1 |
000.00.10.H16-211101-0012 |
01/11/2021 |
10/01/2022 |
25/01/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
BAN QLDA ĐTXD CÁC CÔNG TRÌNH NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN TỈNH ĐẮK NÔNG |
Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
2 |
000.00.10.H16-211206-0003 |
06/12/2021 |
07/01/2022 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CÔNG TY TNHH MTV KHAI THÁC CTTL |
Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
3 |
000.00.10.H16-211206-0004 |
06/12/2021 |
07/01/2022 |
25/01/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
CÔNG TY TNHH MTV KHAI THÁC CTTL |
Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
4 |
000.00.10.H16-211206-0005 |
06/12/2021 |
07/01/2022 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CÔNG TY TNHH MTV KHAI THÁC CTTL |
Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
5 |
000.00.10.H16-211206-0006 |
06/12/2021 |
07/01/2022 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CÔNG TY TNHH MTV KHAI THÁC CTTL |
Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
6 |
000.00.10.H16-211224-0006 |
24/12/2021 |
17/01/2022 |
18/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BAN QLDA ĐTXD CÁC CÔNG TRÌNH NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN TỈNH ĐẮK NÔNG |
Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
7 |
000.00.10.H16-220209-0009 |
09/02/2022 |
10/02/2022 |
11/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAODANGTHAI |
|
8 |
000.00.10.H16-220414-0006 |
14/04/2022 |
15/04/2022 |
18/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG NGỌC HÀ |
|
9 |
000.00.10.H16-220414-0007 |
14/04/2022 |
15/04/2022 |
18/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG NGỌC HÀ |
|
10 |
000.00.10.H16-220414-0008 |
14/04/2022 |
15/04/2022 |
18/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG NGỌC HÀ |
|
11 |
000.00.10.H16-220228-0016 |
28/02/2022 |
01/03/2022 |
02/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAODANGTHAI |
|
12 |
000.00.10.H16-220228-0017 |
28/02/2022 |
01/03/2022 |
02/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAODANGTHAI |
|
13 |
000.00.10.H16-211231-0004 |
31/12/2021 |
03/01/2022 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH VIẾT |
|
14 |
000.00.10.H16-211231-0011 |
31/12/2021 |
03/01/2022 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG NGỌC HÀ |
|
15 |
000.00.10.H16-211231-0010 |
31/12/2021 |
03/01/2022 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG NGỌC HÀ |
|
16 |
000.00.10.H16-220110-0009 |
10/01/2022 |
18/02/2022 |
22/02/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BAN QLDA ĐTXD CÁC CÔNG TRÌNH NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT |
|
17 |
000.00.10.H16-220704-0003 |
04/07/2022 |
01/08/2022 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CHĂN NUÔI KHANG THỌ KRÔNG NÔ |
|
18 |
000.00.10.H16-220217-0012 |
17/02/2022 |
07/03/2022 |
14/03/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG |
|
19 |
000.00.10.H16-220217-0013 |
17/02/2022 |
07/03/2022 |
14/03/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CAO MINH NGUYÊN |
|