1 |
000.00.34.H16-220301-0012 |
01/03/2022 |
22/03/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI/ NGUYỄN THỊ HẰNG |
|
2 |
000.00.34.H16-220301-0034 |
01/03/2022 |
04/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
LẠI XUÂN HUÂN |
|
3 |
000.00.34.H16-220301-0035 |
01/03/2022 |
15/03/2022 |
21/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ ANH TRUNG |
|
4 |
000.00.34.H16-220301-0046 |
01/03/2022 |
04/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGUYỄN NHẤT SỬ |
|
5 |
000.00.34.H16-220301-0062 |
01/03/2022 |
04/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
VI VĂN TUYẾN/ HÀ THỊ QUANG |
|
6 |
000.00.34.H16-220301-0067 |
01/03/2022 |
04/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
HOÀNG VĂN QÚY |
|
7 |
000.00.34.H16-220401-0003 |
01/04/2022 |
12/04/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRẦN NGỌC DUẬN |
|
8 |
000.00.34.H16-220401-0008 |
01/04/2022 |
12/04/2022 |
14/04/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN TIẾN |
|
9 |
000.00.34.H16-220401-0017 |
01/04/2022 |
06/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
ĐINH QUỐC KHIÊM |
|
10 |
000.00.34.H16-220401-0022 |
01/04/2022 |
06/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TẠ VĂN THUẬN |
|
11 |
000.00.34.H16-220401-0023 |
01/04/2022 |
12/04/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
LÝ ĐỨC HỒNG/ TRƯƠNG THỊ NGỌC HÀ |
|
12 |
000.00.34.H16-220401-0026 |
01/04/2022 |
06/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN CAO THẾ |
|
13 |
000.00.34.H16-220401-0037 |
01/04/2022 |
06/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG |
|
14 |
000.00.34.H16-220401-0063 |
01/04/2022 |
06/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐẠI/ PHẠM THỊ NGOÃN |
|
15 |
000.00.34.H16-220401-0066 |
01/04/2022 |
06/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
LÊ TRỌNG ĐIỆN |
|
16 |
000.00.34.H16-220401-0069 |
01/04/2022 |
06/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
LÊ THỊ THÚY HỒNG |
|
17 |
000.00.34.H16-220401-0072 |
01/04/2022 |
06/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHẠM THỊ NHẬT |
|
18 |
000.00.34.H16-220401-0087 |
01/04/2022 |
06/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HỒNG |
|
19 |
000.00.34.H16-220302-0011 |
02/03/2022 |
16/03/2022 |
21/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ HẢI LÝ |
|
20 |
000.00.34.H16-220302-0020 |
02/03/2022 |
07/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
TRẦN CAO CƯỜNG |
|
21 |
000.00.34.H16-220302-0025 |
02/03/2022 |
07/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
VÕ VĂN DỸ |
|
22 |
000.00.34.H16-220302-0028 |
02/03/2022 |
16/03/2022 |
21/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ THỊ HẢI ĐƯỜNG |
|
23 |
000.00.34.H16-220302-0032 |
02/03/2022 |
23/03/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
ĐOÀN NUÔI/ HUỲNH THỊ PHƯƠNG |
|
24 |
000.00.34.H16-220302-0038 |
02/03/2022 |
07/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
ĐẶNG TRUNG TOÀN/TRẦN THỊ NGỌC |
|
25 |
000.00.34.H16-220302-0044 |
02/03/2022 |
07/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
PHAN NHẬT QUANG |
|
26 |
000.00.34.H16-220302-0046 |
02/03/2022 |
23/03/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
ĐỖ THỊ THU THẢO |
|
27 |
000.00.34.H16-220302-0056 |
02/03/2022 |
23/03/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN THỊ YẾN |
|
28 |
000.00.34.H16-220302-0071 |
02/03/2022 |
04/03/2022 |
07/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG QUỐC |
|
29 |
000.00.34.H16-220302-0072 |
02/03/2022 |
07/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH/ NGUYỄN THỊ MẾN |
|
30 |
000.00.34.H16-220303-0023 |
03/03/2022 |
17/03/2022 |
21/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THẾ ƯỚC |
|
31 |
000.00.34.H16-220303-0027 |
03/03/2022 |
08/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
PHÙNG VĂN CHÂU |
|
32 |
000.00.34.H16-220303-0029 |
03/03/2022 |
08/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HOAN |
|
33 |
000.00.34.H16-220303-0040 |
03/03/2022 |
08/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN LỢI/ LÃNH THỊ NẾT |
|
34 |
000.00.34.H16-220303-0055 |
03/03/2022 |
14/03/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
DƯƠNG VĂN NIÊN/ LÊ THỊ HAI |
|
35 |
000.00.34.H16-220303-0058 |
03/03/2022 |
08/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
LÊ THỊ CẨM NHUNG |
|
36 |
000.00.34.H16-220303-0060 |
03/03/2022 |
17/03/2022 |
21/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TỪ HUY ĐỘ |
|
37 |
000.00.34.H16-220303-0061 |
03/03/2022 |
24/03/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
LÊ TÀI DŨNG/ LƯU THỊ HƯỜNG |
|
38 |
000.00.34.H16-220303-0070 |
03/03/2022 |
08/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
TRANG KIM ĐÔNG/NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH |
|
39 |
000.00.34.H16-220303-0072 |
03/03/2022 |
08/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
MAI VĂN NGHỊ |
|
40 |
000.00.34.H16-220303-0073 |
03/03/2022 |
08/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
MAI VĂN NGHỊ |
|
41 |
000.00.34.H16-220304-0018 |
04/03/2022 |
09/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
Y MRONG/ H MINH |
|
42 |
000.00.34.H16-220304-0027 |
04/03/2022 |
15/03/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
TRẦN XUÂN TÁM/ PHẠM THỊ HOA |
|
43 |
000.00.34.H16-220304-0039 |
04/03/2022 |
09/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
TRIỆU QUANG VINH |
|
44 |
000.00.34.H16-220304-0048 |
04/03/2022 |
25/03/2022 |
26/03/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN THỊ PHƯỢNG CN PHẠM VĂN PIN |
|
45 |
000.00.34.H16-220304-0058 |
04/03/2022 |
25/03/2022 |
26/03/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HƯƠNG CN NGÔ VĂN HẬU = ĐKBĐ |
|
46 |
000.00.34.H16-220304-0065 |
04/03/2022 |
09/03/2022 |
14/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ QUỐC HƯƠNG/ TRẦN THỊ HUYỀN |
|
47 |
000.00.34.H16-220304-0068 |
04/03/2022 |
09/03/2022 |
14/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN THUẬN |
|
48 |
000.00.34.H16-220304-0075 |
04/03/2022 |
25/03/2022 |
26/03/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
HOÀNG MẠNH PHƯỚC CN NGUYỄN VĂN CẢNH |
|
49 |
000.00.34.H16-220304-0076 |
04/03/2022 |
25/03/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
LÊ THỊ VIẾT |
|
50 |
000.00.34.H16-220304-0077 |
04/03/2022 |
09/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
BẾ THỊ NIÊN |
|
51 |
000.00.34.H16-220404-0002 |
04/04/2022 |
13/04/2022 |
14/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HOÀI MINH |
|
52 |
000.00.34.H16-220404-0007 |
04/04/2022 |
07/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
LÃ XUÂN HỘI |
|
53 |
000.00.34.H16-220404-0011 |
04/04/2022 |
07/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
LÊ VĂN HÙNG |
|
54 |
000.00.34.H16-220404-0017 |
04/04/2022 |
07/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRẦN VĂN CÔNG |
|
55 |
000.00.34.H16-220404-0021 |
04/04/2022 |
07/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
HOÀNG VĂN HUÂN |
|
56 |
000.00.34.H16-220404-0027 |
04/04/2022 |
13/04/2022 |
14/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH ĐÁP |
|
57 |
000.00.34.H16-220404-0029 |
04/04/2022 |
07/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
LƯƠNG ĐÌNH KHƯỚC |
|
58 |
000.00.34.H16-220404-0035 |
04/04/2022 |
07/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRƯƠNG VIỆT HÙNG |
|
59 |
000.00.34.H16-220404-0056 |
04/04/2022 |
07/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG |
|
60 |
000.00.34.H16-220404-0058 |
04/04/2022 |
07/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRẦN VĂN THU/HỒ TRẦN CẨM VY |
|
61 |
000.00.34.H16-220404-0060 |
04/04/2022 |
07/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRẦN VĂN THU/HỒ TRẦN CẨM VY |
|
62 |
000.00.34.H16-220404-0074 |
04/04/2022 |
07/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRẦN VĂN TIẾN/ TRẦN THỊ LÀNH |
|
63 |
000.00.34.H16-220404-0075 |
04/04/2022 |
07/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐỖ QUANG SUNG |
|
64 |
000.00.34.H16-220504-0011 |
04/05/2022 |
09/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
Y LÔNG BI GIA/ H NEO NIÊ |
|
65 |
000.00.34.H16-220504-0023 |
04/05/2022 |
09/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU/ VŨ VĂN THUẬN |
|
66 |
000.00.34.H16-220504-0026 |
04/05/2022 |
09/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRIỆU MÙI CHƯỚNG/ ĐẶNG CHÒI SƠN |
|
67 |
000.00.34.H16-220504-0041 |
04/05/2022 |
09/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MÃ VĂN TÀO/ NGỌC THỊ GÁI |
|
68 |
000.00.34.H16-220504-0049 |
04/05/2022 |
09/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI XUÂN ĐỈNH/ ĐÀM THỊ PHƯƠNG |
|
69 |
000.00.34.H16-220504-0054 |
04/05/2022 |
13/05/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN HÙNG/ LƯU THỊ HOA |
|
70 |
000.00.34.H16-220504-0065 |
04/05/2022 |
13/05/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LUYỆN/ NGUYỄN THỊ KIM LY |
|
71 |
000.00.34.H16-220504-0074 |
04/05/2022 |
09/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRIỆU KIỀM CHÂU/ LÝ MÙI LỤA |
|
72 |
000.00.34.H16-220504-0080 |
04/05/2022 |
13/05/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN DUY HƯNG/ NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
|
73 |
000.00.34.H16-220504-0087 |
04/05/2022 |
09/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN QUẾ/ NGUYỄN THỊ HÒA |
|
74 |
000.00.34.H16-220405-0010 |
05/04/2022 |
08/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
PHAN THỊ TRUNG |
|
75 |
000.00.34.H16-220405-0011 |
05/04/2022 |
14/04/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
ĐỖ HẢI QUYẾN/ BÙI THỊ CÚC |
|
76 |
000.00.34.H16-220405-0014 |
05/04/2022 |
08/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HOÀNG/ KIM THỊ THANH LUY |
|
77 |
000.00.34.H16-220405-0022 |
05/04/2022 |
08/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
ĐINH DUY TÔN/ NGAN THỊ NGHÍN |
|
78 |
000.00.34.H16-220405-0025 |
05/04/2022 |
08/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
BÙI VĂN HẢI |
|
79 |
000.00.34.H16-220405-0032 |
05/04/2022 |
08/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LỮ VĂN TRUNG/ QUÁCH THỊ HỒNG CHIÊN |
|
80 |
000.00.34.H16-220405-0043 |
05/04/2022 |
08/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
VI VĂN HUYNH |
|
81 |
000.00.34.H16-220405-0061 |
05/04/2022 |
08/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG LAM |
|
82 |
000.00.34.H16-220405-0069 |
05/04/2022 |
08/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
VÕ TẤN THUẬN |
|
83 |
000.00.34.H16-220405-0092 |
05/04/2022 |
08/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN HẬU/ TRƯƠNG THỊ THẮM |
|
84 |
000.00.34.H16-220505-0021 |
05/05/2022 |
10/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
THÁI VĂN HẢI/ NGUYỄN THỊ HẰNG |
|
85 |
000.00.34.H16-220505-0030 |
05/05/2022 |
10/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN THÀM |
|
86 |
000.00.34.H16-220505-0037 |
05/05/2022 |
16/05/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ XUÂN QUYẾT /PHẠM THỊ NHUNG |
|
87 |
000.00.34.H16-220505-0042 |
05/05/2022 |
10/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VÕ NGỌC HOA |
|
88 |
000.00.34.H16-220505-0056 |
05/05/2022 |
10/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGÔ XUÂN HOAN/ LÊ THỊ OANH |
|
89 |
000.00.34.H16-220505-0067 |
05/05/2022 |
10/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG/ PHAN THỊ QUẾ |
|
90 |
000.00.34.H16-220505-0081 |
05/05/2022 |
10/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ HẠNH |
|
91 |
000.00.34.H16-220505-0093 |
05/05/2022 |
10/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN CHÍ/VÕ THỊ VÂN |
|
92 |
000.00.34.H16-220106-0021 |
06/01/2022 |
26/01/2022 |
08/02/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HƯNG |
|
93 |
000.00.34.H16-220406-0003 |
06/04/2022 |
27/04/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LƯƠNG VĂN SAO |
|
94 |
000.00.34.H16-220406-0019 |
06/04/2022 |
11/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐOÀN VĂN VƯỜNG |
|
95 |
000.00.34.H16-220406-0029 |
06/04/2022 |
11/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN THỊ TUYẾT MAI |
|
96 |
000.00.34.H16-220406-0038 |
06/04/2022 |
27/04/2022 |
20/05/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LANG VĂN QUYNH |
|
97 |
000.00.34.H16-220406-0049 |
06/04/2022 |
11/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HÈ |
|
98 |
000.00.34.H16-220406-0057 |
06/04/2022 |
11/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LƯƠNG NHIÊN |
|
99 |
000.00.34.H16-220406-0060 |
06/04/2022 |
11/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH THÀNH |
|
100 |
000.00.34.H16-220406-0070 |
06/04/2022 |
11/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN ĐINH |
|
101 |
000.00.34.H16-220406-0110 |
06/04/2022 |
27/04/2022 |
07/06/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
HOÀNG TRỌNG TỊNH |
|
102 |
000.00.34.H16-220406-0111 |
06/04/2022 |
11/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LÊ NGỌC LÂM |
|
103 |
000.00.34.H16-220406-0112 |
06/04/2022 |
11/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐẬU THỊ BÍCH ĐÀO |
|
104 |
000.00.34.H16-220406-0113 |
06/04/2022 |
11/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN THỊ LUẬN |
|
105 |
000.00.34.H16-220406-0117 |
06/04/2022 |
11/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐÀO THỊ THIẾT |
|
106 |
000.00.34.H16-220406-0118 |
06/04/2022 |
11/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRIỆU VĂN QUÂN |
|
107 |
000.00.34.H16-220406-0123 |
06/04/2022 |
11/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRẦN VĂN THÀNH |
|
108 |
000.00.34.H16-220506-0035 |
06/05/2022 |
11/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN KHÁNH/ PHẠM THỊ THU |
|
109 |
000.00.34.H16-220506-0038 |
06/05/2022 |
11/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀM VĂN CƯỜNG/ VŨ THỊ DẬU |
|
110 |
000.00.34.H16-220506-0051 |
06/05/2022 |
11/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN TRỌNG/ PHẠM THỊ HẰNG |
|
111 |
000.00.34.H16-220506-0074 |
06/05/2022 |
11/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG MÙI NHỆ |
|
112 |
000.00.34.H16-220506-0077 |
06/05/2022 |
11/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG/ CHÂU NGỌC DÂN |
|
113 |
000.00.34.H16-220506-0080 |
06/05/2022 |
27/05/2022 |
07/06/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH / NGUYỄN THỊ KIM HIỀN |
|
114 |
000.00.34.H16-220307-0012 |
07/03/2022 |
10/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
CAO TẤN TRỌNG/ ĐỖ THỊ KIỀU DIỄM |
|
115 |
000.00.34.H16-220307-0014 |
07/03/2022 |
10/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
HÀ VĂN TẰM/ HÀ THỊ MONG |
|
116 |
000.00.34.H16-220307-0017 |
07/03/2022 |
10/03/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH TRUNG TẤN/ NGUYỄN THỊ HIÊN |
|
117 |
000.00.34.H16-220307-0018 |
07/03/2022 |
10/03/2022 |
14/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN NGỌC BÌNH |
|
118 |
000.00.34.H16-220307-0028 |
07/03/2022 |
10/03/2022 |
14/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THANH CHIẾN |
|
119 |
000.00.34.H16-220307-0030 |
07/03/2022 |
10/03/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TĂNG VƯƠNG |
|
120 |
000.00.34.H16-220307-0037 |
07/03/2022 |
10/03/2022 |
14/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC NINH/ NGUYỄN THỊ VÓC |
|
121 |
000.00.34.H16-220307-0051 |
07/03/2022 |
10/03/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
|
122 |
000.00.34.H16-220307-0058 |
07/03/2022 |
10/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
LÊ MẠNH PHƯƠNG |
|
123 |
000.00.34.H16-220307-0060 |
07/03/2022 |
10/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
LÊ THANH NGHỊ |
|
124 |
000.00.34.H16-220307-0064 |
07/03/2022 |
10/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
TRẦN VĂN HÒA |
|
125 |
000.00.34.H16-220307-0070 |
07/03/2022 |
10/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN THÁI CHÍN |
|
126 |
000.00.34.H16-220407-0018 |
07/04/2022 |
12/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LÝ VĂN NĂM/ LÝ THỊ KHUYÊN |
|
127 |
000.00.34.H16-220407-0019 |
07/04/2022 |
12/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA/ HOÀNG THỊ THÚY HÒA |
|
128 |
000.00.34.H16-220407-0023 |
07/04/2022 |
12/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HOÀNG TRUNG HIẾU/ NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
|
129 |
000.00.34.H16-220407-0025 |
07/04/2022 |
12/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHẠM VĂN TRÍ/ CAO THỊ THẢO |
|
130 |
000.00.34.H16-220407-0032 |
07/04/2022 |
12/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHAN PHƯỚC VÂN |
|
131 |
000.00.34.H16-220407-0047 |
07/04/2022 |
12/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRẦN CÔNG NHẤT/ NGUYỄN THỊ DUNG |
|
132 |
000.00.34.H16-220407-0061 |
07/04/2022 |
12/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HỒ VĂN KHOA |
|
133 |
000.00.34.H16-220407-0081 |
07/04/2022 |
12/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
VI VĂN TẶNG |
|
134 |
000.00.34.H16-220407-0088 |
07/04/2022 |
28/04/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHẬT |
|
135 |
000.00.34.H16-220407-0089 |
07/04/2022 |
13/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
BẠCH VĂN MAI |
|
136 |
000.00.34.H16-220407-0096 |
07/04/2022 |
13/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRẦN ĐỨC XUÂN/TRẦN THỊ THU SƯƠNG |
|
137 |
000.00.34.H16-220208-0012 |
08/02/2022 |
11/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
LÊ THỊ VIẾT |
|
138 |
000.00.34.H16-220308-0005 |
08/03/2022 |
11/03/2022 |
12/03/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐỖ GIA PHONG |
|
139 |
000.00.34.H16-220308-0030 |
08/03/2022 |
11/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HOAN |
|
140 |
000.00.34.H16-220308-0064 |
08/03/2022 |
11/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
VI VĂN PHÚC |
|
141 |
000.00.34.H16-220308-0066 |
08/03/2022 |
11/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
PHẠM THỊ SỢI |
|
142 |
000.00.34.H16-220408-0028 |
08/04/2022 |
02/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG |
|
143 |
000.00.34.H16-220408-0056 |
08/04/2022 |
14/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THẾ TRỌNG/ NGUYỄN THỊ LÝ |
|
144 |
000.00.34.H16-220408-0058 |
08/04/2022 |
14/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HOÀNG THỊ HUYỀN |
|
145 |
000.00.34.H16-220408-0068 |
08/04/2022 |
14/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH BẮC |
|
146 |
000.00.34.H16-220408-0069 |
08/04/2022 |
14/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRỊNH NGỌC MỪNG |
|
147 |
000.00.34.H16-220408-0073 |
08/04/2022 |
14/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
BÙI TẤN TRÌU |
|
148 |
000.00.34.H16-220408-0075 |
08/04/2022 |
14/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG THÀNH |
|
149 |
000.00.34.H16-220408-0076 |
08/04/2022 |
14/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÝ BÁ SÀO |
|
150 |
000.00.34.H16-220708-0028 |
08/07/2022 |
28/07/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HUỲNH HỮU ĐỊNH/ LƯƠNG THỊ THANH THÚY |
|
151 |
000.00.34.H16-220708-0057 |
08/07/2022 |
28/07/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN VĂN NAM/ TRẦN THỊ HOA |
|
152 |
000.00.34.H16-220309-0002 |
09/03/2022 |
30/03/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÝ |
|
153 |
000.00.34.H16-220309-0004 |
09/03/2022 |
14/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ CÚC |
|
154 |
000.00.34.H16-220309-0005 |
09/03/2022 |
30/03/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VINH/ TRẦN THỊ NGÀ |
|
155 |
000.00.34.H16-220309-0017 |
09/03/2022 |
14/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUANG/ PHẠM THỊ HƯƠNG |
|
156 |
000.00.34.H16-220309-0030 |
09/03/2022 |
14/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
ĐẶNG THANH QUANG/ PHAN THỊ HOAN |
|
157 |
000.00.34.H16-220309-0036 |
09/03/2022 |
14/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TRẦN TIẾN CHƯƠNG/LÊ THỊ TUYẾT |
|
158 |
000.00.34.H16-220309-0037 |
09/03/2022 |
14/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TRẦN THỊ NGÂN HÀ |
|
159 |
000.00.34.H16-220309-0049 |
09/03/2022 |
14/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
HỒ CHÂU RU NY |
|
160 |
000.00.34.H16-220309-0054 |
09/03/2022 |
14/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
Y KHÔN BYĂ |
|
161 |
000.00.34.H16-220509-0004 |
09/05/2022 |
12/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG MÙI NHỆ |
|
162 |
000.00.34.H16-220509-0019 |
09/05/2022 |
12/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỦY/ DƯƠNG THỊ THOA |
|
163 |
000.00.34.H16-220509-0026 |
09/05/2022 |
12/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH HỮU QUÂN |
|
164 |
000.00.34.H16-220509-0031 |
09/05/2022 |
12/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ BÍNH |
|
165 |
000.00.34.H16-220509-0032 |
09/05/2022 |
12/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÂN/ TRẦN THỊ BÌNH |
|
166 |
000.00.34.H16-220509-0037 |
09/05/2022 |
12/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH VĂN BA/ NGUYỄN THỊ TUYẾT |
|
167 |
000.00.34.H16-220509-0050 |
09/05/2022 |
12/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG/ PHẠM THỊ THỦY |
|
168 |
000.00.34.H16-220509-0072 |
09/05/2022 |
12/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THÀNH/ NGUYỄN THỊ BÌNH |
|
169 |
000.00.34.H16-220509-0078 |
09/05/2022 |
12/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ RIẾP |
|
170 |
000.00.34.H16-220509-0091 |
09/05/2022 |
12/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN BÁ HIỆP |
|
171 |
000.00.34.H16-211109-0013 |
09/11/2021 |
12/11/2021 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 133 ngày.
|
LÊ THỊ VIỆN |
|
172 |
000.00.34.H16-211109-0014 |
09/11/2021 |
12/11/2021 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 133 ngày.
|
LÊ ĐÌNH ANH/ ĐINH THỊ NHÀN |
|
173 |
000.00.34.H16-211109-0021 |
09/11/2021 |
12/11/2021 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 133 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC THUẬN |
|
174 |
000.00.34.H16-211109-0022 |
09/11/2021 |
12/11/2021 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 133 ngày.
|
PHÙNG VĂN DƯƠNG/ NGUYỄN THỊ HOÀN |
|
175 |
000.00.34.H16-211109-0026 |
09/11/2021 |
12/11/2021 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 133 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
|
176 |
000.00.34.H16-211109-0048 |
09/11/2021 |
12/11/2021 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 133 ngày.
|
HỒ VĂN MƯỜI/ DƯƠNG THỊ TUYẾT |
|
177 |
000.00.34.H16-211109-0051 |
09/11/2021 |
12/11/2021 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 133 ngày.
|
NGUYỄN THẾ TRUNG/ NGUYỄN THỊ HOA |
|
178 |
000.00.34.H16-220110-0028 |
10/01/2022 |
24/01/2022 |
08/02/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THỊNH |
|
179 |
000.00.34.H16-220210-0002 |
10/02/2022 |
03/03/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC VĨNH |
|
180 |
000.00.34.H16-220210-0007 |
10/02/2022 |
15/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THIẾT/ LƯU THỊ MAI |
|
181 |
000.00.34.H16-220210-0014 |
10/02/2022 |
15/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
DƯƠNG MINH CHÍ/ ĐINH THỊ LUYẾN |
|
182 |
000.00.34.H16-220210-0031 |
10/02/2022 |
15/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
LÊ VĂN QUÝ |
|
183 |
000.00.34.H16-220210-0039 |
10/02/2022 |
15/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
CAO XUÂN TÁM/ ĐẶNG THỊ HÂN |
|
184 |
000.00.34.H16-220310-0014 |
10/03/2022 |
15/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG/ TRẦN THỊ HƯƠNG |
|
185 |
000.00.34.H16-220310-0017 |
10/03/2022 |
15/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGUYÊN |
|
186 |
000.00.34.H16-220310-0031 |
10/03/2022 |
15/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
MAI VĂN THẾ/ TRẦN THỊ PHÚ |
|
187 |
000.00.34.H16-220310-0050 |
10/03/2022 |
31/03/2022 |
03/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG VĂN TẦM CN VƯƠNG THỊ HUYỀN + ĐKBĐ |
|
188 |
000.00.34.H16-220310-0054 |
10/03/2022 |
15/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
BÙI XUÂN LÂN |
|
189 |
000.00.34.H16-220310-0058 |
10/03/2022 |
15/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
LANG XUÂN TRƯỜNG |
|
190 |
000.00.34.H16-220510-0019 |
10/05/2022 |
13/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH TẤN HIẾN/ ĐÀO THỊ LÝ |
|
191 |
000.00.34.H16-220510-0022 |
10/05/2022 |
13/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ HOÀNG MINH/ NGUYỄN THỊ THANH |
|
192 |
000.00.34.H16-220510-0034 |
10/05/2022 |
13/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN TRUNG THIỆN/ NGUYỄN THỊ CHÂU |
|
193 |
000.00.34.H16-220510-0035 |
10/05/2022 |
13/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ KIM HƯƠNG |
|
194 |
000.00.34.H16-220510-0036 |
10/05/2022 |
13/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM HỮU LỘC/ NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG |
|
195 |
000.00.34.H16-220510-0052 |
10/05/2022 |
13/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y ĐANG BI YA/ H RÊU DƠNG RĨA |
|
196 |
000.00.34.H16-220510-0075 |
10/05/2022 |
13/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN PHỤ/VŨ THỊ ĐẠM |
|
197 |
000.00.34.H16-220510-0076 |
10/05/2022 |
13/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN HỢP/ VÕ THỊ BÌNH MINH |
|
198 |
000.00.34.H16-211110-0002 |
10/11/2021 |
30/11/2021 |
08/02/2022 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
|
199 |
000.00.34.H16-211110-0006 |
10/11/2021 |
15/11/2021 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
LƯƠNG VĂN KÉO/ LÒ THỊ SON |
|
200 |
000.00.34.H16-211110-0031 |
10/11/2021 |
30/11/2021 |
08/02/2022 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
LÊ MINH SƠN |
|
201 |
000.00.34.H16-220211-0024 |
11/02/2022 |
22/02/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
TRẦN NGỌC HÙNG/ TRẦN THỊ TIỆP |
|
202 |
000.00.34.H16-220311-0021 |
11/03/2022 |
01/04/2022 |
03/04/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRƯƠNG CÔNG HOA/ PHẠM VĂN CHƯƠNG |
|
203 |
000.00.34.H16-220311-0070 |
11/03/2022 |
01/04/2022 |
03/04/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
VŨ VĂN THIỆP |
|
204 |
000.00.34.H16-220311-0073 |
11/03/2022 |
01/04/2022 |
03/04/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH/ PHAN THỊ ANH |
|
205 |
000.00.34.H16-220311-0074 |
11/03/2022 |
01/04/2022 |
03/04/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÊ VĂN THÁI/ VŨ TRUNG NINH |
|
206 |
000.00.34.H16-220711-0030 |
11/07/2022 |
29/07/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LANG VĂN SỬU/ ĐINH THỊ PHƯỢNG |
|
207 |
000.00.34.H16-220412-0010 |
12/04/2022 |
15/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
HOÀNG THỊ LỊCH/ HOÀNG VĂN PHÙ |
|
208 |
000.00.34.H16-220412-0014 |
12/04/2022 |
15/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐẶNG HOÀNG HUẤN |
|
209 |
000.00.34.H16-220412-0019 |
12/04/2022 |
15/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VÕ VĂN HÙNG/ NGUYỄN THỊ TÂN |
|
210 |
000.00.34.H16-220412-0020 |
12/04/2022 |
15/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VÕ VĂN HÙNG/ NGUYỄN THỊ VÂN |
|
211 |
000.00.34.H16-220412-0021 |
12/04/2022 |
21/04/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN HỮU BẢY/ TRẦN THỊ HƯƠNG |
|
212 |
000.00.34.H16-220412-0023 |
12/04/2022 |
15/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH NHÂM/ LÊ THỊ MIỂN |
|
213 |
000.00.34.H16-220412-0024 |
12/04/2022 |
15/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH/ PHẠM THỊ NGA |
|
214 |
000.00.34.H16-220412-0025 |
12/04/2022 |
15/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐINH XUÂN CỬ |
|
215 |
000.00.34.H16-220412-0030 |
12/04/2022 |
15/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
CHÌU THỊ XUÂN |
|
216 |
000.00.34.H16-220412-0034 |
12/04/2022 |
15/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LẬP/ NGUYỄN THỊ NĂM |
|
217 |
000.00.34.H16-220412-0035 |
12/04/2022 |
15/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN |
|
218 |
000.00.34.H16-220412-0039 |
12/04/2022 |
15/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÊ HỒNG CẢNH/ ĐỖ THỊ HIÊN |
|
219 |
000.00.34.H16-220412-0053 |
12/04/2022 |
15/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LƯƠNG MINH TUYẾN |
|
220 |
000.00.34.H16-220412-0060 |
12/04/2022 |
15/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN PHÚ KHÁNH/ ĐÀO THỊ VÒNG |
|
221 |
000.00.34.H16-220412-0064 |
12/04/2022 |
15/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÂM ĐÌNH KHA/ HUỲNH THỊ TRANG |
|
222 |
000.00.34.H16-220412-0066 |
12/04/2022 |
03/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐỖ VĂN CHUNG/ VI THỊ THU |
|
223 |
000.00.34.H16-220412-0069 |
12/04/2022 |
15/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
SẦM VĂN KHOA |
|
224 |
000.00.34.H16-220412-0071 |
12/04/2022 |
15/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN YÊN HẢI |
|
225 |
000.00.34.H16-220412-0081 |
12/04/2022 |
15/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SEN |
|
226 |
000.00.34.H16-220712-0002 |
12/07/2022 |
01/08/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN THỦY/ DŨ THỊ BA |
|
227 |
000.00.34.H16-220712-0027 |
12/07/2022 |
01/08/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN TƯ TRUNG/ VÕ THỊ ĐÀO |
|
228 |
000.00.34.H16-220413-0018 |
13/04/2022 |
22/04/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHÙNG CÔNG DUYÊN |
|
229 |
000.00.34.H16-220413-0021 |
13/04/2022 |
18/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
BÙI VĂN CHẤP/ TRẦN THỊ THÀ |
|
230 |
000.00.34.H16-220413-0028 |
13/04/2022 |
18/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
HÀ THỊ MỸ CHIỀU/ ĐỖ MINH TRƯỜNG |
|
231 |
000.00.34.H16-220413-0040 |
13/04/2022 |
18/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
BÙI VÂN GIANG/ ĐỖ THỊ PHẤN |
|
232 |
000.00.34.H16-220413-0041 |
13/04/2022 |
04/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN HOÀI MINH/ LƯƠNG THỊ HẠNH |
|
233 |
000.00.34.H16-220413-0049 |
13/04/2022 |
18/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRIỆU THỊ XUÂN |
|
234 |
000.00.34.H16-220413-0054 |
13/04/2022 |
18/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT PHƯƠNG/ TRẦN THỊ HÒA |
|
235 |
000.00.34.H16-220413-0055 |
13/04/2022 |
18/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
VÕ NGỌC HOA |
|
236 |
000.00.34.H16-220413-0073 |
13/04/2022 |
18/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG NAM/ TRẦN THỊ OANH |
|
237 |
000.00.34.H16-220413-0083 |
13/04/2022 |
22/04/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
HỒ THỊ LỆ |
|
238 |
000.00.34.H16-220413-0088 |
13/04/2022 |
18/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
CAO VĂN TOÀN/ TRẦN THỊ NHIÊN |
|
239 |
000.00.34.H16-220413-0092 |
13/04/2022 |
18/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
ĐÀO DUY DƯƠNG/ PHẠM THỊ LOAN |
|
240 |
000.00.34.H16-220413-0095 |
13/04/2022 |
18/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUNG |
|
241 |
000.00.34.H16-220413-0097 |
13/04/2022 |
18/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TỪ HUY ĐỘ |
|
242 |
000.00.34.H16-220413-0099 |
13/04/2022 |
04/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN VĂN THUẬN |
|
243 |
000.00.34.H16-220413-0104 |
13/04/2022 |
18/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHẠM TẤT ĐIỆP |
|
244 |
000.00.34.H16-220413-0115 |
13/04/2022 |
04/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG TRUNG HIẾU |
|
245 |
000.00.34.H16-220613-0039 |
13/06/2022 |
14/06/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ THỊ TUYẾT LINH |
|
246 |
000.00.34.H16-220713-0045 |
13/07/2022 |
02/08/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI VĂN NAM/ VÕ THÁI TRIỀU |
|
247 |
000.00.34.H16-220214-0004 |
14/02/2022 |
23/02/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
PHẠM NGỌC TUYNH |
|
248 |
000.00.34.H16-220214-0010 |
14/02/2022 |
17/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
PHẠM VĂN NHÂN/ NGUYỄN THỊ RĂM |
|
249 |
000.00.34.H16-220214-0012 |
14/02/2022 |
17/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN DANH LỢI |
|
250 |
000.00.34.H16-220214-0024 |
14/02/2022 |
17/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
CAO XUÂN TÁM/ ĐẶNG THỊ HÂN |
|
251 |
000.00.34.H16-220214-0025 |
14/02/2022 |
17/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
CAO XUÂN TÁM/ ĐẶNG THỊ HÂN |
|
252 |
000.00.34.H16-220214-0026 |
14/02/2022 |
07/03/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH HOÀNG |
|
253 |
000.00.34.H16-220214-0030 |
14/02/2022 |
17/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
TRẦN THỊ THE/ TRẦN VĂN PHÚ |
|
254 |
000.00.34.H16-220214-0036 |
14/02/2022 |
23/02/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ KIỂM |
|
255 |
000.00.34.H16-220214-0038 |
14/02/2022 |
17/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
LÊ VĂN ÁNH |
|
256 |
000.00.34.H16-220314-0001 |
14/03/2022 |
17/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
ĐINH THỊ NGA |
|
257 |
000.00.34.H16-220314-0017 |
14/03/2022 |
23/03/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM LOAN |
|
258 |
000.00.34.H16-220314-0019 |
14/03/2022 |
17/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT TUẤN |
|
259 |
000.00.34.H16-220314-0053 |
14/03/2022 |
23/03/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
TRẦN NGỌC DUẬN |
|
260 |
000.00.34.H16-220314-0063 |
14/03/2022 |
17/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
HỒ VĂN LIÊU |
|
261 |
000.00.34.H16-220414-0003 |
14/04/2022 |
19/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LƯƠNG VĂN DŨNG/ DOÃN THỊ HIỆP |
|
262 |
000.00.34.H16-220414-0005 |
14/04/2022 |
25/04/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÊ THỊ XUÂN/ PHAN MẬU TÙNG |
|
263 |
000.00.34.H16-220414-0010 |
14/04/2022 |
05/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG XUÂN CÔI/ NGUYỄN THỊ QUẠT |
|
264 |
000.00.34.H16-220414-0015 |
14/04/2022 |
19/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HOÀNG THỊ HỚI/ HOÀNG QUANG |
|
265 |
000.00.34.H16-220414-0019 |
14/04/2022 |
05/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGHỊ/ PHẠM HỒNG TƯƠI |
|
266 |
000.00.34.H16-220414-0020 |
14/04/2022 |
05/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGHỊ/ PHẠM HỒNG TƯƠI |
|
267 |
000.00.34.H16-220414-0028 |
14/04/2022 |
19/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN VIẾT CƯỜNG/ TRẦN THỊ HẠ |
|
268 |
000.00.34.H16-220414-0030 |
14/04/2022 |
19/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN CÔNG NHẤT/ NGUYỄN THỊ DUNG |
|
269 |
000.00.34.H16-220414-0031 |
14/04/2022 |
25/04/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN CÔNG NHẤT/ NGUYỄN THỊ DUNG |
|
270 |
000.00.34.H16-220414-0036 |
14/04/2022 |
25/04/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
ĐẶNG TÔ GIANG |
|
271 |
000.00.34.H16-220414-0038 |
14/04/2022 |
19/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TỪ HUY ĐỘ |
|
272 |
000.00.34.H16-220414-0064 |
14/04/2022 |
25/04/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỌ NGỌC/ LƯƠNG THỊ HÀ |
|
273 |
000.00.34.H16-220414-0066 |
14/04/2022 |
19/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÙI/ NGUYỄN THỊ DIỆP |
|
274 |
000.00.34.H16-220414-0067 |
14/04/2022 |
19/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGÔ THỊ THẢO/ LÊ TRỌNG AN |
|
275 |
000.00.34.H16-220414-0068 |
14/04/2022 |
19/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGÔ SINH |
|
276 |
000.00.34.H16-220414-0069 |
14/04/2022 |
19/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGÔ THỊ HIỀN |
|
277 |
000.00.34.H16-220414-0072 |
14/04/2022 |
19/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ TRỌNG TUẤN |
|
278 |
000.00.34.H16-220414-0076 |
14/04/2022 |
12/05/2022 |
14/06/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHẠM THỊ OANH |
|
279 |
000.00.34.H16-220414-0080 |
14/04/2022 |
19/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TƯƠI |
|
280 |
000.00.34.H16-220414-0082 |
14/04/2022 |
19/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÒ MINH CÔNG |
|
281 |
000.00.34.H16-220414-0084 |
14/04/2022 |
19/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ THỊ HẢI |
|
282 |
000.00.34.H16-220414-0094 |
14/04/2022 |
19/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀI THU |
|
283 |
000.00.34.H16-220414-0096 |
14/04/2022 |
19/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HÀ THỊ ĐỨC/ LÊ HỮU SINH |
|
284 |
000.00.34.H16-220414-0105 |
14/04/2022 |
19/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ VĂN LÝ/ VŨ THỊ HUYỀN |
|
285 |
000.00.34.H16-220414-0106 |
14/04/2022 |
19/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ VĂN CHUNG |
|
286 |
000.00.34.H16-220215-0012 |
15/02/2022 |
07/03/2022 |
23/03/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN HOÀI MINH |
|
287 |
000.00.34.H16-220215-0014 |
15/02/2022 |
08/03/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÝ/ PHẠM THỊ HIỀN |
|
288 |
000.00.34.H16-220215-0026 |
15/02/2022 |
18/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
ĐÀO KHẮC QUÁN/ ĐINH THỊ HÀ |
|
289 |
000.00.34.H16-220215-0046 |
