CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 116 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
106 2.000136.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Sở Công thương Kinh doanh khí
107 2.001292.000.00.00.H16 Điều chỉnh quy trình vận hành hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Công thương An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện
108 2.001300.000.00.00.H16 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Công thương An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện
109 2.001322.000.00.00.H16 Thẩm định, phê duyệt quy trình vận hành hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Công thương An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện
110 2.001587.000.00.00.H16 Cấp gia hạn, điều chỉnh giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP) Sở Công thương An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện
111 1.000481.000.00.00.H16 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Sở Công thương Kinh doanh khí
112 2.000156.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công thương Kinh doanh khí
113 2.000166.000.00.00.H16 Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công thương Kinh doanh khí
114 2.000279.000.00.00.H16 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Sở Công thương Kinh doanh khí
115 2.000354.000.00.00.H16 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Sở Công thương Kinh doanh khí
116 2.000390.000.00.00.H16 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công thương Kinh doanh khí