CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 243 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
31 2.001019.000.00.00.H16 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Quận/huyện Chứng thực
32 1.003226.000.00.00.H16 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Cấp Quận/huyện Gia đình
33 1.004485.000.00.00.H16 Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Quận/huyện GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
34 2.000333.000.00.00.H16 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải Cấp Quận/huyện Hòa giải cơ sở
35 1.004954.000.00.00.H16 Gửi thang lương, bảng lương, định mức lao động của doanh nghiệp Cấp Quận/huyện Lao động - tiền lương
36 1.004273.000.00.00.H16 Tham vấn báo cáo đánh giá tác động môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
37 2.001827.000.00.00.H16 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
38 2.001449.000.00.00.H16 Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
39 1.003521.000.00.00.H16 Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng Cấp Quận/huyện Phòng chống tệ nạn xã hội
40 2.000049.000.00.00.H16 Hoãn chấp hành quyết định áp dụng biện pháp quản lý sau cai tại trung tâm quản lý sau cai nghiện Cấp Quận/huyện Phòng chống tệ nạn xã hội
41 2.000509.000.00.00.H16 Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
42 2.001920.000.00.00.H16 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần 2 tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Thanh tra
43 2.002396.000.00.00.H16 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp Quận/huyện Thanh tra
44 2.001786.000.00.00.H16 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Viễn thông và Internet
45 1.003337.000.00.00.H16 Ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội