1 |
000.00.29.H16-230201-0016 |
01/02/2023 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H CHI HĐƠK CN HUY |
|
2 |
000.00.29.H16-230201-0019 |
01/02/2023 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG AN- TÁCH THỬA |
|
3 |
000.20.29.H16-230301-0003 |
01/03/2023 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BUN |
|
4 |
000.00.29.H16-230801-0003 |
01/08/2023 |
24/08/2023 |
26/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ LOAN - CĐ |
|
5 |
000.00.29.H16-230801-0030 |
01/08/2023 |
24/08/2023 |
27/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ NHÂM - CĐ |
|
6 |
000.00.29.H16-231101-0039 |
01/11/2023 |
22/11/2023 |
24/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ VĂN TÂM |
|
7 |
000.00.29.H16-230602-0013 |
02/06/2023 |
09/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN ĐANG-ĐKBĐ |
|
8 |
000.00.29.H16-230602-0039 |
02/06/2023 |
09/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ MINH TUẤN-ĐKBĐ |
|
9 |
000.00.29.H16-230802-0004 |
02/08/2023 |
16/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HỨA VĂN BÁCH - CL DO MẤT |
|
10 |
000.00.29.H16-230802-0018 |
02/08/2023 |
25/08/2023 |
27/08/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG - CĐ(ĐẤT EA PÔ) |
|
11 |
000.00.29.H16-230802-0023 |
02/08/2023 |
25/08/2023 |
26/08/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHÍN - CĐ |
|
12 |
000.00.29.H16-231102-0002 |
02/11/2023 |
23/11/2023 |
24/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÔNG THỤ |
|
13 |
000.00.29.H16-221202-0012 |
02/12/2022 |
20/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÍNH CN MẠNH |
|
14 |
000.00.29.H16-230103-0062 |
03/01/2023 |
13/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN CAO SANG CN ĐỨC |
|
15 |
000.00.29.H16-230103-0071 |
03/01/2023 |
20/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ VĂN LỢ CN, TC VIỆT, ANH |
|
16 |
000.00.29.H16-230103-0077 |
03/01/2023 |
16/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC LÂM CN TÁM ( ĐKBĐ) |
|
17 |
000.22.29.H16-230203-0004 |
03/02/2023 |
28/04/2023 |
04/05/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÝ VĂN KHÀO |
|
18 |
000.00.29.H16-230203-0011 |
03/02/2023 |
07/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ ĐĂNG HÀ TK NGÂN, TRÂM( CMND) |
|
19 |
000.00.29.H16-230403-0020 |
03/04/2023 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ VĂN MẠNH CN TRIỀU |
|
20 |
000.00.29.H16-230403-0065 |
03/04/2023 |
16/05/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN TẤN DŨNG CN LOAN,THẢO(ĐKBĐ) |
|
21 |
000.00.29.H16-230803-0005 |
03/08/2023 |
29/08/2023 |
03/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG QUỐC ĐIỆP - HỢP THỬA |
|
22 |
000.00.29.H16-230104-0093 |
04/01/2023 |
01/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG NAM - HỢP THỬA |
|
23 |
000.00.29.H16-230104-0101 |
04/01/2023 |
10/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HỘ NGUYỄN VĂN MỤC TK HẢO ( ĐKBĐ) |
|
24 |
000.00.29.H16-230104-0106 |
04/01/2023 |
16/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y XUÂN NIÊ CN ĐỨC ( ĐKBĐ) |
|
25 |
000.00.29.H16-230104-0107 |
04/01/2023 |
01/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC HUY- TÁCH THỬA |
|
26 |
000.00.29.H16-230104-0108 |
04/01/2023 |
01/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO- TÁCH THỬA |
|
27 |
000.00.29.H16-230105-0016 |
05/01/2023 |
20/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI VĂN CƯƠNG CN THỊNH, DÌNH, QUÝ ( ĐKBD) |
|
28 |
000.00.29.H16-230105-0017 |
05/01/2023 |
20/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI VĂN HƯỚNG CN OANH |
|
29 |
000.00.29.H16-230105-0018 |
05/01/2023 |
16/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN SƠN CN, TC THỊNH, ANH ( ĐKBĐ) |
|
30 |
000.00.29.H16-230105-0019 |
05/01/2023 |
02/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN MINH TÙNG- TÁCH THỬA |
|
31 |
000.00.29.H16-230105-0022 |
05/01/2023 |
15/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VI THỊ PHẤN CN DÈN |
|
32 |
000.00.29.H16-230105-0024 |
05/01/2023 |
16/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CHU QUỐC NGỌC SƠN CN LÀNH |
|
33 |
000.21.29.H16-230405-0004 |
05/04/2023 |
12/04/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG THỊ HÀ |
|
34 |
000.00.29.H16-230405-0024 |
05/04/2023 |
15/05/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LĂNG VĂN TÍCH CN HÀNH(CCCD) - ĐẤT ĐĂK WIL |
|
35 |
000.00.29.H16-230605-0025 |
05/06/2023 |
19/06/2023 |
20/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ VĂN NGUYỆT-IN SAI |
|
36 |
000.00.29.H16-230705-0022 |
05/07/2023 |
28/07/2023 |
31/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H LƠ ÊNUÔL - CĐ(ĐẤT ĐẮK WIL) |
|
37 |
000.00.29.H16-230206-0008 |
06/02/2023 |
08/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỘ BÙI HỒNG HÀ TC HÀ, LIÊN( SỐ THỬA) |
|
38 |
000.00.29.H16-230206-0047 |
06/02/2023 |
03/04/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MƯỜI - THU HỒI |
|
39 |
000.22.29.H16-230306-0003 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ QUỲNH HOA |
|
40 |
000.00.29.H16-230406-0036 |
06/04/2023 |
02/06/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG - THU HỒI |
|
41 |
000.00.29.H16-230606-0023 |
06/06/2023 |
13/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN TIẾN VẬN-ĐKBĐ |
|
42 |
000.00.29.H16-230606-0026 |
06/06/2023 |
13/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÂM VĂN HỢP-ĐKBĐ |
|
43 |
000.00.29.H16-230606-0035 |
06/06/2023 |
13/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG-ĐKBĐ |
|
44 |
000.21.29.H16-230706-0002 |
06/07/2023 |
17/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG VĂN MỌC - CĐ |
|
45 |
000.00.29.H16-230906-0003 |
06/09/2023 |
20/09/2023 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG VĂN QUY - IN SAI |
|
46 |
000.22.29.H16-230307-0007 |
07/03/2023 |
24/05/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN BẢY |
|
47 |
000.00.29.H16-230307-0046 |
07/03/2023 |
03/05/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LANG VĂN BÀNH - THU HỒI EAPO |
|
48 |
000.00.29.H16-230407-0029 |
07/04/2023 |
05/06/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHÙNG VĂN TOÁN - THU HỒI - ĐĂK WIL |
|
49 |
000.00.29.H16-230407-0033 |
07/04/2023 |
05/06/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHÙNG TRỌNG ĐIỀN - THU HỒI |
|
50 |
000.00.29.H16-230607-0014 |
07/06/2023 |
28/06/2023 |
30/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH TẠO - HỢP THỬA(ĐẤT TRÚC SƠN) |
|
51 |
000.00.29.H16-230607-0047 |
07/06/2023 |
28/06/2023 |
30/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRIỆU VĂN BÌNH - HỢP THỬA |
|
52 |
000.00.29.H16-230707-0018 |
07/07/2023 |
12/07/2023 |
13/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH QUANG |
|
53 |
000.21.29.H16-230707-0001 |
07/07/2023 |
18/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
MA VĂN NHI - CĐ |
|
54 |
000.23.29.H16-230907-0001 |
07/09/2023 |
08/09/2023 |
12/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH VĂN THÂN |
|
55 |
000.00.29.H16-221207-0013 |
07/12/2022 |
08/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH CÔNG XOAN CN CỪ ( ĐKBĐ) |
|
56 |
000.00.29.H16-230208-0003 |
08/02/2023 |
05/04/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
HỘ PHẠM VĂN HÙNG, PHẠM THỊ LIÊN - THU HỒI |
|
57 |
000.00.29.H16-230208-0010 |
08/02/2023 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN TOÀN TC HIỆP |
|
58 |
000.00.29.H16-230208-0013 |
08/02/2023 |
03/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGÔ THỊ THÚY- CĐ |
|
59 |
000.00.29.H16-230208-0022 |
08/02/2023 |
03/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NÔNG VĂN THỤY- CĐ |
|
60 |
000.21.29.H16-210308-0011 |
08/03/2021 |
13/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN HỌP |
|
61 |
000.21.29.H16-230308-0003 |
08/03/2023 |
31/05/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI VĂN NHÂN |
|
62 |
000.00.29.H16-230608-0021 |
08/06/2023 |
15/06/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI KHẢI HOÀN-ĐKBĐ |
|
63 |
000.00.29.H16-230608-0024 |
08/06/2023 |
29/06/2023 |
30/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐỨC THẢNG - HỢP THỬA |
|
64 |
000.23.29.H16-230908-0002 |
08/09/2023 |
11/09/2023 |
12/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÂM |
|
65 |
000.00.29.H16-230309-0060 |
09/03/2023 |
05/05/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
H RĨ - KBUÔR - THU HỒI |
|
66 |
000.24.29.H16-230609-0001 |
09/06/2023 |
12/06/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGÔ VĂN THÀNH |
|
67 |
000.23.29.H16-221109-0004 |
09/11/2022 |
31/08/2023 |
07/09/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
QUÁCH VĂN NGÀ (CẤP MỚI) |
|
68 |
000.21.29.H16-230110-0004 |
10/01/2023 |
14/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN VĂN KHÁNH |
|
69 |
000.00.29.H16-230110-0021 |
10/01/2023 |
16/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỘ HOÀNG VĂN SỊ TC SỊ, CHIẾN |
|
70 |
000.00.29.H16-230110-0022 |
10/01/2023 |
16/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỘ HOÀNG VĂN SỊ TC CHIẾN |
|
71 |
000.00.29.H16-230110-0029 |
10/01/2023 |
16/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỘ HOÀNG VĂN SỊ TC SỊ,SONG |
|
72 |
000.00.29.H16-230210-0012 |
10/02/2023 |
07/04/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
MAI VĂN ĐỆ - THU HỒI |
|
73 |
000.00.29.H16-230410-0041 |
10/04/2023 |
02/05/2023 |
05/05/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H NGET KNUL - HỢP THỬA |
|
74 |
000.00.29.H16-230410-0043 |
10/04/2023 |
02/05/2023 |
05/05/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H NGET KNUL - HỢP THỬA |
|
75 |
000.00.29.H16-230410-0048 |
10/04/2023 |
06/06/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ ĐỨC PHỤC - THU HỒI |
|
76 |
000.22.29.H16-230810-0003 |
10/08/2023 |
07/09/2023 |
11/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRIỆU NGỌC QUYÊT |
|
77 |
000.24.29.H16-230810-0003 |
10/08/2023 |
07/09/2023 |
11/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THUYÊN - CĐ,CL |
|
78 |
000.00.29.H16-230111-0026 |
11/01/2023 |
17/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỨA VĂN KIỀU TK NINH, TOÀN |
|
79 |
000.00.29.H16-230411-0011 |
11/04/2023 |
03/05/2023 |
05/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG XUÂN KIÊN |
|
80 |
000.00.29.H16-230511-0041 |
11/05/2023 |
23/06/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ THỊ CHẬP - CĐ |
|
81 |
000.00.29.H16-230711-0026 |
11/07/2023 |
10/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG VĂN CÁY - CĐ |
|
82 |
000.00.29.H16-230711-0039 |
11/07/2023 |
10/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
THẨM VĂN DÌ - CĐ |
|
83 |
000.00.29.H16-230911-0035 |
11/09/2023 |
12/09/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN TÀI |
|
84 |
000.00.29.H16-230911-0037 |
11/09/2023 |
12/09/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BẾ THỊ LIỄU |
|
85 |
000.00.29.H16-230911-0038 |
11/09/2023 |
12/09/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÔ VĂN THỤ |
|
86 |
000.00.29.H16-230911-0040 |
11/09/2023 |
12/09/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ BẢO CHUNG |
|
87 |
000.00.29.H16-230911-0041 |
11/09/2023 |
12/09/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ QUANG ANH |
|
88 |
000.00.29.H16-230911-0042 |
11/09/2023 |
12/09/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG THƯƠNG |
|
89 |
000.00.29.H16-230911-0043 |
11/09/2023 |
12/09/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H' MIT NIÊ |
|
90 |
000.00.29.H16-230911-0045 |
11/09/2023 |
12/09/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN BÁCH |
|
91 |
000.00.29.H16-230911-0046 |
11/09/2023 |
12/09/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG VĂN ĐIỂN |
|
92 |
000.00.29.H16-230911-0047 |
11/09/2023 |
12/09/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ MINH HÙNG |
|
93 |
000.00.29.H16-230911-0048 |
11/09/2023 |
12/09/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H YON KBUÔR |
|
94 |
000.00.29.H16-230911-0049 |
11/09/2023 |
12/09/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN THIẾT |
|
95 |
000.00.29.H16-230911-0051 |
11/09/2023 |
12/09/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DUY CÔNG |
|
96 |
000.00.29.H16-230911-0052 |
11/09/2023 |
12/09/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H' MIT NIÊ |
|
97 |
000.00.29.H16-230911-0053 |
11/09/2023 |
12/09/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THANH TUẤN |
|
98 |
000.00.29.H16-230911-0054 |
11/09/2023 |
12/09/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẬU VĂN TRỊ |
|
99 |
000.00.29.H16-230112-0007 |
12/01/2023 |
13/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG PHÚC- CĐ |
|
100 |
000.22.29.H16-230112-0005 |
12/01/2023 |
10/05/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƠM |
|
101 |
000.00.29.H16-230112-0013 |
12/01/2023 |
13/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NÔNG VĂN TRỖI- CĐ |
|
102 |
000.00.29.H16-230112-0018 |
12/01/2023 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM VIẾT MÔN- TÁCH THỬA |
|
103 |
000.00.29.H16-230412-0005 |
12/04/2023 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN CÔNG TRỢ - HỢP THỬA |
|
104 |
000.00.29.H16-230412-0010 |
12/04/2023 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN HẢO - HỢP THỬA |
|
105 |
000.00.29.H16-230412-0014 |
12/04/2023 |
27/07/2023 |
28/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HÀNH |
|
106 |
000.00.29.H16-230412-0015 |
12/04/2023 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH NGỌC ÁNH - TÁCH THỬA |
|
107 |
000.00.29.H16-230712-0012 |
12/07/2023 |
11/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯỜNG - CĐ |
|
108 |
000.00.29.H16-230712-0014 |
12/07/2023 |
11/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM NGỌC TÌNH - CĐ |
|
109 |
000.00.29.H16-230712-0020 |
12/07/2023 |
11/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRIỆU VĂN HOÀI - CĐ |
|
110 |
000.25.29.H16-230712-0003 |
12/07/2023 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H DUYÊN BYĂ |
|
111 |
000.00.29.H16-230113-0003 |
13/01/2023 |
10/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG THỊ KIM CƯƠNG- HƠP THỬA |
|
112 |
000.00.29.H16-230113-0022 |
13/01/2023 |
14/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯƠNG- CĐ |
|
113 |
000.00.29.H16-230113-0025 |
13/01/2023 |
14/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG THỊ PHẨY- CĐ |
|
114 |
612701190201029 |
13/02/2019 |
27/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LƯU VĂN THAO CN XÔ - CẤP ĐỔI |
|
115 |
000.00.29.H16-230213-0021 |
13/02/2023 |
10/04/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
TRẦN VI THÙY YẾN - THU HỒI |
|
116 |
000.00.29.H16-230213-0030 |
13/02/2023 |
06/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHẤT- HỢP THỬA |
|
117 |
000.00.29.H16-230313-0002 |
13/03/2023 |
09/05/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HOÀNG THỊ HƯỜNG - THU HỒI |
|
118 |
000.00.29.H16-230713-0005 |
13/07/2023 |
14/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NÔNG VĂN HỊCH - CĐ |
|
119 |
000.00.29.H16-230713-0013 |
13/07/2023 |
14/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ VĂN TRINH - CĐ |
|
120 |
000.00.29.H16-230713-0014 |
13/07/2023 |
14/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
H GIÊNG - CĐ |
|
121 |
000.00.29.H16-230214-0005 |
14/02/2023 |
09/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN ĐỨC HẬU- CĐ |
|
122 |
000.00.29.H16-230214-0009 |
14/02/2023 |
11/04/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
H DJAH KBUÔR - THU HỒI |
|
123 |
000.00.29.H16-230214-0019 |
14/02/2023 |
07/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU- HỢP THỬA |
|
124 |
000.00.29.H16-230214-0024 |
14/02/2023 |
09/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN PHI LONG- CĐ |
|
125 |
000.26.29.H16-230414-0003 |
14/04/2023 |
06/09/2023 |
07/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH |
|
126 |
000.26.29.H16-230414-0004 |
14/04/2023 |
08/08/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ DUY HẠNH |
|
127 |
000.26.29.H16-230414-0006 |
14/04/2023 |
21/07/2023 |
28/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG |
|
128 |
000.00.29.H16-230414-0037 |
14/04/2023 |
25/04/2023 |
28/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN TUÂN |
|
129 |
000.22.29.H16-230614-0004 |
14/06/2023 |
12/07/2023 |
11/09/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
LÊ VĂN ĐỊNH |
|
130 |
000.23.29.H16-230614-0001 |
14/06/2023 |
15/06/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI THỊ BUN MY |
|
131 |
000.00.29.H16-230714-0011 |
14/07/2023 |
28/07/2023 |
31/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ PHỦ - CL TBS |
|
132 |
000.00.29.H16-230714-0013 |
14/07/2023 |
15/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HỒ HỮU GIANG - CĐ |
|
133 |
000.00.29.H16-230814-0017 |
14/08/2023 |
06/09/2023 |
11/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÍNH - CĐ |
|
134 |
000.00.29.H16-221214-0021 |
14/12/2022 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BẾ BIÊN THÙY- CĐ |
|
135 |
000.00.29.H16-230215-0030 |
15/02/2023 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỮU- CĐ |
|
136 |
000.00.29.H16-230215-0036 |
15/02/2023 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LANG VĂN BÀNH- CĐ |
|
137 |
000.00.29.H16-230315-0001 |
15/03/2023 |
11/05/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGÔ THỊ DUNG - THU HỒI |
|
138 |
000.00.29.H16-230315-0009 |
15/03/2023 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI MẠNH CƯỜNG |
|
139 |
000.00.29.H16-230315-0012 |
15/03/2023 |
07/04/2023 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN QUÝNH- CĐ |
|
140 |
000.00.29.H16-230315-0015 |
15/03/2023 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI THỊ HÀ |
|
141 |
000.00.29.H16-230315-0042 |
15/03/2023 |
11/05/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN VĂN MINH, PHẠM THỊ HOA - THU HỒI |
|
142 |
000.00.29.H16-230815-0015 |
15/08/2023 |
29/08/2023 |
05/09/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHÙNG VĂN KHA - CL DO MẤT |
|
143 |
000.00.29.H16-230116-0010 |
16/01/2023 |
13/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ MẠNH CƯỜNG- TÁCH THỬA |
|
144 |
000.00.29.H16-230216-0006 |
16/02/2023 |
09/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÒ KHĂM DUÔN- TÁCH THỬA |
|
145 |
000.00.29.H16-230216-0011 |
16/02/2023 |
13/04/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
PHẠM VĂN THÁI - THU HỒI |
|
146 |
000.00.29.H16-230216-0012 |
16/02/2023 |
13/04/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGÔ VĂN LÃM - THU HỒI |
|
147 |
000.21.29.H16-230316-0002 |
16/03/2023 |
16/05/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HÙNG VĂN HƯƠNG |
|
148 |
000.24.29.H16-230616-0009 |
16/06/2023 |
23/06/2023 |
13/07/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ VĂN ĐỊNH |
|
149 |
000.00.29.H16-230616-0020 |
16/06/2023 |
18/07/2023 |
19/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H-RY KBUÔR - CĐ |
|
150 |
000.00.29.H16-230616-0021 |
16/06/2023 |
18/07/2023 |
19/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN CÁY - CĐ |
|
151 |
000.00.29.H16-230117-0004 |
17/01/2023 |
16/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HÀ VĂN MẠNH- CĐ |
|
152 |
000.00.29.H16-230117-0011 |
17/01/2023 |
16/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỨA NGỌC SÍNH- CĐ |
|
153 |
000.00.29.H16-230517-0053 |
17/05/2023 |
11/07/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI QUỐC CHÁNH - CĐ |
|
154 |
000.00.29.H16-230717-0016 |
17/07/2023 |
16/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢO - CĐ |
|
155 |
000.00.29.H16-230717-0023 |
17/07/2023 |
16/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRỊNH VĂN THANH - CĐ |
|
156 |
000.25.29.H16-230418-0003 |
18/04/2023 |
25/04/2023 |
26/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y BHƯT BKRÔNG |
|
157 |
000.00.29.H16-230718-0002 |
18/07/2023 |
10/08/2023 |
27/08/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM VĂN THOẠI - CĐ |
|
158 |
000.22.29.H16-230718-0003 |
18/07/2023 |
24/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRÀN VĂN BẢY TC TỈNH, GÁI ( TÁCH THỬA) |
|
159 |
000.00.29.H16-230818-0022 |
18/08/2023 |
01/09/2023 |
05/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỨA VĂN BÁCH - CL DO MẤT |
|
160 |
000.00.29.H16-230519-0011 |
19/05/2023 |
09/06/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỮ THỊ YẾN TC CẢNH(CCCD) |
|
161 |
000.00.29.H16-230519-0025 |
19/05/2023 |
09/06/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG MẠNH TC THÊM(CCCD) |
|
162 |
000.00.29.H16-230519-0029 |
19/05/2023 |
09/06/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯƠNG TC HÒA |
|
163 |
000.00.29.H16-230719-0022 |
19/07/2023 |
09/08/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NÔNG THỊ KHẢI - HỢP THỬA |
|
164 |
000.00.29.H16-230719-0025 |
19/07/2023 |
11/08/2023 |
27/08/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LĂNG VĂN HÀ - CĐ(ĐẤT ĐẮK WIL) |
|
165 |
000.26.29.H16-230420-0001 |
20/04/2023 |
27/06/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MAI XUÂN THÁI |
|
166 |
000.00.29.H16-230720-0003 |
20/07/2023 |
14/08/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VŨ ĐÌNH NHƯ - CĐ |
|
167 |
000.00.29.H16-230720-0004 |
20/07/2023 |
14/08/2023 |
27/08/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ ĐỨC PHỤC - CĐ |
|
168 |
000.00.29.H16-230720-0007 |
20/07/2023 |
21/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THANH TÂM - CĐ |
|
169 |
000.00.29.H16-230720-0008 |
20/07/2023 |
21/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯỢNG THỊ THANH - CĐ |
|
170 |
000.00.29.H16-230720-0011 |
20/07/2023 |
14/08/2023 |
27/08/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MƯỜI - CĐ |
|
171 |
000.00.29.H16-230720-0015 |
20/07/2023 |
14/08/2023 |
27/08/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LẠI VĂN THÂN - CĐ |
|
172 |
000.00.29.H16-230920-0001 |
20/09/2023 |
04/10/2023 |
10/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THO-IN SAI |
|
173 |
000.00.29.H16-230920-0009 |
20/09/2023 |
04/10/2023 |
10/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUẤT-IN SAI |
|
174 |
000.00.29.H16-221220-0002 |
20/12/2022 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THÀNH PHƯƠNG- CĐDTT |
|
175 |
000.00.29.H16-221220-0014 |
20/12/2022 |
10/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH-TÁCH THỬA |
|
176 |
000.00.29.H16-221220-0015 |
20/12/2022 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ NHỚ-IN SAI |
|
177 |
000.00.29.H16-230221-0028 |
21/02/2023 |
18/04/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
CHU VĂN ĐÈO, LĂNG THỊ DÒI - THU HỒI |
|
178 |
000.21.29.H16-230321-0004 |
21/03/2023 |
31/05/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ BÁ LƯỢNG |
|
179 |
000.00.29.H16-230621-0007 |
21/06/2023 |
21/07/2023 |
25/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌT - CĐ |
|
180 |
000.00.29.H16-230721-0004 |
21/07/2023 |
22/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN THỊ QUÝ - CĐ |
|
181 |
000.00.29.H16-230721-0005 |
21/07/2023 |
11/08/2023 |
27/08/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM XUÂN HẢI - TÁCH THỬA(ĐẤT EA PÔ) |
|
182 |
000.00.29.H16-230721-0010 |
21/07/2023 |
15/08/2023 |
27/08/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ THỊ HƯỜNG - CĐ(ĐẤT ĐẮK DRÔNG) |
|
183 |
000.00.29.H16-230721-0018 |
21/07/2023 |
15/08/2023 |
27/08/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI HỮU XÔ - CĐ |
|
184 |
000.00.29.H16-230721-0021 |
21/07/2023 |
11/08/2023 |
26/08/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM HUYỀN THANH DIỆU - HỢP THỬA(ĐẤT NAM DONG) |
|
185 |
000.00.29.H16-230721-0028 |
21/07/2023 |
22/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI VĂN PHIÊN - CĐ(ĐẤT TRÚC SƠN) |
|
186 |
000.00.29.H16-230721-0033 |
21/07/2023 |
15/08/2023 |
27/08/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THỊ DI - CĐ(ĐẤT TÂM THẮNG) |
|
187 |
000.20.29.H16-231121-0003 |
21/11/2023 |
24/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU VĂN NGHĨA |
|
188 |
000.00.29.H16-230622-0001 |
22/06/2023 |
24/07/2023 |
25/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÂM VĂN PHƯƠNG - CĐ |
|
189 |
000.00.29.H16-230622-0033 |
22/06/2023 |
24/07/2023 |
25/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN THIẾT - CĐ |
|
190 |
000.00.29.H16-230822-0010 |
22/08/2023 |
25/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI VĂN TÂN |
|
191 |
000.00.29.H16-230922-0004 |
22/09/2023 |
06/10/2023 |
10/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ THỊ TÙY-IN SAI |
|
192 |
000.00.29.H16-230922-0014 |
22/09/2023 |
24/10/2023 |
27/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN RIỄN TC NĂNG (NAM DONG) |
|
193 |
000.00.29.H16-230922-0027 |
22/09/2023 |
06/10/2023 |
10/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN CHƯƠNG-IN SAI |
|
194 |
000.20.29.H16-231122-0001 |
22/11/2023 |
24/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ VĂN QUAN |
|
195 |
000.00.29.H16-221222-0001 |
22/12/2022 |
12/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÍA- TT |
|
196 |
000.00.29.H16-221222-0002 |
22/12/2022 |
10/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN THỜI- CĐDTT |
|
197 |
000.00.29.H16-221222-0019 |
22/12/2022 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN CHÍ CƯỜNG - CĐ |
|
198 |
000.24.29.H16-230523-0002 |
23/05/2023 |
08/06/2023 |
20/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM ĐỨC HẠNH |
|
199 |
000.00.29.H16-230523-0020 |
23/05/2023 |
13/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG VĂN MÍCH PCTS MÍCH,LƯỞNG |
|
200 |
000.00.29.H16-230523-0029 |
23/05/2023 |
13/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU TRANG CN OANH(ĐẤT EA PÔ) |
|
201 |
000.23.29.H16-230823-0001 |
23/08/2023 |
24/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ VĂN ĐÀO |
|
202 |
000.23.29.H16-230823-0002 |
23/08/2023 |
24/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG HUY HOÀNG |
|
203 |
000.21.29.H16-221223-0002 |
23/12/2022 |
10/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ SỸ TÒNG CN VÕ |
|
204 |
000.00.29.H16-230224-0002 |
24/02/2023 |
21/04/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGÔ ĐỨC MAI |
|
205 |
000.00.29.H16-230224-0008 |
24/02/2023 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA- TÁCH THỬA |
|
206 |
000.00.29.H16-230224-0043 |
24/02/2023 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỒNG- TÁCH THỬA |
|
207 |
000.25.29.H16-230424-0002 |
24/04/2023 |
25/04/2023 |
26/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LONG VŨ HOÀNG |
|
208 |
000.00.29.H16-230724-0001 |
24/07/2023 |
14/08/2023 |
27/08/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ YẾN - HỢP THỬA(ĐẤT EA PÔ) |
|
209 |
000.00.29.H16-230724-0008 |
24/07/2023 |
23/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ ĐỨC THỌ - CĐ |
|
210 |
000.00.29.H16-230724-0010 |
24/07/2023 |
16/08/2023 |
27/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ VĂN THẮNG - CĐ |
|
211 |
000.00.29.H16-230724-0014 |
24/07/2023 |
16/08/2023 |
26/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VI VĂN DÈN - CĐ |
|
212 |
000.00.29.H16-230724-0020 |
24/07/2023 |
16/08/2023 |
27/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ THƠM - CĐ |
|
213 |
000.00.29.H16-230724-0033 |
24/07/2023 |
27/07/2023 |
28/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN TÂN |
|
214 |
000.00.29.H16-230724-0034 |
24/07/2023 |
16/08/2023 |
27/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ MAI NGA - CĐ |
|
215 |
000.00.29.H16-230425-0032 |
25/04/2023 |
28/04/2023 |
30/04/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
HOÀNG THỊ HIỀN-ĐKBĐ |
|
216 |
000.00.29.H16-230525-0021 |
25/05/2023 |
06/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NHÀ MÁY SẢN XUẤT VIÊN NÉN |
|
217 |
000.00.29.H16-230525-0022 |
25/05/2023 |
06/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NHÀ MÁY SẢN XUẤT VIÊN NÉN |
|
218 |
000.00.29.H16-230525-0024 |
25/05/2023 |
01/06/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHÙNG VĂN ÂN-ĐKBĐ |
|
219 |
000.00.29.H16-230525-0026 |
25/05/2023 |
01/06/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CAO ANH HÀ-ĐKBĐ |
|
220 |
000.21.29.H16-230525-0008 |
25/05/2023 |
26/05/2023 |
29/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H NGỄN BKRÔNG |
|
221 |
000.00.29.H16-230725-0008 |
25/07/2023 |
17/08/2023 |
26/08/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HUẤN - CĐ |
|
222 |
000.00.29.H16-230725-0016 |
25/07/2023 |
24/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN KHAO - CĐ |
|
223 |
000.00.29.H16-230725-0017 |
25/07/2023 |
17/08/2023 |
27/08/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ ĐẠI PHONG - CĐ |
|
224 |
000.00.29.H16-230725-0024 |
25/07/2023 |
24/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG - CĐ |
|
225 |
000.25.29.H16-231025-0006 |
25/10/2023 |
26/10/2023 |
27/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H NUT - HRA |
|
226 |
000.21.29.H16-210326-0003 |
26/03/2021 |
22/02/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
BẾ THỊ LÀNH |
|
227 |
000.00.29.H16-230526-0012 |
26/05/2023 |
02/06/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG-ĐKBĐ |
|
228 |
000.00.29.H16-230526-0016 |
26/05/2023 |
02/06/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHÙNG THỊ VY-ĐKBĐ |
|
229 |
000.00.29.H16-230526-0018 |
26/05/2023 |
02/06/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VI DUY KHÁNH-ĐKBĐ |
|
230 |
000.00.29.H16-230726-0016 |
26/07/2023 |
18/08/2023 |
27/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THOA - CĐ |
|
231 |
000.24.29.H16-231026-0006 |
26/10/2023 |
09/11/2023 |
10/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LA THỊ HƯƠNG - CĐ |
|
232 |
000.24.29.H16-231026-0007 |
26/10/2023 |
09/11/2023 |
10/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ NGỌC LƯƠNG - CĐ |
|
233 |
000.00.29.H16-221226-0019 |
26/12/2022 |
26/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DÙNG VĂN PHIẾN TK TRỌNG( ĐKBĐ) |
|
234 |
000.00.29.H16-221226-0025 |
26/12/2022 |
26/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG PCLH THỎA |
|
235 |
000.00.29.H16-221226-0029 |
26/12/2022 |
16/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ THỨ CN MƠ, HOA ( ĐKBĐ) |
|
236 |
000.00.29.H16-221226-0032 |
26/12/2022 |
07/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ SỸ TÒNG CN VÕ, MINH ( ĐKBĐ) |
|
237 |
000.00.29.H16-230227-0002 |
27/02/2023 |
08/03/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH VÂN TRANG- CĐ |
|
238 |
000.00.29.H16-230327-0019 |
27/03/2023 |
05/04/2023 |
06/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THỦY- CĐ |
|
239 |
000.00.29.H16-230727-0001 |
27/07/2023 |
21/08/2023 |
26/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRIỆU VĂN THẬN - CĐ |
|
240 |
000.00.29.H16-230727-0007 |
27/07/2023 |
17/08/2023 |
27/08/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐINH VĂN HIỆN - HỢP THỬA |
|
241 |
000.00.29.H16-230727-0026 |
27/07/2023 |
21/08/2023 |
26/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỢI - CĐ |
|
242 |
000.00.29.H16-230727-0027 |
27/07/2023 |
21/08/2023 |
26/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM HUYỀN THANH DIỆU - CĐ(ĐẤT NAM DONG) |
|
243 |
000.00.29.H16-231127-0012 |
27/11/2023 |
28/11/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN TRIỆU QUỐC VƯƠNG |
|
244 |
000.00.29.H16-231127-0013 |
27/11/2023 |
28/11/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ QUỐC HUY |
|
245 |
000.00.29.H16-231127-0014 |
27/11/2023 |
28/11/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN ĐỨC TRỌNG |
|
246 |
000.00.29.H16-231127-0015 |
27/11/2023 |
28/11/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN CHIẾN |
|
247 |
000.00.29.H16-231127-0016 |
27/11/2023 |
28/11/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC BÌNH |
|
248 |
000.00.29.H16-231127-0017 |
27/11/2023 |
28/11/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI VĂN CƯỜNG |
|
249 |
000.00.29.H16-231127-0018 |
27/11/2023 |
28/11/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN NGHIÊM |
|
250 |
000.00.29.H16-231127-0019 |
27/11/2023 |
28/11/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN KHƯƠNG |
|
251 |
000.00.29.H16-231127-0020 |
27/11/2023 |
28/11/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
|
252 |
000.00.29.H16-231127-0021 |
27/11/2023 |
28/11/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y NGUEL BKRONG |
|
253 |
000.00.29.H16-231127-0022 |
27/11/2023 |
28/11/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT THẮNG |
|
254 |
000.00.29.H16-231127-0023 |
27/11/2023 |
28/11/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU LÂM |
|
255 |
000.00.29.H16-221227-0002 |
27/12/2022 |
27/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỘ NGUYỄN XUÂN THỦY PC THỦY, PHƯỢNG( ĐKBĐ) |
|
256 |
000.00.29.H16-221227-0012 |
27/12/2022 |
03/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHÙNG VĂN CÀO CN CHIẾN, NÊN |
|
257 |
000.00.29.H16-221227-0017 |
27/12/2022 |
09/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ VĂN BẰNG CN TIẾN, PHƯỚC |
|
258 |
000.00.29.H16-230428-0043 |
28/04/2023 |
27/07/2023 |
28/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THIỀU VĂN PHƯỢNG - CĐ |
|
259 |
000.00.29.H16-230728-0017 |
28/07/2023 |
18/08/2023 |
27/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN HỢI - HỢP THỬA |
|
260 |
000.00.29.H16-230728-0018 |
28/07/2023 |
18/08/2023 |
27/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN HỢI - HỢP THỬA |
|
261 |
000.00.29.H16-230728-0027 |
28/07/2023 |
18/08/2023 |
27/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN KIM HOÀNG - HỢP THỬA |
|
262 |
000.00.29.H16-230728-0030 |
28/07/2023 |
22/08/2023 |
27/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀM VĂN THÀNH - CĐ |
|
263 |
000.00.29.H16-230329-0023 |
29/03/2023 |
19/04/2023 |
20/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ PHƯƠNG HOÀNG THƯƠNG- HT(Đ.TÂM THẮNG) |
|
264 |
000.00.29.H16-230329-0026 |
29/03/2023 |
25/05/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LƯƠNG VĂN NINH - THU HỒI |
|
265 |
000.00.29.H16-230529-0015 |
29/05/2023 |
18/07/2023 |
20/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN NHỊ - CMĐ - EA T'LING |
|
266 |
000.00.29.H16-230529-0048 |
29/05/2023 |
24/07/2023 |
25/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG QUỐC HÙNG - CĐ |
|
267 |
000.00.29.H16-221229-0008 |
29/12/2022 |
14/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀN CN CHÂU, SÁNG |
|
268 |
000.00.29.H16-221229-0015 |
29/12/2022 |
31/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ĐÀO- CĐ |
|
269 |
000.00.29.H16-230130-0010 |
30/01/2023 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẠNH- CĐ |
|
270 |
000.00.29.H16-230130-0018 |
30/01/2023 |
08/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯU THỊ TÁM- CĐDTT |
|
271 |
000.00.29.H16-230530-0012 |
30/05/2023 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN SÍNH-ĐKBĐ |
|
272 |
000.24.29.H16-230830-0003 |
30/08/2023 |
06/09/2023 |
19/09/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG THỊ BÍCH |
|
273 |
000.00.29.H16-221230-0003 |
30/12/2022 |
14/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÓC CN ANH, HỒNG, THẮNG |
|
274 |
000.00.29.H16-221230-0008 |
30/12/2022 |
09/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THANH LƯU- CĐDTT |
|
275 |
000.00.29.H16-221230-0038 |
30/12/2022 |
17/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH VĂN CÚN CN HÀ |
|
276 |
000.00.29.H16-221230-0052 |
30/12/2022 |
30/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN ANH PHỔ- TÁCH THỬA |
|
277 |
000.00.29.H16-230131-0001 |
31/01/2023 |
28/03/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
ĐÀM VĂN ĐỨC, TÔN THỊ HIỀN - THU HỒI |
|
278 |
000.00.29.H16-230131-0027 |
31/01/2023 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ NGÂN CN MỴ |
|
279 |
000.00.29.H16-230131-0030 |
31/01/2023 |
21/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ ĐỨC TRỌNG- HỢP THỬA |
|
280 |
000.22.29.H16-230731-0004 |
31/07/2023 |
28/08/2023 |
11/09/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI VĂN DUY |
|