1 |
000.20.35.H16-231201-0006 |
01/12/2023 |
19/02/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
DƯƠNG LÀNH |
|
2 |
000.20.35.H16-231201-0007 |
01/12/2023 |
06/02/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐIỂU SRAI |
|
3 |
000.20.35.H16-231201-0009 |
01/12/2023 |
05/03/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HẦU VĂN LIỀN |
|
4 |
000.19.35.H16-231201-0011 |
01/12/2023 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẦN VĂN HỢP |
|
5 |
000.20.35.H16-231102-0005 |
02/11/2023 |
19/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHAN VĂN KHÔI |
|
6 |
000.17.35.H16-231204-0009 |
04/12/2023 |
23/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ PHƯƠNG |
|
7 |
000.19.35.H16-240105-0004 |
05/01/2024 |
21/03/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
THỊ RIM |
|
8 |
000.21.35.H16-231106-0007 |
06/11/2023 |
10/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG |
|
9 |
000.20.35.H16-231106-0004 |
06/11/2023 |
13/03/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH NGỌC |
|
10 |
000.20.35.H16-231206-0001 |
06/12/2023 |
23/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ KIM DUNG |
|
11 |
000.20.35.H16-231107-0004 |
07/11/2023 |
05/02/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN TẤN DUNG |
|
12 |
000.17.35.H16-231107-0004 |
07/11/2023 |
04/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN TRƯỜNG QUÂN |
|
13 |
000.17.35.H16-231107-0005 |
07/11/2023 |
19/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐẶNG VĂN ĐỨC |
|
14 |
000.19.35.H16-240108-0004 |
08/01/2024 |
18/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
THỊ HUẾ |
|
15 |
000.20.35.H16-230908-0005 |
08/09/2023 |
28/12/2023 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐIỂU BLƠI |
|
16 |
000.19.35.H16-240109-0008 |
09/01/2024 |
19/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐIỂU ĐIÊNG |
|
17 |
000.17.35.H16-230809-0005 |
09/08/2023 |
04/03/2024 |
19/03/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
BÀN VĂN THẮNG |
|
18 |
000.20.35.H16-231009-0005 |
09/10/2023 |
26/01/2024 |
20/03/2024 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
TRẦN VĂN NHÂN |
|
19 |
000.19.35.H16-240110-0008 |
10/01/2024 |
11/03/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN XUYÊN |
|
20 |
000.22.35.H16-231013-0006 |
13/10/2023 |
30/01/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐIỂU SĂR |
|
21 |
000.22.35.H16-231013-0007 |
13/10/2023 |
17/01/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
HÀ THỊ TUYẾT |
|
22 |
000.19.35.H16-231114-0006 |
14/11/2023 |
26/01/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRẦN VĂN VIỄN |
|
23 |
000.20.35.H16-230915-0006 |
15/09/2023 |
15/12/2023 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐIỂU NJRÔL |
|
24 |
000.20.35.H16-231017-0002 |
17/10/2023 |
12/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ VĂN THÀNH |
|
25 |
000.20.35.H16-231117-0003 |
17/11/2023 |
24/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THỊ ĐÀO |
|
26 |
000.22.35.H16-231019-0004 |
19/10/2023 |
28/02/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐIỂU SRỚCH |
|
27 |
000.22.35.H16-231019-0005 |
19/10/2023 |
19/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ VĂN LINH |
|
28 |
000.17.35.H16-231019-0005 |
19/10/2023 |
09/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VÕ THỊ KIM NHUNG |
|
29 |
000.19.35.H16-230620-0006 |
20/06/2023 |
15/01/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
ĐIỂU N CHỚ |
|
30 |
000.22.35.H16-240122-0004 |
22/01/2024 |
05/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
|
31 |
000.22.35.H16-240122-0005 |
22/01/2024 |
04/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHAN BÁ TÍN |
|
32 |
000.22.35.H16-240122-0008 |
22/01/2024 |
03/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐIỂU ĐI |
|
33 |
000.22.35.H16-240122-0009 |
22/01/2024 |
15/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN |
|
34 |
000.19.35.H16-231122-0005 |
22/11/2023 |
29/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN TIỆM |
|
35 |
000.20.35.H16-240123-0001 |
23/01/2024 |
27/03/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO ANH DŨNG |
|
36 |
000.20.35.H16-231023-0009 |
23/10/2023 |
15/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐỖ XUÂN HUÂN |
|
37 |
000.20.35.H16-231023-0012 |
23/10/2023 |
15/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG VĂN NGHĨA |
|
38 |
000.20.35.H16-231023-0014 |
23/10/2023 |
15/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH |
|
39 |
000.20.35.H16-231023-0015 |
23/10/2023 |
15/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
MAI VĂN ĐOÀN |
|
40 |
000.20.35.H16-231023-0016 |
23/10/2023 |
10/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM BÁ LÊN |
|
41 |
000.20.35.H16-231023-0017 |
23/10/2023 |
08/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN TẤN PHONG |
|
42 |
000.22.35.H16-240126-0004 |
26/01/2024 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG |
|
43 |
000.22.35.H16-240226-0024 |
26/02/2024 |
11/03/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MẠC VĂN BẨY |
|
44 |
000.17.35.H16-231026-0008 |
26/10/2023 |
05/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
DOÃN ĐÌNH HÙNG |
|
45 |
000.17.35.H16-231127-0009 |
27/11/2023 |
01/03/2024 |
18/03/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM VĂN VIỀN |
|
46 |
000.17.35.H16-231127-0011 |
27/11/2023 |
28/02/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
THỊ NHĂ |
|
47 |
000.17.35.H16-230728-0005 |
28/07/2023 |
05/03/2024 |
09/04/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN Ý |
|
48 |
000.20.35.H16-230928-0005 |
28/09/2023 |
20/02/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
CHU THÚY HƯƠNG |
|
49 |
000.17.35.H16-230928-0008 |
28/09/2023 |
30/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM DUY NHƯỢNG |
|
50 |
000.19.35.H16-231128-0006 |
28/11/2023 |
28/03/2024 |
11/04/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐIỂU THANH |
|
51 |
000.19.35.H16-230830-0004 |
30/08/2023 |
21/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ TUYẾT |
|
52 |
000.20.35.H16-231030-0001 |
30/10/2023 |
24/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐIỂU NGAR |
|
53 |
000.20.35.H16-231030-0002 |
30/10/2023 |
23/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HUỲNH MAI |
|
54 |
000.00.35.H16-240201-0012 |
01/02/2024 |
29/02/2024 |
03/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐIỂU HÙNG |
|
55 |
000.22.35.H16-240401-0013 |
01/04/2024 |
08/04/2024 |
09/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN DŨNG |
|
56 |
000.22.35.H16-240102-0007 |
02/01/2024 |
04/01/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
THỊ MƯN |
|
57 |
000.22.35.H16-240102-0008 |
02/01/2024 |
04/01/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
THỊ MƯN |
|
58 |
000.17.35.H16-240102-0006 |
02/01/2024 |
01/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
CHỬ VĂN NGỌC |
|
59 |
000.00.35.H16-240102-0029 |
02/01/2024 |
15/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN TRUNG CN MA VĂN HỮU |
|
60 |
000.22.35.H16-240104-0001 |
04/01/2024 |
12/03/2024 |
20/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN DUY THUẦN |
|
61 |
000.00.35.H16-240104-0010 |
04/01/2024 |
01/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ VĂN TIỆP |
|
62 |
000.00.35.H16-240104-0011 |
04/01/2024 |
01/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ VĂN MINH |
|
63 |
000.00.35.H16-240104-0036 |
04/01/2024 |
25/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG TC NGUYỄN THỊ NGỌC VÂN |
|
64 |
000.00.35.H16-231204-0032 |
04/12/2023 |
25/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
THỊ KEM |
|
65 |
000.00.35.H16-240305-0003 |
05/03/2024 |
08/03/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ MẠNH HUYỀN |
|
66 |
000.17.35.H16-230505-0021 |
05/05/2023 |
02/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐIỂU PRINH |
|
67 |
000.00.35.H16-240306-0009 |
06/03/2024 |
11/03/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VONGSAUDENH |
|
68 |
000.00.35.H16-240306-0013 |
06/03/2024 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG XUÂN |
|
69 |
000.21.35.H16-231006-0001 |
06/10/2023 |
20/12/2023 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN THỊ GIỜ |
|
70 |
000.21.35.H16-231006-0002 |
06/10/2023 |
27/12/2023 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀM VĂN SANG |
|
71 |
000.00.35.H16-231206-0030 |
06/12/2023 |
27/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM HŨU HINH |
|
72 |
000.00.35.H16-240307-0017 |
07/03/2024 |
08/03/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TUYỀN |
|
73 |
000.17.35.H16-231107-0003 |
07/11/2023 |
26/01/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐỖ NHƯ DŨNG |
|
74 |
000.22.35.H16-231107-0005 |
07/11/2023 |
03/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI VĂN TUÂN |
|
75 |
000.00.35.H16-231207-0001 |
07/12/2023 |
28/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHÂU THỊ ÁNH CN TRẦN THỊ THOA |
|
76 |
000.00.35.H16-231207-0007 |
07/12/2023 |
26/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ THỊ TÂN |
|
77 |
000.21.35.H16-231207-0001 |
07/12/2023 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THẾ TUYẾN |
|
78 |
000.22.35.H16-231207-0006 |
07/12/2023 |
05/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐIỂU ĐOAN CN TRẦN VĂN UẨN + ĐKBĐ |
|
79 |
000.22.35.H16-231207-0007 |
07/12/2023 |
05/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐIỂU ĐOAN CN LƯƠNG VĂN MAI + ĐKBĐ |
|
80 |
000.20.35.H16-240108-0004 |
08/01/2024 |
07/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG |
|
81 |
000.22.35.H16-240308-0002 |
08/03/2024 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THỊ BÉP |
|
82 |
000.00.35.H16-231208-0007 |
08/12/2023 |
08/01/2024 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THANH TUẤN |
|
83 |
000.00.35.H16-231208-0018 |
08/12/2023 |
29/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN SƠN CN TRẦN VĂN AN |
|
84 |
000.00.35.H16-240109-0006 |
09/01/2024 |
16/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ QUỐC HUY CN TRẦN MAI THÚY NGÂN |
|
85 |
000.00.35.H16-240109-0014 |
09/01/2024 |
07/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ SINH HÀO CN LÊ XUÂN NGỌ |
|
86 |
000.00.35.H16-240109-0017 |
09/01/2024 |
23/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HOÀN |
|
87 |
000.00.35.H16-231109-0020 |
09/11/2023 |
24/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MAI NGỌC NGHIỆP |
|
88 |
000.00.35.H16-240110-0014 |
10/01/2024 |
07/03/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CÁNH |
|
89 |
000.17.35.H16-240111-0002 |
11/01/2024 |
04/04/2024 |
11/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN QUÝ |
|
90 |
000.00.35.H16-240111-0014 |
11/01/2024 |
25/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ANH |
|
91 |
000.00.35.H16-231211-0016 |
11/12/2023 |
02/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HƯŨ PHONG |
|
92 |
000.00.35.H16-231211-0019 |
11/12/2023 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CÁNH |
|
93 |
000.00.35.H16-240312-0014 |
12/03/2024 |
26/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO ĐÌNH ƯNG |
|
94 |
000.00.35.H16-231012-0002 |
12/10/2023 |
19/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ THỊ HÂN |
|
95 |
000.00.35.H16-231012-0004 |
12/10/2023 |
18/12/2023 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VŨ VĂN KIÊN |
|
96 |
000.21.35.H16-231212-0003 |
12/12/2023 |
05/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ XÈO CT ĐINH VĂN THIỀU |
|
97 |
000.17.35.H16-230713-0007 |
13/07/2023 |
21/12/2023 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHÁNH |
|
98 |
000.00.35.H16-240314-0016 |
14/03/2024 |
28/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUANG BẢO |
|
99 |
000.17.35.H16-231214-0014 |
14/12/2023 |
16/01/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƠM |
|
100 |
000.00.35.H16-240115-0020 |
15/01/2024 |
05/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ DANH |
|
101 |
000.00.35.H16-240416-0028 |
16/04/2024 |
17/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM HỒNG ĐẠT |
|
102 |
000.00.35.H16-240416-0033 |
16/04/2024 |
17/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
|
103 |
000.00.35.H16-240118-0019 |
18/01/2024 |
15/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH VĂN VUI |
|
104 |
000.00.35.H16-240118-0026 |
18/01/2024 |
15/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHƯỜNG CT NGUYỄN THÁI TRƯỜNG |
|
105 |
000.17.35.H16-240118-0005 |
18/01/2024 |
09/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI XUÂN TẠI |
|
106 |
000.17.35.H16-240118-0006 |
18/01/2024 |
09/04/2024 |
11/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẠ VĂN ĐĂNG |
|
107 |
000.00.35.H16-231218-0003 |
18/12/2023 |
25/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN DUY CHINH |
|
108 |
000.00.35.H16-240119-0007 |
19/01/2024 |
02/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TIỀN |
|
109 |
000.00.35.H16-231019-0008 |
19/10/2023 |
27/02/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
THỊ YAH |
|
110 |
000.17.35.H16-231019-0011 |
19/10/2023 |
08/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KHỔNG VĂN NHỜ |
|
111 |
000.00.35.H16-231220-0021 |
20/12/2023 |
04/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BAO |
|
112 |
000.00.35.H16-231221-0003 |
21/12/2023 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ QUANG VINH |
|
113 |
000.22.35.H16-240122-0007 |
22/01/2024 |
03/04/2024 |
11/04/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
THỊ LỆ |
|
114 |
000.00.35.H16-240123-0018 |
23/01/2024 |
18/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRỊNH HỮU TRƯỜNG |
|
115 |
000.22.35.H16-231123-0031 |
23/11/2023 |
09/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÁI |
|
116 |
000.00.35.H16-240124-0003 |
24/01/2024 |
07/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG PHÚ |
|
117 |
000.00.35.H16-240124-0011 |
24/01/2024 |
07/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
THỊ BÉP |
|
118 |
000.00.35.H16-240125-0030 |
25/01/2024 |
29/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÁI |
|
119 |
000.00.35.H16-240325-0016 |
25/03/2024 |
15/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỒNG THANH CHÍNH |
|
120 |
000.22.35.H16-231026-0001 |
26/10/2023 |
08/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VIẾT KHÔI |
|
121 |
000.00.35.H16-240227-0019 |
27/02/2024 |
01/03/2024 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẠNH |
|
122 |
000.00.35.H16-240328-0030 |
28/03/2024 |
29/03/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN THÀNH |
|
123 |
000.17.35.H16-230928-0009 |
28/09/2023 |
24/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM CÔNG DŨNG |
|
124 |
000.00.35.H16-231228-0015 |
28/12/2023 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ BÁ VẤN |
|
125 |
000.00.35.H16-231228-0016 |
28/12/2023 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHỰT |
|
126 |
000.00.35.H16-231228-0021 |
28/12/2023 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THÁI BÌNH |
|
127 |
000.00.35.H16-231129-0006 |
29/11/2023 |
02/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NGHĨA CN VŨ ĐẠI QUÂN (LƯU BÁ THUẬN ĐƯỢC ỦY QUYỀN) |
|
128 |
000.00.35.H16-231129-0007 |
29/11/2023 |
11/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TUYỀN CN 04 HỘ |
|
129 |
000.00.35.H16-240130-0006 |
30/01/2024 |
20/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC MAI |
|
130 |
000.00.35.H16-231130-0015 |
30/11/2023 |
11/01/2024 |
14/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HOÀN CN LÊ QUỐC VIỆT |
|
131 |
000.00.35.H16-240131-0002 |
31/01/2024 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DUY HƯNG |
|
132 |
000.00.35.H16-240131-0004 |
31/01/2024 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ VĂN ĐOÀN |
|
133 |
000.00.35.H16-240131-0007 |
31/01/2024 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỜI |
|
134 |
000.00.35.H16-240131-0017 |
31/01/2024 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO VĂN DŨNG |
|
135 |
000.00.35.H16-240131-0018 |
31/01/2024 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ VY |
|
136 |
000.00.35.H16-240131-0019 |
31/01/2024 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THANH BẮC |
|
137 |
000.00.35.H16-240131-0022 |
31/01/2024 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ LIỄU |
|
138 |
000.00.35.H16-240131-0023 |
31/01/2024 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ MỘNG XUYÊN |
|
139 |
000.00.35.H16-240131-0024 |
31/01/2024 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VIẾT THI |
|
140 |
000.00.35.H16-240131-0025 |
31/01/2024 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SANG |
|
141 |
000.00.35.H16-240131-0026 |
31/01/2024 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ THỊ SON |
|