1 |
000.00.34.H16-230201-0028 |
01/02/2023 |
06/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN MINH TRUNG |
|
2 |
000.00.34.H16-230301-0022 |
01/03/2023 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ HOÀNG HIẾU/ ĐẶNG TRẦN THỊ HỒNG NGÂN |
|
3 |
000.00.34.H16-230301-0037 |
01/03/2023 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA |
|
4 |
000.00.34.H16-230301-0039 |
01/03/2023 |
22/03/2023 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
GIANG VĂN ĐỰC/ LÊ THỊ LIÊN |
|
5 |
000.00.34.H16-220401-0051 |
01/04/2022 |
04/04/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
NGUYỄN VĂN UYỂN |
|
6 |
000.00.34.H16-230601-0009 |
01/06/2023 |
22/06/2023 |
13/07/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH LÊ CN NGUYỄN THÀNH HẬU |
|
7 |
000.00.34.H16-230601-0030 |
01/06/2023 |
22/06/2023 |
13/07/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
CHÂU NGỌC LUẬT TC CHÂU NGỌC CHÁNH |
|
8 |
000.00.34.H16-230801-0010 |
01/08/2023 |
04/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHAN THƯỢNG HẢI/ NGUYỄN THỊ HỒNG LAM |
|
9 |
000.00.34.H16-230801-0030 |
01/08/2023 |
15/08/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN DƯƠNG/ TRẦN THỊ DŨNG |
|
10 |
000.00.34.H16-230801-0051 |
01/08/2023 |
04/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÃ XUÂN ĐẠI |
|
11 |
000.00.34.H16-230202-0006 |
02/02/2023 |
29/03/2023 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG HOÀNG HUẤN/ TRẦN THỊ THÙY BA |
|
12 |
000.00.34.H16-230602-0001 |
02/06/2023 |
07/06/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ HUY PHOIO |
|
13 |
000.00.34.H16-230602-0009 |
02/06/2023 |
23/06/2023 |
13/07/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM XUÂN TRUNG/ NGUYỄN THỊ BÍCH |
|
14 |
000.00.34.H16-230531-0052 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
|
15 |
000.00.34.H16-230103-0045 |
03/01/2023 |
14/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LƯƠNG VĂN LUYẾN CN LƯƠNG SƠN NAM |
|
16 |
000.00.34.H16-230103-0063 |
03/01/2023 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ CÔNG PHÚC/ LẠI THỊ ĐÔNG |
|
17 |
000.00.34.H16-230403-0010 |
03/04/2023 |
06/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN TIẾN/ BÙI THỊ VUI |
|
18 |
000.00.34.H16-230403-0054 |
03/04/2023 |
06/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ QUANG PHỤNG/ TRƯƠNG THỊ LIÊN |
|
19 |
000.00.34.H16-230403-0062 |
03/04/2023 |
17/04/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG/ BÙI THỊ SƠN |
|
20 |
000.00.34.H16-230803-0013 |
03/08/2023 |
24/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG MINH TOẢN |
|
21 |
000.00.34.H16-230803-0033 |
03/08/2023 |
17/08/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
BÀN THỊ SINH |
|
22 |
000.00.34.H16-230803-0039 |
03/08/2023 |
08/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐINH VĂN HOÀN/MÔNG THỊ YẾN |
|
23 |
000.00.34.H16-230104-0072 |
04/01/2023 |
09/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM |
|
24 |
000.00.34.H16-230104-0083 |
04/01/2023 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ANH TUẤN/ MAI THỊ HỒNG HẠNH |
|
25 |
000.00.34.H16-230404-0023 |
04/04/2023 |
13/04/2023 |
17/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y SIÊR BI JA |
|
26 |
000.00.34.H16-230404-0037 |
04/04/2023 |
25/04/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
|
27 |
000.00.34.H16-230804-0002 |
04/08/2023 |
09/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐỖ KHẮC BÌNH |
|
28 |
000.00.34.H16-221104-0008 |
04/11/2022 |
25/11/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THÔNG/ LÊ THỊ NE |
|
29 |
000.00.34.H16-230105-0021 |
05/01/2023 |
10/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN VĂN KHÁNH/ MAI THỊ LIÊN |
|
30 |
000.00.34.H16-230105-0024 |
05/01/2023 |
10/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LƯU VĂN KỲ/ NGUYỄN THỊ NHUNG |
|
31 |
000.00.34.H16-230105-0025 |
05/01/2023 |
10/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG NGỌC PHƯƠNG/ PHẠM THỊ OANH |
|
32 |
000.00.34.H16-230405-0028 |
05/04/2023 |
14/04/2023 |
17/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THA ( PHAN VĂN THẮNG ) ĐẤU GIÁ TRẦN THỊ HẠNH |
|
33 |
000.00.34.H16-230405-0046 |
05/04/2023 |
26/04/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
LẠI THANH HƯNG/ HỒ THỊ THUẬN |
|
34 |
000.00.34.H16-230405-0048 |
05/04/2023 |
14/04/2023 |
17/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ HỒNG LUYÊN |
|
35 |
000.00.34.H16-230505-0013 |
05/05/2023 |
19/05/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 94 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC SƠN/ NGUYỄN THỊ KHÁNH |
|
36 |
000.00.34.H16-230505-0028 |
05/05/2023 |
16/05/2023 |
18/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẠ THANH TUẤN |
|
37 |
000.00.34.H16-230505-0030 |
05/05/2023 |
16/05/2023 |
18/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẠ THANH TUẤN/ PHẠM THỊ HOÀI KIM |
|
38 |
000.00.34.H16-230505-0038 |
05/05/2023 |
10/05/2023 |
12/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN LIÊN/ LÊ KIM LIÊN |
|
39 |
000.00.34.H16-230505-0047 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGHĨA |
|
40 |
000.00.34.H16-230505-0054 |
05/05/2023 |
19/05/2023 |
29/09/2023 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
ĐINH THỊ VÂN |
|
41 |
000.00.34.H16-230605-0020 |
05/06/2023 |
08/06/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN DUẨN/ PHAN THỊ HƯƠNG |
|
42 |
000.00.34.H16-230605-0021 |
05/06/2023 |
19/06/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
LÒ CÔNG MINH/ HÀ THỊ PHIÊN |
|
43 |
000.00.34.H16-230605-0055 |
05/06/2023 |
08/06/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG KIM THANH |
|
44 |
000.00.34.H16-230705-0059 |
05/07/2023 |
17/08/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA |
|
45 |
000.00.34.H16-230905-0005 |
05/09/2023 |
08/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐIỂU N KÔNG |
|
46 |
000.00.34.H16-221205-0012 |
05/12/2022 |
26/12/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
ĐINH XUÂN NĂM |
|
47 |
000.00.34.H16-230106-0009 |
06/01/2023 |
11/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÝ XUÂN BA/ ĐẶNG THỊ TUYẾT |
|
48 |
000.00.34.H16-230406-0022 |
06/04/2023 |
27/04/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
BÙI VĂN THỦY |
|
49 |
000.00.34.H16-230606-0005 |
06/06/2023 |
13/07/2023 |
28/07/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HUỲNH PHONG |
|
50 |
000.00.34.H16-230606-0030 |
06/06/2023 |
09/06/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VI HỒNG PHÚ |
|
51 |
000.00.34.H16-230706-0009 |
06/07/2023 |
14/08/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
BÙI THỊ THƯỞNG |
|
52 |
000.00.34.H16-230706-0037 |
06/07/2023 |
11/07/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRỊNH XUÂN HẢI/ NGUYỄN THỊ DUYÊN |
|
53 |
000.00.34.H16-230906-0016 |
06/09/2023 |
11/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠI |
|
54 |
000.00.34.H16-230906-0019 |
06/09/2023 |
06/10/2023 |
23/10/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LẠI THẾ TẠI |
|
55 |
000.00.34.H16-230906-0021 |
06/09/2023 |
06/10/2023 |
23/10/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐINH THỊ CHINH |
|
56 |
000.00.34.H16-230207-0011 |
07/02/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THÙNG KIÊM/ ĐẶNG MÙI PHAM |
|
57 |
000.00.34.H16-230407-0040 |
07/04/2023 |
14/04/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 118 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT/NGUYỄN TẤN VỸ |
|
58 |
000.00.34.H16-230407-0046 |
07/04/2023 |
14/04/2023 |
31/07/2023 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC QUÝ/PHÙNG THỊ HUÊ |
|
59 |
000.00.34.H16-230607-0020 |
07/06/2023 |
12/06/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG THỊ HẢO |
|
60 |
000.00.34.H16-230707-0029 |
07/07/2023 |
12/07/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH |
|
61 |
000.00.34.H16-230707-0040 |
07/07/2023 |
04/08/2023 |
07/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO |
|
62 |
000.00.34.H16-230807-0006 |
07/08/2023 |
13/09/2023 |
23/09/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢO/NGUYỄN THỊ SUỐT |
|
63 |
000.00.34.H16-230907-0010 |
07/09/2023 |
12/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VI VĂN CẦM/ HÀ THỊ VIỆN |
|
64 |
000.00.34.H16-230907-0017 |
07/09/2023 |
12/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HỒ TUÂN/ HOÀNG THỊ VỈNH |
|
65 |
000.00.34.H16-230907-0038 |
07/09/2023 |
12/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VI THANH LUYẾN/ LANG THỊ HƯNG |
|
66 |
000.00.34.H16-230907-0047 |
07/09/2023 |
05/10/2023 |
13/10/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGÔ TUẤN ANH |
|
67 |
000.00.34.H16-221107-0023 |
07/11/2022 |
28/11/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
CAO VĂN NAM/ NGUYỄN THỊ BÍCH HUỆ |
|
68 |
000.00.34.H16-221207-0012 |
07/12/2022 |
04/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN PHẠM KIM HÀ |
|
69 |
000.00.34.H16-221207-0010 |
07/12/2022 |
04/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN PHẠM KIM HÀ |
|
70 |
000.00.34.H16-221207-0008 |
07/12/2022 |
04/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN PHẠM KIM HÀ |
|
71 |
000.00.34.H16-221207-0022 |
07/12/2022 |
04/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ THỊ HOÀN |
|
72 |
000.00.34.H16-221207-0025 |
07/12/2022 |
04/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỮU PHƯỚC |
|
73 |
000.00.34.H16-221207-0024 |
07/12/2022 |
04/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN THƯỜNG |
|
74 |
000.00.34.H16-221207-0023 |
07/12/2022 |
04/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ THỊ HOÀN |
|
75 |
000.00.34.H16-230508-0011 |
08/05/2023 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN THẠO |
|
76 |
000.00.34.H16-230508-0021 |
08/05/2023 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN CƯỜNG/ HÀ THỊ OANH |
|
77 |
000.00.34.H16-230508-0032 |
08/05/2023 |
22/05/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
H CHÊ/ Y NHIM NIÊ |
|
78 |
000.00.34.H16-230508-0041 |
08/05/2023 |
22/05/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
LƯƠNG VĂN SÁU |
|
79 |
000.00.34.H16-230508-0047 |
08/05/2023 |
29/05/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG ĐÌNH NAM |
|
80 |
000.00.34.H16-230608-0035 |
08/06/2023 |
13/06/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG |
|
81 |
000.00.34.H16-230808-0002 |
08/08/2023 |
11/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
DƯƠNG VĂN LUYẾN/ PHẠM THỊ HẢI |
|
82 |
000.00.34.H16-230808-0032 |
08/08/2023 |
11/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THỊ KHUYÊN |
|
83 |
000.00.34.H16-230808-0033 |
08/08/2023 |
11/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN/ ĐINH THỊ MAI |
|
84 |
000.00.34.H16-230808-0045 |
08/08/2023 |
11/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ HỒNG NHIÊN/NGUYỄN THỊ KIM LIÊN |
|
85 |
000.00.34.H16-230908-0011 |
08/09/2023 |
13/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM NGỌC VỤ/ LÊ THỊ TƠ |
|
86 |
000.00.34.H16-221208-0025 |
08/12/2022 |
05/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TIẾN |
|
87 |
000.00.34.H16-230109-0008 |
09/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÝ THANH TÀI/ CHÓONG SI MÚI |
|
88 |
000.00.34.H16-230109-0036 |
09/01/2023 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM TRỌNG HÙNG/ CAO THỊ CÚC |
|
89 |
000.00.34.H16-230109-0048 |
09/01/2023 |
12/01/2023 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG TRỌNG BÌNH/ PHẠM NGỌC ÁNH |
|
90 |
000.00.34.H16-230209-0010 |
09/02/2023 |
07/03/2023 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
VŨ ĐẠI THOẠI/ ĐỖ THỊ NGỌ |
|
91 |
000.00.34.H16-230209-0011 |
09/02/2023 |
10/03/2023 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NÔNG HOÀNG HỢP/ TRẦN THỊ CHUNG |
|
92 |
000.00.34.H16-230309-0049 |
09/03/2023 |
23/03/2023 |
30/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HÀ VĂN SƠI/ LƯƠNG THỊ LIÊN |
|
93 |
000.00.34.H16-230809-0007 |
09/08/2023 |
14/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN QUANG CHIẾN |
|
94 |
000.00.34.H16-230809-0019 |
09/08/2023 |
14/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN LƯƠNG HÒA/ LÊ THỊ HIỀN |
|
95 |
000.00.34.H16-230809-0020 |
09/08/2023 |
14/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ XUÂN THÀNH/ MAI THỊ TOAN |
|
96 |
000.00.34.H16-230809-0032 |
09/08/2023 |
14/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGUYÊN/ NGUYỄN THỊ THANH HUẾ |
|
97 |
000.00.34.H16-230809-0038 |
09/08/2023 |
14/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG HUỲNH/ NGUYỄN THỊ THƯƠNG HOÀI |
|
98 |
000.00.34.H16-221109-0008 |
09/11/2022 |
30/11/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 94 ngày.
|
PHẠM VĂN PHAI |
|
99 |
000.00.34.H16-221109-0009 |
09/11/2022 |
30/11/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 94 ngày.
|
PHẠM THỊ CHÁNH |
|
100 |
000.00.34.H16-221209-0004 |
09/12/2022 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TIẾN |
|
101 |
000.00.34.H16-221209-0012 |
09/12/2022 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO THỊ HỒNG HÀ |
|
102 |
000.00.34.H16-221209-0025 |
09/12/2022 |
30/12/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
PHAN HỮU TIẾN/ VÕ THỊ ÁNH |
|
103 |
000.00.34.H16-230110-0005 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG KHÔI/ NGÔ THỊ PHƯƠNG |
|
104 |
000.00.34.H16-230110-0010 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TẤN ĐẠO/ LÊ THỊ QUÝ |
|
105 |
000.00.34.H16-230110-0014 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH VÂN/ BÙI ĐỨC HÀN |
|
106 |
000.00.34.H16-230110-0018 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM VĂN CHƯ |
|
107 |
000.00.34.H16-230110-0020 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN MẠNH TƯỜNG/ TRẦN THỊ LỆ THANH |
|
108 |
000.00.34.H16-230510-0010 |
10/05/2023 |
15/05/2023 |
16/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH SỸ/ PHẠM THỊ HƯƠNG |
|
109 |
000.00.34.H16-230510-0047 |
10/05/2023 |
15/05/2023 |
16/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI QUYẾT CHIẾN/ LANG THỊ XUNG |
|
110 |
000.00.34.H16-230709-0084 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ ÁI VINH |
|
111 |
000.00.34.H16-230709-0080 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÌNH |
|
112 |
000.00.34.H16-230709-0079 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ ĐĂNG ĐỊNH |
|
113 |
000.00.34.H16-230709-0076 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ MẬN |
|
114 |
000.00.34.H16-230709-0074 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ THỊ LÝ |
|
115 |
000.00.34.H16-230709-0071 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ ĐỨC VIỆT |
|
116 |
000.00.34.H16-230709-0054 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THỊ NGÂN |
|
117 |
000.00.34.H16-230709-0063 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN HỌC |
|
118 |
000.00.34.H16-230709-0059 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN NINH |
|
119 |
000.00.34.H16-230709-0060 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ KIM HIỀN |
|
120 |
000.00.34.H16-230709-0051 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH |
|
121 |
000.00.34.H16-230709-0055 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH |
|
122 |
000.00.34.H16-230709-0049 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ HẠNH |
|
123 |
000.00.34.H16-230709-0044 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG LAM |
|
124 |
000.00.34.H16-230709-0053 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THỌ |
|
125 |
000.00.34.H16-230709-0052 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THỊ NGÂN |
|
126 |
000.00.34.H16-230709-0050 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THỌ |
|
127 |
000.00.34.H16-230709-0056 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN NINH |
|
128 |
000.00.34.H16-230709-0069 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN HỌC |
|
129 |
000.00.34.H16-230709-0041 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ HẠNH |
|
130 |
000.00.34.H16-230709-0024 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
|
131 |
000.00.34.H16-230709-0029 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG |
|
132 |
000.00.34.H16-230709-0019 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ AN |
|
133 |
000.00.34.H16-230709-0027 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG |
|
134 |
000.00.34.H16-230709-0023 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ AN |
|
135 |
000.00.34.H16-230709-0017 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH THỊ NỮA |
|
136 |
000.00.34.H16-230709-0015 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH THỊ NỮA |
|
137 |
000.00.34.H16-230709-0013 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN HỆ |
|
138 |
000.00.34.H16-230709-0011 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN HỆ |
|
139 |
000.00.34.H16-230709-0012 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯỜNG TIỂU HỌC NGÔ GIA TỰ |
|
140 |
000.00.34.H16-230709-0008 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỮU |
|
141 |
000.00.34.H16-230709-0007 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỮU |
|
142 |
000.00.34.H16-230709-0001 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ TOẠI |
|
143 |
000.00.34.H16-230708-0002 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THỊ VÂN |
|
144 |
000.00.34.H16-230708-0001 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THỊ VÂN |
|
145 |
000.00.34.H16-230707-0084 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯỜNG MN HỒNG HÀ |
|
146 |
000.00.34.H16-230707-0083 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VI THỊ DUÂN |
|
147 |
000.00.34.H16-230707-0077 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ NHUNG |
|
148 |
000.00.34.H16-230707-0075 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ NHUNG |
|
149 |
000.00.34.H16-230707-0071 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN |
|
150 |
000.00.34.H16-230707-0067 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN |
|
151 |
000.00.34.H16-230707-0061 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH |
|
152 |
000.00.34.H16-230707-0057 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH |
|
153 |
000.00.34.H16-230707-0052 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH |
|
154 |
000.00.34.H16-230707-0050 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VI THỊ DUÂN |
|
155 |
000.00.34.H16-230707-0039 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO |
|
156 |
000.00.34.H16-230707-0035 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ NGUYỆT |
|
157 |
000.00.34.H16-230707-0031 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ NGUYỆT |
|
158 |
000.00.34.H16-230707-0014 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG |
|
159 |
000.00.34.H16-230710-0046 |
10/07/2023 |
13/07/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỈNH/ NGUYỄN THỊ NHIÊN |
|
160 |
000.00.34.H16-230810-0020 |
10/08/2023 |
15/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LƯƠNG VĂN CẨN/LANG THỊ NINH |
|
161 |
000.00.34.H16-230810-0039 |
10/08/2023 |
15/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN LƯƠNG HÒA/LÊ THỊ HIỀN |
|
162 |
000.00.34.H16-221110-0007 |
10/11/2022 |
01/12/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
ĐINH NGỌC KHÁNH/ NGUYỄN THỊ TÝ |
|
163 |
000.00.34.H16-230111-0004 |
11/01/2023 |
16/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG ANH |
|
164 |
000.00.34.H16-230111-0013 |
11/01/2023 |
16/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐINH XUÂN NGUYÊN |
|
165 |
000.00.34.H16-230111-0023 |
11/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TUYÊN |
|
166 |
000.00.34.H16-230710-0061 |
11/07/2023 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ TRƯỜNG SƠN |
|
167 |
000.00.34.H16-230711-0017 |
11/07/2023 |
14/07/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
LƯƠNG VĂN MƯỜI/ LÊ THỊ NHUNG |
|
168 |
000.00.34.H16-230711-0023 |
11/07/2023 |
14/07/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
HOÀNG TRUNG NƠI/ LINH VĂN VỚI |
|
169 |
000.00.34.H16-230711-0025 |
11/07/2023 |
14/07/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRẦN VĂN LÊN/ VŨ THỊ NỤ |
|
170 |
000.00.34.H16-230711-0034 |
11/07/2023 |
14/07/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHAN THỊ PHÚ |
|
171 |
000.00.34.H16-230711-0042 |
11/07/2023 |
14/07/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRIỆU THỊ CHIỀU |
|
172 |
000.00.34.H16-230811-0008 |
11/08/2023 |
16/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ THỦY/NGUYỄN QUANG CHÂU |
|
173 |
000.00.34.H16-230811-0035 |
11/08/2023 |
16/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG VINH/MAI THỊ LÀ |
|
174 |
000.00.34.H16-230911-0012 |
11/09/2023 |
14/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI |
|
175 |
000.00.34.H16-230911-0024 |
11/09/2023 |
25/09/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN TOÀN/ MÔNG THỊ BÌNH |
|
176 |
000.00.34.H16-230911-0026 |
11/09/2023 |
09/10/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN THỊ NGA |
|
177 |
000.00.34.H16-230112-0014 |
12/01/2023 |
17/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VI VĂN CHON |
|
178 |
000.00.34.H16-230112-0021 |
12/01/2023 |
17/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHAN VĂN NGỤ/ ĐÀO THỊ THƯ |
|
179 |
000.00.34.H16-230112-0025 |
12/01/2023 |
17/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN THỊ THÙY TRANG |
|
180 |
000.00.34.H16-230112-0028 |
12/01/2023 |
17/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ HOA LƯU |
|
181 |
000.00.34.H16-230112-0039 |
12/01/2023 |
30/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN HỒNG SƠN |
|
182 |
000.00.34.H16-230512-0033 |
12/05/2023 |
17/05/2023 |
22/05/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẢN/ ĐỖ THỊ ĐỊNH |
|
183 |
000.00.34.H16-230512-0052 |
12/05/2023 |
17/05/2023 |
22/05/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN THUẬN/ TRẦN THỊ LIÊN |
|
184 |
000.00.34.H16-230512-0054 |
12/05/2023 |
28/06/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HỒ THỊ THÂN |
|
185 |
000.00.34.H16-230512-0055 |
12/05/2023 |
05/07/2023 |
13/07/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỒNG THỊ HƯƠNG CN ĐỒNG VĂN ĐẠT |
|
186 |
000.00.34.H16-230712-0031 |
12/07/2023 |
17/07/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
PHẠM THỊ THẮNG |
|
187 |
000.00.34.H16-230912-0003 |
12/09/2023 |
17/10/2023 |
23/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ TIẾN MẠNH/ NGUYỄN THỊ HIÊN |
|
188 |
000.00.34.H16-230912-0006 |
12/09/2023 |
15/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÝ ĐỨC PHƯƠNG/ LÝ THỊ ANH |
|
189 |
000.00.34.H16-230912-0051 |
12/09/2023 |
26/09/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MỪNG/ TỐNG THỊ HẠNH |
|
190 |
000.00.34.H16-221012-0020 |
12/10/2022 |
02/11/2022 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
VO ĐÌNH VINH/ TRẦN THỊ GÁI |
|
191 |
000.00.34.H16-221212-0003 |
12/12/2022 |
02/01/2023 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
KIỀU THỊ LOAN |
|
192 |
000.00.34.H16-230213-0027 |
13/02/2023 |
22/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÚT/ TRẦN THỊ MỸ DUNG |
|
193 |
000.00.34.H16-230213-0039 |
13/02/2023 |
22/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN HOÀNG NGỌC |
|
194 |
000.00.34.H16-230313-0036 |
13/03/2023 |
16/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ QUANG HÙNG/ NGUYỄN THỊ YẾN |
|
195 |
000.00.34.H16-230313-0059 |
13/03/2023 |
16/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN SÁU/ PHẠM THỊ HƯƠNG |
|
196 |
000.00.34.H16-230413-0001 |
13/04/2023 |
27/04/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
NGUYỄN THỊ GIANG |
|
197 |
000.00.34.H16-230413-0017 |
13/04/2023 |
09/05/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
GIANG VĂN ĐỰC/ LÊ THỊ LIÊN |
|
198 |
000.00.34.H16-230413-0018 |
13/04/2023 |
24/04/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
|
199 |
000.00.34.H16-230713-0002 |
13/07/2023 |
28/08/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TẤN THÀNH |
|
200 |
000.00.34.H16-230713-0011 |
13/07/2023 |
28/08/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ VĂN MÃI/ NGUYỄN THỊ THẮM |
|
201 |
000.00.34.H16-230913-0044 |
13/09/2023 |
18/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN DU/ NGUYỄN THỊ THẨN |
|
202 |
000.00.34.H16-230214-0023 |
14/02/2023 |
17/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BẠCH SỸ TÁM/ LÊ THỊ HUYỀN |
|
203 |
000.00.34.H16-230314-0057 |
14/03/2023 |
04/04/2023 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHÙNG VĂN THỨC/ VŨ THỊ THANH |
|
204 |
000.00.34.H16-230614-0043 |
14/06/2023 |
21/07/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
ĐỖ VĂN HÀ |
|
205 |
000.00.34.H16-230714-0007 |
14/07/2023 |
19/07/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐINH THỊ YÊU |
|
206 |
000.00.34.H16-230714-0013 |
14/07/2023 |
19/07/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
BÙI THẾ HÙNG/ NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
|
207 |
000.00.34.H16-230714-0030 |
14/07/2023 |
19/07/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LÊ KIM ANH |
|
208 |
000.00.34.H16-230814-0023 |
14/08/2023 |
17/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ NỤ |
|
209 |
000.00.34.H16-230814-0027 |
14/08/2023 |
17/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ANH/ĐẶNG THỊ THU HUYỀN |
|
210 |
000.00.34.H16-230814-0033 |
14/08/2023 |
28/08/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN HUY VĨNH |
|
211 |
000.00.34.H16-230814-0041 |
14/08/2023 |
17/08/2023 |
21/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ PHÚ HÒA/CAO THỊ THU TRANG |
|
212 |
000.00.34.H16-230914-0003 |
14/09/2023 |
19/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN KHẮC TRÁNG/ NGUYỄN THỊ LUÂN |
|
213 |
000.00.34.H16-221114-0037 |
14/11/2022 |
05/12/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
LÊ THỊ LAN/ LÊ HUY LAI |
|
214 |
000.00.34.H16-221214-0012 |
14/12/2022 |
04/01/2023 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
NGUYỄN BÁ KHÁNH |
|
215 |
000.00.34.H16-221214-0032 |
14/12/2022 |
28/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐÀM THỊ BÍCH NGỌC |
|
216 |
000.00.34.H16-230615-0007 |
15/06/2023 |
20/06/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN DUY HƯNG |
|
217 |
000.00.34.H16-230615-0027 |
15/06/2023 |
20/06/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI ĐĂNG ĐẨU/HÀ THỊ LOAN |
|
218 |
000.00.34.H16-230815-0033 |
15/08/2023 |
18/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRỊNH XUÂN TÔ/PHAN THỊ LONG |
|
219 |
000.00.34.H16-230815-0037 |
15/08/2023 |
18/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THANH TUẤN |
|
220 |
000.00.34.H16-230815-0044 |
15/08/2023 |
18/08/2023 |
21/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG/NGUYỄN THỊ CHIỀU |
|
221 |
000.00.34.H16-220915-0008 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 138 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH/ BÙI THỊ LOAN |
|
222 |
000.00.34.H16-230116-0001 |
16/01/2023 |
19/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THỊ ĐẬU |
|
223 |
000.00.34.H16-230116-0010 |
16/01/2023 |
19/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HÀ NGỌC TRÚNG |
|
224 |
000.00.34.H16-230216-0001 |
16/02/2023 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỒNG THƯỞNG/ TRỊNH THỊ HƯƠNG |
|
225 |
000.00.34.H16-230216-0002 |
16/02/2023 |
09/03/2023 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
TRẦN KIM LANH |
|
226 |
000.00.34.H16-230216-0008 |
16/02/2023 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHẬT/NGUYỄN THỊ TÂN |
|
227 |
000.00.34.H16-230216-0009 |
16/02/2023 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN QUÍ |
|
228 |
000.00.34.H16-230216-0010 |
16/02/2023 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH NAM/ LÊ THỊ BÍCH PHƯỢNG |
|
229 |
000.00.34.H16-230216-0013 |
16/02/2023 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÀN ĐĂNG DUYÊN/ NGUYỄN THỊ HOA |
|
230 |
000.00.34.H16-230516-0006 |
16/05/2023 |
19/05/2023 |
22/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN GIANG/ NGUYỄN THỊ QUỲNH |
|
231 |
000.00.34.H16-230516-0026 |
16/05/2023 |
19/05/2023 |
22/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MỸ/ NGUYỄN THỊ BÀI |
|
232 |
000.00.34.H16-230616-0011 |
16/06/2023 |
25/07/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH NAM |
|
233 |
000.00.34.H16-230816-0031 |
16/08/2023 |
21/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG/ VŨ THỊ TRƯỜNG |
|
234 |
000.00.34.H16-230201-0026 |
01/02/2023 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ SỸ THÙY/ MAI THỊ PHƯỢNG |
|
235 |
000.00.34.H16-230801-0054 |
01/08/2023 |
04/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN VĂN TỨ/ PHẠM THỊ DUNG |
|
236 |
000.00.34.H16-230202-0023 |
02/02/2023 |
16/02/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
ĐOÀN VĂN DINH/ NGÔ THỊ NỤ |
|
237 |
000.00.34.H16-230602-0029 |
02/06/2023 |
23/06/2023 |
13/07/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA CN ĐỖ THANH NHI |
|
238 |
000.00.34.H16-221102-0003 |
02/11/2022 |
23/11/2022 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THANH HẢI/ BÙI THỊ HOÀI |
|
239 |
000.00.34.H16-221102-0004 |
02/11/2022 |
23/11/2022 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CÁT |
|
240 |
000.00.34.H16-230403-0041 |
03/04/2023 |
06/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUANG CỨ |
|
241 |
000.00.34.H16-230403-0059 |
03/04/2023 |
06/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THANH SƠN/ TRẦN THỊ THƠM |
|
242 |
000.00.34.H16-221003-0007 |
03/10/2022 |
24/10/2022 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 126 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN/NGUYỄN THỊ DUYÊN |
|
243 |
000.00.34.H16-230504-0001 |
04/05/2023 |
31/05/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN HOÀI/ PHAN THỊ ÁNH TUYẾT |
|
244 |
000.00.34.H16-230504-0026 |
04/05/2023 |
25/05/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG HOÀNG HUẤN |
|
245 |
000.00.34.H16-230504-0039 |
04/05/2023 |
29/05/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SƠN |
|
246 |
000.00.34.H16-230804-0015 |
04/08/2023 |
09/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG KIỆN/ LÊ THỊ THANH HÀ |
|
247 |
000.00.34.H16-230105-0009 |
05/01/2023 |
10/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỆN/ VŨ THỊ QUỲNH |
|
248 |
000.00.34.H16-230105-0028 |
05/01/2023 |
10/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRIỆU VĂN ĐỨC/ TRẦN THỊ LƯỜNG |
|
249 |
000.00.34.H16-230405-0008 |
05/04/2023 |
14/04/2023 |
17/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGỌC HÙNG/ TRẦN THỊ HƯỜNG |
|
250 |
000.00.34.H16-230505-0012 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
HOÀNG THỊ PHÓN |
|
251 |
000.00.34.H16-230505-0029 |
05/05/2023 |
16/05/2023 |
18/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN HUẤN |
|
252 |
000.00.34.H16-230505-0031 |
05/05/2023 |
16/05/2023 |
18/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ KHẮC XUÂN DANH |
|
253 |
000.00.34.H16-230505-0051 |
05/05/2023 |
10/05/2023 |
12/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN DUY TRUNG/ ÔNG THỊ HIỀN |
|
254 |
000.00.34.H16-230605-0030 |
05/06/2023 |
21/07/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG |
|
255 |
000.00.34.H16-230905-0001 |
05/09/2023 |
08/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOAN/ NGUYỄN THỊ NHÀI |
|
256 |
000.00.34.H16-230905-0039 |
05/09/2023 |
05/10/2023 |
23/10/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LẠI THANH HƯNG/ HỒ THỊ THUẬN |
|
257 |
000.00.34.H16-230905-0043 |
05/09/2023 |
08/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
CAO VĂN TÍNH/ NGUYỄN THỊ ĐÀO |
|
258 |
000.00.34.H16-230906-0015 |
06/09/2023 |
11/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MÃO |
|
259 |
000.00.34.H16-230906-0035 |
06/09/2023 |
11/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THẾ CHIẾN/ LƯU THỊ LOAN |
|
260 |
000.00.34.H16-230607-0023 |
07/06/2023 |
12/06/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MAI KHẮC CHỨC/ĐẶNG THỊ TÝ |
|
261 |
000.00.34.H16-230807-0038 |
07/08/2023 |
10/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
Y NHIÊM/H THUYNH JÂNG RA YEH |
|
262 |
000.00.34.H16-221207-0017 |
07/12/2022 |
04/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU PHƯỚC |
|
263 |
000.00.34.H16-221207-0021 |
07/12/2022 |
04/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ THỊ HOÀN |
|
264 |
000.00.34.H16-221207-0026 |
07/12/2022 |
21/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VŨ NGỌC ÁNH |
|
265 |
000.00.34.H16-221207-0027 |
07/12/2022 |
04/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ NGỌC ÁNH |
|
266 |
000.00.34.H16-230608-0012 |
08/06/2023 |
22/06/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
H CHÊ/ Y NHIM |
|
267 |
000.00.34.H16-230808-0022 |
08/08/2023 |
21/09/2023 |
23/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THANH PHƯƠNG |
|
268 |
000.00.34.H16-230808-0027 |
08/08/2023 |
11/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGỌC/ BÙI THỊ HẠNH |
|
269 |
000.00.34.H16-230908-0024 |
08/09/2023 |
13/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÕ THẾ SỰ/ NGUYỄN THỊ KIM VĨNH |
|
270 |
000.00.34.H16-230908-0030 |
08/09/2023 |
13/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ CÚC |
|
271 |
000.00.34.H16-221108-0020 |
08/11/2022 |
29/11/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
LÊ HOÀNG PHI HÙNG |
|
272 |
000.20.34.H16-221208-0001 |
08/12/2022 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI VĂN MAY |
|
273 |
000.00.34.H16-221208-0034 |
08/12/2022 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TIẾN |
|
274 |
000.00.34.H16-230309-0002 |
09/03/2023 |
20/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ ĐÌNH TÙNG |
|
275 |
000.00.34.H16-221208-0035 |
09/12/2022 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TIẾN |
|
276 |
000.00.34.H16-221209-0008 |
09/12/2022 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG QUANG HUY |
|
277 |
000.00.34.H16-221209-0021 |
09/12/2022 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM THỊ BÍCH NGỌC |
|
278 |
000.00.34.H16-230110-0002 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THẮNG |
|
279 |
000.00.34.H16-230110-0009 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ XUÂN HỘI |
|
280 |
000.00.34.H16-230110-0015 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM TUẤN MẠNH |
|
281 |
000.00.34.H16-230510-0022 |
10/05/2023 |
15/05/2023 |
16/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THANH HIỀN/NGUYỄN VĂN HÀ |
|
282 |
000.00.34.H16-230709-0064 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ KIM HIỀN |
|
283 |
000.00.34.H16-230709-0072 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ THUÝ |
|
284 |
000.00.34.H16-230709-0082 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ ĐĂNG ĐỊNH |
|
285 |
000.00.34.H16-230709-0073 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ ĐỨC VIỆT |
|
286 |
000.00.34.H16-230709-0078 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ MẬN |
|
287 |
000.00.34.H16-230709-0042 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN VĂN HOÀI |
|
288 |
000.00.34.H16-230709-0061 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG KIM THÔNG |
|
289 |
000.00.34.H16-230709-0065 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ THUÝ |
|
290 |
000.00.34.H16-230707-0064 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG THỊ GIANG |
|
291 |
000.00.34.H16-230709-0037 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH MINH LÀNH |
|
292 |
000.00.34.H16-230709-0025 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN TRỊNH THỊ HÀ |
|
293 |
000.00.34.H16-230707-0059 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG THỊ GIANG |
|
294 |
000.00.34.H16-230707-0016 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG |
|
295 |
000.00.34.H16-230709-0033 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN VĂN HOÀI |
|
296 |
000.00.34.H16-230709-0034 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH MINH LÀNH |
|
297 |
000.00.34.H16-230710-0025 |
10/07/2023 |
13/07/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
BẾ VĂN MÔN/ LƯƠNG THỊ HỢI |
|
298 |
000.00.34.H16-230709-0031 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ HỮU LANH |
|
299 |
000.00.34.H16-230710-0022 |
10/07/2023 |
13/07/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG/ ĐỖ THỊ ÁNH |
|
300 |
000.00.34.H16-230709-0020 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
|
301 |
000.00.34.H16-230709-0004 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỮU |
|
302 |
000.00.34.H16-230710-0054 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ TRƯỜNG SƠN |
|
303 |
000.00.34.H16-230709-0003 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ TOẠI |
|
304 |
000.00.34.H16-230707-0087 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯỜNG MN HỒNG HÀ |
|
305 |
000.00.34.H16-230707-0070 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VI THỊ DUÂN |
|
306 |
000.00.34.H16-230707-0043 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO |
|
307 |
000.00.34.H16-230707-0051 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ PHÚC DIỄM |
|
308 |
000.00.34.H16-230707-0044 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ PHÚC DIỄM |
|
309 |
000.00.34.H16-230710-0051 |
10/07/2023 |
13/07/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
LANG HỒNG DIÊN/ DƯƠNG THỊ DUYÊN |
|
310 |
000.00.34.H16-230810-0019 |
10/08/2023 |
15/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ HỒNG NHIÊN/NGUYỄN THỊ KIM LIÊN |
|
311 |
000.00.34.H16-230810-0035 |
10/08/2023 |
15/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ VĂN HÙNG/LÊ THỊ THU HỒNG |
|
312 |
000.00.34.H16-231010-0032 |
10/10/2023 |
13/10/2023 |
16/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG CỬ |
|
313 |
000.00.34.H16-230111-0009 |
11/01/2023 |
16/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
MẠNH HÙNG THIỆU |
|
314 |
000.00.34.H16-230111-0028 |
11/01/2023 |
16/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LANG VĂN TOÀN |
|
315 |
000.00.34.H16-230511-0035 |
11/05/2023 |
27/06/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC/ TRỊNH THỊ THÂN |
|
316 |
000.00.34.H16-230711-0033 |
11/07/2023 |
14/07/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
ĐẶNG THANH HẢI |
|
317 |
000.00.34.H16-230911-0009 |
11/09/2023 |
14/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG MINH/ TRẦN THỊ MINH |
|
318 |
000.00.34.H16-230112-0002 |
12/01/2023 |
17/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN NGỌC HOÀNG/ CHUNG THỊ THANH HIỀN |
|
319 |
000.00.34.H16-230512-0016 |
12/05/2023 |
17/05/2023 |
22/05/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HƯNG/ HOÀNG THỊ THẮM |
|
320 |
000.00.34.H16-230512-0042 |
12/05/2023 |
17/05/2023 |
22/05/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÃNH THỊ OANH |
|
321 |
000.00.34.H16-230912-0017 |
12/09/2023 |
15/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN TUẤN PHƯƠNG/ TRẦN THỊ TOAN |
|
322 |
000.00.34.H16-230912-0018 |
12/09/2023 |
15/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN HỒNG QUÂN/ ĐỖ THỊ THANH |
|
323 |
000.00.34.H16-230912-0044 |
12/09/2023 |
12/10/2023 |
23/10/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CHÂU NGỌC CHÁNH |
|
324 |
000.00.34.H16-230912-0062 |
12/09/2023 |
15/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚ/ PHẠM THỊ MINH |
|
325 |
000.00.34.H16-221012-0003 |
12/10/2022 |
02/11/2022 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
BẢO HOÀNG/ NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT |
|
326 |
000.00.34.H16-221212-0028 |
12/12/2022 |
09/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN QUANG NGỌC |
|
327 |
000.00.34.H16-230613-0023 |
13/06/2023 |
20/07/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
LÊ THỊ THANH MINH |
|
328 |
000.00.34.H16-230613-0046 |
13/06/2023 |
27/06/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
MAI VĂN THOẠI/ PHẠM THỊ RY |
|
329 |
000.00.34.H16-230913-0046 |
13/09/2023 |
18/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ XUÂN CƯƠNG/ NGUYỄN THỊ LẪN |
|
330 |
000.00.34.H16-230913-0048 |
13/09/2023 |
18/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ VĂN QÚY |
|
331 |
000.00.34.H16-230414-0005 |
14/04/2023 |
25/04/2023 |
02/08/2023 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
VÕ MINH THẠNH |
|
332 |
000.00.34.H16-230714-0005 |
14/07/2023 |
29/08/2023 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÔ VĂN HIỀN/ VI THỊ NHÂN |
|
333 |
000.00.34.H16-230814-0043 |
14/08/2023 |
17/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ PHÚ HÒA |
|
334 |
000.00.34.H16-230215-0002 |
15/02/2023 |
26/04/2023 |
02/06/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
HOÀNG VĂN NƯỚC |
|
335 |
000.00.34.H16-230215-0006 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 150 ngày.
|
Y HA/ H' PRAN |
|
336 |
000.00.34.H16-230215-0027 |
15/02/2023 |
20/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ DOÃN PHONG |
|
337 |
000.00.34.H16-221215-0012 |
15/12/2022 |
05/01/2023 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
TRẦN VĂN TRIỀU/ NGUYỄN THỊ HOA |
|
338 |
000.00.34.H16-230116-0008 |
16/01/2023 |
19/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHÂU LOAN |
|
339 |
000.00.34.H16-230216-0005 |
16/02/2023 |
09/03/2023 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HUỲNH PHONG |
|
340 |
000.00.34.H16-230216-0006 |
16/02/2023 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ LIN |
|
341 |
000.00.34.H16-230216-0019 |
16/02/2023 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐỨC XUÂN |
|
342 |
000.00.34.H16-230216-0025 |
16/02/2023 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN QUÍ |
|
343 |
000.00.34.H16-230516-0014 |
16/05/2023 |
21/06/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HỒ TRONG/ NGUYỄN THỊ LAN |
|
344 |
000.00.34.H16-230516-0022 |
16/05/2023 |
19/05/2023 |
22/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DIỆU/ NGUYỄN THỊ HUỆ |
|
345 |
000.00.34.H16-230516-0029 |
16/05/2023 |
19/05/2023 |
22/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
|
346 |
000.00.34.H16-230816-0001 |
16/08/2023 |
30/08/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGÔ VĂN CƯỜNG/ PHẠM THỊ HỒNG |
|
347 |
000.00.34.H16-230816-0014 |
16/08/2023 |
21/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN ĐỨC DOANH/ KHẤU THỊ KIM THÚY |
|
348 |
000.00.34.H16-230816-0015 |
16/08/2023 |
21/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỨA VĂN HIỆP/ HOÀNG THỊ HÀ |
|
349 |
000.00.34.H16-230816-0027 |
16/08/2023 |
21/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LA THỊ NHÀN |
|
350 |
000.00.34.H16-230117-0004 |
17/01/2023 |
27/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẠNH |
|
351 |
000.00.34.H16-230317-0038 |
17/03/2023 |
22/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN KIM TOÀN/NGUYỄN THỊ HỢP |
|
352 |
000.00.34.H16-230517-0014 |
17/05/2023 |
22/05/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ THỊ KHUYÊN |
|
353 |
000.00.34.H16-230517-0022 |
17/05/2023 |
22/05/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VI VĂN HÙNG |
|
354 |
000.00.34.H16-230717-0005 |
17/07/2023 |
20/07/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
LÊ VĂN NAM |
|
355 |
000.00.34.H16-230717-0010 |
17/07/2023 |
20/07/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
VŨ QUANG GIÁP/ LÊ THỊ XUYÊN |
|
356 |
000.00.34.H16-230717-0020 |
17/07/2023 |
20/07/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
LANG THỊ THẢO |
|
357 |
000.00.34.H16-230817-0012 |
17/08/2023 |
22/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THUẬN/ NGUYỄN THỊ THANH TÂM |
|
358 |
000.00.34.H16-230418-0027 |
18/04/2023 |
05/05/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
Y NIN Ê BAN/ H MƠ NIÊ |
|
359 |
000.00.34.H16-230518-0010 |
18/05/2023 |
04/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LANG HỒNG LÂN/ LANG THỊ LUYẾN |
|
360 |
000.00.34.H16-230518-0039 |
18/05/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN TÁM |
|
361 |
000.00.34.H16-230518-0051 |
18/05/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH VĂN ÁI/H TRANG NIÊ |
|
362 |
000.00.34.H16-230718-0046 |
18/07/2023 |
21/07/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG CHÚC/ BẾ THỊ HÒA |
|
363 |
000.00.34.H16-230818-0018 |
18/08/2023 |
23/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ TƯ |
|
364 |
000.00.34.H16-230818-0019 |
18/08/2023 |
23/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ XÍ |
|
365 |
000.00.34.H16-230818-0028 |
18/08/2023 |
23/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRIỆU QUANG THỊNH/ ĐINH THỊ TỪ |
|
366 |
000.00.34.H16-230818-0029 |
18/08/2023 |
19/09/2023 |
23/10/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG |
|
367 |
000.00.34.H16-230818-0031 |
18/08/2023 |
23/08/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHỨC |
|
368 |
000.00.34.H16-230818-0033 |
18/08/2023 |
23/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ THU HIỀN |
|
369 |
000.00.34.H16-230419-0034 |
19/04/2023 |
08/05/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 103 ngày.
|
TRẦN VĂN NĂM |
|
370 |
000.00.34.H16-230419-0060 |
19/04/2023 |
24/04/2023 |
27/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ GIANG |
|
371 |
000.00.34.H16-230619-0005 |
19/06/2023 |
22/06/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG CHỨC/ HỒ THI DIỆM |
|
372 |
000.00.34.H16-230619-0019 |
19/06/2023 |
22/06/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM XUÂN HOÀNG/ NGUYỄN THỊ THU |
|
373 |
000.00.34.H16-230619-0021 |
19/06/2023 |
22/06/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM XUÂN LONG/ NGUYỄN THỊ THU |
|
374 |
000.00.34.H16-230619-0044 |
19/06/2023 |
22/06/2023 |
23/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN NHÀN |
|
375 |
000.00.34.H16-230719-0015 |
19/07/2023 |
24/07/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
HUỲNH HOÀNG VŨ |
|
376 |
000.00.34.H16-230719-0044 |
19/07/2023 |
24/07/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LƯƠNG TÂN PHÙNG/ LÒ THỊ HOA |
|
377 |
000.00.34.H16-230719-0047 |
19/07/2023 |
24/07/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRẦN VĂN HƯƠNG/ NGUYỄN THỊ TÙNG |
|
378 |
000.00.34.H16-230719-0049 |
19/07/2023 |
24/07/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LƯU TRUNG HIỀN/ DƯƠNG THỊ PHƯƠNG |
|
379 |
000.00.34.H16-220919-0009 |
19/09/2022 |
10/10/2022 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 136 ngày.
|
ĐỖ CÔNG PHÚC/ LẠI THỊ ĐÔNG |
|
380 |
000.00.34.H16-230220-0048 |
20/02/2023 |
01/03/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 150 ngày.
|
BÙI THỊ LỆ THỦY |
|
381 |
000.00.34.H16-230220-0049 |
20/02/2023 |
01/03/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 150 ngày.
|
BÙI THỊ LỆ THỦY |
|
382 |
000.00.34.H16-230220-0050 |
20/02/2023 |
01/03/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 150 ngày.
|
BÙI THỊ LỆ THỦY |
|
383 |
000.00.34.H16-230320-0015 |
20/03/2023 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VĂN PHÚC/ NGUYỄN THỊ HIỀN |
|
384 |
000.00.34.H16-230320-0016 |
20/03/2023 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ BÌNH |
|
385 |
000.00.34.H16-230320-0021 |
20/03/2023 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LẠI THẾ TẠI/ LÊ THỊ TOÀN |
|
386 |
000.00.34.H16-230320-0040 |
20/03/2023 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH/ BÙI THỊ DUNG |
|
387 |
000.00.34.H16-230320-0047 |
20/03/2023 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI QUỐC NHẤT/ LÊ THỊ THÚY VÂN |
|
388 |
000.00.34.H16-230420-0021 |
20/04/2023 |
16/05/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
VÕ BÁ TÙNG |
|
389 |
000.00.34.H16-230420-0031 |
20/04/2023 |
25/04/2023 |
26/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ OANH/ NGUYỄN VĂN ĐÌNH |
|
390 |
000.00.34.H16-230420-0032 |
20/04/2023 |
22/05/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRỊNH VĂN TÁ |
|
391 |
000.00.34.H16-230620-0004 |
20/06/2023 |
04/07/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
VŨ QUANG HỘI |
|
392 |
000.00.34.H16-230620-0009 |
20/06/2023 |
23/06/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ VĂN DẬU/ TRẦN THỊ MAI |
|
393 |
000.00.34.H16-230620-0016 |
20/06/2023 |
23/06/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN VĂN BÁU/ TRƯƠNG THỊ NHUNG |
|
394 |
000.00.34.H16-230620-0019 |
20/06/2023 |
23/06/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢO/ NGUYỄN THỊ SUỐT |
|
395 |
000.00.34.H16-230620-0048 |
20/06/2023 |
23/06/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG QUANG CHUNG/ LỮ THỊ VINH |
|
396 |
000.00.34.H16-230720-0002 |
20/07/2023 |
25/07/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
VÕ NGỌC TUẤN |
|
397 |
000.00.34.H16-230920-0005 |
20/09/2023 |
25/09/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y BLA/ H GRAN |
|
398 |
000.00.34.H16-230920-0029 |
20/09/2023 |
25/09/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ MINH PHÚC/ NÔNG THỊ UYỂN |
|
399 |
000.00.34.H16-230920-0049 |
20/09/2023 |
25/09/2023 |
26/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN/ CAO THỊ MAI |
|
400 |
000.00.34.H16-230920-0055 |
20/09/2023 |
25/09/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ ĐÌNH TUY/ NGUYỄN THỊ LỰU |
|
401 |
000.00.34.H16-230920-0062 |
20/09/2023 |
25/09/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐƯỜNG THANH TRỰC/ LỘC THỊ MẾN |
|
402 |
000.00.34.H16-230421-0014 |
21/04/2023 |
10/05/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
PHAN THANH DƯƠNG |
|
403 |
000.00.34.H16-230421-0016 |
21/04/2023 |
17/05/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
HÁN DUY DUẨN/ NGUYỄN THỊ THỦY |
|
404 |
000.00.34.H16-230621-0001 |
21/06/2023 |
28/07/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
BÙI THỊ MINH NGUYỆT |
|
405 |
000.00.34.H16-230621-0013 |
21/06/2023 |
26/06/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NGỌC THIỆU/ NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ |
|
406 |
000.00.34.H16-230621-0016 |
21/06/2023 |
05/07/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
HÀ VĂN TOÁN/ HÀ THỊ LAN |
|
407 |
000.00.34.H16-230821-0040 |
21/08/2023 |
24/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN TUẤN |
|
408 |
000.00.34.H16-230821-0048 |
21/08/2023 |
24/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC VIỆT |
|
409 |
000.00.34.H16-220921-0021 |
21/09/2022 |
12/10/2022 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
TRẦN VĂN KHOA |
|
410 |
000.00.34.H16-221221-0009 |
21/12/2022 |
30/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẠ THANH TUẤN/ PHẠM THỊ HOÀI KIM |
|
411 |
000.00.34.H16-230222-0011 |
22/02/2023 |
27/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VŨ LINH/ BÀN THỊ THÚY |
|
412 |
000.00.34.H16-230222-0019 |
22/02/2023 |
27/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LANG QUANG PHI/ LƯƠNG THỊ THANH |
|
413 |
000.00.34.H16-230322-0031 |
22/03/2023 |
27/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H RÊNG |
|
414 |
000.00.34.H16-230322-0045 |
22/03/2023 |
27/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU VĂN BẰNG |
|
415 |
000.00.34.H16-230522-0047 |
22/05/2023 |
25/05/2023 |
29/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THỊ MÀI |
|
416 |
000.00.34.H16-230822-0012 |
22/08/2023 |
05/09/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LIÊN/ NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
|
417 |
000.00.34.H16-221122-0022 |
22/11/2022 |
06/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHẠM THANH KHOAN/ NGUYỄN THỊ DƯ |
|
418 |
000.00.34.H16-221221-0021 |
22/12/2022 |
19/01/2023 |
31/10/2023 |
Trễ hạn 202 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HOÀI |
|
419 |
000.00.34.H16-230223-0020 |
23/02/2023 |
16/03/2023 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VÕ ĐÌNH VINH/ TRẦN THỊ GÁI |
|
420 |
000.00.34.H16-230523-0017 |
23/05/2023 |
26/05/2023 |
29/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH |
|
421 |
000.00.34.H16-230523-0021 |
23/05/2023 |
26/05/2023 |
29/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG TRUNG THỰC/ HOÀNG THỊ DUNG |
|
422 |
000.00.34.H16-230523-0040 |
23/05/2023 |
04/07/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KIỀU THỊ LOAN |
|
423 |
000.00.34.H16-230523-0048 |
23/05/2023 |
26/05/2023 |
29/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI HỒNG QUÂN |
|
424 |
000.00.34.H16-230623-0045 |
23/06/2023 |
03/08/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN HUẤN |
|
425 |
000.00.34.H16-230623-0046 |
23/06/2023 |
09/08/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TẠ THANH TUẤN/ PHẠM THỊ HOÀI KIM |
|
426 |
000.00.34.H16-230623-0048 |
23/06/2023 |
09/08/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TẠ THANH TUẤN/ PHẠM THỊ HOÀI KIM |
|
427 |
000.00.34.H16-230623-0049 |
23/06/2023 |
09/08/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VÕ KHẮC XUÂN DANH |
|
428 |
000.00.34.H16-230823-0012 |
23/08/2023 |
28/08/2023 |
29/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ NGỌC TUẤN/ HÀ THỊ BÚT |
|
429 |
000.00.34.H16-230823-0019 |
23/08/2023 |
08/09/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LỮ VĂN TUẤT/ NGUYỄN THỊ TĨNH |
|
430 |
000.00.34.H16-230823-0047 |
23/08/2023 |
15/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ TRẦN TOÀN |
|
431 |
000.00.34.H16-221123-0008 |
23/11/2022 |
21/12/2022 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐINH VĂN TUẤN |
|
432 |
000.00.34.H16-221223-0002 |
23/12/2022 |
03/01/2023 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẠ THANH TUẤN/ PHẠM THỊ HOÀI KIM |
|
433 |
000.00.34.H16-221223-0003 |
23/12/2022 |
03/01/2023 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẠ THANH TUẤN/ PHẠM THỊ HOÀI KIM |
|
434 |
000.00.34.H16-221223-0014 |
23/12/2022 |
27/01/2023 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
VŨ NGỌC TRỌNG/ NGUYỄN THỊ LIỆU |
|
435 |
000.00.34.H16-230424-0035 |
24/04/2023 |
24/05/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
BÙI VĂN DŨNG |
|
436 |
000.00.34.H16-230424-0041 |
24/04/2023 |
31/05/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÁ |
|
437 |
000.00.34.H16-230424-0047 |
24/04/2023 |
08/05/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM NGỌC VINH |
|
438 |
000.00.34.H16-230424-0053 |
24/04/2023 |
08/05/2023 |
12/05/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ HUỆ/ VÕ VĂN NGHỊ |
|
439 |
000.00.34.H16-230524-0018 |
24/05/2023 |
30/06/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG ĐĂNG SÁNG/ NGUYỄN THỊ HẠ |
|
440 |
000.00.34.H16-230724-0014 |
24/07/2023 |
27/07/2023 |
31/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG QUANG HUY |
|
441 |
000.00.34.H16-230724-0027 |
24/07/2023 |
