CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 26 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code
1 1.004232.000.00.00.H16 Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
2 1.011516.000.00.H16 Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
3 1.003600.000.00.00.H16 Sửa chữa sai sót nội dung biện pháp bảo đảm bằng tàu biển đã đăng ký do lỗi của cơ quan đăng ký Sở Tài nguyên và Môi trường Đăng ký biện pháp bảo đảm
4 1.000970.000.00.00.H16 Gia hạn, sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Sở Tài nguyên và Môi trường Khí tượng thủy văn
5 2.001787.000.00.00.H16 Phê duyệt trữ lượng khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
6 1.003040.000.00.00.H16 Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
7 1.001980.000.00.00.H16 Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp tỉnh Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
8 1.004550.000.00.00.H16 Đăng ký thế chấp dự án đầu tư xây dựng nhà ở, nhà ở hình thành trong tương lai Sở Tài nguyên và Môi trường Đăng ký biện pháp bảo đảm
9 2.000983.000.00.00.H16 Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
10 1.004238.000.00.00.H16 Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
11 1.003625.000.00.00.H16 Đăng ký thay đổi nội dung biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất đã đăng ký Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
12 1.003862.000.00.00.H16 Đăng ký thế chấp tài sản gắn liền với đất không phải là nhà ở mà tài sản đó đã hình thành nhưng chưa được chứng nhận quyền sở hữu trên Giấy chứng nhận Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
13 1.004206.000.00.00.H16 Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
14 2.001543.000.00.00.H16 Đăng ký thay đổi nội dung biện pháp bảo đảm bằng tàu biển đã đăng ký Sở Tài nguyên và Môi trường Đăng ký biện pháp bảo đảm
15 1.004434.000.00.00.H16 Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản