1 |
000.00.31.H16-230801-0032 |
01/08/2023 |
04/08/2023 |
08/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN TÙNG |
|
2 |
000.00.31.H16-231101-0008 |
01/11/2023 |
15/11/2023 |
17/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ KIM LOAN -DMA |
|
3 |
000.00.31.H16-231101-0019 |
01/11/2023 |
15/11/2023 |
17/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HUỆ -DMA |
|
4 |
000.00.31.H16-231101-0031 |
01/11/2023 |
15/11/2023 |
17/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ MỸ HƯƠNG -DMA |
|
5 |
000.00.31.H16-231101-0039 |
01/11/2023 |
15/11/2023 |
17/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THỊ HOÀN HẢO -DMA |
|
6 |
000.00.31.H16-231101-0049 |
01/11/2023 |
15/11/2023 |
17/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THANH HẰNG -DRLA DSH (CÙ THỊ QUỲNH HOA) |
|
7 |
000.00.31.H16-230602-0026 |
02/06/2023 |
23/06/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
SỬA CHỮA HẠ TẦNG, TRỒNG CÂY, HOA TẠI HOA VIÊN HỒ TÂY |
|
8 |
000.00.31.H16-230802-0020 |
02/08/2023 |
07/08/2023 |
08/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ PHƯƠNG THÚY |
|
9 |
000.00.31.H16-230802-0028 |
02/08/2023 |
07/08/2023 |
08/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ CẨM TÚ |
|
10 |
000.00.31.H16-230802-0037 |
02/08/2023 |
07/08/2023 |
08/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THỊ TÂM |
|
11 |
000.00.31.H16-231102-0003 |
02/11/2023 |
16/11/2023 |
17/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG BÌNH MINH -DMA |
|
12 |
000.00.31.H16-231102-0020 |
02/11/2023 |
16/11/2023 |
17/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÙNG MÍ SÙNG -DRLA |
|
13 |
000.20.31.H16-231103-0005 |
03/11/2023 |
24/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ VỊNH |
|
14 |
000.00.31.H16-230705-0029 |
05/07/2023 |
10/07/2023 |
11/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC LẬP |
|
15 |
000.00.31.H16-230905-0036 |
05/09/2023 |
03/10/2023 |
04/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TIẾN NHẤT -DRLA |
|
16 |
000.00.31.H16-230905-0039 |
05/09/2023 |
03/10/2023 |
04/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN KIM PHƯỚC -LS |
|
17 |
000.00.31.H16-230907-0020 |
07/09/2023 |
28/09/2023 |
06/10/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG ĐOÀN -DMA |
|
18 |
000.00.31.H16-230907-0029 |
07/09/2023 |
28/09/2023 |
06/10/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN KHOA -DRLA (TT-CN) |
|
19 |
000.00.31.H16-230907-0031 |
07/09/2023 |
28/09/2023 |
05/10/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN LỆ THÚY HẰNG -DMA |
|
20 |
000.00.31.H16-230808-0054 |
08/08/2023 |
11/08/2023 |
14/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HUYNH |
|
21 |
000.00.31.H16-231109-0043 |
09/11/2023 |
23/11/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẾ -DMA |
|
22 |
000.00.31.H16-231010-0053 |
10/10/2023 |
13/10/2023 |
16/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI HOÀNG TUYẾN |
|
23 |
000.00.31.H16-230711-0071 |
11/07/2023 |
14/07/2023 |
19/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
|
24 |
000.00.31.H16-230911-0009 |
11/09/2023 |
14/09/2023 |
17/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH KHIÊM |
|
25 |
000.00.31.H16-230911-0023 |
11/09/2023 |
14/09/2023 |
17/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VINH |
|
26 |
000.00.31.H16-230911-0028 |
11/09/2023 |
14/09/2023 |
17/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI XUÂN THẮNG |
|
27 |
000.00.31.H16-230911-0035 |
11/09/2023 |
14/09/2023 |
17/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ MAI |
|
28 |
000.00.31.H16-230912-0009 |
12/09/2023 |
03/10/2023 |
06/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH KHẢ; NGUYỄN MẠNH TÙNG -DMA (TT-TC) |
|
29 |
000.00.31.H16-230912-0019 |
12/09/2023 |
15/09/2023 |
17/09/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÊ THỊ THU HOÀI |
|
30 |
000.00.31.H16-230912-0056 |
12/09/2023 |
15/09/2023 |
17/09/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC DŨNG |
|
31 |
000.00.31.H16-230613-0080 |
13/06/2023 |
16/06/2023 |
18/06/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÊ VĂN TRÀNG |
|
32 |
000.00.31.H16-231113-0006 |
13/11/2023 |
20/11/2023 |
21/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG ĐÌNH THỎA -DMI |
|
33 |
000.23.31.H16-230915-0001 |
15/09/2023 |
06/10/2023 |
11/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯU THÀNH |
|
34 |
000.00.31.H16-230915-0022 |
15/09/2023 |
06/10/2023 |
13/10/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỢI -DMA (TT-CN) |
|
35 |
000.00.31.H16-231016-0033 |
16/10/2023 |
06/11/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẨM |
|
36 |
000.00.31.H16-231116-0076 |
16/11/2023 |
21/11/2023 |
23/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẬU THỊ TÂM |
|
37 |
000.00.31.H16-231017-0066 |
17/10/2023 |
20/10/2023 |
24/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TÙNG LÂM |
|
38 |
000.00.31.H16-231017-0083 |
17/10/2023 |
20/10/2023 |
24/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH THỊ NGUYỆT |
|
39 |
000.00.31.H16-231117-0036 |
17/11/2023 |
22/11/2023 |
23/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN HƯỞNG |
|
40 |
000.00.31.H16-230918-0046 |
18/09/2023 |
21/09/2023 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ THANH XUÂN |
|
41 |
000.00.31.H16-230918-0040 |
18/09/2023 |
21/09/2023 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH TÂM |
|
42 |
000.00.31.H16-231018-0028 |
18/10/2023 |
23/10/2023 |
24/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ TIÊNG |
|
43 |
000.00.31.H16-231018-0034 |
18/10/2023 |
01/11/2023 |
06/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HÙNG -DRLA |
|
44 |
000.00.31.H16-231018-0039 |
18/10/2023 |
23/10/2023 |
24/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THÀNH TÂM |
|
45 |
000.26.31.H16-230919-0001 |
19/09/2023 |
10/10/2023 |
11/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC NGỮ |
|
46 |
000.00.31.H16-231120-0046 |
20/11/2023 |
27/11/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ XUÂN KIỀU -DRLA |
|
47 |
000.00.31.H16-231120-0047 |
20/11/2023 |
27/11/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DANH KÊ -DRLA |
|
48 |
000.00.31.H16-231120-0048 |
20/11/2023 |
27/11/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DANH THỊ LAN -DRLA |
|
49 |
000.00.31.H16-231120-0057 |
20/11/2023 |
27/11/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM HẢO -DMA |
|
50 |
000.00.31.H16-231121-0049 |
21/11/2023 |
28/11/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VĂN THỊ VIỆN -LS |
|
51 |
000.00.31.H16-230922-0030 |
22/09/2023 |
20/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Y LÝ , LẦU VĂN LANH, LẦU VĂN PHÙNG -DRLA |
|
52 |
000.00.31.H16-230922-0031 |
22/09/2023 |
20/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Y SIÊR BUÔN KRÔNG -DG |
|
53 |
000.00.31.H16-230823-0041 |
23/08/2023 |
28/08/2023 |
29/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN PHÚ |
|
54 |
000.00.31.H16-230823-0043 |
23/08/2023 |
28/08/2023 |
29/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐAN THÙY |
|
55 |
000.25.31.H16-231027-0002 |
27/10/2023 |
22/11/2023 |
28/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TAM |
|
56 |
000.00.31.H16-231127-0040 |
27/11/2023 |
30/11/2023 |
01/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ XUÂN TÂM |
|
57 |
000.00.31.H16-230828-0010 |
28/08/2023 |
27/09/2023 |
04/10/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH THỊ ANH ĐÀO -DMA |
|
58 |
000.00.31.H16-230828-0018 |
28/08/2023 |
27/09/2023 |
04/10/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN DUY TRỌNG -DMA |
|
59 |
000.00.31.H16-231031-0015 |
31/10/2023 |
14/11/2023 |
17/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG HIẾU -DMA |
|
60 |
000.00.31.H16-231031-0045 |
31/10/2023 |
14/11/2023 |
17/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN BÁ THANH -LS |
|
61 |
000.00.31.H16-230301-0039 |
01/03/2023 |
15/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CHÀO CHẰN PHẨU -DRLA |
|
62 |
000.00.31.H16-230601-0003 |
01/06/2023 |
15/06/2023 |
19/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ VĂN CHẮP -LS |
|
63 |
000.00.31.H16-230801-0029 |
01/08/2023 |
22/08/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG NAM KIÊN CƯƠNG -DLAO |
|
64 |
000.00.31.H16-230801-0037 |
01/08/2023 |
22/08/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ HỒNG LÂM -DMA (TT-CN) |
|
65 |
000.00.31.H16-230801-0049 |
01/08/2023 |
22/08/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH THỊ NGỌC -DG |
|
66 |
000.00.31.H16-230801-0050 |
01/08/2023 |
22/08/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM LỆ -DG |
|
67 |
000.00.31.H16-230802-0021 |
02/08/2023 |
18/08/2023 |
20/08/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HIỀN -DMI |
|
68 |
000.00.31.H16-230802-0042 |
02/08/2023 |
23/08/2023 |
29/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM MINH SÁNG -LS |
|
69 |
000.00.31.H16-230802-0062 |
02/08/2023 |
09/08/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG -DG |
|
70 |
000.00.31.H16-230103-0036 |
03/01/2023 |
07/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM QUANG HẬU -DS |
|
71 |
000.00.31.H16-230103-0052 |
03/01/2023 |
17/01/2023 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DỰ ÁN ĐẦU TƯ TRẠI CHĂN NUÔI VỊT -DLAO |
|
72 |
000.00.31.H16-230103-0072 |
03/01/2023 |
07/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG KỶ -DRLA |
|
73 |
000.00.31.H16-230403-0017 |
03/04/2023 |
02/05/2023 |
25/05/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN KIM PHƯỚC -LS |
|
74 |
000.00.31.H16-230403-0018 |
03/04/2023 |
02/05/2023 |
25/05/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
DƯƠNG VĂN BÌNH; DƯƠNG VĂN THÌN -DRLA (NHẬP LẠI) |
|
75 |
000.00.31.H16-230803-0014 |
03/08/2023 |
21/08/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN THÁI -DRLA |
|
76 |
000.00.31.H16-230104-0103 |
04/01/2023 |
08/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN HUYỀN -LS |
|
77 |
000.00.31.H16-230804-0036 |
04/08/2023 |
15/09/2023 |
21/09/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẬU THỊ THỦY -DMA |
|
78 |
000.00.31.H16-230804-0054 |
04/08/2023 |
22/08/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ LỢI -DG |
|
79 |
000.00.31.H16-230105-0005 |
05/01/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ TIẾN DŨNG -DG |
|
80 |
000.00.31.H16-230105-0047 |
05/01/2023 |
02/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LẠI XUÂN GIAO -DG |
|
81 |
000.00.31.H16-230905-0043 |
05/09/2023 |
21/09/2023 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỘ ÔNG BÙI VĂN TUẤT -DMINH |
|
82 |
000.00.31.H16-230106-0009 |
06/01/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN GIAI -DG |
|
83 |
000.00.31.H16-230106-0034 |
06/01/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN TRUYỀN -DS |
|
84 |
000.00.31.H16-230106-0041 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM HỮU TÙNG -LS |
|
85 |
000.00.31.H16-230106-0048 |
06/01/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ỆT -DMA |
|
86 |
000.00.31.H16-230906-0058 |
06/09/2023 |
20/09/2023 |
21/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG THỊ CÚC -DMA |
|
87 |
000.00.31.H16-230207-0020 |
07/02/2023 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H SON -DROT |
|
88 |
000.00.31.H16-230407-0011 |
07/04/2023 |
08/05/2023 |
25/05/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
H NHEL BYĂ -DG |
|
89 |
000.00.31.H16-230607-0078 |
07/06/2023 |
23/06/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ TUYẾT LINH -DMI |
|
90 |
000.00.31.H16-230707-0013 |
07/07/2023 |
11/08/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT SỬ -DLAO |
|
91 |
000.00.31.H16-230707-0032 |
07/07/2023 |
11/08/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRẦN ĐỘ -TAN |
|
92 |
000.00.31.H16-230707-0033 |
07/07/2023 |
11/08/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN THÀNH -TAN |
|
93 |
000.00.31.H16-230707-0034 |
07/07/2023 |
11/08/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐIỂN -TAN |
|
94 |
000.23.31.H16-230808-0002 |
08/08/2023 |
29/08/2023 |
04/09/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC LỢI |
|
95 |
000.23.31.H16-230808-0011 |
08/08/2023 |
29/08/2023 |
04/09/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ MỸ HẠNH |
|
96 |
000.00.31.H16-230109-0012 |
09/01/2023 |
06/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
Y NY -DG |
|
97 |
000.00.31.H16-230109-0040 |
09/01/2023 |
30/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI NHẬT MINH -DS |
|
98 |
000.00.31.H16-230109-0049 |
09/01/2023 |
06/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG VĂN NHIÊN -DROT |
|
99 |
000.00.31.H16-230809-0010 |
09/08/2023 |
23/08/2023 |
29/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC TĂNG -LS |
|
100 |
000.24.31.H16-230310-0005 |
10/03/2023 |
11/05/2023 |
29/05/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG THỊ LUYỄN |
|
101 |
000.00.31.H16-230710-0043 |
10/07/2023 |
24/07/2023 |
25/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ THUỶ -DS |
|
102 |
000.00.31.H16-230710-0044 |
10/07/2023 |
24/07/2023 |
25/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NIÊN -DLAO |
|
103 |
000.00.31.H16-230111-0037 |
11/01/2023 |
08/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN VĂN THÂN -DLAO |
|
104 |
000.00.31.H16-230411-0049 |
11/04/2023 |
10/05/2023 |
25/05/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ CAO SƠN -DRLA |
|
105 |
000.00.31.H16-230811-0026 |
11/08/2023 |
01/09/2023 |
12/09/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐẠI -DMA |
|
106 |
000.00.31.H16-230811-0030 |
11/08/2023 |
01/09/2023 |
12/09/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ NGỌC HÀ; NGUYỄN THỊ KIM TÍNH -DMA (TT-CN) |
|
107 |
000.22.31.H16-230811-0006 |
11/08/2023 |
01/09/2023 |
04/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN CỐNG - DROT |
|
108 |
000.00.31.H16-230911-0049 |
11/09/2023 |
20/09/2023 |
23/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUANG -DRLA |
|
109 |
000.00.31.H16-230112-0046 |
12/01/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ MINH CÒN -DLAO |
|
110 |
000.00.31.H16-230412-0033 |
12/04/2023 |
11/05/2023 |
25/05/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN SƠN KIM -LS |
|
111 |
000.00.31.H16-230412-0064 |
12/04/2023 |
17/04/2023 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN LINH |
|
112 |
000.00.31.H16-230612-0040 |
12/06/2023 |
10/07/2023 |
11/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LA NGỌC TRUNG -DRLA |
|
113 |
000.00.31.H16-230214-0008 |
14/02/2023 |
14/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
DƯƠNG VĂN BÌNH; DƯƠNG VĂN THÌN -DRLA |
|
114 |
000.00.31.H16-230214-0018 |
14/02/2023 |
14/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VƯƠNG VĂN HIỀN -DRLA |
|
115 |
000.00.31.H16-230714-0036 |
14/07/2023 |
04/08/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
Y KHOIH -TAN |
|
116 |
000.00.31.H16-230814-0009 |
14/08/2023 |
04/09/2023 |
12/09/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM TẤN SỸ -DMA |
|
117 |
000.00.31.H16-230215-0028 |
15/02/2023 |
15/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
SẦM VĂN CƯỜNG -DRLA |
|
118 |
000.00.31.H16-230215-0030 |
15/02/2023 |
15/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DINH -DRLA |
|
119 |
000.00.31.H16-230614-0048 |
15/06/2023 |
06/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ VĂN ĐIỆP |
|
120 |
000.00.31.H16-230815-0015 |
15/08/2023 |
22/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN BÁ THANH-LS |
|
121 |
000.00.31.H16-230816-0022 |
16/08/2023 |
30/08/2023 |
31/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH PHÚC -DROT |
|
122 |
000.00.31.H16-230117-0041 |
17/01/2023 |
27/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT PHƯƠNG |
|
123 |
000.00.31.H16-230417-0003 |
17/04/2023 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ LỆ THỦY -DG |
|
124 |
000.00.31.H16-230417-0005 |
17/04/2023 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ LỆ THỦY -DG |
|
125 |
000.00.31.H16-230417-0007 |
17/04/2023 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ LỆ THỦY -DG |
|
126 |
000.00.31.H16-230417-0008 |
17/04/2023 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ LỆ THỦY -DG |
|
127 |
000.00.31.H16-230417-0023 |
17/04/2023 |
18/05/2023 |
25/05/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG CHÒI QUYÊN - DRLA |
|
128 |
000.00.31.H16-230517-0010 |
17/05/2023 |
14/06/2023 |
19/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỢI -DG |
|
129 |
000.00.31.H16-230517-0011 |
17/05/2023 |
14/06/2023 |
19/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ UYÊN SA -DG |
|
130 |
000.00.31.H16-230517-0063 |
17/05/2023 |
14/06/2023 |
19/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ VĂN HÀ -DG |
|
131 |
000.00.31.H16-230717-0021 |
17/07/2023 |
07/08/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮM; LÊ THỊ PHƯƠNG THANH; NGUYỄN THANH LONG -DMA (TT-CN) |
|
132 |
000.00.31.H16-230717-0041 |
17/07/2023 |
24/07/2023 |
25/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH TUẤN -DG |
|
133 |
000.00.31.H16-230418-0021 |
18/04/2023 |
19/05/2023 |
25/05/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH THỊ NGA -DG |
|
134 |
000.00.31.H16-230518-0047 |
18/05/2023 |
15/06/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ CAO SƠN -DRLA |
|
135 |
000.00.31.H16-230718-0014 |
18/07/2023 |
08/08/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THẾ PHƯƠNG; PHAN HÙNG CƯỜNG; NGÔ PHƯỚC ANH -DMA (TT-CN) |
|
136 |
000.00.31.H16-230718-0049 |
18/07/2023 |
08/08/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG THỊ KIM CHI; HOÀNG THỊ KIM LIÊN; HOÀNG THỊ THANH TÂM; HOÀNG THỊ LỆ THƠ -DMA (TT-TC) |
|
137 |
000.00.31.H16-230818-0040 |
18/08/2023 |
08/09/2023 |
12/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN SỸ; NGUYỄN MẠNH HÒA -DMA (TT-TC) |
|
138 |
000.00.31.H16-230818-0051 |
18/08/2023 |
08/09/2023 |
15/09/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN DÂN -LS |
|
139 |
000.00.31.H16-230419-0034 |
19/04/2023 |
22/05/2023 |
25/05/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TU -DG |
|
140 |
000.00.31.H16-230719-0047 |
19/07/2023 |
09/08/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LƯƠNG THỊ NGHĨA -DRLA |
|
141 |
000.00.31.H16-230919-0029 |
19/09/2023 |
26/09/2023 |
27/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ QUỐC THẠCH -DG |
|
142 |
000.00.31.H16-230220-0058 |
20/02/2023 |
20/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ỆT -DMA |
|
143 |
000.00.31.H16-230220-0076 |
20/02/2023 |
20/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN VĂN HẢI; TRIỆU SÁNG SINH -DMA |
|
144 |
000.00.31.H16-230420-0029 |
20/04/2023 |
23/05/2023 |
25/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN VĂN NHẤT -DG |
|
145 |
000.00.31.H16-230720-0004 |
20/07/2023 |
07/08/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TIÊU THỊ PHƯƠNG THẢO -DRLA |
|
146 |
000.00.31.H16-230720-0010 |
20/07/2023 |
10/08/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THANH VIỆT; NGUYỄN THANH LONG -TAN (TT-TC) |
|
147 |
000.00.31.H16-230720-0011 |
20/07/2023 |
07/08/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐẶNG HOÀNG SƠN -DRLA |
|
148 |
000.00.31.H16-230720-0061 |
20/07/2023 |
10/08/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM HOA; TRẦN ĐÌNH PHÚC -DMA (TT-TC) |
|
149 |
000.00.31.H16-230920-0012 |
20/09/2023 |
11/10/2023 |
13/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH |
|
150 |
000.00.31.H16-230421-0020 |
21/04/2023 |
24/05/2023 |
25/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT TÍN -LS |
|
151 |
000.00.31.H16-230421-0021 |
21/04/2023 |
24/05/2023 |
25/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH QUỐC TOẢN -LS |
|
152 |
000.00.31.H16-230421-0064 |
21/04/2023 |
24/05/2023 |
25/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG NGỌC LONG -LS |
|
153 |
000.00.31.H16-230721-0050 |
21/07/2023 |
11/08/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN QUỐC CƯỜNG -TAN |
|
154 |
000.00.31.H16-230821-0046 |
21/08/2023 |
28/08/2023 |
29/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÕ VĂN HIỂU -DG |
|
155 |
000.00.31.H16-221222-0001 |
22/12/2022 |
19/01/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC KHANH -DRLA |
|
156 |
000.00.31.H16-230223-0028 |
23/02/2023 |
13/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH PHƯƠNG -DS (GDT) |
|
157 |
000.26.31.H16-230523-0004 |
23/05/2023 |
13/06/2023 |
19/07/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CAO |
|
158 |
000.00.31.H16-230224-0052 |
24/02/2023 |
17/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ HỮU TUẤN -DLAO |
|
159 |
000.00.31.H16-230724-0031 |
24/07/2023 |
14/08/2023 |
04/09/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LẠI -DG |
|
160 |
000.00.31.H16-230724-0041 |
24/07/2023 |
14/08/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC SƯƠNG -DMA |
|
161 |
000.00.31.H16-230725-0032 |
25/07/2023 |
15/08/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VĂN THỊ NỮ - TAN |
|
162 |
000.00.31.H16-230725-0036 |
25/07/2023 |
22/08/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRIỆU SÁNG SINH -DMA |
|
163 |
000.00.31.H16-230725-0045 |
25/07/2023 |
15/08/2023 |
29/08/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN VĂN VŨ -DG |
|
164 |
000.00.31.H16-230725-0049 |
25/07/2023 |
15/08/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG -TAN ĐSD LAI HỮU TÀI |
|
165 |
000.00.31.H16-230925-0005 |
25/09/2023 |
25/09/2023 |
26/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ NGỌC ÁNH |
|
166 |
000.00.31.H16-230726-0005 |
26/07/2023 |
16/08/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN THANH; TRẦN THỊ PHƯƠNG -DG (TT-TC) |
|
167 |
000.00.31.H16-230727-0027 |
27/07/2023 |
17/08/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRƯƠNG TRỌNG ĐIỀU -LS |
|
168 |
000.00.31.H16-230727-0029 |
27/07/2023 |
17/08/2023 |
29/08/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HỒ VĂN PHƯƠNG -DG |
|
169 |
000.00.31.H16-230727-0031 |
27/07/2023 |
14/08/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CAO MINH QUANG -DMA |
|
170 |
000.00.31.H16-230727-0042 |
27/07/2023 |
17/08/2023 |
29/08/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI THỊ TÂM -DG |
|
171 |
000.00.31.H16-221227-0016 |
27/12/2022 |
18/01/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM VĂN MẠNH -DRLA |
|
172 |
000.00.31.H16-230728-0007 |
28/07/2023 |
15/08/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM MAI PHƯƠNG -DRLA (DSH) PHAN THÚY PHƯỢNG |
|
173 |
000.00.31.H16-230728-0011 |
28/07/2023 |
18/08/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG TRUNG; BÙI XUÂN BẢY -DRLA (TT-CN) |
|
174 |
000.00.31.H16-230728-0022 |
28/07/2023 |
18/08/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THÔNG-DLAO |
|
175 |
000.00.31.H16-230728-0035 |
28/07/2023 |
15/08/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN TÂN -DG |
|
176 |
000.00.31.H16-230728-0037 |
28/07/2023 |
18/08/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ LƯƠNG, NGUYỄN THỊ PHƯƠNG, TRẦN THANH BẢO -DLAO |
|
177 |
000.00.31.H16-230728-0038 |
28/07/2023 |
18/08/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VƯƠNG ĐÌNH TUYẾN -DLAO |
|
178 |
000.00.31.H16-230828-0019 |
28/08/2023 |
20/09/2023 |
25/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ BIỀN; HỨA VĂN MÌNH; HOÀNG PHÚC LIỀN; TRIỆU TRẦN SINH -LS (TT-CN) |
|
179 |
000.00.31.H16-230828-0029 |
28/08/2023 |
20/09/2023 |
25/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG SƯƠNG; NGUYỄN MẠNH LINH; NGUYỄN HẢI ĐĂNG; NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH; NGUYỄN ANH TUẤN; NGUYỄN THÀNH LUÂN PHẠM QUANG TÌNH; DƯƠNG QUỐC BẢO -DMA (TT-TC) |
|
180 |
000.21.31.H16-230329-0001 |
29/03/2023 |
19/04/2023 |
26/04/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM TRUNG THÀNH |
|
181 |
000.00.31.H16-230329-0062 |
29/03/2023 |
14/04/2023 |
20/04/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CHU VĂN PHÚ -DLAO |
|
182 |
000.00.31.H16-230329-0078 |
29/03/2023 |
03/04/2023 |
04/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN THÀNH |
|
183 |
000.00.31.H16-221229-0033 |
29/12/2022 |
03/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỘNG NGUYỆT -LS |
|
184 |
000.00.31.H16-230630-0026 |
30/06/2023 |
05/07/2023 |
06/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H SANH -TAN |
|
185 |
000.00.31.H16-230630-0028 |
30/06/2023 |
05/07/2023 |
06/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH VINH -DLAO |
|
186 |
000.00.31.H16-230630-0031 |
30/06/2023 |
05/07/2023 |
06/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ MẠNH CƯỜNG -DMI |
|
187 |
000.00.31.H16-230830-0031 |
30/08/2023 |
22/09/2023 |
25/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGỌC THẠCH -DMA (TT-CN) |
|
188 |
000.00.31.H16-230830-0055 |
30/08/2023 |
22/09/2023 |
25/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOÀN -DMA |
|
189 |
000.00.31.H16-230731-0040 |
31/07/2023 |
21/08/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM LÃNH SÁNG-DLAO |
|
190 |
000.29.31.H16-230808-0004 |
08/08/2023 |
15/08/2023 |
21/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯƠNG TẤN XUÂN |
|
191 |
000.29.31.H16-230621-0002 |
21/06/2023 |
22/06/2023 |
23/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y - JƠN KPOR |
|
192 |
000.29.31.H16-230621-0003 |
21/06/2023 |
22/06/2023 |
23/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y THIÊN |
|
193 |
000.29.31.H16-230323-0004 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỨC |
|
194 |
000.29.31.H16-231124-0003 |
24/11/2023 |
29/11/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHÂU THI NỞ |
|
195 |
000.29.31.H16-231127-0004 |
27/11/2023 |
29/11/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN TRÚC |
|
196 |
000.29.31.H16-231127-0011 |
27/11/2023 |
29/11/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC QUY |
|
197 |
000.22.31.H16-230207-0003 |
07/02/2023 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ DỊU HƯƠNG |
|
198 |
000.22.31.H16-230914-0003 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
18/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG LÝ HÙNG |
|
199 |
000.22.31.H16-231026-0001 |
26/10/2023 |
30/10/2023 |
31/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH TRÍ |
|
200 |
000.22.31.H16-231026-0002 |
26/10/2023 |
30/10/2023 |
31/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN QUÂN |
|
201 |
000.22.31.H16-231026-0004 |
26/10/2023 |
30/10/2023 |
31/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG CHINH LONG |
|
202 |
000.22.31.H16-230731-0007 |
31/07/2023 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ TẰM - DROT |
|
203 |
000.25.31.H16-231102-0007 |
02/11/2023 |
16/11/2023 |
17/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN |
|
204 |
000.25.31.H16-230206-0012 |
06/02/2023 |
13/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ HOA |
|
205 |
000.25.31.H16-230306-0001 |
06/03/2023 |
21/03/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 130 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ THIỆN-BĐ |
|
206 |
000.25.31.H16-230207-0001 |
07/02/2023 |
14/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ HÂN |
|
207 |
000.25.31.H16-230612-0014 |
12/06/2023 |
27/06/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG CẨM - BĐ |
|
208 |
000.25.31.H16-230614-0002 |
14/06/2023 |
14/06/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG |
|
209 |
000.25.31.H16-230223-0003 |
23/02/2023 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM CHI |
|
210 |
000.25.31.H16-230224-0006 |
24/02/2023 |
13/03/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 136 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUYNH- BD |
|
211 |
000.25.31.H16-230424-0007 |
24/04/2023 |
12/05/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
HOÀNG VĂN SỸ - BIẾN ĐỘNG |
|
212 |
000.23.31.H16-230522-0008 |
22/05/2023 |
24/05/2023 |
25/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MƯỜI |
|
213 |
000.23.31.H16-230203-0001 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THÁI SƠN |
|
214 |
000.23.31.H16-230725-0001 |
25/07/2023 |
25/07/2023 |
27/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC SƯƠNG |
|
215 |
000.23.31.H16-230626-0001 |
26/06/2023 |
28/06/2023 |
06/07/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG THỊ TUYỂN |
|
216 |
000.23.31.H16-230626-0002 |
26/06/2023 |
29/06/2023 |
06/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN DUY TÀI |
|
217 |
000.23.31.H16-230626-0004 |
26/06/2023 |
28/06/2023 |
06/07/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG BÁ HOÀN |
|
218 |
000.23.31.H16-230928-0001 |
28/09/2023 |
28/09/2023 |
29/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẬU BÁ HẢI |
|
219 |
000.21.31.H16-230601-0001 |
01/06/2023 |
16/06/2023 |
25/09/2023 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
PHÍ VĂN HÁI |
|
220 |
000.21.31.H16-230602-0003 |
02/06/2023 |
30/06/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ UYÊN SA |
|
221 |
000.21.31.H16-230206-0004 |
06/02/2023 |
21/02/2023 |
25/09/2023 |
Trễ hạn 153 ngày.