15/02/2022 |
24/02/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
PHẠM THANH PHƯƠNG /TRƯƠNG THỊ TUYẾT |
|
290 |
000.00.34.H16-220215-0049 |
15/02/2022 |
18/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
PHẠM TUẤN MẠNH/ ĐINH THỊ HUYỀN |
|
291 |
000.00.34.H16-220315-0002 |
15/03/2022 |
18/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
VI THÀNH SƠN |
|
292 |
000.00.34.H16-220315-0009 |
15/03/2022 |
18/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
VŨ THỊ THU HIỀN |
|
293 |
000.00.34.H16-220315-0017 |
15/03/2022 |
18/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
ĐỖ ĐĂNG KHOA/MAI THỊ QUỲNH CHI |
|
294 |
000.00.34.H16-220315-0025 |
15/03/2022 |
18/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
BÙI VĂN CHUNG |
|
295 |
000.00.34.H16-220315-0032 |
15/03/2022 |
18/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TRIỆU CHIỀU CHẢN |
|
296 |
000.00.34.H16-220315-0034 |
15/03/2022 |
18/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TRIỆU MINH TIẾN |
|
297 |
000.00.34.H16-220315-0040 |
15/03/2022 |
18/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH |
|
298 |
000.00.34.H16-220315-0043 |
15/03/2022 |
18/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUYẾN |
|
299 |
000.00.34.H16-220315-0044 |
15/03/2022 |
18/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TRẦN VĂN QUÝ |
|
300 |
000.00.34.H16-220315-0049 |
15/03/2022 |
24/03/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
VŨ VĂN ĐIỀN |
|
301 |
000.00.34.H16-220315-0052 |
15/03/2022 |
18/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUNG |
|
302 |
000.00.34.H16-220315-0070 |
15/03/2022 |
18/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
LÊ THỊ NỤ |
|
303 |
000.00.34.H16-220315-0073 |
15/03/2022 |
29/03/2022 |
31/05/2022 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGÔ THỊ HÒA |
|
304 |
000.00.34.H16-220415-0002 |
15/04/2022 |
20/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN TẤN ĐOAN/ PHẠM THỊ NGA |
|
305 |
000.00.34.H16-220415-0049 |
15/04/2022 |
20/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
Y NHANH/ H MINH |
|
306 |
000.00.34.H16-220415-0050 |
15/04/2022 |
26/04/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN QUỐC HÙNG |
|
307 |
000.00.34.H16-220415-0078 |
15/04/2022 |
20/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM VĂN VŨ/ TRẦN THANH TUYỀN |
|
308 |
000.00.34.H16-220415-0094 |
15/04/2022 |
20/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN VINH/ NGUYỄN THỊ NHẤT |
|
309 |
000.00.34.H16-220415-0103 |
15/04/2022 |
20/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ VĂN CHÂU/ BÙI THỊ QUẾ |
|
310 |
000.00.34.H16-220415-0112 |
15/04/2022 |
20/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN LỘC THỊNH/ NGUYỄN THỊ KIM THU |
|
311 |
000.00.34.H16-220415-0113 |
15/04/2022 |
06/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN LỘC THỊNH/ NGUYỄN THỊ KIM THU |
|
312 |
000.00.34.H16-220415-0121 |
15/04/2022 |
20/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRỊNH ANH TUẤN |
|
313 |
000.00.34.H16-220715-0011 |
15/07/2022 |
04/08/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THỊ LỆ THỦY |
|
314 |
000.00.34.H16-220216-0019 |
16/02/2022 |
21/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
LÊ VĂN THIỆN |
|
315 |
000.00.34.H16-220216-0038 |
16/02/2022 |
21/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
BẾ THỊ HIÊN |
|
316 |
000.00.34.H16-220216-0073 |
16/02/2022 |
09/03/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
LÊ THANH TUẤN/ CHU THỊ MINH |
|
317 |
000.00.34.H16-220216-0076 |
16/02/2022 |
25/02/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI/ NGUYỄN CÔNG HỌC |
|
318 |
000.00.34.H16-220316-0030 |
16/03/2022 |
21/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
CÙ THỊ MÃO |
|
319 |
000.00.34.H16-220316-0038 |
16/03/2022 |
21/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
ĐẶNG HỒNG NGUYÊN |
|
320 |
000.00.34.H16-220316-0046 |
16/03/2022 |
21/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
LƯƠNG VĂN QUÊ |
|
321 |
000.00.34.H16-220316-0058 |
16/03/2022 |
21/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
LÊ KHẮC ĐIỆP |
|
322 |
000.00.34.H16-220316-0061 |
16/03/2022 |
21/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
VI HỒNG PHI |
|
323 |
000.00.34.H16-220316-0071 |
16/03/2022 |
21/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
HOÀNG HOÀNG HIẾN |
|
324 |
000.00.34.H16-220316-0076 |
16/03/2022 |
21/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
CHU VĂN KỶ |
|
325 |
000.00.34.H16-220316-0077 |
16/03/2022 |
21/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
CHU VĂN KỶ |
|
326 |
000.00.34.H16-220316-0079 |
16/03/2022 |
21/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
PHẠM MINH ĐỨC |
|
327 |
000.00.34.H16-220316-0080 |
16/03/2022 |
06/04/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
VÕ THÀNH HỮU DƯƠNG |
|
328 |
000.00.34.H16-220316-0088 |
16/03/2022 |
21/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
PHAN NGỌC BÍCH |
|
329 |
000.00.34.H16-211116-0001 |
16/11/2021 |
07/12/2021 |
08/02/2022 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH SINH |
|
330 |
000.00.34.H16-220217-0002 |
17/02/2022 |
10/03/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
DƯƠNG VĂN NIÊN/ LÊ THỊ HAI |
|
331 |
000.00.34.H16-220217-0013 |
17/02/2022 |
10/03/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
LÒ VĂN SEN/ VI THỊ PHƯỢNG |
|
332 |
000.00.34.H16-220217-0014 |
17/02/2022 |
22/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
LÒ VĂN SEN |
|
333 |
000.00.34.H16-220217-0022 |
17/02/2022 |
22/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
LÊ VĂN TỨ |
|
334 |
000.00.34.H16-220217-0023 |
17/02/2022 |
28/02/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
Y BLY BYĂ |
|
335 |
000.00.34.H16-220217-0025 |
17/02/2022 |
22/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
LÊ VĂN CƯƠNG |
|
336 |
000.00.34.H16-220217-0027 |
17/02/2022 |
22/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
LƯƠNG XUÂN QUẢNG/ LƯƠNG THỊ QUYẾT |
|
337 |
000.00.34.H16-220217-0050 |
17/02/2022 |
22/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
LÊ ĐÌNH HỒNG |
|
338 |
000.00.34.H16-220217-0053 |
17/02/2022 |
22/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
PHẠM CHÍ/ NGUYỄN THỊ BÚP |
|
339 |
000.00.34.H16-220217-0073 |
17/02/2022 |
22/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
LÊ THỊ TUYẾT |
|
340 |
000.00.34.H16-220217-0086 |
17/02/2022 |
22/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THÚY HOA |
|
341 |
000.00.34.H16-220217-0087 |
17/02/2022 |
22/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN HỮU PHƯỚC |
|
342 |
000.00.34.H16-220317-0018 |
17/03/2022 |
22/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
VŨ ĐỨC HỘI |
|
343 |
000.00.34.H16-220317-0032 |
17/03/2022 |
22/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
ĐẶNG PHƯƠNG NAM |
|
344 |
000.00.34.H16-220317-0063 |
17/03/2022 |
07/04/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG TÂM |
|
345 |
000.00.34.H16-211217-0001 |
17/12/2021 |
06/01/2022 |
08/02/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
|
346 |
000.00.34.H16-220218-0009 |
18/02/2022 |
23/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
VI VĂN THUẦN/ HÀ THỊ THỦY |
|
347 |
000.00.34.H16-220218-0034 |
18/02/2022 |
21/03/2022 |
03/04/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THU YẾN |
|
348 |
000.00.34.H16-220218-0043 |
18/02/2022 |
23/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
LANG THỊ THANH |
|
349 |
000.00.34.H16-220218-0050 |
18/02/2022 |
23/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
LÊ ĐỨC THẮNG |
|
350 |
000.00.34.H16-220218-0054 |
18/02/2022 |
01/03/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÂN |
|
351 |
000.00.34.H16-220318-0005 |
18/03/2022 |
23/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHƯỜNG |
|
352 |
000.00.34.H16-220318-0059 |
18/03/2022 |
23/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN THẾ THUYẾT |
|
353 |
000.00.34.H16-220318-0060 |
18/03/2022 |
23/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN THUẾ THUYẾT |
|
354 |
000.00.34.H16-220318-0085 |
18/03/2022 |
23/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUYẾN |
|
355 |
000.00.34.H16-220318-0096 |
18/03/2022 |
23/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
HOÀNG DUY SÁNG |
|
356 |
000.00.34.H16-220418-0005 |
18/04/2022 |
21/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
Y HOÀN SĂR DƠNG/ H VÂN Ê BAN |
|
357 |
000.00.34.H16-220418-0015 |
18/04/2022 |
21/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀ |
|
358 |
000.00.34.H16-220418-0016 |
18/04/2022 |
27/04/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LƯU CÔNG KHOẢN/ PHÙNG THỊ YẾN |
|
359 |
000.00.34.H16-220418-0027 |
18/04/2022 |
11/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VỊNH/ NGUYỄN THỊ THÀ |
|
360 |
000.00.34.H16-220418-0043 |
18/04/2022 |
11/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHAN ĐỨC TRỌNG/ NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG |
|
361 |
000.00.34.H16-220418-0055 |
18/04/2022 |
21/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
H KAK KMĂN |
|
362 |
000.00.34.H16-220418-0073 |
18/04/2022 |
21/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐẶNG HOÀNG HUẤN |
|
363 |
000.00.34.H16-220418-0076 |
18/04/2022 |
21/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN YÊN |
|
364 |
000.00.34.H16-220418-0082 |
18/04/2022 |
21/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THÁI LỢI |
|
365 |
000.00.34.H16-220418-0092 |
18/04/2022 |
27/04/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM VĂN UÔNG |
|
366 |
000.00.34.H16-220418-0093 |
18/04/2022 |
27/04/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ TRẠC VƯỢNG/ PHẠM THỊ LOAN |
|
367 |
000.00.34.H16-220418-0094 |
18/04/2022 |
21/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC QUẾ/ NGUYỄN THỊ TÂN |
|
368 |
000.00.34.H16-220418-0105 |
18/04/2022 |
11/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐẶNG VĂN NHÂM/ TRẦN THỊ CHÂU |
|
369 |
000.00.34.H16-220419-0023 |
19/04/2022 |
12/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VÕ QUỐC DŨNG |
|
370 |
000.00.34.H16-220419-0029 |
19/04/2022 |
22/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
Y LƯƠNG/ H NGAI |
|
371 |
000.00.34.H16-220419-0036 |
19/04/2022 |
22/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HỨA VĂN TỨNG/ TRIỆU THỊ MẾN |
|
372 |
000.00.34.H16-220419-0039 |
19/04/2022 |
22/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN TRUNG TÍNH |
|
373 |
000.00.34.H16-220419-0043 |
19/04/2022 |
22/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VÕ TÁ LONG/ NGUYỄN THỊ HOÀI |
|
374 |
000.00.34.H16-220419-0049 |
19/04/2022 |
22/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ ĐÌNH DĨNH/ LÊ THỊ NĂM |
|
375 |
000.00.34.H16-220419-0056 |
19/04/2022 |
22/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VÕ THỊ CÚC |
|
376 |
000.00.34.H16-220419-0060 |
19/04/2022 |
22/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN AN |
|
377 |
000.00.34.H16-220419-0065 |
19/04/2022 |
12/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGÔ ĐÒAN THANH HẢI |
|
378 |
000.00.34.H16-220419-0084 |
19/04/2022 |
22/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH LĂNG/TRIỆU THỊ PHONG |
|
379 |
000.00.34.H16-220419-0087 |
19/04/2022 |
28/04/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN THỊ KẾ |
|
380 |
000.00.34.H16-220419-0088 |
19/04/2022 |
28/04/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH LUÂN |
|
381 |
000.00.34.H16-220419-0094 |
19/04/2022 |
22/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VƯƠNG |
|
382 |
000.00.34.H16-220419-0105 |
19/04/2022 |
22/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ THỊ KIM LOAN |
|
383 |
000.00.34.H16-220519-0033 |
19/05/2022 |
27/05/2022 |
08/06/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
Y DJƠM BUÔN DĂP |
|
384 |
000.00.34.H16-220120-0085 |
20/01/2022 |
25/01/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
CẦM THỊ HẰNG |
|
385 |
000.00.34.H16-220420-0001 |
20/04/2022 |
29/04/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THANH PHONG |
|
386 |
000.00.34.H16-220420-0003 |
20/04/2022 |
25/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM QUANG TUYÊN |
|
387 |
000.00.34.H16-220420-0004 |
20/04/2022 |
25/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM QUANG TUYÊN |
|
388 |
000.00.34.H16-220420-0025 |
20/04/2022 |
25/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRIỆU QUÝ SƠN/ DƯƠNG THỊ HÀ |
|
389 |
000.00.34.H16-220420-0035 |
20/04/2022 |
25/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
H RĂNG |
|
390 |
000.00.34.H16-220420-0045 |
20/04/2022 |
25/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN DUY LẠC/ NGUYỄN THỊ HỒNG PHẤN |
|
391 |
000.00.34.H16-220420-0046 |
20/04/2022 |
25/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGÔ VĂN DŨNG/ LÊ THỊ PHƯỚC |
|
392 |
000.00.34.H16-220420-0047 |
20/04/2022 |
25/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
SẦM MINH CHƯƠNG |
|
393 |
000.00.34.H16-220420-0080 |
20/04/2022 |
25/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀI THU |
|
394 |
000.00.34.H16-220420-0084 |
20/04/2022 |
25/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM NGỌC ANH |
|
395 |
000.00.34.H16-220420-0085 |
20/04/2022 |
25/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM NGỌC ANH |
|
396 |
000.00.34.H16-211220-0022 |
20/12/2021 |
07/01/2022 |
08/02/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HOÀNG |
|
397 |
000.00.34.H16-220221-0005 |
21/02/2022 |
24/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
PHẠM TRUNG THẮNG/ NGUYỄN THỊ VUI |
|
398 |
000.00.34.H16-220221-0028 |
21/02/2022 |
24/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN QUANG NGỌC/ NGUYỄN THỊ THÚY |
|
399 |
000.00.34.H16-220221-0031 |
21/02/2022 |
02/03/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
LÊ THỊ DUYÊN |
|
400 |
000.00.34.H16-220221-0034 |
21/02/2022 |
14/03/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN THỊ YẾN |
|
401 |
000.00.34.H16-220221-0035 |
21/02/2022 |
24/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN LÃNH |
|
402 |
000.00.34.H16-220221-0038 |
21/02/2022 |
24/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
Y BLUL JA |
|
403 |
000.00.34.H16-220221-0044 |
21/02/2022 |
24/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG/ PHẠM THỊ LUÂN |
|
404 |
000.00.34.H16-220221-0051 |
21/02/2022 |
24/02/2022 |
25/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU VẦN TỊNH |
|
405 |
000.00.34.H16-220221-0055 |
21/02/2022 |
24/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
HUỲNH THỊ THÙY LIÊN |
|
406 |
000.00.34.H16-220221-0056 |
21/02/2022 |
24/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUNG |
|
407 |
000.00.34.H16-220221-0057 |
21/02/2022 |
24/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG TUẤN |
|
408 |
000.00.34.H16-220221-0063 |
21/02/2022 |
24/02/2022 |
25/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TIẾN |
|
409 |
000.00.34.H16-220221-0065 |
21/02/2022 |
24/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
VI CAO THUẬT |
|
410 |
000.00.34.H16-220321-0007 |
21/03/2022 |
24/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUANG |
|
411 |
000.00.34.H16-220321-0017 |
21/03/2022 |
24/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
LÝ THỊ HƯƠNG |
|
412 |
000.00.34.H16-220321-0023 |
21/03/2022 |
24/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
HOÀNG HỮU MẠNH |
|
413 |
000.00.34.H16-220321-0024 |
21/03/2022 |
24/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
CHOONG VĂN TIẾN |
|
414 |
000.00.34.H16-220321-0039 |
21/03/2022 |
24/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
PHAN GIA MINH |
|
415 |
000.00.34.H16-220321-0043 |
21/03/2022 |
24/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SÁNG |
|
416 |
000.00.34.H16-220321-0046 |
21/03/2022 |
24/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
TRƯƠNG QUỐC MINH |
|
417 |
000.00.34.H16-220321-0057 |
21/03/2022 |
24/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÝ |
|
418 |
000.00.34.H16-220321-0059 |
21/03/2022 |
24/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUNG |
|
419 |
000.00.34.H16-220321-0061 |
21/03/2022 |
24/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
ĐINH VĂN HOÀN |
|
420 |
000.00.34.H16-220421-0013 |
21/04/2022 |
26/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG THẾ PHƯỢNG |
|
421 |
000.00.34.H16-220421-0018 |
21/04/2022 |
26/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN ĐÂU |
|
422 |
000.00.34.H16-220421-0024 |
21/04/2022 |
26/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN LONG/ DƯƠNG THỊ LÊ |
|
423 |
000.00.34.H16-220421-0031 |
21/04/2022 |
26/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
DOÃN THANH PHONG |
|
424 |
000.00.34.H16-220421-0035 |
21/04/2022 |
26/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN HIỀN |
|
425 |
000.00.34.H16-220421-0038 |
21/04/2022 |
26/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN VĂN THOAN/ ĐỖ THỊ THÙY |
|
426 |
000.00.34.H16-220421-0040 |
21/04/2022 |
04/05/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG BÍNH/ HỒ THỊ GIANG |
|
427 |
000.00.34.H16-220421-0051 |
21/04/2022 |
26/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VŨ THỊ VÓC |
|
428 |
000.00.34.H16-220421-0064 |
21/04/2022 |
26/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG |
|
429 |
000.00.34.H16-220421-0080 |
21/04/2022 |
26/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGÔ VĂN CƯỜNG/ PHẠM THỊ HỒNG |
|
430 |
000.00.34.H16-220421-0097 |
21/04/2022 |
26/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN TAM THẮNG |
|
431 |
000.00.34.H16-220421-0098 |
21/04/2022 |
26/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VŨ THỊ DẦN |
|
432 |
000.00.34.H16-220421-0102 |
21/04/2022 |
26/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM THANH DƯƠNG |
|
433 |
000.00.34.H16-220222-0026 |
22/02/2022 |
22/03/2022 |
05/04/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ HOÀNG HẢI |
|
434 |
000.00.34.H16-220322-0016 |
22/03/2022 |
25/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
HỒ VĂN GIANG |
|
435 |
000.00.34.H16-220322-0027 |
22/03/2022 |
25/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
VI VĂN CỨ |
|
436 |
000.00.34.H16-220322-0039 |
22/03/2022 |
25/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
LƯU VĂN TUÂN |
|
437 |
000.00.34.H16-220322-0049 |
22/03/2022 |
25/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
VŨ VIẾT HIỂN |
|
438 |
000.00.34.H16-220322-0069 |
22/03/2022 |
25/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
PHẠM PHÚ VINH |
|
439 |
000.00.34.H16-220322-0093 |
22/03/2022 |
25/03/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
VÕ VĂN HÙNG |
|
440 |
000.00.34.H16-220422-0007 |
22/04/2022 |
27/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐỖ THỊ DIỆU |
|
441 |
000.00.34.H16-220422-0018 |
22/04/2022 |
27/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHAN VĂN NHẤT/ ĐỖ THÙY TRANG |
|
442 |
000.00.34.H16-220422-0019 |
22/04/2022 |
27/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUẤN |
|
443 |
000.00.34.H16-220422-0020 |
22/04/2022 |
27/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HÀ VĂN ĐÀO/ VI THỊ TÂM |
|
444 |
000.00.34.H16-220422-0022 |
22/04/2022 |
27/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐỖ THỊ HƯỜNG |
|
445 |
000.00.34.H16-220422-0024 |
22/04/2022 |
27/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐÔNG/ LÊ THỊ THỦY |
|
446 |
000.00.34.H16-220422-0029 |
22/04/2022 |
27/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN SỸ HẢI/ LÊ THỊ MINH |
|
447 |
000.00.34.H16-220422-0031 |
22/04/2022 |
27/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TÀO VĂN HƯNG/ LÊ THỊ LIÊN |
|
448 |
000.00.34.H16-220422-0033 |
22/04/2022 |
17/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TIẾN/ LÊ THỊ HẰNG |
|
449 |
000.00.34.H16-220422-0034 |
22/04/2022 |
27/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRẦN HAI |
|
450 |
000.00.34.H16-220422-0037 |
22/04/2022 |
27/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHÙNG THỊ LÝ |
|
451 |
000.00.34.H16-220422-0039 |
22/04/2022 |
27/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUẬN/ LÂM THỊ THU |
|
452 |
000.00.34.H16-220422-0041 |
22/04/2022 |
27/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
|
453 |
000.00.34.H16-220422-0053 |
22/04/2022 |
27/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG/ MAI THỊ THỦY |
|
454 |
000.00.34.H16-220422-0059 |
22/04/2022 |
27/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ VĂN CÁT/ LÊ THỊ NHƯ |
|
455 |
000.00.34.H16-220422-0062 |
22/04/2022 |
27/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRƯƠNG MINH TỶ/ TRẦN THỊ ÁI |
|
456 |
000.00.34.H16-220422-0080 |
22/04/2022 |
27/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TÀO VĂN HƯNG |
|
457 |
000.00.34.H16-211222-0073 |
22/12/2021 |
11/01/2022 |
08/02/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN NGỌC SƠN |
|
458 |
000.00.34.H16-220223-0006 |
23/02/2022 |
28/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN HỮU CHINH/ TRẦN THỊ HƯƠNG |
|
459 |
000.00.34.H16-220223-0008 |
23/02/2022 |
04/03/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
HÀ THỊ TUYẾT/ HÀ XUÂN HÒA |
|
460 |
000.00.34.H16-220223-0014 |
23/02/2022 |
28/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
PHẠM THANH SÂM |
|
461 |
000.00.34.H16-220223-0016 |
23/02/2022 |
28/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
PHẠM QUỐC VĂN/ LƯƠNG THỊ THANH NGA |
|
462 |
000.00.34.H16-220223-0024 |
23/02/2022 |
16/03/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
PHAN THỊ THÙY NGÂN |
|
463 |
000.00.34.H16-220223-0034 |
23/02/2022 |
28/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
CHOÓNG VĂN CHUNG |
|
464 |
000.00.34.H16-220223-0035 |
23/02/2022 |
28/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
HÁN DUY DŨNG |
|
465 |
000.00.34.H16-220223-0039 |
23/02/2022 |
28/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
TRẦN VĂN TRINH |
|
466 |
000.00.34.H16-220223-0054 |
23/02/2022 |
28/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
LÊ HOÀNG THÂN |
|
467 |
000.00.34.H16-220223-0057 |
23/02/2022 |
28/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG TUẤN/ TRẦN THỊ MINH |
|
468 |
000.00.34.H16-220223-0076 |
23/02/2022 |
28/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
LÝ ĐỨC HỒNG/ TRƯƠNG THỊ NGỌC HÀ |
|
469 |
000.00.34.H16-220223-0081 |
23/02/2022 |
28/02/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
TRẦN DUY HẢO/ NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
|
470 |
000.00.34.H16-220323-0019 |
23/03/2022 |
28/03/2022 |
19/05/2022 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
TRẦN VĂN LƯỢNG |
|
471 |
000.00.34.H16-220323-0030 |
23/03/2022 |
28/03/2022 |
19/05/2022 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
ĐỖ HẢI QUYẾN |
|
472 |
000.00.34.H16-220323-0032 |
23/03/2022 |
13/04/2022 |
21/04/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÚ UYÊN PCTS HUỲNH DUY TUẤN |
|
473 |
000.00.34.H16-220323-0035 |
23/03/2022 |
24/03/2022 |
25/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG VĂN SAO |
|
474 |
000.00.34.H16-220323-0038 |
23/03/2022 |
28/03/2022 |
19/05/2022 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC DŨNG |
|
475 |
000.00.34.H16-220323-0049 |
23/03/2022 |
28/03/2022 |
19/05/2022 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
LÊ THỊ XUÂN |
|
476 |
000.00.34.H16-220323-0054 |
23/03/2022 |
13/04/2022 |
25/04/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG LỆ CN BÙI VĂN HOÀNG |
|
477 |
000.00.34.H16-220323-0056 |
23/03/2022 |
28/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CU A |
|
478 |
000.00.34.H16-220323-0061 |
23/03/2022 |
28/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
ĐỖ CAO XUÂN HÒA |
|
479 |
000.00.34.H16-220323-0064 |
23/03/2022 |
28/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRẦN ĐỨC MINH HOÀNG |
|
480 |
000.00.34.H16-220124-0042 |
24/01/2022 |
09/02/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
LÊ HỮU ĐỒNG |
|
481 |
000.00.34.H16-220224-0005 |
24/02/2022 |
01/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
LÊ NGUYỄN NGỌC THẮNG |
|
482 |
000.00.34.H16-220224-0007 |
24/02/2022 |
01/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
PHẠM DUY HIỀN |
|
483 |
000.00.34.H16-220224-0015 |
24/02/2022 |
01/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOAN |
|
484 |
000.00.34.H16-220224-0017 |
24/02/2022 |
01/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
VŨ MẠNH HÀ/ HỒ THỊ TRÀ MY |
|
485 |
000.00.34.H16-220224-0022 |
24/02/2022 |
01/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN VĂN RUẬT |
|
486 |
000.00.34.H16-220224-0027 |
24/02/2022 |
01/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
TRẦN VĂN CHUNG |
|
487 |
000.00.34.H16-220224-0030 |
24/02/2022 |
16/03/2022 |
23/03/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG TÂM |
|
488 |
000.00.34.H16-220224-0031 |
24/02/2022 |
01/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÓA |
|
489 |
000.00.34.H16-220224-0033 |
24/02/2022 |
01/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
ĐOÀN NUÔI |
|
490 |
000.00.34.H16-220224-0048 |
24/02/2022 |
01/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN HỮU CẢNH/ NGUYỄN THỊ THÚY |
|
491 |
000.00.34.H16-220224-0064 |
24/02/2022 |
01/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
PHẠM QUỐC THANH/ TRẦN THỊ DUYÊN |
|
492 |
000.00.34.H16-220224-0072 |
24/02/2022 |
07/03/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN HOÀI MINH |
|
493 |
000.00.34.H16-220224-0076 |
24/02/2022 |
01/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỢI |
|
494 |
000.00.34.H16-220224-0080 |
24/02/2022 |
01/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÀO/ BÙI THỊ OANH |
|
495 |
000.00.34.H16-220224-0084 |
24/02/2022 |
01/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SOA/ LÊ ĐÌNH QUYẾT |
|
496 |
000.00.34.H16-220324-0001 |
24/03/2022 |
29/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN BÁ HUY QUANG |
|
497 |
000.00.34.H16-220324-0009 |
24/03/2022 |
29/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
DƯ ĐÌNH TÚ/ TRẦN THỊ LÀI |
|
498 |
000.00.34.H16-220324-0018 |
24/03/2022 |
29/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LÊ THỊ TÚ |
|
499 |
000.00.34.H16-220324-0023 |
24/03/2022 |
14/04/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
HÀ VĂN THÌN/ NGÂN THỊ XINH |
|
500 |
000.00.34.H16-220324-0026 |
24/03/2022 |
29/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐẶNG THỊ NỮ |
|
501 |
000.00.34.H16-220324-0030 |
24/03/2022 |
29/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐẶNG THỊ PHƯỢNG |
|
502 |
000.00.34.H16-220324-0034 |
24/03/2022 |
29/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐỖ THỊ THANH |
|
503 |
000.00.34.H16-220324-0037 |
24/03/2022 |
29/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LÊ THANH TÙNG |
|
504 |
000.00.34.H16-220324-0055 |
24/03/2022 |
14/04/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐỖ VĂN HIẾU/ VŨ THỊ NGỌC |
|
505 |
000.00.34.H16-220324-0068 |
24/03/2022 |
14/04/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN DUY LỰC |
|
506 |
000.00.34.H16-220324-0074 |
24/03/2022 |
14/04/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRIỆU VĂN BẰNG |
|
507 |
000.00.34.H16-220324-0075 |
24/03/2022 |
29/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NINH CÔNG LUẬN/ ĐẶNG THỊ NGỌC DUNG |
|
508 |
000.00.34.H16-220324-0081 |
24/03/2022 |
29/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
VƯƠNG ĐÌNH LONG/ TRẦN THỊ HỒNG |
|
509 |
000.00.34.H16-220323-0017 |
24/03/2022 |
14/04/2022 |
25/04/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Y LON CN TRẦN VĂN HẬU |
|
510 |
000.00.34.H16-220225-0002 |
25/02/2022 |
02/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
ĐẶNG TRUNG TOÀN |
|
511 |
000.00.34.H16-220225-0014 |
25/02/2022 |
02/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TẠO |
|
512 |
000.00.34.H16-220225-0017 |
25/02/2022 |
02/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
PHẠM ĐỨC LAN/ NGUYỄN THỊ CÚC |
|
513 |
000.00.34.H16-220225-0025 |
25/02/2022 |
02/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH THÀNH/ NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
|
514 |
000.00.34.H16-220225-0027 |
25/02/2022 |
02/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
LÊ VĂN GIÁP |
|
515 |
000.00.34.H16-220225-0033 |
25/02/2022 |
02/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
ĐẶNG VĂN MINH |
|
516 |
000.00.34.H16-220225-0040 |
25/02/2022 |
18/03/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
LÒ VĂN SEN |
|
517 |
000.00.34.H16-220225-0041 |
25/02/2022 |
02/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
TRẦN NGỌC DŨNG |
|
518 |
000.00.34.H16-220225-0045 |
25/02/2022 |
02/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
TRẦN VĂN THỤ |
|
519 |
000.00.34.H16-220225-0053 |
25/02/2022 |
02/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÀO |
|
520 |
000.00.34.H16-220225-0058 |
25/02/2022 |
17/03/2022 |
23/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Y CHAM KNIA |
|
521 |
000.00.34.H16-220325-0009 |
25/03/2022 |
30/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
CAO VĂN TOÀN |
|
522 |
000.00.34.H16-220325-0015 |
25/03/2022 |
30/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
LƯƠNG XUÂN HUỲNH |
|
523 |
000.00.34.H16-220325-0027 |
25/03/2022 |
30/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGÔ VĂN NAM |
|
524 |
000.00.34.H16-220325-0040 |
25/03/2022 |
30/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
BÙI ĐỨC LỢI/ NGUYỄN THỊ ÁI |
|
525 |
000.00.34.H16-220325-0041 |
25/03/2022 |
30/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
BẠCH ĐÌNH QUẢNG |
|
526 |
000.00.34.H16-220325-0048 |
25/03/2022 |
30/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
PHẠM VĂN NỘI |
|
527 |
000.00.34.H16-220325-0052 |
25/03/2022 |
30/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
TRỊNH VĂN THANH/ LÊ THỊ GẤM |
|
528 |
000.00.34.H16-220325-0054 |
25/03/2022 |
30/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
VÕ VĂN VINH |
|
529 |
000.00.34.H16-220325-0055 |
25/03/2022 |
30/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIẾU |
|
530 |
000.00.34.H16-220325-0058 |
25/03/2022 |
30/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TIẾN |
|
531 |
000.00.34.H16-220325-0065 |
25/03/2022 |
30/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
TRẦN VĂN PHÚ |
|
532 |
000.00.34.H16-220425-0007 |
25/04/2022 |
28/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐÀM VĂN THÀNH/ NGUYỄN THỊ SEN |
|
533 |
000.00.34.H16-220425-0011 |
25/04/2022 |
28/04/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TƯỞNG/ HOÀNG THỊ HỒNG |
|
534 |
000.00.34.H16-220425-0013 |
25/04/2022 |
28/04/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VƯƠNG HỒNG THÁI/ PHÙNG THỊ OANH |
|
535 |
000.00.34.H16-220425-0017 |
25/04/2022 |
28/04/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN PHAI/ VƯƠNG THỊ TÁN |
|
536 |
000.00.34.H16-220425-0022 |
25/04/2022 |
28/04/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN VĂN THIỂU/ TRẦN THỊ HÒE |
|
537 |
000.00.34.H16-220425-0027 |
25/04/2022 |
18/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRỊNH THỊ ĐAN |
|
538 |
000.00.34.H16-220425-0034 |
25/04/2022 |
28/04/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRƯƠNG QUANG THANH |
|
539 |
000.00.34.H16-220425-0037 |
25/04/2022 |
06/05/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN |
|
540 |
000.00.34.H16-220425-0039 |
25/04/2022 |
28/04/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG TRUNG HIẾU/ NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
|
541 |
000.00.34.H16-220425-0049 |
25/04/2022 |
18/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM CAO GIÁP |
|
542 |
000.00.34.H16-220425-0051 |
25/04/2022 |
28/04/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN BÁ PHỤC/ TRẦN THỊ LOAN |
|
543 |
000.00.34.H16-220425-0052 |
25/04/2022 |
28/04/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH/ TRƯƠNG THỊ MỸ PHƯỢNG |
|
544 |
000.00.34.H16-220425-0058 |
25/04/2022 |
28/04/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HÀ THỊ ĐỨC/ LÊ HỮU SINH |
|
545 |
000.00.34.H16-220425-0080 |
25/04/2022 |
28/04/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN VĂN NGHI/ TRẦN THỊ TUYẾT |
|
546 |
000.00.34.H16-220425-0092 |
25/04/2022 |
28/04/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN VĂN PHÚC |
|
547 |
000.00.34.H16-220425-0093 |
25/04/2022 |
28/04/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐOÀN TÙNG NGỌC/ VÕ THỊ HÒA |
|
548 |
000.00.34.H16-220425-0095 |
25/04/2022 |
06/05/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐẶNG BÁ TRƯỜNG/ LÊ THỊ LÀNH |
|
549 |
000.00.34.H16-220126-0059 |
26/01/2022 |
23/02/2022 |
08/06/2022 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN LUYẾN/ ĐẶNG THỊ HIỀN |
|
550 |
000.00.34.H16-220426-0001 |
26/04/2022 |
29/04/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU |
|
551 |
000.00.34.H16-220426-0003 |
26/04/2022 |
29/04/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM |
|
552 |
000.00.34.H16-220426-0014 |
26/04/2022 |
29/04/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN GIA CHUYÊN/ PHẠM THỊ MÙI |
|
553 |
000.00.34.H16-220426-0015 |
26/04/2022 |
27/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LANG VĂN XĂNG/ NGUYỄN THỊ QUẾ |
|
554 |
000.00.34.H16-220426-0023 |
26/04/2022 |
29/04/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ HỒNG QUANG/ TRẦN THỊ LIỄU |
|
555 |
000.00.34.H16-220426-0024 |
26/04/2022 |
29/04/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ VĂN ĐƯỜNG |
|
556 |
000.00.34.H16-220426-0030 |
26/04/2022 |
29/04/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN LỢI/ NGUYỄN THỊ TRẦM |
|
557 |
000.00.34.H16-220426-0037 |
26/04/2022 |
29/04/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HỒ VỘI/ TRẦN THỊ TIÊN |
|
558 |
000.00.34.H16-220426-0047 |
26/04/2022 |
29/04/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM VĂN TRÌNH |
|
559 |
000.00.34.H16-220426-0048 |
26/04/2022 |
29/04/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGÔ VĂN THẮNG/ THÁI THỊ NHÀN |
|
560 |
000.00.34.H16-220426-0049 |
26/04/2022 |
29/04/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGÔ VĂN THẮNG/ THÁI THỊ NHÀN |
|
561 |
000.00.34.H16-220426-0051 |
26/04/2022 |
29/04/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VƯƠNG |
|
562 |
000.00.34.H16-220426-0052 |
26/04/2022 |
29/04/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHAN BÌNH TÂM |
|
563 |
000.00.34.H16-220426-0057 |
26/04/2022 |
19/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO XUÂN QUYẾT/ NGUYỄN THỊ DUNG |
|
564 |
000.00.34.H16-220426-0061 |
26/04/2022 |
29/04/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
|
565 |
000.00.34.H16-220426-0065 |
26/04/2022 |
29/04/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN DUY HẢI/ NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG |
|
566 |
000.00.34.H16-220426-0072 |
26/04/2022 |
19/05/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN THẮNG |
|
567 |
000.00.34.H16-220426-0078 |
26/04/2022 |
29/04/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HÀ ĐỨC TOẢN/ HÀ THỊ CHÍNH |
|
568 |
000.00.34.H16-220426-0085 |
26/04/2022 |
29/04/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOÀN/ HOÀNG THỊ MÙI |
|
569 |
000.00.34.H16-220426-0087 |
26/04/2022 |
29/04/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG VĂN THANH/ PHẠM THỊ TƯƠI |
|
570 |
000.00.34.H16-220426-0090 |
26/04/2022 |
09/05/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ HỒNG SƠN/ ĐỖ THỊ SƠN |
|
571 |
000.00.34.H16-220426-0094 |
26/04/2022 |
29/04/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRIỆU PHỤ TRÌNH/ TRIỆU MÙI MÁN |
|
572 |
000.00.34.H16-220526-0070 |
26/05/2022 |
31/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DOÃN THỊ THƯ |
|
573 |
000.00.34.H16-220526-0077 |
26/05/2022 |
31/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN GIA CÁCH /NGÔ THỊ HUỆ |
|
574 |
000.00.34.H16-220427-0016 |
27/04/2022 |
04/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ THỊ THU HIỀN |
|
575 |
000.00.34.H16-220427-0023 |
27/04/2022 |
04/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM NGỌC TUYNH |
|
576 |
000.00.34.H16-220427-0051 |
27/04/2022 |
04/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THO/ NGUYỄN THỊ HẢO |
|
577 |
000.00.34.H16-220427-0052 |
27/04/2022 |
10/05/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
Y TIÊNG BUÔN JÔK/ H LAN |
|
578 |
000.00.34.H16-220427-0085 |
27/04/2022 |
04/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TƯỜNG |
|
579 |
000.00.34.H16-220427-0089 |
27/04/2022 |
04/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
H LUÔN ĐIĂR |
|
580 |
000.00.34.H16-220427-0107 |
27/04/2022 |
04/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ KHỞI |
|
581 |
000.00.34.H16-220727-0011 |
27/07/2022 |
05/08/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ VĂN TÔN/ NGUYỄN THỊ KIM |
|
582 |
000.00.34.H16-220727-0028 |
27/07/2022 |
05/08/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ MINH DŨNG/ LÝ THỊ NGÂN |
|
583 |
000.00.34.H16-220727-0034 |
27/07/2022 |
05/08/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU MÙI PHAM/ LÝ VẦN KINH |
|
584 |
000.00.34.H16-220727-0036 |
27/07/2022 |
05/08/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÔ VĂN LONG/ NGUYỄN THỊ HUẤN |
|
585 |
000.00.34.H16-220228-0015 |
28/02/2022 |
09/03/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
LƯU VĂN THƯƠNG |
|
586 |
000.00.34.H16-220228-0017 |
28/02/2022 |
03/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
VƯƠNG VĂN HƯỚNG |
|
587 |
000.00.34.H16-220228-0026 |
28/02/2022 |
03/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐỨC |
|
588 |
000.00.34.H16-220228-0049 |
28/02/2022 |
21/03/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
LÂM VĂN DŨNG/ HÀ THỊ THỦY |
|
589 |
000.00.34.H16-220228-0074 |
28/02/2022 |
03/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
LÝ THẠCH CƯƠNG |
|
590 |
000.00.34.H16-220228-0082 |
28/02/2022 |
09/03/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
BÙI THỊ KIM VINH |
|
591 |
000.00.34.H16-220328-0003 |
28/03/2022 |
31/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
HÀ VĂN THÌN/ NGÂN THỊ XINH |
|
592 |
000.00.34.H16-220328-0022 |
28/03/2022 |
31/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TRƯƠNG QUỐC MINH |
|
593 |
000.00.34.H16-220328-0027 |
28/03/2022 |
31/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TRẦN VĂN NAM/ NGUYỄN THỊ MẢNG |
|
594 |
000.00.34.H16-220328-0028 |
28/03/2022 |
31/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
LÊ VĂN GIẢNG |
|
595 |
000.00.34.H16-220328-0032 |
28/03/2022 |
31/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
PHAN THỊ DUNG |
|
596 |
000.00.34.H16-220328-0038 |
28/03/2022 |
31/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
LÊ TĂNG VƯƠNG |
|
597 |
000.00.34.H16-220328-0040 |
28/03/2022 |
31/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
LƯƠNG VĂN SAO |
|
598 |
000.00.34.H16-220328-0062 |
28/03/2022 |
31/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUYẾT/ BÙI THỊ NHIÊN |
|
599 |
000.00.34.H16-220328-0084 |
28/03/2022 |
31/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
BÙI VĂN HÙNG/ NGUYỄN THỊ NHƯ |
|
600 |
000.00.34.H16-220328-0089 |
28/03/2022 |
31/03/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
VŨ THÀNH NAM |
|
601 |
000.00.34.H16-220428-0010 |
28/04/2022 |
05/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HẠNH/ TRẦN THỊ QUỲNH |
|
602 |
000.00.34.H16-220428-0052 |
28/04/2022 |
11/05/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ THƠ |
|
603 |
000.00.34.H16-220428-0083 |
28/04/2022 |
23/05/2022 |
07/06/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VÕ VĂN PHƯƠNG CN PHẠM VĂN THÀNH |
|
604 |
000.00.34.H16-220428-0087 |
28/04/2022 |
11/05/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG CHỨC |
|
605 |
000.00.34.H16-220329-0015 |
29/03/2022 |
01/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
ĐOÀN VĂN HIỀN/ TẠ THỊ TIN |
|
606 |
000.00.34.H16-220329-0018 |
29/03/2022 |
01/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
H NGÔNG |
|
607 |
000.00.34.H16-220329-0026 |
29/03/2022 |
01/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN CHƯƠNG |
|
608 |
000.00.34.H16-220329-0029 |
29/03/2022 |
01/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỢI |
|
609 |
000.00.34.H16-220329-0030 |
29/03/2022 |
01/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
HOÀNG VĂN SÁU |
|
610 |
000.00.34.H16-220329-0039 |
29/03/2022 |
19/04/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC MINH/ HUỲNH THỊ HUỆ |
|
611 |
000.00.34.H16-220329-0040 |
29/03/2022 |
19/04/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
VI THỊ THANH |
|
612 |
000.00.34.H16-220329-0048 |
29/03/2022 |
19/04/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC HIỂN |
|
613 |
000.00.34.H16-220329-0049 |
29/03/2022 |
07/04/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
ĐẶNG VĂN GIỚI |
|
614 |
000.00.34.H16-220329-0057 |
29/03/2022 |
19/04/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÝ |
|
615 |
000.00.34.H16-220429-0005 |
29/04/2022 |
12/05/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ NGỌC SIN/ LÊ THỊ THE |
|
616 |
000.00.34.H16-220429-0012 |
29/04/2022 |
06/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN ANH/ ĐINH THỊ TUYẾT |
|
617 |
000.00.34.H16-220429-0015 |
29/04/2022 |
06/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỨC |
|
618 |
000.00.34.H16-220429-0022 |
29/04/2022 |
06/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HUỲNH THỊ TUYẾT |
|
619 |
000.00.34.H16-220429-0025 |
29/04/2022 |
06/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN HỮU ĐÀNG/ BÙI THỊ MỸ HẠNH |
|
620 |
000.00.34.H16-220429-0027 |
29/04/2022 |
06/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HÀ VĂN THẮNG/ VI THỊ CHON |
|
621 |
000.00.34.H16-220429-0029 |
29/04/2022 |
12/05/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN GIỎI |
|
622 |
000.00.34.H16-220429-0040 |
29/04/2022 |
12/05/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ LIỄU/ PHẠM VĂN QUẨN |
|
623 |
000.00.34.H16-220429-0044 |
29/04/2022 |
06/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HỒ VĂN LIA/ TRẦN THỊ TÀI |
|
624 |
000.00.34.H16-220429-0056 |
29/04/2022 |
06/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN PHÚC |
|
625 |
000.00.34.H16-220330-0003 |
30/03/2022 |
04/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
VŨ NGUYÊN THOÁI |
|
626 |
000.00.34.H16-220330-0017 |
30/03/2022 |
04/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THAY |
|
627 |
000.00.34.H16-220330-0024 |
30/03/2022 |
20/04/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
BIỆN VĂN QUẢNG/ NGUYỄN THỊ NGUYỆT |
|
628 |
000.00.34.H16-220330-0031 |
30/03/2022 |
04/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
VŨ VĂN CHỈNH |
|
629 |
000.00.34.H16-220330-0032 |
30/03/2022 |
04/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
BÙI TIẾN CƯỜNG |
|
630 |
000.00.34.H16-220330-0033 |
30/03/2022 |
04/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
PHẠM BẠN |
|
631 |
000.00.34.H16-220330-0034 |
30/03/2022 |
08/04/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
ĐỖ VĂN QUYẾT/ PHAN THỊ THỦY |
|
632 |
000.00.34.H16-220330-0035 |
30/03/2022 |
04/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
PHÙNG VĂN SINH/ VƯƠNG THỊ THỊNH |
|
633 |
000.00.34.H16-220330-0044 |
30/03/2022 |
04/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
ĐÀM THỊ THÙY/ BÙI THÁI TÂM |
|
634 |
000.00.34.H16-220330-0049 |
30/03/2022 |
04/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN NGỌC |
|
635 |
000.00.34.H16-220330-0050 |
30/03/2022 |
04/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
ĐOÀN NGỌC HÙNG |
|
636 |
000.00.34.H16-220330-0069 |
30/03/2022 |
04/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
ĐÀO TIẾN DŨNG/ ĐOÀN THỊ KIM TUYẾT |
|
637 |
000.00.34.H16-220330-0074 |
30/03/2022 |
04/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN VĂN THƯ |
|
638 |
000.00.34.H16-220330-0078 |
30/03/2022 |
04/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐẠO/ TRẦN THỊ NGÁT |
|
639 |
000.00.34.H16-220330-0084 |
30/03/2022 |
04/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
ĐÀON THÁI DONG/NGUYỄN THỊ LÀ |
|
640 |
000.00.34.H16-220330-0092 |
30/03/2022 |
20/04/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN XUÂN BẢNG/ LÊ THỊ HIỀN |
|
641 |
000.00.34.H16-220330-0094 |
30/03/2022 |
20/04/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN LÂM |
|
642 |
000.00.34.H16-220331-0035 |
31/03/2022 |
05/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUYẾT |
|
643 |
000.00.34.H16-220331-0038 |
31/03/2022 |
05/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
TRẦN HỒNG THANH |
|
644 |
000.00.34.H16-220331-0043 |
31/03/2022 |
05/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
PHẠM VĂN HÙNG |
|
645 |
000.00.34.H16-220331-0062 |
31/03/2022 |
11/04/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
VŨ MẠNH HÀ |
|
646 |
000.00.34.H16-220331-0074 |
31/03/2022 |
11/04/2022 |
20/05/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRƯƠNG QUỐC MINH |
|
647 |
000.00.34.H16-220331-0083 |
31/03/2022 |
05/04/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
PHAN VĂN NINH/VŨ THỊ THÚY |
|
648 |
000.25.34.H16-220705-0001 |
05/07/2022 |
09/08/2022 |
16/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRAAND THỊ NĂM |
|
649 |
000.25.34.H16-210701-0006 |
01/07/2021 |
27/07/2021 |
30/05/2022 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
TRẦN MÊNH CN NGUYỄN VĂN PHÚC |
|
650 |
000.25.34.H16-210701-0007 |
01/07/2021 |
27/07/2021 |
30/05/2022 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LỰC TC NGUYỄN VĂN SANG |
|
651 |
000.25.34.H16-220104-0001 |
04/01/2022 |
28/01/2022 |
07/06/2022 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐƯỢC CN TRẦN QUANG TRƯỞNG |
|
652 |
000.25.34.H16-220105-0002 |
05/01/2022 |
07/02/2022 |
30/05/2022 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT LỘC CN TRẦN THANH PHONG |
|
653 |
000.25.34.H16-210705-0005 |
05/07/2021 |
29/07/2021 |
30/05/2022 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
BÙI THỊ THU CN GIÀNG A KHÌAO |
|
654 |
000.25.34.H16-220315-0004 |
15/03/2022 |
08/04/2022 |
30/05/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ LINH CN GIÀNG A QUẠ |
|
655 |
000.25.34.H16-211115-0013 |
15/11/2021 |
10/12/2021 |
30/05/2022 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
TRƯƠNG QUỐC DŨNG/HUỲNH THỊ THU HÀ |
|
656 |
000.25.34.H16-220121-0002 |
21/01/2022 |
23/02/2022 |
30/05/2022 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT LỘC CN TRẦN THANH PHONG |
|
657 |
000.25.34.H16-211122-0001 |
22/11/2021 |
17/12/2021 |
30/05/2022 |
Trễ hạn 116 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐƯỢC CN TRẦN QUANG TRƯỞNG |
|
658 |
000.25.34.H16-211224-0001 |
24/12/2021 |
19/01/2022 |
07/06/2022 |
Trễ hạn 99 ngày.
|
VÕ VĂN LÊN CHUYỂN NHƯỢNG/TẶNG CHO TRẦN QUANG/VÕ VĂN BI/BÙI THANH THANH |
|
659 |
000.30.34.H16-220816-0006 |
16/08/2022 |
17/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y TAM |
|
660 |
000.30.34.H16-220301-0002 |
01/03/2022 |
15/03/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TOÀN |
|
661 |
000.30.34.H16-220301-0004 |
01/03/2022 |
15/03/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
HUỲNH VĂN CƯỜNG |
|
662 |
000.30.34.H16-220302-0001 |
02/03/2022 |
16/03/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
Y - KRAI B NIÊ SIÊNG |
|
663 |
000.30.34.H16-220303-0001 |
03/03/2022 |
29/03/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
LÊ HẢI BÌNH |
|
664 |
000.30.34.H16-220104-0001 |
04/01/2022 |
27/01/2022 |
08/02/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI |
|
665 |
000.30.34.H16-220504-0006 |
04/05/2022 |
18/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN TỴ |
|
666 |
000.30.34.H16-210908-0002 |
08/09/2021 |
10/11/2021 |
05/05/2022 |
Trễ hạn 126 ngày.
|
Y - TUYN |
|
667 |
000.30.34.H16-220412-0002 |
12/04/2022 |
13/04/2022 |
15/04/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H MÊ |
|
668 |
000.30.34.H16-220214-0001 |
14/02/2022 |
04/04/2022 |
06/04/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THANH BÌNH |
|
669 |
000.30.34.H16-220215-0001 |
15/02/2022 |
16/02/2022 |
18/02/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN DÍNH |
|
670 |
000.30.34.H16-220215-0005 |
15/02/2022 |
17/02/2022 |
18/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỨA VĂN QUYẾT |
|
671 |
000.30.34.H16-220215-0006 |
15/02/2022 |
17/02/2022 |
18/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y DAK BRUNG |
|
672 |
000.30.34.H16-220415-0001 |
15/04/2022 |
29/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI |
|
673 |
000.30.34.H16-220317-0003 |
17/03/2022 |
31/03/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
LỮ VĂN TOÁN |
|
674 |
000.30.34.H16-211217-0003 |
17/12/2021 |
11/01/2022 |
08/02/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHẠM THỊ NGA |
|
675 |
000.30.34.H16-220420-0004 |
20/04/2022 |
17/05/2022 |
19/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẠNH |
|
676 |
000.30.34.H16-220321-0002 |
21/03/2022 |
04/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
Y TUĂN H LÕNG |
|
677 |
000.30.34.H16-220422-0004 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ XUÂN TIẾN |
|
678 |
000.30.34.H16-220426-0006 |
26/04/2022 |
12/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LOAN |
|
679 |
000.30.34.H16-220526-0002 |
26/05/2022 |
27/05/2022 |
30/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN PHÚ |
|
680 |
000.30.34.H16-220628-0003 |
28/06/2022 |
01/07/2022 |
04/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN MINH TUẤN |
|
681 |
000.30.34.H16-220429-0002 |
29/04/2022 |
17/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ THỊ XE |
|
682 |
000.30.34.H16-211229-0007 |
29/12/2021 |
16/02/2022 |
30/05/2022 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
LÊ ĐÌNH DŨNG |
|
683 |
000.24.34.H16-220105-0001 |
05/01/2022 |
07/02/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
NGUYỄN ĐẶNG THÔNG |
|
684 |
000.31.34.H16-220420-0006 |
20/04/2022 |
06/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐỖ QUỐC TOẢN |
|
685 |
000.31.34.H16-220331-0003 |
31/03/2022 |
26/04/2022 |
20/05/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HOÀNG |
|
686 |
000.31.34.H16-220311-0002 |
11/03/2022 |
15/03/2022 |
24/03/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ VUI |
|
687 |
000.31.34.H16-220413-0004 |
13/04/2022 |
15/04/2022 |
18/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ MÙI CHẴN |
|
688 |
000.31.34.H16-220426-0001 |
26/04/2022 |
12/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BẾ THỊ HIÊN |
|
689 |
000.23.34.H16-220504-0006 |
04/05/2022 |
18/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÕ SƠN DỤNG |
|
690 |
000.23.34.H16-220706-0001 |
06/07/2022 |
10/08/2022 |
16/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÃNH |
|
691 |
000.23.34.H16-220428-0001 |
28/04/2022 |
16/05/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG THIÊN |
|
692 |
000.23.34.H16-220601-0001 |
01/06/2022 |
02/06/2022 |
03/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN HẦU |
|
693 |
000.23.34.H16-220105-0004 |
05/01/2022 |
06/01/2022 |
07/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN NGHỊ |
|
694 |
000.23.34.H16-220705-0004 |
05/07/2022 |
06/07/2022 |
07/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ VĂN CỰC |
|
695 |
000.23.34.H16-220610-0001 |
10/06/2022 |
13/06/2022 |
14/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THỊ THU HÀ |
|
696 |
000.23.34.H16-220610-0002 |
10/06/2022 |
13/06/2022 |
14/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DANH MINH TRUYỀN |
|
697 |
000.23.34.H16-220511-0001 |
11/05/2022 |
16/05/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ PHƯỢNG |
|
698 |
000.23.34.H16-220112-0001 |
12/01/2022 |
13/01/2022 |
14/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN TUẤN KIỆT |
|
699 |
000.23.34.H16-220112-0002 |
12/01/2022 |
13/01/2022 |
14/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN TUẤN KIỆT |
|
700 |
000.23.34.H16-220112-0003 |
12/01/2022 |
13/01/2022 |
14/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VĂN THÀNH |
|
701 |
000.23.34.H16-220112-0005 |
12/01/2022 |
13/01/2022 |
14/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VĂN THÀNH |
|
702 |
000.23.34.H16-220512-0001 |
12/05/2022 |
16/05/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOÀN CN BÌNH |
|
703 |
000.23.34.H16-220512-0002 |
12/05/2022 |
13/05/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ VĂN BÌNH KS PHONG |
|
704 |
000.23.34.H16-220512-0003 |
12/05/2022 |
16/05/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ĐỨC PHONG TC LƯỢM |
|
705 |
000.23.34.H16-220512-0004 |
12/05/2022 |
16/05/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VĂN DŨNG |
|
706 |
000.23.34.H16-220615-0001 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
17/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THANH NGUYÊN |
|
707 |
000.23.34.H16-220715-0002 |
15/07/2022 |
18/07/2022 |
19/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỜ A Y |
|
708 |
000.23.34.H16-220715-0003 |
15/07/2022 |
18/07/2022 |
19/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÀO SEO DUNG |
|
709 |
000.23.34.H16-220117-0002 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
19/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ THỊ TƯỜNG VI |
|
710 |
000.23.34.H16-220317-0002 |
17/03/2022 |
18/03/2022 |
21/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG A KHIÀO |
|
711 |
000.23.34.H16-220621-0005 |
21/06/2022 |
24/06/2022 |
27/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DANH LỢI |
|
712 |
000.23.34.H16-220621-0006 |
21/06/2022 |
24/06/2022 |
27/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHANG THỊ DÂU |
|
713 |
000.23.34.H16-220621-0007 |
21/06/2022 |
22/06/2022 |
27/06/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG THỊ TƯ |
|
714 |
000.23.34.H16-220622-0001 |
22/06/2022 |
24/06/2022 |
27/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐỨC NGHĨA TC NGỌC |
|
715 |
000.23.34.H16-220726-0001 |
26/07/2022 |
28/07/2022 |
29/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÁI VĂN THÔNG |
|
716 |
000.23.34.H16-220729-0001 |
29/07/2022 |
01/08/2022 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH NGỌC LỢI |
|
717 |
000.23.34.H16-220331-0004 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
13/04/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG THẮNG |
|
718 |
000.23.34.H16-220331-0005 |
31/03/2022 |
04/04/2022 |
13/04/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HỒ TRỌNG NGUYÊN |
|
719 |
000.23.34.H16-211231-0001 |
31/12/2021 |
03/01/2022 |
05/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CÙ THỊ XUÂN HƯƠNG |
|
720 |
000.22.34.H16-220705-0001 |
05/07/2022 |
03/08/2022 |
16/08/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẰNG |
|
721 |
000.22.34.H16-220427-0003 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN NHẤT; BÙI THỊ MỸ NHẬT |
|
722 |
000.21.34.H16-220228-0001 |
28/02/2022 |
24/03/2022 |
16/06/2022 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
PHẠM THỊ VINH |
|
723 |
000.21.34.H16-211229-0002 |
29/12/2021 |
24/01/2022 |
30/05/2022 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
MAI VĂN SƠN |
|
724 |
000.27.34.H16-220309-0017 |
09/03/2022 |
11/03/2022 |
16/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TƯỞNG |
|
725 |
000.27.34.H16-220616-0003 |
16/06/2022 |
12/07/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN ĐẠT |
|
726 |
000.27.34.H16-220616-0006 |
16/06/2022 |
30/06/2022 |
01/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC VĂN KHOAY |
|
727 |
000.27.34.H16-220217-0008 |
17/02/2022 |
03/03/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
VŨ VĂN DOANH |
|
728 |
000.27.34.H16-220720-0005 |
20/07/2022 |
21/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LANG VĂN THÀNH |
|
729 |
000.27.34.H16-220323-0007 |
23/03/2022 |
06/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MỊNH |
|
730 |
000.27.34.H16-211027-0002 |
27/10/2021 |
14/12/2021 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
LÊ VĂN HIỆP |
|
731 |
000.28.34.H16-220303-0003 |
03/03/2022 |
17/03/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
TRẦN VĂN ÁNH/ TRẦN THỊ MỞ |
|
732 |
000.28.34.H16-220705-0001 |
05/07/2022 |
06/07/2022 |
08/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y KHUÂN |
|
733 |
000.28.34.H16-220316-0001 |
16/03/2022 |
30/03/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
LÊ HỮU VĂN/LỮ THỊ NGUYỆT |
|
734 |
000.28.34.H16-220316-0004 |
16/03/2022 |
30/03/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TRẦN XUÂN HỒNG/NGUYỄN THỊ THƠM |
|
735 |
000.28.34.H16-211116-0003 |
16/11/2021 |
13/12/2021 |
31/05/2022 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
HOÀNG NGỌC HIỆP/NGUYỄN THỊ DUNG |
|
736 |
000.28.34.H16-220118-0001 |
18/01/2022 |
20/01/2022 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
|
737 |
000.28.34.H16-220118-0002 |
18/01/2022 |
20/01/2022 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TÝ |
|
738 |
000.28.34.H16-220224-0002 |
24/02/2022 |
10/03/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
DƯ ĐÌNH TÚ/TRẦN THỊ LÀI |
|
739 |
000.28.34.H16-210324-0004 |
24/03/2021 |
26/03/2021 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 214 ngày.
