1 |
000.00.30.H16-230801-0009 |
01/08/2023 |
10/08/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN THẾ THẢO (DI819951) CĐTT |
|
2 |
000.00.30.H16-230801-0018 |
01/08/2023 |
04/08/2023 |
05/08/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
VÀNG A GIÁO -CC NGÀY THÁNG SINH |
|
3 |
000.24.30.H16-231101-0004 |
01/11/2023 |
15/11/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ QUẤT |
|
4 |
000.00.30.H16-230602-0005 |
02/06/2023 |
16/06/2023 |
19/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K PRUM (AL370090) |
|
5 |
000.00.30.H16-230703-0002 |
03/07/2023 |
27/07/2023 |
01/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ TẬP (CO962736) TT IN SỔ |
|
6 |
000.00.30.H16-231004-0018 |
04/10/2023 |
18/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
Y' CHOI (AN134078) ĐC ( UQ H' JANG) |
|
7 |
000.00.30.H16-231004-0020 |
04/10/2023 |
18/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
H' YỘT (DA175066) ĐC |
|
8 |
000.00.30.H16-230705-0014 |
05/07/2023 |
31/07/2023 |
01/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN SƠN (DI042214) TT KO IN |
|
9 |
000.00.30.H16-230705-0017 |
05/07/2023 |
31/07/2023 |
01/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ CHẮN SÌNH (DI652415; AL370361) HT |
|
10 |
000.00.30.H16-230606-0020 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
13/07/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
K' QUÀNG (DA051476) TC |
|
11 |
000.00.30.H16-231106-0018 |
06/11/2023 |
20/11/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH (CR913566) ĐC +BD |
|
12 |
000.00.30.H16-230707-0011 |
07/07/2023 |
18/07/2023 |
19/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH TUẤN (CA 935619) CĐTT |
|
13 |
000.00.30.H16-230807-0007 |
07/08/2023 |
16/08/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' DÂNG (K551332) CĐTT |
|
14 |
000.00.30.H16-230711-0033 |
11/07/2023 |
03/08/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG ANH TRUNG - NGUYỄN VĂN HẢI (DE507900; 899) CĐBĐ |
|
15 |
000.00.30.H16-230711-0037 |
11/07/2023 |
03/08/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM THANH TÂM (DE628944) CĐBĐ |
|
16 |
000.00.30.H16-230711-0038 |
11/07/2023 |
03/08/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM THANH LÂM (CR934528) CĐBĐ |
|
17 |
000.00.30.H16-230711-0039 |
11/07/2023 |
03/08/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM THANH LÂM (CR934527) CĐBĐ |
|
18 |
000.00.30.H16-230811-0009 |
11/08/2023 |
06/09/2023 |
11/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG THỊ LÁNG (DI047908) TT IN SỔ |
|
19 |
000.00.30.H16-231011-0014 |
11/10/2023 |
25/10/2023 |
27/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN BÁ THƯỜNG (CD571960) ĐC |
|
20 |
000.00.30.H16-230612-0023 |
12/06/2023 |
26/06/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K TING (K841669) |
|
21 |
000.00.30.H16-230714-0021 |
14/07/2023 |
08/08/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM VĂN LUẬN (CR924297) CĐBĐ |
|
22 |
000.00.30.H16-230814-0022 |
14/08/2023 |
07/09/2023 |
11/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN LUẬN (DM078063) TT IN SỔ |
|
23 |
000.00.30.H16-230914-0011 |
14/09/2023 |
05/10/2023 |
11/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN THỊ CẨM VÂN (DI849878; 877; 876; 875) HT |
|
24 |
000.00.30.H16-230815-0007 |
15/08/2023 |
05/09/2023 |
19/09/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VÒNG MỸ LIÊN |
|
25 |
000.00.30.H16-230815-0017 |
15/08/2023 |
07/09/2023 |
08/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ DUNG (DB165765) CĐ |
|
26 |
000.00.30.H16-230817-0003 |
17/08/2023 |
04/09/2023 |
05/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H' RÉ (BU320288) TT KO IN |
|
27 |
000.00.30.H16-231017-0015 |
17/10/2023 |
31/10/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH THỊ THOA |
|
28 |
000.24.30.H16-230818-0009 |
18/08/2023 |
18/09/2023 |
25/09/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÕ TRẦN SANH |
|
29 |
000.00.30.H16-230918-0007 |
18/09/2023 |
02/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
K' B RÊ |
|
30 |
000.00.30.H16-230919-0023 |
19/09/2023 |
10/10/2023 |
11/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG KIM KHOA (DE521330) |
|
31 |
000.22.30.H16-231121-0002 |
21/11/2023 |
21/11/2023 |
22/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÀO A HỒNG |
|
32 |
000.00.30.H16-230623-0017 |
23/06/2023 |
18/07/2023 |
19/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THANG THỊ HỒNG (BU385069) CĐBĐ |
|
33 |
000.00.30.H16-230623-0018 |
23/06/2023 |
18/07/2023 |
19/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' PHE RÔ (CS450237) CĐBĐ |
|
34 |
000.00.30.H16-231023-0011 |
23/10/2023 |
26/10/2023 |
27/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' THUẤT - CC NĂM SINH MẸ TRONG TRÍCH LỤC ĐKKH |
|
35 |
000.00.30.H16-230524-0021 |
24/05/2023 |
29/05/2023 |
30/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM DUY THỦY (CẢI CHÍNH TÊN ĐỆM) |
|
36 |
000.00.30.H16-230724-0009 |
24/07/2023 |
16/08/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H' JANG (DI042212) CĐBĐ |
|
37 |
000.00.30.H16-230724-0035 |
24/07/2023 |
16/08/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ VĂN SEN (AP117908) CĐBĐ |
|
38 |
000.22.30.H16-231124-0001 |
24/11/2023 |
24/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI VĂN CHÚC |
|
39 |
000.00.30.H16-230825-0008 |
25/08/2023 |
05/09/2023 |
06/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI BÌNH (DI011912) CĐTT |
|
40 |
000.00.30.H16-231025-0014 |
25/10/2023 |
15/11/2023 |
23/11/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ÍCH (BA179922; 923; 924; 925;926) HT |
|
41 |
000.00.30.H16-230626-0035 |
26/06/2023 |
10/07/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K'BAO (U039295) |
|
42 |
000.22.30.H16-231026-0004 |
26/10/2023 |
09/11/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
H' JIÊNG |
|
43 |
000.22.30.H16-231026-0005 |
26/10/2023 |
09/11/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
K' BÀO |
|
44 |
000.00.30.H16-231026-0021 |
26/10/2023 |
20/11/2023 |
22/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ TRUNG (DI579327) CĐBĐ |
|
45 |
000.00.30.H16-230927-0018 |
27/09/2023 |
11/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
Y' K RƠNG |
|
46 |
000.00.30.H16-230927-0024 |
27/09/2023 |
11/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
K' SIÊNG |
|
47 |
000.00.30.H16-231027-0006 |
27/10/2023 |
21/11/2023 |
22/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H' DÂY (K521014) CĐBĐ |
|
48 |
000.00.30.H16-230529-0026 |
29/05/2023 |
19/06/2023 |
21/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỂN-NGUYỄN THỊ THI (BC951678) |
|
49 |
000.00.30.H16-230630-0029 |
30/06/2023 |
11/07/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KHUẤT THỊ HẠNH (BL010117) CĐTT |
|
50 |
000.00.30.H16-230630-0030 |
30/06/2023 |
11/07/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KHUẤT THỊ HẠNH (BL010112) CĐTT |
|
51 |
000.00.30.H16-230630-0031 |
30/06/2023 |
11/07/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG (DI857212) |
|
52 |
000.00.30.H16-230630-0035 |
30/06/2023 |
11/07/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ MAI THANH THẢO (DB118718) |
|
53 |
000.00.30.H16-230830-0008 |
30/08/2023 |
06/09/2023 |
11/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CHU THỊ HẢO |
|
54 |
000.00.30.H16-230830-0013 |
30/08/2023 |
06/09/2023 |
11/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN THANH |
|
55 |
000.19.30.H16-231130-0002 |
30/11/2023 |
30/11/2023 |
01/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' KRƠNG |
|
56 |
000.19.30.H16-231130-0003 |
30/11/2023 |
30/11/2023 |
01/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' BRÊ |
|
57 |
000.00.30.H16-230831-0005 |
31/08/2023 |
07/09/2023 |
11/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN THỊ LIÊN |
|
58 |
000.00.30.H16-230831-0006 |
31/08/2023 |
07/09/2023 |
11/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN DƯƠNG |
|
59 |
000.00.30.H16-230831-0007 |
31/08/2023 |
07/09/2023 |
11/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU THUỶ |
|
60 |
000.24.30.H16-231101-0005 |
01/11/2023 |
15/11/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
K' BIÊNG |
|
61 |
000.00.30.H16-231101-0016 |
01/11/2023 |
06/11/2023 |
09/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÂM TRÍ HIẾN |
|
62 |
000.21.30.H16-231101-0001 |
01/11/2023 |
02/11/2023 |
14/11/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN VĂN LÂM |
|
63 |
000.21.30.H16-231101-0002 |
01/11/2023 |
06/11/2023 |
14/11/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
K' LÂM BẠCH TÙNG |
|
64 |
000.25.30.H16-230202-0001 |
02/02/2023 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÙNG A SÁNG |
|
65 |
000.23.30.H16-230602-0011 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG VĂN PAO |
|
66 |
000.22.30.H16-231002-0002 |
02/10/2023 |
16/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ TRUNG |
|
67 |
000.22.30.H16-231002-0003 |
02/10/2023 |
16/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG THÚY |
|
68 |
000.00.30.H16-231002-0013 |
02/10/2023 |
16/10/2023 |
16/11/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
H' DỠN |
|
69 |
000.22.30.H16-230303-0010 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA SEO CHU |
|
70 |
000.00.30.H16-230403-0038 |
03/04/2023 |
06/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN TƯƠI |
|
71 |
000.00.30.H16-230403-0039 |
03/04/2023 |
06/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN SỸ |
|
72 |
000.22.30.H16-230703-0003 |
03/07/2023 |
03/07/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG A CHƯ |
|
73 |
000.00.30.H16-231003-0012 |
03/10/2023 |
17/10/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN THẮNG (AL221569) ĐC |
|
74 |
000.19.30.H16-231103-0003 |
03/11/2023 |
03/11/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO THỊ HÀ |
|
75 |
000.20.30.H16-231103-0001 |
03/11/2023 |
03/11/2023 |
06/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H' TÂM |
|
76 |
000.25.30.H16-230104-0020 |
04/01/2023 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÀNG A PHỬ |
|
77 |
000.25.30.H16-230104-0021 |
04/01/2023 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGÂN |
|
78 |
000.25.30.H16-230104-0025 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H' RA |
|
79 |
000.25.30.H16-230404-0005 |
04/04/2023 |
04/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H' YUÔN |
|
80 |
000.25.30.H16-230404-0004 |
04/04/2023 |
04/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LIỀU A MẠNH |
|
81 |
000.25.30.H16-230404-0009 |
04/04/2023 |
05/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH VĂN HUY |
|
82 |
000.25.30.H16-230704-0001 |
04/07/2023 |
20/07/2023 |
24/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H' LANG |
|
83 |
000.19.30.H16-231004-0004 |
04/10/2023 |
18/10/2023 |
31/10/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
K' LANH K481720 |
|
84 |
000.25.30.H16-230105-0001 |
05/01/2023 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H' NGUYÊN |
|
85 |
000.00.30.H16-230105-0037 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐIỂU BA (CR868174) XTC |
|
86 |
000.00.30.H16-230405-0031 |
05/04/2023 |
06/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ THU DUNG |
|
87 |
000.00.30.H16-230705-0033 |
05/07/2023 |
19/07/2023 |
24/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH (AC400129) ĐC |
|
88 |
000.25.30.H16-230905-0002 |
05/09/2023 |
07/09/2023 |
26/09/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ THANH TƯỜNG |
|
89 |
000.19.30.H16-230106-0001 |
06/01/2023 |
10/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VŨ VĂN ĐIỆP |
|
90 |
000.22.30.H16-230706-0009 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
10/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' ĐIỀU |
|
91 |
000.24.30.H16-231006-0001 |
06/10/2023 |
20/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN THỊ HOA |
|
92 |
000.19.30.H16-231006-0006 |
06/10/2023 |
06/10/2023 |
09/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH THẢO |
|
93 |
000.20.30.H16-231106-0002 |
06/11/2023 |
06/11/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀNG A HÒA |
|
94 |
000.19.30.H16-230807-0005 |
07/08/2023 |
01/09/2023 |
11/09/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRỊNH THỊ CHỈNH (BC 951693) |
|
95 |
000.19.30.H16-230807-0007 |
07/08/2023 |
05/09/2023 |
11/09/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN HOÀNG (DI 652596) |
|
96 |
000.19.30.H16-230807-0009 |
07/08/2023 |
05/09/2023 |
11/09/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
K PAI (AB 116692) |
|
97 |
000.25.30.H16-230907-0002 |
07/09/2023 |
07/09/2023 |
08/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN BÌNH |
|
98 |
000.19.30.H16-231107-0004 |
07/11/2023 |
07/11/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THE |
|
99 |
000.22.30.H16-230209-0010 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H' HUÔNH |
|
100 |
000.22.30.H16-230209-0011 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG A SÚA |
|
101 |
000.22.30.H16-230209-0013 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' BUS |
|
102 |
000.25.30.H16-230809-0015 |
09/08/2023 |
07/09/2023 |
11/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H' ẮT |
|
103 |
000.25.30.H16-231009-0002 |
09/10/2023 |
09/10/2023 |
16/10/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
Y' LÊ |
|
104 |
000.20.30.H16-231009-0005 |
09/10/2023 |
10/10/2023 |
13/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÝ SEO NHÀ |
|
105 |
000.22.30.H16-230310-0004 |
10/03/2023 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H' THĂM |
|
106 |
000.25.30.H16-230410-0002 |
10/04/2023 |
10/05/2023 |
12/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÝ |
|
107 |
000.25.30.H16-231110-0001 |
10/11/2023 |
10/11/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH THỊ NGỌC TRINH |
|
108 |
000.00.30.H16-231110-0015 |
10/11/2023 |
15/11/2023 |
16/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K DU |
|
109 |
000.00.30.H16-231110-0019 |
10/11/2023 |
24/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H' HUÔNH (U219889) ĐC |
|
110 |
000.25.30.H16-230411-0001 |
11/04/2023 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ CHIÊN |
|
111 |
000.00.30.H16-230811-0011 |
11/08/2023 |
05/09/2023 |
08/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN CHIẾN CÔNG - CR 219557 |
|
112 |
000.00.30.H16-230912-0028 |
12/09/2023 |
26/09/2023 |
09/10/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
K' DIÊM |
|
113 |
000.20.30.H16-231012-0001 |
12/10/2023 |
12/10/2023 |
13/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H' THƯƠNG |
|
114 |
000.20.30.H16-231012-0003 |
12/10/2023 |
12/10/2023 |
13/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HẢNG THỊ XA |
|
115 |
000.22.30.H16-230413-0004 |
13/04/2023 |
13/04/2023 |
14/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H' HIỀN |
|
116 |
000.25.30.H16-230713-0002 |
13/07/2023 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG A VÀNG |
|
117 |
000.25.30.H16-230713-0006 |
13/07/2023 |
11/08/2023 |
11/09/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
|
118 |
000.00.30.H16-230913-0008 |
13/09/2023 |
04/10/2023 |
05/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THIÊN THANH |
|
119 |
000.25.30.H16-230913-0003 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H' NHÃ |
|
120 |
000.22.30.H16-231113-0004 |
13/11/2023 |
15/11/2023 |
17/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' GEK -K' QUYỀN |
|
121 |
000.25.30.H16-221213-0016 |
13/12/2022 |
30/12/2022 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN THỊ GIANG |
|
122 |
000.00.30.H16-230814-0011 |
14/08/2023 |
28/08/2023 |
06/09/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
K' BỠS |
|
123 |
000.00.30.H16-230914-0015 |
14/09/2023 |
05/10/2023 |
13/10/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
K' ANG |
|
124 |
000.22.30.H16-231114-0001 |
14/11/2023 |
14/11/2023 |
17/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG BÁ TÂN |
|
125 |
000.22.30.H16-231114-0002 |
14/11/2023 |
14/11/2023 |
17/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
K' ĐÔNG |
|
126 |
000.22.30.H16-231114-0004 |
14/11/2023 |
14/11/2023 |
17/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MA A DÌN |
|
127 |
000.22.30.H16-231114-0005 |
14/11/2023 |
14/11/2023 |
17/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIẾU |
|
128 |
000.25.30.H16-221214-0007 |
14/12/2022 |
02/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NHẤT |
|
129 |
000.21.30.H16-230515-0003 |
15/05/2023 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÀO THỊ DỤ |
|
130 |
000.00.30.H16-230815-0026 |
15/08/2023 |
07/09/2023 |
08/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC NAM |
|
131 |
000.24.30.H16-231115-0007 |
15/11/2023 |
16/11/2023 |
17/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HOÀ |
|
132 |
000.24.30.H16-231115-0008 |
15/11/2023 |
16/11/2023 |
17/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRẦN HOÀNG THƯ |
|
133 |
000.24.30.H16-231115-0009 |
15/11/2023 |
16/11/2023 |
17/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRẦN HÀ MY |
|
134 |
000.24.30.H16-231115-0010 |
15/11/2023 |
16/11/2023 |
17/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRẦN KHÁNH LINH |
|
135 |
000.25.30.H16-230116-0004 |
16/01/2023 |
06/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN |
|
136 |
000.22.30.H16-230216-0003 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÀO THỊ KÍA |
|
137 |
000.22.30.H16-230216-0004 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LẦU A KHUA |
|
138 |
000.22.30.H16-230216-0005 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÙA THỊ LỲ |
|
139 |
000.22.30.H16-230516-0003 |
16/05/2023 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
|
140 |
000.22.30.H16-230616-0003 |
16/06/2023 |
16/06/2023 |
20/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ TÙNG LAM |
|
141 |
000.00.30.H16-231016-0017 |
16/10/2023 |
30/10/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN LÊ THANH TÀI |
|
142 |
000.25.30.H16-230117-0005 |
17/01/2023 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ MƯỜI |
|
143 |
000.25.30.H16-230117-0012 |
17/01/2023 |
27/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
|
144 |
000.23.30.H16-231016-0003 |
17/10/2023 |
17/10/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ DUNG |
|
145 |
000.23.30.H16-231016-0002 |
17/10/2023 |
17/10/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THỊ HIỀN |
|
146 |
000.19.30.H16-231017-0008 |
17/10/2023 |
20/10/2023 |
23/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ BÍCH LIÊN |
|
147 |
000.19.30.H16-231017-0009 |
17/10/2023 |
20/10/2023 |
23/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KIM THỊ KIỀU MY |
|
148 |
000.20.30.H16-231117-0002 |
17/11/2023 |
17/11/2023 |
20/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LANG THỊ NĂM |
|
149 |
000.25.30.H16-230118-0001 |
18/01/2023 |
18/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
H' NHIÊN |
|
150 |
000.24.30.H16-230818-0010 |
18/08/2023 |
18/09/2023 |
25/09/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HỒ BẠCH TUYẾT |
|
151 |
000.25.30.H16-231018-0012 |
18/10/2023 |
01/11/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THÁI THỊ TƯỜNG VY (AP 861128) |
|
152 |
000.23.30.H16-230519-0008 |
19/05/2023 |
22/05/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG QUẦY GIẢO |
|
153 |
000.00.30.H16-230719-0009 |
19/07/2023 |
02/08/2023 |
07/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LỤC THỊ PHÙNG |
|
154 |
000.25.30.H16-230919-0004 |
19/09/2023 |
19/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LIỀU A LỀNH |
|
155 |
000.25.30.H16-230919-0005 |
19/09/2023 |
19/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG A GIỐNG |
|
156 |
000.20.30.H16-231019-0002 |
19/10/2023 |
19/10/2023 |
20/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGA |
|
157 |
000.19.30.H16-231019-0003 |
19/10/2023 |
19/10/2023 |
20/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H MBEO |
|
158 |
000.19.30.H16-231019-0004 |
19/10/2023 |
19/10/2023 |
20/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K SUR |
|
159 |
000.24.30.H16-231019-0002 |
19/10/2023 |
30/10/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM LIÊN |
|
160 |
000.24.30.H16-231019-0003 |
19/10/2023 |
30/10/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYẾN |
|
161 |
000.25.30.H16-231019-0015 |
19/10/2023 |
26/10/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
Y CHÊ (Y' MĂNG) |
|
162 |
000.25.30.H16-231019-0019 |
19/10/2023 |
26/10/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
K' MBRĂ |
|
163 |
000.19.30.H16-230620-0002 |
20/06/2023 |
06/07/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
K' NDUM, THỬA 133, TỜ 04, DIỆN TÍCH 1300M² |
|
164 |
000.25.30.H16-230920-0002 |
20/09/2023 |
20/09/2023 |
21/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU THỊ NHỆ |
|
165 |
000.19.30.H16-231020-0004 |
20/10/2023 |
03/11/2023 |
06/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM VĂN TƯỚNG CI 262374 |
|
166 |
000.00.30.H16-231020-0025 |
20/10/2023 |
10/11/2023 |
15/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG ANH TRUNG |
|
167 |
000.20.30.H16-231120-0003 |
20/11/2023 |
20/11/2023 |
21/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỜ VĂN CỞ |
|
168 |
000.22.30.H16-230221-0006 |
21/02/2023 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN DƯ |
|
169 |
000.22.30.H16-230321-0005 |
21/03/2023 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÙNG SEO PHÀNH |
|
170 |
000.19.30.H16-230721-0001 |
21/07/2023 |
26/07/2023 |
17/08/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂM |
|
171 |
000.23.30.H16-230921-0001 |
21/09/2023 |
21/09/2023 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÀO A PHƯỜNG |
|
172 |
000.25.30.H16-231121-0004 |
21/11/2023 |
21/11/2023 |
22/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THẾ HIỂN |
|
173 |
000.22.30.H16-231121-0001 |
21/11/2023 |
21/11/2023 |
22/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG THỊ HOA |
|
174 |
000.25.30.H16-221221-0014 |
21/12/2022 |
28/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ ĐÌNH MẠNH |
|
175 |
000.25.30.H16-230222-0001 |
22/02/2023 |
22/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y' TÂN |
|
176 |
000.25.30.H16-230222-0002 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ NGA |
|
177 |
000.25.30.H16-230322-0003 |
22/03/2023 |
22/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU CÔNG HÒA |
|
178 |
000.25.30.H16-230522-0002 |
22/05/2023 |
22/05/2023 |
23/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H. HOA |
|
179 |
000.00.30.H16-230522-0029 |
22/05/2023 |
25/05/2023 |
26/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC PHƯƠNG |
|
180 |
000.22.30.H16-230622-0003 |
22/06/2023 |
22/06/2023 |
26/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H' VÔN |
|
181 |
000.22.30.H16-230622-0004 |
22/06/2023 |
22/06/2023 |
26/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIÀNG A TIÊN |
|
182 |
000.20.30.H16-231122-0001 |
22/11/2023 |
22/11/2023 |
23/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NGỌC BÍCH |
|
183 |
000.22.30.H16-231122-0003 |
22/11/2023 |
24/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' YÀNG - NGUYỄN VĂN GIAO |
|
184 |
000.22.30.H16-231122-0004 |
22/11/2023 |
24/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN GIAO - BÙI VĂN HẢO |
|
185 |
000.22.30.H16-231122-0005 |
22/11/2023 |
24/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' LÚ - NGUYỄN VĂN GIAO |
|
186 |
000.25.30.H16-230223-0006 |
23/02/2023 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHẢO LÁO TẢ |
|
187 |
000.25.30.H16-230223-0009 |
23/02/2023 |
13/03/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' NDÃ |
|
188 |
000.19.30.H16-231123-0002 |
23/11/2023 |
23/11/2023 |
24/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG A SÙNG |
|
189 |
000.19.30.H16-231123-0003 |
23/11/2023 |
23/11/2023 |
24/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DUY PHƯỚC |
|
190 |
000.22.30.H16-231123-0003 |
23/11/2023 |
24/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÀO A NHÀ |
|
191 |
000.22.30.H16-230424-0001 |
24/04/2023 |
24/04/2023 |
25/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO THỊ HUỆ |
|
192 |
000.00.30.H16-230724-0008 |
24/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H' GRAO |
|
193 |
000.00.30.H16-230724-0024 |
24/07/2023 |
16/08/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG TIẾN NHẪN (DI579370) CĐBĐ |
