1 |
000.29.31.H16-220321-0005 |
21/03/2022 |
24/03/2022 |
28/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y - KÁI |
|
2 |
000.29.31.H16-220401-0003 |
01/04/2022 |
20/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRẦN THANH KIỆT - BIẾN ĐỘNG |
|
3 |
000.29.31.H16-201202-0001 |
02/12/2020 |
04/12/2020 |
04/07/2022 |
Trễ hạn 408 ngày.
|
Y TUYÊN |
|
4 |
000.29.31.H16-210706-0007 |
06/07/2021 |
13/07/2021 |
30/05/2022 |
Trễ hạn 228 ngày.
|
H DUAN |
|
5 |
000.25.31.H16-220706-0009 |
06/07/2022 |
13/07/2022 |
14/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y - DƯƠNG |
|
6 |
000.29.31.H16-220308-0003 |
08/03/2022 |
15/03/2022 |
17/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H LIU |
|
7 |
000.29.31.H16-220808-0009 |
08/08/2022 |
09/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y SA MÔ EL |
|
8 |
000.29.31.H16-220210-0002 |
10/02/2022 |
01/03/2022 |
02/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y NHĂM |
|
9 |
000.29.31.H16-220412-0010 |
12/04/2022 |
29/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM VĂN NAM (VỢ NGUYỄN THỊ THẢO) - THU HỒI |
|
10 |
000.29.31.H16-220412-0011 |
12/04/2022 |
29/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VŨ XUÂN TÀI- BIẾN ĐỘNG THU HỒI |
|
11 |
000.29.31.H16-220413-0003 |
13/04/2022 |
02/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM VÀNG - GIA HẠN |
|
12 |
000.29.31.H16-220317-0001 |
17/03/2022 |
05/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
VÕ VĂN KỸ - BIẾN ĐỘNG |
|
13 |
000.29.31.H16-220418-0008 |
18/04/2022 |
09/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ VĂN THƯỢNG - BĐ |
|
14 |
000.29.31.H16-220523-0003 |
23/05/2022 |
09/06/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÂN- BD THU HỒI |
|
15 |
000.29.31.H16-220523-0004 |
23/05/2022 |
09/06/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOÀN- BIẾN ĐỘNG |
|
16 |
000.29.31.H16-220224-0006 |
24/02/2022 |
03/03/2022 |
04/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TRÌNH |
|
17 |
000.29.31.H16-220224-0007 |
24/02/2022 |
03/03/2022 |
04/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H' PHIĂT |
|
18 |
000.29.31.H16-220524-0005 |
24/05/2022 |
10/06/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KIỀU QUỐC THÂN- BIẾN ĐỘNG |
|
19 |
000.29.31.H16-220525-0001 |
25/05/2022 |
27/05/2022 |
30/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC |
|
20 |
000.29.31.H16-220428-0002 |
28/04/2022 |
19/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ THỦY- BĐ |
|
21 |
000.27.31.H16-220301-0005 |
01/03/2022 |
22/03/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
TRẦN THỊ THU |
|
22 |
000.27.31.H16-220301-0008 |
01/03/2022 |
22/03/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
HÀ THỊ THIỆN |
|
23 |
000.00.31.H16-220401-0010 |
01/04/2022 |
03/05/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUẦN - ĐLAO |
|
24 |
000.00.31.H16-220401-0021 |
01/04/2022 |
22/04/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
PHAN VĂN ĐỒNG -DMA |
|
25 |
000.00.31.H16-220401-0030 |
01/04/2022 |
04/04/2022 |
14/04/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ TIẾN THANH - TT |
|
26 |
000.21.31.H16-220401-0002 |
01/04/2022 |
22/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
HỘ ÔNG: NGUYỄN VĂN HUYẾN |
|
27 |
000.00.31.H16-220401-0034 |
01/04/2022 |
03/05/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
Ồ SỸ DƯƠNG; NGUYỄN THỊ NGÂN - ĐRLA |
|
28 |
000.00.31.H16-220401-0049 |
01/04/2022 |
22/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN QUYẾT TIẾN - ĐROT |
|
29 |
000.00.31.H16-220401-0061 |
01/04/2022 |
22/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
PHẠM HOÀNG THƯƠNG -TA |
|
30 |
000.00.31.H16-220401-0079 |
01/04/2022 |
04/04/2022 |
14/04/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
CHU TRỌNG GIANG - LS |
|
31 |
000.00.31.H16-220601-0013 |
01/06/2022 |
22/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG DŨNG -DLAO |
|
32 |
000.00.31.H16-220801-0047 |
01/08/2022 |
04/08/2022 |
05/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ VĂN HÙNG |
|
33 |
000.26.31.H16-220602-0001 |
02/06/2022 |
23/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TÂN |
|
34 |
000.22.31.H16-220602-0001 |
02/06/2022 |
23/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ MẬN |
|
35 |
000.00.31.H16-220602-0021 |
02/06/2022 |
23/06/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ DOÃN TUẤN ANH -DS |
|
36 |
000.00.31.H16-220602-0036 |
02/06/2022 |
23/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT KHAI -DR |
|
37 |
000.27.31.H16-220602-0005 |
02/06/2022 |
23/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HUỲNH ĐỒNG |
|
38 |
000.20.31.H16-220303-0002 |
03/03/2022 |
03/05/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
MAI THỊ KIM HỒNG |
|
39 |
000.20.31.H16-220303-0003 |
03/03/2022 |
03/05/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN MAI PHƯỢNG HOÀNG |
|
40 |
000.22.31.H16-220303-0003 |
03/03/2022 |
03/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
BÙI THỊ BÍCH CHIẾN |
|
41 |
000.26.31.H16-220603-0003 |
03/06/2022 |
24/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VINH |
|
42 |
000.00.31.H16-220603-0027 |
03/06/2022 |
24/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG TRỌNG LINH -DMA |
|
43 |
000.00.31.H16-220304-0067 |
04/03/2022 |
25/03/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THỦY -DRLA |
|
44 |
000.21.31.H16-220404-0001 |
04/04/2022 |
25/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐIỆP |
|
45 |
000.00.31.H16-220404-0149 |
04/04/2022 |
04/05/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LÊ THỊ KIM CHI -ĐLAO |
|
46 |
000.00.31.H16-220404-0154 |
04/04/2022 |
25/04/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
ĐINH THỊ THOA-ĐRLA |
|
47 |
000.00.31.H16-220404-0198 |
04/04/2022 |
25/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀO -ĐMẠNH |
|
48 |
000.24.31.H16-220504-0002 |
04/05/2022 |
25/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÊ NGỌC CHƯƠNG |
|
49 |
000.24.31.H16-220504-0003 |
04/05/2022 |
25/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÝ VẦN GIÁO |
|
50 |
000.00.31.H16-220704-0093 |
04/07/2022 |
07/07/2022 |
08/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG LIÊN |
|
51 |
000.00.31.H16-220704-0094 |
04/07/2022 |
07/07/2022 |
08/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG QUANG TRUNG |
|
52 |
000.00.31.H16-220704-0095 |
04/07/2022 |
07/07/2022 |
08/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ HÀ THẢO MY |
|
53 |
000.22.31.H16-220405-0001 |
05/04/2022 |
26/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
MA VĂN CẢNH |
|
54 |
000.00.31.H16-220405-0049 |
05/04/2022 |
26/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN BẢO - ĐMINH |
|
55 |
000.00.31.H16-220405-0079 |
05/04/2022 |
06/04/2022 |
07/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H YAN -TA |
|
56 |
000.00.31.H16-220405-0093 |
05/04/2022 |
06/04/2022 |
07/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN XONG - TT |
|
57 |
000.00.31.H16-220405-0096 |
05/04/2022 |
06/04/2022 |
08/04/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TRUNG - ĐMẠNH |
|
58 |
000.00.31.H16-220405-0101 |
05/04/2022 |
06/04/2022 |
08/04/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM QUỐC TOÁN - ĐMẠNH |
|
59 |
000.00.31.H16-220405-0103 |
05/04/2022 |
26/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGÔ VĂN CHÂU -LS |
|
60 |
000.00.31.H16-220405-0124 |
05/04/2022 |
26/04/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
PHAN THỊ KHÁNH - TT |
|
61 |
000.21.31.H16-220505-0001 |
05/05/2022 |
05/07/2022 |
12/07/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ VĂN LINH |
|
62 |
000.27.31.H16-220505-0003 |
05/05/2022 |
26/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN DUY NHƠN |
|
63 |
000.20.31.H16-220505-0006 |
05/05/2022 |
31/05/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ NGỌC PHƯƠNG |
|
64 |
000.20.31.H16-220505-0007 |
05/05/2022 |
31/05/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRỊNH XUÂN HẢI |
|
65 |
000.00.31.H16-220505-0132 |
05/05/2022 |
26/05/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN GIÁP TÝ -TAN |
|
66 |
000.26.31.H16-220406-0004 |
06/04/2022 |
27/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỆU THƯƠNG |
|
67 |
000.00.31.H16-220406-0029 |
06/04/2022 |
07/04/2022 |
08/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THU HIỀN- ĐMẠNH |
|
68 |
000.27.31.H16-220406-0003 |
06/04/2022 |
27/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÍNH |
|
69 |
000.27.31.H16-220406-0005 |
06/04/2022 |
27/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
LÝ VŨ HOÀNG PHONG |
|
70 |
000.00.31.H16-220406-0054 |
06/04/2022 |
06/05/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
LĂNG VĂN THẮNG - DROT |
|
71 |
000.22.31.H16-220406-0001 |
06/04/2022 |
27/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN TĂNG DŨNG |
|
72 |
000.00.31.H16-220406-0070 |
06/04/2022 |
14/04/2022 |
18/04/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DIỂU NIÊL |
|
73 |
000.00.31.H16-220406-0103 |
06/04/2022 |
07/04/2022 |
21/04/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
CAO VĂN DŨNG - ĐS |
|
74 |
000.24.31.H16-220506-0001 |
06/05/2022 |
27/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VŨ VĂN THOÁI |
|
75 |
000.00.31.H16-220506-0066 |
06/05/2022 |
27/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
Y DJUÔT KNUL -DRLA |
|
76 |
000.00.31.H16-220506-0103 |
06/05/2022 |
27/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG -DLAO |
|
77 |
000.00.31.H16-220506-0105 |
06/05/2022 |
27/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SÁU -DROT |
|
78 |
000.00.31.H16-220606-0015 |
06/06/2022 |
27/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ ĐÀO -DRLA |
|
79 |
000.22.31.H16-220606-0001 |
06/06/2022 |
27/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH PHỒN |
|
80 |
000.26.31.H16-220606-0006 |
06/06/2022 |
27/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN MINH HIỂN |
|
81 |
000.27.31.H16-220606-0002 |
06/06/2022 |
27/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN HUY TRUNG |
|
82 |
000.00.31.H16-220606-0040 |
06/06/2022 |
27/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN THANH -DLAO |
|
83 |
000.22.31.H16-220606-0003 |
06/06/2022 |
27/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ VĂN THẮNG |
|
84 |
000.00.31.H16-220606-0064 |
06/06/2022 |
27/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THANH TOAN -DROT |
|
85 |
000.00.31.H16-220606-0075 |
06/06/2022 |
27/06/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN DUY BÌNH -DS |
|
86 |
000.00.31.H16-220606-0076 |
06/06/2022 |
27/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC XIÊM -DMA |
|
87 |
000.00.31.H16-220606-0082 |
06/06/2022 |
27/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI HOÀNG -DMI |
|
88 |
000.21.31.H16-220606-0003 |
06/06/2022 |
27/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LẠI VĂN LUYẾN |
|
89 |
000.00.31.H16-220606-0092 |
06/06/2022 |
27/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ KIM PHƯỢNG -DMA |
|
90 |
000.00.31.H16-220606-0098 |
06/06/2022 |
27/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VŨ HIỆP THUẬN -DROT |
|
91 |
000.00.31.H16-220706-0076 |
06/07/2022 |
03/08/2022 |
05/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CÁC TRỤC ĐƯỜNG NỘI ĐỒNG VÙNG SẢN XUẤT XOÀI ĐĂK GẰN |
|
92 |
000.00.31.H16-220307-0091 |
07/03/2022 |
15/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HUỲNH THỊ THU |
|
93 |
000.21.31.H16-220307-0012 |
07/03/2022 |
05/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
VI THANH DOÃN |
|
94 |
000.00.31.H16-220307-0120 |
07/03/2022 |
28/03/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
NGUYỄN LÊ TƯỜNG VÂN -TAN |
|
95 |
000.22.31.H16-220407-0003 |
07/04/2022 |
28/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
LÊ ĐỨC HƯNG |
|
96 |
000.00.31.H16-220407-0056 |
07/04/2022 |
08/04/2022 |
12/04/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM HỮU HÓA - ĐS |
|
97 |
000.00.31.H16-220407-0061 |
07/04/2022 |
09/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN BÁ PHÚC - ĐMINH |
|
98 |
000.22.31.H16-220407-0004 |
07/04/2022 |
29/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC CẢNH |
|
99 |
000.00.31.H16-220407-0067 |
07/04/2022 |
08/04/2022 |
12/04/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LAI THỊ LAN ANH - TT |
|
100 |
000.20.31.H16-210507-0002 |
07/05/2021 |
18/06/2021 |
30/05/2022 |
Trễ hạn 245 ngày.
|
NGÔ THỊ HÒA |
|
101 |
000.00.31.H16-220607-0058 |
07/06/2022 |
28/06/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ DOÃN LƯỢNG -DS |
|
102 |
000.00.31.H16-220707-0005 |
07/07/2022 |
12/07/2022 |
13/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VY THỊ HƯƠNG |
|
103 |
000.00.31.H16-220707-0006 |
07/07/2022 |
12/07/2022 |
13/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM HỒNG |
|
104 |
000.00.31.H16-220707-0023 |
07/07/2022 |
12/07/2022 |
13/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ KIM ANH |
|
105 |
000.00.31.H16-220208-0039 |
08/02/2022 |
01/03/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO -DROT |
|
106 |
000.00.31.H16-220308-0042 |
08/03/2022 |
29/03/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TRÚC -TT |
|
107 |
000.00.31.H16-220408-0009 |
08/04/2022 |
02/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH SỸ - ĐLAO |
|
108 |
000.00.31.H16-220408-0010 |
08/04/2022 |
11/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN DUY KHANH - LS |
|
109 |
000.20.31.H16-220408-0001 |
08/04/2022 |
09/06/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRẦN ĐOÀN |
|
110 |
000.00.31.H16-220408-0031 |
08/04/2022 |
11/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
CAO THI TÌNH - ĐLAO |
|
111 |
000.00.31.H16-220408-0037 |
08/04/2022 |
11/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN VĂN BẮC - DRLA |
|
112 |
000.00.31.H16-220408-0042 |
08/04/2022 |
11/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐẬU ĐÌNH PHÚC - TA |
|
113 |
000.00.31.H16-220408-0043 |
08/04/2022 |
11/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TUYẾN - TA |
|
114 |
000.00.31.H16-220408-0047 |
08/04/2022 |
12/04/2022 |
13/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HOA -ĐS |
|
115 |
000.00.31.H16-220408-0051 |
08/04/2022 |
11/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG THẮNG; TRẦN HOÀNG QUÂN - ĐMINH |
|
116 |
000.00.31.H16-220408-0053 |
08/04/2022 |
11/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG - -ĐMẠNH |
|
117 |
000.00.31.H16-220408-0060 |
08/04/2022 |
11/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG - DAKGAN |
|
118 |
000.00.31.H16-220408-0066 |
08/04/2022 |
02/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
LẠI VĂN LUYẾN - ĐG |
|
119 |
000.27.31.H16-220408-0008 |
08/04/2022 |
02/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN HỮU MINH |
|
120 |
000.00.31.H16-220408-0078 |
08/04/2022 |
19/04/2022 |
25/04/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TIẾN |
|
121 |
000.00.31.H16-220408-0103 |
08/04/2022 |
11/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐỒNG VĂN NAM - TA |
|
122 |
000.00.31.H16-220408-0107 |
08/04/2022 |
11/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐINH THỊ THÚY LY - ĐMẠNH |
|
123 |
000.00.31.H16-220408-0117 |
08/04/2022 |
11/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN THỊ HẢO - ĐROT |
|
124 |
000.00.31.H16-220408-0120 |
08/04/2022 |
11/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THỊ HƯƠNG HOA - ĐLAO |
|
125 |
000.00.31.H16-220309-0011 |
09/03/2022 |
17/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỒ ĐỨC CHIẾN |
|
126 |
000.00.31.H16-220309-0017 |
09/03/2022 |
17/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ THUỶ |
|
127 |
000.00.31.H16-220309-0018 |
09/03/2022 |
17/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ XUÂN KHÁNH |
|
128 |
000.00.31.H16-220309-0025 |
09/03/2022 |
30/03/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
HOÀNG CÔNG NGHIỆP -TT |
|
129 |
000.00.31.H16-220309-0064 |
09/03/2022 |
30/03/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ THIỆN -DMA |
|
130 |
000.26.31.H16-220509-0007 |
09/05/2022 |
30/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
HÀ VĂN KHIÊM |
|
131 |
000.00.31.H16-220509-0077 |
09/05/2022 |
30/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÂM -DRLA |
|
132 |
000.27.31.H16-220509-0005 |
09/05/2022 |
30/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC VƯƠNG |
|
133 |
000.00.31.H16-220509-0120 |
09/05/2022 |
30/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHAN HUY TÂY -DG |
|
134 |
000.00.31.H16-220809-0016 |
09/08/2022 |
12/08/2022 |
16/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN MINH HÀ |
|
135 |
000.00.31.H16-220809-0035 |
09/08/2022 |
12/08/2022 |
16/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ NGỌC ÁNH |
|
136 |
000.00.31.H16-220809-0053 |
09/08/2022 |
12/08/2022 |
16/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG |
|
137 |
000.27.31.H16-220210-0006 |
10/02/2022 |
03/03/2022 |
22/07/2022 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
H'SUỐT |
|
138 |
000.25.31.H16-220310-0004 |
10/03/2022 |
10/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
LÊ VĂN LỢI |
|
139 |
000.25.31.H16-220310-0005 |
10/03/2022 |
31/03/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
LÊ VĂN QUÝ |
|
140 |
000.24.31.H16-220310-0010 |
10/03/2022 |
31/03/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
PHẠM VĂN HOÀNG |
|
141 |
000.22.31.H16-220310-0003 |
10/03/2022 |
31/03/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC HỸ |
|
142 |
000.00.31.H16-220510-0021 |
10/05/2022 |
07/06/2022 |
10/06/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
12 CT ĐƯỜNG NỘI THÔN LONG SƠN |
|
143 |
000.26.31.H16-220510-0004 |
10/05/2022 |
31/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỢP |
|
144 |
000.21.31.H16-220510-0003 |
10/05/2022 |
08/07/2022 |
12/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H GÔI |
|
145 |
000.00.31.H16-220610-0024 |
10/06/2022 |
20/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN HUY TUYỀN |
|
146 |
000.25.31.H16-220311-0004 |
11/03/2022 |
01/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC LAN |
|
147 |
000.00.31.H16-220311-0061 |
11/03/2022 |
01/04/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
LÊ NGUYỄN HỒNG CHƯƠNG -DROT |
|
148 |
000.27.31.H16-220311-0010 |
11/03/2022 |
01/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN THÁI QUANG |
|
149 |
000.00.31.H16-220411-0007 |
11/04/2022 |
02/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀN -DMA |
|
150 |
000.00.31.H16-220511-0010 |
11/05/2022 |
01/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÝ DÀO CHÁN -DRLA |
|
151 |
000.00.31.H16-220511-0011 |
11/05/2022 |
01/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐÀO HỮU QUYNH -DRLA |
|
152 |
000.26.31.H16-220511-0008 |
11/05/2022 |
01/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN BÁ DƯƠNG |
|
153 |
000.00.31.H16-220511-0035 |
11/05/2022 |
01/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN TĂNG DŨNG -DROT |
|
154 |
000.00.31.H16-220511-0057 |
11/05/2022 |
01/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHAN THANH THỦY -DG |
|
155 |
000.00.31.H16-220511-0077 |
11/05/2022 |
01/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
DƯƠNG THỤY DẠ THẢO -DR |
|
156 |
000.26.31.H16-220511-0013 |
11/05/2022 |
11/07/2022 |
12/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỨA |
|
157 |
000.00.31.H16-220711-0031 |
11/07/2022 |
25/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI -LS |
|
158 |
000.00.31.H16-220711-0065 |
11/07/2022 |
14/07/2022 |
15/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KIM NGỌC HUYỀN |
|
159 |
000.00.31.H16-220412-0004 |
12/04/2022 |
12/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HOÀI THUYÊN - ĐMINH |
|
160 |
000.00.31.H16-220412-0031 |
12/04/2022 |
20/04/2022 |
25/04/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG XOAN |
|
161 |
000.21.31.H16-220412-0005 |
12/04/2022 |
03/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TRẦN ANH ĐỨC |
|
162 |
000.27.31.H16-220412-0008 |
12/04/2022 |
03/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN THƯỜNG |
|
163 |
000.22.31.H16-220412-0005 |
12/04/2022 |
03/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÂN |
|
164 |
000.26.31.H16-220512-0001 |
12/05/2022 |
02/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG NGỌC CỪ |
|
165 |
000.21.31.H16-220512-0004 |
12/05/2022 |
02/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
|
166 |
000.00.31.H16-220512-0138 |
12/05/2022 |
02/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN PHƯƠNG TÀI -DG |
|
167 |
000.24.31.H16-220313-0001 |
13/03/2022 |
01/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NĂM |
|
168 |
000.26.31.H16-220413-0002 |
13/04/2022 |
04/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
DƯƠNG QUANG TRUNG |
|
169 |
000.27.31.H16-220413-0001 |
13/04/2022 |
13/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VÕ VĂN SÁNG |
|
170 |
000.26.31.H16-220413-0011 |
13/04/2022 |
04/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
PHẠM THỊ XUÂN |
|
171 |
000.00.31.H16-220413-0141 |
13/04/2022 |
21/04/2022 |
25/04/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THỊ TÚ |
|
172 |
000.00.31.H16-220413-0142 |
13/04/2022 |
21/04/2022 |
25/04/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẠ NGỌC LÂM |
|
173 |
000.00.31.H16-220513-0026 |
13/05/2022 |
23/05/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ NGỌC SƯƠNG |
|
174 |
000.00.31.H16-220513-0047 |
13/05/2022 |
03/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHẠM NGỌC DŨNG - DGAN |
|
175 |
000.00.31.H16-220513-0066 |
13/05/2022 |
03/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN DUY NHÂN -DROT |
|
176 |
000.24.31.H16-220214-0007 |
14/02/2022 |
14/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHƯƠNG |
|
177 |
000.00.31.H16-220314-0002 |
14/03/2022 |
04/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
LÂM TRỌNG THỦY -DROT |
|
178 |
000.26.31.H16-220314-0008 |
14/03/2022 |
04/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
HOÀNG NGỌC LAI |
|
179 |
000.00.31.H16-220314-0056 |
14/03/2022 |
04/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
TRỊNH VĂN THĂNG -DLAO |
|
180 |
000.21.31.H16-220414-0001 |
14/04/2022 |
05/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN NAM |
|
181 |
000.21.31.H16-220414-0002 |
14/04/2022 |
05/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THANH SANG |
|
182 |
000.21.31.H16-220414-0003 |
14/04/2022 |
05/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯƠNG |
|
183 |
000.29.31.H16-220414-0001 |
14/04/2022 |
05/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN HỮU PHÁP |
|
184 |
000.00.31.H16-220414-0035 |
14/04/2022 |
05/05/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
ĐẶNG TRUNG KIÊN -TT |
|
185 |
000.00.31.H16-220414-0042 |
14/04/2022 |
22/04/2022 |
25/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG NỮ DIỄM QUỲNH |
|
186 |
000.21.31.H16-220414-0006 |
14/04/2022 |
05/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC CÔNG |
|
187 |
000.00.31.H16-220614-0009 |
14/06/2022 |
05/07/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯƠNG -DRLA |
|
188 |
000.00.31.H16-220714-0064 |
14/07/2022 |
19/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ VĂN THÀM |
|
189 |
000.26.31.H16-220315-0003 |
15/03/2022 |
05/04/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TÂN |
|
190 |
000.27.31.H16-220315-0003 |
15/03/2022 |
13/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN HUỆ |
|
191 |
000.26.31.H16-220315-0005 |
15/03/2022 |
05/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
NGUYỄN VĂN YÊN |
|
192 |
000.22.31.H16-220315-0009 |
15/03/2022 |
05/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
BÙI MẠNH HÙNG |
|
193 |
000.00.31.H16-220415-0006 |
15/04/2022 |
06/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRIỆU THỊ SAY -DRLA |
|
194 |
000.26.31.H16-220415-0003 |
15/04/2022 |
06/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG QUÂN |
|
195 |
000.00.31.H16-220415-0028 |
15/04/2022 |
06/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
BÙI VĂN QUANG -DMI |
|
196 |
000.22.31.H16-220415-0003 |
15/04/2022 |
06/05/2022 |
22/07/2022 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
KPĂ H'MIÊN |
|
197 |
000.00.31.H16-220515-0059 |
15/05/2022 |
03/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHẠM LÃNH SÁNG-DLAO |
|
198 |
000.00.31.H16-220615-0024 |
15/06/2022 |
20/06/2022 |
21/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH TẤN TÀI |
|
199 |
000.00.31.H16-220615-0033 |
15/06/2022 |
20/06/2022 |
21/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN |
|
200 |
000.00.31.H16-220615-0073 |
15/06/2022 |
20/06/2022 |
21/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN LONG HIẾU |
|
201 |
000.00.31.H16-220615-0075 |
15/06/2022 |
20/06/2022 |
21/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THÙY TIÊN |
|
202 |
000.22.31.H16-220316-0001 |
16/03/2022 |
06/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯỞNG |
|
203 |
000.00.31.H16-220316-0022 |
16/03/2022 |
06/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NA -DRLA |
|
204 |
000.00.31.H16-220416-0010 |
16/04/2022 |
06/05/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN SONG PHÚ -LS |
|
205 |
000.00.31.H16-220516-0024 |
16/05/2022 |
06/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TẠ ĐỨC CHÍNH -DMI |
|
206 |
000.27.31.H16-220516-0006 |
16/05/2022 |
06/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM VŨ DUỆ |
|
207 |
000.00.31.H16-211216-0084 |
16/12/2021 |
13/01/2022 |
06/04/2022 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI GDD1 (TỪ NGUYỄN DU ĐẾN QL 14) |
|
208 |
000.21.31.H16-220117-0018 |
17/01/2022 |
14/02/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
TRỊNH THỊ NHẠN |
|
209 |
000.00.31.H16-220317-0003 |
17/03/2022 |
07/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
TRƯƠNG TRỌNG ĐIỀU -DS |
|
210 |
000.21.31.H16-220317-0001 |
17/03/2022 |
07/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
PHAN HUY TÂY |
|
211 |
000.00.31.H16-220317-0011 |
17/03/2022 |
07/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HẠNH -DLAO |
|
212 |
000.00.31.H16-220317-0029 |
17/03/2022 |
19/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CAO -DMA |
|
213 |
000.00.31.H16-220317-0035 |
17/03/2022 |
07/04/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
TƯỞNG THỊ HOÀ -DG |
|
214 |
000.00.31.H16-220317-0040 |
17/03/2022 |
07/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HẬY -DROT |
|
215 |
000.26.31.H16-220517-0002 |
17/05/2022 |
07/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG KHOA |
|
216 |
000.22.31.H16-220517-0001 |
17/05/2022 |
07/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN HÙNG |
|
217 |
000.22.31.H16-220517-0002 |
17/05/2022 |
07/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
Y CHĂM |
|
218 |
000.00.31.H16-220517-0046 |
17/05/2022 |
07/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
DƯƠNG QUANG TRUNG -DMA |
|
219 |
000.00.31.H16-220517-0095 |
17/05/2022 |
07/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ SỸ NAM -DG |
|
220 |
000.00.31.H16-211217-0024 |
17/12/2021 |
14/01/2022 |
06/04/2022 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
TRƯỜNG MG HOA HỒNG, NHÀ LỚP HỌC 6 PHÒNG, 2 TẦNG |
|
221 |
000.00.31.H16-211217-0025 |
17/12/2021 |
14/01/2022 |
06/04/2022 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
THCS HOÀNG VĂN THỤ, LỚP HỌC 8 PHÒNG 2 TẦNG 2 PHÒNG THƯ VIỆN |
|
222 |
000.27.31.H16-220218-0006 |
18/02/2022 |
20/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
TRẦN VĂN CÔNG |
|
223 |
000.26.31.H16-220318-0004 |
18/03/2022 |
08/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
DƯƠNG QUANG TRUNG |
|
224 |
000.21.31.H16-220418-0001 |
18/04/2022 |
11/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
LÂM VĂN LỊCH |
|
225 |
000.22.31.H16-220418-0005 |
18/04/2022 |
11/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
ĐẬU VĂN THÀNH |
|
226 |
000.00.31.H16-220418-0061 |
18/04/2022 |
11/05/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SEN -LS |
|
227 |
000.26.31.H16-220418-0010 |
18/04/2022 |
16/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
HOÀNG NGỌC HƯƠNG |
|
228 |
000.00.31.H16-220418-0119 |
18/04/2022 |
11/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TẠ ĐỨC CHỈNH -DMA |
|
229 |
000.21.31.H16-220518-0002 |
18/05/2022 |
08/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGÔ VĂN ĐỈNH |
|
230 |
000.22.31.H16-220518-0002 |
18/05/2022 |
08/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRIỆU TIẾN QUÝ |
|
231 |
000.00.31.H16-220518-0039 |
18/05/2022 |
08/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN NAM -DG |
|
232 |
000.00.31.H16-220518-0049 |
18/05/2022 |
08/06/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THANH KHƯƠNG -LS |
|
233 |
000.00.31.H16-220518-0051 |
18/05/2022 |
08/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM THỊ NHUẦN -DRLA |
|
234 |
000.27.31.H16-220518-0001 |
18/05/2022 |
08/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRẦN NGỌC NGHĨA |
|
235 |
000.26.31.H16-220518-0004 |
18/05/2022 |
08/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM VĂN TRUNG |
|
236 |
000.20.31.H16-220518-0006 |
18/05/2022 |
13/06/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THÚ |
|
237 |
000.24.31.H16-220419-0001 |
19/04/2022 |
12/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
LIỄU VĂN KÍT |
|
238 |
000.26.31.H16-220419-0001 |
19/04/2022 |
21/06/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRƯƠNG QUỐC DUY |
|
239 |
000.24.31.H16-220419-0010 |
19/04/2022 |
12/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
BÙI THỊ HOA |
|
240 |
000.00.31.H16-220419-0085 |
19/04/2022 |
12/05/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG SÁU -TT |
|
241 |
000.00.31.H16-220419-0109 |
19/04/2022 |
12/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THANH VINH-ĐRLA |
|
242 |
000.00.31.H16-220519-0009 |
19/05/2022 |
09/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRIỆU VĂN MINH -DROT |
|
243 |
000.00.31.H16-220519-0016 |
19/05/2022 |
09/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HÒA-DLAO |
|
244 |
000.00.31.H16-220519-0026 |
19/05/2022 |
09/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN DUY NHƠN -DMI |
|
245 |
000.00.31.H16-220519-0061 |
19/05/2022 |
02/06/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
TRẦN KIM KHANH NHÃ -DLAO |
|
246 |
000.00.31.H16-220519-0068 |
19/05/2022 |
09/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HÀ THỊ QUỲNH NGA -RLA |
|
247 |
000.00.31.H16-220519-0069 |
19/05/2022 |
09/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TÔN NỮ THÙY ANH -RLA |
|
248 |
000.22.31.H16-220420-0004 |
20/04/2022 |
13/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯỞNG |
|
249 |
000.21.31.H16-220420-0008 |
20/04/2022 |
22/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Y DOCH |
|
250 |
000.22.31.H16-220420-0007 |
20/04/2022 |
13/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NÔNG THỊ HUỆ |
|
251 |
000.00.31.H16-220420-0102 |
20/04/2022 |
13/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN SƠN - DRO |
|
252 |
000.00.31.H16-220420-0127 |
20/04/2022 |
13/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
LÊ MẠNH TIẾN -DRLA |
|
253 |
000.29.31.H16-220520-0002 |
20/05/2022 |
15/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ CÔNG THẮNG |
|
254 |
000.00.31.H16-220520-0039 |
20/05/2022 |
10/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LƯƠNG THỊ THAO -RLA |
|
255 |
000.00.31.H16-220520-0040 |
20/05/2022 |
10/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LIỄU VĂN LỰC -RLA |
|
256 |
000.00.31.H16-220520-0046 |
20/05/2022 |
10/06/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHAN VĂN TRANG -DRLA |
|
257 |
000.00.31.H16-220520-0094 |
20/05/2022 |
10/06/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGÔ THỊ HỒNG -TT |
|
258 |
000.22.31.H16-220620-0003 |
20/06/2022 |
11/07/2022 |
12/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM QUỐC TRUNG |
|
259 |
000.21.31.H16-220620-0010 |
20/06/2022 |
11/07/2022 |
12/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH NGỌC LÊN |
|
260 |
000.00.31.H16-220321-0010 |
21/03/2022 |
11/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
ĐẶNG TRUNG KIÊN -DMI |
|
261 |
000.00.31.H16-220321-0011 |
21/03/2022 |
11/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
VŨ MẠNH CƯƠNG -DMI |
|
262 |
000.00.31.H16-220321-0017 |
21/03/2022 |
11/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN SƠN -DROT |
|
263 |
000.00.31.H16-220321-0065 |
21/03/2022 |
11/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
PHAN HUY TÂY -DG |
|
264 |
000.22.31.H16-220421-0003 |
21/04/2022 |
16/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
PHAN ANH TUẤN |
|
265 |
000.21.31.H16-220421-0007 |
21/04/2022 |
16/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
LẠI THỊ TOÁT |
|
266 |
000.21.31.H16-220421-0009 |
21/04/2022 |
16/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
PHAN MẠNH CƯỜNG |
|
267 |
000.00.31.H16-220421-0065 |
21/04/2022 |
16/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SỢI -DR |
|
268 |
000.00.31.H16-220521-0004 |
21/05/2022 |
10/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT DƯƠNG-DLAO |
|
269 |
000.00.31.H16-220422-0020 |
22/04/2022 |
17/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TƠ -DLAO |
|
270 |
000.00.31.H16-220422-0029 |
22/04/2022 |
17/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH -DMA |
|
271 |
000.23.31.H16-220422-0003 |
22/04/2022 |
24/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯU VĂN ÚY |
|
272 |
000.00.31.H16-220422-0105 |
22/04/2022 |
17/05/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG -TT |
|
273 |
000.24.31.H16-220323-0001 |
23/03/2022 |
13/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
LÊ THÙY BÍCH LY |
|
274 |
000.00.31.H16-220523-0021 |
23/05/2022 |
13/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN AN -DMI |
|
275 |
000.27.31.H16-220523-0005 |
23/05/2022 |
16/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN HIỆP |
|
276 |
000.00.31.H16-220523-0048 |
23/05/2022 |
13/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHAN ANH TUẤN -DROT |
|
277 |
000.00.31.H16-220523-0068 |
23/05/2022 |
13/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGÔ SỸ ĐỒNG -DROT |
|
278 |
000.00.31.H16-220124-0015 |
24/01/2022 |
28/02/2022 |
06/04/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
DỊCH VỤ CÔNG ÍCH TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN NGÀY 1/22022 ĐẾN 31/01/2023 |
|
279 |
000.00.31.H16-220124-0024 |
24/01/2022 |
27/01/2022 |
28/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
|
280 |
000.26.31.H16-220324-0006 |
24/03/2022 |
14/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HƯNG |
|
281 |
000.26.31.H16-220324-0007 |
24/03/2022 |
14/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HƯNG |
|
282 |
000.22.31.H16-220324-0001 |
24/03/2022 |
14/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
PHẠM MINH TÙNG |
|
283 |
000.00.31.H16-220524-0004 |
24/05/2022 |
14/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VÕ VĂN QUANG -DLAO |
|
284 |
000.00.31.H16-220524-0025 |
24/05/2022 |
14/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC LONG -DMA |
|
285 |
000.00.31.H16-220524-0036 |
24/05/2022 |
14/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM NGỌC KHOA -DMA |
|
286 |
000.00.31.H16-220524-0058 |
24/05/2022 |
14/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TÂN -DMI |
|
287 |
000.00.31.H16-220524-0063 |
24/05/2022 |
14/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ TIẾN HỒNG -DS |
|
288 |
000.21.31.H16-220524-0002 |
24/05/2022 |
14/06/2022 |
23/06/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ÔNG: NGUYỄN VĂN CƯỜNG, BÀ: VŨ MỸ NI NƠ; ÔNG: TRẦN VĂN HÒA; BÀ: NGUYỄN THỊ MAI |
|
289 |
000.21.31.H16-220524-0003 |
24/05/2022 |
14/06/2022 |
23/06/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ÔNG NGUYỄN VĂN KHẢI; ÔNG TRẦN THỊNH; BÀ NGUYỄN THỊ TƯƠI |
|
290 |
000.21.31.H16-220524-0004 |
24/05/2022 |
14/06/2022 |
22/06/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ÔNG: TRẦN VĂN HÒA; ÔNG: TRẦN HAI; BÀ: HUỲNH THỊ THƯ; BÀ NGUYỄN THỊ MAI |
|
291 |
000.21.31.H16-220524-0005 |
24/05/2022 |
14/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LƯƠNG VĂN YỀN |
|
292 |
000.00.31.H16-220524-0118 |
24/05/2022 |
14/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ MINH HIẾU -TAN |
|
293 |
000.00.31.H16-211124-0002 |
24/11/2021 |
16/12/2021 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 163 ngày.
|
LÊ THANH VIỆT -DLAO |
|
294 |
000.00.31.H16-220325-0021 |
25/03/2022 |
15/04/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TRÚC -TT |
|
295 |
000.26.31.H16-220325-0002 |
25/03/2022 |
15/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
HOÀNG VĂN THOẠI |
|
296 |
000.00.31.H16-220325-0034 |
25/03/2022 |
15/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
HÀ NGỌC TUÂN -DRLA |
|
297 |
000.00.31.H16-220325-0062 |
25/03/2022 |
15/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÂM -DRLA |
|
298 |
000.26.31.H16-220325-0009 |
25/03/2022 |
15/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN HOÀI NGÂN |
|
299 |
000.00.31.H16-220325-0115 |
25/03/2022 |
15/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
TRIỆU THỊ HẰNG -DRLA (NÔNG CÔNG ĐOÀN) |
|
300 |
000.27.31.H16-220425-0001 |
25/04/2022 |
18/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TẠ ĐỨC CHỈNH |
|
301 |
000.26.31.H16-220425-0001 |
25/04/2022 |
18/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HÙNG |
|
302 |
000.26.31.H16-220425-0002 |
25/04/2022 |
18/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRẦN THỊ ÊM |
|
303 |
000.23.31.H16-220425-0002 |
25/04/2022 |
27/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯƠNG (PHAN QUANG VỌNG) |
|
304 |
000.28.31.H16-220425-0002 |
25/04/2022 |
27/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG - LS |
|
305 |
000.00.31.H16-220425-0046 |
25/04/2022 |
18/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
LIỄU VĂN LỰC -DRLA |
|
306 |
000.00.31.H16-220425-0069 |
25/04/2022 |
18/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGÔ NGỌC CHÚC -DS |
|
307 |
000.00.31.H16-220425-0088 |
25/04/2022 |
18/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH LÂN -DMA |
|
308 |
000.00.31.H16-220425-0125 |
25/04/2022 |
18/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
HÀ THỊ LAN DUNG -DS |
|
309 |
000.00.31.H16-220425-0134 |
25/04/2022 |
18/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRẦN VĂN TÝ -DMA |
|
310 |
000.00.31.H16-220425-0135 |
25/04/2022 |
18/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐÀO VĂN QUỲNH -RLA |
|
311 |
000.00.31.H16-220525-0002 |
25/05/2022 |
15/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐỖ VĂN TUYẾN -DMI |
|
312 |
000.27.31.H16-220525-0003 |
25/05/2022 |
15/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH |
|
313 |
000.26.31.H16-220525-0002 |
25/05/2022 |
15/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY PHƯỢNG |
|
314 |
000.26.31.H16-220525-0003 |
25/05/2022 |
15/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐỖ CAO TRÂM |
|
315 |
000.26.31.H16-220525-0004 |
25/05/2022 |
15/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN KIM HƯỚNG |
|
316 |
000.00.31.H16-220525-0055 |
25/05/2022 |
15/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN HỮU PHONG-DMINH |
|
317 |
000.27.31.H16-220525-0010 |
25/05/2022 |
15/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HÀ VĂN HOA |
|
318 |
000.00.31.H16-220525-0068 |
25/05/2022 |
15/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ THÙY OANH -DRLA |
|
319 |
000.21.31.H16-220525-0002 |
25/05/2022 |
15/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỊNH |
|
320 |
000.00.31.H16-220725-0040 |
25/07/2022 |
10/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ VĂN QUANG-DSAK |
|
321 |
000.00.31.H16-220725-0068 |
25/07/2022 |
10/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG SA-DLAO |
|
322 |
000.00.31.H16-220725-0069 |
25/07/2022 |
10/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ-DLAO |
|
323 |
000.21.31.H16-220126-0004 |
26/01/2022 |
04/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHÚC |
|
324 |
000.26.31.H16-220426-0002 |
26/04/2022 |
19/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
HOÀNG NGỌ |
|
325 |
000.26.31.H16-220426-0004 |
26/04/2022 |
19/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN DUY TÂM |
|
326 |
000.26.31.H16-220426-0007 |
26/04/2022 |
19/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
TRỊNH VĂN THUẬN |
|
327 |
000.00.31.H16-220426-0051 |
26/04/2022 |
19/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC LONG -DMA |
|
328 |
000.00.31.H16-220526-0040 |
26/05/2022 |
31/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY LINH |
|
329 |
000.00.31.H16-220526-0041 |
26/05/2022 |
16/06/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN ĐOÀN -TT |
|
330 |
000.00.31.H16-220526-0083 |
26/05/2022 |
31/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU THỊ HIẾU |
|
331 |
000.00.31.H16-220526-0084 |
26/05/2022 |
31/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VŨ NGUYỆT ÁNH |
|
332 |
000.00.31.H16-220726-0041 |
26/07/2022 |
29/07/2022 |
31/07/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
HÀ THỊ BÍCH HƯỜNG |
|
333 |
000.00.31.H16-220726-0045 |
26/07/2022 |
29/07/2022 |
31/07/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN |
|
334 |
000.25.31.H16-220127-0004 |
27/01/2022 |
05/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
LÊ VĂN PHÚC |
|
335 |
000.00.31.H16-220427-0010 |
27/04/2022 |
20/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG -DMA |
|
336 |
000.22.31.H16-220427-0002 |
27/04/2022 |
20/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN HỮU DANH |
|
337 |
000.00.31.H16-220427-0028 |
27/04/2022 |
20/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
HOÀNG CHÀN KINH -DRLA |
|
338 |
000.27.31.H16-220427-0003 |
27/04/2022 |
20/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG DIỆN |
|
339 |
000.21.31.H16-220427-0003 |
27/04/2022 |
20/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐÔNG |
|
340 |
000.22.31.H16-220427-0005 |
27/04/2022 |
20/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
HOÀNG VĂN TƯƠI |
|
341 |
000.00.31.H16-220427-0097 |
27/04/2022 |
04/05/2022 |
09/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ VỴ |
|
342 |
000.24.31.H16-220427-0002 |
27/04/2022 |
20/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHẠM VĂN HOÀNG |
|
343 |
000.21.31.H16-220527-0001 |
27/05/2022 |
17/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN VĂN NAM |
|
344 |
000.26.31.H16-220527-0005 |
27/05/2022 |
22/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI |
|
345 |
000.22.31.H16-220328-0002 |
28/03/2022 |
18/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
Y NHON NIÊ |
|
346 |
000.00.31.H16-220328-0056 |
28/03/2022 |
18/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG - DGAN |
|
347 |
000.24.31.H16-220328-0006 |
28/03/2022 |
18/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
ĐỖ THẾ HÙNG |
|
348 |
000.20.31.H16-220328-0009 |
28/03/2022 |
26/05/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VUI |
|
349 |
000.00.31.H16-220328-0087 |
28/03/2022 |
18/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
HÀ THỊ QUỲNH NGA -DRLA |
|
350 |
000.00.31.H16-220328-0101 |
28/03/2022 |
18/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
HOÀNG NGỌC HƯƠNG -DMA |
|
351 |
000.26.31.H16-220428-0001 |
28/04/2022 |
23/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRẦN THỊ LAN PHƯƠNG |
|
352 |
000.00.31.H16-220428-0031 |
28/04/2022 |
05/05/2022 |
09/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ THƠM |
|
353 |
000.00.31.H16-211228-0039 |
28/12/2021 |
25/01/2022 |
06/04/2022 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NC, SC TUYẾN KÊNH TƯỚI TẠI KV CÁNH ĐỒNG BẦU Y DƯƠNG ĐĂK SĂK |
|
354 |
000.26.31.H16-220329-0001 |
29/03/2022 |
19/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẢO |
|
355 |
000.22.31.H16-220329-0003 |
29/03/2022 |
19/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
LÊ XUÂN QUỲNH LƯU |
|
356 |
000.22.31.H16-220329-0004 |
29/03/2022 |
19/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN THANH HUY |
|
357 |
000.00.31.H16-220329-0030 |
29/03/2022 |
19/04/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
BÙI VĂN QUANG-TT |
|
358 |
000.00.31.H16-220329-0049 |
29/03/2022 |
19/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
Y THÂM -DROT |
|
359 |
000.00.31.H16-220329-0059 |
29/03/2022 |
19/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
HOÀNG THỊ LỢI - ĐLA |
|
360 |
000.00.31.H16-220329-0082 |
29/03/2022 |
19/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÙNG - ĐS |
|
361 |
000.00.31.H16-220329-0086 |
29/03/2022 |
28/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHẠM VĂN KÝ - ĐRLA |
|
362 |
000.00.31.H16-220329-0094 |
29/03/2022 |
28/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH SỸ - ĐLAO |
|
363 |
000.00.31.H16-220329-0101 |
29/03/2022 |
28/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ THỊ KIM ÁNH- TT |
|
364 |
000.00.31.H16-220329-0108 |
29/03/2022 |
28/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LƯƠNG THANH HƯNG-ĐLAO |
|
365 |
000.00.31.H16-220329-0115 |
29/03/2022 |
28/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐẬU ĐÌNH VINH- ĐMẠNH |
|
366 |
000.00.31.H16-220329-0116 |
29/03/2022 |
28/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HOÀNG BẮC -ĐMẠNH |
|
367 |
000.00.31.H16-220329-0117 |
29/03/2022 |
28/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ XUÂN VINH -ĐLAO |
|
368 |
000.00.31.H16-220429-0021 |
29/04/2022 |
24/05/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN LÊ TƯỜNG VÂN - DMI |
|
369 |
000.00.31.H16-220429-0031 |
29/04/2022 |
24/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DUY -DG |
|
370 |
000.00.31.H16-220429-0032 |
29/04/2022 |
24/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TRÁNG -DMA |
|
371 |
000.00.31.H16-220429-0052 |
29/04/2022 |
24/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐÀO VĂN QUỲNH -RLA |
|
372 |
000.00.31.H16-220429-0064 |
29/04/2022 |
24/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN -DRLA |
|
373 |
000.00.31.H16-220429-0074 |
29/04/2022 |
24/05/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
PHAN THỊ KHÁNH -TT |
|
374 |
000.00.31.H16-220429-0075 |
29/04/2022 |
24/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÂN -DROT |
|
375 |
000.00.31.H16-220429-0081 |
29/04/2022 |
24/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRẦN VĂN MẠNH -DRLA |
|
376 |
000.22.31.H16-220429-0004 |
29/04/2022 |
24/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
H NHI |
|
377 |
000.00.31.H16-220429-0090 |
29/04/2022 |
24/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LÊ THỊ HÀI -RLA |
|
378 |
000.00.31.H16-220429-0098 |
29/04/2022 |
24/05/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LÊ XUÂN VINH -DLAO |
|
379 |
000.26.31.H16-220629-0008 |
29/06/2022 |
20/07/2022 |
22/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG KHANH |
|
380 |
000.00.31.H16-220330-0005 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN MÃO-ĐRLA |
|
381 |
000.00.31.H16-220330-0006 |
30/03/2022 |
29/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THÀNH -TA |
|
382 |
000.00.31.H16-220330-0008 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG - ĐG |
|
383 |
000.00.31.H16-220330-0012 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGỌC -ĐMINH |
|
384 |
000.00.31.H16-220330-0014 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO HÙNG - ĐS |
|
385 |
000.00.31.H16-220330-0016 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG ĐÌNH HIẾU - TT |
|
386 |
000.00.31.H16-220330-0017 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THANH ĐIỆP -TT |
|
387 |
000.00.31.H16-220330-0019 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THANH NHI -ĐLAO |
|
388 |
000.00.31.H16-220330-0021 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG HIẾU - ĐMẠNH |
|
389 |
000.00.31.H16-220330-0022 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG SẢN PHIN - ĐNROT |
|
390 |
000.00.31.H16-220330-0023 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ ĐÌNH HIẾU - TT |
|
391 |
000.00.31.H16-220330-0029 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VIẾT TIẾN -TT |
|
392 |
000.00.31.H16-220330-0035 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ÁNH HỒNG - ĐMINH |
|
393 |
000.00.31.H16-220330-0036 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG TRỌNG THƯỜNG - LS |
|
394 |
000.00.31.H16-220330-0037 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG -ĐS |
|
395 |
000.00.31.H16-220330-0040 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỀN - ĐMINH |
|
396 |
000.00.31.H16-220330-0045 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ KHUNG -ĐS |
|
397 |
000.00.31.H16-220330-0046 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH QUẾ- ĐS |
|
398 |
000.00.31.H16-220330-0047 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH QUẾ- ĐS |
|
399 |
000.00.31.H16-220330-0049 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÂM THỊ HIỀN -ĐLAO |
|
400 |
000.00.31.H16-220330-0050 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT LÃNG- ĐS |
|
401 |
000.00.31.H16-220330-0055 |
30/03/2022 |
29/04/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN VINH THĂNG-ĐS |
|
402 |
000.00.31.H16-220330-0068 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN - DRLA |
|
403 |
000.00.31.H16-220330-0070 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP - ĐS |
|
404 |
000.00.31.H16-220330-0071 |
30/03/2022 |
29/04/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
TRẦN THỊ THỦY - ĐLAO |
|
405 |
000.00.31.H16-220330-0075 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ HÀ - ĐS |
|
406 |
000.00.31.H16-220330-0079 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THU LIỄU - ĐLAO |
|
407 |
000.00.31.H16-220330-0080 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ GHỂN- |
|
408 |
000.00.31.H16-220330-0083 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THU THẢO- ĐMẠNH |
|
409 |
000.00.31.H16-220330-0085 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN SỸ TUẤN - ĐRLA |
|
410 |
000.00.31.H16-220330-0086 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LUÂN - ĐRLA |
|
411 |
000.20.31.H16-220330-0014 |
30/03/2022 |
04/05/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN LÂM |
|
412 |
000.00.31.H16-220330-0091 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH VĂN KHANH-ĐG |
|
413 |
000.00.31.H16-220330-0092 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÁI DUY NGUYÊN - ĐRLA |
|
414 |
000.00.31.H16-220330-0095 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÂM VĂN NAM - LS |
|
415 |
000.00.31.H16-220330-0098 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ XUÂN CƯỜNG - ĐMẠNH |
|
416 |
000.00.31.H16-220330-0099 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN LẪM - ĐG |
|
417 |
000.00.31.H16-220330-0101 |
30/03/2022 |
29/04/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
VÕ TÁ HUY - ĐS |
|
418 |
000.00.31.H16-220330-0106 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG LONG -TT |
|
419 |
000.00.31.H16-220330-0108 |
30/03/2022 |
29/04/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
HÀ THỊ LAN DUNG -ĐS |
|
420 |
000.00.31.H16-220330-0111 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM KIM PHỤNG - TT |
|
421 |
000.00.31.H16-220330-0117 |
30/03/2022 |
29/04/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
HOÀNG TRỌNG LĨNH -ĐS |
|
422 |
000.00.31.H16-220330-0127 |
30/03/2022 |
20/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀN - ĐLAO |
|
423 |
000.00.31.H16-220330-0128 |
30/03/2022 |
29/04/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
VŨ MINH KHANH - ĐMINH |
|
424 |
000.00.31.H16-220330-0139 |
30/03/2022 |
29/04/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
TRẦN ANH BÌNH-TA |
|
425 |
000.00.31.H16-220330-0141 |
30/03/2022 |
29/04/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN THANH HƯƠNG HUÊ- ĐMINH |
|
426 |
000.27.31.H16-220530-0003 |
30/05/2022 |
23/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN NAM |
|
427 |
000.27.31.H16-220530-0004 |
30/05/2022 |
23/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN HỮU THANH TÚ |
|
428 |
000.00.31.H16-220530-0083 |
30/05/2022 |
20/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HƯỜNG -DMA |
|
429 |
000.21.31.H16-220331-0001 |
31/03/2022 |
21/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
TRỊNH NGỌC HẢI |
|
430 |
000.26.31.H16-220331-0003 |
31/03/2022 |
21/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THANH |
|
431 |
000.20.31.H16-220331-0002 |
31/03/2022 |
05/05/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
|
432 |
000.00.31.H16-220331-0032 |
31/03/2022 |
02/05/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
HÀ THỊ LAN DUNG -ĐS |
|
433 |
000.29.31.H16-220331-0007 |
31/03/2022 |
05/05/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG - CN |
|
434 |
000.00.31.H16-220331-0050 |
31/03/2022 |
21/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
Y YOP- TA |
|
435 |
000.29.31.H16-220331-0008 |
31/03/2022 |
21/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN CẢNH |
|
436 |
000.21.31.H16-220331-0003 |
31/03/2022 |
21/04/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGÂN HỒNG ĐIÊNG |
|
437 |
000.00.31.H16-220331-0091 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
14/04/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN VĂN NGỌC = ĐRLA |
|
438 |
000.20.31.H16-220331-0010 |
31/03/2022 |
05/05/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG |
|
439 |
000.00.31.H16-220331-0102 |
31/03/2022 |
02/05/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
HẦU VĂN PÓ- ĐRLA |
|
440 |
000.00.31.H16-220331-0128 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
04/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ TÚ CẨM -TA |
|
441 |
000.27.31.H16-220531-0005 |
31/05/2022 |
21/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
THÁI BÁ ĐỨC |
|
442 |
000.26.31.H16-220531-0004 |
31/05/2022 |
21/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỢP |
|
443 |
000.22.31.H16-220531-0001 |
31/05/2022 |
21/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG TRUNG VINH |
|
444 |
000.00.31.H16-220531-0059 |
31/05/2022 |
21/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TẠ ĐỨC CHỈNH -DMI |
|
445 |
000.22.31.H16-220531-0003 |
31/05/2022 |
21/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SỢI |
|
446 |
000.00.31.H16-220531-0072 |
31/05/2022 |
21/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯỜNG-DMA |
|
447 |
000.26.31.H16-220531-0006 |
31/05/2022 |
21/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TRÁNG |
|
448 |
000.26.31.H16-220531-0007 |
31/05/2022 |
21/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI BÁ VŨ |
|
449 |
000.26.31.H16-220531-0008 |
31/05/2022 |
21/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH VƯƠNG |
|
450 |
000.00.31.H16-220401-0062 |
01/04/2022 |
13/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN ÂN - ĐMẠNH |
|
451 |
000.20.31.H16-220401-0013 |
01/04/2022 |
18/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGÔ THỊ HỒNG |
|
452 |
000.20.31.H16-220401-0015 |
01/04/2022 |
18/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CHU ANH TÀI, CHU THỊ THÙY DUNG |
|
453 |
000.00.31.H16-220401-0095 |
01/04/2022 |
19/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH VƯƠNG - TT |
|
454 |
000.00.31.H16-220401-0100 |
01/04/2022 |
13/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VƯƠNG THỊ NĂM - ĐMẠNH |
|
455 |
000.00.31.H16-220401-0101 |
01/04/2022 |
13/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÝ VĂN HƯỞNG; LÝ VĂN THẮNG-ĐRLA |
|
456 |
000.00.31.H16-220401-0104 |
01/04/2022 |
13/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐÀO XUÂN LUÂN; NGUYỄN THỊ ĐIỆP; PHẠM SỸ PHONG-ĐG |
|
457 |
000.00.31.H16-220401-0105 |
01/04/2022 |
26/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
CHU ANH PHONG- TT |
|
458 |
000.00.31.H16-220401-0106 |
01/04/2022 |
26/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
CHU THỊ BÍCH PHƯƠNG -TT |
|
459 |
000.00.31.H16-220801-0019 |
01/08/2022 |
02/08/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ QUANG LẬP -DMI |
|
460 |
000.00.31.H16-220302-0001 |
02/03/2022 |
03/03/2022 |
07/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN HUỆ -DMI |
|
461 |
000.23.31.H16-220302-0001 |
02/03/2022 |
20/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
MAI TRUNG TUYẾN (ĐỒNG SỬ DỤNG TÔ DUY CƯỜNG) |
|
462 |
000.00.31.H16-220302-0064 |
02/03/2022 |
03/03/2022 |
07/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG NGỌC THUẬN -LS |
|
463 |
000.00.31.H16-220602-0050 |
02/06/2022 |
03/06/2022 |
06/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TƯ -DMI |
|
464 |
000.00.31.H16-211202-0036 |
02/12/2021 |
20/12/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TĂNG HỒNG MINH -DG |
|
465 |
000.00.31.H16-220303-0012 |
03/03/2022 |
04/03/2022 |
07/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN ĐẠI -DS |
|
466 |
000.00.31.H16-220303-0017 |
03/03/2022 |
04/03/2022 |
07/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H DJO -TAN |
|
467 |
000.00.31.H16-220303-0031 |
03/03/2022 |
04/03/2022 |
07/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y BKHUẼNG -TAN |
|
468 |
000.00.31.H16-220303-0062 |
03/03/2022 |
04/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
LÊ THÁI DƯƠNG -DRLA |
|
469 |
000.00.31.H16-220303-0065 |
03/03/2022 |
04/03/2022 |
07/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG -TAN |
|
470 |
000.00.31.H16-220303-0069 |
03/03/2022 |
14/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG -DRLA |
|
471 |
000.21.31.H16-220403-0001 |
03/04/2022 |
18/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ PHÚC HẬU |
|
472 |
000.21.31.H16-220403-0005 |
03/04/2022 |
06/05/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC THÀNH |
|
473 |
000.21.31.H16-211103-0002 |
03/11/2021 |
04/01/2022 |
10/01/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Y DOCH |
|
474 |
000.21.31.H16-220104-0002 |
04/01/2022 |
25/01/2022 |
08/02/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRỊNH NGỌC HẢI |
|
475 |
000.00.31.H16-220104-0006 |
04/01/2022 |
25/01/2022 |
11/02/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG VĂN TU -DRLA |
|
476 |
000.21.31.H16-220104-0008 |
04/01/2022 |
25/01/2022 |
08/02/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG HÀ TUYÊN |
|
477 |
000.00.31.H16-220104-0036 |
04/01/2022 |
01/02/2022 |
08/02/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ LỆ -TT (ĐẤU GIÁ) |
|
478 |
000.00.31.H16-220104-0038 |
04/01/2022 |
01/02/2022 |
08/02/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGHĨA -TT |
|
479 |
000.00.31.H16-220104-0039 |
04/01/2022 |
01/02/2022 |
08/02/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH THỊ HÀ -TT (ĐẤU GIÁ) |
|
480 |
000.21.31.H16-220304-0004 |
04/03/2022 |
08/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG |
|
481 |
000.00.31.H16-220304-0005 |
04/03/2022 |
29/03/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN DUY DÙNG -DMA |
|
482 |
000.00.31.H16-220304-0008 |
04/03/2022 |
29/03/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
PHAN VĂN QUÝ -DMA |
|
483 |
000.00.31.H16-220304-0014 |
04/03/2022 |
07/03/2022 |
08/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH SỸ -DLAO |
|
484 |
000.00.31.H16-220304-0024 |
04/03/2022 |
05/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU THIÊN -DMA |
|
485 |
000.27.31.H16-220304-0003 |
04/03/2022 |
20/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUY |
|
486 |
000.20.31.H16-220304-0008 |
04/03/2022 |
08/04/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
TRẦN HIẾU, TRẦN TÀI |
|
487 |
000.00.31.H16-220304-0029 |
04/03/2022 |
05/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỘ -DRLA |
|
488 |
000.00.31.H16-220304-0030 |
04/03/2022 |
05/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LÊ ĐĂNG TRÂM -DRLA |
|
489 |
000.00.31.H16-220304-0035 |
04/03/2022 |
05/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LÝ KIM HẰNG -DRLA |
|
490 |
000.00.31.H16-220304-0049 |
04/03/2022 |
05/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUYẾN -DG |
|
491 |
000.00.31.H16-220404-0002 |
04/04/2022 |
16/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUANG; NGUYỄN KIM ĐỒNG; NGUYỄN THÁI BẢO- ĐMẠNH |
|
492 |
000.26.31.H16-220404-0001 |
04/04/2022 |
23/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN TRANG |
|
493 |
000.00.31.H16-220404-0038 |
04/04/2022 |
27/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HÀ THỊ THIÊN -ĐMINH |
|
494 |
000.00.31.H16-220404-0045 |
04/04/2022 |
27/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHẠM ĐĂNG KHOA- ĐS |
|
495 |
000.23.31.H16-220404-0005 |
04/04/2022 |
02/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH VŨ |
|
496 |
000.00.31.H16-220404-0088 |
04/04/2022 |
16/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HÀ THỊ LAN DUNG -ĐS |
|
497 |
000.00.31.H16-220404-0096 |
04/04/2022 |
04/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HOÀNG - ĐG (4 BÌA) |
|
498 |
000.00.31.H16-220404-0146 |
04/04/2022 |
20/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN BÁ SEN -ĐLAO |
|
499 |
000.00.31.H16-220404-0171 |
04/04/2022 |
16/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VIỆN - ĐMINH |
|
500 |
000.00.31.H16-220404-0208 |
04/04/2022 |
16/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
THÁI HỮU LÂM; NGUYỄN THỊ LỆ HỒN; NGUYỄN KIM SAN -TA |
|
501 |
000.00.31.H16-220404-0214 |
04/04/2022 |
20/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LÊ XUÂN QUỲNH LƯU -ĐROT |
|
502 |
000.00.31.H16-220404-0219 |
04/04/2022 |
20/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THANH HUY- ĐROT |
|
503 |
000.00.31.H16-220404-0231 |
04/04/2022 |
04/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NÔNG THANH LA- ĐRLA |
|
504 |
000.00.31.H16-220404-0238 |
04/04/2022 |
27/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HOÀNG NGỌC LAI-ĐMẠNH |
|
505 |
000.00.31.H16-220404-0239 |
04/04/2022 |
16/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC THIÊN - ĐS |
|
506 |
000.00.31.H16-220504-0004 |
04/05/2022 |
20/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN THỊ HOA -DS |
|
507 |
000.29.31.H16-220504-0006 |
04/05/2022 |
08/06/2022 |
14/06/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐIỂM- CN + HT |
|
508 |
000.29.31.H16-220504-0007 |
04/05/2022 |
08/06/2022 |
14/06/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN NGHÊ - CN - DIỆP HỮU LỘC |
|
509 |
000.00.31.H16-220504-0113 |
04/05/2022 |
20/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ VĂN TRƯỜNG -DMI |
|
510 |
000.27.31.H16-220105-0003 |
05/01/2022 |
26/01/2022 |
09/02/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG AN |
|
511 |
000.00.31.H16-220405-0018 |
05/04/2022 |
05/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
BÙI VĂN CHIẾN - ĐG |
|
512 |
000.00.31.H16-220405-0019 |
05/04/2022 |
17/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN SÁNG- ĐLAO |
|
513 |
000.00.31.H16-220405-0028 |
05/04/2022 |
05/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN TRẦN TIẾN - ĐMẠNH |
|
514 |
000.00.31.H16-220405-0037 |
05/04/2022 |
05/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG KHOA - DGAN |
|
515 |
000.00.31.H16-220405-0041 |
05/04/2022 |
21/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HOÀNG THỊ NỒM- ĐRLA |
|
516 |
000.26.31.H16-220405-0007 |
05/04/2022 |
24/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ ĐỨC CHỈNH |
|
517 |
000.00.31.H16-220405-0073 |
05/04/2022 |
05/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHỚ - LS |
|
518 |
000.00.31.H16-220405-0082 |
05/04/2022 |
17/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM QUANG PHONG; PHẠM VĂN KHƯƠNG -TA |
|
519 |
000.00.31.H16-220405-0094 |
05/04/2022 |
17/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LĨNH -ĐMẠNH |
|
520 |
000.00.31.H16-220405-0104 |
05/04/2022 |
21/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
PHAN VĂN QUÂN - ĐMINH |
|
521 |
000.00.31.H16-220405-0112 |
05/04/2022 |
17/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐOAN -ĐS |
|
522 |
000.00.31.H16-220405-0117 |
05/04/2022 |
05/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG - ĐG |
|
523 |
000.00.31.H16-220405-0118 |
05/04/2022 |
05/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG VĂN THẮNG - ĐG |
|
524 |
000.00.31.H16-220405-0123 |
05/04/2022 |
17/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THIẾT LĨNH; NGUYỄN NGỌC VŨ - ĐLAO |
|
525 |
000.00.31.H16-220405-0126 |
05/04/2022 |
17/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ THỊ LỤC; VŨ THÁI THANH - ĐMẠNH |
|
526 |
000.00.31.H16-220405-0132 |
05/04/2022 |
05/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TÔ VĂN THẮNG - ĐMẠNH |
|
527 |
000.00.31.H16-220505-0008 |
05/05/2022 |
23/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H NHI -DROT |
|
528 |
000.00.31.H16-220505-0029 |
05/05/2022 |
06/06/2022 |
14/06/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN -DLAO |
|
529 |
000.00.31.H16-220505-0065 |
05/05/2022 |
23/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ MÙI -TT |
|
530 |
000.00.31.H16-210705-0025 |
05/07/2021 |
19/07/2021 |
07/03/2022 |
Trễ hạn 164 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA -DRLA |
|
531 |
000.00.31.H16-220805-0043 |
05/08/2022 |
08/08/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN LỄ -TAN |
|
532 |
000.00.31.H16-220805-0045 |
05/08/2022 |
08/08/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HOÀNG -TAN |
|
533 |
000.25.31.H16-211105-0002 |
05/11/2021 |
06/01/2022 |
10/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO VĂN LẬP |
|
534 |
000.25.31.H16-211105-0004 |
05/11/2021 |
06/01/2022 |
10/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KỶ |
|
535 |
000.27.31.H16-220106-0005 |
06/01/2022 |
27/01/2022 |
09/02/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN CẢNH |
|
536 |
000.00.31.H16-220306-0048 |
06/03/2022 |
07/03/2022 |
08/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y NHĂN BKRÔNG -DG-24-1866 |
|
537 |
000.21.31.H16-220306-0001 |
06/03/2022 |
08/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHẪN |
|
538 |
000.21.31.H16-220306-0002 |
06/03/2022 |
08/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRẦN VĂN THANH |
|
539 |
000.00.31.H16-220406-0005 |
06/04/2022 |
29/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ VĂN QÚY - ĐS |
|
540 |
000.00.31.H16-220406-0009 |
06/04/2022 |
29/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ TRỌNG THẬP- ĐS |
|
541 |
000.00.31.H16-220406-0013 |
06/04/2022 |
06/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRUYỀN - ĐS |
|
542 |
000.00.31.H16-220406-0023 |
06/04/2022 |
06/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN GIÁP LINH - ĐMẠNH |
|
543 |
000.00.31.H16-220406-0049 |
06/04/2022 |
06/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TẠ VĂN SÍNH; ĐẶNG THỊ THU MAI- ĐG |
|
544 |
000.00.31.H16-220406-0056 |
06/04/2022 |
18/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THANH HẢI - ĐMANH |
|
545 |
000.26.31.H16-220406-0006 |
06/04/2022 |
25/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG HỮU TRUYỀN |
|
546 |
000.00.31.H16-220406-0079 |
06/04/2022 |
06/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHAN THỊ TRINH; NGÔ THỊ PHƯỚC - ĐLAO |
|
547 |
000.00.31.H16-220406-0084 |
06/04/2022 |
06/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HOÀNG PHƯỚC - ĐG |
|
548 |
000.29.31.H16-220406-0015 |
06/04/2022 |
11/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI THỊ KIM NGÂN |
|
549 |
000.29.31.H16-220406-0016 |
06/04/2022 |
11/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
|
550 |
000.29.31.H16-220406-0017 |
06/04/2022 |
11/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
|
551 |
000.00.31.H16-220406-0115 |
06/04/2022 |
06/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐOÀN QUỐC ĐÔNG - NTA |
|
552 |
000.00.31.H16-220406-0123 |
06/04/2022 |
18/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ MINH; TRẦN NGỌC HOÀNG - ĐS |
|
553 |
000.00.31.H16-220406-0126 |
06/04/2022 |
06/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THÁI PHONG ĐMẠNH |
|
554 |
000.00.31.H16-220506-0001 |
06/05/2022 |
07/06/2022 |
14/06/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT LUẬN -DLAO |
|
555 |
000.00.31.H16-220506-0011 |
06/05/2022 |
07/06/2022 |
14/06/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÕ THỊ VIỆT -LS |
|
556 |
000.00.31.H16-220506-0023 |
06/05/2022 |
07/06/2022 |
14/06/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG MINH THẮNG -DLAO |
|
557 |
000.00.31.H16-220506-0073 |
06/05/2022 |
07/06/2022 |
14/06/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG NGOC LINH VƯƠNG -TAN |
|
558 |
000.23.31.H16-211206-0003 |
06/12/2021 |
24/01/2022 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯƠNG VĂN THỤ |
|
559 |
000.23.31.H16-211206-0006 |
06/12/2021 |
03/01/2022 |
06/01/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HOÀNG |
|
560 |
000.23.31.H16-211206-0008 |
06/12/2021 |
24/01/2022 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM MẠNH HÙNG |
|
561 |
000.00.31.H16-211206-0072 |
06/12/2021 |
27/12/2021 |
11/01/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ THANH VIỆT -DLAO |
|
562 |
000.00.31.H16-220107-0035 |
07/01/2022 |
28/01/2022 |
13/02/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
DIỆP VĂN QUÝ -DMI |
|
563 |
000.00.31.H16-220207-0012 |
07/02/2022 |
08/02/2022 |
09/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TỐNG THỊ THANH THỦY |
|
564 |
000.00.31.H16-220307-0001 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN MINH CHỈNH -DRLA |
|
565 |
000.00.31.H16-220307-0002 |
07/03/2022 |
06/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN TĂNG HUY -TT |
|
566 |
000.00.31.H16-220307-0009 |
07/03/2022 |
23/03/2022 |
31/03/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ NGUYỄN HỒNG CHƯƠNG -DROT |
|
567 |
000.00.31.H16-220307-0012 |
07/03/2022 |
23/03/2022 |
31/03/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG ĐỨC -DMI |
|
568 |
000.00.31.H16-220307-0015 |
07/03/2022 |
06/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
Y PHIUT -DG |
|
569 |
000.00.31.H16-220307-0023 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN PHÙNG CHIẾN -DMA |
|
570 |
000.00.31.H16-220307-0026 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
BÙI BÁ HUYỀN -DMA |
|
571 |
000.00.31.H16-220307-0028 |
07/03/2022 |
08/03/2022 |
14/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀ THỊ CHINH -DG |
|
572 |
000.00.31.H16-220307-0035 |
07/03/2022 |
06/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THÀNH -DMA |
|
573 |
000.00.31.H16-220307-0039 |
07/03/2022 |
06/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
TRẦN THỊ PHÙNG XUÂN -DS |
|
574 |
000.00.31.H16-220307-0042 |
07/03/2022 |
30/03/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN CAO NGUYÊN -DMI |
|
575 |
000.00.31.H16-220307-0043 |
07/03/2022 |
30/03/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TRỊNH THỊ YÊU -DMI |
|
576 |
000.00.31.H16-220307-0049 |
07/03/2022 |
06/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
PHAN ĐÌNH NGHĨA -DS |
|
577 |
000.00.31.H16-220307-0054 |
07/03/2022 |
30/03/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
VU THỊ CA -DMA |
|
578 |
000.00.31.H16-220307-0061 |
07/03/2022 |
06/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NHỈN NHỊT KÍU -DROT |
|
579 |
000.00.31.H16-220307-0062 |
07/03/2022 |
06/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LƯU HÙNG CƯỜNG -DROT |
|
580 |
000.00.31.H16-220307-0063 |
07/03/2022 |
06/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
HỒ SỸ HOÀNG -DROT |
|
581 |
000.00.31.H16-220307-0082 |
07/03/2022 |
30/03/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH ƯỚC -DS |
|
582 |
000.00.31.H16-220307-0083 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
HOÀNG MINH HẢI -CAO VĂN HỒNG -DMA |
|
583 |
000.00.31.H16-220307-0098 |
07/03/2022 |
06/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH LONG -DRLA |
|
584 |
000.00.31.H16-220307-0099 |
07/03/2022 |
30/03/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
LƯU TRUNG SƠN -DMA |
|
585 |
000.21.31.H16-220307-0014 |
07/03/2022 |
11/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
ĐỖ THỊ HƯƠNG HUYỀN |
|
586 |
000.29.31.H16-220407-0001 |
07/04/2022 |
05/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
H BIN - CẤP ĐỔI |
|
587 |
000.29.31.H16-220407-0002 |
07/04/2022 |
05/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐIỂU PHONG - CẤP ĐỔI |
|
588 |
000.00.31.H16-220407-0017 |
07/04/2022 |
19/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN DUY SƠN - ĐRLA |
|
589 |
000.00.31.H16-220407-0024 |
07/04/2022 |
19/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯƠNG - ĐRLA |
|
590 |
000.29.31.H16-220407-0004 |
07/04/2022 |
05/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ VĂN THẠNH - CẤP ĐỔI |
|
591 |
000.29.31.H16-220407-0005 |
07/04/2022 |
05/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC LỊCH - CẤP ĐỔI |
|
592 |
000.29.31.H16-220407-0007 |
07/04/2022 |
05/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐỖ XUÂN UÂN - CẤP ĐỔI |
|
593 |
000.00.31.H16-220407-0075 |
07/04/2022 |
19/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
SỬ THỊ TUYẾT - ĐRLA |
|
594 |
000.00.31.H16-220407-0081 |
07/04/2022 |
09/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ DOÃN LƯỢNG- ĐS |
|
595 |
000.00.31.H16-211207-0014 |
07/12/2021 |
28/12/2021 |
10/01/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHAN THANH THỦY -DG |
|
596 |
000.00.31.H16-211207-0091 |
07/12/2021 |
23/12/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM DUNG-DROT |
|
597 |
000.00.31.H16-220308-0011 |
08/03/2022 |
07/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC DUẨN -DRLA |
|
598 |
000.00.31.H16-220308-0021 |
08/03/2022 |
07/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
ĐÀO THỊ GẤM -DRLA |
|
599 |
000.00.31.H16-220308-0026 |
08/03/2022 |
19/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRUẬT -DMA |
|
600 |
000.23.31.H16-220308-0005 |
08/03/2022 |
22/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LƯU ĐÌNH HỒNG; NGUYỄN VĂN BỘ |
|
601 |
000.00.31.H16-220308-0034 |
08/03/2022 |
31/03/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN VĂN XƯỚNG -DMA |
|
602 |
000.00.31.H16-220308-0037 |
08/03/2022 |
31/03/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
LƯƠNG VĂN QUYỀN -DRLA |
|
603 |
000.00.31.H16-220308-0038 |
08/03/2022 |
09/03/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI THỊ TRANG -DRLA |
|
604 |
000.00.31.H16-220308-0043 |
08/03/2022 |
31/03/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỤC -DRLA |
|
605 |
000.00.31.H16-220308-0044 |
08/03/2022 |
31/03/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
LÊ VĂN QUÝ -DS |
|
606 |
000.00.31.H16-220308-0049 |
08/03/2022 |
24/03/2022 |
31/03/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ THU -DMI |
|
607 |
000.00.31.H16-220308-0061 |
08/03/2022 |
31/03/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
PHAN HÙNG VƯƠNG -DMA |
|
608 |
000.00.31.H16-220308-0063 |
08/03/2022 |
19/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRẦN VĂN HOÀI -DMA |
|
609 |
000.00.31.H16-220308-0083 |
08/03/2022 |
31/03/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
CHU QUANG ĐỨC -DMA |
|
610 |
000.20.31.H16-220308-0015 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
LÊ THỊ KIM YẾN |
|
611 |
000.00.31.H16-220308-0088 |
08/03/2022 |
24/03/2022 |
31/03/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ XANH -TT |
|
612 |
000.20.31.H16-220308-0016 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
HỒ XUÂN NINH |
|
613 |
000.00.31.H16-220308-0091 |
08/03/2022 |
07/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LINH -DMI |
|
614 |
000.00.31.H16-220308-0097 |
08/03/2022 |
07/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
VÕ TÁ HUY -DS |
|
615 |
000.00.31.H16-220308-0098 |
08/03/2022 |
31/03/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN VŨ -DMA |
|
616 |
000.00.31.H16-220408-0011 |
08/04/2022 |
11/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN DUY KHANH -ĐMẠNH |
|
617 |
000.00.31.H16-220408-0026 |
08/04/2022 |
11/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HUY - ĐROT |
|
618 |
000.00.31.H16-220408-0028 |
08/04/2022 |
11/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐỖ VĂN DŨNG - FĐLAO |
|
619 |
000.00.31.H16-220408-0065 |
08/04/2022 |
23/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THỊ LỆ THANH; ĐẬU BÁ TẠO - ĐMINH |
|
620 |
000.20.31.H16-220408-0007 |
08/04/2022 |
09/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐINH THẾ ĐOÀN |
|
621 |
000.20.31.H16-220408-0009 |
08/04/2022 |
09/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
THẠCH THỊ DUNG |
|
622 |
000.29.31.H16-220408-0005 |
08/04/2022 |
16/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CHU MINH VƯƠNG - CN |
|
623 |
000.00.31.H16-220408-0091 |
08/04/2022 |
23/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẾN - DMINH |
|
624 |
000.00.31.H16-220408-0097 |
08/04/2022 |
23/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHƯỢNG ; NGUYỄN VĂN ĐỨC - ĐMẠNH |
|
625 |
000.00.31.H16-220408-0109 |
08/04/2022 |
23/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẢO; VƯƠNG THỊ NAM - ĐMẠNH |
|
626 |
000.00.31.H16-220408-0119 |
08/04/2022 |
04/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ THỊ NGỌC DUNG -ĐLAO |
|
627 |
000.29.31.H16-210908-0003 |
08/09/2021 |
08/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH - MẤT GIẤY |
|
628 |
000.00.31.H16-211208-0008 |
08/12/2021 |
31/12/2021 |
06/01/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM DUNG -DROT |
|
629 |
000.00.31.H16-220309-0031 |
09/03/2022 |
20/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG -DRLA |
|
630 |
000.00.31.H16-220309-0033 |
09/03/2022 |
08/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
VƯƠNG HỒNG HÀ -TAN |
|
631 |
000.00.31.H16-220309-0034 |
09/03/2022 |
10/03/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÒ THỊ HOÀI THƯƠNG -DMI |
|
632 |
000.00.31.H16-220309-0043 |
09/03/2022 |
25/03/2022 |
31/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VĂN SƠN -DG |
|
633 |
000.00.31.H16-220309-0053 |
09/03/2022 |
10/03/2022 |
11/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ DIỄM MY -DRLA |
|
634 |
000.00.31.H16-220309-0056 |
09/03/2022 |
25/03/2022 |
31/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG SƠN -DG |
|
635 |
000.00.31.H16-220309-0072 |
09/03/2022 |
08/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
VŨ ĐÌNH HIỆP -DMI |
|
636 |
000.00.31.H16-220309-0075 |
09/03/2022 |
20/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU THỦY -DG |
|
637 |
000.00.31.H16-220309-0077 |
09/03/2022 |
25/03/2022 |
31/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VƯƠNG THỊ NAM -TAN |
|
638 |
000.00.31.H16-220309-0078 |
09/03/2022 |
20/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LỮ THỊ THÚY; TRẦN TRÍ HẢI; NGUYỄN ĐÌNH ANH SƠN; LÊ THỊ CHÍNH -DS |
|
639 |
000.21.31.H16-220309-0008 |
09/03/2022 |
25/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGÔ THỊ TUYẾT TRINH |
|
640 |
000.00.31.H16-220509-0090 |
09/05/2022 |
25/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẬU BÁ HẢI -DLAO |
|
641 |
000.00.31.H16-220609-0068 |
09/06/2022 |
10/06/2022 |
14/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ANH CƯƠNG -DS |
|
642 |
000.20.31.H16-211209-0003 |
09/12/2021 |
04/01/2022 |
11/01/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
|
643 |
000.00.31.H16-211209-0030 |
09/12/2021 |
03/01/2022 |
07/01/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN DUY LUYẾN -DS |
|
644 |
000.00.31.H16-220110-0017 |
10/01/2022 |
07/02/2022 |
13/02/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯƠNG QUANG NHƠN -DMI |
|
645 |
000.23.31.H16-220110-0003 |
10/01/2022 |
10/02/2022 |
14/02/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH VĂN THẮNG |
|
646 |
000.00.31.H16-220110-0069 |
10/01/2022 |
24/01/2022 |
25/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG QUANG LỊCH -DLAO |
|
647 |
000.00.31.H16-220110-0131 |
10/01/2022 |
07/02/2022 |
11/02/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN KIM LIÊN -DMA |
|
648 |
000.00.31.H16-220210-0011 |
10/02/2022 |
10/03/2022 |
18/03/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG -DG |
|
649 |
000.00.31.H16-220210-0014 |
10/02/2022 |
10/03/2022 |
18/03/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN ĐẠI PHONG -DG |
|
650 |
000.00.31.H16-220210-0050 |
10/02/2022 |
10/03/2022 |
18/03/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG TOÀN -DG |
|
651 |
000.00.31.H16-220210-0053 |
10/02/2022 |
03/03/2022 |
09/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TẤN PHƯƠNG -DRLA |
|
652 |
000.00.31.H16-220210-0068 |
10/02/2022 |
03/03/2022 |
07/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ PÈ -DG |
|
653 |
000.00.31.H16-220310-0019 |
10/03/2022 |
11/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRƯƠNG THANH HÒA -DMA |
|
654 |
000.00.31.H16-220310-0043 |
10/03/2022 |
11/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HƯỜNG -DMI |
|
655 |
000.00.31.H16-220310-0044 |
10/03/2022 |
21/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NINH THỊ LÀ -DRLA |
|
656 |
000.00.31.H16-220310-0045 |
10/03/2022 |
11/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
HUỲNH VĂN KHÁNH -DMA |
|
657 |
000.00.31.H16-220310-0047 |
10/03/2022 |
04/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG TÍNH -DMA |
|
658 |
000.00.31.H16-220310-0050 |
10/03/2022 |
11/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
VÕ THỊ SAO -DROT |
|
659 |
000.00.31.H16-220310-0052 |
10/03/2022 |
21/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRIỆU SINH THANH; TRẦN VĂN HIỆP -DRLA |
|
660 |
000.00.31.H16-220310-0062 |
10/03/2022 |
11/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HOÀNG -LS |
|
661 |
000.00.31.H16-220310-0063 |
10/03/2022 |
21/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
VÕ QUÝ KHUYẾN -DMA |
|
662 |
000.00.31.H16-220310-0068 |
10/03/2022 |
21/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
KIM THỊ TÂM -DLAO |
|
663 |
000.00.31.H16-220310-0069 |
10/03/2022 |
28/03/2022 |
31/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN NGỌC CANH -DG |
|
664 |
000.00.31.H16-220310-0074 |
10/03/2022 |
11/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
CAO VĂN HẢI -DLAO |
|
665 |
000.00.31.H16-220310-0086 |
10/03/2022 |
11/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN BÌNH PHƯƠNG -TAN |
|
666 |
000.00.31.H16-220310-0087 |
10/03/2022 |
11/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRẦN MINH HIỂN -DROT |
|
667 |
000.00.31.H16-220310-0091 |
10/03/2022 |
04/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ -DG |
|
668 |
000.00.31.H16-220510-0069 |
10/05/2022 |
09/06/2022 |
14/06/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THANH XUÂN -DRLA (NGUYỄN VĂN NĂM; HUỲNH VĂN NI) |
|
669 |
000.00.31.H16-220510-0091 |
10/05/2022 |
17/05/2022 |
19/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LIỄU VĂN THƯỜNG -LS |
|
670 |
000.00.31.H16-211110-0056 |
10/11/2021 |
26/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
TRẦN THỊ TRINH -DS |
|
671 |
000.00.31.H16-211210-0051 |
10/12/2021 |
31/12/2021 |
10/01/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VỸ -DS |
|
672 |
000.00.31.H16-211210-0059 |
10/12/2021 |
31/12/2021 |
11/01/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG KHẮC NHI -DLAO |
|
673 |
000.00.31.H16-211210-0074 |
10/12/2021 |
31/12/2021 |
10/01/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀO -DMA |
|
674 |
000.00.31.H16-211210-0077 |
10/12/2021 |
04/01/2022 |
07/01/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VƯƠNG QUỐC BẢO DUY -DMA |
|
675 |
000.00.31.H16-220111-0019 |
11/01/2022 |
08/02/2022 |
13/02/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN LUÂN -DMI |
|
676 |
000.00.31.H16-220111-0023 |
11/01/2022 |
12/01/2022 |
13/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THANH VÂN -DS |
|
677 |
000.00.31.H16-220211-0050 |
11/02/2022 |
04/03/2022 |
09/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN BÁ CHÌNH -TT |
|
678 |
000.00.31.H16-220311-0027 |
11/03/2022 |
12/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
CHU VĂN XUÂN -LS |
|
679 |
000.00.31.H16-220311-0038 |
11/03/2022 |
12/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
HỒ NGỌC TRUNG -DS |
|
680 |
000.00.31.H16-220311-0045 |
11/03/2022 |
12/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH LUÂN -DS |
|
681 |
000.00.31.H16-220311-0046 |
11/03/2022 |
22/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH LUÂN -DS |
|
682 |
000.00.31.H16-220311-0054 |
11/03/2022 |
12/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN HỮU PHÙNG -DROT |
|
683 |
000.00.31.H16-220311-0056 |
11/03/2022 |
12/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
PHẠM SỸ ĐỊNH - DRLA |
|
684 |
000.00.31.H16-220311-0069 |
11/03/2022 |
22/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÊ VĂN HẠ; VÕ VĂN QUYẾT; PHỌM THỊ TÂM -DS |
|
685 |
000.20.31.H16-220311-0010 |
11/03/2022 |
27/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
BÙI PHAN SỬ |
|
686 |
000.00.31.H16-220311-0081 |
11/03/2022 |
05/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH -DRLA |
|
687 |
000.00.31.H16-220311-0083 |
11/03/2022 |
22/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHAN NGỌC ANH -DROT |
|
688 |
000.00.31.H16-220311-0089 |
11/03/2022 |
22/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHAN ĐỨC VIỆT, NGUYỄN THỊ LÀNH, DƯƠNG THỊ HUẾ, LÊ DUY HƯNG, NGUYỄN ĐÌNH LIÊM -DMI |
|
689 |
000.00.31.H16-220411-0011 |
11/04/2022 |
11/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐÀO MẠNH HÙNG -DRLA |
|
690 |
000.00.31.H16-220411-0014 |
11/04/2022 |
23/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG -DRLA |
|
691 |
000.00.31.H16-220411-0016 |
11/04/2022 |
11/05/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
MẠC VĂN KHANG -DROT |
|
692 |
000.00.31.H16-220411-0020 |
11/04/2022 |
11/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG SÀN PHIN -DROT |
|
693 |
000.00.31.H16-220411-0022 |
11/04/2022 |
23/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN LỘC -DROT |
|
694 |
000.00.31.H16-220411-0033 |
11/04/2022 |
23/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ MINH SƠN -DMI |
|
695 |
000.00.31.H16-220411-0034 |
11/04/2022 |
11/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI VĂN THIỀN -DROT |
|
696 |
000.00.31.H16-220511-0003 |
11/05/2022 |
10/06/2022 |
14/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN XUYẾN -DS |
|
697 |
000.00.31.H16-220511-0050 |
11/05/2022 |
10/06/2022 |
14/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN KHẨN -DMI |
|
698 |
000.00.31.H16-220511-0086 |
11/05/2022 |
10/06/2022 |
14/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN ĐỨC HẠNH -DMA |
|
699 |
000.00.31.H16-220511-0113 |
11/05/2022 |
10/06/2022 |
14/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN DUY KHANH -DRLA |
|
700 |
000.00.31.H16-220511-0118 |
11/05/2022 |
10/06/2022 |
14/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRÀ THỊ HOA -DROT |
|
701 |
000.00.31.H16-220511-0119 |
11/05/2022 |
10/06/2022 |
14/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH TRẠCH -DROT |
|
702 |
000.00.31.H16-220511-0121 |
11/05/2022 |
10/06/2022 |
14/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG QUANG VINH -DMA |
|
703 |
000.00.31.H16-220711-0063 |
11/07/2022 |
12/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN BÁ QUÂN -TAN |
|
704 |
000.00.31.H16-220112-0014 |
12/01/2022 |
11/02/2022 |
16/02/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ HOÀI CÚC - LSO |
|
705 |
000.00.31.H16-220112-0029 |
12/01/2022 |
09/02/2022 |
14/02/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN MINH HÒA -DLAO |
|
706 |
000.00.31.H16-220112-0068 |
12/01/2022 |
09/02/2022 |
16/02/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KỶ -DS |
|
707 |
000.00.31.H16-220412-0001 |
12/04/2022 |
05/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHAN ĐÌNH TRƯỜNG -DS |
|
708 |
000.00.31.H16-220412-0008 |
12/04/2022 |
12/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM NHI -DLAO |
|
709 |
000.23.31.H16-220412-0002 |
12/04/2022 |
10/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN VĂN THANH |
|
710 |
000.00.31.H16-220412-0015 |
12/04/2022 |
28/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐINH THỊ HƯƠNG -DRLA |
|
711 |
000.29.31.H16-220412-0009 |
12/04/2022 |
10/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
Y PHÔN |
|
712 |
000.00.31.H16-220412-0049 |
12/04/2022 |
12/05/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHAN VĂN THANH -TT |
|
713 |
000.00.31.H16-220412-0052 |
12/04/2022 |
24/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ TUYẾT -TAN |
|
714 |
000.00.31.H16-220412-0053 |
12/04/2022 |
12/05/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
BÙI THỊ HOÀI -DG |
|
715 |
000.00.31.H16-220412-0060 |
12/04/2022 |
05/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG VỸ -TAN |
|
716 |
000.00.31.H16-220412-0062 |
12/04/2022 |
24/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC TƯƠNG -DS |
|
717 |
000.26.31.H16-220412-0006 |
12/04/2022 |
10/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG VĂN TIẾN |
|
718 |
000.00.31.H16-220412-0091 |
12/04/2022 |
12/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỂN -TAN |
|
719 |
000.00.31.H16-220412-0096 |
12/04/2022 |
28/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀN -DLAO |
|
720 |
000.26.31.H16-220412-0007 |
12/04/2022 |
10/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG SƠN |
|
721 |
000.00.31.H16-220412-0097 |
12/04/2022 |
24/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VƯƠNG HỒNG VÂN -DLAO |
|
722 |
000.00.31.H16-220412-0098 |
12/04/2022 |
12/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN MINH TRÍ -DROT |
|
723 |
000.00.31.H16-220412-0105 |
12/04/2022 |
28/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN LÀNH -DMI |
|
724 |
000.00.31.H16-220412-0134 |
12/04/2022 |
24/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ NGỌC TUYẾT -TAN |
|
725 |
000.00.31.H16-220512-0001 |
12/05/2022 |
13/06/2022 |
14/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ XUÂN THANH -DS |
|
726 |
000.00.31.H16-220512-0045 |
12/05/2022 |
13/06/2022 |
14/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y CHĂM -DROT |
|
727 |
000.00.31.H16-220512-0062 |
12/05/2022 |
13/06/2022 |
14/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN VĂN TRÚC -RLA |
|
728 |
000.00.31.H16-220113-0067 |
13/01/2022 |
14/02/2022 |
16/02/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ NGỌC CHÚC -DS |
|
729 |
000.00.31.H16-220113-0069 |
13/01/2022 |
14/02/2022 |
16/02/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THÁI LAI -DS |
|
730 |
000.00.31.H16-220413-0018 |
13/04/2022 |
13/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀ -DLAO |
|
731 |
000.00.31.H16-220413-0019 |
13/04/2022 |
13/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LƯU ANH ĐỨC -DLAO |
|
732 |
000.00.31.H16-220413-0023 |
13/04/2022 |
25/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG SỸ THÀNH -TAN |
|
733 |
000.00.31.H16-220413-0034 |
13/04/2022 |
25/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẾN -DMI |
|
734 |
000.00.31.H16-220413-0052 |
13/04/2022 |
13/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN NGUYỄN -DMI |
|
735 |
000.00.31.H16-220413-0059 |
13/04/2022 |
13/05/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HUỲNH TRANG -DLAO |
|
736 |
000.00.31.H16-220413-0060 |
13/04/2022 |
13/05/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
ĐINH THANH HOÀNG -TT |
|
737 |
000.00.31.H16-220413-0069 |
13/04/2022 |
13/05/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
HOÀNG THỊ NHUNG -TAN |
|
738 |
000.00.31.H16-220413-0070 |
13/04/2022 |
13/05/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGÔ THỊ TRÂM -TAN |
|
739 |
000.00.31.H16-220413-0071 |
13/04/2022 |
13/05/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYÊN PHI HÙNG -TAN |
|
740 |
000.00.31.H16-220413-0074 |
13/04/2022 |
13/05/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÊ THỊ KIM YẾN -DRLA |
|
741 |
000.00.31.H16-220413-0078 |
13/04/2022 |
06/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAM -DLAO |
|
742 |
000.00.31.H16-220413-0082 |
13/04/2022 |
13/05/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ -DS |
|
743 |
000.00.31.H16-220413-0085 |
13/04/2022 |
13/05/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN KHẮC NAM -DS |
|
744 |
000.00.31.H16-220413-0089 |
13/04/2022 |
06/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN TĂNG DŨNG -DROT |
|
745 |
000.00.31.H16-220413-0128 |
13/04/2022 |
13/05/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN XUÂN GIANG -DRLA |
|
746 |
000.27.31.H16-220413-0016 |
13/04/2022 |
18/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HOÀ |
|
747 |
000.00.31.H16-220413-0147 |
13/04/2022 |
13/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG VĂN THIỆN -DROT |
|
748 |
000.00.31.H16-220413-0148 |
13/04/2022 |
25/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ THẢN; NGUYỄN THANH HUY;TRẦN ĐẬU NHẬT HÒA -DROT |
|
749 |
000.00.31.H16-220413-0155 |
13/04/2022 |
13/05/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHÚC -DG |
|
750 |
000.00.31.H16-220413-0156 |
13/04/2022 |
25/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ NGỌC MINH -TAN |
|
751 |
000.00.31.H16-220413-0162 |
13/04/2022 |
13/05/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN DOÃN ÁNH -DS |
|
752 |
000.00.31.H16-211213-0051 |
13/12/2021 |
03/01/2022 |
10/01/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ TIẾN LĨNH -DS |
|
753 |
000.29.31.H16-211213-0004 |
13/12/2021 |
10/02/2022 |
14/02/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG THÀNH - MẤT GIẤY |
|
754 |
000.00.31.H16-211213-0088 |
13/12/2021 |
03/01/2022 |
11/01/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN CAO NGUYÊN - TAN |
|
755 |
000.00.31.H16-211213-0093 |
13/12/2021 |
03/01/2022 |
11/01/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGÔ THỊ HÒA - TT |
|
756 |
000.00.31.H16-220114-0016 |
14/01/2022 |
28/01/2022 |
07/03/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
CHU THỌ NGỌC -DROT |
|
757 |
000.20.31.H16-220114-0004 |
14/01/2022 |
16/02/2022 |
09/03/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC |
|
758 |
000.00.31.H16-220114-0048 |
14/01/2022 |
11/02/2022 |
14/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO THẾ TOÁN -DLAO |
|
759 |
000.00.31.H16-220114-0060 |
14/01/2022 |
22/02/2022 |
07/03/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHAN THỊ HƯỜNG -DG |
|
760 |
000.00.31.H16-220214-0001 |
14/02/2022 |
02/03/2022 |
03/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN THẮNG -DS |
|
761 |
000.00.31.H16-220214-0021 |
14/02/2022 |
14/03/2022 |
20/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀ VĂN NUNG -LS |
|
762 |
000.00.31.H16-220214-0038 |
14/02/2022 |
14/03/2022 |
18/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÍNH -DG |
|
763 |
000.00.31.H16-220214-0059 |
14/02/2022 |
09/03/2022 |
10/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỴ -DS |
|
764 |
000.00.31.H16-220314-0005 |
14/03/2022 |
25/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VƯƠNG XUÂN ĐỨC; NGUYỄN XUÂN HẢI -DG |
|
765 |
000.00.31.H16-220314-0006 |
14/03/2022 |
25/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÀNH, DƯƠNG THỊ HUỆ, PHẠM VIẾT ĐỨC, LÊ DUY HƯNG, NGUYỄN ĐÌNH LIÊM -DMI |
|
766 |
000.00.31.H16-220314-0007 |
14/03/2022 |
06/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÂN -DMA |
|
767 |
000.00.31.H16-220314-0008 |
14/03/2022 |
06/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
CHU THỊ MỸ DUNG -DMA |
|
768 |
000.23.31.H16-220314-0002 |
14/03/2022 |
02/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN BÌNH HÙNG |
|
769 |
000.00.31.H16-220314-0018 |
14/03/2022 |
25/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
HOÀNG THỊ ÁNH TUYẾT; HỨA THỊ NAM - |
|
770 |
000.27.31.H16-220314-0002 |
14/03/2022 |
02/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
H'SUỐT |
|
771 |
000.20.31.H16-220314-0003 |
14/03/2022 |
11/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN QUỲNH TRANG |
|
772 |
000.26.31.H16-220314-0009 |
14/03/2022 |
11/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN CẢNH |
|
773 |
000.00.31.H16-220314-0035 |
14/03/2022 |
13/04/2022 |
16/06/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
ĐẶNG DUY HÁN TOẠI -DS |
|
774 |
000.00.31.H16-220314-0038 |
14/03/2022 |
06/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
TRIỆU SINH HỌC -DRLA |
|
775 |
000.00.31.H16-220314-0042 |
14/03/2022 |
13/04/2022 |
16/06/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN HUY HOÀNG -DG |
|
776 |
000.00.31.H16-220314-0048 |
14/03/2022 |
25/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN XUÂN BÌNH -DROT |
|
777 |
000.00.31.H16-220314-0049 |
14/03/2022 |
13/04/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
H PHƠ -DROT |
|
778 |
000.00.31.H16-220314-0053 |
14/03/2022 |
25/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
HOÀNG THỊ BÉ -DROT |
|
779 |
000.00.31.H16-220314-0064 |
14/03/2022 |
25/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DƯ -DS |
|
780 |
000.00.31.H16-220314-0083 |
14/03/2022 |
13/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
LÊ THỊ THÙY AN -TAN |
|
781 |
000.00.31.H16-220314-0085 |
14/03/2022 |
13/04/2022 |
16/06/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG -DRLA |
|
782 |
000.21.31.H16-220314-0014 |
14/03/2022 |
11/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
LÊ TRUNG HÒA |
|
783 |
000.00.31.H16-220314-0092 |
14/03/2022 |
13/04/2022 |
16/06/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
VI THỊ CHÁY -DS |
|
784 |
000.00.31.H16-220314-0093 |
14/03/2022 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN SỸ TUẤN -TT |
|
785 |
000.00.31.H16-220414-0003 |
14/04/2022 |
16/05/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
VŨ VĂN THẢO -DG |
|
786 |
000.00.31.H16-220414-0009 |
14/04/2022 |
09/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HÀ VĂN NUNG -LS |
|
787 |
000.00.31.H16-220414-0010 |
14/04/2022 |
05/05/2022 |
30/05/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
BÙI TIẾN THÀNH -DG |
|
788 |
000.00.31.H16-220414-0014 |
14/04/2022 |
09/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHÂN -DS |
|
789 |
000.00.31.H16-220414-0025 |
14/04/2022 |
16/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU -DMI |
|
790 |
000.00.31.H16-220414-0028 |
14/04/2022 |
16/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI DIÊN TUẤN -TT |
|
791 |
000.00.31.H16-220414-0029 |
14/04/2022 |
09/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAM -DS |
|
792 |
000.00.31.H16-220414-0056 |
14/04/2022 |
16/05/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN CAO CƯỜNG -DR |
|
793 |
000.00.31.H16-220414-0071 |
14/04/2022 |
16/05/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
VÕ VĂN QUỐC -DG |
|
794 |
000.21.31.H16-220414-0004 |
14/04/2022 |
12/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ ĐÌNH KHÁNH |
|
795 |
000.00.31.H16-220414-0076 |
14/04/2022 |
16/05/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LA VĂN KHÁNH -DS |
|
796 |
000.29.31.H16-220414-0005 |
14/04/2022 |
12/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẢNH |
|
797 |
000.00.31.H16-220414-0087 |
14/04/2022 |
16/05/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHAN THANH THUẬT -DS |
|
798 |
000.21.31.H16-220414-0007 |
14/04/2022 |
12/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN THỊ MAI |
|
799 |
000.21.31.H16-220414-0008 |
14/04/2022 |
12/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SÁU |
|
800 |
000.29.31.H16-220414-0008 |
14/04/2022 |
12/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HUỲNH ANH VŨ - CẤP ĐỔI |
|
801 |
000.00.31.H16-220414-0132 |
14/04/2022 |
16/05/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHẠM VĂN CƯỜNG -DRLA |
|
802 |
000.00.31.H16-211014-0028 |
14/10/2021 |
15/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
LÊ THỊ MAI -DLAO |
|
803 |
000.00.31.H16-211214-0047 |
14/12/2021 |
04/01/2022 |
11/02/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
HOÀNG VĂN TU -DRLA |
|
804 |
000.00.31.H16-211214-0075 |
14/12/2021 |
04/01/2022 |
12/01/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ BÍCH THUỶ -DROT |
|
805 |
000.00.31.H16-220215-0002 |
15/02/2022 |
15/03/2022 |
18/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H VET -DG |
|
806 |
000.00.31.H16-220215-0037 |
15/02/2022 |
15/03/2022 |
18/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN KỶ -DG |
|
807 |
000.00.31.H16-220215-0038 |
15/02/2022 |
15/03/2022 |
18/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN VĂN HOÀI -DG |
|
808 |
000.00.31.H16-220215-0049 |
15/02/2022 |
15/03/2022 |
18/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN VINH, ĐINH TẤN ĐỘ - DMA |
|
809 |
000.00.31.H16-220215-0050 |
15/02/2022 |
15/03/2022 |
20/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG CÔNG CHUNG -TT (ĐẤU GIÁ) |
|
810 |
000.00.31.H16-220215-0059 |
15/02/2022 |
08/03/2022 |
09/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG NGỌC VINH -DRLA |
|
811 |
000.00.31.H16-220215-0081 |
15/02/2022 |
16/02/2022 |
17/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI THỊ KIM HỒNG -TT |
|
812 |
000.00.31.H16-220215-0085 |
15/02/2022 |
16/02/2022 |
17/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG HOÀNG -TT |
|
813 |
000.00.31.H16-220315-0012 |
15/03/2022 |
07/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
HOÀNG THỊ KIM LOAN -DROT |
|
814 |
000.00.31.H16-220315-0015 |
15/03/2022 |
14/04/2022 |
16/06/2022 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN HUY HOÀNG -DG |
|
815 |
000.26.31.H16-220315-0002 |
15/03/2022 |
12/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VIỄN |
|
816 |
000.21.31.H16-220315-0002 |
15/03/2022 |
12/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH KHẨN |
|
817 |
000.23.31.H16-220315-0001 |
15/03/2022 |
19/04/2022 |
16/06/2022 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
LÊ THỊ TUYẾT NGA |
|
818 |
000.21.31.H16-220315-0004 |
15/03/2022 |
12/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
|
819 |
000.00.31.H16-220315-0035 |
15/03/2022 |
31/03/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
HOÀNG THỊ LỆ XUÂN -TT |
|
820 |
000.21.31.H16-220315-0005 |
15/03/2022 |
12/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ |
|
821 |
000.00.31.H16-220315-0038 |
15/03/2022 |
26/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
HOÀNG AN; NGUYỄN VIỆT DƯƠNG -DLAO |
|
822 |
000.21.31.H16-220315-0008 |
15/03/2022 |
12/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH KHẨN |
|
823 |
000.00.31.H16-220315-0047 |
15/03/2022 |
31/03/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
LÊ THỊ XOAN -DRLA |
|
824 |
000.00.31.H16-220315-0048 |
15/03/2022 |
26/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
MAI XUÂN HÂN -DMI |
|
825 |
000.00.31.H16-220315-0050 |
15/03/2022 |
14/04/2022 |
16/06/2022 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
ĐẶNG THỊ AN -TAN |
|
826 |
000.00.31.H16-220315-0062 |
15/03/2022 |
14/04/2022 |
16/06/2022 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
TRẦN THỊ HẠNH -DG |
|
827 |
000.29.31.H16-220315-0008 |
15/03/2022 |
19/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
CAO XUÂN BINH - CN LÊ THỊ HƯỜNG |
|
828 |
000.00.31.H16-220315-0072 |
15/03/2022 |
31/03/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
HUYNH THỊ NGỌC TUYẾT -DG |
|
829 |
000.29.31.H16-220315-0009 |
15/03/2022 |
19/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
ĐINH CAO CƯỜNG - CN |
|
830 |
000.21.31.H16-220315-0012 |
15/03/2022 |
12/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LUY |
|
831 |
000.21.31.H16-220315-0013 |
15/03/2022 |
12/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
LÂM VĂN LỊCH |
|
832 |
000.00.31.H16-220315-0079 |
15/03/2022 |
16/03/2022 |
17/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM QUỲNH NGA -DLAO |
|
833 |
000.00.31.H16-220315-0092 |
15/03/2022 |
31/03/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÙNG -DMA |
|
834 |
000.00.31.H16-220415-0002 |
15/04/2022 |
17/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐOÀN MẠNH CƯỜNG -DG |
|
835 |
000.00.31.H16-220415-0009 |
15/04/2022 |
17/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC LIÊN -DLAO |
|
836 |
000.23.31.H16-220415-0002 |
15/04/2022 |
13/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH TÂM (NGUYỄN XUÂN AN) |
|
837 |
000.20.31.H16-220415-0003 |
15/04/2022 |
13/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ANH THƠ |
|
838 |
000.00.31.H16-220415-0067 |
15/04/2022 |
29/04/2022 |
23/05/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
Y KRƠI NIÊ -DG |
|
839 |
000.29.31.H16-220415-0008 |
15/04/2022 |
13/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HIỂN |
|
840 |
000.21.31.H16-220415-0007 |
15/04/2022 |
13/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THẾ THU |
|
841 |
000.00.31.H16-220415-0083 |
15/04/2022 |
03/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN QUỐC TUẤN -LS |
|
842 |
000.00.31.H16-220415-0092 |
15/04/2022 |
17/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÙNG CHÂU -DROT |
|
843 |
000.00.31.H16-220415-0095 |
15/04/2022 |
17/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN HỮU PHONG -DMI |
|
844 |
000.00.31.H16-220415-0099 |
15/04/2022 |
03/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
Y SRÔL -DS |
|
845 |
000.00.31.H16-220615-0066 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
17/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM HỮU TRUNG -DS |
|
846 |
000.00.31.H16-220615-0072 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
17/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠNH -TT |
|
847 |
000.00.31.H16-211015-0020 |
15/10/2021 |
05/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
LÊ MINH QUÂN -DMA |
|
848 |
000.23.31.H16-211115-0006 |
15/11/2021 |
21/12/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
ĐINH VĂN HIẾU |
|
849 |
000.20.31.H16-211215-0009 |
15/12/2021 |
14/02/2022 |
09/03/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHAN THỊ NGỌC LỆ |
|
850 |
000.00.31.H16-211215-0080 |
15/12/2021 |
31/12/2021 |
06/01/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ ĐỨC THỌ -TT |
|
851 |
000.23.31.H16-220216-0001 |
16/02/2022 |
06/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG HẢI |
|
852 |
000.00.31.H16-220216-0006 |
16/02/2022 |
17/02/2022 |
22/02/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y THIẾT -TAN |
|
853 |
000.00.31.H16-220316-0004 |
16/03/2022 |
08/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRỌNG - DMA |
|
854 |
000.26.31.H16-220316-0003 |
16/03/2022 |
04/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN KHÁNH DƯ |
|
855 |
000.20.31.H16-220316-0001 |
16/03/2022 |
13/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHAN SỸ TUẤN |
|
856 |
000.00.31.H16-220316-0014 |
16/03/2022 |
15/04/2022 |
16/06/2022 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
TRẦN HẬU ĐỨC -DG |
|
857 |
000.00.31.H16-220316-0019 |
16/03/2022 |
01/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
LÊ VĂN CHUNG -DG |
|
858 |
000.26.31.H16-220316-0005 |
16/03/2022 |
04/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM |
|
859 |
000.00.31.H16-220316-0028 |
16/03/2022 |
08/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRẦN MẠNH HÙNG -DRLA |
|
860 |
000.00.31.H16-220316-0029 |
16/03/2022 |
15/04/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
PHAN ĐÌNH NGHĨA -DS |
|
861 |
000.29.31.H16-220316-0002 |
16/03/2022 |
13/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
HOÀNG THỊ SỬU-CẤP ĐỔI |
|
862 |
000.00.31.H16-220316-0035 |
16/03/2022 |
15/04/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
HOÀNG BẮC -DMA |
|
863 |
000.00.31.H16-220316-0037 |
16/03/2022 |
27/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUY -DMI |
|
864 |
000.00.31.H16-220316-0046 |
16/03/2022 |
01/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
MAI XUÂN ĐOÀN -TAN |
|
865 |
000.21.31.H16-220316-0009 |
16/03/2022 |
13/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
VŨ VĂN ĐỊNH |
|
866 |
000.00.31.H16-220316-0056 |
16/03/2022 |
27/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ VĂN HẠ; VÕ VĂN QUYẾT; PHẠM THỊ TÂM -DS |
|
867 |
000.00.31.H16-220316-0057 |
16/03/2022 |
27/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ QUANG THÁI; LÊ VĂN THẮNG -DS |
|
868 |
000.00.31.H16-220316-0058 |
16/03/2022 |
27/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHAN ĐÌNH NGHĨA -DS |
|
869 |
000.00.31.H16-220316-0062 |
16/03/2022 |
01/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
TRẦN QUỐC SƠN -DMA |
|
870 |
000.22.31.H16-220316-0004 |
16/03/2022 |
04/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LA MINH TÁM |
|
871 |
000.21.31.H16-220316-0010 |
16/03/2022 |
13/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
Y DJRƠK |
|
872 |
000.00.31.H16-220316-0067 |
16/03/2022 |
27/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐẶNG VĂN QUẾ -DRLA |
|
873 |
000.23.31.H16-220316-0006 |
16/03/2022 |
04/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH |
|
874 |
000.00.31.H16-220316-0075 |
16/03/2022 |
15/04/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TẠ ĐÌNH TRUNG -DRLA |
|
875 |
000.00.31.H16-220316-0102 |
16/03/2022 |
17/03/2022 |
18/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG ĐOÀN -DS-24-2147 |
|
876 |
000.00.31.H16-220416-0003 |
16/04/2022 |
17/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VINH -DLAO |
|
877 |
000.00.31.H16-220416-0004 |
16/04/2022 |
10/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
Y KLUM -DROT |
|
878 |
000.00.31.H16-220416-0005 |
16/04/2022 |
17/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ HẰNG -DROT |
|
879 |
000.00.31.H16-220416-0007 |
16/04/2022 |
10/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC SƯ -DMA |
|
880 |
000.00.31.H16-220416-0012 |
16/04/2022 |
17/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN NGỌC TẤN -DG |
|
881 |
000.00.31.H16-220416-0018 |
16/04/2022 |
17/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
H BRƠIH -DS |
|
882 |
000.00.31.H16-220416-0020 |
16/04/2022 |
10/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG HỮU ĐÔNG -DMI |
|
883 |
000.00.31.H16-220416-0022 |
16/04/2022 |
17/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG THỔ THÙY UYỂN -DMI |
|
884 |
000.00.31.H16-220516-0027 |
16/05/2022 |
17/05/2022 |
20/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ VĂN BẰNG -DRLA |
|
885 |
000.00.31.H16-220716-0036 |
16/07/2022 |
18/07/2022 |
19/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN MINH HOÀNG -DMA-24-6738 |
|
886 |
000.00.31.H16-220716-0041 |
16/07/2022 |
18/07/2022 |
19/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG TRỌNG TUYÊN -DG-24-6706 |
|
887 |
000.00.31.H16-220716-0046 |
16/07/2022 |
18/07/2022 |
19/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG TRỌNG NGHĨA -TAN-24-6737 |
|
888 |
000.00.31.H16-220716-0058 |
16/07/2022 |
18/07/2022 |
19/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN QUỐC THÁNG -TAN-24-6597 |
|
889 |
000.00.31.H16-211116-0003 |
16/11/2021 |
17/12/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TUYẾN -DRLA |
|
890 |
000.00.31.H16-211116-0004 |
16/11/2021 |
17/12/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG -DG |
|
891 |
000.00.31.H16-211116-0005 |
16/11/2021 |
17/12/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRẦN VĂN HẬU -DRLA |
|
892 |
000.00.31.H16-211116-0007 |
16/11/2021 |
17/12/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG ĐÁNG -DLAO |
|
893 |
000.00.31.H16-211116-0021 |
16/11/2021 |
17/12/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HOÀNG -DG |
|
894 |
000.00.31.H16-220217-0001 |
17/02/2022 |
17/03/2022 |
18/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÒ VĂN TRINH; TRẦN VĂN CHÚ; ĐÀM VĂN CỌN; HÀ THỊ HOA; MÃ VĂN CĂM -DRLA |
|
895 |
000.00.31.H16-220217-0014 |
17/02/2022 |
17/03/2022 |
18/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ HOÀI THƯƠNG -DMA |
|
896 |
000.00.31.H16-220217-0058 |
17/02/2022 |
17/03/2022 |
18/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRONG -DG |
|
897 |
000.00.31.H16-220317-0001 |
17/03/2022 |
18/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
VI XUÂN CƯỜNG -LS |
|
898 |
000.00.31.H16-220317-0004 |
17/03/2022 |
18/04/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
LÊ TRỌNG CHINH -DS |
|
899 |
000.00.31.H16-220317-0009 |
17/03/2022 |
11/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
LƯƠNG QUANG NHƠN -DMI |
|
900 |
000.00.31.H16-220317-0010 |
17/03/2022 |
11/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
LÊ XUÂN VỊNH -DRLA |
|
901 |
000.00.31.H16-220317-0014 |
17/03/2022 |
11/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO HIỀN -DMA |
|
902 |
000.26.31.H16-220317-0011 |
17/03/2022 |
05/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM THỊ NGỌC LUÂN |
|
903 |
000.00.31.H16-220317-0032 |
17/03/2022 |
04/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG QUÝ -DMI |
|
904 |
000.00.31.H16-220317-0033 |
17/03/2022 |
28/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ THỊ MINH CHÂU -DLAO |
|
905 |
000.00.31.H16-220317-0037 |
17/03/2022 |
04/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SEN -TAN |
|
906 |
000.00.31.H16-220317-0038 |
17/03/2022 |
11/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TUYẾN -DRLA |
|
907 |
000.00.31.H16-220317-0047 |
17/03/2022 |
18/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN VĂN PHƯƠNG -TT |
|
908 |
000.00.31.H16-220317-0049 |
17/03/2022 |
04/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
PHẠM HOÀNG PHƯƠNG -TAN |
|
909 |
000.00.31.H16-220317-0051 |
17/03/2022 |
28/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VƯƠNG THỊ NHƯ THÚY -TAN |
|
910 |
000.26.31.H16-220317-0012 |
17/03/2022 |
05/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM ĐỨC TUẤN |
|
911 |
000.23.31.H16-220317-0004 |
17/03/2022 |
05/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM THỊ THU (NGUYỄN VĂN CÔNG) |
|
912 |
000.00.31.H16-220317-0056 |
17/03/2022 |
18/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH TƯỞNG -LS |
|
913 |
000.00.31.H16-220317-0061 |
17/03/2022 |
28/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯNG -DG |
|
914 |
000.00.31.H16-220317-0071 |
17/03/2022 |
18/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
CHU VĂN NGHĨA -DMA |
|
915 |
000.00.31.H16-211117-0015 |
17/11/2021 |
20/12/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
LÊ VĂN THUẬN -DS |
|
916 |
000.00.31.H16-211117-0019 |
17/11/2021 |
20/12/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGÔ XUÂN XIỆU -DMA |
|
917 |
000.00.31.H16-211117-0021 |
17/11/2021 |
20/12/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THANH HUYỀN -DS |
|
918 |
000.00.31.H16-211117-0032 |
17/11/2021 |
20/12/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THIỆN -DMI |
|
919 |
000.00.31.H16-211117-0033 |
17/11/2021 |
20/12/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯƠNG -TAN |
|
920 |
000.00.31.H16-211117-0035 |
17/11/2021 |
20/12/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
BÙI ĐÌNH HIỂN -DMI |
|
921 |
000.00.31.H16-211117-0038 |
17/11/2021 |
20/12/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG -DS |
|
922 |
000.00.31.H16-211117-0048 |
17/11/2021 |
20/12/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRƯƠNG ANH DƯƠNG -DMA |
|
923 |
000.00.31.H16-211117-0049 |
17/11/2021 |
20/12/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
MAI XUÂN HUY -DRLA |
|
924 |
000.00.31.H16-211217-0005 |
17/12/2021 |
28/01/2022 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN MINH ĐẠT -DROT |
|
925 |
000.00.31.H16-211217-0012 |
17/12/2021 |
04/01/2022 |
07/01/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIẾU -DG |
|
926 |
000.00.31.H16-211217-0044 |
17/12/2021 |
11/01/2022 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
CHU VĂN THANH -DMA |
|
927 |
000.00.31.H16-211217-0058 |
17/12/2021 |
07/01/2022 |
11/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG DỤC -LS |
|
928 |
000.00.31.H16-211217-0073 |
17/12/2021 |
07/01/2022 |
10/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN MINH THẢO -DROT |
|
929 |
000.23.31.H16-220218-0003 |
18/02/2022 |
08/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRẦN THỊ ĐỖ |
|
930 |
000.00.31.H16-220218-0044 |
18/02/2022 |
21/02/2022 |
24/02/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN LƯỢNG -DMI |
|
931 |
000.00.31.H16-220318-0001 |
18/03/2022 |
19/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TUÂN -DG |
|
932 |
000.00.31.H16-220318-0004 |
18/03/2022 |
12/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN THÁI QUANG -DMI |
|
933 |
000.00.31.H16-220318-0005 |
18/03/2022 |
12/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
Y NHINH -TAN |
|
934 |
000.00.31.H16-220318-0006 |
18/03/2022 |
29/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG VĂN SƠN; VÕ THỊ TRIỀU LINH -DROT |
|
935 |
000.26.31.H16-220318-0001 |
18/03/2022 |
06/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA |
|
936 |
000.00.31.H16-220318-0016 |
18/03/2022 |
19/04/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN SƠN -DROT |
|
937 |
000.23.31.H16-220318-0001 |
18/03/2022 |
22/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÊ THỊ CAO NGUYÊN |
|
938 |
000.23.31.H16-220318-0002 |
18/03/2022 |
06/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN PHÙNG HẸN |
|
939 |
000.29.31.H16-220318-0003 |
18/03/2022 |
15/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
VŨ THỊ NGẦN - CẤP ĐỔI |
|
940 |
000.00.31.H16-220318-0027 |
18/03/2022 |
29/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LÝ -LS |
|
941 |
000.00.31.H16-220318-0035 |
18/03/2022 |
19/04/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
LÊ THỊ MAI -DRLA |
|
942 |
000.00.31.H16-220318-0037 |
18/03/2022 |
05/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
VÕ THỊ TÁM -DLAO |
|
943 |
000.00.31.H16-220318-0039 |
18/03/2022 |
19/04/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
HOÀNG AN -DLAO |
|
944 |
000.00.31.H16-220318-0040 |
18/03/2022 |
19/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
LÊ VĂN MINH -DMI |
|
945 |
000.00.31.H16-220318-0041 |
18/03/2022 |
19/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
LÝ SAY SƯỜNG -DRLA |
|
946 |
000.00.31.H16-220318-0043 |
18/03/2022 |
19/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
PHAN THỊ LỆ QUYÊN -DMA |
|
947 |
000.00.31.H16-220318-0054 |
18/03/2022 |
19/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN PHÉP -DS |
|
948 |
000.00.31.H16-220318-0059 |
18/03/2022 |
12/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
VÕ QUÝ AN -DMA |
|
949 |
000.00.31.H16-220418-0008 |
18/04/2022 |
18/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN THỊ HUỆ -TT |
|
950 |
000.00.31.H16-220418-0009 |
18/04/2022 |
18/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN DỤC ĐSH ĐINH SỸ TRỌNG |
|
951 |
000.00.31.H16-220418-0010 |
18/04/2022 |
18/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC KỲ -RLA |
|
952 |
000.00.31.H16-220418-0032 |
18/04/2022 |
18/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN XUÂN BÌNH -TT |
|
953 |
000.26.31.H16-220418-0005 |
18/04/2022 |
25/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN HOÀI |
|
954 |
000.00.31.H16-220418-0070 |
18/04/2022 |
20/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI VĂN LINH -TT |
|
955 |
000.29.31.H16-220418-0003 |
18/04/2022 |
18/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
Y DRIN |
|
956 |
000.00.31.H16-220418-0075 |
18/04/2022 |
20/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ HUY CHUNG -DS |
|
957 |
000.00.31.H16-220418-0085 |
18/04/2022 |
13/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN BÁ PHỔ - DLAO |
|
958 |
000.21.31.H16-220418-0005 |
18/04/2022 |
25/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH QUỐC THÀNH |
|
959 |
000.00.31.H16-220418-0090 |
18/04/2022 |
20/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG - DRLA |
|
960 |
000.00.31.H16-220418-0099 |
18/04/2022 |
19/04/2022 |
20/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN CHUNG -DRLA |
|
961 |
000.00.31.H16-220418-0101 |
18/04/2022 |
13/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN AN -DMI |
|
962 |
000.00.31.H16-220418-0106 |
18/04/2022 |
13/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG LIÊM -LS |
|
963 |
000.00.31.H16-220418-0118 |
18/04/2022 |
20/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VÕ THỊ THANH THỦY -DG |
|
964 |
000.00.31.H16-220418-0129 |
18/04/2022 |
19/04/2022 |
20/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN -DS |
|
965 |
000.00.31.H16-220418-0130 |
18/04/2022 |
13/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRINH -DS |
|
966 |
000.00.31.H16-220718-0030 |
18/07/2022 |
19/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN MẠNH -DRLA |
|
967 |
000.00.31.H16-211018-0033 |
18/10/2021 |
17/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
PHAN THANH THỦY -DG |
|
968 |
000.20.31.H16-211018-0010 |
18/10/2021 |
22/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
PHẠM VĂN LƯU |
|
969 |
000.00.31.H16-211118-0030 |
18/11/2021 |
21/12/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LÊ HỒNG TUẤN -TAN |
|
970 |
000.00.31.H16-211118-0043 |
18/11/2021 |
21/12/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
TRẦN KHẮC NAM -DS |
|
971 |
000.00.31.H16-211118-0058 |
18/11/2021 |
21/12/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
CAO VĂN ĐỨC -DS |
|
972 |
000.00.31.H16-211118-0064 |
18/11/2021 |
21/12/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN DUY NGHIÊM - DRO |
|
973 |
000.00.31.H16-211118-0074 |
18/11/2021 |
21/12/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÁN -DS |
|
974 |
000.00.31.H16-211218-0001 |
18/12/2021 |
28/01/2022 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN LONG -DMI |
|
975 |
000.00.31.H16-211218-0010 |
18/12/2021 |
11/01/2022 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
CHU VĂN THANH -DMA |
|
976 |
000.00.31.H16-220419-0008 |
19/04/2022 |
16/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THANH NHÀN -DMI |
|
977 |
000.00.31.H16-220419-0013 |
19/04/2022 |
23/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA -DS |
|
978 |
000.00.31.H16-220419-0014 |
19/04/2022 |
23/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HUỲNH THỊ NGỌC HUYỀN -DS |
|
979 |
000.00.31.H16-220419-0026 |
19/04/2022 |
16/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM CHÍ CÔNG -DMA (TDT) |
|
980 |
000.00.31.H16-220419-0030 |
19/04/2022 |
09/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRƯƠNG NGỌC GIANG -DMA |
|
981 |
000.00.31.H16-220419-0033 |
19/04/2022 |
09/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ THỊ THNH THÚY -TT |
|
982 |
000.00.31.H16-220419-0053 |
19/04/2022 |
23/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN -DG |
|
983 |
000.00.31.H16-220419-0055 |
19/04/2022 |
23/05/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
BÙI NAM GIANG -DROT |
|
984 |
000.00.31.H16-220419-0062 |
19/04/2022 |
20/04/2022 |
21/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VĂN HƯƠNG -DMI |
|
985 |
000.00.31.H16-220419-0077 |
19/04/2022 |
23/05/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC TÂN -DMA |
|
986 |
000.00.31.H16-220419-0082 |
19/04/2022 |
16/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH - DS |
|
987 |
000.00.31.H16-220419-0086 |
19/04/2022 |
20/04/2022 |
21/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN DUÂN -DRLA |
|
988 |
000.00.31.H16-220419-0087 |
19/04/2022 |
23/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỆU -DRLA |
|
989 |
000.00.31.H16-220419-0095 |
19/04/2022 |
20/04/2022 |
21/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC BÍCH - ĐRLA |
|
990 |
000.21.31.H16-220419-0005 |
19/04/2022 |
19/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN NGỌC ANH |
|
991 |
000.00.31.H16-220419-0120 |
19/04/2022 |
16/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRƯƠNG VIẾT KHANH -DLAO |
|
992 |
000.00.31.H16-220419-0121 |
19/04/2022 |
20/04/2022 |
21/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ HỮU THỚI -DRLA |
|
993 |
000.00.31.H16-220419-0142 |
19/04/2022 |
16/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MAI VĂN HIỀN -DLAO |
|
994 |
000.00.31.H16-220619-0043 |
19/06/2022 |
20/06/2022 |
21/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TẤN TÀI -DROT-24-5976 |
|
995 |
000.00.31.H16-220619-0044 |
19/06/2022 |
20/06/2022 |
21/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TẤN TÀI -DROT-24-5977 |
|
996 |
000.00.31.H16-220619-0045 |
19/06/2022 |
20/06/2022 |
21/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÁI THỊ MỸ THANH -TAN-24-5980 |
|
997 |
000.00.31.H16-220619-0046 |
19/06/2022 |
20/06/2022 |
21/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ HÙNG CƯỜNG -DLAO-24-5958 |
|
998 |
000.00.31.H16-220619-0048 |
19/06/2022 |
20/06/2022 |
21/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG MINH HỆ -DMI-24-5970 |
|
999 |
000.00.31.H16-220619-0049 |
19/06/2022 |
20/06/2022 |
21/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ XUÂN HOÀN -DMI-24-6066 |
|
1000 |
000.00.31.H16-220619-0050 |
19/06/2022 |
20/06/2022 |
21/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN HỒNG -DS-24-6051 |
|
1001 |
000.00.31.H16-220619-0051 |
19/06/2022 |
20/06/2022 |
21/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THỦY -DG-24-6044 |
|
1002 |
000.00.31.H16-220619-0052 |
19/06/2022 |
20/06/2022 |
21/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CẢNH LƯƠNG -DROT-24-6049 |
|
1003 |
000.00.31.H16-220619-0053 |
19/06/2022 |
20/06/2022 |
21/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VĂN QUÂN -DG-24-6045 |
|
1004 |
000.00.31.H16-220619-0054 |
19/06/2022 |
20/06/2022 |
21/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THÁI HOÀNG -DS-24-6046 |
|
1005 |
000.00.31.H16-220619-0055 |
19/06/2022 |
20/06/2022 |
21/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH HUY -DMI-24-6030 |
|
1006 |
000.00.31.H16-220619-0056 |
19/06/2022 |
20/06/2022 |
21/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG -DG-24-6057 |
|
1007 |
000.00.31.H16-220619-0057 |
19/06/2022 |
20/06/2022 |
21/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG -DG-24-6058 |
|
1008 |
000.00.31.H16-220619-0058 |
19/06/2022 |
20/06/2022 |
21/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ THỊ GIANG CHÂU -TAN-24-6055 |
|
1009 |
000.00.31.H16-220619-0059 |
19/06/2022 |
20/06/2022 |
21/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ THỊ GIANG CHÂU -TAN-24-6056 |
|
1010 |
000.00.31.H16-220619-0060 |
19/06/2022 |
20/06/2022 |
21/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VIẾT LẬP -DRLA-24-5873 |
|
1011 |
000.00.31.H16-220619-0061 |
19/06/2022 |
20/06/2022 |
21/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH -DRLA-24-5888 |
|
1012 |
000.00.31.H16-220619-0063 |
19/06/2022 |
20/06/2022 |
21/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI VĂN KHÔI -DG-24-5911 |
|
1013 |
000.00.31.H16-220619-0064 |
19/06/2022 |
20/06/2022 |
21/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN KIM VỈNH -DS-24-5931 |
|
1014 |
000.00.31.H16-220619-0083 |
19/06/2022 |
20/06/2022 |
21/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH CHÍNH -DS-24-6137 |
|
1015 |
000.00.31.H16-220719-0038 |
19/07/2022 |
20/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG HIẾU LÝ -DROT |
|
1016 |
000.21.31.H16-211019-0002 |
19/10/2021 |
20/12/2021 |
01/01/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VI VĂN HUYNH |
|
1017 |
000.00.31.H16-211019-0070 |
19/10/2021 |
18/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HINH -DMI |
|
1018 |
000.00.31.H16-211019-0076 |
19/10/2021 |
18/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
LÊ THỊ LỆ HOA -DMI |
|
1019 |
000.00.31.H16-220120-0026 |
20/01/2022 |
21/01/2022 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y NỮ -DROT |
|
1020 |
000.00.31.H16-220420-0004 |
20/04/2022 |
24/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ HIỀN AN -TT |
|
1021 |
000.00.31.H16-220420-0009 |
20/04/2022 |
24/05/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HÀ DUY KHÁNH; HÀ VĂN TÍN -DMI |
|
1022 |
000.29.31.H16-220420-0001 |
20/04/2022 |
20/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TƯ |
|
1023 |
000.29.31.H16-220420-0004 |
20/04/2022 |
20/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VIẾT HUY |
|
1024 |
000.00.31.H16-220420-0036 |
20/04/2022 |
21/04/2022 |
22/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÌNH -TAN |
|
1025 |
000.00.31.H16-220420-0053 |
20/04/2022 |
17/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VÕ QUÝ AN -DMA |
|
1026 |
000.00.31.H16-220420-0056 |
20/04/2022 |
10/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HẢI -DRLA |
|
1027 |
000.00.31.H16-220420-0063 |
20/04/2022 |
21/04/2022 |
22/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y PLIT -TAN |
|
1028 |
000.00.31.H16-220420-0087 |
20/04/2022 |
24/05/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VŨ MINH ĐIỆP -DMI |
|
1029 |
000.00.31.H16-220420-0108 |
20/04/2022 |
21/04/2022 |
22/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H REH -TAN |
|
1030 |
000.00.31.H16-220420-0110 |
20/04/2022 |
24/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẠ DANH ĐẠI -TAN |
|
1031 |
000.00.31.H16-220420-0113 |
20/04/2022 |
17/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG VĂN THỤ -LS |
|
1032 |
000.00.31.H16-220420-0126 |
20/04/2022 |
24/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ TÁ HIÊN -DS |
|
1033 |
000.00.31.H16-220520-0049 |
20/05/2022 |
14/06/2022 |
16/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VĂN QUÝ PHÁT -DLAO |
|
1034 |
000.00.31.H16-220520-0058 |
20/05/2022 |
23/05/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ CHÍ MINH -DRLA |
|
1035 |
000.00.31.H16-220720-0047 |
20/07/2022 |
21/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN NHIÊN -DROT |
|
1036 |
000.00.31.H16-211020-0014 |
20/10/2021 |
05/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
HỒ NAM -DS |
|
1037 |
000.00.31.H16-211020-0056 |
20/10/2021 |
10/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN HỮU ĐÀO -DS |
|
1038 |
000.00.31.H16-211020-0068 |
20/10/2021 |
19/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỀN -DMA |
|
1039 |
000.00.31.H16-211020-0070 |
20/10/2021 |
19/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
HOÀNG VIỆT QUANG -DMA |
|
1040 |
000.00.31.H16-211220-0002 |
20/12/2021 |
05/01/2022 |
07/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN SƠN -DLAO |
|
1041 |
000.00.31.H16-211220-0003 |
20/12/2021 |
10/01/2022 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯƠNG -DRLA |
|
1042 |
000.00.31.H16-211220-0020 |
20/12/2021 |
05/01/2022 |
06/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẠNH -DMI |
|
1043 |
000.20.31.H16-211220-0010 |
20/12/2021 |
17/02/2022 |
09/03/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
|
1044 |
000.00.31.H16-211220-0041 |
20/12/2021 |
10/01/2022 |
11/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGỌC NGHĨA -TT |
|
1045 |
000.00.31.H16-211220-0044 |
20/12/2021 |
12/01/2022 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DƯƠNG -DMI |
|
1046 |
000.00.31.H16-211220-0048 |
20/12/2021 |
12/01/2022 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRANG -DROT |
|
1047 |
000.00.31.H16-211220-0051 |
20/12/2021 |
12/01/2022 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRIỆU THỊ SAY -DRLA |
|
1048 |
000.00.31.H16-211220-0054 |
20/12/2021 |
12/01/2022 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN HỮU VƯỢNG -DMA |
|
1049 |
000.00.31.H16-211220-0066 |
20/12/2021 |
05/01/2022 |
10/01/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỒ VIẾT NGUYÊN NHI -DMA |
|
1050 |
000.00.31.H16-220121-0071 |
21/01/2022 |
18/02/2022 |
08/03/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN THỊ LAN -DMI |
|
1051 |
000.00.31.H16-220321-0003 |
21/03/2022 |
02/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHAN VĂN HÒA -DS |
|
1052 |
000.00.31.H16-220321-0009 |
21/03/2022 |
20/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRÂN VĂN DƯ -TAN |
|
1053 |
000.00.31.H16-220321-0014 |
21/03/2022 |
13/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
SỬ THỊ PHƯỢNG -DG |
|
1054 |
000.00.31.H16-220321-0021 |
21/03/2022 |
20/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH -DLAO |
|
1055 |
000.00.31.H16-220321-0028 |
21/03/2022 |
20/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐÀO -DLAO |
|
1056 |
000.00.31.H16-220321-0044 |
21/03/2022 |
20/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
VĂN TIẾN NHẬT -DLAO |
|
1057 |
000.00.31.H16-220321-0060 |
21/03/2022 |
13/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
MAI XUÂN VIỆT -DMA |
|
1058 |
000.00.31.H16-220321-0061 |
21/03/2022 |
20/04/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHIẾN -DG |
|
1059 |
000.29.31.H16-220321-0004 |
21/03/2022 |
18/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
Y NHOT- CẤP ĐỔI |
|
1060 |
000.29.31.H16-220321-0006 |
21/03/2022 |
18/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG VỸ- CẤP ĐỔI |
|
1061 |
000.00.31.H16-220421-0003 |
21/04/2022 |
11/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHAN HUY HƯNG -DMA |
|
1062 |
000.00.31.H16-220421-0047 |
21/04/2022 |
22/04/2022 |
27/04/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ HOA -DLAO |
|
1063 |
000.00.31.H16-220421-0054 |
21/04/2022 |
25/05/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HỒ ĐỨC ANH -LS |
|
1064 |
000.00.31.H16-220421-0080 |
21/04/2022 |
11/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI THỊ HỒNG VÂN -DMI |
|
1065 |
000.00.31.H16-220421-0105 |
21/04/2022 |
25/05/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG -DG |
|
1066 |
000.00.31.H16-220421-0109 |
21/04/2022 |
25/05/2022 |
14/06/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRIỆU THỊ TÍN -DROT |
|
1067 |
000.00.31.H16-220421-0132 |
21/04/2022 |
11/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
CAO TRẦN VĨNH PHƯỚC -DS |
|
1068 |
000.00.31.H16-220721-0015 |
21/07/2022 |
22/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÙY VY THỤY -DMI |
|
1069 |
000.00.31.H16-220721-0034 |
21/07/2022 |
22/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H RAI -TAN |
|
1070 |
000.00.31.H16-211021-0082 |
21/10/2021 |
22/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
VÕ LÊ HỒNG BẢO -DRLA |
|
1071 |
000.00.31.H16-211021-0091 |
21/10/2021 |
22/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
PHẠM VĂN NÊN -DLAO |
|
1072 |
000.00.31.H16-211021-0092 |
21/10/2021 |
22/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
KIỀU THỊ XUYẾN -DS |
|
1073 |
000.00.31.H16-211021-0093 |
21/10/2021 |
22/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
CAO THỊ MỸ DUYÊN -DS |
|
1074 |
000.00.31.H16-211021-0095 |
21/10/2021 |
22/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
TRẦN VĂN TRUNG -DRLA |
|
1075 |
000.00.31.H16-211221-0002 |
21/12/2021 |
20/01/2022 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG VĂN KHUÊ -DMA |
|
1076 |
000.20.31.H16-211221-0003 |
21/12/2021 |
11/01/2022 |
19/01/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ THỊ LAN ANH |
|
1077 |
000.00.31.H16-220322-0004 |
22/03/2022 |
21/04/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ANH THƠ -TT |
|
1078 |
000.00.31.H16-220322-0011 |
22/03/2022 |
03/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN DUNG - DMA |
|
1079 |
000.00.31.H16-220322-0018 |
22/03/2022 |
21/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
CHU VĂN HỒNG -DMI |
|
1080 |
000.00.31.H16-220322-0019 |
22/03/2022 |
07/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
VÕ TÁ ĐỀ -DS |
|
1081 |
000.00.31.H16-220322-0020 |
22/03/2022 |
03/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VI TIẾN ĐẠT -DG |
|
1082 |
000.00.31.H16-220322-0027 |
22/03/2022 |
07/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
DƯƠNG QUANG TRUNG -DMA |
|
1083 |
000.00.31.H16-220322-0028 |
22/03/2022 |
03/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HÀ HUY CHƯƠNG; Y BIAM; NGUYỄN THỊ QUẾ -DS |
|
1084 |
000.00.31.H16-220322-0029 |
22/03/2022 |
21/04/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUNG -DRLA |
|
1085 |
000.00.31.H16-220322-0033 |
22/03/2022 |
21/04/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG -LS |
|
1086 |
000.00.31.H16-220322-0037 |
22/03/2022 |
14/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRẦN MINH HOÀNG -DMA |
|
1087 |
000.00.31.H16-220322-0039 |
22/03/2022 |
07/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THỌ -DLAO |
|
1088 |
000.00.31.H16-220322-0043 |
22/03/2022 |
03/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN KIM KHUYÊN -TT |
|
1089 |
000.00.31.H16-220322-0045 |
22/03/2022 |
03/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TRÀ -TAN |
|
1090 |
000.00.31.H16-220322-0049 |
22/03/2022 |
14/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
HUỲNH THANH PHƯƠNG -DLAO |
|
1091 |
000.00.31.H16-220322-0050 |
22/03/2022 |
21/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN CẢNH LƯƠNG -DROT |
|
1092 |
000.00.31.H16-220322-0068 |
22/03/2022 |
03/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BẢO HOÀNG; TRẦN VĂN HƯỜNG; NGUYỄN VĂN PHÚC; LÊ VĂN PHÚ -LS |
|
1093 |
000.00.31.H16-220322-0069 |
22/03/2022 |
07/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
TRẦN GIÁP TÝ -DRLA |
|
1094 |
000.00.31.H16-220322-0077 |
22/03/2022 |
03/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHAN VĂN HOÀI -DMA |
|
1095 |
000.00.31.H16-220322-0079 |
22/03/2022 |
14/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRIỆU THỊ RÉO -LAO |
|
1096 |
000.00.31.H16-220322-0082 |
22/03/2022 |
14/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRẦN THANH VĂN, DSH PHAN THỊ VINH -DDROT |
|
1097 |
000.00.31.H16-220322-0098 |
22/03/2022 |
21/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
KIỀU ĐƯỜNG TÂN -TT |
|
1098 |
000.00.31.H16-220322-0103 |
22/03/2022 |
03/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN ĐỒNG; NGUYỄN THỊ THU THƯƠNG -DMA |
|
1099 |
000.00.31.H16-220422-0009 |
22/04/2022 |
26/05/2022 |
14/06/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ THỊ LÝ -TAN |
|
1100 |
000.00.31.H16-220422-0019 |
22/04/2022 |
12/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH HUẤN -TT |
|
1101 |
000.23.31.H16-220422-0002 |
22/04/2022 |
24/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ VÂN |
|
1102 |
000.00.31.H16-220422-0028 |
22/04/2022 |
19/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN HỒNG NAM -DLAO |
|
1103 |
000.00.31.H16-220422-0060 |
22/04/2022 |
19/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG HỮU ĐÔNG -DMI |
|
1104 |
000.00.31.H16-220422-0101 |
22/04/2022 |
26/05/2022 |
14/06/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRỊNH QUANG VINH -DRLA |
|
1105 |
000.00.31.H16-220422-0109 |
22/04/2022 |
25/04/2022 |
27/04/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN HÙNG THI -DMI |
|
1106 |
000.00.31.H16-220422-0111 |
22/04/2022 |
19/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM MINH TÙNG -DROT |
|
1107 |
000.00.31.H16-211022-0002 |
22/10/2021 |
23/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
PHẠM TẤN SỸ -DMA |
|
1108 |
000.27.31.H16-211022-0003 |
22/10/2021 |
26/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
PHAN TRỌNG BÍNH |
|
1109 |
000.00.31.H16-211022-0027 |
22/10/2021 |
23/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
TRẦN MINH THUẬN -DMA |
|
1110 |
000.00.31.H16-211022-0028 |
22/10/2021 |
23/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
BÙI TRÂM -DMA |
|
1111 |
000.00.31.H16-211022-0029 |
22/10/2021 |
23/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
PHẠM VĂN NĂM -DROT |
|
1112 |
000.00.31.H16-211022-0034 |
22/10/2021 |
23/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
VŨ THỊ ANH THƯ -DROT |
|
1113 |
000.00.31.H16-211022-0055 |
22/10/2021 |
23/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
ĐỖ THỊ DIỄM THU -TT |
|
1114 |
000.00.31.H16-211222-0013 |
22/12/2021 |
14/01/2022 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI -DMA |
|
1115 |
000.00.31.H16-211222-0020 |
22/12/2021 |
19/01/2022 |
20/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO THẾ TÀI -TT (ĐẤU GIÁ) |
|
1116 |
000.00.31.H16-211222-0028 |
22/12/2021 |
21/01/2022 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỨC -DRLA |
|
1117 |
000.21.31.H16-211222-0003 |
22/12/2021 |
26/01/2022 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN TUẤN |
|
1118 |
000.00.31.H16-211222-0080 |
22/12/2021 |
21/01/2022 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HỒ TRỌNG NHẬT -DMA |
|
1119 |
000.00.31.H16-211222-0094 |
22/12/2021 |
21/01/2022 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG TẠO -DS |
|
1120 |
000.29.31.H16-211222-0009 |
22/12/2021 |
26/01/2022 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN VĂN DƯƠNG-CN |
|
1121 |
000.00.31.H16-220123-0034 |
23/01/2022 |
18/02/2022 |
07/03/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC PHONG -DMI |
|
1122 |
000.00.31.H16-220223-0048 |
23/02/2022 |
16/03/2022 |
18/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TƯ -DLAO THU HỒI GIẤY CNQSD ĐẤT |
|
1123 |
000.00.31.H16-220223-0051 |
23/02/2022 |
09/03/2022 |
16/03/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ NỮ -TAN |
|
1124 |
000.00.31.H16-220223-0052 |
23/02/2022 |
09/03/2022 |
16/03/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA -DMA |
|
1125 |
000.00.31.H16-220223-0053 |
23/02/2022 |
09/03/2022 |
16/03/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG THỊ TÂM -DLAO |
|
1126 |
000.00.31.H16-220223-0054 |
23/02/2022 |
09/03/2022 |
16/03/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ THẮM -DLAO |
|
1127 |
000.00.31.H16-220223-0055 |
23/02/2022 |
09/03/2022 |
16/03/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ THẮM -DMA |
|
1128 |
000.00.31.H16-220323-0002 |
23/03/2022 |
08/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
LÊ THỊ TUYẾT -DROT |
|
1129 |
000.00.31.H16-220323-0009 |
23/03/2022 |
22/04/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
BÙI VĂN THIỀN -DROT |
|
1130 |
000.00.31.H16-220323-0019 |
23/03/2022 |
04/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ VIẾT HUY -TAN |
|
1131 |
000.23.31.H16-220323-0001 |
23/03/2022 |
09/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LƯƠNG VĂN HOÀNG |
|
1132 |
000.00.31.H16-220323-0039 |
23/03/2022 |
15/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG NGUYÊN -DRLA |
|
1133 |
000.00.31.H16-220323-0040 |
23/03/2022 |
22/04/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
HUỲNH THỊ CẨM TIÊN -DG |
|
1134 |
000.00.31.H16-220323-0046 |
23/03/2022 |
15/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
PHẠM CHÍ CÔNG -DMA |
|
1135 |
000.20.31.H16-220323-0001 |
23/03/2022 |
20/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HẠ |
|
1136 |
000.20.31.H16-220323-0002 |
23/03/2022 |
20/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRẦN VĂN CÔNG |
|
1137 |
000.00.31.H16-220323-0065 |
23/03/2022 |
22/04/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN BÁ PHÁT -DS |
|
1138 |
000.00.31.H16-220323-0067 |
23/03/2022 |
04/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THOA -DS |
|
1139 |
000.00.31.H16-220323-0074 |
23/03/2022 |
04/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG; NGUYỄN KIM TÙNG -DS |
|
1140 |
000.00.31.H16-220323-0078 |
23/03/2022 |
22/04/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
PHAN VĂN VIÊN -DS |
|
1141 |
000.00.31.H16-220323-0081 |
23/03/2022 |
08/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỘC -DMA |
|
1142 |
000.23.31.H16-220323-0005 |
23/03/2022 |
20/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRẦN VĂN SOA |
|
1143 |
000.00.31.H16-220323-0100 |
23/03/2022 |
22/04/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN DUY KHANH -DMA |
|
1144 |
000.00.31.H16-220323-0101 |
23/03/2022 |
22/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN DUY KHANH -LS |
|
1145 |
000.00.31.H16-220323-0110 |
23/03/2022 |
22/04/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
PHẠM XUÂN DẦN -DROT |
|
1146 |
000.00.31.H16-220323-0112 |
23/03/2022 |
22/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN MINH GIÀU -DROT |
|
1147 |
000.00.31.H16-211223-0027 |
23/12/2021 |
24/01/2022 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM HOÀNG ÂN -DRLA (DSH) NGUYỄN TRUNG HIẾU |
|
1148 |
000.00.31.H16-211223-0030 |
23/12/2021 |
24/01/2022 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG HỮU ĐÔNG -DMI |
|
1149 |
000.20.31.H16-211223-0005 |
23/12/2021 |
22/02/2022 |
09/03/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN NHỠN |
|
1150 |
000.00.31.H16-211223-0042 |
23/12/2021 |
24/01/2022 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHƯỢNG -DMI |
|
1151 |
000.00.31.H16-211223-0043 |
23/12/2021 |
24/01/2022 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ ĐÌNH ĐƯƠNG -DMI |
|
1152 |
000.00.31.H16-211223-0044 |
23/12/2021 |
24/01/2022 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG -DMI |
|
1153 |
000.29.31.H16-211223-0008 |
23/12/2021 |
27/01/2022 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐIỂN |
|
1154 |
000.00.31.H16-211223-0052 |
23/12/2021 |
24/01/2022 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN LIỄU -DRLA |
|
1155 |
000.00.31.H16-211223-0054 |
23/12/2021 |
24/01/2022 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG SƠN -DRLA |
|
1156 |
000.00.31.H16-211223-0060 |
23/12/2021 |
24/01/2022 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ KIỀU OANH -DMA |
|
1157 |
000.00.31.H16-211223-0069 |
23/12/2021 |
24/01/2022 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG THỊ LAM -DROT |
|
1158 |
000.00.31.H16-220124-0071 |
24/01/2022 |
21/02/2022 |
07/03/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN HÙNG -TAN |
|
1159 |
000.00.31.H16-220324-0008 |
24/03/2022 |
25/04/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN HÙNG VƯƠNG -DRLA |
|
1160 |
000.00.31.H16-220324-0015 |
24/03/2022 |
25/04/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN SƠN -DROT |
|
1161 |
000.00.31.H16-220324-0017 |
24/03/2022 |
11/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
ĐẶNG VĂN LÂM -DROT |
|
1162 |
000.26.31.H16-220324-0003 |
24/03/2022 |
21/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ĐIỆP |
|
1163 |
000.00.31.H16-220324-0025 |
24/03/2022 |
25/04/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG - DGAN |
|
1164 |
000.00.31.H16-220324-0037 |
24/03/2022 |
25/04/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
HỒ THỊ THÙY TRANG -DRLA |
|
1165 |
000.00.31.H16-220324-0042 |
24/03/2022 |
11/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM ANH -DS |
|
1166 |
000.00.31.H16-220324-0066 |
24/03/2022 |
25/04/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN HÙNG -DROT |
|
1167 |
000.00.31.H16-220324-0067 |
24/03/2022 |
05/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÂN -DMA |
|
1168 |
000.00.31.H16-220324-0070 |
24/03/2022 |
11/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
DIỆP HỮU LỘC -TT |
|
1169 |
000.21.31.H16-220324-0008 |
24/03/2022 |
28/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGÔ HOÀNG THÂN |
|
1170 |
000.21.31.H16-220324-0009 |
24/03/2022 |
21/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN TRƯƠNG NHẬT MINH |
|
1171 |
000.00.31.H16-220324-0081 |
24/03/2022 |
25/04/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
BÙI VĂN HẬU -DMI |
|
1172 |
000.00.31.H16-220324-0087 |
24/03/2022 |
25/04/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
PHẠM VĂN LỆNH -TAN |
|
1173 |
000.00.31.H16-220324-0092 |
24/03/2022 |
25/04/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
VÕ VĂN QUỐC -DG |
|
1174 |
000.00.31.H16-220524-0088 |
24/05/2022 |
25/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN PHUNG -DRLA |
|
1175 |
000.00.31.H16-220524-0108 |
24/05/2022 |
25/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM KIM AN -DMI |
|
1176 |
000.00.31.H16-211124-0028 |
24/11/2021 |
13/12/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NĂM -DG |
|
1177 |
000.20.31.H16-211224-0001 |
24/12/2021 |
23/02/2022 |
09/03/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÌM |
|
1178 |
000.00.31.H16-211224-0013 |
24/12/2021 |
25/01/2022 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG ANH THẮM -DMI |
|
1179 |
000.00.31.H16-211224-0025 |
24/12/2021 |
25/01/2022 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TẤN HƯNG -DMA |
|
1180 |
000.00.31.H16-211224-0049 |
24/12/2021 |
25/01/2022 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG VĂN KIÊN -DRLA |
|
1181 |
000.00.31.H16-211224-0060 |
24/12/2021 |
25/01/2022 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO VIẾT NHÂN -DMI |
|
1182 |
000.00.31.H16-220125-0049 |
25/01/2022 |
22/02/2022 |
07/03/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGÔ VĂN HIẾU --DRLA |
|
1183 |
000.00.31.H16-220225-0069 |
25/02/2022 |
15/03/2022 |
31/03/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHAN THIỆN CHÂU -TT |
|
1184 |
000.00.31.H16-220325-0006 |
25/03/2022 |
26/04/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THỌ -DMA |
|
1185 |
000.00.31.H16-220325-0015 |
25/03/2022 |
19/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
CHU NGỌC HIỀN -DMA |
|
1186 |
000.00.31.H16-220325-0020 |
25/03/2022 |
12/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
BÙI THANH TÙNG -TT |
|
1187 |
000.26.31.H16-220325-0003 |
25/03/2022 |
13/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN NGỌC THƯỜNG |
|
1188 |
000.00.31.H16-220325-0039 |
25/03/2022 |
26/04/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TRƯƠNG QUANG PHONG -DMA |
|
1189 |
000.00.31.H16-220325-0067 |
25/03/2022 |
26/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN THỊ LỆ -DMI |
|
1190 |
000.00.31.H16-220325-0068 |
25/03/2022 |
26/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN HOÀNG QUÂN -DMI |
|
1191 |
000.00.31.H16-220325-0114 |
25/03/2022 |
26/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÊ NGỌC HƯỚNG -DMA |
|
1192 |
000.00.31.H16-220425-0010 |
25/04/2022 |
20/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG CẨM -LS |
|
1193 |
000.00.31.H16-220425-0019 |
25/04/2022 |
20/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH HOA -TT |
|
1194 |
000.23.31.H16-220425-0003 |
25/04/2022 |
25/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN THẢO ( NGUYỄN THỊ THANH) |
|
1195 |
000.20.31.H16-220425-0006 |
25/04/2022 |
25/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM BÁ SỰ |
|
1196 |
000.20.31.H16-220425-0007 |
25/04/2022 |
25/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG MINH DŨNG |
|
1197 |
000.00.31.H16-220425-0041 |
25/04/2022 |
27/05/2022 |
14/06/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TUYẾN -DMA |
|
1198 |
000.00.31.H16-220425-0058 |
25/04/2022 |
27/05/2022 |
14/06/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THẢO -TAN |
|
1199 |
000.00.31.H16-220425-0078 |
25/04/2022 |
20/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CHU ANH PHONG -TT |
|
1200 |
000.00.31.H16-220425-0079 |
25/04/2022 |
20/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CHU THỊ BÍCH PHƯƠNG -TT |
|
1201 |
000.29.31.H16-220425-0003 |
25/04/2022 |
01/06/2022 |
14/06/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
DOÃN BÁ TRƯỜNG, DOÃN BÁ VĨNH |
|
1202 |
000.00.31.H16-220425-0084 |
25/04/2022 |
20/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THANH -DMA |
|
1203 |
000.23.31.H16-220425-0004 |
25/04/2022 |
25/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HÙNG |
|
1204 |
000.00.31.H16-220425-0100 |
25/04/2022 |
26/04/2022 |
27/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO THỊ BÌNH -DMI |
|
1205 |
000.00.31.H16-220425-0124 |
25/04/2022 |
13/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỆP -DLAO |
|
1206 |
000.00.31.H16-220425-0127 |
25/04/2022 |
13/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRI CÔNG KỲ -DROT |
|
1207 |
000.00.31.H16-220425-0129 |
25/04/2022 |
27/05/2022 |
14/06/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỂN -TAN |
|
1208 |
000.00.31.H16-220525-0083 |
25/05/2022 |
10/06/2022 |
16/06/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGỤ -TT |
|
1209 |
000.00.31.H16-220725-0017 |
25/07/2022 |
26/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MỸ -DMA |
|
1210 |
000.00.31.H16-211025-0029 |
25/10/2021 |
24/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
LÊ THỊ TUYẾT -DROT |
|
1211 |
000.00.31.H16-211025-0032 |
25/10/2021 |
24/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN VINH -DRLA |
|
1212 |
000.00.31.H16-211025-0043 |
25/10/2021 |
24/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG LÂM -DS |
|
1213 |
000.00.31.H16-211025-0045 |
25/10/2021 |
10/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HÀ -TT |
|
1214 |
000.00.31.H16-211025-0047 |
25/10/2021 |
24/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN -TT |
|
1215 |
000.00.31.H16-211025-0057 |
25/10/2021 |
24/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN HÂN HOAN -DS |
|
1216 |
000.00.31.H16-220126-0008 |
26/01/2022 |
23/02/2022 |
09/03/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHẪM -TT |
|
1217 |
000.00.31.H16-220126-0036 |
26/01/2022 |
23/02/2022 |
07/03/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
CAO VĂN LẬP -DS |
|
1218 |
000.00.31.H16-220126-0067 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
28/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TYHIJ NHẪM -TT-24-974 |
|
1219 |
000.00.31.H16-220126-0068 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
28/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THI THƯ -DRLA-24-965 |
|
1220 |
000.00.31.H16-220126-0069 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
28/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN QUÂN -DS-24-918 |
|
1221 |
000.00.31.H16-220126-0070 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
28/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỒNG -DMA-24-972 |
|
1222 |
000.00.31.H16-220126-0071 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
28/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG VĂN KHƯƠNG -DRLA-24-962 |
|
1223 |
000.00.31.H16-220126-0072 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
28/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN BẰNG -TT-24-959, 960 |
|
1224 |
000.00.31.H16-220126-0073 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
28/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CÁI NGỌC THANH -DLAO-24-961 |
|
1225 |
000.00.31.H16-220126-0074 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
28/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH PHONG -DRLA-24-876 |
|
1226 |
000.00.31.H16-220126-0075 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
28/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRÀN VIẾT TRIỀU -DLAO-24-880 |
|
1227 |
000.00.31.H16-220126-0076 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
28/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN PHÚC -TAN-24-895 |
|
1228 |
000.00.31.H16-220126-0077 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
28/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ TÁ HUY -LS-24-879 |
|
1229 |
000.00.31.H16-220126-0078 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
28/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THÁI HUYỀN -DLAO-24-894 |
|
1230 |
000.00.31.H16-220126-0079 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
28/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG VĂN BÌNH -DLAO-24-922 |
|
1231 |
000.00.31.H16-220126-0080 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
28/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO NGỌC PHƯƠNG -DRLA-24-916 |
|
1232 |
000.00.31.H16-220126-0082 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
28/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU QUANG TIẾN -DMA-24-924 |
|
1233 |
000.00.31.H16-220126-0083 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
28/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO THẾ TOÁN -DLAO-24-656 |
|
1234 |
000.00.31.H16-220126-0084 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
28/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN HỮU ÂN -TAN-24-897 |
|
1235 |
000.00.31.H16-220126-0085 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
28/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TƯ -DMA-24-817, 818 |
|
1236 |
000.00.31.H16-220126-0086 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
28/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO VĂN QUỲNH -DRLA-24-820 |
|
1237 |
000.00.31.H16-220126-0087 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
28/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN HÙNG -DS-24-824 |
|
1238 |
000.00.31.H16-220426-0071 |
26/04/2022 |
23/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HOÀI NGÂN -DMA |
|
1239 |
000.00.31.H16-220426-0082 |
26/04/2022 |
23/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYÊN THỊ NGHĨA -DMI |
|
1240 |
000.00.31.H16-220526-0082 |
26/05/2022 |
13/06/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
KIỀU BĂNG HẢI -DMA |
|
1241 |
000.00.31.H16-211026-0044 |
26/10/2021 |
25/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
TRẦN THỊ ÚT -DLAO |
|
1242 |
000.00.31.H16-211026-0045 |
26/10/2021 |
25/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
PHAN VĂN ANH -DLAO |
|
1243 |
000.00.31.H16-211026-0052 |
26/10/2021 |
25/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
TRẦN VĂN THIỆN -DMI |
|
1244 |
000.00.31.H16-211026-0067 |
26/10/2021 |
16/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
TRƯƠNG NGỌC THANH -TAN |
|
1245 |
000.00.31.H16-211026-0075 |
26/10/2021 |
25/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOA -DS |
|
1246 |
000.00.31.H16-211026-0083 |
26/10/2021 |
25/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN ĐẠI PHONG -DG |
|
1247 |
000.00.31.H16-211026-0088 |
26/10/2021 |
25/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG -DMI |
|
1248 |
000.23.31.H16-220127-0004 |
27/01/2022 |
03/03/2022 |
09/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG |
|
1249 |
000.00.31.H16-220127-0051 |
27/01/2022 |
03/03/2022 |
18/03/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÍNH -DG |
|
1250 |
000.00.31.H16-220427-0033 |
27/04/2022 |
24/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG NGUYÊN -DRLA |
|
1251 |
000.00.31.H16-220427-0058 |
27/04/2022 |
17/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ DOÃN TUẤN ANH -DS |
|
1252 |
000.00.31.H16-220427-0062 |
27/04/2022 |
17/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRỊNH THỊ VY -DROT |
|
1253 |
000.00.31.H16-220427-0121 |
27/04/2022 |
24/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG SANH -DLAO |
|
1254 |
000.00.31.H16-220427-0128 |
27/04/2022 |
31/05/2022 |
14/06/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DỰ -LS |
|
1255 |
000.00.31.H16-220427-0138 |
27/04/2022 |
24/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HÀ -TAN |
|
1256 |
000.00.31.H16-220527-0012 |
27/05/2022 |
14/06/2022 |
16/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN THÀNH -LS |
|
1257 |
000.00.31.H16-220527-0042 |
27/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH BÙI TÂM -TT |
|
1258 |
000.29.31.H16-211027-0002 |
27/10/2021 |
02/12/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯỜNG |
|
1259 |
000.21.31.H16-211027-0001 |
27/10/2021 |
02/12/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
PHẠM THỊ MAI |
|
1260 |
000.00.31.H16-211027-0034 |
27/10/2021 |
26/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
VÕ VĂN HẢI -DS |
|
1261 |
000.00.31.H16-211027-0035 |
27/10/2021 |
26/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
KIỀU THỊ XUYẾN -DS |
|
1262 |
000.25.31.H16-211027-0005 |
27/10/2021 |
28/12/2021 |
10/01/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN HỮU ĐÀO |
|
1263 |
000.00.31.H16-211027-0065 |
27/10/2021 |
26/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
PHẠM ĐỨC HÙNG -DMA |
|
1264 |
000.00.31.H16-211227-0047 |
27/12/2021 |
19/01/2022 |
20/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA -TAN |
|
1265 |
000.00.31.H16-220128-0008 |
28/01/2022 |
25/02/2022 |
28/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ VĂN ĐỨC -DS |
|
1266 |
000.00.31.H16-220328-0004 |
28/03/2022 |
27/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRỊNH VĂN THẮNG -DLAO |
|
1267 |
000.00.31.H16-220328-0007 |
28/03/2022 |
20/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HOÀNG MẠNH HÀO -DLAO |
|
1268 |
000.00.31.H16-220328-0010 |
28/03/2022 |
27/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRƯƠNG VIẾT KHANH -DLAO |
|
1269 |
000.20.31.H16-220328-0004 |
28/03/2022 |
25/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TỤNG |
|
1270 |
000.00.31.H16-220328-0018 |
28/03/2022 |
27/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÊ THỊ LÝ -TAN |
|
1271 |
000.00.31.H16-220328-0036 |
28/03/2022 |
09/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
H HIÊM KTUL; H THIÊM; H LIÊN; Y KŨ -DROT |
|
1272 |
000.00.31.H16-220328-0040 |
28/03/2022 |
20/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TỤNG -TT |
|
1273 |
000.00.31.H16-220328-0041 |
28/03/2022 |
20/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THANH HUY -DS |
|
1274 |
000.00.31.H16-220328-0048 |
28/03/2022 |
09/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
BÙI THỊ HÒA -DMA |
|
1275 |
000.00.31.H16-220328-0049 |
28/03/2022 |
20/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TÔ QUANG VŨ -DRLA |
|
1276 |
000.00.31.H16-220328-0058 |
28/03/2022 |
20/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHẠM VĂN LONG -DRLA |
|
1277 |
000.00.31.H16-220328-0063 |
28/03/2022 |
27/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN -DS |
|
1278 |
000.00.31.H16-220328-0066 |
28/03/2022 |
27/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÊ THỊ THÙY KHANG -DMA |
|
1279 |
000.00.31.H16-220328-0070 |
28/03/2022 |
09/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ THỊ ĐÀO; LÊ TIẾN LONG; LÊ THỊ KHUYÊN; NGUYỄN THỊ MỴ -DS |
|
1280 |
000.00.31.H16-220328-0078 |
28/03/2022 |
09/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG ANH CHÍ; PHAN TẤN HOÀNG -DMA |
|
1281 |
000.26.31.H16-220328-0007 |
28/03/2022 |
16/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HÀ VĂN ÁNH |
|
1282 |
000.00.31.H16-220328-0084 |
28/03/2022 |
09/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN VĂN VƯỢNG -DMI |
|
1283 |
000.00.31.H16-220328-0093 |
28/03/2022 |
09/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐINH VĂN TÍNH -TT |
|
1284 |
000.21.31.H16-220328-0003 |
28/03/2022 |
25/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỨC |
|
1285 |
000.21.31.H16-220328-0004 |
28/03/2022 |
25/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỨC |
|
1286 |
000.00.31.H16-220328-0106 |
28/03/2022 |
09/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LƯƠNG VĂN CHÍNH; PHẠM THỊ MAI -DS |
|
1287 |
000.00.31.H16-220428-0058 |
28/04/2022 |
25/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H DRƠCH -DROT |
|
1288 |
000.00.31.H16-220428-0059 |
28/04/2022 |
25/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y VIÊN NIÊ -DROT |
|
1289 |
000.00.31.H16-220428-0079 |
28/04/2022 |
25/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂM -DS |
|
1290 |
000.00.31.H16-220728-0018 |
28/07/2022 |
29/07/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ KHÊ-DSAK |
|
1291 |
000.00.31.H16-220728-0020 |
28/07/2022 |
29/07/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THANH LONG-DRLA |
|
1292 |
000.29.31.H16-211028-0001 |
28/10/2021 |
03/12/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
BÙI VĂN THÁI |
|
1293 |
000.00.31.H16-211028-0007 |
28/10/2021 |
29/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
PHẠM NGỌC ANH -TAN |
|
1294 |
000.00.31.H16-211028-0015 |
28/10/2021 |
29/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGÔ THỊ THU PHƯỢNG -TAN |
|
1295 |
000.00.31.H16-211028-0033 |
28/10/2021 |
29/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
LÊ HỒNG TUẤN -TT |
|
1296 |
000.00.31.H16-211028-0046 |
28/10/2021 |
29/11/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG LÂM -DS |
|
1297 |
000.20.31.H16-211228-0001 |
28/12/2021 |
15/02/2022 |
16/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
|
1298 |
000.27.31.H16-211228-0004 |
28/12/2021 |
18/01/2022 |
08/02/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN NGỌC TRỊ |
|
1299 |
000.00.31.H16-211228-0072 |
28/12/2021 |
25/01/2022 |
30/05/2022 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
BẠCH HƯNG HIỀN -DROT |
|
1300 |
000.29.31.H16-220329-0001 |
29/03/2022 |
26/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
VŨ QUANG HUY |
|
1301 |
000.00.31.H16-220329-0011 |
29/03/2022 |
10/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
CHU THỊ NGUYỆT; HỒ QUANG CHÍNH -TA |
|
1302 |
000.00.31.H16-220329-0019 |
29/03/2022 |
10/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN XUÂN THỊNH; NGUYỄN THỊ KIM LIÊN - TA |
|
1303 |
000.00.31.H16-220329-0026 |
29/03/2022 |
14/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
HOÀNG VĂN THẮNG - LS |
|
1304 |
000.00.31.H16-220329-0039 |
29/03/2022 |
21/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRẦN NGỌC HIẾU -TT |
|
1305 |
000.00.31.H16-220329-0048 |
29/03/2022 |
10/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI - PHAN THANH ĐƯƠNG -DMANH |
|
1306 |
000.00.31.H16-220329-0051 |
29/03/2022 |
10/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC -ĐS |
|
1307 |
000.00.31.H16-220329-0053 |
29/03/2022 |
10/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN KIM OANH; TRẦN HỮU QUỐC HOÀN-ĐS |
|
1308 |
000.00.31.H16-220329-0071 |
29/03/2022 |
10/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VÕ QUÝ TUẤN ; HOÀNG THÁI HỨA- ĐMẠNH |
|
1309 |
000.00.31.H16-220329-0102 |
29/03/2022 |
10/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN MẠNH HOÀNG- ĐMINH |
|
1310 |
000.00.31.H16-220329-0106 |
29/03/2022 |
10/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH QUYỀN -ĐMINH |
|
1311 |
000.00.31.H16-220429-0018 |
29/04/2022 |
19/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH - DSA |
|
1312 |
000.00.31.H16-220429-0069 |
29/04/2022 |
19/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN TRUNG -LS |
|
1313 |
000.00.31.H16-220529-0003 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ NHẬT TRÌNH -DMA-24-4915 |
|
1314 |
000.00.31.H16-220529-0004 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN PHƯỚC PHÚC -DG-24-4974 |
|
1315 |
000.00.31.H16-220529-0005 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG QUÝ -TT-24-4906 |
|
1316 |
000.00.31.H16-220529-0006 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THẾ TOÀN -TT-24-5018 |
|
1317 |
000.00.31.H16-220529-0009 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN TRỰC -DLAO-24-5017 |
|
1318 |
000.00.31.H16-220529-0012 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ VĂN TRONG -DMA-24-5060 |
|
1319 |
000.00.31.H16-220529-0013 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ VĂN TRONG -DMA-24-5061 |
|
1320 |
000.00.31.H16-220529-0014 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN QUÝ -DLAO-24-5054 |
|
1321 |
000.00.31.H16-220529-0015 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN QUÝ -DLAO-24-5055 |
|
1322 |
000.00.31.H16-220529-0016 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ SỸ THỨC -DMA-24-4940 |
|
1323 |
000.00.31.H16-220529-0018 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI LÊ HOÁT -DG-24-4923 |
|
1324 |
000.00.31.H16-220529-0019 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ HUYỀN NGỌC -DROT-24-5085 |
|
1325 |
000.00.31.H16-220529-0020 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ NHẬT TRƯỜNG -DMA-24-5087 |
|
1326 |
000.00.31.H16-220529-0021 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TRÍ -TAN-24-5086 |
|
1327 |
000.00.31.H16-220529-0022 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÂM THỊ THANH TRANG -DMA-24-5056 |
|
1328 |
000.00.31.H16-220529-0023 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ KIM THANH -TT-24-5057 |
|
1329 |
000.00.31.H16-220529-0024 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN THÀNH -DRLA-24-5049 |
|
1330 |
000.00.31.H16-220529-0026 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VƯƠNG MINH PHƯƠNG -TT-24-5058 |
|
1331 |
000.00.31.H16-220529-0027 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHUUNG -DLAO-24-5069 |
|
1332 |
000.00.31.H16-220529-0028 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN NHẬT THÀNH -DMA-24-5050 |
|
1333 |
000.00.31.H16-220529-0029 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐÔNG -DRLA-24-5023 |
|
1334 |
000.00.31.H16-220529-0030 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRÂN CÔNG TRÚC -DLAO-24-5021 |
|
1335 |
000.00.31.H16-220529-0031 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI VĂN NGỌC -DG-24-5090 |
|
1336 |
000.00.31.H16-220529-0032 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LINH -TT-24-5014, 5015 (XÓA VÀ SAI SÓT) |
|
1337 |
000.00.31.H16-220529-0033 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H GUN -DLAO-24-5042, 5043 (XÓA VÀ SAI SÓT) |
|
1338 |
000.00.31.H16-220529-0035 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ THỊ SAO -DRLA-24-5022 |
|
1339 |
000.00.31.H16-220529-0037 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ PHƯỢNG -DG-24-5065 |
|
1340 |
000.00.31.H16-220529-0038 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN HÙNG -DS-24-5053 |
|
1341 |
000.00.31.H16-220529-0039 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN ANH -DROT-24-5052 |
|
1342 |
000.00.31.H16-220529-0040 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN DƯỢC -DMA-24-5041 |
|
1343 |
000.00.31.H16-220529-0041 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ ĐỨC THỊNH -TT-24-3888 |
|
1344 |
000.00.31.H16-220529-0042 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN XUÂN TOAN -DLAO-24-4110 |
|
1345 |
000.00.31.H16-220529-0043 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI VĂN NHƯ -DMI-24-4128 |
|
1346 |
000.00.31.H16-220529-0044 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN GIA ĐIỀN -DMI-24-4162 |
|
1347 |
000.00.31.H16-220529-0045 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI VĂN KHÁNH -DG-24-4125 |
|
1348 |
000.00.31.H16-220529-0046 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI LÊ LINH CHI -TT-24-4028 |
|
1349 |
000.00.31.H16-220529-0049 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NHỮ SỸ DŨNG -DG-24-3919 |
|
1350 |
000.00.31.H16-220529-0051 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ NGỌC LUÂN -DMA-24-3940 |
|
1351 |
000.00.31.H16-220529-0053 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY -TAN-24-3905 |
|
1352 |
000.00.31.H16-220529-0054 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ HOA -DS-24-3815 |
|
1353 |
000.00.31.H16-220529-0055 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU CHẤP -TT-24-3960 |
|
1354 |
000.00.31.H16-220529-0057 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRIỆU TIẾN THẮNG -DRLA-24-4030 |
|
1355 |
000.00.31.H16-220529-0058 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TRÍ -TT-24-4009 |
|
1356 |
000.00.31.H16-220529-0059 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM HOÀNG PHƯƠNG -TAN-24-4027 |
|
1357 |
000.00.31.H16-220529-0060 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ THỦY -TT-24-4026 |
|
1358 |
000.00.31.H16-220529-0061 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ PHẠM HOÀNG CÔNG ĐẠI -TT-24-4074 |
|
1359 |
000.00.31.H16-220529-0062 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG KHANH -DS-24-4970 |
|
1360 |
000.00.31.H16-220529-0063 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHUNG -DLAO-24-4953 |
|
1361 |
000.00.31.H16-220529-0064 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN TRUYỀN -DS-24-4984 |
|
1362 |
000.00.31.H16-220529-0065 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM XUÂN LONG -DS-24-4983 |
|
1363 |
000.00.31.H16-220529-0066 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H DJUAN -DRLA-24-4950, 4951, 4949 |
|
1364 |
000.00.31.H16-220529-0067 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN BÌNH PHƯƠNG -TAN-24-4985 |
|
1365 |
000.00.31.H16-220529-0068 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYỀN -DMA-24-4997 |
|
1366 |
000.00.31.H16-220529-0069 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THANH SƠN -DMA-24-5129 |
|
1367 |
000.00.31.H16-220529-0070 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THẾ HIỆP -DRLA-24-5010 |
|
1368 |
000.00.31.H16-220529-0071 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYÊN THỊ THIỆN -DROT-24-5007 |
|
1369 |
000.00.31.H16-220529-0072 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN BÁ HOÀNG -DMA-24-5006 |
|
1370 |
000.00.31.H16-220529-0073 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG VINH -DS-24-4946 |
|
1371 |
000.00.31.H16-220529-0074 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THÔNG -LS-24-4947 |
|
1372 |
000.00.31.H16-220529-0075 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ KIỀM VẲNG -DROT-24-4941 |
|
1373 |
000.00.31.H16-220529-0076 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÂM THỊ VÂN -DROT-24-5013 |
|
1374 |
000.00.31.H16-220529-0077 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN TÂN -DROT-24-4942 |
|
1375 |
000.00.31.H16-220529-0078 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC LIÊM -DS-24-4952 |
|
1376 |
000.00.31.H16-220529-0079 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN ĐỨC AN -DG-24-4960 |
|
1377 |
000.00.31.H16-220529-0080 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH THÀNH -DS-24-4958 |
|
1378 |
000.00.31.H16-220529-0081 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI MINH QUYỀN -TT-24-4969 |
|
1379 |
000.00.31.H16-220529-0082 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM LIÊN -DLAO-24-4948 |
|
1380 |
000.00.31.H16-220529-0083 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THANH HẢI -TT-24-4944 |
|
1381 |
000.00.31.H16-220529-0084 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ SƯƠNG -TT-24-4905 |
|
1382 |
000.00.31.H16-220529-0085 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ LÀI -DLAO-24-4943 |
|
1383 |
000.00.31.H16-220529-0086 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN TUẤN -DLAO-24-4980 |
|
1384 |
000.00.31.H16-220529-0087 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỆU -TT-24-4978 |
|
1385 |
000.00.31.H16-220529-0088 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN BÁ THÀNH -DROT-24-4979 |
|
1386 |
000.00.31.H16-220529-0089 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ HÒA -DLAO-24-4981 |
|
1387 |
000.00.31.H16-220529-0090 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THANH HẢI -TT-24-4945 |
|
1388 |
000.00.31.H16-220529-0091 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ XUÂN MAI -DMI-24-4992 |
|
1389 |
000.00.31.H16-220529-0092 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ XUÂN MAI -DMI-24-4991 |
|
1390 |
000.00.31.H16-220529-0093 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO VĂN SÌNH -DRLA-24-5011 |
|
1391 |
000.00.31.H16-220529-0094 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO VĂN SÌNH -DRLA-24-5012 |
|
1392 |
000.00.31.H16-220529-0095 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ XUÂN CƯỜNG -DS-24-4987 |
|
1393 |
000.00.31.H16-220529-0096 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ XUÂN CƯỜNG -DS-24-4988 |
|
1394 |
000.00.31.H16-220529-0097 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN BÁ TUẤN -TT-24-4934 |
|
1395 |
000.00.31.H16-220529-0098 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN NGỌC HIẾU -TT-24-4889 |
|
1396 |
000.00.31.H16-220529-0099 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ XUÂNÌNH -TAN-24-4907 |
|
1397 |
000.00.31.H16-220529-0100 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÂM THỊ THÚY -DROT-24-4911 |
|
1398 |
000.00.31.H16-220529-0101 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÂM THỊ THÚY -DROT-24-4910, 4909, 4912, 4913, 4914 |
|
1399 |
000.00.31.H16-220529-0102 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG VINH -DMA-24-4935 |
|
1400 |
000.00.31.H16-220529-0103 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN VŨ -DROT-24-4908 |
|
1401 |
000.00.31.H16-220529-0104 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN TRỌNG HIẾU -DLAO-24-4519 |
|
1402 |
000.00.31.H16-220529-0105 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y KROT -TAN-24-4825 |
|
1403 |
000.00.31.H16-220529-0106 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ NGỌC ANH -DMA-24-4867 |
|
1404 |
000.00.31.H16-220529-0107 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TÔ VĂN VỮNG -TAN-23-6902 |
|
1405 |
000.00.31.H16-220529-0108 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ THỊ HUỆ -DMA-24-4896 |
|
1406 |
000.00.31.H16-220529-0109 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MINH THÔNG -TAN-24-4851 |
|
1407 |
000.00.31.H16-220529-0110 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THÁI THANH -DRLA-24-4993 |
|
1408 |
000.00.31.H16-220529-0111 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TĂNG HỒNG QUANG -TAN-24-4920 |
|
1409 |
000.00.31.H16-220529-0112 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHU VĂN CHỤ -DRLA-24-4939 |
|
1410 |
000.00.31.H16-220529-0113 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN QUYỀN -TT-24-4938 |
|
1411 |
000.00.31.H16-220529-0114 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN THÀNH -DRLA-24-4903 |
|
1412 |
000.00.31.H16-220529-0115 |
29/05/2022 |
30/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN THÀNH -DRLA-24-4902 |
|
1413 |
000.00.31.H16-211129-0013 |
29/11/2021 |
16/12/2021 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỒNG -DLAO |
|
1414 |
000.00.31.H16-220330-0003 |
30/03/2022 |
15/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
HỨA VĂN THẮNG -ĐRLA |
|
1415 |
000.00.31.H16-220330-0009 |
30/03/2022 |
29/04/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
TỔNG VIẾT KHANG - DMINH |
|
1416 |
000.00.31.H16-220330-0027 |
30/03/2022 |
11/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI XUÂN TÂN -ĐMẠNH |
|
1417 |
000.00.31.H16-220330-0041 |
30/03/2022 |
11/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI VĂN TIỆP; PHẠM QUÀNG HÒA - ĐS |
|
1418 |
000.21.31.H16-220330-0002 |
30/03/2022 |
27/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN THANH HẢI |
|
1419 |
000.00.31.H16-220330-0093 |
30/03/2022 |
11/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ - ĐMẠNH |
|
1420 |
000.26.31.H16-220330-0006 |
30/03/2022 |
18/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT XUÂN |
|
1421 |
000.00.31.H16-220330-0113 |
30/03/2022 |
15/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
VĂN QUÝ PHỤ- ĐLAO |
|
1422 |
000.00.31.H16-220330-0120 |
30/03/2022 |
11/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
CAO THỊ NHƯ THỦY - DG |
|
1423 |
000.00.31.H16-220330-0133 |
30/03/2022 |
11/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ VĂN LUẬT-TA |
|
1424 |
000.00.31.H16-220330-0134 |
30/03/2022 |
11/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN LAN ANH-TA |
|
1425 |
000.00.31.H16-220330-0137 |
30/03/2022 |
22/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HUÂN-ĐRLA |
|
1426 |
000.00.31.H16-220330-0140 |
30/03/2022 |
22/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HỒ THỊ HOÀI PHƯƠNG - ĐMINH |
|
1427 |
000.00.31.H16-220530-0008 |
30/05/2022 |
31/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH NGỌC HUY -TAN |
|
1428 |
000.00.31.H16-220530-0012 |
30/05/2022 |
31/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN HOÀNG -TAN |
|
1429 |
000.00.31.H16-220530-0018 |
30/05/2022 |
31/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HIỆP -DMA |
|
1430 |
000.00.31.H16-220530-0020 |
30/05/2022 |
31/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THANH HẢI -DROT |
|
1431 |
000.00.31.H16-220530-0022 |
30/05/2022 |
31/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN TUẤN ANH -DS |
|
1432 |
000.00.31.H16-220530-0027 |
30/05/2022 |
31/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ VĂN CHIẾN -DG |
|
1433 |
000.00.31.H16-220530-0029 |
30/05/2022 |
31/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH LONG -DMI |
|
1434 |
000.00.31.H16-220530-0031 |
30/05/2022 |
31/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SANG -DMI |
|
1435 |
000.00.31.H16-220530-0044 |
30/05/2022 |
31/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO VĂN ĐIỆP -DG |
|
1436 |
000.00.31.H16-220530-0045 |
30/05/2022 |
31/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN PHƯỚC THANH -DG |
|
1437 |
000.00.31.H16-220530-0048 |
30/05/2022 |
31/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ QUANG CHU -DS |
|
1438 |
000.00.31.H16-220530-0052 |
30/05/2022 |
31/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THANH HÙNG -DRLA |
|
1439 |
000.00.31.H16-220530-0058 |
30/05/2022 |
31/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ SĨ TÀI -DG |
|
1440 |
000.00.31.H16-220530-0064 |
30/05/2022 |
31/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ YÊN -DLAO |
|
1441 |
000.00.31.H16-220530-0071 |
30/05/2022 |
31/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VIẾT LẬP -DRLA |
|
1442 |
000.00.31.H16-220530-0073 |
30/05/2022 |
31/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÀN VĂN TRƯỞNG -DROT |
|
1443 |
000.00.31.H16-220530-0075 |
30/05/2022 |
31/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC CHÍNH -DMA |
|
1444 |
000.00.31.H16-220530-0081 |
30/05/2022 |
31/05/2022 |
01/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHUNG -DLAO |
|
1445 |
000.00.31.H16-220530-0087 |
30/05/2022 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THANH NAM -DROT |
|
1446 |
000.23.31.H16-211130-0001 |
30/11/2021 |
19/01/2022 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUANG |
|
1447 |
000.20.31.H16-211130-0003 |
30/11/2021 |
31/01/2022 |
16/02/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỆ |
|
1448 |
000.29.31.H16-211130-0003 |
30/11/2021 |
19/01/2022 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRƯƠNG XUÂN THẢO- CẤP ĐỔI |
|
1449 |
000.29.31.H16-211130-0004 |
30/11/2021 |
19/01/2022 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ THƯƠNG- CẤP ĐỔI |
|
1450 |
000.00.31.H16-220331-0012 |
31/03/2022 |
25/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN NGỌC HIẾU - TT |
|
1451 |
000.00.31.H16-220331-0028 |
31/03/2022 |
12/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH PHÚC; TRẦN THẾ VINH - ĐMẠNH |
|
1452 |
000.00.31.H16-220331-0033 |
31/03/2022 |
12/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ VĂN HẠ; VÕ VĂN QUYẾT; PHẠM THỊ TÂM - ĐS |
|
1453 |
000.29.31.H16-220331-0004 |
31/03/2022 |
28/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
H PI ÔNG |
|
1454 |
000.29.31.H16-220331-0005 |
31/03/2022 |
17/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHIỀU- TT+CN+TC |
|
1455 |
000.29.31.H16-220331-0006 |
31/03/2022 |
17/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG TT+CN NGUYỄN ĐỨC QUY |
|
1456 |
000.00.31.H16-220331-0077 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
04/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ PHI ANH - ĐMINH |
|
1457 |
000.00.31.H16-220331-0087 |
31/03/2022 |
12/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
CHU TIẾN CƯƠNG; ĐỚI THỊ THU; LÝ THANH PHONG; TÔ DŨNG - ĐROTTÔ DŨNG |
|
1458 |
000.00.31.H16-220331-0088 |
31/03/2022 |
12/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VÕ HỒNG QUYỀN - ĐMẠNH |
|
1459 |
000.00.31.H16-220331-0107 |
31/03/2022 |
12/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TUẤN-ĐMẠNH |
|
1460 |
000.00.31.H16-220331-0112 |
31/03/2022 |
18/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
CAO TRẦN XUÂN THỦY- ĐMINH |
|
1461 |
000.00.31.H16-220331-0114 |
31/03/2022 |
12/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHƠN-ĐROT |
|
1462 |
000.00.31.H16-220331-0130 |
31/03/2022 |
12/05/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI VĂN NHẮC; BÙI VĂN THÁI- TA |
|
1463 |
000.00.31.H16-220331-0131 |
31/03/2022 |
25/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VIỄN - ĐMẠNH |
|
1464 |
000.00.31.H16-220331-0132 |
31/03/2022 |
25/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM -ĐMẠNH |
|
1465 |
000.27.31.H16-211231-0002 |
31/12/2021 |
21/01/2022 |
09/02/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN VĂN NAM |
|
1466 |
000.22.31.H16-220303-0004 |
03/03/2022 |
14/04/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H' THÚY |
|
1467 |
000.22.31.H16-220511-0004 |
11/05/2022 |
12/05/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÀN VƯỜN CHẢN |
|
1468 |
000.22.31.H16-220511-0005 |
11/05/2022 |
12/05/2022 |
17/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÀN VƯỜN CHẢN |
|
1469 |
000.22.31.H16-220113-0004 |
13/01/2022 |
24/02/2022 |
04/03/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ MINH LỘC |
|
1470 |
000.22.31.H16-211222-0001 |
22/12/2021 |
29/12/2021 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC THẾ |
|
1471 |
000.25.31.H16-211206-0005 |
06/12/2021 |
13/12/2021 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN |
|
1472 |
000.25.31.H16-220215-0005 |
15/02/2022 |
29/03/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ VĂN NINH |
|
1473 |
000.25.31.H16-220215-0006 |
15/02/2022 |
29/03/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HỒ THỊ XUÂN |
|
1474 |
000.25.31.H16-220215-0007 |
15/02/2022 |
29/03/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ ĐĂNG KHÔI |
|
1475 |
000.25.31.H16-220215-0008 |
15/02/2022 |
29/03/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ THỊ ANH THƯ |
|
1476 |
000.25.31.H16-211220-0006 |
20/12/2021 |
27/12/2021 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VÕ THỊ THỤC |
|
1477 |
000.25.31.H16-220621-0003 |
21/06/2022 |
29/06/2022 |
14/07/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
CAO THỊ PHƯỢNG |
|
1478 |
000.25.31.H16-220728-0001 |
28/07/2022 |
28/07/2022 |
29/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN THÀNH |
|
1479 |
000.25.31.H16-211230-0007 |
30/12/2021 |
06/01/2022 |
12/01/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NĂNG |
|
1480 |
000.23.31.H16-220412-0015 |
12/04/2022 |
14/06/2022 |
15/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THỊNH (LÊ THỊ MINH) |
|
1481 |
000.23.31.H16-220302-0005 |
02/03/2022 |
04/05/2022 |
10/05/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN BÁ TUẤN |
|
1482 |
000.23.31.H16-211102-0006 |
02/11/2021 |
05/01/2022 |
06/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM HỒNG |
|
1483 |
000.23.31.H16-220304-0004 |
04/03/2022 |
06/05/2022 |
10/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ VĂN KIỀN |
|
1484 |
000.23.31.H16-220617-0001 |
17/06/2022 |
22/06/2022 |
23/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN THẮNG |
|
1485 |
000.23.31.H16-220421-0004 |
21/04/2022 |
12/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HUỲNH KHẮC SINH (NGUYỄN THỊ VÂN) |
|
1486 |
000.21.31.H16-220112-0006 |
12/01/2022 |
10/03/2022 |
20/03/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HÙNG |
|
1487 |
000.21.31.H16-220112-0007 |
12/01/2022 |
10/03/2022 |
20/03/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THANH HỨA |
|
1488 |
000.21.31.H16-220117-0014 |
17/01/2022 |
15/03/2022 |
20/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ BÍCH |
|
1489 |
000.21.31.H16-220601-0003 |
01/06/2022 |
03/06/2022 |
07/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI LÊ HOÁT |
|
1490 |
000.21.31.H16-220303-0008 |
03/03/2022 |
31/03/2022 |
04/04/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG GIA |
|
1491 |
000.21.31.H16-220304-0003 |
04/03/2022 |
23/03/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
TRỊNH VĂN CHƯ |
|
1492 |
000.21.31.H16-220304-0013 |
04/03/2022 |
01/04/2022 |
04/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN CHUNG |
|
1493 |
000.21.31.H16-220404-0008 |
04/04/2022 |
21/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƠ |
|
1494 |
000.21.31.H16-220110-0008 |
10/01/2022 |
14/02/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
ĐỖ VĂN CHUNG |
|
1495 |
000.21.31.H16-220110-0012 |
10/01/2022 |
14/02/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỨC |
|
1496 |
000.21.31.H16-220310-0004 |
10/03/2022 |
14/03/2022 |
16/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HUY HOÀNG |
|
1497 |
000.21.31.H16-220311-0004 |
11/03/2022 |
14/03/2022 |
16/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ ĐĂNG THÀNH |
|
1498 |
000.21.31.H16-220311-0006 |
11/03/2022 |
15/03/2022 |
16/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGỌC TUẤN |
|
1499 |
000.21.31.H16-220311-0007 |
11/03/2022 |
15/03/2022 |
16/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH SƠN |
|
1500 |
000.21.31.H16-220712-0010 |
12/07/2022 |
09/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LANH |
|
1501 |
000.21.31.H16-220314-0003 |
14/03/2022 |
31/03/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
VI VĂN QUẬN |
|
1502 |
000.21.31.H16-220315-0009 |
15/03/2022 |
01/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
PHẠM CÔNG CƯƠNG |
|
1503 |
000.21.31.H16-220815-0006 |
15/08/2022 |
17/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU THỦY |
|
1504 |
000.21.31.H16-211216-0009 |
16/12/2021 |
04/02/2022 |
08/02/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẠ VĂN TƯ |
|
1505 |
000.21.31.H16-211216-0010 |
16/12/2021 |
04/02/2022 |
08/02/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẠ VĂN SÍNH |
|
1506 |
000.21.31.H16-220117-0021 |
17/01/2022 |
21/02/2022 |
04/04/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHẠM VĂN THANH |
|
1507 |
000.21.31.H16-211221-0003 |
21/12/2021 |
28/12/2021 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H ĐRŨN NIÊ |
|
1508 |
000.21.31.H16-211221-0012 |
21/12/2021 |
18/01/2022 |
19/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ANH PHONG |
|
1509 |
000.21.31.H16-220222-0001 |
22/02/2022 |
24/02/2022 |
28/02/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
|
1510 |
000.21.31.H16-220222-0003 |
22/02/2022 |
24/02/2022 |
28/02/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ THỊ TRANG |
|
1511 |
000.21.31.H16-220222-0004 |
22/02/2022 |
24/02/2022 |
28/02/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ LOAN |
|
1512 |
000.21.31.H16-220222-0005 |
22/02/2022 |
25/02/2022 |
28/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ LOAN |
|
1513 |
000.21.31.H16-220222-0006 |
22/02/2022 |
24/02/2022 |
28/02/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H NEM BYĂ |
|
1514 |
000.21.31.H16-220222-0011 |
22/02/2022 |
22/03/2022 |
04/04/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VI VĂN AN |
|
1515 |
000.21.31.H16-211222-0002 |
22/12/2021 |
19/01/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG TOÀN |
|
1516 |
000.21.31.H16-220223-0003 |
23/02/2022 |
24/02/2022 |
28/02/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y DUĂT |
|
1517 |
000.21.31.H16-220223-0004 |
23/02/2022 |
25/02/2022 |
28/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y' HOAN KPƠR |
|
1518 |
000.21.31.H16-220223-0006 |
23/02/2022 |
25/02/2022 |
28/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN THU |
|
1519 |
000.21.31.H16-220223-0007 |
23/02/2022 |
25/02/2022 |
28/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN |
|
1520 |
000.21.31.H16-220223-0009 |
23/02/2022 |
25/02/2022 |
28/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y NY NIÊ |
|
1521 |
000.21.31.H16-220124-0009 |
24/01/2022 |
07/02/2022 |
04/04/2022 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
H' THAN |
|
1522 |
000.21.31.H16-220224-0003 |
24/02/2022 |
24/03/2022 |
04/04/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
|
1523 |
000.21.31.H16-220125-0001 |
25/01/2022 |
27/01/2022 |
04/04/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
H OAN KPƠR |
|
1524 |
000.21.31.H16-220125-0002 |
25/01/2022 |
27/01/2022 |
28/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
|
1525 |
000.21.31.H16-220225-0001 |
25/02/2022 |
25/03/2022 |
04/04/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN QUỐC TOẢN |
|
1526 |
000.21.31.H16-220126-0002 |
26/01/2022 |
02/03/2022 |
04/04/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÍNH |
|
1527 |
000.21.31.H16-220426-0001 |
26/04/2022 |
28/04/2022 |
29/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN HỮU NHẬT |
|
1528 |
000.21.31.H16-220127-0001 |
27/01/2022 |
08/02/2022 |
28/02/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
H OAN K PƠR |
|
1529 |
000.21.31.H16-220127-0002 |
27/01/2022 |
24/02/2022 |
28/02/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ KIM DUNG |
|
1530 |
000.21.31.H16-220127-0003 |
27/01/2022 |
24/02/2022 |
28/02/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y- KEO BY Ă |
|
1531 |
000.21.31.H16-220427-0002 |
27/04/2022 |
29/04/2022 |
03/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NỠ |
|
1532 |
000.21.31.H16-220428-0002 |
28/04/2022 |
28/04/2022 |
29/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU CÚC |
|
1533 |
000.21.31.H16-211230-0001 |
30/12/2021 |
27/01/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
|
1534 |
000.28.31.H16-220404-0002 |
04/04/2022 |
07/04/2022 |
12/04/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VƯƠNG VĂN TUYÊN |
|
1535 |
000.28.31.H16-220803-0002 |
03/08/2022 |
03/08/2022 |
04/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU THỊ ÁI LINH |
|
1536 |
000.26.31.H16-220505-0002 |
05/05/2022 |
09/05/2022 |
11/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN YÊN |
|
1537 |
000.26.31.H16-220505-0004 |
05/05/2022 |
09/05/2022 |
05/07/2022 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRẦN TIẾN DUY |
|
1538 |
000.26.31.H16-211206-0016 |
06/12/2021 |
13/12/2021 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI |
|
1539 |
000.26.31.H16-211206-0018 |
06/12/2021 |
13/12/2021 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRẦN THỊ HIẾU |
|
1540 |
000.26.31.H16-220610-0007 |
10/06/2022 |
10/06/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM CHI |
|
1541 |
000.26.31.H16-220211-0006 |
11/02/2022 |
18/02/2022 |
25/03/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN MINH SANG |
|
1542 |
000.26.31.H16-220211-0007 |
11/02/2022 |
18/02/2022 |
25/03/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HỒ SỸ BÂN |
|
1543 |
000.26.31.H16-220211-0008 |
11/02/2022 |
18/02/2022 |
25/03/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
|
1544 |
000.26.31.H16-220112-0006 |
12/01/2022 |
10/03/2022 |
18/03/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HUỲNH VĂN THẢO |
|
1545 |
000.26.31.H16-220113-0003 |
13/01/2022 |
20/01/2022 |
25/03/2022 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHẾ |
|
1546 |
000.26.31.H16-211214-0010 |
14/12/2021 |
21/12/2021 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
VÕ XUÂN TRỌNG |
|
1547 |
000.26.31.H16-220218-0005 |
18/02/2022 |
25/02/2022 |
25/03/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN QUỐC BẢO |
|
1548 |
000.26.31.H16-220420-0007 |
20/04/2022 |
22/04/2022 |
26/04/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI ĐỨC TRỌNG |
|
1549 |
000.26.31.H16-220121-0007 |
21/01/2022 |
04/03/2022 |
25/03/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THANH HẢI |
|
1550 |
000.26.31.H16-220121-0008 |
21/01/2022 |
04/03/2022 |
25/03/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN ANH ĐỨC |
|
1551 |
000.26.31.H16-220224-0003 |
24/02/2022 |
03/03/2022 |
25/03/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ THỊ HƯƠNG |
|
1552 |
000.26.31.H16-220524-0005 |
24/05/2022 |
26/05/2022 |
30/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ XUÂN |
|
1553 |
000.26.31.H16-220427-0012 |
27/04/2022 |
29/04/2022 |
04/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỆ THANH |
|
1554 |
000.26.31.H16-211227-0005 |
27/12/2021 |
03/01/2022 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐIẾN |
|
1555 |
000.26.31.H16-220630-0002 |
30/06/2022 |
05/07/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN |
|
1556 |
000.20.31.H16-211125-0003 |
25/11/2021 |
31/12/2021 |
22/02/2022 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRẦN HỮU PHÚC |
|
1557 |
000.20.31.H16-220106-0011 |
06/01/2022 |
07/01/2022 |
10/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG VÂN |
|
1558 |
000.20.31.H16-220311-0005 |
11/03/2022 |
30/03/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TẠ NGỌC DƯƠNG |
|
1559 |
000.20.31.H16-220315-0011 |
15/03/2022 |
01/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
PHẠM VĂN DIỆP |
|
1560 |
000.20.31.H16-220418-0003 |
18/04/2022 |
09/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ THỊ THANH THỦY |
|
1561 |
000.20.31.H16-220524-0005 |
24/05/2022 |
10/06/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HUỆ |
|
1562 |
000.20.31.H16-220425-0010 |
25/04/2022 |
16/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VỖ THỊ BÍCH NGỌC |
|
1563 |
000.20.31.H16-220426-0001 |
26/04/2022 |
17/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
THÁI THỊ THANH TÂM |
|
1564 |
000.20.31.H16-220427-0002 |
27/04/2022 |
18/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI THỊ CHUY |
|
1565 |
000.20.31.H16-220427-0007 |
27/04/2022 |
18/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HUẤN |
|
1566 |
000.20.31.H16-220429-0001 |
29/04/2022 |
20/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÍNH |
|
1567 |
000.27.31.H16-220408-0006 |
08/04/2022 |
28/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN KHÁNH DƯƠNG |
|
1568 |
000.27.31.H16-220315-0008 |
15/03/2022 |
01/04/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH CẦU |
|
1569 |
000.27.31.H16-220630-0002 |
30/06/2022 |
30/06/2022 |
01/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ MỸ HẰNG |
|
1570 |
000.27.31.H16-220602-0001 |
02/06/2022 |
02/06/2022 |
03/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG |
|
1571 |
000.27.31.H16-220303-0013 |
03/03/2022 |
14/04/2022 |
19/04/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ XUÂN TÂM( CHĂM SÓC NKT PHẠM THỊ OANH) |
|
1572 |
000.27.31.H16-211206-0001 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
29/04/2022 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN |
|
1573 |
000.27.31.H16-220720-0002 |
20/07/2022 |
27/07/2022 |
29/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẬU ĐÌNH TRỰC( NCT ĐẬU ĐÌNH CHÂU) |
|
1574 |
000.27.31.H16-220720-0004 |
20/07/2022 |
27/07/2022 |
29/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MINH CHẤT ( NCT NGUYỄN MINH BẰNG) |
|
1575 |
000.27.31.H16-220223-0008 |
23/02/2022 |
02/03/2022 |
04/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI ĐÌNH CHUYÊN( NKT BÙI ĐÌNH VƯỢNG) |
|
1576 |
000.27.31.H16-220228-0011 |
28/02/2022 |
11/04/2022 |
30/05/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
PHẠM THANH HIỂN ( PHẠM TRỌNG MINH) |
|
1577 |
000.27.31.H16-220228-0012 |
28/02/2022 |
11/04/2022 |
30/05/2022 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT NHƯỜNG (NKT HOÀNG THỊ SINH) |
|
1578 |
000.27.31.H16-220729-0001 |
29/07/2022 |
29/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ THUỲ LIÊN |
|
1579 |
000.24.31.H16-211201-0006 |
01/12/2021 |
08/12/2021 |
04/03/2022 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
VI THỊ CHÂU |
|
1580 |
000.24.31.H16-211202-0009 |
02/12/2021 |
13/01/2022 |
04/03/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐÀO THỊ LOAN |
|
1581 |
000.24.31.H16-220214-0003 |
14/02/2022 |
21/02/2022 |
04/03/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG MINH NHẬT |
|
1582 |
000.24.31.H16-220214-0004 |
14/02/2022 |
21/02/2022 |
04/03/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐẠO |
|
1583 |
000.24.31.H16-211215-0002 |
15/12/2021 |
19/01/2022 |
04/03/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
DƯƠNG ĐÌNH PHONG |
|
1584 |
000.24.31.H16-211215-0004 |
15/12/2021 |
19/01/2022 |
04/03/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
DƯƠNG VĂN VẤN |
|
1585 |
000.24.31.H16-211217-0009 |
17/12/2021 |
24/12/2021 |
04/03/2022 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
LÊ THỊ MÙI |
|
1586 |
000.24.31.H16-220224-0006 |
24/02/2022 |
03/03/2022 |
04/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ CHÈNG |
|
1587 |
000.24.31.H16-211223-0004 |
23/12/2021 |
20/01/2022 |
14/02/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC |
|
1588 |
000.24.31.H16-211227-0004 |
27/12/2021 |
24/01/2022 |
14/02/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐÀO XUÂN DỤ |
|
1589 |
000.24.31.H16-211228-0007 |
28/12/2021 |
25/01/2022 |
14/02/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ VĂN VỊNH |
|