1 |
000.00.11.H16-230601-0001 |
01/06/2023 |
08/06/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHÒNG CẢNH SÁT KINH TẾ - CÔNG AN TỈNH ĐẮK NÔNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tài chính - Trung tâm HCC |
2 |
000.00.11.H16-230906-0001 |
06/09/2023 |
11/09/2023 |
23/10/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRƯỜNG TIỂU HỌC & THCS VỪ A DÍNH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tài chính - Trung tâm HCC |
3 |
000.00.11.H16-230207-0002 |
07/02/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRUNG TÂM KHUYẾN NÔNG VÀ GIỐNG NÔNG, LÂM NGHIỆP |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tài chính - Trung tâm HCC |
4 |
000.00.11.H16-231011-0001 |
11/10/2023 |
16/10/2023 |
23/10/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BAN QUẢN LÝ VƯỜN QUỐC GIA TÀ ĐÙNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tài chính - Trung tâm HCC |
5 |
000.00.11.H16-230918-0001 |
18/09/2023 |
21/09/2023 |
23/10/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRUNG TÂM DỮ LIỆU CÔNG NGHỆ VÀ TRUYỀN THÔNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tài chính - Trung tâm HCC |
6 |
000.00.11.H16-230920-0001 |
20/09/2023 |
27/09/2023 |
22/10/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TOÀ ÁN NHÂN DÂN TỈNH ĐẮK NÔNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tài chính - Trung tâm HCC |
7 |
000.00.11.H16-230522-0001 |
22/05/2023 |
29/05/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
SỞ TƯ PHÁP TỈNH ĐẮK NÔNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tài chính - Trung tâm HCC |
8 |
000.00.11.H16-230324-0001 |
24/03/2023 |
29/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY ĐẮK NÔNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tài chính - Trung tâm HCC |
9 |
000.00.11.H16-230324-0002 |
24/03/2023 |
29/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BAN DÂN VẬN TỈNH ỦY ĐẮK NÔNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tài chính - Trung tâm HCC |
10 |
000.00.11.H16-230327-0002 |
27/03/2023 |
03/04/2023 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH ĐẮK NÔNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tài chính - Trung tâm HCC |