|
194 |
000.00.30.H16-230824-0018 |
24/08/2023 |
31/08/2023 |
06/09/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN DU |
|
195 |
000.25.30.H16-230425-0007 |
25/04/2023 |
26/04/2023 |
27/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÀN VĂN ĐỨC |
|
196 |
000.25.30.H16-230425-0008 |
25/04/2023 |
26/04/2023 |
27/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN HƯỞNG |
|
197 |
000.25.30.H16-230425-0009 |
25/04/2023 |
26/04/2023 |
27/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẨN A KHÉ |
|
198 |
000.20.30.H16-230925-0002 |
25/09/2023 |
25/09/2023 |
27/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIÀNG SEO HỜ |
|
199 |
000.22.30.H16-230925-0006 |
25/09/2023 |
24/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H' YONG |
|
200 |
000.23.30.H16-230925-0003 |
25/09/2023 |
26/09/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIÀNG A CHÔNG |
|
201 |
000.23.30.H16-230925-0002 |
25/09/2023 |
26/09/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÙ THỊ BONG |
|
202 |
000.23.30.H16-230925-0004 |
25/09/2023 |
26/09/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THÀO SEO SỂNH |
|
203 |
000.19.30.H16-230925-0007 |
25/09/2023 |
09/10/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
K' YAI (K481782) |
|
204 |
000.22.30.H16-231025-0001 |
25/10/2023 |
25/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÀN A HỒ |
|
205 |
000.25.30.H16-230426-0001 |
26/04/2023 |
04/05/2023 |
10/05/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN HỮU PHƯỚC |
|
206 |
000.22.30.H16-230926-0002 |
26/09/2023 |
10/10/2023 |
17/10/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H' YỘT |
|
207 |
000.20.30.H16-230926-0003 |
26/09/2023 |
26/09/2023 |
27/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG A TỈNH |
|
208 |
000.21.30.H16-230926-0003 |
26/09/2023 |
27/09/2023 |
14/11/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
H' LY |
|
209 |
000.20.30.H16-230427-0005 |
27/04/2023 |
29/06/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
GIÀNG A SÌ |
|
210 |
000.25.30.H16-230627-0002 |
27/06/2023 |
13/07/2023 |
24/07/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Y' BRAI |
|
211 |
000.22.30.H16-230627-0003 |
27/06/2023 |
28/06/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H' THẨM |
|
212 |
000.00.30.H16-230927-0004 |
27/09/2023 |
11/10/2023 |
31/10/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
H' RÉ |
|
213 |
000.25.30.H16-230927-0002 |
27/09/2023 |
27/09/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H' JANG |
|
214 |
000.00.30.H16-231027-0016 |
27/10/2023 |
10/11/2023 |
15/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
K' THÈM (BU365550) Đ/C NĂM SINH |
|
215 |
000.00.30.H16-230328-0008 |
28/03/2023 |
31/03/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ THỊ VÂN ANH |
|
216 |
000.00.30.H16-230328-0012 |
28/03/2023 |
31/03/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HƯƠNG |
|
217 |
000.00.30.H16-230328-0018 |
28/03/2023 |
31/03/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H'ĐAM |
|
218 |
000.00.30.H16-230328-0019 |
28/03/2023 |
31/03/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ NGA |
|
219 |
000.00.30.H16-230328-0020 |
28/03/2023 |
31/03/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO THỊ KIM LIÊN |
|
220 |
000.00.30.H16-230328-0021 |
28/03/2023 |
31/03/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRỊNH ĐĂNG MẠNH |
|
221 |
000.00.30.H16-230328-0024 |
28/03/2023 |
31/03/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ THO |
|
222 |
000.00.30.H16-230328-0027 |
28/03/2023 |
04/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP THƯƠNG MAI DỊCH VỤ HOA MAI-DÂU TÂY (NGUYỄN DUY TÀI) |
|
223 |
000.00.30.H16-230628-0010 |
28/06/2023 |
12/07/2023 |
24/07/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
K SIÊNG (U258908) |
|
224 |
000.25.30.H16-230928-0004 |
28/09/2023 |
28/09/2023 |
29/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y DRÔNG |
|
225 |
000.00.30.H16-230329-0002 |
29/03/2023 |
03/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯỚC |
|
226 |
000.00.30.H16-230329-0005 |
29/03/2023 |
03/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH KIM |
|
227 |
000.00.30.H16-230329-0007 |
29/03/2023 |
03/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ TUYẾT |
|
228 |
000.00.30.H16-230329-0008 |
29/03/2023 |
03/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRỊNH ĐÌNH KIÊN |
|
229 |
000.00.30.H16-230329-0014 |
29/03/2023 |
03/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN THỊ HUYỀN |
|
230 |
000.00.30.H16-230329-0023 |
29/03/2023 |
03/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM |
|
231 |
000.00.30.H16-230329-0035 |
29/03/2023 |
03/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH THỊ HIỀN |
|
232 |
000.00.30.H16-230329-0039 |
29/03/2023 |
03/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH BẢY |
|
233 |
000.00.30.H16-230329-0042 |
29/03/2023 |
03/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG |
|
234 |
000.00.30.H16-230329-0047 |
29/03/2023 |
03/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN BÁ XUYÊN |
|
235 |
000.23.30.H16-220729-0006 |
29/07/2022 |
28/11/2022 |
04/05/2023 |
Trễ hạn 112 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH CN CHU VĂN BIÊN |
|
236 |
000.19.30.H16-230929-0006 |
29/09/2023 |
13/10/2023 |
20/10/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
K' YOI K481711 |
|
237 |
000.23.30.H16-221129-0002 |
29/11/2022 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA A CHẺ GH MA THỊ BẢO NGỌC |
|
238 |
000.00.30.H16-230330-0001 |
30/03/2023 |
04/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG |
|
239 |
000.00.30.H16-230330-0002 |
30/03/2023 |
04/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC LUÂN |
|
240 |
000.00.30.H16-230330-0003 |
30/03/2023 |
04/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KIM |
|
241 |
000.00.30.H16-230330-0013 |
30/03/2023 |
04/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ QUỐC HỘI |
|
242 |
000.00.30.H16-230330-0016 |
30/03/2023 |
04/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIẾU THẢO |
|
243 |
000.00.30.H16-230330-0020 |
30/03/2023 |
04/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ NGỌC THU |
|
244 |
000.00.30.H16-230330-0021 |
30/03/2023 |
04/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ THỊ ĐIỆP |
|
245 |
000.00.30.H16-230330-0022 |
30/03/2023 |
04/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN LỰC |
|
246 |
000.00.30.H16-230330-0024 |
30/03/2023 |
04/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ÁNH |
|
247 |
000.00.30.H16-230330-0025 |
30/03/2023 |
04/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN QUANG THỊNH |
|
248 |
000.23.30.H16-230530-0006 |
30/05/2023 |
31/05/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ THỦY NGÂN |
|
249 |
000.00.30.H16-231030-0006 |
30/10/2023 |
02/11/2023 |
22/11/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
K' TƯ |
|
250 |
000.00.30.H16-230131-0007 |
31/01/2023 |
18/05/2023 |
25/05/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHAN VĂN YÊN (BL026017) |
|
251 |
000.00.30.H16-230331-0016 |
31/03/2023 |
05/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ QUỐC HỘI |
|
252 |
000.00.30.H16-230331-0017 |
31/03/2023 |
05/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ VĂN ĐIỆP (HỢP TÁC XÃ) |
|
253 |
000.00.30.H16-230331-0028 |
31/03/2023 |
05/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY LOAN |
|
254 |
000.00.30.H16-230331-0030 |
31/03/2023 |
05/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM |
|
255 |
000.00.30.H16-230331-0031 |
31/03/2023 |
05/04/2023 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN VĂN DU |
|
256 |
000.20.30.H16-230531-0002 |
31/05/2023 |
31/05/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H' NÔNG |
|
257 |
000.00.30.H16-230731-0006 |
31/07/2023 |
17/08/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' LÚ |
|
258 |
000.00.30.H16-230731-0007 |
31/07/2023 |
17/08/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' YÀNG |
|
259 |
000.20.30.H16-231031-0001 |
31/10/2023 |
31/10/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÙ SEO PÁO |
|