STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.10.H16-230523-0014 24/05/2023 25/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THANH TÙNG
2 000.00.10.H16-230513-0008 15/05/2023 16/05/2023 17/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ THU NGUYỆT
3 000.00.10.H16-230524-0002 24/05/2023 25/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VẠN Ý
4 000.00.10.H16-230524-0004 24/05/2023 25/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VẠN Ý
5 000.00.10.H16-230524-0003 24/05/2023 25/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VẠN Ý
6 000.00.10.H16-230524-0001 24/05/2023 25/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN PHƯỚC
7 000.00.10.H16-230524-0005 24/05/2023 25/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VẠN Ý
8 000.00.10.H16-230524-0006 24/05/2023 25/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VẠN Ý
9 000.00.10.H16-230524-0007 24/05/2023 25/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VẠN Ý
10 000.00.10.H16-230524-0008 24/05/2023 25/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VẠN Ý
11 000.00.10.H16-230524-0010 24/05/2023 25/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VẠN Ý
12 000.00.10.H16-230524-0019 24/05/2023 25/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VẠN Ý
13 000.00.10.H16-230524-0018 24/05/2023 25/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VẠN Ý
14 000.00.10.H16-230524-0017 24/05/2023 25/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VẠN Ý
15 000.00.10.H16-230524-0020 24/05/2023 25/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VẠN Ý
16 000.00.10.H16-230524-0015 24/05/2023 25/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VẠN Ý
17 000.00.10.H16-230524-0014 24/05/2023 25/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VẠN Ý
18 000.00.10.H16-230524-0013 24/05/2023 25/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VẠN Ý
19 000.00.10.H16-230524-0021 24/05/2023 25/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CAODANGTHAI
20 000.00.10.H16-230524-0022 24/05/2023 25/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CAODANGTHAI
21 000.00.10.H16-230524-0012 24/05/2023 25/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VẠN Ý
22 000.00.10.H16-230524-0023 24/05/2023 25/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DUY
23 000.00.10.H16-230524-0024 24/05/2023 25/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DUY
24 000.00.10.H16-221212-0014 12/12/2022 06/01/2023 10/02/2023
Trễ hạn 25 ngày.
CÔNG TY TNHH MTV CÀ PHÊ 15
25 000.00.10.H16-230614-0015 14/06/2023 05/07/2023 10/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRUNG ĐOÀN 726
26 000.00.10.H16-221202-0002 02/12/2022 09/01/2023 10/02/2023
Trễ hạn 24 ngày.
BAN QUẢN LÝ RỪNG PHÒNG HỘ NAM CÁT TIÊN
27 000.00.10.H16-230223-0003 23/02/2023 01/03/2023 02/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CỬA HÀNG THUỐC THÚ Y HÀ LOAN
28 000.00.10.H16-230223-0005 23/02/2023 01/03/2023 02/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CỬA HÀNG THUỐC THÚ Y HÀ LOAN
29 000.00.10.H16-230726-0011 26/07/2023 04/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM
30 000.00.10.H16-230627-0004 27/06/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẠI LÝ PHÂN BÓN THẾ HÀ