CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 13 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
1 2.001955.000.00.00.H16 Đăng ký nội quy lao động của doanh nghiệp Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Lao động Tiền lương Bảo hiểm xã hội
2 2.000205.000.00.00.H16 Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Lao động, Thương binh và Xã hội lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
3 2.000192.000.00.00.H16 Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Lao động, Thương binh và Xã hội lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
4 1.000459.000.00.00.H16 Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động Sở Lao động, Thương binh và Xã hội lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
5 1.000105.000.00.00.H16 Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài Sở Lao động, Thương binh và Xã hội lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
6 2.000219.000.00.00.H16 Đề nghị tuyển người lao động Việt Nam vào các vị trí công việc dự kiến tuyển người lao động nước ngoài Sở Lao động, Thương binh và Xã hội lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
7 1.001973.000.00.00.H16 Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc làm
8 1.001966.000.00.00.H16 Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc làm
9 2.000178.000.00.00.H16 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi) Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc làm
10 2.000839.000.00.00.H16 Giải quyết hỗ trợ học nghề Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc làm
11 2.001953.000.00.00.H16 Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc làm
12 1.000401.000.00.00.H16 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến) Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc làm
13 1.001978.000.00.00.H16 Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc làm