STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.30.H16-240402-0030 02/04/2024 16/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ KIM ÚT - LÊ KIM VỮNG - BU 385156
2 000.25.30.H16-231102-0019 02/11/2023 02/01/2024 09/04/2024
Trễ hạn 70 ngày.
Y' LÝ
3 000.25.30.H16-240104-0011 04/01/2024 18/01/2024 10/04/2024
Trễ hạn 59 ngày.
Y' KRĂK CN TRẦN THỊ HUÊ
4 000.00.30.H16-240105-0004 05/01/2024 26/01/2024 28/03/2024
Trễ hạn 44 ngày.
LƯƠNG TIẾN NHẪN
5 000.00.30.H16-240312-0018 12/03/2024 26/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN PHƯỚC - NGUYỄN SƠN HẢI (BR418223) CN
6 000.00.30.H16-240312-0019 12/03/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ THANH THUÝ (CS645735) TT
7 000.00.30.H16-240313-0013 13/03/2024 04/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN TIỆP (DI652431) CMĐ
8 000.00.30.H16-231016-0016 16/10/2023 06/11/2023 14/04/2024
Trễ hạn 113 ngày.
TẠ THỊ LIÊN - HTX ĐANOPRAM
9 000.23.30.H16-240319-0009 19/03/2024 11/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG VĂN THẢO CN NGUYỄN THỊ NGOAN
10 000.25.30.H16-231219-0001 19/12/2023 03/01/2024 10/04/2024
Trễ hạn 70 ngày.
H' YANG (K 544219)
11 000.25.30.H16-231219-0002 19/12/2023 03/01/2024 10/04/2024
Trễ hạn 70 ngày.
Y' NDĂ CN H' XOÁI (DM 044729)
12 000.25.30.H16-231220-0004 20/12/2023 04/01/2024 10/04/2024
Trễ hạn 69 ngày.
H' D JUÂN
13 000.25.30.H16-231221-0007 21/12/2023 05/01/2024 10/04/2024
Trễ hạn 68 ngày.
Y' CHOI ( H' JANG) DM 048903
14 000.25.30.H16-231225-0007 25/12/2023 09/01/2024 10/04/2024
Trễ hạn 66 ngày.
Y' LÔNG CHO TẶNG H' JUÂN (DM 033558)
15 000.00.30.H16-240327-0043 27/03/2024 17/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG A GIÁO
16 000.00.30.H16-240329-0030 29/03/2024 09/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ THANH (BG932035) CĐBĐ
17 000.00.30.H16-231030-0016 30/10/2023 06/03/2024 08/04/2024
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ VĂN DÂN
18 000.19.30.H16-230201-0001 01/02/2023 27/02/2024 15/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
TRIỆU DÀO LỤA
19 000.24.30.H16-240201-0003 01/02/2024 22/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LA VĂN THÀNH
20 000.25.30.H16-240201-0001 01/02/2024 01/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
H' GLONG
21 000.00.30.H16-240201-0004 01/02/2024 22/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
K' KRONG - LÊ ĐỨC CỪ
22 000.00.30.H16-240201-0016 01/02/2024 22/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỢI - BẠCH THỊ ĐỒNG
23 000.25.30.H16-240201-0003 01/02/2024 06/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ NHẪN
24 000.25.30.H16-240201-0004 01/02/2024 22/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y' RÔI CN NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG (AA 362835)
25 000.00.30.H16-240201-0022 01/02/2024 22/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG - ĐÀO VĂN VIỄN - DB 205860
26 000.25.30.H16-240301-0008 01/03/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A QUA QUÁNG
27 000.00.30.H16-240301-0008 01/03/2024 15/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG - TRỊNH VĂN HÙNG - BD 776679
28 000.00.30.H16-210401-0031 01/04/2021 01/11/2021 16/03/2024
Trễ hạn 616 ngày.
VŨ THỊ MAI
29 000.00.30.H16-240401-0002 01/04/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN NGHI - PHAN THỊ HỒNG PHƯỢNG - CO 981374
30 000.22.30.H16-240401-0009 01/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN SƠN
31 000.00.30.H16-210701-0015 01/07/2021 03/11/2021 16/03/2024
Trễ hạn 614 ngày.
PHÙNG VĂN KIÊN
32 000.00.30.H16-231101-0012 01/11/2023 29/11/2023 13/03/2024
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TOÀN
33 000.19.30.H16-231201-0003 01/12/2023 31/01/2024 17/03/2024
Trễ hạn 32 ngày.
LƯƠNG VĂN DUYÊN, THỬA 22, TỜ 41, DT 255,3M²
34 000.19.30.H16-231201-0004 01/12/2023 31/01/2024 17/03/2024
Trễ hạn 32 ngày.
HOÀNG THÀNH THÁI THỬA 313, TỜ 42, DT 554,3M²
35 000.19.30.H16-231201-0005 01/12/2023 31/01/2024 17/03/2024
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỒNG, THỬA 05, TỜ 91, DT 16970,6M²
36 000.19.30.H16-231201-0006 01/12/2023 31/01/2024 17/03/2024
Trễ hạn 32 ngày.
VỪ A CHỚ, THỬA 295, TỜ 103, DT 942M²
37 000.19.30.H16-231201-0007 01/12/2023 31/01/2024 17/03/2024
Trễ hạn 32 ngày.
CHỒNG A MÚI, THỬA 32, TỜ 48, DT 191,8M²
38 000.19.30.H16-240102-0006 02/01/2024 29/02/2024 16/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HUỲNH HOÀNG GIANG, THỬA 145, TỜ 42, DT 235,6M²
39 000.00.30.H16-240102-0018 02/01/2024 16/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN AI - PHẠM VIẾT HÀ
40 000.24.30.H16-240102-0007 02/01/2024 31/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT
41 000.24.30.H16-240102-0009 02/01/2024 31/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT
42 000.24.30.H16-240102-0010 02/01/2024 31/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NHÂN ĐẠO
43 000.00.30.H16-240102-0021 02/01/2024 16/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN HƯNG - NGUYỄN VĂN LẬP
44 000.00.30.H16-240102-0024 02/01/2024 16/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LẠI VĂN NGƯ - TRẦN VĂN THANH
45 000.25.30.H16-240102-0008 02/01/2024 29/02/2024 15/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG VĂN HUYÊN
46 000.25.30.H16-240102-0010 02/01/2024 29/02/2024 15/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG QUANG GIẢNG
47 000.25.30.H16-240102-0011 02/01/2024 29/02/2024 15/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ QUYÊN
48 000.00.30.H16-240102-0029 02/01/2024 30/01/2024 08/04/2024
Trễ hạn 49 ngày.
PHÒNG TÀI CHÍNH KẾ HOẠCH
49 000.00.30.H16-240202-0011 02/02/2024 23/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THÚY
50 000.00.30.H16-240202-0012 02/02/2024 01/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VI VĂN VIỆT
51 000.00.30.H16-240202-0017 02/02/2024 01/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ MAI
52 000.22.30.H16-240202-0002 02/02/2024 01/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HỒNG THÚY
53 000.24.30.H16-230302-0004 02/03/2023 13/04/2023 15/03/2024
Trễ hạn 239 ngày.
LÊ VĂN BÌNH( NỘP LẠI)
54 000.00.30.H16-230302-0005 02/03/2023 11/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LƯU CÔNG CHỨ (BU365755)
55 000.00.30.H16-210402-0039 02/04/2021 30/09/2021 16/03/2024
Trễ hạn 638 ngày.
VŨ VĂN TOÀN
56 000.22.30.H16-240402-0002 02/04/2024 02/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
H' RƠNG
57 000.22.30.H16-240402-0006 02/04/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LẦU A DƠ
58 000.25.30.H16-220802-0001 02/08/2022 10/08/2022 16/03/2024
Trễ hạn 414 ngày.
BÙI THỊ ĐỒNG
59 000.25.30.H16-220802-0002 02/08/2022 10/08/2022 16/03/2024
Trễ hạn 414 ngày.
TRÁNG THỊ LANG
60 000.00.30.H16-230103-0063 03/01/2023 31/01/2023 16/03/2024
Trễ hạn 291 ngày.
LÈO VĂN HẠNH-NÔNG VĂN KHÂM (CO 972285)
61 000.00.30.H16-230103-0066 03/01/2023 12/01/2023 16/03/2024
Trễ hạn 304 ngày.
K MĂNG (
62 000.00.30.H16-230103-0069 03/01/2023 12/01/2023 16/03/2024
Trễ hạn 304 ngày.
NGUYỄN THÁI SƠN (CR924444)
63 000.00.30.H16-240103-0004 03/01/2024 17/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH CÔNG ĐỊNH - ĐINH THỊ HUỆ
64 000.00.30.H16-240103-0007 03/01/2024 31/01/2024 08/04/2024
Trễ hạn 48 ngày.
PHÒNG Y TẾ
65 000.19.30.H16-240103-0001 03/01/2024 01/03/2024 16/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
K' TƠNH, THỬA 448,449, TỜ 48, DT3834, 6512.3M²
66 000.19.30.H16-240103-0002 03/01/2024 03/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HẠNG THỊ MAI NINH
67 000.19.30.H16-240103-0004 03/01/2024 03/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
H' ROI
68 000.00.30.H16-240103-0027 03/01/2024 17/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH BINH- ĐOÀN TIẾN ĐẠT
69 000.00.30.H16-240103-0033 03/01/2024 17/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN ĐÌNH NHÂN - TRẦN VĂN TÂM
70 000.00.30.H16-230403-0026 03/04/2023 21/12/2023 05/03/2024
Trễ hạn 52 ngày.
LÊ ĐÌNH VIẾT (190/166/84,8)
71 000.00.30.H16-240403-0029 03/04/2024 17/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NHƯ NGỌC - HOÀNG THỊ KIM LOAN - DI 042234
72 000.00.30.H16-230703-0029 03/07/2023 24/07/2023 05/03/2024
Trễ hạn 160 ngày.
K NGAI-LÊ THỊ MỸ DUNG (DB129115)
73 000.25.30.H16-220803-0004 03/08/2022 03/08/2022 16/03/2024
Trễ hạn 419 ngày.
SÙNG A PÁO
74 000.25.30.H16-231003-0010 03/10/2023 30/11/2023 15/03/2024
Trễ hạn 75 ngày.
TRẦN QUANG VỤ (02 THỬA)
75 000.21.30.H16-231103-0002 03/11/2023 03/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ VĂN NHƯỢNG
76 000.25.30.H16-240104-0001 04/01/2024 04/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO SEO DIỆN
77 000.25.30.H16-240104-0004 04/01/2024 04/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H' MÂN
78 000.00.30.H16-240104-0004 04/01/2024 25/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HẢI
79 000.00.30.H16-240104-0012 04/01/2024 18/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ HOÀI - VŨ VĂN QUANG
80 000.00.30.H16-240104-0017 04/01/2024 25/01/2024 26/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
VŨ VĂN TOÀN
81 000.20.30.H16-240104-0002 04/01/2024 05/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 15 ngày.
VI XUÂN THÀNH ĐẠT
82 000.00.30.H16-210204-0010 04/02/2021 03/11/2021 16/03/2024
Trễ hạn 614 ngày.
Y' K RONG
83 000.00.30.H16-210304-0004 04/03/2021 11/11/2021 16/03/2024
Trễ hạn 608 ngày.
ĐINH VĂN QUÂN
84 000.24.30.H16-240304-0010 04/03/2024 18/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THU THUỶ (UỶ QUYỀN CHUNG MINH KHOA)
85 000.00.30.H16-240304-0020 04/03/2024 18/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
K' TÁI - K' LIÊNG- DM 043548
86 000.00.30.H16-240304-0025 04/03/2024 18/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
K' SÁU - K' SÉO - DM 034293
87 612801190401249 04/04/2019 29/10/2021 16/03/2024
Trễ hạn 617 ngày.
LÊ VĂN TUÂN
88 000.00.30.H16-240404-0002 04/04/2024 18/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI ĐÌNH DŨNG
89 000.00.30.H16-240404-0015 04/04/2024 18/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CÚC - NGUYỄN ANH - CS 570823
90 000.00.30.H16-230704-0015 04/07/2023 25/07/2023 05/03/2024
Trễ hạn 159 ngày.
NGUYỄN THÀNH LUẬT-LƯƠNG BẮC CÚ (CR924414)
91 000.00.30.H16-220804-0009 04/08/2022 16/09/2022 07/03/2024
Trễ hạn 382 ngày.
PHẠM VĂN CHIẾN (DB 928617)
92 000.00.30.H16-220804-0043 04/08/2022 16/09/2022 07/03/2024
Trễ hạn 382 ngày.
TRẦN THỊ KIM ANH (DE 317361)
93 000.20.30.H16-231204-0002 04/12/2023 18/12/2023 10/04/2024
Trễ hạn 81 ngày.
TRẦN DUY TUẤN
94 000.19.30.H16-231204-0006 04/12/2023 03/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TẠ VĂN OANH DM078143
95 000.00.30.H16-240105-0018 05/01/2024 19/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
Y' MB RAY - ĐÀO XUÂN THÀNH
96 000.00.30.H16-240105-0019 05/01/2024 19/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM HUY ĐỨC - ĐÀO MINH TUẤN
97 000.00.30.H16-240205-0022 05/02/2024 26/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ - NGUYỄN NHẬT TIÊN - DM 024180
98 000.00.30.H16-240205-0023 05/02/2024 26/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
DƯƠNG HỒNG HẢI - NGUYỄN NHẬT TIÊN
99 000.00.30.H16-210305-0028 05/03/2021 28/10/2021 16/03/2024
Trễ hạn 618 ngày.
PHẠM THỊ THANH
100 000.00.30.H16-240305-0007 05/03/2024 19/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN ĐÌNH ANH - LÊ BÁ DUẪN- DM 043771
101 000.00.30.H16-210405-0007 05/04/2021 01/11/2021 16/03/2024
Trễ hạn 616 ngày.
TRƯƠNG THỊ HỒNG PHƯƠNG
102 000.00.30.H16-210505-0026 05/05/2021 25/10/2021 16/03/2024
Trễ hạn 621 ngày.
NGUYỄN THỊ THOA
103 000.00.30.H16-230605-0030 05/06/2023 10/07/2023 05/03/2024
Trễ hạn 170 ngày.
K PREN (217/70/4071,7)
104 000.00.30.H16-230705-0012 05/07/2023 16/08/2023 07/03/2024
Trễ hạn 145 ngày.
NGUYỄN VĂN GIỚI (DI047743)- NỘP LẦN 2
105 000.00.30.H16-230705-0013 05/07/2023 16/08/2023 13/03/2024
Trễ hạn 149 ngày.
NGUYỄN VĂN GIỚI (DI047743)
106 000.00.30.H16-230705-0026 05/07/2023 10/07/2023 13/03/2024
Trễ hạn 176 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN
107 000.00.30.H16-210706-0052 06/07/2021 02/11/2021 16/03/2024
Trễ hạn 615 ngày.
NGUYỄN NAM TRUNG
108 000.00.30.H16-230706-0010 06/07/2023 19/10/2023 05/03/2024
Trễ hạn 97 ngày.
NGÔ VĂN GIỎI (11/162/281)
109 000.25.30.H16-230706-0008 06/07/2023 18/07/2023 13/03/2024
Trễ hạn 170 ngày.
DƯƠNG VĂN DŨNG
110 000.19.30.H16-231106-0001 06/11/2023 06/11/2023 16/03/2024
Trễ hạn 93 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG
111 000.25.30.H16-231106-0007 06/11/2023 04/01/2024 15/03/2024
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN VĂN CẨM
112 000.24.30.H16-230307-0008 07/03/2023 20/04/2023 15/03/2024
Trễ hạn 234 ngày.
SẦM PHÚC HOAN
113 000.00.30.H16-240307-0002 07/03/2024 22/03/2024 09/04/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN NGỌC HÙNG- NGUYỄN ĐÌNH HỢI/ VŨ THỊ THẮM - DA 003495
114 000.00.30.H16-240307-0011 07/03/2024 21/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ PHI HÙNG - BÙI XUÂN THÔNG - CA 924333
115 000.00.30.H16-240307-0017 07/03/2024 21/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGỌC BO - TRẦN THỊ NGỌC BÍCH - DM 034200
116 000.00.30.H16-210707-0012 07/07/2021 03/11/2021 16/03/2024
Trễ hạn 614 ngày.
NGUYỄN HỮU NHÂN
117 000.00.30.H16-230707-0010 07/07/2023 11/08/2023 05/03/2024
Trễ hạn 146 ngày.
K LEM (158/57/9469,9)
118 000.25.30.H16-230807-0006 07/08/2023 04/10/2023 15/03/2024
Trễ hạn 116 ngày.
PHAN VĂN LỢI
119 000.25.30.H16-230807-0007 07/08/2023 04/10/2023 15/03/2024
Trễ hạn 116 ngày.
BÙI THỊ THU LƯU
120 000.25.30.H16-230807-0009 07/08/2023 04/10/2023 15/03/2024
Trễ hạn 116 ngày.
TRẦN VĂN QUYẾT
121 000.00.30.H16-230907-0009 07/09/2023 04/12/2023 26/02/2024
Trễ hạn 59 ngày.
LÊ VĂN PHÚ
122 000.00.30.H16-211207-0060 07/12/2021 06/07/2022 16/03/2024
Trễ hạn 439 ngày.
LƯU CÔNG CHỨ (88/59 - 26167.7M2)
123 000.00.30.H16-231207-0045 07/12/2023 26/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRƯƠNG VĂN KHIÊM (AL370128) CM
124 000.19.30.H16-240108-0001 08/01/2024 11/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TÚ ANH
125 000.00.30.H16-240108-0013 08/01/2024 22/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
H' Y ỐT - TRẦN XUÂN TRƯỜNG
126 000.00.30.H16-240108-0014 08/01/2024 22/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
H' Y ÔT - LÊ THỊ PHƯƠNG -DM 048913
127 000.00.30.H16-240108-0017 08/01/2024 29/02/2024 17/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
K' KRONG -CM (THỬA 112; BĐ 51- DT 8588,2)
128 000.00.30.H16-240108-0021 08/01/2024 29/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN NĂNG
129 000.19.30.H16-240108-0003 08/01/2024 17/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÀN (DB 165685)
130 000.19.30.H16-240108-0004 08/01/2024 15/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN BÁCH, THỬA 158, TỜ 43, DT 9.572,3M²
131 000.00.30.H16-210308-0035 08/03/2021 06/08/2021 16/03/2024
Trễ hạn 676 ngày.
NGÔ TIẾN DŨNG
132 000.25.30.H16-240308-0001 08/03/2024 22/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN ĐÌNH TUYÊN
133 000.00.30.H16-240308-0006 08/03/2024 22/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LIÊM - NGUYỄN ĐỨC GHI - BL 026699
134 000.24.30.H16-240308-0001 08/03/2024 22/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VĂN TÂM (AL 370403)
135 000.24.30.H16-240308-0003 08/03/2024 22/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI THANH
136 000.00.30.H16-240308-0009 08/03/2024 22/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN GIỎI - NGUYỄN THỊ KIM CHI - DM 024071
137 000.22.30.H16-240408-0006 08/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG A GIÁO
138 000.19.30.H16-220808-0011 08/08/2022 13/09/2022 13/03/2024
Trễ hạn 389 ngày.
TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN
139 000.25.30.H16-211008-0007 08/10/2021 05/11/2021 17/03/2024
Trễ hạn 612 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG
140 000.00.30.H16-231208-0020 08/12/2023 22/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN MINH CHÂU - TRẦN CƯỜNG
141 000.00.30.H16-240109-0027 09/01/2024 23/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
H' JIÊNG - CL (T54-BĐ04-DT1450)
142 000.19.30.H16-240109-0003 09/01/2024 07/03/2024 16/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN LONG, THỬA 55, TỜ 28, DT 271,5M²
143 000.19.30.H16-240109-0004 09/01/2024 07/03/2024 16/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI MINH PHƯƠNG, THỬA 02, TỜ TĐ 04-2018, DT 11.655,9M²
144 000.21.30.H16-240109-0001 09/01/2024 10/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH
145 000.00.30.H16-240109-0040 09/01/2024 16/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ MỸ LIÊN (DA187448) BĐ DIỆN TÍCH SAU THU HỒI
146 000.00.30.H16-240109-0042 09/01/2024 16/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LÊ ANH (DA 187447) BĐ DIỆN TÍCH SAU THU HỒI
147 000.00.30.H16-240109-0043 09/01/2024 16/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ MỸ LIÊN- NGUYỄN PHI TRƯỜNG (DA003650L DA003651)
148 000.00.30.H16-240109-0051 09/01/2024 23/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
K' B Ỡ S- LÊ HỮU THÀNH
149 000.00.30.H16-240109-0052 09/01/2024 23/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
K' BỠ S - LÊ HỮU THÀNH
150 000.00.30.H16-210309-0001 09/03/2021 29/10/2021 16/03/2024
Trễ hạn 617 ngày.
VÕ VIẾT VĂN
151 000.19.30.H16-240409-0002 09/04/2024 16/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC
152 000.00.30.H16-200609-0015 09/06/2020 30/06/2020 17/03/2024
Trễ hạn 961 ngày.
SỬA CHỮA, NÂNG CẤP TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM ĐỒNG, XÃ QUẢNG KHÊ
153 000.00.30.H16-200609-0016 09/06/2020 30/06/2020 17/03/2024
Trễ hạn 961 ngày.
TRƯỜNG THCS PHAN CHU TRINH, XÃ ĐẮK SOM
154 000.00.30.H16-230609-0005 09/06/2023 14/07/2023 05/03/2024
Trễ hạn 166 ngày.
K ĐOAN (51/75/3064)
155 000.00.30.H16-230609-0009 09/06/2023 25/08/2023 05/03/2024
Trễ hạn 136 ngày.
K JU (272/57/594,2)
156 000.00.30.H16-230609-0019 09/06/2023 30/06/2023 05/03/2024
Trễ hạn 176 ngày.
NGUYỄN HỒNG TUYẾN-NGUYỄN DUNG NHI (DB057575)
157 000.19.30.H16-231109-0005 09/11/2023 09/01/2024 16/03/2024
Trễ hạn 48 ngày.
TRẦN TÚ PHONG, THỬA 110, TỜ 28, DT 2.146,8M²
158 000.25.30.H16-211209-0001 09/12/2021 06/01/2022 17/03/2024
Trễ hạn 568 ngày.
PHẠM THỊ HOAN CN HOÀNG VĂN DỊ
159 000.19.30.H16-240110-0003 10/01/2024 24/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ TIẾN SƠN ( CD 915196)
160 000.00.30.H16-240110-0015 10/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
K' NGAI - K' MINH
161 000.00.30.H16-240110-0019 10/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ TUẤN ANH - K' HÌN
162 000.00.30.H16-240110-0028 10/01/2024 17/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN VINH
163 000.00.30.H16-230710-0011 10/07/2023 31/07/2023 05/03/2024
Trễ hạn 155 ngày.
K NGAI-H E (A544153)
164 000.00.30.H16-231010-0019 10/10/2023 21/11/2023 02/01/2024
Trễ hạn 29 ngày.
H' YẾN
165 000.25.30.H16-231110-0003 10/11/2023 10/01/2024 15/03/2024
Trễ hạn 47 ngày.
DIỆP MINH TIẾN
166 000.25.30.H16-231110-0004 10/11/2023 10/01/2024 15/03/2024
Trễ hạn 47 ngày.
LÊ VĂN LO
167 000.00.30.H16-240111-0011 11/01/2024 01/02/2024 02/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌ
168 000.24.30.H16-240111-0005 11/01/2024 25/01/2024 06/03/2024
Trễ hạn 29 ngày.
K' WAR
169 000.00.30.H16-240111-0017 11/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
H' RAI - VÕ THỊ THANH THÚY
170 000.19.30.H16-240111-0002 11/01/2024 11/03/2024 16/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN TÂM, THỬA 265, TỜ 48, DT 10.124M²
171 000.00.30.H16-240311-0020 11/03/2024 25/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN LẬP - NGUYỄN VĂN TUẤN - DA 175076
172 000.00.30.H16-240311-0026 11/03/2024 25/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
K' KRANG - VÕ TRÍ - AL 370083
173 000.00.30.H16-240311-0029 11/03/2024 25/03/2024 04/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
MAI THỊ LÀI - ĐẶNG THỊ LOAN - DI 652675
174 000.20.30.H16-240411-0001 11/04/2024 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HẢNG THỊ HẦU
175 000.20.30.H16-240411-0002 11/04/2024 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A DÙNG
176 000.25.30.H16-220511-0002 11/05/2022 18/05/2022 16/03/2024
Trễ hạn 474 ngày.
H'BÍCH
177 000.19.30.H16-200811-0001 11/08/2020 09/09/2020 16/03/2024
Trễ hạn 911 ngày.
TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN
178 000.00.30.H16-211111-0025 11/11/2021 30/06/2022 16/03/2024
Trễ hạn 443 ngày.
NGUYỄN VĂN TÝ (373/166 - 304.6M2
179 000.19.30.H16-231211-0003 11/12/2023 09/01/2024 16/03/2024
Trễ hạn 48 ngày.
K' PHIM THỬA 53 TỜ 60 DIỆN TÍCH 48.849,4M²
180 000.19.30.H16-231211-0005 11/12/2023 08/02/2024 16/03/2024
Trễ hạn 26 ngày.
H' ĐAM, THỬA 74, TỜ 52, DT 7755,9M²
181 000.19.30.H16-231211-0008 11/12/2023 09/01/2024 16/03/2024
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN VĂN TUỆ, THỬA 24, TỜ 91, DT 58518.1M²
182 000.25.30.H16-240112-0002 12/01/2024 19/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ XUÂN THỦY (AD 035292)
183 000.19.30.H16-240112-0001 12/01/2024 12/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH HỒNG HẠNH
184 000.00.30.H16-240112-0007 12/01/2024 26/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
K' YANG - NGUYÊN XUÂN ĐAN QUỲNH
185 000.19.30.H16-240112-0002 12/01/2024 12/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN VINH
186 000.24.30.H16-240112-0010 12/01/2024 16/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
VŨ CHÍ BÌNH
187 000.00.30.H16-240112-0023 12/01/2024 26/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN TÙNG - LƯƠNG THỊ THỦY
188 000.00.30.H16-240312-0006 12/03/2024 29/03/2024 11/04/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THỊ BÉ HUYỀN - HUỲNH BÌNH VƯƠNG - DM 043573
189 000.00.30.H16-240312-0020 12/03/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ THANH THUÝ (CR221391) TT
190 000.00.30.H16-210412-0007 12/04/2021 03/11/2021 16/03/2024
Trễ hạn 614 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA
191 000.00.30.H16-210512-0009 12/05/2021 01/11/2021 16/03/2024
Trễ hạn 616 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN
192 000.00.30.H16-230612-0012 12/06/2023 03/07/2023 05/03/2024
Trễ hạn 175 ngày.
ĐÀM THỊ GẤM-NGUYỄN NGỌC TRÀ GIANG (DE 376660)
193 000.19.30.H16-230712-0003 12/07/2023 12/09/2023 16/03/2024
Trễ hạn 132 ngày.
NGUYỄN THỊ MƠ, THỬA 76, TỜ 70, DIỆN TÍCH 28381,5M²
194 000.25.30.H16-230712-0009 12/07/2023 08/09/2023 15/03/2024
Trễ hạn 134 ngày.
NGUYỄN THÀNH CÔNG
195 000.00.30.H16-231012-0014 12/10/2023 23/11/2023 02/01/2024
Trễ hạn 27 ngày.
H' HANG
196 000.00.30.H16-231212-0023 12/12/2023 26/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH VĂN HÙNG - NGUYỄN THANH PHONG
197 000.00.30.H16-231212-0024 12/12/2023 26/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ XUÂN TRƯỞNG - ĐỖ VĂN TUYÊN
198 000.00.30.H16-231212-0025 12/12/2023 26/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH XUÂN KIÊN -NGUYỄN VĂN LƠ
199 000.00.30.H16-231212-0030 12/12/2023 03/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ TIẾN TÁM
200 000.00.30.H16-231212-0031 12/12/2023 26/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
K' KRANG - K' TAM
201 000.19.30.H16-231212-0007 12/12/2023 09/02/2024 16/03/2024
Trễ hạn 25 ngày.
VỪ A DỀNH, THỬA 171, TỜ 101, DT 13.836,1M²
202 000.00.30.H16-230313-0015 13/03/2023 12/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG VĂN KHIÊM (AL 370128)
203 000.00.30.H16-210413-0020 13/04/2021 28/10/2021 16/03/2024
Trễ hạn 618 ngày.
PHẠM VĂN TRUNG
204 000.00.30.H16-210413-0068 13/04/2021 29/10/2021 16/03/2024
Trễ hạn 617 ngày.
PHẠM ÁI PHƯƠNG
205 000.00.30.H16-210413-0070 13/04/2021 29/10/2021 16/03/2024
Trễ hạn 617 ngày.
HÀN ĐỨC TÚ
206 000.25.30.H16-220613-0001 13/06/2022 21/06/2022 16/03/2024
Trễ hạn 450 ngày.
Y'TONG
207 000.25.30.H16-220613-0002 13/06/2022 21/06/2022 16/03/2024
Trễ hạn 450 ngày.
TRẦN ỨNG MÚI
208 000.25.30.H16-220613-0003 13/06/2022 21/06/2022 16/03/2024
Trễ hạn 450 ngày.
H'BIÊM
209 000.25.30.H16-220613-0004 13/06/2022 21/06/2022 16/03/2024
Trễ hạn 450 ngày.
H'MBEO
210 000.25.30.H16-220613-0005 13/06/2022 21/06/2022 16/03/2024
Trễ hạn 450 ngày.
H'GLIÊU
211 000.25.30.H16-220613-0006 13/06/2022 21/06/2022 16/03/2024
Trễ hạn 450 ngày.
H'NGAI
212 000.25.30.H16-220613-0007 13/06/2022 21/06/2022 16/03/2024
Trễ hạn 450 ngày.
Y'NJỐT
213 000.25.30.H16-220613-0008 13/06/2022 21/06/2022 16/03/2024
Trễ hạn 450 ngày.
H'MĂNG
214 000.25.30.H16-220613-0009 13/06/2022 21/06/2022 16/03/2024
Trễ hạn 450 ngày.
H'MĂNG
215 000.25.30.H16-220613-0010 13/06/2022 21/06/2022 16/03/2024
Trễ hạn 450 ngày.
Y'ANG
216 000.25.30.H16-220613-0011 13/06/2022 21/06/2022 16/03/2024
Trễ hạn 450 ngày.
K'SUR
217 000.25.30.H16-220613-0012 13/06/2022 21/06/2022 16/03/2024
Trễ hạn 450 ngày.
TRƯƠNG THỊ TIN
218 000.25.30.H16-220613-0013 13/06/2022 21/06/2022 16/03/2024
Trễ hạn 450 ngày.
Y'ĐÔNG
219 000.25.30.H16-220613-0014 13/06/2022 21/06/2022 16/03/2024
Trễ hạn 450 ngày.
H'ĐƠI
220 000.25.30.H16-220613-0015 13/06/2022 21/06/2022 16/03/2024
Trễ hạn 450 ngày.
H'JÔT
221 000.25.30.H16-220613-0016 13/06/2022 21/06/2022 16/03/2024
Trễ hạn 450 ngày.
H'LANG
222 000.25.30.H16-220613-0017 13/06/2022 21/06/2022 16/03/2024
Trễ hạn 450 ngày.
LÊ THỊ HẰNG
223 000.25.30.H16-220613-0018 13/06/2022 21/06/2022 16/03/2024
Trễ hạn 450 ngày.
K'BÌNH
224 000.25.30.H16-220613-0020 13/06/2022 21/06/2022 16/03/2024
Trễ hạn 450 ngày.
VŨ THỊ VINH
225 000.25.30.H16-220613-0021 13/06/2022 21/06/2022 16/03/2024
Trễ hạn 450 ngày.
HOÀNG THỊ SÉNG
226 000.25.30.H16-220613-0022 13/06/2022 21/06/2022 16/03/2024
Trễ hạn 450 ngày.
H'NHÃ PHÊ PRƠNG
227 000.00.30.H16-210713-0002 13/07/2021 09/11/2021 16/03/2024
Trễ hạn 610 ngày.
LÊ VĂN THOAN
228 000.25.30.H16-210913-0001 13/09/2021 10/11/2021 17/03/2024
Trễ hạn 609 ngày.
LÊ VĂN THANH
229 000.00.30.H16-201113-0029 13/11/2020 03/11/2021 16/03/2024
Trễ hạn 614 ngày.
NGUYỄN TRỌNG KHẢI
230 000.19.30.H16-231113-0002 13/11/2023 11/01/2024 17/03/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG THỬA SỐ 13,TỜ 26, DIỆN TÍCH 26.846,7M²
231 000.00.30.H16-231113-0013 13/11/2023 25/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VÀNG A CHÔ (CA924127) CMĐ
232 000.00.30.H16-231113-0014 13/11/2023 25/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
GIÀNG SEO THỐNG (CA924225) CMĐ
233 000.00.30.H16-231213-0011 13/12/2023 27/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
THÂN VĂN CAM - NGUYỄN NGỌC THƠ
234 000.00.30.H16-231213-0012 13/12/2023 11/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRUNG TÂM DV KT NÔNG NGHIỆP HUYỆN
235 000.00.30.H16-230314-0028 14/03/2023 12/04/2023 05/03/2024
Trễ hạn 232 ngày.
LÊ VĂN VUI-BÙI THỊ MỸ HẠNH (BG932878)
236 000.25.30.H16-240314-0005 14/03/2024 28/03/2024 03/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG (CR 938978)
237 000.25.30.H16-240314-0010 14/03/2024 02/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
H' YUÂN
238 000.19.30.H16-220414-0003 14/04/2022 09/06/2022 06/04/2024
Trễ hạn 473 ngày.
TRẦN ĐỨC SƠN
239 000.00.30.H16-220714-0029 14/07/2022 25/08/2022 07/03/2024
Trễ hạn 397 ngày.
TRỊNH ĐÌNH KIÊN (DB 147414)
240 000.24.30.H16-231114-0011 14/11/2023 25/01/2024 17/03/2024
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ THÀNH TÂM
241 000.00.30.H16-231114-0028 14/11/2023 26/12/2023 16/01/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ ĐÌNH DŨNG (GIAO ĐẤT ĐPL)
242 000.00.30.H16-211214-0033 14/12/2021 19/07/2022 16/03/2024
Trễ hạn 430 ngày.
NGUYỄN TẤN TIN (DB 133138)- CĐMĐ - QS
243 000.24.30.H16-231214-0003 14/12/2023 18/01/2024 17/03/2024
Trễ hạn 41 ngày.
K' LANH
244 000.25.30.H16-231214-0012 14/12/2023 13/02/2024 15/03/2024
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN DƯƠNG HOÀNG
245 000.24.30.H16-240115-0001 15/01/2024 17/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 23 ngày.
NGÔ THỊ MỸ DUYÊN
246 000.24.30.H16-240115-0002 15/01/2024 18/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN THỊ KIM PHỤNG
247 000.25.30.H16-240115-0002 15/01/2024 13/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ BÁU
248 000.19.30.H16-240115-0001 15/01/2024 29/01/2024 26/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ VĂN THÀNH (DI 242835)
249 000.20.30.H16-240115-0001 15/01/2024 15/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
VÀNG A LAO
250 000.24.30.H16-240115-0006 15/01/2024 13/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ KHÁNH TUẤN
251 000.19.30.H16-240115-0006 15/01/2024 29/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ VĂN THÀNH (BD 928582)
252 000.19.30.H16-240115-0007 15/01/2024 29/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN THÀNH (BD 928294)
253 000.19.30.H16-240115-0009 15/01/2024 28/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ YẾN (DA 173139)
254 000.19.30.H16-240115-0015 15/01/2024 29/01/2024 19/03/2024
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN VIÊM (DM048973)
255 000.20.30.H16-240115-0002 15/01/2024 16/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRỊNH THỊ YÊN
256 000.20.30.H16-240115-0003 15/01/2024 18/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
H' KHUYÊN
257 000.00.30.H16-240115-0008 15/01/2024 29/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN ĐỒNG AN - HOÀNG THỊ MAI
258 000.00.30.H16-240115-0012 15/01/2024 29/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ VĂN LAM- PCTS
259 000.00.30.H16-240115-0014 15/01/2024 29/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT - NGUYỄN THỊ TRANG
260 000.00.30.H16-240115-0015 15/01/2024 29/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN TUYÊN - LÊ BÁ TÚC
261 000.00.30.H16-240115-0018 15/01/2024 29/01/2024 06/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
K' CHUNG (CS308199) CĐBĐ T154-BĐ39-DT3654,5
262 000.00.30.H16-230315-0010 15/03/2023 13/04/2023 05/03/2024
Trễ hạn 231 ngày.
PHẠM VĂN ĐỊNH-NGUYỄN THỊ MÙI (AM 293096)
263 000.00.30.H16-230315-0017 15/03/2023 14/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ PÀI
264 000.00.30.H16-230315-0018 15/03/2023 01/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
LỤC THỊ LÈN
265 000.00.30.H16-230315-0019 15/03/2023 14/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN QUỲNH
266 000.00.30.H16-230315-0022 15/03/2023 14/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU MINH HOÀNG
267 000.00.30.H16-230315-0024 15/03/2023 04/05/2023 17/03/2024
Trễ hạn 225 ngày.
NGUYỄN VĂN NĂM
268 000.00.30.H16-240315-0001 15/03/2024 29/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
K' XUÂN - H' LAN - DM 043541
269 000.00.30.H16-240315-0002 15/03/2024 29/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
K' XUÂN - PCTS- DM 043540
270 000.20.30.H16-240315-0001 15/03/2024 29/03/2024 06/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
H' DƯƠNG
271 000.20.30.H16-240315-0002 15/03/2024 29/03/2024 06/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
H' XUYN
272 000.20.30.H16-240315-0003 15/03/2024 29/03/2024 06/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
H' PHẤN KANUL
273 000.20.30.H16-240315-0004 15/03/2024 29/03/2024 06/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VÀNG THỊ LINH ĐAN
274 000.00.30.H16-240315-0005 15/03/2024 29/03/2024 05/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM NGỌC TRỊNH - PHẠM THÙY LINH - BD 129050
275 000.20.30.H16-240315-0005 15/03/2024 29/03/2024 06/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
K' HOÀ SANAR
276 000.20.30.H16-240315-0006 15/03/2024 29/03/2024 06/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
GIÀNG THỊ THƯ
277 000.20.30.H16-240315-0007 15/03/2024 29/03/2024 06/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
H' ĐAN
278 000.20.30.H16-240315-0008 15/03/2024 29/03/2024 06/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
GIÀNG TUẤN KHANG
279 000.20.30.H16-240315-0009 15/03/2024 29/03/2024 06/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VÀNG THỊ YẾN
280 000.20.30.H16-240315-0010 15/03/2024 29/03/2024 06/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VÀNG THỊ SU
281 000.20.30.H16-240315-0011 15/03/2024 29/03/2024 06/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VÀNG THỊ LAN CHI
282 000.20.30.H16-240315-0012 15/03/2024 29/03/2024 06/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
H' ĐẢO
283 000.20.30.H16-240315-0013 15/03/2024 29/03/2024 06/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
K' ĐÔ
284 000.20.30.H16-240315-0014 15/03/2024 29/03/2024 06/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
K' BI
285 000.22.30.H16-240315-0003 15/03/2024 01/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
K' BÀO - ĐOÀN DUY ĐẠI
286 000.00.30.H16-230615-0033 15/06/2023 20/07/2023 05/03/2024
Trễ hạn 162 ngày.
H KHIÊU
287 000.25.30.H16-220915-0001 15/09/2022 20/09/2022 16/03/2024
Trễ hạn 386 ngày.
TRANG HUỲNH THI
288 000.00.30.H16-231115-0028 15/11/2023 29/12/2023 30/01/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN HOÀNG -CM
289 000.00.30.H16-211215-0034 15/12/2021 18/07/2022 16/03/2024
Trễ hạn 431 ngày.
TRẦN VĂN CHƯƠNG (BD 928123) - CĐMĐ - ĐH
290 000.00.30.H16-231215-0014 15/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG CÔNG THẠO - MAI VĂN THỊ - DB 133342
291 000.00.30.H16-231215-0019 15/12/2023 15/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHÒNG NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT HUYỆN
292 000.00.30.H16-231215-0020 15/12/2023 15/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRUNG TÂM GDNN VÀ GDTX HUYỆN
293 000.00.30.H16-240116-0006 16/01/2024 30/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN GIAO - BÙI THỊ NGUYỆT
294 000.00.30.H16-240116-0024 16/01/2024 27/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG (BL010122) ĐV
295 000.00.30.H16-240116-0027 16/01/2024 30/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
H' DRIM - K' WAR
296 000.00.30.H16-240116-0030 16/01/2024 30/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THANH NHÀN (AN134273) ĐÃ T/H TH TỪ 16/10/2023 NL THEO GIẢ TRÌNH
297 000.19.30.H16-240216-0001 16/02/2024 16/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
H' NHIÊN
298 000.00.30.H16-210316-0029 16/03/2021 02/11/2021 16/03/2024
Trễ hạn 615 ngày.
TRẦN ĐÌNH KHÂM
299 000.00.30.H16-210316-0046 16/03/2021 02/11/2021 16/03/2024
Trễ hạn 615 ngày.
ĐẶNG THỊ LIỄU
300 000.00.30.H16-230816-0012 16/08/2023 28/09/2023 05/01/2024
Trễ hạn 70 ngày.
H' RAI
301 000.00.30.H16-231016-0009 16/10/2023 22/11/2023 05/01/2024
Trễ hạn 31 ngày.
Y' NHẬT
302 000.20.30.H16-231116-0001 16/11/2023 02/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
H' HANG
303 000.20.30.H16-240117-0001 17/01/2024 17/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI THU
304 000.20.30.H16-240117-0002 17/01/2024 17/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VÀNG SEO SẦN
305 000.20.30.H16-240117-0003 17/01/2024 18/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KHANH
306 000.20.30.H16-220517-0020 17/05/2022 31/05/2022 16/03/2024
Trễ hạn 465 ngày.
THÀO THỊ MAI HƯƠNG
307 000.20.30.H16-220517-0024 17/05/2022 31/05/2022 16/03/2024
Trễ hạn 465 ngày.
VÀNG THỊ HOA
308 000.20.30.H16-220517-0025 17/05/2022 31/05/2022 16/03/2024
Trễ hạn 465 ngày.
H' MƠ SANAR
309 000.20.30.H16-220517-0026 17/05/2022 31/05/2022 16/03/2024
Trễ hạn 465 ngày.
RLONG Y'TUỆ
310 000.20.30.H16-220517-0027 17/05/2022 31/05/2022 16/03/2024
Trễ hạn 465 ngày.
CHAMOONG PHI K'SÂM
311 000.20.30.H16-220517-0028 17/05/2022 31/05/2022 14/03/2024
Trễ hạn 464 ngày.
H' TUỆ ANY
312 000.20.30.H16-220517-0033 17/05/2022 31/05/2022 16/03/2024
Trễ hạn 465 ngày.
HẢNG SEO THÀO
313 000.00.30.H16-200617-0026 17/06/2020 08/07/2020 17/03/2024
Trễ hạn 955 ngày.
LÊ THỊ LƯƠNG
314 000.00.30.H16-211117-0020 17/11/2021 11/07/2022 16/03/2024
Trễ hạn 436 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG (BA 719213) - TĂNG DIỆN TÍCH
315 000.00.30.H16-211117-0033 17/11/2021 11/07/2022 16/03/2024
Trễ hạn 436 ngày.
ĐẶNG THANH HẢI (274/46 - 775.6M2)
316 000.00.30.H16-221117-0011 17/11/2022 01/12/2022 17/03/2024
Trễ hạn 334 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN (GPMT)
317 000.24.30.H16-231117-0005 17/11/2023 03/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
K' SÉ
318 000.25.30.H16-231117-0004 17/11/2023 17/01/2024 15/03/2024
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN XUÂN MẠNH
319 000.19.30.H16-231117-0005 17/11/2023 17/01/2024 16/03/2024
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN NHƯ HẬU THỬA 90, TỜ 83, DT 9176,9M²
320 000.19.30.H16-231117-0006 17/11/2023 17/01/2024 17/03/2024
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỀN NHƯ HẬU, THỬA 49, TỜ 82, DT 4769,8M²
321 000.00.30.H16-231117-0017 17/11/2023 03/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ VĂN TUẤN - CM
322 000.20.30.H16-240118-0001 18/01/2024 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI THỊ HẢI
323 000.25.30.H16-240118-0001 18/01/2024 18/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGỌC NHI
324 000.20.30.H16-240118-0004 18/01/2024 18/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG A CHANG
325 000.00.30.H16-240118-0020 18/01/2024 01/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BÌNH XUYÊN - AM 544118
326 000.25.30.H16-240118-0002 18/01/2024 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A CÚ
327 000.00.30.H16-240118-0023 18/01/2024 01/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
H' ÁCH - VŨ VĂN DIỄN - AA 362870
328 000.00.30.H16-240118-0024 18/01/2024 01/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
H' JI ENG VŨ THỊ MAI - AA 362875
329 000.00.30.H16-240118-0025 18/01/2024 01/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
K' KRANG - NGUYỄN THÀNH LÂM - DM 048884
330 000.00.30.H16-240118-0028 18/01/2024 01/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
K' MÔNG - NGUYÊN VĂN GIAO
331 000.25.30.H16-240318-0004 18/03/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRIỀU TIÊN CN NGUYỄN HUY NAM (DI 242910)
332 000.00.30.H16-240318-0012 18/03/2024 01/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ CÚC - LƯƠNG THỊ NĂM - LƯƠNG THỊ HỒNG - AN 124811
333 000.25.30.H16-220418-0002 18/04/2022 04/05/2022 16/03/2024
Trễ hạn 484 ngày.
PHAN VĂN ÂN
334 000.25.30.H16-220418-0003 18/04/2022 04/05/2022 16/03/2024
Trễ hạn 484 ngày.
TRỊNH THỊ SÂM
335 000.00.30.H16-210518-0016 18/05/2021 01/11/2021 16/03/2024
Trễ hạn 616 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG
336 000.00.30.H16-210518-0018 18/05/2021 01/11/2021 16/03/2024
Trễ hạn 616 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HIỀN
337 000.00.30.H16-210518-0026 18/05/2021 01/11/2021 16/03/2024
Trễ hạn 616 ngày.
LÊ HUY TRUNG
338 000.00.30.H16-210518-0046 18/05/2021 01/11/2021 16/03/2024
Trễ hạn 616 ngày.
HỒ THỊ NGỌC TUYẾT
339 000.25.30.H16-230918-0002 18/09/2023 15/11/2023 15/03/2024
Trễ hạn 86 ngày.
LƯU VIẾT QUÂN
340 000.25.30.H16-230918-0003 18/09/2023 15/11/2023 15/03/2024
Trễ hạn 86 ngày.
MÃ VĂN MINH
341 000.25.30.H16-230918-0004 18/09/2023 15/11/2023 15/03/2024
Trễ hạn 86 ngày.
HỒ SỸ THẢNH
342 000.00.30.H16-231018-0026 18/10/2023 29/11/2023 04/01/2024
Trễ hạn 25 ngày.
HỒ MINH HẢI
343 000.00.30.H16-211118-0025 18/11/2021 04/07/2022 16/03/2024
Trễ hạn 441 ngày.
H' GLONG (CẤP MỚI)
344 000.00.30.H16-231218-0001 18/12/2023 09/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ SẼ
345 000.19.30.H16-231218-0003 18/12/2023 15/02/2024 16/03/2024
Trễ hạn 21 ngày.
TỐNG NHƯ CHIẾN (CM)
346 000.00.30.H16-231218-0013 18/12/2023 02/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
K' WI ẾT - TRẦN THỊ LÝ
347 000.20.30.H16-231218-0004 18/12/2023 11/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
K' MÀNG
348 000.00.30.H16-231218-0020 18/12/2023 09/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
Y' LÔNG
349 000.20.30.H16-240119-0001 19/01/2024 19/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG A SỀNH
350 000.20.30.H16-240119-0002 19/01/2024 19/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH THỊ YÊN
351 000.19.30.H16-240119-0003 19/01/2024 02/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
K DIÊM (CO 981324)
352 000.00.30.H16-240119-0011 19/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DẦN - LƯU VINH HẢI
353 000.00.30.H16-240119-0017 19/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHOÁNG - PHẠM THỊ NĂM
354 000.00.30.H16-240119-0019 19/01/2024 02/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
QUAN VĂN MẠNH - QUAN VĂN QUANG
355 000.00.30.H16-210219-0001 19/02/2021 01/11/2021 16/03/2024
Trễ hạn 616 ngày.
VƯƠNG BÁ THIỆP
356 000.00.30.H16-240219-0002 19/02/2024 04/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN NGUYỄN- LÊ VĂN TÀI
357 000.00.30.H16-240219-0003 19/02/2024 04/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÀO- AC 325174
358 000.00.30.H16-210319-0012 19/03/2021 05/11/2021 16/03/2024
Trễ hạn 612 ngày.
VŨ QUANG MINH
359 000.00.30.H16-240319-0004 19/03/2024 02/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THÀNH ĐOÀN - NGUYỄN TRUNG KIÊN - CS 558390
360 000.00.30.H16-240319-0005 19/03/2024 02/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ THU LƯU - NGUYỄN NGỌC KHIÊM - BC 951965
361 000.00.30.H16-240319-0006 19/03/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH TUẤN- NGUYỄN THUNG THÀNH - DI 652422
362 000.00.30.H16-240319-0009 19/03/2024 02/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THẾ THẢO - ĐỖ ĐỨC NGUYÊN - DE 521359
363 000.00.30.H16-240319-0013 19/03/2024 02/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
K' MBEO - H' BER - BR 541778
364 000.00.30.H16-240319-0024 19/03/2024 02/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
H' MAI - TRƯƠNG MINH DANH - DM 033577
365 000.25.30.H16-220419-0001 19/04/2022 26/04/2022 16/03/2024
Trễ hạn 490 ngày.
NGUYỄN TƯ NĂM
366 000.00.30.H16-230419-0030 19/04/2023 28/02/2024 17/03/2024
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM VĂN NGUYÊN
367 000.25.30.H16-231219-0003 19/12/2023 16/02/2024 15/03/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐÔNG
368 000.25.30.H16-231219-0004 19/12/2023 16/02/2024 15/03/2024
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN HỮU BÌNH
369 000.00.30.H16-231219-0008 19/12/2023 03/01/2024 17/03/2024
Trễ hạn 52 ngày.
CẤP PHÉP MÔI TRƯỜNG CHO TRƯỜNG TH VÀ THCS TRẦN QUỐC TOẢN, XÃ ĐẮK HA
370 000.00.30.H16-231219-0010 19/12/2023 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI DOÃN THÀNH - TRẦN THỊ LAN
371 000.00.30.H16-231219-0019 19/12/2023 03/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN CÁT- BL 026025
372 000.24.30.H16-231219-0008 19/12/2023 18/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH NGA
373 000.19.30.H16-231219-0003 19/12/2023 16/02/2024 17/03/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN VĂN THÔNG, THỬA 15, TỜ 39, DT 4050M²
374 000.00.30.H16-231219-0025 19/12/2023 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ YÊN - NGUYỄN TRỌNG TƯỞNG - BU 365661
375 000.00.30.H16-240220-0007 20/02/2024 05/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐỨC TÂM - BÙI THANH HƯƠNG - DM 044738
376 000.00.30.H16-240320-0028 20/03/2024 03/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ VÂN - HOÀNG THẾ SỸ - BU 320402
377 000.00.30.H16-240320-0033 20/03/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐỨC GIANG - LÈO VĂN HẠNH - DE 317231
378 000.00.30.H16-240320-0034 20/03/2024 03/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ THÚY - BÙI THỊ HƯƠNG THƠM - BU 320658
379 000.19.30.H16-220420-0016 20/04/2022 17/06/2022 06/04/2024
Trễ hạn 467 ngày.
ĐINH QUANG NHỮ
380 000.00.30.H16-230620-0013 20/06/2023 25/07/2023 05/03/2024
Trễ hạn 159 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC-VŨ THANH HUYỀN (DE 376638)
381 000.19.30.H16-220720-0001 20/07/2022 24/08/2022 13/03/2024
Trễ hạn 402 ngày.
TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN
382 000.25.30.H16-220920-0001 20/09/2022 20/09/2022 16/03/2024
Trễ hạn 386 ngày.
NƯNG TRỌNG HIẾU
383 000.25.30.H16-231220-0002 20/12/2023 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H' ẮT (521154)
384 000.19.30.H16-231220-0005 20/12/2023 04/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
K' DU (K 481768)
385 000.00.30.H16-240221-0010 21/02/2024 06/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
THÁI ĐẠI QUÝ - THÁI ĐẠI QUYỀN - AM 544037
386 000.00.30.H16-240221-0012 21/02/2024 06/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG BÁ NGỌC - NGUYỄN VĂN THÀNH - CO 996915
387 000.00.30.H16-240221-0013 21/02/2024 06/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ VĂN NHÁNH - TRỊNH XUAN HAI - CD 915515
388 000.00.30.H16-240221-0014 21/02/2024 06/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN - LƯU THỊ THANH THANH - CA 935546
389 000.00.30.H16-240321-0025 21/03/2024 04/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN CÔNG - TRƯƠNG THỊ BÉ - CI 262774-CI 262775
390 000.00.30.H16-240321-0026 21/03/2024 04/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CHUNG PHƯỚC LONG - HÀ THỊ THẠO - DB 133295- DB 133296
391 000.00.30.H16-210521-0010 21/05/2021 04/11/2021 16/03/2024
Trễ hạn 613 ngày.
NGUYỄN NGỌC THANH
392 000.00.30.H16-210721-0022 21/07/2021 04/11/2021 16/03/2024
Trễ hạn 613 ngày.
HUỲNH THỊ SAO LY
393 000.25.30.H16-220921-0001 21/09/2022 21/09/2022 16/03/2024
Trễ hạn 385 ngày.
CHANG A PAO
394 000.00.30.H16-221021-0004 21/10/2022 04/11/2022 17/03/2024
Trễ hạn 353 ngày.
CÔNG TY TNHH MTV HTQK (TRẦN KHẮC ĐIỀU)
395 000.00.30.H16-231221-0009 21/12/2023 05/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ HUẾ - VY VĂN MẠNH
396 000.00.30.H16-231221-0010 21/12/2023 15/02/2024 17/03/2024
Trễ hạn 21 ngày.
H' LÒNG - CM- QK (TĐ 247-TBĐ 58- DT15147,1)
397 000.00.30.H16-231221-0012 21/12/2023 05/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
K' TỘ - HOÀNG VĂN HÒA
398 000.00.30.H16-231221-0013 21/12/2023 05/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
K' TỘ - VÕ HỒNG LÂM
399 000.00.30.H16-231221-0016 21/12/2023 05/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN BẢO - NGUYỄN THỊ TRUYỀN - DB 057307
400 000.00.30.H16-231221-0020 21/12/2023 05/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
K' SIÊNG - VŨ THỊ YẾN
401 000.19.30.H16-231221-0005 21/12/2023 20/02/2024 16/03/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN MÙA, THỬA 01, TỜ 77, DT 9843,8 M²
402 000.19.30.H16-231221-0007 21/12/2023 05/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ VĂN HẢO (DM 048812)
403 000.19.30.H16-231221-0008 21/12/2023 05/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN THỊ QUÝ (BA 719569)
404 000.19.30.H16-231221-0009 21/12/2023 05/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN THỊ QUÝ (BA719566)
405 000.19.30.H16-231221-0010 21/12/2023 05/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOẠN THỊ QUÝ (BA 719568)
406 000.19.30.H16-231221-0011 21/12/2023 05/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TỐNG NHƯ CHIẾN (AC 400052)
407 000.00.30.H16-240122-0012 22/01/2024 05/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
MAI THANH PHÒNG - LÊ THỊ CẨM NHUNG - TRẦN VIÊN VIỀN THẢO - NGUYỄN THỊ THÀNH - TRƯỜNG QUỐC HỔ - NGUYỄN THỊ HOA - PHAN THỊ HỒNG TRINH - CN - PHAN HỒNG LÂM
408 000.00.30.H16-240122-0023 22/01/2024 05/02/2024 18/03/2024
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN VĂN HUY (DM078174) CĐBĐ
409 000.19.30.H16-240122-0003 22/01/2024 05/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THÀNH TÂM (DB 205743)
410 000.00.30.H16-240122-0025 22/01/2024 05/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ HƯƠNG - LÊ VĂN SỰ - BG 932084
411 000.00.30.H16-240122-0032 22/01/2024 05/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN TRUNG KỲ -HUỲNH VĂN TÔN- CO 941217
412 000.00.30.H16-240122-0031 22/01/2024 05/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
THẠCH PHÚC (DM033600) CĐBĐ
413 000.19.30.H16-230222-0001 22/02/2023 01/03/2023 06/04/2024
Trễ hạn 285 ngày.
H' NGHĨA
414 000.00.30.H16-240222-0001 22/02/2024 07/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THÂM - TRÀN VĂN GIÀU- THỪA KẾ - W 856421
415 000.20.30.H16-240222-0001 22/02/2024 22/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A PHÚ
416 000.00.30.H16-240222-0005 22/02/2024 07/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN VINH (CD571468) CĐBĐ
417 000.19.30.H16-240222-0003 22/02/2024 07/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂN (CO 967573)
418 000.00.30.H16-240222-0012 22/02/2024 07/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
K' KRÔNG (H' KÔNG) CẤP LẠI
419 000.00.30.H16-240222-0013 22/02/2024 07/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN THẾ - LÊ CAO PHONG (BL010686) CN
420 000.00.30.H16-240322-0007 22/03/2024 05/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VI VĂN TIÊN - NGUYỄN HUỲNH KHÔI - DE 317141
421 000.00.30.H16-240322-0009 22/03/2024 05/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG HIỀN - LÝ TRUNG HẬU - BU 320643- BU 320642
422 000.00.30.H16-230522-0010 22/05/2023 12/06/2023 05/03/2024
Trễ hạn 190 ngày.
PHAN NGỌC LỢI-BÙI THỊ THUẦN (BR401107)
423 000.19.30.H16-230522-0003 22/05/2023 07/06/2023 17/03/2024
Trễ hạn 201 ngày.
K SIENG U 258908
424 000.19.30.H16-230622-0002 22/06/2023 06/07/2023 06/04/2024
Trễ hạn 195 ngày.
H' HIM
425 000.23.30.H16-210722-0001 22/07/2021 23/07/2021 17/03/2024
Trễ hạn 686 ngày.
GIÀNG THỊ MÚ
426 000.25.30.H16-230822-0006 22/08/2023 09/10/2023 05/01/2024
Trễ hạn 63 ngày.
H JIÊNG
427 612801191004600 22/10/2019 30/09/2021 16/03/2024
Trễ hạn 638 ngày.
LÊ VĂN DUẨN
428 000.00.30.H16-211222-0036 22/12/2021 01/07/2022 16/03/2024
Trễ hạn 442 ngày.
VŨ VĂN HẢI ((287/19 - 3932.6 M2)
429 000.00.30.H16-231222-0008 22/12/2023 08/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÔNG ANH - LÊ DUY HƯNG
430 000.00.30.H16-231222-0013 22/12/2023 08/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN VINH - HOÀNG VĂN BÌNH
431 000.00.30.H16-231222-0016 22/12/2023 08/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
K' TOAN - K' HOAN
432 000.19.30.H16-231222-0001 22/12/2023 08/01/2024 06/03/2024
Trễ hạn 42 ngày.
HUỲNH VĂN TÔN - ĐINH XUÂN KIÊN
433 000.19.30.H16-231222-0003 22/12/2023 21/02/2024 16/03/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ TỐT, THỬA 54, TỜ 53, DT 1.008,8M²
434 000.00.30.H16-240123-0010 23/01/2024 06/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
H' HANG - NGUYỄN MINH HOÀNG
435 000.00.30.H16-240123-0011 23/01/2024 06/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
HÀ VĂN HỌC - NGUYỄN THÀNH CÔNG
436 000.00.30.H16-240123-0017 23/01/2024 06/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LỘC NHÃ VĂN - NGUYỄN VĂN NAM
437 000.24.30.H16-240123-0006 23/01/2024 06/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN XUÂN LẬP
438 000.00.30.H16-240123-0018 23/01/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ SĨ TÂN
439 000.00.30.H16-240123-0021 23/01/2024 06/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN VIÊM - PHẠM VĂN THANH -
440 000.00.30.H16-240123-0022 23/01/2024 06/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
K' KIA - NGUYỄN NGỌC CHIẾN
441 000.00.30.H16-240123-0032 23/01/2024 06/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYÊN - NGUYỄN VĂN TUYỀN - CR 868310
442 000.00.30.H16-240123-0034 23/01/2024 26/01/2024 26/02/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN HẢI THÀNH
443 000.00.30.H16-240223-0008 23/02/2024 08/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀO THỊ XUÂN - HOÀNG VĂN LƯU/TRÚC/TỊNH - AD 035287
444 000.00.30.H16-240223-0010 23/02/2024 08/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN TUẤN - LÊ VĂN ĐỊNH
445 000.00.30.H16-210623-0002 23/06/2021 29/10/2021 16/03/2024
Trễ hạn 617 ngày.
ĐÀO VŨ TUẤN
446 000.00.30.H16-210623-0009 23/06/2021 29/10/2021 16/03/2024
Trễ hạn 617 ngày.
K' B RÂU
447 000.25.30.H16-220823-0008 23/08/2022 23/08/2022 16/03/2024
Trễ hạn 405 ngày.
NÔNG VĂN TUYÊN
448 000.19.30.H16-231023-0002 23/10/2023 06/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 20 ngày.
TỐNG VĂN BÀN DI 819898-TC
449 000.00.30.H16-211123-0080 23/11/2021 06/07/2022 16/03/2024
Trễ hạn 439 ngày.
NGUYỄN VĂN GIỐNG (48/43)
450 000.00.30.H16-231123-0016 23/11/2023 28/12/2023 17/03/2024
Trễ hạn 55 ngày.
K' TANG -CM
451 000.19.30.H16-211223-0006 23/12/2021 10/01/2022 06/04/2024
Trễ hạn 581 ngày.
K BÓT
452 000.00.30.H16-240124-0001 24/01/2024 07/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN VĂN TÂM- DM044688-AL370403
453 000.00.30.H16-240124-0009 24/01/2024 21/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THANH THỦY
454 000.00.30.H16-240124-0033 24/01/2024 07/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
ĐINH ĐỨC CẢNH - NGUYỄN VĂN TẤN
455 000.00.30.H16-230424-0001 24/04/2023 23/02/2024 17/03/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN BÙI HÒA (DB 129186)
456 000.00.30.H16-231124-0007 24/11/2023 08/12/2023 17/03/2024
Trễ hạn 69 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOA SEN
457 000.00.30.H16-240125-0004 25/01/2024 15/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN NGỌC BÁU - PHAN XUÂN THỊNH - AM 069122
458 000.00.30.H16-240125-0006 25/01/2024 15/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN NGỌC BÁU - PHAN XUÂN THỊNH - CR 913664- CR 913665.
459 000.00.30.H16-240125-0011 25/01/2024 15/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ THOA - LÊ BÁ THIẾT DM 048867
460 000.20.30.H16-240125-0002 25/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG SEO KHOA
461 000.00.30.H16-240125-0012 25/01/2024 22/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN THỰ
462 000.19.30.H16-240125-0005 25/01/2024 29/02/2024 17/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN VĂN SÁNG, THỬA 116, TỜ 29, DT 3960,7M²
463 000.19.30.H16-240125-0006 25/01/2024 29/02/2024 17/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
TẠ VĂN SEO, THỬA 115, TỜ 29, DT 10207,1M²
464 000.00.30.H16-240125-0020 25/01/2024 15/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
THÁI DOÃN PHÁP - ĐÀM VĂN HUÂN
465 000.00.30.H16-210325-0025 25/03/2021 02/11/2021 16/03/2024
Trễ hạn 615 ngày.
NGUYỄN ANH ĐÀO
466 000.00.30.H16-210325-0026 25/03/2021 02/11/2021 16/03/2024
Trễ hạn 615 ngày.
HỒ HUY NAM
467 000.00.30.H16-240325-0009 25/03/2024 08/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN BẢO TOÀN - NGUYỄN THỊ THU THẢO - DM 043706
468 000.00.30.H16-240325-0012 25/03/2024 08/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN QUANG - ĐINH VĂN TRUNG - DI 042403
469 000.00.30.H16-240325-0014 25/03/2024 08/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ VĂN HỢI - VŨ VĂN QUANG - BG 932670
470 000.00.30.H16-240325-0022 25/03/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN THỐNG - NGUYỄN THỊ SONG - DE 555155
471 000.00.30.H16-240325-0029 25/03/2024 28/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ THẢO
472 000.00.30.H16-210525-0032 25/05/2021 03/11/2021 16/03/2024
Trễ hạn 614 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN HỒNG
473 000.00.30.H16-210625-0003 25/06/2021 02/11/2021 16/03/2024
Trễ hạn 615 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH
474 000.00.30.H16-210625-0017 25/06/2021 02/11/2021 16/03/2024
Trễ hạn 615 ngày.
TRÁNG A LAO
475 000.25.30.H16-230725-0005 25/07/2023 21/09/2023 15/03/2024
Trễ hạn 125 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HOA (THỬA 151 TỜ BĐ163)
476 000.25.30.H16-230725-0006 25/07/2023 21/09/2023 15/03/2024
Trễ hạn 125 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HOA (THỬA 133, TỜ BĐ 91)
477 000.25.30.H16-230725-0007 25/07/2023 21/09/2023 15/03/2024
Trễ hạn 125 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HOA (THỬA 175 TỜ BĐ 40)
478 000.22.30.H16-231225-0004 25/12/2023 09/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
K' DAI - LƯU THỊ XUÂN
479 000.19.30.H16-231225-0006 25/12/2023 22/02/2024 17/03/2024
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM VĂN TUẤN, THỬA 25, TỜ 29, DT 3327M²
480 000.19.30.H16-231225-0008 25/12/2023 22/02/2024 16/03/2024
Trễ hạn 16 ngày.
VƯƠNG VĂN SỰ, THỬA 319, TỜ 95, DT 12547M²
481 000.19.30.H16-231225-0011 25/12/2023 22/02/2024 16/03/2024
Trễ hạn 16 ngày.
Y SRUI THỬA 92, TỜ 48, DT 6945,4M²
482 000.19.30.H16-231225-0012 25/12/2023 22/02/2024 16/03/2024
Trễ hạn 16 ngày.
K' LY, THỬA 337, TỜ 48, DT 4110,2M²
483 000.19.30.H16-231225-0013 25/12/2023 23/01/2024 17/03/2024
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN XUÂN PHÁP, TTHỬA 62,31, TỜ 63, DT 27864,4M²
484 000.00.30.H16-231225-0026 25/12/2023 09/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ NGỌC ANH - LÊ THANH TRUYỀN - DA 180372
485 000.00.30.H16-240126-0009 26/01/2024 16/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN THANH TRƯỜNG - VŨ THỊ YẾN - CD 784528
486 000.24.30.H16-240126-0011 26/01/2024 16/02/2024 07/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
PHAN MINH TUẤN - NGUYỄN THỊ CẨM
487 000.00.30.H16-240226-0006 26/02/2024 11/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
K' ĐỒNG - K' B RÊ - CS 558418
488 000.23.30.H16-240226-0001 26/02/2024 26/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
THÀO A NÚ
489 000.22.30.H16-240326-0001 26/03/2024 09/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
K' MĂNG - LÊ VĂN SƠN
490 000.00.30.H16-240326-0010 26/03/2024 09/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THANH LÂM - LÊ NGỌC LÂN - CD784549
491 000.00.30.H16-240326-0012 26/03/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H' YUÂN - Y' NHÔNG - DM 043779
492 000.00.30.H16-210526-0025 26/05/2021 22/10/2021 16/03/2024
Trễ hạn 622 ngày.
LÊ VĂN THANH
493 000.00.30.H16-210526-0028 26/05/2021 29/10/2021 16/03/2024
Trễ hạn 617 ngày.
Y' SIÊNG
494 000.00.30.H16-230626-0014 26/06/2023 31/07/2023 05/03/2024
Trễ hạn 155 ngày.
K TANG (259/261/52/7.968,4)
495 000.25.30.H16-210826-0002 26/08/2021 27/09/2021 17/03/2024
Trễ hạn 641 ngày.
MAI ĐÌNH DUẬT
496 000.00.30.H16-220826-0020 26/08/2022 10/10/2022 07/03/2024
Trễ hạn 366 ngày.
NGUYỄN THỊ CẢNH (DA 187375)
497 000.00.30.H16-230926-0005 26/09/2023 31/10/2023 30/01/2024
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN TIẾN HANH
498 000.25.30.H16-230926-0002 26/09/2023 23/11/2023 15/03/2024
Trễ hạn 80 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH
499 000.19.30.H16-231026-0004 26/10/2023 09/11/2023 06/04/2024
Trễ hạn 105 ngày.
VỪ THỊ YẾN
500 000.19.30.H16-231026-0005 26/10/2023 09/11/2023 06/04/2024
Trễ hạn 105 ngày.
H' JIÊNG
501 000.25.30.H16-231026-0005 26/10/2023 25/12/2023 15/03/2024
Trễ hạn 58 ngày.
K' BANG
502 000.22.30.H16-231226-0001 26/12/2023 28/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
K' ĐỘ - H' KÔNG
503 000.22.30.H16-231226-0002 26/12/2023 10/01/2024 10/04/2024
Trễ hạn 65 ngày.
LÊ VĂN SƠN - LÊ THỊ LƯU
504 000.00.30.H16-231226-0005 26/12/2023 10/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
K' JU- ĐỖ DUY KHÁNH
505 000.00.30.H16-231226-0009 26/12/2023 10/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ HOA - TRẦN ĐỨC TÂM
506 000.00.30.H16-231226-0011 26/12/2023 10/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
VÕ ĐẶNG THU GIANG - LÊ THANH PHONG
507 000.00.30.H16-231226-0014 26/12/2023 10/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
K' KRANG - NGUYỄN THỊ YẾN NHI
508 000.00.30.H16-231226-0023 26/12/2023 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN BÍCH VÂN - LỘC NHÃ VĂN
509 000.19.30.H16-231226-0002 26/12/2023 24/01/2024 17/03/2024
Trễ hạn 37 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG, THỬA 11, TỜ 91, DT 13451,2M²
510 000.00.30.H16-230327-0007 27/03/2023 25/04/2023 05/03/2024
Trễ hạn 223 ngày.
K BÔNG-PHẠM VĂN TRƯỜNG (K481631)
511 000.00.30.H16-240327-0031 27/03/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ HƯƠNG / ĐIỆP - PCTS - DE 042579- DE 042580
512 000.00.30.H16-240327-0033 27/03/2024 10/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THỊ YỄN- PHAN DUY DŨNG - DM 043829
513 000.00.30.H16-240327-0034 27/03/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC HƯỜNG - NGUYỄN NGỌC THẾ PHONG - DE 042522
514 000.00.30.H16-240327-0046 27/03/2024 10/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
K' TÌNH - TRẦN THỊ NGỌC - DM 034071
515 000.24.30.H16-220527-0010 27/05/2022 15/06/2022 16/01/2024
Trễ hạn 411 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊU
516 000.00.30.H16-230627-0001 27/06/2023 12/09/2023 05/03/2024
Trễ hạn 124 ngày.
K KRONG (123/70/5015,0)
517 000.00.30.H16-231127-0015 27/11/2023 09/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
K' BÀNG (DM033586) CMĐ
518 000.00.30.H16-231227-0006 27/12/2023 11/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ÚT - ĐÀO VĂN HUYNH
519 000.00.30.H16-231227-0008 27/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THÀO
520 000.00.30.H16-231227-0010 27/12/2023 04/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
K' CHONG
521 000.00.30.H16-231227-0021 27/12/2023 04/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
QUẢNG THANH ĐƯỢC
522 000.00.30.H16-231227-0022 27/12/2023 11/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
K' KRANG (CI375362) CL TRANG
523 000.00.30.H16-231227-0030 27/12/2023 11/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN TẤN DŨNG (BR463174; BR463169) CĐBĐ
524 000.00.30.H16-230228-0028 28/02/2023 04/07/2023 07/03/2024
Trễ hạn 176 ngày.
ĐỖ THÀNH (DE 628830)
525 000.00.30.H16-240228-0006 28/02/2024 13/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VƯƠNG THANH TỊNH (DB147420) CĐBĐ
526 000.25.30.H16-240228-0002 28/02/2024 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A VÀNG
527 000.00.30.H16-240228-0020 28/02/2024 13/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CAO CƯỜNG- TRẦN THANH QUANG - CR 060334
528 000.22.30.H16-240328-0002 28/03/2024 01/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ LƯU
529 000.24.30.H16-220628-0015 28/06/2022 14/07/2022 14/04/2024
Trễ hạn 453 ngày.
K' TAR
530 000.00.30.H16-230628-0007 28/06/2023 02/08/2023 05/03/2024
Trễ hạn 153 ngày.
BÙI XUÂN HIỆU (93/56/546)
531 000.00.30.H16-230628-0008 28/06/2023 02/08/2023 05/03/2024
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HẢI (NGUYỄN THỊ TƯƠI)-111/88/8551,0
532 000.20.30.H16-231128-0001 28/11/2023 21/12/2023 24/01/2024
Trễ hạn 23 ngày.
PHAN VĂN TƯỜNG
533 000.19.30.H16-231128-0006 28/11/2023 26/01/2024 17/03/2024
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ VĂN KHÁNH, THỬA 18, TỜ 26, DT 5.275,1M²
534 000.24.30.H16-231228-0001 28/12/2023 22/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ HOA
535 000.00.30.H16-231228-0020 28/12/2023 12/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO HỒNG PHƯƠNG (AP117977) CĐBĐ
536 000.19.30.H16-231228-0004 28/12/2023 12/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ TIẾN SƠN (CD 915196)
537 000.19.30.H16-231228-0009 28/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG MÍ SÍNH
538 000.24.30.H16-240129-0001 29/01/2024 19/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
K' BRÊ
539 000.24.30.H16-240129-0002 29/01/2024 19/02/2024 01/04/2024
Trễ hạn 30 ngày.
THÁI DOÃN PHÁP
540 000.24.30.H16-240129-0003 29/01/2024 19/02/2024 07/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
MAI ĐẠI DÂN (BU 385728)
541 000.00.30.H16-240129-0003 29/01/2024 19/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN NĂNG - HOÀNG MINH TOÀN
542 000.00.30.H16-240129-0005 29/01/2024 19/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ HUY ANH - ĐỖ VĂN TÙNG
543 000.00.30.H16-240129-0006 29/01/2024 19/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN DƯƠNG - NGUYỄN ĐỨC THIỆN
544 000.00.30.H16-240129-0007 29/01/2024 19/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI MỸ PHƯỢNG - NGUYỄN THỊ DIỄM NGÂN= DE 684349
545 000.00.30.H16-240129-0011 29/01/2024 19/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ THANH THUÝ (CO962836) THĐ
546 000.00.30.H16-240129-0013 29/01/2024 26/02/2024 08/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ ĐỨC CƯỜNG
547 000.00.30.H16-240129-0016 29/01/2024 19/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ MINH HẢI - DƯƠNG CÔNG THẠO
548 000.00.30.H16-240129-0018 29/01/2024 19/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG SINH- NGUYỄN XUÂN ĐAN QUỲNH - AM 544058
549 000.24.30.H16-240129-0010 29/01/2024 19/02/2024 07/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ MINH LONG
550 000.00.30.H16-240229-0016 29/02/2024 14/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ TƯƠI - NGUYỄN VĂN TRỨ - DM 043768
551 000.00.30.H16-210329-0029 29/03/2021 04/11/2021 16/03/2024
Trễ hạn 613 ngày.
LÊ THỊ PHƯỢNG
552 000.00.30.H16-210329-0035 29/03/2021 04/11/2021 16/03/2024
Trễ hạn 613 ngày.
NGUYỄN THỊ LIẾT
553 000.00.30.H16-230329-0051 29/03/2023 05/04/2023 13/03/2024
Trễ hạn 243 ngày.
NGUYỄN THỊ THU
554 000.00.30.H16-240329-0014 29/03/2024 15/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC VŨ - ĐẬU QUANG TRƯỜNG - DE 628913
555 000.00.30.H16-240329-0025 29/03/2024 15/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
K' ĐÔNG - VÕ DUY BẢO - DM 043872
556 000.00.30.H16-240329-0032 29/03/2024 12/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ DÂN - LÊ THỊ PHƯƠNG
557 000.00.30.H16-230529-0005 29/05/2023 19/06/2023 05/03/2024
Trễ hạn 185 ngày.
NGÔ THỊ THIÊM-NGUYỄN THỊ THẢO (CR060326173032, 060148, 928290)
558 000.20.30.H16-230529-0001 29/05/2023 31/05/2023 16/03/2024
Trễ hạn 206 ngày.
BÙI ĐÌNH KÍNH
559 000.00.30.H16-230529-0007 29/05/2023 03/07/2023 05/03/2024
Trễ hạn 175 ngày.
K TỘ (192/42/11799,3
560 000.00.30.H16-230529-0024 29/05/2023 03/07/2023 05/03/2024
Trễ hạn 175 ngày.
TRÁNG SEO GIẢ (59/05/1489,7)
561 000.00.30.H16-230529-0039 29/05/2023 19/06/2023 05/03/2024
Trễ hạn 185 ngày.
PHÙNG XUÂN MINH-PHÙNG THỊ THÚY (DI084097)
562 000.00.30.H16-230629-0003 29/06/2023 10/08/2023 07/03/2024
Trễ hạn 149 ngày.
NGUYỄN THỊ SIM (CN205641)
563 000.25.30.H16-220929-0007 29/09/2022 29/09/2022 16/03/2024
Trễ hạn 379 ngày.
VŨ THỊ HOA
564 000.00.30.H16-230929-0011 29/09/2023 07/11/2023 02/01/2024
Trễ hạn 39 ngày.
PHẠM VĂN THỦY
565 000.25.30.H16-211029-0001 29/10/2021 03/12/2021 06/04/2024
Trễ hạn 607 ngày.
H K RÔNG
566 000.19.30.H16-231129-0003 29/11/2023 29/01/2024 17/03/2024
Trễ hạn 34 ngày.
HOÀNG THỊ TÂM, THỬA 42,43, TỜ 60, DT 36.277,6M²
567 000.00.30.H16-231129-0027 29/11/2023 13/12/2023 10/01/2024
Trễ hạn 19 ngày.
PHÙNG CHỐNG MẮN
568 000.19.30.H16-231229-0001 29/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H' ĐÔ
569 000.22.30.H16-231229-0001 29/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
K' TÁI
570 000.22.30.H16-231229-0002 29/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
K' NAM
571 000.00.30.H16-240130-0010 30/01/2024 20/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀO TẤN SỸ - ĐẦO CHÍ THANH
572 000.20.30.H16-240130-0002 30/01/2024 30/01/2024 15/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
VÀNG A DÌNH
573 000.00.30.H16-240130-0011 30/01/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TÚ ANG - BÙI VIẾT PHƯƠNG
574 000.00.30.H16-240130-0016 30/01/2024 20/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ ĐĂNG TIẾN - TẠ VĂN CAO - AP 861151
575 000.00.30.H16-240130-0017 30/01/2024 20/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ NĂM - HOÀNG VĂN THÀNH
576 000.24.30.H16-240130-0009 30/01/2024 15/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HỒ VĂN LAM - TRẦN HỒNG CẨM
577 000.19.30.H16-240130-0007 30/01/2024 20/02/2024 20/03/2024
Trễ hạn 21 ngày.
HOÀNG ĐỨC BÌNH DB133329
578 000.00.30.H16-210330-0035 30/03/2021 28/10/2021 16/03/2024
Trễ hạn 618 ngày.
Y' K RONG
579 000.24.30.H16-230330-0006 30/03/2023 12/05/2023 15/03/2024
Trễ hạn 219 ngày.
HỒ VĂN LỰC( NỘP LẠI)
580 000.24.30.H16-230330-0008 30/03/2023 12/05/2023 15/03/2024
Trễ hạn 219 ngày.
K' VƯƠNG9 NỘP LẠI)
581 000.24.30.H16-230330-0010 30/03/2023 12/05/2023 15/03/2024
Trễ hạn 219 ngày.
NGUYỄN DANH HIỆU( NỘP LẠI)
582 000.00.30.H16-210630-0002 30/06/2021 21/07/2021 17/03/2024
Trễ hạn 688 ngày.
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT
583 000.00.30.H16-210630-0007 30/06/2021 02/11/2021 16/03/2024
Trễ hạn 615 ngày.
TRẦN THỊ CẨM DUNG
584 000.20.30.H16-230630-0003 30/06/2023 14/07/2023 14/03/2024
Trễ hạn 173 ngày.
VÀNG THỊ CHỞ
585 000.20.30.H16-230630-0008 30/06/2023 14/07/2023 14/03/2024
Trễ hạn 173 ngày.
GIÀNG A HÀO
586 000.25.30.H16-231030-0014 30/10/2023 27/12/2023 15/03/2024
Trễ hạn 56 ngày.
VI VĂN KÝ
587 000.00.30.H16-231130-0020 30/11/2023 26/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ LÊ VÂN
588 000.00.30.H16-240131-0001 31/01/2024 21/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
K' KRANG - LÊ ĐÌNH LINH
589 000.00.30.H16-240131-0002 31/01/2024 21/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN BI - W 856450; AN 134187; AN134310;K 564774
590 000.00.30.H16-240131-0008 31/01/2024 27/02/2024 25/03/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGÔ THỊ NGA - CI 262924
591 000.00.30.H16-240131-0017 31/01/2024 21/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
CHẤU SEO CHỨ - HOÀNG NGỌC TRƯỜNG
592 000.00.30.H16-240131-0018 31/01/2024 21/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LƯU VŨ MẠNH - LÊ THỊ THƠM
593 000.00.30.H16-240131-0021 31/01/2024 01/02/2024 02/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THANH
594 000.00.30.H16-210331-0011 31/03/2021 29/10/2021 16/03/2024
Trễ hạn 617 ngày.
TRẦN THỊ CẨM NHUNG
595 000.00.30.H16-210531-0024 31/05/2021 28/09/2021 16/03/2024
Trễ hạn 640 ngày.
PHAN CẢNH LÂM
596 000.00.30.H16-230731-0017 31/07/2023 04/09/2023 30/01/2024
Trễ hạn 105 ngày.
THÁI ĐÌNH DŨNG
597 000.00.30.H16-210831-0018 31/08/2021 06/10/2021 13/03/2024
Trễ hạn 632 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC TUYÊN
598 000.25.30.H16-230831-0001 31/08/2023 29/01/2024 16/03/2024
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG TRUNG
599 000.00.30.H16-231031-0022 31/10/2023 14/11/2023 17/03/2024
Trễ hạn 87 ngày.
BQL DỰ ÁN - CẤP PHÉP MÔI TRƯỜNG (CTR TRƯỜNG TH & THCS TRẦN QUỐC TOẢN