1 |
000.24.36.H16-230627-0001 |
27/06/2023 |
29/08/2023 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 99 ngày.
|
LÊ QUANG THIỆN |
UBND Phường Quảng Thành |
2 |
000.24.36.H16-230714-0002 |
14/07/2023 |
15/09/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HỒNG ANH |
UBND Phường Quảng Thành |
3 |
000.24.36.H16-230804-0001 |
04/08/2023 |
06/10/2023 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUANG |
UBND Phường Quảng Thành |
4 |
000.24.36.H16-230829-0001 |
29/08/2023 |
23/01/2024 |
12/04/2024 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
PHAN THỊ THANH |
UBND Phường Quảng Thành |
5 |
000.24.36.H16-230906-0003 |
06/09/2023 |
16/11/2023 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
VÕ THỊ LẠI |
UBND xã Đăk R'moan |
6 |
000.24.36.H16-231205-0001 |
05/12/2023 |
07/02/2024 |
02/03/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LONG |
UBND Phường Quảng Thành |
7 |
000.24.36.H16-231214-0004 |
14/12/2023 |
28/12/2023 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HIỆP |
UBND Phường Quảng Thành |
8 |
000.24.36.H16-231218-0005 |
18/12/2023 |
08/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÕ THỊ HOAN |
UBND Phường Quảng Thành |
9 |
000.24.36.H16-231227-0002 |
27/12/2023 |
28/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ LỰU |
UBND Phường Quảng Thành |
10 |
000.24.36.H16-231228-0002 |
28/12/2023 |
03/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN DUY TOẢN |
UBND Phường Quảng Thành |
11 |
000.24.36.H16-240102-0002 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN ĐỨC HƯNG |
UBND Phường Quảng Thành |
12 |
000.24.36.H16-240103-0001 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SANG |
UBND Phường Quảng Thành |
13 |
000.24.36.H16-240104-0003 |
04/01/2024 |
05/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG VĂN KHANG |
UBND Phường Quảng Thành |
14 |
000.24.36.H16-240118-0001 |
18/01/2024 |
28/03/2024 |
10/05/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THANH CẬN |
UBND Phường Quảng Thành |
15 |
000.24.36.H16-240129-0001 |
29/01/2024 |
05/02/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH NGỌC THỤC QUYÊN |
UBND Phường Quảng Thành |
16 |
000.24.36.H16-240130-0001 |
30/01/2024 |
04/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
UBND Phường Quảng Thành |
17 |
000.24.36.H16-240221-0001 |
21/02/2024 |
22/02/2024 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THU UYÊN |
UBND Phường Quảng Thành |
18 |
000.24.36.H16-240222-0001 |
22/02/2024 |
07/03/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ TRỌNG BÌNH |
UBND Phường Quảng Thành |
19 |
000.24.36.H16-240228-0001 |
28/02/2024 |
29/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ THỦY |
UBND Phường Quảng Thành |
20 |
000.24.36.H16-240228-0002 |
28/02/2024 |
29/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ ĐỨC MẠNH |
UBND Phường Quảng Thành |
21 |
000.24.36.H16-240229-0001 |
29/02/2024 |
01/03/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ SÁU |
UBND Phường Quảng Thành |
22 |
000.24.36.H16-240229-0003 |
29/02/2024 |
01/03/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ HUYỀN TRANG |
UBND Phường Quảng Thành |
23 |
000.24.36.H16-240229-0002 |
29/02/2024 |
01/03/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NHẬT LAN |
UBND Phường Quảng Thành |
24 |
000.24.36.H16-240304-0001 |
04/03/2024 |
05/03/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ BÍCH VƯỢNG |
UBND Phường Quảng Thành |
25 |
000.24.36.H16-240304-0002 |
04/03/2024 |
05/03/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ HỮU THẮNG |
UBND Phường Quảng Thành |
26 |
000.24.36.H16-240304-0003 |
04/03/2024 |
05/03/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẰNG |
UBND Phường Quảng Thành |
27 |
000.24.36.H16-240307-0001 |
07/03/2024 |
16/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
QUÁCH VĂN NHỜ |
UBND Phường Quảng Thành |
28 |
000.24.36.H16-240307-0005 |
07/03/2024 |
08/03/2024 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LƯỢNG |
UBND Phường Quảng Thành |
29 |
000.24.36.H16-240326-0002 |
26/03/2024 |
27/03/2024 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ LAN PHƯƠNG |
UBND Phường Quảng Thành |