Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | một phần (thủ tục) |
một phần (trực tuyến) (thủ tục) |
toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Công thương | 0 | 11 | 116 |
một phần 0 (hồ sơ)
10155
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 10155 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
16
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 16 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
10139
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 10139 (hồ sơ) |
2 | 0 | 0.6 % | 99.4 % | 0 % |
UBND Huyện Đắk Mil | 6 | 0 | 0 |
một phần 3700 (hồ sơ)
7388
một phần (trực tuyến) 3269 (hồ sơ) toàn trình 419 (hồ sơ) |
một phần 568 (hồ sơ)
673
một phần (trực tuyến) 102 (hồ sơ) toàn trình 3 (hồ sơ) |
một phần 3132 (hồ sơ)
6715
một phần (trực tuyến) 3167 (hồ sơ) toàn trình 416 (hồ sơ) |
561 | 1 | 82.7 % | 12.7 % | 4.6 % |
UBND Huyện Đăk Rlấp | 144 | 21 | 138 |
một phần 662 (hồ sơ)
7020
một phần (trực tuyến) 1293 (hồ sơ) toàn trình 5065 (hồ sơ) |
một phần 156 (hồ sơ)
872
một phần (trực tuyến) 23 (hồ sơ) toàn trình 693 (hồ sơ) |
một phần 506 (hồ sơ)
6148
một phần (trực tuyến) 1270 (hồ sơ) toàn trình 4372 (hồ sơ) |
484 | 8 | 66.3 % | 30.1 % | 3.6 % |
UBND Huyện Đăk Song | 11 | 1 | 0 |
một phần 1400 (hồ sơ)
6802
một phần (trực tuyến) 755 (hồ sơ) toàn trình 4647 (hồ sơ) |
một phần 56 (hồ sơ)
938
một phần (trực tuyến) 7 (hồ sơ) toàn trình 875 (hồ sơ) |
một phần 1344 (hồ sơ)
5864
một phần (trực tuyến) 748 (hồ sơ) toàn trình 3772 (hồ sơ) |
203 | 1 | 81.3 % | 17.3 % | 1.4 % |
UBND Huyện Cư Jút | 1 | 0 | 0 |
một phần 514 (hồ sơ)
6162
một phần (trực tuyến) 1859 (hồ sơ) toàn trình 3789 (hồ sơ) |
một phần 1 (hồ sơ)
652
một phần (trực tuyến) 310 (hồ sơ) toàn trình 341 (hồ sơ) |
một phần 513 (hồ sơ)
5510
một phần (trực tuyến) 1549 (hồ sơ) toàn trình 3448 (hồ sơ) |
97 | 48 | 83.5 % | 15.3 % | 1.2 % |
UBND Huyện Krông Nô | 2 | 1 | 2 |
một phần 428 (hồ sơ)
6030
một phần (trực tuyến) 906 (hồ sơ) toàn trình 4696 (hồ sơ) |
một phần 22 (hồ sơ)
605
một phần (trực tuyến) 102 (hồ sơ) toàn trình 481 (hồ sơ) |
một phần 406 (hồ sơ)
5425
một phần (trực tuyến) 804 (hồ sơ) toàn trình 4215 (hồ sơ) |
582 | 31 | 92.6 % | 6.7 % | 0.7 % |
UBND Thành phố Gia Nghĩa | 3 | 0 | 0 |
một phần 2143 (hồ sơ)
5014
một phần (trực tuyến) 2369 (hồ sơ) toàn trình 502 (hồ sơ) |
một phần 222 (hồ sơ)
681
một phần (trực tuyến) 434 (hồ sơ) toàn trình 25 (hồ sơ) |
một phần 1921 (hồ sơ)
4333
một phần (trực tuyến) 1935 (hồ sơ) toàn trình 477 (hồ sơ) |
303 | 1 | 79.7 % | 17.6 % | 2.7 % |
UBND Huyện Tuy Đức | 5 | 0 | 3 |
một phần 640 (hồ sơ)
4357
một phần (trực tuyến) 9 (hồ sơ) toàn trình 3708 (hồ sơ) |
một phần 26 (hồ sơ)
361
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 331 (hồ sơ) |
một phần 614 (hồ sơ)
3996
một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) toàn trình 3377 (hồ sơ) |
142 | 3 | 85.8 % | 12.6 % | 1.6 % |
UBND Huyện Đắk Glong | 12 | 1 | 0 |
một phần 1757 (hồ sơ)
3905
một phần (trực tuyến) 1825 (hồ sơ) toàn trình 323 (hồ sơ) |
một phần 206 (hồ sơ)
350
một phần (trực tuyến) 136 (hồ sơ) toàn trình 8 (hồ sơ) |
một phần 1551 (hồ sơ)
3555
một phần (trực tuyến) 1689 (hồ sơ) toàn trình 315 (hồ sơ) |
602 | 63 | 61.1 % | 31.2 % | 7.7 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 63 | 6 | 23 |
một phần 138 (hồ sơ)
2487
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 2349 (hồ sơ) |
một phần 26 (hồ sơ)
28
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
một phần 112 (hồ sơ)
2459
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 2347 (hồ sơ) |
1 | 2 | 80.8 % | 19.2 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 16 | 4 | 95 |
một phần 0 (hồ sơ)
1405
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1405 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
148
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 148 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
1257
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 1257 (hồ sơ) |
36 | 2 | 97.8 % | 1 % | 1.2 % |
Sở Nội vụ | 7 | 42 | 37 |
một phần 0 (hồ sơ)
218
một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) toàn trình 213 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
202
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 201 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
16
một phần (trực tuyến) 4 (hồ sơ) toàn trình 12 (hồ sơ) |
2 | 1 | 81.3 % | 6.3 % | 12.4 % |
Sở Y tế | 36 | 46 | 19 |
một phần 10 (hồ sơ)
211
một phần (trực tuyến) 27 (hồ sơ) toàn trình 174 (hồ sơ) |
một phần 4 (hồ sơ)
87
một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) toàn trình 80 (hồ sơ) |
một phần 6 (hồ sơ)
124
một phần (trực tuyến) 24 (hồ sơ) toàn trình 94 (hồ sơ) |
1 | 1 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 98 | 12 | 6 |
một phần 63 (hồ sơ)
179
một phần (trực tuyến) 115 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 26 (hồ sơ)
28
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 37 (hồ sơ)
151
một phần (trực tuyến) 113 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
2 | 0 | 89.4 % | 9.3 % | 1.3 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 59 | 14 | 17 |
một phần 39 (hồ sơ)
170
một phần (trực tuyến) 32 (hồ sơ) toàn trình 99 (hồ sơ) |
một phần 12 (hồ sơ)
34
một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) toàn trình 17 (hồ sơ) |
một phần 27 (hồ sơ)
136
một phần (trực tuyến) 27 (hồ sơ) toàn trình 82 (hồ sơ) |
13 | 0 | 52.9 % | 45.6 % | 1.5 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 39 | 10 | 69 |
một phần 1 (hồ sơ)
97
một phần (trực tuyến) 9 (hồ sơ) toàn trình 87 (hồ sơ) |
0 |
một phần 1 (hồ sơ)
97
một phần (trực tuyến) 9 (hồ sơ) toàn trình 87 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 75 | 5 | 27 |
một phần 0 (hồ sơ)
79
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 78 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
3
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
76
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 76 (hồ sơ) |
5 | 1 | 63.2 % | 31.6 % | 5.2 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 105 | 6 | 14 |
một phần 26 (hồ sơ)
61
một phần (trực tuyến) 13 (hồ sơ) toàn trình 22 (hồ sơ) |
một phần 4 (hồ sơ)
7
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 1 (hồ sơ) |
một phần 22 (hồ sơ)
54
một phần (trực tuyến) 11 (hồ sơ) toàn trình 21 (hồ sơ) |
3 | 1 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 24 | 1 | 33 |
một phần 17 (hồ sơ)
60
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 43 (hồ sơ) |
một phần 5 (hồ sơ)
12
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 7 (hồ sơ) |
một phần 12 (hồ sơ)
48
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 36 (hồ sơ) |
4 | 2 | 72.9 % | 22.9 % | 4.2 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
một phần 46 (hồ sơ)
46
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 3 (hồ sơ)
3
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 43 (hồ sơ)
43
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
2 | 0 | 81.4 % | 14 % | 4.6 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
một phần 0 (hồ sơ)
22
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 22 (hồ sơ) |
0 |
một phần 0 (hồ sơ)
22
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 22 (hồ sơ) |
0 | 4 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 15 | 2 | 7 |
một phần 7 (hồ sơ)
20
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 13 (hồ sơ) |
0 |
một phần 7 (hồ sơ)
20
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 13 (hồ sơ) |
0 | 0 | 80 % | 20 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 46 | 5 | 65 |
một phần 17 (hồ sơ)
18
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 15 (hồ sơ)
15
một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 2 (hồ sơ)
3
một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
37 | 0 | 33.3 % | 33.3 % | 33.4 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 16 | 14 | 12 |
một phần 0 (hồ sơ)
16
một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) toàn trình 8 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
5
một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) toàn trình 0 (hồ sơ) |
một phần 0 (hồ sơ)
11
một phần (trực tuyến) 3 (hồ sơ) toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh | 0 | 13 | 25 |
một phần 0 (hồ sơ)
4
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 |
một phần 0 (hồ sơ)
4
một phần (trực tuyến) 2 (hồ sơ) toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐẮK NÔNG | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | NV | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế tỉnh | 192 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
một phần:
0
một phần (trực tuyến):
0
toàn trình:
10
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
một phần:
0
một phần (trực tuyến):
0
toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%