06/09/2023 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐINH MẠNH DŨNG/ HOÀNG THỊ GIANG |
|
442 |
000.00.34.H16-230824-0015 |
24/08/2023 |
18/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH CÔNG TỐ |
|
443 |
000.00.34.H16-230824-0022 |
24/08/2023 |
18/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ THƯƠNG |
|
444 |
000.00.34.H16-230425-0001 |
25/04/2023 |
28/04/2023 |
08/05/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÂM VĂN LOÒNG |
|
445 |
000.00.34.H16-230425-0037 |
25/04/2023 |
09/05/2023 |
23/05/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
Y THUẬN BON DỨT/ H BƠI BU SIR |
|
446 |
000.00.34.H16-230725-0017 |
25/07/2023 |
08/08/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGUYÊN/ NGUYỄN THỊ THANH HUẾ |
|
447 |
000.00.34.H16-230725-0020 |
25/07/2023 |
28/07/2023 |
31/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN KHỎE |
|
448 |
000.00.34.H16-230825-0015 |
25/08/2023 |
12/09/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN VĂN HƯƠNG |
|
449 |
000.00.34.H16-230825-0019 |
25/08/2023 |
28/09/2023 |
23/10/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN KIM LANH |
|
450 |
000.00.34.H16-230426-0004 |
26/04/2023 |
04/05/2023 |
11/05/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ MẠNH KHỞI/ HOÀNG THỊ HUYỀN |
|
451 |
000.00.34.H16-230426-0024 |
26/04/2023 |
26/05/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ANH/ PHẠM THỊ HỒNG |
|
452 |
000.00.34.H16-230426-0034 |
26/04/2023 |
04/05/2023 |
08/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỔNG VĂN DÂNG/ KIỀU THỊ SÁU |
|
453 |
000.00.34.H16-230426-0041 |
26/04/2023 |
04/05/2023 |
08/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN ÁNH |
|
454 |
000.00.34.H16-230626-0004 |
26/06/2023 |
09/08/2023 |
05/10/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
ĐỖ THỊ ÁNH HỒNG/ PHẠM TƯỜNG ĐỘ |
|
455 |
000.00.34.H16-230726-0006 |
26/07/2023 |
31/07/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM VĂN PHA/ VŨ THỊ HOA |
|
456 |
000.00.34.H16-230726-0015 |
26/07/2023 |
31/07/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG/ NGUYỄN THỊ HỒNG PHẤN |
|
457 |
000.00.34.H16-230726-0041 |
26/07/2023 |
31/07/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HAI/TRƯƠNG THỊ LAN |
|
458 |
000.00.34.H16-220926-0006 |
26/09/2022 |
17/10/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 126 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH VŨ |
|
459 |
000.00.34.H16-221026-0017 |
26/10/2022 |
16/11/2022 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
PHẠM THỊ HUỆ |
|
460 |
000.00.34.H16-231026-0027 |
26/10/2023 |
31/10/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KIM KỲ/NGUYỄN THỊ LAN |
|
461 |
000.00.34.H16-230227-0016 |
27/02/2023 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ CHÚC |
|
462 |
000.00.34.H16-230227-0018 |
27/02/2023 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG VĂN NGỌC |
|
463 |
000.00.34.H16-230427-0005 |
27/04/2023 |
16/05/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
PHẠM VĂN CHẤT/ PHÙNG THỊ THU |
|
464 |
000.00.34.H16-230427-0020 |
27/04/2023 |
05/05/2023 |
08/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ ĐÌNH TÙNG |
|
465 |
000.00.34.H16-230627-0011 |
27/06/2023 |
30/06/2023 |
07/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN LÂM/ PHẠM THỊ DUYÊN |
|
466 |
000.00.34.H16-230627-0014 |
27/06/2023 |
11/07/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯƠNG |
|
467 |
000.00.34.H16-230627-0053 |
27/06/2023 |
03/08/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐỖ THỊ HỒNG/ NGUYỄN HỮU THỌ |
|
468 |
000.00.34.H16-230228-0004 |
28/02/2023 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NINH/ NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH |
|
469 |
000.00.34.H16-230228-0007 |
28/02/2023 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯỞNG |
|
470 |
000.00.34.H16-230228-0008 |
28/02/2023 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯỞNG/ PHÙNG THỊ NHẠN |
|
471 |
000.00.34.H16-230228-0009 |
28/02/2023 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG VĂN QUÂN/ TÔ THỊ HƯƠNG |
|
472 |
000.00.34.H16-230228-0014 |
28/02/2023 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ ĐÌNH THỦY |
|
473 |
000.00.34.H16-230228-0026 |
28/02/2023 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH NGỌC KHÁNH/ NGUYỄN THỊ TÝ |
|
474 |
000.00.34.H16-230228-0034 |
28/02/2023 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN TÂM/ NGUYỄN THỊ THU TRANG |
|
475 |
000.00.34.H16-230228-0041 |
28/02/2023 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THANH LÂM/ DOÃN THỊ TÂM |
|
476 |
000.00.34.H16-230328-0061 |
28/03/2023 |
31/03/2023 |
04/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN AN/TRẦN THỊ THANH TRANG |
|
477 |
000.00.34.H16-230428-0019 |
28/04/2023 |
16/06/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC TUẤN |
|
478 |
000.00.34.H16-230428-0028 |
28/04/2023 |
17/05/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
BẾ THỊ LUYẾN/BẾ VĂN NAM |
|
479 |
000.00.34.H16-230628-0033 |
28/06/2023 |
03/07/2023 |
07/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN/ TẠ THỊ HUỆ |
|
480 |
000.00.34.H16-230628-0034 |
28/06/2023 |
03/07/2023 |
07/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN/ TẠ THỊ HUỆ |
|
481 |
000.00.34.H16-230628-0038 |
28/06/2023 |
03/07/2023 |
07/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH BÌNH/ CÙ CHÌNH BÌNH |
|
482 |
000.00.34.H16-230828-0015 |
28/08/2023 |
31/08/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TƯ/ NGUYỄN THỊ LÀI |
|
483 |
000.00.34.H16-230828-0036 |
28/08/2023 |
31/08/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THANH TUẤN |
|
484 |
000.00.34.H16-230828-0037 |
28/08/2023 |
29/09/2023 |
13/10/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÝ VĂN VINH/ TRIỆU THỊ SƠN |
|
485 |
000.00.34.H16-221028-0010 |
28/10/2022 |
18/11/2022 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TƯỞNG |
|
486 |
000.30.34.H16-221228-0003 |
28/12/2022 |
06/03/2023 |
18/05/2023 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN THẾ BÔN |
|
487 |
000.00.34.H16-221228-0017 |
28/12/2022 |
06/02/2023 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
TRẦN NGỌC DŨNG |
|
488 |
000.00.34.H16-221228-0018 |
28/12/2022 |
06/02/2023 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
PHAN VĂN CHÍN |
|
489 |
000.00.34.H16-230329-0040 |
29/03/2023 |
12/04/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 120 ngày.
|
HUỲNH VĂN NAM/ NGUYỄN THỊ THU HÀ |
|
490 |
000.00.34.H16-230329-0061 |
29/03/2023 |
03/04/2023 |
04/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC LÀNH |
|
491 |
000.00.34.H16-230329-0066 |
29/03/2023 |
03/04/2023 |
04/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH HÁT/NGUYỄN THỊ TÌNH |
|
492 |
000.00.34.H16-230525-0072 |
29/05/2023 |
29/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VINH (LÊ THỊ Y) |
|
493 |
000.00.34.H16-230829-0043 |
29/08/2023 |
14/09/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HUỲNH VĂN SINH/ PHAN THỊ CÚC |
|
494 |
000.00.34.H16-221229-0022 |
29/12/2022 |
02/02/2023 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN |
|
495 |
000.00.34.H16-230130-0008 |
30/01/2023 |
21/02/2023 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
LÊ THỊ DUNG/ HỒ VĂN TỨ |
|
496 |
000.00.34.H16-230130-0013 |
30/01/2023 |
13/02/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
VŨ VIẾT CHINH |
|
497 |
000.00.34.H16-230130-0015 |
30/01/2023 |
13/02/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 162 ngày.
|
HOÀNG THỊ VÔN |
|
498 |
000.00.34.H16-230330-0009 |
30/03/2023 |
20/04/2023 |
08/05/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HỒ TRONG/ NGUYỄN THỊ LAN |
|
499 |
000.00.34.H16-230330-0033 |
30/03/2023 |
10/04/2023 |
17/04/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ NGỌC LINH QUYÊN |
|
500 |
000.00.34.H16-230330-0050 |
30/03/2023 |
10/04/2023 |
17/04/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM MAI VŨ |
|
501 |
000.00.34.H16-230630-0014 |
30/06/2023 |
15/08/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC QUANG/ HÀ THỊ HỒNG |
|
502 |
000.00.34.H16-230630-0017 |
30/06/2023 |
08/08/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN ĐAN THY |
|
503 |
000.00.34.H16-230630-0029 |
30/06/2023 |
08/08/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VŨ ĐỨC THUẬN |
|
504 |
000.00.34.H16-230830-0016 |
30/08/2023 |
06/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LANG VĂN THƯƠNG |
|
505 |
000.00.34.H16-221230-0026 |
30/12/2022 |
11/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TẠ THANH TUẤN/ PHẠM THỊ HOÀI KIM |
|
506 |
000.00.34.H16-230131-0013 |
31/01/2023 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y KƯ |
|
507 |
000.00.34.H16-230131-0024 |
31/01/2023 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y KRẼP/ H DUỒN |
|
508 |
000.00.34.H16-230331-0038 |
31/03/2023 |
14/04/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 118 ngày.
|
ĐÀM VĂN NHỊP/ ĐINH THỊ THƯ |
|
509 |
000.00.34.H16-230531-0003 |
31/05/2023 |
21/06/2023 |
13/07/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VI VĂN THÂN CN LÝ VĂN ÚT |
|
510 |
000.00.34.H16-230531-0037 |
31/05/2023 |
07/07/2023 |
28/07/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ THỊ LÝ |
|
511 |
000.00.34.H16-230831-0008 |
31/08/2023 |
07/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ THỊ KHUYÊN |
|
512 |
000.00.34.H16-230831-0011 |
31/08/2023 |
07/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN KIM QUỲNH/ PHAN THỊ DUNG |
|
513 |
000.00.34.H16-221031-0014 |
31/10/2022 |
21/11/2022 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 106 ngày.
|
NGÔ VĂN TRUNG/ NGUYỄN THỊ HỒNG SÁU |
|
514 |
000.00.34.H16-221031-0023 |
31/10/2022 |
21/11/2022 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 106 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN PHƯỚC/ ĐẶNG THỊ THÙY DUNG |
|
515 |
000.00.34.H16-231116-0025 |
16/11/2023 |
21/11/2023 |
22/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THẾ HÙNG |
|
516 |
000.00.34.H16-230217-0017 |
17/02/2023 |
10/03/2023 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHẠM XUÂN VŨ |
|
517 |
000.00.34.H16-230217-0026 |
17/02/2023 |
29/03/2023 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HUỲNH TẤN THÁI/ TRẦN THỊ MINH TÂM |
|
518 |
000.00.34.H16-230417-0003 |
17/04/2023 |
11/05/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN TRỌNG HIỀN |
|
519 |
000.00.34.H16-230417-0010 |
17/04/2023 |
11/05/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LONG |
|
520 |
000.00.34.H16-230517-0018 |
17/05/2023 |
22/05/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH VĂN CƯỜNG/ NÔNG THỊ MAI |
|
521 |
000.00.34.H16-230517-0038 |
17/05/2023 |
22/05/2023 |
23/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y SÔI |
|
522 |
000.00.34.H16-230717-0030 |
17/07/2023 |
31/07/2023 |
16/10/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
MAI VĂN THOẠI/ PHẠM THỊ RY |
|
523 |
000.00.34.H16-230817-0003 |
17/08/2023 |
22/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VI THỊ LIÊM/ HÀ ĐẮC TOÀN |
|
524 |
000.00.34.H16-230118-0003 |
18/01/2023 |
30/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ANH BA/ NGUYỄN THỊ MINH TÂM |
|
525 |
000.00.34.H16-230418-0063 |
18/04/2023 |
05/05/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
PHẠM XUÂN TRUNG/ NGUYỄN THỊ BÍCH |
|
526 |
000.00.34.H16-230518-0011 |
18/05/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN QUỐC HUY |
|
527 |
000.00.34.H16-230518-0013 |
18/05/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ VĂN TRỌNG/ VI THỊ NGHĨA |
|
528 |
000.00.34.H16-230518-0042 |
18/05/2023 |
01/06/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
BẾ THỊ LUYẾN/ BẾ VĂN NAM |
|
529 |
000.00.34.H16-230718-0005 |
18/07/2023 |
21/07/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHAN VĂN TÂM/ NGUYỄN THỊ THÀNH |
|
530 |
000.00.34.H16-230718-0021 |
18/07/2023 |
21/07/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LÃ VĂN CÁNH/ NÔNG THỊ MÔNG |
|
531 |
000.00.34.H16-230818-0008 |
18/08/2023 |
23/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ VĂN LÂN/ NGUYỄN THỊ TỚI |
|
532 |
000.00.34.H16-221018-0030 |
18/10/2022 |
08/11/2022 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
EWEWE |
|
533 |
000.00.34.H16-230719-0023 |
19/07/2023 |
24/07/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐÀO VĂN ĐỊNH |
|
534 |
000.00.34.H16-230719-0031 |
19/07/2023 |
25/08/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH HẬU |
|
535 |
000.00.34.H16-230719-0050 |
19/07/2023 |
02/08/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
MAI VĂN TƯỜNG/ LƯU THỊ HOA |
|
536 |
000.00.34.H16-230220-0024 |
20/02/2023 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH ĐƯỜNG/ MAI THỊ BÍCH |
|
537 |
000.00.34.H16-230320-0020 |
20/03/2023 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG PHẤN |
|
538 |
000.00.34.H16-230320-0041 |
20/03/2023 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG HẢI NAM/ ĐINH THỊ CHINH |
|
539 |
000.00.34.H16-230320-0043 |
20/03/2023 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN TIẾN/ TRẦN THỊ LÀNH |
|
540 |
000.00.34.H16-230720-0001 |
20/07/2023 |
25/07/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HƯƠNG |
|
541 |
000.00.34.H16-230920-0009 |
20/09/2023 |
25/09/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
|
542 |
000.00.34.H16-230920-0016 |
20/09/2023 |
25/09/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
|
543 |
000.00.34.H16-230321-0021 |
21/03/2023 |
30/03/2023 |
17/04/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ THỊ UYÊN PHƯƠNG |
|
544 |
000.00.34.H16-230421-0010 |
21/04/2023 |
05/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN TẤN HẢO |
|
545 |
000.00.34.H16-230421-0012 |
21/04/2023 |
05/05/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TỴ |
|
546 |
000.00.34.H16-230721-0011 |
21/07/2023 |
26/07/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VŨ ĐÌNH TRÀ/ PHẠM THỊ HIẾU |
|
547 |
000.00.34.H16-230721-0023 |
21/07/2023 |
26/07/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN THỊ MỸ PHƯỢNG/ TRẦN NHO CÔNG |
|
548 |
000.00.34.H16-230921-0024 |
21/09/2023 |
26/09/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THÁI TRÁNG/NGUYỄN THỊ CHANH |
|
549 |
000.00.34.H16-221221-0010 |
21/12/2022 |
30/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐẮC ĐẠT |
|
550 |
000.00.34.H16-230222-0023 |
22/02/2023 |
15/03/2023 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM HỮU NGHĨA/ DOÃN THỊ NGỌC THOAN |
|
551 |
000.00.34.H16-230322-0023 |
22/03/2023 |
05/05/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGHĨA |
|
552 |
000.30.34.H16-230322-0005 |
22/03/2023 |
22/05/2023 |
06/07/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
PHẠM NHƯ HÀ CN LÊ VĂN TÌNH |
|
553 |
000.00.34.H16-221122-0035 |
22/11/2022 |
13/12/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỘ |
|
554 |
000.00.34.H16-221222-0004 |
22/12/2022 |
02/01/2023 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LANG THANH NHƯ |
|
555 |
000.00.34.H16-221221-0012 |
22/12/2022 |
19/01/2023 |
31/10/2023 |
Trễ hạn 202 ngày.
|
TRẦN THỊ NAM |
|
556 |
000.00.34.H16-230323-0018 |
23/03/2023 |
13/04/2023 |
17/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG TUÂN |
|
557 |
000.00.34.H16-230523-0039 |
23/05/2023 |
29/06/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
KIỀU THỊ LOAN |
|
558 |
000.00.34.H16-230523-0052 |
23/05/2023 |
26/05/2023 |
29/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THỦY |
|
559 |
000.00.34.H16-230823-0041 |
23/08/2023 |
26/09/2023 |
13/10/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN CÔNG HÒA/ TRẦN THỊ LIÊN |
|
560 |
000.00.34.H16-230424-0021 |
24/04/2023 |
08/05/2023 |
12/05/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC KIM |
|
561 |
000.00.34.H16-230824-0033 |
24/08/2023 |
29/08/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BÙI VĂN MÁC/ PHẠM THỊ YẾN |
|
562 |
000.00.34.H16-230425-0015 |
25/04/2023 |
28/04/2023 |
08/05/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÕ THỊ LONG |
|
563 |
000.00.34.H16-230425-0036 |
25/04/2023 |
28/04/2023 |
08/05/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGÔ VĂN THUẬN |
|
564 |
000.00.34.H16-230425-0041 |
25/04/2023 |
28/04/2023 |
08/05/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯƠNG VĂN HOÀNH/ VI THỊ DUYÊN |
|
565 |
000.00.34.H16-230525-0002 |
25/05/2023 |
03/07/2023 |
10/09/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
PHẠM PHÚC LÃNG/ VŨ THỊ MẾN |
|
566 |
000.00.34.H16-230725-0029 |
25/07/2023 |
28/07/2023 |
31/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG CHÒI PHÂU/ HOÀNG MÙI SÂU |
|
567 |
000.00.34.H16-230825-0003 |
25/08/2023 |
28/09/2023 |
23/10/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ KIM ANH |
|
568 |
000.00.34.H16-230426-0001 |
26/04/2023 |
10/05/2023 |
18/05/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ ĐÌNH TÙNG |
|
569 |
000.00.34.H16-230426-0005 |
26/04/2023 |
04/05/2023 |
08/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ MẠNH KHỞI |
|
570 |
000.00.34.H16-230626-0034 |
26/06/2023 |
10/07/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
LÊ THÁI CHÂU/ NGUYỄN THỊ THANH |
|
571 |
000.00.34.H16-231026-0019 |
26/10/2023 |
31/10/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ CAO CƯỜNG |
|
572 |
000.00.34.H16-221226-0002 |
26/12/2022 |
05/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG HÀ |
|
573 |
000.00.34.H16-230227-0017 |
27/02/2023 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN LỢI/ HOÀNG THỊ YÊN |
|
574 |
000.00.34.H16-230227-0024 |
27/02/2023 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT HẬU |
|
575 |
000.00.34.H16-230427-0032 |
27/04/2023 |
05/05/2023 |
08/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ TÒA |
|
576 |
000.00.34.H16-230627-0022 |
27/06/2023 |
30/06/2023 |
07/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỆ/ HÀ THỊ HƯƠNG |
|
577 |
000.00.34.H16-230627-0043 |
27/06/2023 |
30/06/2023 |
07/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN THƯƠNG/ PHẠM THỊ THU LAN |
|
578 |
000.00.34.H16-221027-0016 |
27/10/2022 |
17/11/2022 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 108 ngày.
|
DƯƠNG VĂN HÒA |
|
579 |
000.00.34.H16-230228-0010 |
28/02/2023 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN/ LÊ THỊ OANH |
|
580 |
000.00.34.H16-230228-0011 |
28/02/2023 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ TUYẾT |
|
581 |
000.00.34.H16-230228-0013 |
28/02/2023 |
09/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
KIỀU THỊ LOAN/ TRẦN VÕ AN |
|
582 |
000.00.34.H16-230228-0040 |
28/02/2023 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THANH LÂM/ DOÃN THỊ TÂM |
|
583 |
000.00.34.H16-230328-0032 |
28/03/2023 |
06/04/2023 |
17/04/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN TẤN BẠC |
|
584 |
000.00.34.H16-230428-0023 |
28/04/2023 |
16/06/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VŨ ĐÌNH HẰNG/ H MƠN |
|
585 |
000.00.34.H16-230728-0037 |
28/07/2023 |
02/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN THỊ BÌNH/TRẦN VĂN PHƯƠNG |
|
586 |
000.00.34.H16-230329-0055 |
29/03/2023 |
12/04/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 120 ngày.
|
BẾ THỊ LUYẾN/ BẾ VĂN NAM |
|
587 |
000.00.34.H16-230329-0058 |
29/03/2023 |
03/04/2023 |
04/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI MẠNH HÀ |
|
588 |
000.00.34.H16-230629-0001 |
29/06/2023 |
07/08/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHẠM NGỌC NGUYÊN |
|
589 |
000.00.34.H16-230829-0003 |
29/08/2023 |
05/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HÀ ĐÌNH ÚT/ NGUYỄN THỊ HOA |
|
590 |
000.00.34.H16-230130-0009 |
30/01/2023 |
08/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN HUẤN |
|
591 |
000.00.34.H16-230130-0010 |
30/01/2023 |
08/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TẠ THANH TUẤN/ PHẠM THỊ HOÀI KIM |
|
592 |
000.00.34.H16-230530-0043 |
30/05/2023 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG HỒNG THÂN/ VI THỊ BÌNH |
|
593 |
000.00.34.H16-230530-0050 |
30/05/2023 |
06/07/2023 |
28/07/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGÔ TRẦN PHONG/ HUỲNH THỊ THANH HƯƠNG |
|
594 |
000.00.34.H16-230630-0010 |
30/06/2023 |
05/07/2023 |
07/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THÀNH THUÂN/ ĐOÀN THỊ THƠM |
|
595 |
000.00.34.H16-230131-0005 |
31/01/2023 |
23/02/2023 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG |
|
596 |
000.00.34.H16-230131-0014 |
31/01/2023 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG CÔNG LỢI/ TRỊNH THỊ THÚY |
|
597 |
000.00.34.H16-230531-0036 |
31/05/2023 |
21/06/2023 |
13/07/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG THÀNH CN ĐẶNG THỊ TƯ |
|
598 |
000.30.34.H16-230612-0002 |
12/06/2023 |
29/06/2023 |
31/07/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
|
599 |
000.30.34.H16-230913-0004 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRÁNG THỊ BLA |
|
600 |
000.30.34.H16-230913-0005 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LẦU THỊ ĐƠ |
|
601 |
000.30.34.H16-230913-0006 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÙNG THỊ PHUA |
|
602 |
000.30.34.H16-230913-0007 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H THÊ |
|
603 |
000.30.34.H16-230913-0008 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG SEO LÀNH |
|
604 |
000.30.34.H16-221216-0003 |
16/12/2022 |
17/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VÕ THÀNH LÊ |
|
605 |
000.30.34.H16-230419-0001 |
19/04/2023 |
20/04/2023 |
21/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LẦU A CANG |
|
606 |
000.30.34.H16-230419-0002 |
19/04/2023 |
20/04/2023 |
21/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SỒNG A THU |
|
607 |
000.30.34.H16-230421-0004 |
21/04/2023 |
25/04/2023 |
28/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN THANH |
|
608 |
000.30.34.H16-230726-0002 |
26/07/2023 |
27/07/2023 |
28/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H LEM |
|
609 |
000.30.34.H16-230831-0012 |
31/08/2023 |
05/09/2023 |
06/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỘ |
|
610 |
000.00.34.H16-230915-0019 |
15/09/2023 |
03/10/2023 |
24/10/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ DUY NGÃI/NGUYỄN THỊ CHIẾN |
|
611 |
000.00.34.H16-231002-0027 |
02/10/2023 |
17/10/2023 |
24/10/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BẠCH XUÂN HẢI |
|
612 |
000.00.34.H16-231004-0023 |
04/10/2023 |
18/10/2023 |
24/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỒ VĂN BẢY |
|
613 |
000.25.34.H16-230110-0005 |
10/01/2023 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ BỒNG |
|
614 |
000.00.34.H16-230919-0026 |
19/09/2023 |
03/10/2023 |
24/10/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LƯƠNG |
|
615 |
000.24.34.H16-230911-0001 |
11/09/2023 |
13/09/2023 |
09/10/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ THỊ NHUẦN |
|
616 |
000.24.34.H16-230911-0002 |
11/09/2023 |
13/09/2023 |
09/10/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TIN |
|
617 |
000.24.34.H16-230914-0001 |
14/09/2023 |
18/09/2023 |
09/10/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN KIM QUỲNH |
|
618 |
000.24.34.H16-230421-0001 |
21/04/2023 |
24/04/2023 |
09/10/2023 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
ĐINH ĐẠI DƯƠNG |
|
619 |
000.24.34.H16-230421-0003 |
21/04/2023 |
24/04/2023 |
09/10/2023 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
HÀ DUY KHÁNH |
|
620 |
000.24.34.H16-230421-0004 |
21/04/2023 |
24/04/2023 |
09/10/2023 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
HÀ DUY KHÁNH |
|
621 |
000.24.34.H16-230710-0001 |
10/07/2023 |
11/07/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ NGỌC LONG |
|
622 |
000.24.34.H16-230714-0004 |
14/07/2023 |
19/07/2023 |
31/07/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRIỆU THỊ CHIỀU |
|
623 |
000.24.34.H16-230714-0005 |
14/07/2023 |
17/07/2023 |
31/07/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ ÁNH THƠ |
|
624 |
000.24.34.H16-230421-0005 |
21/04/2023 |
25/04/2023 |
09/10/2023 |
Trễ hạn 118 ngày.
|
HUỲNH VĂN NAM |
|
625 |
000.24.34.H16-230424-0001 |
24/04/2023 |
25/04/2023 |
09/10/2023 |
Trễ hạn 118 ngày.
|
TTRẦN NĂM |
|
626 |
000.24.34.H16-230614-0001 |
14/06/2023 |
19/06/2023 |
21/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN KIM NGUYÊN |
|
627 |
000.24.34.H16-230717-0001 |
17/07/2023 |
20/07/2023 |
31/07/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH THỊ MAI |
|
628 |
000.24.34.H16-230717-0002 |
17/07/2023 |
18/07/2023 |
31/07/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRUNG |
|
629 |
000.24.34.H16-220926-0001 |
26/09/2022 |
28/09/2022 |
03/10/2023 |
Trễ hạn 263 ngày.
|
TRẦN VĂN DŨNG |
|
630 |
000.23.34.H16-230110-0001 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
TRÀ VĂN TRUNG |
|
631 |
000.23.34.H16-230712-0001 |
12/07/2023 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU MÙI KIỀU |
|
632 |
000.23.34.H16-230913-0001 |
13/09/2023 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH QUANG ĐỆ |
|
633 |
000.23.34.H16-230216-0002 |
16/02/2023 |
24/02/2023 |
21/06/2023 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
LƯƠNG VĂN PHÚ |
|
634 |
000.23.34.H16-231026-0001 |
26/10/2023 |
09/11/2023 |
22/11/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HÙNG |
|
635 |
000.23.34.H16-230724-0001 |
24/07/2023 |
25/07/2023 |
26/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÒ MINH HOAN |
|
636 |
000.22.34.H16-230808-0003 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
10/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH |
|
637 |
000.22.34.H16-230601-0003 |
01/06/2023 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG KIM ĐỨC |
|
638 |
000.22.34.H16-230103-0001 |
03/01/2023 |
05/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ VĂN SINH |
|
639 |
000.22.34.H16-220303-0001 |
03/03/2022 |
07/04/2022 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 321 ngày.
|
VŨ THỊ HƯƠNG (MTP NGÔ DOÃN THÌN) |
|
640 |
000.22.34.H16-230504-0006 |
04/05/2023 |
08/05/2023 |
09/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUANG CỨ |
|
641 |
000.22.34.H16-230911-0001 |
11/09/2023 |
11/10/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
H BLƠN |
|
642 |
000.22.34.H16-211011-0001 |
11/10/2021 |
15/11/2021 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 424 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG (MTP HẬU) |
|
643 |
000.22.34.H16-230518-0002 |
18/05/2023 |
23/05/2023 |
25/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG QUỐC PHONG |
|
644 |
000.22.34.H16-230425-0001 |
25/04/2023 |
26/04/2023 |
27/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H' QUYNH |
|
645 |
000.22.34.H16-231031-0002 |
31/10/2023 |
01/11/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ THỊ TƯỜNG VY |
|
646 |
000.22.34.H16-231127-0005 |
27/11/2023 |
30/11/2023 |
01/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ DIỆP |
|
647 |
000.21.34.H16-230410-0001 |
10/04/2023 |
18/04/2023 |
20/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHI CÔNG VI |
|
648 |
000.21.34.H16-230214-0005 |
14/02/2023 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH VÂN |
|
649 |
000.21.34.H16-230614-0001 |
14/06/2023 |
19/06/2023 |
07/07/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HOÀNG THỊ THU HƯƠNG |
|
650 |
000.21.34.H16-201216-0002 |
16/12/2020 |
12/01/2021 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 532 ngày.
|
LÝ VĂN BÙ/TRẦN VĂN HÙNG |
|
651 |
000.21.34.H16-201216-0004 |
16/12/2020 |
12/01/2021 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 532 ngày.
|
BÙI VĂN CHÍNH/BÙI VĂN THÁI |
|
652 |
000.21.34.H16-201217-0001 |
17/12/2020 |
13/01/2021 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 531 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG/NGUYỄN THỊ BĂC |
|
653 |
000.21.34.H16-230630-0001 |
30/06/2023 |
03/07/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHU ANH TƯ |
|
654 |
000.27.34.H16-231005-0001 |
05/10/2023 |
23/10/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VI ĐỨC NGA |
|
655 |
000.27.34.H16-230908-0002 |
08/09/2023 |
09/10/2023 |
23/10/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
MÃ VĂN TÁ |
|
656 |
000.27.34.H16-220309-0014 |
09/03/2022 |
11/03/2022 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 242 ngày.
|
VŨ VĂN BIÊN |
|
657 |
000.27.34.H16-221010-0004 |
10/10/2022 |
27/10/2022 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
VI XUÂN THÀNH |
|
658 |
000.27.34.H16-230926-0004 |
26/09/2023 |
12/10/2023 |
24/10/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LANG XUÂN THÀNH |
|
659 |
000.27.34.H16-230928-0002 |
28/09/2023 |
16/10/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ VĂN HOAN |
|
660 |
000.28.34.H16-230106-0001 |
06/01/2023 |
10/01/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM |
|
661 |
000.28.34.H16-230109-0003 |
09/01/2023 |
10/01/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
Y THA |
|
662 |
000.28.34.H16-201110-0001 |
10/11/2020 |
08/01/2021 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 516 ngày.
|
HOÀNG HỒNG NGOAN/HOÀNG THỊ LIỆU |
|
663 |
000.28.34.H16-201110-0002 |
10/11/2020 |
08/01/2021 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 516 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC/TRẦN THỊ HƯƠNG |
|
664 |
000.28.34.H16-230815-0005 |
15/08/2023 |
01/09/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM XUÂN THƯỜNG/ CAO THỊ NGA |
|
665 |
000.28.34.H16-230807-0001 |
07/08/2023 |
08/08/2023 |
17/10/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGFUYEENX VĂN QUANG |
|
666 |
000.28.34.H16-230109-0001 |
09/01/2023 |
11/01/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LANG THẾ THÀNH |
|
667 |
000.28.34.H16-201112-0001 |
12/11/2020 |
12/01/2021 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 514 ngày.
|
Y SƯƠNG/ĐẶNG THỊ BAN |
|
668 |
000.28.34.H16-230117-0001 |
17/01/2023 |
18/01/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ HOÀNG PHI |
|
669 |
000.28.34.H16-230418-0005 |
18/04/2023 |
10/05/2023 |
29/09/2023 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
H BJÔN |
|
670 |
000.28.34.H16-230628-0003 |
28/06/2023 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ CÔNG HẢI/ DƯƠNG THỊ NGÂN |
|
671 |
000.28.34.H16-230628-0004 |
28/06/2023 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG THỊ HƯƠNG |
|
672 |
000.20.34.H16-230207-0003 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
TRẦN THỊ MỸ DUYÊN |
|
673 |
000.20.34.H16-220115-0004 |
15/01/2022 |
17/01/2022 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 366 ngày.
|
QUÁCH THỊ VÂN |
|
674 |
000.20.34.H16-230315-0004 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TRUNG TOÀN |
|
675 |
000.20.34.H16-230315-0005 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THIỀU THỊ BÙI |
|
676 |
000.20.34.H16-231017-0002 |
17/10/2023 |
19/10/2023 |
20/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ LÝ |
|
677 |
000.20.34.H16-231017-0003 |
17/10/2023 |
19/10/2023 |
20/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ TRUNG |
|
678 |
000.20.34.H16-231017-0005 |
17/10/2023 |
19/10/2023 |
20/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN TẬN |
|
679 |
000.20.34.H16-231017-0008 |
17/10/2023 |
18/10/2023 |
20/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TỐNG TRẦN HOÀNG HUYNH |
|
680 |
000.20.34.H16-230731-0002 |
31/07/2023 |
01/08/2023 |
02/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
|
681 |
000.20.34.H16-231017-0007 |
17/10/2023 |
18/10/2023 |
20/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ MINH HOÀNG |
|
682 |
000.20.34.H16-230720-0001 |
20/07/2023 |
25/07/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
QUANG DNO TEST |
|
683 |
000.29.34.H16-230302-0002 |
02/03/2023 |
06/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN DƯƠNG |
|
684 |
000.29.34.H16-230705-0001 |
05/07/2023 |
07/07/2023 |
10/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DANG XUAN TRUONG |
|
685 |
000.29.34.H16-230606-0002 |
06/06/2023 |
14/06/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
|
686 |
000.29.34.H16-211208-0003 |
08/12/2021 |
10/12/2021 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 281 ngày.
|
Y BI ĂN |
|
687 |
000.29.34.H16-230914-0001 |
14/09/2023 |
18/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H THUYET |
|
688 |
000.29.34.H16-230918-0003 |
18/09/2023 |
20/09/2023 |
03/10/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
CAO VĂN TÁM |
|
689 |
000.29.34.H16-230330-0001 |
30/03/2023 |
03/04/2023 |
04/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYEN HUU CUU |
|
690 |
000.29.34.H16-230425-0003 |
25/04/2023 |
26/04/2023 |
27/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ PHƯƠNG THẢO |
|
691 |
000.00.34.H16-230301-0001 |
01/03/2023 |
03/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ THU |
|
692 |
000.00.34.H16-230202-0003 |
02/02/2023 |
06/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC DŨNG |
|
693 |
000.00.34.H16-230110-0024 |
10/01/2023 |
17/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỒNG VĂN TRUYẾN 9 ĐỒNG VĂN TẨN) |
|
694 |
000.00.34.H16-230301-0003 |
01/03/2023 |
03/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HUỲNH THỊ THU VÂN |
|
695 |
000.00.34.H16-230202-0004 |
02/02/2023 |
06/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC DŨNG |
|
696 |
000.00.34.H16-230118-0007 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH TRUYỀN |
|