STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.20.35.H16-231201-0006 01/12/2023 19/02/2024 27/03/2024
Trễ hạn 27 ngày.
DƯƠNG LÀNH
2 000.20.35.H16-231201-0007 01/12/2023 06/02/2024 27/03/2024
Trễ hạn 36 ngày.
ĐIỂU SRAI
3 000.20.35.H16-231201-0009 01/12/2023 05/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 16 ngày.
HẦU VĂN LIỀN
4 000.19.35.H16-231201-0011 01/12/2023 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẦN VĂN HỢP
5 000.20.35.H16-231102-0005 02/11/2023 19/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN VĂN KHÔI
6 000.17.35.H16-231204-0009 04/12/2023 23/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG
7 000.19.35.H16-240105-0004 05/01/2024 21/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 17 ngày.
THỊ RIM
8 000.21.35.H16-231106-0007 06/11/2023 10/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG
9 000.20.35.H16-231106-0004 06/11/2023 13/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN ĐÌNH NGỌC
10 000.20.35.H16-231206-0001 06/12/2023 23/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ KIM DUNG
11 000.20.35.H16-231107-0004 07/11/2023 05/02/2024 15/04/2024
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN TẤN DUNG
12 000.17.35.H16-231107-0004 07/11/2023 04/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN TRƯỜNG QUÂN
13 000.17.35.H16-231107-0005 07/11/2023 19/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐỨC
14 000.19.35.H16-240108-0004 08/01/2024 18/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
THỊ HUẾ
15 000.20.35.H16-230908-0005 08/09/2023 28/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
ĐIỂU BLƠI
16 000.19.35.H16-240109-0008 09/01/2024 19/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐIỂU ĐIÊNG
17 000.17.35.H16-230809-0005 09/08/2023 04/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
BÀN VĂN THẮNG
18 000.20.35.H16-231009-0005 09/10/2023 26/01/2024 20/03/2024
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN VĂN NHÂN
19 000.19.35.H16-240110-0008 10/01/2024 11/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN XUYÊN
20 000.22.35.H16-231013-0006 13/10/2023 30/01/2024 04/03/2024
Trễ hạn 24 ngày.
ĐIỂU SĂR
21 000.22.35.H16-231013-0007 13/10/2023 17/01/2024 26/02/2024
Trễ hạn 28 ngày.
HÀ THỊ TUYẾT
22 000.19.35.H16-231114-0006 14/11/2023 26/01/2024 04/03/2024
Trễ hạn 26 ngày.
TRẦN VĂN VIỄN
23 000.20.35.H16-230915-0006 15/09/2023 15/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 18 ngày.
ĐIỂU NJRÔL
24 000.20.35.H16-231017-0002 17/10/2023 12/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ VĂN THÀNH
25 000.20.35.H16-231117-0003 17/11/2023 24/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ ĐÀO
26 000.22.35.H16-231019-0004 19/10/2023 28/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
ĐIỂU SRỚCH
27 000.22.35.H16-231019-0005 19/10/2023 19/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGÔ VĂN LINH
28 000.17.35.H16-231019-0005 19/10/2023 09/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
VÕ THỊ KIM NHUNG
29 000.19.35.H16-230620-0006 20/06/2023 15/01/2024 28/03/2024
Trễ hạn 53 ngày.
ĐIỂU N CHỚ
30 000.22.35.H16-240122-0004 22/01/2024 05/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC
31 000.22.35.H16-240122-0005 22/01/2024 04/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 11 ngày.
PHAN BÁ TÍN
32 000.22.35.H16-240122-0008 22/01/2024 03/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐIỂU ĐI
33 000.22.35.H16-240122-0009 22/01/2024 15/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN
34 000.19.35.H16-231122-0005 22/11/2023 29/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN TIỆM
35 000.20.35.H16-240123-0001 23/01/2024 27/03/2024 03/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO ANH DŨNG
36 000.20.35.H16-231023-0009 23/10/2023 15/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐỖ XUÂN HUÂN
37 000.20.35.H16-231023-0012 23/10/2023 15/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG VĂN NGHĨA
38 000.20.35.H16-231023-0014 23/10/2023 15/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH
39 000.20.35.H16-231023-0015 23/10/2023 15/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
MAI VĂN ĐOÀN
40 000.20.35.H16-231023-0016 23/10/2023 10/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM BÁ LÊN
41 000.20.35.H16-231023-0017 23/10/2023 08/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TẤN PHONG
42 000.22.35.H16-240126-0004 26/01/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HỒNG
43 000.22.35.H16-240226-0024 26/02/2024 11/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MẠC VĂN BẨY
44 000.17.35.H16-231026-0008 26/10/2023 05/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 19 ngày.
DOÃN ĐÌNH HÙNG
45 000.17.35.H16-231127-0009 27/11/2023 01/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM VĂN VIỀN
46 000.17.35.H16-231127-0011 27/11/2023 28/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
THỊ NHĂ
47 000.17.35.H16-230728-0005 28/07/2023 05/03/2024 09/04/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN TIẾN Ý
48 000.20.35.H16-230928-0005 28/09/2023 20/02/2024 28/03/2024
Trễ hạn 27 ngày.
CHU THÚY HƯƠNG
49 000.17.35.H16-230928-0008 28/09/2023 30/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM DUY NHƯỢNG
50 000.19.35.H16-231128-0006 28/11/2023 28/03/2024 11/04/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐIỂU THANH
51 000.19.35.H16-230830-0004 30/08/2023 21/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT
52 000.20.35.H16-231030-0001 30/10/2023 24/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐIỂU NGAR
53 000.20.35.H16-231030-0002 30/10/2023 23/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH MAI
54 000.00.35.H16-240201-0012 01/02/2024 29/02/2024 03/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU HÙNG
55 000.22.35.H16-240401-0013 01/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN DŨNG
56 000.22.35.H16-240102-0007 02/01/2024 04/01/2024 06/02/2024
Trễ hạn 23 ngày.
THỊ MƯN
57 000.22.35.H16-240102-0008 02/01/2024 04/01/2024 06/02/2024
Trễ hạn 23 ngày.
THỊ MƯN
58 000.17.35.H16-240102-0006 02/01/2024 01/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
CHỬ VĂN NGỌC
59 000.00.35.H16-240102-0029 02/01/2024 15/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN TRUNG CN MA VĂN HỮU
60 000.22.35.H16-240104-0001 04/01/2024 12/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN DUY THUẦN
61 000.00.35.H16-240104-0010 04/01/2024 01/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ VĂN TIỆP
62 000.00.35.H16-240104-0011 04/01/2024 01/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ VĂN MINH
63 000.00.35.H16-240104-0036 04/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TC NGUYỄN THỊ NGỌC VÂN
64 000.00.35.H16-231204-0032 04/12/2023 25/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
THỊ KEM
65 000.00.35.H16-240305-0003 05/03/2024 08/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ MẠNH HUYỀN
66 000.17.35.H16-230505-0021 05/05/2023 02/02/2024 07/03/2024
Trễ hạn 24 ngày.
ĐIỂU PRINH
67 000.00.35.H16-240306-0009 06/03/2024 11/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VONGSAUDENH
68 000.00.35.H16-240306-0013 06/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG XUÂN
69 000.21.35.H16-231006-0001 06/10/2023 20/12/2023 12/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN THỊ GIỜ
70 000.21.35.H16-231006-0002 06/10/2023 27/12/2023 05/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀM VĂN SANG
71 000.00.35.H16-231206-0030 06/12/2023 27/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM HŨU HINH
72 000.00.35.H16-240307-0017 07/03/2024 08/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN TUYỀN
73 000.17.35.H16-231107-0003 07/11/2023 26/01/2024 06/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ NHƯ DŨNG
74 000.22.35.H16-231107-0005 07/11/2023 03/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI VĂN TUÂN
75 000.00.35.H16-231207-0001 07/12/2023 28/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CHÂU THỊ ÁNH CN TRẦN THỊ THOA
76 000.00.35.H16-231207-0007 07/12/2023 26/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THỊ TÂN
77 000.21.35.H16-231207-0001 07/12/2023 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THẾ TUYẾN
78 000.22.35.H16-231207-0006 07/12/2023 05/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU ĐOAN CN TRẦN VĂN UẨN + ĐKBĐ
79 000.22.35.H16-231207-0007 07/12/2023 05/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU ĐOAN CN LƯƠNG VĂN MAI + ĐKBĐ
80 000.20.35.H16-240108-0004 08/01/2024 07/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG
81 000.22.35.H16-240308-0002 08/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ BÉP
82 000.00.35.H16-231208-0007 08/12/2023 08/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH TUẤN
83 000.00.35.H16-231208-0018 08/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN SƠN CN TRẦN VĂN AN
84 000.00.35.H16-240109-0006 09/01/2024 16/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUỐC HUY CN TRẦN MAI THÚY NGÂN
85 000.00.35.H16-240109-0014 09/01/2024 07/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ SINH HÀO CN LÊ XUÂN NGỌ
86 000.00.35.H16-240109-0017 09/01/2024 23/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC HOÀN
87 000.00.35.H16-231109-0020 09/11/2023 24/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MAI NGỌC NGHIỆP
88 000.00.35.H16-240110-0014 10/01/2024 07/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CÁNH
89 000.17.35.H16-240111-0002 11/01/2024 04/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN QUÝ
90 000.00.35.H16-240111-0014 11/01/2024 25/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ANH
91 000.00.35.H16-231211-0016 11/12/2023 02/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HƯŨ PHONG
92 000.00.35.H16-231211-0019 11/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CÁNH
93 000.00.35.H16-240312-0014 12/03/2024 26/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CAO ĐÌNH ƯNG
94 000.00.35.H16-231012-0002 12/10/2023 19/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ HÂN
95 000.00.35.H16-231012-0004 12/10/2023 18/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
VŨ VĂN KIÊN
96 000.21.35.H16-231212-0003 12/12/2023 05/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ XÈO CT ĐINH VĂN THIỀU
97 000.17.35.H16-230713-0007 13/07/2023 21/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁNH
98 000.00.35.H16-240314-0016 14/03/2024 28/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG BẢO
99 000.17.35.H16-231214-0014 14/12/2023 16/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠM
100 000.00.35.H16-240115-0020 15/01/2024 05/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
TRƯƠNG THỊ DANH
101 000.00.35.H16-240416-0028 16/04/2024 17/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM HỒNG ĐẠT
102 000.00.35.H16-240416-0033 16/04/2024 17/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG
103 000.00.35.H16-240118-0019 18/01/2024 15/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN VUI
104 000.00.35.H16-240118-0026 18/01/2024 15/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯỜNG CT NGUYỄN THÁI TRƯỜNG
105 000.17.35.H16-240118-0005 18/01/2024 09/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI XUÂN TẠI
106 000.17.35.H16-240118-0006 18/01/2024 09/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ VĂN ĐĂNG
107 000.00.35.H16-231218-0003 18/12/2023 25/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN DUY CHINH
108 000.00.35.H16-240119-0007 19/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC TIỀN
109 000.00.35.H16-231019-0008 19/10/2023 27/02/2024 13/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
THỊ YAH
110 000.17.35.H16-231019-0011 19/10/2023 08/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
KHỔNG VĂN NHỜ
111 000.00.35.H16-231220-0021 20/12/2023 04/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN BAO
112 000.00.35.H16-231221-0003 21/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG VINH
113 000.22.35.H16-240122-0007 22/01/2024 03/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
THỊ LỆ
114 000.00.35.H16-240123-0018 23/01/2024 18/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRỊNH HỮU TRƯỜNG
115 000.22.35.H16-231123-0031 23/11/2023 09/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THÁI
116 000.00.35.H16-240124-0003 24/01/2024 07/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN HỒNG PHÚ
117 000.00.35.H16-240124-0011 24/01/2024 07/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
THỊ BÉP
118 000.00.35.H16-240125-0030 25/01/2024 29/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÁI
119 000.00.35.H16-240325-0016 25/03/2024 15/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỒNG THANH CHÍNH
120 000.22.35.H16-231026-0001 26/10/2023 08/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VIẾT KHÔI
121 000.00.35.H16-240227-0019 27/02/2024 01/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH
122 000.00.35.H16-240328-0030 28/03/2024 29/03/2024 03/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN THÀNH
123 000.17.35.H16-230928-0009 28/09/2023 24/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM CÔNG DŨNG
124 000.00.35.H16-231228-0015 28/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ BÁ VẤN
125 000.00.35.H16-231228-0016 28/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NHỰT
126 000.00.35.H16-231228-0021 28/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THÁI BÌNH
127 000.00.35.H16-231129-0006 29/11/2023 02/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU NGHĨA CN VŨ ĐẠI QUÂN (LƯU BÁ THUẬN ĐƯỢC ỦY QUYỀN)
128 000.00.35.H16-231129-0007 29/11/2023 11/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN TUYỀN CN 04 HỘ
129 000.00.35.H16-240130-0006 30/01/2024 20/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN NGỌC MAI
130 000.00.35.H16-231130-0015 30/11/2023 11/01/2024 14/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC HOÀN CN LÊ QUỐC VIỆT
131 000.00.35.H16-240131-0002 31/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY HƯNG
132 000.00.35.H16-240131-0004 31/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN ĐOÀN
133 000.00.35.H16-240131-0007 31/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THỜI
134 000.00.35.H16-240131-0017 31/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN DŨNG
135 000.00.35.H16-240131-0018 31/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ VY
136 000.00.35.H16-240131-0019 31/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH BẮC
137 000.00.35.H16-240131-0022 31/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LIỄU
138 000.00.35.H16-240131-0023 31/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ MỘNG XUYÊN
139 000.00.35.H16-240131-0024 31/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VIẾT THI
140 000.00.35.H16-240131-0025 31/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SANG
141 000.00.35.H16-240131-0026 31/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ THỊ SON