STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.14.H16-231114-0032 14/11/2023 05/12/2023 19/04/2024
Trễ hạn 97 ngày.
NGUYỄN HUY PHONG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
2 000.00.14.H16-231219-0019 19/12/2023 03/01/2024 02/04/2024
Trễ hạn 64 ngày.
LÊ HOÀNG PHU Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
3 000.00.14.H16-240320-0007 20/03/2024 03/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI MINH HẢI Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
4 000.00.14.H16-231120-0013 20/11/2023 11/12/2023 19/04/2024
Trễ hạn 93 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
5 000.00.14.H16-240222-0021 22/02/2024 04/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
6 000.00.14.H16-240102-0003 02/01/2024 23/01/2024 01/04/2024
Trễ hạn 49 ngày.
HOÀNG VĂN TÂN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
7 000.00.14.H16-240202-0005 02/02/2024 01/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN VĂN QUYẾT Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
8 000.00.14.H16-230802-0015 02/08/2023 23/08/2023 02/01/2024
Trễ hạn 93 ngày.
NGUYỄN PHƯỚC NGHĨA Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
9 000.00.14.H16-231102-0015 02/11/2023 16/11/2023 30/01/2024
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TRUNG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
10 000.00.14.H16-240304-0032 04/03/2024 18/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
11 000.00.14.H16-231004-0008 04/10/2023 25/10/2023 19/04/2024
Trễ hạn 126 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
12 000.00.14.H16-240306-0007 06/03/2024 27/03/2024 19/04/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN KHÁNH BÌNH Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
13 000.00.14.H16-230906-0018 06/09/2023 27/09/2023 26/02/2024
Trễ hạn 107 ngày.
NGUYỄN LY SẮC Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
14 000.00.14.H16-231108-0004 08/11/2023 22/11/2023 02/01/2024
Trễ hạn 28 ngày.
ĐỖ NGỌC SANG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
15 000.00.14.H16-230913-0019 13/09/2023 04/10/2023 02/01/2024
Trễ hạn 63 ngày.
PHẠM VĂN QUYẾT Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
16 000.00.14.H16-240314-0019 14/03/2024 28/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI HUY HOÀNG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
17 000.00.14.H16-231114-0007 14/11/2023 05/12/2023 30/01/2024
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN HOÀNG ĐIỆP Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
18 000.00.14.H16-240215-0008 15/02/2024 07/03/2024 16/04/2024
Trễ hạn 28 ngày.
TRẦN THANH SINH Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
19 000.00.14.H16-240318-0019 18/03/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH KHÔI Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
20 000.00.14.H16-231218-0016 18/12/2023 02/01/2024 27/03/2024
Trễ hạn 61 ngày.
HOÀNG NGỌC TUÂN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
21 000.00.14.H16-240219-0012 19/02/2024 11/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN SƯỚNG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
22 000.00.14.H16-231219-0012 19/12/2023 03/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 19 ngày.
TRANG CÔNG HÙNG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
23 000.00.14.H16-231219-0017 19/12/2023 03/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
Y NSIM Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
24 000.00.14.H16-231222-0011 22/12/2023 15/01/2024 29/02/2024
Trễ hạn 33 ngày.
PHẠM HẢI HÀ Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
25 000.00.14.H16-240223-0002 23/02/2024 15/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TIÊU ANH THẮNG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
26 000.00.14.H16-231124-0003 24/11/2023 15/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
VI HỒNG THANH Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
27 000.00.14.H16-230725-0006 25/07/2023 15/08/2023 29/02/2024
Trễ hạn 141 ngày.
TRẦN CÔNG TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
28 000.00.14.H16-240226-0003 26/02/2024 11/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
MAI HOÀNG HẢI Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
29 000.00.14.H16-231226-0009 26/12/2023 17/01/2024 01/04/2024
Trễ hạn 53 ngày.
HOÀNG VĂN THẢO Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
30 000.00.14.H16-240227-0028 27/02/2024 19/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TUÂN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
31 000.00.14.H16-231127-0001 27/11/2023 18/12/2023 25/01/2024
Trễ hạn 27 ngày.
HOÀNG VĂN THÁI Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
32 000.00.14.H16-231227-0004 27/12/2023 18/01/2024 01/04/2024
Trễ hạn 52 ngày.
VŨ THÀNH CHUNG Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
33 000.00.14.H16-231227-0013 27/12/2023 11/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM CAO KỲ Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
34 000.00.14.H16-240129-0008 29/01/2024 26/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG ANH KHOA Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
35 000.00.14.H16-240229-0003 29/02/2024 14/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN HIẾU NGÂN Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
36 000.00.14.H16-240131-0007 31/01/2024 21/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TỪ SAU BẨU Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC