1 |
000.00.16.H16-230302-0002 |
02/03/2023 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BQL DỰ ÁN VÀ PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT HUYỆN ĐẮK SONG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
2 |
000.00.16.H16-230511-0003 |
11/05/2023 |
15/06/2023 |
17/07/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
BQL DỰ ÁN VÀ PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT HUYỆN ĐẮK R'LẤP |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
3 |
000.00.16.H16-230811-0001 |
11/08/2023 |
01/09/2023 |
18/09/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
BQL DỰ ÁN VÀ PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT HUYỆN ĐẮK MIL |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
4 |
000.00.16.H16-230113-0001 |
13/01/2023 |
24/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT HUYỆN ĐẮK MIL |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
5 |
000.00.16.H16-230815-0001 |
15/08/2023 |
19/09/2023 |
09/11/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
BQL DỰ ÁN VÀ PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT HUYỆN ĐẮK R'LẤP |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
6 |
000.00.16.H16-230816-0001 |
16/08/2023 |
20/09/2023 |
09/11/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
BQL DỰ ÁN VÀ PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT HUYỆN ĐẮK R'LẤP |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
7 |
000.00.16.H16-230222-0001 |
22/02/2023 |
15/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BAN QUẢN LÝ CÁC DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TỈNH ĐẮK NÔNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
8 |
000.00.16.H16-230525-0001 |
25/05/2023 |
15/06/2023 |
17/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN TỈNH ĐẮK NÔNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
9 |
000.00.16.H16-230926-0001 |
26/09/2023 |
17/10/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
SỞ VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU LỊCH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
10 |
000.00.16.H16-230529-0002 |
29/05/2023 |
03/07/2023 |
10/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BQL DỰ ÁN & PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT HUYỆN KRÔNG NÔ |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
11 |
000.00.16.H16-230602-0001 |
02/06/2023 |
23/06/2023 |
26/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHI CỤC PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN TỈNH ĐẮK NÔNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
12 |
000.00.16.H16-230602-0002 |
02/06/2023 |
23/06/2023 |
26/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHI CỤC PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN TỈNH ĐẮK NÔNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
13 |
000.00.16.H16-230602-0003 |
02/06/2023 |
23/06/2023 |
26/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHI CỤC PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN TỈNH ĐẮK NÔNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
14 |
000.00.16.H16-230703-0002 |
03/07/2023 |
23/08/2023 |
18/09/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
BQL DỰ ÁN VÀ PTQĐ THÀNH PHỐ GIA NGHĨA |
Văn phòng Sở Xây dựng |
15 |
000.00.16.H16-230704-0001 |
04/07/2023 |
03/08/2023 |
07/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CỤC DỰ TRỮ NHÀ NƯỚC KHU VỰC NAM TÂY NGUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
16 |
000.00.16.H16-230607-0001 |
07/06/2023 |
28/06/2023 |
11/07/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH ĐẮK NÔNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
17 |
000.00.16.H16-230608-0001 |
08/06/2023 |
06/07/2023 |
11/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BQL DỰ ÁN VÀ PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT HUYỆN ĐẮK MIL |
Văn phòng Sở Xây dựng |
18 |
000.00.16.H16-230209-0002 |
09/02/2023 |
09/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
SỞ NỘI VỤ TỈNH ĐẮK NÔNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
19 |
000.00.16.H16-230809-0001 |
09/08/2023 |
06/09/2023 |
18/09/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BQL DỰ ÁN & PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT HUYỆN KRÔNG NÔ |
Văn phòng Sở Xây dựng |
20 |
000.00.16.H16-230404-0002 |
11/04/2023 |
10/05/2023 |
15/05/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BQL DỰ ÁN VÀ PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT HUYỆN KRÔNG NÔ |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
21 |
000.00.16.H16-231012-0001 |
12/10/2023 |
09/11/2023 |
20/11/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BAN QUẢN LÝ CÁC DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TỈNH ĐẮK NÔNG |
Văn phòng Sở Xây dựng |
22 |
000.00.16.H16-230913-0002 |
13/09/2023 |
04/10/2023 |
05/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SỞ Y TẾ TỈNH ĐẮK NÔNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
23 |
000.00.16.H16-230413-0004 |
14/04/2023 |
02/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BỘ CHỈ HUY QUÂN SỰ TỈNH ĐẮK NÔNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |
24 |
000.00.16.H16-230316-0002 |
16/03/2023 |
13/04/2023 |
16/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SỞ Y TẾ TỈNH ĐẮK NÔNG |
Văn phòng Sở Xây dựng |
25 |
000.00.16.H16-230516-0002 |
16/05/2023 |
13/06/2023 |
17/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BQL DỰ ÁN & PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT HUYỆN ĐẮK MIL |
Văn phòng Sở Xây dựng |
26 |
000.00.16.H16-230428-0001 |
28/04/2023 |
28/06/2023 |
11/07/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
SỞ Y TẾ TỈNH ĐẮK NÔNG |
Văn phòng Sở Xây dựng |
27 |
000.00.16.H16-221229-0001 |
29/12/2022 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BAN QUẢN LÝ CÁC DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TỈNH ĐẮK NÔNG |
Văn phòng Sở Xây dựng |
28 |
000.00.16.H16-230830-0001 |
30/08/2023 |
22/09/2023 |
16/10/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BQL DA & PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT HUYỆN ĐẮK GLONG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC |