1 |
000.00.14.H16-220209-0007 |
09/02/2022 |
23/02/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NGUYỄN THANH HẬU |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
2 |
000.00.14.H16-220513-0009 |
13/05/2022 |
03/06/2022 |
30/06/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRANG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
3 |
000.00.14.H16-220513-0014 |
13/05/2022 |
27/05/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THIỆN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
4 |
000.00.14.H16-220613-0011 |
13/06/2022 |
27/06/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHAN ĐÌNH NAM |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
5 |
000.00.14.H16-220414-0006 |
14/04/2022 |
28/04/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐỊNH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
6 |
000.00.14.H16-211216-0008 |
16/12/2021 |
06/01/2022 |
22/02/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
BÙI VĂN HAI |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
7 |
000.00.14.H16-220617-0021 |
17/06/2022 |
01/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHAN DUY VŨ |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
8 |
000.00.14.H16-211217-0010 |
17/12/2021 |
31/12/2021 |
05/01/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG VĂN TUỐT |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
9 |
000.00.14.H16-220523-0004 |
23/05/2022 |
06/06/2022 |
10/06/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN HỒNG PHONG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
10 |
000.00.14.H16-220524-0007 |
24/05/2022 |
07/06/2022 |
10/06/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI NGỌC BÌNH NGUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
11 |
000.00.14.H16-220624-0005 |
24/06/2022 |
08/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẬU ĐÌNH TOÀN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
12 |
000.00.14.H16-220727-0009 |
27/07/2022 |
17/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ NGỌC GIA KHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
13 |
000.00.14.H16-220428-0015 |
28/04/2022 |
16/05/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
PHẠM DUY HÒA |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
14 |
000.00.14.H16-220628-0027 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
13/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN THIẾT |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
15 |
000.00.14.H16-220301-0007 |
01/03/2022 |
15/03/2022 |
28/04/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
HUỲNH NGUYỄN THANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
16 |
000.00.14.H16-220401-0004 |
01/04/2022 |
12/04/2022 |
13/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THANH PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
17 |
000.00.14.H16-220401-0005 |
01/04/2022 |
12/04/2022 |
13/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NGUYÊN ĐÔNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
18 |
000.00.14.H16-220602-0011 |
02/06/2022 |
13/06/2022 |
27/06/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN QUỐC LỰC |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
19 |
000.00.14.H16-220303-0006 |
03/03/2022 |
17/03/2022 |
18/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG HỒNG TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
20 |
000.00.14.H16-220105-0005 |
05/01/2022 |
19/01/2022 |
20/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH VƯƠN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
21 |
000.00.14.H16-220606-0008 |
06/06/2022 |
20/06/2022 |
30/06/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN CAO KỲ |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
22 |
000.00.14.H16-220107-0001 |
07/01/2022 |
21/01/2022 |
25/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ DANH THƯỚC |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
23 |
000.00.14.H16-220107-0002 |
07/01/2022 |
21/01/2022 |
25/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THANH TRỌNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
24 |
000.00.14.H16-220107-0003 |
07/01/2022 |
21/01/2022 |
25/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ NGỌC HÀ |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
25 |
000.00.14.H16-220107-0004 |
07/01/2022 |
21/01/2022 |
25/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN MẠNH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
26 |
000.00.14.H16-220107-0005 |
07/01/2022 |
21/01/2022 |
25/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
27 |
000.00.14.H16-220308-0013 |
08/03/2022 |
29/03/2022 |
06/04/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
DƯƠNG PHÚC ĐIỀN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
28 |
000.00.14.H16-210610-0003 |
10/06/2021 |
01/07/2021 |
21/02/2022 |
Trễ hạn 166 ngày.
|
HÀ XUÂN TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
29 |
000.00.14.H16-220111-0009 |
11/01/2022 |
25/01/2022 |
26/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN MINH ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
30 |
000.00.14.H16-220111-0012 |
11/01/2022 |
25/01/2022 |
26/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
31 |
000.00.14.H16-220111-0013 |
11/01/2022 |
25/01/2022 |
27/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH BẠT TƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
32 |
000.00.14.H16-220111-0014 |
11/01/2022 |
25/01/2022 |
27/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
33 |
000.00.14.H16-220111-0016 |
11/01/2022 |
25/01/2022 |
27/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN XUÂN ĐIỆP |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
34 |
000.00.14.H16-220111-0022 |
11/01/2022 |
25/01/2022 |
27/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H ÚT NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
35 |
000.00.14.H16-220111-0023 |
11/01/2022 |
25/01/2022 |
27/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
36 |
000.00.14.H16-220211-0019 |
11/02/2022 |
25/02/2022 |
27/02/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN KHẮC CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
37 |
000.00.14.H16-220112-0011 |
12/01/2022 |
09/02/2022 |
25/05/2022 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
NGUYỄN THẾ CHIẾN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
38 |
000.00.14.H16-220712-0012 |
12/07/2022 |
26/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG LƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
39 |
000.00.14.H16-220712-0015 |
12/07/2022 |
26/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ DUY BẢO |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
40 |
000.00.14.H16-220113-0003 |
13/01/2022 |
10/02/2022 |
27/02/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG CHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
41 |
000.00.14.H16-220114-0002 |
14/01/2022 |
28/01/2022 |
09/02/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU THẢO |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
42 |
000.00.14.H16-220714-0011 |
14/07/2022 |
04/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VÕ ANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
43 |
000.00.14.H16-211216-0001 |
16/12/2021 |
30/12/2021 |
06/01/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN TRINH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
44 |
000.00.14.H16-220117-0011 |
17/01/2022 |
07/02/2022 |
09/02/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ THÙY TRANG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
45 |
000.00.14.H16-220318-0021 |
18/03/2022 |
08/04/2022 |
13/04/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ THỊ THANH NHÀN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
46 |
000.00.14.H16-220519-0011 |
19/05/2022 |
02/06/2022 |
17/06/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG VĂN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
47 |
000.00.14.H16-220420-0009 |
20/04/2022 |
13/05/2022 |
18/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN HỈU |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
48 |
000.00.14.H16-220520-0001 |
20/05/2022 |
03/06/2022 |
10/06/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
DIỆP THI ANH THƯ |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
49 |
000.00.14.H16-220520-0005 |
20/05/2022 |
03/06/2022 |
10/06/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ BẮC PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
50 |
000.00.14.H16-220520-0006 |
20/05/2022 |
03/06/2022 |
10/06/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN LONG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
51 |
000.00.14.H16-220520-0009 |
20/05/2022 |
03/06/2022 |
10/06/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ NGỌC VY |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
52 |
000.00.14.H16-220520-0013 |
20/05/2022 |
03/06/2022 |
10/06/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ ÁNH HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
53 |
000.00.14.H16-211220-0001 |
20/12/2021 |
03/01/2022 |
19/01/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
BÙI NGHĨA MẠO |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
54 |
000.00.14.H16-220321-0003 |
21/03/2022 |
04/04/2022 |
06/04/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM CÔNG THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
55 |
000.00.14.H16-220521-0001 |
21/05/2022 |
03/06/2022 |
10/06/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM MINH HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
56 |
000.00.14.H16-220721-0015 |
21/07/2022 |
11/08/2022 |
17/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÚ |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
57 |
000.00.14.H16-220322-0015 |
22/03/2022 |
12/04/2022 |
14/04/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG XUÂN DIỆU |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
58 |
000.00.14.H16-220422-0005 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
11/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ TÚ TRINH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
59 |
000.00.14.H16-220422-0007 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
11/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẬU QUANG ĐỨC THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
60 |
000.00.14.H16-220422-0009 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
11/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HOAN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
61 |
000.00.14.H16-220422-0010 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
11/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG ANH QUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
62 |
000.00.14.H16-220422-0011 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
11/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG DIỄM LY |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
63 |
000.00.14.H16-220416-0004 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
11/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN TRƯỜNG GIANG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
64 |
000.00.14.H16-220422-0012 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
11/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
65 |
000.00.14.H16-220422-0013 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
11/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
66 |
000.00.14.H16-220422-0014 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
11/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC ÁNH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
67 |
000.00.14.H16-220422-0015 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
11/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH QUANG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
68 |
000.00.14.H16-220422-0017 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
11/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ TUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
69 |
000.00.14.H16-220422-0018 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
11/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÀNG A HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
70 |
000.00.14.H16-220421-0018 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
11/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ NGUYỄN QUỐC HUY |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
71 |
000.00.14.H16-220422-0023 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
11/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CƯ SEO PAO |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
72 |
000.00.14.H16-220422-0024 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
11/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG KIM DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
73 |
000.00.14.H16-220422-0027 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
11/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRANG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
74 |
000.00.14.H16-220422-0028 |
22/04/2022 |
10/05/2022 |
11/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y DU RAM |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
75 |
000.00.14.H16-220722-0002 |
22/07/2022 |
05/08/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN DŨNG HIỆP |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
76 |
000.00.14.H16-220722-0003 |
22/07/2022 |
12/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VÕ SU BON |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
77 |
000.00.14.H16-220423-0001 |
23/04/2022 |
10/05/2022 |
12/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH MINH ĐẠT |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
78 |
000.00.14.H16-220523-0018 |
23/05/2022 |
06/06/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM HOÀNG ANH VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
79 |
000.00.14.H16-220523-0024 |
23/05/2022 |
06/06/2022 |
10/06/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HỮU PHƯỚC |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
80 |
000.00.14.H16-220524-0001 |
24/05/2022 |
07/06/2022 |
10/06/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG TÚ |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
81 |
000.00.14.H16-220524-0003 |
24/05/2022 |
07/06/2022 |
10/06/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THU PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
82 |
000.00.14.H16-220524-0004 |
24/05/2022 |
07/06/2022 |
10/06/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
83 |
000.00.14.H16-220524-0006 |
24/05/2022 |
07/06/2022 |
10/06/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀI |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
84 |
000.00.14.H16-220524-0008 |
24/05/2022 |
07/06/2022 |
10/06/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
85 |
000.00.14.H16-220524-0009 |
24/05/2022 |
07/06/2022 |
10/06/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ CHÂU |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
86 |
000.00.14.H16-220524-0010 |
24/05/2022 |
07/06/2022 |
10/06/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
87 |
000.00.14.H16-220524-0011 |
24/05/2022 |
07/06/2022 |
10/06/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG HỮU BIÊN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
88 |
000.00.14.H16-220524-0012 |
24/05/2022 |
07/06/2022 |
10/06/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ TIẾN ĐỊNH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
89 |
000.00.14.H16-220525-0007 |
25/05/2022 |
03/06/2022 |
06/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ TRANG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
90 |
000.00.14.H16-220525-0009 |
25/05/2022 |
03/06/2022 |
06/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ HỒNG NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
91 |
000.00.14.H16-220625-0002 |
25/06/2022 |
08/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ THỊ KHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
92 |
000.00.14.H16-220426-0003 |
26/04/2022 |
12/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN LỶ SÁNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
93 |
000.00.14.H16-220426-0006 |
26/04/2022 |
12/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THU THẢO |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
94 |
000.00.14.H16-220426-0007 |
26/04/2022 |
12/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG CHUNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
95 |
000.00.14.H16-220426-0008 |
26/04/2022 |
12/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ NGUYỄN LAN TRINH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
96 |
000.00.14.H16-220426-0009 |
26/04/2022 |
12/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ THANH HÒA |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
97 |
000.00.14.H16-220426-0012 |
26/04/2022 |
19/05/2022 |
08/06/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHAN TRỌNG NGHĨA |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
98 |
000.00.14.H16-220526-0002 |
26/05/2022 |
03/06/2022 |
06/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VĂN PHÒNG LUẬT SƯ DŨNG HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
99 |
000.00.14.H16-220526-0003 |
26/05/2022 |
09/06/2022 |
10/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ QUỲNH TRANG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
100 |
000.00.14.H16-220526-0004 |
26/05/2022 |
09/06/2022 |
10/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
101 |
000.00.14.H16-220526-0005 |
26/05/2022 |
09/06/2022 |
10/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN LÊ TUẤN ANH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
102 |
000.00.14.H16-220526-0007 |
26/05/2022 |
09/06/2022 |
10/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CÙ HUY HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
103 |
000.00.14.H16-220526-0008 |
26/05/2022 |
09/06/2022 |
10/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
104 |
000.00.14.H16-220526-0009 |
26/05/2022 |
09/06/2022 |
10/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRANG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
105 |
000.00.14.H16-220526-0010 |
26/05/2022 |
09/06/2022 |
10/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ HẢI YẾN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
106 |
000.00.14.H16-220526-0011 |
26/05/2022 |
09/06/2022 |
10/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN NHẬT QUANG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
107 |
000.00.14.H16-220526-0012 |
26/05/2022 |
09/06/2022 |
10/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH VÂN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
108 |
000.00.14.H16-220526-0013 |
26/05/2022 |
09/06/2022 |
10/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG MINH NHẬT |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
109 |
000.00.14.H16-220727-0006 |
27/07/2022 |
17/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
110 |
000.00.14.H16-220328-0012 |
28/03/2022 |
11/04/2022 |
14/04/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN NỮ UYÊN UYÊN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
111 |
000.00.14.H16-220328-0013 |
28/03/2022 |
11/04/2022 |
14/04/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LỮ MINH HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
112 |
000.00.14.H16-220328-0016 |
28/03/2022 |
11/04/2022 |
14/04/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG HỮU LUẬN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
113 |
000.00.14.H16-220328-0017 |
28/03/2022 |
11/04/2022 |
14/04/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VĂN MINH QUÂN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
114 |
000.00.14.H16-220328-0018 |
28/03/2022 |
11/04/2022 |
14/04/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN DUY HÀNH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
115 |
000.00.14.H16-220328-0019 |
28/03/2022 |
11/04/2022 |
14/04/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VƯƠNG VĂN HIỂN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
116 |
000.00.14.H16-220328-0020 |
28/03/2022 |
11/04/2022 |
13/04/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
117 |
000.00.14.H16-220328-0021 |
28/03/2022 |
11/04/2022 |
14/04/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H' HIAO |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
118 |
000.00.14.H16-220328-0024 |
28/03/2022 |
11/04/2022 |
14/04/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y TRỌNG NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
119 |
000.00.14.H16-220328-0025 |
28/03/2022 |
11/04/2022 |
14/04/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
THÀO Á LẦU |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
120 |
000.00.14.H16-220328-0026 |
28/03/2022 |
11/04/2022 |
14/04/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
THÁI DOÃN QUANG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
121 |
000.00.14.H16-220328-0027 |
28/03/2022 |
11/04/2022 |
14/04/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ DUNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
122 |
000.00.14.H16-220328-0028 |
28/03/2022 |
11/04/2022 |
14/04/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY LINH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
123 |
000.00.14.H16-220328-0030 |
28/03/2022 |
11/04/2022 |
14/04/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI QUỐC TÌNH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
124 |
000.00.14.H16-220328-0031 |
28/03/2022 |
11/04/2022 |
14/04/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THỊ THU UYÊN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
125 |
000.00.14.H16-220328-0032 |
28/03/2022 |
11/04/2022 |
14/04/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN MINH THẠCH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
126 |
000.00.14.H16-220328-0033 |
28/03/2022 |
11/04/2022 |
14/04/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM ĐỨC LONG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
127 |
000.00.14.H16-220628-0001 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
13/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN HIỆP |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
128 |
000.00.14.H16-220628-0002 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
13/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU QUANG HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
129 |
000.00.14.H16-220628-0003 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
13/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ THÚY PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
130 |
000.00.14.H16-220628-0004 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
13/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG A LÙ |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
131 |
000.00.14.H16-220628-0006 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
13/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG A CHÁNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
132 |
000.00.14.H16-220628-0010 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
13/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀNG A LỬ |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
133 |
000.00.14.H16-220628-0011 |
28/06/2022 |
07/07/2022 |
13/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ HOA HỒNG NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
134 |
000.00.14.H16-220628-0012 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
13/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ QUỐC ĐÔ |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
135 |
000.00.14.H16-220628-0015 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
13/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG NGỌC VĂN SINH |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
136 |
000.00.14.H16-220628-0017 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
13/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
137 |
000.00.14.H16-220628-0018 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
13/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XIM |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
138 |
000.00.14.H16-220628-0020 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
13/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NGỌC LONG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
139 |
000.00.14.H16-220628-0023 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
13/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
140 |
000.00.14.H16-220628-0026 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
13/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ HUY HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
141 |
000.00.14.H16-220628-0028 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
13/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH ĐÔ |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
142 |
000.00.14.H16-220329-0001 |
29/03/2022 |
12/04/2022 |
14/04/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH TÂM |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
143 |
000.00.14.H16-220329-0002 |
29/03/2022 |
12/04/2022 |
14/04/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LỮ VĂN VŨ |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
144 |
000.00.14.H16-220329-0014 |
29/03/2022 |
12/04/2022 |
14/04/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
145 |
000.00.14.H16-220527-0018 |
27/05/2022 |
10/06/2022 |
13/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN SINH |
Phòng hành chính và bổ trợ tư pháp |
146 |
000.00.14.H16-220328-0009 |
28/03/2022 |
11/04/2022 |
13/04/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG THỂ |
Phòng hành chính và bổ trợ tư pháp |