1 |
000.00.14.H16-221223-0001 |
03/01/2023 |
17/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ KHUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
2 |
000.00.14.H16-230103-0023 |
03/01/2023 |
17/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ LY |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
3 |
000.00.14.H16-230103-0024 |
03/01/2023 |
17/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
4 |
000.00.14.H16-230303-0004 |
03/03/2023 |
24/03/2023 |
23/06/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
HOÀNG NHƯ HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
5 |
000.00.14.H16-230905-0017 |
05/09/2023 |
19/09/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT BÍCH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
6 |
000.00.14.H16-230206-0038 |
06/02/2023 |
27/02/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ VĂN DẬU |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
7 |
000.00.14.H16-230201-0003 |
07/02/2023 |
21/02/2023 |
20/11/2023 |
Trễ hạn 193 ngày.
|
LÊ QUANG CĂN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
8 |
000.00.14.H16-230607-0009 |
07/06/2023 |
28/06/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
9 |
000.00.14.H16-230707-0017 |
07/07/2023 |
21/07/2023 |
24/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
10 |
000.00.14.H16-230309-0029 |
09/03/2023 |
23/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÒ VĂN TOÀN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
11 |
000.00.14.H16-230308-0012 |
09/03/2023 |
23/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH NGUYỄN THANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
12 |
000.00.14.H16-221209-0011 |
09/12/2022 |
30/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG TRINH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
13 |
000.00.14.H16-230411-0051 |
11/04/2023 |
03/05/2023 |
08/08/2023 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
ĐỖ KHẮC CƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
14 |
000.00.14.H16-230213-0027 |
13/02/2023 |
06/03/2023 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
15 |
000.00.14.H16-230913-0016 |
13/09/2023 |
04/10/2023 |
01/12/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
KHƯƠNG THẾ ANH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
16 |
000.00.14.H16-230614-0013 |
14/06/2023 |
28/06/2023 |
21/07/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN HỮU PHƯỚC |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
17 |
000.00.14.H16-230914-0013 |
14/09/2023 |
05/10/2023 |
04/12/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THAO |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
18 |
000.00.14.H16-230417-0002 |
17/04/2023 |
11/05/2023 |
29/05/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG VĂN HỮU |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
19 |
000.00.14.H16-221017-0005 |
17/10/2022 |
07/11/2022 |
07/01/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
ĐOÀN THẾ TIẾN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
20 |
000.00.14.H16-230220-0001 |
20/02/2023 |
13/03/2023 |
30/06/2023 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SƠN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
21 |
000.00.14.H16-230220-0015 |
22/02/2023 |
08/03/2023 |
20/11/2023 |
Trễ hạn 182 ngày.
|
PHẠM QUANG CHUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
22 |
000.00.14.H16-230322-0014 |
22/03/2023 |
12/04/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KỶ |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
23 |
000.00.14.H16-221223-0003 |
23/12/2022 |
13/01/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
TRẦN THẾ HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
24 |
000.00.14.H16-230425-0012 |
25/04/2023 |
19/05/2023 |
28/11/2023 |
Trễ hạn 137 ngày.
|
NGUYỄN ANH ĐIỆP |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
25 |
000.00.14.H16-231025-0011 |
25/10/2023 |
15/11/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TẠ QUỐC TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
26 |
000.00.14.H16-230526-0006 |
26/05/2023 |
09/06/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VŨ |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
27 |
000.00.14.H16-230327-0036 |
27/03/2023 |
17/04/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 139 ngày.
|
MAI VĂN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
28 |
000.00.14.H16-230829-0014 |
29/08/2023 |
21/09/2023 |
27/10/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
PHẠM THANH HIỂN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
29 |
000.00.14.H16-221229-0007 |
29/12/2022 |
13/01/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
TRẦN ĐÀM VĨNH HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
30 |
000.00.14.H16-221229-0015 |
29/12/2022 |
13/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÔNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
31 |
000.00.14.H16-220930-0005 |
30/09/2022 |
21/10/2022 |
31/08/2023 |
Trễ hạn 223 ngày.
|
PHẠM ĐỨC MẠNH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
32 |
000.00.14.H16-221230-0002 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THANH TUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
33 |
000.00.14.H16-221230-0005 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO MINH TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
34 |
000.00.14.H16-221230-0006 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG THUẬN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
35 |
000.00.14.H16-221230-0007 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO ĐÌNH TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
36 |
000.00.14.H16-230131-0010 |
31/01/2023 |
14/02/2023 |
02/06/2023 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
LÊ VĂN HIỆP |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
37 |
000.00.14.H16-230801-0007 |
01/08/2023 |
22/08/2023 |
31/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHIỀN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
38 |
000.00.14.H16-230302-0027 |
02/03/2023 |
23/03/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
TRẦN VĂN SANG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
39 |
000.00.14.H16-230802-0005 |
02/08/2023 |
23/08/2023 |
07/09/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHAN VĂN CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
40 |
000.00.14.H16-230801-0014 |
02/08/2023 |
16/08/2023 |
07/09/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN LONG THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
41 |
000.00.14.H16-230802-0002 |
02/08/2023 |
16/08/2023 |
07/09/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐINH VĂN SƠN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
42 |
000.00.14.H16-230203-0001 |
03/02/2023 |
17/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
43 |
000.00.14.H16-230403-0008 |
03/04/2023 |
17/04/2023 |
20/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ BÍCH MẬN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
44 |
000.00.14.H16-230403-0030 |
03/04/2023 |
17/04/2023 |
20/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHÀN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
45 |
000.00.14.H16-230703-0008 |
03/07/2023 |
24/07/2023 |
21/09/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
PHÙNG ANH THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
46 |
000.00.14.H16-230802-0025 |
03/08/2023 |
17/08/2023 |
19/10/2023 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
47 |
000.00.14.H16-230803-0029 |
03/08/2023 |
24/08/2023 |
07/09/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DOANH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
48 |
000.00.14.H16-231003-0002 |
03/10/2023 |
12/10/2023 |
13/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VĂN PHÒNG LUẬT SƯ THIÊN LÝ |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
49 |
000.00.14.H16-230404-0006 |
04/04/2023 |
25/04/2023 |
22/05/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SÙNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
50 |
000.00.14.H16-230404-0009 |
04/04/2023 |
18/04/2023 |
20/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DÂN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
51 |
000.00.14.H16-230504-0006 |
04/05/2023 |
18/05/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HUY ĐAN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
52 |
000.00.14.H16-230504-0009 |
04/05/2023 |
25/05/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
ĐOÀN VĂN CẤP |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
53 |
000.00.14.H16-230504-0025 |
04/05/2023 |
18/05/2023 |
26/05/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN TRINH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
54 |
000.00.14.H16-230704-0011 |
04/07/2023 |
18/07/2023 |
25/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THỐNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
55 |
000.00.14.H16-221104-0015 |
04/11/2022 |
18/11/2022 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
56 |
000.00.14.H16-230105-0019 |
05/01/2023 |
02/02/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HỒ TẤN TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
57 |
000.00.14.H16-230405-0008 |
05/04/2023 |
19/04/2023 |
24/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐIỂU THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
58 |
000.00.14.H16-221105-0003 |
05/11/2022 |
25/11/2022 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGÔ HOÀNG TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
59 |
000.00.14.H16-230306-0020 |
06/03/2023 |
20/03/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH HẢI |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
60 |
000.00.14.H16-230406-0020 |
06/04/2023 |
20/04/2023 |
24/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG TRIỀU |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
61 |
000.00.14.H16-230207-0002 |
07/02/2023 |
28/02/2023 |
25/11/2023 |
Trễ hạn 192 ngày.
|
ĐÀO TỰ THUẤN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
62 |
000.00.14.H16-230707-0008 |
07/07/2023 |
21/07/2023 |
24/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN QUỐC BẢO |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
63 |
000.00.14.H16-230707-0009 |
07/07/2023 |
21/07/2023 |
24/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG ANH ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
64 |
000.00.14.H16-230707-0011 |
07/07/2023 |
21/07/2023 |
24/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN MINH KHÔI |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
65 |
000.00.14.H16-230707-0012 |
07/07/2023 |
21/07/2023 |
24/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
66 |
000.00.14.H16-230707-0013 |
07/07/2023 |
21/07/2023 |
24/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ HOÀNG MINH ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
67 |
000.00.14.H16-230707-0014 |
07/07/2023 |
21/07/2023 |
24/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI TUẤN ANH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
68 |
000.00.14.H16-230707-0015 |
07/07/2023 |
21/07/2023 |
24/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
69 |
000.00.14.H16-230707-0016 |
07/07/2023 |
21/07/2023 |
24/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ BẢO TRÂM |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
70 |
000.00.14.H16-230208-0021 |
08/02/2023 |
22/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHAN VĂN HƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
71 |
000.00.14.H16-230608-0010 |
08/06/2023 |
29/06/2023 |
10/07/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN VĂN AN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
72 |
000.00.14.H16-230708-0001 |
08/07/2023 |
21/07/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN TẤN HỔ |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
73 |
000.00.14.H16-230708-0005 |
08/07/2023 |
21/07/2023 |
24/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
74 |
000.00.14.H16-230808-0001 |
08/08/2023 |
29/08/2023 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
75 |
000.00.14.H16-230808-0033 |
08/08/2023 |
29/08/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
LÃ TÂM HẢI |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
76 |
000.00.14.H16-230509-0012 |
09/05/2023 |
23/05/2023 |
03/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN ANH KHÔI |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
77 |
000.00.14.H16-230609-0031 |
09/06/2023 |
23/06/2023 |
28/07/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
SƠN ĐỖ THÀNH VINH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
78 |
000.00.14.H16-230809-0016 |
09/08/2023 |
30/08/2023 |
10/10/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN PHƯỚC TÂN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
79 |
000.00.14.H16-231109-0005 |
09/11/2023 |
23/11/2023 |
28/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
80 |
000.00.14.H16-230110-0018 |
10/01/2023 |
31/01/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VƯƠNG ĐÌNH ĐẰNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
81 |
000.00.14.H16-230208-0012 |
10/02/2023 |
24/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y KHÁCH BYĂ |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
82 |
000.00.14.H16-221110-0011 |
10/11/2022 |
24/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
ĐÀO QUANG THÁI |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
83 |
000.00.14.H16-230111-0012 |
11/01/2023 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HẬU |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
84 |
000.00.14.H16-230111-0013 |
11/01/2023 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' TÔI |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
85 |
000.00.14.H16-230111-0014 |
11/01/2023 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ KIỀU OANH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
86 |
000.00.14.H16-221111-0021 |
11/11/2022 |
25/11/2022 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
HOÀNG TRUNG NHÂN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
87 |
000.00.14.H16-230113-0001 |
13/01/2023 |
03/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THUẬN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
88 |
000.00.14.H16-230213-0010 |
13/02/2023 |
06/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
89 |
000.00.14.H16-230313-0041 |
13/03/2023 |
27/03/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM QUYẾT TÂM |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
90 |
000.00.14.H16-230713-0005 |
13/07/2023 |
03/08/2023 |
07/09/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THẾ TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
91 |
000.00.14.H16-221213-0010 |
13/12/2022 |
03/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN HỢP QUÂN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
92 |
000.00.14.H16-230614-0004 |
14/06/2023 |
05/07/2023 |
10/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TẠ DUY LONG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
93 |
000.00.14.H16-230615-0002 |
15/06/2023 |
29/06/2023 |
24/07/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN ĐINH GIA BẢO |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
94 |
000.00.14.H16-230615-0005 |
15/06/2023 |
29/06/2023 |
10/07/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ANH KHÔI |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
95 |
000.00.14.H16-230815-0009 |
15/08/2023 |
29/08/2023 |
27/09/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÀI CAO CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
96 |
000.00.14.H16-230217-0024 |
17/02/2023 |
10/03/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÊ NGUYỄN TRUNG NGUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
97 |
000.00.14.H16-230213-0028 |
17/02/2023 |
03/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC HUY |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
98 |
000.00.14.H16-230213-0030 |
17/02/2023 |
03/03/2023 |
23/08/2023 |
Trễ hạn 122 ngày.
|
NGUYỄN BẠCH LONG HẢI |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
99 |
000.00.14.H16-221117-0005 |
17/11/2022 |
08/12/2022 |
31/08/2023 |
Trễ hạn 189 ngày.
|
PHẠM ĐỨC MẠNH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
100 |
000.00.14.H16-230118-0001 |
18/01/2023 |
08/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯƠNG LAN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
101 |
000.00.14.H16-230331-0018 |
18/04/2023 |
05/05/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 126 ngày.
|
LÊ TRỌNG ĐƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
102 |
000.00.14.H16-230418-0023 |
18/04/2023 |
05/05/2023 |
20/11/2023 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
TRẦN HẢI LONG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
103 |
000.00.14.H16-220719-0003 |
19/07/2022 |
09/08/2022 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THỌ |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
104 |
000.00.14.H16-221221-0003 |
21/12/2022 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
105 |
000.00.14.H16-230322-0039 |
22/03/2023 |
05/04/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TÀO VĂN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
106 |
000.00.14.H16-230822-0014 |
22/08/2023 |
12/09/2023 |
10/10/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN DUY ĐẠT |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
107 |
000.00.14.H16-230822-0025 |
22/08/2023 |
07/09/2023 |
27/10/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐINH MỘNG HY |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
108 |
000.00.14.H16-230822-0026 |
22/08/2023 |
05/09/2023 |
27/10/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN MINH THẠNH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
109 |
000.00.14.H16-230323-0012 |
23/03/2023 |
06/04/2023 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
110 |
000.00.14.H16-230323-0038 |
23/03/2023 |
06/04/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
TRẦN ĐẠI DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
111 |
000.00.14.H16-230523-0028 |
23/05/2023 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG MINH HẬU |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
112 |
000.00.14.H16-230623-0003 |
23/06/2023 |
07/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN KIM THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
113 |
000.00.14.H16-230823-0015 |
23/08/2023 |
08/09/2023 |
19/09/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SÍNH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
114 |
000.00.14.H16-231023-0011 |
23/10/2023 |
13/11/2023 |
01/12/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VŨ VĂN SƠN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
115 |
000.00.14.H16-230324-0011 |
24/03/2023 |
04/04/2023 |
05/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG TRẦN CÔNG ĐOÀN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
116 |
000.00.14.H16-230424-0002 |
24/04/2023 |
11/05/2023 |
22/05/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN CAO HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
117 |
000.00.14.H16-230724-0016 |
24/07/2023 |
14/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI NAM TIẾN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
118 |
000.00.14.H16-230724-0019 |
24/07/2023 |
14/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN NAM THÁI |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
119 |
000.00.14.H16-230824-0008 |
24/08/2023 |
18/09/2023 |
21/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI XUÂN TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
120 |
000.00.14.H16-230824-0011 |
24/08/2023 |
11/09/2023 |
21/09/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ CÔNG THÌN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
121 |
000.00.14.H16-230925-0012 |
25/09/2023 |
09/10/2023 |
10/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
122 |
000.00.14.H16-230526-0008 |
26/05/2023 |
09/06/2023 |
30/06/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HUỲNH THANH PHONG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
123 |
000.00.14.H16-230224-0008 |
27/02/2023 |
13/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HUY HOÀI |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
124 |
000.00.14.H16-230627-0022 |
27/06/2023 |
18/07/2023 |
01/08/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN ĐẠT TÀI |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
125 |
000.00.14.H16-230228-0001 |
28/02/2023 |
14/03/2023 |
08/08/2023 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
PHÙ VĂN TUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
126 |
000.00.14.H16-230228-0017 |
28/02/2023 |
14/03/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
HOÀNG NGỌC LINH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
127 |
000.00.14.H16-230322-0029 |
28/03/2023 |
11/04/2023 |
13/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN MINH TIẾN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
128 |
000.00.14.H16-230728-0002 |
28/07/2023 |
18/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ MẠNH HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
129 |
000.00.14.H16-230728-0006 |
28/07/2023 |
18/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CAO MINH ĐIẾN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
130 |
000.00.14.H16-230728-0009 |
28/07/2023 |
18/08/2023 |
25/11/2023 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
HOÀNG VĂN SẰN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
131 |
000.00.14.H16-230728-0010 |
28/07/2023 |
18/08/2023 |
11/09/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGÂN XUÂN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
132 |
000.00.14.H16-230329-0002 |
29/03/2023 |
12/04/2023 |
15/05/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHẠM NHƯ KHUÊ |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
133 |
000.00.14.H16-230529-0002 |
29/05/2023 |
12/06/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ MINH HẢI |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
134 |
000.00.14.H16-230529-0024 |
29/05/2023 |
12/06/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG ĐẮK R'LẤP |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
135 |
000.00.14.H16-230629-0016 |
29/06/2023 |
20/07/2023 |
07/09/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
LÊ TIẾN CẦU |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
136 |
000.00.14.H16-230130-0025 |
30/01/2023 |
13/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỒ TIẾN ĐẠT |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
137 |
000.00.14.H16-221230-0001 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRANG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
138 |
000.00.14.H16-221230-0004 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ THỊ HOÀI NHI |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
139 |
000.00.14.H16-221228-0010 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
140 |
000.00.14.H16-221230-0017 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NHẤT LONG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
141 |
000.00.14.H16-230731-0002 |
31/07/2023 |
21/08/2023 |
31/08/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI THỊ DOAN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
142 |
000.00.14.H16-230731-0004 |
31/07/2023 |
21/08/2023 |
07/09/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
CAO TRÙNG ĐIỆP |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
143 |
000.00.14.H16-230630-0011 |
30/06/2023 |
07/07/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CÔNG TY ĐẤU GIÁ HỢP DANH LƯU GIA |
Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |