1 |
000.00.12.H16-220808-0004 |
08/08/2022 |
20/09/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
CÔNG TY TNHH MTV NĂNG LƯỢNG ĐẮK N'DRUNG ĐẮK NÔNG |
Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
2 |
000.00.12.H16-220914-0001 |
14/09/2022 |
26/10/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
CONG TY TNHH MTV SẢN XUẤT &TM NGỌC MỸ KIM |
Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
3 |
000.00.12.H16-220921-0002 |
21/09/2022 |
02/11/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CHĂN NUÔI QUẢNG PHÚ |
Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
4 |
000.00.12.H16-231121-0002 |
21/11/2023 |
28/11/2023 |
04/12/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XD GIA KHANG |
Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
5 |
000.00.12.H16-231101-0001 |
01/11/2023 |
08/11/2023 |
14/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN ĐẮK R'TIH |
Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
6 |
000.00.12.H16-221003-0001 |
03/10/2022 |
14/11/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
CÔNG TY TNHH MTV HÓA CHẤT ĐỨC GIANG - ĐẮK NÔNG |
Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
7 |
000.00.12.H16-220909-0001 |
09/09/2022 |
21/10/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐẮK NÔNG |
Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
8 |
000.00.12.H16-231013-0004 |
13/10/2023 |
16/11/2023 |
18/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ QUẢN LÝ ĐIỆN NĂNG ĐẮK NÔNG |
Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
9 |
000.00.12.H16-230214-0001 |
14/02/2023 |
20/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRUNG TÂM GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP - GDTX HUYỆN ĐẮK SONG |
Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
10 |
000.00.12.H16-220915-0001 |
15/09/2022 |
09/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
CÔNG TY TNHH MTV NĂNG LƯỢNG ĐẮK N'DRUNG ĐẮK NÔNG |
Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
11 |
000.00.12.H16-221116-0001 |
16/11/2022 |
20/12/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN ĐẮK LẮK |
Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
12 |
000.00.12.H16-230817-0006 |
17/08/2023 |
20/09/2023 |
10/11/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
CÔNG AN TỈNH ĐẮK NÔNG |
Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
13 |
000.00.12.H16-230918-0003 |
18/09/2023 |
20/10/2023 |
10/11/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
CÔNG AN TỈNH ĐẮK NÔNG |
Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
14 |
000.00.12.H16-230926-0003 |
26/09/2023 |
30/10/2023 |
10/11/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ QUẢN LÝ ĐIỆN NĂNG ĐẮK NÔNG |
Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
15 |
000.00.12.H16-230227-0001 |
27/02/2023 |
31/03/2023 |
10/04/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BƯU ĐIỆN TỈNH ĐẮK NÔNG |
Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
16 |
000.00.12.H16-220928-0004 |
28/09/2022 |
09/11/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG NAM HẢI |
Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
17 |
000.00.12.H16-230303-0002 |
03/03/2023 |
31/03/2023 |
24/04/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
CÔNG TY TNHH VĂN TỨ |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
18 |
000.00.12.H16-230213-0001 |
13/02/2023 |
01/08/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
UBND THÀNH PHỐ GIA NGHĨA |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
19 |
000.00.12.H16-230913-0002 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K YUNG |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
20 |
000.00.12.H16-230214-0003 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TẤN THÀNH ( LA THỊ PHƯỢNG) |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
21 |
000.00.12.H16-221117-0004 |
17/11/2022 |
09/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
CÔNG TY TNHH MTV CHĂN NUÔI LONG ĐỨC |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
22 |
000.00.12.H16-220718-0004 |
18/07/2022 |
07/10/2022 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU XÂY DỰNG THIÊN TRUNG |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
23 |
000.00.12.H16-230220-0002 |
20/02/2023 |
12/05/2023 |
10/07/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
CÔNG TY TNHH MTV KHAI THÁC ĐÁ HỒNG LIÊN |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
24 |
000.00.12.H16-230920-0005 |
20/09/2023 |
21/09/2023 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI TRƯỜNG PHÁT |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
25 |
000.00.12.H16-230828-0001 |
28/08/2023 |
29/08/2023 |
05/09/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TEST LWJ PHÍ |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
26 |
000.00.12.H16-230801-0005 |
01/08/2023 |
02/08/2023 |
03/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BỘ CHỈ HUY BỘ ĐỘI BIÊN PHÒNG TỈNH ĐẮK NÔNG |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
27 |
000.00.12.H16-230302-0002 |
02/03/2023 |
13/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM ĐỒNG |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
28 |
000.00.12.H16-221102-0002 |
02/11/2022 |
26/12/2022 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
UBND HUYỆN ĐẮK MIL |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
29 |
000.00.12.H16-231102-0002 |
02/11/2023 |
03/11/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SƠN MÃ |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
30 |
000.00.12.H16-230803-0003 |
03/08/2023 |
10/08/2023 |
17/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CÔNG TY TNHH MTV NGỌC THỊNH - ĐẮK NÔNG |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
31 |
000.00.12.H16-221103-0004 |
03/11/2022 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
UBND HUYỆN ĐẮK GLONG |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
32 |
000.00.12.H16-221103-0005 |
03/11/2022 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
UBND HUYỆN ĐẮK GLONG |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
33 |
000.00.12.H16-231103-0001 |
03/11/2023 |
06/11/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯỜNG MẦM NON BÉ YÊU |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
34 |
000.00.12.H16-230104-0005 |
04/01/2023 |
02/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HỘ GIA ĐÌNH NGUYỄN VŨ LUÂN |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
35 |
000.00.12.H16-230105-0001 |
05/01/2023 |
03/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XD VÀ PHÁT TRIỂN PHÚC VINH |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
36 |
000.00.12.H16-230206-0003 |
06/02/2023 |
30/03/2023 |
12/04/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
UBND HUYỆN KRÔNG NÔ |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
37 |
000.00.12.H16-220906-0004 |
06/09/2022 |
28/10/2022 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
UBND HUYỆN KRÔNG NÔ |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
38 |
000.00.12.H16-230807-0001 |
07/08/2023 |
28/08/2023 |
15/09/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
CÔNG AN TỈNH ĐẮK NÔNG |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
39 |
000.00.12.H16-230608-0001 |
08/06/2023 |
09/06/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ VĂN CHẮP |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
40 |
000.00.12.H16-230808-0001 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
10/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỂN (CAO VƯƠNG TÂM) |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
41 |
000.00.12.H16-230109-0002 |
09/01/2023 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BAN QUẢN LÝ KHU NN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ CAO |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
42 |
000.00.12.H16-230109-0003 |
09/01/2023 |
07/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ BỆNH VIỆN XUYÊN Á |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
43 |
000.00.12.H16-221109-0003 |
09/11/2022 |
02/01/2023 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
UBND THÀNH PHỐ GIA NGHĨA |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
44 |
000.00.12.H16-230710-0001 |
10/07/2023 |
18/08/2023 |
22/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DỊCH VỤ GIA NGHĨA |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
45 |
000.00.12.H16-230710-0005 |
10/07/2023 |
11/07/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN LỰC |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
46 |
000.00.12.H16-230710-0006 |
10/07/2023 |
11/07/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÂM VĂN BỀN |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
47 |
000.00.12.H16-230811-0001 |
11/08/2023 |
01/09/2023 |
08/09/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CHI HỘI TIN LÀNH ĐẮK RI |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
48 |
000.00.12.H16-230512-0003 |
12/05/2023 |
17/07/2023 |
10/11/2023 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
BAN QUẢN LÝ CÁC DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
49 |
000.00.12.H16-230712-0001 |
12/07/2023 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THIÊN LỘC |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
50 |
000.00.12.H16-230213-0003 |
13/02/2023 |
06/03/2023 |
10/04/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VLXD THIÊN TRUNG |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
51 |
000.00.12.H16-220713-0001 |
13/07/2022 |
31/08/2022 |
04/05/2023 |
Trễ hạn 174 ngày.
|
UBND HUYỆN ĐẮK SONG |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
52 |
000.00.12.H16-230713-0002 |
13/07/2023 |
20/07/2023 |
21/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIÁO DỰC PHƯƠNG NAM |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
53 |
000.00.12.H16-230116-0001 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÒA ÁN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK GLONG |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
54 |
000.00.12.H16-230616-0003 |
16/06/2023 |
19/06/2023 |
20/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
55 |
000.00.12.H16-220816-0002 |
16/08/2022 |
05/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
UBND THÀNH PHỐ GIA NGHĨA |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
56 |
000.00.12.H16-220916-0002 |
16/09/2022 |
09/11/2022 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
UBND HUYỆN KRÔNG NÔ |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
57 |
000.00.12.H16-231016-0002 |
16/10/2023 |
30/10/2023 |
09/11/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BỘ CHỈ HUY BỘ ĐỘI BIÊN PHÒNG TỈNH ĐẮK NÔNG |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
58 |
000.00.12.H16-231018-0002 |
18/10/2023 |
19/10/2023 |
20/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI TRƯỜNG PHÁT |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
59 |
000.00.12.H16-230620-0002 |
20/06/2023 |
21/06/2023 |
23/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯU HỮU THUẬN |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
60 |
000.00.12.H16-230920-0003 |
20/09/2023 |
21/09/2023 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ ĐẮK QUẢNG |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
61 |
000.00.12.H16-230921-0006 |
21/09/2023 |
22/09/2023 |
25/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐÀN HƯƠNG VIỆT NAM |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
62 |
000.00.12.H16-221021-0002 |
21/10/2022 |
14/12/2022 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
UBND THÀNH PHỐ GIA NGHĨA |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
63 |
000.00.12.H16-230222-0001 |
22/02/2023 |
15/03/2023 |
04/04/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN APPOLLO OIL |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
64 |
000.00.12.H16-230222-0002 |
22/02/2023 |
15/03/2023 |
04/04/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN APPOLLO OIL |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
65 |
000.00.12.H16-230222-0003 |
22/02/2023 |
15/03/2023 |
04/04/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN APPOLLO OIL |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
66 |
000.00.12.H16-230322-0002 |
22/03/2023 |
12/04/2023 |
20/04/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN VĂN DUNG |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
67 |
000.00.12.H16-230322-0003 |
22/03/2023 |
23/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN VĂN DUNG |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
68 |
000.00.12.H16-230522-0002 |
22/05/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÒA ÁN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK MIL |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
69 |
000.00.12.H16-230223-0002 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ THỊ TÂM |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
70 |
000.00.12.H16-230823-0001 |
23/08/2023 |
24/08/2023 |
05/09/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ ĐẠI NAM |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
71 |
000.00.12.H16-230525-0005 |
25/05/2023 |
26/05/2023 |
29/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y BÌNH NIÊ |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
72 |
000.00.12.H16-230725-0003 |
25/07/2023 |
26/07/2023 |
27/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KHẢO SÁT THIẾT KẾ VÀ ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ SỐ 36 |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
73 |
000.00.12.H16-230529-0004 |
29/05/2023 |
27/06/2023 |
10/11/2023 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
BƯU ĐIỆN TỈNH ĐẮK NÔNG |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
74 |
000.00.12.H16-220830-0002 |
30/08/2022 |
25/10/2022 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
UBND HUYỆN ĐẮK SONG |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |
75 |
000.00.12.H16-230531-0002 |
31/05/2023 |
21/09/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
UBND HUYỆN KRÔNG NÔ |
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC |