1 |
000.22.33.H16-230206-0001 |
06/02/2023 |
06/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN THIÊM - CĐ NHẬP LẠI |
|
2 |
000.22.33.H16-221206-0002 |
06/12/2022 |
03/02/2023 |
03/04/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
Y SAM - HSBX |
|
3 |
000.22.33.H16-230208-0002 |
08/02/2023 |
17/04/2023 |
05/05/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BÙI VĂN ĐỚI - CM NHẬP BXHS |
|
4 |
000.22.33.H16-230608-0002 |
08/06/2023 |
28/08/2023 |
12/09/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ VĂN SONG |
|
5 |
000.22.33.H16-220601-0007 |
01/06/2022 |
14/07/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
ĐỖ VĂN QUÂN - CM BXHS |
|
6 |
000.22.33.H16-221201-0004 |
01/12/2022 |
20/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
ĐỖ HỒNG ĐỘ - RTĐ |
|
7 |
000.22.33.H16-221102-0004 |
02/11/2022 |
19/12/2022 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHẠM VĂN VƯỢNG - GIẢM DT |
|
8 |
000.22.33.H16-220603-0004 |
03/06/2022 |
19/08/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
VŨ THỊ TƯƠI - CAP MOI |
|
9 |
000.22.33.H16-220803-0006 |
03/08/2022 |
16/09/2022 |
29/03/2023 |
Trễ hạn 138 ngày.
|
ÔNG NGUYỄN VĂN LONG VÀ BÀ NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG |
|
10 |
000.22.33.H16-230803-0003 |
03/08/2023 |
09/11/2023 |
15/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN VĂN KHÂM -RTĐ,NL |
|
11 |
000.22.33.H16-221103-0009 |
03/11/2022 |
18/01/2023 |
14/04/2023 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
LÊ TRỌNG DŨNG - CM |
|
12 |
000.22.33.H16-221103-0013 |
03/11/2022 |
04/01/2023 |
29/03/2023 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
VŨ ĐÌNH PHONG - CM |
|
13 |
000.22.33.H16-221103-0014 |
03/11/2022 |
04/01/2023 |
29/03/2023 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
VŨ ĐÌNH PHÚC - CM |
|
14 |
000.22.33.H16-221103-0016 |
03/11/2022 |
04/01/2023 |
29/03/2023 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
ĐỒNG XUẬN VIỆN - CM |
|
15 |
000.22.33.H16-221103-0017 |
03/11/2022 |
02/01/2023 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN TUẾ - CM |
|
16 |
000.22.33.H16-221103-0018 |
03/11/2022 |
02/01/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG KỲ - CM |
|
17 |
000.22.33.H16-220504-0006 |
04/05/2022 |
16/06/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 163 ngày.
|
BÙI NGỌC SƠN - CM |
|
18 |
000.22.33.H16-220704-0007 |
04/07/2022 |
16/08/2022 |
29/03/2023 |
Trễ hạn 160 ngày.
|
PHẠM VĂN HỢP - CM |
|
19 |
000.22.33.H16-221104-0011 |
04/11/2022 |
26/12/2022 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
MAI CONG GIÁC - CẤP ĐỔI RTĐ |
|
20 |
000.22.33.H16-220505-0008 |
05/05/2022 |
17/06/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 162 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VỌNG |
|
21 |
000.22.33.H16-220705-0002 |
05/07/2022 |
17/08/2022 |
29/03/2023 |
Trễ hạn 159 ngày.
|
PHAN THỊ LAN - CAP MOI |
|
22 |
000.22.33.H16-230705-0007 |
05/07/2023 |
02/10/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN VĂN HIỀN -NL |
|
23 |
000.22.33.H16-220906-0001 |
06/09/2022 |
19/10/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
TRẦN VĂN LÝ - BXHS |
|
24 |
000.22.33.H16-220906-0004 |
06/09/2022 |
02/11/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
TRẦN VĂN VIỆT- CM |
|
25 |
000.22.33.H16-221207-0001 |
07/12/2022 |
10/02/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VŨ VĂN THANH - HSBX |
|
26 |
000.22.33.H16-221207-0002 |
07/12/2022 |
26/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ƯỚC - RTĐ |
|
27 |
000.22.33.H16-220908-0002 |
08/09/2022 |
22/11/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HỒNG - CAP MOI - HSBX |
|
28 |
000.22.33.H16-230109-0003 |
09/01/2023 |
07/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LẠI VĂN HOAN - CẤP ĐỔI-RTĐ |
|
29 |
000.22.33.H16-230509-0004 |
09/05/2023 |
31/07/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN THỊ HÀ -CM,NL |
|
30 |
000.22.33.H16-220809-0003 |
09/08/2022 |
05/09/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TỨ CN ĐỖ XUÂN HÙNG, TẶNG CHO NGUYỄN VĂN THỌ |
|
31 |
000.22.33.H16-230510-0007 |
10/05/2023 |
25/07/2023 |
21/08/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỒNG |
|
32 |
000.22.33.H16-220610-0001 |
10/06/2022 |
25/07/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 136 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH - CM BXHS |
|
33 |
000.22.33.H16-220610-0003 |
10/06/2022 |
25/07/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 136 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỒNG |
|
34 |
000.22.33.H16-221010-0003 |
10/10/2022 |
22/11/2022 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
PHẠM CÔNG SÁU - CM BXHS |
|
35 |
000.22.33.H16-230111-0003 |
11/01/2023 |
21/03/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH VƯƠNG - CM, NHẬP LẠI |
|
36 |
000.22.33.H16-230111-0004 |
11/01/2023 |
20/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM CÔNG HÀ - CM, NHẬP LẠI |
|
37 |
000.22.33.H16-220811-0007 |
11/08/2022 |
26/09/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
HOÀNG TIẾN ĐẠT - CAP MOI |
|
38 |
000.22.33.H16-230412-0005 |
12/04/2023 |
26/06/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TẠ VĂN TẤN -CĐ,NL |
|
39 |
000.22.33.H16-230512-0001 |
12/05/2023 |
18/09/2023 |
26/09/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
Y PHIĂ |
|
40 |
000.22.33.H16-220812-0001 |
12/08/2022 |
27/09/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
VŨ VĂN DIỆP - CAP MOI |
|
41 |
000.22.33.H16-220812-0003 |
12/08/2022 |
27/09/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
TRẦN VĂN LỤC CAP MOI |
|
42 |
000.22.33.H16-220812-0005 |
12/08/2022 |
27/09/2022 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 120 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA - CAP MOI |
|
43 |
000.22.33.H16-220912-0001 |
12/09/2022 |
25/10/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
MAI VĂN PHÁN - CM |
|
44 |
000.22.33.H16-220914-0008 |
14/09/2022 |
03/11/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỢI - TĂNG DIỆN TÍCH |
|
45 |
000.22.33.H16-221114-0003 |
14/11/2022 |
11/01/2023 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỒNG - NHẬP LẠI BSHS |
|
46 |
000.22.33.H16-221214-0003 |
14/12/2022 |
25/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN NHIÊN - BSHS |
|
47 |
000.22.33.H16-220315-0025 |
15/03/2022 |
04/11/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
TRỊNH THỊ TUYẾT |
|
48 |
000.22.33.H16-220815-0002 |
15/08/2022 |
01/09/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 108 ngày.
|
TRẦN VĂN TIÊN CN LƯU TẤN LUÂN |
|
49 |
000.22.33.H16-221215-0004 |
15/12/2022 |
03/02/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
LÊ THỊ TIỀM - RTĐ |
|
50 |
000.22.33.H16-220516-0031 |
16/05/2022 |
28/06/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỨC - CM |
|
51 |
000.22.33.H16-230616-0004 |
16/06/2023 |
20/09/2023 |
02/10/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN VĂN THUẬT |
|
52 |
000.22.33.H16-230616-0006 |
16/06/2023 |
05/10/2023 |
24/10/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DINH |
|
53 |
000.22.33.H16-230616-0007 |
16/06/2023 |
28/09/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGÔ XUÂN HẢI |
|
54 |
000.22.33.H16-230616-0010 |
16/06/2023 |
19/09/2023 |
05/10/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN VĂN THIÊM |
|
55 |
000.22.33.H16-220816-0007 |
16/08/2022 |
29/09/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
BÙI DUONG HỮU TÀI - CAP MOI |
|
56 |
000.22.33.H16-220816-0013 |
16/08/2022 |
06/10/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
BÙI VĂN QUÂN - TĂNG DT |
|
57 |
000.22.33.H16-220816-0014 |
16/08/2022 |
06/10/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
NGUYỄN MINH TIỀN- CĐ TĂNG DT |
|
58 |
000.22.33.H16-221216-0007 |
16/12/2022 |
16/03/2023 |
25/04/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
ĐINH VĂN THUẦN -CM |
|
59 |
000.00.33.H16-231017-0052 |
17/10/2023 |
31/10/2023 |
20/11/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BƯỚC - ĐC-NB |
|
60 |
000.22.33.H16-220718-0004 |
18/07/2022 |
30/08/2022 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
VŨ ĐỨC TUYNH- NL |
|
61 |
000.22.33.H16-220818-0005 |
18/08/2022 |
03/10/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
PHAN VĂN KHÂM - CAP MOI NHAP LAI |
|
62 |
000.22.33.H16-231019-0003 |
19/10/2023 |
15/11/2023 |
16/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN DŨNG (RKTĐ) |
|
63 |
000.22.33.H16-221021-0005 |
21/10/2022 |
23/12/2022 |
29/03/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
NGUYỄN VĂN RẮC - CM |
|
64 |
000.22.33.H16-230622-0020 |
22/06/2023 |
25/09/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THIỆN CM,NL |
|
65 |
000.22.33.H16-230822-0001 |
22/08/2023 |
13/10/2023 |
24/10/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN TRÍ LONG |
|
66 |
000.22.33.H16-220524-0001 |
24/05/2022 |
06/07/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 149 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỊNH - CM NHẬP LẠI |
|
67 |
000.22.33.H16-220525-0005 |
25/05/2022 |
07/07/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 148 ngày.
|
VŨ HUYNH TRẤM - CM |
|
68 |
000.22.33.H16-230525-0005 |
25/05/2023 |
03/08/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI VĂN SỞ |
|
69 |
000.22.33.H16-230525-0007 |
25/05/2023 |
23/10/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LONG |
|
70 |
000.22.33.H16-230825-0007 |
25/08/2023 |
21/11/2023 |
24/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN HUYÊN |
|
71 |
000.22.33.H16-230726-0001 |
26/07/2023 |
19/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN THẮM |
|
72 |
000.22.33.H16-230327-0010 |
27/03/2023 |
15/05/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ THƯ -NL.ĐÃ THUẾ |
|
73 |
000.22.33.H16-230327-0013 |
27/03/2023 |
30/06/2023 |
26/07/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG PHÚC -CM |
|
74 |
000.22.33.H16-221027-0007 |
27/10/2022 |
09/12/2022 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
ĐẶNG TIẾN HỰU - CM BSHS |
|
75 |
000.22.33.H16-221227-0003 |
27/12/2022 |
23/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ PHƯƠNG CN ĐOÀN QUANG VINH |
|
76 |
000.22.33.H16-220428-0001 |
28/04/2022 |
21/06/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 160 ngày.
|
LẠI VĂN MẠNH - TĂNG DT |
|
77 |
000.22.33.H16-230628-0011 |
28/06/2023 |
29/09/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM THỊ LỆ |
|
78 |
000.22.33.H16-230628-0012 |
28/06/2023 |
17/10/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUỶ LỢI |
|
79 |
000.22.33.H16-221028-0003 |
28/10/2022 |
12/12/2022 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
PHẠM ĐỨC QUYẾT - CM |
|
80 |
000.22.33.H16-220829-0008 |
29/08/2022 |
23/09/2022 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
PHẠM CÔNG KHANH - PCTS CHUNG HỘ GIA ĐÌNH |
|
81 |
000.22.33.H16-221129-0005 |
29/11/2022 |
01/12/2022 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
ĐỖ VĂN THUẤN |
|
82 |
000.22.33.H16-220530-0001 |
30/05/2022 |
12/07/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 145 ngày.
|
MAI ANH ĐĂNG - CAP MOI - HSBX |
|
83 |
000.22.33.H16-220531-0004 |
31/05/2022 |
20/07/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 139 ngày.
|
ĐOÀN XUÂN VIÊN - TĂNG DT |
|
84 |
000.22.33.H16-220831-0001 |
31/08/2022 |
24/10/2022 |
29/03/2023 |
Trễ hạn 112 ngày.
|
VŨ VĂN TIẾP - NHẬP LẠI |
|
85 |
000.23.33.H16-231026-0011 |
26/10/2023 |
23/11/2023 |
01/12/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VÕ DŨNG - CĐ(RANH GIỚI KHÔNG THAY ĐỔI) |
|
86 |
000.23.33.H16-230301-0002 |
01/03/2023 |
27/04/2023 |
11/05/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
DƯƠNG VĂN NGÀ-CĐ |
|
87 |
000.23.33.H16-230803-0004 |
03/08/2023 |
18/10/2023 |
19/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO VĂN BẢY - CM |
|
88 |
000.23.33.H16-230104-0014 |
04/01/2023 |
27/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LƯU QUANG NAM-CĐ |
|
89 |
000.23.33.H16-210806-0002 |
06/08/2021 |
29/09/2021 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 391 ngày.
|
PHẠM CỤC CĐ TĂNG DT NJ |
|
90 |
000.23.33.H16-230207-0005 |
07/02/2023 |
07/03/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI KHẮC TÍN CN NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG |
|
91 |
000.23.33.H16-221209-0007 |
09/12/2022 |
07/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN TẤN SƠN-CM |
|
92 |
000.23.33.H16-230110-0002 |
10/01/2023 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY LINH |
|
93 |
000.23.33.H16-230810-0004 |
10/08/2023 |
19/09/2023 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHƠN - CĐ(RANH GIỚI KHÔNG THAY ĐỔI) |
|
94 |
000.23.33.H16-230711-0005 |
11/07/2023 |
29/08/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN HƯƠNG - CĐ GIẢM DT(RANH GIỚI KHÔNG THAY ĐỔI) |
|
95 |
000.23.33.H16-210714-0001 |
14/07/2021 |
06/09/2021 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 408 ngày.
|
NGUYỄN TẤN HÙNG -CẤP ĐỔI |
|
96 |
000.23.33.H16-230714-0005 |
14/07/2023 |
22/08/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN TRỌNG NGỌC - CẤP LẠI DO MẤT |
|
97 |
000.23.33.H16-231016-0003 |
16/10/2023 |
24/10/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT |
|
98 |
000.23.33.H16-231016-0004 |
16/10/2023 |
24/10/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHI |
|
99 |
000.23.33.H16-230718-0005 |
18/07/2023 |
22/08/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ NHÌ - CĐ (RANH GIỚI KHÔNG THAY ĐỔI) |
|
100 |
000.23.33.H16-230621-0004 |
21/06/2023 |
15/11/2023 |
20/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THỊ LAN |
|
101 |
000.23.33.H16-210721-0002 |
21/07/2021 |
06/09/2021 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 408 ngày.
|
TRƯƠNG ĐỨC HỢI CM NJ |
|
102 |
000.23.33.H16-230921-0003 |
21/09/2023 |
30/10/2023 |
04/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG THỊ HẠT - CĐ GIẢM DT(RANH GIỚI KHÔNG THAY ĐỔI) |
|
103 |
000.23.33.H16-221223-0009 |
23/12/2022 |
13/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN KHẮC TIẾN CN ĐẶNG MINH TÂM |
|
104 |
000.23.33.H16-221024-0014 |
24/10/2022 |
10/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOÀN |
|
105 |
000.23.33.H16-221024-0019 |
24/10/2022 |
02/01/2023 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỘ BÀ LÊ THỊ UYÊN |
|
106 |
000.23.33.H16-231024-0003 |
24/10/2023 |
22/11/2023 |
23/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THANH CAO |
|
107 |
000.23.33.H16-221226-0004 |
26/12/2022 |
17/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THÂN-CĐ |
|
108 |
000.23.33.H16-221227-0002 |
27/12/2022 |
06/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SANG-CĐ |
|
109 |
000.23.33.H16-221227-0004 |
27/12/2022 |
07/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG-CM |
|
110 |
000.23.33.H16-230830-0006 |
30/08/2023 |
09/11/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ NIỆM - CM(NHẬP LẠI BỔ SUNG HỒ SƠ) |
|
111 |
000.23.33.H16-221130-0001 |
30/11/2022 |
27/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH CÔNG TRƯỜNG ( NHẬP LẠI BỔ SUNG HỒ SƠ) |
|
112 |
000.21.33.H16-230802-0005 |
02/08/2023 |
11/10/2023 |
20/10/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VỊNH |
|
113 |
000.21.33.H16-230802-0006 |
02/08/2023 |
09/10/2023 |
20/10/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG VĂN NAM |
|
114 |
000.21.33.H16-230808-0012 |
08/08/2023 |
26/10/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y CHIM |
|
115 |
000.21.33.H16-221209-0003 |
09/12/2022 |
08/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HÙNG |
|
116 |
000.21.33.H16-221110-0001 |
10/11/2022 |
10/01/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRIỆU DÀO SƠN |
|
117 |
000.21.33.H16-221110-0015 |
10/11/2022 |
30/12/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN TƯƠNG |
|
118 |
000.21.33.H16-220511-0005 |
11/05/2022 |
23/06/2022 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 161 ngày.
|
LÒ VĂN GIANG |
|
119 |
000.21.33.H16-220511-0006 |
11/05/2022 |
23/06/2022 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 161 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀ |
|
120 |
000.21.33.H16-220512-0002 |
12/05/2022 |
01/07/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 152 ngày.
|
PHAN NGỌC TUÂN-CĐ |
|
121 |
000.21.33.H16-221117-0002 |
17/11/2022 |
09/01/2023 |
15/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẾN |
|
122 |
000.21.33.H16-230320-0001 |
20/03/2023 |
26/05/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH NHẤT |
|
123 |
000.21.33.H16-221221-0005 |
21/12/2022 |
20/02/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM VĂN VƯỢNG |
|
124 |
000.21.33.H16-221221-0011 |
21/12/2022 |
21/02/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRIỆU ĐỨC THÔNG |
|
125 |
000.21.33.H16-230424-0007 |
24/04/2023 |
26/10/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ VĂN HẢI |
|
126 |
612524190801741 |
26/08/2019 |
20/04/2023 |
04/05/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HOA CN NGUYỄN NGỌC DUY |
|
127 |
000.21.33.H16-230328-0008 |
28/03/2023 |
19/07/2023 |
26/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRIỆU QUANG TRUNG (NL) |
|
128 |
000.21.33.H16-230328-0009 |
28/03/2023 |
19/07/2023 |
26/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG SƠN |
|
129 |
000.21.33.H16-220428-0005 |
28/04/2022 |
21/06/2022 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 163 ngày.
|
ĐẶNG MINH TÂM-CĐ |
|
130 |
000.21.33.H16-230329-0024 |
29/03/2023 |
02/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DU |
|
131 |
000.21.33.H16-230329-0025 |
29/03/2023 |
02/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐIỂU ĐA |
|
132 |
000.21.33.H16-230530-0001 |
30/05/2023 |
11/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG SƠN (NL ĐÃ THUẾ) |
|
133 |
612524181001191 |
30/10/2018 |
11/07/2022 |
14/04/2023 |
Trễ hạn 198 ngày.
|
THỊ NƠN CN ĐIỂU VAKIN |
|
134 |
000.21.33.H16-230703-0002 |
03/07/2023 |
10/07/2023 |
11/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐIỂU THÂN |
|
135 |
000.21.33.H16-211004-0002 |
04/10/2021 |
25/10/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 359 ngày.
|
VI VĂN NAM |
|
136 |
000.21.33.H16-211004-0003 |
04/10/2021 |
25/10/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 359 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TƯ |
|
137 |
000.21.33.H16-230405-0015 |
05/04/2023 |
12/04/2023 |
20/04/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH LONG |
|
138 |
000.21.33.H16-230607-0014 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
|
139 |
000.21.33.H16-210907-0002 |
07/09/2021 |
28/09/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 378 ngày.
|
ĐÀM MẠNH HUÂN |
|
140 |
000.21.33.H16-211007-0001 |
07/10/2021 |
28/10/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 356 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
|
141 |
000.21.33.H16-211007-0002 |
07/10/2021 |
28/10/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 356 ngày.
|
THỊ MÊN |
|
142 |
000.21.33.H16-211007-0003 |
07/10/2021 |
28/10/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 356 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀNG |
|
143 |
000.21.33.H16-210909-0001 |
09/09/2021 |
30/09/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 376 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
|
144 |
000.21.33.H16-220511-0009 |
11/05/2022 |
23/06/2022 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 156 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THAO |
|
145 |
000.21.33.H16-211012-0002 |
12/10/2021 |
02/11/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 353 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT LỘC |
|
146 |
000.21.33.H16-210914-0001 |
14/09/2021 |
05/10/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 373 ngày.
|
PHAN THỊ THẢO |
|
147 |
000.21.33.H16-210914-0005 |
14/09/2021 |
05/10/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 373 ngày.
|
ĐIỂU YAM |
|
148 |
000.21.33.H16-210914-0006 |
14/09/2021 |
05/10/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 373 ngày.
|
LÊ VIỆT ĐỨC |
|
149 |
000.21.33.H16-210914-0007 |
14/09/2021 |
05/10/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 373 ngày.
|
Y DƠI |
|
150 |
000.21.33.H16-211014-0001 |
14/10/2021 |
04/11/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 351 ngày.
|
VÕ SỸ QUANG |
|
151 |
000.21.33.H16-210915-0002 |
15/09/2021 |
06/10/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 372 ngày.
|
THỊ TIM |
|
152 |
000.21.33.H16-211015-0003 |
15/10/2021 |
05/11/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 350 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HUẤN |
|
153 |
000.21.33.H16-210816-0001 |
16/08/2021 |
08/09/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 392 ngày.
|
PHẠM XUÂN HOÀNG |
|
154 |
000.21.33.H16-210817-0005 |
17/08/2021 |
09/09/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 391 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
|
155 |
000.21.33.H16-210817-0006 |
17/08/2021 |
09/09/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 391 ngày.
|
Y CƯƠNG |
|
156 |
000.21.33.H16-210917-0003 |
17/09/2021 |
08/10/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 370 ngày.
|
THỊ TRIN |
|
157 |
612524190200227 |
18/02/2019 |
20/04/2023 |
11/05/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VINH - THỪA KẾ DR |
|
158 |
000.21.33.H16-230718-0006 |
18/07/2023 |
09/10/2023 |
11/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐIỂU SRÔCH-CM |
|
159 |
000.21.33.H16-230619-0012 |
19/06/2023 |
26/06/2023 |
30/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚ |
|
160 |
000.21.33.H16-210819-0002 |
19/08/2021 |
13/09/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 389 ngày.
|
PHẠM THỊ HOA |
|
161 |
000.21.33.H16-230420-0002 |
20/04/2023 |
24/04/2023 |
25/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THỊ THÁI |
|
162 |
000.21.33.H16-210820-0001 |
20/08/2021 |
14/09/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 388 ngày.
|
ĐIỂU KÊ |
|
163 |
000.21.33.H16-210820-0002 |
20/08/2021 |
14/09/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 388 ngày.
|
TRẦN VĂN HÀ |
|
164 |
000.21.33.H16-210920-0003 |
20/09/2021 |
11/10/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 369 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TẬP |
|
165 |
000.21.33.H16-230621-0004 |
21/06/2023 |
08/09/2023 |
11/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỘ ÔNG NGUYỄN HỮU THƠ-CĐ |
|
166 |
000.21.33.H16-210922-0003 |
22/09/2021 |
13/10/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 367 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂM |
|
167 |
000.21.33.H16-210823-0004 |
23/08/2021 |
15/09/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 387 ngày.
|
TRẦN VĂN BẮC |
|
168 |
000.21.33.H16-230925-0008 |
25/09/2023 |
26/09/2023 |
27/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ LAN HƯƠNG |
|
169 |
000.21.33.H16-230727-0003 |
27/07/2023 |
01/11/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯỢNG-CM |
|
170 |
000.21.33.H16-230727-0004 |
27/07/2023 |
24/10/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU VĂN XUÂN-CM |
|
171 |
000.21.33.H16-210827-0001 |
27/08/2021 |
21/09/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 383 ngày.
|
ĐIỂU BIM |
|
172 |
000.21.33.H16-210929-0001 |
29/09/2021 |
20/10/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 362 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ QUYÊN |
|
173 |
000.21.33.H16-210929-0007 |
29/09/2021 |
20/10/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 362 ngày.
|
ĐIỂU TRUNG |
|
174 |
000.21.33.H16-210930-0003 |
30/09/2021 |
21/10/2021 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 361 ngày.
|
ĐIỂU CHÂM |
|
175 |
000.20.33.H16-230804-0001 |
04/08/2023 |
13/11/2023 |
16/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ÔNG HOÀNG TRUNG KÍNH( CẤP MỚI) |
|
176 |
000.20.33.H16-231011-0008 |
11/10/2023 |
24/11/2023 |
01/12/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN QUỐC TUẤN ( CẤP ĐỔI) |
|
177 |
000.20.33.H16-230403-0001 |
03/04/2023 |
21/04/2023 |
26/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỘ ÔNG NGUYỄN MINH TUẤN |
|
178 |
000.20.33.H16-230403-0002 |
03/04/2023 |
21/04/2023 |
26/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ÔNG NGUYỄN VĂN LÀNH |
|
179 |
000.20.33.H16-221206-0003 |
06/12/2022 |
25/01/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
HOÀNG XUÂN VIỆT(HỒ SƠ ĐÃ CÔNG KHAI, NHẬP LẠI) |
|
180 |
000.20.33.H16-230908-0025 |
08/09/2023 |
13/10/2023 |
19/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG CN HÀ THANH ĐIỆP |
|
181 |
000.20.33.H16-230109-0001 |
09/01/2023 |
03/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MINH PHƯƠNG |
|
182 |
000.20.33.H16-230710-0008 |
10/07/2023 |
15/09/2023 |
18/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỘ BÀ VÕ THỊ ÁNH NGUYỆT |
|
183 |
000.20.33.H16-230622-0006 |
22/06/2023 |
25/08/2023 |
12/09/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN MINH DƯƠNG |
|
184 |
000.20.33.H16-220124-0006 |
24/01/2022 |
17/02/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN (THỪA KẾ) |
|
185 |
000.20.33.H16-230828-0001 |
28/08/2023 |
12/10/2023 |
17/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH XUÂN TRƯỜNG |
|
186 |
000.20.33.H16-230531-0002 |
31/05/2023 |
28/07/2023 |
03/10/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
ÔNG VƯƠNG VĂN HỘI( NHẬP LẠI BỔ SUNG HỒ SƠ) |
|
187 |
000.25.33.H16-230921-0005 |
21/09/2023 |
23/11/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN DÂN C.MỚI T.HẠNH |
|
188 |
000.25.33.H16-221202-0005 |
02/12/2022 |
31/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚ C. MỚI T.HẠNH |
|
189 |
000.25.33.H16-230306-0004 |
06/03/2023 |
26/09/2023 |
27/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG CƯỜNG C. MỚI T.HẠNH |
|
190 |
000.25.33.H16-230710-0011 |
10/07/2023 |
29/08/2023 |
05/09/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HỘ ÔNG PHẠM VĂN CHỨC C. ĐỔI |
|
191 |
000.25.33.H16-230711-0003 |
11/07/2023 |
30/08/2023 |
05/09/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỘ PHẠM VĂN CHỨC C.ĐỔI T.HẠNH |
|
192 |
000.25.33.H16-221117-0005 |
17/11/2022 |
17/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN VĂN HÙNG C. ĐỔI T.HẠNH |
|
193 |
000.25.33.H16-230619-0002 |
19/06/2023 |
14/09/2023 |
11/10/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HẠNH C. ĐỔI T.HẠNH |
|
194 |
000.25.33.H16-221221-0002 |
21/12/2022 |
23/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN TÚY C.MƠI T.HẠNH |
|
195 |
000.25.33.H16-230522-0004 |
22/05/2023 |
16/08/2023 |
17/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGUYÊN C.MỚI T.HẠNH |
|
196 |
000.19.33.H16-230410-0014 |
10/04/2023 |
06/10/2023 |
10/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THẾ PHONG - CM - ĐH |
|
197 |
000.19.33.H16-230824-0003 |
24/08/2023 |
17/10/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGÔ HƯNG LỢI - CAP DOI RGTD |
|
198 |
000.19.33.H16-220601-0006 |
01/06/2022 |
14/07/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG LONG - CM - ĐH |
|
199 |
000.19.33.H16-221201-0003 |
01/12/2022 |
13/02/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
HUỲNH MINH VŨ - CM - ĐH |
|
200 |
000.19.33.H16-221201-0005 |
01/12/2022 |
02/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN LIÊM - CM - ĐH |
|
201 |
000.19.33.H16-221202-0001 |
02/12/2022 |
29/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TẤT QUÁN - TK - ĐH |
|
202 |
000.19.33.H16-221003-0001 |
03/10/2022 |
15/11/2022 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
HUỲNH TIÊN - CM - ĐH |
|
203 |
000.19.33.H16-221003-0002 |
03/10/2022 |
15/11/2022 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
VŨ VĂN DO - CM - ĐH |
|
204 |
000.19.33.H16-221003-0003 |
03/10/2022 |
15/11/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
HỒ VĂN HÙNG - CM - ĐH |
|
205 |
000.19.33.H16-220804-0001 |
04/08/2022 |
19/09/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
BÙI VĂN MẠNH |
|
206 |
000.19.33.H16-221104-0002 |
04/11/2022 |
31/01/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN DUY KHANH - CM - ĐH |
|
207 |
000.19.33.H16-221104-0003 |
04/11/2022 |
04/01/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÀI - CM - ĐH |
|
208 |
000.19.33.H16-230105-0003 |
05/01/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN KHOA - CĐGDT- ĐH |
|
209 |
000.19.33.H16-230105-0004 |
05/01/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THIỆN - CĐ RANH KĐ - ĐH |
|
210 |
000.19.33.H16-230405-0006 |
05/04/2023 |
28/07/2023 |
02/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THẾ - CĐ - ĐH |
|
211 |
000.19.33.H16-220606-0001 |
06/06/2022 |
19/07/2022 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 126 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VẠN |
|
212 |
000.19.33.H16-220707-0005 |
07/07/2022 |
28/07/2022 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
TRIỆU THỊ THUẦN - ĐKBĐ ĐỊA CHỈ - ĐH |
|
213 |
000.19.33.H16-230410-0016 |
10/04/2023 |
30/06/2023 |
11/07/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN XUÂN THẠCH - CM - ĐH |
|
214 |
000.19.33.H16-230111-0001 |
11/01/2023 |
10/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐINH THỊ THANH THÙY - BIẾN ĐỘNG THÔNG TIN GCN QSD ĐẤT |
|
215 |
000.19.33.H16-230111-0002 |
11/01/2023 |
09/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH THỊ THANH THÙY - BIẾN ĐỘNG SAI TÊN CSD ĐẤT |
|
216 |
000.19.33.H16-230811-0003 |
11/08/2023 |
02/10/2023 |
22/11/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI - CĐ ĐH |
|
217 |
000.19.33.H16-220812-0003 |
12/08/2022 |
27/09/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 123 ngày.
|
TRẦN TRỌNG HOÀNG |
|
218 |
000.19.33.H16-221013-0002 |
13/10/2022 |
12/12/2022 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
THÁI VIẾT THÀNH - CM - ĐH (NHẬP LẠI) |
|
219 |
000.19.33.H16-221213-0002 |
13/12/2022 |
16/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHAN ĐÌNH HÙNG - CM - ĐH |
|
220 |
000.19.33.H16-221213-0003 |
13/12/2022 |
17/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BÙI VĂN MẠNH - CM - ĐH |
|
221 |
000.19.33.H16-230214-0003 |
14/02/2023 |
03/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ NHƯ LÂM - ĐK CMDDSD ĐẤT - ĐH |
|
222 |
000.19.33.H16-220714-0001 |
14/07/2022 |
04/08/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH AN |
|
223 |
000.19.33.H16-221214-0004 |
14/12/2022 |
09/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH LÝ CN TRẦN ĐỨC UY - ĐH |
|
224 |
000.19.33.H16-220915-0001 |
15/09/2022 |
04/11/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
VŨ THỊ KIM LOAN - CĐTDT - ĐH |
|
225 |
000.19.33.H16-230316-0005 |
16/03/2023 |
20/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM TRỌNG LIỄU |
|
226 |
000.19.33.H16-230316-0006 |
16/03/2023 |
16/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN NGUYÊN |
|
227 |
000.19.33.H16-220616-0002 |
16/06/2022 |
07/07/2022 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 172 ngày.
|
CHU VĂN DANH |
|
228 |
000.19.33.H16-220616-0003 |
16/06/2022 |
07/07/2022 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 172 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
|
229 |
000.19.33.H16-230616-0003 |
16/06/2023 |
25/09/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH HÙNG - CM ĐH (NHẬP LẠI) |
|
230 |
000.19.33.H16-231016-0002 |
16/10/2023 |
20/11/2023 |
21/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ DỊU - CĐ ĐH |
|
231 |
000.19.33.H16-230117-0004 |
17/01/2023 |
01/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÂM THỊ THÙY DUNG CN LUU LUONG |
|
232 |
000.19.33.H16-230317-0002 |
17/03/2023 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG KIM NGỌC |
|
233 |
000.19.33.H16-231017-0002 |
17/10/2023 |
31/10/2023 |
09/11/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NHÂM GIA GIANG - CĐ ĐH (NHẬP LẠI) |
|
234 |
000.19.33.H16-230220-0006 |
20/02/2023 |
02/06/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOẢN -CMDSD ĐẤT - ĐH |
|
235 |
000.19.33.H16-221020-0004 |
20/10/2022 |
02/12/2022 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUẬN - CM - ĐH (NHẬP LẠI) |
|
236 |
000.19.33.H16-220621-0001 |
21/06/2022 |
12/07/2022 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 169 ngày.
|
HOÀNG TIẾN ĐẠT |
|
237 |
000.19.33.H16-221121-0007 |
21/11/2022 |
27/01/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
CHU THỊ NGUYỆT - CM - ĐH |
|
238 |
000.19.33.H16-230522-0004 |
22/05/2023 |
07/07/2023 |
11/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ VĂN HIẾU - CĐ - ĐH |
|
239 |
000.19.33.H16-231023-0009 |
23/10/2023 |
20/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH - CĐ ĐH |
|
240 |
000.19.33.H16-221025-0001 |
25/10/2022 |
16/12/2022 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
HỘ ÔNG TRUNG TÂN TIÊN - NINH VAN TUYẾN - CAP DỎI NHAP LẠI LẠI |
|
241 |
000.19.33.H16-220726-0002 |
26/07/2022 |
31/08/2022 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 164 ngày.
|
ĐOÀN VĂN DUY CN VŨ VĂN VƯƠNG + NGUYỄN QUỐC THÀNH - ĐH |
|
242 |
000.19.33.H16-230327-0004 |
27/03/2023 |
03/07/2023 |
11/07/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ VĂN HUẾ- CẤP MỚI |
|
243 |
000.19.33.H16-220927-0004 |
27/09/2022 |
14/11/2022 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 112 ngày.
|
NHUYỄN HỮU THẾ CT NGUYỄN HỮU HUỲNH- CT NGUYỄN THI HUYỀN LINH |
|
244 |
000.19.33.H16-230228-0004 |
28/02/2023 |
06/06/2023 |
27/07/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG SINH |
|
245 |
000.19.33.H16-221028-0003 |
28/10/2022 |
21/02/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN HÙNG -CM - ĐH |
|
246 |
000.19.33.H16-230130-0001 |
30/01/2023 |
07/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN TẤT CƯỜNG CN TRẦN HŨU ĐƯƠNG |
|
247 |
000.19.33.H16-220831-0005 |
31/08/2022 |
18/10/2022 |
06/07/2023 |
Trễ hạn 186 ngày.
