1 |
000.24.32.H16-230214-0001 |
14/02/2023 |
05/01/2024 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
TRẦN VĂN AN |
UBND xã Hưng Bình |
2 |
000.24.32.H16-230615-0002 |
15/06/2023 |
03/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THIỀU |
UBND xã Hưng Bình |
3 |
000.24.32.H16-230808-0010 |
08/08/2023 |
19/02/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN VĂN HOAN |
UBND xã Hưng Bình |
4 |
000.24.32.H16-230808-0011 |
08/08/2023 |
21/02/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN VĂN PHÚC |
UBND xã Hưng Bình |
5 |
000.24.32.H16-240108-0002 |
08/01/2024 |
25/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC HIẾU |
UBND xã Hưng Bình |
6 |
000.24.32.H16-240110-0001 |
10/01/2024 |
23/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ NƠM |
UBND xã Hưng Bình |
7 |
000.24.32.H16-240115-0001 |
15/01/2024 |
22/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG LONG |
UBND xã Hưng Bình |
8 |
000.24.32.H16-240118-0003 |
18/01/2024 |
26/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI MINH TẤN CN NGUYỄN TIẾN DŨNG |
UBND xã Hưng Bình |
9 |
000.24.32.H16-240118-0002 |
18/01/2024 |
28/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI MINH TẤN CN NGUYỄN TIẾN DŨNG |
UBND xã Hưng Bình |
10 |
000.24.32.H16-240226-0001 |
26/02/2024 |
04/03/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI CHÂU HIẾU |
UBND xã Hưng Bình |
11 |
000.24.32.H16-240306-0002 |
06/03/2024 |
08/04/2024 |
09/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TỐNG XUÂN ĐẢM CN VŨ VĂN ĐƯỚC |
UBND xã Hưng Bình |
12 |
000.24.32.H16-240327-0001 |
27/03/2024 |
03/04/2024 |
09/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
THỊ GÃ |
UBND xã Hưng Bình |
13 |
000.24.32.H16-240419-0001 |
19/04/2024 |
15/05/2024 |
17/05/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ SỸ MY (CẤP ĐỔI) |
UBND xã Hưng Bình |