Thống kê theo lĩnh vực của UBND TT Kiến Đức
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 169 | 169 | 156 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 10 | 10 | 10 | 0 | 100 % |
Đất đai | 8 | 2 | 2 | 6 | 25 % |
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 169 | 169 | 156 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 10 | 10 | 10 | 0 | 100 % |
Đất đai | 8 | 2 | 2 | 6 | 25 % |