|
PHẠM TRỌNG HẬU - CM - ĐH |
|
248 |
000.19.33.H16-221031-0001 |
31/10/2022 |
20/12/2022 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRUNG - CAP DOI - TDT |
|
249 |
000.19.33.H16-221031-0003 |
31/10/2022 |
21/11/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
PHAN ĐÌNH KHA - ĐKBĐ - ĐH |
|
250 |
000.26.33.H16-230811-0001 |
11/08/2023 |
21/11/2023 |
28/11/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN CÔNG |
|
251 |
000.26.33.H16-231018-0002 |
18/10/2023 |
29/11/2023 |
01/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y DUYÊN (HS ĐÃ CÔNG KHAI NHẬP LẠI) |
|
252 |
000.26.33.H16-230822-0001 |
22/08/2023 |
06/11/2023 |
15/11/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐÀO PHI TRƯỜNG |
|
253 |
000.26.33.H16-230822-0003 |
22/08/2023 |
09/11/2023 |
15/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN VĂN THỂ |
|
254 |
000.26.33.H16-230731-0003 |
31/07/2023 |
15/11/2023 |
28/11/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG VĂN LUẬN |
|
255 |
000.26.33.H16-230301-0004 |
01/03/2023 |
12/04/2023 |
19/05/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SEN (BỔ SUNG HỒ SƠ) |
|
256 |
000.26.33.H16-230302-0003 |
02/03/2023 |
13/04/2023 |
19/05/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HOÀNG VĂN THẠCH (BỔ SUNG HỒ SƠ) |
|
257 |
000.26.33.H16-230302-0004 |
02/03/2023 |
13/04/2023 |
19/05/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG THỊNH (BỔ SUNG HỒ SƠ) |
|
258 |
000.26.33.H16-230704-0005 |
04/07/2023 |
15/08/2023 |
21/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN THẨM (BỔ SUNG HS) |
|
259 |
000.26.33.H16-220905-0002 |
05/09/2022 |
13/10/2022 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƯƠNG |
|
260 |
000.26.33.H16-221007-0003 |
07/10/2022 |
21/11/2022 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
ÂU VĂN DU |
|
261 |
000.26.33.H16-230908-0001 |
08/09/2023 |
26/10/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀN (HỒ SƠ ĐÃ CÔNG KHAI NHẬP LẠI) |
|
262 |
000.26.33.H16-230908-0004 |
08/09/2023 |
20/10/2023 |
27/10/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
DƯƠNG VĂN DŨNG (HS ĐÃ CÔNG KHAI NHẬP LẠI) |
|
263 |
000.26.33.H16-230908-0005 |
08/09/2023 |
20/10/2023 |
27/10/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐIỂU VÔS (HS ĐÃ CÔNG KHAI NHẬP LẠI) |
|
264 |
000.26.33.H16-230908-0006 |
08/09/2023 |
27/10/2023 |
10/11/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
Y NHANG (HS ĐÃ CÔNG KHAI NHẬP LẠI) |
|
265 |
000.26.33.H16-230908-0011 |
08/09/2023 |
27/10/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BẾ THỊ NƠM (HS ĐÃ CÔNG KHAI NHẬP LẠI) |
|
266 |
000.26.33.H16-221208-0001 |
08/12/2022 |
06/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỮU |
|
267 |
000.26.33.H16-230109-0002 |
09/01/2023 |
08/03/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRẦN VĂN HƯƠNG |
|
268 |
000.26.33.H16-221109-0001 |
09/11/2022 |
06/01/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MẾN |
|
269 |
000.26.33.H16-230410-0001 |
10/04/2023 |
16/06/2023 |
11/07/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐINH HỮU MẬU |
|
270 |
000.26.33.H16-221010-0003 |
10/10/2022 |
23/11/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
TRẦN VĂN CHÂU (ĐÃ CÔNG KHAI NHẬP LẠI) |
|
271 |
000.26.33.H16-230111-0002 |
11/01/2023 |
17/03/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC THÁI (ĐÃ CÔNG KHAI BỔ SUNG HS) |
|
272 |
000.26.33.H16-230111-0003 |
11/01/2023 |
14/03/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHẠM QUỐC VIỆT (ĐÃ CÔNG KHAI BỔ SUNG HS) |
|
273 |
000.00.33.H16-231011-0001 |
11/10/2023 |
25/10/2023 |
31/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM MINH QUÂN - ĐC- TX |
|
274 |
000.26.33.H16-221111-0004 |
11/11/2022 |
02/01/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
Y WƠL |
|
275 |
000.26.33.H16-221111-0005 |
11/11/2022 |
31/01/2023 |
14/04/2023 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
HÀ VĂN DĨNH |
|
276 |
000.26.33.H16-230112-0007 |
12/01/2023 |
20/03/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGÔ VĂN TÂM |
|
277 |
000.26.33.H16-230112-0008 |
12/01/2023 |
20/03/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH |
|
278 |
000.26.33.H16-230112-0009 |
12/01/2023 |
20/03/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SƠN |
|
279 |
000.26.33.H16-220912-0006 |
12/09/2022 |
25/10/2022 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
PHAN VĂN ĐÀO |
|
280 |
000.26.33.H16-230213-0001 |
13/02/2023 |
12/04/2023 |
10/05/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN (NHẬP LẠI BỔ SUNG HỒ SƠ) |
|
281 |
000.26.33.H16-230713-0006 |
13/07/2023 |
02/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGÔ VĂN THÙY |
|
282 |
000.26.33.H16-231013-0003 |
13/10/2023 |
21/11/2023 |
28/11/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐIỂU VÔS |
|
283 |
000.26.33.H16-230815-0003 |
15/08/2023 |
02/11/2023 |
15/11/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TỪ NGỌC LINH |
|
284 |
000.26.33.H16-230815-0005 |
15/08/2023 |
09/11/2023 |
15/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG QUANG HIỂN |
|
285 |
000.00.33.H16-231016-0019 |
16/10/2023 |
03/11/2023 |
20/11/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỒNG XUÂN CÔNG - ĐÍNH CHÍNH-TX |
|
286 |
000.26.33.H16-221116-0006 |
16/11/2022 |
13/01/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN HỮU KẾT (NHẬP LẠI) |
|
287 |
000.26.33.H16-221216-0003 |
16/12/2022 |
14/02/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
LƯƠNG VĂN HƯỜNG (BỔ SUNG HỒ SƠ) |
|
288 |
000.26.33.H16-230117-0003 |
17/01/2023 |
23/03/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NÔNG QUANG HIỂN |
|
289 |
000.26.33.H16-230117-0004 |
17/01/2023 |
23/03/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐÀO THỊ BẢY |
|
290 |
000.26.33.H16-230117-0005 |
17/01/2023 |
15/03/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
Y SONG |
|
291 |
000.26.33.H16-230117-0006 |
17/01/2023 |
15/03/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
ĐIỂU SÔ |
|
292 |
000.26.33.H16-230117-0007 |
17/01/2023 |
15/03/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
ĐÀO XUÂN QUÝ (NHẬP LẠI BỔ SUNG HỒ SƠ) |
|
293 |
000.26.33.H16-230217-0005 |
17/02/2023 |
10/04/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG KIÊU (BỔ SUNG HS) |
|
294 |
000.26.33.H16-230217-0006 |
17/02/2023 |
10/04/2023 |
10/05/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
HUỲNH VĂN MIÊN |
|
295 |
000.26.33.H16-221017-0004 |
17/10/2022 |
06/12/2022 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG (HS ĐÃ CÔNG KHAI NHẬP LẠI) |
|
296 |
000.26.33.H16-221117-0003 |
17/11/2022 |
06/01/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
TRẦN TIẾN HƯƠNG |
|
297 |
000.26.33.H16-231018-0010 |
18/10/2023 |
17/11/2023 |
28/11/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HỒ CHÍ DŨNG (CĐ TĂNG) |
|
298 |
000.26.33.H16-221118-0006 |
18/11/2022 |
09/01/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NĂM |
|
299 |
000.26.33.H16-221118-0008 |
18/11/2022 |
09/01/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
VƯƠNG THỊ LOAN |
|
300 |
000.26.33.H16-230419-0004 |
19/04/2023 |
27/06/2023 |
11/07/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHAN NGỌC TUÂN |
|
301 |
000.26.33.H16-220819-0004 |
19/08/2022 |
11/10/2022 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
NGUYỄN LÂM SƠN |
|
302 |
000.26.33.H16-230620-0006 |
20/06/2023 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐỨC HẠ |
|
303 |
000.26.33.H16-220720-0016 |
20/07/2022 |
01/09/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
CAO PHƯƠNG ĐÔNG |
|
304 |
000.26.33.H16-220720-0018 |
20/07/2022 |
01/09/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
PHẠM VĂN LẠNG |
|
305 |
000.26.33.H16-220720-0019 |
20/07/2022 |
01/09/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
LƯƠNG VĂN HƯỜNG ( NHẬP BỔ SUNG HỒI SƠ ) |
|
306 |
000.26.33.H16-221220-0002 |
20/12/2022 |
16/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM VĂN PHẤN (BỔ SUNG HỒ SƠ) |
|
307 |
000.26.33.H16-230721-0006 |
21/07/2023 |
11/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
Y YANG |
|
308 |
000.26.33.H16-230522-0004 |
22/05/2023 |
02/08/2023 |
08/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH NGỌC CHUÂN |
|
309 |
000.26.33.H16-220722-0008 |
22/07/2022 |
13/09/2022 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 131 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH |
|
310 |
000.26.33.H16-230822-0004 |
22/08/2023 |
09/11/2023 |
15/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN VĂN THỂ |
|
311 |
000.26.33.H16-230623-0005 |
23/06/2023 |
04/09/2023 |
15/09/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN ANH TOÀN |
|
312 |
000.26.33.H16-230324-0001 |
24/03/2023 |
06/06/2023 |
19/06/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐIỂU MBOT |
|
313 |
000.26.33.H16-230324-0004 |
24/03/2023 |
14/06/2023 |
11/07/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHAN THỊ THUẦN |
|
314 |
000.26.33.H16-230524-0003 |
24/05/2023 |
05/09/2023 |
15/09/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VI THỊ LAN |
|
315 |
000.26.33.H16-221025-0001 |
25/10/2022 |
07/12/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
PHẠM VĂN LẠNG (NHẬP LẠI) |
|
316 |
000.26.33.H16-230426-0009 |
26/04/2023 |
04/07/2023 |
11/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN TỚI ANH |
|
317 |
000.26.33.H16-230426-0010 |
26/04/2023 |
17/07/2023 |
24/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
Y,MBIỚP |
|
318 |
000.26.33.H16-230426-0012 |
26/04/2023 |
12/07/2023 |
24/07/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOAN |
|
319 |
000.26.33.H16-230526-0005 |
26/05/2023 |
19/07/2023 |
24/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂN MẠNH |
|
320 |
000.26.33.H16-230228-0005 |
28/02/2023 |
11/04/2023 |
19/05/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
H' DÔI (BỔ SUNG HỒ SƠ) |
|
321 |
000.26.33.H16-230828-0004 |
28/08/2023 |
31/10/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHAN TUẤN KHANH |
|
322 |
000.26.33.H16-230828-0005 |
28/08/2023 |
14/11/2023 |
20/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHỨC |
|
323 |
000.26.33.H16-230828-0006 |
28/08/2023 |
06/11/2023 |
09/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI TRUNG NHẬT |
|
324 |
000.26.33.H16-221028-0001 |
28/10/2022 |
27/12/2022 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LUẬN (NHẬP LẠI) |
|
325 |
000.26.33.H16-211228-0007 |
28/12/2021 |
30/12/2022 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN XUÂN ÁI CHUYỂN NHƯỢNG TRẦN DUY KHÁNH |
|
326 |
000.26.33.H16-220829-0014 |
29/08/2022 |
13/10/2022 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
BÙI ĐÌNH HÒA |
|
327 |
000.26.33.H16-230929-0005 |
29/09/2023 |
10/11/2023 |
28/11/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUỲNH (BỔ SUNG HỒ SƠ) |
|
328 |
000.26.33.H16-220830-0012 |
30/08/2022 |
14/10/2022 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN ( NẬP LẠI LẦN 2 BỔ SUNG) |
|
329 |
000.26.33.H16-220830-0013 |
30/08/2022 |
14/10/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 110 ngày.
|
TỐNG VĂN SƠN ( NHẬP LẦN 2 BỔ SUNG) |
|
330 |
000.26.33.H16-220830-0014 |
30/08/2022 |
14/10/2022 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 108 ngày.
|
TRẦN VĂN MẠNH ( NHẬP LẦN 2 BỔ SUNG) |
|
331 |
000.24.33.H16-230804-0002 |
04/08/2023 |
20/10/2023 |
23/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ HỮU DỤNG ( CẤP MỚI ) |
|
332 |
000.24.33.H16-230306-0004 |
06/03/2023 |
26/05/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮNG |
|
333 |
000.24.33.H16-230908-0003 |
08/09/2023 |
12/09/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN TRONG |
|
334 |
000.24.33.H16-230908-0004 |
08/09/2023 |
12/09/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN TRONG |
|
335 |
000.24.33.H16-230908-0005 |
08/09/2023 |
12/09/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỘ VĂN TRONG |
|
336 |
000.24.33.H16-230908-0006 |
08/09/2023 |
12/09/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN TRONG |
|
337 |
000.24.33.H16-221208-0004 |
08/12/2022 |
10/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN VĂN LỢI ( CẤP MỚI ) |
|
338 |
000.24.33.H16-221208-0006 |
08/12/2022 |
10/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG ( CẤP MỚI ) |
|
339 |
000.24.33.H16-230511-0006 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
15/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN CHI |
|
340 |
000.24.33.H16-221013-0004 |
13/10/2022 |
16/12/2022 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN TÚ TUẤN C. MỚI T.HÀ |
|
341 |
000.24.33.H16-221213-0008 |
13/12/2022 |
23/03/2023 |
30/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN KHÁNH C.ĐỔI T.HÀ (NL) |
|
342 |
000.24.33.H16-221014-0001 |
14/10/2022 |
19/01/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
VŨ THÀNH CHUNG C.MỚI T.HÀ |
|
343 |
000.24.33.H16-230515-0006 |
15/05/2023 |
13/07/2023 |
17/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ VĂN LÂM C.MỚI T.HÀ (NL) |
|
344 |
000.24.33.H16-221118-0002 |
18/11/2022 |
22/11/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
ĐỖ VĂN CÔNG |
|
345 |
000.24.33.H16-220523-0001 |
23/05/2022 |
02/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN PHƯỢNG CN ĐỖ THỊ THIÊN QUÝ T.HÀ |
|
346 |
000.24.33.H16-230524-0008 |
24/05/2023 |
07/08/2023 |
08/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ HOÀNG HÀ C.ĐỔI TĂNG DT T.HÀ |
|
347 |
000.24.33.H16-221226-0002 |
26/12/2022 |
15/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VĂN LANH C.ĐỔI TĂNG DT T.HÀ |
|
348 |
000.24.33.H16-220627-0001 |
27/06/2022 |
06/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN TÍNH C/N NGUYỄN THỊ CHÍNH T.HÀ |
|
349 |
000.24.33.H16-221028-0002 |
28/10/2022 |
12/12/2022 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÝ DÀO LẤY C.MỚI T.HÀ |
|
350 |
000.18.33.H16-230405-0004 |
05/04/2023 |
15/11/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG HỮU BIÊN - CM TRÚNG ĐẤU GIÁ |
|
351 |
000.18.33.H16-220708-0001 |
08/07/2022 |
22/08/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
HỒ THỊ THANH - CM |
|
352 |
000.18.33.H16-230815-0002 |
15/08/2023 |
04/10/2023 |
24/11/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
PHẠM THỊ TOAN - CĐ (RGTĐ) |
|
353 |
000.18.33.H16-220701-0001 |
01/07/2022 |
15/08/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 103 ngày.
|
NGUYỄN HỮU BỐN - CM |
|
354 |
000.18.33.H16-220701-0002 |
01/07/2022 |
15/08/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 103 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHONG - CM |
|
355 |
000.18.33.H16-220801-0006 |
01/08/2022 |
16/09/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
VÕ THỊ BÍCH TRÂN - CM |
|
356 |
000.18.33.H16-221101-0003 |
01/11/2022 |
14/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM THỊ CÚC - CM |
|
357 |
000.18.33.H16-220602-0001 |
02/06/2022 |
15/07/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 174 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÝ - CM |
|
358 |
000.18.33.H16-220602-0002 |
02/06/2022 |
15/07/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NGHIÊN - CM |
|
359 |
000.18.33.H16-220602-0003 |
02/06/2022 |
15/07/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
VŨ THỊ NHŨ - CM |
|
360 |
000.18.33.H16-220602-0004 |
02/06/2022 |
15/07/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
TRẦN CÔNG VỤ - CM |
|
361 |
000.18.33.H16-220602-0005 |
02/06/2022 |
15/07/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
TRẦN VĂN NHƯỢNG - CM |
|
362 |
000.18.33.H16-230602-0003 |
02/06/2023 |
23/08/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN MẠNH - CM |
|
363 |
000.18.33.H16-220802-0028 |
02/08/2022 |
15/09/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
TRẦN VĂN BÌNH - CM (THEO KL 99) |
|
364 |
000.18.33.H16-220802-0032 |
02/08/2022 |
15/09/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 131 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƠM - CM |
|
365 |
000.18.33.H16-221202-0002 |
02/12/2022 |
06/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN THẾ DỰ - ĐINH THỊ CHUYÊN |
|
366 |
000.18.33.H16-230403-0009 |
03/04/2023 |
24/05/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
BÙI LANH - CĐ (LỆCH VỊ TRÍ RGTĐ) |
|
367 |
000.18.33.H16-230403-0015 |
03/04/2023 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CAO HOÀNG - CM |
|
368 |
000.18.33.H16-220704-0003 |
04/07/2022 |
16/08/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
BÙI QUANG NGỌC - CM |
|
369 |
000.18.33.H16-220704-0007 |
04/07/2022 |
16/08/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
VŨ THỊ NHŨ - CM |
|
370 |
000.18.33.H16-220804-0002 |
04/08/2022 |
26/09/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
PHẠM VĂN TUÂN - CĐ TĂNG RGKTĐ |
|
371 |
000.18.33.H16-230105-0002 |
05/01/2023 |
14/03/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
VŨ VĂN HẠNH - CM |
|
372 |
000.18.33.H16-230405-0002 |
05/04/2023 |
10/08/2023 |
05/09/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐINH THỊ THU ANH - CM (TRÚNG ĐẤU GIÁ) |
|
373 |
000.18.33.H16-230405-0003 |
05/04/2023 |
19/07/2023 |
31/07/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ NGỌC SƠN - CM TRÚNG ĐẤU GIÁ |
|
374 |
000.18.33.H16-230405-0005 |
05/04/2023 |
13/10/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LƯU SINH DƯƠNG - CM TRÚNG ĐẤU GIÁ |
|
375 |
000.18.33.H16-230405-0007 |
05/04/2023 |
10/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÀNH - CM TRÚNG ĐẤU GIÁ |
|
376 |
000.18.33.H16-230405-0008 |
05/04/2023 |
31/07/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐỖ XUÂN THÀNH - CM TRÚNG ĐẤU GIÁ |
|
377 |
000.18.33.H16-230505-0001 |
05/05/2023 |
26/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM VĂN THÀNH - CM |
|
378 |
000.18.33.H16-230505-0004 |
05/05/2023 |
26/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN PHÚC PHONG - CM |
|
379 |
000.18.33.H16-220705-0002 |
05/07/2022 |
17/08/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
TRIỆU QUANG TRUNG - CM |
|
380 |
000.18.33.H16-221205-0004 |
05/12/2022 |
16/01/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 106 ngày.
|
TRẦN VĂN CÔNG - CM |
|
381 |
000.18.33.H16-230206-0002 |
06/02/2023 |
05/04/2023 |
20/04/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ QUANG SỰ - CM |
|
382 |
000.18.33.H16-230406-0002 |
06/04/2023 |
26/06/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ QUYÊN - CM TRÚNG ĐẤU GIÁ |
|
383 |
000.18.33.H16-230406-0004 |
06/04/2023 |
14/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC DƯƠNG - CM TRÚNG ĐẤU GIÁ |
|
384 |
000.18.33.H16-230406-0005 |
06/04/2023 |
10/10/2023 |
19/10/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VƯƠNG VĂN HỢP - CM TRÚNG ĐẤU GIÁ |
|
385 |
000.18.33.H16-230406-0010 |
06/04/2023 |
26/06/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LẠI TIẾN THÀNH - CM TRÚNG ĐẤU GIÁ |
|
386 |
000.18.33.H16-230406-0011 |
06/04/2023 |
28/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
THÁI THỊ TÚ ANH - CM TRÚNG ĐẤU GIÁ |
|
387 |
000.18.33.H16-220906-0001 |
06/09/2022 |
19/10/2022 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
ĐINH XUÂN BẢY - CM |
|
388 |
000.18.33.H16-220906-0004 |
06/09/2022 |
19/10/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
LẠI VĂN KHANH - CM |
|
389 |
000.18.33.H16-220906-0007 |
06/09/2022 |
26/10/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
VŨ VIẾT TẢN - CĐ TĂNG |
|
390 |
000.18.33.H16-220607-0018 |
07/06/2022 |
20/07/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGÂN - CM |
|
391 |
000.18.33.H16-220607-0019 |
07/06/2022 |
20/07/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
ĐỖ TRỌNG ĐẠT - CM |
|
392 |
000.18.33.H16-221107-0003 |
07/11/2022 |
09/11/2022 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN MIỆN |
|
393 |
000.18.33.H16-220808-0003 |
08/08/2022 |
29/09/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
LÊ ĐÌNH BỘ - CĐ TĂNG |
|
394 |
000.18.33.H16-220908-0002 |
08/09/2022 |
21/10/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
TRẦN VĂN NHƯỢNG - CM |
|
395 |
000.18.33.H16-230109-0001 |
09/01/2023 |
16/03/2023 |
15/09/2023 |
Trễ hạn 130 ngày.
|
VŨ BÍCH HUỆ - CM |
|
396 |
000.18.33.H16-230109-0006 |
09/01/2023 |
07/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN DANH CƯỜNG - CĐ (LỆCH VỊ TRÍ) |
|
397 |
000.18.33.H16-230710-0003 |
10/07/2023 |
07/09/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
DƯƠNG HỒNG DIỆN - CM |
|
398 |
000.18.33.H16-221110-0001 |
10/11/2022 |
23/12/2022 |
08/05/2023 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
VŨ VĂN HẠNH - CM |
|
399 |
000.18.33.H16-221111-0003 |
11/11/2022 |
02/01/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN CẢNH HÒA - CĐ (RGTĐ) |
|
400 |
000.18.33.H16-221111-0004 |
11/11/2022 |
02/01/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
ĐẶNG CHÍ SĨ - CĐ (LỆCH VỊ TRÍ) |
|
401 |
000.18.33.H16-220712-0002 |
12/07/2022 |
24/08/2022 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THAO- CM |
|
402 |
000.18.33.H16-230113-0002 |
13/01/2023 |
05/04/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN LÊ HỒNG HẠNH - CM |
|
403 |
000.18.33.H16-230713-0004 |
13/07/2023 |
12/09/2023 |
12/10/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN KHẮC LỘC - CM |
|
404 |
000.18.33.H16-220914-0001 |
14/09/2022 |
27/10/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NGHIÊN - CM |
|
405 |
000.18.33.H16-220914-0002 |
14/09/2022 |
27/10/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
NGUYỄN HỮU BỐN - CM |
|
406 |
000.18.33.H16-220914-0003 |
14/09/2022 |
27/10/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
VŨ VĂN TOAN - CM |
|
407 |
000.18.33.H16-220914-0004 |
14/09/2022 |
27/10/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẰNG - CM |
|
408 |
000.18.33.H16-220914-0005 |
14/09/2022 |
03/11/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÔN - CĐ (RANH GIỚI CỎ TĐ) |
|
409 |
000.18.33.H16-221114-0001 |
14/11/2022 |
28/02/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TẠ THỊ NHÂN - CM |
|
410 |
000.18.33.H16-230215-0001 |
15/02/2023 |
15/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO TIẾN HƯNG |
|
411 |
000.18.33.H16-220715-0003 |
15/07/2022 |
06/09/2022 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 139 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THAO - CĐ RANH GIỚI TĐ |
|
412 |
000.18.33.H16-220715-0004 |
15/07/2022 |
06/09/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THANH - CĐ THAY ĐỔI RG |
|
413 |
000.18.33.H16-220715-0005 |
15/07/2022 |
06/09/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
PHẠM NGỌC TUYÊN - CĐ TĂNG |
|
414 |
000.18.33.H16-220316-0048 |
16/03/2022 |
19/08/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 149 ngày.
|
Y SONG - ĐẤT GIAO |
|
415 |
000.18.33.H16-230417-0002 |
17/04/2023 |
09/06/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN CẢNH HÒA - CĐ RGTĐ |
|
416 |
000.18.33.H16-220617-0001 |
17/06/2022 |
01/08/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
PHAN THỊ PHƯỢNG - CM |
|
417 |
000.18.33.H16-221017-0005 |
17/10/2022 |
28/11/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN VĂN CÔNG - CM |
|
418 |
000.18.33.H16-221017-0006 |
17/10/2022 |
15/12/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
PHẠM THỊ CÚC- CM |
|
419 |
000.18.33.H16-221117-0002 |
17/11/2022 |
06/01/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
ĐỖ DƯƠNG THANH THẢO - CĐ (RGTĐ) |
|
420 |
000.18.33.H16-220518-0001 |
18/05/2022 |
30/06/2022 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 177 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THOẠI - CM |
|
421 |
000.18.33.H16-220818-0004 |
18/08/2022 |
03/10/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
TRƯƠNG XUÂN TÁM - CM |
|
422 |
000.18.33.H16-220818-0005 |
18/08/2022 |
03/10/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ - CM |
|
423 |
000.18.33.H16-220818-0006 |
18/08/2022 |
03/10/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
TRẦN VĂN HỢP - CM |
|
424 |
000.18.33.H16-221118-0004 |
18/11/2022 |
06/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
PHẠM TIẾN THÀNH - CM |
|
425 |
000.18.33.H16-221118-0006 |
18/11/2022 |
09/01/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
HOÀNG CHIÊU QUÂN - CĐ RGTĐ |
|
426 |
000.18.33.H16-220519-0002 |
19/05/2022 |
01/07/2022 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 176 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỢI - CM |
|
427 |
000.18.33.H16-220519-0003 |
19/05/2022 |
01/07/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
BÙI ĐỨC ĐÔNG - CM |
|
428 |
000.18.33.H16-230620-0003 |
20/06/2023 |
18/08/2023 |
15/09/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGÔ VĂN MINH - CM |
|
429 |
000.18.33.H16-220920-0006 |
20/09/2022 |
02/11/2022 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 112 ngày.
|
VŨ THỊ NHŨ - CM |
|
430 |
000.18.33.H16-220920-0007 |
20/09/2022 |
02/11/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYNH - CM |
|
431 |
000.18.33.H16-220721-0002 |
21/07/2022 |
05/09/2022 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 118 ngày.
|
TRỊNH ĐỊNH THIỆU - CM |
|
432 |
000.18.33.H16-220721-0003 |
21/07/2022 |
05/09/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
VŨ VĂN CẢNH - CM |
|
433 |
000.18.33.H16-220822-0005 |
22/08/2022 |
05/10/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỒNG - CM |
|
434 |
000.18.33.H16-221122-0004 |
22/11/2022 |
19/01/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRẦN VĂN BÌNH - CM |
|
435 |
000.18.33.H16-221222-0003 |
22/12/2022 |
09/03/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
ĐINH HỮU NGHĨA - CM |
|
436 |
000.18.33.H16-221222-0005 |
22/12/2022 |
21/02/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
TRẦN VĂN HÓA - CM |
|
437 |
000.18.33.H16-220823-0001 |
23/08/2022 |
06/10/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
TRẦN VĂN YÊN - CM |
|
438 |
000.18.33.H16-220823-0004 |
23/08/2022 |
06/10/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN VĂN AN - CM |
|
439 |
000.18.33.H16-220823-0006 |
23/08/2022 |
06/10/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 116 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM - CM |
|
440 |
000.18.33.H16-231023-0002 |
23/10/2023 |
07/11/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ DU |
|
441 |
000.18.33.H16-220524-0001 |
24/05/2022 |
06/07/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
PHẠM THỊ HOA - CM |
|
442 |
000.18.33.H16-220524-0002 |
24/05/2022 |
06/07/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 175 ngày.
|
PHẠM VĂN HUÂN - CM |
|
443 |
000.18.33.H16-220525-0005 |
25/05/2022 |
07/07/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 130 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIẾU - CM |
|
444 |
000.18.33.H16-220525-0008 |
25/05/2022 |
14/07/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
ĐỖ VĂN VỊNH - CĐ (THAY ĐỔI RANH GIỚI) |
|
445 |
000.18.33.H16-230525-0002 |
25/05/2023 |
31/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LẠI THỊ THẢO - CM |
|
446 |
000.18.33.H16-230525-0003 |
25/05/2023 |
01/08/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN NAM LONG - CM |
|
447 |
000.18.33.H16-230525-0004 |
25/05/2023 |
14/09/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN VĂN HƯNG - CM |
|
448 |
000.18.33.H16-220825-0003 |
25/08/2022 |
19/10/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
TRẦN KHẮC LỘC - CĐ (RGTĐ) |
|
449 |
000.18.33.H16-230426-0005 |
26/04/2023 |
30/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LẠI VĂN TÍNH - CM |
|
450 |
000.18.33.H16-230426-0007 |
26/04/2023 |
20/09/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN DƯƠNG - CM TRÚNG ĐẤU GIÁ |
|
451 |
000.18.33.H16-230426-0008 |
26/04/2023 |
09/10/2023 |
12/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỒ VĂN HẬU - CM TRÚNG ĐẤU GIÁ |
|
452 |
000.18.33.H16-220726-0001 |
26/07/2022 |
15/09/2022 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
NGUYỄN HÙNG TUYẾN - CĐ (RGTĐ) |
|
453 |
000.18.33.H16-230227-0001 |
27/02/2023 |
04/05/2023 |
18/05/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI VĂN MINH - CM |
|
454 |
000.18.33.H16-230227-0003 |
27/02/2023 |
18/05/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HỮU DUYÊN - CM |
|
455 |
000.18.33.H16-230227-0005 |
27/02/2023 |
10/05/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC BẮC - CM |
|
456 |
000.18.33.H16-230327-0006 |
27/03/2023 |
11/09/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN DŨNG - CM |
|
457 |
000.18.33.H16-221027-0002 |
27/10/2022 |
09/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VÂN - CM |
|
458 |
000.18.33.H16-221027-0003 |
27/10/2022 |
09/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY - CM |
|
459 |
000.18.33.H16-221027-0004 |
27/10/2022 |
09/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ DOÃN NAM - CM |
|
460 |
000.18.33.H16-230428-0036 |
28/04/2023 |
06/07/2023 |
20/07/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN DUY DIỆN - CĐ RGTĐ |
|
461 |
000.18.33.H16-230428-0037 |
28/04/2023 |
03/07/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG - CM |
|
462 |
000.18.33.H16-221028-0002 |
28/10/2022 |
12/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚC - CM |
|
463 |
000.18.33.H16-221128-0002 |
28/11/2022 |
25/01/2023 |
27/04/2023 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
VŨ TRUNG PHÚ - CM |
|
464 |
000.18.33.H16-221228-0001 |
28/12/2022 |
24/04/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐẶNG CAO KHÁNG - CM |
|
465 |
000.18.33.H16-221228-0002 |
28/12/2022 |
07/03/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
ĐOÀN VĂN BÌNH - CM |
|
466 |
000.18.33.H16-221228-0003 |
28/12/2022 |
07/03/2023 |
18/05/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGÔ VĂN MINH - CM |
|
467 |
000.18.33.H16-221228-0004 |
28/12/2022 |
07/03/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN CƯ-CM |
|
468 |
000.18.33.H16-221228-0006 |
28/12/2022 |
07/03/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
HOÀNG CÔNG MONG - CM |
|
469 |
000.18.33.H16-220629-0003 |
29/06/2022 |
11/08/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
VŨ BÍCH HUỆ - CM |
|
470 |
000.18.33.H16-220929-0004 |
29/09/2022 |
15/11/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC KIÊN - CM |
|
471 |
000.18.33.H16-220929-0005 |
29/09/2022 |
11/11/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THÁI VƯƠNG - CM |
|
472 |
000.18.33.H16-220929-0006 |
29/09/2022 |
11/11/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THỊ OANH - CM |
|
473 |
000.18.33.H16-221230-0002 |
30/12/2022 |
09/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ TIẾN PHÙNG - CM |
|
474 |
000.00.33.H16-231002-0010 |
02/10/2023 |
16/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HÒA CN LÂM NGHĨA - TX (IN BÌA MỚI) |
|
475 |
000.00.33.H16-230405-0044 |
05/04/2023 |
26/04/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 154 ngày.
|
BÙI VĂN VÂN CN+BĐ NGUYỄN VĂN THANH - TX |
|
476 |
000.00.33.H16-231006-0046 |
06/10/2023 |
01/11/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THÌN CN CAO VĂN HẠNH - TX |
|
477 |
000.00.33.H16-230807-0035 |
07/08/2023 |
14/08/2023 |
22/08/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG BĐ ĐH |
|
478 |
000.00.33.H16-230907-0004 |
07/09/2023 |
01/11/2023 |
10/11/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂN - CẤP ĐỔI DTTRGKTĐ - ĐMOL |
|
479 |
000.00.33.H16-231108-0050 |
08/11/2023 |
15/11/2023 |
16/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG VĂN CHUNG - BĐ- TTDA |
|
480 |
000.00.33.H16-231009-0008 |
09/10/2023 |
23/10/2023 |
10/11/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÀNH CN NGUYỄN THIÊN HƯƠNG - TTDA |
|
481 |
000.00.33.H16-230510-0037 |
10/05/2023 |
16/11/2023 |
01/12/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ HUY HẢI - CMĐXP-TTDA |
|
482 |
000.00.33.H16-230912-0030 |
12/09/2023 |
10/10/2023 |
24/11/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
HUỲNH THỊ VÂN - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI-TTDA |
|
483 |
000.00.33.H16-231113-0027 |
13/11/2023 |
27/11/2023 |
28/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ HỒ SÈNG - ĐC+GH-NB |
|
484 |
000.00.33.H16-230614-0045 |
14/06/2023 |
16/11/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐOÀN THẾ DANH - CL-TTDA |
|
485 |
000.00.33.H16-230914-0020 |
14/09/2023 |
31/10/2023 |
20/11/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ TRỊNH - CĐ TĂNG RG KO ĐỔI- NB |
|
486 |
000.00.33.H16-230914-0030 |
14/09/2023 |
26/10/2023 |
20/11/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐIỂU KINH - THU HỒI -ĐRUNG |
|
487 |
000.00.33.H16-230914-0045 |
14/09/2023 |
09/11/2023 |
21/11/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN TÍNH CẤP LẠI GCNQSDĐ ĐH |
|
488 |
000.00.33.H16-230816-0006 |
16/08/2023 |
27/09/2023 |
01/12/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
ĐOÀN VĂN HOÀNH- T HỒI-TX |
|
489 |
000.00.33.H16-231017-0050 |
17/10/2023 |
28/11/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y KREL - THU HỒI - TX |
|
490 |
000.00.33.H16-230920-0012 |
20/09/2023 |
20/11/2023 |
22/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC CĐ TĂNG DT (RGKĐ) NB |
|
491 |
000.00.33.H16-230920-0017 |
20/09/2023 |
01/11/2023 |
01/12/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐẠI - CMĐXP - ĐAN |
|
492 |
000.00.33.H16-230821-0021 |
21/08/2023 |
28/08/2023 |
05/09/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
MAI VĂN VINH - BĐ-NB |
|
493 |
000.00.33.H16-230922-0022 |
22/09/2023 |
13/10/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
HUỲNH KHẢI HOÀNG CN LÝ NGỌC HÙNG - TTDA (IN BÌA MỚI) |
|
494 |
000.00.33.H16-230922-0044 |
22/09/2023 |
03/11/2023 |
01/12/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐIỂU N' KOK - THU HỒI - ĐRUNG |
|
495 |
000.00.33.H16-230630-0025 |
30/06/2023 |
05/09/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
Y DJRAM - THU HỒI -TX |
|
496 |
000.00.33.H16-230830-0005 |
30/08/2023 |
23/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG XUÂN HẢI - CẤP ĐỔI DTT RGKTĐ - ĐMOL |
|
497 |
000.00.33.H16-231030-0025 |
30/10/2023 |
13/11/2023 |
16/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ ĐĂNG THANH ĐÍNH CHÍNH T/ HẠNH |
|
498 |
000.00.33.H16-230831-0008 |
31/08/2023 |
16/10/2023 |
28/11/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HIỀN - CMĐXP- TTDA |
|
499 |
000.00.33.H16-230201-0002 |
01/02/2023 |
24/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THANH HẢI CN ĐỖ MẠNH HÙNG -TX |
|
500 |
000.00.33.H16-220301-0090 |
01/03/2022 |
15/02/2023 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
BÙI XUÂN TRÀ CẤP ĐỔI T.XUÂN |
|
501 |
000.00.33.H16-230301-0063 |
01/03/2023 |
13/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THIÊN LONG - CẤP LẠI DO MẤT TRANG BS - BĐ THU HỒI - NB |
|
502 |
000.00.33.H16-220401-0010 |
01/04/2022 |
03/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 244 ngày.
|
ĐỖ VĂN VỊNH - CẤP ĐỔI GIẢM - ĐA |
|
503 |
000.00.33.H16-220401-0108 |
01/04/2022 |
03/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 244 ngày.
|
PHẠM VĂN KHUYẾN CẤP ĐỔI + ĐKBĐ - ĐA |
|
504 |
000.00.33.H16-220401-0110 |
01/04/2022 |
03/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 244 ngày.
|
LÊ THỊ LIÊN - CĐ + BĐ - ĐH |
|
505 |
000.00.33.H16-220401-0111 |
01/04/2022 |
03/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 244 ngày.
|
HUỲNH GIA NAM TRUNG - CĐ - ĐH |
|
506 |
000.00.33.H16-220601-0020 |
01/06/2022 |
01/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 201 ngày.
|
PHÙNG THỊ GÁI - CĐ GIẢM DT - Đ. HÒA |
|
507 |
000.00.33.H16-220601-0048 |
01/06/2022 |
01/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 201 ngày.
|
ĐẶNG CÔNG LÝ - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG |
|
508 |
000.00.33.H16-220601-0089 |
01/06/2022 |
01/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 201 ngày.
|
LÊ TẤN QUANG - CĐ TĂNG - ĐM |
|
509 |
000.00.33.H16-220601-0093 |
01/06/2022 |
01/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 201 ngày.
|
PHẠM THỊ THU HÀ - CĐ - ĐA |
|
510 |
000.00.33.H16-230601-0001 |
01/06/2023 |
18/07/2023 |
25/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN SANG - TRUY THU - THÀ |
|
511 |
000.00.33.H16-230601-0030 |
01/06/2023 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG CHIÊU QUÂN - CĐ - TTDA |
|
512 |
000.00.33.H16-230601-0049 |
01/06/2023 |
27/06/2023 |
06/07/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM QUỐC TUẤN - TÁCH THỬA - TX (Đ/C QUYỀN ĐO) |
|
513 |
000.00.33.H16-230601-0065 |
01/06/2023 |
17/07/2023 |
19/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ TẤN TOÀN - CĐ TĂNG RG KO ĐỔI- TX |
|
514 |
000.00.33.H16-220701-0019 |
01/07/2022 |
02/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 179 ngày.
|
ĐINH THỊ VÂN - CĐ THEO HT - T.HẠNH |
|
515 |
000.00.33.H16-220701-0031 |
01/07/2022 |
06/09/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
DƯƠNG VĂN TOÀN- TT+CN- NB (NHẬP LẠI) |
|
516 |
000.00.33.H16-220701-0042 |
01/07/2022 |
02/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 179 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH TÍNH - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ |
|
517 |
000.00.33.H16-220701-0054 |
01/07/2022 |
02/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 179 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NAM - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG |
|
518 |
000.00.33.H16-220701-0064 |
01/07/2022 |
22/02/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH XUÂN - CMĐ XIN PHÉP TX |
|
519 |
000.00.33.H16-220701-0066 |
01/07/2022 |
02/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 179 ngày.
|
VŨ MINH KHƠI - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ |
|
520 |
000.00.33.H16-220801-0018 |
01/08/2022 |
31/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SINH - CẤP ĐỔI - NNJ |
|
521 |
000.00.33.H16-220801-0027 |
01/08/2022 |
06/10/2022 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 122 ngày.
|
PHẠM THỊ MƠ - TT + CN . NB |
|
522 |
000.00.33.H16-220801-0028 |
01/08/2022 |
22/08/2022 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 149 ngày.
|
TRẦN VĂN CƯỜNG - HỢP THỬA - NB |
|
523 |
000.00.33.H16-220801-0032 |
01/08/2022 |
31/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
VÕ CHÍ THIỆN - CẤP ĐỔI - NNJ |
|
524 |
000.00.33.H16-220801-0036 |
01/08/2022 |
31/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
PHAN VĂN DŨNG - CĐ RG KO ĐỔI - T.HẠNH |
|
525 |
000.00.33.H16-220801-0037 |
01/08/2022 |
31/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
PHAN VĂN DŨNG - CĐ RG KO ĐỔI - T.HẠNH |
|
526 |
000.00.33.H16-220801-0045 |
01/08/2022 |
08/11/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG - TT + CN - ĐA |
|
527 |
000.00.33.H16-220801-0051 |
01/08/2022 |
31/08/2022 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 164 ngày.
|
LẠI NAM DƯƠNG CN DƯƠNG DIỆU CHÍ - TTDA |
|
528 |
000.00.33.H16-230801-0039 |
01/08/2023 |
08/08/2023 |
17/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CAO VĂN TÌNH - BĐ - ĐMOL |
|
529 |
000.00.33.H16-221101-0004 |
01/11/2022 |
21/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TẠ THỊ KIM OANH - CMĐXP-TTDA |
|
530 |
000.00.33.H16-221101-0013 |
01/11/2022 |
25/11/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
NGUYỄN THANH PHONG - HT- TTDA |
|
531 |
000.00.33.H16-221101-0021 |
01/11/2022 |
13/12/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN SƠN ĐẠI HẢI CMĐXP - TTDA |
|
532 |
000.00.33.H16-221101-0023 |
01/11/2022 |
06/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN ANH THƯ - CĐ TĂNG RG KO ĐỔI-TX |
|
533 |
000.00.33.H16-221101-0024 |
01/11/2022 |
06/12/2022 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
TRẦN VĂN THÁI-CĐ TĂNG RG KO ĐỔI |
|
534 |
000.00.33.H16-221101-0035 |
01/11/2022 |
21/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ VĂN HUẾ - CN NGUYỄN VĂN TUẤT - ĐMOL |
|
535 |
000.00.33.H16-221201-0005 |
01/12/2022 |
04/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN HƯNG - HĐTCHO LÊ THANH HUYỀN+LÊ TUẤN ĐỨC - ĐRUNG |
|
536 |
000.00.33.H16-221201-0029 |
01/12/2022 |
15/12/2022 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRẦN KHẮC CÔNG - GIA HẠN - ĐAK R |
|
537 |
000.00.33.H16-221201-0031 |
01/12/2022 |
22/12/2022 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
NGUYỄN BỈNH VƯƠNG CN + BĐ - NGUYỄN VĂN THÀNH - NB |
|
538 |
000.00.33.H16-221201-0032 |
01/12/2022 |
22/12/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH CN NGUYỄN BỈNH VƯƠNG - NB |
|
539 |
000.00.33.H16-230202-0010 |
02/02/2023 |
06/03/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN MINH HOÀNG - GIA HẠN NĂM - TX |
|
540 |
000.00.33.H16-230202-0013 |
02/02/2023 |
21/02/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SỸ - MẤT TRANG LỤC BỔ SUNG - ĐR |
|
541 |
000.00.33.H16-230302-0066 |
02/03/2023 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LUẬN PCTS LÝ THIÊN LONG -TTDA |
|
542 |
000.00.33.H16-230302-0069 |
02/03/2023 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LUẬN PCTS LÝ NGỌC TIẾP -TTDA |
|
543 |
000.00.33.H16-220602-0016 |
02/06/2022 |
04/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 200 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC PHONG - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG TX |
|
544 |
000.00.33.H16-220602-0017 |
02/06/2022 |
04/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 200 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG VIỆN - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG |
|
545 |
000.00.33.H16-220602-0027 |
02/06/2022 |
04/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 200 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH - CẤP ĐỔI GIẢM DT - T.HẠNH |
|
546 |
000.00.33.H16-220602-0057 |
02/06/2022 |
04/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 200 ngày.
|
ĐẶNG ĐÌNH HÙNG - CẤP ĐỔI GIẢM - ĐM |
|
547 |
000.00.33.H16-220602-0071 |
02/06/2022 |
07/07/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 174 ngày.
|
NGUYỄN CẢNH HÒA - CMĐ XP - ĐA |
|
548 |
000.00.33.H16-220602-0080 |
02/06/2022 |
04/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 200 ngày.
|
LÊ VĂN LONG - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG |
|
549 |
000.00.33.H16-220602-0098 |
02/06/2022 |
04/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 200 ngày.
|
NGUYỄN HÙNG TUYẾN - THU HỒI CẤP ĐỔI (RG KO ĐỔI) - ĐA |
|
550 |
000.00.33.H16-230602-0041 |
02/06/2023 |
09/06/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYÊN VĂN HÙNG - BĐ -ĐRUNG |
|
551 |
000.00.33.H16-230602-0050 |
02/06/2023 |
09/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY - BĐ+XÓA- TTDA |
|
552 |
000.00.33.H16-220802-0001 |
02/08/2022 |
01/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH CHI CĐ GIẢM DIỆN TỊCH ĐRUNG |
|
553 |
000.00.33.H16-220802-0011 |
02/08/2022 |
01/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỰU - CẤP ĐỔI TĂNG DT - NNJ |
|
554 |
000.00.33.H16-220802-0012 |
02/08/2022 |
01/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
NGUYỄN NAM KHÁNH - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRANG ĐR |
|
555 |
000.00.33.H16-220802-0036 |
02/08/2022 |
01/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
NGUYỄN BỈNH HƯNG - CẤP ĐỔI TĂNG DT - NB |
|
556 |
000.00.33.H16-220802-0048 |
02/08/2022 |
11/08/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 151 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TÂM - CẤP ĐỔI - ĐH |
|
557 |
000.00.33.H16-230802-0012 |
02/08/2023 |
23/10/2023 |
15/11/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
H ĐÊU - CN - PHAN VĂN THẮNG - ĐMOL |
|
558 |
000.00.33.H16-230802-0034 |
02/08/2023 |
16/08/2023 |
17/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y PHĂN ĐÍNH CHÍNH+BĐ ĐH |
|
559 |
000.00.33.H16-230802-0048 |
02/08/2023 |
28/08/2023 |
12/10/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
VŨ VĂN HẠNH - TÁCH THỬA - TTDA |
|
560 |
000.00.33.H16-231002-0012 |
02/10/2023 |
18/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGUYÊN CN VÕ TRƯỜNG SƠN - TX (IN BÌA MỚI) |
|
561 |
000.00.33.H16-231002-0014 |
02/10/2023 |
17/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGUYÊN CN PHẠM ĐÌNH VIỆT - TX (IN BÌA MỚI) |
|
562 |
000.00.33.H16-231002-0026 |
02/10/2023 |
16/10/2023 |
23/10/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHONG CN NGUYỄN VĂN SEN - TX |
|
563 |
000.00.33.H16-231002-0027 |
02/10/2023 |
24/10/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẬU VĂN NINH CN TRẦN THANH THỦY NJ |
|
564 |
000.00.33.H16-221102-0019 |
02/11/2022 |
14/12/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
TRẦN ĐÔNG DƯƠNG - CMĐXP - NJ |
|
565 |
000.00.33.H16-221102-0027 |
02/11/2022 |
22/12/2022 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
ĐẶNG ĐÌNH HẠ - CMĐXP - NJ |
|
566 |
000.00.33.H16-221102-0028 |
02/11/2022 |
22/12/2022 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
PHẠM THỊ HUYỀN - CMĐXP - NJ |
|
567 |
000.00.33.H16-231102-0003 |
02/11/2023 |
16/11/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VÕ THỊ MƠ - TKTS-TTDA (IN BÌA MỚI) |
|
568 |
000.00.33.H16-221202-0013 |
02/12/2022 |
23/12/2022 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
BÙI VĂN THÔNG CN+BĐ LÊ THẾ VINH - TX |
|
569 |
000.00.33.H16-221202-0023 |
02/12/2022 |
30/12/2022 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGÔ VĂN BỆ - CẤP ĐỔI GIẢM RG KO ĐỔI - NB |
|
570 |
000.00.33.H16-230103-0031 |
03/01/2023 |
17/01/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH - BĐ CCCD - ĐH |
|
571 |
000.00.33.H16-230103-0040 |
03/01/2023 |
31/01/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THAO CN LÊ THU THU -TTDA (IN BÌA MỚI) |
|
572 |
000.00.33.H16-230203-0005 |
03/02/2023 |
01/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN NAM - TT - THÀ |
|
573 |
000.00.33.H16-230203-0032 |
03/02/2023 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN TÁM - CMĐXP- NJ |
|
574 |
000.00.33.H16-230303-0039 |
03/03/2023 |
06/06/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ THỊ ĐÀO - CMĐ-TTDA |
|
575 |
000.00.33.H16-230403-0006 |
03/04/2023 |
26/05/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC QUÝ - CCD TĂNG RG KO ĐỔI- ĐH |
|
576 |
000.00.33.H16-230403-0065 |
03/04/2023 |
04/04/2023 |
05/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VUI - XÓA - ĐRUNG |
|
577 |
000.00.33.H16-220603-0068 |
03/06/2022 |
05/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 199 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐIỂM - CĐ - GIẢM DT - ĐM |
|
578 |
000.00.33.H16-220603-0074 |
03/06/2022 |
08/07/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 173 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO - CMĐ XP - ĐA |
|
579 |
000.00.33.H16-230703-0017 |
03/07/2023 |
14/08/2023 |
31/08/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN VĂN HOÀN - CĐGRGKTĐ- TTDA |
|
580 |
000.00.33.H16-230703-0031 |
03/07/2023 |
10/07/2023 |
25/07/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
Y BỘ - BĐ - ĐMOL |
|
581 |
000.00.33.H16-230703-0048 |
03/07/2023 |
18/08/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
MAI ĐẮK HOÀ - CẤP ĐỔI ĐTRGKTĐ - ĐRUNG |
|
582 |
000.00.33.H16-230703-0053 |
03/07/2023 |
29/08/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN SỰ CĐ GIẢM DT (RANH GIỚI KHÔNG ĐỔI) NJ |
|
583 |
000.00.33.H16-220803-0014 |
03/08/2022 |
17/08/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BƯỚC - BĐ + GIA HẠN - NB |
|
584 |
000.00.33.H16-220803-0024 |
03/08/2022 |
17/08/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
LÊ HÙNG KIÊN - BĐ - NB |
|
585 |
000.00.33.H16-220803-0063 |
03/08/2022 |
08/09/2022 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 127 ngày.
|
LÊ ÁNH NGUYỆT - CMĐ XP - TX |
|
586 |
000.00.33.H16-220803-0065 |
03/08/2022 |
08/09/2022 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 127 ngày.
|
LÊ ÁNH NGUYỆT - CMĐ XP - TX |
|
587 |
000.00.33.H16-230803-0054 |
03/08/2023 |
16/11/2023 |
17/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM TRỌNG BIÊN THU HỒI (HỦY GIÁ TRỊ PHÁP LÝ) ĐH |
|
588 |
000.00.33.H16-221003-0005 |
03/10/2022 |
02/11/2022 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
ĐOÀN VĂN ĐIỀN - CĐ - RG KO ĐỔI (NHẬP LẠI) |
|
589 |
000.00.33.H16-221003-0006 |
03/10/2022 |
02/11/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
ĐINH VĂN THUẦN - CĐ RG KO ĐỔI - NB (NHẬP LẠI) |
|
590 |
000.00.33.H16-221003-0008 |
03/10/2022 |
17/10/2022 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NGUYỄN BÁ QUẮC - CẤP LẠI DO MẤT BÌA - NB (NHẬP LẠI) |
|
591 |
000.00.33.H16-221003-0026 |
03/10/2022 |
31/10/2022 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 122 ngày.
|
ĐINH BẠT HÒA - CN + BĐ - HOÀNG ĐỨC THÁI - NB |
|
592 |
000.00.33.H16-221003-0042 |
03/10/2022 |
07/11/2022 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀI - CMĐXP - TTDA |
|
593 |
000.00.33.H16-231003-0043 |
03/10/2023 |
17/10/2023 |
19/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ SANG CN ĐỖ THỊ HƯƠNG - TTDA |
|
594 |
000.00.33.H16-231003-0059 |
03/10/2023 |
12/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM VĂN TRUNG - CĐ+BĐ-TTDA |
|
595 |
000.00.33.H16-221103-0027 |
03/11/2022 |
22/12/2022 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
BÙI NGỌC KHÔI TT+CN - TX (NHẬP LẦN 2 DO SAI QUY TRÌNH CN) |
|
596 |
000.00.33.H16-231103-0009 |
03/11/2023 |
23/11/2023 |
24/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM CÔNG SÁU CT PHẠM CÔNG HUY - NB |
|
597 |
000.00.33.H16-231103-0031 |
03/11/2023 |
10/11/2023 |
16/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠNH - BĐ+XÓA- TTDA |
|
598 |
000.00.33.H16-211203-0053 |
03/12/2021 |
30/12/2022 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGÔ CÔNG QUANG CMĐ ĐA |
|
599 |
000.00.33.H16-230104-0073 |
04/01/2023 |
01/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN QUANG CHUNG - PCTS CHUNG THÀNH RIÊNG -TTDA(IN BÌA MỚI) |
|
600 |
000.00.33.H16-230104-0080 |
04/01/2023 |
01/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
CHU TIẾN DŨNG - PCTS- TX (IN BÌA MỚI) |
|
601 |
000.00.33.H16-230104-0098 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHANH -CHUYỂN ĐẤT THUÊ SANG GIAO-TX |
|
602 |
000.00.33.H16-230104-0100 |
04/01/2023 |
08/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÁM -CĐ GIẢM RG KO ĐỔI-TTDA |
|
603 |
000.00.33.H16-230104-0104 |
04/01/2023 |
28/03/2023 |
20/04/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÓA - CMĐXP - NB |
|
604 |
000.00.33.H16-230104-0106 |
04/01/2023 |
16/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY VÂN - CMĐ XP - ĐA |
|
605 |
000.00.33.H16-230104-0109 |
04/01/2023 |
08/02/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRẦN THỊ THƠM - CẤP ĐỔI GIẢM DT RG KO ĐỔI - NB |
|
606 |
000.00.33.H16-230104-0118 |
04/01/2023 |
01/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ ĐÔNG GIANG CN DƯƠNG TIẾN DŨNG-TX |
|
607 |
000.00.33.H16-230104-0121 |
04/01/2023 |
01/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO CN TRƯƠNG THỊ THU HÀ- ĐH |
|
608 |
000.00.33.H16-220404-0035 |
04/04/2022 |
28/04/2022 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 225 ngày.
|
BAN QLDA &PTQĐ - TT THÔN TIN CÔNG VIÊN ĐỊA CHẤT HYỆN ĐĂK SONG - |
|
609 |
000.00.33.H16-220404-0036 |
04/04/2022 |
28/04/2022 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 225 ngày.
|
BAN QLDA - TRƯỜNG TH NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU ĐĂK NDRUNG - ĐR |
|
610 |
000.00.33.H16-220404-0060 |
04/04/2022 |
04/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 243 ngày.
|
TRẦN VĂN THĨNH - CẤP ĐỔI GIẢM DT - ĐH |
|
611 |
000.00.33.H16-220404-0062 |
04/04/2022 |
04/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 243 ngày.
|
PHẠM VĂN QUÝ - CĐ GIẢM DT - ĐH |
|
612 |
000.00.33.H16-220404-0088 |
04/04/2022 |
16/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HUỲNH TẤN SANG CN LÊ THỊ XUÂN ĐM |
|
613 |
000.00.33.H16-230404-0019 |
04/04/2023 |
10/05/2023 |
16/05/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN NGHIÊM - CĐ TĂNG DT RG KO ĐỔI - NB |
|
614 |
000.00.33.H16-230404-0046 |
04/04/2023 |
05/04/2023 |
06/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN DOANH - TC - NB |
|
615 |
000.00.33.H16-220504-0004 |
04/05/2022 |
03/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
LÊ VŨ THÀNH VINH - CẤP ĐỔI - NB |
|
616 |
000.00.33.H16-220504-0006 |
04/05/2022 |
03/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
PHAN THANH CƯƠNG - CẤP ĐỔI - NB |
|
617 |
000.00.33.H16-220504-0027 |
04/05/2022 |
03/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH DUNG - CẤP ĐỔI - ĐH |
|
618 |
000.00.33.H16-220504-0044 |
04/05/2022 |
03/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
VŨ VĂN HOÀN - CẤP ĐỔI - ĐH |
|
619 |
000.00.33.H16-220504-0049 |
04/05/2022 |
03/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
LÊ HÙNG CHẤN - CẤP ĐỔI + BĐ - NB |
|
620 |
000.00.33.H16-220504-0053 |
04/05/2022 |
03/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
THÁI HỮU TRUNG - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐR |
|
621 |
000.00.33.H16-220504-0057 |
04/05/2022 |
03/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ HIỀN - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐR |
|
622 |
000.00.33.H16-220504-0097 |
04/05/2022 |
03/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGÂN - CẤP ĐỔI -NB |
|
623 |
000.00.33.H16-220504-0100 |
04/05/2022 |
03/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
LẠI THỊ THỎA - CẤP ĐỔI GIẢM - ĐM |
|
624 |
000.00.33.H16-220504-0117 |
04/05/2022 |
03/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
NGÔ HOÀNG PHƯƠNG THẢO - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NB |
|
625 |
000.00.33.H16-220504-0148 |
04/05/2022 |
03/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
LA VĂN HẠNH - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NB |
|
626 |
000.00.33.H16-220504-0152 |
04/05/2022 |
03/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
ĐỖ ĐÀI CÁC - CĐ- NB |
|
627 |
000.00.33.H16-230504-0032 |
04/05/2023 |
08/06/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH TRỌNG THỦY - CẤP ĐỔI DTGRG CÓ TĐ - ĐRUNG |
|
628 |
000.00.33.H16-230504-0042 |
04/05/2023 |
24/07/2023 |
31/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THIỆN CĐ TĂNG DT (RANH GIỚI KHÔNG ĐỔI) ĐH |
|
629 |
000.00.33.H16-220704-0028 |
04/07/2022 |
08/08/2022 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 173 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LONG - CMĐ XP - ĐA |
|
630 |
000.00.33.H16-220704-0047 |
04/07/2022 |
03/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 178 ngày.
|
ĐOÀN VĂN BÔNG - CĐ GIẢM DT -NB |
|
631 |
000.00.33.H16-220704-0051 |
04/07/2022 |
08/08/2022 |
05/03/2023 |
Trễ hạn 148 ngày.
|
LANG THỊ HIỀN - CMĐ - XP - NB |
|
632 |
000.00.33.H16-220704-0053 |
04/07/2022 |
03/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 178 ngày.
|
ĐIỂU GRƠN - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐR |
|
633 |
000.00.33.H16-220704-0052 |
04/07/2022 |
03/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 178 ngày.
|
LÊ NGỌC PHÚC - CMĐ XP - ĐA |
|
634 |
000.00.33.H16-220704-0054 |
04/07/2022 |
08/08/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 152 ngày.
|
LÊ NGỌC PHÚC - CMĐ XP - ĐA |
|
635 |
000.00.33.H16-230704-0012 |
04/07/2023 |
10/08/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG TỊNH - HỢP THỬA - NB |
|
636 |
000.00.33.H16-230704-0047 |
04/07/2023 |
18/07/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
PHẠM THANH TÙNG - ĐÍNH CHÍNH - ĐMOL |
|
637 |
000.00.33.H16-220804-0025 |
04/08/2022 |
30/11/2022 |
05/03/2023 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ƯỚC - CMĐ XP - T.HẠNH |
|
638 |
000.00.33.H16-220804-0036 |
04/08/2022 |
09/09/2022 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
BÙI VĂN MẠNH - CMĐXP-ĐH |
|
639 |
000.00.33.H16-220804-0040 |
04/08/2022 |
18/08/2022 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
PHẠM VĂN KHOA - CL- ĐH |
|
640 |
000.00.33.H16-220804-0053 |
04/08/2022 |
09/09/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
TRẦN THỊ NGHĨA - CMĐXP - NNJ |
|
641 |
000.00.33.H16-230804-0003 |
04/08/2023 |
16/10/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN TT+CN NGUYỄN THỊ DUYÊN CT NGUYỄN ĐÌNH CẢNH ĐH |
|
642 |
000.00.33.H16-221004-0008 |
04/10/2022 |
28/11/2022 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
PHAM VĂN ĐẰNG - TT + CN - NB |
|
643 |
000.00.33.H16-221004-0011 |
04/10/2022 |
01/11/2022 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ÁNH CN NGUYỄN VĂN TUẤN - NB |
|
644 |
000.00.33.H16-221004-0012 |
04/10/2022 |
27/03/2023 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ THỊ KIM MAI - CMĐ XP - NJ |
|
645 |
000.00.33.H16-221004-0014 |
04/10/2022 |
08/11/2022 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
VŨ VĂN HẠNH - CMĐXP - TTDA |
|
646 |
000.00.33.H16-221004-0031 |
04/10/2022 |
13/10/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
LÊ THỊ HOA - CĐ - TTDA |
|
647 |
000.00.33.H16-221004-0054 |
04/10/2022 |
03/11/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
TRẦN CAO THÀNH - CĐRGKTĐỔI |
|
648 |
000.00.33.H16-221004-0055 |
04/10/2022 |
28/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ LỆ THU - CMĐXP - NJ |
|
649 |
000.00.33.H16-221004-0069 |
04/10/2022 |
17/11/2022 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
ĐỖ VĂN DUY CN VÕ VĂN THỪA - NB |
|
650 |
000.00.33.H16-231004-0024 |
04/10/2023 |
11/10/2023 |
12/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ LỤA - BĐ THU HỒI - NB |
|
651 |
000.00.33.H16-231004-0032 |
04/10/2023 |
18/10/2023 |
19/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TƯ - ĐÍNH CHÍNH SAO SÓT - ĐMOL |
|
652 |
000.00.33.H16-231004-0060 |
04/10/2023 |
16/11/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH - TÁCH THỬA -TX |
|
653 |
000.00.33.H16-221104-0001 |
04/11/2022 |
18/11/2022 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỒNG -ĐẤT THUÊ SANG ĐẤT GIAO - NB |
|
654 |
000.00.33.H16-221104-0011 |
04/11/2022 |
30/11/2022 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG - TT - T.HẠNH |
|
655 |
000.00.33.H16-221104-0029 |
04/11/2022 |
15/12/2022 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
ĐINH ĐỨC THIỆN TT+CN -TX (NHẬP LẠI CN) |
|
656 |
000.00.33.H16-221104-0045 |
04/11/2022 |
18/11/2022 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRẦN VĂN THUẬT - ĐẤT THUÊ SANG ĐẤT GIAO - NB |
|
657 |
000.00.33.H16-230105-0006 |
05/01/2023 |
13/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN DUY ĐÔ - TT+CN LÊ TRUNG ĐỨC - TX |
|
658 |
000.00.33.H16-230105-0013 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
03/04/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN HỮU CAN -CĐ - TTDA |
|
659 |
000.00.33.H16-230105-0016 |
05/01/2023 |
07/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHAN T THANH DUYÊN TTCN-ĐH |
|
660 |
000.00.33.H16-230105-0020 |
05/01/2023 |
19/01/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LƯU QUANG HẢO - BĐ- ĐH |
|
661 |
000.00.33.H16-230105-0022 |
05/01/2023 |
19/01/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
VŨ VĂN SƠN - BĐ- ĐH |
|
662 |
000.00.33.H16-230105-0024 |
05/01/2023 |
02/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN VĂN CHIẾN - PCTS-TX |
|
663 |
000.00.33.H16-230105-0026 |
05/01/2023 |
09/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG HƠN - CĐ RG KO ĐỔI-ĐH |
|
664 |
000.00.33.H16-230105-0033 |
05/01/2023 |
02/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN NHƯỢNG CN NINH THỊ SẮC -TTDA |
|
665 |
000.00.33.H16-230105-0039 |
05/01/2023 |
31/01/2023 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
ĐÀM THỊ HOA - ĐÍNH CHÍNH + BĐ - NB |
|
666 |
000.00.33.H16-230105-0047 |
05/01/2023 |
02/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THỌ CN BIỆN VĂN NAM (IN BÌA MỚI)-TX |
|
667 |
000.00.33.H16-230105-0051 |
05/01/2023 |
02/02/2023 |
04/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN CN NGUYỄN THỊ BÌNH - NB |
|
668 |
000.00.33.H16-220405-0049 |
05/04/2022 |
05/05/2022 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 247 ngày.
|
PHẠM ĐỨC HUẤN - BĐ+CẤP ĐỔI NJ |
|
669 |
000.00.33.H16-220405-0065 |
05/04/2022 |
05/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 242 ngày.
|
HOÀNG THỊ PHẬN - CĐ TĂNG DT - ĐM |
|
670 |
000.00.33.H16-230405-0045 |
05/04/2023 |
19/04/2023 |
05/05/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRƯƠNG QUANG VINH - ĐẤT THUÊ SANG GIAO-TX |
|
671 |
000.00.33.H16-220505-0011 |
05/05/2022 |
06/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
TRẦN XUÂN SƠN - CẤPĐỔI - NB |
|
672 |
000.00.33.H16-220505-0012 |
05/05/2022 |
06/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
NGUYỄN QUANG THI - CĐ - ĐA |
|
673 |
000.00.33.H16-220505-0019 |
05/05/2022 |
06/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH MẠNH - CĐ - NB |
|
674 |
000.00.33.H16-220505-0043 |
05/05/2022 |
06/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
ĐIỂU PHYEL - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐR |
|
675 |
000.00.33.H16-220505-0116 |
05/05/2022 |
06/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
LÊ NGỌC HUẾ - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐR |
|
676 |
000.00.33.H16-230505-0016 |
05/05/2023 |
08/05/2023 |
10/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DƯƠNG BĐ ĐH |
|
677 |
000.00.33.H16-230505-0029 |
05/05/2023 |
06/06/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H ĐÊU - CẤP ĐỔI DTGRGKTĐ - ĐMOL |
|
678 |
000.00.33.H16-230605-0008 |
05/06/2023 |
12/06/2023 |
23/06/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÔNG - CĐ- TTDA |
|
679 |
000.00.33.H16-230605-0016 |
05/06/2023 |
12/06/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN THẾ - BĐ- TTDA |
|
680 |
000.00.33.H16-230605-0052 |
05/06/2023 |
12/06/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH PHÍ NHẬT - BĐ - ĐRUNG |
|
681 |
000.00.33.H16-230605-0058 |
05/06/2023 |
12/07/2023 |
13/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN MẠNH CN PHẠM KHẢ HÙNG -TX (IN BÌA MỚI) |
|
682 |
000.00.33.H16-220705-0029 |
05/07/2022 |
04/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 177 ngày.
|
PHAN DUY HÒA - CẤP ĐỔI GIẢM DT - T.HẠNH |
|
683 |
000.00.33.H16-220705-0047 |
05/07/2022 |
09/08/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SỬU - CẤP ĐỔI - ĐH |
|
684 |
000.00.33.H16-220705-0068 |
05/07/2022 |
08/09/2022 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
VŨ VĂN DUY TT+CN - NB |
|
685 |
000.00.33.H16-230705-0012 |
05/07/2023 |
01/11/2023 |
06/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN KHẮC NHẪN - CMĐXP- TTDA |
|
686 |
000.00.33.H16-220805-0010 |
05/08/2022 |
12/09/2022 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
HOÀNG QUỐC TOẢN CMĐ T.XUÂN |
|
687 |
000.00.33.H16-220805-0011 |
05/08/2022 |
12/09/2022 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
HOÀNG VĂN ÁI CMĐ TX |
|
688 |
000.00.33.H16-220805-0030 |
05/08/2022 |
19/08/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
PHẠM VĂN ÚY - BĐ ĐẤT THUÊ SANG ĐẤT GIAO - ĐH |
|
689 |
000.00.33.H16-220805-0047 |
05/08/2022 |
19/08/2022 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 137 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH NGHIÊM - CL DO MẤT BÌA - ĐH |
|
690 |
000.00.33.H16-220805-0048 |
05/08/2022 |
12/09/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN - TT + CN - NB |
|
691 |
000.00.33.H16-220805-0049 |
05/08/2022 |
07/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 154 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH - CẤP ĐỔI GIẢM - ĐRUNG |
|
692 |
000.00.33.H16-220905-0001 |
05/09/2022 |
19/09/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC MINH -CL DO BỊ MẤT- ĐH |
|
693 |
000.00.33.H16-220905-0004 |
05/09/2022 |
05/10/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
LƯU TIẾN TÙNG - CẤP ĐỔI RG KO ĐỔI - NJ |
|
694 |
000.00.33.H16-220905-0026 |
05/09/2022 |
05/10/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
LÊ VĂN VỤ - CẤP ĐỔI RANH GIỚI KHÔNG THAY ĐỔI - ĐR |
|
695 |
000.00.33.H16-220905-0028 |
05/09/2022 |
19/09/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
LẠI NAM DƯƠNG - CL TRANG BS-TTDA |
|
696 |
000.00.33.H16-220905-0037 |
05/09/2022 |
10/10/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 108 ngày.
|
TRẦN THỊ NGA - CMĐ XP - NB |
|
697 |
000.00.33.H16-220905-0050 |
05/09/2022 |
10/10/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 108 ngày.
|
TRẦN THỊ NGA - CMĐ XP - NB |
|
698 |
000.00.33.H16-230905-0001 |
05/09/2023 |
26/09/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN BÁ ĐA CN TRẦN VĂN ƯỚC - TTDA (IN BÌA MỚI) |
|
699 |
000.00.33.H16-230905-0004 |
05/09/2023 |
12/09/2023 |
19/09/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI VĂN SONG -BĐ-TTDA |
|
700 |
000.00.33.H16-230905-0013 |
05/09/2023 |
05/10/2023 |
06/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN XUÂN MIÊN TT+CN VÕ TẤN AN, VŨ NGUYỄN PHƯƠNG THẢO, LÊ THỊ LÝ NJ |
|
701 |
000.00.33.H16-230905-0035 |
05/09/2023 |
26/09/2023 |
12/10/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM THỊ PHỤNG - PCTS-TTDA (IN BÌA MỚI) |
|
702 |
000.00.33.H16-221005-0003 |
05/10/2022 |
04/11/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 112 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SONG - CẤP ĐỔI RG KO ĐỔI - ĐR |
|
703 |
000.00.33.H16-221005-0030 |
05/10/2022 |
04/11/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 112 ngày.
|
NGUYỄN TẤN TRANG - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - ĐM |
|
704 |
000.00.33.H16-231005-0003 |
05/10/2023 |
12/10/2023 |
13/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN TUYẾT - BĐ-TTDA |
|
705 |
000.00.33.H16-231005-0005 |
05/10/2023 |
23/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN THẾ MỪNG CN NGUYỄN THẾ VINH - TX (IN BÌA MỚI) |
|
706 |
000.00.33.H16-211105-0035 |
05/11/2021 |
30/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 159 ngày.
|
Y PƠT CĐ TĂNG DT (RANH GIỚI KHÔNG THAY ĐỔI) ĐM |
|
707 |
000.00.33.H16-221205-0001 |
05/12/2022 |
09/01/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA - CẤP ĐỔI TĂNG DT RG KO ĐỔI - NB |
|
708 |
000.00.33.H16-221205-0007 |
05/12/2022 |
12/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VŨ MẠNH QUỐC DUY - CN NGÔ VĂN NAM - T.HÀ |
|
709 |
000.00.33.H16-221205-0011 |
05/12/2022 |
26/12/2022 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐINH VĂN BẢN - PCTS+ BĐ - NB |
|
710 |
000.00.33.H16-221205-0014 |
05/12/2022 |
26/12/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
TẠ XUÂN THAO CN NGUYỄN VĂN NAM - TTDA |
|
711 |
000.00.33.H16-221205-0016 |
05/12/2022 |
26/12/2022 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUẤN CN VẮNG CHỦ (VŨ XUÂN DIỆM) - NB - |
|
712 |
000.00.33.H16-221205-0024 |
05/12/2022 |
19/12/2022 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
LÊ SỸ CẦM - BĐ - ĐA |
|
713 |
000.00.33.H16-221205-0026 |
05/12/2022 |
27/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÝ - KT LĐTT- PHÒNG Y TẾ |
|
714 |
000.00.33.H16-221205-0028 |
05/12/2022 |
27/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI THỊ NGỌC THẢO - LĐTT- PHÒNG TCKH |
|
715 |
000.00.33.H16-221205-0029 |
05/12/2022 |
27/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
Ô BẾT - LĐTT- PHÒNG DÂN TỘC |
|
716 |
000.00.33.H16-221205-0041 |
05/12/2022 |
17/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
MAI THỊ DƯ -CN - LÊ THIỆN TÚ - ĐMOL |
|
717 |
000.00.33.H16-221205-0045 |
05/12/2022 |
02/01/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
TỐNG THỊ BÍCH TÂM - CĐ- TTDA |
|
718 |
000.00.33.H16-230106-0003 |
06/01/2023 |
03/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN VƯỢNG PCTS- TX |
|
719 |
000.00.33.H16-230106-0014 |
06/01/2023 |
03/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ THẢO - TKTS- TX |
|
720 |
000.00.33.H16-230106-0016 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THẾ HÀO - XÓA + BĐ - NB |
|
721 |
000.00.33.H16-230106-0017 |
06/01/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THANH TÙNG -CN - PHAM VĂN HẢI ĐRUNG |
|
722 |
000.00.33.H16-230106-0018 |
06/01/2023 |
03/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN PHÚC HƯNG CT TRẦN NGỌC HIẾU - NB |
|
723 |
000.00.33.H16-230106-0022 |
06/01/2023 |
10/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG HIỆP - CĐ GIẢM DT RG KO ĐỔI - NB |
|
724 |
000.00.33.H16-230106-0032 |
06/01/2023 |
27/03/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LƯƠNG XUÂN NAM - CMĐXP-ĐH |
|
725 |
000.00.33.H16-230106-0037 |
06/01/2023 |
24/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM VĂN TUÂN-CMĐXP-TTDA |
|
726 |
000.00.33.H16-230106-0038 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
HOÀNG VĂN KHẨN -ĐÍNH CHÍNH DIỆN TÍCH- TTDA |
|
727 |
000.00.33.H16-230106-0048 |
06/01/2023 |
08/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y THIẾP-TTCN-TX |
|
728 |
000.00.33.H16-230106-0050 |
06/01/2023 |
03/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ NHƯ TÁM CN VI THỊ LAN - TX |
|
729 |
000.00.33.H16-230106-0056 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ BÌNH BĐ-TTDA |
|
730 |
000.00.33.H16-230206-0015 |
06/02/2023 |
06/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN VỊNH - CĐ GIẢM DT RG KO ĐỔI - ĐR |
|
731 |
000.00.33.H16-230206-0018 |
06/02/2023 |
06/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯU VĂN SÁU - CĐ GIẢM DT RG KO ĐỔI - T.HẠNH |
|
732 |
000.00.33.H16-230206-0030 |
06/02/2023 |
13/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH THỨC -CĐ DO RÁCH BÌA-TX |
|
733 |
000.00.33.H16-230206-0034 |
06/02/2023 |
13/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ NGHI - CẤP ĐỔI GIẢM RG THAY ĐỔI - NB |
|
734 |
000.00.33.H16-230206-0035 |
06/02/2023 |
02/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH TƯỜNG - TT - NB (ĐC GIANG ĐO ĐẠC) |
|
735 |
000.00.33.H16-220406-0073 |
06/04/2022 |
06/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 241 ngày.
|
NGUYỄN LÂM SƠN - CẤP ĐỔI - T.XUÂN |
|
736 |
000.00.33.H16-220506-0084 |
06/05/2022 |
07/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 219 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA CẤP ĐỔI T.XUÂN |
|
737 |
000.00.33.H16-220506-0087 |
06/05/2022 |
07/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 219 ngày.
|
TRỊNH DUY PHƯƠNG CẤP ĐỔI T.XUÂN |
|
738 |
000.00.33.H16-220506-0112 |
06/05/2022 |
08/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
PHẠM TIẾN SỬU CẤP ĐỔI T.XUÂN |
|
739 |
000.00.33.H16-220606-0002 |
06/06/2022 |
06/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 198 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HOA - CĐ - ĐH |
|
740 |
000.00.33.H16-220606-0011 |
06/06/2022 |
06/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 198 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH CÔNG - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG |
|
741 |
000.00.33.H16-220606-0028 |
06/06/2022 |
28/02/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ VĂN A - CMĐ XIN PHÉP TX |
|
742 |
000.00.33.H16-220606-0076 |
06/06/2022 |
06/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 198 ngày.
|
ĐỖ QUANG SUẤT - THU HỒI CẤP ĐỔI - ĐA |
|
743 |
000.00.33.H16-220606-0081 |
06/06/2022 |
06/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 198 ngày.
|
ĐỖ VĂN HÙNG - CẤP ĐỔI - ĐH |
|
744 |
000.00.33.H16-220606-0088 |
06/06/2022 |
06/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 198 ngày.
|
NGUYỄN SỸ SAN - CẤP ĐỔI - ĐM |
|
745 |
000.00.33.H16-230606-0002 |
06/06/2023 |
11/07/2023 |
17/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TẤN TÀI - CẤP ĐỔI - ĐRUNG |
|
746 |
000.00.33.H16-220706-0013 |
06/07/2022 |
05/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 176 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUẤN - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG |
|
747 |
000.00.33.H16-220706-0022 |
06/07/2022 |
05/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 176 ngày.
|
NGUYỄN LÂM SƠN - CẤP ĐỔI TX |
|
748 |
000.00.33.H16-220706-0048 |
06/07/2022 |
20/07/2022 |
05/03/2023 |
Trễ hạn 161 ngày.
|
LÊ KHẮC TRUNG - CMD KO XP - ĐH |
|
749 |
000.00.33.H16-220706-0055 |
06/07/2022 |
05/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 176 ngày.
|
NGUYỄN THẾ SAO - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG |
|
750 |
000.00.33.H16-230706-0003 |
06/07/2023 |
17/08/2023 |
22/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN KIỆM THU HỒI T/ HẠNH |
|
751 |
000.00.33.H16-230706-0059 |
06/07/2023 |
13/07/2023 |
03/08/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN HỦY THƯỞNG - BĐ -ĐMOL |
|
752 |
000.00.33.H16-210806-0022 |
06/08/2021 |
27/09/2021 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 405 ngày.
|
ĐỖ VĂN HIỆP - CẤP ĐỔI GIẢM TX |
|
753 |
000.00.33.H16-220906-0008 |
06/09/2022 |
11/10/2022 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 136 ngày.
|
LƯU QUANG THI TT+CN - ĐH |
|
754 |
000.00.33.H16-220906-0016 |
06/09/2022 |
11/10/2022 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
Y THIẾP - CMĐ - TX |
|
755 |
000.00.33.H16-220906-0025 |
06/09/2022 |
11/10/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
TRẦN THỊ NGA - CMĐ XP - NB |
|
756 |
000.00.33.H16-220906-0029 |
06/09/2022 |
11/10/2022 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
TRẦN THỊ NGA - CMĐ XP - NB |
|
757 |
000.00.33.H16-220906-0049 |
06/09/2022 |
11/10/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
NGUYỄN SƠN ĐẠI HẢI - CMĐXP - TTDA |
|
758 |
000.00.33.H16-220906-0061 |
06/09/2022 |
06/10/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 133 ngày.
|
BÙI ĐÌNH NGÀ - CẤP ĐỔI THEO BĐ MỚI - RG KO ĐỔI - NB |
|
759 |
000.00.33.H16-220906-0080 |
06/09/2022 |
15/11/2022 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
HÀ THỊ PHƯỢNG CN ĐOÀN QUANG VINH - TTDA |
|
760 |
000.00.33.H16-230906-0014 |
06/09/2023 |
17/10/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN MINH ANH CĐ ĐH |
|
761 |
000.00.33.H16-230906-0025 |
06/09/2023 |
08/11/2023 |
14/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG ĐẠI - CN HỒ VĨ CẦM - ĐMOL |
|
762 |
000.00.33.H16-230906-0033 |
06/09/2023 |
27/09/2023 |
12/10/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC BẮC CN PHẠM THỊ VÂN - TTDA |
|
763 |
000.00.33.H16-230906-0066 |
06/09/2023 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN HÙNG - BĐ - ĐRUNG |
|
764 |
000.00.33.H16-221006-0034 |
06/10/2022 |
07/11/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
VŨ MINH TÚC- CĐDIỆN TÍCH GIẢM RGKTĐ- THÀ |
|
765 |
000.00.33.H16-221006-0043 |
06/10/2022 |
07/11/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
NGUYỄN ANH THƯ - CẤP ĐỔI RG KO ĐỔI - T.XUÂN |
|
766 |
000.00.33.H16-221006-0044 |
06/10/2022 |
07/11/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
NGUYỄN ANH - CẤP ĐỔI THEO BĐ MỚI, RG KO ĐỔI - T.XUÂN |
|
767 |
000.00.33.H16-221006-0051 |
06/10/2022 |
20/10/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
PHẠM TẤN ĐẠT -- CN PHẠM VĂN TUẤN - ĐA |
|
768 |
000.00.33.H16-221006-0053 |
06/10/2022 |
07/11/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
ĐIỂU KÊU - CĐRGKTĐỔI - ĐRUNG |
|
769 |
000.00.33.H16-231006-0022 |
06/10/2023 |
31/10/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT CN NGUYỄN HUỲNH NGỌC THẢO - TX |
|
770 |
000.00.33.H16-231006-0026 |
06/10/2023 |
15/11/2023 |
18/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN KHẮC THƯỢC TTCN NGUYỄN ĐÌNH QUỐC - NB |
|
771 |
000.00.33.H16-221206-0001 |
06/12/2022 |
27/12/2022 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐINH THỊ HƯƠNG CN PHNA THỊ HUYỀN - TX |
|
772 |
000.00.33.H16-221206-0006 |
06/12/2022 |
30/12/2022 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIẾU - TT - ĐH |
|
773 |
000.00.33.H16-221206-0007 |
06/12/2022 |
27/12/2022 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BỐN CN VŨ THỊ NHÀN -NB |
|
774 |
000.00.33.H16-221206-0014 |
06/12/2022 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN Ý - CN NGUYỄN VĂN CÔNG- T.HÀ |
|
775 |
000.00.33.H16-221206-0015 |
06/12/2022 |
27/12/2022 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
PHẠM CHÍ THIỆN CT PHẠM THỊ T THANH -TTDA |
|
776 |
000.00.33.H16-221206-0016 |
06/12/2022 |
20/01/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐẶNG SỸ CHÍNH TT+CN - TX |
|
777 |
000.00.33.H16-221206-0017 |
06/12/2022 |
29/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÝ VŨ MÃO - CN TRẦN THỊ MÃO -T.HÀ |
|
778 |
000.00.33.H16-221206-0033 |
06/12/2022 |
03/01/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VIỆT - CĐ- TTDA |
|
779 |
000.00.33.H16-221206-0038 |
06/12/2022 |
10/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH TÍNH -TT+CN T.HÀ |
|
780 |
000.00.33.H16-221206-0040 |
06/12/2022 |
27/12/2022 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮM CN TRẦN DANH VỌNG - NB |
|
781 |
000.00.33.H16-220107-0096 |
07/01/2022 |
09/02/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
HOÀNG VĂN THÁI CMD T.XUÂN |
|
782 |
000.00.33.H16-230207-0024 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ LĨNH -XÓA- TTDA |
|
783 |
000.00.33.H16-230207-0027 |
07/02/2023 |
03/03/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐIỂU NHÓT - TT - ĐR |
|
784 |
000.00.33.H16-230207-0031 |
07/02/2023 |
03/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀM TIẾN QUÂN - TT - NJ (ĐC QUYỀN ĐO ĐẠC) |
|
785 |
000.00.33.H16-230207-0037 |
07/02/2023 |
03/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐIỂU KHÁNH RIN - TT NJ (ĐC QUYỀN ĐO ĐẠC) |
|
786 |
000.00.33.H16-230207-0039 |
07/02/2023 |
09/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TỚI - THỎA THUẬN PCTS CHUNG - NB |
|
787 |
000.00.33.H16-230207-0040 |
07/02/2023 |
03/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN HÙNG - TT - ĐR |
|
788 |
000.00.33.H16-230207-0043 |
07/02/2023 |
17/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ LĨNH - PCDS THỪA KẾ - ĐA |
|
789 |
000.00.33.H16-230307-0053 |
07/03/2023 |
21/03/2023 |
05/04/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÝ TÙNG KHANH - BĐ - NJ |
|
790 |
000.00.33.H16-230307-0055 |
07/03/2023 |
28/03/2023 |
03/04/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LANG VĂN LỊCH CN NGUYỄN TƯỜNG LÂM -TTDA |
|
791 |
000.00.33.H16-220407-0035 |
07/04/2022 |
09/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 240 ngày.
|
LƯƠNG HOÀNG TÂN - CẤP ĐỔI - ĐA |
|
792 |
000.00.33.H16-220407-0037 |
07/04/2022 |
09/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 240 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUÂN - BĐ+ C.ĐỔI - ĐA |
|
793 |
000.00.33.H16-220407-0048 |
07/04/2022 |
09/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 240 ngày.
|
NGUYỄN MINH TUẤN - BĐ + CĐ - ĐM |
|
794 |
000.00.33.H16-220407-0049 |
07/04/2022 |
09/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 240 ngày.
|
NGUYỄN MINH PHƯƠNG - BĐ + CĐ - ĐM |
|
795 |
000.00.33.H16-220407-0057 |
07/04/2022 |
09/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 240 ngày.
|
PHẠM THANH HẢI - CẤP ĐỔI GIẢM - ĐH |
|
796 |
000.00.33.H16-220407-0058 |
07/04/2022 |
09/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 240 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SỬU - CẤP ĐỔI GIẢM - ĐH |
|
797 |
000.00.33.H16-220407-0125 |
07/04/2022 |
09/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 240 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN - CĐ TĂNG DT - NB |
|
798 |
000.00.33.H16-220407-0145 |
07/04/2022 |
03/05/2022 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 222 ngày.
|
THẨM ĐỊNH KẾT QUẢ LCNT - CT: NÂNG CẤP ĐƯỜNG GIAO THÔNG LIÊN XÃ NB - THUẬN HẠNH |
|
799 |
000.00.33.H16-230407-0002 |
07/04/2023 |
14/04/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MAI - CĐ DO RÁCH BÌA -TTDA |
|
800 |
000.00.33.H16-230407-0012 |
07/04/2023 |
15/05/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - NB |
|
801 |
000.00.33.H16-230407-0035 |
07/04/2023 |
28/04/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN QUANG SƠN - CN TRÚNG ĐẤU GIÁ TS- ĐA |
|
802 |
000.00.33.H16-220607-0038 |
07/06/2022 |
07/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 197 ngày.
|
VŨ VĂN VIỆN - CẤP ĐỔI GIẢM - ĐH |
|
803 |
000.00.33.H16-220607-0077 |
07/06/2022 |
07/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 197 ngày.
|
TRẦN VĂN HẢI - CẤP ĐỔI - T.HÀ |
|
804 |
000.00.33.H16-220707-0002 |
07/07/2022 |
08/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 175 ngày.
|
PHẠM THỊ MƠ -CĐ GIẢM DT - NAM BÌNH |
|
805 |
000.00.33.H16-220707-0005 |
07/07/2022 |
08/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 175 ngày.
|
LƯU CÔNG LUYỆN - CĐ GIẢM DT - N.BÌNH |
|
806 |
000.00.33.H16-220707-0021 |
07/07/2022 |
11/08/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN DỰ - CẤP ĐỔI - ĐA |
|
807 |
000.00.33.H16-220707-0025 |
07/07/2022 |
20/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ KIM DŨNG - CMĐ XIN PHÉP TX |
|
808 |
000.00.33.H16-220707-0033 |
07/07/2022 |
21/07/2022 |
14/04/2023 |
Trễ hạn 190 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUÂN - CẤP LẠI DO MẤT TRANG BS - ĐA |
|
809 |
000.00.33.H16-220707-0034 |
07/07/2022 |
08/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 175 ngày.
|
VŨ VĂN CHIẾN - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ |
|
810 |
000.00.33.H16-220707-0036 |
07/07/2022 |
08/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 175 ngày.
|
NGUYỄN HÙNG TUYẾN - CẤP ĐỔI - ĐA |
|
811 |
000.00.33.H16-220707-0057 |
07/07/2022 |
11/08/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 149 ngày.
|
LẠI VĂN ĐẠT - CMĐ XP - ĐA |
|
812 |
000.00.33.H16-230707-0007 |
07/07/2023 |
29/09/2023 |
06/10/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN DUY QUANG - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI- NB |
|
813 |
000.00.33.H16-230707-0010 |
07/07/2023 |
28/07/2023 |
31/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NGỌC BÁ- PCTS- TX |
|
814 |
000.00.33.H16-230707-0016 |
07/07/2023 |
14/07/2023 |
17/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ MÁT - BĐ-NB |
|
815 |
000.00.33.H16-230807-0004 |
07/08/2023 |
04/09/2023 |
22/11/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN HỮU DUYÊN - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI- TTDA |
|
816 |
000.00.33.H16-230807-0006 |
07/08/2023 |
04/09/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRẦN KHẮC LỘC - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI- TTDA |
|
817 |
000.00.33.H16-230807-0007 |
07/08/2023 |
18/09/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH VĂN HIỀN CN TRẦN VĂN HIỂU - TTDA |
|
818 |
000.00.33.H16-230807-0038 |
07/08/2023 |
31/08/2023 |
19/10/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
HÀ THỊ PHƯỢNG - TT-TTDA |
|
819 |
000.00.33.H16-220907-0018 |
07/09/2022 |
25/10/2022 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 126 ngày.
|
LÊ SỶ THIỂM - TT+CN - TTDA |
|
820 |
000.00.33.H16-220907-0029 |
07/09/2022 |
07/10/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
LÊ VĂN DŨNG - CẤP ĐỔI RG KO ĐỔI - T.HẠNH |
|
821 |
000.00.33.H16-220907-0033 |
07/09/2022 |
07/10/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
PHAN VĂN DŨNG - CĐ RG KO THAY ĐỔI - .T.HẠNH |
|
822 |
000.00.33.H16-230907-0037 |
07/09/2023 |
24/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ LÁI TT+ CN ĐINH VĂN HỮU NJ |
|
823 |
000.00.33.H16-230907-0040 |
07/09/2023 |
16/10/2023 |
27/10/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ THỊ BÔNG TK ĐH |
|
824 |
000.00.33.H16-230907-0046 |
07/09/2023 |
29/09/2023 |
02/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN BẮC CN LÊ VĂN LÂN ĐH |
|
825 |
000.00.33.H16-230907-0048 |
07/09/2023 |
21/09/2023 |
26/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ KHIÊM ĐÍNH ĐH |
|
826 |
000.00.33.H16-230907-0051 |
07/09/2023 |
13/10/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOẢN CN NGUYỄN VĂN HÂN ĐH |
|
827 |
000.00.33.H16-221007-0012 |
07/10/2022 |
11/11/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
ĐINH BẠT HỒNG - TT + CN - ĐA |
|
828 |
000.00.33.H16-221107-0020 |
07/11/2022 |
12/12/2022 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN LÂM SƠN - TT+CN -TX |
|
829 |
000.00.33.H16-221107-0024 |
07/11/2022 |
01/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN HIỀN -TT+CN - NB |
|
830 |
000.00.33.H16-221107-0026 |
07/11/2022 |
30/11/2022 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN MIỆN CN NGUYỄN QUỐC CHƯỞNG - TTDA |
|
831 |
000.00.33.H16-221107-0028 |
07/11/2022 |
05/12/2022 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
PHẠM TRỌNG LIỄU - CĐ- ĐH |
|
832 |
000.00.33.H16-221107-0037 |
07/11/2022 |
13/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VŨ HÙNG CƯỜNG - TT - NÂM NJANG |
|
833 |
000.00.33.H16-221207-0001 |
07/12/2022 |
18/01/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỦY - CMĐXP - TTDA |
|
834 |
000.00.33.H16-221207-0004 |
07/12/2022 |
28/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MẾN - LĐTT-PHÒNG NÔNG NGHIỆP |
|
835 |
000.00.33.H16-221207-0033 |
07/12/2022 |
02/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH - HỢP THỬA - T.XUÂN |
|
836 |
000.00.33.H16-221207-0043 |
07/12/2022 |
16/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN VĂN THẮNG - TT + CN - ĐA |
|
837 |
000.00.33.H16-221207-0044 |
07/12/2022 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TOÀN - CN VŨ THỊ THỦY - ĐRUNG |
|
838 |
000.00.33.H16-230208-0001 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÒANG VĂN QUÂN - XÓA - NB |
|
839 |
000.00.33.H16-230208-0002 |
08/02/2023 |
06/03/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN QUI - CN - TRỊNH VĂN ĐỊNH - T.HÀ |
|
840 |
000.00.33.H16-230208-0008 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG ĐIỀN - XÓA - ĐMOL |
|
841 |
000.00.33.H16-230208-0010 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ TÁM - XÓA - T.HẠNH |
|
842 |
000.00.33.H16-230208-0011 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH HƯƠNG - TC - ĐA |
|
843 |
000.00.33.H16-230208-0012 |
08/02/2023 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN CHƯƠNG - ĐKKD - T.HÀ |
|
844 |
000.00.33.H16-230208-0014 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HANH - TC - ĐA |
|
845 |
000.00.33.H16-230208-0017 |
08/02/2023 |
06/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG QUỐC CƯỜNG - TT -ĐAN |
|
846 |
000.00.33.H16-230208-0018 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC THÙY -TC- TX |
|
847 |
000.00.33.H16-230208-0019 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHÙNG TUYÊN QUÝ - TC ĐR |
|
848 |
000.00.33.H16-230208-0021 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ KHÁNH THỌ - XÓA - T.HẠNH |
|
849 |
000.00.33.H16-230208-0022 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH VĂN - TC- ĐH |
|
850 |
000.00.33.H16-230208-0023 |
08/02/2023 |
06/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG HIẾU - TT - NB (ĐC HÙNG ĐO ĐẠC) |
|
851 |
000.00.33.H16-230208-0024 |
08/02/2023 |
20/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN QUANG THI CN PHẠM NGỌC TRUNG - NB |
|
852 |
000.00.33.H16-230208-0026 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ NGỌC KHOAN - XÓA - TX |
|
853 |
000.00.33.H16-230208-0027 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI NGOC - TC - NB |
|
854 |
000.00.33.H16-230208-0028 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN NHÃ - TC - ĐA |
|
855 |
000.00.33.H16-230208-0029 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ THOA - TC - ĐA |
|
856 |
000.00.33.H16-230208-0031 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUANG THẮNG - TC - NB |
|
857 |
000.00.33.H16-230208-0032 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU ĐỨC - TC - T.HẠNH |
|
858 |
000.00.33.H16-230208-0036 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ NHUẦN - TC - T.XUÂN |
|
859 |
000.00.33.H16-230208-0037 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ TÁM - TC - T.XUÂN |
|
860 |
000.00.33.H16-230208-0039 |
08/02/2023 |
22/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐOÀN THẾ DANH - BĐ THU HỒI - ĐA |
|
861 |
000.00.33.H16-230208-0040 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHẤT- XÓA -DRUNG |
|
862 |
000.00.33.H16-230208-0041 |
08/02/2023 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG ĐỨC LÃI - CĐ + BĐ - NJ |
|
863 |
000.00.33.H16-230208-0044 |
08/02/2023 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ LÊ - ĐỔI GPKD - ĐA |
|
864 |
000.00.33.H16-230208-0045 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ THÀNH - TC - TX |
|
865 |
000.00.33.H16-230208-0050 |
08/02/2023 |
21/03/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGÔ THANH HÙNG - CM (BXHS)- NB |
|
866 |
000.00.33.H16-230208-0053 |
08/02/2023 |
10/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN YÊN - TT + CN - CẤN THỊ THÀNH - ĐA |
|
867 |
000.00.33.H16-230308-0037 |
08/03/2023 |
07/04/2023 |
26/04/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN QUANG ẤN - BĐ + CN - DƯƠNG TRỌNG HẢI - NJ |
|
868 |
000.00.33.H16-220408-0002 |
08/04/2022 |
28/03/2023 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
BÙI HUY DƯƠNG CẤP ĐỔI T.XUÂN |
|
869 |
000.00.33.H16-220408-0098 |
08/04/2022 |
11/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 238 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THƯ - CẤP ĐỔI GIẢM - ĐM |
|
870 |
000.00.33.H16-220408-0102 |
08/04/2022 |
23/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ VIẾT NGOÃN - CMĐ XIN PHÉP TX |
|
871 |
000.00.33.H16-220408-0103 |
08/04/2022 |
11/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 238 ngày.
|
Y PLANG - CẤP ĐỔI TĂNG DT - ĐM |
|
872 |
000.00.33.H16-230508-0014 |
08/05/2023 |
30/05/2023 |
03/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y CHRƠIH- ĐÍNH CHÍNH -TX |
|
873 |
000.00.33.H16-220608-0019 |
08/06/2022 |
08/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 196 ngày.
|
TRẦN VĂN LIỄU - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG TX |
|
874 |
000.00.33.H16-220608-0042 |
08/06/2022 |
08/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 196 ngày.
|
VŨ VĂN HOÀN - CẤP ĐỔI - ĐH (NHẬP LẠI) |
|
875 |
000.00.33.H16-220608-0052 |
08/06/2022 |
08/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 196 ngày.
|
VŨ ĐỨC ĐOAN - THU HỒI - CẤP ĐỔI - ĐA |
|
876 |
000.00.33.H16-220608-0062 |
08/06/2022 |
08/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 196 ngày.
|
ĐIỂU NÉK - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐR |
|
877 |
000.00.33.H16-220608-0070 |
08/06/2022 |
13/07/2022 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 166 ngày.
|
LÊ SỸ THIỂM - CMĐ XP - ĐA |
|
878 |
000.00.33.H16-230608-0014 |
08/06/2023 |
21/07/2023 |
25/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐIỀU -CMĐKXP - ĐMOL |
|
879 |
000.00.33.H16-230608-0029 |
08/06/2023 |
22/06/2023 |
26/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY TRINH - ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT - ĐMOL |
|
880 |
000.00.33.H16-230608-0062 |
08/06/2023 |
04/07/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ - TT - ĐRUNG (GIANG ĐO ĐẠC) |
|
881 |
000.00.33.H16-220708-0024 |
08/07/2022 |
22/07/2022 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 159 ngày.
|
NGUYỄN MINH TÀI CN NGUYỄN NHƯ HUY - ĐH |
|
882 |
000.00.33.H16-220708-0037 |
08/07/2022 |
15/08/2022 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 133 ngày.
|
LA VĂN HẠNH CN NGUYỄN VĂN QUANG - NB |
|
883 |
000.00.33.H16-220708-0047 |
08/07/2022 |
09/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 174 ngày.
|
NGÔ THỊ LIÊN - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ |
|
884 |
000.00.33.H16-220708-0050 |
08/07/2022 |
09/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 174 ngày.
|
TÔN THẤT THANH TÙNG - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ |
|
885 |
000.00.33.H16-220808-0010 |
08/08/2022 |
13/09/2022 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 156 ngày.
|
Y MPÊCH - TT- CN - ĐM |
|
886 |
000.00.33.H16-220808-0016 |
08/08/2022 |
22/08/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
PHẠM VĂN TÍNH - BĐ + TRUY THU- NB |
|
887 |
000.00.33.H16-220808-0017 |
08/08/2022 |
08/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 153 ngày.
|
LẠI THỊ THỎA - CĐ GIẢM DT - ĐM |
|
888 |
000.00.33.H16-220808-0040 |
08/08/2022 |
08/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 153 ngày.
|
PHẠM THỊ THẢO - CẤP ĐỔI TĂNG DIỆN TÍCH - T HÀ |
|
889 |
000.00.33.H16-230808-0031 |
08/08/2023 |
18/09/2023 |
26/09/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM TRỌNG LIỄU HỢP THỬA ĐH |
|
890 |
000.00.33.H16-230808-0034 |
08/08/2023 |
20/09/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ VĂN THẠNH CN VŨ VĂN TIỀN - ĐA |
|
891 |
000.00.33.H16-230808-0058 |
08/08/2023 |
22/09/2023 |
12/10/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VŨ QUỐC HOÀN TTCN PHẠM ĐỨC QUYẾT - TTDA |
|
892 |
000.00.33.H16-230808-0065 |
08/08/2023 |
10/11/2023 |
14/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ LIÊN THU HỒI (HỦY GIÁ TRỊ PHÁP LÝ) ĐH |
|
893 |
000.00.33.H16-230808-0066 |
08/08/2023 |
10/11/2023 |
14/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẬU THỊ HỒNG KHÁNH THU HỒI (HỦY GIÁ TRỊ PHÁP LÝ) ĐH |
|
894 |
000.00.33.H16-220908-0002 |
08/09/2022 |
10/10/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 131 ngày.
|
NGUYỄN PHÚC THẮNG - CĐ RG KO ĐỔI- ĐH |
|
895 |
000.00.33.H16-220908-0005 |
08/09/2022 |
10/10/2022 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 136 ngày.
|
LÊ VIẾT ÁNH - CĐ RG KO ĐỔI - ĐH |
|
896 |
000.00.33.H16-220908-0011 |
08/09/2022 |
22/09/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
HOÀNG VĂN HOÀN - CMĐ KO XP - NB |
|
897 |
000.00.33.H16-220908-0042 |
08/09/2022 |
10/10/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 131 ngày.
|
THỊ BÔNG - CĐRGKTĐ - ĐRUNG |
|
898 |
000.00.33.H16-220908-0043 |
08/09/2022 |
29/09/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
ĐIỂU NHÓT - TT - ĐRUNG |
|
899 |
000.00.33.H16-220908-0067 |
08/09/2022 |
22/09/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
VŨ VĂN ĐIỆP - ĐẤT THUÊ SANG ĐẤT GIAO - - NB |
|
900 |
000.00.33.H16-220908-0070 |
08/09/2022 |
29/09/2022 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 106 ngày.
|
NGUYỄN HẬU CN ĐẶNG VĂN LÂM - NB |
|
901 |
000.00.33.H16-220908-0072 |
08/09/2022 |
10/10/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 131 ngày.
|
TỐNG VĂN SƠN - CẤP ĐỔI + BĐ - TX |
|
902 |
000.00.33.H16-230908-0006 |
08/09/2023 |
23/10/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO TT+CT NGUYỄN HOÀNG LONG ĐH |
|
903 |
000.00.33.H16-230908-0020 |
08/09/2023 |
04/10/2023 |
12/10/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG - TT-TTDA |
|
904 |
000.00.33.H16-230908-0028 |
08/09/2023 |
04/10/2023 |
16/10/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LUẬT CN NGUYỄN VĂN THƯỞNG ĐH |
|
905 |
000.00.33.H16-230908-0030 |
08/09/2023 |
24/10/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ THẮNG- TẶNG CHO- PHẠM NGỌC LUÂN - ĐMOL |
|
906 |
000.00.33.H16-230908-0039 |
08/09/2023 |
07/11/2023 |
14/11/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ VĂN CỬU CĐ TĂNG DT (RGKĐ) NJ |
|
907 |
000.00.33.H16-221108-0001 |
08/11/2022 |
20/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THỌ - CMĐXP-TX |
|
908 |
000.00.33.H16-221108-0002 |
08/11/2022 |
20/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ THỊ PHƯỢNG - CMĐXP - TX |
|
909 |
000.00.33.H16-221108-0003 |
08/11/2022 |
20/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG VĂN ÁI - CMĐXP-TX |
|
910 |
000.00.33.H16-221108-0009 |
08/11/2022 |
09/05/2023 |
11/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRIỆU VĂN TÌNH - CN ĐOÀN THANH HÀ - THÀ |
|
911 |
000.00.33.H16-221108-0030 |
08/11/2022 |
02/01/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
PHẠM VĂN TUÂN - CMĐ XP -TTDA |
|
912 |
000.00.33.H16-221108-0032 |
08/11/2022 |
03/02/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN CẢNH - CMĐ XP - NJ |
|
913 |
000.00.33.H16-221108-0047 |
08/11/2022 |
20/12/2022 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MAI - CMĐXP- TTDA |
|
914 |
000.00.33.H16-221108-0053 |
08/11/2022 |
06/12/2022 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
TẠ THANH HOÀNG - CẤP ĐỔI - ĐH |
|
915 |
000.00.33.H16-221208-0003 |
08/12/2022 |
03/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
Y JUT - HỢP THỬA - TX |
|
916 |
000.00.33.H16-221208-0006 |
08/12/2022 |
16/01/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
VŨ VĂN HẠNH TAT+CN - TTDA |
|
917 |
000.00.33.H16-221208-0019 |
08/12/2022 |
29/12/2022 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
LANG VĂN LỊCH - TKTS-TTDA |
|
918 |
000.00.33.H16-221208-0021 |
08/12/2022 |
29/12/2022 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH VĂN CHUNG CN NG DUY ĐẠT - TX |
|
919 |
000.00.33.H16-221208-0022 |
08/12/2022 |
03/01/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRẦN VĂN SƠN - TT+CN - ĐH |
|
920 |
000.00.33.H16-230109-0006 |
09/01/2023 |
06/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH - TKTS- ĐH |
|
921 |
000.00.33.H16-230109-0012 |
09/01/2023 |
06/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN THANH RÔ BI CN NGÔ TUẤN DŨNG-TX |
|
922 |
000.00.33.H16-230109-0020 |
09/01/2023 |
15/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LẠI VĂN BẮC TTCN NGUYỄN VĂN TRUNG-TTDA |
|
923 |
000.00.33.H16-230109-0022 |
09/01/2023 |
30/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN BÌNH - BĐ +XÓA + TC -ĐRUNG |
|
924 |
000.00.33.H16-230109-0025 |
09/01/2023 |
15/02/2023 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN TTCN SẦM THỊ MỸ ANH-TX |
|
925 |
000.00.33.H16-230109-0027 |
09/01/2023 |
06/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HỒ VĂN LŨ - CN - LÊ MINH TÙNG - NB |
|
926 |
000.00.33.H16-230109-0029 |
09/01/2023 |
09/02/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
VŨ VĂN VỊNH TTCN PHAN VĂN ĐIỀN , NGUYỄN BÁ CÔNG-TTDA |
|
927 |
000.00.33.H16-230109-0031 |
09/01/2023 |
30/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TIỀM - BĐ + XÓA - T.HẠNH |
|
928 |
000.00.33.H16-230109-0035 |
09/01/2023 |
06/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HỊ MÝ HUỆ CN TRẦN ĐÌNH LÝ - ĐH |
|
929 |
000.00.33.H16-230109-0044 |
09/01/2023 |
09/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐOÀN THỊ GIỚI - HỢP THỬA - NB |
|
930 |
000.00.33.H16-230109-0046 |
09/01/2023 |
06/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN TUẾ - CN - VŨ NGỌC HOÀN (ĐỒNG SỞ HỮU) TẠ XUÂN THAO - NB |
|
931 |
000.00.33.H16-230109-0048 |
09/01/2023 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG TRỌNG HẢI - CN + BĐ - BÙI VĂN HUYNH - NJ |
|
932 |
000.00.33.H16-230109-0049 |
09/01/2023 |
30/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ HUY - BĐ +XÓA- ĐH |
|
933 |
000.00.33.H16-230209-0001 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI CAO LINH - XÓA - T.HẠNH |
|
934 |
000.00.33.H16-230209-0002 |
09/02/2023 |
27/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIÊN - BĐ + GIA HẠN - NB |
|
935 |
000.00.33.H16-230209-0004 |
09/02/2023 |
02/03/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN PHƯỚC LINH - BĐ + GIA HẠN - NJ |
|
936 |
000.00.33.H16-230209-0005 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN TRUNG HIẾU - TC - NB |
|
937 |
000.00.33.H16-230209-0006 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐIỂU DINH - XÓA - ĐRUNG |
|
938 |
000.00.33.H16-230209-0008 |
09/02/2023 |
02/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ VĂN THOẠI - PCTS - NB |
|
939 |
000.00.33.H16-230209-0014 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ ĐIỆP - T.HÀ |
|
940 |
000.00.33.H16-230209-0016 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH THỊ NGA - TC - T.HÀ |
|
941 |
000.00.33.H16-230209-0021 |
09/02/2023 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN LIÊM CN NGUYỄN BÁ QUẮC - NB |
|
942 |
000.00.33.H16-230209-0025 |
09/02/2023 |
28/02/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TƯỞNG MỸ LAN - ĐÍNH CHÍNH TÊN - T.XUÂN |
|
943 |
000.00.33.H16-230209-0031 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ TÁM - TC - T.XUÂN |
|
944 |
000.00.33.H16-230209-0032 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUÂN - TC - NB (02 HĐ) |
|
945 |
000.00.33.H16-230209-0033 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH - TC - NJ |
|
946 |
000.00.33.H16-230209-0035 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH XUÂN ĐẠI - TC - T.HÀ |
|
947 |
000.00.33.H16-230209-0039 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ NGOAN - XÓA - NB |
|
948 |
000.00.33.H16-230309-0036 |
09/03/2023 |
10/04/2023 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRỌNG CT NGUYỄN THỊ LỆ - NJ (ĐÃ TT) |
|
949 |
000.00.33.H16-230309-0058 |
09/03/2023 |
21/06/2023 |
23/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC SƠN -CMĐXP- TTDA |
|
950 |
000.00.33.H16-220509-0090 |
09/05/2022 |
08/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
NGÔ TRÍ ĐẠI - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG |
|
951 |
000.00.33.H16-220509-0128 |
09/05/2022 |
08/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
PHẠM VĂN QUÝ - CẤP ĐỔI GIẢM DT - ĐH |
|
952 |
000.00.33.H16-230509-0022 |
09/05/2023 |
30/06/2023 |
11/07/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN VĂN TOÀN -CĐ GIẢM RG KO ĐỔI- NB |
|
953 |
000.00.33.H16-230509-0030 |
09/05/2023 |
09/06/2023 |
21/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN VĂN THUẬT - CDDGRGKĐỔI- NB |
|
954 |
000.00.33.H16-230509-0064 |
09/05/2023 |
03/07/2023 |
11/07/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐOÀN THỊ GIỚI - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - NB |
|
955 |
000.00.33.H16-230509-0085 |
09/05/2023 |
23/05/2023 |
25/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUÂN ĐÍNH CHÍNH +BĐ (HẾT TRANG CHỈNH LÝ) NJ |
|
956 |
000.00.33.H16-210609-0007 |
09/06/2021 |
21/04/2023 |
24/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO THỊ TÍNH - CẤP LẠI - ĐM |
|
957 |
000.00.33.H16-220609-0017 |
09/06/2022 |
14/07/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 169 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HẠNH - CMĐ - ĐA |
|
958 |
000.00.33.H16-220609-0032 |
09/06/2022 |
11/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 195 ngày.
|
TRẦN XUÂN SƠN - CĐ GIẢM - N.BÌNH |
|
959 |
000.00.33.H16-220609-0083 |
09/06/2022 |
11/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 195 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC SỰ - CĐ - N.BÌNH |
|
960 |
000.00.33.H16-220609-0091 |
09/06/2022 |
14/07/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 169 ngày.
|
CHU VĂN HOÀNG - CMĐ XP - ĐA |
|
961 |
000.00.33.H16-230609-0006 |
09/06/2023 |
16/06/2023 |
19/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN TÍN - BĐ-ĐAN |
|
962 |
000.00.33.H16-230609-0029 |
09/06/2023 |
16/06/2023 |
19/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĨNH HỢI BĐ ĐH |
|
963 |
000.00.33.H16-210809-0022 |
09/08/2021 |
28/09/2021 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 404 ngày.
|
Y MBROI - CẤP ĐỔI TX |
|
964 |
000.00.33.H16-220809-0002 |
09/08/2022 |
23/08/2022 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 99 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH VIÊN - ĐÍNH CHÍNH - NB |
|
965 |
000.00.33.H16-220809-0013 |
09/08/2022 |
23/08/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG TOÀN - BĐ - NB |
|
966 |
000.00.33.H16-220809-0048 |
09/08/2022 |
23/08/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN - BĐ - NB |
|
967 |
000.00.33.H16-220809-0051 |
09/08/2022 |
23/08/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
PHẠM CÔNG HÀ - BĐ - NB |
|
968 |
000.00.33.H16-230809-0022 |
09/08/2023 |
28/08/2023 |
29/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN CÔNG ĐÀN CĐ NJ |
|
969 |
000.00.33.H16-230809-0026 |
09/08/2023 |
05/10/2023 |
06/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN THỦY TTCN TRẦN VĂN LỢI -TX (CHUYỂN SỞ) |
|
970 |
000.00.33.H16-220909-0019 |
09/09/2022 |
17/10/2022 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
HOÀNG TRƯỜNG GIANG CN NGUYỄN NGỌC HIỂN - ĐH |
|
971 |
000.00.33.H16-220909-0022 |
09/09/2022 |
11/10/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 130 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN SƠN - CĐ RG KO ĐỔI - ĐR |
|
972 |
000.00.33.H16-220909-0024 |
09/09/2022 |
30/09/2022 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
NGÔ XUÂN HẢI - HỢP THỬA + BĐ - T6 NB |
|
973 |
000.00.33.H16-220909-0038 |
09/09/2022 |
31/10/2022 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 122 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA CN NGUYỄN XUÂN LÂM - ĐH |
|
974 |
000.00.33.H16-220909-0043 |
09/09/2022 |
23/09/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 118 ngày.
|
NGÔ THỊ TẤN - BĐ- NB |
|
975 |
000.00.33.H16-231009-0046 |
09/10/2023 |
21/11/2023 |
22/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SÁU - CẤP ĐỔI DTGRGKTĐ - ĐMOL |
|
976 |
000.00.33.H16-231009-0050 |
09/10/2023 |
30/10/2023 |
24/11/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐẶNG QUỐC CƯỜNG TTCN LÊ BẢN PHƯƠNG - TTDA |
|
977 |
612501181110942 |
09/11/2018 |
24/03/2023 |
03/04/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ÄOÀN VÄ‚N BÃŒNH CMÄ NJ |
|
978 |
000.00.33.H16-221109-0012 |
09/11/2022 |
27/12/2022 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TỐNG VĂN SƠN-TT+CN-TX |
|
979 |
000.00.33.H16-221209-0003 |
09/12/2022 |
01/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HUYỆN ỦY ĐẮK SONG |
|
980 |
000.00.33.H16-221209-0007 |
09/12/2022 |
23/12/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN TƯƠI - ĐẤT THUÊ SANG GIAO+BĐ- TX |
|
981 |
000.00.33.H16-221209-0014 |
09/12/2022 |
30/12/2022 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN TOÀN CN TRƯƠNG NGỌC KHẢI - TX |
|
982 |
000.00.33.H16-221209-0017 |
09/12/2022 |
01/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHÒNG KINH TẾ HẠ TẦNG |
|
983 |
000.00.33.H16-221209-0025 |
09/12/2022 |
01/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHÒNG TƯ PHÁP HUYỆN ĐẮK SONG |
|
984 |
000.00.33.H16-221209-0027 |
09/12/2022 |
01/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
UBND XÃ ĐẮK HÒA |
|
985 |
000.00.33.H16-221209-0028 |
09/12/2022 |
01/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRUNG TÂM DVKTNN |
|
986 |
000.00.33.H16-221209-0029 |
09/12/2022 |
01/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
THANH TRA HUYỆN ĐẮK SONG |
|
987 |
000.00.33.H16-221209-0030 |
09/12/2022 |
01/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHÒNG LĐTXH HUYỆN ĐẮK SONG |
|
988 |
000.00.33.H16-221209-0032 |
09/12/2022 |
01/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
VP HĐND-UBND HUYỆN ĐẮK SONG |
|
989 |
000.00.33.H16-221209-0038 |
09/12/2022 |
01/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HỘI CHỮ THẬP ĐỎ HUYỆN ĐẮK SONG |
|
990 |
000.00.33.H16-221209-0039 |
09/12/2022 |
01/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRUNG TÂM VH THỂ THAO VÀ TRUYỀN THÔNG |
|
991 |
000.00.33.H16-221209-0040 |
09/12/2022 |
01/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHÒNG VĂN HÓA THÔNG TIN HUYỆN ĐẮK SONG |
|
992 |
000.00.33.H16-221209-0047 |
09/12/2022 |
01/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HDND HUYỆN ĐẮK SONG |
|
993 |
000.00.33.H16-221209-0048 |
09/12/2022 |
01/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
BAN QLDA&PTQĐ HUYỆN ĐẮK SONG |
|
994 |
000.00.33.H16-221209-0053 |
09/12/2022 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN VĂN NHƯỢNG - CĐ- ĐH |
|
995 |
000.26.33.H16-230110-0001 |
10/01/2023 |
13/02/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THANH TUÂN |
|
996 |
000.00.33.H16-230110-0007 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẠNH - ĐỔI GPKD - T.XUÂN |
|
997 |
000.00.33.H16-230110-0010 |
10/01/2023 |
17/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THÁI -CĐ- ĐH |
|
998 |
000.00.33.H16-230110-0015 |
10/01/2023 |
14/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
CAO VĂN LONG - CĐ GIẢM DT RG KO ĐỔI - NB |
|
999 |
000.00.33.H16-230110-0020 |
10/01/2023 |
31/01/2023 |
04/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ TẤN TOÀN - GIA HẠN -TX |
|
1000 |
000.00.33.H16-230110-0022 |
10/01/2023 |
16/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H LỠ - TTCN-TX |
|
1001 |
000.00.33.H16-230110-0024 |
10/01/2023 |
21/04/2023 |
27/04/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN VĂN VỊNH - CMĐXP - NJ |
|
1002 |
000.00.33.H16-230110-0038 |
10/01/2023 |
31/01/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN NHẠC - BĐ - ĐMOL |
|
1003 |
000.00.33.H16-230110-0045 |
10/01/2023 |
14/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỄ - CĐ GIẢM DT RG KO ĐỔI - NB |
|
1004 |
000.00.33.H16-230110-0046 |
10/01/2023 |
17/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
CAO VĂN VIỄN - CẤP LẠI GCN +BĐ - TTDA |
|
1005 |
000.00.33.H16-230110-0054 |
10/01/2023 |
07/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HỒ BU CN VÕ VĂN HẠNH - NB |
|
1006 |
000.00.33.H16-230110-0056 |
10/01/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH - TT - T.HẠNH |
|
1007 |
000.00.33.H16-230110-0059 |
10/01/2023 |
13/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DƯƠNG-CMĐXP-TTDA |
|
1008 |
000.00.33.H16-230110-0061 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG KHÁNH - TC - ĐRUNG |
|
1009 |
000.00.33.H16-230110-0065 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN TÌNH - TC -ĐRUNG |
|
1010 |
000.00.33.H16-230110-0066 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỌ - TC- ĐH |
|
1011 |
000.00.33.H16-230110-0067 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHÚC - XÓA + TC - NJ |
|
1012 |
000.00.33.H16-230110-0072 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN HẢI - TC - ĐMOL |
|
1013 |
000.00.33.H16-230110-0073 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN CẦN - XÓA NJ |
|
1014 |
000.00.33.H16-230210-0002 |
10/02/2023 |
19/04/2023 |
20/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ YẾN - CMĐ XP - ĐA |
|
1015 |
000.00.33.H16-230210-0004 |
10/02/2023 |
10/04/2023 |
20/04/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÌN - CMĐXP - ĐA |
|
1016 |
000.00.33.H16-230210-0006 |
10/02/2023 |
06/10/2023 |
23/10/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ VĂN TÌNH - CMĐXP - ĐA |
|
1017 |
000.00.33.H16-230210-0014 |
10/02/2023 |
22/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÓA - CẤP LẠI DO MẤT BÌA + BĐ TRUY THU - T.XUÂN |
|
1018 |
000.00.33.H16-230210-0041 |
10/02/2023 |
03/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HOA CT NGUYỄN CẢNH HÒA -TTDA |
|
1019 |
000.00.33.H16-230310-0042 |
10/03/2023 |
31/03/2023 |
06/04/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀO CÔNG TÚ CN TRƯƠNG LÊ TƯỜNG VY - TTDA |
|
1020 |
000.00.33.H16-230410-0021 |
10/04/2023 |
19/04/2023 |
25/04/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRƯƠNG - CĐ SỔ MỚI - ĐH |
|
1021 |
000.00.33.H16-230410-0083 |
10/04/2023 |
16/05/2023 |
23/05/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH - CẤP ĐỔI DTGRG CÓ TĐ - ĐRUNG |
|
1022 |
000.00.33.H16-220510-0047 |
10/05/2022 |
09/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐOÁN - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐR |
|
1023 |
000.00.33.H16-220510-0087 |
10/05/2022 |
09/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯỞNG - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NB |
|
1024 |
000.00.33.H16-230510-0010 |
10/05/2023 |
26/06/2023 |
06/07/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN VĂN VIỆT - TT+CN THÀ |
|
1025 |
000.00.33.H16-230510-0023 |
10/05/2023 |
05/09/2023 |
18/09/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM THỊ THU - CMĐXP-TTDA |
|
1026 |
000.00.33.H16-230510-0025 |
10/05/2023 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÂN - CN+BĐ CAO HỒNG ANH - ĐMOL |
|
1027 |
000.00.33.H16-230510-0039 |
10/05/2023 |
22/06/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯƠNG THỊ MINH - CĐ GIẢM DT RG KO ĐỔI- NB |
|
1028 |
000.00.33.H16-230510-0042 |
10/05/2023 |
24/05/2023 |
26/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH BÌNH - BĐ - NB |
|
1029 |
000.00.33.H16-230510-0061 |
10/05/2023 |
29/06/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
KHƯU VĂN QUÝ - CĐ TĂNG RG KO ĐỔI- TX |
|
1030 |
000.00.33.H16-220610-0012 |
10/06/2022 |
12/07/2022 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 199 ngày.
|
VŨ VĂN SỸ - CĐ THEO HIỆN TRẠNG |
|
1031 |
000.00.33.H16-220610-0015 |
10/06/2022 |
12/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 194 ngày.
|
PHẠM VĂN GIÁP - CẤP ĐỔI GIẢM ĐRUNG |
|
1032 |
000.00.33.H16-220610-0033 |
10/06/2022 |
12/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 194 ngày.
|
LÊ VĂN BẢY - CĐ GIẢM - ĐA (NHẬP LẠI) |
|
1033 |
000.00.33.H16-220610-0052 |
10/06/2022 |
12/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 194 ngày.
|
PHẠM VĂN DINH - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ |
|
1034 |
000.00.33.H16-230710-0007 |
10/07/2023 |
15/11/2023 |
22/11/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN HỮU DUYÊN - HỢP THỬA-TTDA |
|
1035 |
000.00.33.H16-230710-0063 |
10/07/2023 |
17/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯƠNG - BĐ -ĐRUNG |
|
1036 |
000.00.33.H16-220810-0024 |
10/08/2022 |
31/08/2022 |
29/03/2023 |
Trễ hạn 149 ngày.
|
TRẦN VĂN TUẤN - CĐ HỢP THỬA - NB |
|
1037 |
000.00.33.H16-220810-0033 |
10/08/2022 |
15/09/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
TRẦN VĂN NAM - CĐ THEO SL ĐO ĐẠC MỚI - NB |
|
1038 |
000.00.33.H16-220810-0036 |
10/08/2022 |
12/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 151 ngày.
|
ĐIỂU LOÉT - CẤP ĐỔI GCN - ĐRUNG |
|
1039 |
000.00.33.H16-220810-0064 |
10/08/2022 |
28/12/2022 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN VĂN - TT + CN - T.HÀ |
|
1040 |
000.00.33.H16-230810-0004 |
10/08/2023 |
17/08/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG CÔNG THẮNG - BĐ+TC - ĐMOL |
|
1041 |
000.00.33.H16-230810-0009 |
10/08/2023 |
28/09/2023 |
29/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN TIẾN SINH - CMĐXP-TTDA |
|
1042 |
000.00.33.H16-230810-0012 |
10/08/2023 |
24/08/2023 |
11/09/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT - ĐC- TX |
|
1043 |
000.00.33.H16-230810-0025 |
10/08/2023 |
17/08/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN CÔNG - BĐ+GIA HẠN - NB |
|
1044 |
000.00.33.H16-210910-0007 |
10/09/2021 |
12/10/2021 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 394 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG KHANH - CẤP ĐỔI GIẢM NJ |
|
1045 |
000.00.33.H16-210910-0021 |
10/09/2021 |
12/10/2021 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 394 ngày.
|
VÕ THỊ LOAN - BĐ+CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ |
|
1046 |
000.00.33.H16-221010-0004 |
10/10/2022 |
27/02/2023 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NIÊN - CMĐ XP - NJ |
|
1047 |
000.00.33.H16-221010-0017 |
10/10/2022 |
09/11/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
Y NHANH - CĐ RG KO ĐỔI - ĐM |
|
1048 |
000.00.33.H16-221010-0018 |
10/10/2022 |
14/11/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
NGUYỄN BÁ BẢY - CMĐXP - TTDA |
|
1049 |
000.00.33.H16-221010-0033 |
10/10/2022 |
10/11/2022 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
ĐÀO XUÂN THÀNH - CN + BĐ - NGUYỄN VĂN THIÊN - NB |
|
1050 |
000.00.33.H16-221010-0040 |
10/10/2022 |
09/11/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
TRẦN ĐỨC TRỊNH - CẤP ĐỔI GIẢM RGKTĐỔI - ĐRUNG |
|
1051 |
000.00.33.H16-231010-0004 |
10/10/2023 |
31/10/2023 |
22/11/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VŨ THỊ HẰNG - TTCN TRẦN ĐỨC CƯỜNG -TTDA |
|
1052 |
000.00.33.H16-231010-0036 |
10/10/2023 |
24/10/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRẦN THỊ NHUẦN CT NGUYỄN VĂN KIỂM - TTDA (IN BÌA MỚI) |
|
1053 |
000.00.33.H16-221110-0005 |
10/11/2022 |
19/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LẠI VĂN ĐỊNH - CMĐXP- T.HẠNH |
|
1054 |
000.00.33.H16-231110-0022 |
10/11/2023 |
24/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y NHẼ - ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT - ĐMOL |
|
1055 |
000.00.33.H16-231110-0039 |
10/11/2023 |
28/11/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN DƯƠNG CN TRIỆU THẾ TÀI - TX |
|
1056 |
000.00.33.H16-230111-0002 |
11/01/2023 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÁI THỊ TỨ - CẤP ĐỔI DTGRGKTĐ- ĐRUNG |
|
1057 |
000.00.33.H16-230111-0037 |
11/01/2023 |
15/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐOÀN VĂN BÔNG - CẤP ĐỔI GIẢM - RG KO ĐỔI - NB |
|
1058 |
000.00.33.H16-230111-0045 |
11/01/2023 |
15/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN DUY THANH - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI-TX |
|
1059 |
000.00.33.H16-230111-0049 |
11/01/2023 |
08/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HUỲNH CÔNG TÀI CN NGUYỄN THỊ THANH TRANG - TX |
|
1060 |
000.00.33.H16-230111-0050 |
11/01/2023 |
23/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - NJ |
|
1061 |
000.00.33.H16-220211-0026 |
11/02/2022 |
30/12/2022 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRẦN HỮU VINH CN NGUYỄN VĂN MẠNH ĐH |
|
1062 |
000.00.33.H16-220211-0041 |
11/02/2022 |
27/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG SỸ HÀO CN NGUYỄN HOÀI ĐM |
|
1063 |
000.00.33.H16-230411-0005 |
11/04/2023 |
17/05/2023 |
18/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ XUÂN TƯƠNG - BĐ HĐ CHO TẶNG LÊ XUÂN SINH - ĐẮK MOL |
|
1064 |
000.00.33.H16-230411-0062 |
11/04/2023 |
12/05/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẢO CT NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG - NJ |
|
1065 |
000.00.33.H16-230411-0084 |
11/04/2023 |
18/04/2023 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THU - CĐ - NB |
|
1066 |
000.00.33.H16-220511-0033 |
11/05/2022 |
10/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
NINH VĂN TUYẾN - CẤP ĐỔI - DH |
|
1067 |
000.00.33.H16-230511-0012 |
11/05/2023 |
21/06/2023 |
26/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ SỸ THIỂM CN VŨ VIẾT THOAN -TTDA(IN BÌA MỚI) |
|
1068 |
000.00.33.H16-220711-0014 |
11/07/2022 |
10/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 173 ngày.
|
HÀ THỊ TUYẾT - CẤP ĐỔI TĂNG DT - NB |
|
1069 |
000.00.33.H16-230711-0015 |
11/07/2023 |
18/07/2023 |
19/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIỆU - BĐ GIA HẠN-NB |
|
1070 |
000.00.33.H16-230711-0044 |
11/07/2023 |
12/07/2023 |
13/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THẢO - TC - TX - |
|
1071 |
000.00.33.H16-230711-0057 |
11/07/2023 |
18/07/2023 |
19/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỮU - BĐ GIA HẠN - NB |
|
1072 |
000.00.33.H16-230711-0061 |
11/07/2023 |
18/07/2023 |
25/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THANH BĐ ĐH |
|
1073 |
000.00.33.H16-220811-0006 |
11/08/2022 |
13/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 150 ngày.
|
HOÀNG THỊ LIÊN - CẤP ĐỔI DIỆN TÍCH GIẢM RANH GIỚI K THAY ĐỔI - XÃ THUẬN HÀ |
|
1074 |
000.00.33.H16-220811-0007 |
11/08/2022 |
07/12/2022 |
04/02/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
TRẦN VĂN LỊCH - CMĐ XP - NB |
|
1075 |
000.00.33.H16-220811-0010 |
11/08/2022 |
25/08/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
HÀ MẠNH LUÂN - CL DO MẤT - ĐH |
|
1076 |
000.00.33.H16-220811-0025 |
11/08/2022 |
25/08/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 138 ngày.
|
VÕ VĂN TÀI - BĐ - NB |
|
1077 |
000.00.33.H16-220811-0040 |
11/08/2022 |
25/08/2022 |
05/03/2023 |
Trễ hạn 135 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH ĐỨC CN NGUYỄN HÙNG TIẾN - ĐH |
|
1078 |
000.00.33.H16-220811-0045 |
11/08/2022 |
13/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 150 ngày.
|
ĐƯỜNG VĂN MAI - CẤP ĐỔI RG KO ĐỔI - T.HẠNH |
|
1079 |
000.00.33.H16-220811-0054 |
11/08/2022 |
25/08/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 138 ngày.
|
ĐINH ĐỨC TRIỆU - BĐ - NB |
|
1080 |
000.00.33.H16-220811-0060 |
11/08/2022 |
24/02/2023 |
26/04/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN CHINH CHIẾN - CMĐ XP - NJ |
|
1081 |
000.00.33.H16-220811-0062 |
11/08/2022 |
22/08/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
TRẦN THỊ NGA - BĐ + CẤP ĐỔI - NB |
|
1082 |
000.00.33.H16-220811-0071 |
11/08/2022 |
09/09/2022 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TUYẾN CHO VŨ THỊ HƯƠNG - ĐH |
|
1083 |
000.00.33.H16-220811-0073 |
11/08/2022 |
25/08/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 138 ngày.
|
TRƯƠNG XUÂN HẢI - BĐ - NB |
|
1084 |
000.00.33.H16-230811-0017 |
11/08/2023 |
19/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VĂN NGÃI CN TRƯƠNG NGỌC KHẢI -TX |
|
1085 |
000.00.33.H16-230811-0021 |
11/08/2023 |
18/08/2023 |
22/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN VUI - BĐ-NB |
|
1086 |
000.00.33.H16-230811-0031 |
11/08/2023 |
19/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN THÀNH - HỢP THỬA - NB |
|
1087 |
000.00.33.H16-221011-0001 |
11/10/2022 |
20/10/2022 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
LÊ THỊ HIỀN - CĐ-TTDA |
|
1088 |
000.00.33.H16-221011-0013 |
11/10/2022 |
29/11/2022 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SỸ - TT + CN - T.XUÂN |
|
1089 |
000.00.33.H16-221011-0015 |
11/10/2022 |
24/11/2022 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN DUY KHÁNH CN TRẦN CAO CƯỜNG - NB |
|
1090 |
000.00.33.H16-221011-0020 |
11/10/2022 |
10/11/2022 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
CHU ANH HOÀNG CN+BĐ NGUYỄN XUÂN HIỀN- TTDA |
|
1091 |
000.00.33.H16-221011-0025 |
11/10/2022 |
14/12/2022 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
Y NGHIÊM BDAP |
|
1092 |
000.00.33.H16-221011-0043 |
11/10/2022 |
31/01/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
VŨ VĂN VĨNH - CN NGÂN VĂN DŨNG - THÀ |
|
1093 |
000.00.33.H16-221111-0002 |
11/11/2022 |
23/12/2022 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
VŨ VĂN HẠNH - CMĐ XP - TTDA |
|
1094 |
000.00.33.H16-230112-0007 |
12/01/2023 |
07/02/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÓA - CL GCM DO MẤT- TX |
|
1095 |
000.00.33.H16-230112-0013 |
12/01/2023 |
09/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHIÊM CN NGUYỄN NGỌC THẠCH - NB |
|
1096 |
000.00.33.H16-230112-0019 |
12/01/2023 |
02/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỒNG -BĐ-TTDA |
|
1097 |
000.00.33.H16-230112-0025 |
12/01/2023 |
09/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM VĂN VƯỢNG CN + BĐ - NGUYỄN MINH KHANG - NB |
|
1098 |
000.00.33.H16-230112-0034 |
12/01/2023 |
02/03/2023 |
12/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG - CMĐXP-TTDA |
|
1099 |
000.00.33.H16-230112-0040 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA -TC-TX |
|
1100 |
000.00.33.H16-230112-0043 |
12/01/2023 |
24/02/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐÀO DUY NHẬT - TT - NJ |
|
1101 |
000.00.33.H16-230112-0045 |
12/01/2023 |
13/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN VĂN HỮU - CN - HOÀNG VĂN CHÍNH - ĐR |
|
1102 |
000.00.33.H16-220412-0023 |
12/04/2022 |
12/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 237 ngày.
|
HÀ QUANG VINH - CẤP ĐỔI GIẢM DT - ĐM |
|
1103 |
000.00.33.H16-220412-0044 |
12/04/2022 |
12/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 237 ngày.
|
PHẠM TRỌNG TỨ - CẤP ĐỔI GIẢM DT - ĐH |
|
1104 |
000.00.33.H16-220412-0093 |
12/04/2022 |
12/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 237 ngày.
|
THÁI BÁ TRƯỜNG - CẤP ĐỔI - (NHẬP LẠI )- ĐH |
|
1105 |
000.00.33.H16-220412-0146 |
12/04/2022 |
22/12/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
Y ĐỊNH - CMĐ XIN PHÉP ĐRUNG |
|
1106 |
000.00.33.H16-220512-0010 |
12/05/2022 |
13/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
TRẦN VĂN SANG CẤP ĐỔI T.HẠNH |
|
1107 |
000.00.33.H16-220512-0025 |
12/05/2022 |
13/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
NGUYỄN VĂN RI - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG |
|
1108 |
000.00.33.H16-220512-0033 |
12/05/2022 |
13/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ÂU CẤP ĐỔI T.XUÂN |
|
1109 |
000.00.33.H16-220512-0094 |
12/05/2022 |
13/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
BÙI HUY DƯƠNG CẤP ĐỔI T.XUÂN |
|
1110 |
000.00.33.H16-230512-0006 |
12/05/2023 |
13/06/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ BÔNG - CẤP ĐỔI DTGRGKTĐ - ĐMOL |
|
1111 |
000.00.33.H16-230512-0010 |
12/05/2023 |
08/06/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN HIỂN CN HOÀNG TẤT THẮNG -TTDA(IN BÌA MỚI) |
|
1112 |
000.00.33.H16-230512-0020 |
12/05/2023 |
05/07/2023 |
13/07/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN - CN THEO QĐ TÒA ÁN - TX |
|
1113 |
000.00.33.H16-230512-0023 |
12/05/2023 |
26/05/2023 |
30/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HẠNH ĐÍNH CHÍNH ĐH |
|
1114 |
000.00.33.H16-230512-0048 |
12/05/2023 |
15/05/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THỊ NGUYỆT - XÓA - ĐRUNG |
|
1115 |
000.00.33.H16-230512-0053 |
12/05/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THUẬN - CẤP ĐỔI - TX |
|
1116 |
000.00.33.H16-230612-0061 |
12/06/2023 |
01/08/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HUẾ - CĐ TĂNG RG KO ĐỔI - TTDA |
|
1117 |
000.00.33.H16-220712-0011 |
12/07/2022 |
11/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 172 ngày.
|
NGUYỄN BÁ TƯ - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG |
|
1118 |
000.00.33.H16-220712-0023 |
12/07/2022 |
11/08/2022 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 152 ngày.
|
LÊ THỊ LIÊN - CMĐ XP - ĐH (NHẬP LẠI) |
|
1119 |
000.00.33.H16-220712-0031 |
12/07/2022 |
11/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 172 ngày.
|
TRƯƠNG ĐÌNH DINH - CẤP ĐỔI THEO SL ĐO ĐẠC MỚI- ĐM (NHẬP LẠI) |
|
1120 |
000.00.33.H16-220712-0046 |
12/07/2022 |
11/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 172 ngày.
|
PHÙNG THỊ GÁI - CĐ GIẢM - ĐH (NHẬP LẠI) |
|
1121 |
000.00.33.H16-220712-0051 |
12/07/2022 |
21/07/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 166 ngày.
|
PHẠM THI THU HÀ - CĐ - ĐA (NHẬP LẠI) |
|
1122 |
000.00.33.H16-220712-0053 |
12/07/2022 |
11/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 172 ngày.
|
HÀ QUANG VINH - CẤP ĐỔI THEO BĐ MỚI - ĐH |
|
1123 |
000.00.33.H16-220712-0054 |
12/07/2022 |
11/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 172 ngày.
|
VŨ VĂN VIỆN - CẤP ĐỔI GIẢM DT - ĐH (NHẬP LẠI) |
|
1124 |
000.00.33.H16-220712-0059 |
12/07/2022 |
11/08/2022 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 177 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH DUNG - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG - ĐH |
|
1125 |
000.00.33.H16-220712-0060 |
12/07/2022 |
11/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 172 ngày.
|
TRỊNH VĂN HỒNG - CĐ - ĐH |
|
1126 |
000.00.33.H16-220712-0063 |
12/07/2022 |
11/08/2022 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 177 ngày.
|
TRẦN THỊ THƠM - CĐ RANH GIỚI K TĐ - T.HÀ |
|
1127 |
000.00.33.H16-230712-0044 |
12/07/2023 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LA VĂN DŨNG - TC - NB |
|
1128 |
000.00.33.H16-230712-0045 |
12/07/2023 |
22/08/2023 |
31/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG - CẤP ĐỔI DTDRGTĐKTĐ - ĐR |
|
1129 |
000.00.33.H16-230712-0049 |
12/07/2023 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH MẠNH THẾ XÓA NJ |
|
1130 |
000.00.33.H16-230712-0052 |
12/07/2023 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯƠNG - TC - ĐRUNG |
|
1131 |
000.00.33.H16-230712-0060 |
12/07/2023 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THÁI - TC - ĐRUNG |
|
1132 |
000.00.33.H16-230712-0061 |
12/07/2023 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ HÙNG CƯỜNG TC NJ |
|
1133 |
000.00.33.H16-230712-0063 |
12/07/2023 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN TUYNH - TC -TTDA |
|
1134 |
000.00.33.H16-220812-0013 |
12/08/2022 |
14/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 149 ngày.
|
VÕ NGỌC QUAN - CẤP ĐỔI GCN ĐẤT - ĐRUNG |
|
1135 |
000.00.33.H16-220812-0038 |
12/08/2022 |
14/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 149 ngày.
|
BÙI VĂN QUANG - CẤP ĐỔI RG KO ĐỔI - NB |
|
1136 |
000.00.33.H16-220912-0003 |
12/09/2022 |
01/12/2022 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
BÙI VĂN ĐỈNH - TT + CN - NB |
|
1137 |
000.00.33.H16-220912-0013 |
12/09/2022 |
12/10/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 129 ngày.
|
ĐINH VĂN ĐÔNG - CẤP ĐỔI GIẢM DT RG KO ĐỔI - NJ |
|
1138 |
000.00.33.H16-220912-0034 |
12/09/2022 |
12/10/2022 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
TRẦN VĂN CƯỜNG - CĐ - ĐA |
|
1139 |
000.00.33.H16-220912-0061 |
12/09/2022 |
12/10/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 129 ngày.
|
VÕ TRƯỜNG SINH - CẤP ĐỔI - TX |
|
1140 |
000.00.33.H16-230912-0016 |
12/09/2023 |
19/10/2023 |
20/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG SINH CN NGUYỄN VĂN TUẤN ĐH |
|
1141 |
000.00.33.H16-221012-0003 |
12/10/2022 |
11/11/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
ĐẶNG SỸ CHINH - CĐ TĂNG DT RG KO ĐỔI - T.XUÂN |
|
1142 |
000.00.33.H16-221012-0018 |
12/10/2022 |
16/11/2022 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
PHẠM VĂN HUYÊN - CMĐ XP - NB |
|
1143 |
000.00.33.H16-221012-0021 |
12/10/2022 |
17/02/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐẶNG TRUNG KIÊN - TT+CN TX |
|
1144 |
000.00.33.H16-221012-0033 |
12/10/2022 |
13/12/2022 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HẠNH - TT+CN - ĐH |
|
1145 |
000.00.33.H16-221012-0038 |
12/10/2022 |
16/11/2022 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 106 ngày.
|
HOÀNG THANH TÙNG CN PHẠM MINH MỸ - TTDA |
|
1146 |
000.00.33.H16-221012-0046 |
12/10/2022 |
02/11/2022 |
30/03/2023 |
Trễ hạn 106 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH CN NGUYỄN THỊ ÚT TRANG - T.HẠNH |
|
1147 |
000.00.33.H16-221012-0048 |
12/10/2022 |
02/11/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRANG - TT +CN - NB |
|
1148 |
000.00.33.H16-221012-0051 |
12/10/2022 |
16/11/2022 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
NGUYỄN MINH ANH - CĐ RG KO ĐỔI- ĐH |
|
1149 |
000.00.33.H16-221012-0053 |
12/10/2022 |
03/11/2022 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 94 ngày.
|
LÊ THỊ HẠNH - BĐ - TTDA |
|
1150 |
000.00.33.H16-221012-0061 |
12/10/2022 |
16/11/2022 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 106 ngày.
|
TRẦN VĂN TIÊN CN + BĐ - TRẦN VĂN TOÀN - NB |
|
1151 |
000.00.33.H16-231012-0003 |
12/10/2023 |
03/11/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUY CN BÙI VĂN THẮNG - TX |
|
1152 |
000.00.33.H16-231012-0016 |
12/10/2023 |
19/10/2023 |
20/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN KIÊN - BĐ THU HỒI - TTDA |
|
1153 |
000.00.33.H16-231012-0050 |
12/10/2023 |
26/10/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH THỊ LY - CĐ-TX |
|
1154 |
000.00.33.H16-231012-0051 |
12/10/2023 |
26/10/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH NGỌC VĂN - CĐ-TX |
|
1155 |
000.00.33.H16-221212-0024 |
12/12/2022 |
09/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN GUƠI -CẤP ĐỔI- ĐMOL |
|
1156 |
000.00.33.H16-221212-0025 |
12/12/2022 |
02/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
UBND TT ĐỨC AN |
|
1157 |
000.00.33.H16-221212-0042 |
12/12/2022 |
02/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
KHÚC DUY MIÊN CN TRIỆU THỊ NHUNG - NB |
|
1158 |
000.21.33.H16-221212-0003 |
12/12/2022 |
13/02/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHAN THỊ HOA |
|
1159 |
000.00.33.H16-221212-0046 |
12/12/2022 |
02/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHẠM VĂN HOÀNG CN NGUYỄN THỊ VUI - NB |
|
1160 |
000.00.33.H16-221212-0047 |
12/12/2022 |
23/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
ĐỖ CAO KIỆT - CMĐXP- TTDA |
|
1161 |
000.00.33.H16-221212-0049 |
12/12/2022 |
07/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐIỂU KHANH RLAYYANG -TT+CN - ĐRUNG |
|
1162 |
000.00.33.H16-221212-0053 |
12/12/2022 |
02/01/2023 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN THÁI CN VÕ TIẾN SỸ -TX |
|
1163 |
000.00.33.H16-221212-0063 |
12/12/2022 |
28/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG XUÂN PHÚC -TT+CN - T.HÀ |
|
1164 |
000.00.33.H16-230113-0002 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN VỊNH - XÓA - T.HẠNH |
|
1165 |
000.00.33.H16-230113-0005 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGỌC-TC- ĐH |
|
1166 |
000.00.33.H16-230113-0006 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN TÀI - TC NB |
|
1167 |
000.00.33.H16-230113-0007 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ QUANG ĐẠI - TC - ĐA |
|
1168 |
000.00.33.H16-230113-0008 |
13/01/2023 |
14/04/2023 |
28/04/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG VĂN LÂM - CMĐXP -NB |
|
1169 |
000.00.33.H16-230113-0009 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN QUYẾT - TC - T.HẠNH |
|
1170 |
000.00.33.H16-230113-0010 |
13/01/2023 |
14/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU - PCTS - NJ |
|
1171 |
000.00.33.H16-230113-0011 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM HỒNG LONG - TC - NJ |
|
1172 |
000.00.33.H16-230113-0013 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH VĂN KẾ - TC - T.HẠNH |
|
1173 |
000.00.33.H16-230113-0014 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH CẢNH-TC-TTDA |
|
1174 |
000.00.33.H16-230113-0016 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN KHẮC HUY - TC - NJ |
|
1175 |
000.00.33.H16-230113-0019 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN HIỆP - TC - NJ |
|
1176 |
000.00.33.H16-230113-0020 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGHỊ -TC- TX |
|
1177 |
000.00.33.H16-230113-0025 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ KHƯƠNG - TC- ĐM |
|
1178 |
000.00.33.H16-230113-0034 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ TUYẾT - TC - NB |
|
1179 |
000.00.33.H16-230113-0035 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THÙY LINH XÓA + SCSS - T.XUÂN |
|
1180 |
000.00.33.H16-230113-0039 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ BICH NGỌC - XÓA - ĐR |
|
1181 |
000.00.33.H16-230113-0041 |
13/01/2023 |
21/02/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
CẤN THỊ THÀNH TTCN TRẦN VĂN YÊN (NHẬP LẠI CN)TTDA |
|
1182 |
000.00.33.H16-230113-0047 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y TOAN-TC-TX |
|
1183 |
000.00.33.H16-230113-0049 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN KHẮC THƯỢC - TC - NB |
|
1184 |
000.00.33.H16-230113-0051 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM -TC- TX |
|
1185 |
000.00.33.H16-230113-0053 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ĐỨC TÂN-TC- TX |
|
1186 |
000.00.33.H16-230113-0056 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC KHIÊM-TC-T HÀ |
|
1187 |
000.00.33.H16-230113-0057 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC HƯNG - TC- ĐRUNG |
|
1188 |
000.00.33.H16-230113-0059 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN BẰNG -TC - ĐMOL |
|
1189 |
000.00.33.H16-230113-0060 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN CHIỀU - TC - T.HÀ |
|
1190 |
000.00.33.H16-230113-0062 |
13/01/2023 |
21/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN VĂN NAM - CẤP ĐỔI DTGRGKTĐ T.HÀ |
|
1191 |
000.00.33.H16-230213-0016 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI THỊ KÌNH - ĐÍNH CHÍNH-TTDA |
|
1192 |
000.00.33.H16-230213-0020 |
13/02/2023 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN YÊN CN TRẦN VĂN HỒNG - NJ |
|
1193 |
000.00.33.H16-230213-0043 |
13/02/2023 |
06/03/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN QUÝ CN TRẦN THỊ THU -TTDA (IN SỔ MỚI) |
|
1194 |
000.00.33.H16-230213-0046 |
13/02/2023 |
10/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VĂN TIẾN THU CN TRẦN THỊ THU - NB |
|
1195 |
000.00.33.H16-230213-0051 |
13/02/2023 |
06/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THANH TIẾN CN ĐÀO TIẾN HƯNG - ĐA |
|
1196 |
000.00.33.H16-230313-0007 |
13/03/2023 |
27/03/2023 |
29/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG - ĐC NĂM SINH-TX |
|
1197 |
000.00.33.H16-230313-0026 |
13/03/2023 |
27/03/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ XUÂN BIỂU - BĐ - ĐRUNG |
|
1198 |
000.00.33.H16-230313-0054 |
13/03/2023 |
19/04/2023 |
25/04/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ THẢO - TT+CN - ĐRUNG |
|
1199 |
000.00.33.H16-220413-0069 |
13/04/2022 |
09/05/2022 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
BAN QLDA &PTQĐ - ĐƯỜNG GIAO THÔNG LIÊN XÃ NÂM NJANG - TRƯỜNG XUÂN - HYỆN ĐĂK SONG - |
|
1200 |
000.00.33.H16-220413-0136 |
13/04/2022 |
13/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 236 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHÚ - CĐ + BĐ - ĐM |
|
1201 |
000.00.33.H16-230413-0005 |
13/04/2023 |
22/06/2023 |
26/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM XUÂN TRỌNG - PCTS - ĐMOL |
|
1202 |
000.00.33.H16-230413-0040 |
13/04/2023 |
10/05/2023 |
11/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH NGỌC HIỆN CN NGUYỄN VĂN SƠN - TTDA |
|
1203 |
000.00.33.H16-220513-0099 |
13/05/2022 |
14/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 214 ngày.
|
NGUYỄN THANH HẢI - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ |
|
1204 |
000.00.33.H16-220513-0117 |
13/05/2022 |
14/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 214 ngày.
|
PHẠM THỊ VIỆN CẤP ĐỔI T.HẠNH |
|
1205 |
000.00.33.H16-220613-0010 |
13/06/2022 |
13/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 193 ngày.
|
BÙI ĐĂNG QUÂN - CĐ TĂNG DT - N.BÌNH |
|
1206 |
000.00.33.H16-220613-0046 |
13/06/2022 |
13/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 193 ngày.
|
LA VĂN HẠNH - CĐ GIẢM - N.BÌNH |
|
1207 |
000.00.33.H16-220613-0050 |
13/06/2022 |
13/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 193 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯỞNG - CĐ - N.BÌNH |
|
1208 |
000.00.33.H16-220613-0065 |
13/06/2022 |
13/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 193 ngày.
|
ĐIỂU PHYEL - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG |
|
1209 |
000.00.33.H16-230613-0041 |
13/06/2023 |
21/07/2023 |
26/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ QUANG SUẤT CHO TẶNG ĐỖ THỊ MAI HOA- TTDA |
|
1210 |
000.00.33.H16-220713-0022 |
13/07/2022 |
12/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 171 ngày.
|
HOÀNG LINH - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ |
|
1211 |
000.00.33.H16-220713-0050 |
13/07/2022 |
17/08/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 145 ngày.
|
TRẦN VĂN BÌNH - CMĐ XP - ĐA |
|
1212 |
000.00.33.H16-220713-0053 |
13/07/2022 |
12/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 171 ngày.
|
TẠ THANH VŨ - CẤP ĐỔI TĂNG DT - ĐM |
|
1213 |
000.00.33.H16-220713-0056 |
13/07/2022 |
12/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 171 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỦY - CĐ GIẢM DT - NAM BÌNH |
|
1214 |
000.00.33.H16-220713-0062 |
13/07/2022 |
18/08/2022 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 130 ngày.
|
PHAN ĐÌNH ĐẠI CN PHAN THỊ THỦY - NAM BÌNH |
|
1215 |
000.00.33.H16-220713-0066 |
13/07/2022 |
12/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 171 ngày.
|
ĐẶNG KHẮC HÙNG - CẤP ĐỔI - T.HẠNH |
|
1216 |
000.00.33.H16-230713-0019 |
13/07/2023 |
27/07/2023 |
01/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN THẢO - ĐINH CHÍNH -TX |
|
1217 |
000.00.33.H16-230713-0027 |
13/07/2023 |
15/08/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM HOANG BÀO - PCTS- TTDA |
|
1218 |
000.00.33.H16-220913-0006 |
13/09/2022 |
04/10/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
HOÀNG VĂN BÁO - TT - ĐRUNG |
|
1219 |
000.00.33.H16-220913-0017 |
13/09/2022 |
19/10/2022 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 130 ngày.
|
LÊ VĂN LỢI CN LÊ NĂNG DIỆP - TTDA |
|
1220 |
000.00.33.H16-220913-0018 |
13/09/2022 |
20/10/2022 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
ĐINH VĂN CHUNG - TT+CN - TX |
|
1221 |
000.00.33.H16-220913-0019 |
13/09/2022 |
13/10/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
CHU THẾ DŨNG - CẤP ĐỔI - T.HẠNH |
|
1222 |
000.00.33.H16-220913-0025 |
13/09/2022 |
18/10/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
VŨ VĂN KỶ - CMĐXP - TTDA |
|
1223 |
000.00.33.H16-220913-0030 |
13/09/2022 |
27/10/2022 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
VƯƠNG PHÚ QUỐC CN + BĐ NGUYỄN TIẾN GIANG - ĐH |
|
1224 |
000.00.33.H16-220913-0037 |
13/09/2022 |
08/03/2023 |
12/04/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LÊ THANH TRÚC - CMĐ XP - NJ |
|
1225 |
000.00.33.H16-220913-0045 |
13/09/2022 |
13/10/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
ĐOÀN VĂN VƯƠNG - BĐ + CĐ THEO BẢN ĐỒ MƠI, RG KO ĐỔI - T.HẠNH |
|
1226 |
000.00.33.H16-220913-0048 |
13/09/2022 |
08/11/2022 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 116 ngày.
|
ĐẶNG T MAI HƯƠNG CN +BĐ ĐẶNG T KIM PHƯỢNG - TTDA |
|
1227 |
000.00.33.H16-220913-0050 |
13/09/2022 |
01/11/2022 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
ĐẶNG T MAI HƯƠNG CHO TẶNG ĐẶNG T XUYÊN LINH - TTDA |
|
1228 |
000.00.33.H16-220913-0060 |
13/09/2022 |
13/10/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
PHẠM TRỌNG LIỄU - CĐ RG KO ĐỔI - ĐH |
|
1229 |
000.00.33.H16-220913-0061 |
13/09/2022 |
20/12/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN ĐẠI - CMĐXP - NJ |
|
1230 |
000.00.33.H16-220913-0063 |
13/09/2022 |
13/10/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
LÊ THANH TRÚC - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - NJ |
|
1231 |
000.00.33.H16-220913-0064 |
13/09/2022 |
13/10/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
VŨ VĂN CHIẾN - CĐ + HỢP THỬA - NJ |
|
1232 |
000.00.33.H16-220913-0066 |
13/09/2022 |
13/10/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
PHẠM XUÂN NHẬT - CẤP ĐỔI - RG KO ĐỔI - NJ |
|
1233 |
000.00.33.H16-220913-0069 |
13/09/2022 |
24/10/2022 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 127 ngày.
|
VŨ VĂN ĐỨC CN DƯƠNG XUÂN HẠNH - TTDA |
|
1234 |
000.00.33.H16-220913-0075 |
13/09/2022 |
13/10/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
HOÀNG KHÁNH - CĐ GIẢM DT RG KO ĐỔI - NJ |
|
1235 |
000.00.33.H16-230913-0013 |
13/09/2023 |
04/10/2023 |
12/10/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ VĂN DŨNG CT LÊ THỊ HẰNG -TTDA |
|
1236 |
000.00.33.H16-221013-0003 |
13/10/2022 |
03/11/2022 |
30/03/2023 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
MAI XUÂN ĐÁ CT + BĐ - MAI XUÂN QUỲNH - T.HẠNH |
|
1237 |
000.00.33.H16-221013-0006 |
13/10/2022 |
17/01/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
BÙI VĂN TIỂN - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - ĐH |
|
1238 |
000.00.33.H16-221013-0011 |
13/10/2022 |
08/11/2022 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH - TT+CN - ĐH |
|
1239 |
000.00.33.H16-221013-0016 |
13/10/2022 |
08/11/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
PHAN ĐÌNH MẠNH TT+CN - TTDA |
|
1240 |
000.00.33.H16-221013-0022 |
13/10/2022 |
27/10/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÁM - THU HỒI CĐ- TTDA |
|
1241 |
000.00.33.H16-221013-0030 |
13/10/2022 |
28/11/2022 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
LÊ VĂN PHÚC - CMĐ XP - NB |
|
1242 |
000.00.33.H16-221013-0046 |
13/10/2022 |
03/11/2022 |
29/03/2023 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
VŨ THỊ MẾN - PCTS - T.HẠNH |
|
1243 |
000.00.33.H16-231113-0039 |
13/11/2023 |
27/11/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ DU CN NGUYỄN MINH CẢNH - TTDA |
|
1244 |
000.00.33.H16-221213-0019 |
13/12/2022 |
03/01/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TRÍ CN HOÀNG VĂN QUYỀN (IN BÌA MỚI)-TTDA |
|
1245 |
000.00.33.H16-221213-0024 |
13/12/2022 |
03/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM VĂN TUYẾN CN + BĐ - NGUYỄN HỮU MẠNH - NB |
|
1246 |
000.00.33.H16-221213-0031 |
13/12/2022 |
31/01/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VŨ VĂN TẢI - CMĐKXP - DAK MOL |
|
1247 |
000.00.33.H16-221213-0048 |
13/12/2022 |
24/01/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHAN VĂN KHÂM - CMĐXP - NB |
|
1248 |
000.00.33.H16-221213-0049 |
13/12/2022 |
20/04/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
VŨ VĂN TOẢN - CMĐXP - NB |
|
1249 |
000.00.33.H16-221213-0050 |
13/12/2022 |
12/01/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA- CĐ TĂNG DT RG THAY ĐỔI - NJ |
|
1250 |
000.00.33.H16-230214-0034 |
14/02/2023 |
21/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN HÒA - CĐ DO RÁCH BÌA - NB |
|
1251 |
000.00.33.H16-230214-0044 |
14/02/2023 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN TTCN BÙI HỒNG THÁI-TX |
|
1252 |
000.00.33.H16-230314-0039 |
14/03/2023 |
18/04/2023 |
27/04/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ VĂN ĐIỆP - CẤP ĐỔI DTDGKTĐ - THÀ |
|
1253 |
000.00.33.H16-230314-0060 |
14/03/2023 |
18/04/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
BÙI THỊ KÌNH - PCTS-TTDA (IN BÌA MỚI) |
|
1254 |
000.00.33.H16-230314-0071 |
14/03/2023 |
28/03/2023 |
03/04/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN KIỀU HƯNG - BĐ - NJ |
|
1255 |
000.00.33.H16-230314-0073 |
14/03/2023 |
28/03/2023 |
29/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI XUÂN ĐỨC - ĐÍNH CHÍNH - NB |
|
1256 |
000.00.33.H16-220414-0036 |
14/04/2022 |
16/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 235 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG HƠN - CẤP ĐỔI GIẢM + BĐ - ĐM |
|
1257 |
000.00.33.H16-220414-0085 |
14/04/2022 |
16/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 235 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGÂN - CẤP ĐỔI - NB |
|
1258 |
000.00.33.H16-230414-0026 |
14/04/2023 |
21/04/2023 |
28/04/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ YẾN VI - CĐ SỔ MỚI - TTDA |
|
1259 |
000.00.33.H16-230414-0043 |
14/04/2023 |
28/04/2023 |
04/05/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN QUANG - ĐÍNH CHÍNH - NJ |
|
1260 |
000.00.33.H16-220614-0033 |
14/06/2022 |
14/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 192 ngày.
|
PHẠM VĂN QUANG - CẤP ĐỔI GIẢM - ĐA |
|
1261 |
000.00.33.H16-220614-0058 |
14/06/2022 |
14/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 192 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THẾ - CẤP ĐỔI GIẢM - ĐH (NHẬP LẠI) |
|
1262 |
000.00.33.H16-220614-0064 |
14/06/2022 |
28/03/2023 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRỊNH VĂN PHƯỢNG - CMĐ XIN PHÉP NJ |
|
1263 |
000.00.33.H16-220614-0072 |
14/06/2022 |
14/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 192 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH NHÂN - CĐ - ĐH |
|
1264 |
000.00.33.H16-220614-0077 |
14/06/2022 |
19/07/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 166 ngày.
|
KIỀU QUANG MẸO - CMĐ XP - ĐA |
|
1265 |
000.00.33.H16-230614-0017 |
14/06/2023 |
24/07/2023 |
26/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ QUANG SỰ CN NGUYỄN TRẦN NGỌC - TTDA |
|
1266 |
000.00.33.H16-230614-0043 |
14/06/2023 |
18/07/2023 |
19/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ MẠNH ĐÍNH CN TRẦN KHẮC LỘC - TTDA |
|
1267 |
000.00.33.H16-230614-0064 |
14/06/2023 |
21/06/2023 |
23/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG CHIÊU QUÂN - CĐ - TTDA |
|
1268 |
000.00.33.H16-220714-0030 |
14/07/2022 |
09/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN LƯU - TT + CN - T.HẠNH |
|
1269 |
000.00.33.H16-220714-0044 |
14/07/2022 |
15/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 170 ngày.
|
ĐỖ VĂN ĐIỂN - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG |
|
1270 |
000.00.33.H16-220714-0045 |
14/07/2022 |
15/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 170 ngày.
|
ĐỖ TRUNG THÔNG - CẤP ĐỔI THEO HIỆNG TRẠNG ĐRUNG |
|
1271 |
000.00.33.H16-220714-0057 |
14/07/2022 |
02/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN CÔNG HẠ - CMĐ XIN PHÉP TX |
|
1272 |
000.00.33.H16-220714-0063 |
14/07/2022 |
15/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 170 ngày.
|
NGUYỄN PHI HÙNG - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG |
|
1273 |
000.00.33.H16-230714-0002 |
14/07/2023 |
21/08/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THẾ SAO - CẤPĐỔI DTTGKTĐ - ĐRUNG |
|
1274 |
000.00.33.H16-230714-0015 |
14/07/2023 |
21/07/2023 |
25/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN THUẬT BĐ ĐH |
|
1275 |
000.00.33.H16-230714-0019 |
14/07/2023 |
21/07/2023 |
27/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VƯƠNG THỊ TOÀN BĐ (IN BÌA MỚI DO HẾT TRANG CHỈNH LÝ) ĐH |
|
1276 |
000.00.33.H16-220914-0001 |
14/09/2022 |
24/10/2022 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 127 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỢI CN VŨ THỊ NGỌC - ĐH |
|
1277 |
000.00.33.H16-220914-0002 |
14/09/2022 |
14/10/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 127 ngày.
|
NGÔ VĂN VIỄN - CĐRG KO ĐỔI- ĐH |
|
1278 |
000.00.33.H16-220914-0012 |
14/09/2022 |
19/10/2022 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
VŨ NHƯ TÁM - CMĐ - TX |
|
1279 |
000.00.33.H16-220914-0030 |
14/09/2022 |
28/09/2022 |
05/03/2023 |
Trễ hạn 112 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ÂN CN VŨ VĂN ƯỚC - NB |
|
1280 |
000.00.33.H16-220914-0034 |
14/09/2022 |
03/11/2022 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NINH CÔNG LÝ - THUÊ ĐẤT TX ( NHẬP LẠI ) |
|
1281 |
000.00.33.H16-220914-0037 |
14/09/2022 |
13/10/2022 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
HOÀNG V KHẨN CN NG VĂN DƯƠNG+HOÀNG V KHẨN CN ĐỒNG V GIÁP - TTDA |
|
1282 |
000.00.33.H16-220914-0054 |
14/09/2022 |
05/10/2022 |
20/04/2023 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
NGUYỄN TÔN ĐỨC PHÚ - HỢP THỬA - NJ |
|
1283 |
000.00.33.H16-220914-0060 |
14/09/2022 |
28/09/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
CAO THỊ HỒNG - BĐ - NB |
|
1284 |
000.00.33.H16-221014-0012 |
14/10/2022 |
04/11/2022 |
30/03/2023 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
PHẠM VỆ CN NGUYỄN TRỌNG HIỀN - ĐR |
|
1285 |
000.00.33.H16-221014-0030 |
14/10/2022 |
14/12/2022 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIẾU - PCTS - NJ |
|
1286 |
000.00.33.H16-221014-0031 |
14/10/2022 |
04/11/2022 |
30/03/2023 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
ĐẶNG KHẮC HÙNG CN NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG - T.HẠNH |
|
1287 |
000.00.33.H16-221014-0037 |
14/10/2022 |
15/12/2022 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHAN VĂN QUÂN - CMĐ ĐẤT Ở - ĐRUNG |
|
1288 |
000.00.33.H16-221114-0002 |
14/11/2022 |
15/02/2023 |
25/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ TRUNG ĐIỂN - TT + CN - NB |
|
1289 |
000.00.33.H16-221114-0004 |
14/11/2022 |
17/01/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN ĐẠI HIỆP - TT+CN - ĐH |
|
1290 |
000.00.33.H16-221114-0010 |
14/11/2022 |
29/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGÔ VĂN VIÊN - TT+CN - ĐH |
|
1291 |
000.00.33.H16-221114-0027 |
14/11/2022 |
05/06/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
PHAN TRUNG KIÊN - CMĐ XP - NB |
|
1292 |
000.00.33.H16-221114-0042 |
14/11/2022 |
12/12/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
PHẠM VĂN VŨ - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI+BĐ- TTDA |
|
1293 |
000.00.33.H16-221214-0016 |
14/12/2022 |
11/01/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LONG - CẤP ĐỔI RG KO ĐỔI - NB |
|
1294 |
000.00.33.H16-221214-0017 |
14/12/2022 |
09/01/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
TRẦN QUÂN NHÂN - HỢP THỬA - DH |
|
1295 |
000.00.33.H16-221214-0022 |
14/12/2022 |
04/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN TRƯỜNG CN PHẠM QUANG THƯƠNG - NB |
|
1296 |
000.00.33.H16-221214-0032 |
14/12/2022 |
28/12/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
TRẦN VĂN CHIẾN - ĐÍNH CHÍNH DỆN TÍCH - TX |
|
1297 |
000.00.33.H16-221214-0033 |
14/12/2022 |
04/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SƠN CN LẠI QUANG NGHĨA (IN BÌA MỚI)-TX |
|
1298 |
000.00.33.H16-221214-0041 |
14/12/2022 |
11/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIÊN - CD GIẢM RG KO ĐỔI- ĐH |
|
1299 |
000.00.33.H16-221214-0042 |
14/12/2022 |
18/01/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIÊN - CĐ TĂNG RG KO ĐỔI-ĐH |
|
1300 |
000.00.33.H16-220215-0030 |
15/02/2022 |
01/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG KIM CƯƠNG BD+CN HÀ VĂN TUẤN T.HÀ |
|
1301 |
000.00.33.H16-230215-0002 |
15/02/2023 |
22/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
CHU THỊ HƯỜNG -CĐ-TTDA |
|
1302 |
000.00.33.H16-230215-0003 |
15/02/2023 |
03/03/2023 |
05/03/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VẠN HỒNG - CẤP ĐỔI - ĐRUNG |
|
1303 |
000.00.33.H16-230215-0037 |
15/02/2023 |
24/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ ĐÌNH DƯ - CN - ĐOÀN THỊ DUNG - NB |
|
1304 |
000.00.33.H16-230215-0039 |
15/02/2023 |
22/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGHĨA -CN - PHAN DUY CƯƠNG - NB |
|
1305 |
000.00.33.H16-230215-0040 |
15/02/2023 |
13/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN QUỐC TUẤN CN ĐỖ THỊ SÁNG-TX |
|
1306 |
000.00.33.H16-230215-0041 |
15/02/2023 |
16/03/2023 |
29/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VY THỊ LY LY - CN TRƯƠNG CHẤN HƯNG - NB |
|
1307 |
000.00.33.H16-230215-0046 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐOAN - TC - NB |
|
1308 |
000.00.33.H16-230315-0005 |
15/03/2023 |
19/04/2023 |
27/04/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐOÀN VĂN BẠ - CẤP ĐỔI DTTRGKTĐ - T.HÀ |
|
1309 |
000.00.33.H16-230315-0061 |
15/03/2023 |
19/04/2023 |
24/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂN LỰC - CĐ TĂNG DT RG KO ĐỔI - NJ |
|
1310 |
000.00.33.H16-220415-0026 |
15/04/2022 |
17/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 234 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐĂNG - THU HỒI + CẤP ĐỔI - ĐA |
|
1311 |
000.00.33.H16-220415-0027 |
15/04/2022 |
17/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 234 ngày.
|
BÙI VĂN VIÊN - THU HỒI + CẤP ĐỔI - ĐA |
|
1312 |
000.00.33.H16-220415-0054 |
15/04/2022 |
17/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 234 ngày.
|
NGUYỄN THẾ HÀO - CĐ GIẢM DT - ĐH |
|
1313 |
000.00.33.H16-230515-0019 |
15/05/2023 |
07/07/2023 |
11/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRÍ TUÂN - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - TX |
|
1314 |
000.00.33.H16-230515-0022 |
15/05/2023 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TUẤN - TC - TTDA |
|
1315 |
000.00.33.H16-230515-0036 |
15/05/2023 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VĂN BỆ - TC - NB |
|
1316 |
000.00.33.H16-230515-0040 |
15/05/2023 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN TRUNG TỊNH - TC -TTDA |
|
1317 |
000.00.33.H16-230515-0042 |
15/05/2023 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG - TC - TTDA |
|
1318 |
000.00.33.H16-230515-0048 |
15/05/2023 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIỀU TC ĐA |
|
1319 |
000.00.33.H16-230515-0047 |
15/05/2023 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TẤT TÝ - XÓA - ĐR |
|
1320 |
000.00.33.H16-230515-0053 |
15/05/2023 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ VĂN NGHỊ - XÓA -TX |
|
1321 |
000.00.33.H16-230515-0055 |
15/05/2023 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN CHIẾN - XÓA - NB |
|
1322 |
000.00.33.H16-230515-0061 |
15/05/2023 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN CÔNG SÁU -TC - ĐRUNG |
|
1323 |
000.00.33.H16-230515-0064 |
15/05/2023 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN THIẾT TC NB |
|
1324 |
000.00.33.H16-230515-0065 |
15/05/2023 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN NGỌC THÙY DƯƠNG XÓA TX |
|
1325 |
000.00.33.H16-230515-0066 |
15/05/2023 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN BÁ QUẮC TC NB |
|
1326 |
000.00.33.H16-230515-0067 |
15/05/2023 |
05/06/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TUẤN CN VÕ VĂN MẠNH - TTDA |
|
1327 |
000.00.33.H16-220615-0048 |
15/06/2022 |
15/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 191 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG - CĐ THEO HT - ĐH |
|
1328 |
000.00.33.H16-220615-0050 |
15/06/2022 |
15/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 191 ngày.
|
CHU QUANG NHẬT - CĐ - ĐA |
|
1329 |
000.00.33.H16-220615-0066 |
15/06/2022 |
06/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN VINH - CMĐ XIN PHÉP TX |
|
1330 |
000.00.33.H16-220615-0071 |
15/06/2022 |
15/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 191 ngày.
|
THÁI HỮU TRUNG - CẤP ĐỔI ĐRUNG |
|
1331 |
000.00.33.H16-220615-0073 |
15/06/2022 |
10/03/2023 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHAN THỊ MINH HẢI - CMĐ XIN PHÉP NJ |
|
1332 |
000.00.33.H16-220615-0074 |
15/06/2022 |
10/03/2023 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHAN THỊ MINH HẢI - CMĐ XIN PHÉP NJ |
|
1333 |
000.00.33.H16-220615-0076 |
15/06/2022 |
10/03/2023 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHAN THỊ MINH HẢI - CMĐ XIN PHÉP NJ |
|
1334 |
000.00.33.H16-220615-0078 |
15/06/2022 |
20/07/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 120 ngày.
|
CAO THỊ HỒNG - TT + CN - ĐA |
|
1335 |
000.00.33.H16-220615-0088 |
15/06/2022 |
27/02/2023 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
ĐOÀN TRỌNG PHƯƠNG - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG TX |
|
1336 |
000.00.33.H16-220615-0089 |
15/06/2022 |
15/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 191 ngày.
|
Y NSO - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG TX |
|
1337 |
000.00.33.H16-220615-0090 |
15/06/2022 |
29/06/2022 |
14/04/2023 |
Trễ hạn 206 ngày.
|
NGUYỄN BÁ QUẮC - CẤP LẠI DO MẤT BÌA - NB |
|
1338 |
000.00.33.H16-220615-0091 |
15/06/2022 |
06/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN VĂN BẰNG - CMĐ XIN PHÉP TX |
|
1339 |
000.00.33.H16-220615-0095 |
15/06/2022 |
15/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 191 ngày.
|
PHẠM VĂN LƯU - CẤP ĐỔI - T.HẠNH |
|
1340 |
000.00.33.H16-230615-0044 |
15/06/2023 |
29/06/2023 |
30/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIẾU ĐÍNH CHÍNH +BĐ NJ (IN MỚI HẾT TRANG CHỈNH LÝ) |
|
1341 |
000.00.33.H16-220715-0002 |
15/07/2022 |
16/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 169 ngày.
|
TỐNG VĂN TIẾN - CĐ GIẢM - THUẬN HÀ |
|
1342 |
000.00.33.H16-220715-0003 |
15/07/2022 |
16/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 169 ngày.
|
LỤC THỊ YẾN - CĐ GIẢM - NAM BÌNH |
|
1343 |
000.00.33.H16-220715-0034 |
15/07/2022 |
19/08/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
TRẦN THANH - CĐ THEO HT - ĐH |
|
1344 |
000.00.33.H16-220715-0059 |
15/07/2022 |
19/08/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HẠNH - CMĐXP - ĐA |
|
1345 |
000.00.33.H16-220815-0042 |
15/08/2022 |
05/10/2022 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG - TT-CN - ĐH |
|
1346 |
000.00.33.H16-230815-0046 |
15/08/2023 |
22/09/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN NAM CN NGUYỄN XUÂN ĐẠI - TTDA |
|
1347 |
000.00.33.H16-230815-0051 |
15/08/2023 |
05/09/2023 |
12/10/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LÊ VĂN THANH -CN BÙI QUỐC HẢO- TTDA |
|
1348 |
000.00.33.H16-230815-0052 |
15/08/2023 |
05/09/2023 |
19/10/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
LÊ VĂN THANH CN NGUYỄN SỸ HẢI - TTDA |
|
1349 |
000.00.33.H16-230815-0053 |
15/08/2023 |
05/09/2023 |
12/10/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN SỸ HẢI CN LÊ VĂN THANH -TTDA |
|
1350 |
000.00.33.H16-230815-0056 |
15/08/2023 |
29/08/2023 |
01/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN VĂN HẠNH - ĐC+BĐ-NB |
|
1351 |
000.00.33.H16-210915-0039 |
15/09/2021 |
15/10/2021 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 391 ngày.
|
PHẠM TRỌNG THUẤN - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ |
|
1352 |
000.00.33.H16-220915-0047 |
15/09/2022 |
25/10/2022 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 126 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN CẢNH CN ĐOÀN VĂN QUẢNG ĐH |
|
1353 |
000.00.33.H16-230915-0003 |
15/09/2023 |
23/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH THÔNG - TÁCH THỬA - NB |
|
1354 |
000.00.33.H16-230915-0023 |
15/09/2023 |
27/09/2023 |
04/10/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯU THỊ THANH - CẤP ĐỔI GCN - ĐMOL |
|
1355 |
000.00.33.H16-230915-0028 |
15/09/2023 |
06/10/2023 |
12/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG CN MAI HỒNG QUỐC - TTDA (IN BÌA MỚI) |
|
1356 |
000.00.33.H16-211015-0049 |
15/10/2021 |
11/08/2022 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 145 ngày.
|
TRẦN THỤY THẢO TRINH - TT+CN NJ |
|
1357 |
000.00.33.H16-221115-0008 |
15/11/2022 |
23/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH CĐ TĂNG RG KO ĐỔI - TX |
|
1358 |
000.00.33.H16-221115-0014 |
15/11/2022 |
18/01/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
BÙI THANH BÌNH -TT+CN- TX |
|
1359 |
000.00.33.H16-221115-0015 |
15/11/2022 |
13/12/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÁM - CĐ GIẢM RG CÓ THAY ĐỔI-TTDA |
|
1360 |
000.00.33.H16-221115-0016 |
15/11/2022 |
29/11/2022 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHÌU - ĐẤT THUÊ SANG ĐẤT GIAO + GIA HẠN + CẤP ĐỔI - NB |
|
1361 |
000.00.33.H16-221115-0017 |
15/11/2022 |
29/11/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
VŨ VĂN DIỆP - ĐẤT THUÊ SANG ĐẤT GIAO + CẤP ĐỔI - NB |
|
1362 |
000.00.33.H16-221115-0024 |
15/11/2022 |
30/01/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TƯ - CMĐXP- ĐH |
|
1363 |
000.00.33.H16-221115-0043 |
15/11/2022 |
24/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC - TT + CN - NB |
|
1364 |
000.00.33.H16-221215-0001 |
15/12/2022 |
07/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
UBND XÃ THUẬN HÀ |
|
1365 |
000.00.33.H16-221215-0021 |
15/12/2022 |
05/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ VĂN TRỌNG CN NỒNG QUÝ QUANG - ĐH |
|
1366 |
000.00.33.H16-221215-0036 |
15/12/2022 |
07/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHÒNG GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HUYỆN ĐẮK SONG |
|
1367 |
000.00.33.H16-221215-0039 |
15/12/2022 |
05/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN CN NGUYỄN THỊ BÌNH - TX |
|
1368 |
000.00.33.H16-221215-0041 |
15/12/2022 |
05/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÌNH CN NGUYỄN ANH TUẤN (IN BÌA MỚI)-TX |
|
1369 |
000.00.33.H16-221215-0045 |
15/12/2022 |
03/01/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
LÝ THIÊN LONG - CẤP LẠI DO MẤT TRANG BS + BĐ - NB |
|
1370 |
000.00.33.H16-221215-0048 |
15/12/2022 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐÌNH CN NGUYỄN VĂN HỚN - NJ |
|
1371 |
000.00.33.H16-221215-0049 |
15/12/2022 |
19/01/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
Y TRỚP - TT+CN - TX |
|
1372 |
000.00.33.H16-230116-0002 |
16/01/2023 |
15/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÙNG - CN - PHẠM VĂN HƯƠNG - NJ |
|
1373 |
000.00.33.H16-230116-0005 |
16/01/2023 |
13/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN QUYẾT CN VŨ VĂN TÀI - NB |
|
1374 |
000.00.33.H16-230116-0010 |
16/01/2023 |
13/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT CN LÝ CẨM GIANG -NJ |
|
1375 |
000.00.33.H16-230116-0014 |
16/01/2023 |
03/04/2023 |
05/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN MONG - CN NGUYỄN PHÚ HỒ - T.HÀ |
|
1376 |
000.00.33.H16-230116-0015 |
16/01/2023 |
13/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ MINH TIẾN CN LƯU ĐỨC THỌ-TTDA |
|
1377 |
000.00.33.H16-230116-0017 |
16/01/2023 |
13/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐOÀN THỊ LAN CHO TẶNG LỀU XUÂN HƯƠNG-TTDA(IN BÌA MỚI) |
|
1378 |
000.00.33.H16-230116-0037 |
16/01/2023 |
06/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH HƯƠNG - BĐ - ĐỨC AN |
|
1379 |
000.00.33.H16-230116-0040 |
16/01/2023 |
21/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TIẾN - CN LÊ HỮU TUYẾT - ĐR |
|
1380 |
000.00.33.H16-220216-0068 |
16/02/2022 |
02/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ TUẤN ĐẠT BD+CN LÊ VĂN HIỆP T.HÀ |
|
1381 |
000.00.33.H16-230216-0012 |
16/02/2023 |
09/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ NGỌC HẢI CN PHẠM VĂN HƯƠNG -TTDA(IN BÌA MỚI) |
|
1382 |
000.00.33.H16-230216-0028 |
16/02/2023 |
27/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRỊNH - CẤP ĐỔIDTTRGCTĐ -ĐRUNG |
|
1383 |
000.00.33.H16-230216-0046 |
16/02/2023 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN DIỆN - ĐKKD - ĐA |
|
1384 |
000.00.33.H16-230216-0047 |
16/02/2023 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THÚY - ĐKKD - ĐA |
|
1385 |
000.00.33.H16-230216-0048 |
16/02/2023 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ PHẠM NGUYỆT HÀ - ĐKKD - ĐA |
|
1386 |
000.00.33.H16-230316-0050 |
16/03/2023 |
01/06/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN QUANG - CM BXHS - NJ |
|
1387 |
000.00.33.H16-220516-0005 |
16/05/2022 |
15/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 213 ngày.
|
QUANG VĂN SÁU CẤP ĐỔI T.XUÂN |
|
1388 |
000.00.33.H16-220516-0041 |
16/05/2022 |
15/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 213 ngày.
|
ĐỖ KIM TIẾN - CẤP ĐỔI GIẢM THEO HIỆN TRẠNG NJ |
|
1389 |
000.00.33.H16-220516-0048 |
16/05/2022 |
15/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 213 ngày.
|
NGUYỄN BÁ QUẮC - BĐ GIA HẠN + CẤP ĐỔI - NB |
|
1390 |
000.00.33.H16-220516-0063 |
16/05/2022 |
15/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 213 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC CHINH - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ |
|
1391 |
000.00.33.H16-220516-0069 |
16/05/2022 |
15/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 213 ngày.
|
DƯƠNG QUỐC VIỆT - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ |
|
1392 |
000.00.33.H16-220516-0105 |
16/05/2022 |
15/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 213 ngày.
|
ĐINH VĂN TAM CẤP ĐỔI T.XUÂN |
|
1393 |
000.00.33.H16-230516-0031 |
16/05/2023 |
25/07/2023 |
02/08/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
Y BLOT - TT+CN - ĐMOL |
|
1394 |
000.00.33.H16-230516-0034 |
16/05/2023 |
09/06/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VÕ NGỌC HÂN TÁCH THỬA NJ (QUYỀN ĐO) |
|
1395 |
000.00.33.H16-230516-0038 |
16/05/2023 |
06/06/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG QUỐC CƯỜNG CN NGUYỄN VĂN QUYỀN - TTDA |
|
1396 |
000.00.33.H16-230516-0040 |
16/05/2023 |
23/05/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHẠM VĂN NHỰT - XÓA+BĐ- TTDA |
|
1397 |
000.00.33.H16-230516-0043 |
16/05/2023 |
06/06/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH THẾ VÂN CN LƯU VĂN MẠNH - TTDA |
|
1398 |
000.00.33.H16-230516-0048 |
16/05/2023 |
23/06/2023 |
26/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN QUANG CN DƯƠNG THỊ THOA- TTDA |
|
1399 |
000.00.33.H16-230516-0065 |
16/05/2023 |
28/06/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN LỤC - CĐ TĂNG RG KO ĐỔI- NB |
|
1400 |
000.00.33.H16-220616-0042 |
16/06/2022 |
18/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 190 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG - CẤP ĐỔI - ĐA |
|
1401 |
000.00.33.H16-220616-0080 |
16/06/2022 |
18/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 190 ngày.
|
NGUYỄN THẾ SAO - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG |
|
1402 |
000.00.33.H16-220616-0096 |
16/06/2022 |
30/06/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 179 ngày.
|
LÊ HÙNG CƯỜNG CN + BĐ NGÔ HÙNG LỢI - ĐH |
|
1403 |
000.00.33.H16-230616-0005 |
16/06/2023 |
12/07/2023 |
13/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN DƯƠNG - TÁCH THỬA-TX(Đ.C QUYỀN ĐO) |
|
1404 |
000.00.33.H16-230616-0053 |
16/06/2023 |
21/07/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HIỀN - CĐ TĂNG RG KO THAY ĐỔI - TTDA |
|
1405 |
000.00.33.H16-220816-0002 |
16/08/2022 |
16/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐẠI - CẤP ĐỔI GIẢM - ĐRUNG |
|
1406 |
000.00.33.H16-220816-0010 |
16/08/2022 |
16/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
PHÙNG XUÂN BỘ - CĐ GIẢM - ĐM |
|
1407 |
000.00.33.H16-220816-0016 |
16/08/2022 |
16/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÁM - CĐ GIẢM - TTDA |
|
1408 |
000.00.33.H16-220816-0045 |
16/08/2022 |
30/08/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 138 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUÂN - CL TRANG BS - TTDA (NHẬP LẠI) |
|
1409 |
000.00.33.H16-220816-0051 |
16/08/2022 |
16/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
ĐIỂU KÊU - - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG - ĐRUNG |
|
1410 |
000.00.33.H16-220816-0052 |
16/08/2022 |
30/08/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 138 ngày.
|
VŨ ĐỨC THỤY - CL DO MẤT BÌA - ĐH |
|
1411 |
000.00.33.H16-220816-0053 |
16/08/2022 |
16/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
TRẦN PHONG - CĐ - ĐH |
|
1412 |
000.00.33.H16-230816-0009 |
16/08/2023 |
27/09/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
BÙI THỊ NGUYỆT - CMĐXP-TTDA |
|
1413 |
000.00.33.H16-210916-0014 |
16/09/2021 |
30/09/2021 |
06/04/2023 |
Trễ hạn 394 ngày.
|
VÕ VĂN CHÂU - BĐ+XÓA+TC NJ |
|
1414 |
000.00.33.H16-220916-0007 |
16/09/2022 |
30/09/2022 |
05/03/2023 |
Trễ hạn 110 ngày.
|
TRỊNH XUÂN LUẬN CN PHẠM VĂN TUẤN - NB |
|
1415 |
000.00.33.H16-220916-0027 |
16/09/2022 |
18/10/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
TẠ THANH VŨ - CĐ RG KO ĐỔI - ĐM |
|
1416 |
000.00.33.H16-220916-0028 |
16/09/2022 |
04/11/2022 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 118 ngày.
|
LÊ NHƯ CƯỜNG CN+BĐ NGUYỄN THỊ THƯƠNG -TTDA |
|
1417 |
000.00.33.H16-220916-0030 |
16/09/2022 |
07/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SỬU - TT+CN - ĐH |
|
1418 |
000.00.33.H16-220916-0034 |
16/09/2022 |
18/10/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
VŨ VĂN CHIẾN - CĐ RG KO ĐỔI + HỢP THỬA - NJ |
|
1419 |
000.00.33.H16-220916-0035 |
16/09/2022 |
07/10/2022 |
20/04/2023 |
Trễ hạn 139 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN HIỂN - HỢP THỬA - ĐRUNG |
|
1420 |
000.00.33.H16-220916-0051 |
16/09/2022 |
30/09/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MAI BD NAM BÌNH |
|
1421 |
000.00.33.H16-231016-0010 |
16/10/2023 |
14/11/2023 |
17/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ CHÍNH - PCTS-TX |
|
1422 |
000.00.33.H16-231016-0013 |
16/10/2023 |
30/10/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN CAO LẬP CN THÁI THỊ THU THÙY - TX |
|
1423 |
000.00.33.H16-221116-0019 |
16/11/2022 |
12/12/2022 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
HỒ THỊ QUYÊN - TT - NJ |
|
1424 |
000.00.33.H16-221116-0020 |
16/11/2022 |
30/11/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
H LANG - ĐÍNH CHÍNH - TX |
|
1425 |
000.00.33.H16-221116-0029 |
16/11/2022 |
21/12/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
PHAN ĐÌNH MẠNH TT+CN - TTDA |
|
1426 |
000.00.33.H16-221116-0034 |
16/11/2022 |
28/12/2022 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
VÕ THIỆN NAM TẶNG CHO VÕ THỊ MỘNG HUYỀN - TTDA |
|
1427 |
000.00.33.H16-221216-0002 |
16/12/2022 |
27/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRAANF THỊ VẢI -CMĐXP-TTDA |
|
1428 |
000.00.33.H16-221216-0013 |
16/12/2022 |
06/01/2023 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN MINH TIỀN CN NGUYỄN THỊ YẾN - NB |
|
1429 |
000.00.33.H16-221216-0018 |
16/12/2022 |
21/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ TUẤN ĐỨC - CMĐXP - NJ |
|
1430 |
000.00.33.H16-221216-0020 |
16/12/2022 |
30/12/2022 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ NGỌC QUYỀN - BĐ + ĐÍNH CHÍNH - NB |
|
1431 |
000.00.33.H16-221216-0023 |
16/12/2022 |
06/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH VÂN - BĐ + CN - LÊ TẤN HUY - NB |
|
1432 |
000.00.33.H16-221216-0029 |
16/12/2022 |
06/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN TUẤN CN NGUYỄN THỊ THU THẢO - TX |
|
1433 |
000.00.33.H16-221216-0033 |
16/12/2022 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ SEN CN LÝ MINH HUỆ - TX |
|
1434 |
000.00.33.H16-221216-0036 |
16/12/2022 |
08/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐIỂU KÊU - TT+CN - ĐRUNG |
|
1435 |
000.00.33.H16-221216-0046 |
16/12/2022 |
06/01/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH HUỆ CN LÊ THỊ TIẾN -TTDA |
|
1436 |
000.00.33.H16-230117-0011 |
17/01/2023 |
10/02/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN THỊ ĐÀO-CẤP LẠI DO MẤT BÌA -ĐH |
|
1437 |
000.00.33.H16-230117-0016 |
17/01/2023 |
16/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG MINH TÂM - CN TRẦN VẢN THẮNG -NJANG |
|
1438 |
000.00.33.H16-230117-0026 |
17/01/2023 |
07/02/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NĂM - ĐÍNH CHÍNH + BĐ - T.XUÂN |
|
1439 |
000.00.33.H16-230117-0030 |
17/01/2023 |
13/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN MINH - CẤP ĐỔI DTTRGTĐ - ĐM(NHẬP LẠI) |
|
1440 |
000.00.33.H16-220217-0015 |
17/02/2022 |
15/03/2022 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 257 ngày.
|
TTTT CÔNG VIÊN ĐỊA CHẤT HUYỆN ĐĂK SONG - HSMT - BQLDA & PTQĐ |
|
1441 |
000.00.33.H16-230217-0035 |
17/02/2023 |
22/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN CẦN - PCTS - NJ |
|
1442 |
000.00.33.H16-230217-0041 |
17/02/2023 |
01/03/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH - CL DO MẤT TBS-TX |
|
1443 |
000.00.33.H16-230217-0045 |
17/02/2023 |
10/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN CAO ĐỊNH CN BÙI THỊ MINH - TTDA |
|
1444 |
000.00.33.H16-230417-0030 |
17/04/2023 |
09/05/2023 |
16/05/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC BẮC CN TRẦN THANH TÚ NJ |
|
1445 |
000.00.33.H16-230417-0056 |
17/04/2023 |
19/05/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỦ -CĐ GIẢM RG KO TĐ-NB |
|
1446 |
000.00.33.H16-220517-0004 |
17/05/2022 |
16/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 212 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LŨY CẤP ĐỔI T.HẠNH |
|
1447 |
000.00.33.H16-220517-0018 |
17/05/2022 |
16/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 212 ngày.
|
ĐOÀN XUÂN THỦY - CẤP ĐỔI - NB |
|
1448 |
000.00.33.H16-220517-0022 |
17/05/2022 |
16/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 212 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ |
|
1449 |
000.00.33.H16-220517-0026 |
17/05/2022 |
16/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 212 ngày.
|
HOÀNG VĂN PHÙNG - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠN ĐR |
|
1450 |
000.00.33.H16-220517-0065 |
17/05/2022 |
16/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 212 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HIẾU - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ |
|
1451 |
000.00.33.H16-220517-0063 |
17/05/2022 |
16/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 212 ngày.
|
BÙI VĂN HƯƠNG - CẤP ĐỔI TĂNG DT - ĐM |
|
1452 |
000.00.33.H16-220517-0082 |
17/05/2022 |
16/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 212 ngày.
|
VÕ CHÍ THIỆN - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ |
|
1453 |
000.00.33.H16-220517-0095 |
17/05/2022 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THÀNH TRUNG CN NGUYỄN THỊ PHỤNG THUẬN HÀ |
|
1454 |
000.00.33.H16-220517-0105 |
17/05/2022 |
16/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 212 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÍNH - CẤP ĐỔI - NB |
|
1455 |
000.00.33.H16-220517-0133 |
17/05/2022 |
16/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 212 ngày.
|
TRẦN VĂN HANH - THU HỒI - CĐ - NB |
|
1456 |
000.00.33.H16-230517-0048 |
17/05/2023 |
12/06/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG THÚC LÝ TÁCH THỬA NJ (QUYỀN ĐO) |
|
1457 |
000.00.33.H16-230517-0057 |
17/05/2023 |
13/09/2023 |
15/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ XUÂN - CMĐXP-NB |
|
1458 |
000.00.33.H16-230517-0062 |
17/05/2023 |
16/10/2023 |
23/10/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ VĂN TÌNH - CMĐXP-ĐA |
|
1459 |
000.00.33.H16-230517-0066 |
17/05/2023 |
02/06/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỒNG - ĐC- NB |
|
1460 |
000.00.33.H16-230517-0073 |
17/05/2023 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ NGA - TC- NB |
|
1461 |
000.00.33.H16-210617-0021 |
17/06/2021 |
05/05/2023 |
26/06/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LÝ NGỌC TIẾP - CMĐ XP - ĐA |
|
1462 |
000.00.33.H16-220617-0005 |
17/06/2022 |
19/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 189 ngày.
|
ĐẶNG THANH HUỲNH - CĐ GIẢM - N.BÌNH |
|
1463 |
000.00.33.H16-220617-0030 |
17/06/2022 |
19/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 189 ngày.
|
LÊ VĂN QUÂN - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRANG ĐRUNG |
|
1464 |
000.00.33.H16-220617-0046 |
17/06/2022 |
19/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 189 ngày.
|
ĐIỂU NHUÊ - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG |
|
1465 |
000.00.33.H16-220617-0047 |
17/06/2022 |
08/07/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 175 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG SÁNG CN LỮ THỊ THU HIỀN ĐR |
|
1466 |
000.00.33.H16-230717-0005 |
17/07/2023 |
18/08/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ KIM ĐƯỚC - HỢP THỬA - ĐRUNG |
|
1467 |
000.00.33.H16-230717-0035 |
17/07/2023 |
24/07/2023 |
28/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ĐIỆP -CĐ+BĐ-TTDA |
|
1468 |
000.00.33.H16-230717-0036 |
17/07/2023 |
01/09/2023 |
08/09/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG VĂN XỨNG - CẤP ĐỔI - DTTRGKTĐ - THÀ |
|
1469 |
000.00.33.H16-220817-0005 |
17/08/2022 |
31/08/2022 |
05/03/2023 |
Trễ hạn 131 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH CN TRẦN THỊ XUÂN - NB |
|
1470 |
000.00.33.H16-220817-0012 |
17/08/2022 |
19/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 146 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SỸ - CĐ DT GIẢM - TX |
|
1471 |
000.00.33.H16-220817-0026 |
17/08/2022 |
19/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 146 ngày.
|
ĐINH HỮU LỆ - CĐ DT GIẢM - TX |
|
1472 |
000.00.33.H16-220817-0038 |
17/08/2022 |
19/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 146 ngày.
|
Y TUY - GIẢM DIỆN TÍCH - ĐRUNG |
|
1473 |
000.00.33.H16-220817-0047 |
17/08/2022 |
19/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 146 ngày.
|
HÀ THỊ TUYẾT - CĐ TĂNG DT RG KO ĐỔI - NB |
|
1474 |
000.00.33.H16-220817-0051 |
17/08/2022 |
22/09/2022 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
H' SƠK - CMĐ XP - TX |
|
1475 |
000.00.33.H16-220817-0054 |
17/08/2022 |
26/08/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
CAO THỊ THẢO - ĐỔI SỔ MỚI - TTDA |
|
1476 |
000.00.33.H16-230817-0007 |
17/08/2023 |
21/09/2023 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỜI CĐ (RGKĐ) NJ |
|
1477 |
000.00.33.H16-230817-0015 |
17/08/2023 |
24/08/2023 |
29/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỮU LƠI BĐ (IN BÌA MỚI) ĐH |
|
1478 |
000.00.33.H16-221017-0005 |
17/10/2022 |
17/01/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN DOÃN NGHĨA - CMĐ ĐẤT Ở - THÀ (NHẬP LẠI) |
|
1479 |
000.00.33.H16-221017-0010 |
17/10/2022 |
21/11/2022 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 99 ngày.
|
LÊ THỊ TÂM - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI |
|
1480 |
000.00.33.H16-221017-0013 |
17/10/2022 |
07/11/2022 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
LÊ SỶ THIỂM CHO TẶNG LÊ SỶ OAI-TTDA |
|
1481 |
000.00.33.H16-221017-0049 |
17/10/2022 |
28/11/2022 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
VŨ VĂN KỶ - CMĐXP - TTDA |
|
1482 |
000.00.33.H16-221017-0061 |
17/10/2022 |
10/11/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH DUNG - TT+CN - ĐH |
|
1483 |
000.00.33.H16-231017-0005 |
17/10/2023 |
21/11/2023 |
22/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN DƯƠNG CN TRẦN VĂN THÁI NJ |
|
1484 |
000.00.33.H16-231017-0010 |
17/10/2023 |
26/10/2023 |
10/11/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN TẤN KHẢ - CĐ+BĐ-TTDA |
|
1485 |
000.00.33.H16-231017-0035 |
17/10/2023 |
24/10/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN SƠN BĐ TC NJ |
|
1486 |
000.00.33.H16-231017-0048 |
17/10/2023 |
17/11/2023 |
21/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN CN NGUYỄN THỊ LUÂN - TX |
|
1487 |
000.00.33.H16-221117-0011 |
17/11/2022 |
13/12/2022 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
BÙI NGỌC CHÂU - HỢP THỬA - NJ |
|
1488 |
000.00.33.H16-221117-0019 |
17/11/2022 |
01/12/2022 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỌ - ĐẤT THUÊ SANG ĐẤT GIAO - NB |
|
1489 |
000.00.33.H16-221117-0026 |
17/11/2022 |
15/12/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH XUÂN - CẤP ĐỔI GIẢM RG KO ĐỔI - ĐA |
|
1490 |
000.00.33.H16-221117-0033 |
17/11/2022 |
13/12/2022 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIỂU THU OANH - HỢP THỬA- T.HẠNH |
|
1491 |
000.00.33.H16-221117-0034 |
17/11/2022 |
16/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÂM NGỌC PHÚC - ĐÍNH CHÍNH + CẤP ĐỔI - NJ |
|
1492 |
000.00.33.H16-211217-0030 |
17/12/2021 |
04/01/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
PHẠM THÀNH LUÂN CMD T.XUAN |
|
1493 |
000.00.33.H16-230118-0001 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH XUÂN LONG-TC-TX |
|
1494 |
000.00.33.H16-230118-0002 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN TÍNH-TC- TX |
|
1495 |
000.00.33.H16-230118-0005 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HỒ VĂN TRUNG -TC-TX |
|
1496 |
000.00.33.H16-230118-0006 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN CHÍ NGUYỆN - XÓA - T.HÀ |
|
1497 |
000.00.33.H16-230118-0008 |
18/01/2023 |
15/02/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ NGỌC HẢI CN PHẠM VĂN HƯƠNG - TTDA (IN BÌA MỚI) |
|
1498 |
000.00.33.H16-230118-0010 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MAI THỊ BĂNG -TC-TX |
|
1499 |
000.00.33.H16-230118-0011 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRIỆU VĂN THẠCH - TC- ĐRUNG |
|
1500 |
000.00.33.H16-230118-0012 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Y MUEL KNUL - TC- ĐRUNG |
|
1501 |
000.00.33.H16-230118-0014 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KẾT - TC - ĐRUNG |
|
1502 |
000.00.33.H16-230118-0015 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ KIỀU PHƯƠNG-TC- NJ |
|
1503 |
000.00.33.H16-230118-0016 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ VĂN THỌ -TC-NB |
|
1504 |
000.00.33.H16-230118-0017 |
18/01/2023 |
08/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRƯƠNG ĐÌNH DŨNG -BĐ-ĐH |
|
1505 |
000.00.33.H16-230118-0021 |
18/01/2023 |
17/02/2023 |
18/02/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẾN -CN -NGUYỄN VĂN HƯƠNG - ĐRUNG |
|
1506 |
000.00.33.H16-230118-0022 |
18/01/2023 |
17/02/2023 |
18/02/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẾN - CN - NGUYỄN THỊ THÚY HẠNH - ĐRUNG |
|
1507 |
000.00.33.H16-230118-0023 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HẠNH - XÓA - NB |
|
1508 |
000.00.33.H16-220318-0034 |
18/03/2022 |
19/04/2022 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 259 ngày.
|
PHAN ĐÌNH MẠNH - CẤP ĐỔI GIẢM DT - NB |
|
1509 |
000.00.33.H16-220418-0005 |
18/04/2022 |
18/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 233 ngày.
|
TỪ MỘNG ÁI - CẤP ĐỔI TĂNG DT - ĐH |
|
1510 |
000.00.33.H16-220418-0122 |
18/04/2022 |
20/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 231 ngày.
|
TRƯƠNG TẤN SANG - CẤP ĐỎI GIẢM DT - ĐH |
|
1511 |
000.00.33.H16-220518-0015 |
18/05/2022 |
17/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
HỒ KIM ANH - CẤP ĐỔI -ĐM |
|
1512 |
000.00.33.H16-220518-0019 |
18/05/2022 |
17/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
BÙI THẾ ANH - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG THUẬN HÀ |
|
1513 |
000.00.33.H16-220518-0039 |
18/05/2022 |
17/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
NGUYỄN THỌ HIẾU - CẤP ĐỔI - ĐA |
|
1514 |
000.00.33.H16-220518-0040 |
18/05/2022 |
17/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG CẬN - THU HỒI - CĐ - ĐR |
|
1515 |
000.00.33.H16-220518-0058 |
18/05/2022 |
17/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
TỐNG VĂN HUY - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ |
|
1516 |
000.00.33.H16-220518-0089 |
18/05/2022 |
17/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
TRỊNH VĂN HỒNG CĐ - + BĐ - ĐH |
|
1517 |
000.00.33.H16-230518-0014 |
18/05/2023 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN NHỰT CN NGUYỄN NGỌC THẮNG - TTDA |
|
1518 |
000.00.33.H16-220718-0029 |
18/07/2022 |
17/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 168 ngày.
|
TRỊNH HOÀI ANH - CĐ DT GIẢM - NAM BÌNH |
|
1519 |
000.00.33.H16-220718-0030 |
18/07/2022 |
22/08/2022 |
03/04/2023 |
Trễ hạn 159 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG THỂ - CẤP ĐỔI THEO HT - ĐH |
|
1520 |
000.00.33.H16-230718-0033 |
18/07/2023 |
18/08/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THỊ NGHI - HỢP THỬA-NB |
|
1521 |
000.00.33.H16-220818-0013 |
18/08/2022 |
20/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 145 ngày.
|
VŨ VĂN VINH - CẤP ĐỔI GIẢM RG KO ĐỔI - NJ |
|
1522 |
000.00.33.H16-220818-0025 |
18/08/2022 |
20/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 145 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG - CĐ RG KO ĐỔI - NJ |
|
1523 |
000.00.33.H16-230818-0001 |
18/08/2023 |
20/09/2023 |
24/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC KHƯƠNG - CẤP ĐỔI DTGRGKTĐ - ĐR |
|
1524 |
000.00.33.H16-221018-0001 |
18/10/2022 |
17/11/2022 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HOA - CĐ TĂNG RG CÓ THAY ĐỔI - TTĐA |
|
1525 |
000.00.33.H16-221018-0009 |
18/10/2022 |
15/11/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH KHỎI - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - TTDA |
|
1526 |
000.00.33.H16-221018-0019 |
18/10/2022 |
15/11/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
ĐỖ DƯƠNG THANH THẢO - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - TTDA |
|
1527 |
000.00.33.H16-221018-0023 |
18/10/2022 |
15/11/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
LÊ HUY HÀ - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - TTDA |
|
1528 |
000.00.33.H16-221018-0026 |
18/10/2022 |
15/11/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
LANG VĂN NĂM - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - TTDA |
|
1529 |
000.00.33.H16-221018-0054 |
18/10/2022 |
11/11/2022 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
BÙI ĐĂNG QUÂN - TT + CN - NB |
|
1530 |
000.00.33.H16-231018-0017 |
18/10/2023 |
09/11/2023 |
10/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN CN BÙI THỊ THU HÀ - TX (IN BÌA MỚI) |
|
1531 |
000.00.33.H16-231018-0048 |
18/10/2023 |
01/11/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM ĐỨC QUYẾT CN NGÔ QUANG THÀNH - TTDA |
|
1532 |
000.00.33.H16-221118-0001 |
18/11/2022 |
30/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BẠCH THỊ LỆ HUYỀN - CĐ RG KO ĐỔI- TX |
|
1533 |
000.00.33.H16-221118-0002 |
18/11/2022 |
14/12/2022 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
MAI VĂN BỀN - TT - T.HẠNH |
|
1534 |
000.00.33.H16-221118-0003 |
18/11/2022 |
18/01/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
HÀ THỊ TRÂM BĐ + CN NGUYỄN THỊ NGỌC MAI - NB |
|
1535 |
000.00.33.H16-221118-0015 |
18/11/2022 |
16/12/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
TRẦN THỊ THU - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - TTDA |
|
1536 |
000.00.33.H16-221118-0019 |
18/11/2022 |
27/12/2022 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THI -TT+CN - TTDA |
|
1537 |
000.00.33.H16-220119-0134 |
19/01/2022 |
22/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐINH XUÂN LONG CMD T.XUÂN |
|
1538 |
000.00.33.H16-230119-0001 |
19/01/2023 |
27/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG QUỐC MAI - XÓA - T.HÀ |
|
1539 |
000.00.33.H16-220419-0061 |
19/04/2022 |
17/05/2022 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 212 ngày.
|
BAN QLDAPTQĐ - CÔNG TRÌNH: HẠ TẦNG KỸ THUẬT KHU DÂN CƯ TDP 6 - LƯỚI ĐIỆN HẠ THẾ TRẠM BIẾN ÁP |
|
1540 |
000.00.33.H16-220419-0069 |
19/04/2022 |
05/04/2023 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ THỊ THỦY CẤP ĐỔI T.XUÂN |
|
1541 |
000.00.33.H16-220419-0119 |
19/04/2022 |
23/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 230 ngày.
|
TRẦN KHẮC LỘC - CẤP ĐỔI GIẢM - ĐA |
|
1542 |
000.00.33.H16-220419-0123 |
19/04/2022 |
23/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 230 ngày.
|
BÙI THỊ NGA - CẤP ĐỔI + BĐ |
|
1543 |
000.00.33.H16-230419-0019 |
19/04/2023 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ LOAN BĐ+PCDS - ĐRUNG |
|
1544 |
000.00.33.H16-220519-0037 |
19/05/2022 |
20/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 210 ngày.
|
PHAN ĐÌNH MẠNH - CẤP ĐỔI GIẢM DT - NB |
|
1545 |
000.00.33.H16-220519-0039 |
19/05/2022 |
20/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 210 ngày.
|
ĐẶNG THANH HUỲNH - BĐ + CẤP ĐỔI GIẢM DT - NB |
|
1546 |
000.00.33.H16-220519-0085 |
19/05/2022 |
20/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 210 ngày.
|
NGUYỄN MINH HOÀNG DSH CẤP ĐỔI T.XUÂN |
|
1547 |
000.00.33.H16-230519-0024 |
19/05/2023 |
30/05/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THIỆN - CĐ-TTDA |
|
1548 |
000.00.33.H16-230519-0026 |
19/05/2023 |
14/06/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN HOÀNG DUY - HỢP THỬA - ĐRUNG |
|
1549 |
000.00.33.H16-230619-0014 |
19/06/2023 |
03/07/2023 |
10/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY HẰNG ĐÍNH CHÍNH ĐH |
|
1550 |
000.00.33.H16-230619-0034 |
19/06/2023 |
03/07/2023 |
20/07/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHAN TUYẾT MINH - ĐC -TTDA |
|
1551 |
000.00.33.H16-230619-0036 |
19/06/2023 |
26/06/2023 |
30/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỎA - CĐ SỔ MỚI - TTDA |
|
1552 |
000.00.33.H16-230619-0050 |
19/06/2023 |
03/07/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN LƯU - ĐÍNH CHÍNH - ĐMOL |
|
1553 |
000.00.33.H16-230619-0073 |
19/06/2023 |
20/06/2023 |
21/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGỌC KIÊN - XOÁ- TX |
|
1554 |
000.00.33.H16-220719-0006 |
19/07/2022 |
18/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 167 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH CƯ - CĐ GIẢM - TX |
|
1555 |
000.00.33.H16-220719-0033 |
19/07/2022 |
18/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 167 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TẦM - CẤP ĐỔI ĐRUNG |
|
1556 |
000.00.33.H16-220719-0036 |
19/07/2022 |
18/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 167 ngày.
|
BÙI ĐĂNG QUÂN - CĐ TĂNG DT - NB |
|
1557 |
000.00.33.H16-220719-0056 |
19/07/2022 |
18/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 167 ngày.
|
PHAN VĂN NẾT - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG |
|
1558 |
000.00.33.H16-220719-0063 |
19/07/2022 |
18/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 167 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TỨ - CĐ GIẢM DT- NB |
|
1559 |
000.00.33.H16-220719-0064 |
19/07/2022 |
18/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 167 ngày.
|
LÊ VĂN QUÂN - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐR |
|
1560 |
000.00.33.H16-230719-0052 |
19/07/2023 |
12/09/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY-PCTS-TTDA |
|
1561 |
000.00.33.H16-220819-0017 |
19/08/2022 |
21/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
TRẦN THÁI HÒA - XÓA + CẤP ĐỔI RG KO ĐỔI - T.HẠNH |
|
1562 |
000.00.33.H16-220819-0024 |
19/08/2022 |
05/09/2022 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỒNG - BĐ + CN - PHẠM TIẾN DŨNG - NB |
|
1563 |
000.00.33.H16-220819-0035 |
19/08/2022 |
26/09/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TĂNG - TT + CN - NB |
|
1564 |
000.00.33.H16-220819-0039 |
19/08/2022 |
21/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
BÙI HỮU CHIẾN - CẤP ĐỔI SỐ LIỆU ĐO ĐẠC MỚI - ĐR |
|
1565 |
000.00.33.H16-220819-0040 |
19/08/2022 |
26/09/2022 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
VÕ TRƯỜNG SINH - CMĐ XP - TX |
|
1566 |
000.00.33.H16-220919-0001 |
19/09/2022 |
19/10/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẠCH - CẤP LẠI THEO HIỆN TRẠNG - THÀ |
|
1567 |
000.00.33.H16-220919-0021 |
19/09/2022 |
19/10/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHÍN - CẤP ĐỔI RG K ĐỔI - ĐRUNG |
|
1568 |
000.00.33.H16-220919-0024 |
19/09/2022 |
19/10/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
LÊ XUÂN TỪ - CẤP ĐỔI RGKĐỔI - ĐRUNG |
|
1569 |
000.00.33.H16-220919-0028 |
19/09/2022 |
10/10/2022 |
05/03/2023 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
HUỲNH VĂN TÁM - TT - NB |
|
1570 |
000.00.33.H16-220919-0043 |
19/09/2022 |
10/11/2022 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THAO TT+CN - TTDA |
|
1571 |
000.00.33.H16-220919-0060 |
19/09/2022 |
19/10/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
Y MHONH - CĐ RANH GIỚI KO ĐỔI - ĐM |
|
1572 |
000.00.33.H16-230919-0011 |
19/09/2023 |
13/10/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN VĂN HUẤN TÁCH THỬA ĐH |
|
1573 |
000.00.33.H16-221019-0005 |
19/10/2022 |
14/11/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
VŨ QUỐC HOÀN - TT+CN - TTDA |
|
1574 |
000.00.33.H16-231019-0023 |
19/10/2023 |
26/10/2023 |
27/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH SƠN - BĐ - ĐMOL |
|
1575 |
000.00.33.H16-231019-0030 |
19/10/2023 |
02/11/2023 |
21/11/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM VĂN TUÂN CN NGUYỄN DUY TẤN - TTDA |
|
1576 |
000.00.33.H16-221219-0020 |
19/12/2022 |
09/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH BÔN CN NGUYỄN XUÂN NGUYÊN - ĐH |
|
1577 |
000.00.33.H16-221219-0025 |
19/12/2022 |
09/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
ĐẶNG CÔNG LSY CN BÙI VĂN TÀI (CẤP BÌA MỚI) TTDA |
|
1578 |
000.00.33.H16-221219-0038 |
19/12/2022 |
31/03/2023 |
05/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN CHỨC CN NGUYỄN BÁ HƯNG (CN VẮNG CHỦ) ĐM |
|
1579 |
000.00.33.H16-221219-0039 |
19/12/2022 |
09/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TOÀN CN PHẠM THỊ HUỆ (IN BÌA MỚI) -TX |
|
1580 |
000.00.33.H16-221219-0041 |
19/12/2022 |
09/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG PCTS-ĐH |
|
1581 |
000.00.33.H16-221219-0043 |
19/12/2022 |
06/02/2023 |
26/04/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LUẬN - TTCN - TTDA |
|
1582 |
000.00.33.H16-221219-0050 |
19/12/2022 |
23/01/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
TRẦN THANH GHI - CẤP ĐỔI TĂNG DT - RG KO ĐỔI - NB |
|
1583 |
000.00.33.H16-230220-0015 |
20/02/2023 |
06/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DANH - BĐ + XÓA - ĐA |
|
1584 |
000.00.33.H16-230220-0017 |
20/02/2023 |
21/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG VĂN BẰNG CT + BĐ - LƯƠNG VĂN THIỆN - NJ |
|
1585 |
000.00.33.H16-230220-0025 |
20/02/2023 |
06/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THÂN -BĐ+XÓA-TX |
|
1586 |
000.00.33.H16-230220-0036 |
20/02/2023 |
13/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC PHONG CN NGÔ THỊ THANH TRÚC -ĐH (IN BÌA MỚI) |
|
1587 |
000.00.33.H16-230220-0047 |
20/02/2023 |
29/06/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN VĂN CẦN - XCMĐ - ĐMOL |
|
1588 |
000.00.33.H16-230320-0028 |
20/03/2023 |
28/03/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRƯƠNG ĐÌNH DŨNG - CĐ SỔ HỒNG- ĐH |
|
1589 |
000.00.33.H16-230320-0033 |
20/03/2023 |
26/05/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHAN ĐÌNH KHA -CĐ TĂNG RG KO ĐỔI - ĐH |
|
1590 |
000.00.33.H16-230320-0065 |
20/03/2023 |
03/04/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI THỊ LOAN - BĐ- TTDA |
|
1591 |
000.00.33.H16-230320-0067 |
20/03/2023 |
03/04/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG VĂN PHÚ - BĐ-TTDA |
|
1592 |
000.00.33.H16-230320-0072 |
20/03/2023 |
24/04/2023 |
16/05/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
MẠC ĐĂNG NGỌC - CĐ TĂNG - RG KO ĐỔI - NB |
|
1593 |
000.00.33.H16-230320-0081 |
20/03/2023 |
13/04/2023 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC LƯƠNG - TÁCH THỬA-TTDA |
|
1594 |
000.00.33.H16-220420-0013 |
20/04/2022 |
24/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 229 ngày.
|
HUỲNH GIA NAM TRUNG - CĐ GIẢM DT - ĐH |
|
1595 |
000.00.33.H16-220420-0017 |
20/04/2022 |
24/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 229 ngày.
|
ĐINH VĂN TỚI - CĐ + BĐ - ĐM |
|
1596 |
000.00.33.H16-220420-0036 |
20/04/2022 |
24/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 229 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TƯ - CẤP ĐỔI TĂNG - ĐH |
|
1597 |
000.00.33.H16-220420-0068 |
20/04/2022 |
18/05/2022 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ QL 14ĐI TRƯỜNG XUÂN - NÂM NJANG - HSMT |
|
1598 |
000.00.33.H16-220420-0069 |
20/04/2022 |
18/05/2022 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ QL 14 ĐI TỪ THÔN 2 TRƯỜNG XUÂN KẾT NỐI THỦY ĐIỆN ĐĂK RTIH ĐẾN ĐĂK RMOAN - HSMT |
|
1599 |
000.00.33.H16-220420-0075 |
20/04/2022 |
24/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 229 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THẾ - CĐ GIẢM - ĐH |
|
1600 |
000.00.33.H16-230420-0038 |
20/04/2023 |
30/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂM - CMĐXP - ĐHÒA |
|
1601 |
000.00.33.H16-230420-0048 |
20/04/2023 |
16/05/2023 |
19/05/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐĂNG VĂN CẦN HỘ ÔNG SANG ÔNG BÀ NJ |
|
1602 |
000.00.33.H16-220520-0064 |
20/05/2022 |
21/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 209 ngày.
|
NGUYỄN THÁI SƠN - CẤP ĐỔI - ĐH |
|
1603 |
000.00.33.H16-220620-0008 |
20/06/2022 |
20/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 188 ngày.
|
TRẦN NGỌC SƠN - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ |
|
1604 |
000.00.33.H16-230620-0004 |
20/06/2023 |
11/09/2023 |
12/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN CƯỜNG CĐ GIẢM DT (RANH GIỚI KHÔNG ĐỔI) NB |
|
1605 |
000.00.33.H16-220720-0020 |
20/07/2022 |
19/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 166 ngày.
|
LÊ XUÂN TỪ - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG |
|
1606 |
000.00.33.H16-220720-0041 |
20/07/2022 |
19/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 166 ngày.
|
NGUYỄN NAM KHÁNH - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐR |
|
1607 |
000.00.33.H16-230720-0001 |
20/07/2023 |
30/08/2023 |
08/09/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ BẢY - CẤP ĐỔI DTTRGKTĐ - ĐRUNG |
|
1608 |
000.00.33.H16-230720-0022 |
20/07/2023 |
24/08/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN NGHIÊM - CĐ TĂNG RG KO ĐỔI- NB (NHẬP LẠI-ĐÃ NỘP THUẾ) |
|
1609 |
000.00.33.H16-220920-0002 |
20/09/2022 |
20/10/2022 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC QUÝ - BĐ+CĐ RG KO ĐỔI - ĐH |
|
1610 |
000.00.33.H16-220920-0007 |
20/09/2022 |
27/12/2022 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
VŨ VĂN THÀNH CN NGUYỄN THỊ HẠNH LIÊN - TX |
|
1611 |
000.00.33.H16-220920-0008 |
20/09/2022 |
25/10/2022 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
PHAN HUỲNH CHÁNH TRỰC - CMĐXP - NB |
|
1612 |
000.00.33.H16-220920-0011 |
20/09/2022 |
02/02/2023 |
03/04/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT - CMĐ XP - NJ |
|
1613 |
000.00.33.H16-220920-0020 |
20/09/2022 |
11/10/2022 |
29/03/2023 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
TRẦN THỊ NGHI - HỢP THỬA - NB |
|
1614 |
000.00.33.H16-220920-0029 |
20/09/2022 |
20/10/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 123 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HUẤN - CĐ - RG KO THAY ĐỔI - T.HẠNH |
|
1615 |
000.00.33.H16-220920-0050 |
20/09/2022 |
20/10/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 123 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUÂN - CẤP ĐỔI - RG KO ĐỔI - T.HẠNH |
|
1616 |
000.00.33.H16-220920-0051 |
20/09/2022 |
20/10/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 123 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC QUÝ - CĐ RG KO ĐỔI - ĐH |
|
1617 |
000.00.33.H16-230920-0002 |
20/09/2023 |
26/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NĂM CĐ TẰN DT (RGKĐ) T/ HẠNH |
|
1618 |
000.00.33.H16-230920-0030 |
20/09/2023 |
26/10/2023 |
04/11/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẠNH CĐ GIẢM DT (RGKĐ) NJ |
|
1619 |
000.00.33.H16-230920-0031 |
20/09/2023 |
26/10/2023 |
04/11/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRƯƠNG ĐÌNH NHÂN CĐ GIẢM DT (RGKĐ) NJ |
|
1620 |
000.00.33.H16-230920-0046 |
20/09/2023 |
25/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN QUANG THI - CẤP ĐỔI DTTGRKTĐ - ĐR |
|
1621 |
000.00.33.H16-231020-0010 |
20/10/2023 |
03/11/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ VĂN ĐIỀN CN NÔNG VĂN PHÒNG - TX |
|
1622 |
000.00.33.H16-211220-0074 |
20/12/2021 |
05/01/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
PHAN VĂN THỦY CMD T.XUÂN |
|
1623 |
000.00.33.H16-221220-0003 |
20/12/2022 |
10/01/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
PHẠM THỊ NGA CN VÕ CHÍ HIỀN - TTDA |
|
1624 |
000.00.33.H16-221220-0007 |
20/12/2022 |
31/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN VĂN THÁI CMĐXP-TX |
|
1625 |
000.00.33.H16-221220-0010 |
20/12/2022 |
17/01/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGÔ THANH BÌNH - CẤP ĐỔI GIẢM RG KO ĐỔI - NB |
|
1626 |
000.00.33.H16-221220-0020 |
20/12/2022 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ANH TÚ - CN LÊ VĂN QUANG ĐRUNG |
|
1627 |
000.00.33.H16-221220-0029 |
20/12/2022 |
03/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THANH HẢI - CN- NGUYỄN THỊ THANH HÀI - ĐM |
|
1628 |
000.00.33.H16-221220-0036 |
20/12/2022 |
19/05/2023 |
31/05/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HUỲNH XUÂN HOÀNG - CMĐXP - NJ |
|
1629 |
000.00.33.H16-221220-0039 |
20/12/2022 |
22/05/2023 |
31/05/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN THANH ĐẠT - CMĐXP - NJ |
|
1630 |
000.00.33.H16-221220-0049 |
20/12/2022 |
10/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẾ CN TRẦN XUÂN CẦU - NB |
|
1631 |
000.00.33.H16-221220-0050 |
20/12/2022 |
03/02/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN MINH TIỀN- CMĐ XP - NB |
|
1632 |
000.00.33.H16-221220-0053 |
20/12/2022 |
31/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN HOÀNG GIA - CMĐXP-TTDA |
|
1633 |
000.00.33.H16-230221-0009 |
21/02/2023 |
07/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯNG - ĐÍNH CHÍNH - NJ |
|
1634 |
000.00.33.H16-230221-0049 |
21/02/2023 |
11/04/2023 |
17/04/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TÀI QUANG CN + BĐ - LƯU TIẾN TÙNG - NJ |
|
1635 |
000.00.33.H16-230221-0057 |
21/02/2023 |
14/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN XUÂN TIẾN - ĐẤU GIÁ- TX |
|
1636 |
000.00.33.H16-230221-0063 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN DUY THÀNH - XÓA - DMOL |
|
1637 |
000.00.33.H16-230221-0069 |
21/02/2023 |
07/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG TÚ HÙNG - ĐÍNH CHÍNH + BĐ - NJ |
|
1638 |
000.00.33.H16-220321-0062 |
21/03/2022 |
20/04/2022 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 258 ngày.
|
LÊ TẤN TRANG - CĐ TĂNG - ĐM |
|
1639 |
000.00.33.H16-230321-0004 |
21/03/2023 |
04/04/2023 |
10/04/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÝ - CĐ + BĐ - NJ |
|
1640 |
000.00.33.H16-230321-0043 |
21/03/2023 |
18/04/2023 |
26/04/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ THU - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI- TTDA |
|
1641 |
000.00.33.H16-230321-0045 |
21/03/2023 |
11/04/2023 |
17/04/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ NĂNG BÚT CHO TẶNG LÊ NĂNG DIỆP - TTDA |
|
1642 |
000.00.33.H16-230321-0062 |
21/03/2023 |
12/04/2023 |
14/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y NGOAN - E BAN - CN NÔNG THỊ NGUYỆT -THÀ |
|
1643 |
000.00.33.H16-220421-0036 |
21/04/2022 |
25/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 228 ngày.
|
ĐẶNG THỊ VÂN - BĐ + CẤP ĐỔI - ĐM |
|
1644 |
000.00.33.H16-220421-0066 |
21/04/2022 |
25/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 228 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỦY - CẤP ĐỔI - NB |
|
1645 |
000.00.33.H16-220421-0079 |
21/04/2022 |
19/05/2022 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 210 ngày.
|
CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG GIAO THÔNG LIÊN XÃ - NÂM NJANG - TRƯỜNG XUÂN - ĐĂK NDRUNG - ĐS - TĐ KQĐT |
|
1646 |
000.00.33.H16-220421-0084 |
21/04/2022 |
25/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 228 ngày.
|
PHẠM VĂN KHÂM - CẤP ĐỔI TĂNG - NB |
|
1647 |
000.00.33.H16-220621-0059 |
21/06/2022 |
14/12/2022 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
Y NAI CN HOÀNG VĂN NAM TX |
|
1648 |
000.00.33.H16-220621-0073 |
21/06/2022 |
21/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 187 ngày.
|
HOÀNG VĂN THÀNH - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ |
|
1649 |
000.00.33.H16-220621-0079 |
21/06/2022 |
21/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 187 ngày.
|
MAI XUÂN QUANG - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG |
|
1650 |
000.00.33.H16-230621-0059 |
21/06/2023 |
28/06/2023 |
30/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H LEM NIÊ |
|
1651 |
000.00.33.H16-220721-0006 |
21/07/2022 |
22/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 165 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA - CẤP ĐỔI TX |
|
1652 |
000.00.33.H16-220721-0031 |
21/07/2022 |
25/08/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 139 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC SƠN - CMĐ XP - ĐA |
|
1653 |
000.00.33.H16-220721-0046 |
21/07/2022 |
22/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 165 ngày.
|
LÊ HÙNG CHẤN - CĐ DT GIẢM - NAM BÌNH |
|
1654 |
000.00.33.H16-220721-0048 |
21/07/2022 |
17/11/2022 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUNG - CMĐ XP - NB |
|
1655 |
000.00.33.H16-230721-0011 |
21/07/2023 |
23/08/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ THỊ CÚC CĐ GIAMT DT (RGKĐ) T/HẠNH |
|
1656 |
000.00.33.H16-230821-0007 |
21/08/2023 |
28/08/2023 |
29/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TOAN - BĐ- TTDA |
|
1657 |
000.00.33.H16-230821-0019 |
21/08/2023 |
21/09/2023 |
24/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ THANH NHUNG - CẤP ĐỔI DTGRGKTĐ - ĐRUNG |
|
1658 |
000.00.33.H16-230821-0044 |
21/08/2023 |
20/09/2023 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ VĂN TIỆN CĐ GIẢM DT (RANH GIỚI KHÔNG ĐỔI) T/HẠNH |
|
1659 |
000.00.33.H16-230821-0054 |
21/08/2023 |
02/10/2023 |
23/11/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LUẬN - CMĐXP- TTDA |
|
1660 |
000.00.33.H16-210921-0049 |
21/09/2021 |
21/10/2021 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 387 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG QUÝ - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ |
|
1661 |
000.00.33.H16-220921-0012 |
21/09/2022 |
11/01/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRẦN THỊ NHUẦN - THỪA KẾ - TX |
|
1662 |
000.00.33.H16-220921-0019 |
21/09/2022 |
28/12/2022 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
VŨ VĂN ĐỨC - TÁCH THỬA+CN - ĐA |
|
1663 |
000.00.33.H16-220921-0026 |
21/09/2022 |
26/10/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
VŨ VĂN DŨNG TT+CN - TTDA |
|
1664 |
000.00.33.H16-220921-0028 |
21/09/2022 |
12/10/2022 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC - CN VẮNG CHỦ - NB |
|
1665 |
000.00.33.H16-230921-0004 |
21/09/2023 |
28/09/2023 |
19/10/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHAN VĂN ÚT BĐ ĐH |
|
1666 |
000.00.33.H16-221021-0025 |
21/10/2022 |
27/03/2023 |
31/05/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
TRẦN CAO CƯỜNG - CMĐ ĐẤT Ở - THÀ |
|
1667 |
000.00.33.H16-221021-0027 |
21/10/2022 |
23/12/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA - TT+CN - TTDA |
|
1668 |
000.00.33.H16-221021-0061 |
21/10/2022 |
16/02/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN DUY TUẤN - TT+CN - ĐM (NHẬP QT CN) |
|
1669 |
000.00.33.H16-221121-0016 |
21/11/2022 |
12/12/2022 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
PHẠM THỊ GẤM CN LÊ HỒNG QUANG - TTDA |
|
1670 |
000.00.33.H16-221121-0025 |
21/11/2022 |
03/01/2023 |
07/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN TUẾ - TT + CT (PHẠM THỊ HUYÊN, PHẠM THỊ HOÀI, PHẠM THỊ NỤ) - NB |
|
1671 |
000.00.33.H16-221121-0029 |
21/11/2022 |
02/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ SỸ THIỂM - CMĐXP- TTDA |
|
1672 |
000.00.33.H16-221121-0030 |
21/11/2022 |
02/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ SỸ OAI - CMDXP TTDA |
|
1673 |
000.00.33.H16-221121-0031 |
21/11/2022 |
02/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ SỸ CƯỜNG - CMĐXP - TTDA |
|
1674 |
000.00.33.H16-221221-0008 |
21/12/2022 |
11/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN TẤN THÀNH CN TRỊNH NGỌC TIẾN -TTDA |
|
1675 |
000.00.33.H16-221221-0024 |
21/12/2022 |
03/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGÔ THỊ NGÁT - CMĐXP - NJ |
|
1676 |
000.00.33.H16-221221-0026 |
21/12/2022 |
21/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỰC - CMĐXP - NJ |
|
1677 |
000.00.33.H16-221221-0027 |
21/12/2022 |
23/02/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DÂN - TT + CN - NJ |
|
1678 |
000.00.33.H16-221221-0028 |
21/12/2022 |
07/04/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRƯƠNG XUÂN HÓA - CMĐXP - NJ |
|
1679 |
000.00.33.H16-221221-0044 |
21/12/2022 |
04/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI VĂN KHOÁI - XÓA + BĐ - NB |
|
1680 |
000.00.33.H16-221221-0046 |
21/12/2022 |
14/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN THỊ VẢI - CMĐXP-TTDA |
|
1681 |
000.00.33.H16-221221-0049 |
21/12/2022 |
14/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
UBND NAM BÌNH |
|
1682 |
000.00.33.H16-221221-0050 |
21/12/2022 |
14/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
UBND XÃ TRƯỜNG XUÂN |
|
1683 |
000.23.33.H16-230222-0001 |
22/02/2023 |
21/03/2023 |
03/04/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VÕ THỊ NGỌC CẨM |
|
1684 |
000.00.33.H16-230222-0046 |
22/02/2023 |
08/03/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHÍN - BĐ TRUY THU - NJ |
|
1685 |
000.00.33.H16-230222-0051 |
22/02/2023 |
15/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHÙNG VĂN TÂM CN LÊ NGỌC TÚ -TX |
|
1686 |
000.00.33.H16-230222-0062 |
22/02/2023 |
03/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH THỨC -CĐ DO RÁCH BÌA-TX |
|
1687 |
000.00.33.H16-230222-0064 |
22/02/2023 |
16/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỒ BU CN NGUYỄN VĂN HÙNG - NB |
|
1688 |
000.00.33.H16-230322-0006 |
22/03/2023 |
05/04/2023 |
06/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN KỶ - BĐ- TX |
|
1689 |
000.00.33.H16-230322-0061 |
22/03/2023 |
29/03/2023 |
30/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ THUẬN -CĐ SỔ HỒNG- TX |
|
1690 |
000.00.33.H16-220422-0006 |
22/04/2022 |
20/05/2022 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 209 ngày.
|
CÔNG TRÌNH SỮA CHỮA VỈA HÈ KỀ ĐƯỜNG VÀ HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC GIAO THÔNG TỪ QUỐC LỘ 14 VÀO KHU DÂN CƯ TDP 1, TT ĐỨC AN - HM NỀN MẶT ĐƯỜNG VỈA HÈ HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC VÀ HỆ THỐNG ATGT - BCKTKT |
|
1691 |
000.00.33.H16-220422-0079 |
22/04/2022 |
30/05/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 225 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC - CẤP ĐỔI TĂNG - NB |
|
1692 |
000.00.33.H16-220422-0120 |
22/04/2022 |
20/06/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 193 ngày.
|
CAO MINH ĐIỂN TT+CN T.XUÂN |
|
1693 |
000.00.33.H16-230522-0035 |
22/05/2023 |
05/06/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ NHƯ LÂM - ĐÍNH CHÍNH -NB |
|
1694 |
000.00.33.H16-230522-0061 |
22/05/2023 |
07/06/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ THU HIỀN -= ĐÍNH CHÍNH- NB |
|
1695 |
000.00.33.H16-220622-0019 |
22/06/2022 |
22/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 186 ngày.
|
ĐÒAN VĂN TRƯỞNG - CĐ GIẢM DT- T.HẠNH |
|
1696 |
000.00.33.H16-220622-0048 |
22/06/2022 |
15/02/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN DUY TUẤN - TT + CN - ĐM |
|
1697 |
000.00.33.H16-230622-0007 |
22/06/2023 |
28/07/2023 |
31/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN KHÂM CĐ TĂNG DT (RGKĐ) NB |
|
1698 |
000.00.33.H16-220722-0031 |
22/07/2022 |
23/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 164 ngày.
|
BÙI CÔNG THANH - CẤP ĐỔI TX |
|
1699 |
000.00.33.H16-220722-0036 |
22/07/2022 |
23/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 164 ngày.
|
VŨ ĐĂNG NINH - CẤP ĐỔI TX |
|
1700 |
000.00.33.H16-220722-0037 |
22/07/2022 |
23/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 164 ngày.
|
TỐNG VĂN SƠN - CẤP ĐỔI TX |
|
1701 |
000.00.33.H16-220722-0038 |
22/07/2022 |
23/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 164 ngày.
|
H'CHIN - CẤP ĐỔI TX |
|
1702 |
000.00.33.H16-220722-0046 |
22/07/2022 |
23/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 164 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TỊNH - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG |
|
1703 |
000.00.33.H16-220722-0047 |
22/07/2022 |
23/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 164 ngày.
|
ĐIỂU N'GRƠI - CẤP ĐỔI ĐR |
|
1704 |
000.00.33.H16-220722-0048 |
22/07/2022 |
23/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 164 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯỜNG - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG |
|
1705 |
000.00.33.H16-220722-0052 |
22/07/2022 |
23/08/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 164 ngày.
|
LƯƠNG HOÀNG TÂN - CẤP ĐỔI- ĐA ( NHẬP LẠI) |
|
1706 |
000.00.33.H16-220722-0054 |
22/07/2022 |
22/03/2023 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VŨ VĂN TỈNH - CMĐ XIN PHÉP NJ |
|
1707 |
000.00.33.H16-220822-0017 |
22/08/2022 |
22/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN SƠN - CĐ TĂNG- ĐR |
|
1708 |
000.00.33.H16-220822-0018 |
22/08/2022 |
22/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
PHẠM VĂN BẰNG - CẤP ĐỔI RG KO ĐỔI - T.HẠNH |
|
1709 |
000.00.33.H16-220822-0041 |
22/08/2022 |
22/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
LÊ VĂN HƯNG - CẤP ĐỔI RG KO ĐỔI - ĐR |
|
1710 |
000.00.33.H16-230822-0042 |
22/08/2023 |
27/09/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUANG ÁNH CN ĐINH VĂN THỂ - TTDA |
|
1711 |
000.00.33.H16-210922-0047 |
22/09/2021 |
12/11/2021 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 371 ngày.
|
LÊ THANH HÀ - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ |
|
1712 |
000.00.33.H16-220922-0022 |
22/09/2022 |
24/10/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
CẦM NGỌC HUYỀN - CẤP ĐỔI RG KO ĐỔI + BĐ - T.HẠNH |
|
1713 |
000.00.33.H16-220922-0029 |
22/09/2022 |
04/01/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TẠO - TT+CN - TX |
|
1714 |
000.00.33.H16-220922-0046 |
22/09/2022 |
11/10/2022 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 103 ngày.
|
CAO VĂN VIỄN - CẤP LẠI GCN +BĐ - TTDA |
|
1715 |
000.00.33.H16-220922-0049 |
22/09/2022 |
15/11/2022 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
ĐỖ VĂN HÙNG TT+CN - ĐH |
|
1716 |
000.00.33.H16-230922-0004 |
22/09/2023 |
18/10/2023 |
22/11/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGÔ THỊ HÀ - TÁCH THỬA -TTDA |
|
1717 |
000.00.33.H16-230922-0013 |
22/09/2023 |
14/11/2023 |
21/11/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHAN THỊ THUẦN TTCN PHAN THỊ NHUNG -TX |
|
1718 |
000.00.33.H16-230922-0053 |
22/09/2023 |
29/09/2023 |
06/10/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ MÁT - BĐ- NB (IN BÌA MỚI) |
|
1719 |
000.00.33.H16-221122-0006 |
22/11/2022 |
02/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VŨ DUY NỘI -TT+CN -TX |
|
1720 |
000.00.33.H16-221122-0018 |
22/11/2022 |
16/12/2022 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
VÕ BƯNG - TÁCH THỬA - NJ |
|
1721 |
000.00.33.H16-221122-0057 |
22/11/2022 |
03/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐIỀU - CMĐXP-TTDA |
|
1722 |
000.00.33.H16-221222-0001 |
22/12/2022 |
02/02/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRỊNH THỊ LAN CMĐ-TTDA |
|
1723 |
000.00.33.H16-221222-0011 |
22/12/2022 |
19/01/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI-ĐH |
|
1724 |
000.00.33.H16-221222-0013 |
22/12/2022 |
09/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ ĐÌNH TUYÊN - TT+CN-TX |
|
1725 |
000.00.33.H16-221222-0017 |
22/12/2022 |
12/01/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH HUỆ CN NGUYỄN TẤN SÁNG-TTDA |
|
1726 |
000.00.33.H16-221222-0021 |
22/12/2022 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI NGỌC - CMĐP XP - NB |
|
1727 |
000.00.33.H16-221222-0022 |
22/12/2022 |
12/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
LÊ SỶ KHOÁNG CN PHẠM VĂN KHẢI -TTDA |
|
1728 |
000.00.33.H16-221222-0025 |
22/12/2022 |
10/01/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
PHẠM HOÀNG BÀO - CẤP LẠI DO MẤT BÌA - TTDA |
|
1729 |
000.00.33.H16-221222-0027 |
22/12/2022 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ MỸ HUỆ - BĐ+XÓA - ĐH |
|
1730 |
000.00.33.H16-221222-0031 |
22/12/2022 |
27/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
DƯƠNG QUANG THỌ - TT+CN - ĐMOL |
|
1731 |
000.00.33.H16-221222-0037 |
22/12/2022 |
10/04/2023 |
12/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH XUÂN - CMĐXP - NJ |
|
1732 |
000.00.33.H16-221222-0039 |
22/12/2022 |
02/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐOÀN TRỌNG CÔNG - THU HỒI - NB |
|
1733 |
000.00.33.H16-221222-0040 |
22/12/2022 |
02/02/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯỞNG - CMĐXP - ĐA |
|
1734 |
000.00.33.H16-221222-0043 |
22/12/2022 |
23/05/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯỞNG - CMĐXP - NB |
|
1735 |
000.00.33.H16-221222-0044 |
22/12/2022 |
22/05/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯỞNG - CMĐXP - NB |
|
1736 |
000.00.33.H16-221222-0046 |
22/12/2022 |
26/01/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRẦN NGỌC LỊCH - CĐ TĂNG RG KO ĐỔI - ĐH |
|
1737 |
000.00.33.H16-221222-0051 |
22/12/2022 |
19/01/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
CHU THỊ HƯỜNG -CĐ-TTDA |
|
1738 |
000.00.33.H16-221222-0052 |
22/12/2022 |
02/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ - CMĐXP - ĐRUNG |
|
1739 |
000.00.33.H16-221222-0062 |
22/12/2022 |
07/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THẾ ANH CN NGUYỄN VĂN VƯỢNG + NGUYỄN THỊ HUỲNH GIAO - T.HÀ |
|
1740 |
000.00.33.H16-221222-0063 |
22/12/2022 |
07/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VƯỢNG CN BÙI THẾ ANH - THÀ |
|
1741 |
000.00.33.H16-230223-0038 |
23/02/2023 |
23/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ MẠNH ĐÍNH -CĐ GIẢM RG KO ĐỔI -TTDA |
|
1742 |
000.00.33.H16-230223-0050 |
23/02/2023 |
20/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ QUANG SƠN CN LÊ THỊ LỆ THỦY - NB |
|
1743 |
000.00.33.H16-220323-0050 |
23/03/2022 |
22/04/2022 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 256 ngày.
|
NGUYỄN NÊN - -CẤP ĐỔI + BD - ĐH |
|
1744 |
000.00.33.H16-230323-0041 |
23/03/2023 |
23/06/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VÕ VĂN THỪA - CMMĐXP -THÀ |
|
1745 |
000.00.33.H16-220523-0099 |
23/05/2022 |
22/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 208 ngày.
|
TRỊNH XUÂN MINH - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG |
|
1746 |
000.00.33.H16-220523-0101 |
23/05/2022 |
22/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 208 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐẠI - CẤP ĐỔI GIẢM ĐRUNG |
|
1747 |
000.00.33.H16-230523-0005 |
23/05/2023 |
27/06/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN NHÂN -CĐ TĂNG RG KO ĐỔI-NB |
|
1748 |
000.00.33.H16-230523-0065 |
23/05/2023 |
14/07/2023 |
20/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƠM CHO TẶNG TRẦN THỊ VÂN ANH - TTDA (IN BÌA MỚI) |
|
1749 |
000.00.33.H16-230523-0066 |
23/05/2023 |
14/07/2023 |
20/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƠM CHO TẶNG TRẦN THỊ THẢO - TTDA (IN BÌA MỚI) |
|
1750 |
000.00.33.H16-220623-0002 |
23/06/2022 |
25/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 185 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG HƠN - CD THEO HT - ĐH |
|
1751 |
000.00.33.H16-220623-0041 |
23/06/2022 |
28/07/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 159 ngày.
|
HOÀNG CHIÊU QUÂN - CMĐ XP - ĐA |
|
1752 |
000.00.33.H16-220823-0001 |
23/08/2022 |
23/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÁI - CĐ GIẢM - ĐM |
|
1753 |
000.00.33.H16-220823-0010 |
23/08/2022 |
23/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
ĐIÊU THÔNG - CẤP ĐỔI TĂNG DT RG KO ĐỔI - DR |
|
1754 |
000.00.33.H16-220823-0019 |
23/08/2022 |
23/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
BÙI THỊ OANH - CẤP ĐỔI RG KO ĐỔI - |
|
1755 |
000.00.33.H16-220823-0021 |
23/08/2022 |
23/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
VŨ VĂN VINH - BĐ + CẤP ĐỔI RG KO ĐỔI - NJ |
|
1756 |
000.00.33.H16-220823-0038 |
23/08/2022 |
23/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
LÊ THANH HẢI - CĐ GIẢM- ĐM |
|
1757 |
000.00.33.H16-220823-0045 |
23/08/2022 |
07/09/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 130 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRỌNG BD NAM BÌNH |
|
1758 |
000.00.33.H16-220823-0050 |
23/08/2022 |
23/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
TRẦN THỊ HIỀN - CẤP ĐỔI RG KO ĐỔI - NB |
|
1759 |
000.00.33.H16-230823-0004 |
23/08/2023 |
15/09/2023 |
04/10/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỢI CT NGUYỄN VĂN THẮNG - TTDA |
|
1760 |
000.00.33.H16-230823-0041 |
23/08/2023 |
15/09/2023 |
04/10/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN DỰ CN BÙI THỊ DUNG - TTDA |
|
1761 |
000.00.33.H16-210923-0045 |
23/09/2021 |
25/10/2021 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 385 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠI - CÁP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ |
|
1762 |
000.00.33.H16-210923-0046 |
23/09/2021 |
25/10/2021 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 385 ngày.
|
ĐOÀN ANH NGUYÊN - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ |
|
1763 |
000.00.33.H16-210923-0048 |
23/09/2021 |
25/10/2021 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 385 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ |
|
1764 |
000.00.33.H16-220923-0024 |
23/09/2022 |
25/10/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 120 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG - CĐ RG KO ĐỔI- ĐM |
|
1765 |
000.00.33.H16-220923-0038 |
23/09/2022 |
16/11/2022 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
LƯƠNG HỮU TÌNH - CMĐXP- ĐH |
|
1766 |
000.00.33.H16-220923-0050 |
23/09/2022 |
08/11/2022 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
NGÔ THỊ LAM -TT + CN - TX |
|
1767 |
000.00.33.H16-231023-0037 |
23/10/2023 |
30/10/2023 |
16/11/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HUẾ - BĐ+TC- TTDA |
|
1768 |
000.00.33.H16-231023-0040 |
23/10/2023 |
01/11/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN KHÁNH NGÂN - CĐ-TX |
|
1769 |
000.00.33.H16-221123-0001 |
23/11/2022 |
27/12/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THÀNH CN VŨ ĐỨC THUẬN - NJ |
|
1770 |
000.00.33.H16-221123-0003 |
23/11/2022 |
04/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
LÊ VĂN CHỈNH - CMĐXP - TX |
|
1771 |
000.00.33.H16-221123-0016 |
23/11/2022 |
04/01/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
KIM THỊ LOAN - CMĐXP- TTDA |
|
1772 |
000.00.33.H16-221223-0006 |
23/12/2022 |
13/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN LƯƠNG HIỀN CN NGUYỄN THỊ THÙY VÂN(IN BÌA MỚI) - ĐH |
|
1773 |
000.00.33.H16-221223-0010 |
23/12/2022 |
03/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN AN - CMĐXP - T.HẠNH |
|
1774 |
000.00.33.H16-221223-0011 |
23/12/2022 |
06/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH QUÝ (TRẦN ĐÌNH BÀU)ĐÍNH CHÍNH TÊN-ĐH |
|
1775 |
000.00.33.H16-221223-0017 |
23/12/2022 |
09/01/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
BÙI THỊ KÌNH - BĐ-TTDA |
|
1776 |
000.00.33.H16-221223-0018 |
23/12/2022 |
16/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ CHÍ THÀNH -CN- MA NEN - NB |
|
1777 |
000.00.33.H16-221223-0027 |
23/12/2022 |
17/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH DINH -TT+CN - ĐMOL |
|
1778 |
000.00.33.H16-221223-0032 |
23/12/2022 |
15/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠT - PCTS - T.HÀ |
|
1779 |
000.00.33.H16-221223-0036 |
23/12/2022 |
16/01/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN BÁ HUY CN NGUYỄN QUANG HUY- TTDA |
|
1780 |
000.00.33.H16-220224-0020 |
24/02/2022 |
22/03/2022 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 252 ngày.
|
CT HT KT KHU DÂN CƯ TDP 6 GĐ 3 - HM LƯỚI ĐIỆN HẠ THẾ TRẬM BIẾN ÁP - HSMT |
|
1781 |
000.00.33.H16-220224-0021 |
24/02/2022 |
22/03/2022 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 252 ngày.
|
CT TRỤ SỞ LÀM VIỆC ĐẢNG ỦY -HĐND - TĐ KQLCNT - ĐĂK NDRUNG |
|
1782 |
000.00.33.H16-220224-0039 |
24/02/2022 |
22/03/2022 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 252 ngày.
|
CT NÂNG CẤP ĐƯỜNG GIAO THÔNG LIÊN XÃ NAM BÌNH - . THUẬN HẠNH |
|
1783 |
000.00.33.H16-230224-0015 |
24/02/2023 |
24/03/2023 |
29/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN CẦU - CẤP ĐỔI GIẢM - RG KO ĐỔI - NB |
|
1784 |
000.00.33.H16-230224-0037 |
24/02/2023 |
22/03/2023 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGÔ VĂN TÂM - TÁCH THỬA-=TX |
|
1785 |
000.00.33.H16-220324-0013 |
24/03/2022 |
25/04/2022 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 255 ngày.
|
BÙI THANH PHONG - CĐ + BĐ - ĐH |
|
1786 |
000.00.33.H16-220324-0015 |
24/03/2022 |
19/04/2022 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 232 ngày.
|
CT ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ QL14 ĐI TRƯỜNG XUÂN & NÂM NJANG - HSMT |
|
1787 |
000.00.33.H16-220324-0018 |
24/03/2022 |
19/04/2022 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 232 ngày.
|
TƯ VẤN KHẢO SÁT CT ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ QL14 ĐI TRƯỜNG XUÂN & NÂM NJANG - HSMT |
|
1788 |
000.00.33.H16-230324-0020 |
24/03/2023 |
28/04/2023 |
05/05/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯƠNG THANH TOÀN - CĐ TĂNG DT - RG KO ĐỔI - NB |
|
1789 |
000.00.33.H16-230424-0017 |
24/04/2023 |
11/05/2023 |
15/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM KHÁNH AN HUY ĐÍNH CHÍNH ĐH |
|
1790 |
000.00.33.H16-230424-0055 |
24/04/2023 |
17/05/2023 |
18/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN THUẦN -ĐÍNH CHÍNH -NB |
|
1791 |
000.00.33.H16-220524-0029 |
24/05/2022 |
23/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 207 ngày.
|
PHAN THANH CƯỜNG - CĐ TĂNG DT (RANH KO THAY ĐỔI) - NB |
|
1792 |
000.00.33.H16-220524-0073 |
24/05/2022 |
23/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 207 ngày.
|
BÙI HIẾU CẤP ĐỔI T.XUÂN |
|
1793 |
000.00.33.H16-220524-0092 |
24/05/2022 |
07/06/2022 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 199 ngày.
|
PHẠM TIẾNG VIỆT - TC NJ |
|
1794 |
000.00.33.H16-220524-0123 |
24/05/2022 |
23/06/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 207 ngày.
|
TRẦN DUY TUẤN - CĐ GIẢM DT - ĐM |
|
1795 |
000.00.33.H16-230524-0002 |
24/05/2023 |
05/07/2023 |
07/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VỊ - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI-NB |
|
1796 |
000.00.33.H16-230524-0011 |
24/05/2023 |
07/06/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ HUYÊN - ĐÍNH CHÍNH- TX |
|
1797 |
000.00.33.H16-220624-0014 |
24/06/2022 |
26/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 184 ngày.
|
PHAN ĐÌNH DŨNG - CẤP ĐỔI THEO SL BẢN ĐỒ MƠI - ĐH |
|
1798 |
000.00.33.H16-220624-0016 |
24/06/2022 |
23/08/2022 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
LÊ THỊ DUYÊN - PCTS - NB |
|
1799 |
000.00.33.H16-220624-0018 |
24/06/2022 |
26/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 184 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN - CĐ TĂNG - NB |
|
1800 |
000.00.33.H16-220624-0049 |
24/06/2022 |
26/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 184 ngày.
|
VŨ VĂN SỸ - CẤP ĐỔI GIẢM DT - NB |
|
1801 |
000.00.33.H16-220624-0057 |
24/06/2022 |
26/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 184 ngày.
|
PHẠM VĂN NIÊN - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG |
|
1802 |
000.00.33.H16-220624-0060 |
24/06/2022 |
26/07/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 184 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LAN - CẤP ĐỔI ĐR |
|
1803 |
000.00.33.H16-230724-0014 |
24/07/2023 |
06/11/2023 |
17/11/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM VĂN VỊNH - CẤP ĐỔI DTGRGKTĐ - ĐRUNG |
|
1804 |
000.00.33.H16-230724-0031 |
24/07/2023 |
21/08/2023 |
29/08/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG THỊ HOÀI - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI- TX |
|
1805 |
000.00.33.H16-230724-0042 |
24/07/2023 |
18/08/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN VĂN TIÊN HỢP THỬA T/ HẠNH |
|
1806 |
000.00.33.H16-210824-0036 |
24/08/2021 |
27/09/2021 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 405 ngày.
|
PHAN PHÚ HÒA - CẤP ĐÔIT THEO HIỆN TRẠNG NJ |
|
1807 |
000.00.33.H16-220824-0013 |
24/08/2022 |
11/10/2022 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 136 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÌN - PCTS - TTDA |
|
1808 |
000.00.33.H16-220824-0015 |
24/08/2022 |
05/10/2022 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
TRẦN TRỌNG HOÀNG - TT+CN - ĐH |
|
1809 |
000.00.33.H16-220824-0017 |
24/08/2022 |
15/09/2022 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỢI - HỢP THỬA - NB |
|
1810 |
000.00.33.H16-220824-0041 |
24/08/2022 |
11/10/2022 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
HUỲNH TIẾN QUỐC - TT + CN - NB |
|
1811 |
000.00.33.H16-220824-0050 |
24/08/2022 |
26/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH CHỈNH - CĐ GIẢM - ĐR |
|
1812 |
000.00.33.H16-220824-0063 |
24/08/2022 |
26/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
ĐIỂU QUYÊN - CĐ RG KO ĐỔI - ĐR |
|
1813 |
000.00.33.H16-220824-0064 |
24/08/2022 |
26/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
BÙI VĂN THÀNH - CĐ GIẢM - ĐM |
|
1814 |
000.00.33.H16-230824-0020 |
24/08/2023 |
31/08/2023 |
05/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG KIM TÝ - BĐ-TX |
|
1815 |
000.00.33.H16-230824-0044 |
24/08/2023 |
09/10/2023 |
24/11/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN PHÚC PHONG - CMĐXP-TTDA |
|
1816 |
000.00.33.H16-221024-0021 |
24/10/2022 |
21/11/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
ĐINH THÁI TIÊN - CĐ - TTDA |
|
1817 |
000.00.33.H16-221024-0029 |
24/10/2022 |
16/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VŨ QUỐC HOÀN - TT+CN - TTDA(NHẬP LẠI CN) |
|
1818 |
000.00.33.H16-221024-0045 |
24/10/2022 |
05/12/2022 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
PHẠM ĐỨC MINH - CMĐXP - NJ |
|
1819 |
000.00.33.H16-221024-0061 |
24/10/2022 |
21/11/2022 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
ĐOÀN VĂN NHƯỢNG - CĐ - ĐH |
|
1820 |
000.00.33.H16-221124-0006 |
24/11/2022 |
22/12/2022 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
PHAN VĂN ÚT - CĐ THEO HIỆN TRẠNG RG KO ĐỔI - ĐH |
|
1821 |
000.00.33.H16-221124-0010 |
24/11/2022 |
26/12/2022 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGÔ ANH NHƯỢNG CN HOÀNG THỊ LOAN - TTDA |
|
1822 |
000.00.33.H16-221124-0026 |
24/11/2022 |
19/01/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN TT+CN-TX |
|
1823 |
000.00.33.H16-220325-0068 |
25/03/2022 |
26/04/2022 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 254 ngày.
|
MAI CÔNG GIÁC - THU HỒI + CĐ - ĐA |
|
1824 |
000.00.33.H16-220325-0089 |
25/03/2022 |
26/04/2022 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 254 ngày.
|
ĐỖ VĂN HÙNG - CĐ GIẢM - ĐM |
|
1825 |
000.00.33.H16-220425-0044 |
25/04/2022 |
23/05/2022 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 208 ngày.
|
CT SỬA CHỮA KHAI THÔNG HỆ THÔNG KÊNH MƯƠNG NỘI ĐỒNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT LÚA VỤ ĐÔNG XUÂN 2021-2022 - TẠI CÁNH ĐỒNG LÚA THUỘC THÔN A3 VÀ THÔN ĐĂK SƠN 1 XÃ ĐĂK MOL - HSLCNT |
|
1826 |