STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.23.36.H16-210720-0003 | 20/07/2021 | 23/09/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 598 ngày. | NGUYỄN THỊ NƯƠNG | UBND xã Đăk R'moan |
2 | 000.23.36.H16-210720-0004 | 20/07/2021 | 23/09/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 598 ngày. | NGUYỄN QUANG VINH | UBND xã Đăk R'moan |
3 | 000.23.36.H16-210720-0005 | 20/07/2021 | 23/09/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 598 ngày. | NGUYỄN QUANG VINH | UBND xã Đăk R'moan |
4 | 000.23.36.H16-210720-0006 | 20/07/2021 | 23/09/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 598 ngày. | NGUYỄN QUANG VINH | UBND xã Đăk R'moan |
5 | 000.23.36.H16-210720-0007 | 20/07/2021 | 23/09/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 598 ngày. | NGUYỄN QUANG VINH | UBND xã Đăk R'moan |
6 | 000.23.36.H16-210720-0008 | 20/07/2021 | 23/09/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 598 ngày. | PHẠM VIẾT THÔNG | UBND xã Đăk R'moan |
7 | 000.23.36.H16-210811-0001 | 11/08/2021 | 15/10/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 582 ngày. | HỒ THỊ HOA | UBND xã Đăk R'moan |
8 | 000.23.36.H16-210811-0003 | 11/08/2021 | 15/10/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 582 ngày. | ĐIỂU KRÍCH | UBND xã Đăk R'moan |
9 | 000.23.36.H16-210811-0004 | 11/08/2021 | 15/10/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 582 ngày. | DOÃN ĐÌNH MẠO | UBND xã Đăk R'moan |
10 | 000.23.36.H16-210812-0001 | 12/08/2021 | 18/10/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 581 ngày. | HOÀNG THỊ NGỢI | UBND xã Đăk R'moan |
11 | 000.23.36.H16-210812-0002 | 12/08/2021 | 18/10/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 581 ngày. | VŨ VĂN HUẤN | UBND xã Đăk R'moan |
12 | 000.23.36.H16-210812-0003 | 12/08/2021 | 18/10/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 581 ngày. | NGUYỄN VĂN SỨC | UBND xã Đăk R'moan |
13 | 000.23.36.H16-210819-0001 | 19/08/2021 | 25/10/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 576 ngày. | BÙI LONG TÂM | UBND xã Đăk R'moan |
14 | 000.23.36.H16-210823-0002 | 23/08/2021 | 27/10/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 574 ngày. | LƯỜNG THÀNH NGÃI | UBND xã Đăk R'moan |
15 | 000.23.36.H16-210825-0001 | 25/08/2021 | 29/10/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 572 ngày. | PHAN VĂN THẮNG | UBND xã Đăk R'moan |
16 | 000.23.36.H16-210825-0002 | 25/08/2021 | 29/10/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 572 ngày. | ĐIỂU K RÍCH | UBND xã Đăk R'moan |
17 | 000.23.36.H16-210825-0003 | 25/08/2021 | 29/10/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 572 ngày. | ĐIỂU TRINH | UBND xã Đăk R'moan |
18 | 000.23.36.H16-210825-0004 | 25/08/2021 | 29/10/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 572 ngày. | NGÔ THỊ THU HẰNG | UBND xã Đăk R'moan |
19 | 000.23.36.H16-210825-0005 | 25/08/2021 | 29/10/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 572 ngày. | ĐỖ VĂN CƯỜNG | UBND xã Đăk R'moan |
20 | 000.23.36.H16-210827-0001 | 27/08/2021 | 02/11/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 570 ngày. | NGUYỄN XUÂN HÒA | UBND xã Đăk R'moan |
21 | 000.23.36.H16-210909-0001 | 09/09/2021 | 11/11/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 563 ngày. | TRẦN VĂN BO | UBND xã Đăk R'moan |
22 | 000.23.36.H16-210927-0001 | 27/09/2021 | 29/11/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 551 ngày. | TRƯƠNG THANH LIÊM | UBND xã Đăk R'moan |
23 | 000.23.36.H16-210927-0002 | 27/09/2021 | 29/11/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 551 ngày. | BÙI CAO NIU | UBND xã Đăk R'moan |
24 | 000.23.36.H16-210927-0003 | 27/09/2021 | 29/11/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 551 ngày. | PHẠM THỊ ĐÀO | UBND xã Đăk R'moan |
25 | 000.23.36.H16-210927-0004 | 27/09/2021 | 29/11/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 551 ngày. | NGUYỄN XUÂN DƯƠNG | UBND xã Đăk R'moan |
26 | 000.23.36.H16-211007-0001 | 07/10/2021 | 10/12/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 542 ngày. | PHẠM DUY HƯNG | UBND xã Đăk R'moan |
27 | 000.23.36.H16-211014-0001 | 14/10/2021 | 17/12/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 537 ngày. | TRẦN DUY TRUYỀN | UBND xã Đăk R'moan |
28 | 000.23.36.H16-211028-0001 | 28/10/2021 | 31/12/2021 | 12/01/2024 | Trễ hạn 527 ngày. | ĐIÊU M BI ƠI | UBND xã Đăk R'moan |
29 | 000.23.36.H16-220517-0001 | 17/05/2022 | 19/07/2022 | 12/01/2024 | Trễ hạn 385 ngày. | NGÔ ĐỨC THỊNH | UBND xã Đăk R'moan |
30 | 000.23.36.H16-220616-0001 | 16/06/2022 | 18/08/2022 | 12/01/2024 | Trễ hạn 363 ngày. | NGUYỄN THỊ BẢY | UBND xã Đăk R'moan |
31 | 000.23.36.H16-221028-0003 | 28/10/2022 | 30/12/2022 | 12/01/2024 | Trễ hạn 268 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TUẤN | UBND xã Đăk R'moan |
32 | 000.23.36.H16-221221-0002 | 21/12/2022 | 22/02/2023 | 12/01/2024 | Trễ hạn 230 ngày. | NGUYỄN VĂN TÌNH | UBND xã Đăk R'moan |
33 | 000.23.36.H16-230216-0004 | 16/02/2023 | 20/04/2023 | 12/01/2024 | Trễ hạn 189 ngày. | NGUYỄN THIỆN CHÍ | UBND xã Đăk R'moan |
34 | 000.23.36.H16-230217-0001 | 17/02/2023 | 21/04/2023 | 12/01/2024 | Trễ hạn 188 ngày. | HOÀNG ĐÌNH LANH | UBND xã Đăk R'moan |
35 | 000.23.36.H16-231211-0002 | 11/12/2023 | 13/02/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 59 ngày. | PHAN VĂN TỤ | UBND xã Đăk R'moan |
36 | 000.23.36.H16-231212-0001 | 12/12/2023 | 14/02/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | ĐIỂU SRÔ | UBND xã Đăk R'moan |
37 | 000.23.36.H16-231213-0006 | 13/12/2023 | 15/02/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | ĐIỂU SRÔ | UBND xã Đăk R'moan |
38 | 000.23.36.H16-231226-0001 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI XUÂN LANH | UBND xã Đăk R'moan |
39 | 000.23.36.H16-240104-0001 | 04/01/2024 | 18/01/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | PHẠM THỊ PHƯỢNG | UBND xã Đăk R'moan |
40 | 000.23.36.H16-240104-0003 | 04/01/2024 | 18/01/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | NHỮ VĂN VÕ | UBND xã Đăk R'moan |
41 | 000.23.36.H16-240104-0002 | 04/01/2024 | 18/01/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | UBND xã Đăk R'moan |
42 | 000.23.36.H16-240109-0003 | 09/01/2024 | 12/03/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN XUÂN THÀNH | UBND xã Đăk R'moan |
43 | 000.23.36.H16-240118-0003 | 18/01/2024 | 28/03/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐIỂU DOAN | UBND xã Đăk R'moan |
44 | 000.23.36.H16-240125-0007 | 25/01/2024 | 29/02/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | PHẠM ĐÌNH BẢO | UBND xã Đăk R'moan |
45 | 000.23.36.H16-240130-0003 | 30/01/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU CHUH | UBND xã Đăk R'moan |
46 | 000.23.36.H16-240314-0002 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN DI | UBND xã Đăk R'moan |
47 | 000.23.36.H16-240318-0002 | 18/03/2024 | 01/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | MAI THÀNH ĐẠT | UBND xã Đăk R'moan |
48 | 000.23.36.H16-240321-0002 | 21/03/2024 | 04/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGÔ VĂN THỤY | UBND xã Đăk R'moan |
49 | 000.23.36.H16-240321-0004 | 21/03/2024 | 04/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI CAO NIU | UBND xã Đăk R'moan |
50 | 000.23.36.H16-240403-0003 | 03/04/2024 | 17/04/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐẶNG VĂN TRÀNG | UBND xã Đăk R'moan |
51 | 000.23.36.H16-240516-0001 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DANH THỊ THANH LOAN | UBND xã Đăk R'moan |