STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.22.33.H16-230206-0001 06/02/2023 06/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THIÊM - CĐ NHẬP LẠI
2 000.22.33.H16-221206-0002 06/12/2022 03/02/2023 03/04/2023
Trễ hạn 41 ngày.
Y SAM - HSBX
3 000.22.33.H16-230208-0002 08/02/2023 17/04/2023 05/05/2023
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI VĂN ĐỚI - CM NHẬP BXHS
4 000.22.33.H16-230608-0002 08/06/2023 28/08/2023 12/09/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ VĂN SONG
5 000.22.33.H16-220601-0007 01/06/2022 14/07/2022 01/02/2023
Trễ hạn 143 ngày.
ĐỖ VĂN QUÂN - CM BXHS
6 000.22.33.H16-221201-0004 01/12/2022 20/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 34 ngày.
ĐỖ HỒNG ĐỘ - RTĐ
7 000.22.33.H16-221102-0004 02/11/2022 19/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM VĂN VƯỢNG - GIẢM DT
8 000.22.33.H16-220603-0004 03/06/2022 19/08/2022 01/02/2023
Trễ hạn 117 ngày.
VŨ THỊ TƯƠI - CAP MOI
9 000.22.33.H16-220803-0006 03/08/2022 16/09/2022 29/03/2023
Trễ hạn 138 ngày.
ÔNG NGUYỄN VĂN LONG VÀ BÀ NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG
10 000.22.33.H16-230803-0003 03/08/2023 09/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN VĂN KHÂM -RTĐ,NL
11 000.22.33.H16-221103-0009 03/11/2022 18/01/2023 14/04/2023
Trễ hạn 62 ngày.
LÊ TRỌNG DŨNG - CM
12 000.22.33.H16-221103-0013 03/11/2022 04/01/2023 29/03/2023
Trễ hạn 60 ngày.
VŨ ĐÌNH PHONG - CM
13 000.22.33.H16-221103-0014 03/11/2022 04/01/2023 29/03/2023
Trễ hạn 60 ngày.
VŨ ĐÌNH PHÚC - CM
14 000.22.33.H16-221103-0016 03/11/2022 04/01/2023 29/03/2023
Trễ hạn 60 ngày.
ĐỒNG XUẬN VIỆN - CM
15 000.22.33.H16-221103-0017 03/11/2022 02/01/2023 03/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TUẾ - CM
16 000.22.33.H16-221103-0018 03/11/2022 02/01/2023 22/03/2023
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN HỒNG KỲ - CM
17 000.22.33.H16-220504-0006 04/05/2022 16/06/2022 01/02/2023
Trễ hạn 163 ngày.
BÙI NGỌC SƠN - CM
18 000.22.33.H16-220704-0007 04/07/2022 16/08/2022 29/03/2023
Trễ hạn 160 ngày.
PHẠM VĂN HỢP - CM
19 000.22.33.H16-221104-0011 04/11/2022 26/12/2022 14/03/2023
Trễ hạn 56 ngày.
MAI CONG GIÁC - CẤP ĐỔI RTĐ
20 000.22.33.H16-220505-0008 05/05/2022 17/06/2022 01/02/2023
Trễ hạn 162 ngày.
NGUYỄN VĂN VỌNG
21 000.22.33.H16-220705-0002 05/07/2022 17/08/2022 29/03/2023
Trễ hạn 159 ngày.
PHAN THỊ LAN - CAP MOI
22 000.22.33.H16-230705-0007 05/07/2023 02/10/2023 18/10/2023
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN VĂN HIỀN -NL
23 000.22.33.H16-220906-0001 06/09/2022 19/10/2022 01/02/2023
Trễ hạn 75 ngày.
TRẦN VĂN LÝ - BXHS
24 000.22.33.H16-220906-0004 06/09/2022 02/11/2022 01/02/2023
Trễ hạn 65 ngày.
TRẦN VĂN VIỆT- CM
25 000.22.33.H16-221207-0001 07/12/2022 10/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
VŨ VĂN THANH - HSBX
26 000.22.33.H16-221207-0002 07/12/2022 26/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ƯỚC - RTĐ
27 000.22.33.H16-220908-0002 08/09/2022 22/11/2022 01/02/2023
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỒNG - CAP MOI - HSBX
28 000.22.33.H16-230109-0003 09/01/2023 07/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LẠI VĂN HOAN - CẤP ĐỔI-RTĐ
29 000.22.33.H16-230509-0004 09/05/2023 31/07/2023 28/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ HÀ -CM,NL
30 000.22.33.H16-220809-0003 09/08/2022 05/09/2022 01/02/2023
Trễ hạn 107 ngày.
NGUYỄN VĂN TỨ CN ĐỖ XUÂN HÙNG, TẶNG CHO NGUYỄN VĂN THỌ
31 000.22.33.H16-230510-0007 10/05/2023 25/07/2023 21/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN VĂN ĐỒNG
32 000.22.33.H16-220610-0001 10/06/2022 25/07/2022 01/02/2023
Trễ hạn 136 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH - CM BXHS
33 000.22.33.H16-220610-0003 10/06/2022 25/07/2022 01/02/2023
Trễ hạn 136 ngày.
TRẦN VĂN ĐỒNG
34 000.22.33.H16-221010-0003 10/10/2022 22/11/2022 14/03/2023
Trễ hạn 80 ngày.
PHẠM CÔNG SÁU - CM BXHS
35 000.22.33.H16-230111-0003 11/01/2023 21/03/2023 13/04/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THÀNH VƯƠNG - CM, NHẬP LẠI
36 000.22.33.H16-230111-0004 11/01/2023 20/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM CÔNG HÀ - CM, NHẬP LẠI
37 000.22.33.H16-220811-0007 11/08/2022 26/09/2022 01/02/2023
Trễ hạn 92 ngày.
HOÀNG TIẾN ĐẠT - CAP MOI
38 000.22.33.H16-230412-0005 12/04/2023 26/06/2023 29/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TẠ VĂN TẤN -CĐ,NL
39 000.22.33.H16-230512-0001 12/05/2023 18/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 6 ngày.
Y PHIĂ
40 000.22.33.H16-220812-0001 12/08/2022 27/09/2022 01/02/2023
Trễ hạn 91 ngày.
VŨ VĂN DIỆP - CAP MOI
41 000.22.33.H16-220812-0003 12/08/2022 27/09/2022 01/02/2023
Trễ hạn 91 ngày.
TRẦN VĂN LỤC CAP MOI
42 000.22.33.H16-220812-0005 12/08/2022 27/09/2022 14/03/2023
Trễ hạn 120 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA - CAP MOI
43 000.22.33.H16-220912-0001 12/09/2022 25/10/2022 01/02/2023
Trễ hạn 71 ngày.
MAI VĂN PHÁN - CM
44 000.22.33.H16-220914-0008 14/09/2022 03/11/2022 01/02/2023
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN VĂN LỢI - TĂNG DIỆN TÍCH
45 000.22.33.H16-221114-0003 14/11/2022 11/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN ĐỒNG - NHẬP LẠI BSHS
46 000.22.33.H16-221214-0003 14/12/2022 25/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN NHIÊN - BSHS
47 000.22.33.H16-220315-0025 15/03/2022 04/11/2022 01/02/2023
Trễ hạn 63 ngày.
TRỊNH THỊ TUYẾT
48 000.22.33.H16-220815-0002 15/08/2022 01/09/2022 01/02/2023
Trễ hạn 108 ngày.
TRẦN VĂN TIÊN CN LƯU TẤN LUÂN
49 000.22.33.H16-221215-0004 15/12/2022 03/02/2023 17/03/2023
Trễ hạn 30 ngày.
LÊ THỊ TIỀM - RTĐ
50 000.22.33.H16-220516-0031 16/05/2022 28/06/2022 01/02/2023
Trễ hạn 155 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC - CM
51 000.22.33.H16-230616-0004 16/06/2023 20/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN VĂN THUẬT
52 000.22.33.H16-230616-0006 16/06/2023 05/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN DINH
53 000.22.33.H16-230616-0007 16/06/2023 28/09/2023 18/10/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGÔ XUÂN HẢI
54 000.22.33.H16-230616-0010 16/06/2023 19/09/2023 05/10/2023
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN VĂN THIÊM
55 000.22.33.H16-220816-0007 16/08/2022 29/09/2022 01/02/2023
Trễ hạn 89 ngày.
BÙI DUONG HỮU TÀI - CAP MOI
56 000.22.33.H16-220816-0013 16/08/2022 06/10/2022 01/02/2023
Trễ hạn 84 ngày.
BÙI VĂN QUÂN - TĂNG DT
57 000.22.33.H16-220816-0014 16/08/2022 06/10/2022 01/02/2023
Trễ hạn 84 ngày.
NGUYỄN MINH TIỀN- CĐ TĂNG DT
58 000.22.33.H16-221216-0007 16/12/2022 16/03/2023 25/04/2023
Trễ hạn 28 ngày.
ĐINH VĂN THUẦN -CM
59 000.00.33.H16-231017-0052 17/10/2023 31/10/2023 20/11/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN BƯỚC - ĐC-NB
60 000.22.33.H16-220718-0004 18/07/2022 30/08/2022 16/03/2023
Trễ hạn 141 ngày.
VŨ ĐỨC TUYNH- NL
61 000.22.33.H16-220818-0005 18/08/2022 03/10/2022 01/02/2023
Trễ hạn 87 ngày.
PHAN VĂN KHÂM - CAP MOI NHAP LAI
62 000.22.33.H16-231019-0003 19/10/2023 15/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN DŨNG (RKTĐ)
63 000.22.33.H16-221021-0005 21/10/2022 23/12/2022 29/03/2023
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN VĂN RẮC - CM
64 000.22.33.H16-230622-0020 22/06/2023 25/09/2023 18/10/2023
Trễ hạn 17 ngày.
ĐẶNG VĂN THIỆN CM,NL
65 000.22.33.H16-230822-0001 22/08/2023 13/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN TRÍ LONG
66 000.22.33.H16-220524-0001 24/05/2022 06/07/2022 01/02/2023
Trễ hạn 149 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊNH - CM NHẬP LẠI
67 000.22.33.H16-220525-0005 25/05/2022 07/07/2022 01/02/2023
Trễ hạn 148 ngày.
VŨ HUYNH TRẤM - CM
68 000.22.33.H16-230525-0005 25/05/2023 03/08/2023 15/08/2023
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI VĂN SỞ
69 000.22.33.H16-230525-0007 25/05/2023 23/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG
70 000.22.33.H16-230825-0007 25/08/2023 21/11/2023 24/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN HUYÊN
71 000.22.33.H16-230726-0001 26/07/2023 19/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRƯƠNG VĂN THẮM
72 000.22.33.H16-230327-0010 27/03/2023 15/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ THƯ -NL.ĐÃ THUẾ
73 000.22.33.H16-230327-0013 27/03/2023 30/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN CÔNG PHÚC -CM
74 000.22.33.H16-221027-0007 27/10/2022 09/12/2022 02/03/2023
Trễ hạn 59 ngày.
ĐẶNG TIẾN HỰU - CM BSHS
75 000.22.33.H16-221227-0003 27/12/2022 23/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ PHƯƠNG CN ĐOÀN QUANG VINH
76 000.22.33.H16-220428-0001 28/04/2022 21/06/2022 01/02/2023
Trễ hạn 160 ngày.
LẠI VĂN MẠNH - TĂNG DT
77 000.22.33.H16-230628-0011 28/06/2023 29/09/2023 18/10/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM THỊ LỆ
78 000.22.33.H16-230628-0012 28/06/2023 17/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THUỶ LỢI
79 000.22.33.H16-221028-0003 28/10/2022 12/12/2022 30/01/2023
Trễ hạn 35 ngày.
PHẠM ĐỨC QUYẾT - CM
80 000.22.33.H16-220829-0008 29/08/2022 23/09/2022 30/01/2023
Trễ hạn 91 ngày.
PHẠM CÔNG KHANH - PCTS CHUNG HỘ GIA ĐÌNH
81 000.22.33.H16-221129-0005 29/11/2022 01/12/2022 21/02/2023
Trễ hạn 58 ngày.
ĐỖ VĂN THUẤN
82 000.22.33.H16-220530-0001 30/05/2022 12/07/2022 01/02/2023
Trễ hạn 145 ngày.
MAI ANH ĐĂNG - CAP MOI - HSBX
83 000.22.33.H16-220531-0004 31/05/2022 20/07/2022 01/02/2023
Trễ hạn 139 ngày.
ĐOÀN XUÂN VIÊN - TĂNG DT
84 000.22.33.H16-220831-0001 31/08/2022 24/10/2022 29/03/2023
Trễ hạn 112 ngày.
VŨ VĂN TIẾP - NHẬP LẠI
85 000.23.33.H16-231026-0011 26/10/2023 23/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ DŨNG - CĐ(RANH GIỚI KHÔNG THAY ĐỔI)
86 000.23.33.H16-230301-0002 01/03/2023 27/04/2023 11/05/2023
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG VĂN NGÀ-CĐ
87 000.23.33.H16-230803-0004 03/08/2023 18/10/2023 19/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN BẢY - CM
88 000.23.33.H16-230104-0014 04/01/2023 27/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LƯU QUANG NAM-CĐ
89 000.23.33.H16-210806-0002 06/08/2021 29/09/2021 31/03/2023
Trễ hạn 391 ngày.
PHẠM CỤC CĐ TĂNG DT NJ
90 000.23.33.H16-230207-0005 07/02/2023 07/03/2023 09/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI KHẮC TÍN CN NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG
91 000.23.33.H16-221209-0007 09/12/2022 07/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN TẤN SƠN-CM
92 000.23.33.H16-230110-0002 10/01/2023 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
93 000.23.33.H16-230810-0004 10/08/2023 19/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN NHƠN - CĐ(RANH GIỚI KHÔNG THAY ĐỔI)
94 000.23.33.H16-230711-0005 11/07/2023 29/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HƯƠNG - CĐ GIẢM DT(RANH GIỚI KHÔNG THAY ĐỔI)
95 000.23.33.H16-210714-0001 14/07/2021 06/09/2021 31/03/2023
Trễ hạn 408 ngày.
NGUYỄN TẤN HÙNG -CẤP ĐỔI
96 000.23.33.H16-230714-0005 14/07/2023 22/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN TRỌNG NGỌC - CẤP LẠI DO MẤT
97 000.23.33.H16-231016-0003 16/10/2023 24/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆT
98 000.23.33.H16-231016-0004 16/10/2023 24/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHI
99 000.23.33.H16-230718-0005 18/07/2023 22/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ NHÌ - CĐ (RANH GIỚI KHÔNG THAY ĐỔI)
100 000.23.33.H16-230621-0004 21/06/2023 15/11/2023 20/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ LAN
101 000.23.33.H16-210721-0002 21/07/2021 06/09/2021 31/03/2023
Trễ hạn 408 ngày.
TRƯƠNG ĐỨC HỢI CM NJ
102 000.23.33.H16-230921-0003 21/09/2023 30/10/2023 04/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG THỊ HẠT - CĐ GIẢM DT(RANH GIỚI KHÔNG THAY ĐỔI)
103 000.23.33.H16-221223-0009 23/12/2022 13/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN KHẮC TIẾN CN ĐẶNG MINH TÂM
104 000.23.33.H16-221024-0014 24/10/2022 10/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TOÀN
105 000.23.33.H16-221024-0019 24/10/2022 02/01/2023 04/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HỘ BÀ LÊ THỊ UYÊN
106 000.23.33.H16-231024-0003 24/10/2023 22/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THANH CAO
107 000.23.33.H16-221226-0004 26/12/2022 17/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN XUÂN THÂN-CĐ
108 000.23.33.H16-221227-0002 27/12/2022 06/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN SANG-CĐ
109 000.23.33.H16-221227-0004 27/12/2022 07/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG-CM
110 000.23.33.H16-230830-0006 30/08/2023 09/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ NIỆM - CM(NHẬP LẠI BỔ SUNG HỒ SƠ)
111 000.23.33.H16-221130-0001 30/11/2022 27/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH CÔNG TRƯỜNG ( NHẬP LẠI BỔ SUNG HỒ SƠ)
112 000.21.33.H16-230802-0005 02/08/2023 11/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN VỊNH
113 000.21.33.H16-230802-0006 02/08/2023 09/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG VĂN NAM
114 000.21.33.H16-230808-0012 08/08/2023 26/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
Y CHIM
115 000.21.33.H16-221209-0003 09/12/2022 08/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HÙNG
116 000.21.33.H16-221110-0001 10/11/2022 10/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 24 ngày.
TRIỆU DÀO SƠN
117 000.21.33.H16-221110-0015 10/11/2022 30/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN TƯƠNG
118 000.21.33.H16-220511-0005 11/05/2022 23/06/2022 06/02/2023
Trễ hạn 161 ngày.
LÒ VĂN GIANG
119 000.21.33.H16-220511-0006 11/05/2022 23/06/2022 06/02/2023
Trễ hạn 161 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀ
120 000.21.33.H16-220512-0002 12/05/2022 01/07/2022 01/02/2023
Trễ hạn 152 ngày.
PHAN NGỌC TUÂN-CĐ
121 000.21.33.H16-221117-0002 17/11/2022 09/01/2023 15/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN MẾN
122 000.21.33.H16-230320-0001 20/03/2023 26/05/2023 06/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH NHẤT
123 000.21.33.H16-221221-0005 21/12/2022 20/02/2023 13/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM VĂN VƯỢNG
124 000.21.33.H16-221221-0011 21/12/2022 21/02/2023 13/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
TRIỆU ĐỨC THÔNG
125 000.21.33.H16-230424-0007 24/04/2023 26/10/2023 13/11/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ VĂN HẢI
126 612524190801741 26/08/2019 20/04/2023 04/05/2023
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG THỊ HOA CN NGUYỄN NGỌC DUY
127 000.21.33.H16-230328-0008 28/03/2023 19/07/2023 26/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRIỆU QUANG TRUNG (NL)
128 000.21.33.H16-230328-0009 28/03/2023 19/07/2023 26/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HỒNG SƠN
129 000.21.33.H16-220428-0005 28/04/2022 21/06/2022 06/02/2023
Trễ hạn 163 ngày.
ĐẶNG MINH TÂM-CĐ
130 000.21.33.H16-230329-0024 29/03/2023 02/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN DU
131 000.21.33.H16-230329-0025 29/03/2023 02/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐIỂU ĐA
132 000.21.33.H16-230530-0001 30/05/2023 11/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HỒNG SƠN (NL ĐÃ THUẾ)
133 612524181001191 30/10/2018 11/07/2022 14/04/2023
Trễ hạn 198 ngày.
THỊ NƠN CN ĐIỂU VAKIN
134 000.21.33.H16-230703-0002 03/07/2023 10/07/2023 11/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU THÂN
135 000.21.33.H16-211004-0002 04/10/2021 25/10/2021 13/03/2023
Trễ hạn 359 ngày.
VI VĂN NAM
136 000.21.33.H16-211004-0003 04/10/2021 25/10/2021 13/03/2023
Trễ hạn 359 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯ
137 000.21.33.H16-230405-0015 05/04/2023 12/04/2023 20/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG ĐÌNH LONG
138 000.21.33.H16-230607-0014 07/06/2023 08/06/2023 09/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG
139 000.21.33.H16-210907-0002 07/09/2021 28/09/2021 13/03/2023
Trễ hạn 378 ngày.
ĐÀM MẠNH HUÂN
140 000.21.33.H16-211007-0001 07/10/2021 28/10/2021 13/03/2023
Trễ hạn 356 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN
141 000.21.33.H16-211007-0002 07/10/2021 28/10/2021 13/03/2023
Trễ hạn 356 ngày.
THỊ MÊN
142 000.21.33.H16-211007-0003 07/10/2021 28/10/2021 13/03/2023
Trễ hạn 356 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀNG
143 000.21.33.H16-210909-0001 09/09/2021 30/09/2021 13/03/2023
Trễ hạn 376 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
144 000.21.33.H16-220511-0009 11/05/2022 23/06/2022 30/01/2023
Trễ hạn 156 ngày.
NGUYỄN HỮU THAO
145 000.21.33.H16-211012-0002 12/10/2021 02/11/2021 13/03/2023
Trễ hạn 353 ngày.
NGUYỄN VIẾT LỘC
146 000.21.33.H16-210914-0001 14/09/2021 05/10/2021 13/03/2023
Trễ hạn 373 ngày.
PHAN THỊ THẢO
147 000.21.33.H16-210914-0005 14/09/2021 05/10/2021 13/03/2023
Trễ hạn 373 ngày.
ĐIỂU YAM
148 000.21.33.H16-210914-0006 14/09/2021 05/10/2021 13/03/2023
Trễ hạn 373 ngày.
LÊ VIỆT ĐỨC
149 000.21.33.H16-210914-0007 14/09/2021 05/10/2021 13/03/2023
Trễ hạn 373 ngày.
Y DƠI
150 000.21.33.H16-211014-0001 14/10/2021 04/11/2021 13/03/2023
Trễ hạn 351 ngày.
VÕ SỸ QUANG
151 000.21.33.H16-210915-0002 15/09/2021 06/10/2021 13/03/2023
Trễ hạn 372 ngày.
THỊ TIM
152 000.21.33.H16-211015-0003 15/10/2021 05/11/2021 13/03/2023
Trễ hạn 350 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HUẤN
153 000.21.33.H16-210816-0001 16/08/2021 08/09/2021 13/03/2023
Trễ hạn 392 ngày.
PHẠM XUÂN HOÀNG
154 000.21.33.H16-210817-0005 17/08/2021 09/09/2021 13/03/2023
Trễ hạn 391 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC
155 000.21.33.H16-210817-0006 17/08/2021 09/09/2021 13/03/2023
Trễ hạn 391 ngày.
Y CƯƠNG
156 000.21.33.H16-210917-0003 17/09/2021 08/10/2021 13/03/2023
Trễ hạn 370 ngày.
THỊ TRIN
157 612524190200227 18/02/2019 20/04/2023 11/05/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VINH - THỪA KẾ DR
158 000.21.33.H16-230718-0006 18/07/2023 09/10/2023 11/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐIỂU SRÔCH-CM
159 000.21.33.H16-230619-0012 19/06/2023 26/06/2023 30/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ
160 000.21.33.H16-210819-0002 19/08/2021 13/09/2021 13/03/2023
Trễ hạn 389 ngày.
PHẠM THỊ HOA
161 000.21.33.H16-230420-0002 20/04/2023 24/04/2023 25/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ THÁI
162 000.21.33.H16-210820-0001 20/08/2021 14/09/2021 13/03/2023
Trễ hạn 388 ngày.
ĐIỂU KÊ
163 000.21.33.H16-210820-0002 20/08/2021 14/09/2021 13/03/2023
Trễ hạn 388 ngày.
TRẦN VĂN HÀ
164 000.21.33.H16-210920-0003 20/09/2021 11/10/2021 13/03/2023
Trễ hạn 369 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TẬP
165 000.21.33.H16-230621-0004 21/06/2023 08/09/2023 11/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỘ ÔNG NGUYỄN HỮU THƠ-CĐ
166 000.21.33.H16-210922-0003 22/09/2021 13/10/2021 13/03/2023
Trễ hạn 367 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM
167 000.21.33.H16-210823-0004 23/08/2021 15/09/2021 13/03/2023
Trễ hạn 387 ngày.
TRẦN VĂN BẮC
168 000.21.33.H16-230925-0008 25/09/2023 26/09/2023 27/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LAN HƯƠNG
169 000.21.33.H16-230727-0003 27/07/2023 01/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯỢNG-CM
170 000.21.33.H16-230727-0004 27/07/2023 24/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHU VĂN XUÂN-CM
171 000.21.33.H16-210827-0001 27/08/2021 21/09/2021 13/03/2023
Trễ hạn 383 ngày.
ĐIỂU BIM
172 000.21.33.H16-210929-0001 29/09/2021 20/10/2021 13/03/2023
Trễ hạn 362 ngày.
TRƯƠNG THỊ QUYÊN
173 000.21.33.H16-210929-0007 29/09/2021 20/10/2021 13/03/2023
Trễ hạn 362 ngày.
ĐIỂU TRUNG
174 000.21.33.H16-210930-0003 30/09/2021 21/10/2021 13/03/2023
Trễ hạn 361 ngày.
ĐIỂU CHÂM
175 000.20.33.H16-230804-0001 04/08/2023 13/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ÔNG HOÀNG TRUNG KÍNH( CẤP MỚI)
176 000.20.33.H16-231011-0008 11/10/2023 24/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN QUỐC TUẤN ( CẤP ĐỔI)
177 000.20.33.H16-230403-0001 03/04/2023 21/04/2023 26/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HỘ ÔNG NGUYỄN MINH TUẤN
178 000.20.33.H16-230403-0002 03/04/2023 21/04/2023 26/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ÔNG NGUYỄN VĂN LÀNH
179 000.20.33.H16-221206-0003 06/12/2022 25/01/2023 17/03/2023
Trễ hạn 37 ngày.
HOÀNG XUÂN VIỆT(HỒ SƠ ĐÃ CÔNG KHAI, NHẬP LẠI)
180 000.20.33.H16-230908-0025 08/09/2023 13/10/2023 19/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG CN HÀ THANH ĐIỆP
181 000.20.33.H16-230109-0001 09/01/2023 03/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH PHƯƠNG
182 000.20.33.H16-230710-0008 10/07/2023 15/09/2023 18/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỘ BÀ VÕ THỊ ÁNH NGUYỆT
183 000.20.33.H16-230622-0006 22/06/2023 25/08/2023 12/09/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN MINH DƯƠNG
184 000.20.33.H16-220124-0006 24/01/2022 17/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN (THỪA KẾ)
185 000.20.33.H16-230828-0001 28/08/2023 12/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH XUÂN TRƯỜNG
186 000.20.33.H16-230531-0002 31/05/2023 28/07/2023 03/10/2023
Trễ hạn 47 ngày.
ÔNG VƯƠNG VĂN HỘI( NHẬP LẠI BỔ SUNG HỒ SƠ)
187 000.25.33.H16-230921-0005 21/09/2023 23/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN DÂN C.MỚI T.HẠNH
188 000.25.33.H16-221202-0005 02/12/2022 31/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ C. MỚI T.HẠNH
189 000.25.33.H16-230306-0004 06/03/2023 26/09/2023 27/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG CƯỜNG C. MỚI T.HẠNH
190 000.25.33.H16-230710-0011 10/07/2023 29/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HỘ ÔNG PHẠM VĂN CHỨC C. ĐỔI
191 000.25.33.H16-230711-0003 11/07/2023 30/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HỘ PHẠM VĂN CHỨC C.ĐỔI T.HẠNH
192 000.25.33.H16-221117-0005 17/11/2022 17/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG C. ĐỔI T.HẠNH
193 000.25.33.H16-230619-0002 19/06/2023 14/09/2023 11/10/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HẠNH C. ĐỔI T.HẠNH
194 000.25.33.H16-221221-0002 21/12/2022 23/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG VĂN TÚY C.MƠI T.HẠNH
195 000.25.33.H16-230522-0004 22/05/2023 16/08/2023 17/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NGUYÊN C.MỚI T.HẠNH
196 000.19.33.H16-230410-0014 10/04/2023 06/10/2023 10/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THẾ PHONG - CM - ĐH
197 000.19.33.H16-230824-0003 24/08/2023 17/10/2023 13/11/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGÔ HƯNG LỢI - CAP DOI RGTD
198 000.19.33.H16-220601-0006 01/06/2022 14/07/2022 06/01/2023
Trễ hạn 125 ngày.
NGUYỄN HOÀNG LONG - CM - ĐH
199 000.19.33.H16-221201-0003 01/12/2022 13/02/2023 14/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
HUỲNH MINH VŨ - CM - ĐH
200 000.19.33.H16-221201-0005 01/12/2022 02/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 24 ngày.
ĐẶNG XUÂN LIÊM - CM - ĐH
201 000.19.33.H16-221202-0001 02/12/2022 29/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TẤT QUÁN - TK - ĐH
202 000.19.33.H16-221003-0001 03/10/2022 15/11/2022 19/01/2023
Trễ hạn 47 ngày.
HUỲNH TIÊN - CM - ĐH
203 000.19.33.H16-221003-0002 03/10/2022 15/11/2022 13/02/2023
Trễ hạn 64 ngày.
VŨ VĂN DO - CM - ĐH
204 000.19.33.H16-221003-0003 03/10/2022 15/11/2022 08/03/2023
Trễ hạn 81 ngày.
HỒ VĂN HÙNG - CM - ĐH
205 000.19.33.H16-220804-0001 04/08/2022 19/09/2022 04/01/2023
Trễ hạn 77 ngày.
BÙI VĂN MẠNH
206 000.19.33.H16-221104-0002 04/11/2022 31/01/2023 14/03/2023
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN DUY KHANH - CM - ĐH
207 000.19.33.H16-221104-0003 04/11/2022 04/01/2023 14/03/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN VĂN TÀI - CM - ĐH
208 000.19.33.H16-230105-0003 05/01/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN KHOA - CĐGDT- ĐH
209 000.19.33.H16-230105-0004 05/01/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆN - CĐ RANH KĐ - ĐH
210 000.19.33.H16-230405-0006 05/04/2023 28/07/2023 02/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỮU THẾ - CĐ - ĐH
211 000.19.33.H16-220606-0001 06/06/2022 19/07/2022 12/01/2023
Trễ hạn 126 ngày.
NGUYỄN VĂN VẠN
212 000.19.33.H16-220707-0005 07/07/2022 28/07/2022 07/03/2023
Trễ hạn 157 ngày.
TRIỆU THỊ THUẦN - ĐKBĐ ĐỊA CHỈ - ĐH
213 000.19.33.H16-230410-0016 10/04/2023 30/06/2023 11/07/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN XUÂN THẠCH - CM - ĐH
214 000.19.33.H16-230111-0001 11/01/2023 10/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐINH THỊ THANH THÙY - BIẾN ĐỘNG THÔNG TIN GCN QSD ĐẤT
215 000.19.33.H16-230111-0002 11/01/2023 09/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH THỊ THANH THÙY - BIẾN ĐỘNG SAI TÊN CSD ĐẤT
216 000.19.33.H16-230811-0003 11/08/2023 02/10/2023 22/11/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI - CĐ ĐH
217 000.19.33.H16-220812-0003 12/08/2022 27/09/2022 17/03/2023
Trễ hạn 123 ngày.
TRẦN TRỌNG HOÀNG
218 000.19.33.H16-221013-0002 13/10/2022 12/12/2022 01/03/2023
Trễ hạn 57 ngày.
THÁI VIẾT THÀNH - CM - ĐH (NHẬP LẠI)
219 000.19.33.H16-221213-0002 13/12/2022 16/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
PHAN ĐÌNH HÙNG - CM - ĐH
220 000.19.33.H16-221213-0003 13/12/2022 17/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI VĂN MẠNH - CM - ĐH
221 000.19.33.H16-230214-0003 14/02/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ NHƯ LÂM - ĐK CMDDSD ĐẤT - ĐH
222 000.19.33.H16-220714-0001 14/07/2022 04/08/2022 05/01/2023
Trễ hạn 109 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH AN
223 000.19.33.H16-221214-0004 14/12/2022 09/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH LÝ CN TRẦN ĐỨC UY - ĐH
224 000.19.33.H16-220915-0001 15/09/2022 04/11/2022 03/01/2023
Trễ hạn 42 ngày.
VŨ THỊ KIM LOAN - CĐTDT - ĐH
225 000.19.33.H16-230316-0005 16/03/2023 20/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM TRỌNG LIỄU
226 000.19.33.H16-230316-0006 16/03/2023 16/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN XUÂN NGUYÊN
227 000.19.33.H16-220616-0002 16/06/2022 07/07/2022 07/03/2023
Trễ hạn 172 ngày.
CHU VĂN DANH
228 000.19.33.H16-220616-0003 16/06/2022 07/07/2022 07/03/2023
Trễ hạn 172 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN
229 000.19.33.H16-230616-0003 16/06/2023 25/09/2023 30/11/2023
Trễ hạn 48 ngày.
PHẠM ĐÌNH HÙNG - CM ĐH (NHẬP LẠI)
230 000.19.33.H16-231016-0002 16/10/2023 20/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ DỊU - CĐ ĐH
231 000.19.33.H16-230117-0004 17/01/2023 01/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÂM THỊ THÙY DUNG CN LUU LUONG
232 000.19.33.H16-230317-0002 17/03/2023 17/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG KIM NGỌC
233 000.19.33.H16-231017-0002 17/10/2023 31/10/2023 09/11/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NHÂM GIA GIANG - CĐ ĐH (NHẬP LẠI)
234 000.19.33.H16-230220-0006 20/02/2023 02/06/2023 28/06/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN TOẢN -CMDSD ĐẤT - ĐH
235 000.19.33.H16-221020-0004 20/10/2022 02/12/2022 19/01/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN VĂN THUẬN - CM - ĐH (NHẬP LẠI)
236 000.19.33.H16-220621-0001 21/06/2022 12/07/2022 07/03/2023
Trễ hạn 169 ngày.
HOÀNG TIẾN ĐẠT
237 000.19.33.H16-221121-0007 21/11/2022 27/01/2023 28/02/2023
Trễ hạn 22 ngày.
CHU THỊ NGUYỆT - CM - ĐH
238 000.19.33.H16-230522-0004 22/05/2023 07/07/2023 11/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN HIẾU - CĐ - ĐH
239 000.19.33.H16-231023-0009 23/10/2023 20/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH - CĐ ĐH
240 000.19.33.H16-221025-0001 25/10/2022 16/12/2022 03/02/2023
Trễ hạn 35 ngày.
HỘ ÔNG TRUNG TÂN TIÊN - NINH VAN TUYẾN - CAP DỎI NHAP LẠI LẠI
241 000.19.33.H16-220726-0002 26/07/2022 31/08/2022 19/04/2023
Trễ hạn 164 ngày.
ĐOÀN VĂN DUY CN VŨ VĂN VƯƠNG + NGUYỄN QUỐC THÀNH - ĐH
242 000.19.33.H16-230327-0004 27/03/2023 03/07/2023 11/07/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN HUẾ- CẤP MỚI
243 000.19.33.H16-220927-0004 27/09/2022 14/11/2022 19/04/2023
Trễ hạn 112 ngày.
NHUYỄN HỮU THẾ CT NGUYỄN HỮU HUỲNH- CT NGUYỄN THI HUYỀN LINH
244 000.19.33.H16-230228-0004 28/02/2023 06/06/2023 27/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG SINH
245 000.19.33.H16-221028-0003 28/10/2022 21/02/2023 17/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN TIẾN HÙNG -CM - ĐH
246 000.19.33.H16-230130-0001 30/01/2023 07/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TẤT CƯỜNG CN TRẦN HŨU ĐƯƠNG
247 000.19.33.H16-220831-0005 31/08/2022 18/10/2022 06/07/2023
Trễ hạn 186 ngày.
PHẠM TRỌNG HẬU - CM - ĐH
248 000.19.33.H16-221031-0001 31/10/2022 20/12/2022 21/02/2023
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG - CAP DOI - TDT
249 000.19.33.H16-221031-0003 31/10/2022 21/11/2022 08/03/2023
Trễ hạn 77 ngày.
PHAN ĐÌNH KHA - ĐKBĐ - ĐH
250 000.26.33.H16-230811-0001 11/08/2023 21/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN CÔNG
251 000.26.33.H16-231018-0002 18/10/2023 29/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
Y DUYÊN (HS ĐÃ CÔNG KHAI NHẬP LẠI)
252 000.26.33.H16-230822-0001 22/08/2023 06/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀO PHI TRƯỜNG
253 000.26.33.H16-230822-0003 22/08/2023 09/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN VĂN THỂ
254 000.26.33.H16-230731-0003 31/07/2023 15/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG VĂN LUẬN
255 000.26.33.H16-230301-0004 01/03/2023 12/04/2023 19/05/2023
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THỊ SEN (BỔ SUNG HỒ SƠ)
256 000.26.33.H16-230302-0003 02/03/2023 13/04/2023 19/05/2023
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG VĂN THẠCH (BỔ SUNG HỒ SƠ)
257 000.26.33.H16-230302-0004 02/03/2023 13/04/2023 19/05/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN CÔNG THỊNH (BỔ SUNG HỒ SƠ)
258 000.26.33.H16-230704-0005 04/07/2023 15/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN THẨM (BỔ SUNG HS)
259 000.26.33.H16-220905-0002 05/09/2022 13/10/2022 27/02/2023
Trễ hạn 97 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯƠNG
260 000.26.33.H16-221007-0003 07/10/2022 21/11/2022 15/03/2023
Trễ hạn 82 ngày.
ÂU VĂN DU
261 000.26.33.H16-230908-0001 08/09/2023 26/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀN (HỒ SƠ ĐÃ CÔNG KHAI NHẬP LẠI)
262 000.26.33.H16-230908-0004 08/09/2023 20/10/2023 27/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
DƯƠNG VĂN DŨNG (HS ĐÃ CÔNG KHAI NHẬP LẠI)
263 000.26.33.H16-230908-0005 08/09/2023 20/10/2023 27/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐIỂU VÔS (HS ĐÃ CÔNG KHAI NHẬP LẠI)
264 000.26.33.H16-230908-0006 08/09/2023 27/10/2023 10/11/2023
Trễ hạn 10 ngày.
Y NHANG (HS ĐÃ CÔNG KHAI NHẬP LẠI)
265 000.26.33.H16-230908-0011 08/09/2023 27/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ THỊ NƠM (HS ĐÃ CÔNG KHAI NHẬP LẠI)
266 000.26.33.H16-221208-0001 08/12/2022 06/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN HỮU
267 000.26.33.H16-230109-0002 09/01/2023 08/03/2023 13/04/2023
Trễ hạn 26 ngày.
TRẦN VĂN HƯƠNG
268 000.26.33.H16-221109-0001 09/11/2022 06/01/2023 28/02/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ MẾN
269 000.26.33.H16-230410-0001 10/04/2023 16/06/2023 11/07/2023
Trễ hạn 17 ngày.
ĐINH HỮU MẬU
270 000.26.33.H16-221010-0003 10/10/2022 23/11/2022 17/03/2023
Trễ hạn 82 ngày.
TRẦN VĂN CHÂU (ĐÃ CÔNG KHAI NHẬP LẠI)
271 000.26.33.H16-230111-0002 11/01/2023 17/03/2023 13/04/2023
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG ĐỨC THÁI (ĐÃ CÔNG KHAI BỔ SUNG HS)
272 000.26.33.H16-230111-0003 11/01/2023 14/03/2023 13/04/2023
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM QUỐC VIỆT (ĐÃ CÔNG KHAI BỔ SUNG HS)
273 000.00.33.H16-231011-0001 11/10/2023 25/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM MINH QUÂN - ĐC- TX
274 000.26.33.H16-221111-0004 11/11/2022 02/01/2023 13/04/2023
Trễ hạn 73 ngày.
Y WƠL
275 000.26.33.H16-221111-0005 11/11/2022 31/01/2023 14/04/2023
Trễ hạn 53 ngày.
HÀ VĂN DĨNH
276 000.26.33.H16-230112-0007 12/01/2023 20/03/2023 13/04/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGÔ VĂN TÂM
277 000.26.33.H16-230112-0008 12/01/2023 20/03/2023 13/04/2023
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN THỊ THANH
278 000.26.33.H16-230112-0009 12/01/2023 20/03/2023 13/04/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN
279 000.26.33.H16-220912-0006 12/09/2022 25/10/2022 15/03/2023
Trễ hạn 101 ngày.
PHAN VĂN ĐÀO
280 000.26.33.H16-230213-0001 13/02/2023 12/04/2023 10/05/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN (NHẬP LẠI BỔ SUNG HỒ SƠ)
281 000.26.33.H16-230713-0006 13/07/2023 02/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGÔ VĂN THÙY
282 000.26.33.H16-231013-0003 13/10/2023 21/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐIỂU VÔS
283 000.26.33.H16-230815-0003 15/08/2023 02/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TỪ NGỌC LINH
284 000.26.33.H16-230815-0005 15/08/2023 09/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG QUANG HIỂN
285 000.00.33.H16-231016-0019 16/10/2023 03/11/2023 20/11/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỒNG XUÂN CÔNG - ĐÍNH CHÍNH-TX
286 000.26.33.H16-221116-0006 16/11/2022 13/01/2023 13/04/2023
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN HỮU KẾT (NHẬP LẠI)
287 000.26.33.H16-221216-0003 16/12/2022 14/02/2023 13/04/2023
Trễ hạn 42 ngày.
LƯƠNG VĂN HƯỜNG (BỔ SUNG HỒ SƠ)
288 000.26.33.H16-230117-0003 17/01/2023 23/03/2023 13/04/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NÔNG QUANG HIỂN
289 000.26.33.H16-230117-0004 17/01/2023 23/03/2023 13/04/2023
Trễ hạn 15 ngày.
ĐÀO THỊ BẢY
290 000.26.33.H16-230117-0005 17/01/2023 15/03/2023 13/04/2023
Trễ hạn 21 ngày.
Y SONG
291 000.26.33.H16-230117-0006 17/01/2023 15/03/2023 13/04/2023
Trễ hạn 21 ngày.
ĐIỂU SÔ
292 000.26.33.H16-230117-0007 17/01/2023 15/03/2023 13/04/2023
Trễ hạn 21 ngày.
ĐÀO XUÂN QUÝ (NHẬP LẠI BỔ SUNG HỒ SƠ)
293 000.26.33.H16-230217-0005 17/02/2023 10/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRỌNG KIÊU (BỔ SUNG HS)
294 000.26.33.H16-230217-0006 17/02/2023 10/04/2023 10/05/2023
Trễ hạn 21 ngày.
HUỲNH VĂN MIÊN
295 000.26.33.H16-221017-0004 17/10/2022 06/12/2022 13/04/2023
Trễ hạn 92 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG (HS ĐÃ CÔNG KHAI NHẬP LẠI)
296 000.26.33.H16-221117-0003 17/11/2022 06/01/2023 13/04/2023
Trễ hạn 69 ngày.
TRẦN TIẾN HƯƠNG
297 000.26.33.H16-231018-0010 18/10/2023 17/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HỒ CHÍ DŨNG (CĐ TĂNG)
298 000.26.33.H16-221118-0006 18/11/2022 09/01/2023 13/04/2023
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN THỊ NĂM
299 000.26.33.H16-221118-0008 18/11/2022 09/01/2023 13/04/2023
Trễ hạn 68 ngày.
VƯƠNG THỊ LOAN
300 000.26.33.H16-230419-0004 19/04/2023 27/06/2023 11/07/2023
Trễ hạn 10 ngày.
PHAN NGỌC TUÂN
301 000.26.33.H16-220819-0004 19/08/2022 11/10/2022 15/03/2023
Trễ hạn 111 ngày.
NGUYỄN LÂM SƠN
302 000.26.33.H16-230620-0006 20/06/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐỨC HẠ
303 000.26.33.H16-220720-0016 20/07/2022 01/09/2022 17/03/2023
Trễ hạn 140 ngày.
CAO PHƯƠNG ĐÔNG
304 000.26.33.H16-220720-0018 20/07/2022 01/09/2022 17/03/2023
Trễ hạn 140 ngày.
PHẠM VĂN LẠNG
305 000.26.33.H16-220720-0019 20/07/2022 01/09/2022 17/03/2023
Trễ hạn 140 ngày.
LƯƠNG VĂN HƯỜNG ( NHẬP BỔ SUNG HỒI SƠ )
306 000.26.33.H16-221220-0002 20/12/2022 16/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN PHẤN (BỔ SUNG HỒ SƠ)
307 000.26.33.H16-230721-0006 21/07/2023 11/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 11 ngày.
Y YANG
308 000.26.33.H16-230522-0004 22/05/2023 02/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH NGỌC CHUÂN
309 000.26.33.H16-220722-0008 22/07/2022 13/09/2022 15/03/2023
Trễ hạn 131 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH
310 000.26.33.H16-230822-0004 22/08/2023 09/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN VĂN THỂ
311 000.26.33.H16-230623-0005 23/06/2023 04/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN ANH TOÀN
312 000.26.33.H16-230324-0001 24/03/2023 06/06/2023 19/06/2023
Trễ hạn 9 ngày.
ĐIỂU MBOT
313 000.26.33.H16-230324-0004 24/03/2023 14/06/2023 11/07/2023
Trễ hạn 19 ngày.
PHAN THỊ THUẦN
314 000.26.33.H16-230524-0003 24/05/2023 05/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
VI THỊ LAN
315 000.26.33.H16-221025-0001 25/10/2022 07/12/2022 17/03/2023
Trễ hạn 72 ngày.
PHẠM VĂN LẠNG (NHẬP LẠI)
316 000.26.33.H16-230426-0009 26/04/2023 04/07/2023 11/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TỚI ANH
317 000.26.33.H16-230426-0010 26/04/2023 17/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
Y,MBIỚP
318 000.26.33.H16-230426-0012 26/04/2023 12/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN HOAN
319 000.26.33.H16-230526-0005 26/05/2023 19/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN MẠNH
320 000.26.33.H16-230228-0005 28/02/2023 11/04/2023 19/05/2023
Trễ hạn 27 ngày.
H' DÔI (BỔ SUNG HỒ SƠ)
321 000.26.33.H16-230828-0004 28/08/2023 31/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN TUẤN KHANH
322 000.26.33.H16-230828-0005 28/08/2023 14/11/2023 20/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN PHỨC
323 000.26.33.H16-230828-0006 28/08/2023 06/11/2023 09/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI TRUNG NHẬT
324 000.26.33.H16-221028-0001 28/10/2022 27/12/2022 20/02/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN VĂN LUẬN (NHẬP LẠI)
325 000.26.33.H16-211228-0007 28/12/2021 30/12/2022 10/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN XUÂN ÁI CHUYỂN NHƯỢNG TRẦN DUY KHÁNH
326 000.26.33.H16-220829-0014 29/08/2022 13/10/2022 15/03/2023
Trễ hạn 109 ngày.
BÙI ĐÌNH HÒA
327 000.26.33.H16-230929-0005 29/09/2023 10/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN HUỲNH (BỔ SUNG HỒ SƠ)
328 000.26.33.H16-220830-0012 30/08/2022 14/10/2022 20/03/2023
Trễ hạn 111 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN ( NẬP LẠI LẦN 2 BỔ SUNG)
329 000.26.33.H16-220830-0013 30/08/2022 14/10/2022 17/03/2023
Trễ hạn 110 ngày.
TỐNG VĂN SƠN ( NHẬP LẦN 2 BỔ SUNG)
330 000.26.33.H16-220830-0014 30/08/2022 14/10/2022 15/03/2023
Trễ hạn 108 ngày.
TRẦN VĂN MẠNH ( NHẬP LẦN 2 BỔ SUNG)
331 000.24.33.H16-230804-0002 04/08/2023 20/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỮU DỤNG ( CẤP MỚI )
332 000.24.33.H16-230306-0004 06/03/2023 26/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮNG
333 000.24.33.H16-230908-0003 08/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN TRONG
334 000.24.33.H16-230908-0004 08/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN TRONG
335 000.24.33.H16-230908-0005 08/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỘ VĂN TRONG
336 000.24.33.H16-230908-0006 08/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN TRONG
337 000.24.33.H16-221208-0004 08/12/2022 10/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN VĂN LỢI ( CẤP MỚI )
338 000.24.33.H16-221208-0006 08/12/2022 10/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG ( CẤP MỚI )
339 000.24.33.H16-230511-0006 11/05/2023 12/05/2023 15/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN CHI
340 000.24.33.H16-221013-0004 13/10/2022 16/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN TÚ TUẤN C. MỚI T.HÀ
341 000.24.33.H16-221213-0008 13/12/2022 23/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN KHÁNH C.ĐỔI T.HÀ (NL)
342 000.24.33.H16-221014-0001 14/10/2022 19/01/2023 21/02/2023
Trễ hạn 23 ngày.
VŨ THÀNH CHUNG C.MỚI T.HÀ
343 000.24.33.H16-230515-0006 15/05/2023 13/07/2023 17/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN LÂM C.MỚI T.HÀ (NL)
344 000.24.33.H16-221118-0002 18/11/2022 22/11/2022 09/03/2023
Trễ hạn 77 ngày.
ĐỖ VĂN CÔNG
345 000.24.33.H16-220523-0001 23/05/2022 02/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN PHƯỢNG CN ĐỖ THỊ THIÊN QUÝ T.HÀ
346 000.24.33.H16-230524-0008 24/05/2023 07/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ HOÀNG HÀ C.ĐỔI TĂNG DT T.HÀ
347 000.24.33.H16-221226-0002 26/12/2022 15/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ VĂN LANH C.ĐỔI TĂNG DT T.HÀ
348 000.24.33.H16-220627-0001 27/06/2022 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN TÍNH C/N NGUYỄN THỊ CHÍNH T.HÀ
349 000.24.33.H16-221028-0002 28/10/2022 12/12/2022 11/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
LÝ DÀO LẤY C.MỚI T.HÀ
350 000.18.33.H16-230405-0004 05/04/2023 15/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG HỮU BIÊN - CM TRÚNG ĐẤU GIÁ
351 000.18.33.H16-220708-0001 08/07/2022 22/08/2022 06/01/2023
Trễ hạn 98 ngày.
HỒ THỊ THANH - CM
352 000.18.33.H16-230815-0002 15/08/2023 04/10/2023 24/11/2023
Trễ hạn 37 ngày.
PHẠM THỊ TOAN - CĐ (RGTĐ)
353 000.18.33.H16-220701-0001 01/07/2022 15/08/2022 06/01/2023
Trễ hạn 103 ngày.
NGUYỄN HỮU BỐN - CM
354 000.18.33.H16-220701-0002 01/07/2022 15/08/2022 06/01/2023
Trễ hạn 103 ngày.
NGUYỄN VĂN PHONG - CM
355 000.18.33.H16-220801-0006 01/08/2022 16/09/2022 04/01/2023
Trễ hạn 78 ngày.
VÕ THỊ BÍCH TRÂN - CM
356 000.18.33.H16-221101-0003 01/11/2022 14/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM THỊ CÚC - CM
357 000.18.33.H16-220602-0001 02/06/2022 15/07/2022 17/03/2023
Trễ hạn 174 ngày.
NGUYỄN VĂN LÝ - CM
358 000.18.33.H16-220602-0002 02/06/2022 15/07/2022 06/01/2023
Trễ hạn 124 ngày.
NGUYỄN HỮU NGHIÊN - CM
359 000.18.33.H16-220602-0003 02/06/2022 15/07/2022 06/01/2023
Trễ hạn 124 ngày.
VŨ THỊ NHŨ - CM
360 000.18.33.H16-220602-0004 02/06/2022 15/07/2022 06/01/2023
Trễ hạn 124 ngày.
TRẦN CÔNG VỤ - CM
361 000.18.33.H16-220602-0005 02/06/2022 15/07/2022 06/01/2023
Trễ hạn 124 ngày.
TRẦN VĂN NHƯỢNG - CM
362 000.18.33.H16-230602-0003 02/06/2023 23/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN MẠNH - CM
363 000.18.33.H16-220802-0028 02/08/2022 15/09/2022 04/01/2023
Trễ hạn 79 ngày.
TRẦN VĂN BÌNH - CM (THEO KL 99)
364 000.18.33.H16-220802-0032 02/08/2022 15/09/2022 17/03/2023
Trễ hạn 131 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠM - CM
365 000.18.33.H16-221202-0002 02/12/2022 06/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN THẾ DỰ - ĐINH THỊ CHUYÊN
366 000.18.33.H16-230403-0009 03/04/2023 24/05/2023 27/06/2023
Trễ hạn 24 ngày.
BÙI LANH - CĐ (LỆCH VỊ TRÍ RGTĐ)
367 000.18.33.H16-230403-0015 03/04/2023 08/06/2023 09/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CAO HOÀNG - CM
368 000.18.33.H16-220704-0003 04/07/2022 16/08/2022 06/01/2023
Trễ hạn 102 ngày.
BÙI QUANG NGỌC - CM
369 000.18.33.H16-220704-0007 04/07/2022 16/08/2022 06/01/2023
Trễ hạn 102 ngày.
VŨ THỊ NHŨ - CM
370 000.18.33.H16-220804-0002 04/08/2022 26/09/2022 04/01/2023
Trễ hạn 72 ngày.
PHẠM VĂN TUÂN - CĐ TĂNG RGKTĐ
371 000.18.33.H16-230105-0002 05/01/2023 14/03/2023 27/06/2023
Trễ hạn 74 ngày.
VŨ VĂN HẠNH - CM
372 000.18.33.H16-230405-0002 05/04/2023 10/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 18 ngày.
ĐINH THỊ THU ANH - CM (TRÚNG ĐẤU GIÁ)
373 000.18.33.H16-230405-0003 05/04/2023 19/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ NGỌC SƠN - CM TRÚNG ĐẤU GIÁ
374 000.18.33.H16-230405-0005 05/04/2023 13/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LƯU SINH DƯƠNG - CM TRÚNG ĐẤU GIÁ
375 000.18.33.H16-230405-0007 05/04/2023 10/08/2023 28/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ THÀNH - CM TRÚNG ĐẤU GIÁ
376 000.18.33.H16-230405-0008 05/04/2023 31/07/2023 24/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
ĐỖ XUÂN THÀNH - CM TRÚNG ĐẤU GIÁ
377 000.18.33.H16-230505-0001 05/05/2023 26/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM VĂN THÀNH - CM
378 000.18.33.H16-230505-0004 05/05/2023 26/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN PHÚC PHONG - CM
379 000.18.33.H16-220705-0002 05/07/2022 17/08/2022 06/01/2023
Trễ hạn 101 ngày.
TRIỆU QUANG TRUNG - CM
380 000.18.33.H16-221205-0004 05/12/2022 16/01/2023 14/06/2023
Trễ hạn 106 ngày.
TRẦN VĂN CÔNG - CM
381 000.18.33.H16-230206-0002 06/02/2023 05/04/2023 20/04/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ QUANG SỰ - CM
382 000.18.33.H16-230406-0002 06/04/2023 26/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ QUYÊN - CM TRÚNG ĐẤU GIÁ
383 000.18.33.H16-230406-0004 06/04/2023 14/08/2023 28/08/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN KHẮC DƯƠNG - CM TRÚNG ĐẤU GIÁ
384 000.18.33.H16-230406-0005 06/04/2023 10/10/2023 19/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
VƯƠNG VĂN HỢP - CM TRÚNG ĐẤU GIÁ
385 000.18.33.H16-230406-0010 06/04/2023 26/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LẠI TIẾN THÀNH - CM TRÚNG ĐẤU GIÁ
386 000.18.33.H16-230406-0011 06/04/2023 28/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
THÁI THỊ TÚ ANH - CM TRÚNG ĐẤU GIÁ
387 000.18.33.H16-220906-0001 06/09/2022 19/10/2022 28/03/2023
Trễ hạn 114 ngày.
ĐINH XUÂN BẢY - CM
388 000.18.33.H16-220906-0004 06/09/2022 19/10/2022 17/03/2023
Trễ hạn 107 ngày.
LẠI VĂN KHANH - CM
389 000.18.33.H16-220906-0007 06/09/2022 26/10/2022 17/03/2023
Trễ hạn 102 ngày.
VŨ VIẾT TẢN - CĐ TĂNG
390 000.18.33.H16-220607-0018 07/06/2022 20/07/2022 04/01/2023
Trễ hạn 119 ngày.
NGUYỄN VĂN NGÂN - CM
391 000.18.33.H16-220607-0019 07/06/2022 20/07/2022 06/01/2023
Trễ hạn 121 ngày.
ĐỖ TRỌNG ĐẠT - CM
392 000.18.33.H16-221107-0003 07/11/2022 09/11/2022 21/02/2023
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN XUÂN MIỆN
393 000.18.33.H16-220808-0003 08/08/2022 29/09/2022 03/01/2023
Trễ hạn 68 ngày.
LÊ ĐÌNH BỘ - CĐ TĂNG
394 000.18.33.H16-220908-0002 08/09/2022 21/10/2022 04/01/2023
Trễ hạn 53 ngày.
TRẦN VĂN NHƯỢNG - CM
395 000.18.33.H16-230109-0001 09/01/2023 16/03/2023 15/09/2023
Trễ hạn 130 ngày.
VŨ BÍCH HUỆ - CM
396 000.18.33.H16-230109-0006 09/01/2023 07/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN DANH CƯỜNG - CĐ (LỆCH VỊ TRÍ)
397 000.18.33.H16-230710-0003 10/07/2023 07/09/2023 25/10/2023
Trễ hạn 34 ngày.
DƯƠNG HỒNG DIỆN - CM
398 000.18.33.H16-221110-0001 10/11/2022 23/12/2022 08/05/2023
Trễ hạn 95 ngày.
VŨ VĂN HẠNH - CM
399 000.18.33.H16-221111-0003 11/11/2022 02/01/2023 15/03/2023
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN CẢNH HÒA - CĐ (RGTĐ)
400 000.18.33.H16-221111-0004 11/11/2022 02/01/2023 28/03/2023
Trễ hạn 61 ngày.
ĐẶNG CHÍ SĨ - CĐ (LỆCH VỊ TRÍ)
401 000.18.33.H16-220712-0002 12/07/2022 24/08/2022 20/03/2023
Trễ hạn 147 ngày.
NGUYỄN VĂN THAO- CM
402 000.18.33.H16-230113-0002 13/01/2023 05/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN LÊ HỒNG HẠNH - CM
403 000.18.33.H16-230713-0004 13/07/2023 12/09/2023 12/10/2023
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN KHẮC LỘC - CM
404 000.18.33.H16-220914-0001 14/09/2022 27/10/2022 04/01/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN HỮU NGHIÊN - CM
405 000.18.33.H16-220914-0002 14/09/2022 27/10/2022 17/03/2023
Trễ hạn 101 ngày.
NGUYỄN HỮU BỐN - CM
406 000.18.33.H16-220914-0003 14/09/2022 27/10/2022 04/01/2023
Trễ hạn 49 ngày.
VŨ VĂN TOAN - CM
407 000.18.33.H16-220914-0004 14/09/2022 27/10/2022 04/01/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN VĂN BẰNG - CM
408 000.18.33.H16-220914-0005 14/09/2022 03/11/2022 04/01/2023
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN VĂN TÔN - CĐ (RANH GIỚI CỎ TĐ)
409 000.18.33.H16-221114-0001 14/11/2022 28/02/2023 16/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
TẠ THỊ NHÂN - CM
410 000.18.33.H16-230215-0001 15/02/2023 15/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO TIẾN HƯNG
411 000.18.33.H16-220715-0003 15/07/2022 06/09/2022 20/03/2023
Trễ hạn 139 ngày.
NGUYỄN VĂN THAO - CĐ RANH GIỚI TĐ
412 000.18.33.H16-220715-0004 15/07/2022 06/09/2022 06/01/2023
Trễ hạn 88 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THANH - CĐ THAY ĐỔI RG
413 000.18.33.H16-220715-0005 15/07/2022 06/09/2022 06/01/2023
Trễ hạn 88 ngày.
PHẠM NGỌC TUYÊN - CĐ TĂNG
414 000.18.33.H16-220316-0048 16/03/2022 19/08/2022 17/03/2023
Trễ hạn 149 ngày.
Y SONG - ĐẤT GIAO
415 000.18.33.H16-230417-0002 17/04/2023 09/06/2023 28/06/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN CẢNH HÒA - CĐ RGTĐ
416 000.18.33.H16-220617-0001 17/06/2022 01/08/2022 06/01/2023
Trễ hạn 113 ngày.
PHAN THỊ PHƯỢNG - CM
417 000.18.33.H16-221017-0005 17/10/2022 28/11/2022 04/01/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN VĂN CÔNG - CM
418 000.18.33.H16-221017-0006 17/10/2022 15/12/2022 17/03/2023
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM THỊ CÚC- CM
419 000.18.33.H16-221117-0002 17/11/2022 06/01/2023 28/03/2023
Trễ hạn 57 ngày.
ĐỖ DƯƠNG THANH THẢO - CĐ (RGTĐ)
420 000.18.33.H16-220518-0001 18/05/2022 30/06/2022 07/03/2023
Trễ hạn 177 ngày.
NGUYỄN VĂN THOẠI - CM
421 000.18.33.H16-220818-0004 18/08/2022 03/10/2022 17/03/2023
Trễ hạn 119 ngày.
TRƯƠNG XUÂN TÁM - CM
422 000.18.33.H16-220818-0005 18/08/2022 03/10/2022 04/01/2023
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ - CM
423 000.18.33.H16-220818-0006 18/08/2022 03/10/2022 04/01/2023
Trễ hạn 67 ngày.
TRẦN VĂN HỢP - CM
424 000.18.33.H16-221118-0004 18/11/2022 06/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 44 ngày.
PHẠM TIẾN THÀNH - CM
425 000.18.33.H16-221118-0006 18/11/2022 09/01/2023 28/03/2023
Trễ hạn 56 ngày.
HOÀNG CHIÊU QUÂN - CĐ RGTĐ
426 000.18.33.H16-220519-0002 19/05/2022 01/07/2022 07/03/2023
Trễ hạn 176 ngày.
NGUYỄN VĂN LỢI - CM
427 000.18.33.H16-220519-0003 19/05/2022 01/07/2022 06/01/2023
Trễ hạn 134 ngày.
BÙI ĐỨC ĐÔNG - CM
428 000.18.33.H16-230620-0003 20/06/2023 18/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGÔ VĂN MINH - CM
429 000.18.33.H16-220920-0006 20/09/2022 02/11/2022 07/04/2023
Trễ hạn 112 ngày.
VŨ THỊ NHŨ - CM
430 000.18.33.H16-220920-0007 20/09/2022 02/11/2022 04/01/2023
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYNH - CM
431 000.18.33.H16-220721-0002 21/07/2022 05/09/2022 16/02/2023
Trễ hạn 118 ngày.
TRỊNH ĐỊNH THIỆU - CM
432 000.18.33.H16-220721-0003 21/07/2022 05/09/2022 05/01/2023
Trễ hạn 88 ngày.
VŨ VĂN CẢNH - CM
433 000.18.33.H16-220822-0005 22/08/2022 05/10/2022 17/03/2023
Trễ hạn 117 ngày.
TRẦN VĂN ĐỒNG - CM
434 000.18.33.H16-221122-0004 22/11/2022 19/01/2023 07/03/2023
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN VĂN BÌNH - CM
435 000.18.33.H16-221222-0003 22/12/2022 09/03/2023 24/05/2023
Trễ hạn 53 ngày.
ĐINH HỮU NGHĨA - CM
436 000.18.33.H16-221222-0005 22/12/2022 21/02/2023 14/06/2023
Trễ hạn 80 ngày.
TRẦN VĂN HÓA - CM
437 000.18.33.H16-220823-0001 23/08/2022 06/10/2022 04/01/2023
Trễ hạn 64 ngày.
TRẦN VĂN YÊN - CM
438 000.18.33.H16-220823-0004 23/08/2022 06/10/2022 04/01/2023
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN VĂN AN - CM
439 000.18.33.H16-220823-0006 23/08/2022 06/10/2022 17/03/2023
Trễ hạn 116 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM - CM
440 000.18.33.H16-231023-0002 23/10/2023 07/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ DU
441 000.18.33.H16-220524-0001 24/05/2022 06/07/2022 03/01/2023
Trễ hạn 128 ngày.
PHẠM THỊ HOA - CM
442 000.18.33.H16-220524-0002 24/05/2022 06/07/2022 09/03/2023
Trễ hạn 175 ngày.
PHẠM VĂN HUÂN - CM
443 000.18.33.H16-220525-0005 25/05/2022 07/07/2022 06/01/2023
Trễ hạn 130 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU - CM
444 000.18.33.H16-220525-0008 25/05/2022 14/07/2022 06/01/2023
Trễ hạn 125 ngày.
ĐỖ VĂN VỊNH - CĐ (THAY ĐỔI RANH GIỚI)
445 000.18.33.H16-230525-0002 25/05/2023 31/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LẠI THỊ THẢO - CM
446 000.18.33.H16-230525-0003 25/05/2023 01/08/2023 04/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NAM LONG - CM
447 000.18.33.H16-230525-0004 25/05/2023 14/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN VĂN HƯNG - CM
448 000.18.33.H16-220825-0003 25/08/2022 19/10/2022 17/03/2023
Trễ hạn 107 ngày.
TRẦN KHẮC LỘC - CĐ (RGTĐ)
449 000.18.33.H16-230426-0005 26/04/2023 30/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LẠI VĂN TÍNH - CM
450 000.18.33.H16-230426-0007 26/04/2023 20/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN DƯƠNG - CM TRÚNG ĐẤU GIÁ
451 000.18.33.H16-230426-0008 26/04/2023 09/10/2023 12/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ VĂN HẬU - CM TRÚNG ĐẤU GIÁ
452 000.18.33.H16-220726-0001 26/07/2022 15/09/2022 20/03/2023
Trễ hạn 132 ngày.
NGUYỄN HÙNG TUYẾN - CĐ (RGTĐ)
453 000.18.33.H16-230227-0001 27/02/2023 04/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 10 ngày.
BÙI VĂN MINH - CM
454 000.18.33.H16-230227-0003 27/02/2023 18/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỮU DUYÊN - CM
455 000.18.33.H16-230227-0005 27/02/2023 10/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN NGỌC BẮC - CM
456 000.18.33.H16-230327-0006 27/03/2023 11/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN DŨNG - CM
457 000.18.33.H16-221027-0002 27/10/2022 09/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VÂN - CM
458 000.18.33.H16-221027-0003 27/10/2022 09/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY - CM
459 000.18.33.H16-221027-0004 27/10/2022 09/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ DOÃN NAM - CM
460 000.18.33.H16-230428-0036 28/04/2023 06/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN DUY DIỆN - CĐ RGTĐ
461 000.18.33.H16-230428-0037 28/04/2023 03/07/2023 12/07/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG - CM
462 000.18.33.H16-221028-0002 28/10/2022 12/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚC - CM
463 000.18.33.H16-221128-0002 28/11/2022 25/01/2023 27/04/2023
Trễ hạn 66 ngày.
VŨ TRUNG PHÚ - CM
464 000.18.33.H16-221228-0001 28/12/2022 24/04/2023 14/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
ĐẶNG CAO KHÁNG - CM
465 000.18.33.H16-221228-0002 28/12/2022 07/03/2023 14/06/2023
Trễ hạn 70 ngày.
ĐOÀN VĂN BÌNH - CM
466 000.18.33.H16-221228-0003 28/12/2022 07/03/2023 18/05/2023
Trễ hạn 51 ngày.
NGÔ VĂN MINH - CM
467 000.18.33.H16-221228-0004 28/12/2022 07/03/2023 13/04/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TRƯƠNG VĂN CƯ-CM
468 000.18.33.H16-221228-0006 28/12/2022 07/03/2023 13/04/2023
Trễ hạn 27 ngày.
HOÀNG CÔNG MONG - CM
469 000.18.33.H16-220629-0003 29/06/2022 11/08/2022 06/01/2023
Trễ hạn 105 ngày.
VŨ BÍCH HUỆ - CM
470 000.18.33.H16-220929-0004 29/09/2022 15/11/2022 04/01/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KIÊN - CM
471 000.18.33.H16-220929-0005 29/09/2022 11/11/2022 04/01/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THÁI VƯƠNG - CM
472 000.18.33.H16-220929-0006 29/09/2022 11/11/2022 04/01/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH - CM
473 000.18.33.H16-221230-0002 30/12/2022 09/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ TIẾN PHÙNG - CM
474 000.00.33.H16-231002-0010 02/10/2023 16/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HỮU HÒA CN LÂM NGHĨA - TX (IN BÌA MỚI)
475 000.00.33.H16-230405-0044 05/04/2023 26/04/2023 29/11/2023
Trễ hạn 154 ngày.
BÙI VĂN VÂN CN+BĐ NGUYỄN VĂN THANH - TX
476 000.00.33.H16-231006-0046 06/10/2023 01/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÌN CN CAO VĂN HẠNH - TX
477 000.00.33.H16-230807-0035 07/08/2023 14/08/2023 22/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG BĐ ĐH
478 000.00.33.H16-230907-0004 07/09/2023 01/11/2023 10/11/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂN - CẤP ĐỔI DTTRGKTĐ - ĐMOL
479 000.00.33.H16-231108-0050 08/11/2023 15/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN CHUNG - BĐ- TTDA
480 000.00.33.H16-231009-0008 09/10/2023 23/10/2023 10/11/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ THÀNH CN NGUYỄN THIÊN HƯƠNG - TTDA
481 000.00.33.H16-230510-0037 10/05/2023 16/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ HUY HẢI - CMĐXP-TTDA
482 000.00.33.H16-230912-0030 12/09/2023 10/10/2023 24/11/2023
Trễ hạn 33 ngày.
HUỲNH THỊ VÂN - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI-TTDA
483 000.00.33.H16-231113-0027 13/11/2023 27/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ HỒ SÈNG - ĐC+GH-NB
484 000.00.33.H16-230614-0045 14/06/2023 16/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
ĐOÀN THẾ DANH - CL-TTDA
485 000.00.33.H16-230914-0020 14/09/2023 31/10/2023 20/11/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN NHƯ TRỊNH - CĐ TĂNG RG KO ĐỔI- NB
486 000.00.33.H16-230914-0030 14/09/2023 26/10/2023 20/11/2023
Trễ hạn 17 ngày.
ĐIỂU KINH - THU HỒI -ĐRUNG
487 000.00.33.H16-230914-0045 14/09/2023 09/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRƯƠNG VĂN TÍNH CẤP LẠI GCNQSDĐ ĐH
488 000.00.33.H16-230816-0006 16/08/2023 27/09/2023 01/12/2023
Trễ hạn 47 ngày.
ĐOÀN VĂN HOÀNH- T HỒI-TX
489 000.00.33.H16-231017-0050 17/10/2023 28/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
Y KREL - THU HỒI - TX
490 000.00.33.H16-230920-0012 20/09/2023 20/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC CĐ TĂNG DT (RGKĐ) NB
491 000.00.33.H16-230920-0017 20/09/2023 01/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN MINH ĐẠI - CMĐXP - ĐAN
492 000.00.33.H16-230821-0021 21/08/2023 28/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 6 ngày.
MAI VĂN VINH - BĐ-NB
493 000.00.33.H16-230922-0022 22/09/2023 13/10/2023 27/11/2023
Trễ hạn 31 ngày.
HUỲNH KHẢI HOÀNG CN LÝ NGỌC HÙNG - TTDA (IN BÌA MỚI)
494 000.00.33.H16-230922-0044 22/09/2023 03/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 20 ngày.
ĐIỂU N' KOK - THU HỒI - ĐRUNG
495 000.00.33.H16-230630-0025 30/06/2023 05/09/2023 27/11/2023
Trễ hạn 59 ngày.
Y DJRAM - THU HỒI -TX
496 000.00.33.H16-230830-0005 30/08/2023 23/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG XUÂN HẢI - CẤP ĐỔI DTT RGKTĐ - ĐMOL
497 000.00.33.H16-231030-0025 30/10/2023 13/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ ĐĂNG THANH ĐÍNH CHÍNH T/ HẠNH
498 000.00.33.H16-230831-0008 31/08/2023 16/10/2023 28/11/2023
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HIỀN - CMĐXP- TTDA
499 000.00.33.H16-230201-0002 01/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH HẢI CN ĐỖ MẠNH HÙNG -TX
500 000.00.33.H16-220301-0090 01/03/2022 15/02/2023 18/04/2023
Trễ hạn 44 ngày.
BÙI XUÂN TRÀ CẤP ĐỔI T.XUÂN
501 000.00.33.H16-230301-0063 01/03/2023 13/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THIÊN LONG - CẤP LẠI DO MẤT TRANG BS - BĐ THU HỒI - NB
502 000.00.33.H16-220401-0010 01/04/2022 03/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 244 ngày.
ĐỖ VĂN VỊNH - CẤP ĐỔI GIẢM - ĐA
503 000.00.33.H16-220401-0108 01/04/2022 03/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 244 ngày.
PHẠM VĂN KHUYẾN CẤP ĐỔI + ĐKBĐ - ĐA
504 000.00.33.H16-220401-0110 01/04/2022 03/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 244 ngày.
LÊ THỊ LIÊN - CĐ + BĐ - ĐH
505 000.00.33.H16-220401-0111 01/04/2022 03/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 244 ngày.
HUỲNH GIA NAM TRUNG - CĐ - ĐH
506 000.00.33.H16-220601-0020 01/06/2022 01/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 201 ngày.
PHÙNG THỊ GÁI - CĐ GIẢM DT - Đ. HÒA
507 000.00.33.H16-220601-0048 01/06/2022 01/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 201 ngày.
ĐẶNG CÔNG LÝ - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG
508 000.00.33.H16-220601-0089 01/06/2022 01/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 201 ngày.
LÊ TẤN QUANG - CĐ TĂNG - ĐM
509 000.00.33.H16-220601-0093 01/06/2022 01/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 201 ngày.
PHẠM THỊ THU HÀ - CĐ - ĐA
510 000.00.33.H16-230601-0001 01/06/2023 18/07/2023 25/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN SANG - TRUY THU - THÀ
511 000.00.33.H16-230601-0030 01/06/2023 08/06/2023 09/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG CHIÊU QUÂN - CĐ - TTDA
512 000.00.33.H16-230601-0049 01/06/2023 27/06/2023 06/07/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM QUỐC TUẤN - TÁCH THỬA - TX (Đ/C QUYỀN ĐO)
513 000.00.33.H16-230601-0065 01/06/2023 17/07/2023 19/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ TẤN TOÀN - CĐ TĂNG RG KO ĐỔI- TX
514 000.00.33.H16-220701-0019 01/07/2022 02/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 179 ngày.
ĐINH THỊ VÂN - CĐ THEO HT - T.HẠNH
515 000.00.33.H16-220701-0031 01/07/2022 06/09/2022 04/01/2023
Trễ hạn 86 ngày.
DƯƠNG VĂN TOÀN- TT+CN- NB (NHẬP LẠI)
516 000.00.33.H16-220701-0042 01/07/2022 02/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 179 ngày.
TRẦN ĐÌNH TÍNH - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ
517 000.00.33.H16-220701-0054 01/07/2022 02/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 179 ngày.
NGUYỄN HỮU NAM - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG
518 000.00.33.H16-220701-0064 01/07/2022 22/02/2023 17/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH XUÂN - CMĐ XIN PHÉP TX
519 000.00.33.H16-220701-0066 01/07/2022 02/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 179 ngày.
VŨ MINH KHƠI - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ
520 000.00.33.H16-220801-0018 01/08/2022 31/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 158 ngày.
NGUYỄN VĂN SINH - CẤP ĐỔI - NNJ
521 000.00.33.H16-220801-0027 01/08/2022 06/10/2022 27/03/2023
Trễ hạn 122 ngày.
PHẠM THỊ MƠ - TT + CN . NB
522 000.00.33.H16-220801-0028 01/08/2022 22/08/2022 20/03/2023
Trễ hạn 149 ngày.
TRẦN VĂN CƯỜNG - HỢP THỬA - NB
523 000.00.33.H16-220801-0032 01/08/2022 31/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 158 ngày.
VÕ CHÍ THIỆN - CẤP ĐỔI - NNJ
524 000.00.33.H16-220801-0036 01/08/2022 31/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 158 ngày.
PHAN VĂN DŨNG - CĐ RG KO ĐỔI - T.HẠNH
525 000.00.33.H16-220801-0037 01/08/2022 31/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 158 ngày.
PHAN VĂN DŨNG - CĐ RG KO ĐỔI - T.HẠNH
526 000.00.33.H16-220801-0045 01/08/2022 08/11/2022 08/03/2023
Trễ hạn 86 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG - TT + CN - ĐA
527 000.00.33.H16-220801-0051 01/08/2022 31/08/2022 19/04/2023
Trễ hạn 164 ngày.
LẠI NAM DƯƠNG CN DƯƠNG DIỆU CHÍ - TTDA
528 000.00.33.H16-230801-0039 01/08/2023 08/08/2023 17/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
CAO VĂN TÌNH - BĐ - ĐMOL
529 000.00.33.H16-221101-0004 01/11/2022 21/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
TẠ THỊ KIM OANH - CMĐXP-TTDA
530 000.00.33.H16-221101-0013 01/11/2022 25/11/2022 17/03/2023
Trễ hạn 80 ngày.
NGUYỄN THANH PHONG - HT- TTDA
531 000.00.33.H16-221101-0021 01/11/2022 13/12/2022 09/03/2023
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN SƠN ĐẠI HẢI CMĐXP - TTDA
532 000.00.33.H16-221101-0023 01/11/2022 06/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN ANH THƯ - CĐ TĂNG RG KO ĐỔI-TX
533 000.00.33.H16-221101-0024 01/11/2022 06/12/2022 01/03/2023
Trễ hạn 61 ngày.
TRẦN VĂN THÁI-CĐ TĂNG RG KO ĐỔI
534 000.00.33.H16-221101-0035 01/11/2022 21/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ VĂN HUẾ - CN NGUYỄN VĂN TUẤT - ĐMOL
535 000.00.33.H16-221201-0005 01/12/2022 04/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN HƯNG - HĐTCHO LÊ THANH HUYỀN+LÊ TUẤN ĐỨC - ĐRUNG
536 000.00.33.H16-221201-0029 01/12/2022 15/12/2022 31/01/2023
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN KHẮC CÔNG - GIA HẠN - ĐAK R
537 000.00.33.H16-221201-0031 01/12/2022 22/12/2022 14/03/2023
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN BỈNH VƯƠNG CN + BĐ - NGUYỄN VĂN THÀNH - NB
538 000.00.33.H16-221201-0032 01/12/2022 22/12/2022 13/03/2023
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH CN NGUYỄN BỈNH VƯƠNG - NB
539 000.00.33.H16-230202-0010 02/02/2023 06/03/2023 09/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MINH HOÀNG - GIA HẠN NĂM - TX
540 000.00.33.H16-230202-0013 02/02/2023 21/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN SỸ - MẤT TRANG LỤC BỔ SUNG - ĐR
541 000.00.33.H16-230302-0066 02/03/2023 23/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ LUẬN PCTS LÝ THIÊN LONG -TTDA
542 000.00.33.H16-230302-0069 02/03/2023 23/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ LUẬN PCTS LÝ NGỌC TIẾP -TTDA
543 000.00.33.H16-220602-0016 02/06/2022 04/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 200 ngày.
NGUYỄN QUỐC PHONG - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG TX
544 000.00.33.H16-220602-0017 02/06/2022 04/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 200 ngày.
NGUYỄN TRỌNG VIỆN - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG
545 000.00.33.H16-220602-0027 02/06/2022 04/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 200 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH - CẤP ĐỔI GIẢM DT - T.HẠNH
546 000.00.33.H16-220602-0057 02/06/2022 04/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 200 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH HÙNG - CẤP ĐỔI GIẢM - ĐM
547 000.00.33.H16-220602-0071 02/06/2022 07/07/2022 09/03/2023
Trễ hạn 174 ngày.
NGUYỄN CẢNH HÒA - CMĐ XP - ĐA
548 000.00.33.H16-220602-0080 02/06/2022 04/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 200 ngày.
LÊ VĂN LONG - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG
549 000.00.33.H16-220602-0098 02/06/2022 04/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 200 ngày.
NGUYỄN HÙNG TUYẾN - THU HỒI CẤP ĐỔI (RG KO ĐỔI) - ĐA
550 000.00.33.H16-230602-0041 02/06/2023 09/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYÊN VĂN HÙNG - BĐ -ĐRUNG
551 000.00.33.H16-230602-0050 02/06/2023 09/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY - BĐ+XÓA- TTDA
552 000.00.33.H16-220802-0001 02/08/2022 01/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 157 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CHI CĐ GIẢM DIỆN TỊCH ĐRUNG
553 000.00.33.H16-220802-0011 02/08/2022 01/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 157 ngày.
NGUYỄN VĂN HỰU - CẤP ĐỔI TĂNG DT - NNJ
554 000.00.33.H16-220802-0012 02/08/2022 01/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 157 ngày.
NGUYỄN NAM KHÁNH - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRANG ĐR
555 000.00.33.H16-220802-0036 02/08/2022 01/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 157 ngày.
NGUYỄN BỈNH HƯNG - CẤP ĐỔI TĂNG DT - NB
556 000.00.33.H16-220802-0048 02/08/2022 11/08/2022 13/03/2023
Trễ hạn 151 ngày.
NGUYỄN TIẾN TÂM - CẤP ĐỔI - ĐH
557 000.00.33.H16-230802-0012 02/08/2023 23/10/2023 15/11/2023
Trễ hạn 17 ngày.
H ĐÊU - CN - PHAN VĂN THẮNG - ĐMOL
558 000.00.33.H16-230802-0034 02/08/2023 16/08/2023 17/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
Y PHĂN ĐÍNH CHÍNH+BĐ ĐH
559 000.00.33.H16-230802-0048 02/08/2023 28/08/2023 12/10/2023
Trễ hạn 33 ngày.
VŨ VĂN HẠNH - TÁCH THỬA - TTDA
560 000.00.33.H16-231002-0012 02/10/2023 18/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN NGUYÊN CN VÕ TRƯỜNG SƠN - TX (IN BÌA MỚI)
561 000.00.33.H16-231002-0014 02/10/2023 17/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN NGUYÊN CN PHẠM ĐÌNH VIỆT - TX (IN BÌA MỚI)
562 000.00.33.H16-231002-0026 02/10/2023 16/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN PHONG CN NGUYỄN VĂN SEN - TX
563 000.00.33.H16-231002-0027 02/10/2023 24/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẬU VĂN NINH CN TRẦN THANH THỦY NJ
564 000.00.33.H16-221102-0019 02/11/2022 14/12/2022 08/03/2023
Trễ hạn 60 ngày.
TRẦN ĐÔNG DƯƠNG - CMĐXP - NJ
565 000.00.33.H16-221102-0027 02/11/2022 22/12/2022 03/02/2023
Trễ hạn 31 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH HẠ - CMĐXP - NJ
566 000.00.33.H16-221102-0028 02/11/2022 22/12/2022 15/02/2023
Trễ hạn 39 ngày.
PHẠM THỊ HUYỀN - CMĐXP - NJ
567 000.00.33.H16-231102-0003 02/11/2023 16/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
VÕ THỊ MƠ - TKTS-TTDA (IN BÌA MỚI)
568 000.00.33.H16-221202-0013 02/12/2022 23/12/2022 13/02/2023
Trễ hạn 36 ngày.
BÙI VĂN THÔNG CN+BĐ LÊ THẾ VINH - TX
569 000.00.33.H16-221202-0023 02/12/2022 30/12/2022 07/03/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NGÔ VĂN BỆ - CẤP ĐỔI GIẢM RG KO ĐỔI - NB
570 000.00.33.H16-230103-0031 03/01/2023 17/01/2023 08/03/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH - BĐ CCCD - ĐH
571 000.00.33.H16-230103-0040 03/01/2023 31/01/2023 08/03/2023
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN VĂN THAO CN LÊ THU THU -TTDA (IN BÌA MỚI)
572 000.00.33.H16-230203-0005 03/02/2023 01/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN NAM - TT - THÀ
573 000.00.33.H16-230203-0032 03/02/2023 12/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TÁM - CMĐXP- NJ
574 000.00.33.H16-230303-0039 03/03/2023 06/06/2023 09/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ ĐÀO - CMĐ-TTDA
575 000.00.33.H16-230403-0006 03/04/2023 26/05/2023 14/06/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN ĐỨC QUÝ - CCD TĂNG RG KO ĐỔI- ĐH
576 000.00.33.H16-230403-0065 03/04/2023 04/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VUI - XÓA - ĐRUNG
577 000.00.33.H16-220603-0068 03/06/2022 05/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 199 ngày.
TRẦN VĂN ĐIỂM - CĐ - GIẢM DT - ĐM
578 000.00.33.H16-220603-0074 03/06/2022 08/07/2022 09/03/2023
Trễ hạn 173 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO - CMĐ XP - ĐA
579 000.00.33.H16-230703-0017 03/07/2023 14/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN VĂN HOÀN - CĐGRGKTĐ- TTDA
580 000.00.33.H16-230703-0031 03/07/2023 10/07/2023 25/07/2023
Trễ hạn 11 ngày.
Y BỘ - BĐ - ĐMOL
581 000.00.33.H16-230703-0048 03/07/2023 18/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 8 ngày.
MAI ĐẮK HOÀ - CẤP ĐỔI ĐTRGKTĐ - ĐRUNG
582 000.00.33.H16-230703-0053 03/07/2023 29/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN SỰ CĐ GIẢM DT (RANH GIỚI KHÔNG ĐỔI) NJ
583 000.00.33.H16-220803-0014 03/08/2022 17/08/2022 08/03/2023
Trễ hạn 144 ngày.
NGUYỄN VĂN BƯỚC - BĐ + GIA HẠN - NB
584 000.00.33.H16-220803-0024 03/08/2022 17/08/2022 08/03/2023
Trễ hạn 144 ngày.
LÊ HÙNG KIÊN - BĐ - NB
585 000.00.33.H16-220803-0063 03/08/2022 08/09/2022 06/03/2023
Trễ hạn 127 ngày.
LÊ ÁNH NGUYỆT - CMĐ XP - TX
586 000.00.33.H16-220803-0065 03/08/2022 08/09/2022 06/03/2023
Trễ hạn 127 ngày.
LÊ ÁNH NGUYỆT - CMĐ XP - TX
587 000.00.33.H16-230803-0054 03/08/2023 16/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TRỌNG BIÊN THU HỒI (HỦY GIÁ TRỊ PHÁP LÝ) ĐH
588 000.00.33.H16-221003-0005 03/10/2022 02/11/2022 18/04/2023
Trễ hạn 119 ngày.
ĐOÀN VĂN ĐIỀN - CĐ - RG KO ĐỔI (NHẬP LẠI)
589 000.00.33.H16-221003-0006 03/10/2022 02/11/2022 11/04/2023
Trễ hạn 114 ngày.
ĐINH VĂN THUẦN - CĐ RG KO ĐỔI - NB (NHẬP LẠI)
590 000.00.33.H16-221003-0008 03/10/2022 17/10/2022 16/01/2023
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN BÁ QUẮC - CẤP LẠI DO MẤT BÌA - NB (NHẬP LẠI)
591 000.00.33.H16-221003-0026 03/10/2022 31/10/2022 19/04/2023
Trễ hạn 122 ngày.
ĐINH BẠT HÒA - CN + BĐ - HOÀNG ĐỨC THÁI - NB
592 000.00.33.H16-221003-0042 03/10/2022 07/11/2022 03/03/2023
Trễ hạn 84 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI - CMĐXP - TTDA
593 000.00.33.H16-231003-0043 03/10/2023 17/10/2023 19/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ SANG CN ĐỖ THỊ HƯƠNG - TTDA
594 000.00.33.H16-231003-0059 03/10/2023 12/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM VĂN TRUNG - CĐ+BĐ-TTDA
595 000.00.33.H16-221103-0027 03/11/2022 22/12/2022 07/03/2023
Trễ hạn 53 ngày.
BÙI NGỌC KHÔI TT+CN - TX (NHẬP LẦN 2 DO SAI QUY TRÌNH CN)
596 000.00.33.H16-231103-0009 03/11/2023 23/11/2023 24/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM CÔNG SÁU CT PHẠM CÔNG HUY - NB
597 000.00.33.H16-231103-0031 03/11/2023 10/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH - BĐ+XÓA- TTDA
598 000.00.33.H16-211203-0053 03/12/2021 30/12/2022 15/03/2023
Trễ hạn 53 ngày.
NGÔ CÔNG QUANG CMĐ ĐA
599 000.00.33.H16-230104-0073 04/01/2023 01/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN QUANG CHUNG - PCTS CHUNG THÀNH RIÊNG -TTDA(IN BÌA MỚI)
600 000.00.33.H16-230104-0080 04/01/2023 01/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 15 ngày.
CHU TIẾN DŨNG - PCTS- TX (IN BÌA MỚI)
601 000.00.33.H16-230104-0098 04/01/2023 18/01/2023 21/02/2023
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN KHANH -CHUYỂN ĐẤT THUÊ SANG GIAO-TX
602 000.00.33.H16-230104-0100 04/01/2023 08/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM -CĐ GIẢM RG KO ĐỔI-TTDA
603 000.00.33.H16-230104-0104 04/01/2023 28/03/2023 20/04/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN HÓA - CMĐXP - NB
604 000.00.33.H16-230104-0106 04/01/2023 16/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY VÂN - CMĐ XP - ĐA
605 000.00.33.H16-230104-0109 04/01/2023 08/02/2023 14/03/2023
Trễ hạn 24 ngày.
TRẦN THỊ THƠM - CẤP ĐỔI GIẢM DT RG KO ĐỔI - NB
606 000.00.33.H16-230104-0118 04/01/2023 01/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ ĐÔNG GIANG CN DƯƠNG TIẾN DŨNG-TX
607 000.00.33.H16-230104-0121 04/01/2023 01/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO CN TRƯƠNG THỊ THU HÀ- ĐH
608 000.00.33.H16-220404-0035 04/04/2022 28/04/2022 10/03/2023
Trễ hạn 225 ngày.
BAN QLDA &PTQĐ - TT THÔN TIN CÔNG VIÊN ĐỊA CHẤT HYỆN ĐĂK SONG -
609 000.00.33.H16-220404-0036 04/04/2022 28/04/2022 10/03/2023
Trễ hạn 225 ngày.
BAN QLDA - TRƯỜNG TH NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU ĐĂK NDRUNG - ĐR
610 000.00.33.H16-220404-0060 04/04/2022 04/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 243 ngày.
TRẦN VĂN THĨNH - CẤP ĐỔI GIẢM DT - ĐH
611 000.00.33.H16-220404-0062 04/04/2022 04/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 243 ngày.
PHẠM VĂN QUÝ - CĐ GIẢM DT - ĐH
612 000.00.33.H16-220404-0088 04/04/2022 16/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
HUỲNH TẤN SANG CN LÊ THỊ XUÂN ĐM
613 000.00.33.H16-230404-0019 04/04/2023 10/05/2023 16/05/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN NGHIÊM - CĐ TĂNG DT RG KO ĐỔI - NB
614 000.00.33.H16-230404-0046 04/04/2023 05/04/2023 06/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN DOANH - TC - NB
615 000.00.33.H16-220504-0004 04/05/2022 03/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 221 ngày.
LÊ VŨ THÀNH VINH - CẤP ĐỔI - NB
616 000.00.33.H16-220504-0006 04/05/2022 03/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 221 ngày.
PHAN THANH CƯƠNG - CẤP ĐỔI - NB
617 000.00.33.H16-220504-0027 04/05/2022 03/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 221 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH DUNG - CẤP ĐỔI - ĐH
618 000.00.33.H16-220504-0044 04/05/2022 03/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 221 ngày.
VŨ VĂN HOÀN - CẤP ĐỔI - ĐH
619 000.00.33.H16-220504-0049 04/05/2022 03/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 221 ngày.
LÊ HÙNG CHẤN - CẤP ĐỔI + BĐ - NB
620 000.00.33.H16-220504-0053 04/05/2022 03/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 221 ngày.
THÁI HỮU TRUNG - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐR
621 000.00.33.H16-220504-0057 04/05/2022 03/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 221 ngày.
NGUYỄN CHÍ HIỀN - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐR
622 000.00.33.H16-220504-0097 04/05/2022 03/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 221 ngày.
NGUYỄN VĂN NGÂN - CẤP ĐỔI -NB
623 000.00.33.H16-220504-0100 04/05/2022 03/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 221 ngày.
LẠI THỊ THỎA - CẤP ĐỔI GIẢM - ĐM
624 000.00.33.H16-220504-0117 04/05/2022 03/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 221 ngày.
NGÔ HOÀNG PHƯƠNG THẢO - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NB
625 000.00.33.H16-220504-0148 04/05/2022 03/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 221 ngày.
LA VĂN HẠNH - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NB
626 000.00.33.H16-220504-0152 04/05/2022 03/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 221 ngày.
ĐỖ ĐÀI CÁC - CĐ- NB
627 000.00.33.H16-230504-0032 04/05/2023 08/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH TRỌNG THỦY - CẤP ĐỔI DTGRG CÓ TĐ - ĐRUNG
628 000.00.33.H16-230504-0042 04/05/2023 24/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆN CĐ TĂNG DT (RANH GIỚI KHÔNG ĐỔI) ĐH
629 000.00.33.H16-220704-0028 04/07/2022 08/08/2022 07/04/2023
Trễ hạn 173 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG - CMĐ XP - ĐA
630 000.00.33.H16-220704-0047 04/07/2022 03/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 178 ngày.
ĐOÀN VĂN BÔNG - CĐ GIẢM DT -NB
631 000.00.33.H16-220704-0051 04/07/2022 08/08/2022 05/03/2023
Trễ hạn 148 ngày.
LANG THỊ HIỀN - CMĐ - XP - NB
632 000.00.33.H16-220704-0053 04/07/2022 03/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 178 ngày.
ĐIỂU GRƠN - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐR
633 000.00.33.H16-220704-0052 04/07/2022 03/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 178 ngày.
LÊ NGỌC PHÚC - CMĐ XP - ĐA
634 000.00.33.H16-220704-0054 04/07/2022 08/08/2022 09/03/2023
Trễ hạn 152 ngày.
LÊ NGỌC PHÚC - CMĐ XP - ĐA
635 000.00.33.H16-230704-0012 04/07/2023 10/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN CÔNG TỊNH - HỢP THỬA - NB
636 000.00.33.H16-230704-0047 04/07/2023 18/07/2023 23/08/2023
Trễ hạn 26 ngày.
PHẠM THANH TÙNG - ĐÍNH CHÍNH - ĐMOL
637 000.00.33.H16-220804-0025 04/08/2022 30/11/2022 05/03/2023
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN VĂN ƯỚC - CMĐ XP - T.HẠNH
638 000.00.33.H16-220804-0036 04/08/2022 09/09/2022 03/03/2023
Trễ hạn 125 ngày.
BÙI VĂN MẠNH - CMĐXP-ĐH
639 000.00.33.H16-220804-0040 04/08/2022 18/08/2022 07/03/2023
Trễ hạn 142 ngày.
PHẠM VĂN KHOA - CL- ĐH
640 000.00.33.H16-220804-0053 04/08/2022 09/09/2022 08/03/2023
Trễ hạn 128 ngày.
TRẦN THỊ NGHĨA - CMĐXP - NNJ
641 000.00.33.H16-230804-0003 04/08/2023 16/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN TT+CN NGUYỄN THỊ DUYÊN CT NGUYỄN ĐÌNH CẢNH ĐH
642 000.00.33.H16-221004-0008 04/10/2022 28/11/2022 19/04/2023
Trễ hạn 102 ngày.
PHAM VĂN ĐẰNG - TT + CN - NB
643 000.00.33.H16-221004-0011 04/10/2022 01/11/2022 19/04/2023
Trễ hạn 121 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH CN NGUYỄN VĂN TUẤN - NB
644 000.00.33.H16-221004-0012 04/10/2022 27/03/2023 18/04/2023
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ THỊ KIM MAI - CMĐ XP - NJ
645 000.00.33.H16-221004-0014 04/10/2022 08/11/2022 03/03/2023
Trễ hạn 83 ngày.
VŨ VĂN HẠNH - CMĐXP - TTDA
646 000.00.33.H16-221004-0031 04/10/2022 13/10/2022 13/03/2023
Trễ hạn 107 ngày.
LÊ THỊ HOA - CĐ - TTDA
647 000.00.33.H16-221004-0054 04/10/2022 03/11/2022 11/04/2023
Trễ hạn 113 ngày.
TRẦN CAO THÀNH - CĐRGKTĐỔI
648 000.00.33.H16-221004-0055 04/10/2022 28/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ LỆ THU - CMĐXP - NJ
649 000.00.33.H16-221004-0069 04/10/2022 17/11/2022 19/04/2023
Trễ hạn 109 ngày.
ĐỖ VĂN DUY CN VÕ VĂN THỪA - NB
650 000.00.33.H16-231004-0024 04/10/2023 11/10/2023 12/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ LỤA - BĐ THU HỒI - NB
651 000.00.33.H16-231004-0032 04/10/2023 18/10/2023 19/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯ - ĐÍNH CHÍNH SAO SÓT - ĐMOL
652 000.00.33.H16-231004-0060 04/10/2023 16/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH - TÁCH THỬA -TX
653 000.00.33.H16-221104-0001 04/11/2022 18/11/2022 11/01/2023
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN VĂN ĐỒNG -ĐẤT THUÊ SANG ĐẤT GIAO - NB
654 000.00.33.H16-221104-0011 04/11/2022 30/11/2022 31/01/2023
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG - TT - T.HẠNH
655 000.00.33.H16-221104-0029 04/11/2022 15/12/2022 07/03/2023
Trễ hạn 58 ngày.
ĐINH ĐỨC THIỆN TT+CN -TX (NHẬP LẠI CN)
656 000.00.33.H16-221104-0045 04/11/2022 18/11/2022 16/01/2023
Trễ hạn 41 ngày.
TRẦN VĂN THUẬT - ĐẤT THUÊ SANG ĐẤT GIAO - NB
657 000.00.33.H16-230105-0006 05/01/2023 13/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN DUY ĐÔ - TT+CN LÊ TRUNG ĐỨC - TX
658 000.00.33.H16-230105-0013 05/01/2023 12/01/2023 03/04/2023
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN HỮU CAN -CĐ - TTDA
659 000.00.33.H16-230105-0016 05/01/2023 07/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN T THANH DUYÊN TTCN-ĐH
660 000.00.33.H16-230105-0020 05/01/2023 19/01/2023 16/02/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LƯU QUANG HẢO - BĐ- ĐH
661 000.00.33.H16-230105-0022 05/01/2023 19/01/2023 16/02/2023
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ VĂN SƠN - BĐ- ĐH
662 000.00.33.H16-230105-0024 05/01/2023 02/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VĂN CHIẾN - PCTS-TX
663 000.00.33.H16-230105-0026 05/01/2023 09/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN HỒNG HƠN - CĐ RG KO ĐỔI-ĐH
664 000.00.33.H16-230105-0033 05/01/2023 02/02/2023 06/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN NHƯỢNG CN NINH THỊ SẮC -TTDA
665 000.00.33.H16-230105-0039 05/01/2023 31/01/2023 18/04/2023
Trễ hạn 55 ngày.
ĐÀM THỊ HOA - ĐÍNH CHÍNH + BĐ - NB
666 000.00.33.H16-230105-0047 05/01/2023 02/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HỮU THỌ CN BIỆN VĂN NAM (IN BÌA MỚI)-TX
667 000.00.33.H16-230105-0051 05/01/2023 02/02/2023 04/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN CN NGUYỄN THỊ BÌNH - NB
668 000.00.33.H16-220405-0049 05/04/2022 05/05/2022 18/04/2023
Trễ hạn 247 ngày.
PHẠM ĐỨC HUẤN - BĐ+CẤP ĐỔI NJ
669 000.00.33.H16-220405-0065 05/04/2022 05/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 242 ngày.
HOÀNG THỊ PHẬN - CĐ TĂNG DT - ĐM
670 000.00.33.H16-230405-0045 05/04/2023 19/04/2023 05/05/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRƯƠNG QUANG VINH - ĐẤT THUÊ SANG GIAO-TX
671 000.00.33.H16-220505-0011 05/05/2022 06/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 220 ngày.
TRẦN XUÂN SƠN - CẤPĐỔI - NB
672 000.00.33.H16-220505-0012 05/05/2022 06/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 220 ngày.
NGUYỄN QUANG THI - CĐ - ĐA
673 000.00.33.H16-220505-0019 05/05/2022 06/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 220 ngày.
HOÀNG ĐÌNH MẠNH - CĐ - NB
674 000.00.33.H16-220505-0043 05/05/2022 06/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 220 ngày.
ĐIỂU PHYEL - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐR
675 000.00.33.H16-220505-0116 05/05/2022 06/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 220 ngày.
LÊ NGỌC HUẾ - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐR
676 000.00.33.H16-230505-0016 05/05/2023 08/05/2023 10/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN DƯƠNG BĐ ĐH
677 000.00.33.H16-230505-0029 05/05/2023 06/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
H ĐÊU - CẤP ĐỔI DTGRGKTĐ - ĐMOL
678 000.00.33.H16-230605-0008 05/06/2023 12/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÔNG - CĐ- TTDA
679 000.00.33.H16-230605-0016 05/06/2023 12/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN THẾ - BĐ- TTDA
680 000.00.33.H16-230605-0052 05/06/2023 12/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH PHÍ NHẬT - BĐ - ĐRUNG
681 000.00.33.H16-230605-0058 05/06/2023 12/07/2023 13/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN MẠNH CN PHẠM KHẢ HÙNG -TX (IN BÌA MỚI)
682 000.00.33.H16-220705-0029 05/07/2022 04/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 177 ngày.
PHAN DUY HÒA - CẤP ĐỔI GIẢM DT - T.HẠNH
683 000.00.33.H16-220705-0047 05/07/2022 09/08/2022 03/01/2023
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN VĂN SỬU - CẤP ĐỔI - ĐH
684 000.00.33.H16-220705-0068 05/07/2022 08/09/2022 27/03/2023
Trễ hạn 142 ngày.
VŨ VĂN DUY TT+CN - NB
685 000.00.33.H16-230705-0012 05/07/2023 01/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN KHẮC NHẪN - CMĐXP- TTDA
686 000.00.33.H16-220805-0010 05/08/2022 12/09/2022 06/03/2023
Trễ hạn 125 ngày.
HOÀNG QUỐC TOẢN CMĐ T.XUÂN
687 000.00.33.H16-220805-0011 05/08/2022 12/09/2022 06/03/2023
Trễ hạn 125 ngày.
HOÀNG VĂN ÁI CMĐ TX
688 000.00.33.H16-220805-0030 05/08/2022 19/08/2022 09/03/2023
Trễ hạn 143 ngày.
PHẠM VĂN ÚY - BĐ ĐẤT THUÊ SANG ĐẤT GIAO - ĐH
689 000.00.33.H16-220805-0047 05/08/2022 19/08/2022 01/03/2023
Trễ hạn 137 ngày.
HOÀNG ĐÌNH NGHIÊM - CL DO MẤT BÌA - ĐH
690 000.00.33.H16-220805-0048 05/08/2022 12/09/2022 04/01/2023
Trễ hạn 82 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN - TT + CN - NB
691 000.00.33.H16-220805-0049 05/08/2022 07/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 154 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH - CẤP ĐỔI GIẢM - ĐRUNG
692 000.00.33.H16-220905-0001 05/09/2022 19/09/2022 13/03/2023
Trễ hạn 125 ngày.
NGUYỄN NGỌC MINH -CL DO BỊ MẤT- ĐH
693 000.00.33.H16-220905-0004 05/09/2022 05/10/2022 11/04/2023
Trễ hạn 134 ngày.
LƯU TIẾN TÙNG - CẤP ĐỔI RG KO ĐỔI - NJ
694 000.00.33.H16-220905-0026 05/09/2022 05/10/2022 11/04/2023
Trễ hạn 134 ngày.
LÊ VĂN VỤ - CẤP ĐỔI RANH GIỚI KHÔNG THAY ĐỔI - ĐR
695 000.00.33.H16-220905-0028 05/09/2022 19/09/2022 13/03/2023
Trễ hạn 125 ngày.
LẠI NAM DƯƠNG - CL TRANG BS-TTDA
696 000.00.33.H16-220905-0037 05/09/2022 10/10/2022 09/03/2023
Trễ hạn 108 ngày.
TRẦN THỊ NGA - CMĐ XP - NB
697 000.00.33.H16-220905-0050 05/09/2022 10/10/2022 09/03/2023
Trễ hạn 108 ngày.
TRẦN THỊ NGA - CMĐ XP - NB
698 000.00.33.H16-230905-0001 05/09/2023 26/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BÁ ĐA CN TRẦN VĂN ƯỚC - TTDA (IN BÌA MỚI)
699 000.00.33.H16-230905-0004 05/09/2023 12/09/2023 19/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI VĂN SONG -BĐ-TTDA
700 000.00.33.H16-230905-0013 05/09/2023 05/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN XUÂN MIÊN TT+CN VÕ TẤN AN, VŨ NGUYỄN PHƯƠNG THẢO, LÊ THỊ LÝ NJ
701 000.00.33.H16-230905-0035 05/09/2023 26/09/2023 12/10/2023
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM THỊ PHỤNG - PCTS-TTDA (IN BÌA MỚI)
702 000.00.33.H16-221005-0003 05/10/2022 04/11/2022 11/04/2023
Trễ hạn 112 ngày.
NGUYỄN VĂN SONG - CẤP ĐỔI RG KO ĐỔI - ĐR
703 000.00.33.H16-221005-0030 05/10/2022 04/11/2022 11/04/2023
Trễ hạn 112 ngày.
NGUYỄN TẤN TRANG - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - ĐM
704 000.00.33.H16-231005-0003 05/10/2023 12/10/2023 13/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TUYẾT - BĐ-TTDA
705 000.00.33.H16-231005-0005 05/10/2023 23/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THẾ MỪNG CN NGUYỄN THẾ VINH - TX (IN BÌA MỚI)
706 000.00.33.H16-211105-0035 05/11/2021 30/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 159 ngày.
Y PƠT CĐ TĂNG DT (RANH GIỚI KHÔNG THAY ĐỔI) ĐM
707 000.00.33.H16-221205-0001 05/12/2022 09/01/2023 22/02/2023
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA - CẤP ĐỔI TĂNG DT RG KO ĐỔI - NB
708 000.00.33.H16-221205-0007 05/12/2022 12/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ MẠNH QUỐC DUY - CN NGÔ VĂN NAM - T.HÀ
709 000.00.33.H16-221205-0011 05/12/2022 26/12/2022 17/01/2023
Trễ hạn 16 ngày.
ĐINH VĂN BẢN - PCTS+ BĐ - NB
710 000.00.33.H16-221205-0014 05/12/2022 26/12/2022 08/03/2023
Trễ hạn 52 ngày.
TẠ XUÂN THAO CN NGUYỄN VĂN NAM - TTDA
711 000.00.33.H16-221205-0016 05/12/2022 26/12/2022 18/01/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN HUẤN CN VẮNG CHỦ (VŨ XUÂN DIỆM) - NB -
712 000.00.33.H16-221205-0024 05/12/2022 19/12/2022 03/03/2023
Trễ hạn 54 ngày.
LÊ SỸ CẦM - BĐ - ĐA
713 000.00.33.H16-221205-0026 05/12/2022 27/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ - KT LĐTT- PHÒNG Y TẾ
714 000.00.33.H16-221205-0028 05/12/2022 27/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THỊ NGỌC THẢO - LĐTT- PHÒNG TCKH
715 000.00.33.H16-221205-0029 05/12/2022 27/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
Ô BẾT - LĐTT- PHÒNG DÂN TỘC
716 000.00.33.H16-221205-0041 05/12/2022 17/01/2023 08/02/2023
Trễ hạn 16 ngày.
MAI THỊ DƯ -CN - LÊ THIỆN TÚ - ĐMOL
717 000.00.33.H16-221205-0045 05/12/2022 02/01/2023 17/03/2023
Trễ hạn 54 ngày.
TỐNG THỊ BÍCH TÂM - CĐ- TTDA
718 000.00.33.H16-230106-0003 06/01/2023 03/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN VƯỢNG PCTS- TX
719 000.00.33.H16-230106-0014 06/01/2023 03/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ THẢO - TKTS- TX
720 000.00.33.H16-230106-0016 06/01/2023 27/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THẾ HÀO - XÓA + BĐ - NB
721 000.00.33.H16-230106-0017 06/01/2023 14/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THANH TÙNG -CN - PHAM VĂN HẢI ĐRUNG
722 000.00.33.H16-230106-0018 06/01/2023 03/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN PHÚC HƯNG CT TRẦN NGỌC HIẾU - NB
723 000.00.33.H16-230106-0022 06/01/2023 10/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN HOÀNG HIỆP - CĐ GIẢM DT RG KO ĐỔI - NB
724 000.00.33.H16-230106-0032 06/01/2023 27/03/2023 07/04/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LƯƠNG XUÂN NAM - CMĐXP-ĐH
725 000.00.33.H16-230106-0037 06/01/2023 24/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN TUÂN-CMĐXP-TTDA
726 000.00.33.H16-230106-0038 06/01/2023 27/01/2023 17/03/2023
Trễ hạn 35 ngày.
HOÀNG VĂN KHẨN -ĐÍNH CHÍNH DIỆN TÍCH- TTDA
727 000.00.33.H16-230106-0048 06/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
Y THIẾP-TTCN-TX
728 000.00.33.H16-230106-0050 06/01/2023 03/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ NHƯ TÁM CN VI THỊ LAN - TX
729 000.00.33.H16-230106-0056 06/01/2023 27/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ BÌNH BĐ-TTDA
730 000.00.33.H16-230206-0015 06/02/2023 06/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN VỊNH - CĐ GIẢM DT RG KO ĐỔI - ĐR
731 000.00.33.H16-230206-0018 06/02/2023 06/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU VĂN SÁU - CĐ GIẢM DT RG KO ĐỔI - T.HẠNH
732 000.00.33.H16-230206-0030 06/02/2023 13/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN ĐÌNH THỨC -CĐ DO RÁCH BÌA-TX
733 000.00.33.H16-230206-0034 06/02/2023 13/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGHI - CẤP ĐỔI GIẢM RG THAY ĐỔI - NB
734 000.00.33.H16-230206-0035 06/02/2023 02/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MẠNH TƯỜNG - TT - NB (ĐC GIANG ĐO ĐẠC)
735 000.00.33.H16-220406-0073 06/04/2022 06/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 241 ngày.
NGUYỄN LÂM SƠN - CẤP ĐỔI - T.XUÂN
736 000.00.33.H16-220506-0084 06/05/2022 07/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 219 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA CẤP ĐỔI T.XUÂN
737 000.00.33.H16-220506-0087 06/05/2022 07/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 219 ngày.
TRỊNH DUY PHƯƠNG CẤP ĐỔI T.XUÂN
738 000.00.33.H16-220506-0112 06/05/2022 08/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 218 ngày.
PHẠM TIẾN SỬU CẤP ĐỔI T.XUÂN
739 000.00.33.H16-220606-0002 06/06/2022 06/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 198 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HOA - CĐ - ĐH
740 000.00.33.H16-220606-0011 06/06/2022 06/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 198 ngày.
NGUYỄN THÀNH CÔNG - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG
741 000.00.33.H16-220606-0028 06/06/2022 28/02/2023 17/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ VĂN A - CMĐ XIN PHÉP TX
742 000.00.33.H16-220606-0076 06/06/2022 06/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 198 ngày.
ĐỖ QUANG SUẤT - THU HỒI CẤP ĐỔI - ĐA
743 000.00.33.H16-220606-0081 06/06/2022 06/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 198 ngày.
ĐỖ VĂN HÙNG - CẤP ĐỔI - ĐH
744 000.00.33.H16-220606-0088 06/06/2022 06/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 198 ngày.
NGUYỄN SỸ SAN - CẤP ĐỔI - ĐM
745 000.00.33.H16-230606-0002 06/06/2023 11/07/2023 17/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TẤN TÀI - CẤP ĐỔI - ĐRUNG
746 000.00.33.H16-220706-0013 06/07/2022 05/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 176 ngày.
NGUYỄN VĂN HUẤN - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG
747 000.00.33.H16-220706-0022 06/07/2022 05/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 176 ngày.
NGUYỄN LÂM SƠN - CẤP ĐỔI TX
748 000.00.33.H16-220706-0048 06/07/2022 20/07/2022 05/03/2023
Trễ hạn 161 ngày.
LÊ KHẮC TRUNG - CMD KO XP - ĐH
749 000.00.33.H16-220706-0055 06/07/2022 05/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 176 ngày.
NGUYỄN THẾ SAO - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG
750 000.00.33.H16-230706-0003 06/07/2023 17/08/2023 22/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN KIỆM THU HỒI T/ HẠNH
751 000.00.33.H16-230706-0059 06/07/2023 13/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN HỦY THƯỞNG - BĐ -ĐMOL
752 000.00.33.H16-210806-0022 06/08/2021 27/09/2021 18/04/2023
Trễ hạn 405 ngày.
ĐỖ VĂN HIỆP - CẤP ĐỔI GIẢM TX
753 000.00.33.H16-220906-0008 06/09/2022 11/10/2022 19/04/2023
Trễ hạn 136 ngày.
LƯU QUANG THI TT+CN - ĐH
754 000.00.33.H16-220906-0016 06/09/2022 11/10/2022 06/03/2023
Trễ hạn 104 ngày.
Y THIẾP - CMĐ - TX
755 000.00.33.H16-220906-0025 06/09/2022 11/10/2022 09/03/2023
Trễ hạn 107 ngày.
TRẦN THỊ NGA - CMĐ XP - NB
756 000.00.33.H16-220906-0029 06/09/2022 11/10/2022 18/01/2023
Trễ hạn 71 ngày.
TRẦN THỊ NGA - CMĐ XP - NB
757 000.00.33.H16-220906-0049 06/09/2022 11/10/2022 09/03/2023
Trễ hạn 107 ngày.
NGUYỄN SƠN ĐẠI HẢI - CMĐXP - TTDA
758 000.00.33.H16-220906-0061 06/09/2022 06/10/2022 11/04/2023
Trễ hạn 133 ngày.
BÙI ĐÌNH NGÀ - CẤP ĐỔI THEO BĐ MỚI - RG KO ĐỔI - NB
759 000.00.33.H16-220906-0080 06/09/2022 15/11/2022 19/04/2023
Trễ hạn 111 ngày.
HÀ THỊ PHƯỢNG CN ĐOÀN QUANG VINH - TTDA
760 000.00.33.H16-230906-0014 06/09/2023 17/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN MINH ANH CĐ ĐH
761 000.00.33.H16-230906-0025 06/09/2023 08/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TRỌNG ĐẠI - CN HỒ VĨ CẦM - ĐMOL
762 000.00.33.H16-230906-0033 06/09/2023 27/09/2023 12/10/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN NGỌC BẮC CN PHẠM THỊ VÂN - TTDA
763 000.00.33.H16-230906-0066 06/09/2023 13/09/2023 14/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG - BĐ - ĐRUNG
764 000.00.33.H16-221006-0034 06/10/2022 07/11/2022 11/04/2023
Trễ hạn 111 ngày.
VŨ MINH TÚC- CĐDIỆN TÍCH GIẢM RGKTĐ- THÀ
765 000.00.33.H16-221006-0043 06/10/2022 07/11/2022 11/04/2023
Trễ hạn 111 ngày.
NGUYỄN ANH THƯ - CẤP ĐỔI RG KO ĐỔI - T.XUÂN
766 000.00.33.H16-221006-0044 06/10/2022 07/11/2022 11/04/2023
Trễ hạn 111 ngày.
NGUYỄN ANH - CẤP ĐỔI THEO BĐ MỚI, RG KO ĐỔI - T.XUÂN
767 000.00.33.H16-221006-0051 06/10/2022 20/10/2022 09/03/2023
Trễ hạn 100 ngày.
PHẠM TẤN ĐẠT -- CN PHẠM VĂN TUẤN - ĐA
768 000.00.33.H16-221006-0053 06/10/2022 07/11/2022 11/04/2023
Trễ hạn 111 ngày.
ĐIỂU KÊU - CĐRGKTĐỔI - ĐRUNG
769 000.00.33.H16-231006-0022 06/10/2023 31/10/2023 08/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT CN NGUYỄN HUỲNH NGỌC THẢO - TX
770 000.00.33.H16-231006-0026 06/10/2023 15/11/2023 18/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN KHẮC THƯỢC TTCN NGUYỄN ĐÌNH QUỐC - NB
771 000.00.33.H16-221206-0001 06/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
ĐINH THỊ HƯƠNG CN PHNA THỊ HUYỀN - TX
772 000.00.33.H16-221206-0006 06/12/2022 30/12/2022 31/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU - TT - ĐH
773 000.00.33.H16-221206-0007 06/12/2022 27/12/2022 12/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN BỐN CN VŨ THỊ NHÀN -NB
774 000.00.33.H16-221206-0014 06/12/2022 12/01/2023 13/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN Ý - CN NGUYỄN VĂN CÔNG- T.HÀ
775 000.00.33.H16-221206-0015 06/12/2022 27/12/2022 03/03/2023
Trễ hạn 48 ngày.
PHẠM CHÍ THIỆN CT PHẠM THỊ T THANH -TTDA
776 000.00.33.H16-221206-0016 06/12/2022 20/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 16 ngày.
ĐẶNG SỸ CHÍNH TT+CN - TX
777 000.00.33.H16-221206-0017 06/12/2022 29/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ VŨ MÃO - CN TRẦN THỊ MÃO -T.HÀ
778 000.00.33.H16-221206-0033 06/12/2022 03/01/2023 03/03/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN VĂN VIỆT - CĐ- TTDA
779 000.00.33.H16-221206-0038 06/12/2022 10/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN ĐÌNH TÍNH -TT+CN T.HÀ
780 000.00.33.H16-221206-0040 06/12/2022 27/12/2022 17/01/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮM CN TRẦN DANH VỌNG - NB
781 000.00.33.H16-220107-0096 07/01/2022 09/02/2023 17/03/2023
Trễ hạn 26 ngày.
HOÀNG VĂN THÁI CMD T.XUÂN
782 000.00.33.H16-230207-0024 07/02/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ LĨNH -XÓA- TTDA
783 000.00.33.H16-230207-0027 07/02/2023 03/03/2023 10/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐIỂU NHÓT - TT - ĐR
784 000.00.33.H16-230207-0031 07/02/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM TIẾN QUÂN - TT - NJ (ĐC QUYỀN ĐO ĐẠC)
785 000.00.33.H16-230207-0037 07/02/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐIỂU KHÁNH RIN - TT NJ (ĐC QUYỀN ĐO ĐẠC)
786 000.00.33.H16-230207-0039 07/02/2023 09/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐẶNG VĂN TỚI - THỎA THUẬN PCTS CHUNG - NB
787 000.00.33.H16-230207-0040 07/02/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN HÙNG - TT - ĐR
788 000.00.33.H16-230207-0043 07/02/2023 17/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THỊ LĨNH - PCDS THỪA KẾ - ĐA
789 000.00.33.H16-230307-0053 07/03/2023 21/03/2023 05/04/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LÝ TÙNG KHANH - BĐ - NJ
790 000.00.33.H16-230307-0055 07/03/2023 28/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LANG VĂN LỊCH CN NGUYỄN TƯỜNG LÂM -TTDA
791 000.00.33.H16-220407-0035 07/04/2022 09/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 240 ngày.
LƯƠNG HOÀNG TÂN - CẤP ĐỔI - ĐA
792 000.00.33.H16-220407-0037 07/04/2022 09/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 240 ngày.
HOÀNG VĂN QUÂN - BĐ+ C.ĐỔI - ĐA
793 000.00.33.H16-220407-0048 07/04/2022 09/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 240 ngày.
NGUYỄN MINH TUẤN - BĐ + CĐ - ĐM
794 000.00.33.H16-220407-0049 07/04/2022 09/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 240 ngày.
NGUYỄN MINH PHƯƠNG - BĐ + CĐ - ĐM
795 000.00.33.H16-220407-0057 07/04/2022 09/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 240 ngày.
PHẠM THANH HẢI - CẤP ĐỔI GIẢM - ĐH
796 000.00.33.H16-220407-0058 07/04/2022 09/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 240 ngày.
NGUYỄN VĂN SỬU - CẤP ĐỔI GIẢM - ĐH
797 000.00.33.H16-220407-0125 07/04/2022 09/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 240 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN - CĐ TĂNG DT - NB
798 000.00.33.H16-220407-0145 07/04/2022 03/05/2022 10/03/2023
Trễ hạn 222 ngày.
THẨM ĐỊNH KẾT QUẢ LCNT - CT: NÂNG CẤP ĐƯỜNG GIAO THÔNG LIÊN XÃ NB - THUẬN HẠNH
799 000.00.33.H16-230407-0002 07/04/2023 14/04/2023 17/05/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN MAI - CĐ DO RÁCH BÌA -TTDA
800 000.00.33.H16-230407-0012 07/04/2023 15/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - NB
801 000.00.33.H16-230407-0035 07/04/2023 28/04/2023 17/05/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN QUANG SƠN - CN TRÚNG ĐẤU GIÁ TS- ĐA
802 000.00.33.H16-220607-0038 07/06/2022 07/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 197 ngày.
VŨ VĂN VIỆN - CẤP ĐỔI GIẢM - ĐH
803 000.00.33.H16-220607-0077 07/06/2022 07/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 197 ngày.
TRẦN VĂN HẢI - CẤP ĐỔI - T.HÀ
804 000.00.33.H16-220707-0002 07/07/2022 08/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 175 ngày.
PHẠM THỊ MƠ -CĐ GIẢM DT - NAM BÌNH
805 000.00.33.H16-220707-0005 07/07/2022 08/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 175 ngày.
LƯU CÔNG LUYỆN - CĐ GIẢM DT - N.BÌNH
806 000.00.33.H16-220707-0021 07/07/2022 11/08/2022 17/03/2023
Trễ hạn 155 ngày.
NGUYỄN XUÂN DỰ - CẤP ĐỔI - ĐA
807 000.00.33.H16-220707-0025 07/07/2022 20/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGÔ KIM DŨNG - CMĐ XIN PHÉP TX
808 000.00.33.H16-220707-0033 07/07/2022 21/07/2022 14/04/2023
Trễ hạn 190 ngày.
HOÀNG VĂN QUÂN - CẤP LẠI DO MẤT TRANG BS - ĐA
809 000.00.33.H16-220707-0034 07/07/2022 08/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 175 ngày.
VŨ VĂN CHIẾN - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ
810 000.00.33.H16-220707-0036 07/07/2022 08/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 175 ngày.
NGUYỄN HÙNG TUYẾN - CẤP ĐỔI - ĐA
811 000.00.33.H16-220707-0057 07/07/2022 11/08/2022 09/03/2023
Trễ hạn 149 ngày.
LẠI VĂN ĐẠT - CMĐ XP - ĐA
812 000.00.33.H16-230707-0007 07/07/2023 29/09/2023 06/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN DUY QUANG - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI- NB
813 000.00.33.H16-230707-0010 07/07/2023 28/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC BÁ- PCTS- TX
814 000.00.33.H16-230707-0016 07/07/2023 14/07/2023 17/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MÁT - BĐ-NB
815 000.00.33.H16-230807-0004 07/08/2023 04/09/2023 22/11/2023
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN HỮU DUYÊN - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI- TTDA
816 000.00.33.H16-230807-0006 07/08/2023 04/09/2023 25/10/2023
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN KHẮC LỘC - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI- TTDA
817 000.00.33.H16-230807-0007 07/08/2023 18/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐINH VĂN HIỀN CN TRẦN VĂN HIỂU - TTDA
818 000.00.33.H16-230807-0038 07/08/2023 31/08/2023 19/10/2023
Trễ hạn 35 ngày.
HÀ THỊ PHƯỢNG - TT-TTDA
819 000.00.33.H16-220907-0018 07/09/2022 25/10/2022 19/04/2023
Trễ hạn 126 ngày.
LÊ SỶ THIỂM - TT+CN - TTDA
820 000.00.33.H16-220907-0029 07/09/2022 07/10/2022 11/04/2023
Trễ hạn 132 ngày.
LÊ VĂN DŨNG - CẤP ĐỔI RG KO ĐỔI - T.HẠNH
821 000.00.33.H16-220907-0033 07/09/2022 07/10/2022 11/04/2023
Trễ hạn 132 ngày.
PHAN VĂN DŨNG - CĐ RG KO THAY ĐỔI - .T.HẠNH
822 000.00.33.H16-230907-0037 07/09/2023 24/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ LÁI TT+ CN ĐINH VĂN HỮU NJ
823 000.00.33.H16-230907-0040 07/09/2023 16/10/2023 27/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THỊ BÔNG TK ĐH
824 000.00.33.H16-230907-0046 07/09/2023 29/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN BẮC CN LÊ VĂN LÂN ĐH
825 000.00.33.H16-230907-0048 07/09/2023 21/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ KHIÊM ĐÍNH ĐH
826 000.00.33.H16-230907-0051 07/09/2023 13/10/2023 18/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TOẢN CN NGUYỄN VĂN HÂN ĐH
827 000.00.33.H16-221007-0012 07/10/2022 11/11/2022 13/03/2023
Trễ hạn 86 ngày.
ĐINH BẠT HỒNG - TT + CN - ĐA
828 000.00.33.H16-221107-0020 07/11/2022 12/12/2022 22/02/2023
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN LÂM SƠN - TT+CN -TX
829 000.00.33.H16-221107-0024 07/11/2022 01/02/2023 06/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN HIỀN -TT+CN - NB
830 000.00.33.H16-221107-0026 07/11/2022 30/11/2022 28/02/2023
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN XUÂN MIỆN CN NGUYỄN QUỐC CHƯỞNG - TTDA
831 000.00.33.H16-221107-0028 07/11/2022 05/12/2022 16/03/2023
Trễ hạn 73 ngày.
PHẠM TRỌNG LIỄU - CĐ- ĐH
832 000.00.33.H16-221107-0037 07/11/2022 13/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VŨ HÙNG CƯỜNG - TT - NÂM NJANG
833 000.00.33.H16-221207-0001 07/12/2022 18/01/2023 27/03/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN VĂN THỦY - CMĐXP - TTDA
834 000.00.33.H16-221207-0004 07/12/2022 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ MẾN - LĐTT-PHÒNG NÔNG NGHIỆP
835 000.00.33.H16-221207-0033 07/12/2022 02/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH - HỢP THỬA - T.XUÂN
836 000.00.33.H16-221207-0043 07/12/2022 16/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN VĂN THẮNG - TT + CN - ĐA
837 000.00.33.H16-221207-0044 07/12/2022 05/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TOÀN - CN VŨ THỊ THỦY - ĐRUNG
838 000.00.33.H16-230208-0001 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HÒANG VĂN QUÂN - XÓA - NB
839 000.00.33.H16-230208-0002 08/02/2023 06/03/2023 09/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN QUI - CN - TRỊNH VĂN ĐỊNH - T.HÀ
840 000.00.33.H16-230208-0008 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG ĐIỀN - XÓA - ĐMOL
841 000.00.33.H16-230208-0010 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ TÁM - XÓA - T.HẠNH
842 000.00.33.H16-230208-0011 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THANH HƯƠNG - TC - ĐA
843 000.00.33.H16-230208-0012 08/02/2023 13/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN CHƯƠNG - ĐKKD - T.HÀ
844 000.00.33.H16-230208-0014 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HANH - TC - ĐA
845 000.00.33.H16-230208-0017 08/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG QUỐC CƯỜNG - TT -ĐAN
846 000.00.33.H16-230208-0018 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUỐC THÙY -TC- TX
847 000.00.33.H16-230208-0019 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG TUYÊN QUÝ - TC ĐR
848 000.00.33.H16-230208-0021 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ KHÁNH THỌ - XÓA - T.HẠNH
849 000.00.33.H16-230208-0022 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH VĂN - TC- ĐH
850 000.00.33.H16-230208-0023 08/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG HIẾU - TT - NB (ĐC HÙNG ĐO ĐẠC)
851 000.00.33.H16-230208-0024 08/02/2023 20/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN QUANG THI CN PHẠM NGỌC TRUNG - NB
852 000.00.33.H16-230208-0026 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ NGỌC KHOAN - XÓA - TX
853 000.00.33.H16-230208-0027 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI NGOC - TC - NB
854 000.00.33.H16-230208-0028 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN NHÃ - TC - ĐA
855 000.00.33.H16-230208-0029 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THOA - TC - ĐA
856 000.00.33.H16-230208-0031 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUANG THẮNG - TC - NB
857 000.00.33.H16-230208-0032 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐỨC - TC - T.HẠNH
858 000.00.33.H16-230208-0036 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NHUẦN - TC - T.XUÂN
859 000.00.33.H16-230208-0037 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ TÁM - TC - T.XUÂN
860 000.00.33.H16-230208-0039 08/02/2023 22/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐOÀN THẾ DANH - BĐ THU HỒI - ĐA
861 000.00.33.H16-230208-0040 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN NHẤT- XÓA -DRUNG
862 000.00.33.H16-230208-0041 08/02/2023 15/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG ĐỨC LÃI - CĐ + BĐ - NJ
863 000.00.33.H16-230208-0044 08/02/2023 13/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LÊ - ĐỔI GPKD - ĐA
864 000.00.33.H16-230208-0045 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CHÍ THÀNH - TC - TX
865 000.00.33.H16-230208-0050 08/02/2023 21/03/2023 07/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGÔ THANH HÙNG - CM (BXHS)- NB
866 000.00.33.H16-230208-0053 08/02/2023 10/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN YÊN - TT + CN - CẤN THỊ THÀNH - ĐA
867 000.00.33.H16-230308-0037 08/03/2023 07/04/2023 26/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN QUANG ẤN - BĐ + CN - DƯƠNG TRỌNG HẢI - NJ
868 000.00.33.H16-220408-0002 08/04/2022 28/03/2023 18/04/2023
Trễ hạn 15 ngày.
BÙI HUY DƯƠNG CẤP ĐỔI T.XUÂN
869 000.00.33.H16-220408-0098 08/04/2022 11/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 238 ngày.
NGUYỄN XUÂN THƯ - CẤP ĐỔI GIẢM - ĐM
870 000.00.33.H16-220408-0102 08/04/2022 23/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ VIẾT NGOÃN - CMĐ XIN PHÉP TX
871 000.00.33.H16-220408-0103 08/04/2022 11/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 238 ngày.
Y PLANG - CẤP ĐỔI TĂNG DT - ĐM
872 000.00.33.H16-230508-0014 08/05/2023 30/05/2023 03/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
Y CHRƠIH- ĐÍNH CHÍNH -TX
873 000.00.33.H16-220608-0019 08/06/2022 08/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 196 ngày.
TRẦN VĂN LIỄU - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG TX
874 000.00.33.H16-220608-0042 08/06/2022 08/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 196 ngày.
VŨ VĂN HOÀN - CẤP ĐỔI - ĐH (NHẬP LẠI)
875 000.00.33.H16-220608-0052 08/06/2022 08/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 196 ngày.
VŨ ĐỨC ĐOAN - THU HỒI - CẤP ĐỔI - ĐA
876 000.00.33.H16-220608-0062 08/06/2022 08/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 196 ngày.
ĐIỂU NÉK - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐR
877 000.00.33.H16-220608-0070 08/06/2022 13/07/2022 03/03/2023
Trễ hạn 166 ngày.
LÊ SỸ THIỂM - CMĐ XP - ĐA
878 000.00.33.H16-230608-0014 08/06/2023 21/07/2023 25/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN ĐIỀU -CMĐKXP - ĐMOL
879 000.00.33.H16-230608-0029 08/06/2023 22/06/2023 26/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY TRINH - ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT - ĐMOL
880 000.00.33.H16-230608-0062 08/06/2023 04/07/2023 05/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ - TT - ĐRUNG (GIANG ĐO ĐẠC)
881 000.00.33.H16-220708-0024 08/07/2022 22/07/2022 03/03/2023
Trễ hạn 159 ngày.
NGUYỄN MINH TÀI CN NGUYỄN NHƯ HUY - ĐH
882 000.00.33.H16-220708-0037 08/07/2022 15/08/2022 17/02/2023
Trễ hạn 133 ngày.
LA VĂN HẠNH CN NGUYỄN VĂN QUANG - NB
883 000.00.33.H16-220708-0047 08/07/2022 09/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 174 ngày.
NGÔ THỊ LIÊN - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ
884 000.00.33.H16-220708-0050 08/07/2022 09/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 174 ngày.
TÔN THẤT THANH TÙNG - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ
885 000.00.33.H16-220808-0010 08/08/2022 13/09/2022 19/04/2023
Trễ hạn 156 ngày.
Y MPÊCH - TT- CN - ĐM
886 000.00.33.H16-220808-0016 08/08/2022 22/08/2022 08/03/2023
Trễ hạn 141 ngày.
PHẠM VĂN TÍNH - BĐ + TRUY THU- NB
887 000.00.33.H16-220808-0017 08/08/2022 08/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 153 ngày.
LẠI THỊ THỎA - CĐ GIẢM DT - ĐM
888 000.00.33.H16-220808-0040 08/08/2022 08/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 153 ngày.
PHẠM THỊ THẢO - CẤP ĐỔI TĂNG DIỆN TÍCH - T HÀ
889 000.00.33.H16-230808-0031 08/08/2023 18/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM TRỌNG LIỄU HỢP THỬA ĐH
890 000.00.33.H16-230808-0034 08/08/2023 20/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ VĂN THẠNH CN VŨ VĂN TIỀN - ĐA
891 000.00.33.H16-230808-0058 08/08/2023 22/09/2023 12/10/2023
Trễ hạn 14 ngày.
VŨ QUỐC HOÀN TTCN PHẠM ĐỨC QUYẾT - TTDA
892 000.00.33.H16-230808-0065 08/08/2023 10/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ LIÊN THU HỒI (HỦY GIÁ TRỊ PHÁP LÝ) ĐH
893 000.00.33.H16-230808-0066 08/08/2023 10/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẬU THỊ HỒNG KHÁNH THU HỒI (HỦY GIÁ TRỊ PHÁP LÝ) ĐH
894 000.00.33.H16-220908-0002 08/09/2022 10/10/2022 11/04/2023
Trễ hạn 131 ngày.
NGUYỄN PHÚC THẮNG - CĐ RG KO ĐỔI- ĐH
895 000.00.33.H16-220908-0005 08/09/2022 10/10/2022 18/04/2023
Trễ hạn 136 ngày.
LÊ VIẾT ÁNH - CĐ RG KO ĐỔI - ĐH
896 000.00.33.H16-220908-0011 08/09/2022 22/09/2022 08/03/2023
Trễ hạn 119 ngày.
HOÀNG VĂN HOÀN - CMĐ KO XP - NB
897 000.00.33.H16-220908-0042 08/09/2022 10/10/2022 11/04/2023
Trễ hạn 131 ngày.
THỊ BÔNG - CĐRGKTĐ - ĐRUNG
898 000.00.33.H16-220908-0043 08/09/2022 29/09/2022 08/03/2023
Trễ hạn 114 ngày.
ĐIỂU NHÓT - TT - ĐRUNG
899 000.00.33.H16-220908-0067 08/09/2022 22/09/2022 08/03/2023
Trễ hạn 119 ngày.
VŨ VĂN ĐIỆP - ĐẤT THUÊ SANG ĐẤT GIAO - - NB
900 000.00.33.H16-220908-0070 08/09/2022 29/09/2022 24/02/2023
Trễ hạn 106 ngày.
NGUYỄN HẬU CN ĐẶNG VĂN LÂM - NB
901 000.00.33.H16-220908-0072 08/09/2022 10/10/2022 11/04/2023
Trễ hạn 131 ngày.
TỐNG VĂN SƠN - CẤP ĐỔI + BĐ - TX
902 000.00.33.H16-230908-0006 08/09/2023 23/10/2023 27/11/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO TT+CT NGUYỄN HOÀNG LONG ĐH
903 000.00.33.H16-230908-0020 08/09/2023 04/10/2023 12/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG - TT-TTDA
904 000.00.33.H16-230908-0028 08/09/2023 04/10/2023 16/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ LUẬT CN NGUYỄN VĂN THƯỞNG ĐH
905 000.00.33.H16-230908-0030 08/09/2023 24/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THỊ THẮNG- TẶNG CHO- PHẠM NGỌC LUÂN - ĐMOL
906 000.00.33.H16-230908-0039 08/09/2023 07/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ VĂN CỬU CĐ TĂNG DT (RGKĐ) NJ
907 000.00.33.H16-221108-0001 08/11/2022 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN HỮU THỌ - CMĐXP-TX
908 000.00.33.H16-221108-0002 08/11/2022 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ THỊ PHƯỢNG - CMĐXP - TX
909 000.00.33.H16-221108-0003 08/11/2022 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG VĂN ÁI - CMĐXP-TX
910 000.00.33.H16-221108-0009 08/11/2022 09/05/2023 11/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU VĂN TÌNH - CN ĐOÀN THANH HÀ - THÀ
911 000.00.33.H16-221108-0030 08/11/2022 02/01/2023 03/03/2023
Trễ hạn 44 ngày.
PHẠM VĂN TUÂN - CMĐ XP -TTDA
912 000.00.33.H16-221108-0032 08/11/2022 03/02/2023 27/03/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN XUÂN CẢNH - CMĐ XP - NJ
913 000.00.33.H16-221108-0047 08/11/2022 20/12/2022 27/03/2023
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN VĂN MAI - CMĐXP- TTDA
914 000.00.33.H16-221108-0053 08/11/2022 06/12/2022 20/03/2023
Trễ hạn 74 ngày.
TẠ THANH HOÀNG - CẤP ĐỔI - ĐH
915 000.00.33.H16-221208-0003 08/12/2022 03/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
Y JUT - HỢP THỬA - TX
916 000.00.33.H16-221208-0006 08/12/2022 16/01/2023 28/02/2023
Trễ hạn 31 ngày.
VŨ VĂN HẠNH TAT+CN - TTDA
917 000.00.33.H16-221208-0019 08/12/2022 29/12/2022 21/02/2023
Trễ hạn 38 ngày.
LANG VĂN LỊCH - TKTS-TTDA
918 000.00.33.H16-221208-0021 08/12/2022 29/12/2022 10/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐINH VĂN CHUNG CN NG DUY ĐẠT - TX
919 000.00.33.H16-221208-0022 08/12/2022 03/01/2023 17/02/2023
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN VĂN SƠN - TT+CN - ĐH
920 000.00.33.H16-230109-0006 09/01/2023 06/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH - TKTS- ĐH
921 000.00.33.H16-230109-0012 09/01/2023 06/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THANH RÔ BI CN NGÔ TUẤN DŨNG-TX
922 000.00.33.H16-230109-0020 09/01/2023 15/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LẠI VĂN BẮC TTCN NGUYỄN VĂN TRUNG-TTDA
923 000.00.33.H16-230109-0022 09/01/2023 30/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN BÌNH - BĐ +XÓA + TC -ĐRUNG
924 000.00.33.H16-230109-0025 09/01/2023 15/02/2023 11/04/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN TTCN SẦM THỊ MỸ ANH-TX
925 000.00.33.H16-230109-0027 09/01/2023 06/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 16 ngày.
HỒ VĂN LŨ - CN - LÊ MINH TÙNG - NB
926 000.00.33.H16-230109-0029 09/01/2023 09/02/2023 17/03/2023
Trễ hạn 26 ngày.
VŨ VĂN VỊNH TTCN PHAN VĂN ĐIỀN , NGUYỄN BÁ CÔNG-TTDA
927 000.00.33.H16-230109-0031 09/01/2023 30/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU TIỀM - BĐ + XÓA - T.HẠNH
928 000.00.33.H16-230109-0035 09/01/2023 06/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HỊ MÝ HUỆ CN TRẦN ĐÌNH LÝ - ĐH
929 000.00.33.H16-230109-0044 09/01/2023 09/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN THỊ GIỚI - HỢP THỬA - NB
930 000.00.33.H16-230109-0046 09/01/2023 06/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN TUẾ - CN - VŨ NGỌC HOÀN (ĐỒNG SỞ HỮU) TẠ XUÂN THAO - NB
931 000.00.33.H16-230109-0048 09/01/2023 13/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG TRỌNG HẢI - CN + BĐ - BÙI VĂN HUYNH - NJ
932 000.00.33.H16-230109-0049 09/01/2023 30/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NHƯ HUY - BĐ +XÓA- ĐH
933 000.00.33.H16-230209-0001 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI CAO LINH - XÓA - T.HẠNH
934 000.00.33.H16-230209-0002 09/02/2023 27/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HIÊN - BĐ + GIA HẠN - NB
935 000.00.33.H16-230209-0004 09/02/2023 02/03/2023 09/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN PHƯỚC LINH - BĐ + GIA HẠN - NJ
936 000.00.33.H16-230209-0005 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TRUNG HIẾU - TC - NB
937 000.00.33.H16-230209-0006 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU DINH - XÓA - ĐRUNG
938 000.00.33.H16-230209-0008 09/02/2023 02/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ VĂN THOẠI - PCTS - NB
939 000.00.33.H16-230209-0014 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ ĐIỆP - T.HÀ
940 000.00.33.H16-230209-0016 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ NGA - TC - T.HÀ
941 000.00.33.H16-230209-0021 09/02/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN LIÊM CN NGUYỄN BÁ QUẮC - NB
942 000.00.33.H16-230209-0025 09/02/2023 28/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TƯỞNG MỸ LAN - ĐÍNH CHÍNH TÊN - T.XUÂN
943 000.00.33.H16-230209-0031 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ TÁM - TC - T.XUÂN
944 000.00.33.H16-230209-0032 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN QUÂN - TC - NB (02 HĐ)
945 000.00.33.H16-230209-0033 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH - TC - NJ
946 000.00.33.H16-230209-0035 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH XUÂN ĐẠI - TC - T.HÀ
947 000.00.33.H16-230209-0039 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NGOAN - XÓA - NB
948 000.00.33.H16-230309-0036 09/03/2023 10/04/2023 18/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỌNG CT NGUYỄN THỊ LỆ - NJ (ĐÃ TT)
949 000.00.33.H16-230309-0058 09/03/2023 21/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC SƠN -CMĐXP- TTDA
950 000.00.33.H16-220509-0090 09/05/2022 08/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 218 ngày.
NGÔ TRÍ ĐẠI - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG
951 000.00.33.H16-220509-0128 09/05/2022 08/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 218 ngày.
PHẠM VĂN QUÝ - CẤP ĐỔI GIẢM DT - ĐH
952 000.00.33.H16-230509-0022 09/05/2023 30/06/2023 11/07/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VĂN TOÀN -CĐ GIẢM RG KO ĐỔI- NB
953 000.00.33.H16-230509-0030 09/05/2023 09/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN VĂN THUẬT - CDDGRGKĐỔI- NB
954 000.00.33.H16-230509-0064 09/05/2023 03/07/2023 11/07/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐOÀN THỊ GIỚI - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - NB
955 000.00.33.H16-230509-0085 09/05/2023 23/05/2023 25/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HUÂN ĐÍNH CHÍNH +BĐ (HẾT TRANG CHỈNH LÝ) NJ
956 000.00.33.H16-210609-0007 09/06/2021 21/04/2023 24/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ TÍNH - CẤP LẠI - ĐM
957 000.00.33.H16-220609-0017 09/06/2022 14/07/2022 09/03/2023
Trễ hạn 169 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HẠNH - CMĐ - ĐA
958 000.00.33.H16-220609-0032 09/06/2022 11/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 195 ngày.
TRẦN XUÂN SƠN - CĐ GIẢM - N.BÌNH
959 000.00.33.H16-220609-0083 09/06/2022 11/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 195 ngày.
NGUYỄN ĐỨC SỰ - CĐ - N.BÌNH
960 000.00.33.H16-220609-0091 09/06/2022 14/07/2022 09/03/2023
Trễ hạn 169 ngày.
CHU VĂN HOÀNG - CMĐ XP - ĐA
961 000.00.33.H16-230609-0006 09/06/2023 16/06/2023 19/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TÍN - BĐ-ĐAN
962 000.00.33.H16-230609-0029 09/06/2023 16/06/2023 19/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĨNH HỢI BĐ ĐH
963 000.00.33.H16-210809-0022 09/08/2021 28/09/2021 18/04/2023
Trễ hạn 404 ngày.
Y MBROI - CẤP ĐỔI TX
964 000.00.33.H16-220809-0002 09/08/2022 23/08/2022 10/01/2023
Trễ hạn 99 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH VIÊN - ĐÍNH CHÍNH - NB
965 000.00.33.H16-220809-0013 09/08/2022 23/08/2022 08/03/2023
Trễ hạn 140 ngày.
NGUYỄN CÔNG TOÀN - BĐ - NB
966 000.00.33.H16-220809-0048 09/08/2022 23/08/2022 08/03/2023
Trễ hạn 140 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN - BĐ - NB
967 000.00.33.H16-220809-0051 09/08/2022 23/08/2022 08/03/2023
Trễ hạn 140 ngày.
PHẠM CÔNG HÀ - BĐ - NB
968 000.00.33.H16-230809-0022 09/08/2023 28/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG ĐÀN CĐ NJ
969 000.00.33.H16-230809-0026 09/08/2023 05/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THỦY TTCN TRẦN VĂN LỢI -TX (CHUYỂN SỞ)
970 000.00.33.H16-220909-0019 09/09/2022 17/10/2022 19/04/2023
Trễ hạn 132 ngày.
HOÀNG TRƯỜNG GIANG CN NGUYỄN NGỌC HIỂN - ĐH
971 000.00.33.H16-220909-0022 09/09/2022 11/10/2022 11/04/2023
Trễ hạn 130 ngày.
NGUYỄN XUÂN SƠN - CĐ RG KO ĐỔI - ĐR
972 000.00.33.H16-220909-0024 09/09/2022 30/09/2022 20/03/2023
Trễ hạn 121 ngày.
NGÔ XUÂN HẢI - HỢP THỬA + BĐ - T6 NB
973 000.00.33.H16-220909-0038 09/09/2022 31/10/2022 19/04/2023
Trễ hạn 122 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA CN NGUYỄN XUÂN LÂM - ĐH
974 000.00.33.H16-220909-0043 09/09/2022 23/09/2022 08/03/2023
Trễ hạn 118 ngày.
NGÔ THỊ TẤN - BĐ- NB
975 000.00.33.H16-231009-0046 09/10/2023 21/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ SÁU - CẤP ĐỔI DTGRGKTĐ - ĐMOL
976 000.00.33.H16-231009-0050 09/10/2023 30/10/2023 24/11/2023
Trễ hạn 19 ngày.
ĐẶNG QUỐC CƯỜNG TTCN LÊ BẢN PHƯƠNG - TTDA
977 612501181110942 09/11/2018 24/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐOÀN VĂN BÌNH CMĐ NJ
978 000.00.33.H16-221109-0012 09/11/2022 27/12/2022 22/02/2023
Trễ hạn 41 ngày.
TỐNG VĂN SƠN-TT+CN-TX
979 000.00.33.H16-221209-0003 09/12/2022 01/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
HUYỆN ỦY ĐẮK SONG
980 000.00.33.H16-221209-0007 09/12/2022 23/12/2022 17/03/2023
Trễ hạn 60 ngày.
TRƯƠNG VĂN TƯƠI - ĐẤT THUÊ SANG GIAO+BĐ- TX
981 000.00.33.H16-221209-0014 09/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN TOÀN CN TRƯƠNG NGỌC KHẢI - TX
982 000.00.33.H16-221209-0017 09/12/2022 01/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
PHÒNG KINH TẾ HẠ TẦNG
983 000.00.33.H16-221209-0025 09/12/2022 01/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
PHÒNG TƯ PHÁP HUYỆN ĐẮK SONG
984 000.00.33.H16-221209-0027 09/12/2022 01/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
UBND XÃ ĐẮK HÒA
985 000.00.33.H16-221209-0028 09/12/2022 01/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
TRUNG TÂM DVKTNN
986 000.00.33.H16-221209-0029 09/12/2022 01/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
THANH TRA HUYỆN ĐẮK SONG
987 000.00.33.H16-221209-0030 09/12/2022 01/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
PHÒNG LĐTXH HUYỆN ĐẮK SONG
988 000.00.33.H16-221209-0032 09/12/2022 01/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
VP HĐND-UBND HUYỆN ĐẮK SONG
989 000.00.33.H16-221209-0038 09/12/2022 01/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
HỘI CHỮ THẬP ĐỎ HUYỆN ĐẮK SONG
990 000.00.33.H16-221209-0039 09/12/2022 01/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
TRUNG TÂM VH THỂ THAO VÀ TRUYỀN THÔNG
991 000.00.33.H16-221209-0040 09/12/2022 01/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
PHÒNG VĂN HÓA THÔNG TIN HUYỆN ĐẮK SONG
992 000.00.33.H16-221209-0047 09/12/2022 01/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
HDND HUYỆN ĐẮK SONG
993 000.00.33.H16-221209-0048 09/12/2022 01/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
BAN QLDA&PTQĐ HUYỆN ĐẮK SONG
994 000.00.33.H16-221209-0053 09/12/2022 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN NHƯỢNG - CĐ- ĐH
995 000.26.33.H16-230110-0001 10/01/2023 13/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THANH TUÂN
996 000.00.33.H16-230110-0007 10/01/2023 13/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH - ĐỔI GPKD - T.XUÂN
997 000.00.33.H16-230110-0010 10/01/2023 17/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN THÁI -CĐ- ĐH
998 000.00.33.H16-230110-0015 10/01/2023 14/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
CAO VĂN LONG - CĐ GIẢM DT RG KO ĐỔI - NB
999 000.00.33.H16-230110-0020 10/01/2023 31/01/2023 04/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ TẤN TOÀN - GIA HẠN -TX
1000 000.00.33.H16-230110-0022 10/01/2023 16/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
H LỠ - TTCN-TX
1001 000.00.33.H16-230110-0024 10/01/2023 21/04/2023 27/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN VĂN VỊNH - CMĐXP - NJ
1002 000.00.33.H16-230110-0038 10/01/2023 31/01/2023 03/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN NHẠC - BĐ - ĐMOL
1003 000.00.33.H16-230110-0045 10/01/2023 14/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN LỄ - CĐ GIẢM DT RG KO ĐỔI - NB
1004 000.00.33.H16-230110-0046 10/01/2023 17/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 37 ngày.
CAO VĂN VIỄN - CẤP LẠI GCN +BĐ - TTDA
1005 000.00.33.H16-230110-0054 10/01/2023 07/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 9 ngày.
HỒ BU CN VÕ VĂN HẠNH - NB
1006 000.00.33.H16-230110-0056 10/01/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH - TT - T.HẠNH
1007 000.00.33.H16-230110-0059 10/01/2023 13/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN DƯƠNG-CMĐXP-TTDA
1008 000.00.33.H16-230110-0061 10/01/2023 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG KHÁNH - TC - ĐRUNG
1009 000.00.33.H16-230110-0065 10/01/2023 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN TÌNH - TC -ĐRUNG
1010 000.00.33.H16-230110-0066 10/01/2023 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THỌ - TC- ĐH
1011 000.00.33.H16-230110-0067 10/01/2023 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHÚC - XÓA + TC - NJ
1012 000.00.33.H16-230110-0072 10/01/2023 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN HẢI - TC - ĐMOL
1013 000.00.33.H16-230110-0073 10/01/2023 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN CẦN - XÓA NJ
1014 000.00.33.H16-230210-0002 10/02/2023 19/04/2023 20/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN - CMĐ XP - ĐA
1015 000.00.33.H16-230210-0004 10/02/2023 10/04/2023 20/04/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN THÌN - CMĐXP - ĐA
1016 000.00.33.H16-230210-0006 10/02/2023 06/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ VĂN TÌNH - CMĐXP - ĐA
1017 000.00.33.H16-230210-0014 10/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HÓA - CẤP LẠI DO MẤT BÌA + BĐ TRUY THU - T.XUÂN
1018 000.00.33.H16-230210-0041 10/02/2023 03/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HOA CT NGUYỄN CẢNH HÒA -TTDA
1019 000.00.33.H16-230310-0042 10/03/2023 31/03/2023 06/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀO CÔNG TÚ CN TRƯƠNG LÊ TƯỜNG VY - TTDA
1020 000.00.33.H16-230410-0021 10/04/2023 19/04/2023 25/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯƠNG - CĐ SỔ MỚI - ĐH
1021 000.00.33.H16-230410-0083 10/04/2023 16/05/2023 23/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH - CẤP ĐỔI DTGRG CÓ TĐ - ĐRUNG
1022 000.00.33.H16-220510-0047 10/05/2022 09/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 217 ngày.
TRẦN VĂN ĐOÁN - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐR
1023 000.00.33.H16-220510-0087 10/05/2022 09/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 217 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯỞNG - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NB
1024 000.00.33.H16-230510-0010 10/05/2023 26/06/2023 06/07/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN VĂN VIỆT - TT+CN THÀ
1025 000.00.33.H16-230510-0023 10/05/2023 05/09/2023 18/09/2023
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM THỊ THU - CMĐXP-TTDA
1026 000.00.33.H16-230510-0025 10/05/2023 05/06/2023 06/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÂN - CN+BĐ CAO HỒNG ANH - ĐMOL
1027 000.00.33.H16-230510-0039 10/05/2023 22/06/2023 28/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG THỊ MINH - CĐ GIẢM DT RG KO ĐỔI- NB
1028 000.00.33.H16-230510-0042 10/05/2023 24/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH BÌNH - BĐ - NB
1029 000.00.33.H16-230510-0061 10/05/2023 29/06/2023 05/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
KHƯU VĂN QUÝ - CĐ TĂNG RG KO ĐỔI- TX
1030 000.00.33.H16-220610-0012 10/06/2022 12/07/2022 18/04/2023
Trễ hạn 199 ngày.
VŨ VĂN SỸ - CĐ THEO HIỆN TRẠNG
1031 000.00.33.H16-220610-0015 10/06/2022 12/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 194 ngày.
PHẠM VĂN GIÁP - CẤP ĐỔI GIẢM ĐRUNG
1032 000.00.33.H16-220610-0033 10/06/2022 12/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 194 ngày.
LÊ VĂN BẢY - CĐ GIẢM - ĐA (NHẬP LẠI)
1033 000.00.33.H16-220610-0052 10/06/2022 12/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 194 ngày.
PHẠM VĂN DINH - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ
1034 000.00.33.H16-230710-0007 10/07/2023 15/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HỮU DUYÊN - HỢP THỬA-TTDA
1035 000.00.33.H16-230710-0063 10/07/2023 17/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯƠNG - BĐ -ĐRUNG
1036 000.00.33.H16-220810-0024 10/08/2022 31/08/2022 29/03/2023
Trễ hạn 149 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN - CĐ HỢP THỬA - NB
1037 000.00.33.H16-220810-0033 10/08/2022 15/09/2022 08/03/2023
Trễ hạn 124 ngày.
TRẦN VĂN NAM - CĐ THEO SL ĐO ĐẠC MỚI - NB
1038 000.00.33.H16-220810-0036 10/08/2022 12/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 151 ngày.
ĐIỂU LOÉT - CẤP ĐỔI GCN - ĐRUNG
1039 000.00.33.H16-220810-0064 10/08/2022 28/12/2022 07/03/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN XUÂN VĂN - TT + CN - T.HÀ
1040 000.00.33.H16-230810-0004 10/08/2023 17/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG CÔNG THẮNG - BĐ+TC - ĐMOL
1041 000.00.33.H16-230810-0009 10/08/2023 28/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN TIẾN SINH - CMĐXP-TTDA
1042 000.00.33.H16-230810-0012 10/08/2023 24/08/2023 11/09/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆT - ĐC- TX
1043 000.00.33.H16-230810-0025 10/08/2023 17/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN CÔNG - BĐ+GIA HẠN - NB
1044 000.00.33.H16-210910-0007 10/09/2021 12/10/2021 18/04/2023
Trễ hạn 394 ngày.
NGUYỄN HỒNG KHANH - CẤP ĐỔI GIẢM NJ
1045 000.00.33.H16-210910-0021 10/09/2021 12/10/2021 18/04/2023
Trễ hạn 394 ngày.
VÕ THỊ LOAN - BĐ+CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ
1046 000.00.33.H16-221010-0004 10/10/2022 27/02/2023 18/04/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN NIÊN - CMĐ XP - NJ
1047 000.00.33.H16-221010-0017 10/10/2022 09/11/2022 11/04/2023
Trễ hạn 109 ngày.
Y NHANH - CĐ RG KO ĐỔI - ĐM
1048 000.00.33.H16-221010-0018 10/10/2022 14/11/2022 09/03/2023
Trễ hạn 83 ngày.
NGUYỄN BÁ BẢY - CMĐXP - TTDA
1049 000.00.33.H16-221010-0033 10/10/2022 10/11/2022 19/04/2023
Trễ hạn 114 ngày.
ĐÀO XUÂN THÀNH - CN + BĐ - NGUYỄN VĂN THIÊN - NB
1050 000.00.33.H16-221010-0040 10/10/2022 09/11/2022 11/04/2023
Trễ hạn 109 ngày.
TRẦN ĐỨC TRỊNH - CẤP ĐỔI GIẢM RGKTĐỔI - ĐRUNG
1051 000.00.33.H16-231010-0004 10/10/2023 31/10/2023 22/11/2023
Trễ hạn 16 ngày.
VŨ THỊ HẰNG - TTCN TRẦN ĐỨC CƯỜNG -TTDA
1052 000.00.33.H16-231010-0036 10/10/2023 24/10/2023 29/11/2023
Trễ hạn 26 ngày.
TRẦN THỊ NHUẦN CT NGUYỄN VĂN KIỂM - TTDA (IN BÌA MỚI)
1053 000.00.33.H16-221110-0005 10/11/2022 19/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LẠI VĂN ĐỊNH - CMĐXP- T.HẠNH
1054 000.00.33.H16-231110-0022 10/11/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
Y NHẼ - ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT - ĐMOL
1055 000.00.33.H16-231110-0039 10/11/2023 28/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN DƯƠNG CN TRIỆU THẾ TÀI - TX
1056 000.00.33.H16-230111-0002 11/01/2023 17/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI THỊ TỨ - CẤP ĐỔI DTGRGKTĐ- ĐRUNG
1057 000.00.33.H16-230111-0037 11/01/2023 15/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
ĐOÀN VĂN BÔNG - CẤP ĐỔI GIẢM - RG KO ĐỔI - NB
1058 000.00.33.H16-230111-0045 11/01/2023 15/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN NGUYỄN DUY THANH - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI-TX
1059 000.00.33.H16-230111-0049 11/01/2023 08/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 9 ngày.
HUỲNH CÔNG TÀI CN NGUYỄN THỊ THANH TRANG - TX
1060 000.00.33.H16-230111-0050 11/01/2023 23/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - NJ
1061 000.00.33.H16-220211-0026 11/02/2022 30/12/2022 03/02/2023
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN HỮU VINH CN NGUYỄN VĂN MẠNH ĐH
1062 000.00.33.H16-220211-0041 11/02/2022 27/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG SỸ HÀO CN NGUYỄN HOÀI ĐM
1063 000.00.33.H16-230411-0005 11/04/2023 17/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN TƯƠNG - BĐ HĐ CHO TẶNG LÊ XUÂN SINH - ĐẮK MOL
1064 000.00.33.H16-230411-0062 11/04/2023 12/05/2023 17/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THẢO CT NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG - NJ
1065 000.00.33.H16-230411-0084 11/04/2023 18/04/2023 19/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THU - CĐ - NB
1066 000.00.33.H16-220511-0033 11/05/2022 10/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 216 ngày.
NINH VĂN TUYẾN - CẤP ĐỔI - DH
1067 000.00.33.H16-230511-0012 11/05/2023 21/06/2023 26/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ SỸ THIỂM CN VŨ VIẾT THOAN -TTDA(IN BÌA MỚI)
1068 000.00.33.H16-220711-0014 11/07/2022 10/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 173 ngày.
HÀ THỊ TUYẾT - CẤP ĐỔI TĂNG DT - NB
1069 000.00.33.H16-230711-0015 11/07/2023 18/07/2023 19/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LIỆU - BĐ GIA HẠN-NB
1070 000.00.33.H16-230711-0044 11/07/2023 12/07/2023 13/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THẢO - TC - TX -
1071 000.00.33.H16-230711-0057 11/07/2023 18/07/2023 19/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HỮU - BĐ GIA HẠN - NB
1072 000.00.33.H16-230711-0061 11/07/2023 18/07/2023 25/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THANH BĐ ĐH
1073 000.00.33.H16-220811-0006 11/08/2022 13/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 150 ngày.
HOÀNG THỊ LIÊN - CẤP ĐỔI DIỆN TÍCH GIẢM RANH GIỚI K THAY ĐỔI - XÃ THUẬN HÀ
1074 000.00.33.H16-220811-0007 11/08/2022 07/12/2022 04/02/2023
Trễ hạn 42 ngày.
TRẦN VĂN LỊCH - CMĐ XP - NB
1075 000.00.33.H16-220811-0010 11/08/2022 25/08/2022 13/03/2023
Trễ hạn 141 ngày.
HÀ MẠNH LUÂN - CL DO MẤT - ĐH
1076 000.00.33.H16-220811-0025 11/08/2022 25/08/2022 08/03/2023
Trễ hạn 138 ngày.
VÕ VĂN TÀI - BĐ - NB
1077 000.00.33.H16-220811-0040 11/08/2022 25/08/2022 05/03/2023
Trễ hạn 135 ngày.
NGUYỄN THÀNH ĐỨC CN NGUYỄN HÙNG TIẾN - ĐH
1078 000.00.33.H16-220811-0045 11/08/2022 13/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 150 ngày.
ĐƯỜNG VĂN MAI - CẤP ĐỔI RG KO ĐỔI - T.HẠNH
1079 000.00.33.H16-220811-0054 11/08/2022 25/08/2022 08/03/2023
Trễ hạn 138 ngày.
ĐINH ĐỨC TRIỆU - BĐ - NB
1080 000.00.33.H16-220811-0060 11/08/2022 24/02/2023 26/04/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN CHINH CHIẾN - CMĐ XP - NJ
1081 000.00.33.H16-220811-0062 11/08/2022 22/08/2022 13/03/2023
Trễ hạn 144 ngày.
TRẦN THỊ NGA - BĐ + CẤP ĐỔI - NB
1082 000.00.33.H16-220811-0071 11/08/2022 09/09/2022 19/04/2023
Trễ hạn 158 ngày.
ĐẶNG VĂN TUYẾN CHO VŨ THỊ HƯƠNG - ĐH
1083 000.00.33.H16-220811-0073 11/08/2022 25/08/2022 08/03/2023
Trễ hạn 138 ngày.
TRƯƠNG XUÂN HẢI - BĐ - NB
1084 000.00.33.H16-230811-0017 11/08/2023 19/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN NGÃI CN TRƯƠNG NGỌC KHẢI -TX
1085 000.00.33.H16-230811-0021 11/08/2023 18/08/2023 22/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN VUI - BĐ-NB
1086 000.00.33.H16-230811-0031 11/08/2023 19/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THÀNH - HỢP THỬA - NB
1087 000.00.33.H16-221011-0001 11/10/2022 20/10/2022 07/03/2023
Trễ hạn 98 ngày.
LÊ THỊ HIỀN - CĐ-TTDA
1088 000.00.33.H16-221011-0013 11/10/2022 29/11/2022 22/02/2023
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN VĂN SỸ - TT + CN - T.XUÂN
1089 000.00.33.H16-221011-0015 11/10/2022 24/11/2022 19/04/2023
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN DUY KHÁNH CN TRẦN CAO CƯỜNG - NB
1090 000.00.33.H16-221011-0020 11/10/2022 10/11/2022 19/04/2023
Trễ hạn 114 ngày.
CHU ANH HOÀNG CN+BĐ NGUYỄN XUÂN HIỀN- TTDA
1091 000.00.33.H16-221011-0025 11/10/2022 14/12/2022 10/01/2023
Trễ hạn 19 ngày.
Y NGHIÊM BDAP
1092 000.00.33.H16-221011-0043 11/10/2022 31/01/2023 06/03/2023
Trễ hạn 24 ngày.
VŨ VĂN VĨNH - CN NGÂN VĂN DŨNG - THÀ
1093 000.00.33.H16-221111-0002 11/11/2022 23/12/2022 27/03/2023
Trễ hạn 66 ngày.
VŨ VĂN HẠNH - CMĐ XP - TTDA
1094 000.00.33.H16-230112-0007 12/01/2023 07/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ HÓA - CL GCM DO MẤT- TX
1095 000.00.33.H16-230112-0013 12/01/2023 09/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN KHIÊM CN NGUYỄN NGỌC THẠCH - NB
1096 000.00.33.H16-230112-0019 12/01/2023 02/02/2023 06/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN ĐỒNG -BĐ-TTDA
1097 000.00.33.H16-230112-0025 12/01/2023 09/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM VĂN VƯỢNG CN + BĐ - NGUYỄN MINH KHANG - NB
1098 000.00.33.H16-230112-0034 12/01/2023 02/03/2023 12/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG - CMĐXP-TTDA
1099 000.00.33.H16-230112-0040 12/01/2023 13/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA -TC-TX
1100 000.00.33.H16-230112-0043 12/01/2023 24/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀO DUY NHẬT - TT - NJ
1101 000.00.33.H16-230112-0045 12/01/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VĂN HỮU - CN - HOÀNG VĂN CHÍNH - ĐR
1102 000.00.33.H16-220412-0023 12/04/2022 12/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 237 ngày.
HÀ QUANG VINH - CẤP ĐỔI GIẢM DT - ĐM
1103 000.00.33.H16-220412-0044 12/04/2022 12/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 237 ngày.
PHẠM TRỌNG TỨ - CẤP ĐỔI GIẢM DT - ĐH
1104 000.00.33.H16-220412-0093 12/04/2022 12/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 237 ngày.
THÁI BÁ TRƯỜNG - CẤP ĐỔI - (NHẬP LẠI )- ĐH
1105 000.00.33.H16-220412-0146 12/04/2022 22/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
Y ĐỊNH - CMĐ XIN PHÉP ĐRUNG
1106 000.00.33.H16-220512-0010 12/05/2022 13/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 215 ngày.
TRẦN VĂN SANG CẤP ĐỔI T.HẠNH
1107 000.00.33.H16-220512-0025 12/05/2022 13/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 215 ngày.
NGUYỄN VĂN RI - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG
1108 000.00.33.H16-220512-0033 12/05/2022 13/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 215 ngày.
NGUYỄN VĂN ÂU CẤP ĐỔI T.XUÂN
1109 000.00.33.H16-220512-0094 12/05/2022 13/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 215 ngày.
BÙI HUY DƯƠNG CẤP ĐỔI T.XUÂN
1110 000.00.33.H16-230512-0006 12/05/2023 13/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ BÔNG - CẤP ĐỔI DTGRGKTĐ - ĐMOL
1111 000.00.33.H16-230512-0010 12/05/2023 08/06/2023 12/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG VĂN HIỂN CN HOÀNG TẤT THẮNG -TTDA(IN BÌA MỚI)
1112 000.00.33.H16-230512-0020 12/05/2023 05/07/2023 13/07/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN - CN THEO QĐ TÒA ÁN - TX
1113 000.00.33.H16-230512-0023 12/05/2023 26/05/2023 30/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN HẠNH ĐÍNH CHÍNH ĐH
1114 000.00.33.H16-230512-0048 12/05/2023 15/05/2023 17/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ NGUYỆT - XÓA - ĐRUNG
1115 000.00.33.H16-230512-0053 12/05/2023 23/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THUẬN - CẤP ĐỔI - TX
1116 000.00.33.H16-230612-0061 12/06/2023 01/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
ĐẶNG THỊ HUẾ - CĐ TĂNG RG KO ĐỔI - TTDA
1117 000.00.33.H16-220712-0011 12/07/2022 11/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 172 ngày.
NGUYỄN BÁ TƯ - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG
1118 000.00.33.H16-220712-0023 12/07/2022 11/08/2022 14/03/2023
Trễ hạn 152 ngày.
LÊ THỊ LIÊN - CMĐ XP - ĐH (NHẬP LẠI)
1119 000.00.33.H16-220712-0031 12/07/2022 11/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 172 ngày.
TRƯƠNG ĐÌNH DINH - CẤP ĐỔI THEO SL ĐO ĐẠC MỚI- ĐM (NHẬP LẠI)
1120 000.00.33.H16-220712-0046 12/07/2022 11/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 172 ngày.
PHÙNG THỊ GÁI - CĐ GIẢM - ĐH (NHẬP LẠI)
1121 000.00.33.H16-220712-0051 12/07/2022 21/07/2022 13/03/2023
Trễ hạn 166 ngày.
PHẠM THI THU HÀ - CĐ - ĐA (NHẬP LẠI)
1122 000.00.33.H16-220712-0053 12/07/2022 11/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 172 ngày.
HÀ QUANG VINH - CẤP ĐỔI THEO BĐ MỚI - ĐH
1123 000.00.33.H16-220712-0054 12/07/2022 11/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 172 ngày.
VŨ VĂN VIỆN - CẤP ĐỔI GIẢM DT - ĐH (NHẬP LẠI)
1124 000.00.33.H16-220712-0059 12/07/2022 11/08/2022 18/04/2023
Trễ hạn 177 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH DUNG - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG - ĐH
1125 000.00.33.H16-220712-0060 12/07/2022 11/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 172 ngày.
TRỊNH VĂN HỒNG - CĐ - ĐH
1126 000.00.33.H16-220712-0063 12/07/2022 11/08/2022 18/04/2023
Trễ hạn 177 ngày.
TRẦN THỊ THƠM - CĐ RANH GIỚI K TĐ - T.HÀ
1127 000.00.33.H16-230712-0044 12/07/2023 13/07/2023 14/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LA VĂN DŨNG - TC - NB
1128 000.00.33.H16-230712-0045 12/07/2023 22/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG - CẤP ĐỔI DTDRGTĐKTĐ - ĐR
1129 000.00.33.H16-230712-0049 12/07/2023 13/07/2023 14/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH MẠNH THẾ XÓA NJ
1130 000.00.33.H16-230712-0052 12/07/2023 13/07/2023 14/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯƠNG - TC - ĐRUNG
1131 000.00.33.H16-230712-0060 12/07/2023 13/07/2023 14/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU THÁI - TC - ĐRUNG
1132 000.00.33.H16-230712-0061 12/07/2023 13/07/2023 14/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ HÙNG CƯỜNG TC NJ
1133 000.00.33.H16-230712-0063 12/07/2023 13/07/2023 14/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TUYNH - TC -TTDA
1134 000.00.33.H16-220812-0013 12/08/2022 14/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 149 ngày.
VÕ NGỌC QUAN - CẤP ĐỔI GCN ĐẤT - ĐRUNG
1135 000.00.33.H16-220812-0038 12/08/2022 14/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 149 ngày.
BÙI VĂN QUANG - CẤP ĐỔI RG KO ĐỔI - NB
1136 000.00.33.H16-220912-0003 12/09/2022 01/12/2022 27/03/2023
Trễ hạn 82 ngày.
BÙI VĂN ĐỈNH - TT + CN - NB
1137 000.00.33.H16-220912-0013 12/09/2022 12/10/2022 11/04/2023
Trễ hạn 129 ngày.
ĐINH VĂN ĐÔNG - CẤP ĐỔI GIẢM DT RG KO ĐỔI - NJ
1138 000.00.33.H16-220912-0034 12/09/2022 12/10/2022 18/04/2023
Trễ hạn 134 ngày.
TRẦN VĂN CƯỜNG - CĐ - ĐA
1139 000.00.33.H16-220912-0061 12/09/2022 12/10/2022 11/04/2023
Trễ hạn 129 ngày.
VÕ TRƯỜNG SINH - CẤP ĐỔI - TX
1140 000.00.33.H16-230912-0016 12/09/2023 19/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG SINH CN NGUYỄN VĂN TUẤN ĐH
1141 000.00.33.H16-221012-0003 12/10/2022 11/11/2022 11/04/2023
Trễ hạn 107 ngày.
ĐẶNG SỸ CHINH - CĐ TĂNG DT RG KO ĐỔI - T.XUÂN
1142 000.00.33.H16-221012-0018 12/10/2022 16/11/2022 11/01/2023
Trễ hạn 40 ngày.
PHẠM VĂN HUYÊN - CMĐ XP - NB
1143 000.00.33.H16-221012-0021 12/10/2022 17/02/2023 17/03/2023
Trễ hạn 20 ngày.
ĐẶNG TRUNG KIÊN - TT+CN TX
1144 000.00.33.H16-221012-0033 12/10/2022 13/12/2022 14/03/2023
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HẠNH - TT+CN - ĐH
1145 000.00.33.H16-221012-0038 12/10/2022 16/11/2022 13/04/2023
Trễ hạn 106 ngày.
HOÀNG THANH TÙNG CN PHẠM MINH MỸ - TTDA
1146 000.00.33.H16-221012-0046 12/10/2022 02/11/2022 30/03/2023
Trễ hạn 106 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH CN NGUYỄN THỊ ÚT TRANG - T.HẠNH
1147 000.00.33.H16-221012-0048 12/10/2022 02/11/2022 11/04/2023
Trễ hạn 114 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG - TT +CN - NB
1148 000.00.33.H16-221012-0051 12/10/2022 16/11/2022 22/03/2023
Trễ hạn 90 ngày.
NGUYỄN MINH ANH - CĐ RG KO ĐỔI- ĐH
1149 000.00.33.H16-221012-0053 12/10/2022 03/11/2022 15/03/2023
Trễ hạn 94 ngày.
LÊ THỊ HẠNH - BĐ - TTDA
1150 000.00.33.H16-221012-0061 12/10/2022 16/11/2022 13/04/2023
Trễ hạn 106 ngày.
TRẦN VĂN TIÊN CN + BĐ - TRẦN VĂN TOÀN - NB
1151 000.00.33.H16-231012-0003 12/10/2023 03/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HUY CN BÙI VĂN THẮNG - TX
1152 000.00.33.H16-231012-0016 12/10/2023 19/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN KIÊN - BĐ THU HỒI - TTDA
1153 000.00.33.H16-231012-0050 12/10/2023 26/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ LY - CĐ-TX
1154 000.00.33.H16-231012-0051 12/10/2023 26/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH NGỌC VĂN - CĐ-TX
1155 000.00.33.H16-221212-0024 12/12/2022 09/01/2023 13/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN GUƠI -CẤP ĐỔI- ĐMOL
1156 000.00.33.H16-221212-0025 12/12/2022 02/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 22 ngày.
UBND TT ĐỨC AN
1157 000.00.33.H16-221212-0042 12/12/2022 02/01/2023 13/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
KHÚC DUY MIÊN CN TRIỆU THỊ NHUNG - NB
1158 000.21.33.H16-221212-0003 12/12/2022 13/02/2023 16/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
PHAN THỊ HOA
1159 000.00.33.H16-221212-0046 12/12/2022 02/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 23 ngày.
PHẠM VĂN HOÀNG CN NGUYỄN THỊ VUI - NB
1160 000.00.33.H16-221212-0047 12/12/2022 23/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 33 ngày.
ĐỖ CAO KIỆT - CMĐXP- TTDA
1161 000.00.33.H16-221212-0049 12/12/2022 07/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐIỂU KHANH RLAYYANG -TT+CN - ĐRUNG
1162 000.00.33.H16-221212-0053 12/12/2022 02/01/2023 03/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THÁI CN VÕ TIẾN SỸ -TX
1163 000.00.33.H16-221212-0063 12/12/2022 28/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG XUÂN PHÚC -TT+CN - T.HÀ
1164 000.00.33.H16-230113-0002 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN VỊNH - XÓA - T.HẠNH
1165 000.00.33.H16-230113-0005 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC-TC- ĐH
1166 000.00.33.H16-230113-0006 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN TÀI - TC NB
1167 000.00.33.H16-230113-0007 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG ĐẠI - TC - ĐA
1168 000.00.33.H16-230113-0008 13/01/2023 14/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG VĂN LÂM - CMĐXP -NB
1169 000.00.33.H16-230113-0009 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN QUYẾT - TC - T.HẠNH
1170 000.00.33.H16-230113-0010 13/01/2023 14/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THU - PCTS - NJ
1171 000.00.33.H16-230113-0011 13/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM HỒNG LONG - TC - NJ
1172 000.00.33.H16-230113-0013 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH VĂN KẾ - TC - T.HẠNH
1173 000.00.33.H16-230113-0014 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH CẢNH-TC-TTDA
1174 000.00.33.H16-230113-0016 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN KHẮC HUY - TC - NJ
1175 000.00.33.H16-230113-0019 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN HIỆP - TC - NJ
1176 000.00.33.H16-230113-0020 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHỊ -TC- TX
1177 000.00.33.H16-230113-0025 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ KHƯƠNG - TC- ĐM
1178 000.00.33.H16-230113-0034 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ TUYẾT - TC - NB
1179 000.00.33.H16-230113-0035 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THÙY LINH XÓA + SCSS - T.XUÂN
1180 000.00.33.H16-230113-0039 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ BICH NGỌC - XÓA - ĐR
1181 000.00.33.H16-230113-0041 13/01/2023 21/02/2023 13/04/2023
Trễ hạn 37 ngày.
CẤN THỊ THÀNH TTCN TRẦN VĂN YÊN (NHẬP LẠI CN)TTDA
1182 000.00.33.H16-230113-0047 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
Y TOAN-TC-TX
1183 000.00.33.H16-230113-0049 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN KHẮC THƯỢC - TC - NB
1184 000.00.33.H16-230113-0051 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM -TC- TX
1185 000.00.33.H16-230113-0053 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ĐỨC TÂN-TC- TX
1186 000.00.33.H16-230113-0056 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KHIÊM-TC-T HÀ
1187 000.00.33.H16-230113-0057 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC HƯNG - TC- ĐRUNG
1188 000.00.33.H16-230113-0059 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN BẰNG -TC - ĐMOL
1189 000.00.33.H16-230113-0060 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CHIỀU - TC - T.HÀ
1190 000.00.33.H16-230113-0062 13/01/2023 21/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN VĂN NAM - CẤP ĐỔI DTGRGKTĐ T.HÀ
1191 000.00.33.H16-230213-0016 13/02/2023 27/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI THỊ KÌNH - ĐÍNH CHÍNH-TTDA
1192 000.00.33.H16-230213-0020 13/02/2023 10/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN YÊN CN TRẦN VĂN HỒNG - NJ
1193 000.00.33.H16-230213-0043 13/02/2023 06/03/2023 09/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN QUÝ CN TRẦN THỊ THU -TTDA (IN SỔ MỚI)
1194 000.00.33.H16-230213-0046 13/02/2023 10/03/2023 23/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
VĂN TIẾN THU CN TRẦN THỊ THU - NB
1195 000.00.33.H16-230213-0051 13/02/2023 06/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THANH TIẾN CN ĐÀO TIẾN HƯNG - ĐA
1196 000.00.33.H16-230313-0007 13/03/2023 27/03/2023 29/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG - ĐC NĂM SINH-TX
1197 000.00.33.H16-230313-0026 13/03/2023 27/03/2023 07/04/2023
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ XUÂN BIỂU - BĐ - ĐRUNG
1198 000.00.33.H16-230313-0054 13/03/2023 19/04/2023 25/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ THẢO - TT+CN - ĐRUNG
1199 000.00.33.H16-220413-0069 13/04/2022 09/05/2022 10/03/2023
Trễ hạn 218 ngày.
BAN QLDA &PTQĐ - ĐƯỜNG GIAO THÔNG LIÊN XÃ NÂM NJANG - TRƯỜNG XUÂN - HYỆN ĐĂK SONG -
1200 000.00.33.H16-220413-0136 13/04/2022 13/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 236 ngày.
NGUYỄN THỊ PHÚ - CĐ + BĐ - ĐM
1201 000.00.33.H16-230413-0005 13/04/2023 22/06/2023 26/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM XUÂN TRỌNG - PCTS - ĐMOL
1202 000.00.33.H16-230413-0040 13/04/2023 10/05/2023 11/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH NGỌC HIỆN CN NGUYỄN VĂN SƠN - TTDA
1203 000.00.33.H16-220513-0099 13/05/2022 14/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 214 ngày.
NGUYỄN THANH HẢI - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ
1204 000.00.33.H16-220513-0117 13/05/2022 14/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 214 ngày.
PHẠM THỊ VIỆN CẤP ĐỔI T.HẠNH
1205 000.00.33.H16-220613-0010 13/06/2022 13/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 193 ngày.
BÙI ĐĂNG QUÂN - CĐ TĂNG DT - N.BÌNH
1206 000.00.33.H16-220613-0046 13/06/2022 13/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 193 ngày.
LA VĂN HẠNH - CĐ GIẢM - N.BÌNH
1207 000.00.33.H16-220613-0050 13/06/2022 13/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 193 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯỞNG - CĐ - N.BÌNH
1208 000.00.33.H16-220613-0065 13/06/2022 13/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 193 ngày.
ĐIỂU PHYEL - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG
1209 000.00.33.H16-230613-0041 13/06/2023 21/07/2023 26/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ QUANG SUẤT CHO TẶNG ĐỖ THỊ MAI HOA- TTDA
1210 000.00.33.H16-220713-0022 13/07/2022 12/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 171 ngày.
HOÀNG LINH - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ
1211 000.00.33.H16-220713-0050 13/07/2022 17/08/2022 09/03/2023
Trễ hạn 145 ngày.
TRẦN VĂN BÌNH - CMĐ XP - ĐA
1212 000.00.33.H16-220713-0053 13/07/2022 12/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 171 ngày.
TẠ THANH VŨ - CẤP ĐỔI TĂNG DT - ĐM
1213 000.00.33.H16-220713-0056 13/07/2022 12/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 171 ngày.
NGUYỄN VĂN THỦY - CĐ GIẢM DT - NAM BÌNH
1214 000.00.33.H16-220713-0062 13/07/2022 18/08/2022 17/02/2023
Trễ hạn 130 ngày.
PHAN ĐÌNH ĐẠI CN PHAN THỊ THỦY - NAM BÌNH
1215 000.00.33.H16-220713-0066 13/07/2022 12/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 171 ngày.
ĐẶNG KHẮC HÙNG - CẤP ĐỔI - T.HẠNH
1216 000.00.33.H16-230713-0019 13/07/2023 27/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN THẢO - ĐINH CHÍNH -TX
1217 000.00.33.H16-230713-0027 13/07/2023 15/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM HOANG BÀO - PCTS- TTDA
1218 000.00.33.H16-220913-0006 13/09/2022 04/10/2022 08/03/2023
Trễ hạn 111 ngày.
HOÀNG VĂN BÁO - TT - ĐRUNG
1219 000.00.33.H16-220913-0017 13/09/2022 19/10/2022 19/04/2023
Trễ hạn 130 ngày.
LÊ VĂN LỢI CN LÊ NĂNG DIỆP - TTDA
1220 000.00.33.H16-220913-0018 13/09/2022 20/10/2022 22/02/2023
Trễ hạn 89 ngày.
ĐINH VĂN CHUNG - TT+CN - TX
1221 000.00.33.H16-220913-0019 13/09/2022 13/10/2022 11/04/2023
Trễ hạn 128 ngày.
CHU THẾ DŨNG - CẤP ĐỔI - T.HẠNH
1222 000.00.33.H16-220913-0025 13/09/2022 18/10/2022 09/03/2023
Trễ hạn 102 ngày.
VŨ VĂN KỶ - CMĐXP - TTDA
1223 000.00.33.H16-220913-0030 13/09/2022 27/10/2022 19/04/2023
Trễ hạn 124 ngày.
VƯƠNG PHÚ QUỐC CN + BĐ NGUYỄN TIẾN GIANG - ĐH
1224 000.00.33.H16-220913-0037 13/09/2022 08/03/2023 12/04/2023
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ THANH TRÚC - CMĐ XP - NJ
1225 000.00.33.H16-220913-0045 13/09/2022 13/10/2022 11/04/2023
Trễ hạn 128 ngày.
ĐOÀN VĂN VƯƠNG - BĐ + CĐ THEO BẢN ĐỒ MƠI, RG KO ĐỔI - T.HẠNH
1226 000.00.33.H16-220913-0048 13/09/2022 08/11/2022 19/04/2023
Trễ hạn 116 ngày.
ĐẶNG T MAI HƯƠNG CN +BĐ ĐẶNG T KIM PHƯỢNG - TTDA
1227 000.00.33.H16-220913-0050 13/09/2022 01/11/2022 19/04/2023
Trễ hạn 121 ngày.
ĐẶNG T MAI HƯƠNG CHO TẶNG ĐẶNG T XUYÊN LINH - TTDA
1228 000.00.33.H16-220913-0060 13/09/2022 13/10/2022 11/04/2023
Trễ hạn 128 ngày.
PHẠM TRỌNG LIỄU - CĐ RG KO ĐỔI - ĐH
1229 000.00.33.H16-220913-0061 13/09/2022 20/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN XUÂN ĐẠI - CMĐXP - NJ
1230 000.00.33.H16-220913-0063 13/09/2022 13/10/2022 11/04/2023
Trễ hạn 128 ngày.
LÊ THANH TRÚC - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - NJ
1231 000.00.33.H16-220913-0064 13/09/2022 13/10/2022 11/04/2023
Trễ hạn 128 ngày.
VŨ VĂN CHIẾN - CĐ + HỢP THỬA - NJ
1232 000.00.33.H16-220913-0066 13/09/2022 13/10/2022 11/04/2023
Trễ hạn 128 ngày.
PHẠM XUÂN NHẬT - CẤP ĐỔI - RG KO ĐỔI - NJ
1233 000.00.33.H16-220913-0069 13/09/2022 24/10/2022 19/04/2023
Trễ hạn 127 ngày.
VŨ VĂN ĐỨC CN DƯƠNG XUÂN HẠNH - TTDA
1234 000.00.33.H16-220913-0075 13/09/2022 13/10/2022 11/04/2023
Trễ hạn 128 ngày.
HOÀNG KHÁNH - CĐ GIẢM DT RG KO ĐỔI - NJ
1235 000.00.33.H16-230913-0013 13/09/2023 04/10/2023 12/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN DŨNG CT LÊ THỊ HẰNG -TTDA
1236 000.00.33.H16-221013-0003 13/10/2022 03/11/2022 30/03/2023
Trễ hạn 105 ngày.
MAI XUÂN ĐÁ CT + BĐ - MAI XUÂN QUỲNH - T.HẠNH
1237 000.00.33.H16-221013-0006 13/10/2022 17/01/2023 14/06/2023
Trễ hạn 105 ngày.
BÙI VĂN TIỂN - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - ĐH
1238 000.00.33.H16-221013-0011 13/10/2022 08/11/2022 14/03/2023
Trễ hạn 90 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH - TT+CN - ĐH
1239 000.00.33.H16-221013-0016 13/10/2022 08/11/2022 08/03/2023
Trễ hạn 86 ngày.
PHAN ĐÌNH MẠNH TT+CN - TTDA
1240 000.00.33.H16-221013-0022 13/10/2022 27/10/2022 17/03/2023
Trễ hạn 101 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM - THU HỒI CĐ- TTDA
1241 000.00.33.H16-221013-0030 13/10/2022 28/11/2022 27/02/2023
Trễ hạn 65 ngày.
LÊ VĂN PHÚC - CMĐ XP - NB
1242 000.00.33.H16-221013-0046 13/10/2022 03/11/2022 29/03/2023
Trễ hạn 104 ngày.
VŨ THỊ MẾN - PCTS - T.HẠNH
1243 000.00.33.H16-231113-0039 13/11/2023 27/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ DU CN NGUYỄN MINH CẢNH - TTDA
1244 000.00.33.H16-221213-0019 13/12/2022 03/01/2023 03/03/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN HỮU TRÍ CN HOÀNG VĂN QUYỀN (IN BÌA MỚI)-TTDA
1245 000.00.33.H16-221213-0024 13/12/2022 03/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM VĂN TUYẾN CN + BĐ - NGUYỄN HỮU MẠNH - NB
1246 000.00.33.H16-221213-0031 13/12/2022 31/01/2023 20/02/2023
Trễ hạn 14 ngày.
VŨ VĂN TẢI - CMĐKXP - DAK MOL
1247 000.00.33.H16-221213-0048 13/12/2022 24/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 14 ngày.
PHAN VĂN KHÂM - CMĐXP - NB
1248 000.00.33.H16-221213-0049 13/12/2022 20/04/2023 09/06/2023
Trễ hạn 35 ngày.
VŨ VĂN TOẢN - CMĐXP - NB
1249 000.00.33.H16-221213-0050 13/12/2022 12/01/2023 14/02/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA- CĐ TĂNG DT RG THAY ĐỔI - NJ
1250 000.00.33.H16-230214-0034 14/02/2023 21/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN HÒA - CĐ DO RÁCH BÌA - NB
1251 000.00.33.H16-230214-0044 14/02/2023 12/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN TTCN BÙI HỒNG THÁI-TX
1252 000.00.33.H16-230314-0039 14/03/2023 18/04/2023 27/04/2023
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ VĂN ĐIỆP - CẤP ĐỔI DTDGKTĐ - THÀ
1253 000.00.33.H16-230314-0060 14/03/2023 18/04/2023 17/05/2023
Trễ hạn 20 ngày.
BÙI THỊ KÌNH - PCTS-TTDA (IN BÌA MỚI)
1254 000.00.33.H16-230314-0071 14/03/2023 28/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN KIỀU HƯNG - BĐ - NJ
1255 000.00.33.H16-230314-0073 14/03/2023 28/03/2023 29/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI XUÂN ĐỨC - ĐÍNH CHÍNH - NB
1256 000.00.33.H16-220414-0036 14/04/2022 16/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 235 ngày.
NGUYỄN HỒNG HƠN - CẤP ĐỔI GIẢM + BĐ - ĐM
1257 000.00.33.H16-220414-0085 14/04/2022 16/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 235 ngày.
NGUYỄN VĂN NGÂN - CẤP ĐỔI - NB
1258 000.00.33.H16-230414-0026 14/04/2023 21/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ YẾN VI - CĐ SỔ MỚI - TTDA
1259 000.00.33.H16-230414-0043 14/04/2023 28/04/2023 04/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN QUANG - ĐÍNH CHÍNH - NJ
1260 000.00.33.H16-220614-0033 14/06/2022 14/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 192 ngày.
PHẠM VĂN QUANG - CẤP ĐỔI GIẢM - ĐA
1261 000.00.33.H16-220614-0058 14/06/2022 14/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 192 ngày.
NGUYỄN HỮU THẾ - CẤP ĐỔI GIẢM - ĐH (NHẬP LẠI)
1262 000.00.33.H16-220614-0064 14/06/2022 28/03/2023 18/04/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRỊNH VĂN PHƯỢNG - CMĐ XIN PHÉP NJ
1263 000.00.33.H16-220614-0072 14/06/2022 14/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 192 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH NHÂN - CĐ - ĐH
1264 000.00.33.H16-220614-0077 14/06/2022 19/07/2022 09/03/2023
Trễ hạn 166 ngày.
KIỀU QUANG MẸO - CMĐ XP - ĐA
1265 000.00.33.H16-230614-0017 14/06/2023 24/07/2023 26/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ QUANG SỰ CN NGUYỄN TRẦN NGỌC - TTDA
1266 000.00.33.H16-230614-0043 14/06/2023 18/07/2023 19/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ MẠNH ĐÍNH CN TRẦN KHẮC LỘC - TTDA
1267 000.00.33.H16-230614-0064 14/06/2023 21/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG CHIÊU QUÂN - CĐ - TTDA
1268 000.00.33.H16-220714-0030 14/07/2022 09/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN LƯU - TT + CN - T.HẠNH
1269 000.00.33.H16-220714-0044 14/07/2022 15/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 170 ngày.
ĐỖ VĂN ĐIỂN - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG
1270 000.00.33.H16-220714-0045 14/07/2022 15/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 170 ngày.
ĐỖ TRUNG THÔNG - CẤP ĐỔI THEO HIỆNG TRẠNG ĐRUNG
1271 000.00.33.H16-220714-0057 14/07/2022 02/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN CÔNG HẠ - CMĐ XIN PHÉP TX
1272 000.00.33.H16-220714-0063 14/07/2022 15/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 170 ngày.
NGUYỄN PHI HÙNG - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG
1273 000.00.33.H16-230714-0002 14/07/2023 21/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THẾ SAO - CẤPĐỔI DTTGKTĐ - ĐRUNG
1274 000.00.33.H16-230714-0015 14/07/2023 21/07/2023 25/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN THUẬT BĐ ĐH
1275 000.00.33.H16-230714-0019 14/07/2023 21/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VƯƠNG THỊ TOÀN BĐ (IN BÌA MỚI DO HẾT TRANG CHỈNH LÝ) ĐH
1276 000.00.33.H16-220914-0001 14/09/2022 24/10/2022 19/04/2023
Trễ hạn 127 ngày.
NGUYỄN VĂN LỢI CN VŨ THỊ NGỌC - ĐH
1277 000.00.33.H16-220914-0002 14/09/2022 14/10/2022 11/04/2023
Trễ hạn 127 ngày.
NGÔ VĂN VIỄN - CĐRG KO ĐỔI- ĐH
1278 000.00.33.H16-220914-0012 14/09/2022 19/10/2022 06/03/2023
Trễ hạn 98 ngày.
VŨ NHƯ TÁM - CMĐ - TX
1279 000.00.33.H16-220914-0030 14/09/2022 28/09/2022 05/03/2023
Trễ hạn 112 ngày.
NGUYỄN VĂN ÂN CN VŨ VĂN ƯỚC - NB
1280 000.00.33.H16-220914-0034 14/09/2022 03/11/2022 11/01/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NINH CÔNG LÝ - THUÊ ĐẤT TX ( NHẬP LẠI )
1281 000.00.33.H16-220914-0037 14/09/2022 13/10/2022 19/04/2023
Trễ hạn 134 ngày.
HOÀNG V KHẨN CN NG VĂN DƯƠNG+HOÀNG V KHẨN CN ĐỒNG V GIÁP - TTDA
1282 000.00.33.H16-220914-0054 14/09/2022 05/10/2022 20/04/2023
Trễ hạn 141 ngày.
NGUYỄN TÔN ĐỨC PHÚ - HỢP THỬA - NJ
1283 000.00.33.H16-220914-0060 14/09/2022 28/09/2022 08/03/2023
Trễ hạn 115 ngày.
CAO THỊ HỒNG - BĐ - NB
1284 000.00.33.H16-221014-0012 14/10/2022 04/11/2022 30/03/2023
Trễ hạn 104 ngày.
PHẠM VỆ CN NGUYỄN TRỌNG HIỀN - ĐR
1285 000.00.33.H16-221014-0030 14/10/2022 14/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU - PCTS - NJ
1286 000.00.33.H16-221014-0031 14/10/2022 04/11/2022 30/03/2023
Trễ hạn 104 ngày.
ĐẶNG KHẮC HÙNG CN NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG - T.HẠNH
1287 000.00.33.H16-221014-0037 14/10/2022 15/12/2022 12/01/2023
Trễ hạn 20 ngày.
PHAN VĂN QUÂN - CMĐ ĐẤT Ở - ĐRUNG
1288 000.00.33.H16-221114-0002 14/11/2022 15/02/2023 25/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ TRUNG ĐIỂN - TT + CN - NB
1289 000.00.33.H16-221114-0004 14/11/2022 17/01/2023 16/02/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN ĐẠI HIỆP - TT+CN - ĐH
1290 000.00.33.H16-221114-0010 14/11/2022 29/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ VĂN VIÊN - TT+CN - ĐH
1291 000.00.33.H16-221114-0027 14/11/2022 05/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 52 ngày.
PHAN TRUNG KIÊN - CMĐ XP - NB
1292 000.00.33.H16-221114-0042 14/11/2022 12/12/2022 17/03/2023
Trễ hạn 69 ngày.
PHẠM VĂN VŨ - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI+BĐ- TTDA
1293 000.00.33.H16-221214-0016 14/12/2022 11/01/2023 14/02/2023
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG - CẤP ĐỔI RG KO ĐỔI - NB
1294 000.00.33.H16-221214-0017 14/12/2022 09/01/2023 14/03/2023
Trễ hạn 46 ngày.
TRẦN QUÂN NHÂN - HỢP THỬA - DH
1295 000.00.33.H16-221214-0022 14/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN TRƯỜNG CN PHẠM QUANG THƯƠNG - NB
1296 000.00.33.H16-221214-0032 14/12/2022 28/12/2022 17/03/2023
Trễ hạn 57 ngày.
TRẦN VĂN CHIẾN - ĐÍNH CHÍNH DỆN TÍCH - TX
1297 000.00.33.H16-221214-0033 14/12/2022 04/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN CN LẠI QUANG NGHĨA (IN BÌA MỚI)-TX
1298 000.00.33.H16-221214-0041 14/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HIÊN - CD GIẢM RG KO ĐỔI- ĐH
1299 000.00.33.H16-221214-0042 14/12/2022 18/01/2023 27/03/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ HIÊN - CĐ TĂNG RG KO ĐỔI-ĐH
1300 000.00.33.H16-220215-0030 15/02/2022 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG KIM CƯƠNG BD+CN HÀ VĂN TUẤN T.HÀ
1301 000.00.33.H16-230215-0002 15/02/2023 22/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 11 ngày.
CHU THỊ HƯỜNG -CĐ-TTDA
1302 000.00.33.H16-230215-0003 15/02/2023 03/03/2023 05/03/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VẠN HỒNG - CẤP ĐỔI - ĐRUNG
1303 000.00.33.H16-230215-0037 15/02/2023 24/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ ĐÌNH DƯ - CN - ĐOÀN THỊ DUNG - NB
1304 000.00.33.H16-230215-0039 15/02/2023 22/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ NGHĨA -CN - PHAN DUY CƯƠNG - NB
1305 000.00.33.H16-230215-0040 15/02/2023 13/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN QUỐC TUẤN CN ĐỖ THỊ SÁNG-TX
1306 000.00.33.H16-230215-0041 15/02/2023 16/03/2023 29/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
VY THỊ LY LY - CN TRƯƠNG CHẤN HƯNG - NB
1307 000.00.33.H16-230215-0046 15/02/2023 16/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN ĐOAN - TC - NB
1308 000.00.33.H16-230315-0005 15/03/2023 19/04/2023 27/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐOÀN VĂN BẠ - CẤP ĐỔI DTTRGKTĐ - T.HÀ
1309 000.00.33.H16-230315-0061 15/03/2023 19/04/2023 24/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN LỰC - CĐ TĂNG DT RG KO ĐỔI - NJ
1310 000.00.33.H16-220415-0026 15/04/2022 17/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 234 ngày.
PHẠM VĂN ĐĂNG - THU HỒI + CẤP ĐỔI - ĐA
1311 000.00.33.H16-220415-0027 15/04/2022 17/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 234 ngày.
BÙI VĂN VIÊN - THU HỒI + CẤP ĐỔI - ĐA
1312 000.00.33.H16-220415-0054 15/04/2022 17/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 234 ngày.
NGUYỄN THẾ HÀO - CĐ GIẢM DT - ĐH
1313 000.00.33.H16-230515-0019 15/05/2023 07/07/2023 11/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRÍ TUÂN - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - TX
1314 000.00.33.H16-230515-0022 15/05/2023 16/05/2023 17/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU TUẤN - TC - TTDA
1315 000.00.33.H16-230515-0036 15/05/2023 16/05/2023 17/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN BỆ - TC - NB
1316 000.00.33.H16-230515-0040 15/05/2023 16/05/2023 17/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TRUNG TỊNH - TC -TTDA
1317 000.00.33.H16-230515-0042 15/05/2023 16/05/2023 17/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG - TC - TTDA
1318 000.00.33.H16-230515-0048 15/05/2023 16/05/2023 17/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU TC ĐA
1319 000.00.33.H16-230515-0047 15/05/2023 16/05/2023 17/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤT TÝ - XÓA - ĐR
1320 000.00.33.H16-230515-0053 15/05/2023 16/05/2023 17/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN NGHỊ - XÓA -TX
1321 000.00.33.H16-230515-0055 15/05/2023 16/05/2023 17/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN CHIẾN - XÓA - NB
1322 000.00.33.H16-230515-0061 15/05/2023 16/05/2023 17/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG SÁU -TC - ĐRUNG
1323 000.00.33.H16-230515-0064 15/05/2023 16/05/2023 17/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THIẾT TC NB
1324 000.00.33.H16-230515-0065 15/05/2023 16/05/2023 17/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN NGỌC THÙY DƯƠNG XÓA TX
1325 000.00.33.H16-230515-0066 15/05/2023 16/05/2023 17/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÁ QUẮC TC NB
1326 000.00.33.H16-230515-0067 15/05/2023 05/06/2023 09/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỮU TUẤN CN VÕ VĂN MẠNH - TTDA
1327 000.00.33.H16-220615-0048 15/06/2022 15/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 191 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG - CĐ THEO HT - ĐH
1328 000.00.33.H16-220615-0050 15/06/2022 15/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 191 ngày.
CHU QUANG NHẬT - CĐ - ĐA
1329 000.00.33.H16-220615-0066 15/06/2022 06/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN XUÂN VINH - CMĐ XIN PHÉP TX
1330 000.00.33.H16-220615-0071 15/06/2022 15/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 191 ngày.
THÁI HỮU TRUNG - CẤP ĐỔI ĐRUNG
1331 000.00.33.H16-220615-0073 15/06/2022 10/03/2023 18/04/2023
Trễ hạn 27 ngày.
PHAN THỊ MINH HẢI - CMĐ XIN PHÉP NJ
1332 000.00.33.H16-220615-0074 15/06/2022 10/03/2023 18/04/2023
Trễ hạn 27 ngày.
PHAN THỊ MINH HẢI - CMĐ XIN PHÉP NJ
1333 000.00.33.H16-220615-0076 15/06/2022 10/03/2023 18/04/2023
Trễ hạn 27 ngày.
PHAN THỊ MINH HẢI - CMĐ XIN PHÉP NJ
1334 000.00.33.H16-220615-0078 15/06/2022 20/07/2022 05/01/2023
Trễ hạn 120 ngày.
CAO THỊ HỒNG - TT + CN - ĐA
1335 000.00.33.H16-220615-0088 15/06/2022 27/02/2023 11/04/2023
Trễ hạn 31 ngày.
ĐOÀN TRỌNG PHƯƠNG - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG TX
1336 000.00.33.H16-220615-0089 15/06/2022 15/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 191 ngày.
Y NSO - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG TX
1337 000.00.33.H16-220615-0090 15/06/2022 29/06/2022 14/04/2023
Trễ hạn 206 ngày.
NGUYỄN BÁ QUẮC - CẤP LẠI DO MẤT BÌA - NB
1338 000.00.33.H16-220615-0091 15/06/2022 06/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN BẰNG - CMĐ XIN PHÉP TX
1339 000.00.33.H16-220615-0095 15/06/2022 15/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 191 ngày.
PHẠM VĂN LƯU - CẤP ĐỔI - T.HẠNH
1340 000.00.33.H16-230615-0044 15/06/2023 29/06/2023 30/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU ĐÍNH CHÍNH +BĐ NJ (IN MỚI HẾT TRANG CHỈNH LÝ)
1341 000.00.33.H16-220715-0002 15/07/2022 16/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 169 ngày.
TỐNG VĂN TIẾN - CĐ GIẢM - THUẬN HÀ
1342 000.00.33.H16-220715-0003 15/07/2022 16/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 169 ngày.
LỤC THỊ YẾN - CĐ GIẢM - NAM BÌNH
1343 000.00.33.H16-220715-0034 15/07/2022 19/08/2022 03/01/2023
Trễ hạn 96 ngày.
TRẦN THANH - CĐ THEO HT - ĐH
1344 000.00.33.H16-220715-0059 15/07/2022 19/08/2022 09/03/2023
Trễ hạn 143 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HẠNH - CMĐXP - ĐA
1345 000.00.33.H16-220815-0042 15/08/2022 05/10/2022 19/04/2023
Trễ hạn 140 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG - TT-CN - ĐH
1346 000.00.33.H16-230815-0046 15/08/2023 22/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN NAM CN NGUYỄN XUÂN ĐẠI - TTDA
1347 000.00.33.H16-230815-0051 15/08/2023 05/09/2023 12/10/2023
Trễ hạn 27 ngày.
LÊ VĂN THANH -CN BÙI QUỐC HẢO- TTDA
1348 000.00.33.H16-230815-0052 15/08/2023 05/09/2023 19/10/2023
Trễ hạn 32 ngày.
LÊ VĂN THANH CN NGUYỄN SỸ HẢI - TTDA
1349 000.00.33.H16-230815-0053 15/08/2023 05/09/2023 12/10/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN SỸ HẢI CN LÊ VĂN THANH -TTDA
1350 000.00.33.H16-230815-0056 15/08/2023 29/08/2023 01/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN HẠNH - ĐC+BĐ-NB
1351 000.00.33.H16-210915-0039 15/09/2021 15/10/2021 18/04/2023
Trễ hạn 391 ngày.
PHẠM TRỌNG THUẤN - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ
1352 000.00.33.H16-220915-0047 15/09/2022 25/10/2022 19/04/2023
Trễ hạn 126 ngày.
NGUYỄN XUÂN CẢNH CN ĐOÀN VĂN QUẢNG ĐH
1353 000.00.33.H16-230915-0003 15/09/2023 23/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH THÔNG - TÁCH THỬA - NB
1354 000.00.33.H16-230915-0023 15/09/2023 27/09/2023 04/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LƯU THỊ THANH - CẤP ĐỔI GCN - ĐMOL
1355 000.00.33.H16-230915-0028 15/09/2023 06/10/2023 12/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG CN MAI HỒNG QUỐC - TTDA (IN BÌA MỚI)
1356 000.00.33.H16-211015-0049 15/10/2021 11/08/2022 03/03/2023
Trễ hạn 145 ngày.
TRẦN THỤY THẢO TRINH - TT+CN NJ
1357 000.00.33.H16-221115-0008 15/11/2022 23/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH CĐ TĂNG RG KO ĐỔI - TX
1358 000.00.33.H16-221115-0014 15/11/2022 18/01/2023 22/02/2023
Trễ hạn 25 ngày.
BÙI THANH BÌNH -TT+CN- TX
1359 000.00.33.H16-221115-0015 15/11/2022 13/12/2022 13/03/2023
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM - CĐ GIẢM RG CÓ THAY ĐỔI-TTDA
1360 000.00.33.H16-221115-0016 15/11/2022 29/11/2022 11/01/2023
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÌU - ĐẤT THUÊ SANG ĐẤT GIAO + GIA HẠN + CẤP ĐỔI - NB
1361 000.00.33.H16-221115-0017 15/11/2022 29/11/2022 03/01/2023
Trễ hạn 25 ngày.
VŨ VĂN DIỆP - ĐẤT THUÊ SANG ĐẤT GIAO + CẤP ĐỔI - NB
1362 000.00.33.H16-221115-0024 15/11/2022 30/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯ - CMĐXP- ĐH
1363 000.00.33.H16-221115-0043 15/11/2022 24/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC - TT + CN - NB
1364 000.00.33.H16-221215-0001 15/12/2022 07/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 19 ngày.
UBND XÃ THUẬN HÀ
1365 000.00.33.H16-221215-0021 15/12/2022 05/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ VĂN TRỌNG CN NỒNG QUÝ QUANG - ĐH
1366 000.00.33.H16-221215-0036 15/12/2022 07/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 19 ngày.
PHÒNG GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HUYỆN ĐẮK SONG
1367 000.00.33.H16-221215-0039 15/12/2022 05/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN CN NGUYỄN THỊ BÌNH - TX
1368 000.00.33.H16-221215-0041 15/12/2022 05/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH CN NGUYỄN ANH TUẤN (IN BÌA MỚI)-TX
1369 000.00.33.H16-221215-0045 15/12/2022 03/01/2023 13/03/2023
Trễ hạn 49 ngày.
LÝ THIÊN LONG - CẤP LẠI DO MẤT TRANG BS + BĐ - NB
1370 000.00.33.H16-221215-0048 15/12/2022 05/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐÌNH CN NGUYỄN VĂN HỚN - NJ
1371 000.00.33.H16-221215-0049 15/12/2022 19/01/2023 22/02/2023
Trễ hạn 24 ngày.
Y TRỚP - TT+CN - TX
1372 000.00.33.H16-230116-0002 16/01/2023 15/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN TÙNG - CN - PHẠM VĂN HƯƠNG - NJ
1373 000.00.33.H16-230116-0005 16/01/2023 13/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN QUYẾT CN VŨ VĂN TÀI - NB
1374 000.00.33.H16-230116-0010 16/01/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT CN LÝ CẨM GIANG -NJ
1375 000.00.33.H16-230116-0014 16/01/2023 03/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN MONG - CN NGUYỄN PHÚ HỒ - T.HÀ
1376 000.00.33.H16-230116-0015 16/01/2023 13/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ MINH TIẾN CN LƯU ĐỨC THỌ-TTDA
1377 000.00.33.H16-230116-0017 16/01/2023 13/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
ĐOÀN THỊ LAN CHO TẶNG LỀU XUÂN HƯƠNG-TTDA(IN BÌA MỚI)
1378 000.00.33.H16-230116-0037 16/01/2023 06/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THỊ THANH HƯƠNG - BĐ - ĐỨC AN
1379 000.00.33.H16-230116-0040 16/01/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN TIẾN - CN LÊ HỮU TUYẾT - ĐR
1380 000.00.33.H16-220216-0068 16/02/2022 02/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ TUẤN ĐẠT BD+CN LÊ VĂN HIỆP T.HÀ
1381 000.00.33.H16-230216-0012 16/02/2023 09/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ NGỌC HẢI CN PHẠM VĂN HƯƠNG -TTDA(IN BÌA MỚI)
1382 000.00.33.H16-230216-0028 16/02/2023 27/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỊNH - CẤP ĐỔIDTTRGCTĐ -ĐRUNG
1383 000.00.33.H16-230216-0046 16/02/2023 21/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN DIỆN - ĐKKD - ĐA
1384 000.00.33.H16-230216-0047 16/02/2023 21/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THÚY - ĐKKD - ĐA
1385 000.00.33.H16-230216-0048 16/02/2023 21/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ PHẠM NGUYỆT HÀ - ĐKKD - ĐA
1386 000.00.33.H16-230316-0050 16/03/2023 01/06/2023 09/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN QUANG - CM BXHS - NJ
1387 000.00.33.H16-220516-0005 16/05/2022 15/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 213 ngày.
QUANG VĂN SÁU CẤP ĐỔI T.XUÂN
1388 000.00.33.H16-220516-0041 16/05/2022 15/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 213 ngày.
ĐỖ KIM TIẾN - CẤP ĐỔI GIẢM THEO HIỆN TRẠNG NJ
1389 000.00.33.H16-220516-0048 16/05/2022 15/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 213 ngày.
NGUYỄN BÁ QUẮC - BĐ GIA HẠN + CẤP ĐỔI - NB
1390 000.00.33.H16-220516-0063 16/05/2022 15/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 213 ngày.
ĐỖ ĐỨC CHINH - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ
1391 000.00.33.H16-220516-0069 16/05/2022 15/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 213 ngày.
DƯƠNG QUỐC VIỆT - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ
1392 000.00.33.H16-220516-0105 16/05/2022 15/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 213 ngày.
ĐINH VĂN TAM CẤP ĐỔI T.XUÂN
1393 000.00.33.H16-230516-0031 16/05/2023 25/07/2023 02/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
Y BLOT - TT+CN - ĐMOL
1394 000.00.33.H16-230516-0034 16/05/2023 09/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ NGỌC HÂN TÁCH THỬA NJ (QUYỀN ĐO)
1395 000.00.33.H16-230516-0038 16/05/2023 06/06/2023 09/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG QUỐC CƯỜNG CN NGUYỄN VĂN QUYỀN - TTDA
1396 000.00.33.H16-230516-0040 16/05/2023 23/05/2023 15/06/2023
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM VĂN NHỰT - XÓA+BĐ- TTDA
1397 000.00.33.H16-230516-0043 16/05/2023 06/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH THẾ VÂN CN LƯU VĂN MẠNH - TTDA
1398 000.00.33.H16-230516-0048 16/05/2023 23/06/2023 26/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN QUANG CN DƯƠNG THỊ THOA- TTDA
1399 000.00.33.H16-230516-0065 16/05/2023 28/06/2023 05/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN LỤC - CĐ TĂNG RG KO ĐỔI- NB
1400 000.00.33.H16-220616-0042 16/06/2022 18/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 190 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG - CẤP ĐỔI - ĐA
1401 000.00.33.H16-220616-0080 16/06/2022 18/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 190 ngày.
NGUYỄN THẾ SAO - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG
1402 000.00.33.H16-220616-0096 16/06/2022 30/06/2022 09/03/2023
Trễ hạn 179 ngày.
LÊ HÙNG CƯỜNG CN + BĐ NGÔ HÙNG LỢI - ĐH
1403 000.00.33.H16-230616-0005 16/06/2023 12/07/2023 13/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN DƯƠNG - TÁCH THỬA-TX(Đ.C QUYỀN ĐO)
1404 000.00.33.H16-230616-0053 16/06/2023 21/07/2023 30/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HIỀN - CĐ TĂNG RG KO THAY ĐỔI - TTDA
1405 000.00.33.H16-220816-0002 16/08/2022 16/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 147 ngày.
HOÀNG VĂN ĐẠI - CẤP ĐỔI GIẢM - ĐRUNG
1406 000.00.33.H16-220816-0010 16/08/2022 16/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 147 ngày.
PHÙNG XUÂN BỘ - CĐ GIẢM - ĐM
1407 000.00.33.H16-220816-0016 16/08/2022 16/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 147 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM - CĐ GIẢM - TTDA
1408 000.00.33.H16-220816-0045 16/08/2022 30/08/2022 13/03/2023
Trễ hạn 138 ngày.
HOÀNG VĂN QUÂN - CL TRANG BS - TTDA (NHẬP LẠI)
1409 000.00.33.H16-220816-0051 16/08/2022 16/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 147 ngày.
ĐIỂU KÊU - - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG - ĐRUNG
1410 000.00.33.H16-220816-0052 16/08/2022 30/08/2022 13/03/2023
Trễ hạn 138 ngày.
VŨ ĐỨC THỤY - CL DO MẤT BÌA - ĐH
1411 000.00.33.H16-220816-0053 16/08/2022 16/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 147 ngày.
TRẦN PHONG - CĐ - ĐH
1412 000.00.33.H16-230816-0009 16/08/2023 27/09/2023 08/11/2023
Trễ hạn 30 ngày.
BÙI THỊ NGUYỆT - CMĐXP-TTDA
1413 000.00.33.H16-210916-0014 16/09/2021 30/09/2021 06/04/2023
Trễ hạn 394 ngày.
VÕ VĂN CHÂU - BĐ+XÓA+TC NJ
1414 000.00.33.H16-220916-0007 16/09/2022 30/09/2022 05/03/2023
Trễ hạn 110 ngày.
TRỊNH XUÂN LUẬN CN PHẠM VĂN TUẤN - NB
1415 000.00.33.H16-220916-0027 16/09/2022 18/10/2022 11/04/2023
Trễ hạn 125 ngày.
TẠ THANH VŨ - CĐ RG KO ĐỔI - ĐM
1416 000.00.33.H16-220916-0028 16/09/2022 04/11/2022 19/04/2023
Trễ hạn 118 ngày.
LÊ NHƯ CƯỜNG CN+BĐ NGUYỄN THỊ THƯƠNG -TTDA
1417 000.00.33.H16-220916-0030 16/09/2022 07/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN SỬU - TT+CN - ĐH
1418 000.00.33.H16-220916-0034 16/09/2022 18/10/2022 11/04/2023
Trễ hạn 125 ngày.
VŨ VĂN CHIẾN - CĐ RG KO ĐỔI + HỢP THỬA - NJ
1419 000.00.33.H16-220916-0035 16/09/2022 07/10/2022 20/04/2023
Trễ hạn 139 ngày.
TRƯƠNG VĂN HIỂN - HỢP THỬA - ĐRUNG
1420 000.00.33.H16-220916-0051 16/09/2022 30/09/2022 08/03/2023
Trễ hạn 113 ngày.
NGUYỄN VĂN MAI BD NAM BÌNH
1421 000.00.33.H16-231016-0010 16/10/2023 14/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ CHÍNH - PCTS-TX
1422 000.00.33.H16-231016-0013 16/10/2023 30/10/2023 08/11/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN CAO LẬP CN THÁI THỊ THU THÙY - TX
1423 000.00.33.H16-221116-0019 16/11/2022 12/12/2022 31/01/2023
Trễ hạn 36 ngày.
HỒ THỊ QUYÊN - TT - NJ
1424 000.00.33.H16-221116-0020 16/11/2022 30/11/2022 17/03/2023
Trễ hạn 77 ngày.
H LANG - ĐÍNH CHÍNH - TX
1425 000.00.33.H16-221116-0029 16/11/2022 21/12/2022 09/03/2023
Trễ hạn 56 ngày.
PHAN ĐÌNH MẠNH TT+CN - TTDA
1426 000.00.33.H16-221116-0034 16/11/2022 28/12/2022 03/03/2023
Trễ hạn 47 ngày.
VÕ THIỆN NAM TẶNG CHO VÕ THỊ MỘNG HUYỀN - TTDA
1427 000.00.33.H16-221216-0002 16/12/2022 27/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 29 ngày.
TRAANF THỊ VẢI -CMĐXP-TTDA
1428 000.00.33.H16-221216-0013 16/12/2022 06/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN MINH TIỀN CN NGUYỄN THỊ YẾN - NB
1429 000.00.33.H16-221216-0018 16/12/2022 21/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ TUẤN ĐỨC - CMĐXP - NJ
1430 000.00.33.H16-221216-0020 16/12/2022 30/12/2022 11/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ NGỌC QUYỀN - BĐ + ĐÍNH CHÍNH - NB
1431 000.00.33.H16-221216-0023 16/12/2022 06/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH VÂN - BĐ + CN - LÊ TẤN HUY - NB
1432 000.00.33.H16-221216-0029 16/12/2022 06/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN TUẤN CN NGUYỄN THỊ THU THẢO - TX
1433 000.00.33.H16-221216-0033 16/12/2022 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ SEN CN LÝ MINH HUỆ - TX
1434 000.00.33.H16-221216-0036 16/12/2022 08/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐIỂU KÊU - TT+CN - ĐRUNG
1435 000.00.33.H16-221216-0046 16/12/2022 06/01/2023 03/03/2023
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH HUỆ CN LÊ THỊ TIẾN -TTDA
1436 000.00.33.H16-230117-0011 17/01/2023 10/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ ĐÀO-CẤP LẠI DO MẤT BÌA -ĐH
1437 000.00.33.H16-230117-0016 17/01/2023 16/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG MINH TÂM - CN TRẦN VẢN THẮNG -NJANG
1438 000.00.33.H16-230117-0026 17/01/2023 07/02/2023 17/03/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ NĂM - ĐÍNH CHÍNH + BĐ - T.XUÂN
1439 000.00.33.H16-230117-0030 17/01/2023 13/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN MINH - CẤP ĐỔI DTTRGTĐ - ĐM(NHẬP LẠI)
1440 000.00.33.H16-220217-0015 17/02/2022 15/03/2022 10/03/2023
Trễ hạn 257 ngày.
TTTT CÔNG VIÊN ĐỊA CHẤT HUYỆN ĐĂK SONG - HSMT - BQLDA & PTQĐ
1441 000.00.33.H16-230217-0035 17/02/2023 22/03/2023 23/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN CẦN - PCTS - NJ
1442 000.00.33.H16-230217-0041 17/02/2023 01/03/2023 02/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH - CL DO MẤT TBS-TX
1443 000.00.33.H16-230217-0045 17/02/2023 10/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN CAO ĐỊNH CN BÙI THỊ MINH - TTDA
1444 000.00.33.H16-230417-0030 17/04/2023 09/05/2023 16/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN NGỌC BẮC CN TRẦN THANH TÚ NJ
1445 000.00.33.H16-230417-0056 17/04/2023 19/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN ĐỦ -CĐ GIẢM RG KO TĐ-NB
1446 000.00.33.H16-220517-0004 17/05/2022 16/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 212 ngày.
NGUYỄN VĂN LŨY CẤP ĐỔI T.HẠNH
1447 000.00.33.H16-220517-0018 17/05/2022 16/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 212 ngày.
ĐOÀN XUÂN THỦY - CẤP ĐỔI - NB
1448 000.00.33.H16-220517-0022 17/05/2022 16/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 212 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ
1449 000.00.33.H16-220517-0026 17/05/2022 16/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 212 ngày.
HOÀNG VĂN PHÙNG - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠN ĐR
1450 000.00.33.H16-220517-0065 17/05/2022 16/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 212 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HIẾU - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ
1451 000.00.33.H16-220517-0063 17/05/2022 16/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 212 ngày.
BÙI VĂN HƯƠNG - CẤP ĐỔI TĂNG DT - ĐM
1452 000.00.33.H16-220517-0082 17/05/2022 16/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 212 ngày.
VÕ CHÍ THIỆN - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ
1453 000.00.33.H16-220517-0095 17/05/2022 03/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THÀNH TRUNG CN NGUYỄN THỊ PHỤNG THUẬN HÀ
1454 000.00.33.H16-220517-0105 17/05/2022 16/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 212 ngày.
NGUYỄN VĂN BÍNH - CẤP ĐỔI - NB
1455 000.00.33.H16-220517-0133 17/05/2022 16/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 212 ngày.
TRẦN VĂN HANH - THU HỒI - CĐ - NB
1456 000.00.33.H16-230517-0048 17/05/2023 12/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THÚC LÝ TÁCH THỬA NJ (QUYỀN ĐO)
1457 000.00.33.H16-230517-0057 17/05/2023 13/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ XUÂN - CMĐXP-NB
1458 000.00.33.H16-230517-0062 17/05/2023 16/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ VĂN TÌNH - CMĐXP-ĐA
1459 000.00.33.H16-230517-0066 17/05/2023 02/06/2023 09/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN ĐỒNG - ĐC- NB
1460 000.00.33.H16-230517-0073 17/05/2023 18/05/2023 19/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGA - TC- NB
1461 000.00.33.H16-210617-0021 17/06/2021 05/05/2023 26/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
LÝ NGỌC TIẾP - CMĐ XP - ĐA
1462 000.00.33.H16-220617-0005 17/06/2022 19/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 189 ngày.
ĐẶNG THANH HUỲNH - CĐ GIẢM - N.BÌNH
1463 000.00.33.H16-220617-0030 17/06/2022 19/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 189 ngày.
LÊ VĂN QUÂN - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRANG ĐRUNG
1464 000.00.33.H16-220617-0046 17/06/2022 19/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 189 ngày.
ĐIỂU NHUÊ - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG
1465 000.00.33.H16-220617-0047 17/06/2022 08/07/2022 13/03/2023
Trễ hạn 175 ngày.
NGUYỄN TRỌNG SÁNG CN LỮ THỊ THU HIỀN ĐR
1466 000.00.33.H16-230717-0005 17/07/2023 18/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ KIM ĐƯỚC - HỢP THỬA - ĐRUNG
1467 000.00.33.H16-230717-0035 17/07/2023 24/07/2023 28/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC ĐIỆP -CĐ+BĐ-TTDA
1468 000.00.33.H16-230717-0036 17/07/2023 01/09/2023 08/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG VĂN XỨNG - CẤP ĐỔI - DTTRGKTĐ - THÀ
1469 000.00.33.H16-220817-0005 17/08/2022 31/08/2022 05/03/2023
Trễ hạn 131 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH CN TRẦN THỊ XUÂN - NB
1470 000.00.33.H16-220817-0012 17/08/2022 19/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 146 ngày.
NGUYỄN VĂN SỸ - CĐ DT GIẢM - TX
1471 000.00.33.H16-220817-0026 17/08/2022 19/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 146 ngày.
ĐINH HỮU LỆ - CĐ DT GIẢM - TX
1472 000.00.33.H16-220817-0038 17/08/2022 19/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 146 ngày.
Y TUY - GIẢM DIỆN TÍCH - ĐRUNG
1473 000.00.33.H16-220817-0047 17/08/2022 19/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 146 ngày.
HÀ THỊ TUYẾT - CĐ TĂNG DT RG KO ĐỔI - NB
1474 000.00.33.H16-220817-0051 17/08/2022 22/09/2022 06/03/2023
Trễ hạn 117 ngày.
H' SƠK - CMĐ XP - TX
1475 000.00.33.H16-220817-0054 17/08/2022 26/08/2022 13/03/2023
Trễ hạn 140 ngày.
CAO THỊ THẢO - ĐỔI SỔ MỚI - TTDA
1476 000.00.33.H16-230817-0007 17/08/2023 21/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỜI CĐ (RGKĐ) NJ
1477 000.00.33.H16-230817-0015 17/08/2023 24/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỮU LƠI BĐ (IN BÌA MỚI) ĐH
1478 000.00.33.H16-221017-0005 17/10/2022 17/01/2023 23/03/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN DOÃN NGHĨA - CMĐ ĐẤT Ở - THÀ (NHẬP LẠI)
1479 000.00.33.H16-221017-0010 17/10/2022 21/11/2022 07/04/2023
Trễ hạn 99 ngày.
LÊ THỊ TÂM - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI
1480 000.00.33.H16-221017-0013 17/10/2022 07/11/2022 03/03/2023
Trễ hạn 84 ngày.
LÊ SỶ THIỂM CHO TẶNG LÊ SỶ OAI-TTDA
1481 000.00.33.H16-221017-0049 17/10/2022 28/11/2022 27/03/2023
Trễ hạn 85 ngày.
VŨ VĂN KỶ - CMĐXP - TTDA
1482 000.00.33.H16-221017-0061 17/10/2022 10/11/2022 04/01/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH DUNG - TT+CN - ĐH
1483 000.00.33.H16-231017-0005 17/10/2023 21/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN DƯƠNG CN TRẦN VĂN THÁI NJ
1484 000.00.33.H16-231017-0010 17/10/2023 26/10/2023 10/11/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN TẤN KHẢ - CĐ+BĐ-TTDA
1485 000.00.33.H16-231017-0035 17/10/2023 24/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN SƠN BĐ TC NJ
1486 000.00.33.H16-231017-0048 17/10/2023 17/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN CN NGUYỄN THỊ LUÂN - TX
1487 000.00.33.H16-221117-0011 17/11/2022 13/12/2022 31/01/2023
Trễ hạn 35 ngày.
BÙI NGỌC CHÂU - HỢP THỬA - NJ
1488 000.00.33.H16-221117-0019 17/11/2022 01/12/2022 16/01/2023
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN VĂN THỌ - ĐẤT THUÊ SANG ĐẤT GIAO - NB
1489 000.00.33.H16-221117-0026 17/11/2022 15/12/2022 17/03/2023
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH XUÂN - CẤP ĐỔI GIẢM RG KO ĐỔI - ĐA
1490 000.00.33.H16-221117-0033 17/11/2022 13/12/2022 31/01/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỂU THU OANH - HỢP THỬA- T.HẠNH
1491 000.00.33.H16-221117-0034 17/11/2022 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LÂM NGỌC PHÚC - ĐÍNH CHÍNH + CẤP ĐỔI - NJ
1492 000.00.33.H16-211217-0030 17/12/2021 04/01/2023 17/03/2023
Trễ hạn 52 ngày.
PHẠM THÀNH LUÂN CMD T.XUAN
1493 000.00.33.H16-230118-0001 18/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH XUÂN LONG-TC-TX
1494 000.00.33.H16-230118-0002 18/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN TÍNH-TC- TX
1495 000.00.33.H16-230118-0005 18/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HỒ VĂN TRUNG -TC-TX
1496 000.00.33.H16-230118-0006 18/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN CHÍ NGUYỆN - XÓA - T.HÀ
1497 000.00.33.H16-230118-0008 18/01/2023 15/02/2023 13/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ NGỌC HẢI CN PHẠM VĂN HƯƠNG - TTDA (IN BÌA MỚI)
1498 000.00.33.H16-230118-0010 18/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
MAI THỊ BĂNG -TC-TX
1499 000.00.33.H16-230118-0011 18/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRIỆU VĂN THẠCH - TC- ĐRUNG
1500 000.00.33.H16-230118-0012 18/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
Y MUEL KNUL - TC- ĐRUNG
1501 000.00.33.H16-230118-0014 18/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN KẾT - TC - ĐRUNG
1502 000.00.33.H16-230118-0015 18/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ KIỀU PHƯƠNG-TC- NJ
1503 000.00.33.H16-230118-0016 18/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ VĂN THỌ -TC-NB
1504 000.00.33.H16-230118-0017 18/01/2023 08/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRƯƠNG ĐÌNH DŨNG -BĐ-ĐH
1505 000.00.33.H16-230118-0021 18/01/2023 17/02/2023 18/02/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN MẾN -CN -NGUYỄN VĂN HƯƠNG - ĐRUNG
1506 000.00.33.H16-230118-0022 18/01/2023 17/02/2023 18/02/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN MẾN - CN - NGUYỄN THỊ THÚY HẠNH - ĐRUNG
1507 000.00.33.H16-230118-0023 18/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HẠNH - XÓA - NB
1508 000.00.33.H16-220318-0034 18/03/2022 19/04/2022 18/04/2023
Trễ hạn 259 ngày.
PHAN ĐÌNH MẠNH - CẤP ĐỔI GIẢM DT - NB
1509 000.00.33.H16-220418-0005 18/04/2022 18/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 233 ngày.
TỪ MỘNG ÁI - CẤP ĐỔI TĂNG DT - ĐH
1510 000.00.33.H16-220418-0122 18/04/2022 20/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 231 ngày.
TRƯƠNG TẤN SANG - CẤP ĐỎI GIẢM DT - ĐH
1511 000.00.33.H16-220518-0015 18/05/2022 17/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 211 ngày.
HỒ KIM ANH - CẤP ĐỔI -ĐM
1512 000.00.33.H16-220518-0019 18/05/2022 17/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 211 ngày.
BÙI THẾ ANH - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG THUẬN HÀ
1513 000.00.33.H16-220518-0039 18/05/2022 17/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 211 ngày.
NGUYỄN THỌ HIẾU - CẤP ĐỔI - ĐA
1514 000.00.33.H16-220518-0040 18/05/2022 17/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 211 ngày.
NGUYỄN TRỌNG CẬN - THU HỒI - CĐ - ĐR
1515 000.00.33.H16-220518-0058 18/05/2022 17/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 211 ngày.
TỐNG VĂN HUY - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ
1516 000.00.33.H16-220518-0089 18/05/2022 17/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 211 ngày.
TRỊNH VĂN HỒNG CĐ - + BĐ - ĐH
1517 000.00.33.H16-230518-0014 18/05/2023 08/06/2023 09/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN NHỰT CN NGUYỄN NGỌC THẮNG - TTDA
1518 000.00.33.H16-220718-0029 18/07/2022 17/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 168 ngày.
TRỊNH HOÀI ANH - CĐ DT GIẢM - NAM BÌNH
1519 000.00.33.H16-220718-0030 18/07/2022 22/08/2022 03/04/2023
Trễ hạn 159 ngày.
NGUYỄN TRỌNG THỂ - CẤP ĐỔI THEO HT - ĐH
1520 000.00.33.H16-230718-0033 18/07/2023 18/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ NGHI - HỢP THỬA-NB
1521 000.00.33.H16-220818-0013 18/08/2022 20/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 145 ngày.
VŨ VĂN VINH - CẤP ĐỔI GIẢM RG KO ĐỔI - NJ
1522 000.00.33.H16-220818-0025 18/08/2022 20/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 145 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG - CĐ RG KO ĐỔI - NJ
1523 000.00.33.H16-230818-0001 18/08/2023 20/09/2023 24/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC KHƯƠNG - CẤP ĐỔI DTGRGKTĐ - ĐR
1524 000.00.33.H16-221018-0001 18/10/2022 17/11/2022 28/03/2023
Trễ hạn 93 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HOA - CĐ TĂNG RG CÓ THAY ĐỔI - TTĐA
1525 000.00.33.H16-221018-0009 18/10/2022 15/11/2022 09/03/2023
Trễ hạn 82 ngày.
PHẠM ĐÌNH KHỎI - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - TTDA
1526 000.00.33.H16-221018-0019 18/10/2022 15/11/2022 17/03/2023
Trễ hạn 88 ngày.
ĐỖ DƯƠNG THANH THẢO - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - TTDA
1527 000.00.33.H16-221018-0023 18/10/2022 15/11/2022 17/03/2023
Trễ hạn 88 ngày.
LÊ HUY HÀ - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - TTDA
1528 000.00.33.H16-221018-0026 18/10/2022 15/11/2022 09/03/2023
Trễ hạn 82 ngày.
LANG VĂN NĂM - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - TTDA
1529 000.00.33.H16-221018-0054 18/10/2022 11/11/2022 31/01/2023
Trễ hạn 57 ngày.
BÙI ĐĂNG QUÂN - TT + CN - NB
1530 000.00.33.H16-231018-0017 18/10/2023 09/11/2023 10/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN CN BÙI THỊ THU HÀ - TX (IN BÌA MỚI)
1531 000.00.33.H16-231018-0048 18/10/2023 01/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM ĐỨC QUYẾT CN NGÔ QUANG THÀNH - TTDA
1532 000.00.33.H16-221118-0001 18/11/2022 30/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BẠCH THỊ LỆ HUYỀN - CĐ RG KO ĐỔI- TX
1533 000.00.33.H16-221118-0002 18/11/2022 14/12/2022 31/01/2023
Trễ hạn 34 ngày.
MAI VĂN BỀN - TT - T.HẠNH
1534 000.00.33.H16-221118-0003 18/11/2022 18/01/2023 15/03/2023
Trễ hạn 40 ngày.
HÀ THỊ TRÂM BĐ + CN NGUYỄN THỊ NGỌC MAI - NB
1535 000.00.33.H16-221118-0015 18/11/2022 16/12/2022 17/03/2023
Trễ hạn 65 ngày.
TRẦN THỊ THU - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI - TTDA
1536 000.00.33.H16-221118-0019 18/11/2022 27/12/2022 03/03/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THI -TT+CN - TTDA
1537 000.00.33.H16-220119-0134 19/01/2022 22/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐINH XUÂN LONG CMD T.XUÂN
1538 000.00.33.H16-230119-0001 19/01/2023 27/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUỐC MAI - XÓA - T.HÀ
1539 000.00.33.H16-220419-0061 19/04/2022 17/05/2022 10/03/2023
Trễ hạn 212 ngày.
BAN QLDAPTQĐ - CÔNG TRÌNH: HẠ TẦNG KỸ THUẬT KHU DÂN CƯ TDP 6 - LƯỚI ĐIỆN HẠ THẾ TRẠM BIẾN ÁP
1540 000.00.33.H16-220419-0069 19/04/2022 05/04/2023 18/04/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THỊ THỦY CẤP ĐỔI T.XUÂN
1541 000.00.33.H16-220419-0119 19/04/2022 23/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 230 ngày.
TRẦN KHẮC LỘC - CẤP ĐỔI GIẢM - ĐA
1542 000.00.33.H16-220419-0123 19/04/2022 23/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 230 ngày.
BÙI THỊ NGA - CẤP ĐỔI + BĐ
1543 000.00.33.H16-230419-0019 19/04/2023 18/05/2023 19/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ LOAN BĐ+PCDS - ĐRUNG
1544 000.00.33.H16-220519-0037 19/05/2022 20/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 210 ngày.
PHAN ĐÌNH MẠNH - CẤP ĐỔI GIẢM DT - NB
1545 000.00.33.H16-220519-0039 19/05/2022 20/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 210 ngày.
ĐẶNG THANH HUỲNH - BĐ + CẤP ĐỔI GIẢM DT - NB
1546 000.00.33.H16-220519-0085 19/05/2022 20/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 210 ngày.
NGUYỄN MINH HOÀNG DSH CẤP ĐỔI T.XUÂN
1547 000.00.33.H16-230519-0024 19/05/2023 30/05/2023 09/06/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN NGỌC THIỆN - CĐ-TTDA
1548 000.00.33.H16-230519-0026 19/05/2023 14/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HOÀNG DUY - HỢP THỬA - ĐRUNG
1549 000.00.33.H16-230619-0014 19/06/2023 03/07/2023 10/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY HẰNG ĐÍNH CHÍNH ĐH
1550 000.00.33.H16-230619-0034 19/06/2023 03/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHAN TUYẾT MINH - ĐC -TTDA
1551 000.00.33.H16-230619-0036 19/06/2023 26/06/2023 30/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HỎA - CĐ SỔ MỚI - TTDA
1552 000.00.33.H16-230619-0050 19/06/2023 03/07/2023 04/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN LƯU - ĐÍNH CHÍNH - ĐMOL
1553 000.00.33.H16-230619-0073 19/06/2023 20/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC KIÊN - XOÁ- TX
1554 000.00.33.H16-220719-0006 19/07/2022 18/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 167 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CƯ - CĐ GIẢM - TX
1555 000.00.33.H16-220719-0033 19/07/2022 18/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 167 ngày.
NGUYỄN HỮU TẦM - CẤP ĐỔI ĐRUNG
1556 000.00.33.H16-220719-0036 19/07/2022 18/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 167 ngày.
BÙI ĐĂNG QUÂN - CĐ TĂNG DT - NB
1557 000.00.33.H16-220719-0056 19/07/2022 18/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 167 ngày.
PHAN VĂN NẾT - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG
1558 000.00.33.H16-220719-0063 19/07/2022 18/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 167 ngày.
NGUYỄN VĂN TỨ - CĐ GIẢM DT- NB
1559 000.00.33.H16-220719-0064 19/07/2022 18/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 167 ngày.
LÊ VĂN QUÂN - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐR
1560 000.00.33.H16-230719-0052 19/07/2023 12/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY-PCTS-TTDA
1561 000.00.33.H16-220819-0017 19/08/2022 21/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 144 ngày.
TRẦN THÁI HÒA - XÓA + CẤP ĐỔI RG KO ĐỔI - T.HẠNH
1562 000.00.33.H16-220819-0024 19/08/2022 05/09/2022 17/02/2023
Trễ hạn 119 ngày.
TRẦN VĂN ĐỒNG - BĐ + CN - PHẠM TIẾN DŨNG - NB
1563 000.00.33.H16-220819-0035 19/08/2022 26/09/2022 04/01/2023
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN VĂN TĂNG - TT + CN - NB
1564 000.00.33.H16-220819-0039 19/08/2022 21/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 144 ngày.
BÙI HỮU CHIẾN - CẤP ĐỔI SỐ LIỆU ĐO ĐẠC MỚI - ĐR
1565 000.00.33.H16-220819-0040 19/08/2022 26/09/2022 06/03/2023
Trễ hạn 115 ngày.
VÕ TRƯỜNG SINH - CMĐ XP - TX
1566 000.00.33.H16-220919-0001 19/09/2022 19/10/2022 11/04/2023
Trễ hạn 124 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠCH - CẤP LẠI THEO HIỆN TRẠNG - THÀ
1567 000.00.33.H16-220919-0021 19/09/2022 19/10/2022 11/04/2023
Trễ hạn 124 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÍN - CẤP ĐỔI RG K ĐỔI - ĐRUNG
1568 000.00.33.H16-220919-0024 19/09/2022 19/10/2022 11/04/2023
Trễ hạn 124 ngày.
LÊ XUÂN TỪ - CẤP ĐỔI RGKĐỔI - ĐRUNG
1569 000.00.33.H16-220919-0028 19/09/2022 10/10/2022 05/03/2023
Trễ hạn 104 ngày.
HUỲNH VĂN TÁM - TT - NB
1570 000.00.33.H16-220919-0043 19/09/2022 10/11/2022 19/04/2023
Trễ hạn 114 ngày.
NGUYỄN VĂN THAO TT+CN - TTDA
1571 000.00.33.H16-220919-0060 19/09/2022 19/10/2022 11/04/2023
Trễ hạn 124 ngày.
Y MHONH - CĐ RANH GIỚI KO ĐỔI - ĐM
1572 000.00.33.H16-230919-0011 19/09/2023 13/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN VĂN HUẤN TÁCH THỬA ĐH
1573 000.00.33.H16-221019-0005 19/10/2022 14/11/2022 08/03/2023
Trễ hạn 82 ngày.
VŨ QUỐC HOÀN - TT+CN - TTDA
1574 000.00.33.H16-231019-0023 19/10/2023 26/10/2023 27/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH SƠN - BĐ - ĐMOL
1575 000.00.33.H16-231019-0030 19/10/2023 02/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM VĂN TUÂN CN NGUYỄN DUY TẤN - TTDA
1576 000.00.33.H16-221219-0020 19/12/2022 09/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THÀNH BÔN CN NGUYỄN XUÂN NGUYÊN - ĐH
1577 000.00.33.H16-221219-0025 19/12/2022 09/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 43 ngày.
ĐẶNG CÔNG LSY CN BÙI VĂN TÀI (CẤP BÌA MỚI) TTDA
1578 000.00.33.H16-221219-0038 19/12/2022 31/03/2023 05/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN CHỨC CN NGUYỄN BÁ HƯNG (CN VẮNG CHỦ) ĐM
1579 000.00.33.H16-221219-0039 19/12/2022 09/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TOÀN CN PHẠM THỊ HUỆ (IN BÌA MỚI) -TX
1580 000.00.33.H16-221219-0041 19/12/2022 09/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG PCTS-ĐH
1581 000.00.33.H16-221219-0043 19/12/2022 06/02/2023 26/04/2023
Trễ hạn 57 ngày.
ĐẶNG THỊ LUẬN - TTCN - TTDA
1582 000.00.33.H16-221219-0050 19/12/2022 23/01/2023 07/03/2023
Trễ hạn 31 ngày.
TRẦN THANH GHI - CẤP ĐỔI TĂNG DT - RG KO ĐỔI - NB
1583 000.00.33.H16-230220-0015 20/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DANH - BĐ + XÓA - ĐA
1584 000.00.33.H16-230220-0017 20/02/2023 21/03/2023 23/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG VĂN BẰNG CT + BĐ - LƯƠNG VĂN THIỆN - NJ
1585 000.00.33.H16-230220-0025 20/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÂN -BĐ+XÓA-TX
1586 000.00.33.H16-230220-0036 20/02/2023 13/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC PHONG CN NGÔ THỊ THANH TRÚC -ĐH (IN BÌA MỚI)
1587 000.00.33.H16-230220-0047 20/02/2023 29/06/2023 18/07/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN VĂN CẦN - XCMĐ - ĐMOL
1588 000.00.33.H16-230320-0028 20/03/2023 28/03/2023 13/04/2023
Trễ hạn 12 ngày.
TRƯƠNG ĐÌNH DŨNG - CĐ SỔ HỒNG- ĐH
1589 000.00.33.H16-230320-0033 20/03/2023 26/05/2023 14/06/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHAN ĐÌNH KHA -CĐ TĂNG RG KO ĐỔI - ĐH
1590 000.00.33.H16-230320-0065 20/03/2023 03/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI THỊ LOAN - BĐ- TTDA
1591 000.00.33.H16-230320-0067 20/03/2023 03/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG VĂN PHÚ - BĐ-TTDA
1592 000.00.33.H16-230320-0072 20/03/2023 24/04/2023 16/05/2023
Trễ hạn 15 ngày.
MẠC ĐĂNG NGỌC - CĐ TĂNG - RG KO ĐỔI - NB
1593 000.00.33.H16-230320-0081 20/03/2023 13/04/2023 19/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG ĐỨC LƯƠNG - TÁCH THỬA-TTDA
1594 000.00.33.H16-220420-0013 20/04/2022 24/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 229 ngày.
HUỲNH GIA NAM TRUNG - CĐ GIẢM DT - ĐH
1595 000.00.33.H16-220420-0017 20/04/2022 24/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 229 ngày.
ĐINH VĂN TỚI - CĐ + BĐ - ĐM
1596 000.00.33.H16-220420-0036 20/04/2022 24/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 229 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯ - CẤP ĐỔI TĂNG - ĐH
1597 000.00.33.H16-220420-0068 20/04/2022 18/05/2022 10/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ QL 14ĐI TRƯỜNG XUÂN - NÂM NJANG - HSMT
1598 000.00.33.H16-220420-0069 20/04/2022 18/05/2022 10/03/2023
Trễ hạn 211 ngày.
CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ QL 14 ĐI TỪ THÔN 2 TRƯỜNG XUÂN KẾT NỐI THỦY ĐIỆN ĐĂK RTIH ĐẾN ĐĂK RMOAN - HSMT
1599 000.00.33.H16-220420-0075 20/04/2022 24/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 229 ngày.
NGUYỄN HỮU THẾ - CĐ GIẢM - ĐH
1600 000.00.33.H16-230420-0038 20/04/2023 30/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM - CMĐXP - ĐHÒA
1601 000.00.33.H16-230420-0048 20/04/2023 16/05/2023 19/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐĂNG VĂN CẦN HỘ ÔNG SANG ÔNG BÀ NJ
1602 000.00.33.H16-220520-0064 20/05/2022 21/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 209 ngày.
NGUYỄN THÁI SƠN - CẤP ĐỔI - ĐH
1603 000.00.33.H16-220620-0008 20/06/2022 20/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 188 ngày.
TRẦN NGỌC SƠN - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ
1604 000.00.33.H16-230620-0004 20/06/2023 11/09/2023 12/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN CƯỜNG CĐ GIẢM DT (RANH GIỚI KHÔNG ĐỔI) NB
1605 000.00.33.H16-220720-0020 20/07/2022 19/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 166 ngày.
LÊ XUÂN TỪ - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG
1606 000.00.33.H16-220720-0041 20/07/2022 19/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 166 ngày.
NGUYỄN NAM KHÁNH - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐR
1607 000.00.33.H16-230720-0001 20/07/2023 30/08/2023 08/09/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ BẢY - CẤP ĐỔI DTTRGKTĐ - ĐRUNG
1608 000.00.33.H16-230720-0022 20/07/2023 24/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN NGHIÊM - CĐ TĂNG RG KO ĐỔI- NB (NHẬP LẠI-ĐÃ NỘP THUẾ)
1609 000.00.33.H16-220920-0002 20/09/2022 20/10/2022 18/04/2023
Trễ hạn 128 ngày.
NGUYỄN ĐỨC QUÝ - BĐ+CĐ RG KO ĐỔI - ĐH
1610 000.00.33.H16-220920-0007 20/09/2022 27/12/2022 21/02/2023
Trễ hạn 40 ngày.
VŨ VĂN THÀNH CN NGUYỄN THỊ HẠNH LIÊN - TX
1611 000.00.33.H16-220920-0008 20/09/2022 25/10/2022 16/02/2023
Trễ hạn 82 ngày.
PHAN HUỲNH CHÁNH TRỰC - CMĐXP - NB
1612 000.00.33.H16-220920-0011 20/09/2022 02/02/2023 03/04/2023
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT - CMĐ XP - NJ
1613 000.00.33.H16-220920-0020 20/09/2022 11/10/2022 29/03/2023
Trễ hạn 121 ngày.
TRẦN THỊ NGHI - HỢP THỬA - NB
1614 000.00.33.H16-220920-0029 20/09/2022 20/10/2022 11/04/2023
Trễ hạn 123 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HUẤN - CĐ - RG KO THAY ĐỔI - T.HẠNH
1615 000.00.33.H16-220920-0050 20/09/2022 20/10/2022 11/04/2023
Trễ hạn 123 ngày.
NGUYỄN VĂN TUÂN - CẤP ĐỔI - RG KO ĐỔI - T.HẠNH
1616 000.00.33.H16-220920-0051 20/09/2022 20/10/2022 11/04/2023
Trễ hạn 123 ngày.
NGUYỄN ĐỨC QUÝ - CĐ RG KO ĐỔI - ĐH
1617 000.00.33.H16-230920-0002 20/09/2023 26/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN NĂM CĐ TẰN DT (RGKĐ) T/ HẠNH
1618 000.00.33.H16-230920-0030 20/09/2023 26/10/2023 04/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN HẠNH CĐ GIẢM DT (RGKĐ) NJ
1619 000.00.33.H16-230920-0031 20/09/2023 26/10/2023 04/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRƯƠNG ĐÌNH NHÂN CĐ GIẢM DT (RGKĐ) NJ
1620 000.00.33.H16-230920-0046 20/09/2023 25/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN QUANG THI - CẤP ĐỔI DTTGRKTĐ - ĐR
1621 000.00.33.H16-231020-0010 20/10/2023 03/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ VĂN ĐIỀN CN NÔNG VĂN PHÒNG - TX
1622 000.00.33.H16-211220-0074 20/12/2021 05/01/2023 17/03/2023
Trễ hạn 51 ngày.
PHAN VĂN THỦY CMD T.XUÂN
1623 000.00.33.H16-221220-0003 20/12/2022 10/01/2023 28/02/2023
Trễ hạn 35 ngày.
PHẠM THỊ NGA CN VÕ CHÍ HIỀN - TTDA
1624 000.00.33.H16-221220-0007 20/12/2022 31/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN VĂN THÁI CMĐXP-TX
1625 000.00.33.H16-221220-0010 20/12/2022 17/01/2023 27/03/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGÔ THANH BÌNH - CẤP ĐỔI GIẢM RG KO ĐỔI - NB
1626 000.00.33.H16-221220-0020 20/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH TÚ - CN LÊ VĂN QUANG ĐRUNG
1627 000.00.33.H16-221220-0029 20/12/2022 03/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THANH HẢI - CN- NGUYỄN THỊ THANH HÀI - ĐM
1628 000.00.33.H16-221220-0036 20/12/2022 19/05/2023 31/05/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HUỲNH XUÂN HOÀNG - CMĐXP - NJ
1629 000.00.33.H16-221220-0039 20/12/2022 22/05/2023 31/05/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN THANH ĐẠT - CMĐXP - NJ
1630 000.00.33.H16-221220-0049 20/12/2022 10/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẾ CN TRẦN XUÂN CẦU - NB
1631 000.00.33.H16-221220-0050 20/12/2022 03/02/2023 20/03/2023
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN MINH TIỀN- CMĐ XP - NB
1632 000.00.33.H16-221220-0053 20/12/2022 31/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN HOÀNG GIA - CMĐXP-TTDA
1633 000.00.33.H16-230221-0009 21/02/2023 07/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯNG - ĐÍNH CHÍNH - NJ
1634 000.00.33.H16-230221-0049 21/02/2023 11/04/2023 17/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TÀI QUANG CN + BĐ - LƯU TIẾN TÙNG - NJ
1635 000.00.33.H16-230221-0057 21/02/2023 14/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN XUÂN TIẾN - ĐẤU GIÁ- TX
1636 000.00.33.H16-230221-0063 21/02/2023 22/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN DUY THÀNH - XÓA - DMOL
1637 000.00.33.H16-230221-0069 21/02/2023 07/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG TÚ HÙNG - ĐÍNH CHÍNH + BĐ - NJ
1638 000.00.33.H16-220321-0062 21/03/2022 20/04/2022 18/04/2023
Trễ hạn 258 ngày.
LÊ TẤN TRANG - CĐ TĂNG - ĐM
1639 000.00.33.H16-230321-0004 21/03/2023 04/04/2023 10/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ - CĐ + BĐ - NJ
1640 000.00.33.H16-230321-0043 21/03/2023 18/04/2023 26/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ THU - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI- TTDA
1641 000.00.33.H16-230321-0045 21/03/2023 11/04/2023 17/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ NĂNG BÚT CHO TẶNG LÊ NĂNG DIỆP - TTDA
1642 000.00.33.H16-230321-0062 21/03/2023 12/04/2023 14/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
Y NGOAN - E BAN - CN NÔNG THỊ NGUYỆT -THÀ
1643 000.00.33.H16-220421-0036 21/04/2022 25/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 228 ngày.
ĐẶNG THỊ VÂN - BĐ + CẤP ĐỔI - ĐM
1644 000.00.33.H16-220421-0066 21/04/2022 25/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 228 ngày.
NGUYỄN VĂN THỦY - CẤP ĐỔI - NB
1645 000.00.33.H16-220421-0079 21/04/2022 19/05/2022 10/03/2023
Trễ hạn 210 ngày.
CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG GIAO THÔNG LIÊN XÃ - NÂM NJANG - TRƯỜNG XUÂN - ĐĂK NDRUNG - ĐS - TĐ KQĐT
1646 000.00.33.H16-220421-0084 21/04/2022 25/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 228 ngày.
PHẠM VĂN KHÂM - CẤP ĐỔI TĂNG - NB
1647 000.00.33.H16-220621-0059 21/06/2022 14/12/2022 21/02/2023
Trễ hạn 49 ngày.
Y NAI CN HOÀNG VĂN NAM TX
1648 000.00.33.H16-220621-0073 21/06/2022 21/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 187 ngày.
HOÀNG VĂN THÀNH - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ
1649 000.00.33.H16-220621-0079 21/06/2022 21/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 187 ngày.
MAI XUÂN QUANG - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG
1650 000.00.33.H16-230621-0059 21/06/2023 28/06/2023 30/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
H LEM NIÊ
1651 000.00.33.H16-220721-0006 21/07/2022 22/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 165 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA - CẤP ĐỔI TX
1652 000.00.33.H16-220721-0031 21/07/2022 25/08/2022 09/03/2023
Trễ hạn 139 ngày.
NGUYỄN NGỌC SƠN - CMĐ XP - ĐA
1653 000.00.33.H16-220721-0046 21/07/2022 22/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 165 ngày.
LÊ HÙNG CHẤN - CĐ DT GIẢM - NAM BÌNH
1654 000.00.33.H16-220721-0048 21/07/2022 17/11/2022 18/01/2023
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG - CMĐ XP - NB
1655 000.00.33.H16-230721-0011 21/07/2023 23/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THỊ CÚC CĐ GIAMT DT (RGKĐ) T/HẠNH
1656 000.00.33.H16-230821-0007 21/08/2023 28/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TOAN - BĐ- TTDA
1657 000.00.33.H16-230821-0019 21/08/2023 21/09/2023 24/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ THANH NHUNG - CẤP ĐỔI DTGRGKTĐ - ĐRUNG
1658 000.00.33.H16-230821-0044 21/08/2023 20/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ VĂN TIỆN CĐ GIẢM DT (RANH GIỚI KHÔNG ĐỔI) T/HẠNH
1659 000.00.33.H16-230821-0054 21/08/2023 02/10/2023 23/11/2023
Trễ hạn 38 ngày.
ĐẶNG THỊ LUẬN - CMĐXP- TTDA
1660 000.00.33.H16-210921-0049 21/09/2021 21/10/2021 18/04/2023
Trễ hạn 387 ngày.
NGUYỄN TRỌNG QUÝ - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ
1661 000.00.33.H16-220921-0012 21/09/2022 11/01/2023 21/02/2023
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN THỊ NHUẦN - THỪA KẾ - TX
1662 000.00.33.H16-220921-0019 21/09/2022 28/12/2022 03/03/2023
Trễ hạn 47 ngày.
VŨ VĂN ĐỨC - TÁCH THỬA+CN - ĐA
1663 000.00.33.H16-220921-0026 21/09/2022 26/10/2022 09/03/2023
Trễ hạn 96 ngày.
VŨ VĂN DŨNG TT+CN - TTDA
1664 000.00.33.H16-220921-0028 21/09/2022 12/10/2022 17/01/2023
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC - CN VẮNG CHỦ - NB
1665 000.00.33.H16-230921-0004 21/09/2023 28/09/2023 19/10/2023
Trễ hạn 15 ngày.
PHAN VĂN ÚT BĐ ĐH
1666 000.00.33.H16-221021-0025 21/10/2022 27/03/2023 31/05/2023
Trễ hạn 46 ngày.
TRẦN CAO CƯỜNG - CMĐ ĐẤT Ở - THÀ
1667 000.00.33.H16-221021-0027 21/10/2022 23/12/2022 09/03/2023
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA - TT+CN - TTDA
1668 000.00.33.H16-221021-0061 21/10/2022 16/02/2023 14/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN DUY TUẤN - TT+CN - ĐM (NHẬP QT CN)
1669 000.00.33.H16-221121-0016 21/11/2022 12/12/2022 03/03/2023
Trễ hạn 59 ngày.
PHẠM THỊ GẤM CN LÊ HỒNG QUANG - TTDA
1670 000.00.33.H16-221121-0025 21/11/2022 03/01/2023 07/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN TUẾ - TT + CT (PHẠM THỊ HUYÊN, PHẠM THỊ HOÀI, PHẠM THỊ NỤ) - NB
1671 000.00.33.H16-221121-0029 21/11/2022 02/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ SỸ THIỂM - CMĐXP- TTDA
1672 000.00.33.H16-221121-0030 21/11/2022 02/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ SỸ OAI - CMDXP TTDA
1673 000.00.33.H16-221121-0031 21/11/2022 02/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ SỸ CƯỜNG - CMĐXP - TTDA
1674 000.00.33.H16-221221-0008 21/12/2022 11/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN TẤN THÀNH CN TRỊNH NGỌC TIẾN -TTDA
1675 000.00.33.H16-221221-0024 21/12/2022 03/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGÔ THỊ NGÁT - CMĐXP - NJ
1676 000.00.33.H16-221221-0026 21/12/2022 21/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN LỰC - CMĐXP - NJ
1677 000.00.33.H16-221221-0027 21/12/2022 23/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN DÂN - TT + CN - NJ
1678 000.00.33.H16-221221-0028 21/12/2022 07/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG XUÂN HÓA - CMĐXP - NJ
1679 000.00.33.H16-221221-0044 21/12/2022 04/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN KHOÁI - XÓA + BĐ - NB
1680 000.00.33.H16-221221-0046 21/12/2022 14/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN THỊ VẢI - CMĐXP-TTDA
1681 000.00.33.H16-221221-0049 21/12/2022 14/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
UBND NAM BÌNH
1682 000.00.33.H16-221221-0050 21/12/2022 14/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
UBND XÃ TRƯỜNG XUÂN
1683 000.23.33.H16-230222-0001 22/02/2023 21/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 9 ngày.
VÕ THỊ NGỌC CẨM
1684 000.00.33.H16-230222-0046 22/02/2023 08/03/2023 10/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÍN - BĐ TRUY THU - NJ
1685 000.00.33.H16-230222-0051 22/02/2023 15/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG VĂN TÂM CN LÊ NGỌC TÚ -TX
1686 000.00.33.H16-230222-0062 22/02/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐÌNH THỨC -CĐ DO RÁCH BÌA-TX
1687 000.00.33.H16-230222-0064 22/02/2023 16/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ BU CN NGUYỄN VĂN HÙNG - NB
1688 000.00.33.H16-230322-0006 22/03/2023 05/04/2023 06/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN KỶ - BĐ- TX
1689 000.00.33.H16-230322-0061 22/03/2023 29/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ THUẬN -CĐ SỔ HỒNG- TX
1690 000.00.33.H16-220422-0006 22/04/2022 20/05/2022 10/03/2023
Trễ hạn 209 ngày.
CÔNG TRÌNH SỮA CHỮA VỈA HÈ KỀ ĐƯỜNG VÀ HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC GIAO THÔNG TỪ QUỐC LỘ 14 VÀO KHU DÂN CƯ TDP 1, TT ĐỨC AN - HM NỀN MẶT ĐƯỜNG VỈA HÈ HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC VÀ HỆ THỐNG ATGT - BCKTKT
1691 000.00.33.H16-220422-0079 22/04/2022 30/05/2022 11/04/2023
Trễ hạn 225 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC - CẤP ĐỔI TĂNG - NB
1692 000.00.33.H16-220422-0120 22/04/2022 20/06/2022 17/03/2023
Trễ hạn 193 ngày.
CAO MINH ĐIỂN TT+CN T.XUÂN
1693 000.00.33.H16-230522-0035 22/05/2023 05/06/2023 07/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ NHƯ LÂM - ĐÍNH CHÍNH -NB
1694 000.00.33.H16-230522-0061 22/05/2023 07/06/2023 09/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ THU HIỀN -= ĐÍNH CHÍNH- NB
1695 000.00.33.H16-220622-0019 22/06/2022 22/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 186 ngày.
ĐÒAN VĂN TRƯỞNG - CĐ GIẢM DT- T.HẠNH
1696 000.00.33.H16-220622-0048 22/06/2022 15/02/2023 14/03/2023
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN DUY TUẤN - TT + CN - ĐM
1697 000.00.33.H16-230622-0007 22/06/2023 28/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN KHÂM CĐ TĂNG DT (RGKĐ) NB
1698 000.00.33.H16-220722-0031 22/07/2022 23/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 164 ngày.
BÙI CÔNG THANH - CẤP ĐỔI TX
1699 000.00.33.H16-220722-0036 22/07/2022 23/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 164 ngày.
VŨ ĐĂNG NINH - CẤP ĐỔI TX
1700 000.00.33.H16-220722-0037 22/07/2022 23/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 164 ngày.
TỐNG VĂN SƠN - CẤP ĐỔI TX
1701 000.00.33.H16-220722-0038 22/07/2022 23/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 164 ngày.
H'CHIN - CẤP ĐỔI TX
1702 000.00.33.H16-220722-0046 22/07/2022 23/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 164 ngày.
NGUYỄN VĂN TỊNH - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG
1703 000.00.33.H16-220722-0047 22/07/2022 23/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 164 ngày.
ĐIỂU N'GRƠI - CẤP ĐỔI ĐR
1704 000.00.33.H16-220722-0048 22/07/2022 23/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 164 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯỜNG - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG
1705 000.00.33.H16-220722-0052 22/07/2022 23/08/2022 11/04/2023
Trễ hạn 164 ngày.
LƯƠNG HOÀNG TÂN - CẤP ĐỔI- ĐA ( NHẬP LẠI)
1706 000.00.33.H16-220722-0054 22/07/2022 22/03/2023 18/04/2023
Trễ hạn 19 ngày.
VŨ VĂN TỈNH - CMĐ XIN PHÉP NJ
1707 000.00.33.H16-220822-0017 22/08/2022 22/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 143 ngày.
NGUYỄN XUÂN SƠN - CĐ TĂNG- ĐR
1708 000.00.33.H16-220822-0018 22/08/2022 22/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 143 ngày.
PHẠM VĂN BẰNG - CẤP ĐỔI RG KO ĐỔI - T.HẠNH
1709 000.00.33.H16-220822-0041 22/08/2022 22/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 143 ngày.
LÊ VĂN HƯNG - CẤP ĐỔI RG KO ĐỔI - ĐR
1710 000.00.33.H16-230822-0042 22/08/2023 27/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG ÁNH CN ĐINH VĂN THỂ - TTDA
1711 000.00.33.H16-210922-0047 22/09/2021 12/11/2021 18/04/2023
Trễ hạn 371 ngày.
LÊ THANH HÀ - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ
1712 000.00.33.H16-220922-0022 22/09/2022 24/10/2022 11/04/2023
Trễ hạn 121 ngày.
CẦM NGỌC HUYỀN - CẤP ĐỔI RG KO ĐỔI + BĐ - T.HẠNH
1713 000.00.33.H16-220922-0029 22/09/2022 04/01/2023 22/02/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN TẠO - TT+CN - TX
1714 000.00.33.H16-220922-0046 22/09/2022 11/10/2022 03/03/2023
Trễ hạn 103 ngày.
CAO VĂN VIỄN - CẤP LẠI GCN +BĐ - TTDA
1715 000.00.33.H16-220922-0049 22/09/2022 15/11/2022 19/04/2023
Trễ hạn 111 ngày.
ĐỖ VĂN HÙNG TT+CN - ĐH
1716 000.00.33.H16-230922-0004 22/09/2023 18/10/2023 22/11/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGÔ THỊ HÀ - TÁCH THỬA -TTDA
1717 000.00.33.H16-230922-0013 22/09/2023 14/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN THỊ THUẦN TTCN PHAN THỊ NHUNG -TX
1718 000.00.33.H16-230922-0053 22/09/2023 29/09/2023 06/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ MÁT - BĐ- NB (IN BÌA MỚI)
1719 000.00.33.H16-221122-0006 22/11/2022 02/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 22 ngày.
VŨ DUY NỘI -TT+CN -TX
1720 000.00.33.H16-221122-0018 22/11/2022 16/12/2022 31/01/2023
Trễ hạn 32 ngày.
VÕ BƯNG - TÁCH THỬA - NJ
1721 000.00.33.H16-221122-0057 22/11/2022 03/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐIỀU - CMĐXP-TTDA
1722 000.00.33.H16-221222-0001 22/12/2022 02/02/2023 27/03/2023
Trễ hạn 37 ngày.
TRỊNH THỊ LAN CMĐ-TTDA
1723 000.00.33.H16-221222-0011 22/12/2022 19/01/2023 08/03/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI-ĐH
1724 000.00.33.H16-221222-0013 22/12/2022 09/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ ĐÌNH TUYÊN - TT+CN-TX
1725 000.00.33.H16-221222-0017 22/12/2022 12/01/2023 07/03/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH HUỆ CN NGUYỄN TẤN SÁNG-TTDA
1726 000.00.33.H16-221222-0021 22/12/2022 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NGỌC - CMĐP XP - NB
1727 000.00.33.H16-221222-0022 22/12/2022 12/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 40 ngày.
LÊ SỶ KHOÁNG CN PHẠM VĂN KHẢI -TTDA
1728 000.00.33.H16-221222-0025 22/12/2022 10/01/2023 07/03/2023
Trễ hạn 40 ngày.
PHẠM HOÀNG BÀO - CẤP LẠI DO MẤT BÌA - TTDA
1729 000.00.33.H16-221222-0027 22/12/2022 05/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ MỸ HUỆ - BĐ+XÓA - ĐH
1730 000.00.33.H16-221222-0031 22/12/2022 27/01/2023 08/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
DƯƠNG QUANG THỌ - TT+CN - ĐMOL
1731 000.00.33.H16-221222-0037 22/12/2022 10/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH XUÂN - CMĐXP - NJ
1732 000.00.33.H16-221222-0039 22/12/2022 02/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐOÀN TRỌNG CÔNG - THU HỒI - NB
1733 000.00.33.H16-221222-0040 22/12/2022 02/02/2023 27/03/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯỞNG - CMĐXP - ĐA
1734 000.00.33.H16-221222-0043 22/12/2022 23/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯỞNG - CMĐXP - NB
1735 000.00.33.H16-221222-0044 22/12/2022 22/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯỞNG - CMĐXP - NB
1736 000.00.33.H16-221222-0046 22/12/2022 26/01/2023 15/02/2023
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN NGỌC LỊCH - CĐ TĂNG RG KO ĐỔI - ĐH
1737 000.00.33.H16-221222-0051 22/12/2022 19/01/2023 17/03/2023
Trễ hạn 41 ngày.
CHU THỊ HƯỜNG -CĐ-TTDA
1738 000.00.33.H16-221222-0052 22/12/2022 02/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ - CMĐXP - ĐRUNG
1739 000.00.33.H16-221222-0062 22/12/2022 07/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THẾ ANH CN NGUYỄN VĂN VƯỢNG + NGUYỄN THỊ HUỲNH GIAO - T.HÀ
1740 000.00.33.H16-221222-0063 22/12/2022 07/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN VƯỢNG CN BÙI THẾ ANH - THÀ
1741 000.00.33.H16-230223-0038 23/02/2023 23/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ MẠNH ĐÍNH -CĐ GIẢM RG KO ĐỔI -TTDA
1742 000.00.33.H16-230223-0050 23/02/2023 20/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ QUANG SƠN CN LÊ THỊ LỆ THỦY - NB
1743 000.00.33.H16-220323-0050 23/03/2022 22/04/2022 18/04/2023
Trễ hạn 256 ngày.
NGUYỄN NÊN - -CẤP ĐỔI + BD - ĐH
1744 000.00.33.H16-230323-0041 23/03/2023 23/06/2023 29/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ VĂN THỪA - CMMĐXP -THÀ
1745 000.00.33.H16-220523-0099 23/05/2022 22/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 208 ngày.
TRỊNH XUÂN MINH - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG
1746 000.00.33.H16-220523-0101 23/05/2022 22/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 208 ngày.
HOÀNG VĂN ĐẠI - CẤP ĐỔI GIẢM ĐRUNG
1747 000.00.33.H16-230523-0005 23/05/2023 27/06/2023 05/07/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TIẾN NHÂN -CĐ TĂNG RG KO ĐỔI-NB
1748 000.00.33.H16-230523-0065 23/05/2023 14/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠM CHO TẶNG TRẦN THỊ VÂN ANH - TTDA (IN BÌA MỚI)
1749 000.00.33.H16-230523-0066 23/05/2023 14/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠM CHO TẶNG TRẦN THỊ THẢO - TTDA (IN BÌA MỚI)
1750 000.00.33.H16-220623-0002 23/06/2022 25/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 185 ngày.
NGUYỄN HỒNG HƠN - CD THEO HT - ĐH
1751 000.00.33.H16-220623-0041 23/06/2022 28/07/2022 09/03/2023
Trễ hạn 159 ngày.
HOÀNG CHIÊU QUÂN - CMĐ XP - ĐA
1752 000.00.33.H16-220823-0001 23/08/2022 23/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 142 ngày.
NGUYỄN THỊ THÁI - CĐ GIẢM - ĐM
1753 000.00.33.H16-220823-0010 23/08/2022 23/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 142 ngày.
ĐIÊU THÔNG - CẤP ĐỔI TĂNG DT RG KO ĐỔI - DR
1754 000.00.33.H16-220823-0019 23/08/2022 23/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 142 ngày.
BÙI THỊ OANH - CẤP ĐỔI RG KO ĐỔI -
1755 000.00.33.H16-220823-0021 23/08/2022 23/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 142 ngày.
VŨ VĂN VINH - BĐ + CẤP ĐỔI RG KO ĐỔI - NJ
1756 000.00.33.H16-220823-0038 23/08/2022 23/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 142 ngày.
LÊ THANH HẢI - CĐ GIẢM- ĐM
1757 000.00.33.H16-220823-0045 23/08/2022 07/09/2022 08/03/2023
Trễ hạn 130 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỌNG BD NAM BÌNH
1758 000.00.33.H16-220823-0050 23/08/2022 23/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 142 ngày.
TRẦN THỊ HIỀN - CẤP ĐỔI RG KO ĐỔI - NB
1759 000.00.33.H16-230823-0004 23/08/2023 15/09/2023 04/10/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN LỢI CT NGUYỄN VĂN THẮNG - TTDA
1760 000.00.33.H16-230823-0041 23/08/2023 15/09/2023 04/10/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN XUÂN DỰ CN BÙI THỊ DUNG - TTDA
1761 000.00.33.H16-210923-0045 23/09/2021 25/10/2021 18/04/2023
Trễ hạn 385 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠI - CÁP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ
1762 000.00.33.H16-210923-0046 23/09/2021 25/10/2021 18/04/2023
Trễ hạn 385 ngày.
ĐOÀN ANH NGUYÊN - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ
1763 000.00.33.H16-210923-0048 23/09/2021 25/10/2021 18/04/2023
Trễ hạn 385 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG NJ
1764 000.00.33.H16-220923-0024 23/09/2022 25/10/2022 11/04/2023
Trễ hạn 120 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG - CĐ RG KO ĐỔI- ĐM
1765 000.00.33.H16-220923-0038 23/09/2022 16/11/2022 13/03/2023
Trễ hạn 83 ngày.
LƯƠNG HỮU TÌNH - CMĐXP- ĐH
1766 000.00.33.H16-220923-0050 23/09/2022 08/11/2022 22/02/2023
Trễ hạn 76 ngày.
NGÔ THỊ LAM -TT + CN - TX
1767 000.00.33.H16-231023-0037 23/10/2023 30/10/2023 16/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
DƯƠNG THỊ HUẾ - BĐ+TC- TTDA
1768 000.00.33.H16-231023-0040 23/10/2023 01/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN KHÁNH NGÂN - CĐ-TX
1769 000.00.33.H16-221123-0001 23/11/2022 27/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THÀNH CN VŨ ĐỨC THUẬN - NJ
1770 000.00.33.H16-221123-0003 23/11/2022 04/01/2023 09/02/2023
Trễ hạn 26 ngày.
LÊ VĂN CHỈNH - CMĐXP - TX
1771 000.00.33.H16-221123-0016 23/11/2022 04/01/2023 27/03/2023
Trễ hạn 58 ngày.
KIM THỊ LOAN - CMĐXP- TTDA
1772 000.00.33.H16-221223-0006 23/12/2022 13/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN LƯƠNG HIỀN CN NGUYỄN THỊ THÙY VÂN(IN BÌA MỚI) - ĐH
1773 000.00.33.H16-221223-0010 23/12/2022 03/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN AN - CMĐXP - T.HẠNH
1774 000.00.33.H16-221223-0011 23/12/2022 06/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN ĐÌNH QUÝ (TRẦN ĐÌNH BÀU)ĐÍNH CHÍNH TÊN-ĐH
1775 000.00.33.H16-221223-0017 23/12/2022 09/01/2023 08/03/2023
Trễ hạn 42 ngày.
BÙI THỊ KÌNH - BĐ-TTDA
1776 000.00.33.H16-221223-0018 23/12/2022 16/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ CHÍ THÀNH -CN- MA NEN - NB
1777 000.00.33.H16-221223-0027 23/12/2022 17/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN ĐÌNH DINH -TT+CN - ĐMOL
1778 000.00.33.H16-221223-0032 23/12/2022 15/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠT - PCTS - T.HÀ
1779 000.00.33.H16-221223-0036 23/12/2022 16/01/2023 03/03/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN BÁ HUY CN NGUYỄN QUANG HUY- TTDA
1780 000.00.33.H16-220224-0020 24/02/2022 22/03/2022 10/03/2023
Trễ hạn 252 ngày.
CT HT KT KHU DÂN CƯ TDP 6 GĐ 3 - HM LƯỚI ĐIỆN HẠ THẾ TRẬM BIẾN ÁP - HSMT
1781 000.00.33.H16-220224-0021 24/02/2022 22/03/2022 10/03/2023
Trễ hạn 252 ngày.
CT TRỤ SỞ LÀM VIỆC ĐẢNG ỦY -HĐND - TĐ KQLCNT - ĐĂK NDRUNG
1782 000.00.33.H16-220224-0039 24/02/2022 22/03/2022 10/03/2023
Trễ hạn 252 ngày.
CT NÂNG CẤP ĐƯỜNG GIAO THÔNG LIÊN XÃ NAM BÌNH - . THUẬN HẠNH
1783 000.00.33.H16-230224-0015 24/02/2023 24/03/2023 29/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN CẦU - CẤP ĐỔI GIẢM - RG KO ĐỔI - NB
1784 000.00.33.H16-230224-0037 24/02/2023 22/03/2023 11/04/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGÔ VĂN TÂM - TÁCH THỬA-=TX
1785 000.00.33.H16-220324-0013 24/03/2022 25/04/2022 18/04/2023
Trễ hạn 255 ngày.
BÙI THANH PHONG - CĐ + BĐ - ĐH
1786 000.00.33.H16-220324-0015 24/03/2022 19/04/2022 10/03/2023
Trễ hạn 232 ngày.
CT ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ QL14 ĐI TRƯỜNG XUÂN & NÂM NJANG - HSMT
1787 000.00.33.H16-220324-0018 24/03/2022 19/04/2022 10/03/2023
Trễ hạn 232 ngày.
TƯ VẤN KHẢO SÁT CT ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ QL14 ĐI TRƯỜNG XUÂN & NÂM NJANG - HSMT
1788 000.00.33.H16-230324-0020 24/03/2023 28/04/2023 05/05/2023
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG THANH TOÀN - CĐ TĂNG DT - RG KO ĐỔI - NB
1789 000.00.33.H16-230424-0017 24/04/2023 11/05/2023 15/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM KHÁNH AN HUY ĐÍNH CHÍNH ĐH
1790 000.00.33.H16-230424-0055 24/04/2023 17/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN THUẦN -ĐÍNH CHÍNH -NB
1791 000.00.33.H16-220524-0029 24/05/2022 23/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 207 ngày.
PHAN THANH CƯỜNG - CĐ TĂNG DT (RANH KO THAY ĐỔI) - NB
1792 000.00.33.H16-220524-0073 24/05/2022 23/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 207 ngày.
BÙI HIẾU CẤP ĐỔI T.XUÂN
1793 000.00.33.H16-220524-0092 24/05/2022 07/06/2022 14/03/2023
Trễ hạn 199 ngày.
PHẠM TIẾNG VIỆT - TC NJ
1794 000.00.33.H16-220524-0123 24/05/2022 23/06/2022 11/04/2023
Trễ hạn 207 ngày.
TRẦN DUY TUẤN - CĐ GIẢM DT - ĐM
1795 000.00.33.H16-230524-0002 24/05/2023 05/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN VỊ - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI-NB
1796 000.00.33.H16-230524-0011 24/05/2023 07/06/2023 09/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ HUYÊN - ĐÍNH CHÍNH- TX
1797 000.00.33.H16-220624-0014 24/06/2022 26/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 184 ngày.
PHAN ĐÌNH DŨNG - CẤP ĐỔI THEO SL BẢN ĐỒ MƠI - ĐH
1798 000.00.33.H16-220624-0016 24/06/2022 23/08/2022 24/02/2023
Trễ hạn 132 ngày.
LÊ THỊ DUYÊN - PCTS - NB
1799 000.00.33.H16-220624-0018 24/06/2022 26/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 184 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN - CĐ TĂNG - NB
1800 000.00.33.H16-220624-0049 24/06/2022 26/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 184 ngày.
VŨ VĂN SỸ - CẤP ĐỔI GIẢM DT - NB
1801 000.00.33.H16-220624-0057 24/06/2022 26/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 184 ngày.
PHẠM VĂN NIÊN - CẤP ĐỔI THEO HIỆN TRẠNG ĐRUNG
1802 000.00.33.H16-220624-0060 24/06/2022 26/07/2022 11/04/2023
Trễ hạn 184 ngày.
NGUYỄN VĂN LAN - CẤP ĐỔI ĐR
1803 000.00.33.H16-230724-0014 24/07/2023 06/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN VỊNH - CẤP ĐỔI DTGRGKTĐ - ĐRUNG
1804 000.00.33.H16-230724-0031 24/07/2023 21/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ HOÀI - CĐ GIẢM RG KO ĐỔI- TX
1805 000.00.33.H16-230724-0042 24/07/2023 18/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN VĂN TIÊN HỢP THỬA T/ HẠNH
1806 000.00.33.H16-210824-0036 24/08/2021 27/09/2021 18/04/2023
Trễ hạn 405 ngày.
PHAN PHÚ HÒA - CẤP ĐÔIT THEO HIỆN TRẠNG NJ
1807 000.00.33.H16-220824-0013 24/08/2022 11/10/2022 19/04/2023
Trễ hạn 136 ngày.
NGUYỄN THỊ THÌN - PCTS - TTDA
1808 000.00.33.H16-220824-0015 24/08/2022 05/10/2022 19/04/2023
Trễ hạn 140 ngày.
TRẦN TRỌNG HOÀNG - TT+CN - ĐH
1809 000.00.33.H16-220824-0017 24/08/2022 15/09/2022 31/03/2023
Trễ hạn 141 ngày.
NGUYỄN VĂN LỢI - HỢP THỬA - NB
1810 000.00.33.H16-220824-0041 24/08/2022 11/10/2022 27/03/2023
Trễ hạn 119 ngày.
HUỲNH TIẾN QUỐC - TT + CN - NB
1811 000.00.33.H16-220824-0050 24/08/2022 26/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 141 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CHỈNH - CĐ GIẢM - ĐR
1812 000.00.33.H16-220824-0063 24/08/2022 26/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 141 ngày.
ĐIỂU QUYÊN - CĐ RG KO ĐỔI - ĐR
1813 000.00.33.H16-220824-0064 24/08/2022 26/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 141 ngày.
BÙI VĂN THÀNH - CĐ GIẢM - ĐM
1814 000.00.33.H16-230824-0020 24/08/2023 31/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG KIM TÝ - BĐ-TX
1815 000.00.33.H16-230824-0044 24/08/2023 09/10/2023 24/11/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN PHÚC PHONG - CMĐXP-TTDA
1816 000.00.33.H16-221024-0021 24/10/2022 21/11/2022 08/03/2023
Trễ hạn 77 ngày.
ĐINH THÁI TIÊN - CĐ - TTDA
1817 000.00.33.H16-221024-0029 24/10/2022 16/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ QUỐC HOÀN - TT+CN - TTDA(NHẬP LẠI CN)
1818 000.00.33.H16-221024-0045 24/10/2022 05/12/2022 15/02/2023
Trễ hạn 52 ngày.
PHẠM ĐỨC MINH - CMĐXP - NJ
1819 000.00.33.H16-221024-0061 24/10/2022 21/11/2022 16/03/2023
Trễ hạn 83 ngày.
ĐOÀN VĂN NHƯỢNG - CĐ - ĐH
1820 000.00.33.H16-221124-0006 24/11/2022 22/12/2022 16/03/2023
Trễ hạn 60 ngày.
PHAN VĂN ÚT - CĐ THEO HIỆN TRẠNG RG KO ĐỔI - ĐH
1821 000.00.33.H16-221124-0010 24/11/2022 26/12/2022 03/03/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGÔ ANH NHƯỢNG CN HOÀNG THỊ LOAN - TTDA
1822 000.00.33.H16-221124-0026 24/11/2022 19/01/2023 22/02/2023
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN TT+CN-TX
1823 000.00.33.H16-220325-0068 25/03/2022 26/04/2022 18/04/2023
Trễ hạn 254 ngày.
MAI CÔNG GIÁC - THU HỒI + CĐ - ĐA
1824 000.00.33.H16-220325-0089 25/03/2022 26/04/2022 18/04/2023
Trễ hạn 254 ngày.
ĐỖ VĂN HÙNG - CĐ GIẢM - ĐM
1825 000.00.33.H16-220425-0044 25/04/2022 23/05/2022 10/03/2023
Trễ hạn 208 ngày.
CT SỬA CHỮA KHAI THÔNG HỆ THÔNG KÊNH MƯƠNG NỘI ĐỒNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT LÚA VỤ ĐÔNG XUÂN 2021-2022 - TẠI CÁNH ĐỒNG LÚA THUỘC THÔN A3 VÀ THÔN ĐĂK SƠN 1 XÃ ĐĂK MOL - HSLCNT
1826