|
TRẦN VĂN PHÚ |
|
740 |
000.28.34.H16-220324-0002 |
24/03/2022 |
07/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HỒNG/NGUYỄN THỊ HỒNG |
|
741 |
000.20.34.H16-220303-0008 |
03/03/2022 |
07/03/2022 |
09/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ THỊ THU HUYỀN |
|
742 |
000.20.34.H16-220404-0007 |
04/04/2022 |
18/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LÊ ĐÌNH NHÂN |
|
743 |
000.20.34.H16-220307-0001 |
07/03/2022 |
31/03/2022 |
13/04/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH THÁM CN NGUYỄN ĐỨC PHONG |
|
744 |
000.20.34.H16-220307-0002 |
07/03/2022 |
31/03/2022 |
13/04/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
Y KHƯƠI CN CHO HỒ TRỌNG LỢI |
|
745 |
000.20.34.H16-220309-0011 |
09/03/2022 |
04/04/2022 |
13/04/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUYẾT CN TRẦN DUY LINH |
|
746 |
000.20.34.H16-220309-0012 |
09/03/2022 |
04/04/2022 |
13/04/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYÊN VĂN QUYẾT CN NGUYỄN MẠNH TOÀN |
|
747 |
000.20.34.H16-220310-0017 |
10/03/2022 |
05/04/2022 |
13/04/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN ANH TUẤN CN NGUYỄNVĂN LỢI |
|
748 |
000.20.34.H16-220310-0018 |
10/03/2022 |
05/04/2022 |
13/04/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ ĐÌNH BÌNH CN LÊ VĂN TÂM |
|
749 |
000.20.34.H16-220614-0004 |
14/06/2022 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VIỆT THẮNG |
|
750 |
000.20.34.H16-220115-0034 |
15/01/2022 |
18/01/2022 |
15/02/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ THUẦN TRÍ |
|
751 |
000.20.34.H16-220420-0025 |
20/04/2022 |
22/04/2022 |
13/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG VĂN MINH |
|
752 |
000.20.34.H16-220121-0009 |
21/01/2022 |
25/01/2022 |
15/02/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
Y NGIẾU |
|
753 |
000.20.34.H16-220421-0016 |
21/04/2022 |
25/04/2022 |
28/04/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MAI THỊ MÙI |
|
754 |
000.20.34.H16-220722-0002 |
22/07/2022 |
26/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN SƠN |
|
755 |
000.20.34.H16-220722-0003 |
22/07/2022 |
26/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y CƯƠNG KDUNG |
|
756 |
000.20.34.H16-220722-0004 |
22/07/2022 |
26/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN SINH |
|
757 |
000.20.34.H16-220722-0005 |
22/07/2022 |
22/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN HÙNG HIỆP |
|
758 |
000.20.34.H16-220722-0008 |
22/07/2022 |
25/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ KIỀU OANH |
|
759 |
000.20.34.H16-220722-0009 |
22/07/2022 |
25/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH TẤN HÙNG |
|
760 |
000.20.34.H16-220223-0020 |
23/02/2022 |
25/02/2022 |
13/05/2022 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
MAI BÁ ĐÀO |
|
761 |
000.20.34.H16-220223-0025 |
23/02/2022 |
25/02/2022 |
28/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ THÙY NGÂN |
|
762 |
000.20.34.H16-220223-0026 |
23/02/2022 |
25/02/2022 |
28/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN MINH ĐỨC |
|
763 |
000.20.34.H16-211223-0005 |
23/12/2021 |
27/12/2021 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẠNH |
|
764 |
000.20.34.H16-220727-0004 |
27/07/2022 |
29/07/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
|
765 |
000.20.34.H16-211129-0003 |
29/11/2021 |
14/12/2021 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 116 ngày.
|
HOÀNG VĂN THẮNG |
|
766 |
000.00.34.H16-220706-0048 |
06/07/2022 |
07/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TÁM |
|
767 |
000.00.34.H16-220707-0048 |
07/07/2022 |
11/08/2022 |
16/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊNH ( NGUYỄN THỊ LOAN) |
|
768 |
000.00.34.H16-220708-0013 |
08/07/2022 |
13/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOANH |
|
769 |
000.00.34.H16-220627-0025 |
27/06/2022 |
25/07/2022 |
16/08/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN MINH THỊNH |
|
770 |
000.00.34.H16-211102-0001 |
02/11/2021 |
19/11/2021 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
TRỊNH VĂN THẢO |
|
771 |
000.00.34.H16-220304-0032 |
04/03/2022 |
07/03/2022 |
14/03/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHAN THANH TÙNG |
|
772 |
000.00.34.H16-220304-0035 |
04/03/2022 |
08/03/2022 |
14/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG THƯỜNG |
|
773 |
000.00.34.H16-220304-0045 |
04/03/2022 |
07/03/2022 |
14/03/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ TRÀ |
|
774 |
000.00.34.H16-220105-0052 |
05/01/2022 |
06/01/2022 |
01/07/2022 |
Trễ hạn 126 ngày.
|
VÕ QUỐC TOÀN |
|
775 |
000.00.34.H16-220505-0023 |
05/05/2022 |
19/05/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN BA |
|
776 |
000.00.34.H16-220506-0059 |
06/05/2022 |
10/05/2022 |
01/07/2022 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TIẾN |
|
777 |
000.00.34.H16-220606-0035 |
06/06/2022 |
08/06/2022 |
01/07/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐINH VĂN ĐÀO |
|
778 |
000.00.34.H16-220207-0004 |
07/02/2022 |
09/02/2022 |
01/07/2022 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN MINH |
|
779 |
000.00.34.H16-220608-0013 |
08/06/2022 |
10/06/2022 |
01/07/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐỖ HỮU THÀNH |
|
780 |
000.00.34.H16-220111-0083 |
11/01/2022 |
14/01/2022 |
01/07/2022 |
Trễ hạn 120 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN |
|
781 |
000.00.34.H16-220413-0106 |
13/04/2022 |
15/04/2022 |
01/07/2022 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
HOÀNG TRỌNG XUÂN |
|
782 |
000.00.34.H16-220214-0018 |
14/02/2022 |
15/02/2022 |
16/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THANH NGHĨA |
|
783 |
000.00.34.H16-220414-0057 |
14/04/2022 |
28/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGÔ THANH TOÀN |
|
784 |
000.00.34.H16-220614-0068 |
14/06/2022 |
15/06/2022 |
01/07/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC LÊN |
|
785 |
000.00.34.H16-220121-0008 |
21/01/2022 |
25/01/2022 |
01/07/2022 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
BÙI CANG |
|
786 |
000.00.34.H16-220321-0051 |
21/03/2022 |
23/03/2022 |
01/07/2022 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
LÊ THỊ THUỲ |
|
787 |
000.00.34.H16-220222-0005 |
22/02/2022 |
24/02/2022 |
01/07/2022 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
TÔN THỊ LOAN |
|
788 |
000.00.34.H16-220523-0001 |
23/05/2022 |
25/05/2022 |
01/07/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN QUỐC HÙNG |
|
789 |
000.00.34.H16-220324-0039 |
24/03/2022 |
25/03/2022 |
01/07/2022 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
CAO NGỌC ĐÀO |
|
790 |
000.00.34.H16-220425-0009 |
25/04/2022 |
28/04/2022 |
01/07/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
PHẠM VĂN TRÌNH |
|
791 |
000.00.34.H16-220127-0039 |
27/01/2022 |
28/01/2022 |
07/02/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CÔNG |
|
792 |
000.00.34.H16-220427-0066 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG CHỈNH |
|
793 |
000.00.34.H16-220427-0067 |
27/04/2022 |
13/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
|
794 |
000.00.34.H16-220228-0024 |
28/02/2022 |
17/03/2022 |
01/07/2022 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
PHẠM VIẾT LÝ |
|
795 |
000.00.34.H16-211231-0001 |
31/12/2021 |
04/01/2022 |
01/07/2022 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HÙNG |
|
796 |
000.29.34.H16-211109-0002 |
09/11/2021 |
23/11/2021 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 131 ngày.
|
LÊ VĂN TUYÊN |
|
797 |
000.29.34.H16-220111-0001 |
11/01/2022 |
11/01/2022 |
13/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHÙNG TÒN LAI |
|
798 |
000.29.34.H16-220615-0001 |
15/06/2022 |
17/06/2022 |
20/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN NGHỊ |
|
799 |
000.29.34.H16-220323-0001 |
23/03/2022 |
06/04/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THẠNH |
|
800 |
000.29.34.H16-220323-0002 |
23/03/2022 |
18/04/2022 |
20/05/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯNG |
|
801 |
000.29.34.H16-220525-0002 |
25/05/2022 |
27/05/2022 |
02/06/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI THỊ THỦY |
|
802 |
000.29.34.H16-220527-0001 |
27/05/2022 |
31/05/2022 |
02/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI XUÂN TUẤN |
|
803 |
000.29.34.H16-220628-0005 |
28/06/2022 |
28/06/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H NHANG |
|
804 |
000.29.34.H16-211228-0008 |
28/12/2021 |
30/12/2021 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN THỰC |
|
805 |
000.29.34.H16-211229-0001 |
29/12/2021 |
29/12/2021 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HƠN |
|
806 |
000.29.34.H16-211229-0002 |
29/12/2021 |
29/12/2021 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG XUÂN TIẾN |
|
807 |
000.29.34.H16-211229-0003 |
29/12/2021 |
30/12/2021 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÝ VĂN ĐỒNG |
|
808 |
000.29.34.H16-220331-0003 |
31/03/2022 |
08/04/2022 |
12/04/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG QUỐC CHIẾN |
|
809 |
000.29.34.H16-220331-0004 |
31/03/2022 |
08/04/2022 |
12/04/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ VĂN KỲ |
|
810 |
000.29.34.H16-220317-0004 |
17/03/2022 |
22/03/2022 |
28/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỒ ĐỨC PHU |
|