Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | một phần (thủ tục) |
một phần (trực tuyến) (thủ tục) |
toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Công thương | 0 | 11 | 116 |
một phần 0 (hồ sơ)
10543
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 10543 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
24
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 24 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
10519
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 10519 (hồ sơ) |
2 | 0 | 0.6 % | 99.4 % | 0 % |
UBND Huyện Đắk Mil | 6 | 0 | 0 |
một phần 353 (hồ sơ)
7568
một phần (trực tuyến) 1090 (hồ sơ) toàn trình 6125 (hồ sơ) |
một phần 30 (hồ sơ)
682
một phần (trực tuyến) 31 (hồ sơ) toàn trình 621 (hồ sơ) |
một phần 323 (hồ sơ)
6886
một phần (trực tuyến) 1059 (hồ sơ) toàn trình 5504 (hồ sơ) |
581 | 1 | 82.6 % | 12.7 % | 4.7 % |
UBND Huyện Đăk Rlấp | 146 | 1 | 156 |
một phần 804 (hồ sơ)
7174
một phần (trực tuyến) 453 (hồ sơ) toàn trình 5917 (hồ sơ) |
một phần 166 (hồ sơ)
884
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 718 (hồ sơ) |
một phần 638 (hồ sơ)
6290
một phần (trực tuyến) 453 (hồ sơ) toàn trình 5199 (hồ sơ) |
495 | 8 | 66.1 % | 30.2 % | 3.7 % |
UBND Huyện Đăk Song | 11 | 1 | 0 |
một phần 1426 (hồ sơ)
6952
một phần (trực tuyến) 765 (hồ sơ) toàn trình 4761 (hồ sơ) |
một phần 66 (hồ sơ)
972
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 902 (hồ sơ) |
một phần 1360 (hồ sơ)
5980
một phần (trực tuyến) 761 (hồ sơ) toàn trình 3859 (hồ sơ) |
210 | 1 | 81.3 % | 17.2 % | 1.5 % |
UBND Huyện Cư Jút | 1 | 0 | 0 |
một phần 559 (hồ sơ)
6323
một phần (trực tuyến) 1894 (hồ sơ) toàn trình 3870 (hồ sơ) |
một phần 2 (hồ sơ)
685
một phần (trực tuyến) 303 (hồ sơ) toàn trình 380 (hồ sơ) |
một phần 557 (hồ sơ)
5638
một phần (trực tuyến) 1591 (hồ sơ) toàn trình 3490 (hồ sơ) |
97 | 48 | 83.4 % | 15.4 % | 1.2 % |
UBND Huyện Krông Nô | 2 | 1 | 2 |
một phần 446 (hồ sơ)
6183
một phần (trực tuyến) 924 (hồ sơ) toàn trình 4813 (hồ sơ) |
một phần 27 (hồ sơ)
648
một phần (trực tuyến) 113 (hồ sơ) toàn trình 508 (hồ sơ) |
một phần 419 (hồ sơ)
5535
một phần (trực tuyến) 811 (hồ sơ) toàn trình 4305 (hồ sơ) |
588 | 32 | 92.5 % | 6.7 % | 0.8 % |
UBND Thành phố Gia Nghĩa | 3 | 0 | 0 |
một phần 2211 (hồ sơ)
5144
một phần (trực tuyến) 2425 (hồ sơ) toàn trình 508 (hồ sơ) |
một phần 221 (hồ sơ)
669
một phần (trực tuyến) 445 (hồ sơ) toàn trình 3 (hồ sơ) |
một phần 1990 (hồ sơ)
4475
một phần (trực tuyến) 1980 (hồ sơ) toàn trình 505 (hồ sơ) |
306 | 1 | 79.7 % | 17.7 % | 2.6 % |
UBND Huyện Tuy Đức | 5 | 0 | 3 |
một phần 675 (hồ sơ)
4477
một phần (trực tuyến) 10 (hồ sơ) toàn trình 3792 (hồ sơ) |
một phần 38 (hồ sơ)
390
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 348 (hồ sơ) |
một phần 637 (hồ sơ)
4087
một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) toàn trình 3444 (hồ sơ) |
143 | 3 | 85.8 % | 12.6 % | 1.6 % |
UBND Huyện Đắk Glong | 12 | 1 | 0 |
một phần 1821 (hồ sơ)
4021
một phần (trực tuyến) 1855 (hồ sơ) toàn trình 345 (hồ sơ) |
một phần 226 (hồ sơ)
363
một phần (trực tuyến) 128 (hồ sơ) toàn trình 9 (hồ sơ) |
một phần 1595 (hồ sơ)
3658
một phần (trực tuyến) 1727 (hồ sơ) toàn trình 336 (hồ sơ) |
611 | 72 | 61.3 % | 30.9 % | 7.8 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 63 | 6 | 23 |
một phần 145 (hồ sơ)
2539
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 2394 (hồ sơ) |
một phần 33 (hồ sơ)
42
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 9 (hồ sơ) |
một phần 112 (hồ sơ)
2497
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 2385 (hồ sơ) |
1 | 2 | 80.9 % | 19 % | 0.1 % |
Sở Tư pháp | 16 | 4 | 95 |
một phần 0 (hồ sơ)
1436
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1436 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
154
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 154 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
1282
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1282 (hồ sơ) |
36 | 2 | 97.8 % | 0.9 % | 1.3 % |
Sở Nội vụ | 7 | 42 | 37 |
một phần 0 (hồ sơ)
219
một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) toàn trình 214 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
203
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 202 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
16
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 12 (hồ sơ) |
2 | 1 | 81.3 % | 6.3 % | 12.4 % |
Sở Y tế | 36 | 46 | 19 |
một phần 11 (hồ sơ)
217
một phần (trực tuyến) 27 (hồ sơ) toàn trình 179 (hồ sơ) |
một phần 5 (hồ sơ)
72
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 66 (hồ sơ) |
một phần 6 (hồ sơ)
145
một phần (trực tuyến) 26 (hồ sơ) toàn trình 113 (hồ sơ) |
1 | 1 | 94.5 % | 5.5 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 98 | 12 | 6 |
một phần 67 (hồ sơ)
187
một phần (trực tuyến) 119 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 28 (hồ sơ)
30
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 39 (hồ sơ)
157
một phần (trực tuyến) 117 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
2 | 0 | 88.5 % | 10.2 % | 1.3 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 59 | 14 | 17 |
một phần 39 (hồ sơ)
173
một phần (trực tuyến) 32 (hồ sơ) toàn trình 102 (hồ sơ) |
một phần 12 (hồ sơ)
36
một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) toàn trình 19 (hồ sơ) |
một phần 27 (hồ sơ)
137
một phần (trực tuyến) 27 (hồ sơ) toàn trình 83 (hồ sơ) |
13 | 0 | 52.6 % | 46 % | 1.4 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 39 | 10 | 69 |
một phần 1 (hồ sơ)
100
một phần (trực tuyến) 9 (hồ sơ) toàn trình 90 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
3
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 3 (hồ sơ) |
một phần 1 (hồ sơ)
97
một phần (trực tuyến) 9 (hồ sơ) toàn trình 87 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 75 | 5 | 27 |
một phần 0 (hồ sơ)
81
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 80 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
3
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
78
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 78 (hồ sơ) |
5 | 1 | 64.1 % | 30.8 % | 5.1 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 105 | 6 | 14 |
một phần 26 (hồ sơ)
63
một phần (trực tuyến) 13 (hồ sơ) toàn trình 24 (hồ sơ) |
một phần 4 (hồ sơ)
9
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 3 (hồ sơ) |
một phần 22 (hồ sơ)
54
một phần (trực tuyến) 11 (hồ sơ) toàn trình 21 (hồ sơ) |
3 | 1 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 24 | 1 | 33 |
một phần 18 (hồ sơ)
61
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 43 (hồ sơ) |
một phần 6 (hồ sơ)
13
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 7 (hồ sơ) |
một phần 12 (hồ sơ)
48
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 36 (hồ sơ) |
4 | 2 | 72.9 % | 22.9 % | 4.2 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
một phần 48 (hồ sơ)
48
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 5 (hồ sơ)
5
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 43 (hồ sơ)
43
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
2 | 0 | 81.4 % | 14 % | 4.6 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 1 | 0 | 36 |
một phần 0 (hồ sơ)
22
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 22 (hồ sơ) |
0 |
một phần 0 (hồ sơ)
22
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 22 (hồ sơ) |
0 | 4 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 15 | 2 | 7 |
một phần 7 (hồ sơ)
21
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 14 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
1
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 7 (hồ sơ)
20
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 13 (hồ sơ) |
0 | 0 | 80 % | 20 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 46 | 5 | 65 |
một phần 17 (hồ sơ)
18
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 15 (hồ sơ)
15
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 2 (hồ sơ)
3
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
37 | 0 | 33.3 % | 33.3 % | 33.4 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 16 | 14 | 12 |
một phần 0 (hồ sơ)
16
một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) toàn trình 8 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
3
một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
13
một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh | 0 | 13 | 25 |
một phần 0 (hồ sơ)
4
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 |
một phần 0 (hồ sơ)
4
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐẮK NÔNG | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | NV | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế tỉnh | 192 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
một phần:
0
một phần (trực tuyến):
0
toàn trình:
10
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
một phần:
0
một phần (trực tuyến):
0
toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%