CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 121 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
16 1.003702.000.00.00.H16 Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người Cấp Quận/huyện GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
17 1.001193.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
18 2.000806.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
19 2.000633.000.00.00.H16 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
20 2.001270.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
21 2.001827.000.00.00.H16 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
22 2.001449.000.00.00.H16 Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
23 2.000346.000.00.00.H16 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng
24 2.000402.000.00.00.H16 Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động tiên tiến Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng
25 2.000720.000.00.00.H16 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
26 2.002396.000.00.00.H16 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp Quận/huyện Thanh tra
27 2.001009.000.00.00.H16 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
28 2.001016.000.00.00.H16 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
29 1.000894.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
30 1.001766.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch