊ CHIỀU
623 000.24.34.H16-230714-0005 14/07/2023 17/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRƯƠNG THỊ ÁNH THƠ
624 000.24.34.H16-230421-0005 21/04/2023 25/04/2023 09/10/2023
Trễ hạn 118 ngày.
HUỲNH VĂN NAM
625 000.24.34.H16-230424-0001 24/04/2023 25/04/2023 09/10/2023
Trễ hạn 118 ngày.
TTRẦN NĂM
626 000.24.34.H16-230614-0001 14/06/2023 19/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN KIM NGUYÊN
627 000.24.34.H16-230717-0001 17/07/2023 20/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH THỊ MAI
628 000.24.34.H16-230717-0002 17/07/2023 18/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG
629 000.24.34.H16-220926-0001 26/09/2022 28/09/2022 03/10/2023
Trễ hạn 263 ngày.
TRẦN VĂN DŨNG
630 000.23.34.H16-230110-0001 10/01/2023 11/01/2023 14/03/2023
Trễ hạn 44 ngày.
TRÀ VĂN TRUNG
631 000.23.34.H16-230712-0001 12/07/2023 13/07/2023 14/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU MÙI KIỀU
632 000.23.34.H16-230913-0001 13/09/2023 13/09/2023 14/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH QUANG ĐỆ
633 000.23.34.H16-230216-0002 16/02/2023 24/02/2023 21/06/2023
Trễ hạn 82 ngày.
LƯƠNG VĂN PHÚ
634 000.23.34.H16-231026-0001 26/10/2023 09/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HÙNG
635 000.23.34.H16-230724-0001 24/07/2023 25/07/2023 26/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ MINH HOAN
636 000.22.34.H16-230808-0003 08/08/2023 09/08/2023 10/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH
637 000.22.34.H16-230601-0003 01/06/2023 02/06/2023 05/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG KIM ĐỨC
638 000.22.34.H16-230103-0001 03/01/2023 05/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ VĂN SINH
639 000.22.34.H16-220303-0001 03/03/2022 07/04/2022 04/07/2023
Trễ hạn 321 ngày.
VŨ THỊ HƯƠNG (MTP NGÔ DOÃN THÌN)
640 000.22.34.H16-230504-0006 04/05/2023 08/05/2023 09/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG CỨ
641 000.22.34.H16-230911-0001 11/09/2023 11/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 19 ngày.
H BLƠN
642 000.22.34.H16-211011-0001 11/10/2021 15/11/2021 04/07/2023
Trễ hạn 424 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG (MTP HẬU)
643 000.22.34.H16-230518-0002 18/05/2023 23/05/2023 25/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG QUỐC PHONG
644 000.22.34.H16-230425-0001 25/04/2023 26/04/2023 27/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
H' QUYNH
645 000.22.34.H16-231031-0002 31/10/2023 01/11/2023 03/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THỊ TƯỜNG VY
646 000.22.34.H16-231127-0005 27/11/2023 30/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ DIỆP
647 000.21.34.H16-230410-0001 10/04/2023 18/04/2023 20/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CHI CÔNG VI
648 000.21.34.H16-230214-0005 14/02/2023 22/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH VÂN
649 000.21.34.H16-230614-0001 14/06/2023 19/06/2023 07/07/2023
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG THỊ THU HƯƠNG
650 000.21.34.H16-201216-0002 16/12/2020 12/01/2021 31/01/2023
Trễ hạn 532 ngày.
LÝ VĂN BÙ/TRẦN VĂN HÙNG
651 000.21.34.H16-201216-0004 16/12/2020 12/01/2021 31/01/2023
Trễ hạn 532 ngày.
BÙI VĂN CHÍNH/BÙI VĂN THÁI
652 000.21.34.H16-201217-0001 17/12/2020 13/01/2021 31/01/2023
Trễ hạn 531 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG/NGUYỄN THỊ BĂC
653 000.21.34.H16-230630-0001 30/06/2023 03/07/2023 05/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CHU ANH TƯ
654 000.27.34.H16-231005-0001 05/10/2023 23/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VI ĐỨC NGA
655 000.27.34.H16-230908-0002 08/09/2023 09/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 10 ngày.
MÃ VĂN TÁ
656 000.27.34.H16-220309-0014 09/03/2022 11/03/2022 15/02/2023
Trễ hạn 242 ngày.
VŨ VĂN BIÊN
657 000.27.34.H16-221010-0004 10/10/2022 27/10/2022 06/03/2023
Trễ hạn 92 ngày.
VI XUÂN THÀNH
658 000.27.34.H16-230926-0004 26/09/2023 12/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LANG XUÂN THÀNH
659 000.27.34.H16-230928-0002 28/09/2023 16/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ VĂN HOAN
660 000.28.34.H16-230106-0001 06/01/2023 10/01/2023 03/02/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM
661 000.28.34.H16-230109-0003 09/01/2023 10/01/2023 03/02/2023
Trễ hạn 18 ngày.
Y THA
662 000.28.34.H16-201110-0001 10/11/2020 08/01/2021 05/01/2023
Trễ hạn 516 ngày.
HOÀNG HỒNG NGOAN/HOÀNG THỊ LIỆU
663 000.28.34.H16-201110-0002 10/11/2020 08/01/2021 05/01/2023
Trễ hạn 516 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC/TRẦN THỊ HƯƠNG
664 000.28.34.H16-230815-0005 15/08/2023 01/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM XUÂN THƯỜNG/ CAO THỊ NGA
665 000.28.34.H16-230807-0001 07/08/2023 08/08/2023 17/10/2023
Trễ hạn 50 ngày.
NGFUYEENX VĂN QUANG
666 000.28.34.H16-230109-0001 09/01/2023 11/01/2023 03/02/2023
Trễ hạn 17 ngày.
LANG THẾ THÀNH
667 000.28.34.H16-201112-0001 12/11/2020 12/01/2021 05/01/2023
Trễ hạn 514 ngày.
Y SƯƠNG/ĐẶNG THỊ BAN
668 000.28.34.H16-230117-0001 17/01/2023 18/01/2023 03/02/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ HOÀNG PHI
669 000.28.34.H16-230418-0005 18/04/2023 10/05/2023 29/09/2023
Trễ hạn 102 ngày.
H BJÔN
670 000.28.34.H16-230628-0003 28/06/2023 06/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ CÔNG HẢI/ DƯƠNG THỊ NGÂN
671 000.28.34.H16-230628-0004 28/06/2023 06/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ HƯƠNG
672 000.20.34.H16-230207-0003 07/02/2023 08/02/2023 16/06/2023
Trễ hạn 91 ngày.
TRẦN THỊ MỸ DUYÊN
673 000.20.34.H16-220115-0004 15/01/2022 17/01/2022 15/06/2023
Trễ hạn 366 ngày.
QUÁCH THỊ VÂN
674 000.20.34.H16-230315-0004 15/03/2023 16/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TRUNG TOÀN
675 000.20.34.H16-230315-0005 15/03/2023 16/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
THIỀU THỊ BÙI
676 000.20.34.H16-231017-0002 17/10/2023 19/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LÝ
677 000.20.34.H16-231017-0003 17/10/2023 19/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ TRUNG
678 000.20.34.H16-231017-0005 17/10/2023 19/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TẬN
679 000.20.34.H16-231017-0008 17/10/2023 18/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TỐNG TRẦN HOÀNG HUYNH
680 000.20.34.H16-230731-0002 31/07/2023 01/08/2023 02/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
681 000.20.34.H16-231017-0007 17/10/2023 18/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ MINH HOÀNG
682 000.20.34.H16-230720-0001 20/07/2023 25/07/2023 28/08/2023
Trễ hạn 24 ngày.
QUANG DNO TEST
683 000.29.34.H16-230302-0002 02/03/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN DƯƠNG
684 000.29.34.H16-230705-0001 05/07/2023 07/07/2023 10/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DANG XUAN TRUONG
685 000.29.34.H16-230606-0002 06/06/2023 14/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA
686 000.29.34.H16-211208-0003 08/12/2021 10/12/2021 10/01/2023
Trễ hạn 281 ngày.
Y BI ĂN
687 000.29.34.H16-230914-0001 14/09/2023 18/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
H THUYET
688 000.29.34.H16-230918-0003 18/09/2023 20/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
CAO VĂN TÁM
689 000.29.34.H16-230330-0001 30/03/2023 03/04/2023 04/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYEN HUU CUU
690 000.29.34.H16-230425-0003 25/04/2023 26/04/2023 27/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ PHƯƠNG THẢO
691 000.00.34.H16-230301-0001 01/03/2023 03/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRƯƠNG THỊ THU
692 000.00.34.H16-230202-0003 02/02/2023 06/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN NGỌC DŨNG
693 000.00.34.H16-230110-0024 10/01/2023 17/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỒNG VĂN TRUYẾN 9 ĐỒNG VĂN TẨN)
694 000.00.34.H16-230301-0003 01/03/2023 03/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH THỊ THU VÂN
695 000.00.34.H16-230202-0004 02/02/2023 06/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN NGỌC DŨNG
696 000.00.34.H16-230118-0007 18/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TRUYỀN