|
HÀ THỊ HUỆ |
|
222 |
000.21.31.H16-230406-0002 |
06/04/2023 |
05/05/2023 |
08/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÂN VĂN CHÂM |
|
223 |
000.21.31.H16-230307-0003 |
07/03/2023 |
04/04/2023 |
08/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN TRỌNG CHIẾN |
|
224 |
000.21.31.H16-221209-0001 |
09/12/2022 |
06/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SƠN |
|
225 |
000.21.31.H16-230710-0004 |
10/07/2023 |
12/07/2023 |
14/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ YẾN |
|
226 |
000.21.31.H16-230111-0001 |
11/01/2023 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM |
|
227 |
000.21.31.H16-230111-0003 |
11/01/2023 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN ANH TUẤN |
|
228 |
000.21.31.H16-230612-0002 |
12/06/2023 |
10/07/2023 |
11/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ HỮU THẾ |
|
229 |
000.21.31.H16-230712-0002 |
12/07/2023 |
12/07/2023 |
14/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÒNG THỊ HUẾ |
|
230 |
000.21.31.H16-230913-0001 |
13/09/2023 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH CÔNG VĂN |
|
231 |
000.21.31.H16-230913-0004 |
13/09/2023 |
27/09/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÂN |
|
232 |
000.21.31.H16-230316-0005 |
16/03/2023 |
31/03/2023 |
25/09/2023 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
LÊ TĂNG VŨ |
|
233 |
000.21.31.H16-230516-0002 |
16/05/2023 |
13/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ UYÊN SA |
|
234 |
000.21.31.H16-230920-0002 |
20/09/2023 |
22/09/2023 |
05/10/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUẬN |
|
235 |
000.21.31.H16-230920-0003 |
20/09/2023 |
22/09/2023 |
05/10/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮM |
|
236 |
000.21.31.H16-230621-0005 |
21/06/2023 |
26/06/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HUỲNH THỊ THU PHƯỢNG |
|
237 |
000.21.31.H16-230222-0002 |
22/02/2023 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y KRƠT |
|
238 |
000.21.31.H16-230323-0004 |
23/03/2023 |
20/04/2023 |
24/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN VĂN THANH |
|
239 |
000.21.31.H16-230523-0005 |
23/05/2023 |
07/06/2023 |
25/09/2023 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
PHÍ VĂN HÁI |
|
240 |
000.21.31.H16-230425-0002 |
25/04/2023 |
26/05/2023 |
31/05/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H SRÂN |
|
241 |
000.26.31.H16-231106-0005 |
06/11/2023 |
13/11/2023 |
24/11/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGỌC |
|
242 |
000.26.31.H16-231107-0002 |
07/11/2023 |
14/11/2023 |
24/11/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOẢNG VĂN THẠCH |
|
243 |
000.26.31.H16-230803-0003 |
03/08/2023 |
18/09/2023 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ANH ĐỨC |
|
244 |
000.26.31.H16-230803-0004 |
03/08/2023 |
18/09/2023 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THANH SƠN |
|
245 |
000.26.31.H16-230808-0007 |
08/08/2023 |
21/09/2023 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG |
|
246 |
000.26.31.H16-231009-0001 |
09/10/2023 |
11/10/2023 |
24/10/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VÕ THỊ THU HÀ |
|
247 |
000.26.31.H16-231009-0004 |
09/10/2023 |
11/10/2023 |
24/10/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VÕ THỊ THU HÀ |
|
248 |
000.26.31.H16-230110-0011 |
10/01/2023 |
12/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG NGỌC LỢI |
|
249 |
000.26.31.H16-230310-0008 |
10/03/2023 |
02/05/2023 |
25/05/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VÕ HUY TÂM |
|
250 |
000.26.31.H16-230310-0009 |
10/03/2023 |
02/05/2023 |
25/05/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN NGA |
|
251 |
000.26.31.H16-230810-0001 |
10/08/2023 |
29/09/2023 |
04/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG ĐỨC TRỊ |
|
252 |
000.26.31.H16-230111-0002 |
11/01/2023 |
13/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẬU THỊ THỦY |
|
253 |
000.26.31.H16-230411-0010 |
11/04/2023 |
12/04/2023 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
|
254 |
000.26.31.H16-230213-0008 |
13/02/2023 |
15/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THỊ MINH NHẬT |
|
255 |
000.26.31.H16-230214-0006 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ÁI |
|
256 |
000.26.31.H16-230216-0002 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYENX THỊ KIM TIẾN |
|
257 |
000.26.31.H16-230216-0003 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM TIẾN |
|
258 |
000.26.31.H16-230316-0002 |
16/03/2023 |
23/03/2023 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VINH |
|
259 |
000.26.31.H16-230720-0009 |
20/07/2023 |
27/07/2023 |
31/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN HỮU KHANG |
|
260 |
000.26.31.H16-230421-0004 |
21/04/2023 |
24/04/2023 |
22/05/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN AN |
|
261 |
000.26.31.H16-230222-0007 |
22/02/2023 |
24/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN HỒNG |
|
262 |
000.26.31.H16-231024-0003 |
24/10/2023 |
24/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THANH HẢI |
|
263 |
000.26.31.H16-230926-0001 |
26/09/2023 |
03/10/2023 |
05/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐẠI |
|
264 |
000.26.31.H16-220829-0002 |
29/08/2022 |
31/08/2022 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 227 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC BẢO |
|
265 |
000.26.31.H16-230731-0008 |
31/07/2023 |
13/09/2023 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG MINH HÙNG |
|
266 |
000.27.31.H16-230807-0001 |
07/08/2023 |
14/08/2023 |
21/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN DUY HÙNG (NKT NGUYỄN THỊ HẢI) |
|
267 |
000.27.31.H16-230809-0001 |
09/08/2023 |
16/08/2023 |
21/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHÂU (NCT HOÀNG THỊ NGA) |
|
268 |
000.27.31.H16-230809-0007 |
09/08/2023 |
16/08/2023 |
21/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRỊNH XUÂN VIỆT(NKT TRỊNH VĂN DUYỆT) |
|
269 |
000.27.31.H16-231109-0007 |
09/11/2023 |
10/11/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
|
270 |
000.27.31.H16-231110-0001 |
10/11/2023 |
10/11/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN LAN ANH |
|
271 |
000.27.31.H16-231110-0002 |
10/11/2023 |
10/11/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH TUẤN |
|
272 |
000.27.31.H16-230516-0010 |
16/05/2023 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y LUYÊN |
|
273 |
000.27.31.H16-230516-0012 |
16/05/2023 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ THƠM |
|
274 |
000.27.31.H16-230516-0009 |
16/05/2023 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y LUYÊN |
|
275 |
000.27.31.H16-231017-0002 |
17/10/2023 |
20/10/2023 |
23/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ VIỆT |
|
276 |
000.27.31.H16-230920-0002 |
20/09/2023 |
20/09/2023 |
21/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN HỮU QUYỀN |
|
277 |
000.27.31.H16-230823-0004 |
23/08/2023 |
30/08/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỌ (NCT NGUYỄN VĂN NHÀN) |
|
278 |
000.27.31.H16-230224-0002 |
24/02/2023 |
24/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y TỚI |
|
279 |
000.27.31.H16-230824-0003 |
24/08/2023 |
25/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BẠCH THẾ LỰC |
|
280 |
000.27.31.H16-230526-0002 |
26/05/2023 |
29/05/2023 |
30/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN TIẾN DANH |
|
281 |
000.27.31.H16-230526-0003 |
26/05/2023 |
29/05/2023 |
30/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H BRÊM |
|
282 |
000.27.31.H16-230526-0005 |
26/05/2023 |
29/05/2023 |
30/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H PHI LA NHO |
|
283 |
000.27.31.H16-221227-0007 |
27/12/2022 |
04/01/2023 |
07/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI ĐỨC KIÊN ( NCT BÙI VĂN BỔN) |
|
284 |
000.27.31.H16-230829-0005 |
29/08/2023 |
07/09/2023 |
04/10/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC ĐĂNG (NCT NGUYỄN THỊ VƯƠNG) |
|
285 |
000.27.31.H16-230829-0007 |
29/08/2023 |
07/09/2023 |
04/10/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN TRỌNG KIỀU (TRẦN TRỌNG THẾ) |
|
286 |
000.27.31.H16-230830-0003 |
30/08/2023 |
30/08/2023 |
31/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ NGỌC HOÀI PHƯỢNG |
|
287 |
000.20.31.H16-230809-0003 |
09/08/2023 |
16/08/2023 |
21/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN LÀNH |
|
288 |
000.20.31.H16-230814-0014 |
14/08/2023 |
29/08/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN HUYỀN TRANG |
|
289 |
000.20.31.H16-230823-0005 |
23/08/2023 |
11/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VÕ TUẤN VŨ |
|
290 |
000.20.31.H16-230823-0006 |
23/08/2023 |
11/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VÕ TRÍ HIỆP |
|
291 |
000.20.31.H16-230823-0007 |
23/08/2023 |
11/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VÕ NAM TRƯỜNG |
|
292 |
000.20.31.H16-230823-0009 |
23/08/2023 |
11/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MAI XUÂN HÂN |
|
293 |
000.20.31.H16-230627-0002 |
27/06/2023 |
12/07/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
LÊ CÔNG NHÃ |
|
294 |
000.24.31.H16-230703-0003 |
03/07/2023 |
31/07/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LẦU VĂN LANH |
|
295 |
000.24.31.H16-230703-0004 |
03/07/2023 |
31/07/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LẦU VĂN PHÙNG |
|
296 |
000.24.31.H16-230703-0005 |
03/07/2023 |
31/07/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Y LÝ |
|
297 |
000.24.31.H16-230104-0016 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG VĂN ĐỀ |
|
298 |
000.24.31.H16-230105-0001 |
05/01/2023 |
05/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THẾ NGHĨA |
|
299 |
000.24.31.H16-230105-0002 |
05/01/2023 |
05/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẠ THỊ CHỌN |
|
300 |
000.24.31.H16-230105-0004 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NỒNG THỊ CHÀN |
|
301 |
000.24.31.H16-230106-0002 |
06/01/2023 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ XUÂN THẮNG |
|
302 |
000.24.31.H16-230807-0004 |
07/08/2023 |
14/08/2023 |
21/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ SỎI |
|
303 |
000.24.31.H16-221214-0001 |
14/12/2022 |
02/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
|
304 |
000.24.31.H16-230816-0003 |
16/08/2023 |
23/08/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
PHÙNG THỊ HƯỜNG |
|
305 |
000.24.31.H16-221221-0003 |
21/12/2022 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG VĂN KIÊN |
|
306 |
000.24.31.H16-221222-0003 |
22/12/2022 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H NGAH BU NÂM |
|
307 |
000.24.31.H16-230529-0002 |
29/05/2023 |
29/05/2023 |
30/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN HẬU |
|
308 |
000.24.31.H16-230531-0006 |
31/05/2023 |
28/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ TIẾN NHẤT |
|
309 |
000.24.31.H16-230731-0002 |
31/07/2023 |
07/08/2023 |
14/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LĂNG THỊ KHẰM |
|
310 |
000.24.31.H16-230731-0003 |
31/07/2023 |
07/08/2023 |
14/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
SÙNG THỊ SỈ |
|